Upload
others
View
26
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
1
THƯ MỤC QUỐC GIA THÁNG 2 NĂM 2012
THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT
1. Danh mục sách tham khảo dùng cho thư viện trường học từ năm học 2011 -
2012. - H. : Giáo dục, 2011. - 47tr. : ảnh, bảng ; 27cm. - 15000b s285631
2. Domscheit-Berg, Daniel. Hậu trường Wikileaks = Inside Wikileaks / Daniel
Domscheit-Berg ; Dịch: Hà Anh, Mạnh Hùng ; Minh Bích h.đ.. - H. : Hồng Đức,
2011. - 335tr. ; 21cm. - 65000đ. - 2000b s285783
3. Thư viện khoa học xã hội / Hồ Sĩ Quý, Vương Toàn (ch.b.), Nguyễn Như
Diệm... ; Ảnh: Hoàng Ngọc Sinh, Trần Trọng Đức. - H. : Khoa học xã hội, 2011. -
392tr. : ảnh ; 24cm. - 162000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Thông tin Khoa học xã hội. -
Phụ lục: tr. 319-392 s285500
TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG
4. Đặng Quang Minh. Giáo trình thiết kế mạch in trên máy vi tính : Orcad: a
cadence product family / Đặng Quang Minh b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 154tr. : minh hoạ ; 21cm. - 38000đ. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: Khoa Công nghệ Điện tử. - Thư mục: tr. 154 s285634
5. Hồ Sĩ Đàm. Bộ giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Đào Kiến Quốc,
Trương Ninh Thuận. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 620b
Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội
Q.1: Các khái niệm cơ bản của tin học. - 2011. - 189tr. : hình vẽ, bảng. - Thư
mục cuối chính văn s285925
6. Hồ Sĩ Đàm. Bộ giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Đình
Hoá. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 45000đ. - 420b
Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội
Q.3: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ với MS-Access. - 2011. - 209tr. : hình
vẽ, bảng. - Thư mục cuối chính văn s285926
7. Hồ Sĩ Đàm. Bộ giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Phạm Văn
Huấn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b
Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội
Q.4: Lập trình tính toán khoa học kỹ thuật với Fortran. - 2010. - 192tr. : hình
vẽ, bảng. - Thư mục: tr. 173-174. - Phụ lục: tr. 175-192 s285927
8. Hồ Sĩ Đàm. Bộ giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Thị Minh
Châu, Lê Sỹ Vinh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 38000đ. - 320b
Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội
Q.5: Lập trình cơ bản với C++. - 2011. - 177tr. : hình vẽ, bảng. - Phụ lục: tr.
2
167-177. - Thư mục cuối chính văn s285928
9. Nguyễn Văn Tuấn. Đi vào nghiên cứu khoa học / Nguyễn Văn Tuấn. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 305tr. : bảng ; 19cm. - (Tủ sách Kiến
thức). - 65000đ. - 1500b s285920
10. Way, Steve. Bộ não và máy tính / Steve Way, Felicia Law ; Minh hoạ:
Mark Beech ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : hình vẽ,
ảnh ; 24cm. - (Toán học thật đơn giản). - 27000đ. - 2000b s285733
TRIẾT HỌC
11. Brafman, Ori. Bắt sóng cảm xúc : Bí mật lực hấp dẫn / Ori Brafman, Rom
Brafman ; Bùi Thị Kim Vân biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
2011. - 124tr. : ảnh ; 21cm. - 32000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Click: The forcess behind how we fully engage with
people, work, and everything we do s285894
12. Chevalier, A. J. Dù bất kỳ điều gì xảy ra / A. J. Chevalier ; Biên dịch: Hồng
Dũng, Vi Thảo Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 149tr. :
ảnh ; 21cm. - 32000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: What if... Daily thougths for those who worry too
much s285896
13. Cú sốc đầu đời : Khi ta trẻ... ta có quyền thay đổi số phận : Tập sách những
bài viết từ cuộc thi “Cú sốc đầu đời”... / Nguyễn Phương Mai, Hoàng Hà, Nguyễn
Văn Khánh... - H. : Thời đại, 2011. - 295tr. ; 20cm. - 48000đ. - 1000b s285486
14. Hallowell, Edward M. Dám tha thứ = Dare to forgive / Edward M.
Hallowell ; Biên dịch: Xuân Khanh... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
2011. - 239tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 44000đ. - 2000b s285893
15. Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh suốt đời phấn đấu
cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư, làm người công bộc tận tuỵ, trung thành của
nhân dân, đời tư trong sáng, cuộc sống riêng giản dị : Tài liệu sinh hoạt chi bộ, đoàn
thể và tại các cơ quan đơn vị năm 2011 - 2012. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. -
67tr. ; 15cm. - 5000đ. - 100038b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s286031
16. Hồ Chí Minh về suốt đời phấn đấu cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư,
làm người công bộc tận tuỵ, trung thành của nhân dân, đời tư trong sáng, cuộc sống
riêng giản dị : Tài liệu tham khảo. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 179tr. ; 15cm. -
12000đ. - 50038b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s286032
17. Lã Thị Thu Thuỷ. Thay đổi tâm lý của thanh niên công nhân xuất thân từ
nông thôn / Lã Thị Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa. - H. : Khoa học xã
hội, 2011. - 228tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 50000đ. - 300b
3
ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Tâm lý học. - Thư mục: tr.
223-228 s285908
18. Lời răn đạo đức trong sách cổ người Dao / Tẩn Kim Phu s.t, phiên âm, biên
dịch. - H. : Văn hoá dân tộc ; Lai Châu : Hội Văn học nghệ thuật Lai Châu, 2011. -
189tr. ; 21cm. - 300b s285373
19. Nguyễn Ánh Tuyết. Giáo trình sự phát triển tâm lí trẻ em lứa tuổi mầm non
: Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Như
Mai. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2011. - 303tr. ; 24cm. - 50000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 301-303 s285082
20. Thu Huyền. Giả mã những rắc rối tâm lý ở trẻ / Thu Huyền b.s. - H. : Phụ
nữ, 2011. - 274tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 54000đ. - 1500b s285158
21. Trần Đình Hoành. Tư duy tích cực thay đổi cuộc sống / Trần Đình Hoành. -
H. : Phụ nữ, 2011. - 283tr. ; 24cm. - 62000đ. - 1500b s285166
22. Trần Hoàng Thị Diễm Ngọc. Tâm trạng của người mới về hưu / Trần
Hoàng Thị Diễm Ngọc. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,
2011. - 241tr. : minh hoạ ; 21cm. - 90000đ. - 150b
Thư mục: tr. 228-240 s285324
23. Truyện đạo đức xưa và nay / Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Trần Văn
Thắng. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 26000đ. - 2000b
T.6, Q.1: Quan hệ gia đình. - 2011. - 191tr. s285379
24. Truyện đạo đức xưa và nay / Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Văn Luỹ, Bùi Ngọc
Sơn, Đỗ Cao Dũng, Nguyễn Út Phong. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 28000đ. - 2000b
T.6, Q.2: Quan hệ gia đình. - 2011. - 211tr. s285380
25. Yếu tố tâm lý quyết định sự thành bại / Biên dịch: Tiến Thành, Kiến Văn. -
H. : Phụ nữ, 2011. - 270tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tâm lý - Giáo dục). - 55000đ. -
1000b s285149
TÔN GIÁO
26. An Lạc Hạnh. Thơ an lạc / An Lạc Hạnh. - H. : Tôn giáo, 2011. - 279tr. :
tranh vẽ, ảnh ; 20cm. - 1000b
Tên tác giả ngoài bìa ghi: Nhà thơ Lê Thanh, bút hiệu Trường Sơn s285865
27. Bevere, John. Mồi của Satan : Sống tự do khỏi cái bẫy vấp phạm / John
Bevere ; Ngô Minh Hoà dịch. - H. : Tôn giáo, 2011. - 305tr. ; 21cm. -
10000b s285842
28. Bùi Văn Cường. 100 dàn bài giảng trong Kinh thánh : Trong đó có 50 bài
soạn tương đối chi tiết / Bùi Văn Cường. - H. : Tôn giáo, 2011. - 228tr. : bảng, ảnh ;
20cm. - 40000đ. - 2000b s285859
4
29. Cầu nguyện thế nào? / Pierre-Marie, Dom Etienne Ricaud, Dom Anselm
Grun... ; Mỹ Ca chuyển ngữ. - H. : Tôn giáo, 2011. - 147tr. ; 19cm. -
1000b s285833
30. Dournes, Jacques. Thiên Chúa yêu thương muôn dân : Nguyên tác Dieu
aime les pa+ens / Jacques Dournes ; Toà Giám mục Kontum dịch. - H. : Tôn giáo,
2011. - 238tr. : ảnh ; 20cm. - 3000b s285860
31. Hiến chương - Quy chế hành đạo - Luật công cử Hội thánh Cao đài Chơn
Lý. - H. : Tôn giáo, 2011. - 64tr. : bảng ; 21cm. - 500b
ĐTTS ghi: Đại đạo Tam kỳ phổ độ. Từ bi - Bác ái - Công bình - Trung
thứ s285862
32. Hiến chương - Quy chế hành đạo - Luật công cử Hội thánh Cao đài Tiên
Thiên. - H. : Tôn giáo, 2011. - 68tr. : bảng ; 21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Tiên Thiên Đại đạo Tam kỳ phổ độ. Công bình - Từ bi - Bác
ái s285863
33. Hồng y Martini. Người nữ mang ơn hoà giải / Hồng y Martini ; Nguyễn Thị
Sang chuyển ngữ. - H. : Tôn giáo, 2011. - 84tr. ; 19cm. - 1000b s285834
34. Kinh Thánh Cựu Ước và Tân Ước : Bản hiệu đính. - H. : Tôn giáo, 2011. -
399tr. : bản đồ ; 18cm. - 25000b s285831
35. Kinh thánh Tân ước : Bản dịch truyền thống 1926 từ nguyên bản Hy Lạp. -
H. : Tôn giáo, 2011. - 641tr. ; 12cm. - 100000b s285837
36. Kinh thánh Tân ước : Song ngữ = New testament : Bilingual. - H. : Tôn
giáo, 2011. - 1005tr. : bản đồ ; 16cm. - 3000b s285836
37. Kyabje Khamtrul Rinpoche Jigme Pema Nyinjadh. Nghệ thuật sống an lạc /
Kyabje Khamtrul Rinpoche Jigme Pema Nyinjadh. - H. : Tôn giáo, 2011. - 197tr. :
ảnh ; 21cm. - 50000đ. - 4000b s285861
38. Lịch Công giáo giáo phận Kontum : Năm phụng vụ B 2011 - 2012: Tân
Mão - Nhâm Thìn. - H. : Tôn giáo, 2011. - 161tr. : ảnh, bảng ; 18cm. -
7000b s285832
39. Lịch công giáo giáo phận Kontum : Năm phụng vụ B 2011 - 2012: Tân
Mão - Nhâm Thìn. - H. : Tôn giáo, 2011. - 47tr. : bảng, ảnh ; 13cm. - 12000b
Đầu bìa sách ghi: Toà giám mục Kontum s285838
40. Nguyễn Cao Siêu. Rabbouni : Một trăm hai mươi lời nguyện của bạn trẻ /
Nguyễn Cao Siêu. - H. : Tôn giáo, 2011. - 151tr. ; 15cm. - 1000b s285839
41. Nguyễn Hữu Hiệp. Nhứt sư nhứt đệ tử : Truyện kể bằng thơ / Nguyễn Hữu
Hiệp s.t., giới thiệu. - H. : Văn hoá dân tộc, 2010. - 471tr. : ảnh ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 469 s285123
42. Nguyễn Tầm Thường. Viết trong tâm hồn : 100 đề tài suy niệm và cầu
nguyện / Nguyễn Tầm Thường. - H. : Tôn giáo. - 20cm. - 1000b
T.1: 1-25. - 2011. - 176tr. s285848
5
43. Nguyễn Thỉ. Thư Gia-cơ : Tài liệu hướng dẫn học Kinh thánh / Nguyễn
Thỉ. - H. : Tôn giáo, 2011. - 75tr. ; 20cm. - 1000b
Thư mục: tr. 75 s285858
44. Nguyễn Thỉ. Thư Rô-ma : Học Kinh thánh / Nguyễn Thỉ. - H. : Tôn giáo,
2011. - 213tr. ; 20cm. - 1000b
Thư mục cuối chính văn s285845
45. Nguyễn Văn Trinh. Kinh Kính mừng Ave Maria / Nguyễn Văn Trinh. - H. :
Tôn giáo, 2011. - 191tr. ; 21cm. - 1000b
Phụ lục: tr. 174-191 s285844
46. Omartian, Stormie. Năng lực trong lời cầu nguyện của cha mẹ / Stormie
Omartian. - H. : Tôn giáo, 2011. - 195tr. ; 20cm. - 1000b s285846
47. Omartian, Stormie. Năng lực trong lời cầu nguyện của người vợ / Stormie
Omartian. - H. : Tôn giáo, 2011. - 191tr. ; 20cm. - 1000b s285843
48. Pa Auk Tawya Sayadaw. Thiện bạn hữu = Good friends / Pa Auk Tawya
Sayadaw, U Dhammapàla Sayadaw. - H. : Tôn giáo, 2011. - 350tr. ; 20cm. - (Phật
giáo nguyên thuỷ = Theravada). - 500b s285840
49. Pa Auk Tawya Sayadaw. Vận hành của nghiệp / Pa Auk Tawya Sayadaw ;
Pháp Thông dịch. - H. : Tôn giáo. - 20cm. - (Theravada). - 1000b
Phụ lục: tr. 829-836
T.2. - 2011. - 836tr. : bảng s285866
50. Philippe, Jacques. Giờ dành cho chúa : Hướng dẫn sống đời cầu nguyện /
Jacques Philippe ; Trần Văn Bảo dịch. - H. : Tôn giáo, 2011. - 119tr. ; 19cm. -
1000b s285835
51. Piper, John. Hãy để mọi dân tộc reo vui : Uy quyền tối thượng của Đức
chúa trời trong công tác truyền giáo / John Piper ; Nguyễn D. B. Phượng dịch. - H. :
Tôn giáo, 2011. - 331tr. ; 20cm. - 1000b s285841
52. Serrao, Charles. Biện phân ơn gọi tu trì : Đào tạo hướng đến sự biến đổi /
Charles Serrao ; Nguyễn Đức Thông dịch. - H. : Tôn giáo, 2011. - 191tr. ; 21cm. -
1000b
Thư mục: tr. 187-188 s285847
53. Thích Phước Ngọc. Bần tăng thi tập / Thích Phước Ngọc. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 197tr. : ảnh ; 20cm. - 5000b s285902
54. Tịnh Không. Đàn kinh của Lục tổ giảng ký / Tịnh Không ; Thích Nhựt
Chiếu dịch. - H. : Tôn giáo, 2011. - 492tr. ; 21cm. - 1000b s285864
55. Tịnh Sĩ. Con đường Tây Phương / Tịnh Sĩ b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá
Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 64tr. : ảnh ; 21cm. - 1000b s285455
56. Tuệ Quang. Lên chùa lễ Phật - những điều nên biết / Tuệ Quang. - H. : Lao
động, 2011. - 237tr. ; 21cm. - 50000đ. - 1500b s285217
6
57. Veda Upanishad: Những bộ kinh triết lý tôn giáo cổ Ấn Độ : Sách tham
khảo / B.s., biên dịch: Doãn Chính (ch.b.), Vũ Quang Hà, Nguyễn Anh Thưởng... -
Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 808tr. ; 22cm. - 134000đ. -
560b
Thư mục: tr. 806 s285981
KHXH, XÃ HỘI HỌC, NHÂN LOẠI HỌC, DÂN TỘC HỌC VÀ VĂN HOÁ
58. Báo cáo hành chính Tổng điều tra dân số và nhà ở 2009. - H. : Tổng Cục
Thống kê. - 30cm
T.1. - 2011. - 348tr. : minh hoạ. - Phụ lục: tr. 31-174 s285295
59. Báo cáo hành chính Tổng điều tra dân số và nhà ở 2009. - H. : Tổng Cục
Thống kê. - 30cm
T.2. - 2011. - 522tr. : bảng s285296
60. Bui Minh Dao. The Bahnar people in Viet Nam / Bui Minh Dao (chief ed.),
Tran Hong Thu, Bui Bich Lan. - H. : Thế giới, 2011. - 172 p., 8p. phot. ; 21 cm. -
700copies s285772
61. Dân số và phát triển tại Việt Nam : Hướng tới một chiến lược mới 2011 -
2020. - H. : Thời đại, 2011. - 94tr. : minh hoạ ; 30cm. - 2000b
Thư mục: tr. 79-83. - Phụ lục: tr. 86-94 s285299
62. Dự báo dân số Việt Nam 2009 - 2049. - H. : Tổng Cục Thống kê, 2011. -
310tr. : biểu đồ ; 29cm. - 1700b
Phụ lục: tr. 291-308. - Thư mục: tr. 309-310 s285293
63. Điều tra biến động dân số và kế hoạch hoá gia đình ẳ/2011: Các kết quả
chủ yếu. - H. : Tổng Cục Thống kê, 2011. - 323tr. : minh hoạ ; 29cm. - 1000b
Phụ lục: tr. 261-323 s285292
64. Đỗ Quang Hưng. Lịch sử giai cấp công nhân và tổ chức công đoàn Việt
Nam từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XXI / Đỗ Quang Hưng ch.b. - H. : Lao động,
2011. - 522tr. ; 27cm. - 1000b s285929
65. Hạnh Hoa. Kết hôn sớm sẽ khổ / Lời: Hạnh Hoa ; Minh hoạ: Phạm Tuấn. -
H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 8tr. : hình vẽ ; 21cm s285117
66. Jampolsky, Gerald G. Tình yêu là phép nhiệm màu = Love is the answer /
Gerald G. Jampolsky, Diane V. Cirincione ; Biên dịch: Tuyết Phương... - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 179tr. ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). -
36000đ. - 2000b s285897
67. Khoa học xã hội thời hội nhập = Social sciences in the era of integration /
Trần Ngọc Thêm, Trần Văn Đoàn, Liu Xiao-feng... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học
Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 332tr. : minh hoạ ; 28cm. - 200b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi
bài s285326
7
68. Le Pichon. Những kẻ săn máu / Le Pichon ; Tạ Đức dịch. - H. : Thế giới ;
Công ty Từ Văn, 2011. - 117tr. : ảnh ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s285911
69. Lê Viết Xê. Thắp sáng niềm tin và hy vọng / Lê Viết Xê. - Huế : Nxb.
Thuận Hoá, 2011. - 172tr., 4tr. ảnh ; 19cm. - 45000đ. - 300b s285876
70. Ngô Văn Doanh. Văn hoá cổ Chămpa / Ngô Văn Doanh. - H. : Văn hoá dân
tộc, 2011. - 423tr. ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam s285122
71. Nguyễn Thị Kim Loan. Quản lý di sản văn hoá : Giáo trình dùng cho sinh
viên cao đẳng và đại học ngành quản lý văn hoá / Nguyễn Thị Kim Loan (ch.b.),
Nguyễn Trường Tân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 362tr. : minh hoạ ;
21cm. - 500b
Thư mục: tr. 357-362 s285369
72. Nông Văn Nảo. Lịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So / Nông
Văn Nảo s.t., giới thiệu. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 271tr. ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam s285120
73. Park Ock Soo. Kẻ lôi kéo ta - ngươi là ai / Park Ock Soo ; Dịch: Park
Lina... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 286tr. : ảnh, bản đồ ;
22cm. - 110000đ. - 10000b s285900
74. Phát huy vai trò của các tổ chức xã hội ở Việt Nam / Thang Văn Phúc,
Nguyễn Minh Phương (ch.b.), Trần Anh Tuấn... - H. : Chính trị Quốc gia, 2012. -
419tr. ; 21cm. - 67000đ. - 600b s285984
75. Population projections for Vietnam 2009 - 2049. - H. : S.n., 2011. - 309 p. :
diagram, tab. ; 29 cm
At head of the title: Ministry of planning investment general statistics office. -
Bibliogr.: p. 309-310 s285776
76. Quán Vi Miên. Văn hoá Thái Nghệ An / Quán Vi Miên. - H. : Lao động,
2011. - 424tr. ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 415-421 s285917
77. Sử Trọng Văn. Văn hoá Trung Quốc = 中国?文化 / Sử Trọng Văn, Trần
Kiều Sinh ; Ngô Thị Soa dịch ; H.đ., giới thiệu: Dương Ngọc Dũng. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 143tr. : minh hoạ ; 23cm. - 62000đ. -
2000b s285887
78. Tài liệu chuyên đề bồi dưỡng lý luận chính trị và nghiệp vụ dành cho cán
bộ Hội Cựu chiến binh ở cơ sở : Sửa chữa, bổ sung theo Văn kiện Đại hội XI của
Đảng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 170tr. ; 19cm. - 26000đ. - 3500b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương - Hội Cựu chiến binh Việt
Nam s286011
79. Tài liệu chuyên đề bồi dưỡng lý luận chính trị và nghiệp vụ dành cho cán
bộ Hội Liên hiệp Phụ nữ ở cơ sở : Sửa chữa, bổ sung theo Văn kiện Đại hội XI của
Đảng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 155tr. ; 19cm. - 24000đ. - 3500b
8
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương. Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt
Nam s286013
80. Tài liệu chuyên đề bồi dưỡng lý luận chính trị và nghiệp vụ dành cho cán
bộ Hội Nông dân ở cơ sở : Sửa chữa, bổ sung theo Văn kiện Đại hội XI của Đảng. -
H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 186tr. ; 19cm. - 28000đ. - 3500b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương - Hội Nông dân Việt Nam s286014
81. Tài liệu chuyên đề bồi dưỡng lý luận chính trị và nghiệp vụ dành cho cán
bộ Mặt trận Tổ quốc ở cơ sở : Sửa chữa, bổ sung theo Văn kiện Đại hội XI của
Đảng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 171tr. ; 19cm. - 26000đ. - 4000b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương - Mặt trận Tổ quốc Việt
Nam s286012
82. Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam 2009 : Tỷ số giới tính khi sinh ở
Việt Nam: Các bằng chứng mới về thực trạng, xu hướng và nhứng khác biệt. - H. :
Tổng Cục Thống kê, 2011. - 65tr. : minh hoạ ; 30cm
Thư mục: tr. 51-52. - Thư mục: tr. 53-65 s285289
83. Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009 : Cấu trúc tuổi - giới
tính và tình trạng hôn nhân của dân số Việt Nam. - H. : Tổng Cục Thống kê, 2011. -
162tr. : minh hoạ ; 29cm
Thư mục: tr. 129-130. - Phụ lục: tr. 131-162 s285287
84. Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009 : Di cư và đô thị hoá ở
Việt Nam: Thực trạng, xu hướng và những khác biệt. - H. : Tổng Cục Thống kê,
2011. - 140tr. : minh hoạ ; 29cm
Thư mục: tr. 105-106. - Phụ lục: tr. 107-140 s285288
85. Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009 : Mức sinh và mức chết
ở Việt Nam: Thực trạng, xu hướng và những khác biệt. - H. : Tổng Cục Thống kê,
2011. - 265tr. : minh hoạ ; 28cm
Phụ lục: tr. 221-265 s285291
86. Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009: Các kết quả chủ yếu. -
H. : Ban chỉ đạo Tổng điều tra Dân số và Nhà ở Trung ương, 2010. - 490tr. : minh
hoạ ; 29cm
Phụ lục: tr. 417-490 s285294
87. Trần Hoàn. Tuyển tập văn hoá & âm nhạc / Trần Hoàn. - H. : Văn hoá
Thông tin, 1997. - 482tr. : ảnh ; 19cm. - 500b
Phụ lục: tr. 440-482 s285605
88. The 2009 Vietnam population and housing census : Major findings. - H. :
S.n., 2011. - 492 p. : diagram, tab. ; 29 cm
At head of the title: Central population and housing census steering commitee.
- Ann.: p. 419-491 s285775
89. Văn kiện Đại hội đại biểu Phụ nữ tỉnh Bình Thuận lần thứ XIII nhiệm kỳ
2011 - 2016. - Bình Thuận : Knxb, 2011. - 117tr. : bảng ; 21cm. - 280b
9
ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam. Ban chấp hành Phụ nữ tỉnh Bình
Thuận s285811
90. Vương Tinh Phàm. 50 việc đàn ông cần làm trước tuổi 35 / Vương Tinh
Phàm ; Nguyễn Xuân Quý biên dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Lao động, 2011. - 158tr. ;
20cm. - (Tủ sách Giáo dục - Tâm lý). - 28000đ. - 1500b s285223
91. Young people in Viet Nam : Selected indicators : From the 2009 Viet Nam
population and housing sensus. - H. : S.n., 2011. - 39 p. : ill. ; 21 cm
Bibliogr. at the end of the book s285769
CHÍNH TRỊ
92. Bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý: Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt
Nam = Paracel & spratly islands belong to Vietnam / Nguyễn Nhã, Nguyễn Đình
Đầu, Trần Doãn Trang. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 359tr. : minh hoạ ;
23cm. - (Biển đảo Việt Nam). - 130000đ. - 3000b
Phụ lục: tr. 315-349. - Thư mục: tr. 350-356 s285328
93. Châu Phi: Một số vấn đề kinh tế và chính trị nổi bật từ sau chiến tranh lạnh
và triển vọng : Sách tham khảo / Nguyễn Thanh Hiền (ch.b.), Hoàng Khắc Nam, Bùi
Nhật Quang... - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 359tr. ; 21cm. - 70000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và
Trung Đông. - Thư mục: tr. 353-359 s285912
94. Doãn Trung Khanh. Chế độ chính trị Trung Quốc = 中国?政?治?制?度? /
Doãn Trung Khanh ; Nguyễn Mạnh Sơn dịch ; H.đ., giới thiệu: Dương Ngọc Dũng. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 143tr. : minh hoạ ; 23cm. -
62000đ. - 2000b s285889
95. Dương Văn Hát. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Thuỷ An (1930 - 2010) /
B.s.: Dương Văn Hát, Phạm Gia Tô, Nguyễn Trọng Khiêm ; S.t.: Nguyễn Trọng
Bình... - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 223tr., 12tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 250b
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Thuỷ An. - Phụ lục: tr. 209-
218 s285991
96. Giáo trình lí luận nhà nước và pháp luật / Lê Minh Tâm, Nguyễn Minh
Đoan (ch.b.), Nguyễn Văn Động... - Tái bản lần thứ 1 có sửa đổi. - H. : Công an
nhân dân, 2011. - 527tr. ; 22cm. - 58000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội s285304
97. Kinh tế và chính trị thế giới đến năm 2020 : Sách chuyên khảo / Lưu Ngọc
Trịnh (ch.b.), Nguyễn Văn Dần, Nguyễn Bình Giang... - H. : Khoa học xã hội, 2012.
- 295tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 60000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị Thế
giới. - Phụ lục: tr. 265-285. - Thư mục: tr. 286-295 s285570
10
98. Lịch sử Đảng bộ huyện Đông Triều / B.s.: Hoàng Văn Thắng, Hoàng Văn
Đề, Hà Hải Dương... - H. : Chính trị Quốc gia. - 21cm. - 800b
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ huyện Đông Triều
T.1: 1930 - 1975. - 2011. - 358tr., 25tr. ảnh : bảng. - Phụ lục: tr. 355-
356 s285993
99. 15 năm công tác đối ngoại của thủ đô (1996-2011) = 15 years of Hanoi's
foreign affairs (1996-2011). - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 83tr. : ảnh màu ; 29cm. -
500b
ĐTTS ghi: ủy ban Nhân dân thành phố Hà Nội. Sở Ngoại vụ s285250
100. Nguyễn Tiến Nhưng. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Tây Kỳ 1930 -
2010 / B.s.: Nguyễn Tiến Nhưng, Nguyễn Đình Quyến, Nguyễn Hữu Tản. - H. :
Chính trị Quốc gia, 2012. - 400tr., 8tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Tây Kỳ. - Phụ lục: tr. 351-
396 s285985
101. Những giải pháp và điều kiện thực hiện phòng, chống suy thoái tư tưởng,
đạo đức, lối sống trong cán bộ, đảng viên / Vũ Văn Phúc, Ngô Văn Thạo (ch.b.),
Phùng Hữu Phú... - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 371tr. ; 21cm. - 60000đ. - 700b
Thư mục: tr. 357-366 s285996
102. Partido Comunista de Vietnam. Documentos. El XIe Congreso nacional
del Partido Comunista de Vietnam : Documentos. - H. : The gioi, 2011. - 208 p. ;
21cm. - 800b s285771
103. Pisanu Chanvitan. Dôn Nhuôn : Ký sự của Đại sứ Thái Lan tại Hà Nội /
Pisanu Chanvitan. - H. : Lao động, 2011. - 342tr. : ảnh ; 21cm. - 3500b s285226
104. Tài liệu chuyên đề bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho cán bộ đoàn ở cơ
sở : Sửa chữa, bổ sung theo Văn kiện Đại hội XI của Đảng. - H. : Chính trị Quốc gia,
2011. - 159tr. ; 19cm. - 25000đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương - Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng
sản Hồ Chí Minh s286009
105. Tài liệu học tập kết luận Hội nghị lần thứ ba Ban Chấp hành Trung ương
Đảng khoá XI : Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011.
- 54tr. ; 19cm. - 4500đ. - 100038b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương. - Phụ lục: tr. 27-52 s286008
106. Tài liệu nghiên cứu kết luận Hội nghị lần thứ ba Ban Chấp hành Trung
ương Đảng khoá XI : Dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên. - H. : Chính trị
Quốc gia, 2011. - 71tr. ; 19cm. - 5500đ. - 25038b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương. - Phụ lục: tr. 45-69 s286030
107. Tiếp tục đổi mới hoạt động của Quốc hội từ thực tiễn hoạt động của Quốc
hội khoá XII / Đinh Xuân Thảo (ch.b.), Trần Văn Thuân, Võ Hồng Lan... - H. :
Chính trị Quốc gia, 2011. - 298tr. ; 21cm. - 800b
ĐTTS ghi: Uỷ ban Thường vụ Quốc hội. Viện Nghiên cứu lập pháp. - Thư
mục: tr. 292-296 s285995
11
108. Tư tưởng Hồ Chí Minh về kiểm tra, giám sát kỷ luật của Đảng / B.s.: Cao
Văn Thống (ch.b.), Đỗ Xuân Tuất, Phạm Đức Tiến, Hà Hữu Đức. - H. : Chính trị
Quốc gia, 2011. - 386tr. ; 21cm. - 63000đ. - 610b s285989
109. Việt Nam (CHXHCN). Quốc hội. Văn kiện Quốc hội toàn tập. - H. :
Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 1600b
T.8: 1992 - 1997, Q.2: 1994 - 1997. - 2011. - 1400tr. : bảng s285763
110. 越ẵ?ẽ?²产?党文件?. 越ẵ?ẽ?²产?党第一?届?全国?代?表?大会?文件?. -
河?内 : 世界?, 2011. - 154页³ ; 21 cm. - 800b s285770
KINH TẾ
111. Belfort, Jordan. Tóm gọn sói già phố Wall = Catching the wolf of wall
street / Jordan Belfort ; Nguyễn Xuân Hồng dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách
Bách Việt, 2012. - 652tr. ; 24cm. - 145000đ. - 2000b s285973
112. Dương Quỳnh Phương. Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam /
Dương Quỳnh Phương. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 35000đ. - 1000b
P.1. - 2011. - 198tr. : bảng s285551
113. Đào Ngọc Cảnh. Giáo trình tổng quan du lịch = Overview of tourism /
Đào Ngọc Cảnh b.s. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2011. - 141tr. : minh hoạ ; 24cm.
- 23000đ. - 500b
Thư mục: tr. 109-110 s285277
114. Đỗ Thị Xuân Lan. Phương pháp định lượng và công cụ tin học ứng dụng
trong quản lý xây dựng / Đỗ Thị Xuân Lan. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 223tr. : minh hoạ ; 24cm. - 26000đ. -
1000b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa. -
Phụ lục: tr. 218-222. - Thư mục: tr. 223 s285947
115. Huỳnh Quang Tín. Giáo trình quản lý tài nguyên thiên nhiên trên cơ sở
phát triển cộng đồng / Huỳnh Quang Tín b.s. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2011. -
107tr. : minh hoạ ; 24cm. - 500b
Thư mục: tr. 105-107 s285905
116. Khung thể chế phát triển bền vững cho một số nước Đông Nam Á và bài
học cho Việt Nam / Lưu Bách Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Chính, Nguyễn Thị Kim
Dung... - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 222tr. : bảng, bản đồ ; 21cm. - 50000đ. -
300b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Môi trường và
Phát triển bền vững. - Thư mục: tr. 216-222 s285568
117. Lưu Quân Hội. Môi trường Trung Quốc = 中国?环境 / Lưu Quân Hội,
Vương Giai ; Trương Gia Quyền dịch ; H.đ., giới thiệu: Dương Ngọc Dũng. - Tp. Hồ
12
Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 131tr. : minh hoạ ; 23cm. - 62000đ. -
2000b s285888
118. Ngô Hiểu Ba. Ba mươi năm sóng gió : Thành tựu phi thường và số phận
bi kịch của tầng lớp doanh nhân Trung Quốc trong cải cách kinh tế 1978-2008 / Ngô
Hiểu Ba ; Hồ Ngọc Minh dịch. - H. : Lao động, 2011. - 1023tr. ; 24cm. - 249000đ. -
3000b s285233
119. Những điển hình tiên tiến trong xây dựng văn hoá doanh nhân - doanh
nghiệp / Hoàng Thế Hải (ch.b.), Thế Sơn, Giáp Sâm, Hữu Hải. - H. : Lao động,
2011. - 248tr. : ảnh ; 21cm. - 100000đ. - 1000b s285980
120. Ninh Thuận - Tiềm năng và cơ hội đầu tư : Potentials & opportunities of
investment. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 59tr. : minh hoạ ; 28cm. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận s285618
121. Tài liệu chuyên đề bồi dưỡng lý luận chính trị và nghiệp vụ dành cho cán
bộ công đoàn ở cơ sở : Sửa chữa, bổ sung theo Văn kiện Đại hội XI của Đảng. - H. :
Chính trị Quốc gia, 2011. - 155tr. ; 19cm. - 24000đ. - 3500b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương - Tổng Liên đoàn Lao động Việt
Nam s286010
122. Thương lượng thoả ước lao động tập thể: trực trạng, giải pháp và kỹ năng
: Tài liệu tham khảo dành cho cán bộ công đoàn / B.s.: Đặng Quang Điều, Vũ Minh
Tiến, Trần Tố Hảo, Nguyễn Thanh Tùng. - H. : Lao động, 2011. - 135tr. ; 21cm. -
1000b
ĐTTS ghi: Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam; Công đoàn Na uy. - Thư mục:
tr.132-134 s285218
123. Vietnam annual economic report 2011 : The economy at a crossroads /
Nguyen Duc Thanh (ed.), Nguyen Quoc Huy, Pham Van Ha... - H. : Vietnam
National University Publisher ; Hanoi, 2011. - xxxv, 443 p. : fig., tab. ; 24 cm. -
500000đ. - 1000 co
Bibliogr. and app. at the end of chapter s285573
124. Vietnam's economy in 2010 : A reference book. - H. : Finance Publishing
House, 2011. - viii, 94 p. : fig., tab. ; 30 cm. - 750 copies
At head of title: Central Institute for Economic Management. - Bibliogr.: p. 90-
92 s285574
125. Võ Quế. 50 câu hỏi - đáp về bảo vệ môi trường, tài nguyên du lịch vùng
dân tộc thiểu số và miền núi / Võ Quế. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 68tr. : ảnh ;
25cm. - 11066b s285806
126. Vũ Lực. Kinh tế Trung Quốc = 中国?经?济 / Vũ Lực, Tuỳ Phúc Dân,
Trịnh Lỗi ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; H.đ., giới thiệu: Dương Ngọc Dũng. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 131tr. : minh hoạ ; 23cm. - 62000đ. -
2000b s285886
13
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ CÁC HỆ THỐNG LIÊN QUAN
127. Nguyễn Văn Hiền. Hướng dẫn ôn tập môn những nguyên lý cơ bản của
chủ nghĩa Mác - Lênin / Nguyễn Văn Hiền. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 206tr. : bảng ; 24cm. - 25000đ. - 500b s285749
128. Tư tưởng Hồ Chí Minh : Hỏi - Đáp / Bùi Đình Phong (ch.b.), Phạm Ngọc
Anh, Trần Thị Huyền... - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 267tr. ; 21cm. - 45000đ. -
500b
Thư mục: tr. 264 s285998
PHÁP LUẬT
129. Đỗ Văn Đại. Luật hợp đồng Việt Nam : Bản án và bình luận văn học :
Sách chuyên khảo / Đỗ Văn Đại. - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. - H. :
Chính trị Quốc gia. - 21cm. - 102000đ. - 1030b
T.2. - 2011. - 572tr. s285982
130. Giáo trình luật hành chính Việt Nam / Trần Minh Hương (ch.b.), Nguyễn
Mạnh Hùng, Nguyễn Văn Quang... - H. : Công an nhân dân, 2011. - 603tr. ; 22cm. -
66000đ. - 3000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội s285302
131. Giáo trình luật hình sự Việt Nam / Nguyễn Ngọc Hoà (ch.b.), Lê Cảm,
Trần Văn Độ... - In lần thứ 17 có sửa đổi. - H. : Công an nhân dân. - 21cm. - 52000đ.
- 2000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội
T.2. - 2011. - 522tr. s285305
132. Giáo trình luật quốc tế / Lê Mai Anh (ch.b.), Hoàng Ly Anh, Hoàng
Phước Hiệp... - Tái bản lần thứ 11 có sửa đổi. - H. : Công an nhân dân, 2011. - 499tr.
; 22cm. - 55000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội s285303
133. Hiến pháp Liên bang Malaysia / Dịch: Tô Văn Hoà, Phan Duy ; Nguyễn
Văn Quang h.đ.. - H. : Công an nhân dân, 2011. - 483tr. ; 22cm. - 315b
ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội. - Sách được tài trợ bởi SIDA. - Phụ
lục: tr. 326-451 s285310
134. Hỏi đáp pháp luật về cư trú / Nguyễn Ngọc Anh (ch.b.), Vũ Huy Khánh,
Trần Ngọc Đường... - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 167tr. ; 19cm. - 26000đ. -
800b s286022
135. Hỏi và đáp về pháp luật phòng, chống HIV/AIDS và các văn bản pháp
luật có liên quan. - H. : Hồng Đức, 2011. - 71tr. : bảng ; 21cm. - 1500b
ĐTTS ghi: Hội Luật gia Việt Nam. Trung tâm Tư vấn pháp luật và chính sách
về y tế, HIV/AIDS s285235
14
136. Lê Thu Hà. Hỏi - đáp về quyền sở hữu nhà ở tại Việt Nam của người Việt
Nam định cư ở nuớc ngoài / Lê Thu Hà. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 95tr. ;
19cm. - 17000đ. - 780b
Phụ lục: tr. 57-90 s286028
137. Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004 và văn bản hướng dẫn
thi hành. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 339tr. : bảng ; 21cm. - 53000đ. -
900b s285986
138. Luật tố tụng hành chính năm 2010 và văn bản hướng dẫn thi hành. - H. :
Chính trị Quốc gia, 2011. - 127tr. ; 19cm. - 31000đ. - 2300b s286019
139. Luật tương trợ tư pháp năm 2007 và văn bản hướng dẫn thi hành. - H. :
Chính trị Quốc gia, 2011. - 123tr. : bảng ; 19cm. - 19000đ. - 1200b s286018
140. 152 thủ tục hành chính về thuế : Được thực hiện ở cấp Chi cục Thuế /
B.s.: Nguyễn Quang Tiến, Hoàng Thị Lan Anh, Nguyễn Hải Linh... - H. : Chính trị
Quốc gia, 2011. - 382tr. ; 21cm. - 62000đ. - 700b
ĐTTS ghi: Tổng cục Thuế. Ban Cải cách và Hiện đại hoá. - Thư mục: tr. 359-
364 s286000
141. Nghị định số 51/2010/NĐ-CP quy định về hoá đơn bán hàng, cung ứng
dịch vụ và văn bản hướng dẫn thi hành. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 239tr. :
bảng ; 19cm. - 32000đ. - 500b s286027
142. Nguyễn Huy Hoàng. Những điều cần biết về bảo vệ an ninh quốc gia và
trật tự, an toàn xã hội vùng dân tộc thiểu số và miền núi / Nguyễn Huy Hoàng b.s. -
H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 51tr. ; 21cm. - 4000b s285115
143. Osterhaus, Anja. Alternative to silence : Whistleblower protection in 10
European countries / Anja Osterhaus, Craig Fagan. - H. : Culture and information
pub. house, 2011. - 47 p. : map ; 29 cm. - 200copies s285777
144. Pháp lệnh tín ngưỡng, tôn giáo và Nghị định hướng dẫn thi hành. - Tái
bản có bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 143tr. ; 19cm. - 22000đ. -
2037b s286029
145. Pháp luật đại cương : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung
học chuyên nghiệp / B.s.: Lê Minh Toàn (ch.b.), Lê Minh Thắng, Lê Thị Thu Hiền,
Dương Hải Châu. - Xuất bản lần thứ 10 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc
gia, 2011. - 443tr : sơ đồ ; 21cm. - 71000đ. - 770b
Thư mục: tr. 440 s285997
146. Quy định pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực báo chí,
xuất bản và viễn thông. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 184tr. : bảng ; 19cm. -
28000đ. - 770b s286017
147. Quy định pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính về thuốc, mỹ phẩm,
trang thiết bị y tế, khám bệnh, chữa bệnh. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 199tr. :
bảng ; 19cm. - 29000đ. - 600b s286026
15
148. Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực tiền tệ và hoạt động
ngân hàng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 59tr. ; 19cm. - 13000đ. -
700b s286016
149. Quy định xử phạt vi phạm hành chính về y tế dự phòng, môi trường y tế,
phòng chống HIV/AIDS và bảo hiểm y tế. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 187tr. :
bảng ; 19cm. - 28000đ. - 550b s286015
150. Quyền con người : Giáo trình giảng dạy sau đại học / Võ Khánh Vinh
(ch.b.), Chu Văn Tuấn, Phạm Hữu Nghị... - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 491tr. ;
24cm. - 120000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Học viện Khoa học xã hội s285278
151. Sổ tay pháp luật dành cho người dân. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2011. - 399tr.
; 21cm. - 1000b s285502
152. Sổ tay pháp luật và kỹ năng hoạt động dành cho cán bộ cấp cơ sở. - H. :
Nxb. Hồng Đức, 2011. - 431tr. ; 21cm. - 1000b s285501
153. Tập bài giảng luật trách nhiệm bồi thường của Nhà nước / Vũ Thị Hải
Yến (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Thị Hiền, Nguyễn Như Quỳnh. - H. : Công an
nhân dân, 2011. - 262tr. ; 21cm. - 26000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội. - Thư mục: tr. 257-259 s285301
154. Truyện pháp luật xưa và nay / Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Trung Tín, Trần
Minh Trang. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 25000đ. - 3000b
T.2. - 2011. - 195tr. s285376
155. Truyện pháp luật xưa và nay / Trần Minh Trang tuyển chọn, b.s. - H. :
Giáo dục. - 21cm. - 25000đ. - 3000b
T.3. - 2011. - 195tr. s285377
156. Truyện pháp luật xưa và nay / Trần Minh Trang tuyển chọn, b.s. - H. :
Giáo dục. - 21cm. - 26000đ. - 3000b
T.4. - 2011. - 199tr. s285378
157. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật cơ yếu. - H. : Chính trị
Quốc gia, 2011. - 31tr. ; 19cm. - 8000đ. - 3200b s286023
158. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật đo lường. - H. : Chính trị
Quốc gia, 2011. - 51tr. ; 19cm. - 11000đ. - 3100b s286021
159. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật tố cáo. - H. : Chính trị
Quốc gia, 2011. - 46tr. ; 19cm. - 10000đ. - 6700b s286020
160. Vũ Đặng Hải Yến. Pháp luật điều chỉnh nhượng quyền thương mại trong
điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam / Vũ Đặng Hải Yến. - H. : Hồng Đức, 2012.
- 296tr. : bảng ; 21cm. - 79000đ. - 500b
Thư mục: tr. 285-295 s285919
161. Vũ Thế Hoài. Pháp luật đại cương : Sách tham khảo dùng cho học sinh,
sinh viên các trường Trung cấp - Cao đẳng - Đại học / Vũ Thế Hoài, Nguyễn Thị
16
Ngọc Hương. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. -
253tr. ; 21cm. - 25000đ. - 1000b
Thư mục cuối chính văn s285236
162. Vũ Thị Hồng Vân. Trẻ em cần được khai sinh / Vũ Thị Hồng Vân. - H. :
Văn hoá dân tộc, 2011. - 39tr. ; 21cm. - 7694b s285809
163. Vũ Thị Thuý. Tài liệu ôn tập môn luật hình sự : Sách dành cho sinh viên
ngành Kinh tế - Luật, Luật Kinh tế và Quản trị - Luật / Vũ Thị Thuý. - Tp ; Hồ Chí
Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 289tr. ; 24cm. - 45000đ. -
1000b s285325
164. Vũ Văn Mễ. Những điều cần biết về bảo vệ và phát triển rừng / Vũ Văn
Mễ. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 56tr. : ảnh ; 25cm. - 7097b s285807
HÀNH CHÍNH CÔNG VÀ QUÂN SỰ
165. Cục Quản lý xây dựng cơ bản và doanh trại - Lịch sử biên niên (1958 -
2011) / B.s.: Khuất Quang Cừ, Nguyễn Huy Nhân, Nguyễn Mạnh Cường... - H. :
Công an nhân dân, 2012. - 479tr., 5tr. ảnh ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Tổng cục Hậu cần - Kỹ thuật. Cục Quản lý Xây dựng cơ bản và
Doanh trại s285988
166. Nguyễn Hữu An. Thượng tướng Nguyễn Hữu An : Hồi ký và tác phẩm. -
H. : Quân đội nhân dân, 2011. - 578tr. : ảnh ; 24cm. - 195000đ. - 1340b s285849
167. Quân đội Nhật - những bí mật bạn chưa biết / S.t., tuyển dịch: Anh Ba,
Thu Hằng. - H. : Quân đội nhân dân. - 19cm. - (Tìm hiểu quân sự nước ngoài). -
46000đ. - 1360b
T.1. - 2011. - 250tr. : ảnh s285880
168. Quy chế hoạt động của Hội đồng nhân dân. - H. : Hồng Đức, 2011. -
108tr. ; 19cm. - 22000đ. - 1000b s285922
169. Xây dựng quân đội nhân dân Việt Nam cách mạng trong thời kỳ mới /
B.s.: Lê Minh Vụ, Nguyễn Bá Dương (ch.b.), Trương Thành Trung... - H. : Chính trị
Quốc gia, 2011. - 251tr. ; 21cm. - 43000đ. - 710b
Thư mục: tr. 237-246 s285987
CÁC VẤN ĐỀ XÃ HỘI VÀ DỊCH VỤ XÃ HỘI
170. An ninh trật tự / Lục Hà, Đặng Thái, Hoàng Lâm... - H. : Công an nhân
dân. - 20cm. - (Tủ sách Chuyên đề). - 10000đ
T.242. - 2011. - 96tr. : ảnh s285999
171. An ninh trật tự / Bùi Anh Tấn, Đinh Công Bảy, Thiên Tường... - H. : Công
an nhân dân. - 20cm. - (Tủ sách Chuyên đề). - 20000đ
17
T.243. - 2012. - 128tr. : tranh vẽ, ảnh s285994
172. Charrière, Henri. Papillon - Người tù khổ sai / Henri Charrière ; Cao Xuân
Hạo dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 19cm. - (Tủ sách Tinh hoa văn học). - 99000đ.
- 1000b
T.1. - 2012. - 488tr. s285793
173. Charrière, Henri. Papillon - Người tù khổ sai / Henri Charrière ; Cao Xuân
Hạo dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 19cm. - (Tủ sách Tinh hoa văn học). - 99000đ.
- 1000b
T.2. - 2012. - 438tr. s285794
174. Chu Tuấn Thanh. Hỏi - đáp chính sách xã hội hiện nay ở vùng dân tộc
thiểu số và miền núi / B.s.: Chu Tuấn Thanh (ch.b.), Phạm Tuấn Mạnh, Thanh Vân. -
H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 51tr. : ảnh ; 20cm. - 11129b
Phụ lục: tr. 49-50 s285355
175. Cơ sở môi trường không khí và nước : Giáo trình giảng dạy đại học,
Ngành Môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Trịnh Thị Thanh, Đồng Kim Loan, Phạm Thị
Việt Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 584tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. -
115000đ. - 200b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học Tự nhiên. -
Thư mục và phụ lục cuối mỗi phần s285924
176. Lịch sử công an nhân dân huyện Chương Mỹ (1945 - 2011) / B.s.: Lê
Đình Sức (ch.b.), Bùi Mạnh Nguyên, Bùi Việt Anh... - H. : Chính trị Quốc gia, 2011.
- 395tr., 26tr. ảnh ; 22cm. - 400b
ĐTTS ghi: Công an thành phố Hà Nội. Công an huyện Chương Mỹ. - Phụ lục:
tr. 379-389 s285992
177. The ẳ/2011 population change and family planing survey : Major finding.
- H. : S.n., 2011. - 325 p. ; 29 cm. - 500copies
At head of the title: Ministry of planing and investment. General statistics
office. - Ann.: p. 265-325 s285779
178. Sex ratio at birth imbalances in Vietnam : Evidence from the 2009 census.
- H. : UNFPA, 2010. - 35 p. : ill. ; 20 cm
Bibliogr.: p. 34-35 s285781
179. Văn phòng cơ quan cảnh sát điều tra Bộ Công an 60 năm xây dựng, chiến
đấu và trưởng thành (31/12/1951 - 31/12/2011). - H. : Công an nhân dân, 2011. -
104tr. : ảnh ; 27cm. - 200b
ĐTTS ghi: Bộ Công an. Tổng cục Cảnh sát phòng, chống tội phạm văn phòng
cơ quan cảnh sát điều tra s285300
180. Vì bình yên cuộc sống / Võ Bá Cường, Thuận Thiên, Trần Thanh Hà... -
H. : Văn hoá Thông tin, 2011. - 438tr. : ảnh ; 27cm. - 385000đ. - 1000b s285270
181. Vũ Quang Hùng. Giang hồ Sài Gòn : Truyện kí / Vũ Quang Hùng. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 173tr. ; 20cm. - 50000đ. - 1000b s285345
18
GIÁO DỤC
182. Bé tập tô màu : 12 con giáp. - H. : Phụ nữ, 2011. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm.
- 12000đ. - 3000b s285241
183. Bé tập tô màu : Động vật 1. - H. : Phụ nữ, 2011. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. -
12000đ. - 3000b s285246
184. Bé tập tô màu : Động vật 2. - H. : Phụ nữ, 2011. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. -
12000đ. - 3000b s285247
185. Bé tập tô màu : Động vật 3. - H. : Phụ nữ, 2011. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. -
12000đ. - 3000b s285248
186. Bé tập tô màu : Động vật 4. - H. : Phụ nữ, 2011. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. -
12000đ. - 3000b s285249
187. Bé tập tô màu : Nghề nghiệp. - H. : Phụ nữ, 2011. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm.
- 12000đ. - 3000b s285243
188. Bé tập tô màu : Phương tiện vận chuyển. - H. : Phụ nữ, 2011. - 16tr. :
tranh vẽ ; 30cm. - 12000đ. - 3000b s285242
189. Bé tập tô màu : Rau củ. - H. : Phụ nữ, 2011. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. -
12000đ. - 3000b s285244
190. Bé tập tô màu : Trái cây. - H. : Phụ nữ, 2011. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. -
12000đ. - 3000b s285245
191. Cùng học tin học : Dành cho học sinh lớp 1 : Sách giáo viên / Bùi Văn
Thanh (ch.b.), Bùi Việt Hà, Lê Quang Phan. - H. : Giáo dục, 2011. - 80tr. : minh hoạ
+ 1CD ; 24cm. - 48000đ. - 1000b s285566
192. Cùng học tin học : Dành cho học sinh lớp 2 : Sách giáo viên / Bùi Văn
Thanh (ch.b.), Bùi Việt Hà, Lê Quang Phan. - H. : Giáo dục, 2011. - 72tr. : minh hoạ
+ 1CD ; 24cm. - 48000đ. - 1000b s285567
193. Dạy trẻ có trí tiến thủ / S.t., b.s.: Triệu Anh Ba, Ngọc Linh. - Tái bản lần
thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 116tr. ; 24cm. - 40000đ. - 3000b s285388
194. Dễ vẽ - dễ xoá / Thu Sương, Mỹ Tân. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn
nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 22tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Túi khôn). -
12000đ. - 1000b s285440
195. Đánh giá kết quả học tập của học sinh phổ thông - Một số vấn đề lý luận
và thực tiễn / Nguyễn Thị Lan Phương (ch.b.), Dương Văn Hưng, Nguyễn Đức
Minh, Nguyễn Lê Thạch. - H. : Giáo dục, 2011. - 428tr. : minh hoạ ; 24cm. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam. - Thư mục: tr. 415-
427 s285104
19
196. Đặng Thu Quỳnh. Các hoạt động cho trẻ mầm non làm quen với văn học
và chữ viết / Đặng Thu Quỳnh, Cù Thị Thuỷ. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục,
2011. - 115tr. : bảng ; 27cm. - 24000đ. - 2000b s285258
197. Đặng Thu Quỳnh. Trò chơi với chữ cái và phát triển ngôn ngữ / Đặng Thu
Quỳnh. - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục, 2011. - 63tr. : hình vẽ ; 24cm. - 18000đ.
- 2000b s285096
198. Để học tốt Let's learn English / Đồng Thị Yến Trang, Hoàng Hà, Nguyên
Phương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 27000đ. - 2000b
Tên tác giả ngoài bìa: Nguyễn Phương
T.2. - 2011. - 113tr. : bảng s285321
199. Đinh Trang Thu. Thiết kế bài giảng đạo đức 4 / Đinh Trang Thu, Nguyễn
Cẩm Hường. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 116tr. ; 24cm. - 15000đ. - 1000b s285173
200. Đinh Văn Niêm. Thi cử, học vị, học hàm dưới các triều đại phong kiến
Việt Nam / Đinh Văn Niêm. - H. : Lao động ; Trung tâm Văn hoá ngôn ngữ Đông
Tây, 2011. - 502tr. ; 21cm. - 98000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 484-502. - Thư mục cuối chính văn s285228
201. Đinh Văn Vang. Giáo trình tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non :
Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / Đinh Văn Vang. - Tái bản lần thứ 1. - H.
: Giáo dục, 2011. - 231tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 41000đ. - 3000b
Thư mục: tr. 230-231 s285081
202. Đổi mới phương pháp quản lí lớp học bằng các biện pháp giáo dục kỉ luật
tích cực : Tài liệu tập huấn giáo viên và cán bộ quản lí / Nguyễn Ngọc Ân, Bùi Ngọc
Diệp, Lê Thị Thu Dinh... - H. : Giáo dục, 2011. - 124tr. : minh hoạ ; 27cm. - 650b
ĐTTS ghi: Tổ chức Cứu trợ trẻ em; Bộ Giáo dục và Đào tạo. Cục Nhà giáo và
Cán bộ quản lí cơ sở giáo dục s285264
203. Em học toán 1 / Nguyễn Ngọc Doanh, Kiều Tuấn. - H. : Nxb. Hà Nội. -
24cm. - 8500đ. - 15000b
T.2. - 2012. - 75tr. : hình vẽ, bảng s285753
204. Em học toán 2 / Nguyễn Ngọc Doanh, Kiều Tuấn. - H. : Nxb. Hà Nội. -
24cm. - 10500đ. - 13500b
T.2. - 2011. - 95tr. : hình vẽ, bảng s285754
205. Em học toán 3 / Nguyễn Ngọc Doanh, Nguyễn Danh Ninh. - H. : Nxb. Hà
Nội. - 24cm. - 12500đ. - 14000b
T.2. - 2011. - 114tr. : hình vẽ, bảng s285755
206. Em học toán 4 / Nguyễn Ngọc Doanh, Nguyễn Danh Ninh. - H. : Nxb. Hà
Nội. - 24cm. - 13500đ. - 15000b
T.2. - 2012. - 127tr. : hình vẽ, bảng s285756
207. Em học toán 5 / Kiều Tuấn, Nguyễn Ngọc Hải. - H. : Nxb. Hà Nội. -
24cm. - 14000đ. - 15000b
T.2. - 2011. - 114tr. : hình vẽ, bảng s285757
20
208. Giáo viên chủ nhiệm lớp - Những ký ức khó phai : Tuyển tập những tác
phẩm được giải Cuộc thi viết Những kỷ niệm sâu sắc về giáo viên chủ nhiệm lớp và
công tác chủ nhiệm lớp... / Đỗ Văn Dinh, Trần Thị Hoạt, Nguyễn Thị Hải Yến... - H.
: Giáo dục, 2011. - 176tr. ; 21cm. - 2100b
Phụ lục: tr. 171-173 s285382
209. Heo ú đến trường : Song ngữ Việt - Anh. - H. : Kim Đồng, 2011. - 11tr. :
tranh màu ; 21cm. - (Những từ đầu đời của bé). - 12000đ. - 3000b s285688
210. Heo ú và những người bạn : Song ngữ Việt - Anh. - H. : Kim Đồng, 2011.
- 11tr. : tranh màu ; 21cm. - (Những từ đầu đời của bé). - 12000đ. - 3000b s285690
211. Heo ú vào bếp : Song ngữ Việt - Anh. - H. : Kim Đồng, 2011. - 11tr. :
tranh màu ; 21cm. - (Những từ đầu đời của bé). - 12000đ. - 3000b s285689
212. Hồ Thiệu Hùng. Suy tư về giáo dục : Người thầy như ngọn nến đốt cháy
mình để thắp sáng nhân gian / Hồ Thiệu Hùng. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn
nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 319tr. : bảng ; 21cm. - 62000đ. - 2000b s285466
213. Hướng dẫn học ở nhà toán 1 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng
dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn toán lớp 1 / Nguyễn Đức Tấn (ch.b.),
Tạ Hồ Thị Dung. - H. : Giáo dục, 2011. - 148tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 29000đ. -
2000b s285415
214. Hướng dẫn học ở nhà toán 2 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng
dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn toán lớp 2 / Nguyễn Đức Tấn (ch.b.),
Tạ Hồ Thị Dung. - H. : Giáo dục, 2011. - 176tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 29000đ. -
2000b s285416
215. Hướng dẫn học ở nhà toán 3 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng
dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn toán lớp 3 / Nguyễn Đức Tấn (ch.b.),
Tạ Hồ Thị Dung. - H. : Giáo dục, 2011. - 179tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 29000đ. -
2000b s285417
216. Hướng dẫn học ở nhà toán 4 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng
dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn toán lớp 4 / Nguyễn Đức Tấn (ch.b.),
Tạ Hồ Thị Dung. - H. : Giáo dục, 2011. - 183tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 29000đ. -
2000b s285418
217. Hướng dẫn học ở nhà toán 5 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng
dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn toán lớp 5 / Nguyễn Đức Tấn (ch.b.),
Tạ Hồ Thị Dung. - H. : Giáo dục, 2011. - 180tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 29000đ. -
2000b s285419
218. Kiến thức tiếng Việt và bài văn mẫu lớp 3 / Lê Anh Xuân (ch.b.), Hoàng
Bình, Nguyễn Thị Hương Lan... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 35500đ. -
2000b
T.1. - 2011. - 185tr. : bảng s285312
21
219. Kiến thức tiếng Việt và bài văn mẫu lớp 4 / Lê Anh Xuân (ch.b.), Hoàng
Bình, Nguyễn Thị Hương Lan... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 33000đ. -
2000b
T.1. - 2011. - 172tr. : bảng s285313
220. Làm quen với heo ú và hươu trố : Song ngữ Việt - Anh. - H. : Kim Đồng,
2011. - 11tr. : tranh màu ; 21cm. - (Những từ đầu đời của bé). - 12000đ. -
3000b s285687
221. Lê Kim Nhung. Thiết kế bài giảng mỹ thuật 5 / Lê Kim Nhung. - H. : Nxb.
Hà Nội, 2011. - 160tr. ; 24cm. - 25000đ. - 1000b s285172
222. Lê Thị Thu Dinh. Hướng dẫn thực hiện nâng cao chất lượng trường học
thông qua quá trình tự đánh giá và cải thiện trường học hoà nhập thân thiện / Lê Thị
Thu Dinh, Nguyễn Xuân Hải. - H. : Giáo dục, 2011. - 84tr. : ảnh, bảng ; 27cm. -
1500b
ĐTTS ghi: Tổ chức Cứu trợ trẻ em; Tổ chức Khuyết tật quốc tế s285261
223. Luyện tập tiếng Việt 1 : Tài liệu phục vụ cho dạy và học 2 buổi/ngày /
Hoàng Văn Thung, Nguyễn Đức Hữu, Đỗ Xuân Thảo. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. -
9500đ. - 15000b
Tên sách ngoài bìa: Luyện tập tiếng Việt tiểu học 1
T.2. - 2011. - 83tr. : hình vẽ, bảng s285758
224. Luyện tập tiếng Việt tiểu học 2 : Tài liệu phục vụ cho dạy và học 2
buổi/ngày / Nguyễn Đức Hữu, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Thu Hương. - H. : Nxb.
Hà Nội. - 24cm. - 95000đ. - 17000b
T.2. - 2012. - 87tr. : bảng s285759
225. Luyện tập tiếng Việt tiểu học 3 : Tài liệu phục vụ cho dạy và học 2
buổi/ngày / Nguyễn Đức Hữu, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Thu Hương. - H. : Nxb.
Hà Nội. - 24cm. - 10000đ. - 17000b
T.2. - 2012. - 110tr. : bảng s285760
226. Luyện tập tiếng Việt tiểu học 4 : Tài liệu phục vụ cho dạy và học 2
buổi/ngày / Nguyễn Đức Hữu, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Thu Hương. - H. : Nxb.
Hà Nội. - 24cm. - 13000đ. - 17000b
T.2. - 2011. - 115tr. : bảng s285761
227. Luyện tập tiếng Việt tiểu học 5 : Tài liệu phục vụ cho dạy và học 2
buổi/ngày / Nguyễn Đức Hữu, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Thu Hương. - H. : Nxb.
Hà Nội. - 24cm. - 11500đ. - 17000b
T.2. - 2011. - 119tr. : bảng s285762
228. Một số dạng toán cơ bản lớp 5 : Phân số, giá cả, năng suất, chuyển động,
diện tích và chu vi / Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Bình. - Tái bản lần thứ 3. - H. :
Giáo dục, 2011. - 79tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 12000đ. - 1500b s285420
229. Nguyễn Hữu Hạnh. Thiết kế bài giảng mỹ thuật 1 / Nguyễn Hữu Hạnh. -
H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 95tr. ; 24cm. - 15000đ. - 1000b s285168
22
230. Nguyễn Hữu Hạnh. Thiết kế bài giảng mỹ thuật 2 / Nguyễn Hữu Hạnh. -
H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 103tr. ; 24cm. - 15000đ. - 1000b s285169
231. Nguyễn Hữu Hạnh. Thiết kế bài giảng mỹ thuật 3 / Nguyễn Hữu Hạnh. -
H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 99tr. ; 24cm. - 15000đ. - 1000b s285170
232. Nguyễn Hữu Hạnh. Thiết kế bài giảng mỹ thuật 4 / Nguyễn Hữu Hạnh. -
H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 108tr. ; 24cm. - 15000đ. - 1000b s285171
233. Nguyễn Ngọc Quỳnh. Hệ thống giáo dục và khoa cử Nho giáo triều
Nguyễn / Nguyễn Ngọc Quỳnh. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 214tr. : ảnh, bảng ;
19cm. - 37000đ. - 550b
Phụ lục: tr. 181-198. - Thư mục: tr. 199-212 s286024
234. Nguyễn Thị Mai Chi. Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi / Nguyễn Thị
Mai Chi. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2011. - 66tr. : hình vẽ ; 27cm. -
18500đ. - 3000b s285257
235. Nguyễn Thị Nga. Hướng dẫn trẻ làm quen với chữ cái, chữ số qua hoạt
động nặn : Dành cho giáo viên mầm non / Nguyễn Thị Nga. - H. : Giáo dục, 2011. -
51tr. : hình vẽ ; 27cm. - 13000đ. - 1000b s285263
236. Nguyễn Trại. Thiết kế bài giảng tiếng Việt 2 / Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị
Thu Huyền, Phạm Thị Thu Hà. - Tái bản, có chỉnh lí theo hướng dẫn điều chỉnh việc
dạy học cho học sinh tiểu học. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 45000đ. - 1000b
T.1. - 2011. - 415tr. - Thư mục: tr. 410 s285195
237. Nguyễn Trại. Thiết kế bài giảng tiếng Việt 3 / Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị
Thu Huyền, Phạm Thị Thu Hà. - Tái bản, có sửa chữa theo hướng dẫn điều chỉnh
việc dạy học cho học sinh tiểu học. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 49000đ. - 1000b
T.3. - 2011. - 493tr. s285196
238. Nguyễn Xuân Hải. Giáo trình giáo dục hoà nhập : Dành cho hệ Cao đẳng
Sư phạm Mầm non / Nguyễn Xuân Hải, Lê Thị Thuý Hằng, Trần Thị Thiệp. - Tái
bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2011. - 155tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 27500đ. -
3000b
Thư mục: tr. 151-155 s285078
239. Những mẩu chuyện lịch sử : Dành cho học sinh tiểu học / Lê Đình Hà. -
H. : Giáo dục. - 24cm. - 28000đ. - 3000b
T.2. - 2011. - 123tr. : ảnh s285552
240. Phạm Minh Hạc. Triết lý giáo dục thế giới và Việt Nam / Phạm Minh Hạc.
- H. : Giáo dục, 2011. - 303tr. : bảng ; 24cm. - 500b
Thư mục: tr. 291-303 s285108
241. Phương tiện dạy học - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Đặng Thị Thu
Thuỷ (ch.b.), Phạm Văn Nam, Hà Văn Quỳnh... - H. : Giáo dục, 2011. - 219tr. : minh
hoạ ; 24cm. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam. - Thư mục: tr. 217-
219 s285103
23
242. Quỳnh Cư. Trạng nguyên Việt Nam : Chuyện và giai thoại / B.s.: Quỳnh
Cư, Trần Việt Quỳnh. - H. : Phụ nữ, 2011. - 171tr. ; 21cm. - 33000đ. -
1500b s285140
243. Tài liệu tập huấn báo cáo viên bồi dưỡng thường xuyên giáo viên mầm
non, phổ thông và giáo dục thường xuyên / B.s.: Bùi Văn Quân (ch.b.), Thái Thị
Xuân Đào, Bế Hồng Hạnh... - H. : Giáo dục, 2011. - 155tr. : minh hoạ ; 27cm. -
50000đ. - 1100b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý cơ sở
giáo dục. - Thư mục: tr. 154-155 s285262
244. Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn hiệu trưởng trường mầm non / Phan Thị
Lan Anh, Trần Ngọc Giao, Nguyễn Việt Hùng... - H. : Giáo dục, 2011. - 95tr. : sơ
đồ, bảng ; 27cm. - 30000đ. - 6000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý cơ sở
giáo dục. - Phụ lục: tr. 95 s285259
245. Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn hiệu trưởng trường tiểu học / Phạm
Ngọc Định, Trần Ngọc Giao, Nguyễn Việt Hùng... - H. : Giáo dục, 2011. - 108tr. : sơ
đồ, bảng ; 27cm. - 30000đ. - 8000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý cơ sở
giáo dục. - Phụ lục: tr. 95 s285260
246. Tiếng Anh 4 : Sách bài tập : Sách thí điểm / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),
Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... - H. : Giáo dục. - 29cm. - 13660b
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và Đào tạo
T.2. - 2011. - 72tr. : tranh vẽ s285265
247. Tiếng Anh 4 : Sách giáo viên : Sách thí điểm / Hoàng Văn Vân (tổng
ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... - H. : Giáo dục. - 29cm. - 150b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
T.2. - 2011. - 96tr. : tranh vẽ, bảng s285267
248. Tiếng Anh 4 : Sách học sinh : Sách giáo khoa thí điểm / Hoàng Văn Vân
(tổng ch.b), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... - H. : Giáo dục. - 29cm. - 13600b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
T.2. - 2011. - 80tr. : tranh màu, bảng + 1 CD s285266
249. Tiếng Anh dành cho thiếu nhi = English for children / Nguyễn Thị Thuỳ
Trang b.s. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2011. - 65tr. : tranh màu ; 20cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Nhà Văn hoá thiếu nhi quận Ninh Kiều. Câu lạc bộ Ngoại
ngữ s285275
250. Tiếng Hoa / Trần Tiêu (ch.b.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. -
Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 8500đ. - 10000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Q.1. - 2011. - 95tr. : tranh vẽ, bảng s285083
251. Tiếng Hoa / Trần Tiêu (ch.b.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. -
H. : Giáo dục. - 21cm. - 6800đ. - 5000b
24
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Q.2. - 2011. - 68tr. : tranh vẽ, bảng s285084
252. Tiếng Hoa / Trần Tiêu (ch.b.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. -
H. : Giáo dục. - 21cm. - 7700đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Q.3. - 2011. - 72tr. : tranh vẽ, bảng s285085
253. Tiếng Hoa / Trần Tiêu (ch.b.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. -
Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 6800đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Q.4. - 2011. - 68tr. : tranh vẽ, bảng s285086
254. Tiếng Hoa / Trần Tiêu (ch.b.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. -
H. : Giáo dục. - 21cm. - 7700đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Q.5. - 2011. - 72tr. : tranh vẽ s285087
255. Tiếng Hoa / Trần Tiêu (ch.b.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. -
Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 6200đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Q.6. - 2011. - 64tr. : tranh vẽ s285088
256. Tiếng Hoa / Trần Tiêu b.s. ; Chỉnh lí: Trần Tiêu... - Tái bản lần thứ 11. -
H. : Giáo dục. - 21cm. - 7700đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Q.7. - 2011. - 86tr. : tranh vẽ s285089
257. Tiếng Hoa / B.s.: Trần Tiêu, Lưu Thành Nguyên ; Chỉnh lí: Trần Tiêu... -
Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 7700đ. - 3000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Q.8. - 2011. - 68tr. : tranh vẽ s285090
258. Tiếng Hoa / Trần Tiêu (ch.b.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. -
Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 9500đ. - 3000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Q.9. - 2011. - 108tr. : tranh vẽ s285091
259. Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009 : Giáo dục ở Việt Nam:
Phân tích các chỉ số chủ yếu. - H. : Tổng Cục Thống kê, 2011. - 176tr. : minh hoạ ;
29cm
Phụ lục: tr. 75-175. - Thư mục: tr. 176 s285290
260. Trần Đình Châu. Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy : Dùng
cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT / Trần Đình Châu, Đặng
Thị Thu Thuỷ. - H. : Giáo dục, 2011. - 152tr. : minh hoạ ; 24cm. - 50000đ. - 10000b
Thư mục: tr. 149 s285550
261. Trần Văn Nhung. Về giáo dục và đào tạo - Đôi điều ghi lại / Trần Văn
Nhung. - H. : Giáo dục, 2011. - 371tr. : minh hoạ ; 24cm. - 298000đ. - 300b
25
Thư mục: tr. 371 s285105
262. Trò chơi bé làm quen với toán : Biên soạn theo chương trình giáo dục
mầm non 4 - 5 tuổi / B.s.: Nguyễn Thuỳ Dương, Nguyễn Ngô Tráng Kiện. - H. :
Giáo dục, 2011. - 32tr. : hình vẽ ; 24cm. - 8000đ. - 5000b s285407
263. Trò chơi bé làm quen với toán : Biên soạn theo chương trình giáo dục
mầm non 5 - 6 tuổi / B.s.: Nguyễn Thuỳ Dương, Nguyễn Ngô Tráng Kiện. - H. :
Giáo dục, 2011. - 32tr. : hình vẽ ; 24cm. - 8000đ. - 5000b s285408
264. Trò chơi bé tập tạo hình : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non
5-6 tuổi / B.s.: Nguyễn Ngô Tráng Kiện, Phùng Duy Tùng. - H. : Giáo dục, 2011. -
32tr. : hình vẽ ; 24cm. - 8000đ. - 5000b s285409
265. Trò chơi bé tập tạo hình : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non
4 - 5 tuổi / B.s.: Nguyễn Ngô Tráng Kiện, Phùng Duy Tùng. - H. : Giáo dục, 2011. -
32tr. : hình vẽ ; 24cm. - 8000đ. - 5000b s285411
266. Trò chơi bé tập tô chữ cái : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm
non 5-6 tuổi / B.s.: Nguyễn Thuỳ Dương, Nguyễn Ngô Tráng Kiện. - H. : Giáo dục,
2011. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - 8000đ. - 5000b s285410
267. Trò chơi IQ dành cho bé : 0 - 3 tuổi : Cùng chơi trốn tìm / Tịnh Tâm dịch.
- H. : Kim Đồng, 2011. - 23tr. : tranh màu ; 18x21cm. - (Tủ sách Cha mẹ vui đọc
cùng con). - 18000đ. - 2000b s285686
268. Trò chơi IQ dành cho bé : 0 - 3 tuổi : Làm quen với các khái niệm / Tịnh
Tâm dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 23tr. : tranh màu ; 18x21cm. - (Tủ sách Cha mẹ
vui đọc cùng con). - 18000đ. - 2000b s285682
269. Trò chơi IQ dành cho bé : 0 - 3 tuổi : Thử đoán xem / Tịnh Tâm dịch. - H.
: Kim Đồng, 2011. - 23tr. : tranh màu ; 18x21cm. - (Tủ sách Cha mẹ vui đọc cùng
con). - 18000đ. - 2000b s285683
270. Trò chơi IQ dành cho bé : 0 - 3 tuổi : Thử tìm xem / Tịnh Tâm dịch. - H. :
Kim Đồng, 2011. - 23tr. : tranh màu ; 18x21cm. - (Tủ sách Cha mẹ vui đọc cùng
con). - 18000đ. - 2000b s285684
271. Trò chơi IQ dành cho bé : 0 - 3 tuổi : Tìm điểm khác nhau / Tịnh Tâm
dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 23tr. : tranh màu ; 18x21cm. - (Tủ sách Cha mẹ vui
đọc cùng con). - 18000đ. - 2000b s285685
272. Trương Thị Thu Vân. Dạy học chính tả ở tiểu học theo đặc điểm phương
ngữ / Trương Thị Thu Vân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 168tr. : ảnh,
bảng ; 21cm. - 28500đ. - 1040b
Thư mục: tr. 164-167 s285384
273. Vietnam soroban academy : Level 1 / Yen Chiu Jung b.s. - H. : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2011. - 44tr. : hình vẽ, bảng ; 21x30cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Sorpban education centre (Singapore) s285370
26
274. Vietnam soroban academy : Level 2 / Yen Chiu Jung b.s. - H. : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2011. - 44tr. : hình vẽ, bảng ; 21x30cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Sorpban education centre (Singapore) s285372
275. Vietnam soroban academy : Level 1A / Yen Chiu Jung b.s. - H. : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2011. - 44tr. : hình vẽ, bảng ; 21x30cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Sorpban education centre (Singapore) s285371
276. Vở luyện viết chữ đẹp cho học sinh tiểu học : Chủ đề Kể chuyện Bác Hồ /
Lê Xuân Đồng (ch.b.), Lưu Đức Hạnh, Lê Trường Nhật... - H. : Giáo dục, 2011. -
40tr. ; 24cm. - 8000đ. - 6084b
Thư mục: tr. 40 s285412
277. Vở luyện viết chữ đẹp cho học sinh tiểu học : Chủ đề Những điều nên biết
/ Lê Xuân Đồng (ch.b.), Lưu Đức Hạnh, Lê Trường Nhật... - H. : Giáo dục, 2011. -
40tr. ; 24cm. - 8000đ. - 8067b
Thư mục: tr. 40 s285414
278. Vở luyện viết chữ đẹp cho học sinh tiểu học : Chủ đề Quê hương em / Lê
Xuân Đồng (ch.b.), Lưu Đức Hạnh, Lê Trường Nhật... - H. : Giáo dục, 2011. - 40tr. ;
24cm. - 8000đ. - 5943b
Thư mục: tr. 40 s285413
279. Vở luyện viết tiếng Anh lớp 3 / Mai Hương, Nguyễn Phương Mai, Trần
Thị Thái. - H. : Giáo dục. - 29cm. - 12000đ. - 5000b
T.1. - 2011. - 36tr. : tranh màu s285632
280. Vở luyện viết tiếng Anh lớp 3 / Mai Hương, Nguyễn Phương Mai, Trần
Thị Thái. - H. : Giáo dục. - 29cm. - 12000đ. - 5000b
T.2. - 2011. - 36tr. : tranh màu s285633
281. Vũ Ngọc Khánh. Nhà giáo Việt Nam : Tiểu sử và giai thoại / Vũ Ngọc
Khánh. - H. : Quân đội nhân dân, 2012. - 321tr. ; 21cm. - 62000đ. - 800b s285853
282. Vui học cùng kì thi Starters, Cambridge : Sách kèm đĩa CD dành cho học
sinh tiểu học / Nguyễn Hồ Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Ngọc
Thái Phượng... - H. : Giáo dục. - 29cm. - 140000đ. - 10000b
T.2. - 2011. - 155tr. : tranh màu + 1 CD s285635
THƯƠNG MẠI, CÁC PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG VÀ GTVT
283. Chính sách thương mại quốc tế trong mô hình tăng trưởng kinh tế mới giai
đoạn 2011-2020 / Nguyễn Chiến Thắng (ch.b.), Võ Chí Thành, Đặng Thị Hiếu Lá... -
H. : Khoa học xã hội, 2011. - 231tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 50000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế Việt Nam. - Thư
mục: tr. 215-222. - Phụ lục: tr. 223-231 s285569
27
PHONG TỤC, NGHI LỄ VÀ VĂN HOÁ DÂN GIAN
284. Chàng học trò và con yêu tinh / Tranh: Nguyễn Trung Dũng ; Hồng Hà
b.s. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt
Nam). - 35128b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285698
285. Chiếc áo tàng hình : Truyện tranh / Tranh: Minh Trí ; Hồng Hà b.s. - H. :
Kim Đồng, 2011. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). -
35128b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285702
286. Cổ tích đó đây / Văn Hồng tuyển chọn, kể. - H. : Kim Đồng, 2011. - 59tr. :
tranh vẽ ; 21cm. - 35128b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285696
287. Đinh Văn Ân. Mo - Tha khả lêng plời / S.t., dịch: Đinh Văn Ân, Đinh
Xuân Hạnh. - H. : Lao động, 2011. - 700tr. ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam s285913
288. Đoá hồng / Phạm Phương Anh tuyển chọn. - H. : Lao động, 2011. - 238tr.
; 19cm. - (Kho tàng truyện cổ Grim). - 48000đ. - 1000b s286033
289. Đôi bạn chí tình / Hoàng Trọng Quyết tuyển chọn. - H. : Lao động, 2011. -
238tr. ; 19cm. - (Kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam). - 49000đ. -
1000b s286036
290. Histoires drôles du peuple Vietnamien / Trad.: Louis Sizaret. - deuxième
éd.. - H. : The gioi, 2011. - 147 p. ; 15 cm. - 9786047703081. - 100 s285768
291. Huyền thoại về thác Khói = Klei yăl dliê drai Săp : Song ngữ Êđê - Việt /
Y Hạ Niê Kdăm (ch.b.), H' Mi Cil, Diệu Linh, Nguyễn Văn Thú. - Tái bản lần thứ 1.
- H. : Giáo dục, 2011. - 18tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 8000đ. - 4000b s285092
292. Klei khan Dăm Săn = Bài ca Đăm San : Song ngữ Êđê - Việt / Y Hạ Niê
Kdăm (ch.b.), H' Mi Cil, Diệu Linh, Nguyễn Văn Thú. - Tái bản lần thứ 1. - H. :
Giáo dục, 2011. - 19tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 8000đ. - 4000b
Theo Trường ca Đăm San s285094
293. Lê Hồng Lý. Lễ hội lịch sử ở đồng bằng và trung du Bắc Bộ / Lê Hồng Lý
(ch.b.), Nguyễn Thị Hương Liên. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 216tr. : ảnh ; 21cm.
- 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam s285121
294. Ma Ngọc Hướng. Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà
Giang / Ma Ngọc Hướng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
28
T.2: Hát quan làng của người Tày Khao ở Vỵ Xuyên. - 2011. - 330tr. s285356
295. Mẫu câu đối hoành phi thường dùng / Tuyển dịch, giới thiệu: Tân Việt,
Thiều Phong. - In lần thứ 15. - H. : Văn hoá dân tộc, 2012. - 147tr. ; 19cm. - 25000đ.
- 300b s285828
296. Miếng trầu kì diệu : Truyện tranh / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà
b.s. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt
Nam). - 35128b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285704
297. Nàng Phương Hoa : Truyện tranh / Tranh: Trương Hiếu ; Hà Trúc Dương
b.s. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt
Nam). - 35128b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285703
298. Nguyễn Hữu Hiệp. An Giang sông nước hữu tình / Nguyễn Hữu Hiệp. -
H. : Lao động, 2011. - 268tr. ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 265-266 s285914
299. Nguyễn Nghĩa Dân. Văn hoá ẩm thực trong tục ngữ ca dao Việt Nam /
Nguyễn Nghĩa Dân. - H. : Lao động, 2011. - 264tr. ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 261-262 s285970
300. Nguyễn Quang Lê. Nghiên cứu văn hoá dân gian làng cổ Đông Phù /
Nguyễn Quang Lê. - H. : Văn hoá dân tộc, 2010. - 327tr. : minh hoạ ; 21cm. - 2000b
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 325-326 s285119
301. Nguyễn Văn Thanh. Chuyện làng trạng Vĩnh Hoàng / Nguyễn Văn Thanh
s.t., b.s. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2011. - 95tr. ; 19cm. - 35000đ. - 500b s285875
302. Nguyễn Xuân Lân. Văn hoá ẩm thực Vĩnh Phúc / Nguyễn Xuân Lân. - H. :
Lao động, 2011. - 213tr. ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 209-211 s285968
303. Nông Quốc Thắng. Sự tích Táo Quân : Truyện cổ Chăm / Nông Quốc
Thắng s.t., b.s. - H. : Kim Đồng, 2011. - 95tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 24168b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285644
304. Phan Hách. Phò mã ễnh Ương : Truyện cổ Mông / Phan Hách s.t., dịch. -
H. : Kim Đồng, 2011. - 115tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 24168b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285651
305. Quán Vi Miên. Địa danh Thái Nghệ An / Quán Vi Miên. - H. : Lao động,
2011. - 205tr. ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 203-204 s285969
29
306. Quán Vi Miên. Tục ngữ Thái giải nghĩa / Quán Vi Miên. - Nghệ An :
Nxb. Nghệ An, 2011. - 470tr. ; 24cm. - 300b
Thư mục: tr. 470 s285953
307. Tân Việt. Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam / Tân Việt. - In
lần thứ 25. - H. : Văn hoá dân tộc, 2012. - 219tr. : bảng ; 19cm. - 27000đ. - 3000b
Thư mục: tr. 219 s285830
308. Tập văn cúng gia tiên / Tân Việt s.t., lược dịch, chỉnh biên. - In lần thứ 24.
- H. : Văn hoá dân tộc, 2012. - 105tr. : hình vẽ ; 27cm. - (Phong tục cổ truyền Việt
Nam). - 27000đ. - 3000b
Phụ lục: tr. 71-82 s285878
309. Trần Đình Ba. Đất và người Nam Bộ qua ca dao / Trần Đình Ba b.s. - Tp.
Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 136tr. ; 21cm. - 24000đ.
- 1000b s285464
310. Trần Hồng. Hò đưa linh / Trần Hồng s.t., b.s. - H. : Sân khấu, 2011. -
489tr. : ảnh ; 21cm. - 100000đ. - 300b
Thư mục: tr. 484-485 s285804
311. Triều Nguyên. Ca dao ngụ ngôn người Việt / Triều Nguyên. - H. : Lao
động, 2011. - 321tr. ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 305-309 s285972
312. Triệu Thị Mai. Hòn đá thần kì : Truyện cổ / Triệu Thị Mai s.t., b.s. - H. :
Kim Đồng, 2011. - 75tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tranh cổ và truyền thuyết dân gian Cao
Bằng). - 35128b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285701
313. Truyền thuyết và truyện cổ dân gian người Thái Mường Xo / S.t., b.s.: Đỗ
Thị Tác (ch.b.) ; Vương Thị Mín. - H. : Văn hoá dân tộc ; Hội Văn học Nghệ thuật
Lai Châu, 2011. - 295tr. ; 19cm. - 300b s285606
314. Truyền thuyết về nàng Hnăng = Klei yăl dliê kơ hbia H' Nang : Song ngữ
Êđê - Việt / Y Hạ Niê Kdăm (ch.b.), H' Mi Cil, Diệu Linh, Nguyễn Văn Thú. - Tái
bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 19tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 8000đ. -
4000b s285093
315. Truyện kể về dòng sông Sêrêpôk = Klei yăl dliê kơ êa krông Sêrêpôk :
Song ngữ Êđê - Việt / Y Hạ Niê Kdăm (ch.b.), H' Mi Cil, Diệu Linh, Nguyễn Văn
Thú. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 14tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 8000đ. -
4000b s285095
316. Vũ Kim Lộc. Hồi sinh : Câu chuyện phục hồi bốn mũ vua triều Nguyễn =
Rehabilitation : The story of restoring the four crowns of the Kings during the
Nguyen dynasty / Vũ Kim Lộc, Phạm Quốc Quân. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. -
190tr. : minh hoạ ; 30cm
Phụ lục: tr. 177-190 s285617
30
317. Vương Trung. Truyện thơ Thái ở Tây Bắc = Táy pú xấc - kẻn kéo / Vương
Trung. - H. : Lao động, 2011. - 513tr. ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 511 s285971
NGÔN NGỮ
318. Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 10 : Sách tham dự Cuộc thi viết sách
bài tập và sách tham khảo cảu Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Thị Chi (ch.b.),
Nguyễn Hữu Cương. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2011. - 232tr. : hình vẽ,
bảng ; 24cm. - 38000đ. - 3000b s285560
319. Bùi Văn Thanh. Chữ viết Bhnong / Bùi Văn Thanh, Bùi Đăng Bình. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 149tr. : bảng ; 19cm. - 250b
ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu Quốc học Việt Nam. Uỷ ban nhân dân huyện
Phước Sơn tỉnh Quảng Nam. - Thư mục: tr. 147-149 s285921
320. Bửu Khải. Tiếng Việt = Vietnamese : for beginners / Bửu Khải, Phan Văn
Giưỡng. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. -
75000đ. - 1000b
T.2. - 2011. - 167tr. : tranh vẽ. - Thư mục: tr. 166-167 s285468
321. Chu Quang Bình. Thiết kế bài giảng tiếng Anh 8 : Trung học cơ sở / Chu
Quang Bình. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 35000đ. - 1000b
T.2. - 2011. - 280tr. : ảnh, bảng. - Thư mục: tr. 279 s285177
322. Chu Quang Bình. Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9 : Trung học cơ sở / Chu
Quang Bình. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 1000b
T.1. - 2011. - 183tr. : bảng. - Thư mục: tr. 182 s285178
323. Chu Quang Bình. Thiết kế bài giảng tiếng Anh 10 / Chu Quang Bình. - H.
: Giáo dục. - 24cm. - 29000đ. - 1000b
T.1. - 2011. - 228tr. : bảng. - Thư mục: tr. 227 s285179
324. Chu Quang Bình. Thiết kế bài giảng tiếng Anh 12 / Chu Quang Bình. - H.
: Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 37000đ. - 1000b
T.1. - 2011. - 289tr. : minh hoạ. - Thư mục: tr. 288 s285181
325. Doãn Hà Thắng. Phonics / Doãn Hà Thắng. - H. : Khoa học Tự nhiên và
Công nghệ. - 24cm. - (Bộ sách luyện phát âm. Home teacher). - 2000b
T.1. - 2011. - 66tr. : tranh màu s285131
326. Doãn Hà Thắng. Phonics / Doãn Hà Thắng. - H. : Khoa học Tự nhiên và
Công nghệ. - 24cm. - (Bộ sách luyện phát âm. Home teacher). - 2000b
T.2. - 2011. - 61tr. : tranh màu s285132
327. Giới thiệu đề thi tuyển sinh đại học cao đẳng môn tiếng Anh / Vũ Thanh
Vân, Nguyễn Văn Tiến. - H. : Nxb. Hà Nội, 2012. - 309tr. : bảng ; 24cm. - 56000đ. -
500b s285748
31
328. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11 / Đặng Kim
Anh, Đỗ Bích Hà, Trương Phạm Thảo Ngân. - H. : Giáo dục, 2011. - 219tr. : bảng ;
24cm. - 31500đ. - 1000b s285561
329. Lê Văn Nghĩa. Tự học tiếng Bồ Đào Nha = Manual de Português / Lê Văn
Nghĩa. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2011. - 511tr. ; 21cm. - 98000đ. - 500b
Thư mục: tr. 511 s285161
330. Nguyen Thuy Nga. Speaking 1 / Compil., ed.: Nguyen Thuy Nga. - 2nd
ed.. - H. : University of Education Publishing House, 2011. - 117 p. : ill. ; 24 cm. -
23000đ. - 500copie
At head of title: Hanoi University of Education Faculty of English. Division of
English Language Acquisition. - App.: p. 112-116. - Bibliogr.: p. 117 s285572
331. Nguyễn Hoàng Thảo Ly. Tiếng Anh trong nghiệp vụ thương mại - kinh
doanh = English skills in commerce - business : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn
Hoàng Thảo Ly. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2012. - 220tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. -
42000đ. - 1000b s285125
332. Nguyễn Minh Hân. Các bài thực hành kỹ năng nnghe, nói và viết tiếng
Anh trong lĩnh vực tiếp thị và quản lý = English practice for marketing and
administration / Nguyễn Minh Hân b.s. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2012. - 335tr. : bảng,
ảnh ; 21cm. - 64000đ. - 1000b s285126
333. Nguyễn Thuỷ Minh. Thiết kế bài giảng tiếng Anh 11 / Nguyễn Thuỷ
Minh, Lương Quỳnh Trang. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 30000đ. - 1000b
T.1. - 2011. - 284tr. : minh hoạ s285180
334. Nguyễn Văn Thanh. Bài tập tiếng Bhnong / Nguyễn Văn Thanh, Bùi Đăng
Bình. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 405tr. : bảng ; 21cm. -
3500b
ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu Quốc học Việt Nam. Uỷ ban Nhân dân
huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam s285903
335. Nguyễn Văn Thanh. Tiếng Bhnong / Nguyễn Văn Thanh, Bùi Đăng Bình.
- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 444tr. : bảng ; 24cm. - 320b
ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu Quốc học Việt Nam. Uỷ ban Nhân dân
huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam. - Thư mục: tr. 444 s285892
336. Ngữ pháp và bài tập tiếng Anh 9 : Các điểm ngữ pháp cơ bản và nâng cao.
Bài tập rèn luyện cho các kì thi tuyển sinh vào trường chuyên cấp III. Giới thiệu các
đề thi học sinh giỏi / Tôn Nữ Cẩm Tú. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia
Hà Nội, 2012. - 182tr. : bảng ; 24cm. - 32000đ. - 1000b s286043
337. Ost, Francois. Dịch - sự bảo vệ & minh giải đa ngôn ngữ / Francois Ost ;
Dịch, h.đ.: Phạm Dõng, Đa Huyên. - H. : Lao động, 2011. - 638tr. ; 22cm. -
120000đ. - 1000b s285219
32
338. Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 12 / Trần Đình Nguyễn
Lữ, Nguyễn Thị Lệ Châu, Phạm Thanh Loan. - H. : Giáo dục, 2011. - 199tr. ; 24cm.
- 33000đ. - 3000b s285564
339. Phan Văn Giưỡng. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary /
Phan Văn Giưỡng, Hoàng Thị Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương ; Ngô Thanh Nhàn h.đ..
- H. : Khoa học xã hội, 2012. - 959tr. ; 21cm. - 190000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Trung tâm Từ điển học Vietlex s285881
340. Renucci, Claude. Cẩm nang giao dịch thương mại : Từ vựng và thành ngữ
Anh - Pháp - Việt / Claude Renucci. - H. : Thế giới, 2011. - 164tr. ; 21cm. - 38000đ.
- 1000b s285910
341. Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 6 / Trần Đình Nguyễn Lữ
(ch.b.), Ngọc Lam, Ngọc Thanh. - H. : Giáo dục, 2011. - 91tr. : hình vẽ, bảng ;
24cm. - 16000đ. - 3000b s285562
342. Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 7 / Trần Đình Nguyễn Lữ
(ch.b.), Ngọc Lam, Ngọc Thanh. - H. : Giáo dục, 2011. - 91tr. : hình vẽ, bảng ;
24cm. - 16000đ. - 3000b s285563
343. Thanh Long. Tự học tiếng Anh cấp tốc / B.s.: Thanh Long, Hoàng Yến. -
Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 18cm. - 10500đ. - 1000b
T.1. - 2011. - 120tr. s285444
344. Thanh Long. Tự học tiếng Anh cấp tốc / B.s.: Thanh Long, Hoàng Yến. -
Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 18cm. - 10500đ. - 1000b
T.2. - 2011. - 129tr. s285445
345. Thanh Long. Tự học tiếng Anh cấp tốc / B.s.: Thanh Long, Hoàng Yến. -
Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 18cm. - 10500đ. - 1000b
T.3. - 2011. - 114tr. s285446
346. Tóm tắt kiến thức & các dạng bài tập tiếng Anh trung học phổ thông :
Dùng cho học sinh lớp 10, 11, 12 : Đầy đủ - Ngắn gọn - Chính xác. Dễ sử dụng, tra
cứu / Nguyễn Thanh Hương, Trần Hải Duyên. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 183tr. :
bảng ; 19cm. - 29500đ. - 500b s285765
347. Tô Cẩm Duy. Giáo trình tiếng Việt cho người Trung Quốc =
中国?人?学?越ẵ?ẽể / Tô Cẩm Duy. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ
Chí Minh. - 19cm. - 40000đ. - 1000b
T.2. - 2011. - 204tr. s285443
348. Trần Sáng. Những mẩu chuyện thú vị về vương quốc chữ Hán / Trần
Sáng. - H. : Giáo dục, 2011. - 299tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 60000đ. - 1000b s285383
349. Trần Văn Lâm. Giáo trình tiếng Việt cho người Trung Quốc =
中国?人?学?越ẵ?ẽể / Trần Văn Lâm, Tô Cẩm Duy. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá
Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 19cm. - 40000đ. - 1000b
T.1. - 2011. - 198tr. s285442
33
350. Trần Việt Thanh. Tự học tiếng Nhật / Trần Việt Thanh. - Tp. Hồ Chí Minh
: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 196tr. ; 19cm. - 65000đ. -
1000b s285441
351. Trọng tâm kiến thức phương pháp giải môn tiếng Anh theo cấu trúc đề thi
của Bộ GD & ĐT / Phạm Thị Hồng Nhung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. -
208tr. : bảng ; 24cm. - 35000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 208 s285363
352. Từ điển Tày - Việt : Khoảng 10000 từ ngữ / Lương Bèn (ch.b.), Nông Viết
Toại, Lương Kim Dung, Lê Hương Giang. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên,
2011. - 392tr. ; 21cm. - 500b
Phụ lục: tr. 381-390 s285508
353. Vũ Đức Nghiệu. Lược khảo lịch sử từ vựng tiếng Việt / Vũ Đức Nghiệu. -
H. : Giáo dục, 2011. - 515tr. : bảng ; 24cm. - 354000đ. - 600b
Thư mục: tr. 501-514 s285107
354. Vương Đằng. Truyện cổ dân gian Việt Nam = Folk tales of Vietnam :
Song ngữ: Việt - Anh = Bilingual: Vietnamese - English. Luyện dịch Việt - Anh &
nghe hiểu Anh văn kèm CD, MP3. Phương pháp học & ôn từ vựng ngoại ngữ, quy
tắc dấu nhấn trong phát âm / Vương Đằng. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ
Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 289tr. : ảnh ; 19cm. - 80000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 268-269 s285452
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
355. Hình tròn kì diệu và những chuyện lí thú về thế giới quanh ta / Lời: Huy
Toàn, Nguyễn Như Mai, Vũ Kim Dũng ; Tranh: Tô Ngọc Trang... - H. : Kim Đồng,
2011. - 110tr. : tranh màu ; 21cm. - (Truyện tranh khoa học). - 48000đ. -
2000b s285707
356. Những hạt giống khoa học 7 : Cho giáo viên và phụ huynh / Marc Rabaud,
Ghislaine Dehaene-Lambertz, Chun-wei Yuan... ; Ch.b.: Marc Jamous... ; Đinh Ngọc
Lân dịch. - H. : Giáo dục, 2011. - 171tr. : minh hoạ ; 21cm. - 20000đ. - 1000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Graines de sciences 7 pour enseignants et
parents s285098
TOÁN HỌC
357. Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 8 : Kiến thức trọng tâm và phương
pháp giải. Nâng cao kĩ năng tính toán. Các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao /
Trần Thị Vân Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 221tr. : hình vẽ, bảng ;
24cm. - 37000đ. - 1000b s285364
34
358. Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 10 : Biên soạn theo chương trình cơ
bản & nâng cao mới... / Lê Hoành Phò. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. -
36000đ. - 1000b
T.1. - 2011. - 215tr. : hình vẽ, bảng s285365
359. Các dạng toán điển hình 7 : Phép nhân và phép chia đa thức. Phân thức
đại số. Tứ giác. Đa giác - diện tích đa giác / Lê Đức. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội,
2011. - 278tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 46000đ. - 1000b s285360
360. Các dạng toán điển hình giải tích 11 : Biên soạn theo chương trình phân
ban mới. Rèn kĩ năng giải toán. Ôn tập và chuẩn bị cho các kì thi quốc gia... do Bộ
GD&ĐT tổ chức / Lê Đức. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 47000đ. -
1000b
T.1. - 2011. - 284tr. : hình vẽ s285361
361. Các dạng toán trong những kì thi tuyển sinh vào đại học hiện nay : Dành
cho HS lớp 11, 12 chương trình cơ bản - phân ban và nâng cao. Nâng cao kĩ năng
giải toán, chuẩn bị cho các kì thi quốc gia / Nguyễn Văn Nho. - H. : Đại học Quốc
gia Hà Nội, 2011. - 303tr. : hình vẽ ; 24cm. - 50000đ. - 2000b s285359
362. Hướng dẫn giải nhanh các dạng bài tập toán hình học : Biên soạn theo nội
dung và hướng ra đề thi mới của Bộ GD & ĐT. Dành cho HS lớp 12 ôn tập & nâng
cao kĩ năng làm bài. Chuẩn bị cho các kì thi TN THPT, tuyển sinh ĐH - CĐ /
Nguyễn Văn Dũng ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 335tr. : hình vẽ ;
24cm. - 55500đ. - 2000b
Thư mục: tr. 334 s285358
363. Hướng dẫn sử dụng và giải toán trên máy tính Casio fx - 570MS : Dùng
cho các lớp 10, 11, 12 / B.s.: Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Nguyễn Trường Chấng,
Nguyễn Hữu Thảo, Nguyễn Thế Thạch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2011. -
127tr. ; 21cm. - 10000b s285386
364. Hướng dẫn sử dụng và giải toán trên máy tính Casio fx-500MS : Dùng
cho các lớp 6 - 7 - 8 - 9 / B.s.: Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Nguyễn Trường Chấng,
Nguyễn Hữu Thảo, Nguyễn Thế Thạch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2011. -
187tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 10000b s285385
365. Khám phá trong giải toán phổ thông bằng các phương pháp toán - tin /
Nguyễn Ngọc Giang. - H. : Giáo dục, 2011. - 191tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. -
55000đ. - 1000b s285565
366. Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7 /
Tôn Thân (ch.b.), Phạm Đức Tài, Đặng Thị Thu Thuỷ. - Tái bản lần thứ 1. - H. :
Giáo dục. - 24cm. - 21000đ. - 3000b
T.2. - 2011. - 136tr. : hình vẽ, bảng s285537
367. Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8 /
Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo
dục. - 24cm. - 30000đ. - 3000b
T.2. - 2011. - 195tr. : hình vẽ, bảng s285538
35
368. Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9 /
Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo
dục. - 24cm. - 36000đ. - 3000b
T.2. - 2011. - 239tr. : hình vẽ, bảng s285539
369. Nâng cao và phát triển đại số và giải tích 11 / Phan Huy Khải, Nguyễn
Ngọc Thắng, Phan Doãn Thoại. - H. : Giáo dục, 2011. - 247tr. : hình vẽ ; 24cm. -
37000đ. - 3000b s285428
370. Nâng cao và phát triển hình học 11 / Đỗ Thanh Sơn. - H. : Giáo dục, 2011.
- 227tr. : hình vẽ ; 24cm. - 34500đ. - 3000b s285429
371. Nguyễn Đình Huy. Giáo trình xác suất và thống kê / Nguyễn Đình Huy
(ch.b.), Đậu Thế Cấp. - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 154tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. -
30000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách
Khoa. - Phụ lục: tr. 130-153. - Thư mục: tr. 154 s285297
372. Thiết kế bài giảng toán 7 : Trung học cơ sở / Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.),
Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa, Nguyễn Thị Thịnh. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. -
45000đ. - 1000b
T.1. - 2011. - 362tr. : hình vẽ, bảng s285182
373. Thiết kế bài giảng toán 7 : Trung học cơ sở / Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.),
Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa, Nguyễn Thị Thịnh. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. -
48000đ. - 1000b
T.2. - 2011. - 416tr. : hình vẽ, bảng s285183
374. Thiết kế bài giảng toán 8 : Trung học cơ sở / Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.),
Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa... - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 48000đ. - 1000b
T.2. - 2011. - 440tr. : hình vẽ s285184
375. Thiết kế bài giảng toán 9 : Trung học cơ sở / Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.),
Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa... - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 49000đ. - 1000b
T.2. - 2011. - 515tr. : hình vẽ, bảng s285185
376. Tổng ôn tập kiến thức toán : Dùng cho các kì thi quốc gia, tốt nghiệp
THPT, tuyển sinh ĐH - CĐ / Trần Bá Hà. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. -
53000đ. - 2000b
T.1: Phần Đại số - Giải tích. - 2011. - 320tr. : hình vẽ s285322
377. Tổng ôn tập kiến thức toán : Dùng cho các kì thi quốc gia, tốt nghiệp
THPT, tuyển sinh ĐH - CĐ / Trần Bá Hà. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. -
50000đ. - 2000b
T.2: Phần hình học - lượng giác. - 2011. - 295tr. : hình vẽ s285357
378. Trần Vinh. Thiết kế bài giảng đại số và giải tích 11 / Trần Vinh. - H. :
Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 1000b
T.1. - 2011. - 158tr. : hình vẽ, bảng s285186
36
379. Way, Steve. Bao nhiêu? / Steve Way, Felicia Law ; Minh hoạ: Mark
Beech ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : hình vẽ, ảnh ;
24cm. - (Toán học thật đơn giản). - 27000đ. - 2000b s285734
380. Way, Steve. Bao xa? / Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân
dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : tranh vẽ, ảnh màu ; 24cm. - (Toán học thật đơn
giản). - 27000đ. - 2000b s285728
381. Way, Steve. Chia sẻ / Steve Way, Felicia Law ; Minh hoạ: Mark Beech ;
Lê Trọng Khánh dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - (Toán
học thật đơn giản). - 27000đ. - 2000b s285732
382. Way, Steve. Định vị / Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân
dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : tranh vẽ, ảnh màu ; 24cm. - (Toán học thật đơn
giản). - 27000đ. - 2000b s285730
383. Way, Steve. Đo đếm thời gian / Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc
Bảo Hân dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : tranh vẽ, ảnh màu ; 24cm. - (Toán học
thật đơn giản). - 27000đ. - 2000b s285726
384. Way, Steve. ít, ít hơn / Steve Way, Felicia Law ; Minh hoạ: Mark Beech ;
Bùi Thị Phương dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - (Toán
học thật đơn giản). - 27000đ. - 2000b s285737
385. Way, Steve. Mẩu và miếng / Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo
Hân dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : tranh vẽ, ảnh màu ; 24cm. - (Toán học thật
đơn giản). - 27000đ. - 2000b s285729
386. Way, Steve. Nhiều, nhiều hơn : Phép nhân / Steve Way, Felicia Law ;
Minh hoạ: Mark Beech ; Lê Trọng Khánh dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : minh
hoạ ; 24cm. - (Toán học thật đơn giản). - 27000đ. - 2000b s285736
387. Way, Steve. Những hình đơn giản / Steve Way, Felicia Law ; Minh hoạ:
Mark Beech ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : hình vẽ,
ảnh ; 24cm. - (Toán học thật đơn giản). - 27000đ. - 2000b s285731
388. Way, Steve. Số đếm / Steve Way ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch. - H. : Kim
Đồng, 2011. - 31tr. : tranh vẽ, ảnh màu ; 24cm. - (Toán học thật đơn giản). - 27000đ.
- 2000b s285727
389. Way, Steve. To và nhỏ / Steve Way, Felicia Law ; Minh hoạ: Mark Beech
; Trương Ngọc Bảo Hân dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. -
(Toán học thật đơn giản). - 27000đ. - 2000b s285735
THIÊN VĂN HỌC
390. Nguyễn Tấn Lộc. Trắc địa đại cương / Nguyễn Tấn Lộc. - Tái bản lần thứ
5, có sửa chữa bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,
2011. - 209tr. : minh hoạ ; 24cm. - 32000đ. - 500b
37
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa. -
Thư mục: tr. 208-209 s285766
391. Tân Việt. Bàn về lịch vạn niên : 2010 - 2014 / B.s.: Tân Việt, Thiều
Phong. - In lần thứ 22, sửa chữa và bổ xung. - H. : Văn hoá dân tộc, 2012. - 191tr. :
hình vẽ, bảng ; 27cm. - 40000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 177-186. - Thư mục: tr. 191 s285879
VẬT LÝ
392. Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9 /
Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Vũ Quang, Phạm Thị Ngọc Thắng. - Tái bản lần thứ 1. -
H. : Giáo dục, 2011. - 203tr. : hình vẽ ; 24cm. - 31000đ. - 3000b s285542
393. Ngô Văn Khoát. Quan sát và giải thích hiện tượng vật lí / B.s.: Ngô Văn
Khoát (ch.b.), Nguyễn Đức Minh. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 31000đ. - 2000b
T.3: Điện học. - 2011. - 173tr. : hình vẽ s285535
394. Ngô Văn Khoát. Quan sát và giải thích hiện tượng vật lí / B.s.: Ngô Văn
Khoát (ch.b.), Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Đức Minh. - H. : Giáo dục. - 24cm. -
31000đ. - 2000b
T.4: Quang học năng lượng hạt nhân nguyên tử và cấu tạo vũ trụ. - 2011. -
173tr. : hình vẽ s285536
395. Nguyễn Dương Hùng. Thí nghiệm vật lý đại cương / Nguyễn Dương
Hùng, Đinh Sơn Thạch, Nguyễn Minh Châu. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh
: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 94tr. : minh hoạ ; 24cm. - 12000đ. -
1000b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách
khoa s285751
396. Nguyễn Mỹ Hảo. Thiết kế bài giảng vật lí 8 : Trung học cơ sở / Nguyễn
Mỹ Hảo ch.b, Lê Minh Hà. - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011.
- 168tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 22000đ. - 1000b s285174
397. Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập vật lí 11 : Biên soạn theo
chương trình SGK mới. Dành cho học sinh ban KHTN và ban cơ bản / Trần Ngọc. -
H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 282tr. : hình vẽ ; 24cm. - 43500đ. -
1000b s285367
398. Phân loại và phương pháp giải nhanh bài tập vật lí 12 : Tóm tắt kiến thức
và các dạng bài tập trọng tâm - điển hình dành cho học sinh THPT ôn tập và luyện
thi đại học - cao đẳng / Nguyễn Văn Thành, Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Thành...
- H. : Nxb. Hà Nội, 2012. - 241tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 45000đ. - 500b s285746
399. Phương pháp trọng tâm giải nhanh bài tập vật lí 12 / Nguyễn Văn Thành,
Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Phương Thảo. - H. : Nxb. Hà Nội,
2012. - 198tr. : hình vẽ ; 24cm. - 38500đ. - 500b s285747
38
400. Thực hành thí nghiệm vật lí 6 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng
dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn vật lí lớp 6 / Lê Cao Phan. - H. :
Giáo dục, 2011. - 52tr. : minh hoạ ; 24cm. - 12000đ. - 3000b s285423
401. Thực hành thí nghiệm vật lí 7 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng
dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn vật lí lớp 7 / Lê Cao Phan. - H. :
Giáo dục, 2011. - 52tr. : minh hoạ ; 24cm. - 12000đ. - 3000b s285424
402. Thực hành thí nghiệm vật lí 8 / Từ Văn Sơn ch.b. - Tái bản lần thứ 7. - H.
: Giáo dục, 2011. - 18tr. : minh hoạ ; 24cm. - 4500đ. - 3000b s285395
403. Thực hành thí nghiệm vật lí 8 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng
dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn vật lí lớp 8 / Lê Cao Phan. - H. :
Giáo dục, 2011. - 35tr. : minh hoạ ; 24cm. - 9000đ. - 3000b s285425
404. Thực hành thí nghiệm vật lí 9 / Từ Văn Sơn ch.b. - Tái bản lần thứ 6. - H.
: Giáo dục, 2011. - 32tr. : minh hoạ ; 24cm. - 8600đ. - 10000b s285396
405. Thực hành thí nghiệm vật lí 9 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng
dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn vật lí lớp 9 / Lê Cao Phan. - H. :
Giáo dục, 2011. - 56tr. : minh hoạ ; 24cm. - 12000đ. - 3000b s285426
406. Triệu Thế Châu. Bí ẩn về vật lí / Triệu Thế Châu ; Trần Quân dịch. - H. :
Phụ nữ, 2011. - 170tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Thế giới những điều chưa biết). - 34000đ.
- 1500b s285148
HOÁ HỌC
407. Cao Cự Giác. Thiết kế bài giảng hoá học 8 : Trung học cơ sở / Cao Cự
Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 1000b
T.2. - 2011. - 192tr. : hình vẽ, bảng s285190
408. Cao Cự Giác. Thiết kế bài giảng hoá học 12 / Cao Cự Giác (ch.b.), Hồ
Thanh Thuỷ. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 37000đ. - 1000b
T.2. - 2011. - 298tr. : hình vẽ, bảng s285191
409. Giải toán hoá học 10 : Dùng cho học sinh các lớp chuyên bồi dưỡng học
sinh giỏi / Ngô Ngọc An (ch.b.), Phạm Thị Minh Nguyệt. - Tái bản lần thứ 4. - H. :
Giáo dục, 2011. - 215tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 33000đ. - 3000b s285543
410. Luyện giải trắc nghiệm hoá học trung học phổ thông : Chuyên đề
cacbonhiđrat, amino axit, polime và vật liệu polime... / Ngô Ngọc An. - H. : Giáo
dục, 2011. - 163tr. : bảng ; 24cm. - 32000đ. - 3000b s285544
411. Luyện giải trắc nghiệm hoá học trung học phổ thông : Chuyên đề kim loại
/ Ngô Ngọc An. - H. : Giáo dục, 2011. - 247tr. ; 24cm. - 48000đ. - 3000b s285545
412. Lữ Chí Thanh. Bí ẩn về hoá học / Lữ Chí Thanh, Lưu Tông Diễn ; Thanh
Hà dịch. - H. : Phụ nữ, 2011. - 158tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Thế giới những điều chưa
biết). - 32000đ. - 1500b s285146
39
413. Mai Hữu Khiêm. Hoá keo : Hoá lý các hệ vi dị thể và hiện tượng bề mặt /
Mai Hữu Khiêm. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ
Chí Minh, 2011. - 173tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 21000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa. -
Thư mục: tr. 173 s285949
414. Mai Hữu Khiêm. Hoá lý / Mai Hữu Khiêm, Dương Thành Trung. - Tái
bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. -
20000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa
T.3: Điện hoá học. - 2009. - 170tr. : hình vẽ, bảng s285950
415. Một số kinh nghiệm và phương pháp giải toán trắc nghiệm hoá học 12 :
Phần vô cơ : Ôn thi tú tài, đại học và cao đẳng / Quan Hán Thành. - H. : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2012. - 341tr. : bảng ; 24cm. - 63000đ. - 2000b s286045
416. Phân dạng và phương pháp giải bài tập hoá học 11 : Phần hữu cơ : Tự
luận và trắc nghiệm / Cao Thị Thiên An. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. -
260tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 38000đ. - 1000b s285366
417. Phân dạng và phương pháp giải nhanh bài tập hoá học 12 / Nguyễn Ngọc
Sơn, Đinh Xuân Khoa, Trần Vân Anh... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp.
Hồ Chí Minh, 2011. - 352tr. : bảng ; 24cm. - 57500đ. - 2000b s285884
418. Phương pháp giải bài tập hoá học hữu cơ 12 : Biên soạn theo chương trình
và SGK cơ bản - nâng cao. Rèn kĩ năng giải bài tập và luyện thi / Nguyễn Khoa Thị
Phượng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 255tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. -
42000đ. - 1000b s285368
419. Thực hành thí nghiệm hoá học 8 / Từ Văn Sơn ch.b. - Tái bản lần thứ 7. -
H. : Giáo dục, 2011. - 22tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 5000đ. - 10000b s285393
420. Thực hành thí nghiệm hoá học 8 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng
dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn hoá học lớp 8 / Đồng Viết Tạo, Trần
Thị Hoàng Song. - H. : Giáo dục, 2011. - 52tr. : minh hoạ ; 24cm. - 12000đ. -
3000b s285421
421. Thực hành thí nghiệm hoá học 9 / Từ Văn Sơn ch.b. - Tái bản lần thứ 6. -
H. : Giáo dục, 2011. - 33tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 7000đ. - 13000b s285394
422. Thực hành thí nghiệm hoá học 9 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng
dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn hoá học lớp 9 / Đồng Viết Tạo, Trần
Thị Hoàng Song. - H. : Giáo dục, 2011. - 92tr. : minh hoạ ; 24cm. - 18000đ. -
3000b s285422
423. Triệu Thị Nguyệt. Bài tập hoá học vô cơ / Triệu Thị Nguyệt. - H. : Giáo
dục, 2011. - 171tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 30000đ. - 1000b s285097
424. Tuyển chọn và giải chi tiết đề thi tuyển sinh vào lớp 10 hoá học / Nguyễn
Hoàng Long. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 206tr. : bảng ; 24cm. - 38000đ.
- 2000b s286042
40
KHOA HỌC VỀ TRÁI ĐẤT
425. Geology and earth resources of Việt Nam / Tran Van Tri, Vu Khuc (ed.),
Bui Minh Tam... - H. : Pub. house for science and technology, 2011. - 634 p. : ill. ;
27 cm. - 1000copies
At head of the title: Ministry of natural resources and enviroment. General
department of geology and minerals of Viet Nam. - Bibliogr.: p. 614-627. - App.: p.
628-634 s285774
426. Nhìn ra biển khơi / Hà Minh Hồng, Trần Nam Tiến (ch.b.), Nguyễn Thế
Trung... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 255tr. : bảng ; 21cm. -
60000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu biển và đảo trường ĐH KHXH & NV -
ĐHQG TP. Hồ Chí Minh. Nhóm Khảo sử Nam bộ. - Phụ lục: tr. 239-246. - Thư
mục: tr. 247-253 s285904
427. Sóng, thuỷ triều và các quá trình biển nước nông / Joan Brown, Angela
Colling, Dave Park... ; Trịnh Lê Hà dịch. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. -
241tr. : minh hoạ ; 27cm. - 65000đ. - 100b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học Tự
nhiên s285780
KHOA HỌC VỀ SỰ SỐNG, SINH VẬT HỌC
428. Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn sinh học 11 / Huỳnh Quốc Thành.
- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 204tr. : bảng ; 24cm. - 38000đ. -
2000b s286044
429. Đa dạng sinh học và đặc trưng sinh thái Vườn Quốc gia Bidoup - Núi Bà /
Nguyễn Đăng Hội, Kuznetsov A.N.(ch.b.), Kruskop S.V.... - H. : Khoa học Tự nhiên
và Công nghệ, 2011. - 347tr. : minh hoạ ; 24cm. - 120000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 325-347 s285499
430. Giới thiệu đề thi tuyển sinh đại học cao đẳng môn sinh học / Trần Quý
Thắng. - H. : Nxb. Hà Nội, 2012. - 284tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 54000đ. -
500b s285743
431. Môi trường kì diệu / S.t., b.s., giới thiệu: Nguyễn Phương Thanh, Bùi Thị
Huyền Trang. - H. : Giáo dục, 2011. - 200tr. : ảnh ; 24cm. - (Bộ sách Khoa học thú
vị của thế kỉ XXI). - 44000đ. - 3000b s285556
432. Phân dạng và phương pháp giải chi tiết câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12 :
Biên soạn theo chương trình hiện hành dành cho học sinh ban cơ bản và nâng cao.
Ôn luyện thi tốt nghiệp THPT - Tuyển sinh đại học và cao đẳng / Lê Quang Nghị,
41
Nguyễn Đức Tài. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. -
390tr. : bảng ; 24cm. - 62500đ. - 2000b s285883
433. Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông : Bài tập sinh lí học thực vật
/ Vũ Văn Vụ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. -
147tr. : bảng ; 24cm. - 26000đ. - 3000b s285546
434. Thực hành thí nghiệm sinh học 9 / Lê Ngọc Lập. - Tái bản lần thứ 6. - H. :
Giáo dục, 2011. - 35tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 7000đ. - 14000b s285392
435. Trần Khánh Phương. Thiết kế bài giảng sinh học 11 / Trần Khánh
Phương. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 26000đ. - 1000b
T.1. - 2011. - 227tr. : bảng s285193
436. Trần Khánh Phương. Thiết kế bài giảng sinh học 12 / Trần Khánh
Phương. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 38000đ. - 1000b
T.2. - 2011. - 303tr. : bảng s285194
437. Trọng tâm kiến thức phương pháp làm bài môn sinh học theo cấu trúc đề
thi của Bộ GD&ĐT / Nguyễn Thị Phương, Mai Thị Tình. - H. : Đại học Quốc gia Hà
Nội. - 24cm. - 52000đ. - 2000b
T.1. - 2011. - 290tr. : bảng. - Thư mục cuối chính văn s285362
THỰC VẬT
438. Thực hành thí nghiệm sinh học 6 / Lê Ngọc Lập, Nguyễn Văn Trọi. - Tái
bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục, 2011. - 35tr. : bảng ; 24cm. - 5000đ. -
5000b s285389
439. Thực vật kì diệu / S.t., b.s., giới thiệu: Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Hoàng
Lâm. - H. : Giáo dục, 2011. - 128tr. : ảnh ; 24cm. - (Bộ sách Khoa học thú vị của thế
kỉ XXI). - 28000đ. - 3000b s285558
ĐỘNG VẬT
440. Cái đuôi không chỉ đuổi ruồi và những chuyện lí thú về cơ thể / Lời:
Nguyễn Như Mai, Nguyễn Quốc Tín, Hoàng Xuân Vinh ; Tranh: Tô Ngọc Trang,
Quỳnh Mây. - H. : Kim Đồng, 2011. - 110tr. : tranh màu ; 21cm. - (Truyện tranh
khoa học). - 48000đ. - 2000b s285706
441. Động vật kì diệu / S.t., b.s., giới thiệu: Cù Thị Thuý Lan, Vũ Thị Mỹ. - H.
: Giáo dục, 2011. - 144tr. : ảnh ; 24cm. - (Bộ sách Khoa học thú vị của thế kỉ XXI). -
32000đ. - 3000b s285555
442. Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học
7 / Nguyễn Thu Hoà, Trần Ngọc Oanh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. -
187tr. : bảng ; 24cm. - 29000đ. - 3000b s285540
42
443. Nguyễn Quốc Tín. Những con vật bầu bạn tuổi thơ / Nguyễn Quốc Tín,
Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng ; Minh hoạ: Tạ Thúc Bình... - H. : Kim Đồng,
2011. - 112tr. : tranh vẽ, ảnh ; 26cm. - 145000đ. - 2000b s285742
444. Thực hành thí nghiệm sinh học 7 / Lê Ngọc Lập, Nguyễn Văn Trọi. - Tái
bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2011. - 35tr. : bảng ; 24cm. - 5700đ. -
14000b s285390
445. Trần Khánh Phương. Thiết kế bài giảng sinh học 7 : Trung học cơ sở /
Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 271tr. : bảng ;
21cm. - 35000đ. - 1000b s285192
CÔNG NGHỆ
446. Kỷ yếu hội thi sáng tạo kỹ thuật thành phố Cần Thơ lần thứ VI, năm 2010-
2011. - Cần Thơ : Đại học Cần thơ, 2011. - 62tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 500b
ĐTTS ghi: Uỷ ban Nhân dân thành phố Cần Thơ. Ban tổ chức hội thi Sáng tạo
kỹ thuật s285274
Y HỌC
447. An toàn khi ra đường / Vũ Bội Tuyền dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr.
: tranh màu ; 17x19cm. - (Để em luôn an toàn). - 35128b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285677
448. Bệnh hô hấp : Dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học / B.s.: Ngô Quý
Châu (ch.b.), Trần Hoàng Thành, Hoàng Hồng Thái... - H. : Giáo dục, 2011. - 659tr.
: bảng, ảnh ; 27cm. - 190000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục: tr. 657-659 s285268
449. Chikuetsu Miyana. Xem mặt đoán bệnh : 77 triệu chứng thường gặp trên
khuôn mặt / Chikuetsu Miyana ; Tri thức Việt biên dịch. - H. : Thời đại, 2011. -
214tr. : hình vẽ ; 19cm. - 40000đ. - 2000b s285482
450. Cơ thể kì diệu / S.t., b.s., giới thiệu: Dương Ngọc Mai, Nguyễn Hải Yến. -
H. : Giáo dục, 2011. - 128tr. : ảnh ; 24cm. - (Bộ sách Khoa học thú vị của thế kỉ
XXI). - 32000đ. - 3000b s285557
451. Đa Văn. Phó Đức Thành : Thân thế và sự nghiệp / Đa Văn. - H. : Lao
động, 2011. - 135tr., 3tr. ảnh : ảnh ; 21cm. - 55000đ. - 500b s285979
452. Hà My. Trò chuyện với con về giới tính : Cẩm nang vàng dành cho cha
mẹ / Hà My b.s. - H. : Phụ nữ, 2011. - 141tr. : ảnh ; 21cm. - 30000đ. -
2000b s285152
43
453. Hoàng Anh. Lắng nghe tiếng nói cơ thể / Hoàng Anh. - H. : Phụ nữ, 2011.
- 271tr. ; 21cm. - 54000đ. - 1500b s285160
454. Lã Vĩnh Quyên. Bác sĩ vui tính trả lời : Môi trường và sự sống / Lã Vĩnh
Quyên. - H. : Kim Đồng, 2011. - 95tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 24168b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285652
455. Lê Hùng. Hiểu bệnh để phòng, trị bệnh / Lê Hùng. - Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 21cm. - 55000đ. - 2000b
T.2. - 2012. - 255tr. s285898
456. Lê Thanh Hoà. Công nghệ Adenovirus & nguyên lý tạo vector tái tổ hợp :
Sách chuyên khảo đề tài KC04.24/06-10 / Lê Thanh Hoà. - H. : Khoa học Tự nhiên
và Công nghệ, 2011. - 227tr. : minh hoạ ; 21cm. - 300b
Thư mục: tr. 211-218. - Phụ lục: tr. 219-226 s285133
457. Lê Thị Mai Hoa. Giáo trình phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm
non : Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / Lê Thị Mai Hoa (ch.b.), Trần Văn
Dần. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2011. - 199tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. -
35500đ. - 3000b
Thư mục: tr. 198-199 s285079
458. Lê Thị Mai Hoa. Giáo trình vệ sinh - dinh dưỡng : Dành cho hệ Cao đẳng
Sư phạm Mầm non / Lê Thị Mai Hoa (ch.b.), Trần Văn Dần. - Tái bản lần thứ 2. - H.
: Giáo dục, 2011. - 243tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 43000đ. - 3000b
Phụ lục: tr. 227-241. - Thư mục: tr. 242-243 s285080
459. Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học
8 / Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Phạm Thanh Hiền. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo
dục, 2011. - 159tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 24500đ. - 3000b s285541
460. Myss, Caroline. Khám phá năng lực tinh thần : 7 cấp độ năng lực chữa trị /
Caroline Myss ; Biên dịch: Thế Hùng, Kiến Văn. - H. : Lao động, 2011. - 327tr. ;
21cm. - (Tủ sách Tôn giáo - Thế giới tâm linh). - 65000đ. - 2000b s285227
461. Ngô Trực Nhã. Danh lục cây thuốc Việt Nam / Ngô Trực Nhã, Võ Văn
Chi. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An. - 19cm. - 2200b
T.1. - 2011. - 103tr. s285965
462. Nguyễn Thành Như. Nam khoa cho mọi người / Nguyễn Thành Như. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 44000đ. - 2000b
T.1: “Nhà máy” của đàn ông. - 2012. - 216tr. : minh hoạ. - Thư mục: tr.
214 s285331
463. Nguyễn Thành Như. Nam khoa cho mọi người / Nguyễn Thành Như. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 54000đ. - 2000b
T.2: Tình dục nam - Rắc rối “tinh binh”. - 2012. - 275tr. : minh hoạ. - Thư mục:
tr. 273 s285332
44
464. Nguyễn Thành Như. Nam khoa cho mọi người / Nguyễn Thành Như. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 54000đ. - 2000b
T.3: Những nỗi lo “bất thường”. - 2012. - 279tr. : minh hoạ. - Thư mục: tr.
277 s285333
465. Nguyễn Thị Thu Hậu. Bí quyết dinh dưỡng giúp trẻ tăng chiều cao tối ưu /
Nguyễn Thị Thu Hậu. - H. : Phụ nữ, 2011. - 157tr. : bảng ảnh ; 24cm. - 40000đ. -
2000b
Phụ lục: tr. 141-155. - Thư mục: tr. 156-157 s285163
466. Nguyễn Thị Thu Hậu. Chế độ dinh dưỡng cần thiết cho trẻ từ 6 tháng đến
10 tuổi / Nguyễn Thị Thu Hậu. - H. : Phụ nữ, 2011. - 170tr. : bảng, ảnh ; 24cm. -
40000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 141-155. - Thư mục: tr. 156-157 s285162
467. Pasteur institute of Ho Chi Minh city 120 year of creation and
development 1891 - 2011 = Institut Pasteur d' Hô Chi Minh ville 120 ans
d'élaboration et de développement 1891 - 2011. - Ho Chi Minh : Medical Publishing
House, 2011. - v, 65 p. : phot. ; 30 cm. - 350 copies
At head of title: Ministry of Health s285575
468. Quản lý điều dưỡng : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / B.s.: Lê Văn
An (ch.b.), Hồ Duy Bính, Nguyễn Thị Kim Thoa, Trần Đức Thái. - H. : Giáo dục,
2011. - 191tr. : hình vẽ ; 27cm. - 51000đ. - 1200b
Thư mục: tr. 190 s285269
469. Sutherland, Caroline. Liệu pháp giữ gìn sự tươi trẻ / Caroline Sutherland ;
Chương Ngọc dịch. - H. : Lao động, 2011. - 255tr. ; 21cm. - (Tủ sách Sức khoẻ - Đời
sống). - 48000đ. - 2000b s285202
470. Tạ Bách Chương. Bí ẩn cơ thể người / Tạ Bách Chương ch.b. ; Nguyễn
Trung Thuần dịch. - H. : Phụ nữ, 2011. - 179tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Thế giới những
điều chưa biết). - 36000đ. - 1500b s285147
471. Thoát hiểm khi ở nhà / Vũ Bội Tuyền dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr.
: tranh màu ; 17x19cm. - (Em luôn thoát hiểm). - 35128b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285676
472. Thực hành thí nghiệm sinh học 8 / Lê Ngọc Lập, Nguyễn Văn Trọi. - Tái
bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2011. - 35tr. : bảng ; 24cm. - 4500đ. -
13000b s285391
473. Trần Thanh Châu. Bệnh phụ nữ thường gặp : Những điều cần chú ý / B.s.:
Trần Thanh Châu, Nông Thuý Ngọc. - H. : Phụ nữ, 2011. - 339tr. ; 21cm. - 65000đ. -
1500b s285159
474. Trinh Dinh Hai. Oral health promotion for school children in Vietnam /
Trinh Dinh Hai. - H. : Medical Publishing House, 2011. - 91 p. : ill. ; 21 cm. -
1000copies
45
At head of title: Hanoi National Hospital of Odonto - Stomatology. - Bibliogr.:
p. 88-90. - Ind.: p. 91 s285571
475. Vận động và sức khoẻ bốn mùa / Thái Quang Sa dịch. - H. : Kim Đồng,
2011. - 31tr. : tranh màu ; 17x19cm. - (Em lớn lên mạnh khoẻ). - 35128b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285675
476. Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ / Thái Quang Sa dịch. - H. : Kim Đồng,
2011. - 32tr. : tranh màu ; 17x19cm. - (Em lớn lên mạnh khoẻ). - 35128b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285678
KỸ THUẬT
477. Cơ sở hoá học và vi sinh vật học trong kĩ thuật môi trường / Trần Đức Hạ
(ch.b.), Trần Thị Hiền Hoa, Nguyễn Quốc Hoà... - H. : Giáo dục, 2011. - 603tr. :
hình vẽ, bảng ; 24cm. - 110000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 588-598. - Thư mục: tr. 599-603 s285106
478. Dương Minh Trí. Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn / Dương Minh Trí. - Tái
bản lần thứ 8, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 672tr. :
hình vẽ, bảng ; 21cm. - 108000đ. - 800b
Thư mục: tr. 662. - Phụ lục: tr. 663-672 s285110
479. 45th anniversary of electric power university. International conference on
science and technology / Pham Van Hoa, Tran Dinh Long, Doan Van Binh... - H. :
Science and technics pub. house, 2011. - 955 p. : ill. ; 29 cm. - 450 copies
Bibliogr. at the end of text s285778
480. Huỳnh Văn Quang. Giáo trình vẽ và thiết kế 2D với AutoCAD
Mechanical / B.s.: Huỳnh Văn Quang, Nguyễn Hữu Quân, Nguyễn Thanh Tú. - Tp.
Hồ Chí Minh : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 239tr. : hình vẽ, bảng
; 24cm. - 37000đ. - 4000b
Đầu bìa sách ghi: Khoa Công nghệ Cơ khí. - Thư mục: tr. 239 s285498
481. Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện 2 / Nguyễn Kim Đính (ch.b.), Nguyễn
Văn Thượng, Nguyễn Hữu Trọng... - Tái bản lần thứ 2. - Tp.Hồ Chí Minh : Đại học
Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 102tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 20000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách
khoa s285945
482. Kim Thác Đao. Bí quyết thành công của Steve Jobs / Kim Thác Đao ; Lê
Duyên Hải biên dịch. - H. : Lao động, 2011. - 403tr. ; 21cm. - 700000đ. -
2000b s285215
46
483. Lê Khánh Điền. Vẽ kỹ thuật cơ khí / Lê Khánh Điền. - Tái bản lần thứ 1. -
Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 257tr. : minh hoạ ;
24cm. - 30000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa. -
Thư mục: tr. 257 s285752
484. Lê Tiến Thường. Mạch điện tử 1 / Lê Tiến Thường. - Tái bản lần thứ 6, có
sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 251tr. :
hình vẽ ; 24cm. - 28000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa. -
Phụ lục: tr. 196-238. - Thư mục: tr. 251 s285948
485. Nguyễn Ngọc Tân. Kỹ thuật đo / Nguyễn Ngọc Tân, Ngô Tấn Nhơn. - Tái
bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. -
17000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách Khoa
T.1: Đo điện tử. - 2011. - 140tr. : hình vẽ. - Thư mục: tr. 140 s285951
486. QCVN 5-2009. Kiểm định trang thiết bị hệ thống điện = National
technical codes for testing, acceptance for power facility. - H. : Khoa học và Kỹ
thuật, 2012. - 167tr. : bảng ; 21cm. - (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện).
- 1910b s285127
487. QCVN 6-2009. Vận hành sửa chữa trang thiết bị hệ thống điện = National
technical codes for operating and maintainance power system facitilies. - H. : Khoa
học và Kỹ thuật, 2012. - 144tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - (Quy chuẩn kỹ thuật quốc
gia về kỹ thuật điện). - 1910b s285128
488. QCVN 7-2009. Thi công các công trình điện = National technical codes
for installation power network. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 127tr. : bảng ;
21cm. - (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện). - 1910b s285129
489. QCVN 8-2010. Quy chuẩn kỹ thuật điện hạ thế = National technical codes
for testing, acceptance test for power facility. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. -
69tr. : bảng ; 21cm. - (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện). - 1910b
Phụ lục: tr. 62-69 s285130
490. Trần Doãn Sơn. Công nghệ chế tạo máy 2 / Trần Doãn Sơn. - Tái bản lần
thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 97tr. : hình
vẽ, bảng ; 27cm. - 19000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr.
97 s285946
NÔNG NGHIỆP
491. Đỗ Ngọc Quỹ. Cây chè : Sản xuất - chế biến - tiêu thụ / Đỗ Ngọc Quỹ. -
Nghệ An : Nxb. Nghệ An. - 21cm. - 2200b
47
ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu và Phổ biến Kiến thức bách khoa
T.1. - 2011. - 116tr. : bảng s285958
492. Minh Châu. Bonsai Việt Nam : Nghệ thuật tạo hình & 101 kiệt tác / S.t..
b.s., giới thiệu: Minh Châu, Trần Sinh, Đặng Xuân Cường. - H. : Lao động, 2011. -
232tr., 96tr. ảnh màu : hình vẽ ; 24cm. - 145000đ. - 1000b s285230
493. Ngô Quang Đê. Tre trúc gây trồng và sử dụng / Ngô Quang Đê (ch.b.), Lê
Xuân Trường. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2011. - 107tr. : hình vẽ ; 19cm. - (Tủ sách
Phổ biến kiến thức bách khoa). - 2200b
ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu & Phổ biến Kiến thức bách khoa s285963
494. Ngô Trọng Lư. Nuôi trồng cây, con đặc sản ở miền núi / Ngô Trọng Lư,
Hoàng Văn Hùng, Lại Xuân Cộng. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 55tr. : bảng ;
21cm. - 4000b s285116
495. Nguyễn Hữu Đống. Nuôi trồng và sử dụng nấm ăn - nấm dược liệu /
Nguyễn Hữu Đống, Đinh Xuân Linh, Huỳnh Thị Dung. - Tái bản lần thứ 1. - Nghệ
An : Nxb. Nghệ An, 2011. - 171tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 22000b
ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu và Phổ biến Kiến thức bách khoa. - Thư mục: tr.
169 s285959
496. Nguyễn Văn Hoan. Cây lúa và kỹ thuật thâm canh lúa cao sản ở hộ nông
dân / Nguyễn Văn Hoan. - Tái bản lần thứ 1. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An. - 21cm. -
2200b
ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu và Phổ biến Kiến thức bách khoa
T.1. - 2011. - 92tr. : minh hoạ s285957
497. Phan Đức Nghiệm. Kỹ thuật trồng cây dó trầm : Cây trầm hương / Phan
Đức Nghiệm. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2011. - 44tr. : hình vẽ ; 19cm. -
2200b s285964
498. Võ Đại Hải. Trồng cây lâm nghiệp ở miền núi / Võ Đại Hải (ch.b.),
Vương Văn Quỳnh. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 147tr. : ảnh, bảng ; 24cm. -
3217b
Thư mục: tr. 144-146 s285118
QUẢN LÝ NHÀ CỬA VÀ GIA ĐÌNH
499. Cao Bích Thuỷ. Giáo trình thiết kế sơ mi, quần âu, chân váy, đầm liền
thân, veston, áo dài / Cao Bích Thuỷ (ch.b.), Lê Hải. - H. : Lao động. - 24cm. -
27000đ. - 2000b
T.1. - 2011. - 147tr. : Hình vẽ s285231
500. Cao Bích Thuỷ. Giáo trình thiết kế sơ mi, quần âu, chân váy, đầm liền
thân, veston, áo dài / Cao Bích Thuỷ (ch.b.), Lê Hải. - H. : Lao động. - 24cm. -
27000đ. - 2000b
T.2. - 2011. - 144tr. : Hình vẽ s285232
48
501. 99 món ngon chọn lọc từ rau củ quả. - H. : Phụ nữ, 2011. - 167tr., 8tr. ảnh
: ảnh ; 21cm. - 36000đ. - 2000b s285156
502. Khoo, Adam. Bí quyết thành công dành cho tuổi teen / Adam Khoo, Gary
Lee ; Dịch: Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy ; Trần Đăng Triều h.đ.. - H. : Phụ nữ,
2011. - 194tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - (Tôi tài giỏi, bạn cũng thế! 2). - 95000đ. -
7000b s285164
503. Ngọc Khánh. 5 phút khích lệ trẻ mỗi ngày / Ngọc Khánh b.s. - H. : Phụ
nữ, 2011. - 203tr. ; 21cm. - 39000đ. - 1500b s285153
504. Purves, Libby. Để không là người mẹ hoàn hảo : Yên ổn là cả một nghệ
thuật / Libby Purves ; Phạm Minh Hằng dịch. - H. : Phụ nữ, 2011. - 194tr. : hình vẽ ;
24cm. - 40000đ. - 1500b s285165
505. Quan hệ đối tác trong việc làm cha mẹ : Bí quyết để có một gia đình hạnh
phúc / Hà My tuyển dịch. - H. : Phụ nữ, 2011. - 251tr. : ảnh ; 21cm. - 50000đ. -
1500b
Phụ lục: tr. 250-251 s285150
506. Sống có giá trị / Nguyễn Thành Nhân, Nguyễn Hoàng Sơn, Lương Dũng
Nhân... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 53000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Trung tâm Đào tạo tài năng trẻ châu Á Thái Bình Dương
T.1: Hãy sống mạnh mẽ. - 2012. - 165tr. : minh hoạ s285341
507. Trịnh Hồng Hạnh. Nấu ăn bằng lò vi sóng / Trịnh Hồng Hạnh b.s. - Tái
bản lần thứ 5. - H. : Phụ nữ, 2011. - 64tr. : ảnh ; 21cm. - 32000đ. - 2000b s285155
508. Văn Châu. Món ăn Việt Nam / Văn Châu b.s. - Tái bản có bổ sung, sửa
chữa. - H. : Phụ nữ, 2011. - 199tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 45000đ. - 1500b s285157
QUẢN LÝ VÀ QUAN HỆ CÔNG CỘNG
509. Bùi Văn Danh. Lý thuyết quản trị từ cổ điển đến hiện đại / Bùi Văn Danh.
- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 299tr. : minh hoạ ;
24cm. - 66500đ. - 500b
Thư mục: tr. 298-299 s285323
510. Charan, Ram. Các CEO muốn bạn biết điều gì? : Công ty của bạn thực
chất hoạt động như thế nào? / Ram Charan ; Dịch: Tiến Thành, Kiến Văn. - H. : Thời
đại, 2011. - 167tr. ; 20cm. - (Nguyên tắc cốt yếu trong kinh doanh). - 35000đ. -
2000b s285491
511. Randel, Jim. Billy và Beth 3 bí quyết của người thành đạt / Jim Randel ;
Xuân Hương dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công
ty Sách Phương Nam, 2011. - 201tr. : minh hoạ ; 21cm. - 52000đ. - 1000b s285463
49
KỸ THUẬT HOÁ HỌC
512. Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản / Nguyễn Trọng Cẩn (ch.b.), Đỗ
Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Anh Tuấn. - H. : Khoa học và Kỹ thuật. -
24cm. - 89000đ. - 800b
T.2: Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền. - 2011. -
379tr. : hình vẽ, bảng. - Thư mục: tr. 376-379 s285112
513. Hoàng Kim Anh. Hoá học thực phẩm / Hoàng Kim Anh. - H. : Khoa học
và Kỹ thuật, 2011. - 382tr. : minh hoạ ; 21cm. - 59000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 378 s285111
514. Nguyễn Văn Lục. Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học và thực phẩm :
Bài tập các quá trình cơ học / Nguyễn Văn Lục, Hoàng Minh Nam. - Tái bản lần thứ
4. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 92tr. : hình vẽ,
bảng ; 27cm. - 18000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách
Khoa s285298
515. Thái Hoàng. ổn định chống phân huỷ và nâng cao độ bền thời tiết của
polyme / Thái Hoàng. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2011. - 206tr. : minh
hoạ ; 24cm. - 55000đ. - 200b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam s285134
516. Võ Tấn Thành. Giáo trình kỹ thuật thực phẩm 1 : Cơ học lưu chất và
truyền nhiệt trong chế biến thực phẩm = Fluid mechanics & heat transfer in food
processing / Võ Tấn Thành b.s. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2011. - 182tr. : minh
hoạ ; 24cm. - 28000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 177-180 . - Thư mục: tr. 181-182 s285276
SẢN XUẤT CHUYÊN DỤNG
517. Ngô Văn Ban. Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hoá ẩm thực
vùng đất Khánh Hoà / Ngô Văn Ban. - H. : Lao động, 2011. - 458tr. : ảnh ; 21cm. -
2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Phụ lục: tr. 321-445. - Thư
mục: tr. 449-456 s285915
NHÀ VÀ XÂY DỰNG
518. Lê Văn Kiểm. Thi công bê tông cốt thép / Lê Văn Kiểm. - Tái bản lần thứ
3, có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,
2011. - 166tr. : minh hoạ ; 24cm. - 18000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa. -
Phụ lục: tr. 165. - Thư mục: tr. 166 s285750
50
NGHỆ THUẬT, MỸ THUẬT VÀ NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ
519. Bùi Vĩnh Phúc. Trịnh Công Sơn - Ngôn ngữ và những ám ảnh nghệ thuật :
Chuyên luận / Bùi Vĩnh Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 323tr. : hình
vẽ, ảnh ; 24cm. - 125000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 167-317. - Thư mục: tr. 318-321 s285329
520. Hồ Công Khanh. Ơn nghĩa sinh thành : Tuyển tập thư pháp / Hồ Công
Khanh. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 131tr. :
ảnh ; 20cm. - 48000đ. - 1000b s285467
521. Kiểm kê di sản nghệ thuật đờn ca tài tử 2010. - H. : Hồng Đức, 2011. -
612tr. : bảng ; 19x27cm. - 250b
ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt
Nam. Viện Âm nhạc s285273
522. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế Đào tạo âm nhạc chuyên nghiệp trong
thế kỷ XXI và một số vấn đề về âm nhạc dân tộc học / Lê Văn Toàn, Nguyễn Trọng
Ánh, Nguyễn Thị Minh Châu... - H. : Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam, 2011. -
101tr. ; 27cm s285767
523. Lê Anh Tuấn. Thiết kế bài giảng âm nhạc 5 / Lê Anh Tuấn. - H. : Nxb. Hà
Nội, 2011. - 135tr. : bảng ; 24cm. - 17000đ. - 1000b s285175
524. Lê Anh Tuấn. Thiết kế bài giảng âm nhạc 6 : Trung học cơ sở / Lê Anh
Tuấn. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 182tr. : bảng ;
24cm. - 24000đ. - 1000b s285176
525. Lê Ngọc Anh. Cùng các bé nghe nhạc cổ điển / Lê Ngọc Anh, Lưu Hải Hà
b.s. - H. : Phụ nữ, 2011. - 262tr. ; 21cm. - 50000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 260 s285154
526. Nguyễn Du Chi. Trên đường tìm về cái đẹp của cha ông / Nguyễn Du Chi.
- H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 599tr. : hình vẽ ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Tìm hiểu về nghệ thuật kiến
trúc Việt Nam qua các triều đại. Giới thiệu về điêu khắc và các hiện vật mỹ thuật cổ.
Các hoa văn trang trí và mỹ thuật ứng dụng. Lịch sử mỹ thuật và một số vấn đề
khác s285124
THỂ THAO, NGHỆ THUẬT VUI CHƠI GIẢI TRÍ VÀ BIỂU DIỄN
527. Đặng Xuân Lĩnh. Tìm hiểu khiêu vũ giao tiếp / Đặng Xuân Lĩnh. - H. :
Phụ nữ, 2011. - 255tr. : minh hoạ ; 24cm. - 56000đ. - 1500b
Phụ lục: tr. 246-251. - Thư mục: tr. 252-253 s285167
51
528. Đường Lập. Mê cung trí tuệ: Cuộc chiến của người lùn Odysseus / Đường
Lập ; Cát Phương Thảo dịch. - H. : Giáo dục, 2011. - 32tr. : tranh màu ; 29cm. -
31500đ. - 3000b s285628
529. Lưu Doanh. Mê cung phong thần diễn nghĩa / Lưu Doanh ; Cát Phương
Thảo dịch. - H. : Giáo dục, 2011. - 24tr. : tranh màu ; 29cm. - 35500đ. -
3000b s285626
530. Lưu Doanh. Mê cung tây du kí / Lưu Doanh ; Cát Phương Thảo dịch. - H.
: Giáo dục, 2011. - 24tr. : tranh màu ; 29cm. - 35500đ. - 3000b s285627
531. Lưu Doanh. Mê cung tam quốc diễn nghĩa / Lưu Doanh ; Cát Phương
Thảo dịch. - H. : Giáo dục, 2011. - 24tr. : tranh màu ; 29cm. - 35500đ. -
3000b s285630
532. Lưu Doanh. Mê cung thuỷ hử / Lưu Doanh ; Cát Phương Thảo dịch. - H. :
Giáo dục, 2011. - 24tr. : tranh màu ; 29cm. - 35500đ. - 3000b s285629
533. Lý Sảng. Mê cung trí tuệ: Anh hùng diệt ác / Lý Sảng ; Cát Phương Thảo
dịch. - H. : Giáo dục, 2011. - 48tr. : tranh màu ; 19cm. - 29500đ. - 3000b s285608
534. Lý Sảng. Mê cung trí tuệ: Truyền thuyết thành phố phù thuỷ / Lý Sảng ;
Cát Phương Thảo dịch. - H. : Giáo dục, 2011. - 48tr. : tranh màu ; 19cm. - 29500đ. -
3000b s285611
535. Lý Sảng. Mê cung trí tuệ: Vương quốc ác thú / Lý Sảng ; Cát Phương
Thảo dịch. - H. : Giáo dục, 2011. - 48tr. : tranh màu ; 19cm. - 29500đ. -
3000b s285609
536. Lý Sảng. Thám hiểm khu rừng già / Lý Sảng ; Cát Phương Thảo dịch. - H.
: Giáo dục, 2011. - 48tr. : tranh màu + 1 tt ; 19cm. - 29500đ. - 3000b s285610
537. Trần Trọng Đăng Đàn. Kịch Việt Nam : Thưởng thức - Bình luận / Trần
Trọng Đăng Đàn. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. -
361tr. ; 21cm. - 80000đ. - 500b s285469
538. Từ Hoàng Thông. Khám phá bí ẩn cờ vua : Căn bản bài tập / Từ Hoàng
Thông, Từ Hoàng Thái. - H. : Thể dục Thể thao, 2011. - 53tr. : hình vẽ ; 27cm. -
42000đ. - 5000b s285240
539. Từ Hoàng Thông. Khám phá bí ẩn cờ vua : Căn bản lý thuyết / Từ Hoàng
Thông, Từ Hoàng Thái. - H. : Thể dục Thể thao, 2011. - 173tr. : hình vẽ ; 27cm. -
78200đ. - 5000b s285239
540. Từ Hoàng Thông. Khám phá bí ẩn cờ vua : Tổng quan bài tập / Từ Hoàng
Thông, Từ Hoàng Thái. - H. : Thể dục Thể thao, 2011. - 53tr. : hình vẽ ; 27cm. -
42500đ. - 5000b s285238
541. Từ Hoàng Thông. Khám phá bí ẩn cờ vua : Tổng quan lý thuyết / Từ
Hoàng Thông, Từ Hoàng Thái. - H. : Thể dục Thể thao, 2011. - 90tr. : hình vẽ ;
27cm. - 57000đ. - 5000b s285237
52
VĂN HỌC, TU TỪ HỌC VÀ PHÊ BÌNH VĂN HỌC
542. Ai tri âm đó VI : Chân dung thơ / Như Anh, Hoàng Ánh, Trần Ngọc Bảo...
; Như Anh tuyển chọn, giới thiệu. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ
Chí Minh, 2011. - 343tr. : ảnh ; 19cm. - 350b s285454
543. Bão tố : Truyện tranh / Lời: Rosie Dickins ; Minh hoạ: Christa Unzner ;
Phú Nguyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 63tr. : tranh màu ; 19cm. - (Dành cho
độc giả từ 8 - 16 tuổi). - 22000đ. - 3000b
Những tác phẩm để đời của Shakespeare s285653
544. Bên dòng như nguyệt : Thơ / Nguyễn Văn Thuý, Đinh Văn Khanh,
Nguyễn Đức Diễm... - H. : Văn hoá dân tộc. - 19cm. - 35000đ. - 500b
T.3. - 2011. - 144tr. : ảnh chân dung s285827
545. Bình minh Arcana : Truyện tranh / Toma Rei ; Song Anh dịch. - Tp. Hồ
Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 18000đ.
- 3000b
T.2. - 2011. - 187tr. : tranh vẽ s285596
546. Bình minh Arcana : Truyện tranh / Toma Rei ; Song Anh dịch. - Tp. Hồ
Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 18000đ.
- 3000b
T.3. - 2011. - 195tr. : tranh vẽ s285597
547. Bitagi - Anh chàng ngổ ngáo : Truyện tranh / Choe Byeong Yeol ; Thanh
Mai dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới
lớn). - 13000đ. - 2200b
T.59. - 2011. - 158tr. : tranh vẽ s285592
548. Bitagi - Anh chàng ngổ ngáo : Truyện tranh / Choe Byeong Yeol ; Thanh
Mai dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới
lớn). - 13000đ. - 2200b
T.60. - 2011. - 158tr. : tranh vẽ s285352
549. Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9 : Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi
vào lớp 10 / S.t., tuyển chọn, b.s.: Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm
Thị Nga. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 58000đ. - 2000b
T.1: Phần văn học. - 2011. - 291tr. s285318
550. Bốn mùa của bé : Mùa hè / Phương Nhi tuyển chọn ; Minh hoạ: Nguyễn
Kim Duẩn. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 31tr. : tranh màu ; 28cm. -
17000đ. - 2000b s285252
551. Bốn mùa của bé : Mùa thu / Phương Nhi tuyển chọn ; Minh hoạ: Nguyễn
Khánh Toàn. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 27tr. : tranh màu ; 28cm. -
15000đ. - 2000b s285253
53
552. Bốn mùa của bé : Mùa xuân / Phương Nhi tuyển chọn ; Minh hoạ: Trần
Xuân Du. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 28tr. : tranh màu ; 28cm. -
15000đ. - 2000b s285251
553. Bông cúc diệu kì = Dengeki daisy / Motomi Kyousuke ; Đạm Nguyệt
dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 5000b
T.9. - 2011. - 191tr. : tranh vẽ s285532
554. Bùi Giáng. Đười ươi chân kinh : Thơ văn tinh tuyển / Bùi Giáng ; Thiên
Hải Đoạn Trường Nhân tuyển chọn và giới thiệu. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty
Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2012. - 526tr. : tranh vẽ, ảnh ; 24cm. - 115000đ.
- 2000b
Phụ lục: tr. 467-498 s285930
555. Bùi Quý Thực. Âm vang những dấu chân : Trường ca / Bùi Quý Thực. -
H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 62tr. ; 19cm. - 25000đ. - 1000b s285479
556. Bùi Xuân Trường. Có một cuộc đời : Truyện dài / Bùi Xuân Trường. - H. :
Nxb. Hội Nhà văn. - 24cm. - 135000đ. - 500b
T.1. - 2011. - 419tr. s285932
557. Bulgacov, Mikhail. Những quả trứng định mệnh : Tiểu thuyết / Mikhail
Bulgacov ; Đoàn Tử Huyến dịch. - In lần thứ 5. - H. : Lao động, 2011. - 157tr. : ảnh ;
21cm. - 33000đ. - 1000b s285204
558. Bulgacov, Mikhail. Trái tim chó : Tiểu thuyết / Mikhail Bulgacov ; Đoàn
Tử Huyến dịch. - In lần thứ 6. - H. : Lao động, 2011. - 182tr. : ảnh ; 21cm. - 39000đ.
- 1000b s285203
559. Câu trả lời của bà gió : Truyện tranh / Phàn Lệ Na ; Cát Phương Thảo
dịch. - H. : Giáo dục, 2011. - 33tr. : tranh màu ; 29cm. - (Mê cung trí tuệ). - 31500đ.
- 3000b s285624
560. Cafe blog / Hoài Bão, Thiệu Phương Thảo, Bunny... - H. : Hồng Đức,
2012. - 222tr. : hình vẽ ; 21cm. - 52000đ. - 1000b s285918
561. Canfield, Jack. Cha - điểm tựa đời con / Jack Canfield, Mark Victor
Hansen ; Biên dịch: Triều Giang, An Bình. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí
Minh, 2011. - 170tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 36000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Chicken soup for the father's soul s285895
562. Capote, Truman. Bữa sáng ở Tiffany's và ba truyện khác / Truman Capote
; Phạm Hải Anh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 167tr. : ảnh ; 23cm. -
66000đ. - 2000b
Tên sách ngoài bìa: Bữa sáng ở Tiffany's s285330
563. Cast, P.C. Được lựa chọn = Chosen / P.C. Cast, Kristin Cast ; Tịnh Thuỷ
dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 362tr. ; 20cm. - 98000đ. -
2000b s285334
54
564. Cấn Hữu Lương. Tình thơ : Thơ / Cấn Hữu Lương. - H. : Lao động, 2011.
- 90tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 500b s286025
565. Cậu bé mê tranh = The painting - lover boy : Truyện tranh / Võ Trung,
Minh Hồng. - H. : Giáo dục, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh
song ngữ Việt - Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285403
566. Chekhov, A.P. Truyện ngắn A.P. Chekhov / Dịch: Phan Hồng Giang, Cao
Xuân Hạo. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Phương Nam, 2012. - 499tr. ;
19cm. - (Tủ sách Tinh hoa văn học). - 105000đ. - 1000b s285484
567. Chi Phan. Trái tim trong ba lô : Truyện ngắn / Chi Phan. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn, 2011. - 238tr. ; 20cm. - 72000đ. - 500b s285799
568. Chiến binh Chryna : Truyện tranh / Đường Lập ; Cát Phương Thảo dịch. -
H. : Giáo dục, 2011. - 33tr. : tranh màu ; 29cm. - (Mê cung trí tuệ). - 31500đ. -
3000b s285619
569. Chó, mèo và chuột xù : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Thanh Tú ; Lời:
Hồng Phúc. - H. : Kim Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - 35128b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285674
570. Chồng ngoại : Tập truyện ngắn / Chu Cảnh Tiêu, Mạc Ngôn, Triệu Đức...
; Phạm Tú Châu dịch. - H. : Công an nhân dân, 2012. - 392tr. ; 21cm. - 80000đ. -
1000b s286002
571. Chu Sĩ Liên. Tình khúc mưa ngâu : Thơ / Chu Sĩ Liên. - H. : Văn hoá dân
tộc, 2011. - 79tr. ; 19cm. - 22000đ. - 300b s285825
572. Chu Thu Hằng. Cha mẹ là tấm gương / Truyện: Chu Thu Hằng ; Minh
hoạ: Phạm Tuấn. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Học
điều hay làm việc tốt mỗi ngày). - 10794b s285616
573. Chu Thu Hằng. Giữ lời hứa / Truyện: Chu Thu Hằng ; Minh hoạ: Phạm
Tuấn. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Học điều hay làm
việc tốt mỗi ngày). - 10154b s285614
574. Chu Thu Hằng. Không ỷ lại học cách vươn lên / Truyện: Chu Thu Hằng ;
Minh hoạ: Phạm Tuấn. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 12tr. : tranh màu ; 18cm. -
(Học điều hay làm việc tốt mỗi ngày). - 10154b s285612
575. Chu Thu Hằng. Kiên trì vượt khó / Truyện: Chu Thu Hằng ; Minh hoạ:
Phạm Tuấn. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Học điều hay
làm việc tốt mỗi ngày). - 10154b s285615
576. Chu Thu Hằng. Người con hiếu thảo / Truyện: Chu Thu Hằng ; Minh hoạ:
Phạm Tuấn. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Học điều hay
làm việc tốt mỗi ngày). - 10154b s285613
55
577. Chú bé giọt nước : Truyện tranh / Lời: Phương Thảo ; Tranh: Bùi Thị
Bích Liên. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 19tr. : tranh màu ; 28cm. -
(Chủ đề Các hiện tượng tự nhiên). - 14000đ. - 1500b s285254
578. Chú gấu thông minh : Truyện tranh / Tranh: Chu Đức Thắng ; Lời: Ngân
Hà. - H. : Kim Đồng, 2011. - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bài học từ loài vật). -
6000đ. - 3000b s285673
579. Chú kỹ sư xây dựng : Truyện tranh / Tranh, lời: Cỏ bốn lá. - H. : Kim
Đồng, 2012. - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em). - 17000đ. -
2500b s285680
580. Chú phi công lái máy bay : Truyện tranh / Lời: Hà Giang ; Tranh: Cỏ bốn
lá. - H. : Kim Đồng, 2012. - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh
em). - 17000đ. - 2500b s285681
581. Chú Thoòng : Truyện tranh / Vương Trạch ; Đặng Ân dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh hiện đại Trung Quốc). - 17000đ. - 5000b
T.9: Có trăng quên đèn. - 2011. - 176tr. : tranh vẽ s285579
582. Chú Thoòng : Truyện tranh / Vương Trạch ; Đặng Ân dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh hiện đại Trung Quốc). - 17000đ. - 5000b
T.10: Nước xa không cứu được lửa gần. - 2011. - 176tr. : tranh vẽ s285580
583. Chú Thoòng : Truyện tranh / Vương Trạch ; Đặng Ân dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh hiện đại Trung Quốc). - 17000đ. - 5000b
T.11: Tiến thoái lưỡng nan. - 2011. - 175tr. : tranh vẽ s285581
584. Chú Thoòng : Truyện tranh / Vương Trạch ; Đặng Ân dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh hiện đại Trung Quốc). - 17000đ. - 5000b
T.12: Vàng thau lẫn lộn. - 2011. - 175tr. : tranh vẽ s285582
585. Chú Thoòng : Truyện tranh / Vương Trạch ; Đặng Ân dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh hiện đại Trung Quốc). - 17000đ. - 5000b
T.13: Quýt làm cam chịu. - 2011. - 176tr. : tranh vẽ s285583
586. Chú Thoòng : Truyện tranh / Vương Trạch ; Đặng Ân dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh hiện đại Trung Quốc). - 17000đ. - 5000b
T.14: Mãnh lực của đồng tiền. - 2011. - 176tr. : tranh vẽ s285584
587. Chú Thoòng : Truyện tranh / Vương Trạch ; Đặng Ân dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh hiện đại Trung Quốc). - 17000đ. - 5000b
T.15: Vọng tưởng. - 2011. - 176tr. : tranh vẽ s285585
588. Chú Thoòng : Truyện tranh / Vương Trạch ; Đặng Ân dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh hiện đại Trung Quốc). - 17000đ. - 5000b
T.16: Ai tiễn đưa ai?. - 2011. - 176tr. : tranh vẽ s285586
589. Chử Thu Hằng. Hồn Phố : Tản văn / Chử Thu Hằng. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2011. - 137tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 500b s285280
56
590. Con biết hợp tác : Truyện tranh / Tranh: Cỏ bốn lá ; Lời: Hiếu Minh. - H. :
Kim Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 15cm. - (Mẹ ơi, con tài chưa!). - 8000đ. -
3000b s285662
591. Con dũng cảm : Truyện tranh / Tranh: Cỏ bốn lá ; Lời: Hiếu Minh. - H. :
Kim Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 15cm. - (Mẹ ơi, con tài chưa!). - 8000đ. -
3000b s285663
592. Con giỏi tưởng tượng : Truyện tranh / Tranh: Cỏ bốn lá ; Lời: Hiếu Minh.
- H. : Kim Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 15cm. - (Mẹ ơi, con tài chưa!). - 8000đ. -
3000b s285664
593. Con luôn đúng giờ : Truyện tranh / Tranh: Cỏ bốn lá ; Lời: Hiếu Minh. -
H. : Kim Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 15cm. - (Mẹ ơi, con tài chưa!). - 8000đ. -
3000b s285661
594. Con tài quan sát : Truyện tranh / Tranh: Cỏ bốn lá ; Lời: Hoài Thu. - H. :
Kim Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 15cm. - (Mẹ ơi, con tài chưa!). - 8000đ. -
3000b s285665
595. Con thích sạch sẽ : Truyện tranh / Tranh: Cỏ bốn lá ; Lời: Hiếu Minh. - H.
: Kim Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 15cm. - (Mẹ ơi, con tài chưa!). - 8000đ. -
3000b s285668
596. Con tự lập : Truyện tranh / Tranh: Cỏ bốn lá ; Lời: Hiếu Minh. - H. : Kim
Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 15cm. - (Mẹ ơi, con tài chưa!). - 8000đ. -
3000b s285667
597. Con tự tin : Truyện tranh / Tranh: Cỏ bốn lá ; Lời: Hoài Thu. - H. : Kim
Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 15cm. - (Mẹ ơi, con tài chưa!). - 8000đ. -
3000b s285666
598. Cô bác sĩ nha khoa : Truyện tranh / Lời: Hà Giang ; Tranh: Cỏ bốn lá. - H.
: Kim Đồng, 2012. - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em). -
17000đ. - 2500b s285679
599. Cô dâu thuỷ thần : Truyện tranh / Yun Mi Kyung ; Kim Dung dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). - 18000đ. - 4000b
T.13. - 2011. - 161tr. : tranh vẽ s285522
600. Cô dâu thuỷ thần : Truyện tranh / Yun Mi Kyung ; Kim Dung dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). - 18000đ. - 4000b
T.14. - 2011. - 163tr. : tranh vẽ s285523
601. Công tử vàng : Truyện tranh / Nell ; Khánh Linh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh
: Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 18000đ. - 3000b
T.1. - 2011. - 187tr. : tranh vẽ s285600
602. Công tử vàng : Truyện tranh / Nell ; Khánh Linh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh
: Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 18000đ. - 3000b
T.2. - 2011. - 195tr. : tranh vẽ s285601
57
603. Craig, Christie. Hôn lễ tử thần = Weddings can be murder : Tiểu thuyết /
Christie Craig ; Phan Hoàng Hà dịch. - H. : Thời đại, 2011. - 411tr. ; 21cm. - (Tủ
sách Văn học Mỹ). - 81000đ. - 1000b s285492
604. Craig, Christie. Li dị, tuyệt vọng và dễ thương = Divorced, desperate and
delicious : Tiểu thuyết / Christie Craig ; Vũ Kim Dung dịch. - H. : Thời đại, 2011. -
375tr. ; 21cm. - (Tủ sách Văn học Mỹ). - 77000đ. - 1000b s285494
605. Cún con và các bạn : Truyện tranh / Tranh: Chu Đức Thắng ; Lời: Ngân
Hà. - H. : Kim Đồng, 2011. - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bài học từ loài vật). -
6000đ. - 3000b s285669
606. Cuộc đời chim sẻ / Biên dịch: Hạnh Phi, Kiến Văn. - H. : Lao Động. -
20cm. - 35000đ. - 2000b
T.1: Rơi xuống tóc anh. - 2011. - 194tr. : tranh vẽ s285205
607. Cuộc đời chim sẻ / Biên dịch: Hạnh Phi, Kiến Văn. - H. : Lao Động. -
20cm. - 33000đ. - 2000b
T.2: Rưng rức trong tim. - 2011. - 183tr. : tranh vẽ s285206
608. Cuộc đời chim sẻ / Biên dịch: Hạnh Phi, Kiến Văn. - H. : Lao Động. -
20cm. - 32000đ. - 2000b
T.3: Không bao giờ từ bỏ. - 2011. - 174tr. : tranh vẽ s285207
609. Cuộc đời chim sẻ / Biên dịch: Hạnh Phi, Kiến Văn. - H. : Lao Động. -
20cm. - 35000đ. - 2000b
T.4: Đoạn kết bất ngờ. - 2011. - 190tr. : tranh vẽ s285208
610. Cuộc gặp gỡ kì lạ của tiến sĩ Goegre : Truyện tranh / Phàn Lệ Na ; Cát
Phương Thảo dịch. - H. : Giáo dục, 2011. - 33tr. : tranh màu ; 29cm. - (Mê cung trí
tuệ). - 31500đ. - 3000b s285621
611. Cuộc phiêu lưu của củ hành : Truyện tranh / Bae Sung Hun ; Hải Phượng
dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 15000đ. - 4000b
T.1. - 2011. - 173tr. : tranh vẽ s285520
612. Cuộc phiêu lưu của củ hành : Truyện tranh / Bae Sung Hun ; Hải Phượng
dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 15000đ. - 4000b
T.2. - 2011. - 172tr. : tranh vẽ s285521
613. Deaver, Jeffery. Dữ liệu tử thần = The Broken window / Jeffery Deaver ;
Lê Đình Chi dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 667tr. ; 24cm. -
150000đ. - 2000b s285229
614. Diễn viên tí hon = The little actor : Truyện tranh / Võ Trung, Minh Hồng.
- H. : Giáo dục, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ Việt -
Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285397
615. DIV. Chuyến tàu địa ngục : hay là Nhiệm vụ cuối cùng của tiểu đội săn
quỷ Manhattan : Tiểu thuyết / DIV ; Chu Thuý Hằng dịch. - H. : Thời đại ; Công ty
58
Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011. - 360tr. ; 21cm. - 72000đ. -
2000b s285489
616. Doyle, Conan. Những cuộc phiêu lưu của thám tử Sherlock Holmes :
Truyện trinh thám / Conan Doyle ; Dịch: Lê Khánh... - H. : Công an nhân dân. -
21cm. - 126000đ. - 1000b
T.1. - 2011. - 631tr. s285306
617. Doyle, Conan. Những cuộc phiêu lưu của thám tử Sherlock Holmes :
Truyện trinh thám / Conan Doyle ; Dịch: Lê Khánh... - H. : Công an nhân dân. -
21cm. - 127000đ. - 1000b
T.2. - 2011. - 638tr. s285307
618. Doyle, Conan. Những cuộc phiêu lưu của thám tử Sherlock Holmes :
Truyện trinh thám / Conan Doyle ; Dịch: Lê Khánh... - H. : Công an nhân dân. -
21cm. - 127000đ. - 1000b
T.3. - 2011. - 638tr. s285308
619. Dưới bóng đa Tân Trào : Thơ / Đặng Xuân Sửu, Ma Quốc Thể, Phùng
Việt Hưng... - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 92tr. : ảnh chân dung ; 19cm. - 300b
ĐTTS ghi: Câu lạc bộ thơ Hương sắc Đăng Châu s285823
620. Dương Khâu Luông. Lửa ấm bản Hon : Thơ / Dương Khâu Luông. - H. :
Nxb. Hội Nhà văn, 2012. - 59tr. ; 19cm. - 46000đ. - 500b s285477
621. Đại pháp sư Sinatra : Truyện tranh / Đường Lập ; Cát Phương Thảo dịch. -
H. : Giáo dục, 2011. - 33tr. : tranh màu ; 29cm. - (Mê cung trí tuệ). - 31500đ. -
3000b s285623
622. Đàm Ngân. 365 ngày yêu : Truyện dài / Đàm Ngân. - H. : Phụ nữ, 2011. -
159tr. ; 21cm. - 45000đ. - 1500b s285136
623. Đàm Quỳnh Ngọc. Những đứa trẻ nhà quê : Tập truyện ngắn, dành cho
các em đang tuổi học đường / Đàm Quỳnh Ngọc. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2011. -
83tr. ; 19cm. - 300b s285962
624. Đào Hữu Thức. Những hạt bụi : Truyện ngắn / Đào Hữu Thức. - H. : Nxb.
Hội Nhà văn, 2011. - 162tr. ; 20cm. - 50000đ. - 500b s285792
625. Đặng Phúc Minh. Đường ta đi = Our road : Thơ / Đặng Phúc Minh ; Mai
Hương dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 112tr. : tranh vẽ, ảnh ; 19cm. -
80000đ. - 500b s285869
626. Đặng Quang Tình. Những cánh chim bạt gió : Tiểu thuyết / Đặng Quang
Tình. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 202tr. ; 20cm. - 000đ. - 500b s285798
627. Đặng Thân. 3.3.3.9. [những mảnh hồn trần] : Tiểu thuyết / Đặng Thân. -
H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 665tr. ; 21cm. - 135000đ. - 5000b s285931
628. Đậu Đinh. Hội sinh viên cung điện R : Tiểu thuyết / Đậu Đinh ; Nông Thị
Hoàng Anh dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 404tr. ; 21cm. -
79000đ. - 2000b s285220
59
629. Đêm thứ mười hai : Truyện tranh / Lời: Rosie Dickins ; Minh hoạ: Christa
Dickins ; Trang Rose dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 63tr. : tranh màu ; 19cm. -
(Dành cho độc giả từ 8 - 16 tuổi). - 22000đ. - 3000b
Những tác phẩm để đời của Shakespeare s285658
630. Đi tìm mùa xuân : Truyện tranh / Tranh: Chu Đức Thắng ; Lời: Ngân Hà.
- H. : Kim Đồng, 2011. - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bài học từ loài vật). - 6000đ. -
3000b s285672
631. Đinh Bá Trọng. Miền kỷ niệm : Thơ / Đinh Bá Trọng. - H. : Văn hoá dân
tộc, 2011. - 187tr. ; 21cm. - 65000đ. - 300b s285374
632. Đinh Xuân Đình. Giữ trọn lời thề : Thơ / Đinh Xuân Đình. - Huế : Nxb.
Thuận Hoá, 2011. - 95tr. ; 19cm. - 45000đ. - 300b s285874
633. Đoá hoa thuỷ tinh : Tuyển tập truyện ngắn trẻ An Giang năm 2011 /
Huỳnh Thị Cam, Nguyễn Huỳnh Khánh Chân, Dương Kim Chuyển... - H. : Nxb. Hội
Nhà văn ; An Giang : Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật An Giang, 2011. - 139tr. ;
19cm. - 19000đ. - 500b s285817
634. Đoàn Duyệt. Bước quân hành : Thơ / Đoàn Duyệt. - H. : Văn hoá dân tộc,
2012. - 109tr. ; 19cm. - 25000đ. - 300b s285824
635. Đỗ Bích Thuý. Mèo đen : Tập truyện ngắn / Đỗ Bích Thuý. - H. : Thời đại
; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 170tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 37000đ. -
2000b s285490
636. Đỗ Dũng. Tuyển tập thơ : 1965 - 2011 / Đỗ Dũng. - Thái Nguyên : Đại
học Thái Nguyên, 2011. - 386tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 98000đ. - 300b s285506
637. Đỗ Ngọc Thống. Chương trình ngữ văn trong nhà trường phổ thông Việt
Nam / Đỗ Ngọc Thống. - H. : Giáo dục, 2011. - 707tr. : bảng ; 24cm. - 500b
Đầu bìa sách ghi: Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam. - Thư mục: tr. 392-405. -
Phụ lục: tr. 406-707 s285109
638. Đỗ Văn Ngung. Cuộc đời, sự nghiệp & thơ : Tập thơ văn / Đỗ Văn
Ngung. - H. : Thế giới, 2012. - 123tr. : ảnh ; 19cm. - 35000đ. - 220b s285923
639. Đội chống khủng bố : Truyện tranh / Phàn Lệ Na ; Cát Phương Thảo dịch.
- H. : Giáo dục, 2011. - 33tr. : tranh màu ; 29cm. - (Mê cung trí tuệ). - 31500đ. -
3000b s285622
640. Đồng Thị Chúc. Lục bát dâng tặng người xưa : Thơ / Đồng Thị Chúc. - H.
: Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 64tr. ; 20cm. - 40000đ. - 1000b s285795
641. Đồng Trí Vượng. Vân lá : Thơ / Đồng Trí Vượng. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2011. - 100tr. ; 20cm. - 40000đ. - 500b s285801
642. Đường đi khó khăn = A difficult path : Truyện tranh / Võ Trung, Minh
Hồng. - H. : Giáo dục, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ
Việt - Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285401
60
643. Đường đi khó khăn = The musical genius : Truyện tranh / Võ Trung, Minh
Hồng. - H. : Giáo dục, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ
Việt - Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285400
644. Finder, Joseph. Đời ảo : Tiểu thuyết / Joseph Finder ; Tâm Thuỷ dịch. - H.
: Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011. - 624tr. ; 21cm. -
98000đ. - 2000b s285212
645. Funke, Cornelia. Reckless ở xứ sở sau gương / Cornelia Funke, Lionel
Wigram ; Minh hoạ: Cornelia Funke ; Đỗ Phương Thuỳ dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011. - 397tr. : tranh vẽ ; 21cm. -
78000đ. - 2000b s285937
646. Gánh xiếc quái dị = Le crique de karakuri : Truyện tranh / Fujita Kazuhiro
; Hải Thọ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi
trưởng thành). - 14000đ. - 2000b
T.38. - 2011. - 186tr. : tranh vẽ s285590
647. Gánh xiếc quái dị = Le crique de karakuri : Truyện tranh / Fujita Kazuhiro
; Hải Thọ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi
trưởng thành). - 14000đ. - 2000b
T.39. - 2011. - 186tr. : tranh vẽ s285591
648. Giấc mộng đêm hè : Truyện tranh / Lời: Lesley Sims ; Minh hoạ: Serena
Riglietti ; Phú Nguyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 63tr. : tranh màu ; 19cm. -
(Dành cho độc giả từ 8 - 16 tuổi). - 22000đ. - 3000b
Những tác phẩm để đời của Shakespeare s285656
649. Giấc mơ kì lạ : Truyện tranh / Phàn Lệ Na ; Cát Phương Thảo dịch. - H. :
Giáo dục, 2011. - 33tr. : tranh màu ; 29cm. - (Mê cung trí tuệ). - 31500đ. -
3000b s285625
650. Gintama : Truyện tranh / Hideaki Sorachi ; Thanh Vân dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 3900đ
T.9: Đủ 20 tuổi mới được vào hộp đêm. - 2011. - 185tr. : tranh vẽ s285528
651. Gintama : Truyện tranh / Hideaki Sorachi ; Thanh Vân dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 3900đ
T.10: Sâu bọ cũng có linh hồn. - 2011. - 185tr. : tranh vẽ s285529
652. Girlne Ya. Bí mật tình yêu phố Angel = The love story in the Angel street
/ Girlne Ya ; Nhật Mỹ dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 36000đ. - 3000b
T.10. - 2011. - 175tr. : hình vẽ s285716
653. Girlne Ya. Chim sẻ ban mai = Lady's revolution / Girlne Ya ; Lina
Nguyễn dịch ; Leo Chen h.đ.. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 44000đ. - 5000b
T.1. - 2011. - 233tr. : tranh vẽ s285714
654. Girlne Ya. Chim sẻ ban mai = Lady's revolution / Girlne Ya ; Lina
Nguyễn dịch ; Leo Chen h.đ.. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 44000đ. - 5000b
T.2. - 2011. - 230tr. : tranh vẽ s285715
61
655. Grenier, Christian. Máy tính sát thủ : Tiểu thuyết / Christian Grenier ;
Hoàng Anh dịch ; Thu Phương h.đ.. - H. : Thời đại ; Công ty Văn hoá và Truyền
thông Nhã Nam, 2011. - 233tr. ; 21cm. - 48000đ. - 2000b s285496
656. Hà Ân. Bên bờ Thiên Mạc / Hà Ân. - H. : Kim Đồng, 2011. - 98tr. : tranh
vẽ ; 19cm. - 24168b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285648
657. Hà Giao. Đất tháp mơ : Thơ / Hà Giao. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. -
110tr. ; 20cm. - 30000đ. - 300b
Tên thật của tác giả: Đặng Phùng Mãi s285284
658. Hamlet : Truyện tranh / Lời: Louie Stowell ; Minh hoạ: Christa Unzner ;
Phú Nguyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 63tr. : tranh màu ; 19cm. - (Dành cho
độc giả từ 8 - 16 tuổi). - 22000đ. - 3000b
Những tác phẩm để đời của Shakespeare s285659
659. Harris, Charlaine. Ma cà rồng ở Dallas : Tiểu thuyết / Charlaine Harris ;
Thiện Hoàng dịch. - H. : Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,
2011. - 372tr. ; 21cm. - 78000đ. - 2000b s285976
660. Hiệp khách Glinka : Truyện tranh / Đường Lập ; Cát Phương Thảo dịch. -
H. : Giáo dục, 2011. - 33tr. : tranh màu ; 29cm. - (Mê cung trí tuệ). - 31500đ. -
3000b s285620
661. Hoa mắc cỡ / Moe Yukimaru. - H. : Hồng Đức. - 18cm. - 16000đ. - 1000b
T.1. - 2011. - 166tr. : tranh s285271
662. Hoa mắc cỡ / Moe Yukimaru. - H. : Hồng Đức. - 18cm. - 16000đ. - 1000b
T.1. - 2011. - 161tr. : tranh vẽ s285272
663. Hoa Xương Rồng. Thơ Hoa Xương Rồng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011.
- 159tr. ; 21cm. - 47000đ. - 500b
Tên thật của tác giả: Trương Thị Minh Sự s285785
664. Hoàng Bình Trọng. Vầng trăng cuộc đời : Tiểu thuyết / Hoàng Bình
Trọng. - H. : Quân đội nhân dân, 2011. - 238tr. ; 19cm. - 34000đ. - 560b s285868
665. Hoàng cung : Truyện tranh / Park So Hee ; Kim Dung dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 8000b
T.24. - 2011. - 183tr. : tranh vẽ s285511
666. Hoàng cung : Truyện tranh / Park So Hee ; Kim Dung dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 8000b
T.25. - 2011. - 196tr. : tranh vẽ s285512
667. Hoàng tử bé và bí mật từ sữa / Trung tâm Dinh dưỡng FrislandCapina
Việt Nam b.s. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 19tr. : tranh màu ; 20cm. -
4000b s285327
62
668. Hoàng tử quái vật : Truyện tranh / Fujiko Fujio ; Nguyễn Thanh Vân dịch.
- H. : Kim Đồng. - 20cm. - (Bộ Tranh truyện mầu pikka pika comics. Tranh truyện
dành cho lứa tuổi nhi đồng). - 16000đ. - 5000b
T.1. - 2011. - 95tr. : tranh vẽ s285710
669. Hoàng tử quái vật : Truyện tranh / Fujiko Fujio ; Nguyễn Thanh Vân dịch.
- H. : Kim Đồng. - 20cm. - (Bộ Tranh truyện mầu pikka pika comics. Tranh truyện
dành cho lứa tuổi nhi đồng). - 16000đ. - 5000b
T.2. - 2011. - 95tr. : tranh vẽ s285711
670. Hoàng tử quái vật : Truyện tranh / Fujiko Fujio ; Nguyễn Thanh Vân dịch.
- H. : Kim Đồng. - 20cm. - (Bộ Tranh truyện mầu pikka pika comics. Tranh truyện
dành cho lứa tuổi nhi đồng). - 16000đ. - 5000b
T.3. - 2011. - 95tr. : tranh vẽ s285712
671. Hoàng tử quái vật : Truyện tranh / Fujiko Fujio ; Nguyễn Thanh Vân dịch.
- H. : Kim Đồng. - 20cm. - (Bộ Tranh truyện mầu pikka pika comics. Tranh truyện
dành cho lứa tuổi nhi đồng). - 16000đ. - 5000b
T.4. - 2011. - 95tr. : tranh vẽ s285713
672. Học trên giường bệnh = Study in the sick - bed : Truyện tranh / Võ Trung,
Minh Hồng. - H. : Giáo dục, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh
song ngữ Việt - Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285402
673. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 10 / Nguyễn
Chiến, Tăng Lý Thị Tuyết. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 26000đ. - 1000b
T.2. - 2011. - 175tr. : bảng s285559
674. Hồ Văn Sanh. Chiếc tù và : Truyện & ký / Hồ Văn Sanh. - H. : Quân đội
nhân dân, 2011. - 192tr. ; 19cm. - 50000đ. - 515b
Tên tác giả ngoài bìa ghi: Hồng Sa s285871
675. Hồng Nương Tử. Mặt nạ máu = 血ê色ô面?具 : Tiểu thuyết kinh dị / Hồng
Nương Tử ; Nguyễn Thanh An dịch. - H. : Thời đại ; Công ty Sách Bách Việt, 2011.
- 396tr. ; 21cm. - 82000đ. - 2000b s285488
676. Huy Đức. Cảnh đời : Tập truyện ngắn / Huy Đức. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2011. - 246tr. ; 21cm. - 60000đ. - 1000b s285281
677. Huyền Tôn Nữ Huệ Tâm. Hương cuộc đời : Thơ / Huyền Tôn Nữ Huệ
Tâm. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2011. - 149tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 45000đ. -
500b s285509
678. Huỳnh Trung Hiếu. Lấp lánh thời gian : Thơ / Huỳnh Trung Hiếu. - Tp.
Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 80tr. ; 19cm. - 20000đ.
- 500b s285438
679. Hương Thu / Trần Thân Mộc, Trần Kim Anh, Trần Hoa Đăng... ; Tuyển
chọn, b.s.: Trần Thân Mộc... - H. : Giáo dục. - 21cm. - 500b
ĐTTS ghi: Hội Cựu giáo chức Việt Nam. Câu lạc bộ Thơ Nhà giáo
T. 12: Kỉ niệm 15 năm thành lập Câu lạc bộ. - 2011. - 427tr. : ảnh s285102
63
680. Hương Xuân. Gió bâng khuâng : Thơ / Hương Xuân. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2011. - 138tr., 4tr. ảnh ; 19cm. - 500b
Tên thật của tác giả: Lê Thị Kim Hương s285812
681. Iles, Greg. Dấu chân của Chúa : Tiểu thuyết / Greg Iles ; Hiếu Tân dịch. -
H. : Thời đại ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011. - 493tr. ; 24cm. -
108000đ. - 2000b s285497
682. Inu Yasha : Truyện tranh / Takahashi Rumiko ; Tuyết Nhung dịch. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn). - 14000đ. -
2100b
T.54. - 2011. - 184tr : tranh vẽ s285587
683. Inu Yasha : Truyện tranh / Takahashi Rumiko ; Tuyết Nhung dịch. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn). - 14000đ. -
2100b
T.55. - 2011. - 186tr : tranh vẽ s285588
684. Inu Yasha : Truyện tranh / Takahashi Rumiko ; Tuyết Nhung dịch. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn). - 14000đ. -
2000b
T.56. - 2011. - 207tr : tranh vẽ s285589
685. Kerdellant, Christine. Cửa mật = La porte dérpbée : Tiểu thuyết / Christine
Kerdellant, Eric Meyer ; Quế Sơn dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 463tr.
; 23cm. - 165000đ. - 2000b s285354
686. Kerr, P.B. Hậu duệ thần đèn = Children of the lamp / P.B. Kerr ; Trương
Vân Hà dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 108000đ. - 2000b
T.4: Ngày tái sinh những chiến binh đất nung = The day of the djinn wariors. -
2011. - 530tr. s285339
687. Kết giới sư : Truyện tranh / Tanabe Yellow ; NguyễnThanh Ngân dịch. -
H. : Kim Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 5000b
T.34. - 2011. - 186tr. : tranh vẽ s285533
688. Kiều Giang. Biển khát : Thơ / Kiều Giang. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá
Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 103tr. ; 19cm. - 30000đ. - 500b s285451
689. Laurens, Camille. Tình ca xúc cảm : Tiểu thuyết / Camille Laurens ; Trịnh
Thu Hồng dịch. - H. : Phụ nữ, 2011. - 274tr. ; 21cm. - 54000đ. - 1500b s285141
690. Lee Hyoseok. Khi hoa kiều mạch nở : Tập truyện ngắn / Lee Hyoseok ;
Huỳnh Hoa Thuỷ Tiên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 459tr. ; 20cm. -
100000đ. - 3000b s285338
691. Lê Anh Xuân. Nhật ký Lê Anh Xuân. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn
nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 484tr., 6tr. ảnh ; 21cm. - 140000đ. - 1000b s285471
64
692. Lê Bá Cảnh. Màu hoa đất Việt : Thơ / Lê Bá Cảnh. - Tp. Hồ Chí Minh :
Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 110tr. ; 19cm. - 35000đ. -
1000b s285435
693. Lê Ngọc Tuấn. Ngọn lửa : Thơ / Lê Ngọc Tuấn. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,
2011. - 61tr. ; 19cm. - 300b s285480
694. Lê Phương Liên. Khu vườn biết nói : Tập truyện / Lê Phương Liên. - H. :
Kim Đồng, 2011. - 59tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 35128b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285700
695. Lê Tâm. Ngược dòng thời gian : Thơ / Lê Tâm. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn
hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 175tr. ; 19cm. - 50000đ. - 300b s285448
696. Lê Thị Tiếp. Nhớ về hội Lim : Thơ / Lê Thị Tiếp. - H. : Văn hoá dân tộc,
2012. - 80tr. ; 19cm. - 25000đ s285822
697. Lindo, Elvira. Giáng sinh của Manolito / Elvira Lindo ; Minh hoạ: Emilio
Urberuaga ; Việt Quỳnh dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền
thông Nhã Nam, 2011. - 170tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 34000đ. - 2000b s285944
698. Lindo, Elvira. Ngốc và tôi : Truyện vừa / Elvira Lindo ; Minh hoạ: Emilio
Urberuaga ; Việt Quỳnh dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền
thông Nhã Nam, 2011. - 346tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 64000đ. - 2000b s285483
699. Linh Lê. Mùa mưa ở Singapore : Tiểu thuyết / Linh Lê. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 279tr. ; 21cm. - 52000đ. -
2000b s285282
700. Lương Ky. Người đá : Tập truyện / Lương Ky. - H. : Lao động, 2012. -
251tr. ; 19cm. - 49500đ. - 1000b
Tên thật của tác giả: Lương Viết Hùng s286039
701. Lương Sơn. Từ Trường Sơn đến biển Đông : Thơ và trường ca / Lương
Sơn. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 117tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 40000đ. - 500b
Tên thật của tác giả: Nguyễn Lương Sơn s285791
702. Lưu Đình Triều. Tổ quốc không có nơi xa : Truyện ký / Lưu Đình Triều. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 194tr. ; 21cm. - 46000đ. - 1000b s285335
703. Lưu Thị Lương. Yêu ngoài giờ : Tập truyện / Lưu Thị Lương. - Tp. Hồ
Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 245tr. ; 21cm. - 45000đ. -
1000b s285457
704. Ma Văn Kháng. Bến bờ : Tiểu thuyết / Ma Văn Kháng. - H. : Phụ nữ,
2011. - 302tr. ; 21cm. - 58000đ. - 2000b s285137
705. Ma Văn Kháng. Võ sĩ lên đài : Tiểu thuyết / Ma Văn Kháng. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 230tr. ; 20cm. - 50000đ. - 2000b s285340
706. Mã A Lềnh. Chuyện con suối Mường Tiên : Tập truyện / Mã A Lềnh. - H.
: Kim Đồng, 2011. - 95tr. ; 19cm. - 24168b
65
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285647
707. Macbeth : Truyện tranh / Lời: Conrad Mason ; Minh hoạ: Christa Unzner ;
Thu Hương dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 63tr. : tranh màu ; 19cm. - (Dành cho độc
giả từ 8 - 16 tuổi). - 22000đ. - 3000b
Những tác phẩm để đời của Shakespeare s285655
708. Mạch Tranh. Chuyện cổ tích của Peter Pan : Tiểu thuyết / Mạch Tranh ;
Nguyễn Thanh An dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 434tr. :
tranh vẽ ; 21cm. - 89000đ. - 2000b s285974
709. Mai Phương. Về miền ký ức : Tản văn / Mai Phương. - H. : Lao động,
2012. - 223tr. ; 19cm. - 46000đ. - 1000b s286034
710. Mai Trường Nguyên. Trên cánh đồng chữ nghĩa : Tập tiểu luận và phê
bình / Mai Trường Nguyên. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2011. - 140tr. ;
21cm. - 35000đ. - 300b s286001
711. Mai Văn Hoan. Rượu quê : Thơ / Mai Văn Hoan. - Huế : Nxb. Thuận
Hoá, 2011. - 111tr. ; 21cm. - 36000đ. - 500b s285873
712. Mèo con học chải răng : Truyện tranh / Lời: Hồng Thu ; Tranh: Hồng Kỳ.
- Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2011. - 19tr. : tranh màu ; 28cm. - 8000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Mầm non; Quỹ Unilever Việt
Nam s285255
713. Mèo con không muốn ngủ : Truyện tranh / Tranh: Chu Đức Thắng ; Lời:
Ngân Hà. - H. : Kim Đồng, 2011. - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bài học từ loài vật). -
6000đ. - 3000b s285670
714. Mê học quên ăn = Just sutdy but forget to eat : Truyện tranh / Võ Trung,
Minh Hồng. - H. : Giáo dục, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh
song ngữ Việt - Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285404
715. Mễ Đồng. Hôn lên đôi môi Peter Pan : Tiểu thuyết / Mễ Đồng ; Trần
Thanh Đào dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 396tr. ; 21cm. -
79000đ. - 2000b s285224
716. Mễ Đồng. Sự lãng mạn của hậu duệ quý tộc : Tiểu thuyết / Mễ Đồng ;
Đặng Hồng Diệp dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách Bách Việt, 2012. - 444tr. ;
21cm. - 89000đ. - 2000b
Tên thật của tác giả: Trần Tư Đồng s285978
717. Minh Hiền. Anh còn muốn lấy em nữa không chồng yêu? : Tập truyện
ngắn / Minh Hiền. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 225tr.
; 20cm. - 45000đ. - 1000b s285279
718. Minh Vân. Đi tìm : Thơ / Minh Vân. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. -
103tr. ; 19cm. - 25000đ. - 300b s285942
66
719. Miyuki : Truyện tranh / Adachi Mitsuru ; Cẩm Vân dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 50000đ. -
4000b
T.2. - 2011. - 439tr. : tranh vẽ s285576
720. Miyuki : Truyện tranh / Adachi Mitsuru ; Cẩm Vân dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 50000đ. -
4000b
T.3. - 2011. - 425tr. : tranh vẽ s285577
721. Miyuki : Truyện tranh / Adachi Mitsuru ; Cẩm Vân dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 50000đ. -
4000b
T.4. - 2011. - 448tr. : tranh vẽ s285578
722. Momo : Truyện tranh / Mayu Sakai ; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng.
- 18cm. - 16000đ. - 5000b
T.6. - 2011. - 165tr. : tranh vẽ s285526
723. Momo : Truyện tranh / Mayu Sakai ; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng.
- 18cm. - 16000đ. - 5000b
T.7. - 2011. - 175tr. : tranh vẽ s285527
724. 199 bài và đoạn văn hay lớp 7 / Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng,
Nguyễn Thị Hương Lan... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 244tr. : bảng ;
24cm. - 49000đ. - 3000b s285316
725. 199 bài và đoạn văn hay lớp 9 / Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng,
Nguyễn Thị Hương Lan... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 263tr. : bảng ;
24cm. - 50000đ. - 3000b s285317
726. 199 đề và bài văn hay 10 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo
dục và Đào tạo / Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa. - H. : Đại học Quốc gia
Hà Nội, 2011. - 344tr. ; 24cm. - 58000đ. - 2000b s286041
727. 100 đề chuyên bồi dường học sinh giỏi văn trung học cơ sở : Đề bài - Dàn
ý - Bài văn / Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Ngô Thị Bích Hương, Nguyễn Thị Hương
Lan. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 199tr. : bảng ; 24cm. - 42000đ. -
3000b s285320
728. Mùa yêu : Tuyển tập thơ trẻ An Giang / Nguyễn Bàng, Nguyễn Thị Huyền
Châu, Cao Phú Cường... - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; An Giang : Hội Liên hiệp Văn
học Nghệ thuật An Giang, 2011. - 119tr. ; 19cm. - 17000đ. - 500b s285818
729. Mỹ Đức : Thơ / Đào Xuân Ánh, Nguyễn Thái Bình, Bùi Tiến Cát... - H. :
Văn hoá dân tộc. - 21cm. - 300b
T.3. - 2011. - 164tr. : ảnh chân dung s285829
730. Na tra Truyền kì / Phát Ca ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch. - H. : Kim Đồng. -
21cm. - (Những mẩu chuyện siêu hài). - 40000đ. - 3000b
T.1. - 2011. - 128tr. : tranh màu s285722
67
731. Na tra Truyền kì / Phát Ca ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch. - H. : Kim Đồng. -
21cm. - (Những mẩu chuyện siêu hài). - 40000đ. - 3000b
T.2. - 2011. - 128tr. : tranh màu s285723
732. Na tra Truyền kì / Phát Ca ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch. - H. : Kim Đồng. -
21cm. - (Những mẩu chuyện siêu hài). - 40000đ. - 3000b
T.3. - 2011. - 128tr. : tranh màu s285724
733. Na tra Truyền kì / Phát Ca ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch. - H. : Kim Đồng. -
21cm. - (Những mẩu chuyện siêu hài). - 40000đ. - 3000b
T.4. - 2011. - 128tr. : tranh màu s285725
734. Nabi - Cánh bướm : Truyện tranh / Kim Yeon Joo ; Nguyễn Hải Phượng
dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 2000b
T.11. - 2011. - 153tr. : tranh vẽ s285518
735. Ngải Mễ. Cùng anh ngắm hoa sơn tra : Tiểu thuyết / Ngải Mễ ; Sơn Lê
dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2011. - 471tr. ; 21cm. - 85000đ. - 1500b s285138
736. Nghệ An làm theo lời Bác : Tuyển các tác phẩm văn học nghệ thuật, báo
chí được tặng giải cao về đề tài “Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí
Minh” / Vũ Hải, An Ninh, Hồng Lựu... - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2011. - 267tr.,
11tr. ảnh ; 21cm. - 300b s285955
737. Nghiên cứu, lý luận, phê bình văn học Nghệ An 10 năm đầu thế kỷ XXI /
Nguyễn An, Trần Thị An, Nguyễn Trọng Bản... - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2011. -
355tr. ; 21cm. - 300b s285956
738. Ngọc Bảo. Thơ sáu tám / Ngọc Bảo, Lệ Quỳnh Như. - Tp. Hồ Chí Minh :
Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 159tr. ; 19cm. - 50000đ. -
300b s285437
739. Ngô Hồng Trung. Bóng núi không dài : Thơ / Ngô Hồng Trung. - Tp. Hồ
Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 95tr. ; 19cm. - 30000đ. -
1000b s285449
740. Ngô Thảo. Dĩ vãng phía trước : Tư liệu Chuyện đời, chuyện văn một thuở
/ Ngô Thảo. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Phương Nam, 2011. - 474tr. ;
21cm. - 105000đ. - 1000b s285788
741. Ngô Văn Tuấn. Tìm xưa : Thơ / Ngô Văn Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn
hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 99tr. ; 19cm. - 500b s285436
742. Ngôi sao may mắn : Truyện tranh / Baek Hye Kyung ; Hải Phượng dịch. -
H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). - 18000đ. - 1600b
T.9. - 2011. - 176tr. : tranh vẽ s285636
743. Ngôi sao may mắn : Truyện tranh / Baek Hye Kyung ; Hải Phượng dịch. -
H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). - 18000đ. - 1500b
T.10. - 2011. - 186tr. : tranh vẽ s285637
68
744. Ngôi sao may mắn : Truyện tranh / Baek Hye Kyung ; Hải Phượng dịch. -
H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). - 18000đ. - 1500b
T.11. - 2011. - 179tr. : tranh vẽ s285638
745. Ngôi sao may mắn : Truyện tranh / Baek Hye Kyung ; Hải Phượng dịch. -
H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). - 18000đ. - 1500b
T.12. - 2011. - 220tr. : tranh vẽ s285639
746. Nguyên Hương. Cô tiên online : Truyện vừa / Nguyên Hương. - Tp. Hồ
Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Hương Trang,
2011. - 178tr. ; 20cm. - (Tủ sách Tuổi teen). - 30000đ. - 1000b s285459
747. Nguyễn Cao Thâm. Ký sự nhân vật / Nguyễn Cao Thâm. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn, 2011. - 358tr. : ảnh ; 21cm. - 150000đ. - 1000b s285786
748. Nguyễn Chí Trung. Đối thoại trong đêm : Tiểu thuyết / Nguyễn Chí
Trung. - H. : Quân đội nhân dân, 2011. - 194tr. ; 19cm. - 28000đ. - 1040b s285867
749. Nguyễn Chu Nhạc. Trúc nguyệt : Tập truyện ngắn / Nguyễn Chu Nhạc. -
H. : Lao động, 2012. - 259tr. ; 19cm. - 52000đ. - 1000b s286007
750. Nguyễn Du. Kiều / Nguyễn Du ; Nguyễn Mạnh Tứ dịch. - H. : Thế giới,
2011. - 347tr. ; 23cm. - 500b s285952
751. Nguyễn Du. Truyện Kiều chú giải / Nguyễn Du ; Lê Văn Hoè chú giải,
h.đ., bình luận. - H. : Lao động, 2011. - 464tr. ; 21cm. - 000đ. - 00b s285201
752. Nguyễn Duy Tờ. Sự vận động của dòng văn học hiện thực Việt Nam 1930
- 1945 / Nguyễn Duy Tờ. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2012. - 288tr. ; 21cm. - 55000đ. -
700b
Thư mục: tr. 271-286 s285856
753. Nguyễn Hoàng Sáu. Tre khóc : Tập truyện ngắn / Nguyễn Hoàng Sáu. - H.
: Quân đội nhân dân, 2011. - 253tr. ; 20cm. - 55000đ. - 1400b s285852
754. Nguyễn Hoạt. Ru cái li ti : Thơ / Nguyễn Hoạt. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,
2011. - 91tr. ; 21cm. - 25000đ. - 200b s285787
755. Nguyễn Huy Tưởng. Gặp Bác / Nguyễn Huy Tưởng ; Nguyễn Huy Thắng
b.s. - H. : Kim Đồng, 2011. - 94tr. : ảnh ; 19cm. - 24168b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285649
756. Nguyễn Hữu Chỉnh. Bến tím : Thơ / Nguyễn Hữu Chỉnh. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn, 2011. - 79tr. ; 20cm. - 1000b s285800
757. Nguyễn Khắc Phê. Chỗ đứng người kỹ sư : Tiểu thuyết / Nguyễn Khắc
Phê. - In lần thứ 2. - H. : Lao động, 2011. - 447tr. ; 21cm. - 85000đ. - 500b s285216
758. Nguyễn Khắc Phê. Đường đỏ đá xanh : Tiểu thuyết / Nguyễn Khắc Phê. -
In lần thứ 3. - H. : Lao động, 2011. - 387tr. ; 21cm. - 75000đ. - 500b s285214
69
759. Nguyễn Khắc Phê. Tài danh & số phận : Tập ký sự nhân vật / Nguyễn
Khắc Phê. - H. : Công an nhân dân, 2012. - 319tr. ; 21cm. - 65000đ. -
800b s285990
760. Nguyễn Kinh Quốc. Lộ trình mùa xuân : Thơ / Nguyễn Kinh Quốc. - H. :
Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 178tr. ; 19cm. - 30000đ. - 500b s285940
761. Nguyễn Mạnh Dũng. Xứ Lạng và nhà tiểu thuyết lịch sử Nguyễn Trường
Thanh / Nguyễn Mạnh Dũng, Trần Thị Việt Trung. - Thái Nguyên : Đại học Thái
Nguyên, 2011. - 195tr. : ảnh ; 21cm. - 48000đ. - 600b
Thư mục: tr. 187-191. - Phụ lục: tr. 194-195 s285510
762. Nguyễn Ngọc Hạnh. Thơ tình / Nguyễn Ngọc Hạnh. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2012. - 109tr. : tranh màu ; 21cm. - 40000đ. - 1500b s285784
763. Nguyễn Ngọc Ký. Những tâm hồn dấu yêu : Truyện ngắn / Nguyễn Ngọc
Ký. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 153tr. ; 20cm. - 31000đ. -
1000b s285344
764. Nguyễn Ngọc Trạch. Truyện và ký / Nguyễn Ngọc Trạch. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn, 2011. - 158tr. ; 20cm. - 69000đ. - 500b s285503
765. Nguyễn Quỳnh. Cậu bé người rừng / Nguyễn Quỳnh. - H. : Kim Đồng,
2011. - 211tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 35000đ. - 1000b s285660
766. Nguyễn Thuý Ái. Ngủ chung ngủ riêng : Tạp bút / Nguyễn Thuý Ái. - Tp.
Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 159tr. ; 21cm. - 38000đ.
- 1000b s285461
767. Nguyễn Thưởng. Chị Soan : Tập truyện ngắn / Nguyễn Thưởng. - Thái
Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2011. - 166tr. ; 21cm. - 50000đ. - 300b s285507
768. Nguyễn Trọng Hoàn. Cánh diều khao khát : Tập thơ cho thiếu nhi /
Nguyễn Trọng Hoàn. - H. : Giáo dục, 2011. - 71tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 24000đ. -
1000b s285100
769. Nguyễn Trung Bình. Người trẻ dáng nâu : Thơ / Nguyễn Trung Bình. - H.
: Lao động, 2011. - 319tr. ; 21cm. - 65000đ. - 700b s285209
770. Nguyễn Văn Đường. Thiết kế bài giảng ngữ văn 6 : Trung học cơ sở /
Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. - Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung. - H. :
Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 45000đ. - 1000b
T.2. - 2011. - 388tr. : bảng s285197
771. Nguyễn Văn Đường. Thiết kế bài giảng ngữ văn 8 : Trung học cơ sở /
Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 48000đ. -
1000b
T.1. - 2011. - 444tr. : bảng. - Phụ lục: tr. 396-440 s285198
772. Nguyễn Văn Đường. Thiết kế bài giảng ngữ văn 9 : Trung học cơ sở /
Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. -
H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 49000đ. - 1000b
70
T.2. - 2011. - 511tr. : bảng. - Phụ lục: tr. 471- 506 s285199
773. Nguyễn Văn Đường. Thiết kế bài giảng ngữ văn 11 / Nguyễn Văn Đường
(ch.b.), Hoàng Dân. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 49000đ. - 1000b
T.2. - 2011. - 419tr. : bảng. - Phụ lục: tr. 411- 416 s285200
774. Nguyễn Văn Thạc. Thư tình thời hoa lửa / Nguyễn Văn Thạc ; Phạm Thị
Như Anh giới thiệu, b.s. - H. : Giáo dục, 2011. - 303tr. : ảnh ; 24cm. - 64000đ. -
3000b s285387
775. Nguyễn Viết Mão. Mãi mãi một thời : Thơ / Nguyễn Viết Mão. - H. :
Quân đội nhân dân, 2011. - 146tr. ; 21cm. - 63000đ. - 523b s285850
776. Nguyễn Việt Tiến. Yêu thương đi suốt cuộc đời : Thơ / Nguyễn Việt Tiến,
Nguyễn Thị Tuyên. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 244tr. ; 21cm. - 45000đ. -
300b s285286
777. Nguyễn Vinh. Trước lầu văn hiến : Thơ / Nguyễn Vinh. - H. : Lao động,
2011. - 73tr. ; 20cm. - 500b s286004
778. Nguyễn Xuân Ôn. Nguyễn Xuân Ôn - Thân thế sự nghiệp và thơ văn /
Hồng Sâm s.t., b.s. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2011. - 139tr. ; 21cm. - 250b
Thư mục: tr. 136 s285961
779. Nguyễn Xuân Thuỷ. Biển xanh màu lá : Cuốn tiểu thuyết đầu tiên về
Trường Sa / Nguyễn Xuân Thuỷ. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2011. - 402tr., 4 tr. ảnh
; 21cm. - 77000đ. - 2000b s285142
780. Người rửa tội = Baptist : Truyện tranh / Yu Guyng Won, Mun Sung Ho ;
Hải Phượng dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). -
15000đ. - 3000b
T.5. - 2011. - 181tr. : tranh vẽ s285516
781. Người rửa tội = Baptist : Truyện tranh / Yu Guyng Won, Mun Sung Ho ;
Hải Phượng dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). -
15000đ. - 2500b
T.6. - 2011. - 176tr. : tranh vẽ s285517
782. Nhà khoa học tí hon = The little scientist : Truyện tranh / Võ Trung, Minh
Hồng. - H. : Giáo dục, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ
Việt - Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285398
783. Nhà lãnh đạo tí hon = The little chief : Truyện tranh / Võ Trung, Minh
Hồng. - H. : Giáo dục, 2011. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ
Việt - Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285405
784. Nhạc sĩ tí hon = The little musician : Truyện tranh / Võ Trung, Minh
Hồng. - H. : Giáo dục, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ
Việt - Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285399
785. Nhóc Miko : Truyện tranh / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh
: Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho thiếu nhi). - 18000đ. - 3000b
71
T.1. - 2011. - 187tr. : tranh vẽ s285602
786. Nhóc Miko : Truyện tranh / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh
: Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho thiếu nhi). - 18000đ. - 3000b
T.2. - 2011. - 187tr. : tranh vẽ s285603
787. Nhớ về Đô Lương / Phan Sĩ Quán, Nguyễn Xuân Phong, Lê Đăng Tớn... -
H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Hội đồng hương Đô Lương tại Hà Nội
T.2. - 2011. - 313tr. : ảnh s285311
788. Những vấn đề văn học, ngôn ngữ và giảng dạy ngữ văn / Lê Thị Diệu Hà,
Lê Đình Bích, Lê Ngọc Thuý... ; Tuyển chọn: Nguyễn Văn Nở... - H. : Giáo dục,
2011. - 255tr. : bảng ; 24cm. - 48000đ. - 1500b s285430
789. Ninja Hattori : Truyện tranh / Fujiko Fujio ; Nguyễn Thanh Vân dịch. - H.
: Kim Đồng. - 20cm. - (Bộ Tranh truyện mầu pikka pika comics. Tranh truyện dành
cho lứa tuổi nhi đồng). - 16000đ. - 5000b
T.1. - 2011. - 95tr. : tranh vẽ s285708
790. Ninja Hattori : Truyện tranh / Fujiko Fujio ; Nguyễn Thanh Vân dịch. - H.
: Kim Đồng. - 20cm. - (Bộ Tranh truyện mầu pikka pika comics. Tranh truyện dành
cho lứa tuổi nhi đồng). - 16000đ. - 5000b
T.2. - 2011. - 95tr. : tranh vẽ s285709
791. Ninja Rantaro : Truyện tranh / Soubee Amako ; Dịch: Tạ Phương Hà,
Nguyễn Vân Anh. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 22000đ. - 4700b
T.16. - 2011. - 207tr. : tranh vẽ s285524
792. Ninja Rantaro : Truyện tranh / Soubee Amako ; Dịch: Tạ Phương Hà,
Nguyễn Vân Anh. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 22000đ. - 4600b
T.17. - 2011. - 207tr. : tranh vẽ s285525
793. Núi Thày : Tập thơ văn / Hà Đình Tưởng, Phan Bá Ất, Thích Trường
Xuân... - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 20cm. - 50000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Hội Người cao tuổi xã Sài Sơn. Câu lạc bộ Văn học Nghệ thuật
T.2. - 2011. - 190tr., 4tr. tranh màu s285796
794. Ong đưa thư : Truyện tranh / Hiroyuki Asada ; Thanh Ngân dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 4200b
T.9: Phòng thư tồn kho. - 2011. - 185tr. : tranh vẽ s285515
795. Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học 10 nâng cao / Nguyễn Khắc Phi
(ch.b.), Nguyễn Xuân Đức, Nguyễn Bích Hà... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục,
2011. - 187tr. ; 24cm. - 30000đ. - 3000b s285427
796. Phạm Công Hội. Cung bậc yêu : Thơ / Phạm Công Hội. - H. : Lao động,
2011. - 146tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 30000đ. - 1000b s286037
72
797. Phạm Công Luận. Những lối về ấu thơ / Phạm Công Luận, Đặng Nguyễn
Đông Vy. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Phương Nam, 2011. - 224tr. :
tranh vẽ ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s285283
798. Phạm Đức. Cụ Đồ Cóc ở vườn / Phạm Đức. - H. : Kim Đồng, 2011. - 59tr.
: tranh vẽ ; 21cm. - 35128b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285694
799. Phạm Hải. Chân dung cuộc sống : Thơ / Phạm Hải. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2011. - 110tr. ; 19cm. - 500b s285939
800. Phạm Huy Thông. Phạm Huy Thông - Thơ / S.t., tuyển chọn: Trương
Tuyết Minh, Kiều Mai Sơn. - H. : Lao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông
Tây, 2011. - 252tr. ; 22cm. - 60000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 215-252 s285977
801. Phạm Ích Chính. Hương thơ Tình thơ : Thơ / Phạm Ích Chính. - H. : Văn
hoá dân tộc, 2012. - 147tr. ; 19cm. - 30000đ. - 300b s285821
802. Phạm Quang Huấn. Muôn nẻo đường hoa : Thơ / Phạm Quang Huấn. - H.
: Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 290tr. ; 19cm. - 50000đ. - 500b s285813
803. Phạm Quỳnh. Hoa Đường tuỳ bút và 51 bản dịch thơ Đỗ Phủ / Phạm
Quỳnh ; Nguyên Ngọc giới thiệu ; Trần Quang Đức h.đ.. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ;
Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011. - 224tr. ; 21cm. - 43000đ. -
2000b s285933
804. Phạm Thanh Sắc. Trường ca cuộc sống : Thơ / Phạm Thanh Sắc. - H. :
Lao động, 2011. - 138tr., 2tr. ảnh ; 19cm. - 45000đ. - 500b s286035
805. Phan Bá Linh. Tay cầm tháng giêng : Thơ / Phan Bá Linh. - H. : Quân đội
nhân dân, 2011. - 104tr. ; 19cm. - 35000đ. - 515b s285870
806. Phan Điện. Thơ ca và giai thoại / Phan Điện ; Thái Kim Đỉnh s.t., b.s. - H.
: Lao động ; Trung tâm Văn hoá ngôn ngữ Đông Tây, 2011. - 158tr. ; 21cm. -
34000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 135-158 s285213
807. Phan Hoàng. Chất vấn thói quen : Thơ / Phan Hoàng. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2011. - 109tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 48000đ. - 1000b s285936
808. Phan Việt Lâm. Chuyện lạ Thảo cầm viên / Phan Việt Lâm. - H. : Kim
Đồng, 2011. - 95tr. ; 19cm. - 24168b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285646
809. Phan Vững. Đá chông : Thơ - Văn / Phan Vững. - Đà nẵng : Nxb. Đà
nẵng, 2011. - 91tr. ; 19cm. - 500b s285820
810. Phiên Nghiêm. Trái tim son trẻ : Tạp bút / Phiên Nghiêm. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 177tr. : ảnh ; 20cm. - 53000đ. - 2000b
73
Tên thật của tác giả: Nguyễn Thuý Phương s285337
811. Phúc Minh. Chúc Xuân =++ : Thơ / Phúc Minh. - Huế : Nxb. Thuận Hoá,
2011. - 227tr. ; 20cm. - 56000đ. - 300b
Tên thật của tác giả: Trương Quang Phúc s285872
812. Phùng Quán. Vượt Côn Đảo : Tiểu thuyết / Phùng Quán. - H. : Lao động,
2011. - 199tr. ; 21cm. - 36000đ. - 1000b s285222
813. Phương Trinh. Cupid ơi, đừng khóc / Phương Trinh. - Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ, 2011. - 162tr. ; 20cm. - (Tủ sách Tuổi trẻ). - 39000đ. - 1000b s285336
814. Quế Hương. Gặp lại ấu thơ : Tản văn / Quế Hương. - Tp. Hồ Chí Minh :
Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Hương Trang, 2011. - 218tr.
; 20cm. - (Tủ sách Văn học). - 37000đ. - 1000b s285460
815. Quinn, Julia. Nhật ký bí mật của tiểu thư Miranda : Tiểu thuyết / Julia
Quinn ; Diệu Hằng dịch. - H. : Thời đại ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã
Nam, 2011. - 438tr. ; 21cm. - 87000đ. - 2000b s285505
816. Quinn, Julia. Tử tước và em / Julia Quinn ; Dịch: Tùng Hân, Thảo
Nguyên. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,
2011. - 474tr. ; 21cm. - 95000đ. - 2000b s285934
817. Quiroga, Horacio. Chú ngựa hoang dã / Horacio Quiroga ; Lê Xuân
Quỳnh dịch. - H. : Phụ nữ, 2011. - 183tr. ; 21cm. - (Rừng rậm Châu Mỹ - Những câu
chuyện ngụ ngôn mới). - 35000đ. - 1500b s285151
818. Ragnarok : In to the abyss : Truyện tranh / Lee Myung Jin ; Nguyễn Thị
Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 15000đ. - 2800b
T.7. - 2011. - 172tr. : tranh vẽ s285640
819. Ragnarok : In to the abyss : Truyện tranh / Lee Myung Jin ; Nguyễn Thị
Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 15000đ. - 2100b
T.8. - 2011. - 172tr. : tranh vẽ s285641
820. Ragnarok : In to the abyss : Truyện tranh / Lee Myung Jin ; Nguyễn Thị
Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 15000đ. - 2100b
T.9. - 2011. - 172tr. : tranh vẽ s285642
821. Ragnarok : In to the abyss : Truyện tranh / Lee Myung Jin ; Nguyễn Thị
Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 15000đ. - 2000b
T.10. - 2011. - 165tr. : tranh vẽ s285643
822. Reich-Ranicki, Marcel. Những con bệnh khó chiều : Đối thoại văn chương
giữa Marcel Reich-Ranicki & Peter Voss / Marcel Reich-Ranicki, Peter Voss ; Dịch:
Thế Dũng, Thiên Trường. - H. : Lao động, 2012. - 419tr. : ảnh ; 21cm. - 85000đ. -
1000b s285975
823. Remarque, Erich Maria. Khải hoàn môn : Tiểu thuyết / Erich Maria
Remarque ; Cao Xuân Hạo dịch. - H. : Thời đại ; Công ty Sách Phương Nam, 2012. -
692tr. ; 19cm. - (Tủ sách Tinh hoa văn học). - 140000đ. - 1000b s285485
74
824. Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 8 : Kiến thức lí thuyết về văn.
Những bài làm văn có trong ngữ văn 7. Những bài làm văn nâng cao / B.s., tuyển
chọn: Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 35000đ. - 2000b
T.1. - 2011. - 171tr. s285315
825. Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 7 : Kiến thức lí thuyết về văn.
Những bài làm văn có trong ngữ văn 7. Những bài làm văn nâng cao / Lê Anh Xuân
(ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... - H. : Đại học Quốc gia Hà
Nội. - 24cm. - 27000đ. - 2000b
T.1. - 2011. - 128tr. : bảng s285314
826. Rinne cảnh giới luân hồi : Truyện tranh / Takahashi Rumiko ; Quốc Nam
dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng
thành). - 18000đ. - 3000b
T.4. - 2011. - 186tr. : tranh vẽ s285598
827. Rinne cảnh giới luân hồi : Truyện tranh / Takahashi Rumiko ; Quốc Nam
dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng
thành). - 18000đ. - 3000b
T.5. - 2011. - 190tr. : tranh vẽ s285599
828. Romeo và Juliet : Truyện tranh / Lời: Anna Claybourne ; Minh hoạ: Jana
Costa ; Phú Nguyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 63tr. : tranh màu ; 19cm. - (Dành
cho độc giả từ 8 - 16 tuổi). - 22000đ. - 3000b
Những tác phẩm để đời của Shakespeare s285654
829. Sách to không lo đau mắt : Bé biết nhiều hơn : Phát triển tri thức, ngôn
ngữ, cảm xúc, kĩ năng giao tiếp! 0-6 tuổi : Truyện tranh / Minh Hoàng dịch. - H. :
Kim Đồng, 2012. - 37tr. : tranh màu ; 25x26cm. - 35000đ. - 3000b s285741
830. Sách to không lo đau mắt : Bé làm tốt hơn : Phát triển tri thức, ngôn ngữ,
cảm xúc, kĩ năng giao tiếp! 0-6 tuổi : Truyện tranh / Minh Hoàng dịch. - H. : Kim
Đồng, 2012. - 37tr. : tranh màu ; 25x26cm. - 35000đ. - 3000b s285740
831. Sách to không lo đau mắt : Bé nhiều bạn hơn : Phát triển tri thức, ngôn
ngữ, cảm xúc, kĩ năng giao tiếp! 0-6 tuổi : Truyện tranh / Minh Hoàng dịch. - H. :
Kim Đồng, 2012. - 37tr. : tranh màu ; 25x26cm. - 35000đ. - 3000b s285739
832. Sách to không lo đau mắt : Bé nói hay hơn : Phát triển tri thức, ngôn ngữ,
cảm xúc, kĩ năng giao tiếp! 0-6 tuổi : Truyện tranh / Minh Hoàng dịch. - H. : Kim
Đồng, 2012. - 37tr. : tranh màu ; 25x26cm. - 35000đ. - 3000b s285738
833. Shakespeare : Từ chú bé làm da đến nhà viết kịch vĩ đại / Lời: Rosie
Dickins ; Minh hoạ: Christa Unzner ; Phú Nguyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. -
63tr. : tranh màu ; 19cm. - (Dành cho độc giả từ 8 - 16 tuổi). - 22000đ. -
3000b s285657
834. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh / Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. - H. :
Kim Đồng. - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+). - 16000đ. - 5000b
75
T.4. - 2011. - 123tr. : tranh vẽ s285717
835. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh / Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. - H. :
Kim Đồng. - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+). - 16000đ. - 5000b
T.5. - 2011. - 123tr. : tranh vẽ s285718
836. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh / Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. - H. :
Kim Đồng. - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+). - 16000đ. - 5000b
T.6. - 2011. - 123tr. : tranh vẽ s285719
837. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh / Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. - H. :
Kim Đồng. - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+). - 16000đ. - 5000b
T.7. - 2011. - 123tr. : tranh vẽ s285720
838. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh / Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. - H. :
Kim Đồng. - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+). - 16000đ. - 5000b
T.8. - 2011. - 123tr. : tranh vẽ s285721
839. Sói, dê và bác thợ may : Truyện tranh tô màu / Lời: Thanh Xuân ; Tranh:
Đức Lâm. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Cíi Minh, 2011. - 26tr. :
tranh màu ; 19cm. - (Tủ sách Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh). - 8000đ. -
1000b s285456
840. Song Tâm. Bóng mát tình cha : Truyện vừa / Song Tâm. - Tp. Hồ Chí
Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 159tr. ; 19cm. - 27000đ. -
1000b s285431
841. Sổ tay tác phẩm ngữ văn trung học cơ sở / Nguyễn Kim Phong (ch.b.),
Nguyễn Cẩm Thanh. - H. : Giáo dục, 2011. - 467tr. ; 18cm. - 40000đ. -
2000b s285604
842. Sông Thương muôn tiếng gọi : Thơ / Nguyễn Đạo Đảm (s.t., b.s.), Phạm
Xuân Bái, Thế Bảy... - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2012. - 139tr. ; 19cm. - 40000đ. -
300b s285816
843. Stead, Rebecca. Người bạn bí ẩn : Tiểu thuyết / Rebecca Stead ; Thiên
Kim dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 251tr. ; 20cm. - 70000đ. -
2000b s285343
844. Strobe Edge : Truyện tranh / Io Sakisaka ; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 16+). - 16000đ. - 3800b
T.3. - 2011. - 183tr. : tranh vẽ s285530
845. Strobe Edge : Truyện tranh / Io Sakisaka ; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 16+). - 16000đ. - 2900b
T.4. - 2011. - 189tr. : tranh vẽ s285531
846. Tân Di ổ. Cho anh nhìn về em / Tân Di ổ ; Trịnh Thanh Hà dịch. - Tp. Hồ
Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; H. : Công ty Văn hoá và Truyền
thông Nhã Nam. - 24cm. - 84000đ. - 2000b
T.1. - 2011. - 408tr. s285470
76
847. Tân tác long hổ môn : Truyện tranh / Hoàng Ngọc Lang, Khưu Phúc Long
; Trần Vĩnh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - (Truyện tranh dành cho
tuổi trưởng thành). - 14500đ. - 2300b
T.91: Quyết chiến Kim Loan điện. - 2011. - 120tr. : tranh vẽ s285349
848. Tân tác long hổ môn : Truyện tranh / Hoàng Ngọc Lang, Khưu Phúc Long
; Trần Vĩnh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - (Truyện tranh dành cho
tuổi trưởng thành). - 14500đ. - 2300b
T.92: Phong lôi băng hoả. - 2011. - 120tr. : tranh vẽ s285350
849. T.C., Valérie. Thiên ý : Tiểu thuyết / Valérie T.C. ; Nguyễn Thế Công
dịch. - H. : Thời đại ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 248tr. ; 21cm. - 52000đ. -
2000b s285493
850. Tạ Thị Toán. Nắng hoàng hôn : Thơ / Tạ Thị Toán. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2011. - 118tr. ; 19cm. - 36000đ. - 500b s285815
851. Tài liệu dạy - học chương trình ngữ văn địa phương trung học cơ sở tỉnh
Bình Thuận / Nguyễn Văn Hiến (ch.b.), Võ Văn Tám, Nguyễn Khắc Phi... - Tái bản
lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2011. - 107tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 14000đ. - 12100b
Đầu bìa sách ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Thuận. - Phụ lục: tr. 95-
107 s285547
852. Tấm lòng nhà giáo Tây Ninh : Tuyển tập thơ nhiều tác giả / Hà Trung,
Phan Kỷ Sửu, Vân Đằng... - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh,
2011. - 83tr. : ảnh ; 19cm. - 700b
Đầu bìa sách ghi: Hội Cựu giáo chức tỉnh Tây Ninh s285453
853. Tần Hoài Dạ Vũ. Tình ca trong mưa : Thơ / Tần Hoài Dạ Vũ. - Tp. Hồ
Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 117tr., 4tr. ảnh ; 19cm. -
500b s285465
854. Tập thơ nhà giáo - nhà trường : Tập thơ của thầy và trò Trường CĐSP Bắc
Ninh / Nguyễn Thị Bích An, Lê Công Phương Anh, Hoàng Nguyệt Ánh... - H. : Giáo
dục, 2011. - 179tr. : ảnh ; 21cm. - 30000đ. - 700b
ĐTTS ghi: Trường Cao đảng Sư phạm Bắc Ninh s285099
855. Thái Kim Đỉnh. Năm thế kỷ văn nôm người Nghệ / Thái Kim Đỉnh b.s. -
Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An. - 21cm. - 300b
T.1. - 2011. - 431tr. s285954
856. Thám tử lừng danh Conan : Kế hoạch màu đặc biệt : Truyện tranh /
Aoyama Gosho ; Nguyễn Thuỳ Dương dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành
cho lứa tuổi thiếu niên). - 18000đ. - 5000b
T.30. - 2011. - 230tr. : tranh vẽ s285534
857. Thanh Sam Lạc Thác. Nơi ánh đèn rực rỡ / Thanh Sam Lạc Thác ; Đặng
Thu Lan dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 409tr. ; 24cm. -
90000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 灯?火阑?珊处? s285890
77
858. Thanh Sam Lạc Thác. Thời gian trôi mãi / Thanh Sam Lạc Thác ; Tràn
Quỳnh Hương dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 419tr. ;
24cm. - 90000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 荏ú苒Û年?华 + s285891
859. Thanh Sơn. Trái tim bên phải : Thơ / Thanh Sơn. - Huế : Nxb. Thuận Hoá,
2011. - 136tr., 12tr. ảnh ; 19cm. - 500b
Tên thật của tác giả: Nguyễn Đình Song s285877
860. Thảo Nguyên. Nắng đông : Thơ / Thảo Nguyên. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,
2011. - 87tr. ; 21cm. - 500b
Tên thật của tác giả: Lê Văn Diêu s285935
861. Thế giới người mẫu : Truyện tranh / Nicky Lee ; Tuyết Nhung dịch. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). -
18000đ. - 2000b
T.11. - 2011. - 173tr. : tranh vẽ s285593
862. Thi quỷ = Shiki : Truyện tranh / Nguyên tác: Fuyumi Ono ; Hoạ sĩ: Ryu
Fujisaki ; Nguyễn Thị Hương Giang dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho
lứa tuổi 17+). - 16000đ. - 5000b
T.11. - 2011. - 197tr. : tranh vẽ s285519
863. Thiên thần đã về trời : Tuyển tập tạp văn trên Thời báo Kinh tế Sài Gòn /
Quế Hương, Lưu Thị Hương, Như Quang... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí
Minh ; Thời báo Kinh tế Sài Gòn, 2011. - 287tr. ; 20cm. - 65000đ. - 2000b s285899
864. Thỏ con lạc mẹ : Truyện tranh / Tranh: Chu Đức Thắng ; Lời: Ngân Hà. -
H. : Kim Đồng, 2011. - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bài học từ loài vật). - 6000đ. -
3000b s285671
865. Thỏ trắng biết lỗi : Truyện tranh / Lời: Hồng Thu ; Tranh: Hồng Kỳ. - Tái
bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2011. - 11tr. : tranh màu ; 28cm. - 8000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Mầm non; Quỹ Unilever Việt
Nam s285256
866. Thơ dân tộc và miền núi đầu thế kỷ XXI / Hoàng Văn An, Vương Anh,
Jalau Anứk... - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 607tr. ; 21cm. - 800b
ĐTTS ghi: Hội Văn học Nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam s285375
867. Thơ Haikư - Việt / Lê Thị Bình, Lê Đình Công, Phan Hữu Cường... - H. :
Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 145tr. : tranh vẽ, ảnh ; 19cm. - 54000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Hội Hữu nghị Việt Nam - Nhật Bản s285814
868. Thơ tình sinh viên / Đỗ Thị Thanh Bình, Việt Phương, Lê Thảo Quỳnh... ;
Thảo Linh tuyển chọn ; Khánh Chiên giới thiệu. - H. : Giáo dục, 2011. - 335tr. : hình
vẽ ; 22cm. - 58000đ. - 1000b s285101
869. Thuỷ Hướng Dương. Sợ buồn khẽ rụng : Thơ / Thuỷ Hướng Dương. - H. :
Công an nhân dân, 2012. - 91tr. : tranh vẽ, ảnh ; 21cm. - 500b
Tên thật của tác giả: Vũ Thanh Thuỷ s286003
78
870. Thưa thầy em biết ạ! = Sir, I know it! : Truyện tranh / Võ Trung, Minh
Hồng. - H. : Giáo dục, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ
Việt - Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285406
871. Tình Không Lam Hề. Nét cười nơi ấy = 指间ọ?ảẹ? : Tiểu thuyết / Tình
Không Lam Hề ; Lê Thị Hoa dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. -
372tr. ; 21cm. - 75000đ. - 2000b s285225
872. Tô Hoài. Chú bồ nông ở Sa-mác-can : Tập truyện / Tô Hoài. - H. : Kim
Đồng, 2011. - 63tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 35128b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285699
873. Tống Trần Lộc. Hạnh phúc bình dị : Thơ / Tống Trần Lộc. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn, 2011. - 139tr. ; 19cm. - (Tủ sách Người yêu thơ). - 30000đ. -
1000b s285474
874. Tớ mê dã ngoại : Truyện tranh / Phạm Thị Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng,
2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Pororo khám phá). - 18000đ. - 5000b s285693
875. Tớ rất khoái ăn uống : Truyện tranh / Phạm Thị Ngọc dịch. - H. : Kim
Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Pororo khám phá). - 18000đ. -
5000b s285691
876. Tớ thích đi vườn thú : Truyện tranh / Phạm Thị Ngọc dịch. - H. : Kim
Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Pororo khám phá). - 18000đ. -
5000b s285692
877. Tracy Lê. Bởi những ngày chúng mình chưa có : Tiểu thuyết / Tracy Lê. -
H. : Thời đại ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 341tr. ; 21cm. - 64000đ. -
1000b s285487
878. Trang Thanh. Mắt chuồn chuồn kim : Tập truyện / Trang Thanh. - H. :
Kim Đồng, 2011. - 59tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 35128b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285705
879. Trần Công Tấn. Đôi bạn bên sông Bồ : Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng
Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu / Trần Công Tấn. - H. : Kim Đồng, 2011. -
87tr. ; 21cm. - 24168b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285650
880. Trần Đăng Khoa. Kể cho bé nghe : Thơ chọn lọc / Trần Đăng Khoa. - H. :
Kim Đồng, 2011. - 95tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 24168b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285645
881. Trần Đồng Minh. Học trò không học buổi nào : Tập truyện ngắn / Trần
Đồng Minh. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn
79
hoá Hương Trang, 2011. - 178tr. ; 20cm. - (Tủ sách Giáo dục). - 20000đ. -
1000b s285458
882. Trần Đức Tiến. Chiếc lông ngỗng trời : Tập truyện đồng thoại / Trần Đức
Tiến. - H. : Kim Đồng, 2011. - 59tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 35128b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -
vùng xa s285697
883. Trần Gia Thịnh. Đi giữa quê hương : Thơ / Trần Gia Thịnh. - H. : Nxb.
Hội Nhà văn, 2011. - 123tr. ; 19cm. - 30000đ. - 600b s285941
884. Trần Ngọc Tuyên. Khóc thầm : Thơ, văn / Trần Ngọc Tuyên. - H. : Nxb.
Hội Nhà văn, 2011. - 84tr., 2tr. ảnh ; 19cm. - 99999đ. - 500b s285473
885. Trần Nhương. Nhân tình của mẹ : Tập truyện ngắn / Trần Nhương. - H. :
Phụ nữ, 2011. - 159tr. ; 21cm. - 32000đ. - 1500b s285135
886. Trần Nhương. Tản mạn Mongo / Trần Nhương. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,
2011. - 239tr. ; 20cm. - 72000đ. - 500b s285797
887. Trần Trọng Thắng. Dưới chân đồi 31 : Truyện ngắn / Trần Trọng Thắng. -
H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 230tr. ; 21cm. - 70000đ. - 500b
Bút danh của tác giả: Minh Lợi s285285
888. Triệu Hữu Định. Đêm trăng xanh : Thơ / Triệu Hữu Định. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn, 2012. - 63tr. ; 19cm. - 45000đ. - 500b s285478
889. Trọng Huân. Số kiếp... nàng ơi! : Tập truyện ngắn và thơ / Trọng Huân,
Tú Oanh, Tường Anh. - H. : Lao động, 2012. - 199tr. ; 19cm. - 40000đ. -
1000b s286006
890. Trọng Khoát. Giếng làng / Trọng Khoát. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. -
87tr. ; 19cm. - 20000đ. - 500b s285472
891. Trúc Chi. Thăng Long, nỗi niềm sông núi. Hồ Chí Minh, hương sắc hoa
sen : Chuyên luận bình thơ / Trúc Chi. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 335tr. ;
20cm. - 68000đ. - 500b s285789
892. Trúc Tâm Tuý. Yêu anh là ước nguyện cả đời không hối tiếc : Tiểu thuyết
/ Trúc Tâm Tuý ; Đặng Thị Vân Anh dịch. - H. : Lao động, 2011. - 440tr. ; 21cm. -
92000đ. - 00b s285210
893. Truyền thuyết công chúa hoa anh đào : Truyện tranh / Arina Tanemura ;
Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 5000b
T.8. - 2011. - 183tr. : tranh vẽ s285513
894. Từ Phạm Hồng Hiên. Ngoảnh lại giang hà : Tập truyện & ký / Từ Phạm
Hồng Hiên. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 160tr. ; 20cm. - 45000đ. - 500b
Tên thật của tác giả: Từ Văn Hà s285790
895. Tứ Hiệp : Thơ / Trương Ngọc Bội, Nguyễn Bình Ca, Nguyễn Tiến Chức...
- H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 19cm. - (Tủ sách Người yêu thơ). - 45000đ. - 500b
T.2. - 2011. - 100tr. : ảnh s285475
80
896. Vân Hồ. Giấc mơ tình : Thơ / Vân Hồ. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn
nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 25tr. ; 19cm. - 500b s285447
897. Vân Hồ. Tiếng thơ : Thơ / Vân Hồ. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn
nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 24tr. ; 19cm. - 500b s285433
898. Vân Hồ. Vũ trụ : Thơ / Vân Hồ. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ
Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 43tr. ; 19cm. - 500b s285432
899. Vân Hồ. Vườn hoa tình mộng : Thơ / Vân Hồ. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn
hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 28tr. ; 19cm. - 500b s285434
900. Văn Hân Nguyệt. Khi em khóc, trái tim anh nhói đau / Văn Hân Nguyệt ;
Hồng Tú Tú dịch. - H. : Hồng Đức, 2012. - 431tr. ; 21cm. - 88000đ. -
3000b s286040
901. Văn nghệ Phủ Quốc / Đỗ Thế Gia, Nguyễn Huy Chuyển, Nguyễn Hồng
Cơ... - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21cm. - 60000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Văn thơ Phủ Quốc
T.4. - 2011. - 286tr. : hình vẽ s285504
902. Văn Phú. Thơ xuân / Văn Phú. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên,
2012. - 35tr. ; 20cm. - 25000đ. - 300b
Tên thật của tác giả: Lê Đình Phú s286005
903. Vần thơ lưu niệm : Thơ / Ngọc Nhã, Thuỷ Vân Tâm, Trung Kiên... - Tp.
Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 19cm. - 30000đ. - 400b
ĐTTS ghi: Câu lạc bộ thơ Ba Tri - Bến Tre - Đồng bằng sông Cửu Long
T.12. - 2011. - 140tr. : ảnh chân dung s285439
904. Việt Phương. Nhặt nắng trong sương : Thơ / Việt Phương. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn, 2011. - 157tr. ; 19cm. - 50000đ. - 1000b s285943
905. Việt Văn. Thơ Việt Văn. - H. : Quân đội nhân dân, 2012. - 307tr. ; 21cm. -
78000đ. - 310b
Tên thật của tác giả: Nguyễn Văn Luận. - Phụ lục: tr. 267-296 s285851
906. Võ Diệu Thanh. Gạt nước mắt đi : Truyện ngắn / Võ Diệu Thanh. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 169tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 35000đ. -
2000b s285342
907. Võ Hồng Thu. Nude tình yêu : Tập truyện ngắn / Võ Hồng Thu. - H. :
Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 172tr. ; 20cm. - 39000đ. -
1500b s285802
908. Võ thần phượng hoàng : Truyện tranh / Wan Yat Leung ; Tuyết Nhung
dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng
thành). - 17000đ. - 2000b
T.26. - 2011. - 131tr. : tranh vẽ s285346
81
909. Võ thần phượng hoàng : Truyện tranh / Wan Yat Leung ; Tuyết Nhung
dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng
thành). - 17000đ. - 2000b
T.27. - 2011. - 131tr. : tranh vẽ s285347
910. Võ thần phượng hoàng : Truyện tranh / Wan Yat Leung ; Tuyết Nhung
dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng
thành). - 17000đ. - 2000b
T.28. - 2011. - 131tr. : tranh vẽ s285348
911. Võ Tuấn Cường. Nhà thơ & cuộc lưu đày xứ mộng / Võ Tuấn Cường. -
Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 131tr. ; 20cm. -
30000đ. - 300b s285450
912. Vũ Anh Vũ. Những di cảo tối : Trường ca / Vũ Anh Vũ. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn, 2011. - 178tr. ; 18x20cm. - 125000đ. - 500b s285938
913. Vũ Hồng Thanh. Chiều thơ : Tập thơ / Vũ Hồng Thanh. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn, 2011. - 68tr. ; 19cm. - 37000đ. - 500b s285819
914. Vũ Khiêu. Trường Sơn máu lửa vạn đại anh hùng / Vũ Khiêu. - H. : Khoa
học xã hội, 2012. - 133tr., 10tr. ảnh màu ; 24cm. - 200b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam s285882
915. Vũ Nguyên Anh. Phố sương : Thơ / Vũ Nguyên Anh. - Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 47tr. ; 15cm. - 15000đ. - 1000b
Tên thật của tác giả: Nguyễn Cảnh Xuân s285514
916. Vũ Thanh Phương. Truyện và ký / Vũ Thanh Phương. - H. : Văn hoá dân
tộc ; Hội Văn học Nghệ thuật Lai Châu, 2011. - 351tr. ; 19cm. - 350b s285607
917. Vũ Xuân Tửu. Cửa đá : Tiểu thuyết / Vũ Xuân Tửu. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2011. - 181tr. ; 20cm. - 54000đ. - 500b s285803
918. Vua bánh mì : Truyện tranh / Hashiguchi Takashi ; An Nhiên dịch. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi thành niên). -
16000đ. - 2300b
T.25. - 2011. - 166tr. : tranh vẽ s285594
919. Vua bánh mì : Truyện tranh / Hashiguchi Takashi ; An Nhiên dịch. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi thành niên). -
16000đ. - 2300b
T.26. - 2011. - 200tr. : tranh vẽ s285595
920. Vương Hải Linh. Ly hôn kiểu Trung Quốc : Tiểu thuyết / Vương Hải Linh
; Minh Thu dịch. - H. : Công an nhân dân, 2011. - 448tr. ; 21cm. - 92000đ. -
1200b s285309
921. Vương Trí Tiến. Hương đồng nội : Thơ / Vương Trí Tiến, Nguyễn Hữu
Quyến, Nguyễn Hữu Tấn. - H. : Văn hoá dân tộc, 2012. - 127tr. ; 19cm. - 35000đ. -
300b s285826
82
922. Vương Trọng. Vầng sáng hoả châu và bắp chân trần con gái : Chân dung
và giai thoại văn học / Vương Trọng. - H. : Phụ nữ, 2011. - 187tr. ; 21cm. - 35000đ.
- 1500b s285143
923. Xuân Lơi. Khúc ru chiều : Thơ / Xuân Lơi. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,
2011. - 175tr. ; 19cm. - 55000đ. - 500b s285476
924. Xuân Quỳnh. Không bao giờ là cuối : Tuyển thơ / Xuân Quỳnh. - H. :
Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011. - 281tr. :
tranh vẽ ; 23cm. - 70000đ. - 1500b
Phụ lục: tr. 267-281 s285782
LỊCH SỬ
925. Chu Trọng Ngọc. Bí ẩn về lịch sử khảo cổ / Chu Trọng Ngọc ; Nguyễn
Trung Thuần dịch. - H. : Phụ nữ, 2011. - 179tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Thế giới những
điều chưa biết). - 36000đ. - 1500b s285145
926. Diệu Thuỳ. Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết / Diệu Thuỳ. - H. : Kim
Đồng, 2011. - 51tr. : ảnh ; 21cm. - 24168b
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng
sâu - vùng xa s285695
927. Đà Nẵng thời đánh Mỹ / Hà Kỳ Ngộ, Lưu Nhân Vinh, Trương Trí
Thanh... ; S.t., b.s.: Bùi Xuân, Lưu Anh Rô. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 21cm. -
500b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Thành uỷ Đà Nẵng
T.2: Đô thị vùng lên. - 2011. - 357tr. : ảnh s285808
928. Đào Trinh Nhất. Đào Trinh Nhất tuyển tập tác phẩm / S.t., b.s: Đào Duy
Mẫn, Chương Thâu. - H. : Lao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây,
2011. - 1188tr., 7tr. ảnh ; 24cm. - 300000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 1180-1188 s285234
929. Đình Kính. Huyền thoại tàu không số / Đình Kính. - H. : Thời đại, 2011. -
391tr. ; 21cm. - 75000đ. - 3000b s285495
930. Đô thị Quảng Yên : Truyền thống và định hướng phát triển / Nguyễn
Quang Ngọc, Vũ Minh Giang, Lê Thị Liên... - H. : Thế giới, 2011. - 427tr. : minh
hoạ ; 24cm. - 700b
Đầu bìa sách ghi: UBND tỉnh Quảng Ninh. UBND huyện Yên Ninh. Viện Việt
Nam học và khoa học phát triển. Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam s285907
931. Đỗ Đức Thịnh. Tìm hiểu các đế chế và một số vương quốc cổ đại trên thế
giới / Đỗ Đức Thịnh, Hoàng Đình Trực. - H. : Thế giới, 2011. - 214tr. ; 21cm. -
52000đ. - 700b s285909
83
932. Giới thiệu đề thi tuyển sinh đại học cao đẳng môn lịch sử / Đoàn Quân
Trang, Nguyễn Văn Phong. - H. : Nxb. Hà Nội, 2012. - 291tr. : bảng ; 24cm. -
55000đ. - 500b s285745
933. Hà Thi. Chuyện kể về anh hùng người dân tộc thiểu số / Hà Thi b.s. - H. :
Văn hoá dân tộc, 2011. - 51tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 4000b s285113
934. Hồ Chí Minh. Những bức thư, bài viết bài nói chuyện của bác Hồ với quê
hương Nghệ An : Hồ Chí Minh. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2011. - 151tr. ; 19cm. -
2200b s285966
935. Hồ Mộ La. Hồi tưởng về cha tôi Hồ Học Lãm / Hồ Mộ La. - H. : Phụ nữ,
2011. - 259tr., 5 tr. ảnh ; 21cm. - 45000đ. - 1200b s285144
936. Hồ Tùng Mậu - Người cộng sản kiên trung, mẫu mực / Phạm Ngọc Anh,
Hồ Đức Việt, Võ Văn Dũng... - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 291tr. ; 21cm. -
51000đ. - 850b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh s285983
937. La Nguyên Sinh. Giờ phút cuối cùng của 9 vị nguyên soái Trung Quốc :
Sách tham khảo / La Nguyên Sinh ; Nguyễn Gia Linh biên dịch. - H. : Lao động,
2011. - 335tr. ; 21cm. - 55000đ. - 2000b s285221
938. Lầu Bá Chò. Vừ Chông Pao - Chân dung một con người / Lầu Bá Chò, Hờ
Bá Hùa. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2011. - 103tr., 8tr. ảnh ; 19cm. - 300b s285967
939. Lê Thế Vịnh. Di sản văn hoá Phú Yên / Lê Thế Vịnh. - Huế : Nxb. Thuận
Hoá, 2011. - 384tr., 48tr. ảnh ; 21cm. - 500b
ĐTTS ghi: Viện Văn hoá - Nghệ thuật Việt Nam. Sở Văn hoá - Thể thao và Du
lịch. - Thư mục: tr. 375-380 s285857
940. Lịch sử địa phương tỉnh Đồng Nai : Tài liệu sử dụng trong các trường
trung học cơ sở tỉnh Đồng Nai / Phan Sỹ Anh, Dương Thị Kim Liên. - Tái bản lần
thứ 2. - H. : Giáo dục, 2011. - 59tr. : ảnh ; 24cm. - 11500đ. - 10000b
Thư mục: tr. 58 s285554
941. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm
; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 21500đ. -
3000b
T.49: Chúa Tiên Nguyễn Hoàng. - 2011. - 79tr. : tranh vẽ. - Thư mục: tr.
79 s285351
942. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm
; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 20000đ. -
3000b
T.50: Chúa Sãi, chúa Thượng. - 2011. - 91tr. : tranh vẽ. - Thư mục: tr.
91 s285353
943. Lịch sử vùng đất Nam Bộ : Một số kết quả nghiên cứu / Trần Thị Nhung
(ch.b.), Vũ Ngọc Thành, Hoàng Thị Hà... - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 359tr. ;
21cm. - 77000đ. - 300b
84
ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Phát triển bền vững vùng
Nam Bộ. Trung tâm Nghiên cứu Lịch sử. - Thư mục cuối mỗi bài s285764
944. Mã Linh. Hồ Cẩm Đào - con đường phía trước : Sách tham khảo / Mã
Linh, Lý Minh ; Hồng Phượng biên dịch. - H. : Lao động, 2011. - 363tr., 6tr. ảnh ;
21cm. - 55000đ. - 2000b s285211
945. Mấy vấn đề bản sắc văn hoá - xã hội : Kỷ yếu hội thảo khoa học lần thứ
ba: Thành phố Hồ Chí Minh, 17-8-2011 / Phan Huy Lê, Lê Xuân Thuyên, Trương
Thị Kim Chuyên... - H. : Thế giới, 2011. - 491tr. ; 24cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đề án khoa học xã hội cấp nhà nước “Quá trình hình thành và phát
triển vùng đất Nam Bộ”. - Thư mục cuối mỗi bài s285906
946. Nguyễn Hữu Hiệp. Tìm hiểu một số địa danh cổ ở An Giang qua truyền
thuyết (Dấu ấn văn hoá - Lịch sử địa phương) / Nguyễn Hữu Hiệp. - H. : Lao động,
2011. - 422tr. : ảnh ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 417-418 s285916
947. Nguyễn Thị Thạch. Thiết kế bài giảng lịch sử 6 : Trung học cơ sở /
Nguyễn Thị Thạch. - Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. -
224tr. : sơ đồ ; 21cm. - 28000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 211-222 s285187
948. Phan Dĩnh. Cuộc vượt ngục kỳ diệu / Phan Dĩnh. - Tái bản lần 1, có bổ
sung tư liệu, hình ảnh. - H. : Thời đại, 2011. - 168tr., 6tr. ảnh ; 19cm. - 38000đ. -
1000b s285481
949. Phan Quang. Cho đến khi giã từ trần thế / Phan Quang. - H. : Phụ nữ,
2011. - 287tr. ; 21cm. - 56000đ. - 1500b s285139
950. Phan Xuân Thành. Đình làng Nghệ An với lễ hội dân gian / Phan Xuân
Thành. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2011. - 171tr., 12tr. ảnh ; 21cm. - 300b
Thư mục: tr. 163-167 s285960
951. Ruscio, Alain. Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh chân dung một người
Bonsevich vàng / Alain Ruscio ; Nguyễn Văn Khoan dịch. - H. : Lao động, 2011. -
36tr. ; 19cm. - 15000đ. - 400b s286038
952. Tài liệu dạy - học chương trình lịch sử - địa lí địa phương trung học cơ sở
tỉnh Bình Thuận / B.s.: Nguyễn Văn Hiến (ch.b.), Nguyễn Duy Trinh, Phạm Ngọc
Tiến... - Tái bản lần thứ 4, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục, 2011. - 75tr. : minh
hoạ ; 24cm. - 11000đ. - 11600b
Đầu bìa sách ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Thuận. - Thư mục: tr. 74-
75 s285548
953. Tài liệu dạy - học chương trình lịch sử địa phương tỉnh Tây Ninh : Sử
dụng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông / Nguyễn Ngọc Dũng
(ch.b.), Nguyễn Đức Huy, Lê Hoàng Đôn... - H. : Giáo dục, 2011. - 91tr. : hình vẽ ;
24cm. - 23000đ. - 30000b s285549
85
954. Trần Đình Ba. Nhân vật lịch sử Việt Nam / Trần Đình Ba. - H. : Quân đội
nhân dân, 2012. - 204tr. : bảng ; 21cm. - (Cẩm nang du lịch). - 39000đ. - 800b
Thư mục: tr. 198-199 s285855
955. Trần Quốc Thịnh. Nam bang thuỷ tổ Kinh Dương Vương / B.s.: Trần
Quốc Thịnh (ch.b.), Đỗ Xuân Sơn, Biện Xuân Phẩm. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. -
130tr. : ảnh ; 21cm. - 57000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 77-130 s285810
956. Trần Sáng. Quyền lực và vinh nhục quan trường Trung Hoa thời cổ / Trần
Sáng. - H. : Giáo dục, 2011. - 319tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 64000đ. - 1000b s285381
957. Vo Nguyen Giap. Ho Chi Minh thought and the revolutionary path of Việt
Nam / Vo Nguyen Giap chief ed. ; Luu Doan Huynh trans. - H. : Thế giới, 2011. -
172 p. ; 21 cm. - 1000copies s285773
958. Võ Nguyên Giáp. Pác Bó nguồn suối / Võ Nguyên Giáp. - H. : Văn hoá
dân tộc, 2011. - 135tr. ; 21cm. - 4000b s285114
959. Vương Hồng Sển. Khám Lớn Sài Gòn / Vương Hồng Sển. - Tp. Hồ Chí
Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; H. : Công ty Văn hoá và Truyền thông
Nhã Nam, 2011. - 109tr. : ảnh ; 21cm. - 28000đ. - 2000b s285462
ĐỊA LÝ VÀ DU HÀNH
960. Cẩm nag kiều bào 2012 : 1001 câu trả lời cho kiều bào về thăm, sinh sống
tại quê nhà / Saigon times books. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011.
- 239tr. : ảnh ; 20cm. - 30000đ. - 7750b s285901
961. Giới thiệu đề thi tuyển sinh đại học cao đẳng môn địa lí / Nguyễn Văn
Tiến. - H. : Nxb. Hà Nội, 2012. - 299tr. : minh hoạ ; 24cm. - 55000đ. -
500b s285744
962. Giúp em học tốt địa lí 10 : Chương trình chuẩn và nâng cao / Nguyễn
Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Kim Cúc, Lê Thị Thanh Trà. - H. : Đại học Quốc gia Hà
Nội, 2011. - 212tr. : minh hoạ ; 24cm. - 35000đ. - 2000b
Tên tác giả ngoài bìa: Võ Thị Thu Hà s285319
963. Hướng dẫn sử dụng Atlat địa lí Việt Nam : Dùng cho: Học sinh THCS và
THPT. Ôn thi tốt nghiệp THPT, thi ĐH, CĐ. Ôn luyện thi học sinh giải quốc gia / Lê
Huỳnh (ch.b.), Đặng Duy Lợi, Cao Văn Dũng. - H. : Giáo dục, 2011. - 196tr. : bảng,
hình vẽ ; 24cm. - 29000đ. - 1500b s285553
964. Nguyễn Châu Giang. Thiết kế bài giảng địa lí 7 : Trung học cơ sở /
Nguyễn Châu Giang. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 26000đ. - 1000b
T.1. - 2011. - 208tr. : minh hoạ s285188
965. Nguyễn Châu Giang. Thiết kế bài giảng địa lí 7 : Trung học cơ sở /
Nguyễn Châu Giang. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 26000đ. - 1000b
86
T.2. - 2011. - 207tr. : minh hoạ s285189
966. Trần Đình Ba. Du lịch thế giới / Trần Đình Ba. - H. : Quân đội nhân dân,
2012. - 172tr. : bảng, ảnh ; 21cm. - (Cẩm nang du lịch). - 33000đ. - 800b
Thư mục: tr. 160-163 s285854
967. Trịnh Bình. Địa lý Trung Quốc = 中国?地?理? / Trịnh Bình ; Nguyễn Thị
Thu Hằng dịch ; H.đ., giới thiệu: Dương Ngọc Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.
Hồ Chí Minh, 2012. - 127tr. : minh hoạ ; 23cm. - 62000đ. - 2000b s285885
968. Võ Văn Hoè. Địa danh thành phố Đà Nẵng / Võ Văn Hoè. - Đà Nẵng :
Nxb. Đà Nẵng, 2011. - 1251tr. : ảnh ; 21cm. - 240000đ. - 500b
Thư mục: tr. 1244-1249 s285805