86
1 THƯ MỤC QUỐC GIA THÁNG 2 NĂM 2012 THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT 1. Danh mục sách tham khảo dùng cho thư viện trường học từ năm học 2011 - 2012. - H. : Giáo dục, 2011. - 47tr. : ảnh, bảng ; 27cm. - 15000b s285631 2. Domscheit-Berg, Daniel. Hậu trường Wikileaks = Inside Wikileaks / Daniel Domscheit-Berg ; Dịch: Hà Anh, Mạnh Hùng ; Minh Bích h.đ.. - H. : Hồng Đức, 2011. - 335tr. ; 21cm. - 65000đ. - 2000b s285783 3. Thư viện khoa học xã hội / Hồ Sĩ Quý, Vương Toàn (ch.b.), Nguyễn Như Diệm... ; Ảnh: Hoàng Ngọc Sinh, Trần Trọng Đức. - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 392tr. : ảnh ; 24cm. - 162000đ. - 500b ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Thông tin Khoa học xã hội. - Phụ lục: tr. 319-392 s285500 TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG 4. Đặng Quang Minh. Giáo trình thiết kế mạch in trên máy vi tính : Orcad: a cadence product family / Đặng Quang Minh b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 154tr. : minh hoạ ; 21cm. - 38000đ. - 1000b Đầu bìa sách ghi: Khoa Công nghệ Điện tử. - Thư mục: tr. 154 s285634 5. Hồ Sĩ Đàm. Bộ giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Đào Kiến Quốc, Trương Ninh Thuận. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 620b Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội Q.1: Các khái niệm cơ bản của tin học. - 2011. - 189tr. : hình vẽ, bảng. - Thư mục cuối chính văn s285925 6. Hồ Sĩ Đàm. Bộ giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 45000đ. - 420b Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội Q.3: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ với MS-Access. - 2011. - 209tr. : hình vẽ, bảng. - Thư mục cuối chính văn s285926 7. Hồ Sĩ Đàm. Bộ giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Phạm Văn Huấn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội Q.4: Lập trình tính toán khoa học kỹ thuật với Fortran. - 2010. - 192tr. : hình vẽ, bảng. - Thư mục: tr. 173-174. - Phụ lục: tr. 175-192 s285927 8. Hồ Sĩ Đàm. Bộ giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Thị Minh Châu, Lê Sỹ Vinh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 38000đ. - 320b Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội Q.5: Lập trình cơ bản với C++. - 2011. - 177tr. : hình vẽ, bảng. - Phụ lục: tr.

THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

  • Upload
    others

  • View
    26

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

1

THƯ MỤC QUỐC GIA THÁNG 2 NĂM 2012

THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT

1. Danh mục sách tham khảo dùng cho thư viện trường học từ năm học 2011 -

2012. - H. : Giáo dục, 2011. - 47tr. : ảnh, bảng ; 27cm. - 15000b s285631

2. Domscheit-Berg, Daniel. Hậu trường Wikileaks = Inside Wikileaks / Daniel

Domscheit-Berg ; Dịch: Hà Anh, Mạnh Hùng ; Minh Bích h.đ.. - H. : Hồng Đức,

2011. - 335tr. ; 21cm. - 65000đ. - 2000b s285783

3. Thư viện khoa học xã hội / Hồ Sĩ Quý, Vương Toàn (ch.b.), Nguyễn Như

Diệm... ; Ảnh: Hoàng Ngọc Sinh, Trần Trọng Đức. - H. : Khoa học xã hội, 2011. -

392tr. : ảnh ; 24cm. - 162000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Thông tin Khoa học xã hội. -

Phụ lục: tr. 319-392 s285500

TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG

4. Đặng Quang Minh. Giáo trình thiết kế mạch in trên máy vi tính : Orcad: a

cadence product family / Đặng Quang Minh b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Công

nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 154tr. : minh hoạ ; 21cm. - 38000đ. - 1000b

Đầu bìa sách ghi: Khoa Công nghệ Điện tử. - Thư mục: tr. 154 s285634

5. Hồ Sĩ Đàm. Bộ giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Đào Kiến Quốc,

Trương Ninh Thuận. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 620b

Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội

Q.1: Các khái niệm cơ bản của tin học. - 2011. - 189tr. : hình vẽ, bảng. - Thư

mục cuối chính văn s285925

6. Hồ Sĩ Đàm. Bộ giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Đình

Hoá. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 45000đ. - 420b

Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội

Q.3: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ với MS-Access. - 2011. - 209tr. : hình

vẽ, bảng. - Thư mục cuối chính văn s285926

7. Hồ Sĩ Đàm. Bộ giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Phạm Văn

Huấn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội

Q.4: Lập trình tính toán khoa học kỹ thuật với Fortran. - 2010. - 192tr. : hình

vẽ, bảng. - Thư mục: tr. 173-174. - Phụ lục: tr. 175-192 s285927

8. Hồ Sĩ Đàm. Bộ giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Thị Minh

Châu, Lê Sỹ Vinh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 38000đ. - 320b

Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội

Q.5: Lập trình cơ bản với C++. - 2011. - 177tr. : hình vẽ, bảng. - Phụ lục: tr.

Page 2: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

2

167-177. - Thư mục cuối chính văn s285928

9. Nguyễn Văn Tuấn. Đi vào nghiên cứu khoa học / Nguyễn Văn Tuấn. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 305tr. : bảng ; 19cm. - (Tủ sách Kiến

thức). - 65000đ. - 1500b s285920

10. Way, Steve. Bộ não và máy tính / Steve Way, Felicia Law ; Minh hoạ:

Mark Beech ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : hình vẽ,

ảnh ; 24cm. - (Toán học thật đơn giản). - 27000đ. - 2000b s285733

TRIẾT HỌC

11. Brafman, Ori. Bắt sóng cảm xúc : Bí mật lực hấp dẫn / Ori Brafman, Rom

Brafman ; Bùi Thị Kim Vân biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,

2011. - 124tr. : ảnh ; 21cm. - 32000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Click: The forcess behind how we fully engage with

people, work, and everything we do s285894

12. Chevalier, A. J. Dù bất kỳ điều gì xảy ra / A. J. Chevalier ; Biên dịch: Hồng

Dũng, Vi Thảo Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 149tr. :

ảnh ; 21cm. - 32000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: What if... Daily thougths for those who worry too

much s285896

13. Cú sốc đầu đời : Khi ta trẻ... ta có quyền thay đổi số phận : Tập sách những

bài viết từ cuộc thi “Cú sốc đầu đời”... / Nguyễn Phương Mai, Hoàng Hà, Nguyễn

Văn Khánh... - H. : Thời đại, 2011. - 295tr. ; 20cm. - 48000đ. - 1000b s285486

14. Hallowell, Edward M. Dám tha thứ = Dare to forgive / Edward M.

Hallowell ; Biên dịch: Xuân Khanh... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,

2011. - 239tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 44000đ. - 2000b s285893

15. Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh suốt đời phấn đấu

cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư, làm người công bộc tận tuỵ, trung thành của

nhân dân, đời tư trong sáng, cuộc sống riêng giản dị : Tài liệu sinh hoạt chi bộ, đoàn

thể và tại các cơ quan đơn vị năm 2011 - 2012. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. -

67tr. ; 15cm. - 5000đ. - 100038b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s286031

16. Hồ Chí Minh về suốt đời phấn đấu cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư,

làm người công bộc tận tuỵ, trung thành của nhân dân, đời tư trong sáng, cuộc sống

riêng giản dị : Tài liệu tham khảo. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 179tr. ; 15cm. -

12000đ. - 50038b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s286032

17. Lã Thị Thu Thuỷ. Thay đổi tâm lý của thanh niên công nhân xuất thân từ

nông thôn / Lã Thị Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa. - H. : Khoa học xã

hội, 2011. - 228tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 50000đ. - 300b

Page 3: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

3

ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Tâm lý học. - Thư mục: tr.

223-228 s285908

18. Lời răn đạo đức trong sách cổ người Dao / Tẩn Kim Phu s.t, phiên âm, biên

dịch. - H. : Văn hoá dân tộc ; Lai Châu : Hội Văn học nghệ thuật Lai Châu, 2011. -

189tr. ; 21cm. - 300b s285373

19. Nguyễn Ánh Tuyết. Giáo trình sự phát triển tâm lí trẻ em lứa tuổi mầm non

: Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Như

Mai. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2011. - 303tr. ; 24cm. - 50000đ. - 2000b

Thư mục: tr. 301-303 s285082

20. Thu Huyền. Giả mã những rắc rối tâm lý ở trẻ / Thu Huyền b.s. - H. : Phụ

nữ, 2011. - 274tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 54000đ. - 1500b s285158

21. Trần Đình Hoành. Tư duy tích cực thay đổi cuộc sống / Trần Đình Hoành. -

H. : Phụ nữ, 2011. - 283tr. ; 24cm. - 62000đ. - 1500b s285166

22. Trần Hoàng Thị Diễm Ngọc. Tâm trạng của người mới về hưu / Trần

Hoàng Thị Diễm Ngọc. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,

2011. - 241tr. : minh hoạ ; 21cm. - 90000đ. - 150b

Thư mục: tr. 228-240 s285324

23. Truyện đạo đức xưa và nay / Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Trần Văn

Thắng. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 26000đ. - 2000b

T.6, Q.1: Quan hệ gia đình. - 2011. - 191tr. s285379

24. Truyện đạo đức xưa và nay / Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Văn Luỹ, Bùi Ngọc

Sơn, Đỗ Cao Dũng, Nguyễn Út Phong. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 28000đ. - 2000b

T.6, Q.2: Quan hệ gia đình. - 2011. - 211tr. s285380

25. Yếu tố tâm lý quyết định sự thành bại / Biên dịch: Tiến Thành, Kiến Văn. -

H. : Phụ nữ, 2011. - 270tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tâm lý - Giáo dục). - 55000đ. -

1000b s285149

TÔN GIÁO

26. An Lạc Hạnh. Thơ an lạc / An Lạc Hạnh. - H. : Tôn giáo, 2011. - 279tr. :

tranh vẽ, ảnh ; 20cm. - 1000b

Tên tác giả ngoài bìa ghi: Nhà thơ Lê Thanh, bút hiệu Trường Sơn s285865

27. Bevere, John. Mồi của Satan : Sống tự do khỏi cái bẫy vấp phạm / John

Bevere ; Ngô Minh Hoà dịch. - H. : Tôn giáo, 2011. - 305tr. ; 21cm. -

10000b s285842

28. Bùi Văn Cường. 100 dàn bài giảng trong Kinh thánh : Trong đó có 50 bài

soạn tương đối chi tiết / Bùi Văn Cường. - H. : Tôn giáo, 2011. - 228tr. : bảng, ảnh ;

20cm. - 40000đ. - 2000b s285859

Page 4: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

4

29. Cầu nguyện thế nào? / Pierre-Marie, Dom Etienne Ricaud, Dom Anselm

Grun... ; Mỹ Ca chuyển ngữ. - H. : Tôn giáo, 2011. - 147tr. ; 19cm. -

1000b s285833

30. Dournes, Jacques. Thiên Chúa yêu thương muôn dân : Nguyên tác Dieu

aime les pa+ens / Jacques Dournes ; Toà Giám mục Kontum dịch. - H. : Tôn giáo,

2011. - 238tr. : ảnh ; 20cm. - 3000b s285860

31. Hiến chương - Quy chế hành đạo - Luật công cử Hội thánh Cao đài Chơn

Lý. - H. : Tôn giáo, 2011. - 64tr. : bảng ; 21cm. - 500b

ĐTTS ghi: Đại đạo Tam kỳ phổ độ. Từ bi - Bác ái - Công bình - Trung

thứ s285862

32. Hiến chương - Quy chế hành đạo - Luật công cử Hội thánh Cao đài Tiên

Thiên. - H. : Tôn giáo, 2011. - 68tr. : bảng ; 21cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Tiên Thiên Đại đạo Tam kỳ phổ độ. Công bình - Từ bi - Bác

ái s285863

33. Hồng y Martini. Người nữ mang ơn hoà giải / Hồng y Martini ; Nguyễn Thị

Sang chuyển ngữ. - H. : Tôn giáo, 2011. - 84tr. ; 19cm. - 1000b s285834

34. Kinh Thánh Cựu Ước và Tân Ước : Bản hiệu đính. - H. : Tôn giáo, 2011. -

399tr. : bản đồ ; 18cm. - 25000b s285831

35. Kinh thánh Tân ước : Bản dịch truyền thống 1926 từ nguyên bản Hy Lạp. -

H. : Tôn giáo, 2011. - 641tr. ; 12cm. - 100000b s285837

36. Kinh thánh Tân ước : Song ngữ = New testament : Bilingual. - H. : Tôn

giáo, 2011. - 1005tr. : bản đồ ; 16cm. - 3000b s285836

37. Kyabje Khamtrul Rinpoche Jigme Pema Nyinjadh. Nghệ thuật sống an lạc /

Kyabje Khamtrul Rinpoche Jigme Pema Nyinjadh. - H. : Tôn giáo, 2011. - 197tr. :

ảnh ; 21cm. - 50000đ. - 4000b s285861

38. Lịch Công giáo giáo phận Kontum : Năm phụng vụ B 2011 - 2012: Tân

Mão - Nhâm Thìn. - H. : Tôn giáo, 2011. - 161tr. : ảnh, bảng ; 18cm. -

7000b s285832

39. Lịch công giáo giáo phận Kontum : Năm phụng vụ B 2011 - 2012: Tân

Mão - Nhâm Thìn. - H. : Tôn giáo, 2011. - 47tr. : bảng, ảnh ; 13cm. - 12000b

Đầu bìa sách ghi: Toà giám mục Kontum s285838

40. Nguyễn Cao Siêu. Rabbouni : Một trăm hai mươi lời nguyện của bạn trẻ /

Nguyễn Cao Siêu. - H. : Tôn giáo, 2011. - 151tr. ; 15cm. - 1000b s285839

41. Nguyễn Hữu Hiệp. Nhứt sư nhứt đệ tử : Truyện kể bằng thơ / Nguyễn Hữu

Hiệp s.t., giới thiệu. - H. : Văn hoá dân tộc, 2010. - 471tr. : ảnh ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 469 s285123

42. Nguyễn Tầm Thường. Viết trong tâm hồn : 100 đề tài suy niệm và cầu

nguyện / Nguyễn Tầm Thường. - H. : Tôn giáo. - 20cm. - 1000b

T.1: 1-25. - 2011. - 176tr. s285848

Page 5: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

5

43. Nguyễn Thỉ. Thư Gia-cơ : Tài liệu hướng dẫn học Kinh thánh / Nguyễn

Thỉ. - H. : Tôn giáo, 2011. - 75tr. ; 20cm. - 1000b

Thư mục: tr. 75 s285858

44. Nguyễn Thỉ. Thư Rô-ma : Học Kinh thánh / Nguyễn Thỉ. - H. : Tôn giáo,

2011. - 213tr. ; 20cm. - 1000b

Thư mục cuối chính văn s285845

45. Nguyễn Văn Trinh. Kinh Kính mừng Ave Maria / Nguyễn Văn Trinh. - H. :

Tôn giáo, 2011. - 191tr. ; 21cm. - 1000b

Phụ lục: tr. 174-191 s285844

46. Omartian, Stormie. Năng lực trong lời cầu nguyện của cha mẹ / Stormie

Omartian. - H. : Tôn giáo, 2011. - 195tr. ; 20cm. - 1000b s285846

47. Omartian, Stormie. Năng lực trong lời cầu nguyện của người vợ / Stormie

Omartian. - H. : Tôn giáo, 2011. - 191tr. ; 20cm. - 1000b s285843

48. Pa Auk Tawya Sayadaw. Thiện bạn hữu = Good friends / Pa Auk Tawya

Sayadaw, U Dhammapàla Sayadaw. - H. : Tôn giáo, 2011. - 350tr. ; 20cm. - (Phật

giáo nguyên thuỷ = Theravada). - 500b s285840

49. Pa Auk Tawya Sayadaw. Vận hành của nghiệp / Pa Auk Tawya Sayadaw ;

Pháp Thông dịch. - H. : Tôn giáo. - 20cm. - (Theravada). - 1000b

Phụ lục: tr. 829-836

T.2. - 2011. - 836tr. : bảng s285866

50. Philippe, Jacques. Giờ dành cho chúa : Hướng dẫn sống đời cầu nguyện /

Jacques Philippe ; Trần Văn Bảo dịch. - H. : Tôn giáo, 2011. - 119tr. ; 19cm. -

1000b s285835

51. Piper, John. Hãy để mọi dân tộc reo vui : Uy quyền tối thượng của Đức

chúa trời trong công tác truyền giáo / John Piper ; Nguyễn D. B. Phượng dịch. - H. :

Tôn giáo, 2011. - 331tr. ; 20cm. - 1000b s285841

52. Serrao, Charles. Biện phân ơn gọi tu trì : Đào tạo hướng đến sự biến đổi /

Charles Serrao ; Nguyễn Đức Thông dịch. - H. : Tôn giáo, 2011. - 191tr. ; 21cm. -

1000b

Thư mục: tr. 187-188 s285847

53. Thích Phước Ngọc. Bần tăng thi tập / Thích Phước Ngọc. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 197tr. : ảnh ; 20cm. - 5000b s285902

54. Tịnh Không. Đàn kinh của Lục tổ giảng ký / Tịnh Không ; Thích Nhựt

Chiếu dịch. - H. : Tôn giáo, 2011. - 492tr. ; 21cm. - 1000b s285864

55. Tịnh Sĩ. Con đường Tây Phương / Tịnh Sĩ b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá

Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 64tr. : ảnh ; 21cm. - 1000b s285455

56. Tuệ Quang. Lên chùa lễ Phật - những điều nên biết / Tuệ Quang. - H. : Lao

động, 2011. - 237tr. ; 21cm. - 50000đ. - 1500b s285217

Page 6: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

6

57. Veda Upanishad: Những bộ kinh triết lý tôn giáo cổ Ấn Độ : Sách tham

khảo / B.s., biên dịch: Doãn Chính (ch.b.), Vũ Quang Hà, Nguyễn Anh Thưởng... -

Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 808tr. ; 22cm. - 134000đ. -

560b

Thư mục: tr. 806 s285981

KHXH, XÃ HỘI HỌC, NHÂN LOẠI HỌC, DÂN TỘC HỌC VÀ VĂN HOÁ

58. Báo cáo hành chính Tổng điều tra dân số và nhà ở 2009. - H. : Tổng Cục

Thống kê. - 30cm

T.1. - 2011. - 348tr. : minh hoạ. - Phụ lục: tr. 31-174 s285295

59. Báo cáo hành chính Tổng điều tra dân số và nhà ở 2009. - H. : Tổng Cục

Thống kê. - 30cm

T.2. - 2011. - 522tr. : bảng s285296

60. Bui Minh Dao. The Bahnar people in Viet Nam / Bui Minh Dao (chief ed.),

Tran Hong Thu, Bui Bich Lan. - H. : Thế giới, 2011. - 172 p., 8p. phot. ; 21 cm. -

700copies s285772

61. Dân số và phát triển tại Việt Nam : Hướng tới một chiến lược mới 2011 -

2020. - H. : Thời đại, 2011. - 94tr. : minh hoạ ; 30cm. - 2000b

Thư mục: tr. 79-83. - Phụ lục: tr. 86-94 s285299

62. Dự báo dân số Việt Nam 2009 - 2049. - H. : Tổng Cục Thống kê, 2011. -

310tr. : biểu đồ ; 29cm. - 1700b

Phụ lục: tr. 291-308. - Thư mục: tr. 309-310 s285293

63. Điều tra biến động dân số và kế hoạch hoá gia đình ẳ/2011: Các kết quả

chủ yếu. - H. : Tổng Cục Thống kê, 2011. - 323tr. : minh hoạ ; 29cm. - 1000b

Phụ lục: tr. 261-323 s285292

64. Đỗ Quang Hưng. Lịch sử giai cấp công nhân và tổ chức công đoàn Việt

Nam từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XXI / Đỗ Quang Hưng ch.b. - H. : Lao động,

2011. - 522tr. ; 27cm. - 1000b s285929

65. Hạnh Hoa. Kết hôn sớm sẽ khổ / Lời: Hạnh Hoa ; Minh hoạ: Phạm Tuấn. -

H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 8tr. : hình vẽ ; 21cm s285117

66. Jampolsky, Gerald G. Tình yêu là phép nhiệm màu = Love is the answer /

Gerald G. Jampolsky, Diane V. Cirincione ; Biên dịch: Tuyết Phương... - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 179tr. ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). -

36000đ. - 2000b s285897

67. Khoa học xã hội thời hội nhập = Social sciences in the era of integration /

Trần Ngọc Thêm, Trần Văn Đoàn, Liu Xiao-feng... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học

Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 332tr. : minh hoạ ; 28cm. - 200b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi

bài s285326

Page 7: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

7

68. Le Pichon. Những kẻ săn máu / Le Pichon ; Tạ Đức dịch. - H. : Thế giới ;

Công ty Từ Văn, 2011. - 117tr. : ảnh ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s285911

69. Lê Viết Xê. Thắp sáng niềm tin và hy vọng / Lê Viết Xê. - Huế : Nxb.

Thuận Hoá, 2011. - 172tr., 4tr. ảnh ; 19cm. - 45000đ. - 300b s285876

70. Ngô Văn Doanh. Văn hoá cổ Chămpa / Ngô Văn Doanh. - H. : Văn hoá dân

tộc, 2011. - 423tr. ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam s285122

71. Nguyễn Thị Kim Loan. Quản lý di sản văn hoá : Giáo trình dùng cho sinh

viên cao đẳng và đại học ngành quản lý văn hoá / Nguyễn Thị Kim Loan (ch.b.),

Nguyễn Trường Tân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 362tr. : minh hoạ ;

21cm. - 500b

Thư mục: tr. 357-362 s285369

72. Nông Văn Nảo. Lịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So / Nông

Văn Nảo s.t., giới thiệu. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 271tr. ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam s285120

73. Park Ock Soo. Kẻ lôi kéo ta - ngươi là ai / Park Ock Soo ; Dịch: Park

Lina... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 286tr. : ảnh, bản đồ ;

22cm. - 110000đ. - 10000b s285900

74. Phát huy vai trò của các tổ chức xã hội ở Việt Nam / Thang Văn Phúc,

Nguyễn Minh Phương (ch.b.), Trần Anh Tuấn... - H. : Chính trị Quốc gia, 2012. -

419tr. ; 21cm. - 67000đ. - 600b s285984

75. Population projections for Vietnam 2009 - 2049. - H. : S.n., 2011. - 309 p. :

diagram, tab. ; 29 cm

At head of the title: Ministry of planning investment general statistics office. -

Bibliogr.: p. 309-310 s285776

76. Quán Vi Miên. Văn hoá Thái Nghệ An / Quán Vi Miên. - H. : Lao động,

2011. - 424tr. ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 415-421 s285917

77. Sử Trọng Văn. Văn hoá Trung Quốc = 中国?文化 / Sử Trọng Văn, Trần

Kiều Sinh ; Ngô Thị Soa dịch ; H.đ., giới thiệu: Dương Ngọc Dũng. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 143tr. : minh hoạ ; 23cm. - 62000đ. -

2000b s285887

78. Tài liệu chuyên đề bồi dưỡng lý luận chính trị và nghiệp vụ dành cho cán

bộ Hội Cựu chiến binh ở cơ sở : Sửa chữa, bổ sung theo Văn kiện Đại hội XI của

Đảng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 170tr. ; 19cm. - 26000đ. - 3500b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương - Hội Cựu chiến binh Việt

Nam s286011

79. Tài liệu chuyên đề bồi dưỡng lý luận chính trị và nghiệp vụ dành cho cán

bộ Hội Liên hiệp Phụ nữ ở cơ sở : Sửa chữa, bổ sung theo Văn kiện Đại hội XI của

Đảng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 155tr. ; 19cm. - 24000đ. - 3500b

Page 8: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

8

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương. Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt

Nam s286013

80. Tài liệu chuyên đề bồi dưỡng lý luận chính trị và nghiệp vụ dành cho cán

bộ Hội Nông dân ở cơ sở : Sửa chữa, bổ sung theo Văn kiện Đại hội XI của Đảng. -

H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 186tr. ; 19cm. - 28000đ. - 3500b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương - Hội Nông dân Việt Nam s286014

81. Tài liệu chuyên đề bồi dưỡng lý luận chính trị và nghiệp vụ dành cho cán

bộ Mặt trận Tổ quốc ở cơ sở : Sửa chữa, bổ sung theo Văn kiện Đại hội XI của

Đảng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 171tr. ; 19cm. - 26000đ. - 4000b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương - Mặt trận Tổ quốc Việt

Nam s286012

82. Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam 2009 : Tỷ số giới tính khi sinh ở

Việt Nam: Các bằng chứng mới về thực trạng, xu hướng và nhứng khác biệt. - H. :

Tổng Cục Thống kê, 2011. - 65tr. : minh hoạ ; 30cm

Thư mục: tr. 51-52. - Thư mục: tr. 53-65 s285289

83. Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009 : Cấu trúc tuổi - giới

tính và tình trạng hôn nhân của dân số Việt Nam. - H. : Tổng Cục Thống kê, 2011. -

162tr. : minh hoạ ; 29cm

Thư mục: tr. 129-130. - Phụ lục: tr. 131-162 s285287

84. Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009 : Di cư và đô thị hoá ở

Việt Nam: Thực trạng, xu hướng và những khác biệt. - H. : Tổng Cục Thống kê,

2011. - 140tr. : minh hoạ ; 29cm

Thư mục: tr. 105-106. - Phụ lục: tr. 107-140 s285288

85. Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009 : Mức sinh và mức chết

ở Việt Nam: Thực trạng, xu hướng và những khác biệt. - H. : Tổng Cục Thống kê,

2011. - 265tr. : minh hoạ ; 28cm

Phụ lục: tr. 221-265 s285291

86. Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009: Các kết quả chủ yếu. -

H. : Ban chỉ đạo Tổng điều tra Dân số và Nhà ở Trung ương, 2010. - 490tr. : minh

hoạ ; 29cm

Phụ lục: tr. 417-490 s285294

87. Trần Hoàn. Tuyển tập văn hoá & âm nhạc / Trần Hoàn. - H. : Văn hoá

Thông tin, 1997. - 482tr. : ảnh ; 19cm. - 500b

Phụ lục: tr. 440-482 s285605

88. The 2009 Vietnam population and housing census : Major findings. - H. :

S.n., 2011. - 492 p. : diagram, tab. ; 29 cm

At head of the title: Central population and housing census steering commitee.

- Ann.: p. 419-491 s285775

89. Văn kiện Đại hội đại biểu Phụ nữ tỉnh Bình Thuận lần thứ XIII nhiệm kỳ

2011 - 2016. - Bình Thuận : Knxb, 2011. - 117tr. : bảng ; 21cm. - 280b

Page 9: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

9

ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam. Ban chấp hành Phụ nữ tỉnh Bình

Thuận s285811

90. Vương Tinh Phàm. 50 việc đàn ông cần làm trước tuổi 35 / Vương Tinh

Phàm ; Nguyễn Xuân Quý biên dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Lao động, 2011. - 158tr. ;

20cm. - (Tủ sách Giáo dục - Tâm lý). - 28000đ. - 1500b s285223

91. Young people in Viet Nam : Selected indicators : From the 2009 Viet Nam

population and housing sensus. - H. : S.n., 2011. - 39 p. : ill. ; 21 cm

Bibliogr. at the end of the book s285769

CHÍNH TRỊ

92. Bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý: Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt

Nam = Paracel & spratly islands belong to Vietnam / Nguyễn Nhã, Nguyễn Đình

Đầu, Trần Doãn Trang. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 359tr. : minh hoạ ;

23cm. - (Biển đảo Việt Nam). - 130000đ. - 3000b

Phụ lục: tr. 315-349. - Thư mục: tr. 350-356 s285328

93. Châu Phi: Một số vấn đề kinh tế và chính trị nổi bật từ sau chiến tranh lạnh

và triển vọng : Sách tham khảo / Nguyễn Thanh Hiền (ch.b.), Hoàng Khắc Nam, Bùi

Nhật Quang... - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 359tr. ; 21cm. - 70000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và

Trung Đông. - Thư mục: tr. 353-359 s285912

94. Doãn Trung Khanh. Chế độ chính trị Trung Quốc = 中国?政?治?制?度? /

Doãn Trung Khanh ; Nguyễn Mạnh Sơn dịch ; H.đ., giới thiệu: Dương Ngọc Dũng. -

Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 143tr. : minh hoạ ; 23cm. -

62000đ. - 2000b s285889

95. Dương Văn Hát. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Thuỷ An (1930 - 2010) /

B.s.: Dương Văn Hát, Phạm Gia Tô, Nguyễn Trọng Khiêm ; S.t.: Nguyễn Trọng

Bình... - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 223tr., 12tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 250b

ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Thuỷ An. - Phụ lục: tr. 209-

218 s285991

96. Giáo trình lí luận nhà nước và pháp luật / Lê Minh Tâm, Nguyễn Minh

Đoan (ch.b.), Nguyễn Văn Động... - Tái bản lần thứ 1 có sửa đổi. - H. : Công an

nhân dân, 2011. - 527tr. ; 22cm. - 58000đ. - 2000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội s285304

97. Kinh tế và chính trị thế giới đến năm 2020 : Sách chuyên khảo / Lưu Ngọc

Trịnh (ch.b.), Nguyễn Văn Dần, Nguyễn Bình Giang... - H. : Khoa học xã hội, 2012.

- 295tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 60000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị Thế

giới. - Phụ lục: tr. 265-285. - Thư mục: tr. 286-295 s285570

Page 10: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

10

98. Lịch sử Đảng bộ huyện Đông Triều / B.s.: Hoàng Văn Thắng, Hoàng Văn

Đề, Hà Hải Dương... - H. : Chính trị Quốc gia. - 21cm. - 800b

ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ huyện Đông Triều

T.1: 1930 - 1975. - 2011. - 358tr., 25tr. ảnh : bảng. - Phụ lục: tr. 355-

356 s285993

99. 15 năm công tác đối ngoại của thủ đô (1996-2011) = 15 years of Hanoi's

foreign affairs (1996-2011). - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 83tr. : ảnh màu ; 29cm. -

500b

ĐTTS ghi: ủy ban Nhân dân thành phố Hà Nội. Sở Ngoại vụ s285250

100. Nguyễn Tiến Nhưng. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Tây Kỳ 1930 -

2010 / B.s.: Nguyễn Tiến Nhưng, Nguyễn Đình Quyến, Nguyễn Hữu Tản. - H. :

Chính trị Quốc gia, 2012. - 400tr., 8tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Tây Kỳ. - Phụ lục: tr. 351-

396 s285985

101. Những giải pháp và điều kiện thực hiện phòng, chống suy thoái tư tưởng,

đạo đức, lối sống trong cán bộ, đảng viên / Vũ Văn Phúc, Ngô Văn Thạo (ch.b.),

Phùng Hữu Phú... - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 371tr. ; 21cm. - 60000đ. - 700b

Thư mục: tr. 357-366 s285996

102. Partido Comunista de Vietnam. Documentos. El XIe Congreso nacional

del Partido Comunista de Vietnam : Documentos. - H. : The gioi, 2011. - 208 p. ;

21cm. - 800b s285771

103. Pisanu Chanvitan. Dôn Nhuôn : Ký sự của Đại sứ Thái Lan tại Hà Nội /

Pisanu Chanvitan. - H. : Lao động, 2011. - 342tr. : ảnh ; 21cm. - 3500b s285226

104. Tài liệu chuyên đề bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho cán bộ đoàn ở cơ

sở : Sửa chữa, bổ sung theo Văn kiện Đại hội XI của Đảng. - H. : Chính trị Quốc gia,

2011. - 159tr. ; 19cm. - 25000đ. - 5000b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương - Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng

sản Hồ Chí Minh s286009

105. Tài liệu học tập kết luận Hội nghị lần thứ ba Ban Chấp hành Trung ương

Đảng khoá XI : Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011.

- 54tr. ; 19cm. - 4500đ. - 100038b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương. - Phụ lục: tr. 27-52 s286008

106. Tài liệu nghiên cứu kết luận Hội nghị lần thứ ba Ban Chấp hành Trung

ương Đảng khoá XI : Dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên. - H. : Chính trị

Quốc gia, 2011. - 71tr. ; 19cm. - 5500đ. - 25038b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương. - Phụ lục: tr. 45-69 s286030

107. Tiếp tục đổi mới hoạt động của Quốc hội từ thực tiễn hoạt động của Quốc

hội khoá XII / Đinh Xuân Thảo (ch.b.), Trần Văn Thuân, Võ Hồng Lan... - H. :

Chính trị Quốc gia, 2011. - 298tr. ; 21cm. - 800b

ĐTTS ghi: Uỷ ban Thường vụ Quốc hội. Viện Nghiên cứu lập pháp. - Thư

mục: tr. 292-296 s285995

Page 11: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

11

108. Tư tưởng Hồ Chí Minh về kiểm tra, giám sát kỷ luật của Đảng / B.s.: Cao

Văn Thống (ch.b.), Đỗ Xuân Tuất, Phạm Đức Tiến, Hà Hữu Đức. - H. : Chính trị

Quốc gia, 2011. - 386tr. ; 21cm. - 63000đ. - 610b s285989

109. Việt Nam (CHXHCN). Quốc hội. Văn kiện Quốc hội toàn tập. - H. :

Chính trị Quốc gia. - 24cm. - 1600b

T.8: 1992 - 1997, Q.2: 1994 - 1997. - 2011. - 1400tr. : bảng s285763

110. 越ẵ?ẽ?²产?党文件?. 越ẵ?ẽ?²产?党第一?届?全国?代?表?大会?文件?. -

河?内 : 世界?, 2011. - 154页³ ; 21 cm. - 800b s285770

KINH TẾ

111. Belfort, Jordan. Tóm gọn sói già phố Wall = Catching the wolf of wall

street / Jordan Belfort ; Nguyễn Xuân Hồng dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách

Bách Việt, 2012. - 652tr. ; 24cm. - 145000đ. - 2000b s285973

112. Dương Quỳnh Phương. Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam /

Dương Quỳnh Phương. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 35000đ. - 1000b

P.1. - 2011. - 198tr. : bảng s285551

113. Đào Ngọc Cảnh. Giáo trình tổng quan du lịch = Overview of tourism /

Đào Ngọc Cảnh b.s. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2011. - 141tr. : minh hoạ ; 24cm.

- 23000đ. - 500b

Thư mục: tr. 109-110 s285277

114. Đỗ Thị Xuân Lan. Phương pháp định lượng và công cụ tin học ứng dụng

trong quản lý xây dựng / Đỗ Thị Xuân Lan. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh :

Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 223tr. : minh hoạ ; 24cm. - 26000đ. -

1000b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa. -

Phụ lục: tr. 218-222. - Thư mục: tr. 223 s285947

115. Huỳnh Quang Tín. Giáo trình quản lý tài nguyên thiên nhiên trên cơ sở

phát triển cộng đồng / Huỳnh Quang Tín b.s. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2011. -

107tr. : minh hoạ ; 24cm. - 500b

Thư mục: tr. 105-107 s285905

116. Khung thể chế phát triển bền vững cho một số nước Đông Nam Á và bài

học cho Việt Nam / Lưu Bách Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Chính, Nguyễn Thị Kim

Dung... - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 222tr. : bảng, bản đồ ; 21cm. - 50000đ. -

300b

ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Môi trường và

Phát triển bền vững. - Thư mục: tr. 216-222 s285568

117. Lưu Quân Hội. Môi trường Trung Quốc = 中国?环境 / Lưu Quân Hội,

Vương Giai ; Trương Gia Quyền dịch ; H.đ., giới thiệu: Dương Ngọc Dũng. - Tp. Hồ

Page 12: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

12

Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 131tr. : minh hoạ ; 23cm. - 62000đ. -

2000b s285888

118. Ngô Hiểu Ba. Ba mươi năm sóng gió : Thành tựu phi thường và số phận

bi kịch của tầng lớp doanh nhân Trung Quốc trong cải cách kinh tế 1978-2008 / Ngô

Hiểu Ba ; Hồ Ngọc Minh dịch. - H. : Lao động, 2011. - 1023tr. ; 24cm. - 249000đ. -

3000b s285233

119. Những điển hình tiên tiến trong xây dựng văn hoá doanh nhân - doanh

nghiệp / Hoàng Thế Hải (ch.b.), Thế Sơn, Giáp Sâm, Hữu Hải. - H. : Lao động,

2011. - 248tr. : ảnh ; 21cm. - 100000đ. - 1000b s285980

120. Ninh Thuận - Tiềm năng và cơ hội đầu tư : Potentials & opportunities of

investment. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 59tr. : minh hoạ ; 28cm. - 1000b

Đầu bìa sách ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận s285618

121. Tài liệu chuyên đề bồi dưỡng lý luận chính trị và nghiệp vụ dành cho cán

bộ công đoàn ở cơ sở : Sửa chữa, bổ sung theo Văn kiện Đại hội XI của Đảng. - H. :

Chính trị Quốc gia, 2011. - 155tr. ; 19cm. - 24000đ. - 3500b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương - Tổng Liên đoàn Lao động Việt

Nam s286010

122. Thương lượng thoả ước lao động tập thể: trực trạng, giải pháp và kỹ năng

: Tài liệu tham khảo dành cho cán bộ công đoàn / B.s.: Đặng Quang Điều, Vũ Minh

Tiến, Trần Tố Hảo, Nguyễn Thanh Tùng. - H. : Lao động, 2011. - 135tr. ; 21cm. -

1000b

ĐTTS ghi: Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam; Công đoàn Na uy. - Thư mục:

tr.132-134 s285218

123. Vietnam annual economic report 2011 : The economy at a crossroads /

Nguyen Duc Thanh (ed.), Nguyen Quoc Huy, Pham Van Ha... - H. : Vietnam

National University Publisher ; Hanoi, 2011. - xxxv, 443 p. : fig., tab. ; 24 cm. -

500000đ. - 1000 co

Bibliogr. and app. at the end of chapter s285573

124. Vietnam's economy in 2010 : A reference book. - H. : Finance Publishing

House, 2011. - viii, 94 p. : fig., tab. ; 30 cm. - 750 copies

At head of title: Central Institute for Economic Management. - Bibliogr.: p. 90-

92 s285574

125. Võ Quế. 50 câu hỏi - đáp về bảo vệ môi trường, tài nguyên du lịch vùng

dân tộc thiểu số và miền núi / Võ Quế. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 68tr. : ảnh ;

25cm. - 11066b s285806

126. Vũ Lực. Kinh tế Trung Quốc = 中国?经?济 / Vũ Lực, Tuỳ Phúc Dân,

Trịnh Lỗi ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; H.đ., giới thiệu: Dương Ngọc Dũng. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 131tr. : minh hoạ ; 23cm. - 62000đ. -

2000b s285886

Page 13: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

13

CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ CÁC HỆ THỐNG LIÊN QUAN

127. Nguyễn Văn Hiền. Hướng dẫn ôn tập môn những nguyên lý cơ bản của

chủ nghĩa Mác - Lênin / Nguyễn Văn Hiền. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia

Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 206tr. : bảng ; 24cm. - 25000đ. - 500b s285749

128. Tư tưởng Hồ Chí Minh : Hỏi - Đáp / Bùi Đình Phong (ch.b.), Phạm Ngọc

Anh, Trần Thị Huyền... - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 267tr. ; 21cm. - 45000đ. -

500b

Thư mục: tr. 264 s285998

PHÁP LUẬT

129. Đỗ Văn Đại. Luật hợp đồng Việt Nam : Bản án và bình luận văn học :

Sách chuyên khảo / Đỗ Văn Đại. - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. - H. :

Chính trị Quốc gia. - 21cm. - 102000đ. - 1030b

T.2. - 2011. - 572tr. s285982

130. Giáo trình luật hành chính Việt Nam / Trần Minh Hương (ch.b.), Nguyễn

Mạnh Hùng, Nguyễn Văn Quang... - H. : Công an nhân dân, 2011. - 603tr. ; 22cm. -

66000đ. - 3000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội s285302

131. Giáo trình luật hình sự Việt Nam / Nguyễn Ngọc Hoà (ch.b.), Lê Cảm,

Trần Văn Độ... - In lần thứ 17 có sửa đổi. - H. : Công an nhân dân. - 21cm. - 52000đ.

- 2000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội

T.2. - 2011. - 522tr. s285305

132. Giáo trình luật quốc tế / Lê Mai Anh (ch.b.), Hoàng Ly Anh, Hoàng

Phước Hiệp... - Tái bản lần thứ 11 có sửa đổi. - H. : Công an nhân dân, 2011. - 499tr.

; 22cm. - 55000đ. - 2000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội s285303

133. Hiến pháp Liên bang Malaysia / Dịch: Tô Văn Hoà, Phan Duy ; Nguyễn

Văn Quang h.đ.. - H. : Công an nhân dân, 2011. - 483tr. ; 22cm. - 315b

ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội. - Sách được tài trợ bởi SIDA. - Phụ

lục: tr. 326-451 s285310

134. Hỏi đáp pháp luật về cư trú / Nguyễn Ngọc Anh (ch.b.), Vũ Huy Khánh,

Trần Ngọc Đường... - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 167tr. ; 19cm. - 26000đ. -

800b s286022

135. Hỏi và đáp về pháp luật phòng, chống HIV/AIDS và các văn bản pháp

luật có liên quan. - H. : Hồng Đức, 2011. - 71tr. : bảng ; 21cm. - 1500b

ĐTTS ghi: Hội Luật gia Việt Nam. Trung tâm Tư vấn pháp luật và chính sách

về y tế, HIV/AIDS s285235

Page 14: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

14

136. Lê Thu Hà. Hỏi - đáp về quyền sở hữu nhà ở tại Việt Nam của người Việt

Nam định cư ở nuớc ngoài / Lê Thu Hà. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 95tr. ;

19cm. - 17000đ. - 780b

Phụ lục: tr. 57-90 s286028

137. Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004 và văn bản hướng dẫn

thi hành. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 339tr. : bảng ; 21cm. - 53000đ. -

900b s285986

138. Luật tố tụng hành chính năm 2010 và văn bản hướng dẫn thi hành. - H. :

Chính trị Quốc gia, 2011. - 127tr. ; 19cm. - 31000đ. - 2300b s286019

139. Luật tương trợ tư pháp năm 2007 và văn bản hướng dẫn thi hành. - H. :

Chính trị Quốc gia, 2011. - 123tr. : bảng ; 19cm. - 19000đ. - 1200b s286018

140. 152 thủ tục hành chính về thuế : Được thực hiện ở cấp Chi cục Thuế /

B.s.: Nguyễn Quang Tiến, Hoàng Thị Lan Anh, Nguyễn Hải Linh... - H. : Chính trị

Quốc gia, 2011. - 382tr. ; 21cm. - 62000đ. - 700b

ĐTTS ghi: Tổng cục Thuế. Ban Cải cách và Hiện đại hoá. - Thư mục: tr. 359-

364 s286000

141. Nghị định số 51/2010/NĐ-CP quy định về hoá đơn bán hàng, cung ứng

dịch vụ và văn bản hướng dẫn thi hành. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 239tr. :

bảng ; 19cm. - 32000đ. - 500b s286027

142. Nguyễn Huy Hoàng. Những điều cần biết về bảo vệ an ninh quốc gia và

trật tự, an toàn xã hội vùng dân tộc thiểu số và miền núi / Nguyễn Huy Hoàng b.s. -

H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 51tr. ; 21cm. - 4000b s285115

143. Osterhaus, Anja. Alternative to silence : Whistleblower protection in 10

European countries / Anja Osterhaus, Craig Fagan. - H. : Culture and information

pub. house, 2011. - 47 p. : map ; 29 cm. - 200copies s285777

144. Pháp lệnh tín ngưỡng, tôn giáo và Nghị định hướng dẫn thi hành. - Tái

bản có bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 143tr. ; 19cm. - 22000đ. -

2037b s286029

145. Pháp luật đại cương : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung

học chuyên nghiệp / B.s.: Lê Minh Toàn (ch.b.), Lê Minh Thắng, Lê Thị Thu Hiền,

Dương Hải Châu. - Xuất bản lần thứ 10 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc

gia, 2011. - 443tr : sơ đồ ; 21cm. - 71000đ. - 770b

Thư mục: tr. 440 s285997

146. Quy định pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực báo chí,

xuất bản và viễn thông. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 184tr. : bảng ; 19cm. -

28000đ. - 770b s286017

147. Quy định pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính về thuốc, mỹ phẩm,

trang thiết bị y tế, khám bệnh, chữa bệnh. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 199tr. :

bảng ; 19cm. - 29000đ. - 600b s286026

Page 15: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

15

148. Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực tiền tệ và hoạt động

ngân hàng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 59tr. ; 19cm. - 13000đ. -

700b s286016

149. Quy định xử phạt vi phạm hành chính về y tế dự phòng, môi trường y tế,

phòng chống HIV/AIDS và bảo hiểm y tế. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 187tr. :

bảng ; 19cm. - 28000đ. - 550b s286015

150. Quyền con người : Giáo trình giảng dạy sau đại học / Võ Khánh Vinh

(ch.b.), Chu Văn Tuấn, Phạm Hữu Nghị... - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 491tr. ;

24cm. - 120000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Học viện Khoa học xã hội s285278

151. Sổ tay pháp luật dành cho người dân. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2011. - 399tr.

; 21cm. - 1000b s285502

152. Sổ tay pháp luật và kỹ năng hoạt động dành cho cán bộ cấp cơ sở. - H. :

Nxb. Hồng Đức, 2011. - 431tr. ; 21cm. - 1000b s285501

153. Tập bài giảng luật trách nhiệm bồi thường của Nhà nước / Vũ Thị Hải

Yến (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Thị Hiền, Nguyễn Như Quỳnh. - H. : Công an

nhân dân, 2011. - 262tr. ; 21cm. - 26000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội. - Thư mục: tr. 257-259 s285301

154. Truyện pháp luật xưa và nay / Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Trung Tín, Trần

Minh Trang. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 25000đ. - 3000b

T.2. - 2011. - 195tr. s285376

155. Truyện pháp luật xưa và nay / Trần Minh Trang tuyển chọn, b.s. - H. :

Giáo dục. - 21cm. - 25000đ. - 3000b

T.3. - 2011. - 195tr. s285377

156. Truyện pháp luật xưa và nay / Trần Minh Trang tuyển chọn, b.s. - H. :

Giáo dục. - 21cm. - 26000đ. - 3000b

T.4. - 2011. - 199tr. s285378

157. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật cơ yếu. - H. : Chính trị

Quốc gia, 2011. - 31tr. ; 19cm. - 8000đ. - 3200b s286023

158. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật đo lường. - H. : Chính trị

Quốc gia, 2011. - 51tr. ; 19cm. - 11000đ. - 3100b s286021

159. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật tố cáo. - H. : Chính trị

Quốc gia, 2011. - 46tr. ; 19cm. - 10000đ. - 6700b s286020

160. Vũ Đặng Hải Yến. Pháp luật điều chỉnh nhượng quyền thương mại trong

điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam / Vũ Đặng Hải Yến. - H. : Hồng Đức, 2012.

- 296tr. : bảng ; 21cm. - 79000đ. - 500b

Thư mục: tr. 285-295 s285919

161. Vũ Thế Hoài. Pháp luật đại cương : Sách tham khảo dùng cho học sinh,

sinh viên các trường Trung cấp - Cao đẳng - Đại học / Vũ Thế Hoài, Nguyễn Thị

Page 16: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

16

Ngọc Hương. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. -

253tr. ; 21cm. - 25000đ. - 1000b

Thư mục cuối chính văn s285236

162. Vũ Thị Hồng Vân. Trẻ em cần được khai sinh / Vũ Thị Hồng Vân. - H. :

Văn hoá dân tộc, 2011. - 39tr. ; 21cm. - 7694b s285809

163. Vũ Thị Thuý. Tài liệu ôn tập môn luật hình sự : Sách dành cho sinh viên

ngành Kinh tế - Luật, Luật Kinh tế và Quản trị - Luật / Vũ Thị Thuý. - Tp ; Hồ Chí

Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 289tr. ; 24cm. - 45000đ. -

1000b s285325

164. Vũ Văn Mễ. Những điều cần biết về bảo vệ và phát triển rừng / Vũ Văn

Mễ. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 56tr. : ảnh ; 25cm. - 7097b s285807

HÀNH CHÍNH CÔNG VÀ QUÂN SỰ

165. Cục Quản lý xây dựng cơ bản và doanh trại - Lịch sử biên niên (1958 -

2011) / B.s.: Khuất Quang Cừ, Nguyễn Huy Nhân, Nguyễn Mạnh Cường... - H. :

Công an nhân dân, 2012. - 479tr., 5tr. ảnh ; 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Tổng cục Hậu cần - Kỹ thuật. Cục Quản lý Xây dựng cơ bản và

Doanh trại s285988

166. Nguyễn Hữu An. Thượng tướng Nguyễn Hữu An : Hồi ký và tác phẩm. -

H. : Quân đội nhân dân, 2011. - 578tr. : ảnh ; 24cm. - 195000đ. - 1340b s285849

167. Quân đội Nhật - những bí mật bạn chưa biết / S.t., tuyển dịch: Anh Ba,

Thu Hằng. - H. : Quân đội nhân dân. - 19cm. - (Tìm hiểu quân sự nước ngoài). -

46000đ. - 1360b

T.1. - 2011. - 250tr. : ảnh s285880

168. Quy chế hoạt động của Hội đồng nhân dân. - H. : Hồng Đức, 2011. -

108tr. ; 19cm. - 22000đ. - 1000b s285922

169. Xây dựng quân đội nhân dân Việt Nam cách mạng trong thời kỳ mới /

B.s.: Lê Minh Vụ, Nguyễn Bá Dương (ch.b.), Trương Thành Trung... - H. : Chính trị

Quốc gia, 2011. - 251tr. ; 21cm. - 43000đ. - 710b

Thư mục: tr. 237-246 s285987

CÁC VẤN ĐỀ XÃ HỘI VÀ DỊCH VỤ XÃ HỘI

170. An ninh trật tự / Lục Hà, Đặng Thái, Hoàng Lâm... - H. : Công an nhân

dân. - 20cm. - (Tủ sách Chuyên đề). - 10000đ

T.242. - 2011. - 96tr. : ảnh s285999

171. An ninh trật tự / Bùi Anh Tấn, Đinh Công Bảy, Thiên Tường... - H. : Công

an nhân dân. - 20cm. - (Tủ sách Chuyên đề). - 20000đ

Page 17: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

17

T.243. - 2012. - 128tr. : tranh vẽ, ảnh s285994

172. Charrière, Henri. Papillon - Người tù khổ sai / Henri Charrière ; Cao Xuân

Hạo dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 19cm. - (Tủ sách Tinh hoa văn học). - 99000đ.

- 1000b

T.1. - 2012. - 488tr. s285793

173. Charrière, Henri. Papillon - Người tù khổ sai / Henri Charrière ; Cao Xuân

Hạo dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 19cm. - (Tủ sách Tinh hoa văn học). - 99000đ.

- 1000b

T.2. - 2012. - 438tr. s285794

174. Chu Tuấn Thanh. Hỏi - đáp chính sách xã hội hiện nay ở vùng dân tộc

thiểu số và miền núi / B.s.: Chu Tuấn Thanh (ch.b.), Phạm Tuấn Mạnh, Thanh Vân. -

H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 51tr. : ảnh ; 20cm. - 11129b

Phụ lục: tr. 49-50 s285355

175. Cơ sở môi trường không khí và nước : Giáo trình giảng dạy đại học,

Ngành Môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Trịnh Thị Thanh, Đồng Kim Loan, Phạm Thị

Việt Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 584tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. -

115000đ. - 200b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học Tự nhiên. -

Thư mục và phụ lục cuối mỗi phần s285924

176. Lịch sử công an nhân dân huyện Chương Mỹ (1945 - 2011) / B.s.: Lê

Đình Sức (ch.b.), Bùi Mạnh Nguyên, Bùi Việt Anh... - H. : Chính trị Quốc gia, 2011.

- 395tr., 26tr. ảnh ; 22cm. - 400b

ĐTTS ghi: Công an thành phố Hà Nội. Công an huyện Chương Mỹ. - Phụ lục:

tr. 379-389 s285992

177. The ẳ/2011 population change and family planing survey : Major finding.

- H. : S.n., 2011. - 325 p. ; 29 cm. - 500copies

At head of the title: Ministry of planing and investment. General statistics

office. - Ann.: p. 265-325 s285779

178. Sex ratio at birth imbalances in Vietnam : Evidence from the 2009 census.

- H. : UNFPA, 2010. - 35 p. : ill. ; 20 cm

Bibliogr.: p. 34-35 s285781

179. Văn phòng cơ quan cảnh sát điều tra Bộ Công an 60 năm xây dựng, chiến

đấu và trưởng thành (31/12/1951 - 31/12/2011). - H. : Công an nhân dân, 2011. -

104tr. : ảnh ; 27cm. - 200b

ĐTTS ghi: Bộ Công an. Tổng cục Cảnh sát phòng, chống tội phạm văn phòng

cơ quan cảnh sát điều tra s285300

180. Vì bình yên cuộc sống / Võ Bá Cường, Thuận Thiên, Trần Thanh Hà... -

H. : Văn hoá Thông tin, 2011. - 438tr. : ảnh ; 27cm. - 385000đ. - 1000b s285270

181. Vũ Quang Hùng. Giang hồ Sài Gòn : Truyện kí / Vũ Quang Hùng. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 173tr. ; 20cm. - 50000đ. - 1000b s285345

Page 18: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

18

GIÁO DỤC

182. Bé tập tô màu : 12 con giáp. - H. : Phụ nữ, 2011. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm.

- 12000đ. - 3000b s285241

183. Bé tập tô màu : Động vật 1. - H. : Phụ nữ, 2011. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. -

12000đ. - 3000b s285246

184. Bé tập tô màu : Động vật 2. - H. : Phụ nữ, 2011. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. -

12000đ. - 3000b s285247

185. Bé tập tô màu : Động vật 3. - H. : Phụ nữ, 2011. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. -

12000đ. - 3000b s285248

186. Bé tập tô màu : Động vật 4. - H. : Phụ nữ, 2011. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. -

12000đ. - 3000b s285249

187. Bé tập tô màu : Nghề nghiệp. - H. : Phụ nữ, 2011. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm.

- 12000đ. - 3000b s285243

188. Bé tập tô màu : Phương tiện vận chuyển. - H. : Phụ nữ, 2011. - 16tr. :

tranh vẽ ; 30cm. - 12000đ. - 3000b s285242

189. Bé tập tô màu : Rau củ. - H. : Phụ nữ, 2011. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. -

12000đ. - 3000b s285244

190. Bé tập tô màu : Trái cây. - H. : Phụ nữ, 2011. - 16tr. : tranh vẽ ; 30cm. -

12000đ. - 3000b s285245

191. Cùng học tin học : Dành cho học sinh lớp 1 : Sách giáo viên / Bùi Văn

Thanh (ch.b.), Bùi Việt Hà, Lê Quang Phan. - H. : Giáo dục, 2011. - 80tr. : minh hoạ

+ 1CD ; 24cm. - 48000đ. - 1000b s285566

192. Cùng học tin học : Dành cho học sinh lớp 2 : Sách giáo viên / Bùi Văn

Thanh (ch.b.), Bùi Việt Hà, Lê Quang Phan. - H. : Giáo dục, 2011. - 72tr. : minh hoạ

+ 1CD ; 24cm. - 48000đ. - 1000b s285567

193. Dạy trẻ có trí tiến thủ / S.t., b.s.: Triệu Anh Ba, Ngọc Linh. - Tái bản lần

thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 116tr. ; 24cm. - 40000đ. - 3000b s285388

194. Dễ vẽ - dễ xoá / Thu Sương, Mỹ Tân. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn

nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 22tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủ sách Túi khôn). -

12000đ. - 1000b s285440

195. Đánh giá kết quả học tập của học sinh phổ thông - Một số vấn đề lý luận

và thực tiễn / Nguyễn Thị Lan Phương (ch.b.), Dương Văn Hưng, Nguyễn Đức

Minh, Nguyễn Lê Thạch. - H. : Giáo dục, 2011. - 428tr. : minh hoạ ; 24cm. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam. - Thư mục: tr. 415-

427 s285104

Page 19: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

19

196. Đặng Thu Quỳnh. Các hoạt động cho trẻ mầm non làm quen với văn học

và chữ viết / Đặng Thu Quỳnh, Cù Thị Thuỷ. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục,

2011. - 115tr. : bảng ; 27cm. - 24000đ. - 2000b s285258

197. Đặng Thu Quỳnh. Trò chơi với chữ cái và phát triển ngôn ngữ / Đặng Thu

Quỳnh. - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục, 2011. - 63tr. : hình vẽ ; 24cm. - 18000đ.

- 2000b s285096

198. Để học tốt Let's learn English / Đồng Thị Yến Trang, Hoàng Hà, Nguyên

Phương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 27000đ. - 2000b

Tên tác giả ngoài bìa: Nguyễn Phương

T.2. - 2011. - 113tr. : bảng s285321

199. Đinh Trang Thu. Thiết kế bài giảng đạo đức 4 / Đinh Trang Thu, Nguyễn

Cẩm Hường. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 116tr. ; 24cm. - 15000đ. - 1000b s285173

200. Đinh Văn Niêm. Thi cử, học vị, học hàm dưới các triều đại phong kiến

Việt Nam / Đinh Văn Niêm. - H. : Lao động ; Trung tâm Văn hoá ngôn ngữ Đông

Tây, 2011. - 502tr. ; 21cm. - 98000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 484-502. - Thư mục cuối chính văn s285228

201. Đinh Văn Vang. Giáo trình tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non :

Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / Đinh Văn Vang. - Tái bản lần thứ 1. - H.

: Giáo dục, 2011. - 231tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 41000đ. - 3000b

Thư mục: tr. 230-231 s285081

202. Đổi mới phương pháp quản lí lớp học bằng các biện pháp giáo dục kỉ luật

tích cực : Tài liệu tập huấn giáo viên và cán bộ quản lí / Nguyễn Ngọc Ân, Bùi Ngọc

Diệp, Lê Thị Thu Dinh... - H. : Giáo dục, 2011. - 124tr. : minh hoạ ; 27cm. - 650b

ĐTTS ghi: Tổ chức Cứu trợ trẻ em; Bộ Giáo dục và Đào tạo. Cục Nhà giáo và

Cán bộ quản lí cơ sở giáo dục s285264

203. Em học toán 1 / Nguyễn Ngọc Doanh, Kiều Tuấn. - H. : Nxb. Hà Nội. -

24cm. - 8500đ. - 15000b

T.2. - 2012. - 75tr. : hình vẽ, bảng s285753

204. Em học toán 2 / Nguyễn Ngọc Doanh, Kiều Tuấn. - H. : Nxb. Hà Nội. -

24cm. - 10500đ. - 13500b

T.2. - 2011. - 95tr. : hình vẽ, bảng s285754

205. Em học toán 3 / Nguyễn Ngọc Doanh, Nguyễn Danh Ninh. - H. : Nxb. Hà

Nội. - 24cm. - 12500đ. - 14000b

T.2. - 2011. - 114tr. : hình vẽ, bảng s285755

206. Em học toán 4 / Nguyễn Ngọc Doanh, Nguyễn Danh Ninh. - H. : Nxb. Hà

Nội. - 24cm. - 13500đ. - 15000b

T.2. - 2012. - 127tr. : hình vẽ, bảng s285756

207. Em học toán 5 / Kiều Tuấn, Nguyễn Ngọc Hải. - H. : Nxb. Hà Nội. -

24cm. - 14000đ. - 15000b

T.2. - 2011. - 114tr. : hình vẽ, bảng s285757

Page 20: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

20

208. Giáo viên chủ nhiệm lớp - Những ký ức khó phai : Tuyển tập những tác

phẩm được giải Cuộc thi viết Những kỷ niệm sâu sắc về giáo viên chủ nhiệm lớp và

công tác chủ nhiệm lớp... / Đỗ Văn Dinh, Trần Thị Hoạt, Nguyễn Thị Hải Yến... - H.

: Giáo dục, 2011. - 176tr. ; 21cm. - 2100b

Phụ lục: tr. 171-173 s285382

209. Heo ú đến trường : Song ngữ Việt - Anh. - H. : Kim Đồng, 2011. - 11tr. :

tranh màu ; 21cm. - (Những từ đầu đời của bé). - 12000đ. - 3000b s285688

210. Heo ú và những người bạn : Song ngữ Việt - Anh. - H. : Kim Đồng, 2011.

- 11tr. : tranh màu ; 21cm. - (Những từ đầu đời của bé). - 12000đ. - 3000b s285690

211. Heo ú vào bếp : Song ngữ Việt - Anh. - H. : Kim Đồng, 2011. - 11tr. :

tranh màu ; 21cm. - (Những từ đầu đời của bé). - 12000đ. - 3000b s285689

212. Hồ Thiệu Hùng. Suy tư về giáo dục : Người thầy như ngọn nến đốt cháy

mình để thắp sáng nhân gian / Hồ Thiệu Hùng. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn

nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 319tr. : bảng ; 21cm. - 62000đ. - 2000b s285466

213. Hướng dẫn học ở nhà toán 1 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng

dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn toán lớp 1 / Nguyễn Đức Tấn (ch.b.),

Tạ Hồ Thị Dung. - H. : Giáo dục, 2011. - 148tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 29000đ. -

2000b s285415

214. Hướng dẫn học ở nhà toán 2 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng

dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn toán lớp 2 / Nguyễn Đức Tấn (ch.b.),

Tạ Hồ Thị Dung. - H. : Giáo dục, 2011. - 176tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 29000đ. -

2000b s285416

215. Hướng dẫn học ở nhà toán 3 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng

dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn toán lớp 3 / Nguyễn Đức Tấn (ch.b.),

Tạ Hồ Thị Dung. - H. : Giáo dục, 2011. - 179tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 29000đ. -

2000b s285417

216. Hướng dẫn học ở nhà toán 4 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng

dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn toán lớp 4 / Nguyễn Đức Tấn (ch.b.),

Tạ Hồ Thị Dung. - H. : Giáo dục, 2011. - 183tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 29000đ. -

2000b s285418

217. Hướng dẫn học ở nhà toán 5 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng

dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn toán lớp 5 / Nguyễn Đức Tấn (ch.b.),

Tạ Hồ Thị Dung. - H. : Giáo dục, 2011. - 180tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 29000đ. -

2000b s285419

218. Kiến thức tiếng Việt và bài văn mẫu lớp 3 / Lê Anh Xuân (ch.b.), Hoàng

Bình, Nguyễn Thị Hương Lan... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 35500đ. -

2000b

T.1. - 2011. - 185tr. : bảng s285312

Page 21: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

21

219. Kiến thức tiếng Việt và bài văn mẫu lớp 4 / Lê Anh Xuân (ch.b.), Hoàng

Bình, Nguyễn Thị Hương Lan... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 33000đ. -

2000b

T.1. - 2011. - 172tr. : bảng s285313

220. Làm quen với heo ú và hươu trố : Song ngữ Việt - Anh. - H. : Kim Đồng,

2011. - 11tr. : tranh màu ; 21cm. - (Những từ đầu đời của bé). - 12000đ. -

3000b s285687

221. Lê Kim Nhung. Thiết kế bài giảng mỹ thuật 5 / Lê Kim Nhung. - H. : Nxb.

Hà Nội, 2011. - 160tr. ; 24cm. - 25000đ. - 1000b s285172

222. Lê Thị Thu Dinh. Hướng dẫn thực hiện nâng cao chất lượng trường học

thông qua quá trình tự đánh giá và cải thiện trường học hoà nhập thân thiện / Lê Thị

Thu Dinh, Nguyễn Xuân Hải. - H. : Giáo dục, 2011. - 84tr. : ảnh, bảng ; 27cm. -

1500b

ĐTTS ghi: Tổ chức Cứu trợ trẻ em; Tổ chức Khuyết tật quốc tế s285261

223. Luyện tập tiếng Việt 1 : Tài liệu phục vụ cho dạy và học 2 buổi/ngày /

Hoàng Văn Thung, Nguyễn Đức Hữu, Đỗ Xuân Thảo. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. -

9500đ. - 15000b

Tên sách ngoài bìa: Luyện tập tiếng Việt tiểu học 1

T.2. - 2011. - 83tr. : hình vẽ, bảng s285758

224. Luyện tập tiếng Việt tiểu học 2 : Tài liệu phục vụ cho dạy và học 2

buổi/ngày / Nguyễn Đức Hữu, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Thu Hương. - H. : Nxb.

Hà Nội. - 24cm. - 95000đ. - 17000b

T.2. - 2012. - 87tr. : bảng s285759

225. Luyện tập tiếng Việt tiểu học 3 : Tài liệu phục vụ cho dạy và học 2

buổi/ngày / Nguyễn Đức Hữu, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Thu Hương. - H. : Nxb.

Hà Nội. - 24cm. - 10000đ. - 17000b

T.2. - 2012. - 110tr. : bảng s285760

226. Luyện tập tiếng Việt tiểu học 4 : Tài liệu phục vụ cho dạy và học 2

buổi/ngày / Nguyễn Đức Hữu, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Thu Hương. - H. : Nxb.

Hà Nội. - 24cm. - 13000đ. - 17000b

T.2. - 2011. - 115tr. : bảng s285761

227. Luyện tập tiếng Việt tiểu học 5 : Tài liệu phục vụ cho dạy và học 2

buổi/ngày / Nguyễn Đức Hữu, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Thu Hương. - H. : Nxb.

Hà Nội. - 24cm. - 11500đ. - 17000b

T.2. - 2011. - 119tr. : bảng s285762

228. Một số dạng toán cơ bản lớp 5 : Phân số, giá cả, năng suất, chuyển động,

diện tích và chu vi / Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Bình. - Tái bản lần thứ 3. - H. :

Giáo dục, 2011. - 79tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 12000đ. - 1500b s285420

229. Nguyễn Hữu Hạnh. Thiết kế bài giảng mỹ thuật 1 / Nguyễn Hữu Hạnh. -

H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 95tr. ; 24cm. - 15000đ. - 1000b s285168

Page 22: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

22

230. Nguyễn Hữu Hạnh. Thiết kế bài giảng mỹ thuật 2 / Nguyễn Hữu Hạnh. -

H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 103tr. ; 24cm. - 15000đ. - 1000b s285169

231. Nguyễn Hữu Hạnh. Thiết kế bài giảng mỹ thuật 3 / Nguyễn Hữu Hạnh. -

H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 99tr. ; 24cm. - 15000đ. - 1000b s285170

232. Nguyễn Hữu Hạnh. Thiết kế bài giảng mỹ thuật 4 / Nguyễn Hữu Hạnh. -

H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 108tr. ; 24cm. - 15000đ. - 1000b s285171

233. Nguyễn Ngọc Quỳnh. Hệ thống giáo dục và khoa cử Nho giáo triều

Nguyễn / Nguyễn Ngọc Quỳnh. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 214tr. : ảnh, bảng ;

19cm. - 37000đ. - 550b

Phụ lục: tr. 181-198. - Thư mục: tr. 199-212 s286024

234. Nguyễn Thị Mai Chi. Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi / Nguyễn Thị

Mai Chi. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2011. - 66tr. : hình vẽ ; 27cm. -

18500đ. - 3000b s285257

235. Nguyễn Thị Nga. Hướng dẫn trẻ làm quen với chữ cái, chữ số qua hoạt

động nặn : Dành cho giáo viên mầm non / Nguyễn Thị Nga. - H. : Giáo dục, 2011. -

51tr. : hình vẽ ; 27cm. - 13000đ. - 1000b s285263

236. Nguyễn Trại. Thiết kế bài giảng tiếng Việt 2 / Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị

Thu Huyền, Phạm Thị Thu Hà. - Tái bản, có chỉnh lí theo hướng dẫn điều chỉnh việc

dạy học cho học sinh tiểu học. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 45000đ. - 1000b

T.1. - 2011. - 415tr. - Thư mục: tr. 410 s285195

237. Nguyễn Trại. Thiết kế bài giảng tiếng Việt 3 / Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị

Thu Huyền, Phạm Thị Thu Hà. - Tái bản, có sửa chữa theo hướng dẫn điều chỉnh

việc dạy học cho học sinh tiểu học. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 49000đ. - 1000b

T.3. - 2011. - 493tr. s285196

238. Nguyễn Xuân Hải. Giáo trình giáo dục hoà nhập : Dành cho hệ Cao đẳng

Sư phạm Mầm non / Nguyễn Xuân Hải, Lê Thị Thuý Hằng, Trần Thị Thiệp. - Tái

bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2011. - 155tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 27500đ. -

3000b

Thư mục: tr. 151-155 s285078

239. Những mẩu chuyện lịch sử : Dành cho học sinh tiểu học / Lê Đình Hà. -

H. : Giáo dục. - 24cm. - 28000đ. - 3000b

T.2. - 2011. - 123tr. : ảnh s285552

240. Phạm Minh Hạc. Triết lý giáo dục thế giới và Việt Nam / Phạm Minh Hạc.

- H. : Giáo dục, 2011. - 303tr. : bảng ; 24cm. - 500b

Thư mục: tr. 291-303 s285108

241. Phương tiện dạy học - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Đặng Thị Thu

Thuỷ (ch.b.), Phạm Văn Nam, Hà Văn Quỳnh... - H. : Giáo dục, 2011. - 219tr. : minh

hoạ ; 24cm. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam. - Thư mục: tr. 217-

219 s285103

Page 23: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

23

242. Quỳnh Cư. Trạng nguyên Việt Nam : Chuyện và giai thoại / B.s.: Quỳnh

Cư, Trần Việt Quỳnh. - H. : Phụ nữ, 2011. - 171tr. ; 21cm. - 33000đ. -

1500b s285140

243. Tài liệu tập huấn báo cáo viên bồi dưỡng thường xuyên giáo viên mầm

non, phổ thông và giáo dục thường xuyên / B.s.: Bùi Văn Quân (ch.b.), Thái Thị

Xuân Đào, Bế Hồng Hạnh... - H. : Giáo dục, 2011. - 155tr. : minh hoạ ; 27cm. -

50000đ. - 1100b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý cơ sở

giáo dục. - Thư mục: tr. 154-155 s285262

244. Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn hiệu trưởng trường mầm non / Phan Thị

Lan Anh, Trần Ngọc Giao, Nguyễn Việt Hùng... - H. : Giáo dục, 2011. - 95tr. : sơ

đồ, bảng ; 27cm. - 30000đ. - 6000b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý cơ sở

giáo dục. - Phụ lục: tr. 95 s285259

245. Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn hiệu trưởng trường tiểu học / Phạm

Ngọc Định, Trần Ngọc Giao, Nguyễn Việt Hùng... - H. : Giáo dục, 2011. - 108tr. : sơ

đồ, bảng ; 27cm. - 30000đ. - 8000b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý cơ sở

giáo dục. - Phụ lục: tr. 95 s285260

246. Tiếng Anh 4 : Sách bài tập : Sách thí điểm / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),

Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... - H. : Giáo dục. - 29cm. - 13660b

ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và Đào tạo

T.2. - 2011. - 72tr. : tranh vẽ s285265

247. Tiếng Anh 4 : Sách giáo viên : Sách thí điểm / Hoàng Văn Vân (tổng

ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... - H. : Giáo dục. - 29cm. - 150b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

T.2. - 2011. - 96tr. : tranh vẽ, bảng s285267

248. Tiếng Anh 4 : Sách học sinh : Sách giáo khoa thí điểm / Hoàng Văn Vân

(tổng ch.b), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... - H. : Giáo dục. - 29cm. - 13600b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

T.2. - 2011. - 80tr. : tranh màu, bảng + 1 CD s285266

249. Tiếng Anh dành cho thiếu nhi = English for children / Nguyễn Thị Thuỳ

Trang b.s. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2011. - 65tr. : tranh màu ; 20cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Nhà Văn hoá thiếu nhi quận Ninh Kiều. Câu lạc bộ Ngoại

ngữ s285275

250. Tiếng Hoa / Trần Tiêu (ch.b.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. -

Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 8500đ. - 10000b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Q.1. - 2011. - 95tr. : tranh vẽ, bảng s285083

251. Tiếng Hoa / Trần Tiêu (ch.b.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. -

H. : Giáo dục. - 21cm. - 6800đ. - 5000b

Page 24: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

24

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Q.2. - 2011. - 68tr. : tranh vẽ, bảng s285084

252. Tiếng Hoa / Trần Tiêu (ch.b.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. -

H. : Giáo dục. - 21cm. - 7700đ. - 5000b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Q.3. - 2011. - 72tr. : tranh vẽ, bảng s285085

253. Tiếng Hoa / Trần Tiêu (ch.b.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. -

Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 6800đ. - 5000b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Q.4. - 2011. - 68tr. : tranh vẽ, bảng s285086

254. Tiếng Hoa / Trần Tiêu (ch.b.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. -

H. : Giáo dục. - 21cm. - 7700đ. - 5000b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Q.5. - 2011. - 72tr. : tranh vẽ s285087

255. Tiếng Hoa / Trần Tiêu (ch.b.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. -

Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 6200đ. - 5000b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Q.6. - 2011. - 64tr. : tranh vẽ s285088

256. Tiếng Hoa / Trần Tiêu b.s. ; Chỉnh lí: Trần Tiêu... - Tái bản lần thứ 11. -

H. : Giáo dục. - 21cm. - 7700đ. - 5000b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Q.7. - 2011. - 86tr. : tranh vẽ s285089

257. Tiếng Hoa / B.s.: Trần Tiêu, Lưu Thành Nguyên ; Chỉnh lí: Trần Tiêu... -

Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 7700đ. - 3000b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Q.8. - 2011. - 68tr. : tranh vẽ s285090

258. Tiếng Hoa / Trần Tiêu (ch.b.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. -

Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 9500đ. - 3000b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Q.9. - 2011. - 108tr. : tranh vẽ s285091

259. Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009 : Giáo dục ở Việt Nam:

Phân tích các chỉ số chủ yếu. - H. : Tổng Cục Thống kê, 2011. - 176tr. : minh hoạ ;

29cm

Phụ lục: tr. 75-175. - Thư mục: tr. 176 s285290

260. Trần Đình Châu. Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy : Dùng

cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT / Trần Đình Châu, Đặng

Thị Thu Thuỷ. - H. : Giáo dục, 2011. - 152tr. : minh hoạ ; 24cm. - 50000đ. - 10000b

Thư mục: tr. 149 s285550

261. Trần Văn Nhung. Về giáo dục và đào tạo - Đôi điều ghi lại / Trần Văn

Nhung. - H. : Giáo dục, 2011. - 371tr. : minh hoạ ; 24cm. - 298000đ. - 300b

Page 25: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

25

Thư mục: tr. 371 s285105

262. Trò chơi bé làm quen với toán : Biên soạn theo chương trình giáo dục

mầm non 4 - 5 tuổi / B.s.: Nguyễn Thuỳ Dương, Nguyễn Ngô Tráng Kiện. - H. :

Giáo dục, 2011. - 32tr. : hình vẽ ; 24cm. - 8000đ. - 5000b s285407

263. Trò chơi bé làm quen với toán : Biên soạn theo chương trình giáo dục

mầm non 5 - 6 tuổi / B.s.: Nguyễn Thuỳ Dương, Nguyễn Ngô Tráng Kiện. - H. :

Giáo dục, 2011. - 32tr. : hình vẽ ; 24cm. - 8000đ. - 5000b s285408

264. Trò chơi bé tập tạo hình : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non

5-6 tuổi / B.s.: Nguyễn Ngô Tráng Kiện, Phùng Duy Tùng. - H. : Giáo dục, 2011. -

32tr. : hình vẽ ; 24cm. - 8000đ. - 5000b s285409

265. Trò chơi bé tập tạo hình : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm non

4 - 5 tuổi / B.s.: Nguyễn Ngô Tráng Kiện, Phùng Duy Tùng. - H. : Giáo dục, 2011. -

32tr. : hình vẽ ; 24cm. - 8000đ. - 5000b s285411

266. Trò chơi bé tập tô chữ cái : Biên soạn theo chương trình giáo dục mầm

non 5-6 tuổi / B.s.: Nguyễn Thuỳ Dương, Nguyễn Ngô Tráng Kiện. - H. : Giáo dục,

2011. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - 8000đ. - 5000b s285410

267. Trò chơi IQ dành cho bé : 0 - 3 tuổi : Cùng chơi trốn tìm / Tịnh Tâm dịch.

- H. : Kim Đồng, 2011. - 23tr. : tranh màu ; 18x21cm. - (Tủ sách Cha mẹ vui đọc

cùng con). - 18000đ. - 2000b s285686

268. Trò chơi IQ dành cho bé : 0 - 3 tuổi : Làm quen với các khái niệm / Tịnh

Tâm dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 23tr. : tranh màu ; 18x21cm. - (Tủ sách Cha mẹ

vui đọc cùng con). - 18000đ. - 2000b s285682

269. Trò chơi IQ dành cho bé : 0 - 3 tuổi : Thử đoán xem / Tịnh Tâm dịch. - H.

: Kim Đồng, 2011. - 23tr. : tranh màu ; 18x21cm. - (Tủ sách Cha mẹ vui đọc cùng

con). - 18000đ. - 2000b s285683

270. Trò chơi IQ dành cho bé : 0 - 3 tuổi : Thử tìm xem / Tịnh Tâm dịch. - H. :

Kim Đồng, 2011. - 23tr. : tranh màu ; 18x21cm. - (Tủ sách Cha mẹ vui đọc cùng

con). - 18000đ. - 2000b s285684

271. Trò chơi IQ dành cho bé : 0 - 3 tuổi : Tìm điểm khác nhau / Tịnh Tâm

dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 23tr. : tranh màu ; 18x21cm. - (Tủ sách Cha mẹ vui

đọc cùng con). - 18000đ. - 2000b s285685

272. Trương Thị Thu Vân. Dạy học chính tả ở tiểu học theo đặc điểm phương

ngữ / Trương Thị Thu Vân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 168tr. : ảnh,

bảng ; 21cm. - 28500đ. - 1040b

Thư mục: tr. 164-167 s285384

273. Vietnam soroban academy : Level 1 / Yen Chiu Jung b.s. - H. : Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2011. - 44tr. : hình vẽ, bảng ; 21x30cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Sorpban education centre (Singapore) s285370

Page 26: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

26

274. Vietnam soroban academy : Level 2 / Yen Chiu Jung b.s. - H. : Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2011. - 44tr. : hình vẽ, bảng ; 21x30cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Sorpban education centre (Singapore) s285372

275. Vietnam soroban academy : Level 1A / Yen Chiu Jung b.s. - H. : Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2011. - 44tr. : hình vẽ, bảng ; 21x30cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Sorpban education centre (Singapore) s285371

276. Vở luyện viết chữ đẹp cho học sinh tiểu học : Chủ đề Kể chuyện Bác Hồ /

Lê Xuân Đồng (ch.b.), Lưu Đức Hạnh, Lê Trường Nhật... - H. : Giáo dục, 2011. -

40tr. ; 24cm. - 8000đ. - 6084b

Thư mục: tr. 40 s285412

277. Vở luyện viết chữ đẹp cho học sinh tiểu học : Chủ đề Những điều nên biết

/ Lê Xuân Đồng (ch.b.), Lưu Đức Hạnh, Lê Trường Nhật... - H. : Giáo dục, 2011. -

40tr. ; 24cm. - 8000đ. - 8067b

Thư mục: tr. 40 s285414

278. Vở luyện viết chữ đẹp cho học sinh tiểu học : Chủ đề Quê hương em / Lê

Xuân Đồng (ch.b.), Lưu Đức Hạnh, Lê Trường Nhật... - H. : Giáo dục, 2011. - 40tr. ;

24cm. - 8000đ. - 5943b

Thư mục: tr. 40 s285413

279. Vở luyện viết tiếng Anh lớp 3 / Mai Hương, Nguyễn Phương Mai, Trần

Thị Thái. - H. : Giáo dục. - 29cm. - 12000đ. - 5000b

T.1. - 2011. - 36tr. : tranh màu s285632

280. Vở luyện viết tiếng Anh lớp 3 / Mai Hương, Nguyễn Phương Mai, Trần

Thị Thái. - H. : Giáo dục. - 29cm. - 12000đ. - 5000b

T.2. - 2011. - 36tr. : tranh màu s285633

281. Vũ Ngọc Khánh. Nhà giáo Việt Nam : Tiểu sử và giai thoại / Vũ Ngọc

Khánh. - H. : Quân đội nhân dân, 2012. - 321tr. ; 21cm. - 62000đ. - 800b s285853

282. Vui học cùng kì thi Starters, Cambridge : Sách kèm đĩa CD dành cho học

sinh tiểu học / Nguyễn Hồ Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Ngọc

Thái Phượng... - H. : Giáo dục. - 29cm. - 140000đ. - 10000b

T.2. - 2011. - 155tr. : tranh màu + 1 CD s285635

THƯƠNG MẠI, CÁC PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG VÀ GTVT

283. Chính sách thương mại quốc tế trong mô hình tăng trưởng kinh tế mới giai

đoạn 2011-2020 / Nguyễn Chiến Thắng (ch.b.), Võ Chí Thành, Đặng Thị Hiếu Lá... -

H. : Khoa học xã hội, 2011. - 231tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 50000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế Việt Nam. - Thư

mục: tr. 215-222. - Phụ lục: tr. 223-231 s285569

Page 27: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

27

PHONG TỤC, NGHI LỄ VÀ VĂN HOÁ DÂN GIAN

284. Chàng học trò và con yêu tinh / Tranh: Nguyễn Trung Dũng ; Hồng Hà

b.s. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt

Nam). - 35128b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285698

285. Chiếc áo tàng hình : Truyện tranh / Tranh: Minh Trí ; Hồng Hà b.s. - H. :

Kim Đồng, 2011. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). -

35128b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285702

286. Cổ tích đó đây / Văn Hồng tuyển chọn, kể. - H. : Kim Đồng, 2011. - 59tr. :

tranh vẽ ; 21cm. - 35128b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285696

287. Đinh Văn Ân. Mo - Tha khả lêng plời / S.t., dịch: Đinh Văn Ân, Đinh

Xuân Hạnh. - H. : Lao động, 2011. - 700tr. ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam s285913

288. Đoá hồng / Phạm Phương Anh tuyển chọn. - H. : Lao động, 2011. - 238tr.

; 19cm. - (Kho tàng truyện cổ Grim). - 48000đ. - 1000b s286033

289. Đôi bạn chí tình / Hoàng Trọng Quyết tuyển chọn. - H. : Lao động, 2011. -

238tr. ; 19cm. - (Kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam). - 49000đ. -

1000b s286036

290. Histoires drôles du peuple Vietnamien / Trad.: Louis Sizaret. - deuxième

éd.. - H. : The gioi, 2011. - 147 p. ; 15 cm. - 9786047703081. - 100 s285768

291. Huyền thoại về thác Khói = Klei yăl dliê drai Săp : Song ngữ Êđê - Việt /

Y Hạ Niê Kdăm (ch.b.), H' Mi Cil, Diệu Linh, Nguyễn Văn Thú. - Tái bản lần thứ 1.

- H. : Giáo dục, 2011. - 18tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 8000đ. - 4000b s285092

292. Klei khan Dăm Săn = Bài ca Đăm San : Song ngữ Êđê - Việt / Y Hạ Niê

Kdăm (ch.b.), H' Mi Cil, Diệu Linh, Nguyễn Văn Thú. - Tái bản lần thứ 1. - H. :

Giáo dục, 2011. - 19tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 8000đ. - 4000b

Theo Trường ca Đăm San s285094

293. Lê Hồng Lý. Lễ hội lịch sử ở đồng bằng và trung du Bắc Bộ / Lê Hồng Lý

(ch.b.), Nguyễn Thị Hương Liên. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 216tr. : ảnh ; 21cm.

- 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam s285121

294. Ma Ngọc Hướng. Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà

Giang / Ma Ngọc Hướng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Page 28: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

28

T.2: Hát quan làng của người Tày Khao ở Vỵ Xuyên. - 2011. - 330tr. s285356

295. Mẫu câu đối hoành phi thường dùng / Tuyển dịch, giới thiệu: Tân Việt,

Thiều Phong. - In lần thứ 15. - H. : Văn hoá dân tộc, 2012. - 147tr. ; 19cm. - 25000đ.

- 300b s285828

296. Miếng trầu kì diệu : Truyện tranh / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà

b.s. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt

Nam). - 35128b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285704

297. Nàng Phương Hoa : Truyện tranh / Tranh: Trương Hiếu ; Hà Trúc Dương

b.s. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt

Nam). - 35128b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285703

298. Nguyễn Hữu Hiệp. An Giang sông nước hữu tình / Nguyễn Hữu Hiệp. -

H. : Lao động, 2011. - 268tr. ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 265-266 s285914

299. Nguyễn Nghĩa Dân. Văn hoá ẩm thực trong tục ngữ ca dao Việt Nam /

Nguyễn Nghĩa Dân. - H. : Lao động, 2011. - 264tr. ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 261-262 s285970

300. Nguyễn Quang Lê. Nghiên cứu văn hoá dân gian làng cổ Đông Phù /

Nguyễn Quang Lê. - H. : Văn hoá dân tộc, 2010. - 327tr. : minh hoạ ; 21cm. - 2000b

Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 325-326 s285119

301. Nguyễn Văn Thanh. Chuyện làng trạng Vĩnh Hoàng / Nguyễn Văn Thanh

s.t., b.s. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2011. - 95tr. ; 19cm. - 35000đ. - 500b s285875

302. Nguyễn Xuân Lân. Văn hoá ẩm thực Vĩnh Phúc / Nguyễn Xuân Lân. - H. :

Lao động, 2011. - 213tr. ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 209-211 s285968

303. Nông Quốc Thắng. Sự tích Táo Quân : Truyện cổ Chăm / Nông Quốc

Thắng s.t., b.s. - H. : Kim Đồng, 2011. - 95tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 24168b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285644

304. Phan Hách. Phò mã ễnh Ương : Truyện cổ Mông / Phan Hách s.t., dịch. -

H. : Kim Đồng, 2011. - 115tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 24168b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285651

305. Quán Vi Miên. Địa danh Thái Nghệ An / Quán Vi Miên. - H. : Lao động,

2011. - 205tr. ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 203-204 s285969

Page 29: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

29

306. Quán Vi Miên. Tục ngữ Thái giải nghĩa / Quán Vi Miên. - Nghệ An :

Nxb. Nghệ An, 2011. - 470tr. ; 24cm. - 300b

Thư mục: tr. 470 s285953

307. Tân Việt. Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam / Tân Việt. - In

lần thứ 25. - H. : Văn hoá dân tộc, 2012. - 219tr. : bảng ; 19cm. - 27000đ. - 3000b

Thư mục: tr. 219 s285830

308. Tập văn cúng gia tiên / Tân Việt s.t., lược dịch, chỉnh biên. - In lần thứ 24.

- H. : Văn hoá dân tộc, 2012. - 105tr. : hình vẽ ; 27cm. - (Phong tục cổ truyền Việt

Nam). - 27000đ. - 3000b

Phụ lục: tr. 71-82 s285878

309. Trần Đình Ba. Đất và người Nam Bộ qua ca dao / Trần Đình Ba b.s. - Tp.

Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 136tr. ; 21cm. - 24000đ.

- 1000b s285464

310. Trần Hồng. Hò đưa linh / Trần Hồng s.t., b.s. - H. : Sân khấu, 2011. -

489tr. : ảnh ; 21cm. - 100000đ. - 300b

Thư mục: tr. 484-485 s285804

311. Triều Nguyên. Ca dao ngụ ngôn người Việt / Triều Nguyên. - H. : Lao

động, 2011. - 321tr. ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 305-309 s285972

312. Triệu Thị Mai. Hòn đá thần kì : Truyện cổ / Triệu Thị Mai s.t., b.s. - H. :

Kim Đồng, 2011. - 75tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tranh cổ và truyền thuyết dân gian Cao

Bằng). - 35128b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285701

313. Truyền thuyết và truyện cổ dân gian người Thái Mường Xo / S.t., b.s.: Đỗ

Thị Tác (ch.b.) ; Vương Thị Mín. - H. : Văn hoá dân tộc ; Hội Văn học Nghệ thuật

Lai Châu, 2011. - 295tr. ; 19cm. - 300b s285606

314. Truyền thuyết về nàng Hnăng = Klei yăl dliê kơ hbia H' Nang : Song ngữ

Êđê - Việt / Y Hạ Niê Kdăm (ch.b.), H' Mi Cil, Diệu Linh, Nguyễn Văn Thú. - Tái

bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 19tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 8000đ. -

4000b s285093

315. Truyện kể về dòng sông Sêrêpôk = Klei yăl dliê kơ êa krông Sêrêpôk :

Song ngữ Êđê - Việt / Y Hạ Niê Kdăm (ch.b.), H' Mi Cil, Diệu Linh, Nguyễn Văn

Thú. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 14tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 8000đ. -

4000b s285095

316. Vũ Kim Lộc. Hồi sinh : Câu chuyện phục hồi bốn mũ vua triều Nguyễn =

Rehabilitation : The story of restoring the four crowns of the Kings during the

Nguyen dynasty / Vũ Kim Lộc, Phạm Quốc Quân. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. -

190tr. : minh hoạ ; 30cm

Phụ lục: tr. 177-190 s285617

Page 30: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

30

317. Vương Trung. Truyện thơ Thái ở Tây Bắc = Táy pú xấc - kẻn kéo / Vương

Trung. - H. : Lao động, 2011. - 513tr. ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 511 s285971

NGÔN NGỮ

318. Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 10 : Sách tham dự Cuộc thi viết sách

bài tập và sách tham khảo cảu Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Thị Chi (ch.b.),

Nguyễn Hữu Cương. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2011. - 232tr. : hình vẽ,

bảng ; 24cm. - 38000đ. - 3000b s285560

319. Bùi Văn Thanh. Chữ viết Bhnong / Bùi Văn Thanh, Bùi Đăng Bình. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 149tr. : bảng ; 19cm. - 250b

ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu Quốc học Việt Nam. Uỷ ban nhân dân huyện

Phước Sơn tỉnh Quảng Nam. - Thư mục: tr. 147-149 s285921

320. Bửu Khải. Tiếng Việt = Vietnamese : for beginners / Bửu Khải, Phan Văn

Giưỡng. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. -

75000đ. - 1000b

T.2. - 2011. - 167tr. : tranh vẽ. - Thư mục: tr. 166-167 s285468

321. Chu Quang Bình. Thiết kế bài giảng tiếng Anh 8 : Trung học cơ sở / Chu

Quang Bình. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 35000đ. - 1000b

T.2. - 2011. - 280tr. : ảnh, bảng. - Thư mục: tr. 279 s285177

322. Chu Quang Bình. Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9 : Trung học cơ sở / Chu

Quang Bình. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 1000b

T.1. - 2011. - 183tr. : bảng. - Thư mục: tr. 182 s285178

323. Chu Quang Bình. Thiết kế bài giảng tiếng Anh 10 / Chu Quang Bình. - H.

: Giáo dục. - 24cm. - 29000đ. - 1000b

T.1. - 2011. - 228tr. : bảng. - Thư mục: tr. 227 s285179

324. Chu Quang Bình. Thiết kế bài giảng tiếng Anh 12 / Chu Quang Bình. - H.

: Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 37000đ. - 1000b

T.1. - 2011. - 289tr. : minh hoạ. - Thư mục: tr. 288 s285181

325. Doãn Hà Thắng. Phonics / Doãn Hà Thắng. - H. : Khoa học Tự nhiên và

Công nghệ. - 24cm. - (Bộ sách luyện phát âm. Home teacher). - 2000b

T.1. - 2011. - 66tr. : tranh màu s285131

326. Doãn Hà Thắng. Phonics / Doãn Hà Thắng. - H. : Khoa học Tự nhiên và

Công nghệ. - 24cm. - (Bộ sách luyện phát âm. Home teacher). - 2000b

T.2. - 2011. - 61tr. : tranh màu s285132

327. Giới thiệu đề thi tuyển sinh đại học cao đẳng môn tiếng Anh / Vũ Thanh

Vân, Nguyễn Văn Tiến. - H. : Nxb. Hà Nội, 2012. - 309tr. : bảng ; 24cm. - 56000đ. -

500b s285748

Page 31: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

31

328. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11 / Đặng Kim

Anh, Đỗ Bích Hà, Trương Phạm Thảo Ngân. - H. : Giáo dục, 2011. - 219tr. : bảng ;

24cm. - 31500đ. - 1000b s285561

329. Lê Văn Nghĩa. Tự học tiếng Bồ Đào Nha = Manual de Português / Lê Văn

Nghĩa. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2011. - 511tr. ; 21cm. - 98000đ. - 500b

Thư mục: tr. 511 s285161

330. Nguyen Thuy Nga. Speaking 1 / Compil., ed.: Nguyen Thuy Nga. - 2nd

ed.. - H. : University of Education Publishing House, 2011. - 117 p. : ill. ; 24 cm. -

23000đ. - 500copie

At head of title: Hanoi University of Education Faculty of English. Division of

English Language Acquisition. - App.: p. 112-116. - Bibliogr.: p. 117 s285572

331. Nguyễn Hoàng Thảo Ly. Tiếng Anh trong nghiệp vụ thương mại - kinh

doanh = English skills in commerce - business : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn

Hoàng Thảo Ly. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2012. - 220tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. -

42000đ. - 1000b s285125

332. Nguyễn Minh Hân. Các bài thực hành kỹ năng nnghe, nói và viết tiếng

Anh trong lĩnh vực tiếp thị và quản lý = English practice for marketing and

administration / Nguyễn Minh Hân b.s. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2012. - 335tr. : bảng,

ảnh ; 21cm. - 64000đ. - 1000b s285126

333. Nguyễn Thuỷ Minh. Thiết kế bài giảng tiếng Anh 11 / Nguyễn Thuỷ

Minh, Lương Quỳnh Trang. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 30000đ. - 1000b

T.1. - 2011. - 284tr. : minh hoạ s285180

334. Nguyễn Văn Thanh. Bài tập tiếng Bhnong / Nguyễn Văn Thanh, Bùi Đăng

Bình. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 405tr. : bảng ; 21cm. -

3500b

ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu Quốc học Việt Nam. Uỷ ban Nhân dân

huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam s285903

335. Nguyễn Văn Thanh. Tiếng Bhnong / Nguyễn Văn Thanh, Bùi Đăng Bình.

- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 444tr. : bảng ; 24cm. - 320b

ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu Quốc học Việt Nam. Uỷ ban Nhân dân

huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam. - Thư mục: tr. 444 s285892

336. Ngữ pháp và bài tập tiếng Anh 9 : Các điểm ngữ pháp cơ bản và nâng cao.

Bài tập rèn luyện cho các kì thi tuyển sinh vào trường chuyên cấp III. Giới thiệu các

đề thi học sinh giỏi / Tôn Nữ Cẩm Tú. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia

Hà Nội, 2012. - 182tr. : bảng ; 24cm. - 32000đ. - 1000b s286043

337. Ost, Francois. Dịch - sự bảo vệ & minh giải đa ngôn ngữ / Francois Ost ;

Dịch, h.đ.: Phạm Dõng, Đa Huyên. - H. : Lao động, 2011. - 638tr. ; 22cm. -

120000đ. - 1000b s285219

Page 32: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

32

338. Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 12 / Trần Đình Nguyễn

Lữ, Nguyễn Thị Lệ Châu, Phạm Thanh Loan. - H. : Giáo dục, 2011. - 199tr. ; 24cm.

- 33000đ. - 3000b s285564

339. Phan Văn Giưỡng. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary /

Phan Văn Giưỡng, Hoàng Thị Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương ; Ngô Thanh Nhàn h.đ..

- H. : Khoa học xã hội, 2012. - 959tr. ; 21cm. - 190000đ. - 2000b

ĐTTS ghi: Trung tâm Từ điển học Vietlex s285881

340. Renucci, Claude. Cẩm nang giao dịch thương mại : Từ vựng và thành ngữ

Anh - Pháp - Việt / Claude Renucci. - H. : Thế giới, 2011. - 164tr. ; 21cm. - 38000đ.

- 1000b s285910

341. Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 6 / Trần Đình Nguyễn Lữ

(ch.b.), Ngọc Lam, Ngọc Thanh. - H. : Giáo dục, 2011. - 91tr. : hình vẽ, bảng ;

24cm. - 16000đ. - 3000b s285562

342. Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 7 / Trần Đình Nguyễn Lữ

(ch.b.), Ngọc Lam, Ngọc Thanh. - H. : Giáo dục, 2011. - 91tr. : hình vẽ, bảng ;

24cm. - 16000đ. - 3000b s285563

343. Thanh Long. Tự học tiếng Anh cấp tốc / B.s.: Thanh Long, Hoàng Yến. -

Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 18cm. - 10500đ. - 1000b

T.1. - 2011. - 120tr. s285444

344. Thanh Long. Tự học tiếng Anh cấp tốc / B.s.: Thanh Long, Hoàng Yến. -

Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 18cm. - 10500đ. - 1000b

T.2. - 2011. - 129tr. s285445

345. Thanh Long. Tự học tiếng Anh cấp tốc / B.s.: Thanh Long, Hoàng Yến. -

Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 18cm. - 10500đ. - 1000b

T.3. - 2011. - 114tr. s285446

346. Tóm tắt kiến thức & các dạng bài tập tiếng Anh trung học phổ thông :

Dùng cho học sinh lớp 10, 11, 12 : Đầy đủ - Ngắn gọn - Chính xác. Dễ sử dụng, tra

cứu / Nguyễn Thanh Hương, Trần Hải Duyên. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 183tr. :

bảng ; 19cm. - 29500đ. - 500b s285765

347. Tô Cẩm Duy. Giáo trình tiếng Việt cho người Trung Quốc =

中国?人?学?越ẵ?ẽể / Tô Cẩm Duy. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ

Chí Minh. - 19cm. - 40000đ. - 1000b

T.2. - 2011. - 204tr. s285443

348. Trần Sáng. Những mẩu chuyện thú vị về vương quốc chữ Hán / Trần

Sáng. - H. : Giáo dục, 2011. - 299tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 60000đ. - 1000b s285383

349. Trần Văn Lâm. Giáo trình tiếng Việt cho người Trung Quốc =

中国?人?学?越ẵ?ẽể / Trần Văn Lâm, Tô Cẩm Duy. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá

Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 19cm. - 40000đ. - 1000b

T.1. - 2011. - 198tr. s285442

Page 33: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

33

350. Trần Việt Thanh. Tự học tiếng Nhật / Trần Việt Thanh. - Tp. Hồ Chí Minh

: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 196tr. ; 19cm. - 65000đ. -

1000b s285441

351. Trọng tâm kiến thức phương pháp giải môn tiếng Anh theo cấu trúc đề thi

của Bộ GD & ĐT / Phạm Thị Hồng Nhung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. -

208tr. : bảng ; 24cm. - 35000đ. - 2000b

Thư mục: tr. 208 s285363

352. Từ điển Tày - Việt : Khoảng 10000 từ ngữ / Lương Bèn (ch.b.), Nông Viết

Toại, Lương Kim Dung, Lê Hương Giang. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên,

2011. - 392tr. ; 21cm. - 500b

Phụ lục: tr. 381-390 s285508

353. Vũ Đức Nghiệu. Lược khảo lịch sử từ vựng tiếng Việt / Vũ Đức Nghiệu. -

H. : Giáo dục, 2011. - 515tr. : bảng ; 24cm. - 354000đ. - 600b

Thư mục: tr. 501-514 s285107

354. Vương Đằng. Truyện cổ dân gian Việt Nam = Folk tales of Vietnam :

Song ngữ: Việt - Anh = Bilingual: Vietnamese - English. Luyện dịch Việt - Anh &

nghe hiểu Anh văn kèm CD, MP3. Phương pháp học & ôn từ vựng ngoại ngữ, quy

tắc dấu nhấn trong phát âm / Vương Đằng. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ

Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 289tr. : ảnh ; 19cm. - 80000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 268-269 s285452

KHOA HỌC TỰ NHIÊN

355. Hình tròn kì diệu và những chuyện lí thú về thế giới quanh ta / Lời: Huy

Toàn, Nguyễn Như Mai, Vũ Kim Dũng ; Tranh: Tô Ngọc Trang... - H. : Kim Đồng,

2011. - 110tr. : tranh màu ; 21cm. - (Truyện tranh khoa học). - 48000đ. -

2000b s285707

356. Những hạt giống khoa học 7 : Cho giáo viên và phụ huynh / Marc Rabaud,

Ghislaine Dehaene-Lambertz, Chun-wei Yuan... ; Ch.b.: Marc Jamous... ; Đinh Ngọc

Lân dịch. - H. : Giáo dục, 2011. - 171tr. : minh hoạ ; 21cm. - 20000đ. - 1000b

Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Graines de sciences 7 pour enseignants et

parents s285098

TOÁN HỌC

357. Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 8 : Kiến thức trọng tâm và phương

pháp giải. Nâng cao kĩ năng tính toán. Các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao /

Trần Thị Vân Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 221tr. : hình vẽ, bảng ;

24cm. - 37000đ. - 1000b s285364

Page 34: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

34

358. Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 10 : Biên soạn theo chương trình cơ

bản & nâng cao mới... / Lê Hoành Phò. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. -

36000đ. - 1000b

T.1. - 2011. - 215tr. : hình vẽ, bảng s285365

359. Các dạng toán điển hình 7 : Phép nhân và phép chia đa thức. Phân thức

đại số. Tứ giác. Đa giác - diện tích đa giác / Lê Đức. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội,

2011. - 278tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 46000đ. - 1000b s285360

360. Các dạng toán điển hình giải tích 11 : Biên soạn theo chương trình phân

ban mới. Rèn kĩ năng giải toán. Ôn tập và chuẩn bị cho các kì thi quốc gia... do Bộ

GD&ĐT tổ chức / Lê Đức. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 47000đ. -

1000b

T.1. - 2011. - 284tr. : hình vẽ s285361

361. Các dạng toán trong những kì thi tuyển sinh vào đại học hiện nay : Dành

cho HS lớp 11, 12 chương trình cơ bản - phân ban và nâng cao. Nâng cao kĩ năng

giải toán, chuẩn bị cho các kì thi quốc gia / Nguyễn Văn Nho. - H. : Đại học Quốc

gia Hà Nội, 2011. - 303tr. : hình vẽ ; 24cm. - 50000đ. - 2000b s285359

362. Hướng dẫn giải nhanh các dạng bài tập toán hình học : Biên soạn theo nội

dung và hướng ra đề thi mới của Bộ GD & ĐT. Dành cho HS lớp 12 ôn tập & nâng

cao kĩ năng làm bài. Chuẩn bị cho các kì thi TN THPT, tuyển sinh ĐH - CĐ /

Nguyễn Văn Dũng ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 335tr. : hình vẽ ;

24cm. - 55500đ. - 2000b

Thư mục: tr. 334 s285358

363. Hướng dẫn sử dụng và giải toán trên máy tính Casio fx - 570MS : Dùng

cho các lớp 10, 11, 12 / B.s.: Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Nguyễn Trường Chấng,

Nguyễn Hữu Thảo, Nguyễn Thế Thạch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2011. -

127tr. ; 21cm. - 10000b s285386

364. Hướng dẫn sử dụng và giải toán trên máy tính Casio fx-500MS : Dùng

cho các lớp 6 - 7 - 8 - 9 / B.s.: Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Nguyễn Trường Chấng,

Nguyễn Hữu Thảo, Nguyễn Thế Thạch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2011. -

187tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 10000b s285385

365. Khám phá trong giải toán phổ thông bằng các phương pháp toán - tin /

Nguyễn Ngọc Giang. - H. : Giáo dục, 2011. - 191tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. -

55000đ. - 1000b s285565

366. Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7 /

Tôn Thân (ch.b.), Phạm Đức Tài, Đặng Thị Thu Thuỷ. - Tái bản lần thứ 1. - H. :

Giáo dục. - 24cm. - 21000đ. - 3000b

T.2. - 2011. - 136tr. : hình vẽ, bảng s285537

367. Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8 /

Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo

dục. - 24cm. - 30000đ. - 3000b

T.2. - 2011. - 195tr. : hình vẽ, bảng s285538

Page 35: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

35

368. Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9 /

Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo

dục. - 24cm. - 36000đ. - 3000b

T.2. - 2011. - 239tr. : hình vẽ, bảng s285539

369. Nâng cao và phát triển đại số và giải tích 11 / Phan Huy Khải, Nguyễn

Ngọc Thắng, Phan Doãn Thoại. - H. : Giáo dục, 2011. - 247tr. : hình vẽ ; 24cm. -

37000đ. - 3000b s285428

370. Nâng cao và phát triển hình học 11 / Đỗ Thanh Sơn. - H. : Giáo dục, 2011.

- 227tr. : hình vẽ ; 24cm. - 34500đ. - 3000b s285429

371. Nguyễn Đình Huy. Giáo trình xác suất và thống kê / Nguyễn Đình Huy

(ch.b.), Đậu Thế Cấp. - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí

Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 154tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. -

30000đ. - 2000b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách

Khoa. - Phụ lục: tr. 130-153. - Thư mục: tr. 154 s285297

372. Thiết kế bài giảng toán 7 : Trung học cơ sở / Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.),

Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa, Nguyễn Thị Thịnh. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. -

45000đ. - 1000b

T.1. - 2011. - 362tr. : hình vẽ, bảng s285182

373. Thiết kế bài giảng toán 7 : Trung học cơ sở / Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.),

Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa, Nguyễn Thị Thịnh. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. -

48000đ. - 1000b

T.2. - 2011. - 416tr. : hình vẽ, bảng s285183

374. Thiết kế bài giảng toán 8 : Trung học cơ sở / Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.),

Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa... - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 48000đ. - 1000b

T.2. - 2011. - 440tr. : hình vẽ s285184

375. Thiết kế bài giảng toán 9 : Trung học cơ sở / Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.),

Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa... - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 49000đ. - 1000b

T.2. - 2011. - 515tr. : hình vẽ, bảng s285185

376. Tổng ôn tập kiến thức toán : Dùng cho các kì thi quốc gia, tốt nghiệp

THPT, tuyển sinh ĐH - CĐ / Trần Bá Hà. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. -

53000đ. - 2000b

T.1: Phần Đại số - Giải tích. - 2011. - 320tr. : hình vẽ s285322

377. Tổng ôn tập kiến thức toán : Dùng cho các kì thi quốc gia, tốt nghiệp

THPT, tuyển sinh ĐH - CĐ / Trần Bá Hà. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. -

50000đ. - 2000b

T.2: Phần hình học - lượng giác. - 2011. - 295tr. : hình vẽ s285357

378. Trần Vinh. Thiết kế bài giảng đại số và giải tích 11 / Trần Vinh. - H. :

Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 1000b

T.1. - 2011. - 158tr. : hình vẽ, bảng s285186

Page 36: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

36

379. Way, Steve. Bao nhiêu? / Steve Way, Felicia Law ; Minh hoạ: Mark

Beech ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : hình vẽ, ảnh ;

24cm. - (Toán học thật đơn giản). - 27000đ. - 2000b s285734

380. Way, Steve. Bao xa? / Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân

dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : tranh vẽ, ảnh màu ; 24cm. - (Toán học thật đơn

giản). - 27000đ. - 2000b s285728

381. Way, Steve. Chia sẻ / Steve Way, Felicia Law ; Minh hoạ: Mark Beech ;

Lê Trọng Khánh dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - (Toán

học thật đơn giản). - 27000đ. - 2000b s285732

382. Way, Steve. Định vị / Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân

dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : tranh vẽ, ảnh màu ; 24cm. - (Toán học thật đơn

giản). - 27000đ. - 2000b s285730

383. Way, Steve. Đo đếm thời gian / Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc

Bảo Hân dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : tranh vẽ, ảnh màu ; 24cm. - (Toán học

thật đơn giản). - 27000đ. - 2000b s285726

384. Way, Steve. ít, ít hơn / Steve Way, Felicia Law ; Minh hoạ: Mark Beech ;

Bùi Thị Phương dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - (Toán

học thật đơn giản). - 27000đ. - 2000b s285737

385. Way, Steve. Mẩu và miếng / Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo

Hân dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : tranh vẽ, ảnh màu ; 24cm. - (Toán học thật

đơn giản). - 27000đ. - 2000b s285729

386. Way, Steve. Nhiều, nhiều hơn : Phép nhân / Steve Way, Felicia Law ;

Minh hoạ: Mark Beech ; Lê Trọng Khánh dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : minh

hoạ ; 24cm. - (Toán học thật đơn giản). - 27000đ. - 2000b s285736

387. Way, Steve. Những hình đơn giản / Steve Way, Felicia Law ; Minh hoạ:

Mark Beech ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : hình vẽ,

ảnh ; 24cm. - (Toán học thật đơn giản). - 27000đ. - 2000b s285731

388. Way, Steve. Số đếm / Steve Way ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch. - H. : Kim

Đồng, 2011. - 31tr. : tranh vẽ, ảnh màu ; 24cm. - (Toán học thật đơn giản). - 27000đ.

- 2000b s285727

389. Way, Steve. To và nhỏ / Steve Way, Felicia Law ; Minh hoạ: Mark Beech

; Trương Ngọc Bảo Hân dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. -

(Toán học thật đơn giản). - 27000đ. - 2000b s285735

THIÊN VĂN HỌC

390. Nguyễn Tấn Lộc. Trắc địa đại cương / Nguyễn Tấn Lộc. - Tái bản lần thứ

5, có sửa chữa bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,

2011. - 209tr. : minh hoạ ; 24cm. - 32000đ. - 500b

Page 37: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

37

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa. -

Thư mục: tr. 208-209 s285766

391. Tân Việt. Bàn về lịch vạn niên : 2010 - 2014 / B.s.: Tân Việt, Thiều

Phong. - In lần thứ 22, sửa chữa và bổ xung. - H. : Văn hoá dân tộc, 2012. - 191tr. :

hình vẽ, bảng ; 27cm. - 40000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 177-186. - Thư mục: tr. 191 s285879

VẬT LÝ

392. Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9 /

Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Vũ Quang, Phạm Thị Ngọc Thắng. - Tái bản lần thứ 1. -

H. : Giáo dục, 2011. - 203tr. : hình vẽ ; 24cm. - 31000đ. - 3000b s285542

393. Ngô Văn Khoát. Quan sát và giải thích hiện tượng vật lí / B.s.: Ngô Văn

Khoát (ch.b.), Nguyễn Đức Minh. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 31000đ. - 2000b

T.3: Điện học. - 2011. - 173tr. : hình vẽ s285535

394. Ngô Văn Khoát. Quan sát và giải thích hiện tượng vật lí / B.s.: Ngô Văn

Khoát (ch.b.), Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Đức Minh. - H. : Giáo dục. - 24cm. -

31000đ. - 2000b

T.4: Quang học năng lượng hạt nhân nguyên tử và cấu tạo vũ trụ. - 2011. -

173tr. : hình vẽ s285536

395. Nguyễn Dương Hùng. Thí nghiệm vật lý đại cương / Nguyễn Dương

Hùng, Đinh Sơn Thạch, Nguyễn Minh Châu. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh

: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 94tr. : minh hoạ ; 24cm. - 12000đ. -

1000b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách

khoa s285751

396. Nguyễn Mỹ Hảo. Thiết kế bài giảng vật lí 8 : Trung học cơ sở / Nguyễn

Mỹ Hảo ch.b, Lê Minh Hà. - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011.

- 168tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 22000đ. - 1000b s285174

397. Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập vật lí 11 : Biên soạn theo

chương trình SGK mới. Dành cho học sinh ban KHTN và ban cơ bản / Trần Ngọc. -

H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 282tr. : hình vẽ ; 24cm. - 43500đ. -

1000b s285367

398. Phân loại và phương pháp giải nhanh bài tập vật lí 12 : Tóm tắt kiến thức

và các dạng bài tập trọng tâm - điển hình dành cho học sinh THPT ôn tập và luyện

thi đại học - cao đẳng / Nguyễn Văn Thành, Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Thành...

- H. : Nxb. Hà Nội, 2012. - 241tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 45000đ. - 500b s285746

399. Phương pháp trọng tâm giải nhanh bài tập vật lí 12 / Nguyễn Văn Thành,

Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Phương Thảo. - H. : Nxb. Hà Nội,

2012. - 198tr. : hình vẽ ; 24cm. - 38500đ. - 500b s285747

Page 38: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

38

400. Thực hành thí nghiệm vật lí 6 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng

dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn vật lí lớp 6 / Lê Cao Phan. - H. :

Giáo dục, 2011. - 52tr. : minh hoạ ; 24cm. - 12000đ. - 3000b s285423

401. Thực hành thí nghiệm vật lí 7 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng

dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn vật lí lớp 7 / Lê Cao Phan. - H. :

Giáo dục, 2011. - 52tr. : minh hoạ ; 24cm. - 12000đ. - 3000b s285424

402. Thực hành thí nghiệm vật lí 8 / Từ Văn Sơn ch.b. - Tái bản lần thứ 7. - H.

: Giáo dục, 2011. - 18tr. : minh hoạ ; 24cm. - 4500đ. - 3000b s285395

403. Thực hành thí nghiệm vật lí 8 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng

dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn vật lí lớp 8 / Lê Cao Phan. - H. :

Giáo dục, 2011. - 35tr. : minh hoạ ; 24cm. - 9000đ. - 3000b s285425

404. Thực hành thí nghiệm vật lí 9 / Từ Văn Sơn ch.b. - Tái bản lần thứ 6. - H.

: Giáo dục, 2011. - 32tr. : minh hoạ ; 24cm. - 8600đ. - 10000b s285396

405. Thực hành thí nghiệm vật lí 9 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng

dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn vật lí lớp 9 / Lê Cao Phan. - H. :

Giáo dục, 2011. - 56tr. : minh hoạ ; 24cm. - 12000đ. - 3000b s285426

406. Triệu Thế Châu. Bí ẩn về vật lí / Triệu Thế Châu ; Trần Quân dịch. - H. :

Phụ nữ, 2011. - 170tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Thế giới những điều chưa biết). - 34000đ.

- 1500b s285148

HOÁ HỌC

407. Cao Cự Giác. Thiết kế bài giảng hoá học 8 : Trung học cơ sở / Cao Cự

Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 25000đ. - 1000b

T.2. - 2011. - 192tr. : hình vẽ, bảng s285190

408. Cao Cự Giác. Thiết kế bài giảng hoá học 12 / Cao Cự Giác (ch.b.), Hồ

Thanh Thuỷ. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 37000đ. - 1000b

T.2. - 2011. - 298tr. : hình vẽ, bảng s285191

409. Giải toán hoá học 10 : Dùng cho học sinh các lớp chuyên bồi dưỡng học

sinh giỏi / Ngô Ngọc An (ch.b.), Phạm Thị Minh Nguyệt. - Tái bản lần thứ 4. - H. :

Giáo dục, 2011. - 215tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 33000đ. - 3000b s285543

410. Luyện giải trắc nghiệm hoá học trung học phổ thông : Chuyên đề

cacbonhiđrat, amino axit, polime và vật liệu polime... / Ngô Ngọc An. - H. : Giáo

dục, 2011. - 163tr. : bảng ; 24cm. - 32000đ. - 3000b s285544

411. Luyện giải trắc nghiệm hoá học trung học phổ thông : Chuyên đề kim loại

/ Ngô Ngọc An. - H. : Giáo dục, 2011. - 247tr. ; 24cm. - 48000đ. - 3000b s285545

412. Lữ Chí Thanh. Bí ẩn về hoá học / Lữ Chí Thanh, Lưu Tông Diễn ; Thanh

Hà dịch. - H. : Phụ nữ, 2011. - 158tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Thế giới những điều chưa

biết). - 32000đ. - 1500b s285146

Page 39: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

39

413. Mai Hữu Khiêm. Hoá keo : Hoá lý các hệ vi dị thể và hiện tượng bề mặt /

Mai Hữu Khiêm. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ

Chí Minh, 2011. - 173tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 21000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa. -

Thư mục: tr. 173 s285949

414. Mai Hữu Khiêm. Hoá lý / Mai Hữu Khiêm, Dương Thành Trung. - Tái

bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. -

20000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa

T.3: Điện hoá học. - 2009. - 170tr. : hình vẽ, bảng s285950

415. Một số kinh nghiệm và phương pháp giải toán trắc nghiệm hoá học 12 :

Phần vô cơ : Ôn thi tú tài, đại học và cao đẳng / Quan Hán Thành. - H. : Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2012. - 341tr. : bảng ; 24cm. - 63000đ. - 2000b s286045

416. Phân dạng và phương pháp giải bài tập hoá học 11 : Phần hữu cơ : Tự

luận và trắc nghiệm / Cao Thị Thiên An. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. -

260tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 38000đ. - 1000b s285366

417. Phân dạng và phương pháp giải nhanh bài tập hoá học 12 / Nguyễn Ngọc

Sơn, Đinh Xuân Khoa, Trần Vân Anh... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp.

Hồ Chí Minh, 2011. - 352tr. : bảng ; 24cm. - 57500đ. - 2000b s285884

418. Phương pháp giải bài tập hoá học hữu cơ 12 : Biên soạn theo chương trình

và SGK cơ bản - nâng cao. Rèn kĩ năng giải bài tập và luyện thi / Nguyễn Khoa Thị

Phượng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 255tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. -

42000đ. - 1000b s285368

419. Thực hành thí nghiệm hoá học 8 / Từ Văn Sơn ch.b. - Tái bản lần thứ 7. -

H. : Giáo dục, 2011. - 22tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 5000đ. - 10000b s285393

420. Thực hành thí nghiệm hoá học 8 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng

dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn hoá học lớp 8 / Đồng Viết Tạo, Trần

Thị Hoàng Song. - H. : Giáo dục, 2011. - 52tr. : minh hoạ ; 24cm. - 12000đ. -

3000b s285421

421. Thực hành thí nghiệm hoá học 9 / Từ Văn Sơn ch.b. - Tái bản lần thứ 6. -

H. : Giáo dục, 2011. - 33tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 7000đ. - 13000b s285394

422. Thực hành thí nghiệm hoá học 9 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng

dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn hoá học lớp 9 / Đồng Viết Tạo, Trần

Thị Hoàng Song. - H. : Giáo dục, 2011. - 92tr. : minh hoạ ; 24cm. - 18000đ. -

3000b s285422

423. Triệu Thị Nguyệt. Bài tập hoá học vô cơ / Triệu Thị Nguyệt. - H. : Giáo

dục, 2011. - 171tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 30000đ. - 1000b s285097

424. Tuyển chọn và giải chi tiết đề thi tuyển sinh vào lớp 10 hoá học / Nguyễn

Hoàng Long. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 206tr. : bảng ; 24cm. - 38000đ.

- 2000b s286042

Page 40: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

40

KHOA HỌC VỀ TRÁI ĐẤT

425. Geology and earth resources of Việt Nam / Tran Van Tri, Vu Khuc (ed.),

Bui Minh Tam... - H. : Pub. house for science and technology, 2011. - 634 p. : ill. ;

27 cm. - 1000copies

At head of the title: Ministry of natural resources and enviroment. General

department of geology and minerals of Viet Nam. - Bibliogr.: p. 614-627. - App.: p.

628-634 s285774

426. Nhìn ra biển khơi / Hà Minh Hồng, Trần Nam Tiến (ch.b.), Nguyễn Thế

Trung... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 255tr. : bảng ; 21cm. -

60000đ. - 2000b

ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu biển và đảo trường ĐH KHXH & NV -

ĐHQG TP. Hồ Chí Minh. Nhóm Khảo sử Nam bộ. - Phụ lục: tr. 239-246. - Thư

mục: tr. 247-253 s285904

427. Sóng, thuỷ triều và các quá trình biển nước nông / Joan Brown, Angela

Colling, Dave Park... ; Trịnh Lê Hà dịch. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. -

241tr. : minh hoạ ; 27cm. - 65000đ. - 100b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học Tự

nhiên s285780

KHOA HỌC VỀ SỰ SỐNG, SINH VẬT HỌC

428. Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn sinh học 11 / Huỳnh Quốc Thành.

- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 204tr. : bảng ; 24cm. - 38000đ. -

2000b s286044

429. Đa dạng sinh học và đặc trưng sinh thái Vườn Quốc gia Bidoup - Núi Bà /

Nguyễn Đăng Hội, Kuznetsov A.N.(ch.b.), Kruskop S.V.... - H. : Khoa học Tự nhiên

và Công nghệ, 2011. - 347tr. : minh hoạ ; 24cm. - 120000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 325-347 s285499

430. Giới thiệu đề thi tuyển sinh đại học cao đẳng môn sinh học / Trần Quý

Thắng. - H. : Nxb. Hà Nội, 2012. - 284tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 54000đ. -

500b s285743

431. Môi trường kì diệu / S.t., b.s., giới thiệu: Nguyễn Phương Thanh, Bùi Thị

Huyền Trang. - H. : Giáo dục, 2011. - 200tr. : ảnh ; 24cm. - (Bộ sách Khoa học thú

vị của thế kỉ XXI). - 44000đ. - 3000b s285556

432. Phân dạng và phương pháp giải chi tiết câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12 :

Biên soạn theo chương trình hiện hành dành cho học sinh ban cơ bản và nâng cao.

Ôn luyện thi tốt nghiệp THPT - Tuyển sinh đại học và cao đẳng / Lê Quang Nghị,

Page 41: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

41

Nguyễn Đức Tài. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. -

390tr. : bảng ; 24cm. - 62500đ. - 2000b s285883

433. Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông : Bài tập sinh lí học thực vật

/ Vũ Văn Vụ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. -

147tr. : bảng ; 24cm. - 26000đ. - 3000b s285546

434. Thực hành thí nghiệm sinh học 9 / Lê Ngọc Lập. - Tái bản lần thứ 6. - H. :

Giáo dục, 2011. - 35tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 7000đ. - 14000b s285392

435. Trần Khánh Phương. Thiết kế bài giảng sinh học 11 / Trần Khánh

Phương. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 26000đ. - 1000b

T.1. - 2011. - 227tr. : bảng s285193

436. Trần Khánh Phương. Thiết kế bài giảng sinh học 12 / Trần Khánh

Phương. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 38000đ. - 1000b

T.2. - 2011. - 303tr. : bảng s285194

437. Trọng tâm kiến thức phương pháp làm bài môn sinh học theo cấu trúc đề

thi của Bộ GD&ĐT / Nguyễn Thị Phương, Mai Thị Tình. - H. : Đại học Quốc gia Hà

Nội. - 24cm. - 52000đ. - 2000b

T.1. - 2011. - 290tr. : bảng. - Thư mục cuối chính văn s285362

THỰC VẬT

438. Thực hành thí nghiệm sinh học 6 / Lê Ngọc Lập, Nguyễn Văn Trọi. - Tái

bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục, 2011. - 35tr. : bảng ; 24cm. - 5000đ. -

5000b s285389

439. Thực vật kì diệu / S.t., b.s., giới thiệu: Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Hoàng

Lâm. - H. : Giáo dục, 2011. - 128tr. : ảnh ; 24cm. - (Bộ sách Khoa học thú vị của thế

kỉ XXI). - 28000đ. - 3000b s285558

ĐỘNG VẬT

440. Cái đuôi không chỉ đuổi ruồi và những chuyện lí thú về cơ thể / Lời:

Nguyễn Như Mai, Nguyễn Quốc Tín, Hoàng Xuân Vinh ; Tranh: Tô Ngọc Trang,

Quỳnh Mây. - H. : Kim Đồng, 2011. - 110tr. : tranh màu ; 21cm. - (Truyện tranh

khoa học). - 48000đ. - 2000b s285706

441. Động vật kì diệu / S.t., b.s., giới thiệu: Cù Thị Thuý Lan, Vũ Thị Mỹ. - H.

: Giáo dục, 2011. - 144tr. : ảnh ; 24cm. - (Bộ sách Khoa học thú vị của thế kỉ XXI). -

32000đ. - 3000b s285555

442. Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học

7 / Nguyễn Thu Hoà, Trần Ngọc Oanh. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. -

187tr. : bảng ; 24cm. - 29000đ. - 3000b s285540

Page 42: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

42

443. Nguyễn Quốc Tín. Những con vật bầu bạn tuổi thơ / Nguyễn Quốc Tín,

Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng ; Minh hoạ: Tạ Thúc Bình... - H. : Kim Đồng,

2011. - 112tr. : tranh vẽ, ảnh ; 26cm. - 145000đ. - 2000b s285742

444. Thực hành thí nghiệm sinh học 7 / Lê Ngọc Lập, Nguyễn Văn Trọi. - Tái

bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2011. - 35tr. : bảng ; 24cm. - 5700đ. -

14000b s285390

445. Trần Khánh Phương. Thiết kế bài giảng sinh học 7 : Trung học cơ sở /

Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 271tr. : bảng ;

21cm. - 35000đ. - 1000b s285192

CÔNG NGHỆ

446. Kỷ yếu hội thi sáng tạo kỹ thuật thành phố Cần Thơ lần thứ VI, năm 2010-

2011. - Cần Thơ : Đại học Cần thơ, 2011. - 62tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 500b

ĐTTS ghi: Uỷ ban Nhân dân thành phố Cần Thơ. Ban tổ chức hội thi Sáng tạo

kỹ thuật s285274

Y HỌC

447. An toàn khi ra đường / Vũ Bội Tuyền dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr.

: tranh màu ; 17x19cm. - (Để em luôn an toàn). - 35128b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285677

448. Bệnh hô hấp : Dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học / B.s.: Ngô Quý

Châu (ch.b.), Trần Hoàng Thành, Hoàng Hồng Thái... - H. : Giáo dục, 2011. - 659tr.

: bảng, ảnh ; 27cm. - 190000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục: tr. 657-659 s285268

449. Chikuetsu Miyana. Xem mặt đoán bệnh : 77 triệu chứng thường gặp trên

khuôn mặt / Chikuetsu Miyana ; Tri thức Việt biên dịch. - H. : Thời đại, 2011. -

214tr. : hình vẽ ; 19cm. - 40000đ. - 2000b s285482

450. Cơ thể kì diệu / S.t., b.s., giới thiệu: Dương Ngọc Mai, Nguyễn Hải Yến. -

H. : Giáo dục, 2011. - 128tr. : ảnh ; 24cm. - (Bộ sách Khoa học thú vị của thế kỉ

XXI). - 32000đ. - 3000b s285557

451. Đa Văn. Phó Đức Thành : Thân thế và sự nghiệp / Đa Văn. - H. : Lao

động, 2011. - 135tr., 3tr. ảnh : ảnh ; 21cm. - 55000đ. - 500b s285979

452. Hà My. Trò chuyện với con về giới tính : Cẩm nang vàng dành cho cha

mẹ / Hà My b.s. - H. : Phụ nữ, 2011. - 141tr. : ảnh ; 21cm. - 30000đ. -

2000b s285152

Page 43: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

43

453. Hoàng Anh. Lắng nghe tiếng nói cơ thể / Hoàng Anh. - H. : Phụ nữ, 2011.

- 271tr. ; 21cm. - 54000đ. - 1500b s285160

454. Lã Vĩnh Quyên. Bác sĩ vui tính trả lời : Môi trường và sự sống / Lã Vĩnh

Quyên. - H. : Kim Đồng, 2011. - 95tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 24168b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285652

455. Lê Hùng. Hiểu bệnh để phòng, trị bệnh / Lê Hùng. - Tp. Hồ Chí Minh :

Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 21cm. - 55000đ. - 2000b

T.2. - 2012. - 255tr. s285898

456. Lê Thanh Hoà. Công nghệ Adenovirus & nguyên lý tạo vector tái tổ hợp :

Sách chuyên khảo đề tài KC04.24/06-10 / Lê Thanh Hoà. - H. : Khoa học Tự nhiên

và Công nghệ, 2011. - 227tr. : minh hoạ ; 21cm. - 300b

Thư mục: tr. 211-218. - Phụ lục: tr. 219-226 s285133

457. Lê Thị Mai Hoa. Giáo trình phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm

non : Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / Lê Thị Mai Hoa (ch.b.), Trần Văn

Dần. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2011. - 199tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. -

35500đ. - 3000b

Thư mục: tr. 198-199 s285079

458. Lê Thị Mai Hoa. Giáo trình vệ sinh - dinh dưỡng : Dành cho hệ Cao đẳng

Sư phạm Mầm non / Lê Thị Mai Hoa (ch.b.), Trần Văn Dần. - Tái bản lần thứ 2. - H.

: Giáo dục, 2011. - 243tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 43000đ. - 3000b

Phụ lục: tr. 227-241. - Thư mục: tr. 242-243 s285080

459. Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học

8 / Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Phạm Thanh Hiền. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo

dục, 2011. - 159tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 24500đ. - 3000b s285541

460. Myss, Caroline. Khám phá năng lực tinh thần : 7 cấp độ năng lực chữa trị /

Caroline Myss ; Biên dịch: Thế Hùng, Kiến Văn. - H. : Lao động, 2011. - 327tr. ;

21cm. - (Tủ sách Tôn giáo - Thế giới tâm linh). - 65000đ. - 2000b s285227

461. Ngô Trực Nhã. Danh lục cây thuốc Việt Nam / Ngô Trực Nhã, Võ Văn

Chi. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An. - 19cm. - 2200b

T.1. - 2011. - 103tr. s285965

462. Nguyễn Thành Như. Nam khoa cho mọi người / Nguyễn Thành Như. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 44000đ. - 2000b

T.1: “Nhà máy” của đàn ông. - 2012. - 216tr. : minh hoạ. - Thư mục: tr.

214 s285331

463. Nguyễn Thành Như. Nam khoa cho mọi người / Nguyễn Thành Như. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 54000đ. - 2000b

T.2: Tình dục nam - Rắc rối “tinh binh”. - 2012. - 275tr. : minh hoạ. - Thư mục:

tr. 273 s285332

Page 44: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

44

464. Nguyễn Thành Như. Nam khoa cho mọi người / Nguyễn Thành Như. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 54000đ. - 2000b

T.3: Những nỗi lo “bất thường”. - 2012. - 279tr. : minh hoạ. - Thư mục: tr.

277 s285333

465. Nguyễn Thị Thu Hậu. Bí quyết dinh dưỡng giúp trẻ tăng chiều cao tối ưu /

Nguyễn Thị Thu Hậu. - H. : Phụ nữ, 2011. - 157tr. : bảng ảnh ; 24cm. - 40000đ. -

2000b

Phụ lục: tr. 141-155. - Thư mục: tr. 156-157 s285163

466. Nguyễn Thị Thu Hậu. Chế độ dinh dưỡng cần thiết cho trẻ từ 6 tháng đến

10 tuổi / Nguyễn Thị Thu Hậu. - H. : Phụ nữ, 2011. - 170tr. : bảng, ảnh ; 24cm. -

40000đ. - 2000b

Phụ lục: tr. 141-155. - Thư mục: tr. 156-157 s285162

467. Pasteur institute of Ho Chi Minh city 120 year of creation and

development 1891 - 2011 = Institut Pasteur d' Hô Chi Minh ville 120 ans

d'élaboration et de développement 1891 - 2011. - Ho Chi Minh : Medical Publishing

House, 2011. - v, 65 p. : phot. ; 30 cm. - 350 copies

At head of title: Ministry of Health s285575

468. Quản lý điều dưỡng : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / B.s.: Lê Văn

An (ch.b.), Hồ Duy Bính, Nguyễn Thị Kim Thoa, Trần Đức Thái. - H. : Giáo dục,

2011. - 191tr. : hình vẽ ; 27cm. - 51000đ. - 1200b

Thư mục: tr. 190 s285269

469. Sutherland, Caroline. Liệu pháp giữ gìn sự tươi trẻ / Caroline Sutherland ;

Chương Ngọc dịch. - H. : Lao động, 2011. - 255tr. ; 21cm. - (Tủ sách Sức khoẻ - Đời

sống). - 48000đ. - 2000b s285202

470. Tạ Bách Chương. Bí ẩn cơ thể người / Tạ Bách Chương ch.b. ; Nguyễn

Trung Thuần dịch. - H. : Phụ nữ, 2011. - 179tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Thế giới những

điều chưa biết). - 36000đ. - 1500b s285147

471. Thoát hiểm khi ở nhà / Vũ Bội Tuyền dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 31tr.

: tranh màu ; 17x19cm. - (Em luôn thoát hiểm). - 35128b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285676

472. Thực hành thí nghiệm sinh học 8 / Lê Ngọc Lập, Nguyễn Văn Trọi. - Tái

bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2011. - 35tr. : bảng ; 24cm. - 4500đ. -

13000b s285391

473. Trần Thanh Châu. Bệnh phụ nữ thường gặp : Những điều cần chú ý / B.s.:

Trần Thanh Châu, Nông Thuý Ngọc. - H. : Phụ nữ, 2011. - 339tr. ; 21cm. - 65000đ. -

1500b s285159

474. Trinh Dinh Hai. Oral health promotion for school children in Vietnam /

Trinh Dinh Hai. - H. : Medical Publishing House, 2011. - 91 p. : ill. ; 21 cm. -

1000copies

Page 45: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

45

At head of title: Hanoi National Hospital of Odonto - Stomatology. - Bibliogr.:

p. 88-90. - Ind.: p. 91 s285571

475. Vận động và sức khoẻ bốn mùa / Thái Quang Sa dịch. - H. : Kim Đồng,

2011. - 31tr. : tranh màu ; 17x19cm. - (Em lớn lên mạnh khoẻ). - 35128b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285675

476. Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ / Thái Quang Sa dịch. - H. : Kim Đồng,

2011. - 32tr. : tranh màu ; 17x19cm. - (Em lớn lên mạnh khoẻ). - 35128b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285678

KỸ THUẬT

477. Cơ sở hoá học và vi sinh vật học trong kĩ thuật môi trường / Trần Đức Hạ

(ch.b.), Trần Thị Hiền Hoa, Nguyễn Quốc Hoà... - H. : Giáo dục, 2011. - 603tr. :

hình vẽ, bảng ; 24cm. - 110000đ. - 2000b

Phụ lục: tr. 588-598. - Thư mục: tr. 599-603 s285106

478. Dương Minh Trí. Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn / Dương Minh Trí. - Tái

bản lần thứ 8, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 672tr. :

hình vẽ, bảng ; 21cm. - 108000đ. - 800b

Thư mục: tr. 662. - Phụ lục: tr. 663-672 s285110

479. 45th anniversary of electric power university. International conference on

science and technology / Pham Van Hoa, Tran Dinh Long, Doan Van Binh... - H. :

Science and technics pub. house, 2011. - 955 p. : ill. ; 29 cm. - 450 copies

Bibliogr. at the end of text s285778

480. Huỳnh Văn Quang. Giáo trình vẽ và thiết kế 2D với AutoCAD

Mechanical / B.s.: Huỳnh Văn Quang, Nguyễn Hữu Quân, Nguyễn Thanh Tú. - Tp.

Hồ Chí Minh : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 239tr. : hình vẽ, bảng

; 24cm. - 37000đ. - 4000b

Đầu bìa sách ghi: Khoa Công nghệ Cơ khí. - Thư mục: tr. 239 s285498

481. Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện 2 / Nguyễn Kim Đính (ch.b.), Nguyễn

Văn Thượng, Nguyễn Hữu Trọng... - Tái bản lần thứ 2. - Tp.Hồ Chí Minh : Đại học

Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 102tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 20000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách

khoa s285945

482. Kim Thác Đao. Bí quyết thành công của Steve Jobs / Kim Thác Đao ; Lê

Duyên Hải biên dịch. - H. : Lao động, 2011. - 403tr. ; 21cm. - 700000đ. -

2000b s285215

Page 46: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

46

483. Lê Khánh Điền. Vẽ kỹ thuật cơ khí / Lê Khánh Điền. - Tái bản lần thứ 1. -

Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 257tr. : minh hoạ ;

24cm. - 30000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa. -

Thư mục: tr. 257 s285752

484. Lê Tiến Thường. Mạch điện tử 1 / Lê Tiến Thường. - Tái bản lần thứ 6, có

sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 251tr. :

hình vẽ ; 24cm. - 28000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa. -

Phụ lục: tr. 196-238. - Thư mục: tr. 251 s285948

485. Nguyễn Ngọc Tân. Kỹ thuật đo / Nguyễn Ngọc Tân, Ngô Tấn Nhơn. - Tái

bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. -

17000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách Khoa

T.1: Đo điện tử. - 2011. - 140tr. : hình vẽ. - Thư mục: tr. 140 s285951

486. QCVN 5-2009. Kiểm định trang thiết bị hệ thống điện = National

technical codes for testing, acceptance for power facility. - H. : Khoa học và Kỹ

thuật, 2012. - 167tr. : bảng ; 21cm. - (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện).

- 1910b s285127

487. QCVN 6-2009. Vận hành sửa chữa trang thiết bị hệ thống điện = National

technical codes for operating and maintainance power system facitilies. - H. : Khoa

học và Kỹ thuật, 2012. - 144tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - (Quy chuẩn kỹ thuật quốc

gia về kỹ thuật điện). - 1910b s285128

488. QCVN 7-2009. Thi công các công trình điện = National technical codes

for installation power network. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 127tr. : bảng ;

21cm. - (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện). - 1910b s285129

489. QCVN 8-2010. Quy chuẩn kỹ thuật điện hạ thế = National technical codes

for testing, acceptance test for power facility. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. -

69tr. : bảng ; 21cm. - (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện). - 1910b

Phụ lục: tr. 62-69 s285130

490. Trần Doãn Sơn. Công nghệ chế tạo máy 2 / Trần Doãn Sơn. - Tái bản lần

thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 97tr. : hình

vẽ, bảng ; 27cm. - 19000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Trường đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr.

97 s285946

NÔNG NGHIỆP

491. Đỗ Ngọc Quỹ. Cây chè : Sản xuất - chế biến - tiêu thụ / Đỗ Ngọc Quỹ. -

Nghệ An : Nxb. Nghệ An. - 21cm. - 2200b

Page 47: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

47

ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu và Phổ biến Kiến thức bách khoa

T.1. - 2011. - 116tr. : bảng s285958

492. Minh Châu. Bonsai Việt Nam : Nghệ thuật tạo hình & 101 kiệt tác / S.t..

b.s., giới thiệu: Minh Châu, Trần Sinh, Đặng Xuân Cường. - H. : Lao động, 2011. -

232tr., 96tr. ảnh màu : hình vẽ ; 24cm. - 145000đ. - 1000b s285230

493. Ngô Quang Đê. Tre trúc gây trồng và sử dụng / Ngô Quang Đê (ch.b.), Lê

Xuân Trường. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2011. - 107tr. : hình vẽ ; 19cm. - (Tủ sách

Phổ biến kiến thức bách khoa). - 2200b

ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu & Phổ biến Kiến thức bách khoa s285963

494. Ngô Trọng Lư. Nuôi trồng cây, con đặc sản ở miền núi / Ngô Trọng Lư,

Hoàng Văn Hùng, Lại Xuân Cộng. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 55tr. : bảng ;

21cm. - 4000b s285116

495. Nguyễn Hữu Đống. Nuôi trồng và sử dụng nấm ăn - nấm dược liệu /

Nguyễn Hữu Đống, Đinh Xuân Linh, Huỳnh Thị Dung. - Tái bản lần thứ 1. - Nghệ

An : Nxb. Nghệ An, 2011. - 171tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 22000b

ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu và Phổ biến Kiến thức bách khoa. - Thư mục: tr.

169 s285959

496. Nguyễn Văn Hoan. Cây lúa và kỹ thuật thâm canh lúa cao sản ở hộ nông

dân / Nguyễn Văn Hoan. - Tái bản lần thứ 1. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An. - 21cm. -

2200b

ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu và Phổ biến Kiến thức bách khoa

T.1. - 2011. - 92tr. : minh hoạ s285957

497. Phan Đức Nghiệm. Kỹ thuật trồng cây dó trầm : Cây trầm hương / Phan

Đức Nghiệm. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2011. - 44tr. : hình vẽ ; 19cm. -

2200b s285964

498. Võ Đại Hải. Trồng cây lâm nghiệp ở miền núi / Võ Đại Hải (ch.b.),

Vương Văn Quỳnh. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 147tr. : ảnh, bảng ; 24cm. -

3217b

Thư mục: tr. 144-146 s285118

QUẢN LÝ NHÀ CỬA VÀ GIA ĐÌNH

499. Cao Bích Thuỷ. Giáo trình thiết kế sơ mi, quần âu, chân váy, đầm liền

thân, veston, áo dài / Cao Bích Thuỷ (ch.b.), Lê Hải. - H. : Lao động. - 24cm. -

27000đ. - 2000b

T.1. - 2011. - 147tr. : Hình vẽ s285231

500. Cao Bích Thuỷ. Giáo trình thiết kế sơ mi, quần âu, chân váy, đầm liền

thân, veston, áo dài / Cao Bích Thuỷ (ch.b.), Lê Hải. - H. : Lao động. - 24cm. -

27000đ. - 2000b

T.2. - 2011. - 144tr. : Hình vẽ s285232

Page 48: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

48

501. 99 món ngon chọn lọc từ rau củ quả. - H. : Phụ nữ, 2011. - 167tr., 8tr. ảnh

: ảnh ; 21cm. - 36000đ. - 2000b s285156

502. Khoo, Adam. Bí quyết thành công dành cho tuổi teen / Adam Khoo, Gary

Lee ; Dịch: Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy ; Trần Đăng Triều h.đ.. - H. : Phụ nữ,

2011. - 194tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - (Tôi tài giỏi, bạn cũng thế! 2). - 95000đ. -

7000b s285164

503. Ngọc Khánh. 5 phút khích lệ trẻ mỗi ngày / Ngọc Khánh b.s. - H. : Phụ

nữ, 2011. - 203tr. ; 21cm. - 39000đ. - 1500b s285153

504. Purves, Libby. Để không là người mẹ hoàn hảo : Yên ổn là cả một nghệ

thuật / Libby Purves ; Phạm Minh Hằng dịch. - H. : Phụ nữ, 2011. - 194tr. : hình vẽ ;

24cm. - 40000đ. - 1500b s285165

505. Quan hệ đối tác trong việc làm cha mẹ : Bí quyết để có một gia đình hạnh

phúc / Hà My tuyển dịch. - H. : Phụ nữ, 2011. - 251tr. : ảnh ; 21cm. - 50000đ. -

1500b

Phụ lục: tr. 250-251 s285150

506. Sống có giá trị / Nguyễn Thành Nhân, Nguyễn Hoàng Sơn, Lương Dũng

Nhân... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 53000đ. - 2000b

ĐTTS ghi: Trung tâm Đào tạo tài năng trẻ châu Á Thái Bình Dương

T.1: Hãy sống mạnh mẽ. - 2012. - 165tr. : minh hoạ s285341

507. Trịnh Hồng Hạnh. Nấu ăn bằng lò vi sóng / Trịnh Hồng Hạnh b.s. - Tái

bản lần thứ 5. - H. : Phụ nữ, 2011. - 64tr. : ảnh ; 21cm. - 32000đ. - 2000b s285155

508. Văn Châu. Món ăn Việt Nam / Văn Châu b.s. - Tái bản có bổ sung, sửa

chữa. - H. : Phụ nữ, 2011. - 199tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 45000đ. - 1500b s285157

QUẢN LÝ VÀ QUAN HỆ CÔNG CỘNG

509. Bùi Văn Danh. Lý thuyết quản trị từ cổ điển đến hiện đại / Bùi Văn Danh.

- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 299tr. : minh hoạ ;

24cm. - 66500đ. - 500b

Thư mục: tr. 298-299 s285323

510. Charan, Ram. Các CEO muốn bạn biết điều gì? : Công ty của bạn thực

chất hoạt động như thế nào? / Ram Charan ; Dịch: Tiến Thành, Kiến Văn. - H. : Thời

đại, 2011. - 167tr. ; 20cm. - (Nguyên tắc cốt yếu trong kinh doanh). - 35000đ. -

2000b s285491

511. Randel, Jim. Billy và Beth 3 bí quyết của người thành đạt / Jim Randel ;

Xuân Hương dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công

ty Sách Phương Nam, 2011. - 201tr. : minh hoạ ; 21cm. - 52000đ. - 1000b s285463

Page 49: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

49

KỸ THUẬT HOÁ HỌC

512. Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản / Nguyễn Trọng Cẩn (ch.b.), Đỗ

Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Anh Tuấn. - H. : Khoa học và Kỹ thuật. -

24cm. - 89000đ. - 800b

T.2: Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền. - 2011. -

379tr. : hình vẽ, bảng. - Thư mục: tr. 376-379 s285112

513. Hoàng Kim Anh. Hoá học thực phẩm / Hoàng Kim Anh. - H. : Khoa học

và Kỹ thuật, 2011. - 382tr. : minh hoạ ; 21cm. - 59000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 378 s285111

514. Nguyễn Văn Lục. Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học và thực phẩm :

Bài tập các quá trình cơ học / Nguyễn Văn Lục, Hoàng Minh Nam. - Tái bản lần thứ

4. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 92tr. : hình vẽ,

bảng ; 27cm. - 18000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách

Khoa s285298

515. Thái Hoàng. ổn định chống phân huỷ và nâng cao độ bền thời tiết của

polyme / Thái Hoàng. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2011. - 206tr. : minh

hoạ ; 24cm. - 55000đ. - 200b

ĐTTS ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam s285134

516. Võ Tấn Thành. Giáo trình kỹ thuật thực phẩm 1 : Cơ học lưu chất và

truyền nhiệt trong chế biến thực phẩm = Fluid mechanics & heat transfer in food

processing / Võ Tấn Thành b.s. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2011. - 182tr. : minh

hoạ ; 24cm. - 28000đ. - 500b

Phụ lục: tr. 177-180 . - Thư mục: tr. 181-182 s285276

SẢN XUẤT CHUYÊN DỤNG

517. Ngô Văn Ban. Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hoá ẩm thực

vùng đất Khánh Hoà / Ngô Văn Ban. - H. : Lao động, 2011. - 458tr. : ảnh ; 21cm. -

2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Phụ lục: tr. 321-445. - Thư

mục: tr. 449-456 s285915

NHÀ VÀ XÂY DỰNG

518. Lê Văn Kiểm. Thi công bê tông cốt thép / Lê Văn Kiểm. - Tái bản lần thứ

3, có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,

2011. - 166tr. : minh hoạ ; 24cm. - 18000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa. -

Phụ lục: tr. 165. - Thư mục: tr. 166 s285750

Page 50: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

50

NGHỆ THUẬT, MỸ THUẬT VÀ NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ

519. Bùi Vĩnh Phúc. Trịnh Công Sơn - Ngôn ngữ và những ám ảnh nghệ thuật :

Chuyên luận / Bùi Vĩnh Phúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 323tr. : hình

vẽ, ảnh ; 24cm. - 125000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 167-317. - Thư mục: tr. 318-321 s285329

520. Hồ Công Khanh. Ơn nghĩa sinh thành : Tuyển tập thư pháp / Hồ Công

Khanh. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 131tr. :

ảnh ; 20cm. - 48000đ. - 1000b s285467

521. Kiểm kê di sản nghệ thuật đờn ca tài tử 2010. - H. : Hồng Đức, 2011. -

612tr. : bảng ; 19x27cm. - 250b

ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt

Nam. Viện Âm nhạc s285273

522. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế Đào tạo âm nhạc chuyên nghiệp trong

thế kỷ XXI và một số vấn đề về âm nhạc dân tộc học / Lê Văn Toàn, Nguyễn Trọng

Ánh, Nguyễn Thị Minh Châu... - H. : Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam, 2011. -

101tr. ; 27cm s285767

523. Lê Anh Tuấn. Thiết kế bài giảng âm nhạc 5 / Lê Anh Tuấn. - H. : Nxb. Hà

Nội, 2011. - 135tr. : bảng ; 24cm. - 17000đ. - 1000b s285175

524. Lê Anh Tuấn. Thiết kế bài giảng âm nhạc 6 : Trung học cơ sở / Lê Anh

Tuấn. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 182tr. : bảng ;

24cm. - 24000đ. - 1000b s285176

525. Lê Ngọc Anh. Cùng các bé nghe nhạc cổ điển / Lê Ngọc Anh, Lưu Hải Hà

b.s. - H. : Phụ nữ, 2011. - 262tr. ; 21cm. - 50000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 260 s285154

526. Nguyễn Du Chi. Trên đường tìm về cái đẹp của cha ông / Nguyễn Du Chi.

- H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 599tr. : hình vẽ ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Tìm hiểu về nghệ thuật kiến

trúc Việt Nam qua các triều đại. Giới thiệu về điêu khắc và các hiện vật mỹ thuật cổ.

Các hoa văn trang trí và mỹ thuật ứng dụng. Lịch sử mỹ thuật và một số vấn đề

khác s285124

THỂ THAO, NGHỆ THUẬT VUI CHƠI GIẢI TRÍ VÀ BIỂU DIỄN

527. Đặng Xuân Lĩnh. Tìm hiểu khiêu vũ giao tiếp / Đặng Xuân Lĩnh. - H. :

Phụ nữ, 2011. - 255tr. : minh hoạ ; 24cm. - 56000đ. - 1500b

Phụ lục: tr. 246-251. - Thư mục: tr. 252-253 s285167

Page 51: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

51

528. Đường Lập. Mê cung trí tuệ: Cuộc chiến của người lùn Odysseus / Đường

Lập ; Cát Phương Thảo dịch. - H. : Giáo dục, 2011. - 32tr. : tranh màu ; 29cm. -

31500đ. - 3000b s285628

529. Lưu Doanh. Mê cung phong thần diễn nghĩa / Lưu Doanh ; Cát Phương

Thảo dịch. - H. : Giáo dục, 2011. - 24tr. : tranh màu ; 29cm. - 35500đ. -

3000b s285626

530. Lưu Doanh. Mê cung tây du kí / Lưu Doanh ; Cát Phương Thảo dịch. - H.

: Giáo dục, 2011. - 24tr. : tranh màu ; 29cm. - 35500đ. - 3000b s285627

531. Lưu Doanh. Mê cung tam quốc diễn nghĩa / Lưu Doanh ; Cát Phương

Thảo dịch. - H. : Giáo dục, 2011. - 24tr. : tranh màu ; 29cm. - 35500đ. -

3000b s285630

532. Lưu Doanh. Mê cung thuỷ hử / Lưu Doanh ; Cát Phương Thảo dịch. - H. :

Giáo dục, 2011. - 24tr. : tranh màu ; 29cm. - 35500đ. - 3000b s285629

533. Lý Sảng. Mê cung trí tuệ: Anh hùng diệt ác / Lý Sảng ; Cát Phương Thảo

dịch. - H. : Giáo dục, 2011. - 48tr. : tranh màu ; 19cm. - 29500đ. - 3000b s285608

534. Lý Sảng. Mê cung trí tuệ: Truyền thuyết thành phố phù thuỷ / Lý Sảng ;

Cát Phương Thảo dịch. - H. : Giáo dục, 2011. - 48tr. : tranh màu ; 19cm. - 29500đ. -

3000b s285611

535. Lý Sảng. Mê cung trí tuệ: Vương quốc ác thú / Lý Sảng ; Cát Phương

Thảo dịch. - H. : Giáo dục, 2011. - 48tr. : tranh màu ; 19cm. - 29500đ. -

3000b s285609

536. Lý Sảng. Thám hiểm khu rừng già / Lý Sảng ; Cát Phương Thảo dịch. - H.

: Giáo dục, 2011. - 48tr. : tranh màu + 1 tt ; 19cm. - 29500đ. - 3000b s285610

537. Trần Trọng Đăng Đàn. Kịch Việt Nam : Thưởng thức - Bình luận / Trần

Trọng Đăng Đàn. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. -

361tr. ; 21cm. - 80000đ. - 500b s285469

538. Từ Hoàng Thông. Khám phá bí ẩn cờ vua : Căn bản bài tập / Từ Hoàng

Thông, Từ Hoàng Thái. - H. : Thể dục Thể thao, 2011. - 53tr. : hình vẽ ; 27cm. -

42000đ. - 5000b s285240

539. Từ Hoàng Thông. Khám phá bí ẩn cờ vua : Căn bản lý thuyết / Từ Hoàng

Thông, Từ Hoàng Thái. - H. : Thể dục Thể thao, 2011. - 173tr. : hình vẽ ; 27cm. -

78200đ. - 5000b s285239

540. Từ Hoàng Thông. Khám phá bí ẩn cờ vua : Tổng quan bài tập / Từ Hoàng

Thông, Từ Hoàng Thái. - H. : Thể dục Thể thao, 2011. - 53tr. : hình vẽ ; 27cm. -

42500đ. - 5000b s285238

541. Từ Hoàng Thông. Khám phá bí ẩn cờ vua : Tổng quan lý thuyết / Từ

Hoàng Thông, Từ Hoàng Thái. - H. : Thể dục Thể thao, 2011. - 90tr. : hình vẽ ;

27cm. - 57000đ. - 5000b s285237

Page 52: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

52

VĂN HỌC, TU TỪ HỌC VÀ PHÊ BÌNH VĂN HỌC

542. Ai tri âm đó VI : Chân dung thơ / Như Anh, Hoàng Ánh, Trần Ngọc Bảo...

; Như Anh tuyển chọn, giới thiệu. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ

Chí Minh, 2011. - 343tr. : ảnh ; 19cm. - 350b s285454

543. Bão tố : Truyện tranh / Lời: Rosie Dickins ; Minh hoạ: Christa Unzner ;

Phú Nguyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 63tr. : tranh màu ; 19cm. - (Dành cho

độc giả từ 8 - 16 tuổi). - 22000đ. - 3000b

Những tác phẩm để đời của Shakespeare s285653

544. Bên dòng như nguyệt : Thơ / Nguyễn Văn Thuý, Đinh Văn Khanh,

Nguyễn Đức Diễm... - H. : Văn hoá dân tộc. - 19cm. - 35000đ. - 500b

T.3. - 2011. - 144tr. : ảnh chân dung s285827

545. Bình minh Arcana : Truyện tranh / Toma Rei ; Song Anh dịch. - Tp. Hồ

Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 18000đ.

- 3000b

T.2. - 2011. - 187tr. : tranh vẽ s285596

546. Bình minh Arcana : Truyện tranh / Toma Rei ; Song Anh dịch. - Tp. Hồ

Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 18000đ.

- 3000b

T.3. - 2011. - 195tr. : tranh vẽ s285597

547. Bitagi - Anh chàng ngổ ngáo : Truyện tranh / Choe Byeong Yeol ; Thanh

Mai dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới

lớn). - 13000đ. - 2200b

T.59. - 2011. - 158tr. : tranh vẽ s285592

548. Bitagi - Anh chàng ngổ ngáo : Truyện tranh / Choe Byeong Yeol ; Thanh

Mai dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới

lớn). - 13000đ. - 2200b

T.60. - 2011. - 158tr. : tranh vẽ s285352

549. Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9 : Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi

vào lớp 10 / S.t., tuyển chọn, b.s.: Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm

Thị Nga. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 58000đ. - 2000b

T.1: Phần văn học. - 2011. - 291tr. s285318

550. Bốn mùa của bé : Mùa hè / Phương Nhi tuyển chọn ; Minh hoạ: Nguyễn

Kim Duẩn. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 31tr. : tranh màu ; 28cm. -

17000đ. - 2000b s285252

551. Bốn mùa của bé : Mùa thu / Phương Nhi tuyển chọn ; Minh hoạ: Nguyễn

Khánh Toàn. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 27tr. : tranh màu ; 28cm. -

15000đ. - 2000b s285253

Page 53: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

53

552. Bốn mùa của bé : Mùa xuân / Phương Nhi tuyển chọn ; Minh hoạ: Trần

Xuân Du. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 28tr. : tranh màu ; 28cm. -

15000đ. - 2000b s285251

553. Bông cúc diệu kì = Dengeki daisy / Motomi Kyousuke ; Đạm Nguyệt

dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 5000b

T.9. - 2011. - 191tr. : tranh vẽ s285532

554. Bùi Giáng. Đười ươi chân kinh : Thơ văn tinh tuyển / Bùi Giáng ; Thiên

Hải Đoạn Trường Nhân tuyển chọn và giới thiệu. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty

Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2012. - 526tr. : tranh vẽ, ảnh ; 24cm. - 115000đ.

- 2000b

Phụ lục: tr. 467-498 s285930

555. Bùi Quý Thực. Âm vang những dấu chân : Trường ca / Bùi Quý Thực. -

H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 62tr. ; 19cm. - 25000đ. - 1000b s285479

556. Bùi Xuân Trường. Có một cuộc đời : Truyện dài / Bùi Xuân Trường. - H. :

Nxb. Hội Nhà văn. - 24cm. - 135000đ. - 500b

T.1. - 2011. - 419tr. s285932

557. Bulgacov, Mikhail. Những quả trứng định mệnh : Tiểu thuyết / Mikhail

Bulgacov ; Đoàn Tử Huyến dịch. - In lần thứ 5. - H. : Lao động, 2011. - 157tr. : ảnh ;

21cm. - 33000đ. - 1000b s285204

558. Bulgacov, Mikhail. Trái tim chó : Tiểu thuyết / Mikhail Bulgacov ; Đoàn

Tử Huyến dịch. - In lần thứ 6. - H. : Lao động, 2011. - 182tr. : ảnh ; 21cm. - 39000đ.

- 1000b s285203

559. Câu trả lời của bà gió : Truyện tranh / Phàn Lệ Na ; Cát Phương Thảo

dịch. - H. : Giáo dục, 2011. - 33tr. : tranh màu ; 29cm. - (Mê cung trí tuệ). - 31500đ.

- 3000b s285624

560. Cafe blog / Hoài Bão, Thiệu Phương Thảo, Bunny... - H. : Hồng Đức,

2012. - 222tr. : hình vẽ ; 21cm. - 52000đ. - 1000b s285918

561. Canfield, Jack. Cha - điểm tựa đời con / Jack Canfield, Mark Victor

Hansen ; Biên dịch: Triều Giang, An Bình. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí

Minh, 2011. - 170tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 36000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Chicken soup for the father's soul s285895

562. Capote, Truman. Bữa sáng ở Tiffany's và ba truyện khác / Truman Capote

; Phạm Hải Anh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 167tr. : ảnh ; 23cm. -

66000đ. - 2000b

Tên sách ngoài bìa: Bữa sáng ở Tiffany's s285330

563. Cast, P.C. Được lựa chọn = Chosen / P.C. Cast, Kristin Cast ; Tịnh Thuỷ

dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 362tr. ; 20cm. - 98000đ. -

2000b s285334

Page 54: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

54

564. Cấn Hữu Lương. Tình thơ : Thơ / Cấn Hữu Lương. - H. : Lao động, 2011.

- 90tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 500b s286025

565. Cậu bé mê tranh = The painting - lover boy : Truyện tranh / Võ Trung,

Minh Hồng. - H. : Giáo dục, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh

song ngữ Việt - Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285403

566. Chekhov, A.P. Truyện ngắn A.P. Chekhov / Dịch: Phan Hồng Giang, Cao

Xuân Hạo. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Phương Nam, 2012. - 499tr. ;

19cm. - (Tủ sách Tinh hoa văn học). - 105000đ. - 1000b s285484

567. Chi Phan. Trái tim trong ba lô : Truyện ngắn / Chi Phan. - H. : Nxb. Hội

Nhà văn, 2011. - 238tr. ; 20cm. - 72000đ. - 500b s285799

568. Chiến binh Chryna : Truyện tranh / Đường Lập ; Cát Phương Thảo dịch. -

H. : Giáo dục, 2011. - 33tr. : tranh màu ; 29cm. - (Mê cung trí tuệ). - 31500đ. -

3000b s285619

569. Chó, mèo và chuột xù : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Thanh Tú ; Lời:

Hồng Phúc. - H. : Kim Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 19cm. - 35128b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285674

570. Chồng ngoại : Tập truyện ngắn / Chu Cảnh Tiêu, Mạc Ngôn, Triệu Đức...

; Phạm Tú Châu dịch. - H. : Công an nhân dân, 2012. - 392tr. ; 21cm. - 80000đ. -

1000b s286002

571. Chu Sĩ Liên. Tình khúc mưa ngâu : Thơ / Chu Sĩ Liên. - H. : Văn hoá dân

tộc, 2011. - 79tr. ; 19cm. - 22000đ. - 300b s285825

572. Chu Thu Hằng. Cha mẹ là tấm gương / Truyện: Chu Thu Hằng ; Minh

hoạ: Phạm Tuấn. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Học

điều hay làm việc tốt mỗi ngày). - 10794b s285616

573. Chu Thu Hằng. Giữ lời hứa / Truyện: Chu Thu Hằng ; Minh hoạ: Phạm

Tuấn. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Học điều hay làm

việc tốt mỗi ngày). - 10154b s285614

574. Chu Thu Hằng. Không ỷ lại học cách vươn lên / Truyện: Chu Thu Hằng ;

Minh hoạ: Phạm Tuấn. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 12tr. : tranh màu ; 18cm. -

(Học điều hay làm việc tốt mỗi ngày). - 10154b s285612

575. Chu Thu Hằng. Kiên trì vượt khó / Truyện: Chu Thu Hằng ; Minh hoạ:

Phạm Tuấn. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Học điều hay

làm việc tốt mỗi ngày). - 10154b s285615

576. Chu Thu Hằng. Người con hiếu thảo / Truyện: Chu Thu Hằng ; Minh hoạ:

Phạm Tuấn. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 12tr. : tranh màu ; 18cm. - (Học điều hay

làm việc tốt mỗi ngày). - 10154b s285613

Page 55: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

55

577. Chú bé giọt nước : Truyện tranh / Lời: Phương Thảo ; Tranh: Bùi Thị

Bích Liên. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 19tr. : tranh màu ; 28cm. -

(Chủ đề Các hiện tượng tự nhiên). - 14000đ. - 1500b s285254

578. Chú gấu thông minh : Truyện tranh / Tranh: Chu Đức Thắng ; Lời: Ngân

Hà. - H. : Kim Đồng, 2011. - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bài học từ loài vật). -

6000đ. - 3000b s285673

579. Chú kỹ sư xây dựng : Truyện tranh / Tranh, lời: Cỏ bốn lá. - H. : Kim

Đồng, 2012. - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em). - 17000đ. -

2500b s285680

580. Chú phi công lái máy bay : Truyện tranh / Lời: Hà Giang ; Tranh: Cỏ bốn

lá. - H. : Kim Đồng, 2012. - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh

em). - 17000đ. - 2500b s285681

581. Chú Thoòng : Truyện tranh / Vương Trạch ; Đặng Ân dịch. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh hiện đại Trung Quốc). - 17000đ. - 5000b

T.9: Có trăng quên đèn. - 2011. - 176tr. : tranh vẽ s285579

582. Chú Thoòng : Truyện tranh / Vương Trạch ; Đặng Ân dịch. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh hiện đại Trung Quốc). - 17000đ. - 5000b

T.10: Nước xa không cứu được lửa gần. - 2011. - 176tr. : tranh vẽ s285580

583. Chú Thoòng : Truyện tranh / Vương Trạch ; Đặng Ân dịch. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh hiện đại Trung Quốc). - 17000đ. - 5000b

T.11: Tiến thoái lưỡng nan. - 2011. - 175tr. : tranh vẽ s285581

584. Chú Thoòng : Truyện tranh / Vương Trạch ; Đặng Ân dịch. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh hiện đại Trung Quốc). - 17000đ. - 5000b

T.12: Vàng thau lẫn lộn. - 2011. - 175tr. : tranh vẽ s285582

585. Chú Thoòng : Truyện tranh / Vương Trạch ; Đặng Ân dịch. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh hiện đại Trung Quốc). - 17000đ. - 5000b

T.13: Quýt làm cam chịu. - 2011. - 176tr. : tranh vẽ s285583

586. Chú Thoòng : Truyện tranh / Vương Trạch ; Đặng Ân dịch. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh hiện đại Trung Quốc). - 17000đ. - 5000b

T.14: Mãnh lực của đồng tiền. - 2011. - 176tr. : tranh vẽ s285584

587. Chú Thoòng : Truyện tranh / Vương Trạch ; Đặng Ân dịch. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh hiện đại Trung Quốc). - 17000đ. - 5000b

T.15: Vọng tưởng. - 2011. - 176tr. : tranh vẽ s285585

588. Chú Thoòng : Truyện tranh / Vương Trạch ; Đặng Ân dịch. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh hiện đại Trung Quốc). - 17000đ. - 5000b

T.16: Ai tiễn đưa ai?. - 2011. - 176tr. : tranh vẽ s285586

589. Chử Thu Hằng. Hồn Phố : Tản văn / Chử Thu Hằng. - H. : Nxb. Hội Nhà

văn, 2011. - 137tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 500b s285280

Page 56: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

56

590. Con biết hợp tác : Truyện tranh / Tranh: Cỏ bốn lá ; Lời: Hiếu Minh. - H. :

Kim Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 15cm. - (Mẹ ơi, con tài chưa!). - 8000đ. -

3000b s285662

591. Con dũng cảm : Truyện tranh / Tranh: Cỏ bốn lá ; Lời: Hiếu Minh. - H. :

Kim Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 15cm. - (Mẹ ơi, con tài chưa!). - 8000đ. -

3000b s285663

592. Con giỏi tưởng tượng : Truyện tranh / Tranh: Cỏ bốn lá ; Lời: Hiếu Minh.

- H. : Kim Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 15cm. - (Mẹ ơi, con tài chưa!). - 8000đ. -

3000b s285664

593. Con luôn đúng giờ : Truyện tranh / Tranh: Cỏ bốn lá ; Lời: Hiếu Minh. -

H. : Kim Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 15cm. - (Mẹ ơi, con tài chưa!). - 8000đ. -

3000b s285661

594. Con tài quan sát : Truyện tranh / Tranh: Cỏ bốn lá ; Lời: Hoài Thu. - H. :

Kim Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 15cm. - (Mẹ ơi, con tài chưa!). - 8000đ. -

3000b s285665

595. Con thích sạch sẽ : Truyện tranh / Tranh: Cỏ bốn lá ; Lời: Hiếu Minh. - H.

: Kim Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 15cm. - (Mẹ ơi, con tài chưa!). - 8000đ. -

3000b s285668

596. Con tự lập : Truyện tranh / Tranh: Cỏ bốn lá ; Lời: Hiếu Minh. - H. : Kim

Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 15cm. - (Mẹ ơi, con tài chưa!). - 8000đ. -

3000b s285667

597. Con tự tin : Truyện tranh / Tranh: Cỏ bốn lá ; Lời: Hoài Thu. - H. : Kim

Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 15cm. - (Mẹ ơi, con tài chưa!). - 8000đ. -

3000b s285666

598. Cô bác sĩ nha khoa : Truyện tranh / Lời: Hà Giang ; Tranh: Cỏ bốn lá. - H.

: Kim Đồng, 2012. - 24tr. : tranh màu ; 19cm. - (Những người sống quanh em). -

17000đ. - 2500b s285679

599. Cô dâu thuỷ thần : Truyện tranh / Yun Mi Kyung ; Kim Dung dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). - 18000đ. - 4000b

T.13. - 2011. - 161tr. : tranh vẽ s285522

600. Cô dâu thuỷ thần : Truyện tranh / Yun Mi Kyung ; Kim Dung dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). - 18000đ. - 4000b

T.14. - 2011. - 163tr. : tranh vẽ s285523

601. Công tử vàng : Truyện tranh / Nell ; Khánh Linh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh

: Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 18000đ. - 3000b

T.1. - 2011. - 187tr. : tranh vẽ s285600

602. Công tử vàng : Truyện tranh / Nell ; Khánh Linh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh

: Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 18000đ. - 3000b

T.2. - 2011. - 195tr. : tranh vẽ s285601

Page 57: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

57

603. Craig, Christie. Hôn lễ tử thần = Weddings can be murder : Tiểu thuyết /

Christie Craig ; Phan Hoàng Hà dịch. - H. : Thời đại, 2011. - 411tr. ; 21cm. - (Tủ

sách Văn học Mỹ). - 81000đ. - 1000b s285492

604. Craig, Christie. Li dị, tuyệt vọng và dễ thương = Divorced, desperate and

delicious : Tiểu thuyết / Christie Craig ; Vũ Kim Dung dịch. - H. : Thời đại, 2011. -

375tr. ; 21cm. - (Tủ sách Văn học Mỹ). - 77000đ. - 1000b s285494

605. Cún con và các bạn : Truyện tranh / Tranh: Chu Đức Thắng ; Lời: Ngân

Hà. - H. : Kim Đồng, 2011. - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bài học từ loài vật). -

6000đ. - 3000b s285669

606. Cuộc đời chim sẻ / Biên dịch: Hạnh Phi, Kiến Văn. - H. : Lao Động. -

20cm. - 35000đ. - 2000b

T.1: Rơi xuống tóc anh. - 2011. - 194tr. : tranh vẽ s285205

607. Cuộc đời chim sẻ / Biên dịch: Hạnh Phi, Kiến Văn. - H. : Lao Động. -

20cm. - 33000đ. - 2000b

T.2: Rưng rức trong tim. - 2011. - 183tr. : tranh vẽ s285206

608. Cuộc đời chim sẻ / Biên dịch: Hạnh Phi, Kiến Văn. - H. : Lao Động. -

20cm. - 32000đ. - 2000b

T.3: Không bao giờ từ bỏ. - 2011. - 174tr. : tranh vẽ s285207

609. Cuộc đời chim sẻ / Biên dịch: Hạnh Phi, Kiến Văn. - H. : Lao Động. -

20cm. - 35000đ. - 2000b

T.4: Đoạn kết bất ngờ. - 2011. - 190tr. : tranh vẽ s285208

610. Cuộc gặp gỡ kì lạ của tiến sĩ Goegre : Truyện tranh / Phàn Lệ Na ; Cát

Phương Thảo dịch. - H. : Giáo dục, 2011. - 33tr. : tranh màu ; 29cm. - (Mê cung trí

tuệ). - 31500đ. - 3000b s285621

611. Cuộc phiêu lưu của củ hành : Truyện tranh / Bae Sung Hun ; Hải Phượng

dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 15000đ. - 4000b

T.1. - 2011. - 173tr. : tranh vẽ s285520

612. Cuộc phiêu lưu của củ hành : Truyện tranh / Bae Sung Hun ; Hải Phượng

dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 15000đ. - 4000b

T.2. - 2011. - 172tr. : tranh vẽ s285521

613. Deaver, Jeffery. Dữ liệu tử thần = The Broken window / Jeffery Deaver ;

Lê Đình Chi dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 667tr. ; 24cm. -

150000đ. - 2000b s285229

614. Diễn viên tí hon = The little actor : Truyện tranh / Võ Trung, Minh Hồng.

- H. : Giáo dục, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ Việt -

Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285397

615. DIV. Chuyến tàu địa ngục : hay là Nhiệm vụ cuối cùng của tiểu đội săn

quỷ Manhattan : Tiểu thuyết / DIV ; Chu Thuý Hằng dịch. - H. : Thời đại ; Công ty

Page 58: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

58

Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011. - 360tr. ; 21cm. - 72000đ. -

2000b s285489

616. Doyle, Conan. Những cuộc phiêu lưu của thám tử Sherlock Holmes :

Truyện trinh thám / Conan Doyle ; Dịch: Lê Khánh... - H. : Công an nhân dân. -

21cm. - 126000đ. - 1000b

T.1. - 2011. - 631tr. s285306

617. Doyle, Conan. Những cuộc phiêu lưu của thám tử Sherlock Holmes :

Truyện trinh thám / Conan Doyle ; Dịch: Lê Khánh... - H. : Công an nhân dân. -

21cm. - 127000đ. - 1000b

T.2. - 2011. - 638tr. s285307

618. Doyle, Conan. Những cuộc phiêu lưu của thám tử Sherlock Holmes :

Truyện trinh thám / Conan Doyle ; Dịch: Lê Khánh... - H. : Công an nhân dân. -

21cm. - 127000đ. - 1000b

T.3. - 2011. - 638tr. s285308

619. Dưới bóng đa Tân Trào : Thơ / Đặng Xuân Sửu, Ma Quốc Thể, Phùng

Việt Hưng... - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 92tr. : ảnh chân dung ; 19cm. - 300b

ĐTTS ghi: Câu lạc bộ thơ Hương sắc Đăng Châu s285823

620. Dương Khâu Luông. Lửa ấm bản Hon : Thơ / Dương Khâu Luông. - H. :

Nxb. Hội Nhà văn, 2012. - 59tr. ; 19cm. - 46000đ. - 500b s285477

621. Đại pháp sư Sinatra : Truyện tranh / Đường Lập ; Cát Phương Thảo dịch. -

H. : Giáo dục, 2011. - 33tr. : tranh màu ; 29cm. - (Mê cung trí tuệ). - 31500đ. -

3000b s285623

622. Đàm Ngân. 365 ngày yêu : Truyện dài / Đàm Ngân. - H. : Phụ nữ, 2011. -

159tr. ; 21cm. - 45000đ. - 1500b s285136

623. Đàm Quỳnh Ngọc. Những đứa trẻ nhà quê : Tập truyện ngắn, dành cho

các em đang tuổi học đường / Đàm Quỳnh Ngọc. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2011. -

83tr. ; 19cm. - 300b s285962

624. Đào Hữu Thức. Những hạt bụi : Truyện ngắn / Đào Hữu Thức. - H. : Nxb.

Hội Nhà văn, 2011. - 162tr. ; 20cm. - 50000đ. - 500b s285792

625. Đặng Phúc Minh. Đường ta đi = Our road : Thơ / Đặng Phúc Minh ; Mai

Hương dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 112tr. : tranh vẽ, ảnh ; 19cm. -

80000đ. - 500b s285869

626. Đặng Quang Tình. Những cánh chim bạt gió : Tiểu thuyết / Đặng Quang

Tình. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 202tr. ; 20cm. - 000đ. - 500b s285798

627. Đặng Thân. 3.3.3.9. [những mảnh hồn trần] : Tiểu thuyết / Đặng Thân. -

H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 665tr. ; 21cm. - 135000đ. - 5000b s285931

628. Đậu Đinh. Hội sinh viên cung điện R : Tiểu thuyết / Đậu Đinh ; Nông Thị

Hoàng Anh dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 404tr. ; 21cm. -

79000đ. - 2000b s285220

Page 59: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

59

629. Đêm thứ mười hai : Truyện tranh / Lời: Rosie Dickins ; Minh hoạ: Christa

Dickins ; Trang Rose dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 63tr. : tranh màu ; 19cm. -

(Dành cho độc giả từ 8 - 16 tuổi). - 22000đ. - 3000b

Những tác phẩm để đời của Shakespeare s285658

630. Đi tìm mùa xuân : Truyện tranh / Tranh: Chu Đức Thắng ; Lời: Ngân Hà.

- H. : Kim Đồng, 2011. - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bài học từ loài vật). - 6000đ. -

3000b s285672

631. Đinh Bá Trọng. Miền kỷ niệm : Thơ / Đinh Bá Trọng. - H. : Văn hoá dân

tộc, 2011. - 187tr. ; 21cm. - 65000đ. - 300b s285374

632. Đinh Xuân Đình. Giữ trọn lời thề : Thơ / Đinh Xuân Đình. - Huế : Nxb.

Thuận Hoá, 2011. - 95tr. ; 19cm. - 45000đ. - 300b s285874

633. Đoá hoa thuỷ tinh : Tuyển tập truyện ngắn trẻ An Giang năm 2011 /

Huỳnh Thị Cam, Nguyễn Huỳnh Khánh Chân, Dương Kim Chuyển... - H. : Nxb. Hội

Nhà văn ; An Giang : Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật An Giang, 2011. - 139tr. ;

19cm. - 19000đ. - 500b s285817

634. Đoàn Duyệt. Bước quân hành : Thơ / Đoàn Duyệt. - H. : Văn hoá dân tộc,

2012. - 109tr. ; 19cm. - 25000đ. - 300b s285824

635. Đỗ Bích Thuý. Mèo đen : Tập truyện ngắn / Đỗ Bích Thuý. - H. : Thời đại

; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 170tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 37000đ. -

2000b s285490

636. Đỗ Dũng. Tuyển tập thơ : 1965 - 2011 / Đỗ Dũng. - Thái Nguyên : Đại

học Thái Nguyên, 2011. - 386tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 98000đ. - 300b s285506

637. Đỗ Ngọc Thống. Chương trình ngữ văn trong nhà trường phổ thông Việt

Nam / Đỗ Ngọc Thống. - H. : Giáo dục, 2011. - 707tr. : bảng ; 24cm. - 500b

Đầu bìa sách ghi: Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam. - Thư mục: tr. 392-405. -

Phụ lục: tr. 406-707 s285109

638. Đỗ Văn Ngung. Cuộc đời, sự nghiệp & thơ : Tập thơ văn / Đỗ Văn

Ngung. - H. : Thế giới, 2012. - 123tr. : ảnh ; 19cm. - 35000đ. - 220b s285923

639. Đội chống khủng bố : Truyện tranh / Phàn Lệ Na ; Cát Phương Thảo dịch.

- H. : Giáo dục, 2011. - 33tr. : tranh màu ; 29cm. - (Mê cung trí tuệ). - 31500đ. -

3000b s285622

640. Đồng Thị Chúc. Lục bát dâng tặng người xưa : Thơ / Đồng Thị Chúc. - H.

: Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 64tr. ; 20cm. - 40000đ. - 1000b s285795

641. Đồng Trí Vượng. Vân lá : Thơ / Đồng Trí Vượng. - H. : Nxb. Hội Nhà

văn, 2011. - 100tr. ; 20cm. - 40000đ. - 500b s285801

642. Đường đi khó khăn = A difficult path : Truyện tranh / Võ Trung, Minh

Hồng. - H. : Giáo dục, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ

Việt - Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285401

Page 60: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

60

643. Đường đi khó khăn = The musical genius : Truyện tranh / Võ Trung, Minh

Hồng. - H. : Giáo dục, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ

Việt - Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285400

644. Finder, Joseph. Đời ảo : Tiểu thuyết / Joseph Finder ; Tâm Thuỷ dịch. - H.

: Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011. - 624tr. ; 21cm. -

98000đ. - 2000b s285212

645. Funke, Cornelia. Reckless ở xứ sở sau gương / Cornelia Funke, Lionel

Wigram ; Minh hoạ: Cornelia Funke ; Đỗ Phương Thuỳ dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà

văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011. - 397tr. : tranh vẽ ; 21cm. -

78000đ. - 2000b s285937

646. Gánh xiếc quái dị = Le crique de karakuri : Truyện tranh / Fujita Kazuhiro

; Hải Thọ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi

trưởng thành). - 14000đ. - 2000b

T.38. - 2011. - 186tr. : tranh vẽ s285590

647. Gánh xiếc quái dị = Le crique de karakuri : Truyện tranh / Fujita Kazuhiro

; Hải Thọ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi

trưởng thành). - 14000đ. - 2000b

T.39. - 2011. - 186tr. : tranh vẽ s285591

648. Giấc mộng đêm hè : Truyện tranh / Lời: Lesley Sims ; Minh hoạ: Serena

Riglietti ; Phú Nguyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 63tr. : tranh màu ; 19cm. -

(Dành cho độc giả từ 8 - 16 tuổi). - 22000đ. - 3000b

Những tác phẩm để đời của Shakespeare s285656

649. Giấc mơ kì lạ : Truyện tranh / Phàn Lệ Na ; Cát Phương Thảo dịch. - H. :

Giáo dục, 2011. - 33tr. : tranh màu ; 29cm. - (Mê cung trí tuệ). - 31500đ. -

3000b s285625

650. Gintama : Truyện tranh / Hideaki Sorachi ; Thanh Vân dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 3900đ

T.9: Đủ 20 tuổi mới được vào hộp đêm. - 2011. - 185tr. : tranh vẽ s285528

651. Gintama : Truyện tranh / Hideaki Sorachi ; Thanh Vân dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 3900đ

T.10: Sâu bọ cũng có linh hồn. - 2011. - 185tr. : tranh vẽ s285529

652. Girlne Ya. Bí mật tình yêu phố Angel = The love story in the Angel street

/ Girlne Ya ; Nhật Mỹ dịch. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 36000đ. - 3000b

T.10. - 2011. - 175tr. : hình vẽ s285716

653. Girlne Ya. Chim sẻ ban mai = Lady's revolution / Girlne Ya ; Lina

Nguyễn dịch ; Leo Chen h.đ.. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 44000đ. - 5000b

T.1. - 2011. - 233tr. : tranh vẽ s285714

654. Girlne Ya. Chim sẻ ban mai = Lady's revolution / Girlne Ya ; Lina

Nguyễn dịch ; Leo Chen h.đ.. - H. : Kim Đồng. - 21cm. - 44000đ. - 5000b

T.2. - 2011. - 230tr. : tranh vẽ s285715

Page 61: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

61

655. Grenier, Christian. Máy tính sát thủ : Tiểu thuyết / Christian Grenier ;

Hoàng Anh dịch ; Thu Phương h.đ.. - H. : Thời đại ; Công ty Văn hoá và Truyền

thông Nhã Nam, 2011. - 233tr. ; 21cm. - 48000đ. - 2000b s285496

656. Hà Ân. Bên bờ Thiên Mạc / Hà Ân. - H. : Kim Đồng, 2011. - 98tr. : tranh

vẽ ; 19cm. - 24168b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285648

657. Hà Giao. Đất tháp mơ : Thơ / Hà Giao. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. -

110tr. ; 20cm. - 30000đ. - 300b

Tên thật của tác giả: Đặng Phùng Mãi s285284

658. Hamlet : Truyện tranh / Lời: Louie Stowell ; Minh hoạ: Christa Unzner ;

Phú Nguyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 63tr. : tranh màu ; 19cm. - (Dành cho

độc giả từ 8 - 16 tuổi). - 22000đ. - 3000b

Những tác phẩm để đời của Shakespeare s285659

659. Harris, Charlaine. Ma cà rồng ở Dallas : Tiểu thuyết / Charlaine Harris ;

Thiện Hoàng dịch. - H. : Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,

2011. - 372tr. ; 21cm. - 78000đ. - 2000b s285976

660. Hiệp khách Glinka : Truyện tranh / Đường Lập ; Cát Phương Thảo dịch. -

H. : Giáo dục, 2011. - 33tr. : tranh màu ; 29cm. - (Mê cung trí tuệ). - 31500đ. -

3000b s285620

661. Hoa mắc cỡ / Moe Yukimaru. - H. : Hồng Đức. - 18cm. - 16000đ. - 1000b

T.1. - 2011. - 166tr. : tranh s285271

662. Hoa mắc cỡ / Moe Yukimaru. - H. : Hồng Đức. - 18cm. - 16000đ. - 1000b

T.1. - 2011. - 161tr. : tranh vẽ s285272

663. Hoa Xương Rồng. Thơ Hoa Xương Rồng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011.

- 159tr. ; 21cm. - 47000đ. - 500b

Tên thật của tác giả: Trương Thị Minh Sự s285785

664. Hoàng Bình Trọng. Vầng trăng cuộc đời : Tiểu thuyết / Hoàng Bình

Trọng. - H. : Quân đội nhân dân, 2011. - 238tr. ; 19cm. - 34000đ. - 560b s285868

665. Hoàng cung : Truyện tranh / Park So Hee ; Kim Dung dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 8000b

T.24. - 2011. - 183tr. : tranh vẽ s285511

666. Hoàng cung : Truyện tranh / Park So Hee ; Kim Dung dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 8000b

T.25. - 2011. - 196tr. : tranh vẽ s285512

667. Hoàng tử bé và bí mật từ sữa / Trung tâm Dinh dưỡng FrislandCapina

Việt Nam b.s. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 19tr. : tranh màu ; 20cm. -

4000b s285327

Page 62: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

62

668. Hoàng tử quái vật : Truyện tranh / Fujiko Fujio ; Nguyễn Thanh Vân dịch.

- H. : Kim Đồng. - 20cm. - (Bộ Tranh truyện mầu pikka pika comics. Tranh truyện

dành cho lứa tuổi nhi đồng). - 16000đ. - 5000b

T.1. - 2011. - 95tr. : tranh vẽ s285710

669. Hoàng tử quái vật : Truyện tranh / Fujiko Fujio ; Nguyễn Thanh Vân dịch.

- H. : Kim Đồng. - 20cm. - (Bộ Tranh truyện mầu pikka pika comics. Tranh truyện

dành cho lứa tuổi nhi đồng). - 16000đ. - 5000b

T.2. - 2011. - 95tr. : tranh vẽ s285711

670. Hoàng tử quái vật : Truyện tranh / Fujiko Fujio ; Nguyễn Thanh Vân dịch.

- H. : Kim Đồng. - 20cm. - (Bộ Tranh truyện mầu pikka pika comics. Tranh truyện

dành cho lứa tuổi nhi đồng). - 16000đ. - 5000b

T.3. - 2011. - 95tr. : tranh vẽ s285712

671. Hoàng tử quái vật : Truyện tranh / Fujiko Fujio ; Nguyễn Thanh Vân dịch.

- H. : Kim Đồng. - 20cm. - (Bộ Tranh truyện mầu pikka pika comics. Tranh truyện

dành cho lứa tuổi nhi đồng). - 16000đ. - 5000b

T.4. - 2011. - 95tr. : tranh vẽ s285713

672. Học trên giường bệnh = Study in the sick - bed : Truyện tranh / Võ Trung,

Minh Hồng. - H. : Giáo dục, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh

song ngữ Việt - Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285402

673. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 10 / Nguyễn

Chiến, Tăng Lý Thị Tuyết. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 26000đ. - 1000b

T.2. - 2011. - 175tr. : bảng s285559

674. Hồ Văn Sanh. Chiếc tù và : Truyện & ký / Hồ Văn Sanh. - H. : Quân đội

nhân dân, 2011. - 192tr. ; 19cm. - 50000đ. - 515b

Tên tác giả ngoài bìa ghi: Hồng Sa s285871

675. Hồng Nương Tử. Mặt nạ máu = 血ê色ô面?具 : Tiểu thuyết kinh dị / Hồng

Nương Tử ; Nguyễn Thanh An dịch. - H. : Thời đại ; Công ty Sách Bách Việt, 2011.

- 396tr. ; 21cm. - 82000đ. - 2000b s285488

676. Huy Đức. Cảnh đời : Tập truyện ngắn / Huy Đức. - H. : Nxb. Hội Nhà

văn, 2011. - 246tr. ; 21cm. - 60000đ. - 1000b s285281

677. Huyền Tôn Nữ Huệ Tâm. Hương cuộc đời : Thơ / Huyền Tôn Nữ Huệ

Tâm. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2011. - 149tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 45000đ. -

500b s285509

678. Huỳnh Trung Hiếu. Lấp lánh thời gian : Thơ / Huỳnh Trung Hiếu. - Tp.

Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 80tr. ; 19cm. - 20000đ.

- 500b s285438

679. Hương Thu / Trần Thân Mộc, Trần Kim Anh, Trần Hoa Đăng... ; Tuyển

chọn, b.s.: Trần Thân Mộc... - H. : Giáo dục. - 21cm. - 500b

ĐTTS ghi: Hội Cựu giáo chức Việt Nam. Câu lạc bộ Thơ Nhà giáo

T. 12: Kỉ niệm 15 năm thành lập Câu lạc bộ. - 2011. - 427tr. : ảnh s285102

Page 63: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

63

680. Hương Xuân. Gió bâng khuâng : Thơ / Hương Xuân. - H. : Nxb. Hội Nhà

văn, 2011. - 138tr., 4tr. ảnh ; 19cm. - 500b

Tên thật của tác giả: Lê Thị Kim Hương s285812

681. Iles, Greg. Dấu chân của Chúa : Tiểu thuyết / Greg Iles ; Hiếu Tân dịch. -

H. : Thời đại ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011. - 493tr. ; 24cm. -

108000đ. - 2000b s285497

682. Inu Yasha : Truyện tranh / Takahashi Rumiko ; Tuyết Nhung dịch. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn). - 14000đ. -

2100b

T.54. - 2011. - 184tr : tranh vẽ s285587

683. Inu Yasha : Truyện tranh / Takahashi Rumiko ; Tuyết Nhung dịch. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn). - 14000đ. -

2100b

T.55. - 2011. - 186tr : tranh vẽ s285588

684. Inu Yasha : Truyện tranh / Takahashi Rumiko ; Tuyết Nhung dịch. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn). - 14000đ. -

2000b

T.56. - 2011. - 207tr : tranh vẽ s285589

685. Kerdellant, Christine. Cửa mật = La porte dérpbée : Tiểu thuyết / Christine

Kerdellant, Eric Meyer ; Quế Sơn dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 463tr.

; 23cm. - 165000đ. - 2000b s285354

686. Kerr, P.B. Hậu duệ thần đèn = Children of the lamp / P.B. Kerr ; Trương

Vân Hà dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 108000đ. - 2000b

T.4: Ngày tái sinh những chiến binh đất nung = The day of the djinn wariors. -

2011. - 530tr. s285339

687. Kết giới sư : Truyện tranh / Tanabe Yellow ; NguyễnThanh Ngân dịch. -

H. : Kim Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 5000b

T.34. - 2011. - 186tr. : tranh vẽ s285533

688. Kiều Giang. Biển khát : Thơ / Kiều Giang. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá

Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 103tr. ; 19cm. - 30000đ. - 500b s285451

689. Laurens, Camille. Tình ca xúc cảm : Tiểu thuyết / Camille Laurens ; Trịnh

Thu Hồng dịch. - H. : Phụ nữ, 2011. - 274tr. ; 21cm. - 54000đ. - 1500b s285141

690. Lee Hyoseok. Khi hoa kiều mạch nở : Tập truyện ngắn / Lee Hyoseok ;

Huỳnh Hoa Thuỷ Tiên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 459tr. ; 20cm. -

100000đ. - 3000b s285338

691. Lê Anh Xuân. Nhật ký Lê Anh Xuân. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn

nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 484tr., 6tr. ảnh ; 21cm. - 140000đ. - 1000b s285471

Page 64: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

64

692. Lê Bá Cảnh. Màu hoa đất Việt : Thơ / Lê Bá Cảnh. - Tp. Hồ Chí Minh :

Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 110tr. ; 19cm. - 35000đ. -

1000b s285435

693. Lê Ngọc Tuấn. Ngọn lửa : Thơ / Lê Ngọc Tuấn. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,

2011. - 61tr. ; 19cm. - 300b s285480

694. Lê Phương Liên. Khu vườn biết nói : Tập truyện / Lê Phương Liên. - H. :

Kim Đồng, 2011. - 59tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 35128b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285700

695. Lê Tâm. Ngược dòng thời gian : Thơ / Lê Tâm. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn

hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 175tr. ; 19cm. - 50000đ. - 300b s285448

696. Lê Thị Tiếp. Nhớ về hội Lim : Thơ / Lê Thị Tiếp. - H. : Văn hoá dân tộc,

2012. - 80tr. ; 19cm. - 25000đ s285822

697. Lindo, Elvira. Giáng sinh của Manolito / Elvira Lindo ; Minh hoạ: Emilio

Urberuaga ; Việt Quỳnh dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền

thông Nhã Nam, 2011. - 170tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 34000đ. - 2000b s285944

698. Lindo, Elvira. Ngốc và tôi : Truyện vừa / Elvira Lindo ; Minh hoạ: Emilio

Urberuaga ; Việt Quỳnh dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền

thông Nhã Nam, 2011. - 346tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 64000đ. - 2000b s285483

699. Linh Lê. Mùa mưa ở Singapore : Tiểu thuyết / Linh Lê. - H. : Nxb. Hội

Nhà văn ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 279tr. ; 21cm. - 52000đ. -

2000b s285282

700. Lương Ky. Người đá : Tập truyện / Lương Ky. - H. : Lao động, 2012. -

251tr. ; 19cm. - 49500đ. - 1000b

Tên thật của tác giả: Lương Viết Hùng s286039

701. Lương Sơn. Từ Trường Sơn đến biển Đông : Thơ và trường ca / Lương

Sơn. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 117tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 40000đ. - 500b

Tên thật của tác giả: Nguyễn Lương Sơn s285791

702. Lưu Đình Triều. Tổ quốc không có nơi xa : Truyện ký / Lưu Đình Triều. -

Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 194tr. ; 21cm. - 46000đ. - 1000b s285335

703. Lưu Thị Lương. Yêu ngoài giờ : Tập truyện / Lưu Thị Lương. - Tp. Hồ

Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 245tr. ; 21cm. - 45000đ. -

1000b s285457

704. Ma Văn Kháng. Bến bờ : Tiểu thuyết / Ma Văn Kháng. - H. : Phụ nữ,

2011. - 302tr. ; 21cm. - 58000đ. - 2000b s285137

705. Ma Văn Kháng. Võ sĩ lên đài : Tiểu thuyết / Ma Văn Kháng. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 230tr. ; 20cm. - 50000đ. - 2000b s285340

706. Mã A Lềnh. Chuyện con suối Mường Tiên : Tập truyện / Mã A Lềnh. - H.

: Kim Đồng, 2011. - 95tr. ; 19cm. - 24168b

Page 65: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

65

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285647

707. Macbeth : Truyện tranh / Lời: Conrad Mason ; Minh hoạ: Christa Unzner ;

Thu Hương dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 63tr. : tranh màu ; 19cm. - (Dành cho độc

giả từ 8 - 16 tuổi). - 22000đ. - 3000b

Những tác phẩm để đời của Shakespeare s285655

708. Mạch Tranh. Chuyện cổ tích của Peter Pan : Tiểu thuyết / Mạch Tranh ;

Nguyễn Thanh An dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 434tr. :

tranh vẽ ; 21cm. - 89000đ. - 2000b s285974

709. Mai Phương. Về miền ký ức : Tản văn / Mai Phương. - H. : Lao động,

2012. - 223tr. ; 19cm. - 46000đ. - 1000b s286034

710. Mai Trường Nguyên. Trên cánh đồng chữ nghĩa : Tập tiểu luận và phê

bình / Mai Trường Nguyên. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2011. - 140tr. ;

21cm. - 35000đ. - 300b s286001

711. Mai Văn Hoan. Rượu quê : Thơ / Mai Văn Hoan. - Huế : Nxb. Thuận

Hoá, 2011. - 111tr. ; 21cm. - 36000đ. - 500b s285873

712. Mèo con học chải răng : Truyện tranh / Lời: Hồng Thu ; Tranh: Hồng Kỳ.

- Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2011. - 19tr. : tranh màu ; 28cm. - 8000b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Mầm non; Quỹ Unilever Việt

Nam s285255

713. Mèo con không muốn ngủ : Truyện tranh / Tranh: Chu Đức Thắng ; Lời:

Ngân Hà. - H. : Kim Đồng, 2011. - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bài học từ loài vật). -

6000đ. - 3000b s285670

714. Mê học quên ăn = Just sutdy but forget to eat : Truyện tranh / Võ Trung,

Minh Hồng. - H. : Giáo dục, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh

song ngữ Việt - Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285404

715. Mễ Đồng. Hôn lên đôi môi Peter Pan : Tiểu thuyết / Mễ Đồng ; Trần

Thanh Đào dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 396tr. ; 21cm. -

79000đ. - 2000b s285224

716. Mễ Đồng. Sự lãng mạn của hậu duệ quý tộc : Tiểu thuyết / Mễ Đồng ;

Đặng Hồng Diệp dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách Bách Việt, 2012. - 444tr. ;

21cm. - 89000đ. - 2000b

Tên thật của tác giả: Trần Tư Đồng s285978

717. Minh Hiền. Anh còn muốn lấy em nữa không chồng yêu? : Tập truyện

ngắn / Minh Hiền. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 225tr.

; 20cm. - 45000đ. - 1000b s285279

718. Minh Vân. Đi tìm : Thơ / Minh Vân. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. -

103tr. ; 19cm. - 25000đ. - 300b s285942

Page 66: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

66

719. Miyuki : Truyện tranh / Adachi Mitsuru ; Cẩm Vân dịch. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 50000đ. -

4000b

T.2. - 2011. - 439tr. : tranh vẽ s285576

720. Miyuki : Truyện tranh / Adachi Mitsuru ; Cẩm Vân dịch. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 50000đ. -

4000b

T.3. - 2011. - 425tr. : tranh vẽ s285577

721. Miyuki : Truyện tranh / Adachi Mitsuru ; Cẩm Vân dịch. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 50000đ. -

4000b

T.4. - 2011. - 448tr. : tranh vẽ s285578

722. Momo : Truyện tranh / Mayu Sakai ; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng.

- 18cm. - 16000đ. - 5000b

T.6. - 2011. - 165tr. : tranh vẽ s285526

723. Momo : Truyện tranh / Mayu Sakai ; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng.

- 18cm. - 16000đ. - 5000b

T.7. - 2011. - 175tr. : tranh vẽ s285527

724. 199 bài và đoạn văn hay lớp 7 / Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng,

Nguyễn Thị Hương Lan... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 244tr. : bảng ;

24cm. - 49000đ. - 3000b s285316

725. 199 bài và đoạn văn hay lớp 9 / Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng,

Nguyễn Thị Hương Lan... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 263tr. : bảng ;

24cm. - 50000đ. - 3000b s285317

726. 199 đề và bài văn hay 10 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo

dục và Đào tạo / Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa. - H. : Đại học Quốc gia

Hà Nội, 2011. - 344tr. ; 24cm. - 58000đ. - 2000b s286041

727. 100 đề chuyên bồi dường học sinh giỏi văn trung học cơ sở : Đề bài - Dàn

ý - Bài văn / Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Ngô Thị Bích Hương, Nguyễn Thị Hương

Lan. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 199tr. : bảng ; 24cm. - 42000đ. -

3000b s285320

728. Mùa yêu : Tuyển tập thơ trẻ An Giang / Nguyễn Bàng, Nguyễn Thị Huyền

Châu, Cao Phú Cường... - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; An Giang : Hội Liên hiệp Văn

học Nghệ thuật An Giang, 2011. - 119tr. ; 19cm. - 17000đ. - 500b s285818

729. Mỹ Đức : Thơ / Đào Xuân Ánh, Nguyễn Thái Bình, Bùi Tiến Cát... - H. :

Văn hoá dân tộc. - 21cm. - 300b

T.3. - 2011. - 164tr. : ảnh chân dung s285829

730. Na tra Truyền kì / Phát Ca ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch. - H. : Kim Đồng. -

21cm. - (Những mẩu chuyện siêu hài). - 40000đ. - 3000b

T.1. - 2011. - 128tr. : tranh màu s285722

Page 67: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

67

731. Na tra Truyền kì / Phát Ca ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch. - H. : Kim Đồng. -

21cm. - (Những mẩu chuyện siêu hài). - 40000đ. - 3000b

T.2. - 2011. - 128tr. : tranh màu s285723

732. Na tra Truyền kì / Phát Ca ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch. - H. : Kim Đồng. -

21cm. - (Những mẩu chuyện siêu hài). - 40000đ. - 3000b

T.3. - 2011. - 128tr. : tranh màu s285724

733. Na tra Truyền kì / Phát Ca ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch. - H. : Kim Đồng. -

21cm. - (Những mẩu chuyện siêu hài). - 40000đ. - 3000b

T.4. - 2011. - 128tr. : tranh màu s285725

734. Nabi - Cánh bướm : Truyện tranh / Kim Yeon Joo ; Nguyễn Hải Phượng

dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 2000b

T.11. - 2011. - 153tr. : tranh vẽ s285518

735. Ngải Mễ. Cùng anh ngắm hoa sơn tra : Tiểu thuyết / Ngải Mễ ; Sơn Lê

dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2011. - 471tr. ; 21cm. - 85000đ. - 1500b s285138

736. Nghệ An làm theo lời Bác : Tuyển các tác phẩm văn học nghệ thuật, báo

chí được tặng giải cao về đề tài “Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí

Minh” / Vũ Hải, An Ninh, Hồng Lựu... - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2011. - 267tr.,

11tr. ảnh ; 21cm. - 300b s285955

737. Nghiên cứu, lý luận, phê bình văn học Nghệ An 10 năm đầu thế kỷ XXI /

Nguyễn An, Trần Thị An, Nguyễn Trọng Bản... - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2011. -

355tr. ; 21cm. - 300b s285956

738. Ngọc Bảo. Thơ sáu tám / Ngọc Bảo, Lệ Quỳnh Như. - Tp. Hồ Chí Minh :

Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 159tr. ; 19cm. - 50000đ. -

300b s285437

739. Ngô Hồng Trung. Bóng núi không dài : Thơ / Ngô Hồng Trung. - Tp. Hồ

Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 95tr. ; 19cm. - 30000đ. -

1000b s285449

740. Ngô Thảo. Dĩ vãng phía trước : Tư liệu Chuyện đời, chuyện văn một thuở

/ Ngô Thảo. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Phương Nam, 2011. - 474tr. ;

21cm. - 105000đ. - 1000b s285788

741. Ngô Văn Tuấn. Tìm xưa : Thơ / Ngô Văn Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn

hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 99tr. ; 19cm. - 500b s285436

742. Ngôi sao may mắn : Truyện tranh / Baek Hye Kyung ; Hải Phượng dịch. -

H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). - 18000đ. - 1600b

T.9. - 2011. - 176tr. : tranh vẽ s285636

743. Ngôi sao may mắn : Truyện tranh / Baek Hye Kyung ; Hải Phượng dịch. -

H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). - 18000đ. - 1500b

T.10. - 2011. - 186tr. : tranh vẽ s285637

Page 68: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

68

744. Ngôi sao may mắn : Truyện tranh / Baek Hye Kyung ; Hải Phượng dịch. -

H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). - 18000đ. - 1500b

T.11. - 2011. - 179tr. : tranh vẽ s285638

745. Ngôi sao may mắn : Truyện tranh / Baek Hye Kyung ; Hải Phượng dịch. -

H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). - 18000đ. - 1500b

T.12. - 2011. - 220tr. : tranh vẽ s285639

746. Nguyên Hương. Cô tiên online : Truyện vừa / Nguyên Hương. - Tp. Hồ

Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Hương Trang,

2011. - 178tr. ; 20cm. - (Tủ sách Tuổi teen). - 30000đ. - 1000b s285459

747. Nguyễn Cao Thâm. Ký sự nhân vật / Nguyễn Cao Thâm. - H. : Nxb. Hội

Nhà văn, 2011. - 358tr. : ảnh ; 21cm. - 150000đ. - 1000b s285786

748. Nguyễn Chí Trung. Đối thoại trong đêm : Tiểu thuyết / Nguyễn Chí

Trung. - H. : Quân đội nhân dân, 2011. - 194tr. ; 19cm. - 28000đ. - 1040b s285867

749. Nguyễn Chu Nhạc. Trúc nguyệt : Tập truyện ngắn / Nguyễn Chu Nhạc. -

H. : Lao động, 2012. - 259tr. ; 19cm. - 52000đ. - 1000b s286007

750. Nguyễn Du. Kiều / Nguyễn Du ; Nguyễn Mạnh Tứ dịch. - H. : Thế giới,

2011. - 347tr. ; 23cm. - 500b s285952

751. Nguyễn Du. Truyện Kiều chú giải / Nguyễn Du ; Lê Văn Hoè chú giải,

h.đ., bình luận. - H. : Lao động, 2011. - 464tr. ; 21cm. - 000đ. - 00b s285201

752. Nguyễn Duy Tờ. Sự vận động của dòng văn học hiện thực Việt Nam 1930

- 1945 / Nguyễn Duy Tờ. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2012. - 288tr. ; 21cm. - 55000đ. -

700b

Thư mục: tr. 271-286 s285856

753. Nguyễn Hoàng Sáu. Tre khóc : Tập truyện ngắn / Nguyễn Hoàng Sáu. - H.

: Quân đội nhân dân, 2011. - 253tr. ; 20cm. - 55000đ. - 1400b s285852

754. Nguyễn Hoạt. Ru cái li ti : Thơ / Nguyễn Hoạt. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,

2011. - 91tr. ; 21cm. - 25000đ. - 200b s285787

755. Nguyễn Huy Tưởng. Gặp Bác / Nguyễn Huy Tưởng ; Nguyễn Huy Thắng

b.s. - H. : Kim Đồng, 2011. - 94tr. : ảnh ; 19cm. - 24168b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285649

756. Nguyễn Hữu Chỉnh. Bến tím : Thơ / Nguyễn Hữu Chỉnh. - H. : Nxb. Hội

Nhà văn, 2011. - 79tr. ; 20cm. - 1000b s285800

757. Nguyễn Khắc Phê. Chỗ đứng người kỹ sư : Tiểu thuyết / Nguyễn Khắc

Phê. - In lần thứ 2. - H. : Lao động, 2011. - 447tr. ; 21cm. - 85000đ. - 500b s285216

758. Nguyễn Khắc Phê. Đường đỏ đá xanh : Tiểu thuyết / Nguyễn Khắc Phê. -

In lần thứ 3. - H. : Lao động, 2011. - 387tr. ; 21cm. - 75000đ. - 500b s285214

Page 69: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

69

759. Nguyễn Khắc Phê. Tài danh & số phận : Tập ký sự nhân vật / Nguyễn

Khắc Phê. - H. : Công an nhân dân, 2012. - 319tr. ; 21cm. - 65000đ. -

800b s285990

760. Nguyễn Kinh Quốc. Lộ trình mùa xuân : Thơ / Nguyễn Kinh Quốc. - H. :

Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 178tr. ; 19cm. - 30000đ. - 500b s285940

761. Nguyễn Mạnh Dũng. Xứ Lạng và nhà tiểu thuyết lịch sử Nguyễn Trường

Thanh / Nguyễn Mạnh Dũng, Trần Thị Việt Trung. - Thái Nguyên : Đại học Thái

Nguyên, 2011. - 195tr. : ảnh ; 21cm. - 48000đ. - 600b

Thư mục: tr. 187-191. - Phụ lục: tr. 194-195 s285510

762. Nguyễn Ngọc Hạnh. Thơ tình / Nguyễn Ngọc Hạnh. - H. : Nxb. Hội Nhà

văn, 2012. - 109tr. : tranh màu ; 21cm. - 40000đ. - 1500b s285784

763. Nguyễn Ngọc Ký. Những tâm hồn dấu yêu : Truyện ngắn / Nguyễn Ngọc

Ký. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 153tr. ; 20cm. - 31000đ. -

1000b s285344

764. Nguyễn Ngọc Trạch. Truyện và ký / Nguyễn Ngọc Trạch. - H. : Nxb. Hội

Nhà văn, 2011. - 158tr. ; 20cm. - 69000đ. - 500b s285503

765. Nguyễn Quỳnh. Cậu bé người rừng / Nguyễn Quỳnh. - H. : Kim Đồng,

2011. - 211tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 35000đ. - 1000b s285660

766. Nguyễn Thuý Ái. Ngủ chung ngủ riêng : Tạp bút / Nguyễn Thuý Ái. - Tp.

Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 159tr. ; 21cm. - 38000đ.

- 1000b s285461

767. Nguyễn Thưởng. Chị Soan : Tập truyện ngắn / Nguyễn Thưởng. - Thái

Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2011. - 166tr. ; 21cm. - 50000đ. - 300b s285507

768. Nguyễn Trọng Hoàn. Cánh diều khao khát : Tập thơ cho thiếu nhi /

Nguyễn Trọng Hoàn. - H. : Giáo dục, 2011. - 71tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 24000đ. -

1000b s285100

769. Nguyễn Trung Bình. Người trẻ dáng nâu : Thơ / Nguyễn Trung Bình. - H.

: Lao động, 2011. - 319tr. ; 21cm. - 65000đ. - 700b s285209

770. Nguyễn Văn Đường. Thiết kế bài giảng ngữ văn 6 : Trung học cơ sở /

Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. - Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung. - H. :

Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 45000đ. - 1000b

T.2. - 2011. - 388tr. : bảng s285197

771. Nguyễn Văn Đường. Thiết kế bài giảng ngữ văn 8 : Trung học cơ sở /

Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 48000đ. -

1000b

T.1. - 2011. - 444tr. : bảng. - Phụ lục: tr. 396-440 s285198

772. Nguyễn Văn Đường. Thiết kế bài giảng ngữ văn 9 : Trung học cơ sở /

Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. -

H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 49000đ. - 1000b

Page 70: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

70

T.2. - 2011. - 511tr. : bảng. - Phụ lục: tr. 471- 506 s285199

773. Nguyễn Văn Đường. Thiết kế bài giảng ngữ văn 11 / Nguyễn Văn Đường

(ch.b.), Hoàng Dân. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 49000đ. - 1000b

T.2. - 2011. - 419tr. : bảng. - Phụ lục: tr. 411- 416 s285200

774. Nguyễn Văn Thạc. Thư tình thời hoa lửa / Nguyễn Văn Thạc ; Phạm Thị

Như Anh giới thiệu, b.s. - H. : Giáo dục, 2011. - 303tr. : ảnh ; 24cm. - 64000đ. -

3000b s285387

775. Nguyễn Viết Mão. Mãi mãi một thời : Thơ / Nguyễn Viết Mão. - H. :

Quân đội nhân dân, 2011. - 146tr. ; 21cm. - 63000đ. - 523b s285850

776. Nguyễn Việt Tiến. Yêu thương đi suốt cuộc đời : Thơ / Nguyễn Việt Tiến,

Nguyễn Thị Tuyên. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 244tr. ; 21cm. - 45000đ. -

300b s285286

777. Nguyễn Vinh. Trước lầu văn hiến : Thơ / Nguyễn Vinh. - H. : Lao động,

2011. - 73tr. ; 20cm. - 500b s286004

778. Nguyễn Xuân Ôn. Nguyễn Xuân Ôn - Thân thế sự nghiệp và thơ văn /

Hồng Sâm s.t., b.s. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2011. - 139tr. ; 21cm. - 250b

Thư mục: tr. 136 s285961

779. Nguyễn Xuân Thuỷ. Biển xanh màu lá : Cuốn tiểu thuyết đầu tiên về

Trường Sa / Nguyễn Xuân Thuỷ. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2011. - 402tr., 4 tr. ảnh

; 21cm. - 77000đ. - 2000b s285142

780. Người rửa tội = Baptist : Truyện tranh / Yu Guyng Won, Mun Sung Ho ;

Hải Phượng dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). -

15000đ. - 3000b

T.5. - 2011. - 181tr. : tranh vẽ s285516

781. Người rửa tội = Baptist : Truyện tranh / Yu Guyng Won, Mun Sung Ho ;

Hải Phượng dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). -

15000đ. - 2500b

T.6. - 2011. - 176tr. : tranh vẽ s285517

782. Nhà khoa học tí hon = The little scientist : Truyện tranh / Võ Trung, Minh

Hồng. - H. : Giáo dục, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ

Việt - Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285398

783. Nhà lãnh đạo tí hon = The little chief : Truyện tranh / Võ Trung, Minh

Hồng. - H. : Giáo dục, 2011. - 15tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ

Việt - Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285405

784. Nhạc sĩ tí hon = The little musician : Truyện tranh / Võ Trung, Minh

Hồng. - H. : Giáo dục, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ

Việt - Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285399

785. Nhóc Miko : Truyện tranh / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh

: Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho thiếu nhi). - 18000đ. - 3000b

Page 71: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

71

T.1. - 2011. - 187tr. : tranh vẽ s285602

786. Nhóc Miko : Truyện tranh / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh

: Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho thiếu nhi). - 18000đ. - 3000b

T.2. - 2011. - 187tr. : tranh vẽ s285603

787. Nhớ về Đô Lương / Phan Sĩ Quán, Nguyễn Xuân Phong, Lê Đăng Tớn... -

H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 21cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Hội đồng hương Đô Lương tại Hà Nội

T.2. - 2011. - 313tr. : ảnh s285311

788. Những vấn đề văn học, ngôn ngữ và giảng dạy ngữ văn / Lê Thị Diệu Hà,

Lê Đình Bích, Lê Ngọc Thuý... ; Tuyển chọn: Nguyễn Văn Nở... - H. : Giáo dục,

2011. - 255tr. : bảng ; 24cm. - 48000đ. - 1500b s285430

789. Ninja Hattori : Truyện tranh / Fujiko Fujio ; Nguyễn Thanh Vân dịch. - H.

: Kim Đồng. - 20cm. - (Bộ Tranh truyện mầu pikka pika comics. Tranh truyện dành

cho lứa tuổi nhi đồng). - 16000đ. - 5000b

T.1. - 2011. - 95tr. : tranh vẽ s285708

790. Ninja Hattori : Truyện tranh / Fujiko Fujio ; Nguyễn Thanh Vân dịch. - H.

: Kim Đồng. - 20cm. - (Bộ Tranh truyện mầu pikka pika comics. Tranh truyện dành

cho lứa tuổi nhi đồng). - 16000đ. - 5000b

T.2. - 2011. - 95tr. : tranh vẽ s285709

791. Ninja Rantaro : Truyện tranh / Soubee Amako ; Dịch: Tạ Phương Hà,

Nguyễn Vân Anh. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 22000đ. - 4700b

T.16. - 2011. - 207tr. : tranh vẽ s285524

792. Ninja Rantaro : Truyện tranh / Soubee Amako ; Dịch: Tạ Phương Hà,

Nguyễn Vân Anh. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 22000đ. - 4600b

T.17. - 2011. - 207tr. : tranh vẽ s285525

793. Núi Thày : Tập thơ văn / Hà Đình Tưởng, Phan Bá Ất, Thích Trường

Xuân... - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 20cm. - 50000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Hội Người cao tuổi xã Sài Sơn. Câu lạc bộ Văn học Nghệ thuật

T.2. - 2011. - 190tr., 4tr. tranh màu s285796

794. Ong đưa thư : Truyện tranh / Hiroyuki Asada ; Thanh Ngân dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 4200b

T.9: Phòng thư tồn kho. - 2011. - 185tr. : tranh vẽ s285515

795. Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học 10 nâng cao / Nguyễn Khắc Phi

(ch.b.), Nguyễn Xuân Đức, Nguyễn Bích Hà... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục,

2011. - 187tr. ; 24cm. - 30000đ. - 3000b s285427

796. Phạm Công Hội. Cung bậc yêu : Thơ / Phạm Công Hội. - H. : Lao động,

2011. - 146tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 30000đ. - 1000b s286037

Page 72: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

72

797. Phạm Công Luận. Những lối về ấu thơ / Phạm Công Luận, Đặng Nguyễn

Đông Vy. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Phương Nam, 2011. - 224tr. :

tranh vẽ ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s285283

798. Phạm Đức. Cụ Đồ Cóc ở vườn / Phạm Đức. - H. : Kim Đồng, 2011. - 59tr.

: tranh vẽ ; 21cm. - 35128b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285694

799. Phạm Hải. Chân dung cuộc sống : Thơ / Phạm Hải. - H. : Nxb. Hội Nhà

văn, 2011. - 110tr. ; 19cm. - 500b s285939

800. Phạm Huy Thông. Phạm Huy Thông - Thơ / S.t., tuyển chọn: Trương

Tuyết Minh, Kiều Mai Sơn. - H. : Lao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông

Tây, 2011. - 252tr. ; 22cm. - 60000đ. - 500b

Phụ lục: tr. 215-252 s285977

801. Phạm Ích Chính. Hương thơ Tình thơ : Thơ / Phạm Ích Chính. - H. : Văn

hoá dân tộc, 2012. - 147tr. ; 19cm. - 30000đ. - 300b s285821

802. Phạm Quang Huấn. Muôn nẻo đường hoa : Thơ / Phạm Quang Huấn. - H.

: Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 290tr. ; 19cm. - 50000đ. - 500b s285813

803. Phạm Quỳnh. Hoa Đường tuỳ bút và 51 bản dịch thơ Đỗ Phủ / Phạm

Quỳnh ; Nguyên Ngọc giới thiệu ; Trần Quang Đức h.đ.. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ;

Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011. - 224tr. ; 21cm. - 43000đ. -

2000b s285933

804. Phạm Thanh Sắc. Trường ca cuộc sống : Thơ / Phạm Thanh Sắc. - H. :

Lao động, 2011. - 138tr., 2tr. ảnh ; 19cm. - 45000đ. - 500b s286035

805. Phan Bá Linh. Tay cầm tháng giêng : Thơ / Phan Bá Linh. - H. : Quân đội

nhân dân, 2011. - 104tr. ; 19cm. - 35000đ. - 515b s285870

806. Phan Điện. Thơ ca và giai thoại / Phan Điện ; Thái Kim Đỉnh s.t., b.s. - H.

: Lao động ; Trung tâm Văn hoá ngôn ngữ Đông Tây, 2011. - 158tr. ; 21cm. -

34000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 135-158 s285213

807. Phan Hoàng. Chất vấn thói quen : Thơ / Phan Hoàng. - H. : Nxb. Hội Nhà

văn, 2011. - 109tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 48000đ. - 1000b s285936

808. Phan Việt Lâm. Chuyện lạ Thảo cầm viên / Phan Việt Lâm. - H. : Kim

Đồng, 2011. - 95tr. ; 19cm. - 24168b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285646

809. Phan Vững. Đá chông : Thơ - Văn / Phan Vững. - Đà nẵng : Nxb. Đà

nẵng, 2011. - 91tr. ; 19cm. - 500b s285820

810. Phiên Nghiêm. Trái tim son trẻ : Tạp bút / Phiên Nghiêm. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 177tr. : ảnh ; 20cm. - 53000đ. - 2000b

Page 73: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

73

Tên thật của tác giả: Nguyễn Thuý Phương s285337

811. Phúc Minh. Chúc Xuân =++ : Thơ / Phúc Minh. - Huế : Nxb. Thuận Hoá,

2011. - 227tr. ; 20cm. - 56000đ. - 300b

Tên thật của tác giả: Trương Quang Phúc s285872

812. Phùng Quán. Vượt Côn Đảo : Tiểu thuyết / Phùng Quán. - H. : Lao động,

2011. - 199tr. ; 21cm. - 36000đ. - 1000b s285222

813. Phương Trinh. Cupid ơi, đừng khóc / Phương Trinh. - Tp. Hồ Chí Minh :

Nxb. Trẻ, 2011. - 162tr. ; 20cm. - (Tủ sách Tuổi trẻ). - 39000đ. - 1000b s285336

814. Quế Hương. Gặp lại ấu thơ : Tản văn / Quế Hương. - Tp. Hồ Chí Minh :

Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Hương Trang, 2011. - 218tr.

; 20cm. - (Tủ sách Văn học). - 37000đ. - 1000b s285460

815. Quinn, Julia. Nhật ký bí mật của tiểu thư Miranda : Tiểu thuyết / Julia

Quinn ; Diệu Hằng dịch. - H. : Thời đại ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã

Nam, 2011. - 438tr. ; 21cm. - 87000đ. - 2000b s285505

816. Quinn, Julia. Tử tước và em / Julia Quinn ; Dịch: Tùng Hân, Thảo

Nguyên. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,

2011. - 474tr. ; 21cm. - 95000đ. - 2000b s285934

817. Quiroga, Horacio. Chú ngựa hoang dã / Horacio Quiroga ; Lê Xuân

Quỳnh dịch. - H. : Phụ nữ, 2011. - 183tr. ; 21cm. - (Rừng rậm Châu Mỹ - Những câu

chuyện ngụ ngôn mới). - 35000đ. - 1500b s285151

818. Ragnarok : In to the abyss : Truyện tranh / Lee Myung Jin ; Nguyễn Thị

Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 15000đ. - 2800b

T.7. - 2011. - 172tr. : tranh vẽ s285640

819. Ragnarok : In to the abyss : Truyện tranh / Lee Myung Jin ; Nguyễn Thị

Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 15000đ. - 2100b

T.8. - 2011. - 172tr. : tranh vẽ s285641

820. Ragnarok : In to the abyss : Truyện tranh / Lee Myung Jin ; Nguyễn Thị

Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 15000đ. - 2100b

T.9. - 2011. - 172tr. : tranh vẽ s285642

821. Ragnarok : In to the abyss : Truyện tranh / Lee Myung Jin ; Nguyễn Thị

Bích Nga dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 15000đ. - 2000b

T.10. - 2011. - 165tr. : tranh vẽ s285643

822. Reich-Ranicki, Marcel. Những con bệnh khó chiều : Đối thoại văn chương

giữa Marcel Reich-Ranicki & Peter Voss / Marcel Reich-Ranicki, Peter Voss ; Dịch:

Thế Dũng, Thiên Trường. - H. : Lao động, 2012. - 419tr. : ảnh ; 21cm. - 85000đ. -

1000b s285975

823. Remarque, Erich Maria. Khải hoàn môn : Tiểu thuyết / Erich Maria

Remarque ; Cao Xuân Hạo dịch. - H. : Thời đại ; Công ty Sách Phương Nam, 2012. -

692tr. ; 19cm. - (Tủ sách Tinh hoa văn học). - 140000đ. - 1000b s285485

Page 74: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

74

824. Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 8 : Kiến thức lí thuyết về văn.

Những bài làm văn có trong ngữ văn 7. Những bài làm văn nâng cao / B.s., tuyển

chọn: Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia

Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 35000đ. - 2000b

T.1. - 2011. - 171tr. s285315

825. Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 7 : Kiến thức lí thuyết về văn.

Những bài làm văn có trong ngữ văn 7. Những bài làm văn nâng cao / Lê Anh Xuân

(ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... - H. : Đại học Quốc gia Hà

Nội. - 24cm. - 27000đ. - 2000b

T.1. - 2011. - 128tr. : bảng s285314

826. Rinne cảnh giới luân hồi : Truyện tranh / Takahashi Rumiko ; Quốc Nam

dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng

thành). - 18000đ. - 3000b

T.4. - 2011. - 186tr. : tranh vẽ s285598

827. Rinne cảnh giới luân hồi : Truyện tranh / Takahashi Rumiko ; Quốc Nam

dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng

thành). - 18000đ. - 3000b

T.5. - 2011. - 190tr. : tranh vẽ s285599

828. Romeo và Juliet : Truyện tranh / Lời: Anna Claybourne ; Minh hoạ: Jana

Costa ; Phú Nguyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 63tr. : tranh màu ; 19cm. - (Dành

cho độc giả từ 8 - 16 tuổi). - 22000đ. - 3000b

Những tác phẩm để đời của Shakespeare s285654

829. Sách to không lo đau mắt : Bé biết nhiều hơn : Phát triển tri thức, ngôn

ngữ, cảm xúc, kĩ năng giao tiếp! 0-6 tuổi : Truyện tranh / Minh Hoàng dịch. - H. :

Kim Đồng, 2012. - 37tr. : tranh màu ; 25x26cm. - 35000đ. - 3000b s285741

830. Sách to không lo đau mắt : Bé làm tốt hơn : Phát triển tri thức, ngôn ngữ,

cảm xúc, kĩ năng giao tiếp! 0-6 tuổi : Truyện tranh / Minh Hoàng dịch. - H. : Kim

Đồng, 2012. - 37tr. : tranh màu ; 25x26cm. - 35000đ. - 3000b s285740

831. Sách to không lo đau mắt : Bé nhiều bạn hơn : Phát triển tri thức, ngôn

ngữ, cảm xúc, kĩ năng giao tiếp! 0-6 tuổi : Truyện tranh / Minh Hoàng dịch. - H. :

Kim Đồng, 2012. - 37tr. : tranh màu ; 25x26cm. - 35000đ. - 3000b s285739

832. Sách to không lo đau mắt : Bé nói hay hơn : Phát triển tri thức, ngôn ngữ,

cảm xúc, kĩ năng giao tiếp! 0-6 tuổi : Truyện tranh / Minh Hoàng dịch. - H. : Kim

Đồng, 2012. - 37tr. : tranh màu ; 25x26cm. - 35000đ. - 3000b s285738

833. Shakespeare : Từ chú bé làm da đến nhà viết kịch vĩ đại / Lời: Rosie

Dickins ; Minh hoạ: Christa Unzner ; Phú Nguyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. -

63tr. : tranh màu ; 19cm. - (Dành cho độc giả từ 8 - 16 tuổi). - 22000đ. -

3000b s285657

834. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh / Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. - H. :

Kim Đồng. - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+). - 16000đ. - 5000b

Page 75: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

75

T.4. - 2011. - 123tr. : tranh vẽ s285717

835. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh / Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. - H. :

Kim Đồng. - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+). - 16000đ. - 5000b

T.5. - 2011. - 123tr. : tranh vẽ s285718

836. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh / Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. - H. :

Kim Đồng. - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+). - 16000đ. - 5000b

T.6. - 2011. - 123tr. : tranh vẽ s285719

837. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh / Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. - H. :

Kim Đồng. - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+). - 16000đ. - 5000b

T.7. - 2011. - 123tr. : tranh vẽ s285720

838. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện tranh / Yoshito Usui ; Kim Anh dịch. - H. :

Kim Đồng. - 21cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+). - 16000đ. - 5000b

T.8. - 2011. - 123tr. : tranh vẽ s285721

839. Sói, dê và bác thợ may : Truyện tranh tô màu / Lời: Thanh Xuân ; Tranh:

Đức Lâm. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Cíi Minh, 2011. - 26tr. :

tranh màu ; 19cm. - (Tủ sách Nhi đồng Tp. Hồ Chí Minh). - 8000đ. -

1000b s285456

840. Song Tâm. Bóng mát tình cha : Truyện vừa / Song Tâm. - Tp. Hồ Chí

Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 159tr. ; 19cm. - 27000đ. -

1000b s285431

841. Sổ tay tác phẩm ngữ văn trung học cơ sở / Nguyễn Kim Phong (ch.b.),

Nguyễn Cẩm Thanh. - H. : Giáo dục, 2011. - 467tr. ; 18cm. - 40000đ. -

2000b s285604

842. Sông Thương muôn tiếng gọi : Thơ / Nguyễn Đạo Đảm (s.t., b.s.), Phạm

Xuân Bái, Thế Bảy... - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2012. - 139tr. ; 19cm. - 40000đ. -

300b s285816

843. Stead, Rebecca. Người bạn bí ẩn : Tiểu thuyết / Rebecca Stead ; Thiên

Kim dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 251tr. ; 20cm. - 70000đ. -

2000b s285343

844. Strobe Edge : Truyện tranh / Io Sakisaka ; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 16+). - 16000đ. - 3800b

T.3. - 2011. - 183tr. : tranh vẽ s285530

845. Strobe Edge : Truyện tranh / Io Sakisaka ; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 16+). - 16000đ. - 2900b

T.4. - 2011. - 189tr. : tranh vẽ s285531

846. Tân Di ổ. Cho anh nhìn về em / Tân Di ổ ; Trịnh Thanh Hà dịch. - Tp. Hồ

Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; H. : Công ty Văn hoá và Truyền

thông Nhã Nam. - 24cm. - 84000đ. - 2000b

T.1. - 2011. - 408tr. s285470

Page 76: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

76

847. Tân tác long hổ môn : Truyện tranh / Hoàng Ngọc Lang, Khưu Phúc Long

; Trần Vĩnh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - (Truyện tranh dành cho

tuổi trưởng thành). - 14500đ. - 2300b

T.91: Quyết chiến Kim Loan điện. - 2011. - 120tr. : tranh vẽ s285349

848. Tân tác long hổ môn : Truyện tranh / Hoàng Ngọc Lang, Khưu Phúc Long

; Trần Vĩnh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - (Truyện tranh dành cho

tuổi trưởng thành). - 14500đ. - 2300b

T.92: Phong lôi băng hoả. - 2011. - 120tr. : tranh vẽ s285350

849. T.C., Valérie. Thiên ý : Tiểu thuyết / Valérie T.C. ; Nguyễn Thế Công

dịch. - H. : Thời đại ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 248tr. ; 21cm. - 52000đ. -

2000b s285493

850. Tạ Thị Toán. Nắng hoàng hôn : Thơ / Tạ Thị Toán. - H. : Nxb. Hội Nhà

văn, 2011. - 118tr. ; 19cm. - 36000đ. - 500b s285815

851. Tài liệu dạy - học chương trình ngữ văn địa phương trung học cơ sở tỉnh

Bình Thuận / Nguyễn Văn Hiến (ch.b.), Võ Văn Tám, Nguyễn Khắc Phi... - Tái bản

lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2011. - 107tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 14000đ. - 12100b

Đầu bìa sách ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Thuận. - Phụ lục: tr. 95-

107 s285547

852. Tấm lòng nhà giáo Tây Ninh : Tuyển tập thơ nhiều tác giả / Hà Trung,

Phan Kỷ Sửu, Vân Đằng... - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh,

2011. - 83tr. : ảnh ; 19cm. - 700b

Đầu bìa sách ghi: Hội Cựu giáo chức tỉnh Tây Ninh s285453

853. Tần Hoài Dạ Vũ. Tình ca trong mưa : Thơ / Tần Hoài Dạ Vũ. - Tp. Hồ

Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 117tr., 4tr. ảnh ; 19cm. -

500b s285465

854. Tập thơ nhà giáo - nhà trường : Tập thơ của thầy và trò Trường CĐSP Bắc

Ninh / Nguyễn Thị Bích An, Lê Công Phương Anh, Hoàng Nguyệt Ánh... - H. : Giáo

dục, 2011. - 179tr. : ảnh ; 21cm. - 30000đ. - 700b

ĐTTS ghi: Trường Cao đảng Sư phạm Bắc Ninh s285099

855. Thái Kim Đỉnh. Năm thế kỷ văn nôm người Nghệ / Thái Kim Đỉnh b.s. -

Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An. - 21cm. - 300b

T.1. - 2011. - 431tr. s285954

856. Thám tử lừng danh Conan : Kế hoạch màu đặc biệt : Truyện tranh /

Aoyama Gosho ; Nguyễn Thuỳ Dương dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành

cho lứa tuổi thiếu niên). - 18000đ. - 5000b

T.30. - 2011. - 230tr. : tranh vẽ s285534

857. Thanh Sam Lạc Thác. Nơi ánh đèn rực rỡ / Thanh Sam Lạc Thác ; Đặng

Thu Lan dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 409tr. ; 24cm. -

90000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 灯?火阑?珊处? s285890

Page 77: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

77

858. Thanh Sam Lạc Thác. Thời gian trôi mãi / Thanh Sam Lạc Thác ; Tràn

Quỳnh Hương dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 419tr. ;

24cm. - 90000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Trung: 荏ú苒Û年?华 + s285891

859. Thanh Sơn. Trái tim bên phải : Thơ / Thanh Sơn. - Huế : Nxb. Thuận Hoá,

2011. - 136tr., 12tr. ảnh ; 19cm. - 500b

Tên thật của tác giả: Nguyễn Đình Song s285877

860. Thảo Nguyên. Nắng đông : Thơ / Thảo Nguyên. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,

2011. - 87tr. ; 21cm. - 500b

Tên thật của tác giả: Lê Văn Diêu s285935

861. Thế giới người mẫu : Truyện tranh / Nicky Lee ; Tuyết Nhung dịch. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). -

18000đ. - 2000b

T.11. - 2011. - 173tr. : tranh vẽ s285593

862. Thi quỷ = Shiki : Truyện tranh / Nguyên tác: Fuyumi Ono ; Hoạ sĩ: Ryu

Fujisaki ; Nguyễn Thị Hương Giang dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho

lứa tuổi 17+). - 16000đ. - 5000b

T.11. - 2011. - 197tr. : tranh vẽ s285519

863. Thiên thần đã về trời : Tuyển tập tạp văn trên Thời báo Kinh tế Sài Gòn /

Quế Hương, Lưu Thị Hương, Như Quang... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí

Minh ; Thời báo Kinh tế Sài Gòn, 2011. - 287tr. ; 20cm. - 65000đ. - 2000b s285899

864. Thỏ con lạc mẹ : Truyện tranh / Tranh: Chu Đức Thắng ; Lời: Ngân Hà. -

H. : Kim Đồng, 2011. - 10tr. : tranh màu ; 16cm. - (Bài học từ loài vật). - 6000đ. -

3000b s285671

865. Thỏ trắng biết lỗi : Truyện tranh / Lời: Hồng Thu ; Tranh: Hồng Kỳ. - Tái

bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2011. - 11tr. : tranh màu ; 28cm. - 8000b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Mầm non; Quỹ Unilever Việt

Nam s285256

866. Thơ dân tộc và miền núi đầu thế kỷ XXI / Hoàng Văn An, Vương Anh,

Jalau Anứk... - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 607tr. ; 21cm. - 800b

ĐTTS ghi: Hội Văn học Nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam s285375

867. Thơ Haikư - Việt / Lê Thị Bình, Lê Đình Công, Phan Hữu Cường... - H. :

Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 145tr. : tranh vẽ, ảnh ; 19cm. - 54000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Hội Hữu nghị Việt Nam - Nhật Bản s285814

868. Thơ tình sinh viên / Đỗ Thị Thanh Bình, Việt Phương, Lê Thảo Quỳnh... ;

Thảo Linh tuyển chọn ; Khánh Chiên giới thiệu. - H. : Giáo dục, 2011. - 335tr. : hình

vẽ ; 22cm. - 58000đ. - 1000b s285101

869. Thuỷ Hướng Dương. Sợ buồn khẽ rụng : Thơ / Thuỷ Hướng Dương. - H. :

Công an nhân dân, 2012. - 91tr. : tranh vẽ, ảnh ; 21cm. - 500b

Tên thật của tác giả: Vũ Thanh Thuỷ s286003

Page 78: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

78

870. Thưa thầy em biết ạ! = Sir, I know it! : Truyện tranh / Võ Trung, Minh

Hồng. - H. : Giáo dục, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ

Việt - Anh. Tuổi thơ của thiên tài). - 17500đ. - 3050b s285406

871. Tình Không Lam Hề. Nét cười nơi ấy = 指间ọ?ảẹ? : Tiểu thuyết / Tình

Không Lam Hề ; Lê Thị Hoa dịch. - H. : Lao động ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. -

372tr. ; 21cm. - 75000đ. - 2000b s285225

872. Tô Hoài. Chú bồ nông ở Sa-mác-can : Tập truyện / Tô Hoài. - H. : Kim

Đồng, 2011. - 63tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 35128b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285699

873. Tống Trần Lộc. Hạnh phúc bình dị : Thơ / Tống Trần Lộc. - H. : Nxb. Hội

Nhà văn, 2011. - 139tr. ; 19cm. - (Tủ sách Người yêu thơ). - 30000đ. -

1000b s285474

874. Tớ mê dã ngoại : Truyện tranh / Phạm Thị Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng,

2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Pororo khám phá). - 18000đ. - 5000b s285693

875. Tớ rất khoái ăn uống : Truyện tranh / Phạm Thị Ngọc dịch. - H. : Kim

Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Pororo khám phá). - 18000đ. -

5000b s285691

876. Tớ thích đi vườn thú : Truyện tranh / Phạm Thị Ngọc dịch. - H. : Kim

Đồng, 2011. - 16tr. : tranh màu ; 24cm. - (Pororo khám phá). - 18000đ. -

5000b s285692

877. Tracy Lê. Bởi những ngày chúng mình chưa có : Tiểu thuyết / Tracy Lê. -

H. : Thời đại ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 341tr. ; 21cm. - 64000đ. -

1000b s285487

878. Trang Thanh. Mắt chuồn chuồn kim : Tập truyện / Trang Thanh. - H. :

Kim Đồng, 2011. - 59tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 35128b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285705

879. Trần Công Tấn. Đôi bạn bên sông Bồ : Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng

Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu / Trần Công Tấn. - H. : Kim Đồng, 2011. -

87tr. ; 21cm. - 24168b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285650

880. Trần Đăng Khoa. Kể cho bé nghe : Thơ chọn lọc / Trần Đăng Khoa. - H. :

Kim Đồng, 2011. - 95tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 24168b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285645

881. Trần Đồng Minh. Học trò không học buổi nào : Tập truyện ngắn / Trần

Đồng Minh. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn

Page 79: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

79

hoá Hương Trang, 2011. - 178tr. ; 20cm. - (Tủ sách Giáo dục). - 20000đ. -

1000b s285458

882. Trần Đức Tiến. Chiếc lông ngỗng trời : Tập truyện đồng thoại / Trần Đức

Tiến. - H. : Kim Đồng, 2011. - 59tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 35128b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu -

vùng xa s285697

883. Trần Gia Thịnh. Đi giữa quê hương : Thơ / Trần Gia Thịnh. - H. : Nxb.

Hội Nhà văn, 2011. - 123tr. ; 19cm. - 30000đ. - 600b s285941

884. Trần Ngọc Tuyên. Khóc thầm : Thơ, văn / Trần Ngọc Tuyên. - H. : Nxb.

Hội Nhà văn, 2011. - 84tr., 2tr. ảnh ; 19cm. - 99999đ. - 500b s285473

885. Trần Nhương. Nhân tình của mẹ : Tập truyện ngắn / Trần Nhương. - H. :

Phụ nữ, 2011. - 159tr. ; 21cm. - 32000đ. - 1500b s285135

886. Trần Nhương. Tản mạn Mongo / Trần Nhương. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,

2011. - 239tr. ; 20cm. - 72000đ. - 500b s285797

887. Trần Trọng Thắng. Dưới chân đồi 31 : Truyện ngắn / Trần Trọng Thắng. -

H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 230tr. ; 21cm. - 70000đ. - 500b

Bút danh của tác giả: Minh Lợi s285285

888. Triệu Hữu Định. Đêm trăng xanh : Thơ / Triệu Hữu Định. - H. : Nxb. Hội

Nhà văn, 2012. - 63tr. ; 19cm. - 45000đ. - 500b s285478

889. Trọng Huân. Số kiếp... nàng ơi! : Tập truyện ngắn và thơ / Trọng Huân,

Tú Oanh, Tường Anh. - H. : Lao động, 2012. - 199tr. ; 19cm. - 40000đ. -

1000b s286006

890. Trọng Khoát. Giếng làng / Trọng Khoát. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. -

87tr. ; 19cm. - 20000đ. - 500b s285472

891. Trúc Chi. Thăng Long, nỗi niềm sông núi. Hồ Chí Minh, hương sắc hoa

sen : Chuyên luận bình thơ / Trúc Chi. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 335tr. ;

20cm. - 68000đ. - 500b s285789

892. Trúc Tâm Tuý. Yêu anh là ước nguyện cả đời không hối tiếc : Tiểu thuyết

/ Trúc Tâm Tuý ; Đặng Thị Vân Anh dịch. - H. : Lao động, 2011. - 440tr. ; 21cm. -

92000đ. - 00b s285210

893. Truyền thuyết công chúa hoa anh đào : Truyện tranh / Arina Tanemura ;

Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 5000b

T.8. - 2011. - 183tr. : tranh vẽ s285513

894. Từ Phạm Hồng Hiên. Ngoảnh lại giang hà : Tập truyện & ký / Từ Phạm

Hồng Hiên. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2011. - 160tr. ; 20cm. - 45000đ. - 500b

Tên thật của tác giả: Từ Văn Hà s285790

895. Tứ Hiệp : Thơ / Trương Ngọc Bội, Nguyễn Bình Ca, Nguyễn Tiến Chức...

- H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 19cm. - (Tủ sách Người yêu thơ). - 45000đ. - 500b

T.2. - 2011. - 100tr. : ảnh s285475

Page 80: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

80

896. Vân Hồ. Giấc mơ tình : Thơ / Vân Hồ. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn

nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 25tr. ; 19cm. - 500b s285447

897. Vân Hồ. Tiếng thơ : Thơ / Vân Hồ. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn

nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 24tr. ; 19cm. - 500b s285433

898. Vân Hồ. Vũ trụ : Thơ / Vân Hồ. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ

Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 43tr. ; 19cm. - 500b s285432

899. Vân Hồ. Vườn hoa tình mộng : Thơ / Vân Hồ. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn

hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 28tr. ; 19cm. - 500b s285434

900. Văn Hân Nguyệt. Khi em khóc, trái tim anh nhói đau / Văn Hân Nguyệt ;

Hồng Tú Tú dịch. - H. : Hồng Đức, 2012. - 431tr. ; 21cm. - 88000đ. -

3000b s286040

901. Văn nghệ Phủ Quốc / Đỗ Thế Gia, Nguyễn Huy Chuyển, Nguyễn Hồng

Cơ... - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21cm. - 60000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Văn thơ Phủ Quốc

T.4. - 2011. - 286tr. : hình vẽ s285504

902. Văn Phú. Thơ xuân / Văn Phú. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên,

2012. - 35tr. ; 20cm. - 25000đ. - 300b

Tên thật của tác giả: Lê Đình Phú s286005

903. Vần thơ lưu niệm : Thơ / Ngọc Nhã, Thuỷ Vân Tâm, Trung Kiên... - Tp.

Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 19cm. - 30000đ. - 400b

ĐTTS ghi: Câu lạc bộ thơ Ba Tri - Bến Tre - Đồng bằng sông Cửu Long

T.12. - 2011. - 140tr. : ảnh chân dung s285439

904. Việt Phương. Nhặt nắng trong sương : Thơ / Việt Phương. - H. : Nxb. Hội

Nhà văn, 2011. - 157tr. ; 19cm. - 50000đ. - 1000b s285943

905. Việt Văn. Thơ Việt Văn. - H. : Quân đội nhân dân, 2012. - 307tr. ; 21cm. -

78000đ. - 310b

Tên thật của tác giả: Nguyễn Văn Luận. - Phụ lục: tr. 267-296 s285851

906. Võ Diệu Thanh. Gạt nước mắt đi : Truyện ngắn / Võ Diệu Thanh. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 169tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 35000đ. -

2000b s285342

907. Võ Hồng Thu. Nude tình yêu : Tập truyện ngắn / Võ Hồng Thu. - H. :

Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Bách Việt, 2011. - 172tr. ; 20cm. - 39000đ. -

1500b s285802

908. Võ thần phượng hoàng : Truyện tranh / Wan Yat Leung ; Tuyết Nhung

dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng

thành). - 17000đ. - 2000b

T.26. - 2011. - 131tr. : tranh vẽ s285346

Page 81: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

81

909. Võ thần phượng hoàng : Truyện tranh / Wan Yat Leung ; Tuyết Nhung

dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng

thành). - 17000đ. - 2000b

T.27. - 2011. - 131tr. : tranh vẽ s285347

910. Võ thần phượng hoàng : Truyện tranh / Wan Yat Leung ; Tuyết Nhung

dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng

thành). - 17000đ. - 2000b

T.28. - 2011. - 131tr. : tranh vẽ s285348

911. Võ Tuấn Cường. Nhà thơ & cuộc lưu đày xứ mộng / Võ Tuấn Cường. -

Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 131tr. ; 20cm. -

30000đ. - 300b s285450

912. Vũ Anh Vũ. Những di cảo tối : Trường ca / Vũ Anh Vũ. - H. : Nxb. Hội

Nhà văn, 2011. - 178tr. ; 18x20cm. - 125000đ. - 500b s285938

913. Vũ Hồng Thanh. Chiều thơ : Tập thơ / Vũ Hồng Thanh. - H. : Nxb. Hội

Nhà văn, 2011. - 68tr. ; 19cm. - 37000đ. - 500b s285819

914. Vũ Khiêu. Trường Sơn máu lửa vạn đại anh hùng / Vũ Khiêu. - H. : Khoa

học xã hội, 2012. - 133tr., 10tr. ảnh màu ; 24cm. - 200b

ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam s285882

915. Vũ Nguyên Anh. Phố sương : Thơ / Vũ Nguyên Anh. - Tp. Hồ Chí Minh :

Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 47tr. ; 15cm. - 15000đ. - 1000b

Tên thật của tác giả: Nguyễn Cảnh Xuân s285514

916. Vũ Thanh Phương. Truyện và ký / Vũ Thanh Phương. - H. : Văn hoá dân

tộc ; Hội Văn học Nghệ thuật Lai Châu, 2011. - 351tr. ; 19cm. - 350b s285607

917. Vũ Xuân Tửu. Cửa đá : Tiểu thuyết / Vũ Xuân Tửu. - H. : Nxb. Hội Nhà

văn, 2011. - 181tr. ; 20cm. - 54000đ. - 500b s285803

918. Vua bánh mì : Truyện tranh / Hashiguchi Takashi ; An Nhiên dịch. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi thành niên). -

16000đ. - 2300b

T.25. - 2011. - 166tr. : tranh vẽ s285594

919. Vua bánh mì : Truyện tranh / Hashiguchi Takashi ; An Nhiên dịch. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi thành niên). -

16000đ. - 2300b

T.26. - 2011. - 200tr. : tranh vẽ s285595

920. Vương Hải Linh. Ly hôn kiểu Trung Quốc : Tiểu thuyết / Vương Hải Linh

; Minh Thu dịch. - H. : Công an nhân dân, 2011. - 448tr. ; 21cm. - 92000đ. -

1200b s285309

921. Vương Trí Tiến. Hương đồng nội : Thơ / Vương Trí Tiến, Nguyễn Hữu

Quyến, Nguyễn Hữu Tấn. - H. : Văn hoá dân tộc, 2012. - 127tr. ; 19cm. - 35000đ. -

300b s285826

Page 82: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

82

922. Vương Trọng. Vầng sáng hoả châu và bắp chân trần con gái : Chân dung

và giai thoại văn học / Vương Trọng. - H. : Phụ nữ, 2011. - 187tr. ; 21cm. - 35000đ.

- 1500b s285143

923. Xuân Lơi. Khúc ru chiều : Thơ / Xuân Lơi. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,

2011. - 175tr. ; 19cm. - 55000đ. - 500b s285476

924. Xuân Quỳnh. Không bao giờ là cuối : Tuyển thơ / Xuân Quỳnh. - H. :

Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011. - 281tr. :

tranh vẽ ; 23cm. - 70000đ. - 1500b

Phụ lục: tr. 267-281 s285782

LỊCH SỬ

925. Chu Trọng Ngọc. Bí ẩn về lịch sử khảo cổ / Chu Trọng Ngọc ; Nguyễn

Trung Thuần dịch. - H. : Phụ nữ, 2011. - 179tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Thế giới những

điều chưa biết). - 36000đ. - 1500b s285145

926. Diệu Thuỳ. Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết / Diệu Thuỳ. - H. : Kim

Đồng, 2011. - 51tr. : ảnh ; 21cm. - 24168b

Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng

sâu - vùng xa s285695

927. Đà Nẵng thời đánh Mỹ / Hà Kỳ Ngộ, Lưu Nhân Vinh, Trương Trí

Thanh... ; S.t., b.s.: Bùi Xuân, Lưu Anh Rô. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 21cm. -

500b

ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Thành uỷ Đà Nẵng

T.2: Đô thị vùng lên. - 2011. - 357tr. : ảnh s285808

928. Đào Trinh Nhất. Đào Trinh Nhất tuyển tập tác phẩm / S.t., b.s: Đào Duy

Mẫn, Chương Thâu. - H. : Lao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây,

2011. - 1188tr., 7tr. ảnh ; 24cm. - 300000đ. - 500b

Phụ lục: tr. 1180-1188 s285234

929. Đình Kính. Huyền thoại tàu không số / Đình Kính. - H. : Thời đại, 2011. -

391tr. ; 21cm. - 75000đ. - 3000b s285495

930. Đô thị Quảng Yên : Truyền thống và định hướng phát triển / Nguyễn

Quang Ngọc, Vũ Minh Giang, Lê Thị Liên... - H. : Thế giới, 2011. - 427tr. : minh

hoạ ; 24cm. - 700b

Đầu bìa sách ghi: UBND tỉnh Quảng Ninh. UBND huyện Yên Ninh. Viện Việt

Nam học và khoa học phát triển. Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam s285907

931. Đỗ Đức Thịnh. Tìm hiểu các đế chế và một số vương quốc cổ đại trên thế

giới / Đỗ Đức Thịnh, Hoàng Đình Trực. - H. : Thế giới, 2011. - 214tr. ; 21cm. -

52000đ. - 700b s285909

Page 83: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

83

932. Giới thiệu đề thi tuyển sinh đại học cao đẳng môn lịch sử / Đoàn Quân

Trang, Nguyễn Văn Phong. - H. : Nxb. Hà Nội, 2012. - 291tr. : bảng ; 24cm. -

55000đ. - 500b s285745

933. Hà Thi. Chuyện kể về anh hùng người dân tộc thiểu số / Hà Thi b.s. - H. :

Văn hoá dân tộc, 2011. - 51tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 4000b s285113

934. Hồ Chí Minh. Những bức thư, bài viết bài nói chuyện của bác Hồ với quê

hương Nghệ An : Hồ Chí Minh. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2011. - 151tr. ; 19cm. -

2200b s285966

935. Hồ Mộ La. Hồi tưởng về cha tôi Hồ Học Lãm / Hồ Mộ La. - H. : Phụ nữ,

2011. - 259tr., 5 tr. ảnh ; 21cm. - 45000đ. - 1200b s285144

936. Hồ Tùng Mậu - Người cộng sản kiên trung, mẫu mực / Phạm Ngọc Anh,

Hồ Đức Việt, Võ Văn Dũng... - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 291tr. ; 21cm. -

51000đ. - 850b

ĐTTS ghi: Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh s285983

937. La Nguyên Sinh. Giờ phút cuối cùng của 9 vị nguyên soái Trung Quốc :

Sách tham khảo / La Nguyên Sinh ; Nguyễn Gia Linh biên dịch. - H. : Lao động,

2011. - 335tr. ; 21cm. - 55000đ. - 2000b s285221

938. Lầu Bá Chò. Vừ Chông Pao - Chân dung một con người / Lầu Bá Chò, Hờ

Bá Hùa. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2011. - 103tr., 8tr. ảnh ; 19cm. - 300b s285967

939. Lê Thế Vịnh. Di sản văn hoá Phú Yên / Lê Thế Vịnh. - Huế : Nxb. Thuận

Hoá, 2011. - 384tr., 48tr. ảnh ; 21cm. - 500b

ĐTTS ghi: Viện Văn hoá - Nghệ thuật Việt Nam. Sở Văn hoá - Thể thao và Du

lịch. - Thư mục: tr. 375-380 s285857

940. Lịch sử địa phương tỉnh Đồng Nai : Tài liệu sử dụng trong các trường

trung học cơ sở tỉnh Đồng Nai / Phan Sỹ Anh, Dương Thị Kim Liên. - Tái bản lần

thứ 2. - H. : Giáo dục, 2011. - 59tr. : ảnh ; 24cm. - 11500đ. - 10000b

Thư mục: tr. 58 s285554

941. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm

; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 21500đ. -

3000b

T.49: Chúa Tiên Nguyễn Hoàng. - 2011. - 79tr. : tranh vẽ. - Thư mục: tr.

79 s285351

942. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm

; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - 20000đ. -

3000b

T.50: Chúa Sãi, chúa Thượng. - 2011. - 91tr. : tranh vẽ. - Thư mục: tr.

91 s285353

943. Lịch sử vùng đất Nam Bộ : Một số kết quả nghiên cứu / Trần Thị Nhung

(ch.b.), Vũ Ngọc Thành, Hoàng Thị Hà... - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 359tr. ;

21cm. - 77000đ. - 300b

Page 84: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

84

ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Phát triển bền vững vùng

Nam Bộ. Trung tâm Nghiên cứu Lịch sử. - Thư mục cuối mỗi bài s285764

944. Mã Linh. Hồ Cẩm Đào - con đường phía trước : Sách tham khảo / Mã

Linh, Lý Minh ; Hồng Phượng biên dịch. - H. : Lao động, 2011. - 363tr., 6tr. ảnh ;

21cm. - 55000đ. - 2000b s285211

945. Mấy vấn đề bản sắc văn hoá - xã hội : Kỷ yếu hội thảo khoa học lần thứ

ba: Thành phố Hồ Chí Minh, 17-8-2011 / Phan Huy Lê, Lê Xuân Thuyên, Trương

Thị Kim Chuyên... - H. : Thế giới, 2011. - 491tr. ; 24cm. - 300b

ĐTTS ghi: Đề án khoa học xã hội cấp nhà nước “Quá trình hình thành và phát

triển vùng đất Nam Bộ”. - Thư mục cuối mỗi bài s285906

946. Nguyễn Hữu Hiệp. Tìm hiểu một số địa danh cổ ở An Giang qua truyền

thuyết (Dấu ấn văn hoá - Lịch sử địa phương) / Nguyễn Hữu Hiệp. - H. : Lao động,

2011. - 422tr. : ảnh ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 417-418 s285916

947. Nguyễn Thị Thạch. Thiết kế bài giảng lịch sử 6 : Trung học cơ sở /

Nguyễn Thị Thạch. - Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. -

224tr. : sơ đồ ; 21cm. - 28000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 211-222 s285187

948. Phan Dĩnh. Cuộc vượt ngục kỳ diệu / Phan Dĩnh. - Tái bản lần 1, có bổ

sung tư liệu, hình ảnh. - H. : Thời đại, 2011. - 168tr., 6tr. ảnh ; 19cm. - 38000đ. -

1000b s285481

949. Phan Quang. Cho đến khi giã từ trần thế / Phan Quang. - H. : Phụ nữ,

2011. - 287tr. ; 21cm. - 56000đ. - 1500b s285139

950. Phan Xuân Thành. Đình làng Nghệ An với lễ hội dân gian / Phan Xuân

Thành. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2011. - 171tr., 12tr. ảnh ; 21cm. - 300b

Thư mục: tr. 163-167 s285960

951. Ruscio, Alain. Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh chân dung một người

Bonsevich vàng / Alain Ruscio ; Nguyễn Văn Khoan dịch. - H. : Lao động, 2011. -

36tr. ; 19cm. - 15000đ. - 400b s286038

952. Tài liệu dạy - học chương trình lịch sử - địa lí địa phương trung học cơ sở

tỉnh Bình Thuận / B.s.: Nguyễn Văn Hiến (ch.b.), Nguyễn Duy Trinh, Phạm Ngọc

Tiến... - Tái bản lần thứ 4, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục, 2011. - 75tr. : minh

hoạ ; 24cm. - 11000đ. - 11600b

Đầu bìa sách ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Thuận. - Thư mục: tr. 74-

75 s285548

953. Tài liệu dạy - học chương trình lịch sử địa phương tỉnh Tây Ninh : Sử

dụng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông / Nguyễn Ngọc Dũng

(ch.b.), Nguyễn Đức Huy, Lê Hoàng Đôn... - H. : Giáo dục, 2011. - 91tr. : hình vẽ ;

24cm. - 23000đ. - 30000b s285549

Page 85: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

85

954. Trần Đình Ba. Nhân vật lịch sử Việt Nam / Trần Đình Ba. - H. : Quân đội

nhân dân, 2012. - 204tr. : bảng ; 21cm. - (Cẩm nang du lịch). - 39000đ. - 800b

Thư mục: tr. 198-199 s285855

955. Trần Quốc Thịnh. Nam bang thuỷ tổ Kinh Dương Vương / B.s.: Trần

Quốc Thịnh (ch.b.), Đỗ Xuân Sơn, Biện Xuân Phẩm. - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. -

130tr. : ảnh ; 21cm. - 57000đ. - 2000b

Phụ lục: tr. 77-130 s285810

956. Trần Sáng. Quyền lực và vinh nhục quan trường Trung Hoa thời cổ / Trần

Sáng. - H. : Giáo dục, 2011. - 319tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 64000đ. - 1000b s285381

957. Vo Nguyen Giap. Ho Chi Minh thought and the revolutionary path of Việt

Nam / Vo Nguyen Giap chief ed. ; Luu Doan Huynh trans. - H. : Thế giới, 2011. -

172 p. ; 21 cm. - 1000copies s285773

958. Võ Nguyên Giáp. Pác Bó nguồn suối / Võ Nguyên Giáp. - H. : Văn hoá

dân tộc, 2011. - 135tr. ; 21cm. - 4000b s285114

959. Vương Hồng Sển. Khám Lớn Sài Gòn / Vương Hồng Sển. - Tp. Hồ Chí

Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; H. : Công ty Văn hoá và Truyền thông

Nhã Nam, 2011. - 109tr. : ảnh ; 21cm. - 28000đ. - 2000b s285462

ĐỊA LÝ VÀ DU HÀNH

960. Cẩm nag kiều bào 2012 : 1001 câu trả lời cho kiều bào về thăm, sinh sống

tại quê nhà / Saigon times books. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011.

- 239tr. : ảnh ; 20cm. - 30000đ. - 7750b s285901

961. Giới thiệu đề thi tuyển sinh đại học cao đẳng môn địa lí / Nguyễn Văn

Tiến. - H. : Nxb. Hà Nội, 2012. - 299tr. : minh hoạ ; 24cm. - 55000đ. -

500b s285744

962. Giúp em học tốt địa lí 10 : Chương trình chuẩn và nâng cao / Nguyễn

Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Kim Cúc, Lê Thị Thanh Trà. - H. : Đại học Quốc gia Hà

Nội, 2011. - 212tr. : minh hoạ ; 24cm. - 35000đ. - 2000b

Tên tác giả ngoài bìa: Võ Thị Thu Hà s285319

963. Hướng dẫn sử dụng Atlat địa lí Việt Nam : Dùng cho: Học sinh THCS và

THPT. Ôn thi tốt nghiệp THPT, thi ĐH, CĐ. Ôn luyện thi học sinh giải quốc gia / Lê

Huỳnh (ch.b.), Đặng Duy Lợi, Cao Văn Dũng. - H. : Giáo dục, 2011. - 196tr. : bảng,

hình vẽ ; 24cm. - 29000đ. - 1500b s285553

964. Nguyễn Châu Giang. Thiết kế bài giảng địa lí 7 : Trung học cơ sở /

Nguyễn Châu Giang. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 26000đ. - 1000b

T.1. - 2011. - 208tr. : minh hoạ s285188

965. Nguyễn Châu Giang. Thiết kế bài giảng địa lí 7 : Trung học cơ sở /

Nguyễn Châu Giang. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 26000đ. - 1000b

Page 86: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT - lib.iuh.edu.vnlib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/TMQG_thang_2_2012.pdf: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 40000đ. - 270b

86

T.2. - 2011. - 207tr. : minh hoạ s285189

966. Trần Đình Ba. Du lịch thế giới / Trần Đình Ba. - H. : Quân đội nhân dân,

2012. - 172tr. : bảng, ảnh ; 21cm. - (Cẩm nang du lịch). - 33000đ. - 800b

Thư mục: tr. 160-163 s285854

967. Trịnh Bình. Địa lý Trung Quốc = 中国?地?理? / Trịnh Bình ; Nguyễn Thị

Thu Hằng dịch ; H.đ., giới thiệu: Dương Ngọc Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.

Hồ Chí Minh, 2012. - 127tr. : minh hoạ ; 23cm. - 62000đ. - 2000b s285885

968. Võ Văn Hoè. Địa danh thành phố Đà Nẵng / Võ Văn Hoè. - Đà Nẵng :

Nxb. Đà Nẵng, 2011. - 1251tr. : ảnh ; 21cm. - 240000đ. - 500b

Thư mục: tr. 1244-1249 s285805