14
Thiết kế chiếu sáng Partner for Contact: Order No.: Company: Customer No.: Date: 28.09.2015 Operator: 0918.188.606

Thiết Kế Chiếu Sáng Nhà xưởng

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Thiết Kế Chiếu Sáng Nhà xưởng

Thiết kế chiếu sáng

Partner for Contact: Order No.: Company: Customer No.:

Date: 28.09.2015Operator: 0918.188.606

Page 2: Thiết Kế Chiếu Sáng Nhà xưởng

Thiết kế chiếu sáng

28.09.2015

Công ty TNHH Công nghệ thiết bị điện GBN

Số 40 Ngõ 102, Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

Operator 0918.188.606Telephone

Faxe-Mail [email protected]

LIGMAN MS-92311-MFMB-W40 Mustang medium power LED / Luminaire Data Sheet

Luminous emittance 1:

Luminaire classification according to CIE: 100CIE flux code: 55 92 99 100 100

Ceiling luminaire

Medium size rectangular shape surface mounted high bay side throw light distribution for POWER LED lamp. Designed for lighting of sports facilities, warehouses,factories and under canopy lighting. Main characteristics limited maintenance concept.

Power is provided through a single PG11 watertight cable gland. Aluminium housing. Stainless steel screws. Durable silicone rubber gasket and impact resistant toughened glass diffuser. The luminaire is treated with a chemical chromatised protection before powder coating, ensuring high corrosion resistance. Integral driver.

MS-92311-MFMB-W40

Lamp: 42 LED Light output :3750 lm LED colour: 4000K Power:50w. Weight:14.4 kg.

IP54 /EN 60598/CLASS I / CE / IK07

Due to missing symmetry properties, no UGR table can be displayed for this luminaire.

DIALux 4.12 by DIAL GmbH Page 2

Page 3: Thiết Kế Chiếu Sáng Nhà xưởng

Thiết kế chiếu sáng

28.09.2015

Công ty TNHH Công nghệ thiết bị điện GBN

Số 40 Ngõ 102, Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

Operator 0918.188.606Telephone

Faxe-Mail [email protected]

Nhà xưởng sản xuất / Input Protocol

Height of working plane: 0.750 mBoundary Zone: 0.500 m

Maintenance factor: 0.80

Height of Room: 2.800 mGround area: 754.75 m²

Surface Rho [%] from ( [m] | [m] ) towards ( [m] | [m] ) Length [m]

Floor 20 / / /

Ceiling 70 / / /

Wall 1 50 ( 0.000 | 0.000 ) ( 78.620 | 0.000 ) 78.620

Wall 2 50 ( 78.620 | 0.000 ) ( 78.620 | 9.600 ) 9.600

Wall 3 50 ( 78.620 | 9.600 ) ( 0.000 | 9.600 ) 78.620

Wall 4 50 ( 0.000 | 9.600 ) ( 0.000 | 0.000 ) 9.600

DIALux 4.12 by DIAL GmbH Page 3

Page 4: Thiết Kế Chiếu Sáng Nhà xưởng

Thiết kế chiếu sáng

28.09.2015

Công ty TNHH Công nghệ thiết bị điện GBN

Số 40 Ngõ 102, Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

Operator 0918.188.606Telephone

Faxe-Mail [email protected]

Nhà xưởng sản xuất / Summary

Height of Room: 2.700 m, Mounting Height: 4.000 m, Maintenance factor: 0.80

Values in Lux, Scale 1:563

Surface [%] Eav [lx] Emin [lx] Emax [lx] u0

Workplane / 562 264 636 0.471

Floor 20 541 234 610 0.433

Ceiling 70 110 75 140 0.685

Walls (4) 50 231 142 401 /

Workplane:Height: 0.750 mGrid: 128 x 128 Points Boundary Zone: 0.500 m

Illuminance Quotient (according to LG7): Walls / Working Plane: 0.420, Ceiling / Working Plane: 0.195. Proportion of points with less than 400 lx (for IEQ-7): 2.73%.

Luminaire Parts List

Specific connected load: 8.56 W/m² = 1.52 W/m²/100 lx (Ground area: 1886.88 m²)

No. Pieces Designation (Correction Factor) (Luminaire) [lm] (Lamps) [lm] P [W]

1 323LIGMAN MS-92311-MFMB-W40 Mustang medium power LED (1.000)

3750 3750 50.0

Total: 1211250 Total: 1211250 16150.0

DIALux 4.12 by DIAL GmbH Page 4

Page 5: Thiết Kế Chiếu Sáng Nhà xưởng

Thiết kế chiếu sáng

28.09.2015

Công ty TNHH Công nghệ thiết bị điện GBN

Số 40 Ngõ 102, Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

Operator 0918.188.606Telephone

Faxe-Mail [email protected]

Nhà xưởng sản xuất / Input Protocol

Height of working plane: 0.750 mBoundary Zone: 0.500 m

Maintenance factor: 0.80

Height of Room: 2.700 mGround area: 1886.88 m²

Surface Rho [%] from ( [m] | [m] ) towards ( [m] | [m] ) Length [m]

Floor 20 / / /

Ceiling 70 / / /

Wall 1 50 ( 0.000 | 0.000 ) ( 78.620 | 0.000 ) 78.620

Wall 2 50 ( 78.620 | 0.000 ) ( 78.620 | 24.000 ) 24.000

Wall 3 50 ( 78.620 | 24.000 ) ( 0.000 | 24.000 ) 78.620

Wall 4 50 ( 0.000 | 24.000 ) ( 0.000 | 0.000 ) 24.000

DIALux 4.12 by DIAL GmbH Page 5

Page 6: Thiết Kế Chiếu Sáng Nhà xưởng

Thiết kế chiếu sáng

28.09.2015

Công ty TNHH Công nghệ thiết bị điện GBN

Số 40 Ngõ 102, Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

Operator 0918.188.606Telephone

Faxe-Mail [email protected]

Nhà xưởng sản xuất / Luminaires (coordinates list)

LIGMAN MS-92311-MFMB-W40 Mustang medium power LED3750 lm, 50.0 W, 1 x 1 x 92311-W40 (Correction Factor 1.000).

No. Position [m] Rotation [°]X Y Z X Y Z

1 2.310 0.630 4.000 0.0 0.0 90.0

2 2.310 1.890 4.000 0.0 0.0 90.0

3 2.310 3.150 4.000 0.0 0.0 90.0

4 2.310 4.410 4.000 0.0 0.0 90.0

5 2.310 5.670 4.000 0.0 0.0 90.0

6 2.310 6.930 4.000 0.0 0.0 90.0

7 2.310 8.190 4.000 0.0 0.0 90.0

8 2.310 9.450 4.000 0.0 0.0 90.0

9 2.310 10.710 4.000 0.0 0.0 90.0

10 2.310 11.970 4.000 0.0 0.0 90.0

11 2.310 13.230 4.000 0.0 0.0 90.0

12 2.310 14.490 4.000 0.0 0.0 90.0

13 2.310 15.750 4.000 0.0 0.0 90.0

14 2.310 17.010 4.000 0.0 0.0 90.0

15 2.310 18.270 4.000 0.0 0.0 90.0

16 2.310 19.530 4.000 0.0 0.0 90.0

17 2.310 20.790 4.000 0.0 0.0 90.0

18 2.310 22.050 4.000 0.0 0.0 90.0

19 2.310 23.310 4.000 0.0 0.0 90.0

20 6.930 0.630 4.000 0.0 0.0 90.0

21 6.930 1.890 4.000 0.0 0.0 90.0

22 6.930 3.150 4.000 0.0 0.0 90.0

23 6.930 4.410 4.000 0.0 0.0 90.0

24 6.930 5.670 4.000 0.0 0.0 90.0

25 6.930 6.930 4.000 0.0 0.0 90.0

26 6.930 8.190 4.000 0.0 0.0 90.0

27 6.930 9.450 4.000 0.0 0.0 90.0

28 6.930 10.710 4.000 0.0 0.0 90.0

DIALux 4.12 by DIAL GmbH Page 6

Page 7: Thiết Kế Chiếu Sáng Nhà xưởng

Thiết kế chiếu sáng

28.09.2015

Công ty TNHH Công nghệ thiết bị điện GBN

Số 40 Ngõ 102, Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

Operator 0918.188.606Telephone

Faxe-Mail [email protected]

Nhà xưởng sản xuất / Luminaires (coordinates list)

No. Position [m] Rotation [°]X Y Z X Y Z

29 6.930 11.970 4.000 0.0 0.0 90.0

30 6.930 13.230 4.000 0.0 0.0 90.0

31 6.930 14.490 4.000 0.0 0.0 90.0

32 6.930 15.750 4.000 0.0 0.0 90.0

33 6.930 17.010 4.000 0.0 0.0 90.0

34 6.930 18.270 4.000 0.0 0.0 90.0

35 6.930 19.530 4.000 0.0 0.0 90.0

36 6.930 20.790 4.000 0.0 0.0 90.0

37 6.930 22.050 4.000 0.0 0.0 90.0

38 6.930 23.310 4.000 0.0 0.0 90.0

39 11.550 0.630 4.000 0.0 0.0 90.0

40 11.550 1.890 4.000 0.0 0.0 90.0

41 11.550 3.150 4.000 0.0 0.0 90.0

42 11.550 4.410 4.000 0.0 0.0 90.0

43 11.550 5.670 4.000 0.0 0.0 90.0

44 11.550 6.930 4.000 0.0 0.0 90.0

45 11.550 8.190 4.000 0.0 0.0 90.0

46 11.550 9.450 4.000 0.0 0.0 90.0

47 11.550 10.710 4.000 0.0 0.0 90.0

48 11.550 11.970 4.000 0.0 0.0 90.0

49 11.550 13.230 4.000 0.0 0.0 90.0

50 11.550 14.490 4.000 0.0 0.0 90.0

51 11.550 15.750 4.000 0.0 0.0 90.0

52 11.550 17.010 4.000 0.0 0.0 90.0

53 11.550 18.270 4.000 0.0 0.0 90.0

54 11.550 19.530 4.000 0.0 0.0 90.0

55 11.550 20.790 4.000 0.0 0.0 90.0

56 11.550 22.050 4.000 0.0 0.0 90.0

57 11.550 23.310 4.000 0.0 0.0 90.0

58 16.170 0.630 4.000 0.0 0.0 90.0

59 16.170 1.890 4.000 0.0 0.0 90.0

60 16.170 3.150 4.000 0.0 0.0 90.0

61 16.170 4.410 4.000 0.0 0.0 90.0

62 16.170 5.670 4.000 0.0 0.0 90.0

63 16.170 6.930 4.000 0.0 0.0 90.0

64 16.170 8.190 4.000 0.0 0.0 90.0

65 16.170 9.450 4.000 0.0 0.0 90.0

66 16.170 10.710 4.000 0.0 0.0 90.0

DIALux 4.12 by DIAL GmbH Page 7

Page 8: Thiết Kế Chiếu Sáng Nhà xưởng

Thiết kế chiếu sáng

28.09.2015

Công ty TNHH Công nghệ thiết bị điện GBN

Số 40 Ngõ 102, Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

Operator 0918.188.606Telephone

Faxe-Mail [email protected]

Nhà xưởng sản xuất / Luminaires (coordinates list)

No. Position [m] Rotation [°]X Y Z X Y Z

67 16.170 11.970 4.000 0.0 0.0 90.0

68 16.170 13.230 4.000 0.0 0.0 90.0

69 16.170 14.490 4.000 0.0 0.0 90.0

70 16.170 15.750 4.000 0.0 0.0 90.0

71 16.170 17.010 4.000 0.0 0.0 90.0

72 16.170 18.270 4.000 0.0 0.0 90.0

73 16.170 19.530 4.000 0.0 0.0 90.0

74 16.170 20.790 4.000 0.0 0.0 90.0

75 16.170 22.050 4.000 0.0 0.0 90.0

76 16.170 23.310 4.000 0.0 0.0 90.0

77 20.790 0.630 4.000 0.0 0.0 90.0

78 20.790 1.890 4.000 0.0 0.0 90.0

79 20.790 3.150 4.000 0.0 0.0 90.0

80 20.790 4.410 4.000 0.0 0.0 90.0

81 20.790 5.670 4.000 0.0 0.0 90.0

82 20.790 6.930 4.000 0.0 0.0 90.0

83 20.790 8.190 4.000 0.0 0.0 90.0

84 20.790 9.450 4.000 0.0 0.0 90.0

85 20.790 10.710 4.000 0.0 0.0 90.0

86 20.790 11.970 4.000 0.0 0.0 90.0

87 20.790 13.230 4.000 0.0 0.0 90.0

88 20.790 14.490 4.000 0.0 0.0 90.0

89 20.790 15.750 4.000 0.0 0.0 90.0

90 20.790 17.010 4.000 0.0 0.0 90.0

91 20.790 18.270 4.000 0.0 0.0 90.0

92 20.790 19.530 4.000 0.0 0.0 90.0

93 20.790 20.790 4.000 0.0 0.0 90.0

94 20.790 22.050 4.000 0.0 0.0 90.0

95 20.790 23.310 4.000 0.0 0.0 90.0

96 25.410 0.630 4.000 0.0 0.0 90.0

97 25.410 1.890 4.000 0.0 0.0 90.0

98 25.410 3.150 4.000 0.0 0.0 90.0

99 25.410 4.410 4.000 0.0 0.0 90.0

100 25.410 5.670 4.000 0.0 0.0 90.0

101 25.410 6.930 4.000 0.0 0.0 90.0

102 25.410 8.190 4.000 0.0 0.0 90.0

103 25.410 9.450 4.000 0.0 0.0 90.0

104 25.410 10.710 4.000 0.0 0.0 90.0

DIALux 4.12 by DIAL GmbH Page 8

Page 9: Thiết Kế Chiếu Sáng Nhà xưởng

Thiết kế chiếu sáng

28.09.2015

Công ty TNHH Công nghệ thiết bị điện GBN

Số 40 Ngõ 102, Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

Operator 0918.188.606Telephone

Faxe-Mail [email protected]

Nhà xưởng sản xuất / Luminaires (coordinates list)

No. Position [m] Rotation [°]X Y Z X Y Z

105 25.410 11.970 4.000 0.0 0.0 90.0

106 25.410 13.230 4.000 0.0 0.0 90.0

107 25.410 14.490 4.000 0.0 0.0 90.0

108 25.410 15.750 4.000 0.0 0.0 90.0

109 25.410 17.010 4.000 0.0 0.0 90.0

110 25.410 18.270 4.000 0.0 0.0 90.0

111 25.410 19.530 4.000 0.0 0.0 90.0

112 25.410 20.790 4.000 0.0 0.0 90.0

113 25.410 22.050 4.000 0.0 0.0 90.0

114 25.410 23.310 4.000 0.0 0.0 90.0

115 30.030 0.630 4.000 0.0 0.0 90.0

116 30.030 1.890 4.000 0.0 0.0 90.0

117 30.030 3.150 4.000 0.0 0.0 90.0

118 30.030 4.410 4.000 0.0 0.0 90.0

119 30.030 5.670 4.000 0.0 0.0 90.0

120 30.030 6.930 4.000 0.0 0.0 90.0

121 30.030 8.190 4.000 0.0 0.0 90.0

122 30.030 9.450 4.000 0.0 0.0 90.0

123 30.030 10.710 4.000 0.0 0.0 90.0

124 30.030 11.970 4.000 0.0 0.0 90.0

125 30.030 13.230 4.000 0.0 0.0 90.0

126 30.030 14.490 4.000 0.0 0.0 90.0

127 30.030 15.750 4.000 0.0 0.0 90.0

128 30.030 17.010 4.000 0.0 0.0 90.0

129 30.030 18.270 4.000 0.0 0.0 90.0

130 30.030 19.530 4.000 0.0 0.0 90.0

131 30.030 20.790 4.000 0.0 0.0 90.0

132 30.030 22.050 4.000 0.0 0.0 90.0

133 30.030 23.310 4.000 0.0 0.0 90.0

134 34.650 0.630 4.000 0.0 0.0 90.0

135 34.650 1.890 4.000 0.0 0.0 90.0

136 34.650 3.150 4.000 0.0 0.0 90.0

137 34.650 4.410 4.000 0.0 0.0 90.0

138 34.650 5.670 4.000 0.0 0.0 90.0

139 34.650 6.930 4.000 0.0 0.0 90.0

140 34.650 8.190 4.000 0.0 0.0 90.0

141 34.650 9.450 4.000 0.0 0.0 90.0

142 34.650 10.710 4.000 0.0 0.0 90.0

DIALux 4.12 by DIAL GmbH Page 9

Page 10: Thiết Kế Chiếu Sáng Nhà xưởng

Thiết kế chiếu sáng

28.09.2015

Công ty TNHH Công nghệ thiết bị điện GBN

Số 40 Ngõ 102, Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

Operator 0918.188.606Telephone

Faxe-Mail [email protected]

Nhà xưởng sản xuất / Luminaires (coordinates list)

No. Position [m] Rotation [°]X Y Z X Y Z

143 34.650 11.970 4.000 0.0 0.0 90.0

144 34.650 13.230 4.000 0.0 0.0 90.0

145 34.650 14.490 4.000 0.0 0.0 90.0

146 34.650 15.750 4.000 0.0 0.0 90.0

147 34.650 17.010 4.000 0.0 0.0 90.0

148 34.650 18.270 4.000 0.0 0.0 90.0

149 34.650 19.530 4.000 0.0 0.0 90.0

150 34.650 20.790 4.000 0.0 0.0 90.0

151 34.650 22.050 4.000 0.0 0.0 90.0

152 34.650 23.310 4.000 0.0 0.0 90.0

153 39.270 0.630 4.000 0.0 0.0 90.0

154 39.270 1.890 4.000 0.0 0.0 90.0

155 39.270 3.150 4.000 0.0 0.0 90.0

156 39.270 4.410 4.000 0.0 0.0 90.0

157 39.270 5.670 4.000 0.0 0.0 90.0

158 39.270 6.930 4.000 0.0 0.0 90.0

159 39.270 8.190 4.000 0.0 0.0 90.0

160 39.270 9.450 4.000 0.0 0.0 90.0

161 39.270 10.710 4.000 0.0 0.0 90.0

162 39.270 11.970 4.000 0.0 0.0 90.0

163 39.270 13.230 4.000 0.0 0.0 90.0

164 39.270 14.490 4.000 0.0 0.0 90.0

165 39.270 15.750 4.000 0.0 0.0 90.0

166 39.270 17.010 4.000 0.0 0.0 90.0

167 39.270 18.270 4.000 0.0 0.0 90.0

168 39.270 19.530 4.000 0.0 0.0 90.0

169 39.270 20.790 4.000 0.0 0.0 90.0

170 39.270 22.050 4.000 0.0 0.0 90.0

171 39.270 23.310 4.000 0.0 0.0 90.0

172 43.890 0.630 4.000 0.0 0.0 90.0

173 43.890 1.890 4.000 0.0 0.0 90.0

174 43.890 3.150 4.000 0.0 0.0 90.0

175 43.890 4.410 4.000 0.0 0.0 90.0

176 43.890 5.670 4.000 0.0 0.0 90.0

177 43.890 6.930 4.000 0.0 0.0 90.0

178 43.890 8.190 4.000 0.0 0.0 90.0

179 43.890 9.450 4.000 0.0 0.0 90.0

180 43.890 10.710 4.000 0.0 0.0 90.0

DIALux 4.12 by DIAL GmbH Page 10

Page 11: Thiết Kế Chiếu Sáng Nhà xưởng

Thiết kế chiếu sáng

28.09.2015

Công ty TNHH Công nghệ thiết bị điện GBN

Số 40 Ngõ 102, Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

Operator 0918.188.606Telephone

Faxe-Mail [email protected]

Nhà xưởng sản xuất / Luminaires (coordinates list)

No. Position [m] Rotation [°]X Y Z X Y Z

181 43.890 11.970 4.000 0.0 0.0 90.0

182 43.890 13.230 4.000 0.0 0.0 90.0

183 43.890 14.490 4.000 0.0 0.0 90.0

184 43.890 15.750 4.000 0.0 0.0 90.0

185 43.890 17.010 4.000 0.0 0.0 90.0

186 43.890 18.270 4.000 0.0 0.0 90.0

187 43.890 19.530 4.000 0.0 0.0 90.0

188 43.890 20.790 4.000 0.0 0.0 90.0

189 43.890 22.050 4.000 0.0 0.0 90.0

190 43.890 23.310 4.000 0.0 0.0 90.0

191 48.510 0.630 4.000 0.0 0.0 90.0

192 48.510 1.890 4.000 0.0 0.0 90.0

193 48.510 3.150 4.000 0.0 0.0 90.0

194 48.510 4.410 4.000 0.0 0.0 90.0

195 48.510 5.670 4.000 0.0 0.0 90.0

196 48.510 6.930 4.000 0.0 0.0 90.0

197 48.510 8.190 4.000 0.0 0.0 90.0

198 48.510 9.450 4.000 0.0 0.0 90.0

199 48.510 10.710 4.000 0.0 0.0 90.0

200 48.510 11.970 4.000 0.0 0.0 90.0

201 48.510 13.230 4.000 0.0 0.0 90.0

202 48.510 14.490 4.000 0.0 0.0 90.0

203 48.510 15.750 4.000 0.0 0.0 90.0

204 48.510 17.010 4.000 0.0 0.0 90.0

205 48.510 18.270 4.000 0.0 0.0 90.0

206 48.510 19.530 4.000 0.0 0.0 90.0

207 48.510 20.790 4.000 0.0 0.0 90.0

208 48.510 22.050 4.000 0.0 0.0 90.0

209 48.510 23.310 4.000 0.0 0.0 90.0

210 53.130 0.630 4.000 0.0 0.0 90.0

211 53.130 1.890 4.000 0.0 0.0 90.0

212 53.130 3.150 4.000 0.0 0.0 90.0

213 53.130 4.410 4.000 0.0 0.0 90.0

214 53.130 5.670 4.000 0.0 0.0 90.0

215 53.130 6.930 4.000 0.0 0.0 90.0

216 53.130 8.190 4.000 0.0 0.0 90.0

217 53.130 9.450 4.000 0.0 0.0 90.0

218 53.130 10.710 4.000 0.0 0.0 90.0

DIALux 4.12 by DIAL GmbH Page 11

Page 12: Thiết Kế Chiếu Sáng Nhà xưởng

Thiết kế chiếu sáng

28.09.2015

Công ty TNHH Công nghệ thiết bị điện GBN

Số 40 Ngõ 102, Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

Operator 0918.188.606Telephone

Faxe-Mail [email protected]

Nhà xưởng sản xuất / Luminaires (coordinates list)

No. Position [m] Rotation [°]X Y Z X Y Z

219 53.130 11.970 4.000 0.0 0.0 90.0

220 53.130 13.230 4.000 0.0 0.0 90.0

221 53.130 14.490 4.000 0.0 0.0 90.0

222 53.130 15.750 4.000 0.0 0.0 90.0

223 53.130 17.010 4.000 0.0 0.0 90.0

224 53.130 18.270 4.000 0.0 0.0 90.0

225 53.130 19.530 4.000 0.0 0.0 90.0

226 53.130 20.790 4.000 0.0 0.0 90.0

227 53.130 22.050 4.000 0.0 0.0 90.0

228 53.130 23.310 4.000 0.0 0.0 90.0

229 57.750 0.630 4.000 0.0 0.0 90.0

230 57.750 1.890 4.000 0.0 0.0 90.0

231 57.750 3.150 4.000 0.0 0.0 90.0

232 57.750 4.410 4.000 0.0 0.0 90.0

233 57.750 5.670 4.000 0.0 0.0 90.0

234 57.750 6.930 4.000 0.0 0.0 90.0

235 57.750 8.190 4.000 0.0 0.0 90.0

236 57.750 9.450 4.000 0.0 0.0 90.0

237 57.750 10.710 4.000 0.0 0.0 90.0

238 57.750 11.970 4.000 0.0 0.0 90.0

239 57.750 13.230 4.000 0.0 0.0 90.0

240 57.750 14.490 4.000 0.0 0.0 90.0

241 57.750 15.750 4.000 0.0 0.0 90.0

242 57.750 17.010 4.000 0.0 0.0 90.0

243 57.750 18.270 4.000 0.0 0.0 90.0

244 57.750 19.530 4.000 0.0 0.0 90.0

245 57.750 20.790 4.000 0.0 0.0 90.0

246 57.750 22.050 4.000 0.0 0.0 90.0

247 57.750 23.310 4.000 0.0 0.0 90.0

248 62.370 0.630 4.000 0.0 0.0 90.0

249 62.370 1.890 4.000 0.0 0.0 90.0

250 62.370 3.150 4.000 0.0 0.0 90.0

251 62.370 4.410 4.000 0.0 0.0 90.0

252 62.370 5.670 4.000 0.0 0.0 90.0

253 62.370 6.930 4.000 0.0 0.0 90.0

254 62.370 8.190 4.000 0.0 0.0 90.0

255 62.370 9.450 4.000 0.0 0.0 90.0

256 62.370 10.710 4.000 0.0 0.0 90.0

DIALux 4.12 by DIAL GmbH Page 12

Page 13: Thiết Kế Chiếu Sáng Nhà xưởng

Thiết kế chiếu sáng

28.09.2015

Công ty TNHH Công nghệ thiết bị điện GBN

Số 40 Ngõ 102, Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

Operator 0918.188.606Telephone

Faxe-Mail [email protected]

Nhà xưởng sản xuất / Luminaires (coordinates list)

No. Position [m] Rotation [°]X Y Z X Y Z

257 62.370 11.970 4.000 0.0 0.0 90.0

258 62.370 13.230 4.000 0.0 0.0 90.0

259 62.370 14.490 4.000 0.0 0.0 90.0

260 62.370 15.750 4.000 0.0 0.0 90.0

261 62.370 17.010 4.000 0.0 0.0 90.0

262 62.370 18.270 4.000 0.0 0.0 90.0

263 62.370 19.530 4.000 0.0 0.0 90.0

264 62.370 20.790 4.000 0.0 0.0 90.0

265 62.370 22.050 4.000 0.0 0.0 90.0

266 62.370 23.310 4.000 0.0 0.0 90.0

267 66.990 0.630 4.000 0.0 0.0 90.0

268 66.990 1.890 4.000 0.0 0.0 90.0

269 66.990 3.150 4.000 0.0 0.0 90.0

270 66.990 4.410 4.000 0.0 0.0 90.0

271 66.990 5.670 4.000 0.0 0.0 90.0

272 66.990 6.930 4.000 0.0 0.0 90.0

273 66.990 8.190 4.000 0.0 0.0 90.0

274 66.990 9.450 4.000 0.0 0.0 90.0

275 66.990 10.710 4.000 0.0 0.0 90.0

276 66.990 11.970 4.000 0.0 0.0 90.0

277 66.990 13.230 4.000 0.0 0.0 90.0

278 66.990 14.490 4.000 0.0 0.0 90.0

279 66.990 15.750 4.000 0.0 0.0 90.0

280 66.990 17.010 4.000 0.0 0.0 90.0

281 66.990 18.270 4.000 0.0 0.0 90.0

282 66.990 19.530 4.000 0.0 0.0 90.0

283 66.990 20.790 4.000 0.0 0.0 90.0

284 66.990 22.050 4.000 0.0 0.0 90.0

285 66.990 23.310 4.000 0.0 0.0 90.0

286 71.610 0.630 4.000 0.0 0.0 90.0

287 71.610 1.890 4.000 0.0 0.0 90.0

288 71.610 3.150 4.000 0.0 0.0 90.0

289 71.610 4.410 4.000 0.0 0.0 90.0

290 71.610 5.670 4.000 0.0 0.0 90.0

291 71.610 6.930 4.000 0.0 0.0 90.0

292 71.610 8.190 4.000 0.0 0.0 90.0

293 71.610 9.450 4.000 0.0 0.0 90.0

294 71.610 10.710 4.000 0.0 0.0 90.0

DIALux 4.12 by DIAL GmbH Page 13

Page 14: Thiết Kế Chiếu Sáng Nhà xưởng

Thiết kế chiếu sáng

28.09.2015

Công ty TNHH Công nghệ thiết bị điện GBN

Số 40 Ngõ 102, Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

Operator 0918.188.606Telephone

Faxe-Mail [email protected]

Nhà xưởng sản xuất / Luminaires (coordinates list)

No. Position [m] Rotation [°]X Y Z X Y Z

295 71.610 11.970 4.000 0.0 0.0 90.0

296 71.610 13.230 4.000 0.0 0.0 90.0

297 71.610 14.490 4.000 0.0 0.0 90.0

298 71.610 15.750 4.000 0.0 0.0 90.0

299 71.610 17.010 4.000 0.0 0.0 90.0

300 71.610 18.270 4.000 0.0 0.0 90.0

301 71.610 19.530 4.000 0.0 0.0 90.0

302 71.610 20.790 4.000 0.0 0.0 90.0

303 71.610 22.050 4.000 0.0 0.0 90.0

304 71.610 23.310 4.000 0.0 0.0 90.0

305 76.230 0.630 4.000 0.0 0.0 90.0

306 76.230 1.890 4.000 0.0 0.0 90.0

307 76.230 3.150 4.000 0.0 0.0 90.0

308 76.230 4.410 4.000 0.0 0.0 90.0

309 76.230 5.670 4.000 0.0 0.0 90.0

310 76.230 6.930 4.000 0.0 0.0 90.0

311 76.230 8.190 4.000 0.0 0.0 90.0

312 76.230 9.450 4.000 0.0 0.0 90.0

313 76.230 10.710 4.000 0.0 0.0 90.0

314 76.230 11.970 4.000 0.0 0.0 90.0

315 76.230 13.230 4.000 0.0 0.0 90.0

316 76.230 14.490 4.000 0.0 0.0 90.0

317 76.230 15.750 4.000 0.0 0.0 90.0

318 76.230 17.010 4.000 0.0 0.0 90.0

319 76.230 18.270 4.000 0.0 0.0 90.0

320 76.230 19.530 4.000 0.0 0.0 90.0

321 76.230 20.790 4.000 0.0 0.0 90.0

322 76.230 22.050 4.000 0.0 0.0 90.0

323 76.230 23.310 4.000 0.0 0.0 90.0

DIALux 4.12 by DIAL GmbH Page 14