Upload
others
View
14
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP HYUNDAI
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2017
APTOMAT MCCB
* Ui : 1,000V* Ue : 690V* Uimp : 8kV* Ics : 100% Icu
Icu (kA) tại 220/240VAC đối với MCCB 2P
Icu (kA) tại 380/415VAC đối với MCCB 3P
1
Mã hàng In(A) Icu Đơn giá(VND) MCCB 2P - Chỉnh dòng nhiệt (Adj. thermal)30 ~ 250AF (0.8-0.9-1*In), 400 ~ 800AF (0.63-0.8-1*In)HGM50E-F 2P 16-20-25-32-40-50A 35kA 560,000 HGM100E-F 2P 63-75-100A 35kA 700,000 HGM125E-F 2P 75-100-125A 50kA 830,000 HGM250E-F 2P 125~250A 50kA 1,455,000 HGM400E-F 2P 300/350/400A 50kA 3,500,000
MCCB 3P - Chỉnh dòng nhiệt (Adj. thermal)30 ~ 250AF (0.8-0.9-1*In), 400 ~ 800AF (0.63-0.8-1*In)HGM50E-F 3P 16-20-25-32-40-50A 16kA 660,000 HGM50S-F 3P 16-20-25-32-40-50A 20kA 680,000 HGM50H-F 3P 16-20-25-32-40-50A 38kA 815,000 HGM100E-F 3P 63-75-100A 16kA 900,000 HGM100H-F 3P 63-75-100A 26kA 950,000 HGM100L-F 3P 63-75-100A 30kA 980,000 HGM125E-F 3P 75-100-125A 20kA 935,000 HGM125S-F 3P 75-100-125A 26kA 950,000 HGM125H-F 3P 75-100-125A 38kA 1,170,000 HGM250S-F 3P 125~250A 26kA 1,750,000 HGM250H-F 3P 125~250A 38kA 1,850,000 HGM250L-F 3P 125~250A 55kA 2,200,000 HGM400E 3P (*) 250A 45kA 4,150,000 HGM400S 3P (*) 250A 65kA 4,550,000 HGM400E-F 3P 300-350-400A 45kA 4,200,000 HGM400S-F 3P 300-350-400A 65kA 4,600,000 HGM400H-F 3P 300-350-400A 85kA 4,750,000 HGM630E-F 3P 500-630 45kA 8,700,000 HGM630S-F 3P 500-630 65kA 9,700,000 HGM630H-F 3P 500-630 85kA 9,900,000 HGM800S-F 3P 700-800A 65kA 9,600,000 HGM800H-F 3P 700-800A 85kA 10,200,000
MCCB 3P - Chỉnh dòng nhiệt (Adj. thermal) vàchỉnh dòng ngắn mạch INST (magnetic)
HGP400S-H 3P 300-350-400A 85kA 6,720,000 HGP630S-H 3P 500-630A 85kA 12,800,000 HGP800S-H 3P 700-800A 85kA 14,500,000
(*) MCCB không chỉnh dòng(**) Quý khách vui lòng liên hệ Nhà cung cấp
Mã hàng In(A) Icu Đơn giá(VND) APTOMAT- MCCB 2P UMB30RA 2P 15-20-30A 1.5kA 98,000 UDB30S 2P 10-15-20-30A 5kA 375,000 UDB50S 2P 40-50A 5kA 435,000 APTOMAT- MCCB 3PUDB30S 3P 10-15-20-30A 2.5kA 510,000 UDB50S 3P 40-50A 2.5kA 550,000
APTOMAT- MCCB 3P, Chỉnh dòng Electronic UPB400S 3P 200~400A 85kA 13,300,000 UPB630S 3P 320~630A 85kA 14,500,000 UCB1000S 3P 505~1000A 100kA 23,000,000 UCB1250S 3P 630~1250A 100kA 24,500,000 UCB1600S 3P 640~1600A 65kA 48,500,000
Phụ kiện HG -MCCB
Aux. SwitchAUX 10GM C1 (HMG30~250) 250,000 AUX 40GM (HMG400/ 800) 350,000
Alarm SwitchALT 10GM (HMG30~250) 250,000 ALT 40GM (HGM400/ 800) 350,000
Shunt Trip SHT 10GM (HMG30~250) 450,000 AC200~230V/380~415V SHT 40GM (HMG400/ 800) 690,000 Under VoltageTrip UVT 10GM (HGM30~250) 1,200,000
AC200~230V/380~415V UVT 40GM (HGM400/ 800) 1,200,000 Tay xoay TFG 10GM/ 12GM/ 25GM 500,000
(gắn trực tiếp) TFG 40GM/ 80GM 1,130,000 Tay xoay TFH 10GM/ 12GM/ 25GM 650,000
(loại nối dài) TFH 40GM/ 80GM 1,320,000
Motor (MOT)MOT12GM/ 25GM (HGM125/250) 6,300,000 MOT40GM (HGM400) 9,300,000 MOT80GM (HGM630/800) 10,500,000
Tấm chắn pha
TQQ10GM3 (HGM100/125) 43,000 TQQ25GM3 (HGM250) 55,000 TQQ40GM3 (HGM400~800) 185,000
Bus barTBB25GM3S (HGM250) 290,000 TBB40GM3S (HGM400) 750,000 TBB80GM3S (HGM630/800) 1,650,000
Nắp đầu cực TCF (**) Khoá (Padlock) PLD (**)
THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP HYUNDAI
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2017
APTOMAT MCCB & MCB
2
Mã hàng In(A) Icu(kA) Đơn giá(VND)
MCCB 4P - Chỉnh dòng nhiệt (Adj. thermal)30 ~250AF (0.8-0.9-1*In), 400 ~ 800AF (0.63-0.8-1*In)HGM60E -F 4P 16~63A 16kA 1,050,000 HGM60S -F 4P 16~63A 20kA 1,250,000 HGM60H -F 4P 16~63A 26kA 1,350,000 HMG100S -F 4P 75-100A 20kA 1,350,000 HMG100H -F 4P 75-100A 26kA 1,400,000 HMG100L -F 4P 75-100A 30kA 1,500,000 HMG125E -F 4P 100-125A 20kA 1,850,000 HMG125H -F 4P 100-125A 38kA 1,900,000 HMG250E -F 4P 125~250A 20kA 2,750,000 HMG250S -F 4P 125~250A 26kA 2,850,000 HMG250H -F 4P 125~250A 38kA 3,050,000 HMG400E 4P (*) 250A 45kA 5,900,000 HMG400S 4P (*) 250A 65kA 6,000,000 HMG400E -F 4P 300-350-400A 45kA 5,950,000 HMG400S -F 4P 300-350-400A 65kA 6,100,000 HMG400H -F 4P 300-350-400A 85kA 6,200,000 HMG630E -F 4P 500-630 45kA 10,500,000 HMG630S -F 4P 500-630 65kA 11,000,000 HMG630H -F 4P 500-630 85kA 12,000,000 HMG800S -F 4P 700-800A 65kA 12,000,000 HMG800H -F 4P 700-800A 85kA 12,500,000
APTOMAT- MCCB 4P, Chỉnh dòng Electronic UCB1000S 4P 505~1000A 100kA 31,000,000 UCB1250S 4P 630~1250A 100kA 33,500,000 Phụ kiện U-MCCBTiếp điểm AUX/ALT UCB1000~1250S/L 720,000 Shunt Trip (SHT) UCB1000~1250S/L 1,500,000 Under Voltage Trip UCB1000~1250S/L 750,000 Motor (MOT) UCB1000~1250S/L 9,980,000
(*) MCCB không chỉnh dòng
Mã hàng In(A) Icu (kA) Đơn giá(VNĐ)
APTOMAT- MCB (Loại thanh cài)Đặc tính cắt: B/C/D
HiBD63-N (1P) 6~63A 6 62,000 HiBD63-N (2P) 6~63A 6 138,000 HiBD63-N (3P) 6~63A 6 225,000 HiBD63-N (4P) 6~63A 6 370,000 HiBD63-N (1P+N) 6~63A 6 138,000 HiBD63-N (3P+N) 6~63A 6 370,000 HiBD63h (1P) 6~63A 10 95,000 HiBD63h (2P) 6~63A 10 210,000 HiBD63h (3P) 6~63A 10 340,000 HiBD125 (1P) 63~125A 10 175,000 HiBD125 (2P) 63~125A 10 380,000 HiBD125 (3P) 63~125A 10 610,000 HiBD125 (4P) 63~125A 10 990,000
APTOMAT RCBO (dòng dò 10/ 30/ 100/ 300/ 500mA)HiRO40 (1P+N) 10~40A 4.5 510,000
APTOMAT RCCB (dòng dò 10/ 30/ 100/ 300/ 500mA)
HiRC63 2PG 16 -25 -32 -40 -63A 540,000 HiRC63 4PG 16 -25 -32 -40 -63A 640,000
SWITCH DISCONNECTOR
HiSD125 1P16 - 32 - 63A 60,000 100 - 125A 95,000
HiSD125 2P16 - 32 - 63A 120,000 100 - 125A 190,000
HiSD125 3P16 - 32 - 63A 190,000 100 - 125A 300,000
HiSD125 4P16 - 32 - 63A 250,000 100 - 125A 395,000
Hi - SERIES
THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP HYUNDAI
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2017
CONTACTOR & RƠ LE NHIỆT
3
Mã hàng In(A) C. Suất Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Tiếp điểm Đơn giá (VNĐ) CONTACTOR (AC Magnetic Contactor, 380VAC, 50Hz) TIẾP ĐIỂM PHỤ (CÀI TRÊN)HGC9 11NS X --- 9A (1a1b) 4KW 275,000
HGCTB--NS cho HGC9~100
2NC/ 1NO+1NC/ 2NC 88,000 HGC12 11NS X --- 12A(1a1b) 5.5KW 290,000 4NO/3NO+1NC/2NO+2NC/
1NO+3NC/4NC 150,000 HGC18 11NS X --- 18A(1a1b) 7.5KW 400,000 HGC25 11NS X --- 25A(1a1b) 11KW 475,000 TIẾP ĐIỂM PHỤ (CÀI CẠNH)HGC32 22NS X --- 32A(2a2b) 15KW 690,000
HGCSB 40 1NO+1NC, dùng cho HGC9 ~ 40 85,000
HGC40 22NS X --- 40A(2a2b) 18.5KW 850,000 HGC50 22NS X --- 50A(2a2b) 22KW 940,000
HGCSB 100 1NO+1NC, dùng cho HGC50 ~ 100 120,000
HGC65 22NS X --- 65A(2a2b) 30KW 1,190,000 HGC75 22NS X --- 75A(2a2b) 37KW 1,500,000
HGCSB 800 1NO+1NC, dùng cho HGC115 ~ 800 160,000
HGC85 22NS X --- 85A(2a2b) 45KW 1,750,000 HGC100 22NS X --- 100A(2a2b) 55KW 2,150,000 KHÓA LIÊN ĐỘNGCONTACTOR (AC/DC Magnetic Contactor) HGCIU40 HGC9 ~ 40 160,000 HGC115 22NS F --- 115A(2a2b) 60KW 2,700,000 HGCIU100 HGC50 ~ 100 165,000 HGC130 22NS F --- 130A(2a2b) 65KW 2,750,000 HGCIU265 HGC115 ~ 265 300,000 HGC150 22NS F --- 150A(2a2b) 75KW 3,500,000 HGCIU800 HGC300 ~ 800 1,200,000 HGC185 22NS F --- 185A(2a2b) 90KW 4,600,000 HGC225 22NS F --- 225A(2a2b) 132KW 5,300,000 CONTROL RELAY (4b/ 1a3b/ 2a2b/ 3a1b/ 4a) HGC265 22NS F --- 265A(2a2b) 147KW 7,700,000 HGR--XS X220 AC220V 430,000 HGC300 22NS F --- 300A(2a2b) 160KW 8,000,000 HGR--TS D110 DC110V 540,000 HGC400 22NS F --- 400A(2a2b) 220KW 9,100,000 HGC500 22NS F --- 500A(2a2b) 250KW 16,150,000 CUỘN HÚT CONTACTOR (AC220V 50Hz)HGC630 22NS F --- 630A(2a2b) 330KW 19,200,000 HGCOL18 X--- HGC9 ~ 18 138,000 HGC800 22NS F --- 800A(2a2b) 400KW 24,250,000 HGCOL40 X--- HGC25 ~ 40 138,000
HGCOL65 X--- HGC50 ~ 65 196,000 RƠ LE NHIỆT Dải Dòng Đơn giá (VNĐ) HGCOL100 X--- HGC75 ~ 100 220,000
HGT18K (cho HGC9 ~ 18)
0.12 - 0.18A, 0.18 - 0.26A, 0.25 - 0.35A, 0.34 - 0.5A,
0.5 - 0.7A, 0.6 - 0.9A, 0.8 - 1.2A, 1.1 - 1.6A,
1.5 - 2.1A, 2 - 3A, 2.8 - 4.2A, 3 - 5A, 4 - 6A, 5.6 - 8A,
6 - 9A, 8 - 12A, 12 - 18A
230,000
HGCOL150 F--- AC/DC220V, dùng cho HGC115 ~ 150 1,150,000
HGCOL265 F--- AC/DC220V, dùng cho HGC185 ~ 265 1,480,000
HGCOL500 F--- AC/DC220V, dùng cho HGC300 ~ 500 2,620,000
HGT40K (cho HGC25~40)
8 - 12A, 12 - 18A,15 - 22A, 17 - 25A, 22 - 32A, 28-40A 290,000 HGCOL800 F--- AC/DC220V,
dùng cho HGC630, 800 3,520,000
HGT65K (cho HGC50~65)
17 - 25A, 22-32A, 28 - 40A, 34 - 50A, 45 - 65A 590,000 CUỘN HÚT CONTACTOR (DC)
HGT100K (cho HGC75~100 )
28 - 40A,34 - 50A, 45 - 65A,52 - 75A, 59 - 85A, 70-100A
850,000 HGCOL18 D--- HGC9 ~ 18 210,000 HGCOL40 D--- HGC25 ~ 40 220,000
HGT150K (cho HGC115~150)
48 - 80A, 69 - 115A, 78 - 130A, 90 - 150A 1,650,000 HGCOL65 D--- HGC50 ~ 65 230,000
HGCOL100 D--- HGC75 ~ 100 260,000 HGT265K (cho HGC185~265)
90 - 150A, 111 - 185A, 135 - 225A, 159 - 265A 2,200,000 CONTACTOR (DC COIL)
HGT500K (cho HGC300~500)
159 - 265A,180 - 300A, 240 - 400A, 300-500A 3,200,000 HGC9 11NSD 9A (1a1b) 450,000
HGC12 11NSD 12A(1a1b) 475,000 HGT800K (cho HGC630, 800) 378 - 630A, 480 - 800A 6,250,000 HGC18 11NSD 18A(1a1b) 560,000
HGC25 11NSD 25A(1a1b) 575,000 HGC32 11NSD 32A(1a1b) 750,000
CAPACITOR SWITCHING UNIT (Phụ kiện Contactor khi sử dụng cho đóng cắt tụ bù)
HGC40 21NSD 40A(2a1b) 950,000 HGC50 21NSD 50A(2a1b) 1,050,000
HGCCU40 10N (1NO) dùng cho HGC9 ~ 40 390,000 HGC65 21NSD 65A(2a1b) 1,350,000 HGCCU40 01N (1NC) 390,000 HGC75 21NSD 75A(2a1b) 1,950,000 HGCCU100 10N (1NO) dùng cho HGC50 ~ 100 405,000 HGC85 21NSD 85A(2a1b) 2,400,000 HGCCU100 01N (1NC) 405,000 HGC100 21NSD 100A(2a1b) 2,500,000
THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP HYUNDAI
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2017
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ (ACB)
4
Mã hàng In (A) Icu(kA) Đơn giá(VND) Mã hàng In (A) Icu(kA) Đơn giá(VND) MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 3P UAS type, loại cố định MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 3P UAS type, loại ngăn kéoUAS06A 3H M2C2S250T 630A 65 42,000,000 UAS06A 3B M2C2S250T 630A 65 56,500,000 UAS08A 3H M2C2S250H 800A 65 42,500,000 UAS08A 3B M2C2S250H 800A 65 58,000,000 UAS10A 3H M2C2S250J 1000A 65 44,000,000 UAS10A 3B M2C2S250J 1000A 65 59,000,000 UAS12A 3H M2C2S250K 1250A 65 46,000,000 UAS12A 3B M2C2S250K 1250A 65 63,500,000 UAS16A 3H M2C2S250L 1600A 65 48,000,000 UAS16A 3B M2C2S250L 1600A 65 66,000,000 UAS20B 3H M2C2S250M 2000A 85 60,000,000 UAS20B 3B M2C2S250M 2000A 85 78,000,000 UAS25B 3H M2C2S250N 2500A 85 66,000,000 UAS25B 3B M2C2S250N 2500A 85 86,000,000 UAS32B 3H M2C2S250P 3200A 85 76,500,000 UAS32B 3B M2C2S250P 3200A 85 96,000,000
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 3P UAN type, loại cố định MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 3P UAN type, loại ngăn kéoUAN06A 3H M2C2S250T 630A 85 46,500,000 UAN06A 3B M2C2S250T 630A 85 63,000,000 UAN08A 3H M2C2S250H 800A 85 47,000,000 UAN08A 3B M2C2S250H 800A 85 64,000,000 UAN10A 3H M2C2S250J 1000A 85 48,000,000 UAN10A 3B M2C2S250J 1000A 85 66,000,000 UAN12A 3H M2C2S250K 1250A 85 50,000,000 UAN12A 3B M2C2S250K 1250A 85 71,000,000 UAN16A 3H M2C2S250L 1600A 85 52,000,000 UAN16A 3B M2C2S250L 1600A 85 74,000,000 UAN20A 3V M2C2S250M 2000A 85 57,000,000 UAN20A 3B M2C2S250M 2000A 85 79,000,000 UAN20B 3H M2C2S250M 2000A 100 65,000,000 UAN20B 3B M2C2S250M 2000A 100 89,000,000 UAN25B 3H M2C2S250N 2500A 100 75,000,000 UAN25B 3B M2C2S250N 2500A 100 96,800,000 UAN32B 3H M2C2S250P 3200A 100 95,000,000 UAN32B 3B M2C2S250P 3200A 100 129,000,000 UAN40B 3H M2C2S250Q 4000A 100 101,000,000 UAN40B 3B M2C2S250Q 4000A 100 131,000,000 UAN40C 3H M2C2S250Q 4000A 100 130,000,000 UAN40C 3B M2C2S250Q 4000A 100 160,000,000 UAN50C 3H M2C2S250S 5000A 100 144,000,000 UAN50C 3B M2C2S250S 5000A 100 168,000,000 UAN63D 3V M2C2S250X 6300A 150 215,000,000 UAN63D 3B M2C2S250X 6300A 150 (**)
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ -ACB 4P UAS type, loại cố định MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 4P UAS type, loại ngăn kéoUAS06A 4H M2C2S250T 630A 65 49,000,000 UAS06A 4B M2C2S250T 630A 65 68,000,000 UAS08A 4H M2C2S250H 800A 65 49,500,000 UAS08A 4B M2C2S250H 800A 65 69,500,000 UAS10A 4H M2C2S250J 1000A 65 50,000,000 UAS10A 4B M2C2S250J 1000A 65 70,500,000 UAS12A 4H M2C2S250K 1250A 65 53,000,000 UAS12A 4B M2C2S250K 1250A 65 76,000,000 UAS16A 4H M2C2S250L 1600A 65 54,000,000 UAS16A 4B M2C2S250L 1600A 65 78,500,000 UAS20B 4H M2C2S250M 2000A 85 68,000,000 UAS20B 4B M2C2S250M 2000A 85 93,000,000 UAS25B 4H M2C2S250N 2500A 85 72,000,000 UAS25B 4B M2C2S250N 2500A 85 99,000,000 UAS32B 4H M2C2S250P 3200A 85 81,000,000 UAS32B 4B M2C2S250P 3200A 85 108,000,000
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 4P UAN type, loại cố định MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 4P UAN type, loại ngăn kéoUAN06A 4H M2C2S250T 630A 85 54,000,000 UAN06A 4B M2C2S250T 630A 85 74,000,000 UAN08A 4H M2C2S250H 800A 85 54,500,000 UAN08A 4B M2C2S250H 800A 85 76,000,000 UAN10A 4H M2C2S250J 1000A 85 55,000,000 UAN10A 4B M2C2S250J 1000A 85 78,000,000 UAN12A 4H M2C2S250K 1250A 85 58,000,000 UAN12A 4B M2C2S250K 1250A 85 81,000,000 UAN16A 4H M2C2S250L 1600A 85 60,000,000 UAN16A 4B M2C2S250L 1600A 85 85,000,000 UAN20A 4V M2C2S250M 2000A 85 65,000,000 UAN20A 4B M2C2S250M 2000A 85 93,000,000 UAN20B 4H M2C2S250M 2000A 100 77,000,000 UAN20B 4B M2C2S250M 2000A 100 103,000,000 UAN25B 4H M2C2S250N 2500A 100 90,000,000 UAN25B 4B M2C2S250N 2500A 100 112,800,000 UAN32B 4H M2C2S250P 3200A 100 112,000,000 UAN32B 4B M2C2S250P 3200A 100 140,000,000 UAN40C 4H M2C2S250Q 4000A 100 165,000,000 UAN40C 4B M2C2S250Q 4000A 100 205,000,000 UAN50C 4H M2C2S250S 5000A 100 188,000,000 UAN50C 4B M2C2S250S 5000A 100 245,000,000
Phụ kiện ACB: Bộ bảo vệ thấp áp (UANS V_) Phụ kiện ACB: Khóa liên động -MI (UANS _) UVT Coil 1,250,000 Liên động 2 ACB ( cho A, B frame) 18,000,000 UVT Time Delay Controller 2,990,000 Liên động 3 ACB ( cho A, B frame) 30,000,000
THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP HYUNDAI
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2017
MÁY CẮT CHÂN KHÔNG (VCB)
Thông số Mã hàng Đơn giá (VND)HVG Fixed series (Only VCB Body)
7.2kV
8kA 400A
Control Voltage:DC110V, 4NO+4NC
HVG1099AXA444A 54,385,000 12.5kA 630A HVG1011AXA444A 58,652,000
20kA 630A HVG1131BXA444A 77,493,000 1250A HVG1132BXA444A 79,016,000
25kA 630A HVG1141BXA444A 77,524,000 1250A HVG1142BXA444A 80,969,000
HVG Draw-Out series With E Cradle (without Shutter & Bushing)
7.2kV
8kA 400A
Control Voltage:DC110V, 4NO+4NC
HVG1099AES444A 64,451,000 12.5kA 630A HVG1011AES444A 70,293,000
20kA 630A HVG1131BES444A 89,064,000 1250A HVG1132BES444A 93,553,000
25kA 630A HVG1141BES444A 92,553,000 1250A HVG1142BES444A 95,987,000
HVG Draw-Out series With F Cradle (with Shutter & Without Bushing)
7.2kV
8kA 400A
Control Voltage:DC110V, 4NO+4NC
HVG1099AFS444A 72,200,000 12.5kA 630A HVG1011AFS444A 76,051,000
20kA 630A HVG1131BFS444A 95,727,000 1250A HVG1132BFS444A 97,500,000
25kA 630A HVG1141BFS444A 96,087,000 1250A HVG1142BFS444A 100,824,000
HVG Draw-Out series With G Cradle (with Shutter & Bushing)
7.2kV
8kA 400A
Control Voltage:DC110V, 4NO+4NC
HVG1099AGS444A 87,618,000 12.5kA 630A HVG1011AGS444A 89,549,000
20kA 630A HVG1131BGS444A 116,556,000 1250A HVG1132BGS444A 129,053,000
25kA 630A HVG1141BGS444A 124,025,000 1250A HVG1142BGS444A 132,884,000
HVF Fixed series (Only VCB Body)
36kV
25kA 1250A
Control Voltage:DC110V, 4NO+4NC
HVF7142IXA444C 250,338,000 2000A HVF7144IXA444C 253,775,000
31.5kA1250A HVF7052IXA444C 280,006,000 2000A HVF7054IXA444C 313,273,000 3150A HVF7057IXA444C 348,379,000
HVF Draw-Out series With G Cradle (with Shutter & Bushing)
36kV
25kA 1250A
Control Voltage:DC110V, 4NO+4NC
HVF7142IGS444C 513,451,000 2000A HVF7144IGS444C 527,967,000
31.5kA1250A HVF7052IGS444C 591,598,000 2000A HVF7054IGS444C 681,500,000 3150A HVF7057IGS444C 894,715,000
HGV Fixed series (Only VCB Body)
7.2kV 25kA 630A
Control Voltage:AC/DC110V, 4NO+4NC
HGV1141CXA444C 111,739,000 1250A HGV1142CXA444C 112,312,000
24/25.8kV 25kA630A HGV6141FXA444C 124,919,000
1250A HGV6142FXA444C 125,492,000 2000A HGV6144FXA444C 148,413,000
HGV Draw-out series With E Cradle (without Shutter & Bushing)
7.2kV 25kA 630A
Control Voltage:AC/DC110V, 4NO+4NC
HGV1141CES444C 137,525,000 1250A HGV1142CES444C 143,255,000
24/25.8kV 25kA630A HGV6141FES444C 172,480,000
1250A HGV6142FES444C 173,339,000 2000A HGV6144FES444C 207,434,000
HGV Draw-out series with F Cradle (with Shutter & without Bushing)
7.2kV 25kA 630A
Control Voltage:AC/DC110V, 4NO+4NC
HGV1141CFS444C 148,126,000 1250A HGV1142CFS444C 154,716,000
24/25.8kV 25kA630A HGV6141FFS444C 179,585,000
1250A HGV6142FFS444C 183,252,000 2000A HGV6144FFS444C 252,015,000
HGV Draw-out series With G Cradle (with Shutter & Bushing)
7.2kV 25kA 630A
Control Voltage:AC/DC110V, 4NO+4NC
HGV1141FGS444C 223,479,000 1250A HGV1142FGS444C 226,344,000
24/25.8kV 25kA630A HGV6141FGS444C 226,344,000
1250A HGV6142FGS444C 237,804,000 2000A HGV6144FGS444C 269,951,000
5
THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP HYUNDAI
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2017
Mã hàng Thông số Đơn giá (VND)Vacuum Contactor 3.6/7.2kV 200A, Continuously Energized, Fixed type
UVC32CX1000000H 3.6kV, 200A, without fuse holder, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC 30,136,000 UVC62CX1000000H 7.2kV, 200A, without fuse holder, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC 31,012,000
UVC32CA1006000HCM 3.6kV, 200A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, with FMD 35,751,000
UVC62CA1006000HCM 7.2kV, 200A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, with FMD 36,782,000
Vacuum Contactor 3.6/7.2kV 200A, Continuously Energized, Draw-out type
UVC32CB1F10000H 3.6kV, 200A, without fuse holder, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, With F Cradle (Insulation shutter) 41,469,000
UVC62CB1F10000H 7.2kV, 200A, without fuse holder, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, With F Cradle (Insulation shutter) 42,345,000
UVC32CD1F16000CM 3.6kV, 200A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, With F Cradle (Insulation shutter), with FMD 48,991,000
UVC62CD1F16000CM 7.2kV, 200A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, With F Cradle (Insulation shutter), with FMD 50,021,000
HCA32CB4M10000 3.6kV, 200A, without fuse holder, AC220V, 2NO+2NC, With M Cradle (Metal shutter and bushing) 92,108,000
HCA62CB4M10000 7.2kV, 200A, without fuse holder, AC220V, 2NO+2NC, With M Cradle (Metal shutter and bushing) 93,190,000
HCA32CD4M16000AM 3.6kV, 200A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC220V, 2NO+2NC, With M Cradle (Metal shutter and bushing), with FMD 100,917,000
HCA62CD4M16000AM 7.2kV, 200A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC220V, 2NO+2NC, With M Cradle (Metal shutter and bushing), with FMD 102,051,000
HCA32CB4T10000 3.6kV, 200A, without fuse holder, AC220V, 2NO+2NC, With T Cradle (Metal shutter, Bushing, & Earthing switch) 142,747,000
HCA62CB4T10000 7.2kV, 200A, without fuse holder, AC220V, 2NO+2NC, With T Cradle (Metal shutter, Bushing, & Earthing switch) 143,520,000
Vacuum Contactor 3.6/7.2kV 400A, Continuously Energized, Fixed type
UVC34CX1000000H 3.6kV, 400A, without fuse holder, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC 29,467,000 UVC64CX1000000H 7.2kV, 400A, without fuse holder, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC 30,342,000 UVC34CA1006000HCM 3.6kV, 400A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, with FMD 36,782,000 UVC64CA1006000HCM 7.2kV, 400A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, with FMD 37,915,000 Vacuum Contactor 3.6/7.2kV 400A, Continuously Energized, Draw-out type
UVC34CB1F10000H 3.6kV, 400A, without fuse holder, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, With F Cradle (Insulation shutter) 42,706,000 UVC64CB1F10000H 7.2kV, 400A, without fuse holder, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, With F Cradle (Insulation shutter) 43,633,000
UVC34CD1F16000CM 3.6kV, 400A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, With F Cradle (Insulation shutter), with FMD 50,433,000
UVC64CD1F16000CM 7.2kV, 400A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, With F Cradle (Insulation shutter), with FMD 51,566,000
HCA34CB4M10000 3.6kV, 400A, without fuse holder, AC220V, 2NO+2NC, With M Cradle (Metal shutter and bushing) 94,890,000 HCA64CB4M10000 7.2kV, 400A, without fuse holder, AC220V, 2NO+2NC, With M Cradle (Metal shutter and bushing) 95,972,000
HCA34CD4M16000AM 3.6kV, 400A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC220V, 2NO+2NC, With M Cradle (Metal shutter and bushing), with FMD 103,957,000
HCA64CD4M16000AM 7.2kV, 400A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC220V, 2NO+2NC, With M Cradle (Metal shutter and bushing), with FMD 105,141,000
HCA34CB4T10000 3.6kV, 400A, without fuse holder, AC220V, 2NO+2NC, With T Cradle (Metal shutter, Bushing, & Earthing switch) 147,023,000
HCA64CB4T10000 7.2kV, 400A, without fuse holder, AC220V, 2NO+2NC, With T Cradle (Metal shutter, Bushing, & Earthing switch) 147,847,000
HCA34CD4T16000AM 3.6kV, 400A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC220V, 2NO+2NC, With T Cradle (Metal shutter, Bushing, & Earthing switch), with FMD 159,500,000
HCA64CD4T16000AM 7.2kV, 400A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC220V, 2NO+2NC, With T Cradle (Metal shutter, Bushing, & Earthing switch), with FMD 161,500,000
CONTACTOR CHÂN KHÔNG (VCs)
6
THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP HYUNDAI
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2017
Mã hàng Thông số Đơn giá (VNĐ)Vacuum Contactor 3.6/7.2kV 200A, Latched, Fixed type
UVC32LX1000000H 3.6kV, 200A, without fuse holder, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC 31,012,000 UVC62LX1000000H 7.2kV, 200A, without fuse holder, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC 32,763,000
UVC32LA1006000HCM 3.6kV, 200A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, with FMD 37,554,000
UVC62LA1006000HCM 7.2kV, 200A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, with FMD 38,636,000
Vacuum Contactor 3.6/7.2kV 200A, Latched, Draw-out type
UVC32LB1F10000H 3.6kV, 200A, without fuse holder, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, With F Cradle (Insulation shutter) 43,581,000 UVC62LB1F10000H 7.2kV, 200A, without fuse holder, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, With F Cradle (Insulation shutter) 44,509,000
UVC32LD1F16000CM 3.6kV, 200A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, With F Cradle (Insulation shutter), with FMD 51,463,000
UVC62LD1F16000CM 7.2kV, 200A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, With F Cradle (Insulation shutter), with FMD 52,545,000
HCA32LB4M10000 3.6kV, 200A, without fuse holder, AC220V, 2NO+2NC, With M Cradle (Metal shutter and bushing) 96,693,000 HCA62LB4M10000 7.2kV, 200A, without fuse holder, AC220V, 2NO+2NC, With M Cradle (Metal shutter and bushing) 97,878,000
HCA32LD4M16000AM 3.6kV, 200A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC220V, 2NO+2NC, With M Cradle (Metal shutter and bushing), with FMD 105,966,000
HCA62LD4M16000AM 7.2kV, 200A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC220V, 2NO+2NC, With M Cradle (Metal shutter and bushing), with FMD 107,202,000
HCA32LB4T10000 3.6kV, 200A, without fuse holder, AC220V, 2NO+2NC, With T Cradle (Metal shutter, Bushing, & Earthing switch) 149,908,000
HCA62LB4T10000 7.2kV, 200A, without fuse holder, AC220V, 2NO+2NC, With T Cradle (Metal shutter, Bushing, & Earthing switch) 150,732,000
HCA32LD4T16000AM 3.6kV, 200A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC220V, 2NO+2NC, With T Cradle (Metal shutter, Bushing, & Earthing switch), with FMD 163,500,000
HCA62LD4T16000AM 7.2kV, 200A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC220V, 2NO+2NC, With T Cradle (Metal shutter, Bushing, & Earthing switch), with FMD 165,000,000
Vacuum Contactor 3.6/7.2kV 400A, Latched, Fixed type
UVC34LX1000000H 3.6kV, 400A, without fuse holder, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC 30,909,000 UVC64LX1000000H 7.2kV, 400A, without fuse holder, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC 31,836,000 UVC34LA1006000HCM 3.6kV, 400A,with 192mm single fuse holder not including fuse, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, with FMD 38,636,000 UVC64LA1006000HCM 7.2kV, 400A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, with FMD 39,821,000 Vacuum Contactor 3.6/7.2kV 400A, Latched, Draw-out type
UVC34LB1F10000H 3.6kV, 400A, without fuse holder, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, With F Cradle (Insulation shutter) 44,818,000 UVC64LB1F10000H 7.2kV, 400A, without fuse holder, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, With F Cradle (Insulation shutter) 45,797,000
UVC34LD1F16000CM 3.6kV, 400A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, With F Cradle (Insulation shutter), with FMD 52,957,000
UVC64LD1F16000CM 7.2kV, 400A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC/DC 200-230V, 3NO+2NC, With F Cradle (Insulation shutter), with FMD 54,090,000
HCA34LB4M10000 3.6kV, 400A, without fuse holder, AC220V, 2NO+2NC, With M Cradle (Metal shutter and bushing) 99,629,000 HCA64LB4M10000 7.2kV, 400A, without fuse holder, AC220V, 2NO+2NC, With M Cradle (Metal shutter and bushing) 100,814,000
HCA34LD4M16000AM 3.6kV, 400A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC220V, 2NO+2NC, With M Cradle (Metal shutter and bushing), with FMD 109,160,000
HCA64LD4M16000AM 7.2kV, 400A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC220V, 2NO+2NC, With M Cradle (Metal shutter and bushing), with FMD 110,345,000
HCA34LB4T10000 3.6kV, 400A, without fuse holder, AC220V, 2NO+2NC, With T Cradle (Metal shutter, Bushing, & Earthing switch) 154,441,000
HCA64LB4T10000 7.2kV, 400A, without fuse holder, AC220V, 2NO+2NC, With T Cradle (Metal shutter, Bushing, & Earthing switch) 155,265,000
HCA34LD4T16000AM 3.6kV, 400A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC220V, 2NO+2NC, With T Cradle (Metal shutter, Bushing, & Earthing switch) 168,000,000
HCA64LD4T16000AM 7.2kV, 400A, with 192mm single fuse holder not including fuse, AC220V, 2NO+2NC, With T Cradle (Metal shutter, Bushing, & Earthing switch) 169,500,000
CONTACTOR CHÂN KHÔNG (VCs)
7
THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP FUJI
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2016Công ty TNHH Linh Trung
Mã hàng In (A) Icu (kA) Đơn giá (VND)
MCB DẠNG THANH CÀI - BC63 Series
BC63E1CG-1P 6A~63A 6~40A (6kA)/ 50-63A (4.5kA) 115,000
BC63E1CG-2P 6A~63A 6~40A (6kA)/ 50-63A (4.5kA) 252,000
BC63E1CG-3P 6A~63A 6~40A (6kA)/ 50-63A (4.5kA) 378,000
BC63E1CG-4P 6A~63A 6~40A (6kA)/ 50-63A (4.5kA) 504,000
MCB DẠNG THANH CÀI - 10kA / 240VAC
BC61E0C-1P6~25A 10kA 267,000 32A 10kA 278,000 40~63A 10kA 334,000
BC62E0C-2P6 ~ 32A 10kA 539,000 40 ~ 63A 10kA 596,000
BC63E0C-3P6 ~ 40A 10kA 809,00050A ,63A 10kA 975,000
MMS - MANUAL MOTOR STARTER
BM3RSB- 0.16~10A 790,000 BM3RSB- 13~32A 990,000 BM3RHB- 0.16~1.6A 990,000 BM3RHB- 2.5~32A 1,100,000 BM3RSBK- 0.16~32A 830,000 BM3RHBK- 0.16~32A 1,100,000 BM3VSB- 10~32A 2,350,000 BM3VSB- 40~63A 2,500,000 BM3VHB- 10~32A 2,350,000 BM3VHB- 40~63A 2,500,000 BM3VSBK- 10~32A 2,000,000 BM3VSBK- 40~63A 2,150,000 BM3VHBK- 10~32A 2,000,000 BM3VHBK- 40~63A 2,150,000
APTOMAT CHỐNG DÒNG DÒ (RCCB)
BC32E1CL-1N 6~32A 6kA/30mA (**) BC50E1CL-1N 40-50A 4.5kA/30mA (**) BC32E1CL-2P 6~32A 6kA/30mA (**) BC50E1CL-2P 40-50A 4.5kA/30mA (**) BC32E1CL-3P 6~32A 6kA/30mA (**)BC50E1CL-3P 40-50A 4.5kA/30mA (**)BC32E1CL-3N 6~32A 6kA/30mA (**)BC50E1CL-3N 40-50A 4.5kA/30mA (**)BC32E1CL-4P 6~32A 6kA/30mA (**)BC50E1CL-4P 40-50A 4.5kA/30mA (**)
(**): Quý khách vui lòng liên hệ nhà phân phối
APTOMAT MCB & ELCB
Mã hàng In (A) Icu (kA)/ Dòng dò Đơn giá (VND)
APTOMAT CHỐNG DÒNG DÒ (ELCB) 2P
EW32AAG-2P 5~32A 2.5kA/ 15,30,100mA 2,112,000 EW50AAG-2P 5~32A 2.5kA/ 15,30,100mA 2,153,000 APTOMAT CHỐNG DÒNG DÒ (ELCB) 3P
EW32AAG-3P 5~32A 1.5kA/ 15,30,100mA 2,738,000 EW32EAG-3P 5~32A 1.5kA/ 15,30,100mA 3,186,000 EW32SAG-3P 5~32A 2.5kA/ 30,100,200mA 3,337,000 EW50AAG-3P 5~50A 2.5kA/ 15,30,100mA 3,039,000 EW50EAG-3P 5~50A 2.5kA/ 15,30,100mA 3,380,000 EW50SAG-3P 5~50A 7.5kA/ 30,100/200mA 5,137,000 EW50RAG-3P 5~50A 10kA/ 30,100/200mA 5,877,000 EW63EAG-3P 60-63A 2.5kA/ 15,30,100mA 3,319,000 EW63SAG-3P 60-63A 7.5kA/ 30,100/200mA 4,935,000 EW63RAG-3P 60-63A 10kA/ 30,100/200mA 5,646,000 EW100AAG-3P 60~100A 1.5kA/ 30,100/200mA 4,689,000 EW125JAG-3P 15~125A 30kA/ 30, 100~1000mA 10,339,000 EW125SAG-3P 15~125A 36kA/ 30, 100~1000mA 10,960,000 EW125RAG-3P 15~125A 50kA/ 30, 100~1000mA 11,917,000 EW160EAG-3P 100~160A 18kA/ 30,100~1000mA 8,971,000 EW160JAG-3P 100~160A 30kA/ 30,100~1000mA 15,696,000 EW160SAG-3P 100~160A 36kA/ 30,100~1000mA 15,954,000 EW160RAG-3P 100~160A 50kA/ 30,100~1000mA 17,016,000 EW250EAG-3P 175~250A 18kA/ 30,100~1000mA 9,523,000 EW250JAG-3P 175~250A 30kA/ 30,100~1000mA 16,675,000 EW250SAG-3P 175~250A 36kA/ 30,100~1000mA 17,788,000 EW250RAG-3P 175~250A 50kA/ 30,100~1000mA 19,057,000 EW400EAG-3P 250~400A 30kA/ 30,100~1000mA 21,280,000 EW400SAG-3P 250~400A 36kA/ 30,100~1000mA 25,810,000 EW400RAG-3P 250~400A 50kA/ 30,100~1000mA 44,294,000 EW400HAG-3P 250~400A 70kA/ 30,100~1000mA 46,512,000 EW630EAG-3P 500~630A 36kA/ 30,100~1000mA 49,147,000 EW630RAG-3P 500~630A 50kA/ 30,100~1000mA 53,573,000 EW630HAG-3P 500~630A 70kA/ 30,100~1000mA 60,899,000 EW800EAG-3P 700-800A 36kA/ 30,100~1000mA 61,911,000 EW800RAG-3P 700-800A 50kA/ 30,100~1000mA 66,564,000 EW800HAG-3P 700-800A 70kA/ 30,100~1000mA 76,535,000 APTOMAT CHỐNG DÒNG DÒ (ELCB) 4P
EW125JAG-4P 15~125A 30kA/ 30, 100~1000mA 13,622,000 EW125SAG-4P 15~125A 36kA/ 30, 100~1000mA 16,247,000 EW125RAG-4P 15~125A 50kA/ 30, 100~1000mA 16,864,000 EW160JAG-4P 100~160A 30kA/ 30,100~1000mA 21,133,000EW160SAG-4P 100~160A 36kA/ 30,100~1000mA 21,537,000 EW160RAG-4P 100~160A 50kA/ 30,100~1000mA 22,973,000 EW250JAG-4P 175~250A 30kA/ 30,100~1000mA 22,514,000 EW250SAG-4P 175~250A 36kA/ 30,100~1000mA 24,015,000 EW250RAG-4P 175~250A 50kA/ 30,100~1000mA 25,730,000 EW400RAG-4P 250~400A 50kA/ 30,100~1000mA 64,724,000 EW400HAG-4P 250~400A 70kA/ 30,100~1000mA 72,457,000
8
THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP FUJI
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2016Công ty TNHH Linh Trung
Mã hàng In (A) Icu (kA) Đơn giá (VND) Mã hàng In (A) Icu (kA) Đơn giá (VND) MCCB 2P, G-Twin Standard Series MCCB 3P, G-Twin Standard SeriesBW32AAG-2P 3~32A 2.5kA 496,000 BW32AAG-3P 3/5/10/15/20/30/32A 1.5kA 712,000 BW32SAG-2P 3~32A 5kA 757,000 BW32SAG-3P 3/5/10/15/20/30/32A 2.5kA 1,030,000 BW50AAG-2P 5~50A 2.5kA 746,000 BW50AAG-3P 5/10/15/20/30/32/40/50A 1.5kA 1,011,000 BW50EAG-2P 5~50A 5kA 807,000 BW50EAG-3P 5/10/15/20/30/32/40/50A 2.5kA 1,032,000 BW50SAG-2P 5~50A 10kA 846,000 BW50SAG-3P 5/10/15/20/30/32/40/50A 7.5kA 1,266,000 BW50RAG-2P 5~50A 25kA 1,272,000 BW50RAG-3P 5/10/15/20/30/32/40/50A 10kA 1,330,000 BW63EAG-2P 60/63A 5kA 812,000 BW63EAG-3P 60/63A 2.5kA 1,036,000 BW63SAG-2P 60/63A 10kA 1,266,000 BW63SAG-3P 60/63A 7.5kA 1,291,000 BW63RAG-2P 60/63A 25kA 1,280,000 BW63RAG-3P 60/63A 10kA 1,301,000 BW100EAG-2P 50/60/63/75/100A 25kA 1,271,000 BW100EAG-3P 50/60/63/75/100A 10kA 1,619,000 BW125JAG-2P 15 ~ 125A 50kA 1,912,000 BW125JAG-3P 15~125A 30kA 2,183,000 BW125SAG-2P 15~125A 85kA 2,678,000 BW125SAG-3P 15~125A 36kA 3,650,000 BW125RAG-2P 15~125A 100kA 2,842,000 BW125RAG-3P 15~125A 50kA 4,098,000 BW160EAG-2P 125/150/160A 36kA 2,579,000 BW160EAG-3P 125/150/160A 18kA 3,563,000 BW160JAG-2P 125/150/160A 50kA 3,175,000 BW160JAG-3P 125/150/160A 30kA 4,427,000 BW160SAG-2P 125/150/160A 85kA 3,504,000 BW160SAG-3P 125/150/160A 36kA 4,956,000 BW160RAG-2P 125/150/160A 100kA 3,833,000 BW160RAG-3P 125/150/160A 50kA 5,485,000 BW250EAG-2P 175/200/225/250A 36kA 2,579,000 BW250EAG-3P 175/200/225/250A 18kA 3,563,000 BW250JAG-2P 175/200/225/250A 50kA 3,703,000 BW250JAG-3P 175/200/225/250A 30kA 4,664,000 BW250SAG-2P 175/200/225/250A 85kA 4,165,000 BW250SAG-3P 175/200/225/250A 36kA 5,946,000 BW250RAG-2P 175/200/225/250A 100kA 4,230,000 BW250RAG-3P 175/200/225/250A 50kA 6,541,000 BW400EAG-2P 250/300/350/400A 50kA 6,380,000 BW400EAG-3P 250/300/350/400A 30kA 7,089,000 BW400SAG-2P 250/300/350/400A 85kA 7,140,000 BW400SAG-3P 250/300/350/400A 36kA 7,933,000 BW400RAG-2P 250/300/350/400A 100kA 8,708,000 BW400RAG-3P 250/300/350/400A 50kA 9,676,000 BW400HAG-2P 250/300/350/400A 125kA 16,018,000 BW400HAG-3P 250/300/350/400A 70kA 17,798,000
BW630EAG-3P 500/600/630A 36kA 13,547,000 MCCB 2P, BW-0 Series BW630RAG-3P 500/600/630A 50kA 16,320,000 BW32A0 -2P 5/10/15/20/32A 2.5kA 422,000 BW630HAG-3P 500/600/630A 70kA 27,175,000 BW102S0 -2P 75/100A 50kA 1,581,000 BW800EAG-3P 700/800A 36kA 18,604,000 BW162E0 -2P 125/150/160A 25kA 2,193,000 BW800RAG-3P 700/800A 50kA 22,145,000 BW162J0 -2P 125/150/160A 50kA 2,919,000 BW800HAG-3P 700/800A 70kA 40,371,000 BW162S0 -2P 125/150/160A 85kA 2,978,000 SA1003E 500~1000A 85kA 41,128,000 BW252E0 -2P 175/200/225/250A 25kA 2,193,000 SA1203E 600~1200A 85kA 49,839,000 BW252J0 -2P 175/200/225/250A 50kA 3,406,000 SA1603E 800~1600A 100kA 77,546,000 BW252S0 -2P 175/200/225/250A 85kA 3,540,000 BW402S0 -2P 300/400A 85kA 5,395,000 MCCB 4P, G-Twin Standard Series
BW125JAG -4P 15~125A 30kA 3,107,000 MCCB 3P , BW-0 Series BW125SAG-4P 15~125A 36kA 4,721,000 BW33A0 -3P 5/10/15/20/32A 1.5kA 605,000 BW125RAG-4P 15~125A 50kA 5,352,000 BW103E0 -3P 75/100A 18kA 1,670,000 BW160JAG -4P 125/150/160A 30kA 5,946,000 BW103S0 -3P 75/100A 30kA 1,855,000 BW160SAG-4P 125/150/160A 36kA 6,652,000 BW163E0 -3P 125/150/160A 18kA 3,028,000 BW160RAG-4P 125/150/160A 50kA 7,068,000 BW163J0 -3P 125/150/160A 25kA 4,073,000 BW250JAG -4P 175/200/225/250A 30kA 6,805,000 BW163S0 -3P 125/150/160A 36kA 4,213,000 BW250SAG-4P 175/200/225/250A 36kA 7,728,000 BW253E0 -3P 175/200/225/250A 18kA 3,028,000 BW250RAG-4P 175/200/225/250A 50kA 7,795,000 BW253J0 -3P 175/200/225/250A 25kA 4,291,000 BW400RAG-4P 250/300/350/400A 50kA 12,812,000 BW253S0 -3P 175/200/225/250A 36kA 5,055,000 BW400HAG-4P 250/300/350/400A 70kA 31,317,000 BW403S0 -3P 300/400A 36kA 5,732,000 SA1004E-4P 500~1000A 85kA 44,713,000 Phụ kiện MCCB: SA1204E-4P 600~1200A 85kA 55,192,000 * Quý khách vui lòng liên hệ Nhà phân phối SA1604E-4P 800~1600A 100kA 124,193,000
APTOMAT MCB & MCCB
9
THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP FUJI
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2016Công ty TNHH Linh Trung
Mã hàng In (A) Tiếp điểm Đơn giá (VND)
CONTACTOR 3PSC-03 9A (1a/1b, COIL AC) 434,000 SC-0 12A (1a/1b, COIL AC) 526,000 SC-05 12A (1a1b, COIL AC) 587,000 SC-4-0 16A (1a/1b, COIL AC) 802,000 SC-4-1 22A (1a/1b, COIL AC) 821,000 SC-5-1 22A (1a1b, COIL AC) 860,000 SC-N1 32A
(2a2b, COIL AC)
1,256,000 SC-N2 40A 1,613,000 SC-N2S 50A 2,202,000 SC-N3 65A 2,414,000 SC-N4 80A 3,542,000 SC-N5A 105A 3,878,000 SC-N6 125A
(2a2b, COIL AC/DC)
5,428,000 SC-N7 150A 7,545,000 SC-N8 180A 9,047,000 SC-N10 220A 11,887,000 SC-N11 300A 15,679,000 SC-N12 400A 20,332,000 SC-N14 600A 50,739,000 SC-N16 800A 80,007,000
MINI-CONTACTORMã hàng C/suất Tiếp điểm Đơn giá (VND)SK06A 1.5/2.2kW
(1a/1b, AC type) 371,000
SK09A 1.5/2.2kW 391,000 SK12A 1.5/2.2kW 474,000 SK06G (Sd) 2.2/4kW
(1a/1b, DC type) 747,000
SK09G (Sd) 2.2/4kW 787,000 SK12G (Sd) 2.2/4kW 803,000 SK06L (LC) 3/5.5kW
(1a/1b, DC type) 785,000
SK09L (LC) 4/5.5kW 826,000 SK12L (LC) 5/5.5kW 844,000
RƠ LE NHIỆT CHO MINI CONTACTOR
Mã hàng Dải dòng (A) Đơn giá (VND)
TK12W_
0.1-0.15/ 0.13-0.2/ 0.18-0.27/ 0.24-0.36/ 0.34-0.52/0.48-0.72/ 0.64-0.96/ 0.8-1.2/ 0.95-1.45/ 1.2-2.1/ 1.7-2.6/2.2-3.4/ 2.8-4.2/ 4-6/ 5-7.5/ 6-9/ 7-10.5/ 9-13A
440,000
THIẾT BỊ KHÁC:
Nút ấn, đèn báo, công tắc vị trí, nút dừng khẩn cấp, công tắc chìa khóa … : - Mầu sắc: xanh, đỏ, vàng, cam, đen, trắng… - Hình dạng: hình tròn, vuông, chữ nhật - Ðường kính: Φ16, Φ22, Φ30
(**)
(**): Quý khách vui lòng liên hệ nhà phân phối
CÔNG TẮC TỪ & RƠ LE NHIỆT
Mã hàng Dải điều chỉnh Sử dụng cho Contactor
Đơn giá (VND)
RƠ LE NHIỆT
TR-0N
0.1-0.15/0.15-0.24/0.2-0.3/0.24-0.36/0.36-0.54/0.48-0.72/0.64-0.96/0.8-1.2/0.95-1.45/1.4-2.2/2.2-3.4/2.8-4.2/4-6/5-8/6-9/7-11/9-13A
SC-03, SC-0, SC-05 415,000
TR-5-1N 12-18/ 16-22A SC-4-0, SC-4-1, SC-5-1 465,000
TR-N2 (18-26/ 24-36/ 32-42)A SC-N1, SC-N2 581,000TR-N3 (34-50/ 45-65)A SC-N2S, SC-N3 764,000TR-N5 (53-80/ 85-105)A SC-N4, SC-N5 929,000TR-N6/3 (85-125)A SC-N6 1,428,000 TR-N7/3 (110-160)A SC-N7 1,800,000 TR-N8/3 (125-185)A SC-N8 2,052,000 TR-N10/3 (160-240)A SC-N10 4,008,000 TR-N12/3 (200-300/ 300-450)A SC-N11, SC-N12 4,645,000 TR-N14/3 (400~600)A SC-N14 7,754,000 TK13- * 0.1~13A SC-03 ~ SC-05 489,000 TK26- * 0.1~22A SC-4-1 ~ SC-5-1 546,000 (*): Rơ le: bổ sung chức năng bảo vệ mất pha.
PHỤ KIÊN CONTACTOR (dùng cho SC-0 đến SC-N3)Mã hàng Đơn giá (VND)
Tiếp điểm phụ (Cài trên)
SZ-A02 (2NC) 269,000 SZ-A11 (1NO, 1NC) 311,000 SZ-A20 (2NO) 269,000
Tiếp điểm phụ (Cài trên)
SZ-A22 (2NO, 2NC) 394,000 SZ-A31 (3NO, 1NC) 440,000 SZ-A40 (4NO) 417,000
Tiếp điểm phụ (Cài bên)
SZ-AS1 280,000 SZ-AS2 394,000
Khóa liên động SZ-RM 513,000
RƠ LE THỜI GIAN (TIMER)
Mã hàng Dải thời gian Điện áp Đơn giá (VND)
MS4SA 0.6s-60h (ON-delay, 2a2b)
100-240VAC/ 24V AC/DC 1,450,000
MS4SF 0.6s-12s /0.6m-12m (OFF-delay, 2a2b)
100-240VAC/ 24V AC/DC 2,300,000
TP48X (Socket for Timer/8pin) (**)
RƠ LE TRUNG GIAN (MINIATURE CONTROL RELAY)HH52P-C 8 chân dẹt, không đèn
24/48V.DC 110/220V.AC
(**)
HH52P-LC 8 chân dẹt, có đèn (**)
HH53P-C 11 chân dẹt, không đèn (**)
HH53P-LC 11 chân dẹt, có đèn (**)
HH54P-C 14 chân dẹt, không đèn (**)
HH54P-LC 14 chân dẹt, có đèn (**)
10
THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP FUJI
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2016Công ty TNHH Linh Trung
Mã hàng In (A) Icu (kA) Đơn giá (VND) Mã hàng In (A) Icu (kA) Đơn giá (VND) MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 3P, loại cố định MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 4P, loại cố địnhDH083P-T11BLAL
800A 65kA 94,556,000 DH084P-T11BLAL
800A 65kA 117,637,000
DH083P-T11BLALF 97,050,000 DH084P-T11BLALF 120,132,000 DH083P-M11BLALF 104,030,000 DH084P-M11BLALF 127,112,000 DH123P-T11BLAL
1250A 65kA 101,960,000 DH124P-T11BLAL
1250A 65kA 129,780,000
DH123P-T11BLALF 104,567,000 DH124P-T11BLALF 132,385,000 DH123P-M11BLALF 111,856,000 DH124P-M11BLALF 139,676,000 DH163P-T11BLAL
1600A 65kA 111,270,000 DH164P-T11BLAL
1600A 65kA 137,153,000
DH163P-T11BLALF 113,874,000 DH164P-T11BLALF 139,758,000 DH163P-M11BLALF 121,163,000 DH164P-M11BLALF 147,046,000 DH203P-T11BLAL
2000A 65kA 122,780,000 DH204P-T11BLAL
2000A 65kA 157,004,000
DH203P-T11BLALF 125,386,000 DH204P-T11BLALF 159,609,000 DH203P-M11BLALF 133,375,000 DH204P-M11BLALF 167,598,000 DH253P-T11BLAL
2500A 85kA 152,144,000 DH254P-T11BLAL
2500A 85kA 185,287,000
DH253P-T11BLALF 154,749,000 DH254P-T11BLALF 187,892,000 DH253P-M11BLALF 162,739,000 DH254P-M11BLALF 195,854,000 DH303P-T11BLAL
3200A 85kA 163,737,000 DH304P-T11BLAL
3200A 85kA 204,818,000
DH303P-T11BLALF 166,342,000 DH304P-T11BLALF 207,423,000 DH303P-M11BLALF 174,785,000 DH304P-M11BLALF 215,866,000
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 3P, loại ngăn kéo MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 4P, loại ngăn kéo DH083X-T11BLAL
800A 65kA 112,854,000 DH084X-T11BLAL
800A 65kA 140,284,000
DH083X-T11BLALF 115,349,000 DH084X-T11BLALF 142,779,000 DH083X-M11BLALF 122,329,000 DH084X-M11BLALF 149,760,000 DH123X-T11BLAL
1250A 65kA 120,073,000 DH124X-T11BLAL
1250A 65kA 153,337,000
DH123X-T11BLALF 122,677,000 DH124X-T11BLALF 155,944,000 DH123X-M11BLALF 129,967,000 DH124X-M11BLALF 163,232,000 DH163X-T11BLAL
1600A 65kA 133,725,000 DH164X-T11BLAL
1600A 65kA 164,643,000
DH163X-T11BLALF 136,329,000 DH164X-T11BLALF 167,248,000 DH163X-M11BLALF 143,619,000 DH164X-M11BLALF 174,537,000 DH203X-T11BLAL
2000A 65kA 149,950,000 DH204X-T11BLAL
2000A 65kA 192,021,000
DH203X-T11BLALF 152,556,000 DH204X-T11BLALF 194,625,000 DH203X-M11BLALF 160,546,000 DH204X-M11BLALF 202,616,000 DH253X-T11BLAL
2500A 85kA 179,933,000 DH254X-T11BLAL
2500A 85kA 219,602,000
DH253X-T11BLALF 182,538,000 DH254X-T11BLALF 222,208,000 DH253X-M11BLALF 190,527,000 DH254X-M11BLALF 230,198,000 DH303X-T11BLAL
3200A 85kA 196,964,000 DH304X-T11BLAL
3200A 85kA 247,650,000
DH303X-T11BLALF 199,568,000 DH304X-T11BLALF 250,255,000 DH303X-M11BLALF 208,010,000 DH304X-M11BLALF 258,697,000 DH403X-T11BLAL
4000A 100kA 311,681,000 DH404X-T11BLAL
4000A 100kA 381,343,000
DH403X-T11BLALF 314,285,000 DH404X-T11BLALF 383,948,000 DH403X-M11BLALF 322,729,000 DH404X-M11BLALF 392,390,000 DH503X-T11BLAL
5000A 120kA 1,048,446,000 DH504X-T11BLAL
5000A 120kA 1,304,834,000
DH503X-T11BLALF 1,058,019,000 DH504X-T11BLALF 1,314,407,000 DH503X-M11BLALF 1,102,771,000 DH504X-M11BLALF 1,359,158,000 DH603X-T11BLAL
6300A 120kA 1,345,279,000 DH604X-T11BLAL
6300A 120kA 1,691,969,000
DH603X-T11BLALF 1,354,851,000 DH604X-T11BLALF 1,701,541,000 DH603X-M11BLALF 1,399,603,000 DH604X-M11BLALF 1,746,293,000
Phụ kiện Máy cắt không khí (ACB ) Phụ kiện Máy cắt không khi (ACB )KEY LOCK 12,284,000 Key Interlock 16,902,000 Closing Coil (LRC) 4,222,000 Mechanical Interlock (Vertical type) 35,667,000 Trip Indicator Switch 2,238,000 Mechanical Interlock (Horizontal type) 28,160,000
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ ACB
11
THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP FUJI
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2016Công ty TNHH Linh Trung
Mã hàng In[A] Icu Đơn giá (VNĐ) Mã hàng In[A] Icu Đơn giá (VNĐ)MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 3P, loại cố định MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 3P, loại ngăn kéo BT2-1600P/3----E 630-800A 50KA 86,000,000 BT2-1600X/3----E 630-800A 50KA 101,000,000 BT2-1600P/3----E 1000-1250A 50KA 89,000,000 BT2-1600X/3----E 1000-1250A 50KA 102,500,000 BT2-1600P/3----E 1600 50KA 95,699,000 BT2-1600X/3----E 1600 50KA 114,787,000 BT2-2000P/3----E 630~2000 80KA 105,380,000 BT2-2000X/3----E 630~2000 80KA 128,475,000 BT2-2500P/3----E 1250~2500A 85KA 130,339,000 BT2-2500X/3----E 1250~2500 85KA 153,959,000 BT2-4000P/3----E 2000~3200A 100KA 140,125,000 BT2-4000X/3----E 2000~3200 100KA 168,367,000 BT2-4000P/3----E 4000 100KA 175,044,000 BT2-4000X/3----E 4000 100KA 265,878,000 BT2-6300P/3----E 4000-5000 120KA 788,310,000 BT2-6300X/3----E 4000-5000 120KA 928,914,000 BT2-6300P/3----E 6300 120KA 1,002,772,000 BT2-6300X/3----E 6300 120KA 1,181,221,000 MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 4P, loại cố định MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 4P, loại ngăn kéo BT2-1600P/4----E 630-800A 50KA 105,000,000 BT2-1600X/4----E 630-800A 50KA 125,000,000 BT2-1600P/4----E 1000-1250A 50KA 111,000,000 BT2-1600X/4----E 1000-1250A 50KA 129,500,000 BT2-1600P/4----E 1600 50KA 117,700,000 BT2-1600X/4----E 1600 50KA 141,068,000 BT2-2000P/4----E 630~2000 80KA 134,469,000 BT2-2000X/4----E 630~2000 80KA 164,234,000 BT2-2500P/4----E 1250~2500 85KA 158,487,000 BT2-2500X/4----E 1250~2500 85KA 187,679,000 BT2-4000P/4----E 2000~3200 100KA 175,044,000 BT2-4000X/4----E 2000~3200 100KA 211,451,000 BT2-4000P/4----E 4000 100KA 175,044,000 BT2-4000X/4----E 4000 100KA 325,090,000 BT2-6300P/4----E 4000-5000 120KA 973,550,000 BT2-6300X/4----E 4000-5000 120KA 1,146,843,000 BT2-6300P/4----E 6300 120KA 1,253,255,000 BT2-6300X/4----E 6300 120KA 1,475,908,000
PHỤ KIỆN MÁY CẮT KHÔNG KHÍ Mã code Đơn giá (VND)Intelligent Controller TypeM26 M6A 3,891,000 H26 H6A 11,282,000 P25 Standard P5A 40,612,000 P25 (Standard with harmonic analysis function P5B 63,173,000 P25 Standard with communication function P5C 51,891,000 P25 Standard with alarm of current-imbalance function P5D 43,244,000 P26 Standard P6A 45,124,000 P26 (Standard with harmonic analysis function) P6B 67,685,000 P26 (Standard with communication function) P6C 56,404,000 P26 (Standard with alarm of current-imbalance function) P6D 47,756,000 Under voltage release Instantaneous R1 5,278,000 Under voltage release Time delay R2 7,916,000 Switching OFF lock device (One lock and one key) Q1 2,969,000 Switching OFF lock device (Two lock and one key) Q2 4,617,000 Switching OFF lock device (Three lock and one key) Q3 5,938,000 Mechanical interlock device(Two sets of ACB’s) Steel wire interlock MW1 19,792,000 (Two sets of ACB’s) Link rod interlock (0,6m) MB1 19,792,000 (Three sets of ACB’s) Steel wire interlock MW2 26,388,000 (Three sets of ACB’s) Pattern one of rod interlock MB2 26,388,000 Separator plate between phases - 3P B3 792,000 Separator plate between phases - 4P B4 1,188,000 “Button” Locking device L 1,321,000 Counter CM 923,000 DC power supply module 24VDC/ 110VDC/ 220VDC PD1/ PD2/ PD3 (**)
AC power supply module 230VAC/ 400VAC PA1/ PA2 (**)
Automatic transfer switch system R/S/F type (included automatic controller, connector and 1.8m cable) AS1/AS2/AS3 69,928,000
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ ACB
12
THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP FUJI
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2016Công ty TNHH Linh Trung
Mã hàng In[A] Icu Đơn giá (VNĐ) Mã hàng In[A] Icu Đơn giá (VNĐ)MÁY CẮT CHÂN KHÔNG 7.2KV, loại cố định MÁY CẮT CHÂN KHÔNG 12KV, loại cố địnhHS2006P-06Mf-E 630A 20kA 228,667,000 HS1210P-06Mf-E 630A 12.5kA 428,493,000 HS2006P-12Mf-E 1250A 20kA 248,286,000 HS1210P-12Mf-E 1250A 12.5kA 428,493,000 HS2006P-20Mf-E 2000A 20kA 345,127,000 HS1610P-06Mf-E 630A 16kA 428,493,000 HS2506P-06Mf-E 630A 25kA 299,740,000 HS1610P-12Mf-E 1250A 16kA 428,493,000 HS2506P-12Mf-E 1250A 25kA 299,740,000 HS2010P-06Mf-E 630A 20kA 428,493,000 HS2506P-20Mf-E 2000A 25kA 403,830,000 HS2010P-12Mf-E 1250A 20kA 428,493,000 HS3106P-12Mf-E 1250A 31.5kA 509,890,000 HS2010P-20Mf-E 2000A 20kA 518,163,000 HS3106P-20Mf-E 2000A 31.5kA 555,198,000 HS2510P-06Mf-E 630A 25kA 492,397,000 HS3106P-30Mf-E 3200A 31.5kA 873,455,000 HS2510P-12Mf-E 1250A 25kA 492,397,000 HS4006P-12Mf-E 1250A 40kA 510,914,000 HS2510P-20Mf-E 2000A 25kA 554,174,000 HS4006P-20Mf-E 2000A 40kA 555,198,000 HS3110P-12Mf-E 1250A 31.5kA 798,283,000 HS4006P-30Mf-E 3200A 40kA 873,455,000 HS3110P-20Mf-E 2000A 31.5kA 798,283,000 HS4006P-40Mf-N 4000A 40kA 2,544,169,000 HS3110P-30Mf-N 3200A 31.5kA 1,174,220,000 HS5006P-12Mf-NA 1250A 50kA 1,545,035,000 HS4010P-12Mf-NA 1250A 40kA 1,256,640,000 HS5006P-20Mf-NA 2000A 50kA 1,575,922,000 HS4010P-20Mf-NA 2000A 40kA 1,256,640,000 HS5006P-30Mf-N 3200A 50kA 2,358,763,000 HS4010P-30Mf-N 3200A 40kA 1,287,528,000
HS4010P-40Mf-N 4000A 40kA 2,811,997,000 MÁY CẮT CHÂN KHÔNG 7.2KV, loại ngăn kéo (X class) HS5010P-12Mf-NA 1250A 50kA 1,545,035,000 HS2006X-06Mf-E 630A 20kA 255,457,000 HS5010P-20Mf-NA 2000A 50kA 1,575,922,000 HS2006X-12Mf-E 1250A 20kA 289,497,000 HS5010P-30Mf-N 3200A 50kA 2,358,763,000 HS2506X-06Mf-E 630A 25kA 340,951,000 MÁY CẮT CHÂN KHÔNG 12KV, loại ngăn kéo (X class)HS2506X-12Mf-E 1250A 25kA 340,951,000 HS1210X-06Mf-E 630A 12.5kA 570,642,000 HS3106X-12Mf-E 1250A 31.5kA 591,286,000 HS1210X-12Mf-E 1250A 12.5kA 570,642,000 HS3106X-20Mf-E 2000A 31.5kA 642,740,000 HS1610X-06Mf-E 630A 16kA 570,642,000 HS4006X-12Mf-E 1250A 40kA 591,286,000 HS1610X-12Mf-E 1250A 16kA 570,642,000 HS4006X-20Mf-E 2000A 40kA 642,740,000 HS2010X-06Mf-E 630A 20kA 606,307,000 HS4006X-40Mf-N 4000A 40kA 3,100,391,000 HS2010X-12Mf-E 1250A 20kA 606,307,000
HS2510X-06Mf-E 630A 25kA 599,481,000 MÁY CẮT CHÂN KHÔNG 7.2KV, loại ngăn kéo (Y class) HS2510X-12Mf-E 1250A 25kA 599,481,000 HS2006Y-06Mf-E 630A 20kA 294,618,000 HS3110X-12Mf-E 1250A 31.5kA 919,866,000 HS2006Y-12Mf-E 1250A 20kA 330,707,000 HS3110X-20Mf-E 2000A 31.5kA 919,866,000 HS2006Y-20Mf-E 2000A 20kA 455,284,000 HS4010X-40Mf-N 4000A 40kA 3,378,462,000 HS2506Y-12Mf-E 1250A 25kA 382,161,000 MÁY CẮT CHÂN KHÔNG 12KV, loại ngăn kéo (Y class)HS2506Y-20Mf-E 2000A 25kA 513,987,000 HS1210Y-06Mf-E 630A 12.5kA 628,320,000 HS3106Y-12Mf-E 1250A 31.5kA 631,472,000 HS1210Y-12Mf-E 1250A 12.5kA 628,320,000 HS3106Y-20Mf-E 2000A 31.5kA 681,901,000 HS1610Y-06Mf-E 630A 16kA 628,320,000 HS3106Y-30Mf-E 3200A 31.5kA 1,102,122,000 HS1610Y-12Mf-E 1250A 16kA 628,320,000 HS4006Y-12Mf-E 1250A 40kA 631,472,000 HS2010Y-06Mf-E 630A 20kA 628,320,000 HS4006Y-20Mf-E 2000A 40kA 681,901,000 HS2010Y-12Mf-E 1250A 20kA 628,320,000 HS4006Y-30Mf-E 3200A 40kA 1,102,122,000 HS2010Y-20Mf-E 2000A 20kA 675,756,000 HS5006Y-12Mf-NA 1250A 50kA 1,843,750,000 HS2510Y-06Mf-E 630A 25kA 649,989,000 HS5006Y-20Mf-NA 2000A 50kA 1,874,639,000 HS2510Y-12Mf-E 1250A 25kA 649,989,000 HS5006Y-30Mf-N 3200A 50kA 2,688,366,000 HS2510Y-20Mf-E 2000A 25kA 711,765,000
HS3110Y-12Mf-E 1250A 31.5kA 955,876,000 MÁY CẮT CHÂN KHÔNG 24KV, loại cố định HS3110Y-20Mf-E 2000A 31.5kA 955,876,000 HS1220P-06Mf-EA 630A 12.5kA 485,147,000 HS3110Y-30Mf-N 3200A 31.5kA 1,452,370,000 HS1220P-12Mf-EA 1250A 12.5kA 485,147,000 HS4010Y-12Mf-NA 1250A 40kA 1,493,580,000 HS1620P-06Mf-E 630A 17.5kA 494,446,000 HS4010Y-20Mf-NA 2000A 40kA 1,493,580,000 HS1620P-12Mf-E 1250A 17.5kA 494,446,000 HS4010Y-30Mf-N 3200A 40kA 1,586,245,000 HS2520P-06Mf-E 630A 25kA 503,744,000 HS5010Y-12Mf-NA 1250A 50kA 1,843,750,000 HS2520P-12Mf-E 1250A 25kA 503,744,000 HS5010Y-20Mf-NA 2000A 50kA 1,874,639,000 HS2520P-20Mf-E 2000A 25kA 536,680,000 HS5010Y-30Mf-N 3200A 50kA 2,688,366,000 HS4020P-12Mf-N 1250 40kA 1,390,594,000 HS4020P-20Mf-N 2000 40kA 1,699,553,000 MÁY CẮT CHÂN KHÔNG 24KV, loại ngăn kéo (Y class)HS4020P-30Mf-N 3200 40kA 3,224,022,000 HS1220Y-06Mf-EA 630A 12.5kA 649,989,000
HS1220Y-12Mf-EA 1250A 12.5kA 649,989,000 MÁY CẮT CHÂN KHÔNG 24KV, loại ngăn kéo (X class) HS1620Y-06Mf-E 630A 16kA 659,288,000 HS1220X-06Mf-EA 630A 12.5kA 615,949,000 HS1620Y-12Mf-E 1250A 16kA 659,288,000 HS1220X-12Mf-EA 1250A 12.5kA 615,949,000 HS2520Y-06Mf-E 630A 25kA 668,506,000 HS1620X-06Mf-E 630A 16kA 625,247,000 HS2520Y-12Mf-E 1250A 25kA 668,506,000 HS1620X-12Mf-E 1250A 16kA 625,247,000 HS2520Y-20Mf-E 2000A 25kA 700,419,000 HS2520X-06Mf-E 630A 25kA 635,569,000 HS4020Y-12Mf-N 1250 40kA 1,699,553,000 HS2520X-12Mf-E 1250A 25kA 635,569,000 HS4020Y-20Mf-N 2000 40kA 2,008,592,000 HS2520X-20Mf-E 2000A 25kA 665,434,000 HS4020Y-30Mf-N 3200 40kA 4,078,881,000
MÁY CẮT CHÂN KHÔNG VCB
13
THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA FUJI
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2016Công ty TNHH Linh Trung
>> FRENIC-MICRO Series* Frenic-Micro là dòng biến tần vận hành đơn giản, thích hợp cho các ứng dụng tải nhẹ. * Điều khiển 8 cấp tốc độ, tích hợp cổng truyền thông RS-485Mã hàng Công suất Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Công suất Đơn giá (VNĐ)
3φ400V 1φ200VFVR0.4S1S-4E 0.4kW 5,750,000 FVR0.2S1S-7E 0.2kW 4,305,000 FVR0.75S1S-4E 0.75kW 6,109,000 FVR0.4S1S-7E 0.4kW 4,674,000 FVR1.5S1S-4E 1.5kW 6,846,000 FVR0.75S1S-7E 0.75kW 4,920,000 FVR2.2S1S-4E 2.2kW 8,199,000 FVR1.5S1S-7E 1.5kW 5,822,000 FVR3.7S1S-4E 3.7kW 9,552,000 FVR2.2S1S-7E 2.2kW 7,215,000
>> FRENIC-ACE Series* Frenic-Ace là dòng biến tần thích hợp cho các ứng dụng rộng rãi từ tải nhẹ đến tải nặng * ND: Normal Duty - tải nhẹ HND: High Carier frequency normal duty - tải nhẹ, tần số sóng mang cao * HD: Heavy Duty - tải nặng HHD: High Carier frequency heavy duty - tải nặng, tần số sóng mang caoMã hàng ND HD HND HHD Đơn giá (VNĐ)FRN0002E2S-4GB 0.75kW 0.75kW 0.75kW 0.4kW 8,480,000 FRN0004E2S-4GB 1.5kW 1.1kW 1.1kW 0.75kW 9,260,000 FRN0006E2S-4GB 2.2kW 2.2kW 2.2kW 1.5kW 10,350,000 FRN0007E2S-4GB 3kW 3kW 3kW 2.2kW 11,936,000 FRN0012E2S-4GB 5.5kW 5.5kW 5.5kW 3.7kW 13,936,000 FRN0022E2S-4A 11 kW 7.5 kW 7.5 kW 5.5 kW 16,933,000 FRN0029E2S-4A 15 kW 11 kW 11 kW 7.5 kW 21,468,000 FRN0037E2S-4A 18.5 kW 15 kW 15 kW 11 kW 25,477,000 FRN0044E2S-4A 22 kW 18.5 kW 18.5 kW 15 kW 31,117,000 FRN0059E2S-4A 30 kW 22 kW 22 kW 18.5 kW 38,954,000 FRN0072E2S-4A 37 kW 30 kW 30 kW 22 kW 50,152,000 FRN0085E2S-4A 45 kW 37 kW 37 kW 30 kW 63,184,000 FRN0105E2S-4A 55 kW 45 kW 45 kW 37 kW 82,437,000 FRN0139E2S-4A 75 kW 55 kW 55 kW 45 kW 89,399,000 FRN0168E2S-4A 90 kW 75 kW 75 kW 55 kW 124,313,000 FRN0203E2S-4A 110 kW 90 kW 90 kW 75 kW 140,474,000 FRN0240E2S-4A 132 kW 110 kW 110 kW 90 kW 175,798,000 FRN0290E2S-4A 160 kW 132 kW 132 kW 110 kW 216,610,000
>> FRENIC-LIFT Series* Frenic -Lift là dòng biến tần ứng dụng trong điều khiển thang máy. * Mức chịu đựng quá tải: 200%-10s / Dải điều chỉnh tần số: 0-120Hz * Tích hợp bộ hãm tốc và Card cho điều khiển vòng kín. Option Card: lựa chọn tùy thuộc vào loại encoder.
Mã hàng Công suất Điện áp đầu vào Đơn giá (VNĐ)FRN5.5LM1S-4AA 5.5KW Standard 3φ 400V (**)
FRN7.5LM1S-4AA 7.5kW Standard 3φ 400V (**)
FRN11LM1S-4AA 11KW Standard 3φ 400V (**)
FRN15LM1S-4AA 15kW; Standard 3φ 400V (**)
FRN18.5LM1S-4AA 18.5KA Standard 3φ 400V (**)
FRN22LM1S-4AA 22KW Standard 3φ 400V (**)
FRN30LM1S-4AA 30KW Standard 3φ 400V (**)
FRN37LM1S-4AA 37KW Standard 3φ 400V (**)
FRN45LM1S-4AA 45KW Standard 3φ 400V (**)
PHỤ KIỆN BIẾN TẦN FRENIC-LIFT
TP-G1-CLS
Option Card etc…
Key pad (Bàn phím cài đặt) (**)
OPC-LM1-PP PG card cho điều khiển động cơ đồng bộ (**)
OPC-LM1-PS PG card cho điều khiển động cơ đồng bộ (**)
OPC-LM1-PR PG card cho điều khiển động cơ đồng bộ (**)
14
THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA FUJI
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2016Công ty TNHH Linh Trung
>> FRENIC-Mini Series * Ứng dụng cho các thiết bị , máy móc ngành công nghiệp nhẹ như băng tải, quạt gió, máy chế biến thực phẩm, máy quấy chất lỏng … * Dãy công suất: 0.1~3.7KW
Mã hàng Điện áp Công suất Đơn giá (VNĐ) FRN0001C2S-2A
Standard3φ200V
0.1kW 5,833,000FRN0002C2S-2A 0.2kW 5,796,000FRN0004C2S-2A 0.4kW 6,337,000FRN0006C2S-2A 0.75kW 7,123,000FRN0010C2S-2A 1.5kW 8,828,000FRN0012C2S-2A 2.2kW 9,872,000FRN0020C2S-2A 3.7kW 12,055,000FRN0002C2S-4A
Standard3φ400V
0.4kW 8,010,000FRN0004C2S-4A 0.75kW 9,061,000FRN0005C2S-4A 1.5kW 9,708,000FRN0007C2S-4A 2.2kW 10,787,000FRN0011C2S-4A 3.7kW 13,268,000FRN0001C2S-7A
Standard1φ200V
0.1kW 5,426,000FRN0002C2S-7A 0.2kW 5,928,000FRN0004C2S-7A 0.4kW 6,050,000FRN0006C2S-7A 0.75kW 6,311,000FRN0010C2S-7A 1.5kW 8,206,000FRN0012C2S-7A 2.2kW 10,383,000
>> FRENIC-Multi Series * Ứng dụng cho các thiết bị , máy móc đòi hỏi chế độ làm việc cần mô men khởi động lớn và tin cậy như máy cán, băng tải, cầu trục, dệt may, đóng gói… * Dãy công suất: 0.2~15KW
FRN0.2E1S-2A
Standard3φ200V
0.2kW 6,855,000 FRN0.4E1S-2A 0.4kW 7,595,000 FRN0.75E1S-2A 0.75kW 8,334,000 FRN1.5E1S-2A 1.5kW 10,754,000 FRN2.2E1S-2A 2.2kW 11,627,000 FRN3.7E1S-2A 3.7kW 13,612,000 FRN5.5E1S-2A 5.5kW 19,772,000 FRN7.5E1S-2A 7.5kW 22,113,000 FRN11E1S-2A 11kW 31,061,000 FRN15E1S-2A 15kW 37,199,000 FRN0.4E1S-4A
Standard3φ400V
0.4kW 9,417,000 FRN0.75E1S-4A 0.75kW 10,042,000 FRN1.5E1S-4A 1.5kW 11,448,000 FRN2.2E1S-4A 2.2kW 12,765,000 FRN3.7E1S-4A 3.7kW 15,533,000 FRN5.5E1S-4A 5.5kW 19,357,000 FRN7.5E1S-4A 7.5kW 21,034,000 FRN11E1S-4A 11kW 28,280,000 FRN15E1S-4A 15kW 33,136,000 FRN0.1E1S-7A
Standard1φ200V
0.1kW 6,788,000 FRN0.2E1S-7A 0.2kW 7,875,000 FRN0.4E1S-7A 0.4kW 8,199,000 FRN0.75E1S-7A 0.75kW 9,208,000 FRN1.5E1S-7A 1.5kW 10,186,000 FRN2.2E1S-7A 2.2kW 12,135,000 OPC-E1-RS
Multi Option
2,017,000 OPC-E1-PG 2,890,000 OPC-E1-SY 5,235,000 OPC-E1-CCL 12,738,000 OPC-E1-DEV 8,174,000 OPC-E1-DIO 4,990,000
>> FRENIC-Eco Series* Frenic-Eco là dòng biến tần chuyên dụng trong hệ thống HVAC, với tính năng giám sát điện năng và điều khiển PID. * Dãy công suất: 0.4~500KW
Mã hàng Điện áp Công suất Đơn giá (VNĐ) FRN0.75F1S-4A
Standard 3φ400V
0.75kW (**)FRN1.5F1S-4A 1.5kW (**)FRN2.2F1S-4A 2.2kW 18,102,000 FRN3.7F1S-4A 3.7kW 20,433,000 FRN5.5F1S-4A 5.5kW 22,862,000 FRN7.5F1S-4A 7.5kW 24,353,000 FRN11F1S-4A 11kW 26,838,000 FRN15F1S-4A 15kW 31,012,000 FRN18.5F1S-4A 18.5kW 36,032,000 FRN22F1S-4A 22kW 41,578,000 FRN30F1S-4A 30kW 77,782,000 FRN37F1S-4A 37kW 88,014,000 FRN45F1S-4A 45kW 105,285,000 FRN55F1S-4A 55kW 122,697,000 FRN75F1S-4A 75kW 148,227,000 FRN90F1S-4A 90kW 178,526,000 FRN110F1S-4A 110kW 225,610,000 FRN132F1S-4A 132kW 236,073,000 FRN160F1S-4A 160kW 280,802,000 FRN200F1S-4A 200kW 316,834,000 FRN220F1S-4A 220kW 373,740,000 FRN280F1S-4A 280kW (**)FRN315F1S-4A 315kW (**)FRN355F1S-4A 355kW (**)FRN400F1S-4A 400kW (**)FRN450F1S-4A 450kW (**)FRN500F1S-4A 500kW (**)FRN0.75F1S-2A
Standard 3φ200V
0.75kW (**)FRN1.5F1S-2A 1.5kW (**)FRN2.2F1S-2A 2.2kW 17,208,000 FRN3.7F1S-2A 3.7kW 20,904,000 FRN5.5F1S-2A 5.5kW 26,874,000 FRN7.5F1S-2A 7.5kW 26,874,000 FRN11F1S-2A 11kW 28,721,000 FRN15F1S-2A 15kW 35,744,000 FRN18.5F1S-2A 18.5kW 36,974,000 FRN22F1S-2A 22kW 41,534,000 FRN30F1S-2A 30kW 84,904,000 FRN37F1S-2A 37kW 96,195,000 FRN45F1S-2A 45kW 119,870,000 FRN55F1S-2A 55kW 133,338,000 FRN75F1S-2A 75kW 167,002,000 FRN90F1S-2A 90kW 263,655,000 FRN110F1S-2A 110kW 334,242,000
PHỤ KIỆN BIẾN TẦN FRENIC-ECOOPC-F1-DEV 7,806,000 OPC-F1-LNW 10,107,000 OPC-F1-PDP 11,992,000 OPC-F1-CCL 17,943,000 OPC-F1-RS 1,470,000 OPC-F1-RY 1,779,000
(**): Quý khách vui lòng liên hệ nhà phân phối
15
THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA FUJI
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2016Công ty TNHH Linh Trung
>> FRENIC-Mega Series * Frenic-Mega là dòng biến tần cao cấp được ứng dụng cho các máy móc thiết bị ngành công nghiệp nặng: máy khoan, máy uốn, máy ép… * Dãy công suất: 0.4~400KW
Mã hàng Điện áp Công suất Đơn giá (VNĐ) FRN0.4G1S-4A
3φ 400V
0.4kW 13,959,000 FRN0.75G1S-4A 0.75kW 14,828,000 FRN1.5G1S-4A 1.5kW 15,616,000 FRN2.2G1S-4A 2.2kW 17,774,000 FRN3.7G1S-4A 3.7kW 18,313,000 FRN5.5G1S-4A 5.5kW 23,485,000 FRN7.5G1S-4A 7.5kW 26,020,000 FRN11G1S-4A 11kW 30,329,000 FRN15G1S-4A 15kW 35,992,000 FRN18.5G1S-4A 18.5kW 42,658,000 FRN22G1S-4A 22kW 54,448,000 FRN30G1S-4A 30kW 86,916,000 FRN37G1S-4A 37kW 107,218,000 FRN45G1S-4A 45kW 126,649,000 FRN55G1S-4A 55kW 138,244,000 FRN75G1S-4A 75kW 162,205,000 FRN90G1S-4A 90kW 205,418,000 PHỤ KIỆN BIẾN TẦNFRN110G1S-4A 110kW 220,606,000 DB30-4C
Braking Resistor (Stadard)
400V series
26,707,000 FRN132G1S-4A 132kW 263,571,000 DB37-4C 32,583,000 FRN160G1S-4A 160kW 295,638,000 DB45-4C 36,521,000 FRN200G1S-4A 200kW 354,052,000 DB55-4C 41,753,000 FRN220G1S-4A 220kW 412,626,000 DB75-4C 64,355,000 FRN280G1S-4A 280kW 742,032,000 DB110-4C 71,942,000 FRN315G1S-4A 315kW 832,249,000 DB132-4C 88,488,000 FRN355G1S-4A 355kW 1,009,619,000 DB160-4C 108,599,000 FRN400G1S-4A 400kW 1,136,535,000 DB200-4C 120,665,000 FRN0.4G1S-2A
3φ 200V
0.4kW (**) DB220-4C 136,754,000 FRN0.75G1S-2A 0.75kW (**) BU22-4C
Braking Unit (Standard)
400V Series
(**)FRN1.5G1S-2A 1.5kW (**) BU22-4D (**)FRN2.2G1S-2A 2.2kW (**) BU37-4C 23,118,000 FRN3.7G1S-2A 3.7kW (**) BU55-4C 36,889,000 FRN5.5G1S-2A 5.5kW (**) BU90-4C 48,308,000 FRN7.5G1S-2A 7.5kW (**) BU132-4C 65,874,000 FRN11G1S-2A 11kW (**) BU220-4C 96,615,000 FRN15G1S-2A 15kW (**) ACL-40B Zero-phase Reactor
(RFI Filter) 1,775,000
FRN18.5G1S-2A 18.5kW (**) ACL-74B 5,235,000 FRN22G1S-2A 22kW (**) ACR4-0.75A
AC Reactor (ACR) 400V Series
6,796,000 FRN30G1S-2A 30kW (**) ACR4-1.5A 7,219,000 FRN37G1S-2A 37kW (**) ACR4-2.2A 7,649,000 FRN45G1S-2A 45kW (**) ACR4-3.7A 8,495,000 FRN55G1S-2A 55kW (**) ACR4-5.5A 9,348,000
ACR4-7.5A 10,194,000 PHỤ KIỆN BIẾN TẦN ACR4-11A 11,470,000 DCR4-75C
DC Reactor (DCR) 400V Series
13,458,000 ACR4-15A 12,746,000 DCR4-90C 16,763,000 ACR4-18.5A 14,016,000 DCR4-110C 20,384,000 ACR4-22A 15,292,000 DCR3-132C 23,532,000 ACR4-37 (**) DCR4-160C 26,050,000 ACR4-55 (**) DCR4-200C 29,119,000 ACR4-75 (**) DCR4-220C 33,054,000 ACR4-110 (**) DCR4-280C 52,446,000 ACR4-132 (**) DCR4-315C 65,084,000 ACR4-220 (**) DCR4-355C 67,710,000 ACR4-280 (**) DCR4-400C 74,504,000 ACR4-355 (**) TP-E1-U Keypad 1,654,000 ACR4-450 (**) TP-G1-J1 2,757,000 ACR4-630 (**)
16
THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA FUJI
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2016Công ty TNHH Linh Trung
>> FRENIC-HVAC * Biến tần Frenic-HVAC ứng dụng trong hệ thống HVAC, điều khiển bơm, quạt. Tích hợp sẵn Bộ lọc nhiễu EMC Filter, cuộn kháng một chiều DC Reactor và màn hình LCD. * Dãy công suất 0.75~500kW
>> FRENIC-AQUA * Biến tần Frenic-Aqua ứng dụng trong hệ thống xử lý nước, thủy lợi. Tích hợp sẵn Bộ lọc nhiễu EMC Filter,cuộn kháng một chiều DC Reactors, màn hình LCD. * Dãy công suất 0.75~500kW
Mã hàng Điện áp Công suất Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Điện áp Công suất Đơn giá (VNĐ)
FRN0.75AR1M-4A
HVAC IP21 3φ400V
0.75KW (**) FRN0.75AQ1M-4A
AQUA IP21 3φ400V
0.75KW (**)
FRN1.5AR1M-4A 1.5KW (**) FRN1.5AQ1M-4A 1.5KW (**)
FRN2.2AR1M-4A 2.2KW 18,099,000 FRN2.2AQ1M-4A 2.2KW 19,909,000 FRN3.7AR1M-4A 3.7KW 20,429,000 FRN3.7AQ1M-4A 3.7KW 22,472,000 FRN5.5AR1M-4A 5.5KW 22,857,000 FRN5.5AQ1M-4A 5.5KW 25,143,000 FRN7.5AR1M-4A 7.5KW 24,348,000 FRN7.5AQ1M-4A 7.5KW 26,783,000 FRN11AR1M-4A 11KW 26,833,000 FRN11AQ1M-4A 11KW 29,516,000 FRN15AR1M-4A 15KW 31,006,000 FRN15AQ1M-4A 15KW 34,107,000 FRN18.5AR1M-4A 18.5KW 36,025,000 FRN18.5AQ1M-4A 18.5KW 39,628,000 FRN22AR1M-4A 22KW 41,570,000 FRN22AQ1M-4A 22KW 45,727,000 FRN30AR1M-4A 30KW 77,766,000 FRN30AQ1M-4A 30KW 85,543,000 FRN37AR1M-4A 37KW 87,997,000 FRN37AQ1M-4A 37KW 96,797,000 FRN45AR1M-4A 45KW 105,264,000 FRN45AQ1M-4A 45KW 115,791,000 FRN55AR1M-4A 55KW 122,673,000 FRN55AQ1M-4A 55KW 134,940,000 FRN75AR1M-4A 75KW 148,199,000 FRN75AQ1M-4A 75KW 163,018,000 FRN90AR1M-4A 90KW 178,491,000 FRN90AQ1M-4A 90KW 196,340,000
FRN110AR1S-4A
HVAC IP00 3φ400V
110KW 241,666,000 FRN110AQ1S-4A
AQUA IP00 3φ400V
110KW 223,376,000 FRN132AR1S-4A 132KW 252,874,000 FRN132AQ1S-4A 132KW 243,379,000 FRN160AR1S-4A 160KW 300,787,000 FRN160AQ1S-4A 160KW 269,384,000 FRN200AR1S-4A 200KW 339,383,000 FRN200AQ1S-4A 200KW 329,396,000 FRN220AR1S-4A 220KW 401,829,000 FRN220AQ1S-4A 220KW 388,179,000 FRN280AR1S-4A 280KW 480,912,000 FRN280AQ1S-4A 280KW 417,152,000 FRN315AR1S-4A 315KW 854,955,000 FRN315AQ1S-4A 315KW 730,016,000 FRN355AR1S-4A 355KW 961,824,000 FRN355AQ1S-4A 355KW 854,119,000 FRN400AR1S-4A 400KW 1,031,289,000 FRN400AQ1S-4A 400KW 938,592,000 FRN500AR1S-4A 500KW 1,309,150,000 FRN500AQ1S-4A 500KW 1,173,240,000
FRN0.75AR1L-4A
HVAC IP55 3φ400V
0.75KW 25,819,000 FRN0.75AQ1L-4A
AQUA IP55 3φ400V
0.75KW 28,401,000 FRN1.5AR1L-4A 1.5KW 26,082,000 FRN1.5AQ1L-4A 1.5KW 28,690,000 FRN2.2AR1L-4A 2.2KW 26,346,000 FRN2.2AQ1L-4A 2.2KW 28,981,000 FRN3.7AR1L-4A 3.7KW 27,083,000 FRN3.7AQ1L-4A 3.7KW 29,792,000 FRN5.5AR1L-4A 5.5KW 27,927,000 FRN5.5AQ1L-4A 5.5KW 30,719,000 FRN7.5AR1L-4A 7.5KW 35,040,000 FRN7.5AQ1L-4A 7.5KW 38,544,000 FRN11AR1L-4A 11KW 35,093,000 FRN11AQ1L-4A 11KW 38,602,000 FRN15AR1L-4A 15KW 36,832,000 FRN15AQ1L-4A 15KW 40,515,000 FRN18.5AR1L-4A 18.5KW 48,476,000 FRN18.5AQ1L-4A 18.5KW 53,324,000 FRN22AR1L-4A 22KW 50,058,000 FRN22AQ1L-4A 22KW 55,063,000 FRN30AR1L-4A 30KW 83,886,000 FRN30AQ1L-4A 30KW 92,275,000 FRN37AR1L-4A 37KW 113,286,000 FRN37AQ1L-4A 37KW 124,615,000 FRN45AR1L-4A 45KW 116,975,000 FRN45AQ1L-4A 45KW 128,673,000 FRN55AR1L-4A 55KW 153,596,000 FRN55AQ1L-4A 55KW 168,955,000 FRN75AR1L-4A 75KW 159,866,000 FRN75AQ1L-4A 75KW 175,852,000 FRN90AR1L-4A 90KW 190,111,000 FRN90AQ1L-4A 90KW 209,122,000
17
THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÓA FUJI
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2016Công ty TNHH Linh Trung
MÀN HÌNH CẢM ỨNG Mã hàng Kích thước Hiển thị Màu sắc Độ phân giải LAN Điện áp Đơn giá (VNĐ) TS1070 7’’ TFT Color 800x480 24VDC 18,168,000 TS1070i 7’’ TFT Color 800x480 Built-in 24VDC 20,667,000 TS1100 10.2’’ TFT Color 800x480 24VDC 36,867,000 TS1100i 10.2’’ TFT Color 800x480 Built-in 24VDC 41,258,000 V806MD 5.7’’ STN Mono 320x240 24VDC 20,680,000 V806CD 5.7’’ STN Color 320x240 24VDC 25,937,000 V806TD 5.7’’ TFT Color 320x240 24VDC 36,623,000 V806iMD 5.7’’ STN Mono 320x240 Built-in 24VDC 25,381,000 V806iCD 5.7’’ STN Color 320x240 Built-in 24VDC 30,638,000 V806iTD 5.7’’ TFT Color 320x240 Built-in 24VDC 41,324,000 V808CD 8.4’’ TFT Color 640x480 24VDC 41,014,000 V808iCD 8.4’’ TFT Color 640x480 Built-in 24VDC 47,560,000 V808SD 8.4’’ TFT Color 800x600 24VDC 61,116,000 V808iSD 8.4’’ TFT Color 800x600 Built-in 24VDC 67,643,000 V810C 10.4’’ TFT Color 640x480 100-240VDC 61,000,000 V810CD 10.4’’ TFT Color 640x480 24VDC 63,807,000 V810iC 10.4’’ TFT Color 640x480 Built-in 100-240VDC 67,817,000 V810iCD 10.4’’ TFT Color 640x480 Built-in 24VDC 70,623,000 V810T 10.4’’ TFT Color 640x480 100-240VDC 70,763,000 V810TD 10.4’’ TFT Color 640x480 24VDC 73,131,000 V810iT 10.4’’ TFT Color 640x480 Built-in 100-240VDC 77,579,000 V810iTD 10.4’’ TFT Color 640x480 Built-in 24VDC 79,948,000 V810S 10.4’’ TFT Color 800x600 100-240VDC 69,896,000 V810SD 10.4’’ TFT Color 800x600 24VDC 72,207,000 V810iS 10.4’’ TFT Color 800x600 Built-in 100-240VDC 78,503,000 V810iSD 10.4’’ TFT Color 800x600 Built-in 24VDC 80,872,000 V812S 12.1’’ TFT Color 800x600 100-240VDC 90,865,000 V812SD 12.1’’ TFT Color 800x600 24VDC 93,522,000 V812iS 12.1’’ TFT Color 800x600 Built-in 100-240VDC 98,201,000 V812iSD 12.1’’ TFT Color 800x600 Built-in 24VDC 100,974,000 V815iX 15’’ TFT Color 1024x768 Built-in 100-240VDC (**)V815iXD 15’’ TFT Color 1024x768 Built-in 24VDC (**)
PHỤ KIỆN MÀN HÌNH CẢM ỨNG V8 seriesGU-11 Add-on module for V8: RGB IN *2CH 16,979,000 GU-10 Add-on module for V8: Video IN *2CH + RGB IN *1CH 17,642,000 D9-D25 Dsub 9pin-Dsub 25pin conversion cable, 0.3meter 3,510,000 V-CP Data transfer cable between PC and V8, RS232C, 3 meter 2,476,000 USB-CFREC External CF card recorder via USB for V8/V706/V715X 20,939,000 UA-FR USB-A port front cable for V8/V706/V715X 2,640,000 UB-FR USB-B port front cable for V8/V706/V715X 2,640,000 TC-D9 Terminal converter for V8 and DU-10, RS485 terminal block type 2,503,000 DU-10 Add-on I/F module for V806iM/C/T, 1*CF slot and 1*Dsub 9 pin port 5,034,000 V806-GS Protect sheets for V806(i)M/C/T, 5pcs per set 2,080,000 V806-GSN10 Protect sheets for V806(i)M/C/T, anti-glare finish, 5pcs per set 2,080,000 V808-GS Protect sheets for V808(i)M/C/T, 5pcs per set 2,541,000 V808-GSN10 Protect sheets for V808(i)M/C/T, anti-glare finish, 5pcs per set 2,541,000 V810-GS Protect sheets for V810(i)M/C/T, 5pcs per set 2,715,000 V810-GSN10 Protect sheets for V810(i)M/C/T, anti-glare finish, 5pcs per set 2,715,000 V812-GS Protect sheets for V812(i)M/C/T, 5pcs per set 5,198,000 V812-GSN10 Protect sheets for V812(i)M/C/T, anti-glare finish, 5pcs per set 5,198,000
18
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN, BIẾN DÒNG BEW
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2016Công ty TNHH Linh Trung
Mã hàng Thông số ky thuât Kích thước Đơn giá (VND)Đông hô V-A xoay chiều
BP-45 V-A.AC Các loại (45x45mm) 88,000BP-80 A.AC Các loại (80x80mm) 88,000BP-80 V.AC Các loại (80x80mm) 95,000BE-72 A.AC Các loại (72x72mm) 125,000BE-72 V.AC Các loại (72x72mm) 135,000BE-96 A.AC Các loại (96x96mm) 130,000BE-96 V.AC Các loại (96x96mm) 140,000LS-110 V-A Các loại 570,000BE-96 100V.AC, 6kV - 10kV - 22kV - 35kV / 110V (**)
Đông hô V-A môt chiềuBP-45 DC Các loại (45x45mm) (**)BP-80 DC Các loại (80x80mm) (**)BE-72 DC Các loại (72x72mm) (**)BE-96 DC Các loại (96x96mm) (**)LS-110 chuyên dung dung trên tầu biên - tầu hỏa (**)
Đông hô tần số HzBE-96 45 - 65 Hz, chi thi kim 420,000BE-72 45 - 65 Hz, chi thi kim 420,000BP-80 45 - 65 Hz, chi thi kim 400,000LS110 45 - 65 Hz, chi thi kim 950,000
Đông hô COS
BE-96 cos, chi thi kim (96x96mm) 695,000
BE-72 cos, chi thi kim (72x72mm) 695,000
LS-110 cos, chi thi kim(dung trên tầu biên-tầu hỏa) 1,590,000
Đông hô công suất
BE-96 3P3W, 3P4W 1,890,000
LS-110 3P3W, 3P4W (chuyên dung trên tàu biển - tàu hỏa) 2,990,000
Đông hô tốc đô RPMBE-72 0-1800RPM 0-10V.DC input (72x72mm) (**)
Rơ le thời gian
TB3-3 12s, 30s, 60s, 90s, 6 phut, 30 phut, 60 giờ 250,000
Đê rơ le 15,000
Biến dòng (CT) Cấp chính xác 1.0BE-RCT 50/5 , 75/5, 100/5, 150/5, 200/5 158,000BE-RCT 300/5A 165,000BE-RCT 400/5A 186,000BE-RCT 500/5A 197,000BE-RCT 600/5A 215,000BE-RCT 800/5A 300,000BE-RCT 1000/5A 325,000BE-RCT 1200/5A 348,000BE-RCT 1500/5A 375,000BE-RCT 1600/5A 430,000BE-RCT 2000/5A 515,000BE-RCT 2500/5A 590,000BE-RCT 3000/5A 750,000
SHUNT (50mV - 75mV)Các loại dươi 100A (**)Các loại trên 100A (**)
19
DỤNG CỤ THI CÔNG OPT
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2016Công ty TNHH Linh Trung
DỤNG CỤ THI CÔNG OPT
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 25/05/2015Công ty TNHH Linh Trung
Loại ( mã hàng ) Mô tả thông số kỹ thuật Đơn giá
(VNĐ/ chiếc)
DỤNG CỤ THÍT DÂY DAI- Dùng để thít đai hòm công tơ, tủ điện trên cột 1,733,000
KÌM CẮT CÁP BẰNG TAY- Cáp bọc max 150 mm2
- Đường kính lõi thép max F 9mm- Đường kính dây ACSR max F14mm
1,908,000
KÌM CẮT CÁP THUỶ LỰC- Dùng để cắt cáp có đường kính max F20mm
12,555,000
KÌM CẮT CÁP THUỶ LỰC- Dùng để cắt cáp có đường kính max F40mm
14,650,000
KÌM ÉP ĐẦU CỐT THUỶ LỰC- Kèm theo khẩu đầu ép các cỡ35, 50, 70, 95, 120, 150, 185, 240, 300, 400 mm2
12,980,000
KÌM ÉP ĐẦU CỐT THUỶ LỰC- Kèm theo khẩu đầu ép các cỡ35, 50, 70, 95, 120, 150, 185, 240, 300, 400, 500, 630 mm2
18,820,000
KÌM ÉP ĐẦU CỐT THUỶ LỰC- Hàm mở tối đa 38mm, kèm theo khẩu đầu ép các cỡ35, 50, 70, 95, 120, 150, 185, 240, 300, 400 mm2
22,718,000
KÌM ÉP ĐẦU CỐT THUỶ LỰC - Hàm mở tối đa 30mm, Kèm theo khẩu đầu ép các cỡ35, 50, 70, 95, 120, 150, 185, 240, 300, 400 mm2
22,068,000
KÌM ÉP ĐẦU CỐT THUỶ LỰC- Kèm theo khẩu đầu ép các cỡ25, 35, 50, 70, 95, 120, 150, 185, 240 mm2
10,224,000
THIẾT BỊ ĐỘT LỖ THUỶ LỰC (đột lỗ thanh cái) - Bộ khuôn cối đột các cỡ: 10.5; 13.5; 17.5; 20.5 mm 18,820,000
THIẾT BỊ UỐN THUỶ LỰC (uốn thanh cái)- Chiều rộng thanh cái max 200 mm- Bề dầy thanh cái max 13mm
11,520,000
THIẾT BỊ CẮT THỦY LỰC (cắt thanh cái)- Chiều rộng thanh cái max 150 mm- Bề dầy thanh cái max 13 mm
19,470,000
BƠM THUỶ LỰCDùng cho PP-70, BB-200, BC-150 4,824,000
PP-70
TP-300
AC-200
THX-325
TP-400
BC-150
BB-200
S20
S40
H-B
TP-210
TP-600
BB-200 BC-150
(**)
2,290,000
14,950,000
17,450,000
15,550,000
22,500,000
26,950,000
26,250,000
12,250,000
22,500,000
13,680,000
23,100,000
5,750,000
20
DỤNG CỤ ĐO ĐIỆN KYORITSU
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2016Công ty TNHH Linh Trung
Ký hiệu Chỉ thị Thông số ky thuât Đơn giá (VND)
ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG
K1009 Số
DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V
1,267,000
Hz: 5,12/51,2/512Hz/5,12/51,2/512kHz/5,12/10MHz
DCA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A
Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ - Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA -
Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/100 µF
K1011 Số
DCV: 600mV/6/60/600/600V - ACV: 600mV/6/60/600/600V
1,767,000
Hz: 10/100/1000Hz/10/100/1000kHz/10MHz
DCA: 600/6000 µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000 µA/60/600mA/6/10A
Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ - Kiểm tra điốt: 2,8V/0,4mA
Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400 µF/4000 µF
Nhiệt kế: -50¸300oC (-58¸572oF) -Sử dụng cùng que đo cho 8216
K1012 Số
DCV: 600mV/6/60/600/600V - ACV: 600mV/6/60/600/600V - True RMS.
2,517,000
Hz: 10/100/1000Hz/10/100/1000kHz/10MHz
DCA: 600/6000 µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000 µA/60/600mA/6/10A
Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ - Kiểm tra điốt: 2,8V/0,4mA
Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400 µF/4000 µF
K1018 Số
DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V
867,000 Hz: 10/100Hz/1/10/100/1000kHz/10MHz - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ -
Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA - Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF
K1030 Số Đồng hồ vạn năng dạng bút điện AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C: 100µF; F: 200kHz 1,467,000
K1051 Số
DCV/ACV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V. True RMS.
8,500,000 ACA/DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/10.00A
Kiểm tra điốt ; kiểm tra tụ ; tần số; đo nhiệt độ đến 600 độ C.
K1052 Số Các thông số giống như K1051, có thêm MEAN/RMS (switch). 10,033,000
K1061 Số
DCV/ACV : 50.000/500.00/2400.0mV/5.000/50.00/500.0/1000V. RMS.
12,700,000 ACA/DCA : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/10.000A
Kiểm tra điốt; kiểm tra tụ; tần số; đo nhiệt độ đến 1372 độ C.
K1062 Số Các thông số giống như K1061, có thêm MEAN/RMS (switch). 14,917,000
K1109S Kim DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20kΩ/V) - ACV: 10/50/250/1000V(9kΩ/V)
983,000 DCA: 50 µA/2.5/25/250mA - ACA: 15A - Ω: 2/20KΩ/2/20MΩ
K1110 Kim
DCV: 0.3(16,7KΩ/V)3/12/30/120/300/600V(20kΩ/V)
1,650,000 ACV: 12/30/120/300/600V(9kΩ/V) - DCA: 60 µA/30/300mA - Ω: 3/30/300KΩ
Nhiệt độ: -20¸150oC - Sử dụng cùng que đo cho 7060
K2000 Số ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
2,183,000 F: 0 ~10kHz(A); 0~300kHZ(V)
K2001 Số ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
2,833,000 F: 0 ~10kHz(A);0~300kHZ(V)
K2012R Số ф10mm - ACA: 120A - DCA: 120A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 60MΩ
3,417,000 F: 0 ~10kHz(A);0~300kHZ(V) True RMS.
MÁY THỬ ĐIỆN ÁPK1700 Số Bút thử điện áp chỉ thị điện áp bằng đèn led. 2,050,000
K1710 Số Bút thử điện áp chỉ thị điện áp bằng màn hiển thị số. 2,567,000
21
DỤNG CỤ ĐO ĐIỆN KYORITSU
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2016Công ty TNHH Linh Trung
AMPE KÌM
K2002PA Số ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
3,300,000 DCV: 40/400/1000V - Ω: 400Ω/4k/40k/400kΩ
K2003A Số ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V
5,733,000 DCV: 400/1000V - Ω: 400/4000Ω
K2004 Số ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V - Ω: 200Ω 6,500,000 K2007A Số ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4kΩ 1,533,000
AMPE KÌM
K2009R Số ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
6,267,000 DCV: 40/400/1000V - Ω: 400/4000Ω - F: 10~4000Hz
K2017 Số ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω 1,533,000 K2031 Số ф24mm - ACA: 20A/200A 2,050,000 K2033 Số ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A 3,933,000 K2040 Số ф33mm - ACA : Từ 0 đến 600A; ACV: 6/60/600V; DCV: 600m/6/60/600V; 2,867,000
K2200 Số ф33mm - ACA: 40/400/1000A - ACV: 4/40/400/600V - DCV 400mV/4/40/400/600V - Ω:0 - 40MΩ 1,350,000 Ω: Từ 0 đến 60MΩ ; F : Từ 0 đến 100kHz;
K2046R Số ф33mm - AC/DC A: Từ 0 đến 600A; AC/DC V : Từ 0 đến 600V; True RMS.
4,600,000 Ω: Từ 0 đến 60MΩ ; F : Từ 0 đến 100kHz; C : 40n/400n/ 4µ/40µF
K2055 Số ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A; AC/DC V : Từ 0 đến 600V;
4,183,000 Ω: Từ 0 đến 60MΩ ; F : Từ 0 đến 100kHz;
K2056R Số ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A; AC/DC V : Từ 0 đến 600V; True RMS.
5,183,000 Ω: Từ 0 đến 60MΩ ; F : Từ 0 đến 100kHz; C : 40n/400n/ 4µ/40µF
K2300R Số ф10mm - AC/DC : 0,1/100 A 2,517,000
K2608A Kim ф33mm - ACA: 6/15/60/150/300A - ACV: 150/300/600V - DCV: 60V - Ω: 1k/10kΩ 1,150,000
K2805 Kim ф35mm - ACA: 6/20/60/200/600A - ACV: 150/300/600V - Ω: 2kΩ 1,533,000 KT200 Số ф30 mm - ACA : 40/400A - ACV : 400/600V - DCV : 400/600V- Ω: 400Ω/4KΩ 917,000
KT203 Số ф30 mm - ACA : 40/400A - DCA : 40/400A - ACV : 400/600V-
1,967,000 DCV : 400/6000V - Ω: 400Ω/4000Ω
AMPE KÌM DÒNG DÒK2412 Số ф40mm - ACA: 20/200mmA/2/20/200/500A. 11,833,000
K2413F Số ф68mm - ACA: 200mmA/2/20/200/1000A. 11,833,000 K2413R Số Thông số kỹ thuật giống K2413F ; Có thêm chức năng RMS. 12,750,000 K2431 Số ф24mm - ACA: 20mA/200mA/200A 6,833,000 K2432 Số ф40mm - ACA: 4mA/40mA/100A 9,467,000 K2433 Số ф40mm - ACA: 40mA/400mA/400A 7,533,000 K2434 Số Ф28mm - ACA: 400mA/4mA/100A 6,267,000
MÊGÔMÉTK3001B Số Điện áp thử: 500V/1000V - Phạm vi đo: 2M/20M/200MΩ 5,767,000 K3005A Số Điện áp thử: 250V/500V/1000V-Phạm vi đo: 20M/200M/200MΩ - ACV: 600V 5,933,000 K3007A Số Điện áp thử: 250V/500V/1000V-Phạm vi đo: 20M/200M/2000MΩ - ACV: 600V 7,167,000 K3021 Số Điện áp thử 125V/250V/500V/1000V- Phạm vi đo: 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V 8,283,000 K3022 Số Điện áp thử 50V/1000V/250V/500V- Phạm vi đo: 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V 8,283,000 K3023 Số Điện áp thử 100V/250V/500V/1000V- Phạm vi đo: 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V 8,283,000
K3121A Kim Điện áp thử: 2500V - Phạm vi đo: 2GΩ/100GΩ 9,483,000 K3122A Kim Điện áp thử: 5000V - Phạm vi đo: 5GΩ/200GΩ 9,950,000
K3123A Kim Điện áp thử: 5000V - Phạm vi đo: 5GΩ/200GΩ
13,400,000 Điện áp thử: 10000V - Phạm vi đo: 10GΩ/400GΩ
K3124 Kim Điện áp thử : tự chỉnh từ 1kV đến 10kV - Phạm vi đo: 100MΩ/1,6GΩ/100GΩ. 34,550,000 K3125 Số Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000 - Phạm vi đo: 1000M/10G/100G/1TΩ. 17,800,000
22
DỤNG CỤ ĐO ĐIỆN KYORITSU
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Bảng giá áp dụng từ ngày 15/06/2016Công ty TNHH Linh Trung
MÊGÔMÉTK3126 Số 41,350,000 K3127 Số Điện áp Thử:250V/ 500V/1000V/2500V/5000V- Phạm vi đo: 100G/1/2.5/5/10TΩ. 63,833,000
K3128 Số Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000/10.000/12000V - Phạm vi đo: 500G/1/2.5/5/35TΩ. 135,067,000
K3131A Kim Điện áp thử: 250V/500V/1000V - Phạm vi đo: 100M/200M/400MΩ - Ω: 2Ω/20Ω 5,450,000
K3132A Kim Điện áp thử: 250V/500V/1000V - Phạm vi đo: 100M/200M/400MΩ
3,833,000 Ω: 3Ω/500Ω - ACV: 600V
K3146 Kim Điện áp thử: 50V/ 125V - Phạm vi đo: 20M/50MΩ ; AC V : 300V 6,833,000 K3161A Kim Điện áp thử: 15V/ 50V - Phạm vi đo: 10M/100MΩ ; AC V : 600V 7,833,000 K3165 Kim Điện áp thử: 500V - Phạm vi đo: 1000MΩ - ACV: 600V 2,283,000
MÊGÔMÉTK3166 Kim Điện áp thử: 1000V - Phạm vi đo: 2000MΩ - ACV: 600V 2,283,000 K3315 Kim Điện áp thử : 125V/ 250V /500V /1000V - Phạm vi đo : 20MΩ/50Ω/100MΩ/2000M. 8,183,000
K3321A Kim Điện áp thử: 250V/500V/1000V - Phạm vi đo: 50M/100M/2000MΩ; ACV : 600V 7,450,000 K3322 Kim Điện áp thử: 125V/250V/500V - Phạm vi đo: 20M/50M/100MΩ; ACV: 600V 8,083,000 K3323 Kim Điện áp thử: 25V/50V/100V - Phạm vi đo: 10M/10M/20MΩ; ACV: 600V. 8,083,000
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤTK4102A Kim Điện trở đất: 12Ω/120Ω/1200Ω - Điện áp đất: 30V AC 5,183,000
K4102AH Kim Điện trở đất: 12Ω/120Ω/1200Ω - Điện áp đất: 30V AC 5,633,000 K4105A Số Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω - Điện áp đất: 200V AC 5,533,000
K4105AH Số Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω - Điện áp đất: 200V AC 5,683,000 K4106 Số 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω - 20:Ω/200:Ω 39,050,000 K4200 Số Ampekìm đo điện trở đất; Phạm vi đo: 20/200/1200Ω; ACA: 100m/1000m/10/30A. 23,317,000
THIẾT BỊ TỰ GHI DÒNG DÒK5001 Số 100mA/1000mA; 1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs 10,400,000 K5010 Số Range:100.0mA;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ ±3.5%rdg±2.2%f+sAccuracy of Sensor 10,050,000 K5020 Số Range:100.0mA;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ ±3.5%rdg±2.2%f+sAccuracy of Sensor 12,550,000
THIẾT BỊ ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNGK5201 Số Phạm vi đo từ 0 đến 20.000 Lux. 3 thang đo tự động. 19,750,000 K5202 Số Phạm vi đo: 0,1 ~ 20.000 LUX 5,800,000
THIẾT BỊ ĐO DÒNG DƯK5402D Số 5/10/30/100/300/500mA 5,167,000 K5406A Số 10/20/30/200/300/500mA 6,667,000
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ TỪ XAK5510 Số Phạm vi đo: -40 độ C ~ 300 độ C 5,983,000
THIẾT BỊ ĐO ĐA NĂNGK6010A Số Phạm vi đo: 20/2000Ω;25A(20Ω range) 15mA(2000Ω range); 500V DC-570V DC 10,333,000 K6010B Số Phạm vi đo: 20/200MΩ /: 20/2000Ω ; 500/1000V 14,500,000 K6011A Số Phạm vi đo: 20/200/200MΩ /: 20/200MΩ ; 250/500/1000V DC 18,917,000 K6017 Kim Phạm vi đo: 125V/250V/ 500V; 20M/50M/100MΩ 13,917,000 K6018 Kim Phạm vi đo: 250V/500V/1000V; 50M/100M/2000 MΩ 13,917,000 K6020 Số Test Voltage 125V/250V 250V/500V 1000V 40,533,000 K6050 Số 20/200/2000Ω; (LOOP 200/2000Ω, PSC 200A:100 ~ 440V) 12,583,000
THIẾT BỊ ĐO CÔNG SUẤTK6305-00 Số 150/300/600V (CF: 2.5 or less) 31,500,000 K6310-00 Số 150/300/600/1000V 76,050,000
THIẾT BỊ ĐO THỨ TỰ PHAK8030 Số Điện áp làm việc: ACV 200 ~ 480 V - Tần số hiệu ứng: 20 ~ 400Hz 1,233,000 K8031 Số Điện áp làm việc: ACV 110 ~ 600 V - Tần số hiệu ứng: 50Hz / 60Hz 1,100,000
K8035 Số Điện áp làm việc: ACV 70 ~ 1000 V - Tần số hiệu ứng: 45Hz / 66Hz Không cần ngắt điện khi thực hiện phép đo 9,083,000
23