Upload
others
View
5
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
1 CTXH 12 Công tác xã hội trong bệnh viện_01 10100033301 2 15 30 TC 60 2 7 11 CVA_D204 25 33 Lê Thị Mỹ Hiền
2 CTXH 12 Công tác xã hội trong trường học_01 10100033501 3 30 30 TC 60 4 7 12 CVA_D204 25 33 Nguyễn Thị Ngọc Nhung
3 CTXH 12 PP biện hộ trong CTXH_01 10100041601 2 15 30 TC 60 6 7 11 CVA_D204 25 33 Nguyễn Thị Ngọc Nhung
4 CTXH 12 Tham vấn trẻ trong HCĐBKK_01 10100044501 2 15 30 TC 60 5 7 11 CVA_D204 25 33 Nguyễn Thụy Diễm Hương
5 CTXH 12 Thực tập tốt nghiệp_01 10100046001 4 0 120 BB 60 36 43
6 KDQT 12 Đầu tư quốc tế_03 10100034203 3 30 30 TC 70 4 7 12 A301 25 33 Hồ Lê Thu Hương
7 KDQT 12 Đầu tư quốc tế_04 10100034204 3 30 30 TC 70 5 7 12 A207 25 33 Hồ Nguyễn Duy Nguyên
8 KDQT 12 Đầu tư quốc tế_05 10100034205 3 30 30 TC 70 6 7 12 A208 25 33 Hồ Lê Thu Hương
9 KDQT 12 Đầu tư quốc tế_06 10100034206 3 30 30 TC 70 7 7 12 A207 25 33 Hồ Nguyễn Duy Nguyên
10 KDQT 12 Kinh tế ngoại thương_03 10100037703 2 15 30 TC 70 5 7 11 A208 25 33 Nguyễn Hữu Nghĩa
11 KDQT 12 Kinh tế ngoại thương_04 10100037704 2 15 30 TC 70 6 7 11 A301 25 33 Nguyễn Hữu Nghĩa
12 KDQT 12 Kinh tế ngoại thương_05 10100037705 2 15 30 TC 70 7 7 11 A208 25 33 Nguyễn Hữu Nghĩa
13 KDQT 12 Kinh tế ngoại thương_06 10100037706 2 15 30 TC 70 2 7 11 A208 25 33 Nguyễn Hữu Nghĩa
14 KDQT 12 Thực tập tốt nghiệp_01 10100045501 4 0 120 BB 290 36 43
15 KT 12 Kế toán Excel_01 10100035901 2 15 30 TC 50 3 7 11 A403 25 33 Nguyễn Quốc Định
16 KT 12 Kế toán Excel_02 10100035902 2 15 30 TC 50 4 7 11 A403 25 33 Nguyễn Minh Luân
17 KT 12 Kế toán Excel_03 10100035903 2 15 30 TC 50 5 7 11 A403 25 33 Nguyễn Quốc Định
18 KT 12 Kế toán Excel_04 10100035904 2 15 30 TC 50 6 7 11 A403 25 33 Trần Hồng Đạt
19 KT 12 Kế toán Excel_05 10100035905 2 15 30 TC 50 7 7 11 A403 25 33 Nguyễn Minh Luân
20 KT 12 Kế toán Excel_06 10100035906 2 15 30 TC 50 2 7 11 A403 25 33 Trần Hồng Đạt
21 KT 12 Kế toán HCSN_01 10100036001 3 30 30 TC 80 4 7 12 A205 25 33 Nguyễn Chí Hiếu
22 KT 12 Kế toán HCSN_02 10100036002 3 30 30 TC 80 5 7 12 A204 25 33 Nguyễn Thị Thanh Hà
23 KT 12 Kế toán HCSN_05 10100036005 3 30 30 TC 80 3 7 12 A204 25 33 Nguyễn Chí Hiếu
24 KT 12 Kế toán ngân hàng_01 10100036101 3 30 30 TC 80 3 1 6 A304 25 33 Cao Ngọc Thủy
25 KT 12 Kế toán ngân hàng_02 10100036102 3 30 30 TC 80 5 1 6 A302 25 33 Cao Ngọc Thủy
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019
Trình độ Cao đẳng - Khóa 12, 13, 14
Trang 1
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
26 KT 12 Thực tập tốt nghiệp_01 10100045601 4 0 120 BB 570 36 43
27 KT 12 Tổ chức công tác kế toán_01 10100046701 2 15 30 TC 80 2 7 11 A203 25 33 Vũ Thanh Long
28 KT 12 Tổ chức công tác kế toán_02 10100046702 2 15 30 TC 80 3 7 11 A203 25 33 Vũ Thanh Long
29 KT 12 Tổ chức công tác kế toán_03 10100046703 2 15 30 TC 80 4 7 11 A203 25 33 Nguyển Thị Thanh Trang
30 KT 12 Tổ chức công tác kế toán_04 10100046704 2 15 30 TC 80 5 7 11 A203 25 33 Nguyển Thị Thanh Trang
31 KT 12 Tổ chức công tác kế toán_05 10100046705 2 15 30 TC 80 6 7 11 A203 25 33 Vũ Thanh Long
32 QTKD 12 Quản trị chuỗi cung ứng_01 10100042001 3 30 30 TC 80 2 7 12 A205 25 33 Trần Thị Thu Trang
33 QTKD 12 Quản trị chuỗi cung ứng_02 10100042002 3 30 30 TC 80 3 7 12 A205 25 33 Trần Thị Thu Trang
34 QTKD 12 Quản trị chuỗi cung ứng_03 10100042003 3 30 30 TC 80 4 7 12 A206 25 33 Trần Thị Thu Trang
35 QTKD 12 Quản trị chuỗi cung ứng_04 10100042004 3 30 30 TC 80 5 7 12 A205 25 33 Trần Thị Thu Trang
36 QTKD 12 Quản trị chuỗi cung ứng_05 10100042005 3 30 30 TC 80 6 7 12 A206 25 33 Trần Thị Thu Trang
37 QTKD 12 Quản trị chuỗi cung ứng_06 10100042006 3 30 30 TC 80 7 7 12 A205 25 33 Lương Trần Quỳnh
38 QTKD 12 Quản trị rủi ro_01 10100042801 2 15 30 TC 80 3 7 11 A206 25 33 Nguyễn Thị Trúc Phương
39 QTKD 12 Quản trị rủi ro_02 10100042802 2 15 30 TC 80 4 7 11 A207 25 33 Nguyễn Thị Trúc Phương
40 QTKD 12 Quản trị rủi ro_03 10100042803 2 15 30 TC 80 5 7 11 A206 25 33 Nguyễn Thị Trúc Phương
41 QTKD 12 Quản trị rủi ro_04 10100042804 2 15 30 TC 80 6 7 11 A207 25 33 Nguyễn Thị Trúc Phương
42 QTKD 12 Quản trị rủi ro_05 10100042805 2 15 30 TC 80 7 7 11 A206 25 33 Nguyễn Thị Trúc Phương
43 QTKD 12 Quản trị rủi ro_06 10100042806 2 15 30 TC 80 2 7 11 A206 25 33 Nguyễn Thị Trúc Phương
44 QTKD 12 Thực tập tốt nghiệp_01 10100045901 4 0 120 BB 500 36 43
45 TA 12 Anh văn marketing (2)_01 10100032101 3 30 30 TC 50 3 7 12 A201 25 33
46 TA 12 Anh văn marketing (2)_02 10100032102 3 30 30 TC 50 2 7 12 A202 25 33
47 TA 12 Anh văn ngân hàng_01 10100032201 2 15 30 TC 50 5 7 11 A201 25 33
48 TA 12 Anh văn ngân hàng_02 10100032202 2 15 30 TC 50 4 7 11 A106 25 33
49 TA 12 Anh văn quản trị (2)_01 10100032401 3 30 30 TC 50 2 7 12 A201 25 33 Đỗ Ngọc Quỳnh
50 TA 12 Anh văn quản trị (2)_02 10100032402 3 30 30 TC 50 3 7 12 A106 25 33 Đỗ Ngọc Quỳnh
51 TA 12 Giao tiếp đa văn hóa trong kinh doanh_01 10100035201 2 15 30 TC 50 4 7 11 A201 25 33 Vũ Mai Phương
52 TA 12 Giao tiếp đa văn hóa trong kinh doanh_02 10100035202 2 15 30 TC 50 5 7 11 A307 25 33 Vũ Mai Phương
53 TA 12 Thực tập tốt nghiệp_01 10100045701 4 0 120 BB 100 36 43
54 XN 12 Đầu tư quốc tế_01 10100034201 3 30 30 TC 70 2 7 12 A207 25 33 Hồ Lê Thu Hương
55 XN 12 Đầu tư quốc tế_02 10100034202 3 30 30 TC 70 3 7 12 A207 25 33 Hồ Nguyễn Duy Nguyên
56 XN 12 Kinh tế ngoại thương_01 10100037701 2 15 30 TC 70 3 7 11 A208 25 33 Nguyễn Hữu Nghĩa
Trang 2
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
57 XN 12 Kinh tế ngoại thương_02 10100037702 2 15 30 TC 70 4 7 11 A208 25 33 Nguyễn Hữu Nghĩa
58 XN 12 Thực tập tốt nghiệp_01 10100085301 4 0 120 BB 140 36 43
59 CTXH 13 Phương pháp nghiên cứu trong công tác xã hội_01 10100075701 3 30 40 BB 50 2 7 11 CVA_D301 25 40 Võ Văn Dân
60 CTXH 13 Thực hành CTXH cá nhân và nhóm_01 10100075801 4 0 180 BB 30 25 41 Nguyễn Thị Ngọc Nhung
61 CTXH 13 Thực hành CTXH cá nhân và nhóm_02 10100075801 4 0 180 BB 30 25 41 Nguyễn Thị Ngọc Nhung
62 CTXH 13 Phát triển cộng đồng_01 10100075901 3 30 40 BB 50 3 7 11 CVA_D301 25 40 Chu Dũng
63 CTXH 13 Tham vấn cơ bản_01 10100076001 3 30 40 BB 50 6 7 11 CVA_D301 25 40 Nguyễn Thị Ngọc Nhung
64 CTXH 13 Pháp luật về các vấn đề xã hội_01 10100076101 2 15 40 BB 50 5 7 12 CVA_D301 25 33
65 KDTM 13 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK_01 10100072201 2 15 40 BB 60 7 7 12 CVA_D201 25 33 Huỳnh Công Toại
66 KDTM 13 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK_02 10100072202 2 15 40 BB 60 2 7 12 CVA_D201 25 33 Huỳnh Công Toại
67 KDTM 13 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK_03 10100072203 2 15 40 BB 60 3 7 12 CVA_D201 25 33 Huỳnh Công Toại
68 KDTM 13 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK_04 10100072204 2 15 40 BB 60 4 7 12 CVA_D201 25 33 Huỳnh Công Toại
69 KDTM 13 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK_05 10100072205 2 15 40 BB 60 5 7 12 CVA_D201 25 33 Huỳnh Công Toại
70 KDTM 13 Quan hệ kinh tế quốc tế_01 10100073001 3 30 40 BB 60 6 7 11 CVA_D201 25 40 Phan Nguyễn Mai Trang
71 KDTM 13 Quan hệ kinh tế quốc tế_02 10100073002 3 30 40 BB 60 7 7 11 CVA_D202 25 40 Phan Nguyễn Mai Trang
72 KDTM 13 Quan hệ kinh tế quốc tế_03 10100073003 3 30 40 BB 60 2 7 11 CVA_D202 25 40 Phan Nguyễn Mai Trang
73 KDTM 13 Quan hệ kinh tế quốc tế_04 10100073004 3 30 40 BB 60 3 7 11 CVA_D202 25 40 Phan Nguyễn Mai Trang
74 KDTM 13 Quan hệ kinh tế quốc tế_05 10100073005 3 30 40 BB 60 4 7 11 CVA_D202 25 40 Phan Nguyễn Mai Trang
75 KDTM 13 Vận tải bảo hiểm ngoại thương_01 10100073101 3 30 40 BB 60 5 1 5 A307 25 40 Đỗ Vũ Bá
76 KDTM 13 Vận tải bảo hiểm ngoại thương_02 10100073102 3 30 40 BB 60 6 7 11 CVA_D202 25 40 Đỗ Vũ Bá
77 KDTM 13 Vận tải bảo hiểm ngoại thương_03 10100073103 3 30 40 BB 60 7 7 11 CVA_D203 25 40 Đỗ Vũ Bá
78 KDTM 13 Vận tải bảo hiểm ngoại thương_04 10100073104 3 30 40 BB 60 4 7 11 CVA_D203 25 40 Đỗ Vũ Bá
79 KDTM 13 Vận tải bảo hiểm ngoại thương_05 10100073105 3 30 40 BB 60 3 1 5 CVA_D302 25 40 Đỗ Vũ Bá
80 KDTM 13 Thanh toán quốc tế_01 10100073201 3 30 40 BB 65 5 1 5 CVA_D305 25 40 Phạm Thị Kim Thủy
81 KDTM 13 Thanh toán quốc tế_02 10100073202 3 30 40 BB 60 5 7 11 CVA_D203 25 40 Phạm Thị Kim Thủy
82 KDTM 13 Thanh toán quốc tế_03 10100073203 3 30 40 BB 55 3 1 5 CVA_D301 25 40 Nguyễn Xuân Trưởng
83 KDTM 13 Thanh toán quốc tế_04 10100073204 3 30 40 BB 60 6 1 5 CVA_D302 25 40 Nguyễn Xuân Trưởng
84 KDTM 13 Thanh toán quốc tế_05 10100073205 3 30 40 BB 65 3 7 11 A401 25 40 Nguyễn Xuân Trưởng
85 KDTM 13 Marketing quốc tế_01 10100073401 3 30 40 BB 60 3 7 11 CVA_D205 25 40 Phong Chí Nhân
86 KDTM 13 Marketing quốc tế_02 10100073402 3 30 40 BB 60 4 7 11 CVA_D205 25 40 Phong Chí Nhân
87 KDTM 13 Marketing quốc tế_03 10100073403 3 30 40 BB 60 5 7 11 CVA_D205 25 40 Võ Thị Khánh Vân
Trang 3
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
88 KDTM 13 Marketing quốc tế_04 10100073404 3 30 40 BB 60 6 7 11 CVA_D205 25 40 Phong Chí Nhân
89 KDTM 13 Marketing quốc tế_05 10100073405 3 30 40 BB 60 7 7 11 CVA_D302 25 40 Phong Chí Nhân
90 KDTM 13 Giao dịch thương mại quốc tế_01 10100073501 2 15 40 BB 60 2 7 12 CVA_D302 25 33 Nguyễn Xuân Trưởng
91 KDTM 13 Giao dịch thương mại quốc tế_02 10100073502 2 15 40 BB 60 3 7 12 CVA_D302 25 33 Tô Phúc Vĩnh Nghi
92 KDTM 13 Giao dịch thương mại quốc tế_03 10100073503 2 15 40 BB 60 4 7 12 CVA_D302 25 33 Nguyễn Xuân Trưởng
93 KDTM 13 Giao dịch thương mại quốc tế_04 10100073504 2 15 40 BB 60 5 7 12 CVA_D302 25 33 Tô Phúc Vĩnh Nghi
94 KDTM 13 Giao dịch thương mại quốc tế_05 10100073505 2 15 40 BB 60 6 7 12 CVA_D302 25 33 Nguyễn Xuân Trưởng
95 KDTM 13 Văn hóa doanh nghiệp_01 10100073601 2 15 40 TC 60 2 1 3 CVA_D201 36 41 Huỳnh Thanh Giang
96 KDTM 13 Văn hóa doanh nghiệp_01 10100073601 2 15 40 TC 60 4 1 3 CVA_D201 36 41 Huỳnh Thanh Giang
97 KDTM 13 Văn hóa doanh nghiệp_01 10100073601 2 15 40 TC 60 6 1 3 CVA_D201 36 41 Huỳnh Thanh Giang
98 KDTM 13 Văn hóa doanh nghiệp_02 10100073602 2 15 40 TC 60 2 4 6 CVA_D201 36 41 Huỳnh Thanh Giang
99 KDTM 13 Văn hóa doanh nghiệp_02 10100073602 2 15 40 TC 60 4 4 6 CVA_D201 36 41 Huỳnh Thanh Giang
100 KDTM 13 Văn hóa doanh nghiệp_02 10100073602 2 15 40 TC 60 6 4 6 CVA_D201 36 41 Huỳnh Thanh Giang
101 KDTM 13 Văn hóa doanh nghiệp_03 10100073603 2 15 40 TC 60 3 1 3 CVA_D201 36 41 Huỳnh Thanh Giang
102 KDTM 13 Văn hóa doanh nghiệp_03 10100073603 2 15 40 TC 60 5 1 3 CVA_D201 36 41 Huỳnh Thanh Giang
103 KDTM 13 Văn hóa doanh nghiệp_03 10100073603 2 15 40 TC 60 7 1 3 CVA_D201 36 41 Huỳnh Thanh Giang
104 KDTM 13 Thương mại điện tử_01 10100073701 2 15 40 TC 60 2 4 6 CVA_D202 36 41 Trương Tấn Lộc
105 KDTM 13 Thương mại điện tử_01 10100073701 2 15 40 TC 60 4 4 6 CVA_D202 36 41 Trương Tấn Lộc
106 KDTM 13 Thương mại điện tử_01 10100073701 2 15 40 TC 60 6 4 6 CVA_D202 36 41 Trương Tấn Lộc
107 KDTM 13 Thương mại điện tử_02 10100073702 2 15 40 TC 60 2 1 3 CVA_D202 36 41 Trương Tấn Lộc
108 KDTM 13 Thương mại điện tử_02 10100073702 2 15 40 TC 60 4 1 3 CVA_D202 36 41 Trương Tấn Lộc
109 KDTM 13 Thương mại điện tử_02 10100073702 2 15 40 TC 60 6 1 3 CVA_D202 36 41 Trương Tấn Lộc
110 KT 13 Tài chính doanh nghiệp 2_01 10100069401 3 30 40 BB 80 2 7 11 A301 25 40 Nguyễn Thu Huyền
111 KT 13 Tài chính doanh nghiệp 2_02 10100069402 3 30 40 BB 80 3 7 11 A301 25 40 Phạm Vũ Điểm
112 KT 13 Tài chính doanh nghiệp 2_03 10100069403 3 30 40 BB 80 4 7 11 A302 25 40 Phạm Vũ Điểm
113 KT 13 Tài chính doanh nghiệp 2_04 10100069404 3 30 40 BB 80 5 7 11 A301 25 40 Trương Minh Nam
114 KT 13 Tài chính doanh nghiệp 2_05 10100069405 3 30 40 BB 80 6 7 11 A302 25 40 Phạm Vũ Điểm
115 KT 13 Tài chính doanh nghiệp 2_06 10100069406 3 30 40 BB 80 7 7 11 A301 25 40 Phạm Vũ Điểm
116 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_01 10100069501 4 30 80 BB 80 6 7 11 A303 25 40 Nguyễn Thị Thu Thảo
117 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_01 10100069501 4 30 80 BB 80 7 7 9 A302 25 40 Nguyễn Thị Thu Thảo
118 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_02 10100069502 4 30 80 BB 80 2 7 11 A302 25 40 Phạm Thị Ngọc Cẩm
Trang 4
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
119 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_02 10100069502 4 30 80 BB 80 7 7 9 A303 25 40 Phạm Thị Ngọc Cẩm
120 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_03 10100069503 4 30 80 BB 80 2 7 11 A303 25 40 Nguyển Thị Thanh Trang
121 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_03 10100069503 4 30 80 BB 80 3 7 9 A302 25 40 Nguyển Thị Thanh Trang
122 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_04 10100069504 4 30 80 BB 80 3 7 11 A303 25 40 Phạm Thị Ngọc Cẩm
123 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_04 10100069504 4 30 80 BB 80 4 7 9 A303 25 40 Phạm Thị Ngọc Cẩm
124 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_05 10100069505 4 30 80 BB 80 4 7 11 A304 25 40 Nguyễn Thị Thu Thảo
125 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_05 10100069505 4 30 80 BB 80 5 7 9 A302 25 40 Nguyễn Thị Thu Thảo
126 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_06 10100069506 4 30 80 BB 80 5 7 11 A303 25 40 Phạm Thị Ngọc Cẩm
127 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_06 10100069506 4 30 80 BB 80 6 7 9 A304 25 40 Phạm Thị Ngọc Cẩm
128 KT 13 Kế toán chi phí_01 10100069701 3 30 40 BB 80 3 1 5 A306 25 40 Nguyễn Thị Thanh Hà
129 KT 13 Kế toán chi phí_02 10100069702 3 30 40 BB 70 4 1 5 A402 25 40 Nguyễn Thị Thanh Hà
130 KT 13 Kế toán chi phí_03 10100069703 3 30 40 BB 80 5 7 11 A304 25 40 Nguyễn Di Tích
131 KT 13 Kế toán chi phí_04 10100069704 3 30 40 BB 80 6 7 11 A305 25 40 Nguyễn Di Tích
132 KT 13 Kế toán quản trị_01 10100069801 3 30 40 BB 80 4 7 11 A306 25 40 Võ Thị Ngọc Thúy
133 KT 13 Kế toán quản trị_02 10100069802 3 30 40 BB 80 5 7 11 A305 25 40 Võ Thị Ngọc Thúy
134 KT 13 Kế toán quản trị_03 10100069803 3 30 40 BB 80 6 7 11 A306 25 40 Võ Thị Ngọc Thúy
135 KT 13 Kế toán quản trị_04 10100069804 3 30 40 BB 80 7 7 11 A305 25 40 Võ Thị Ngọc Thúy
136 KT 13 Kế toán quản trị_05 10100069805 3 30 40 BB 80 2 7 11 A305 25 40 Võ Thị Ngọc Thúy
137 KT 13 Kế toán quản trị_06 10100069806 3 30 40 BB 80 3 7 11 A305 25 40 Võ Thị Ngọc Thúy
138 KT 13 Kế toán thương mại dịch vụ 10100070701 2 30 0 BB 80 5 7 11 A306 36 41 Trần Thị Kim Xuyến
139 KT 13 Kế toán thương mại dịch vụ 10100070702 2 30 0 BB 80 6 7 11 A308 36 41 Trần Thị Kim Xuyến
140 KT 13 Kế toán thương mại dịch vụ 10100070703 2 30 0 BB 80 7 7 11 A306 36 41 Trần Thị Kim Xuyến
141 KT 13 Kế toán thương mại dịch vụ 10100070704 2 30 0 BB 80 2 7 11 A306 36 41 Trần Thị Kim Xuyến
142 KT 13 Kế toán thương mại dịch vụ 10100070705 2 30 0 BB 80 3 7 11 A306 36 41 Trần Thị Kim Xuyến
143 KT 13 Kế toán thương mại dịch vụ 10100070706 2 30 0 BB 80 4 7 11 A308 36 41 Trần Thị Kim Xuyến
144 QTKD 13 Thị trường chứng khoán_01 10100069201 2 15 40 TC 80 2 7 9 CVA_D302 36 41 Phạm Thị Hồng Nhung
145 QTKD 13 Thị trường chứng khoán_01 10100069201 2 15 40 TC 80 4 7 9 CVA_D201 36 41 Phạm Thị Hồng Nhung
146 QTKD 13 Thị trường chứng khoán_01 10100069201 2 15 40 TC 80 6 7 9 CVA_D302 36 41 Phạm Thị Hồng Nhung
147 QTKD 13 Thị trường chứng khoán_02 10100069202 2 15 40 TC 80 2 10 12 CVA_D302 36 41 Phạm Thị Hồng Nhung
148 QTKD 13 Thị trường chứng khoán_02 10100069202 2 15 40 TC 80 4 10 12 CVA_D201 36 41 Phạm Thị Hồng Nhung
149 QTKD 13 Thị trường chứng khoán_02 10100069202 2 15 40 TC 80 6 10 12 CVA_D302 36 41 Phạm Thị Hồng Nhung
Trang 5
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
150 QTKD 13 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_01 10100072501 2 15 40 BB 60 2 7 12 A404 25 33 Vương Chí Cao
151 QTKD 13 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_02 10100072502 2 15 40 BB 60 3 7 12 A404 25 33 Phạm Hữu Lý
152 QTKD 13 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_03 10100072503 2 15 40 BB 60 4 7 12 A404 25 33 Vương Chí Cao
153 QTKD 13 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_04 10100072504 2 15 40 BB 60 5 7 12 A404 25 33 Phạm Hữu Lý
154 QTKD 13 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_05 10100072505 2 15 40 BB 60 6 7 12 A404 25 33 Phan Thị Hương
155 QTKD 13 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_06 10100072506 2 15 40 BB 60 7 7 12 A404 25 33 Phan Thị Hương
156 QTKD 13 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_07 10100072507 2 15 40 BB 60 2 1 6 A403 25 33 Vương Chí Cao
157 QTKD 13 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_08 10100072508 2 15 40 BB 60 6 1 6 A404 25 33 Phan Thị Hương
158 QTKD 13 Kỹ năng quản trị_01 10100078701 2 15 40 BB 80 3 7 12 CVA_D303 25 33 Nguyễn Thị Kim Liên
159 QTKD 13 Kỹ năng quản trị_02 10100078702 2 15 40 BB 80 4 7 12 CVA_D303 25 33 Nguyễn Thị Kim Liên
160 QTKD 13 Kỹ năng quản trị_03 10100078703 2 15 40 BB 80 5 7 12 CVA_D303 25 33 Nguyễn Thị Kim Liên
161 QTKD 13 Kỹ năng quản trị_04 10100078704 2 15 40 BB 80 6 7 12 CVA_D303 25 33 Nguyễn Thị Kim Liên
162 QTKD 13 Kỹ năng quản trị_05 10100078705 2 15 40 BB 80 7 7 12 CVA_D303 25 33 Nguyễn Thị Kim Liên
163 QTKD 13 Kỹ năng quản trị_06 10100078706 2 15 40 BB 80 2 7 12 CVA_D303 25 33 Nguyễn Thị Kim Liên
164 QTKD 13 Phân tích hoạt động kinh doanh_01 10100078801 2 15 40 BB 80 5 7 12 CVA_D304 25 33 Nguyễn Thanh Hùng
165 QTKD 13 Phân tích hoạt động kinh doanh_02 10100078802 2 15 40 BB 80 6 7 12 CVA_D304 25 33 Huỳnh Công Toại
166 QTKD 13 Phân tích hoạt động kinh doanh_03 10100078803 2 15 40 BB 80 7 1 6 CVA_D205 25 33 Huỳnh Công Toại
167 QTKD 13 Phân tích hoạt động kinh doanh_04 10100078804 2 15 40 BB 80 2 7 12 CVA_D304 25 33 Trương Thị Hoài Phương
168 QTKD 13 Phân tích hoạt động kinh doanh_05 10100078805 2 15 40 BB 80 3 7 12 CVA_D304 25 33 Nguyễn Thanh Hùng
169 QTKD 13 Phân tích hoạt động kinh doanh_06 10100078806 2 15 40 BB 80 4 7 12 CVA_D304 25 33 Nguyễn Thanh Hùng
170 QTKD 13 Quản trị chiến lược_01 10100079701 2 15 40 BB 80 6 7 12 CVA_D305 25 33 Nguyễn Vĩnh Phước
171 QTKD 13 Quản trị chiến lược_02 10100079702 2 15 40 BB 80 7 7 12 CVA_D305 25 33 Nguyễn Vĩnh Phước
172 QTKD 13 Quản trị chiến lược_03 10100079703 2 15 40 BB 80 2 7 12 CVA_D305 25 33 Lê Thị Hồng Hà
173 QTKD 13 Quản trị chiến lược_04 10100079704 2 15 40 BB 80 3 7 12 CVA_D305 25 33 Lê Thị Hồng Hà
174 QTKD 13 Quản trị chiến lược_05 10100079705 2 15 40 BB 80 4 7 12 CVA_D305 25 33 Lê Thị Hồng Hà
175 QTKD 13 Quản trị chiến lược_06 10100079706 2 15 40 BB 80 5 7 12 CVA_D305 25 33 Lê Thị Hồng Hà
176 QTKD 13 Hệ thống thông tin quản lý_01 10100079801 2 15 40 BB 60 4 7 12 A406 25 33
177 QTKD 13 Hệ thống thông tin quản lý_02 10100079802 2 15 40 BB 60 5 7 12 A406 25 33 Đỗ Công Thánh
178 QTKD 13 Hệ thống thông tin quản lý_03 10100079803 2 15 40 BB 60 6 7 12 A406 25 33
179 QTKD 13 Hệ thống thông tin quản lý_04 10100079804 2 15 40 BB 60 7 7 12 A406 25 33
180 QTKD 13 Hệ thống thông tin quản lý_05 10100079805 2 15 40 BB 60 2 7 12 A406 25 33
Trang 6
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
181 QTKD 13 Hệ thống thông tin quản lý_06 10100079806 2 15 40 BB 60 3 7 12 A406 25 33 Trương Tấn Lộc
182 QTKD 13 Hệ thống thông tin quản lý_07 10100079807 2 15 40 BB 60 3 1 6 A403 25 33 Nguyễn Thị Phương Thùy
183 QTKD 13 Hệ thống thông tin quản lý_08 10100079808 2 15 40 BB 60 5 1 6 A403 25 33 Đào Quốc Phương
184 QTKD 13 Thực tập quản trị doanh nghiệp_01 10100079901 2 0 90 BB 500 25 41
185 QTKD 13 Quản trị dự án_01 10100080001 2 15 40 TC 80 2 7 9 CVA_D303 36 41 Huỳnh Thị Quỳnh Tuyên
186 QTKD 13 Quản trị dự án_01 10100080001 2 15 40 TC 80 4 7 9 CVA_D302 36 41 Huỳnh Thị Quỳnh Tuyên
187 QTKD 13 Quản trị dự án_01 10100080001 2 15 40 TC 80 6 7 9 CVA_D303 36 41 Huỳnh Thị Quỳnh Tuyên
188 QTKD 13 Quản trị dự án_02 10100080002 2 15 40 TC 80 2 10 12 CVA_D303 36 41 Huỳnh Thị Quỳnh Tuyên
189 QTKD 13 Quản trị dự án_02 10100080002 2 15 40 TC 80 4 10 12 CVA_D302 36 41 Huỳnh Thị Quỳnh Tuyên
190 QTKD 13 Quản trị dự án_02 10100080002 2 15 40 TC 80 6 10 12 CVA_D303 36 41 Huỳnh Thị Quỳnh Tuyên
191 QTKD 13 Quản trị thương hiệu_01 10100080401 2 15 40 TC 80 3 7 9 CVA_D201 36 41 Nguyễn Ngọc Thuận
192 QTKD 13 Quản trị thương hiệu_01 10100080401 2 15 40 TC 80 5 7 9 CVA_D201 36 41 Nguyễn Ngọc Thuận
193 QTKD 13 Quản trị thương hiệu_01 10100080401 2 15 40 TC 80 7 7 9 CVA_D201 36 41 Nguyễn Ngọc Thuận
194 QTKD 13 Quản trị thương hiệu_02 10100080402 2 15 40 TC 80 3 10 12 CVA_D201 36 41 Nguyễn Ngọc Thuận
195 QTKD 13 Quản trị thương hiệu_02 10100080402 2 15 40 TC 80 5 10 12 CVA_D201 36 41 Nguyễn Ngọc Thuận
196 QTKD 13 Quản trị thương hiệu_02 10100080402 2 15 40 TC 80 7 10 12 CVA_D201 36 41 Nguyễn Ngọc Thuận
197 TA 13 Quản trị hành chính văn phòng_01 10100042301 2 15 40 BB 50 5 7 11 A307 36 41 Trương Thị Hoài Phương
198 TA 13 Quản trị hành chính văn phòng_01 10100042301 2 15 40 BB 50 7 7 11 A202 36 41 Trương Thị Hoài Phương
199 TA 13 Quản trị hành chính văn phòng_02 10100042302 2 15 40 BB 50 2 7 11 A201 36 41 Trương Thị Hoài Phương
200 TA 13 Quản trị hành chính văn phòng_02 10100042302 2 15 40 BB 50 6 7 11 A202 36 41 Trương Thị Hoài Phương
201 TA 13 Anh văn quản trị_01 10100081601 3 30 40 BB 50 2 7 11 A307 25 40 Nguyễn Thị Bảo Ngọc
202 TA 13 Anh văn quản trị_02 10100081602 3 30 40 BB 50 3 7 11 A202 25 40 Nguyễn Thị Bảo Ngọc
203 TA 13 Viết 3_01 10100081701 3 30 40 BB 50 4 7 11 A202 25 40 Nguyễn Thành An
204 TA 13 Viết 3_02 10100081702 3 30 40 BB 50 7 7 11 A201 25 40
205 TA 13 Anh văn kế toán_01 10100081801 3 30 40 BB 50 6 7 11 A201 25 40 Trần Thị Hồng Thi
206 TA 13 Anh văn kế toán_02 10100081802 3 30 40 BB 50 5 7 11 A202 25 40 Trần Thị Hồng Thi
207 TA 13 Cơ sở văn hóa Việt Nam_01 10100081901 2 15 40 BB 50 5 7 12 A106 25 33 Nguyễn Duy Thành
208 TA 13 Cơ sở văn hóa Việt Nam_02 10100081902 2 15 40 BB 50 6 7 12 A202 25 33 Nguyễn Duy Thành
209 TA 13 Văn hóa Mỹ_01 10100082001 2 15 40 BB 50 7 7 12 A202 25 33 Trần Vũ Hưng
210 TA 13 Văn hóa Mỹ_02 10100082002 2 15 40 BB 50 2 7 12 A106 25 33 Trần Vũ Hưng
211 TA 13 Anh văn Marketing_01 10100082101 3 30 40 BB 50 3 7 11 A104 25 40 Trần Thị Hồng Thi
Trang 7
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
212 TA 13 Anh văn Marketing_02 10100082102 3 30 40 BB 50 4 7 11 A307 25 40 Trần Thị Hồng Thi
213 CTXH 14 Anh văn căn bản (2)_47 10100031247 3 30 40 BB 40 2 1 5 CVA_D203 25 40 Trần Vũ Hưng
214 CTXH 14 Chính trị 2_30 10100067530 2 15 40 BB 50 5 1 6 CVA_D202 25 33 Nguyễn Thị Thanh Hương
215 CTXH 14 Xã hội học đại cương_01 10100074701 2 15 40 BB 50 6 1 6 CVA_D204 25 33 Võ Văn Dân
216 CTXH 14 Kỹ năng sống_01 10100074901 3 30 40 BB 50 3 1 5 CVA_D203 25 40 Nguyễn Thị Ngọc Nhung
217 CTXH 14 Công tác xã hội cá nhân_01 10100077401 3 30 40 BB 50 4 1 5 CVA_D203 25 40 Nguyễn Thị Ngọc Nhung
218 HDDL 14 Cơ sở văn hóa Việt Nam_01 10100033001 2 15 40 BB 55 2 1 6 A402 25 33 Nguyễn Duy Thành
219 HDDL 14 Chính trị 2_32 10100067532 2 15 40 BB 55 4 1 6 A202 25 33 Bùi Lý Thanh Tâm
220 HDDL 14 Anh văn 2 (A2)_06 10100090106 5 45 80 BB 40 3 13 15 A104 25 40 Đỗ Ngọc Quỳnh
221 HDDL 14 Anh văn 2 (A2)_06 10100090106 5 45 80 BB 40 5 13 15 A106 25 40 Đỗ Ngọc Quỳnh
222 HDDL 14 Anh văn 2 (A2)_06 10100090106 5 45 80 BB 40 7 13 15 A102 25 40 Đỗ Ngọc Quỳnh
223 HDDL 14 Anh văn 2 (A2)_08 10100090108 5 45 80 BB 40 2 13 15 A202 25 40 Bùi Thị Thanh Thảo
224 HDDL 14 Anh văn 2 (A2)_08 10100090108 5 45 80 BB 40 4 13 15 A202 25 40 Bùi Thị Thanh Thảo
225 HDDL 14 Anh văn 2 (A2)_08 10100090108 5 45 80 BB 40 6 13 15 A202 25 40 Bùi Thị Thanh Thảo
226 HDDL 14 Lịch sử Việt Nam_01 10100090501 3 30 40 BB 55 7 1 5 A202 25 40 Nguyễn Duy Thành
227 HDDL 14 Tổng quan du lịch_01 10100090601 2 15 40 BB 55 2 1 6 A402 36 41 Trần Thị Hoàng Oanh
228 HDDL 14 Tổng quan du lịch_01 10100090601 2 15 40 BB 55 6 7 9 A206 36 41 Trần Thị Hoàng Oanh
229 HDDL 14 Địa lý tài nguyên du lịch Việt Nam_01 10100091601 2 15 40 BB 55 3 7 12 A201 36 41 Phan Thùy Linh
230 HDDL 14 Địa lý tài nguyên du lịch Việt Nam_01 10100091601 2 15 40 BB 55 5 7 9 A201 36 41 Phan Thùy Linh
231 KDTM 14 Anh văn căn bản (2)_41 10100031241 3 30 40 BB 40 2 1 5 CVA_D204 25 40 Võ Nguyễn Thiên Phúc
232 KDTM 14 Anh văn căn bản (2)_42 10100031242 3 30 40 BB 40 3 1 5 CVA_D202 25 40 Võ Nguyễn Thiên Phúc
233 KDTM 14 Anh văn căn bản (2)_43 10100031243 3 30 40 BB 40 4 1 5 CVA_D301 25 40 Võ Nguyễn Thiên Phúc
234 KDTM 14 Anh văn căn bản (2)_44 10100031244 3 30 40 BB 40 2 1 5 CVA_D301 25 40
235 KDTM 14 Anh văn căn bản (2)_45 10100031245 3 30 40 BB 40 3 1 5 CVA_D204 25 40 Qua Nhất Chiêu Anh
236 KDTM 14 Anh văn căn bản (2)_46 10100031246 3 30 40 BB 40 4 1 5 CVA_D204 25 40 Qua Nhất Chiêu Anh
237 KDTM 14 Tin học đại cương_18 10100066518 3 15 80 BB 50 3 1 6 A407 25 41 Nguyễn Ngọc Tuyên
238 KDTM 14 Tin học đại cương_19 10100066519 3 15 80 BB 50 4 1 6 A407 25 41
239 KDTM 14 Tin học đại cương_20 10100066520 3 15 80 BB 50 2 1 6 A407 25 41 Nguyễn Ngọc Tuyên
240 KDTM 14 Tin học đại cương_21 10100066521 3 15 80 BB 50 5 1 6 A407 25 41 Hồ Thị Thanh Nga
241 KDTM 14 Lý thuyết tài chính tiền tệ_01 10100066701 2 15 40 BB 80 6 1 6 CVA_D202 25 33 Dương Ngọc Kiều Diễm
242 KDTM 14 Lý thuyết tài chính tiền tệ_02 10100066702 2 15 40 BB 80 7 1 6 CVA_D202 25 33 Dương Ngọc Kiều Diễm
Trang 8
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
243 KDTM 14 Lý thuyết tài chính tiền tệ_03 10100066703 2 15 40 BB 80 5 1 6 CVA_D205 25 33 Phạm Thị Nhớ
244 KDTM 14 Chính trị 2_21 10100067521 2 15 40 BB 80 4 1 6 CVA_D205 25 33 Lương Thị Ngọt
245 KDTM 14 Chính trị 2_22 10100067522 2 15 40 BB 80 2 1 6 CVA_D201 25 33 Lương Thị Ngọt
246 KDTM 14 Chính trị 2_23 10100067523 2 15 40 BB 80 3 1 6 CVA_D201 25 33 Văn Khắc Vũ
247 KDTM 14 Nguyên lý kế toán_21 10100068421 2 15 40 BB 80 5 1 6 CVA_D203 25 33 Nguyễn Thị Ngọc Điệp
248 KDTM 14 Nguyên lý kế toán_22 10100068422 2 15 40 BB 80 6 1 6 CVA_D201 25 33 Nguyễn Thị Ngọc Điệp
249 KDTM 14 Nguyên lý kế toán_23 10100068423 2 15 40 BB 80 7 1 6 CVA_D201 25 33 Nguyễn Thị Ngọc Điệp
250 KDTM 14 Nguyên lý thống kê_01 10100068901 2 15 40 BB 80 7 1 6 CVA_D203 25 33 Dương Văn Chí
251 KDTM 14 Nguyên lý thống kê_02 10100068902 2 15 40 BB 80 5 1 6 CVA_D302 25 33 Dương Văn Chí
252 KDTM 14 Nguyên lý thống kê_03 10100068903 2 15 40 BB 80 6 1 6 CVA_D203 25 33 Dương Văn Chí
253 KDTM 14 Toán kinh tế_13 10100071813 2 15 40 BB 80 2 1 6 CVA_D304 36 41 Lý Hoàng Ngân
254 KDTM 14 Toán kinh tế_13 10100071813 2 15 40 BB 80 4 7 9 CVA_D303 36 41 Lý Hoàng Ngân
255 KDTM 14 Toán kinh tế_14 10100071814 2 15 40 BB 80 3 1 6 CVA_D304 36 41 Lý Hoàng Ngân
256 KDTM 14 Toán kinh tế_14 10100071814 2 15 40 BB 80 4 10 12 CVA_D303 36 41 Lý Hoàng Ngân
257 KDTM 14 Toán kinh tế_15 10100071815 2 15 40 BB 80 4 1 6 CVA_D304 36 41 Lý Hoàng Ngân
258 KDTM 14 Toán kinh tế_15 10100071815 2 15 40 BB 80 5 7 9 CVA_D302 36 41 Lý Hoàng Ngân
259 KDTM 14 Kỹ năng giao tiếp kinh doanh_01 10100071901 2 15 40 TC 80 6 7 12 CVA_D203 36 41 Phan Thùy Linh
260 KDTM 14 Kỹ năng giao tiếp kinh doanh_01 10100071901 2 15 40 TC 80 2 10 12 CVA_D304 36 41 Phan Thùy Linh
261 KDTM 14 Kỹ năng giao tiếp kinh doanh_02 10100071902 2 15 40 TC 80 6 1 6 CVA_D203 36 41 Phan Thùy Linh
262 KDTM 14 Kỹ năng giao tiếp kinh doanh_02 10100071902 2 15 40 TC 80 2 7 9 CVA_D304 36 41 Phan Thùy Linh
263 KT 14 Anh văn căn bản (2)_25 10100031225 3 30 40 BB 40 2 1 5 A106 25 40 Trần Quỳnh Như
264 KT 14 Anh văn căn bản (2)_26 10100031226 3 30 40 BB 40 3 1 5 A106 25 40 Trần Quỳnh Như
265 KT 14 Anh văn căn bản (2)_27 10100031227 3 30 40 BB 40 4 1 5 A106 25 40
266 KT 14 Anh văn căn bản (2)_28 10100031228 3 30 40 BB 40 5 1 5 A106 25 40 Kim Nhật Thành
267 KT 14 Anh văn căn bản (2)_29 10100031229 3 30 40 BB 40 6 1 5 A106 25 40
268 KT 14 Anh văn căn bản (2)_30 10100031230 3 30 40 BB 40 7 1 5 A106 25 40
269 KT 14 Anh văn căn bản (2)_31 10100031231 3 30 40 BB 40 2 7 11 A104 25 40 Kim Nhật Thành
270 KT 14 Anh văn căn bản (2)_32 10100031232 3 30 40 BB 40 3 7 11 A102 25 40 Kim Nhật Thành
271 KT 14 Anh văn căn bản (2)_33 10100031233 3 30 40 BB 40 2 1 5 A201 25 40 Nguyễn Thảo Nguyên
272 KT 14 Anh văn căn bản (2)_34 10100031234 3 30 40 BB 40 3 1 5 A201 25 40 Nguyễn Mạnh Nhân
273 KT 14 Anh văn căn bản (2)_35 10100031235 3 30 40 BB 40 4 1 5 A201 25 40 Nguyễn Thành An
Trang 9
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
274 KT 14 Anh văn căn bản (2)_36 10100031236 3 30 40 BB 40 5 1 5 A201 25 40 Võ Nguyễn Thiên Phúc
275 KT 14 Anh văn căn bản (2)_37 10100031237 3 30 40 BB 40 6 1 5 A201 25 40 Qua Nhất Chiêu Anh
276 KT 14 Anh văn căn bản (2)_38 10100031238 3 30 40 BB 40 7 1 5 A201 25 40
277 KT 14 Anh văn căn bản (2)_39 10100031239 3 30 40 BB 40 2 7 11 A103 25 40 Nguyễn Hồng Phương
278 KT 14 Anh văn căn bản (2)_40 10100031240 3 30 40 BB 40 3 7 11 A103 25 40 Nguyễn Hồng Phương
279 KT 14 Pháp luật kinh tế_01 10100041101 2 15 40 BB 80 3 1 6 A203 25 33 Phan Thị Thu thảo
280 KT 14 Pháp luật kinh tế_02 10100041102 2 15 40 BB 80 2 1 6 A204 25 33 Phan Thị Thu thảo
281 KT 14 Pháp luật kinh tế_03 10100041103 2 15 40 BB 80 4 1 6 A203 25 33 Phan Thị Thu thảo
282 KT 14 Pháp luật kinh tế_04 10100041104 2 15 40 BB 80 5 1 6 A203 25 33 Phan Thị Thu thảo
283 KT 14 Pháp luật kinh tế_05 10100041105 2 15 40 BB 80 6 1 6 A203 25 33 Phan Thị Thu thảo
284 KT 14 Pháp luật kinh tế_06 10100041106 2 15 40 BB 80 7 1 6 A203 25 33 Phan Thị Thu thảo
285 KT 14 Pháp luật kinh tế_08 10100041108 2 15 40 BB 80 2 1 6 A205 25 33 Nguyễn Đình Bảo Châu
286 KT 14 Soạn thảo văn bản_01 10100067001 2 15 40 TC 80 3 1 6 A203 36 41 Đặng Kim Quyên
287 KT 14 Soạn thảo văn bản_01 10100067001 2 15 40 TC 80 2 13 15 A204 36 41 Đặng Kim Quyên
288 KT 14 Soạn thảo văn bản_02 10100067002 2 15 40 TC 80 4 1 6 A203 36 41
289 KT 14 Soạn thảo văn bản_02 10100067002 2 15 40 TC 80 3 13 15 A103 36 41
290 KT 14 Soạn thảo văn bản_03 10100067003 2 15 40 TC 80 5 1 6 A203 36 41
291 KT 14 Soạn thảo văn bản_03 10100067003 2 15 40 TC 80 4 13 15 A203 36 41
292 KT 14 Soạn thảo văn bản_04 10100067004 2 15 40 TC 80 6 1 6 A203 36 41
293 KT 14 Soạn thảo văn bản_04 10100067004 2 15 40 TC 80 5 13 15 A203 36 41
294 KT 14 Chính trị 2_01 10100067501 2 15 40 BB 80 4 1 6 A206 25 33 Đỗ Thị Lan Anh
295 KT 14 Chính trị 2_02 10100067502 2 15 40 BB 80 5 1 6 A206 25 33 Bùi Lý Thanh Tâm
296 KT 14 Chính trị 2_03 10100067503 2 15 40 BB 80 6 1 6 A206 25 33 Nguyễn Thị Bình
297 KT 14 Chính trị 2_04 10100067504 2 15 40 BB 80 7 1 6 A206 25 33 Lương Thị Ngọt
298 KT 14 Chính trị 2_05 10100067505 2 15 40 BB 80 2 1 6 A208 25 33 Nguyễn Văn Thế
299 KT 14 Chính trị 2_06 10100067506 2 15 40 BB 80 3 1 6 A207 25 33 Phạm Hùng Dũng
300 KT 14 Chính trị 2_07 10100067507 2 15 40 BB 80 4 1 6 A207 25 33 Phạm Hùng Dũng
301 KT 14 Chính trị 2_08 10100067508 2 15 40 BB 80 5 1 6 A207 25 33 Phạm Hùng Dũng
302 KT 14 Nguyên lý kế toán_01 10100068401 2 15 40 BB 80 5 1 6 A304 36 41 Tạ thị Dung
303 KT 14 Nguyên lý kế toán_01 10100068401 2 15 40 BB 80 3 7 9 A308 36 41 Tạ thị Dung
304 KT 14 Nguyên lý kế toán_02 10100068402 2 15 40 BB 80 6 1 6 A305 36 41 Tạ thị Dung
Trang 10
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
305 KT 14 Nguyên lý kế toán_02 10100068402 2 15 40 BB 80 3 10 12 A308 36 41 Tạ thị Dung
306 KT 14 Nguyên lý kế toán_03 10100068403 2 15 40 BB 80 7 1 6 A306 36 41 Tạ thị Dung
307 KT 14 Nguyên lý kế toán_03 10100068403 2 15 40 BB 80 6 7 9 A205 36 41 Tạ thị Dung
308 KT 14 Nguyên lý kế toán_04 10100068404 2 15 40 BB 80 2 1 6 A306 36 41 Tạ thị Dung
309 KT 14 Nguyên lý kế toán_04 10100068404 2 15 40 BB 80 6 10 12 A205 36 41 Tạ thị Dung
310 KT 14 Nguyên lý kế toán_05 10100068405 2 15 40 BB 80 3 1 6 A308 36 41 Vũ Thị Thúy
311 KT 14 Nguyên lý kế toán_05 10100068405 2 15 40 BB 80 7 7 9 A203 36 41 Vũ Thị Thúy
312 KT 14 Nguyên lý kế toán_06 10100068406 2 15 40 BB 80 4 1 6 A304 36 41 Vũ Thị Thúy
313 KT 14 Nguyên lý kế toán_06 10100068406 2 15 40 BB 80 7 10 12 A203 36 41 Vũ Thị Thúy
314 KT 14 Nguyên lý kế toán_07 10100068407 2 15 40 BB 80 7 1 6 A308 36 41 Nguyễn Thị Ngọc Điệp
315 KT 14 Nguyên lý kế toán_07 10100068407 2 15 40 BB 80 2 7 9 A308 36 41 Nguyễn Thị Ngọc Điệp
316 KT 14 Nguyên lý kế toán_08 10100068408 2 15 40 BB 80 6 1 6 A306 36 41 Lê Ngọc Đoan Trang
317 KT 14 Nguyên lý kế toán_08 10100068408 2 15 40 BB 80 2 10 12 A308 36 41 Lê Ngọc Đoan Trang
318 KT 14 Toán tài chính_01 10100071301 2 15 40 BB 80 4 1 6 A205 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo
319 KT 14 Toán tài chính_01 10100071301 2 15 40 BB 80 2 7 9 A203 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo
320 KT 14 Toán tài chính_02 10100071302 2 15 40 BB 80 5 1 6 A204 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo
321 KT 14 Toán tài chính_02 10100071302 2 15 40 BB 80 2 10 12 A203 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo
322 KT 14 Toán tài chính_03 10100071303 2 15 40 BB 80 6 1 6 A204 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo
323 KT 14 Toán tài chính_03 10100071303 2 15 40 BB 80 3 7 9 A203 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo
324 KT 14 Toán tài chính_04 10100071304 2 15 40 BB 80 7 1 6 A205 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo
325 KT 14 Toán tài chính_04 10100071304 2 15 40 BB 80 3 10 12 A203 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo
326 KT 14 Toán tài chính_05 10100071305 2 15 40 BB 80 2 1 6 A205 36 41 Nguyễn Hồng Ngọc
327 KT 14 Toán tài chính_05 10100071305 2 15 40 BB 80 4 7 9 A204 36 41 Nguyễn Hồng Ngọc
328 KT 14 Toán tài chính_06 10100071306 2 15 40 BB 80 3 1 6 A204 36 41 Nguyễn Hồng Ngọc
329 KT 14 Toán tài chính_06 10100071306 2 15 40 BB 80 4 10 12 A204 36 41 Nguyễn Hồng Ngọc
330 KT 14 Toán tài chính_07 10100071307 2 15 40 BB 80 6 1 6 A205 36 41 Nguyễn Hồng Ngọc
331 KT 14 Toán tài chính_07 10100071307 2 15 40 BB 80 5 7 9 A204 36 41 Nguyễn Hồng Ngọc
332 KT 14 Toán tài chính_08 10100071308 2 15 40 BB 80 7 1 6 A206 36 41 Nguyễn Hồng Ngọc
333 KT 14 Toán tài chính_08 10100071308 2 15 40 BB 80 5 10 12 A204 36 41 Nguyễn Hồng Ngọc
334 KT 14 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp_01 10100071401 2 15 40 TC 80 7 7 12 A204 36 41 Mai Trường An
335 KT 14 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp_01 10100071401 2 15 40 TC 80 6 13 15 A203 36 41 Mai Trường An
Trang 11
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
336 KT 14 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp_02 10100071402 2 15 40 TC 80 6 7 12 A207 36 41 Mai Trường An
337 KT 14 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp_02 10100071402 2 15 40 TC 80 7 13 15 A203 36 41 Mai Trường An
338 KT 14 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp_03 10100071403 2 15 40 TC 80 4 7 12 A203 36 41 Mai Trường An
339 KT 14 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp_03 10100071403 2 15 40 TC 80 5 13 15 A202 36 41 Mai Trường An
340 KT 14 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp_04 10100071404 2 15 40 TC 80 5 7 12 A203 36 41 Mai Trường An
341 KT 14 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp_04 10100071404 2 15 40 TC 80 4 13 15 A201 36 41 Mai Trường An
342 KTCLC 14 Soạn thảo văn bản_07 10100067007 2 15 40 BB 70 4 1 6 A204 36 41 Đặng Kim Quyên
343 KTCLC 14 Soạn thảo văn bản_07 10100067007 2 15 40 BB 70 7 1 3 A204 36 41 Đặng Kim Quyên
344 KTCLC 14 Chính trị 2_31 10100067531 2 15 40 BB 70 3 1 6 A303 25 33 Nguyễn Văn Thế
345 KTCLC 14 Nguyên lý kế toán_24 10100068424 2 15 40 BB 70 4 1 6 A306 25 33 Võ Thị Ngọc Thúy
346 KTCLC 14 Thanh toán quốc tế_01 10100069001 2 15 40 BB 70 6 1 6 A305 25 33 Phạm Thị Kim Thủy
347 KTCLC 14 Toán tài chính_09 10100071309 2 15 40 BB 70 3 1 6 A205 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo
348 KTCLC 14 Toán tài chính_09 10100071309 2 15 40 BB 70 5 7 9 A205 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo
349 KTCLC 14 Anh văn 2 (A2)_05 10100090105 5 45 80 BB 40 2 13 15 A106 25 40
350 KTCLC 14 Anh văn 2 (A2)_05 10100090105 5 45 80 BB 40 4 13 15 A103 25 40
351 KTCLC 14 Anh văn 2 (A2)_05 10100090105 5 45 80 BB 40 6 13 15 A104 25 40
352 KTCLC 14 Anh văn 2 (A2)_07 10100090107 5 45 80 BB 40 3 13 15 A201 25 40
353 KTCLC 14 Anh văn 2 (A2)_07 10100090107 5 45 80 BB 40 5 13 15 A201 25 40
354 KTCLC 14 Anh văn 2 (A2)_07 10100090107 5 45 80 BB 40 7 13 15 A201 25 40
355 KTCLC 14 Định hướng nghề và kỹ năng học_01 10100090301 1 15 0 BB 70 5 1 5 A303 36 38
356 LG 14 Marketing căn bản_01 10100038801 2 15 40 BB 80 4 1 6 A305 25 33 Phan Thùy Linh
357 LG 14 Marketing căn bản_02 10100038802 2 15 40 BB 80 5 1 6 A305 25 33 Phan Thùy Linh
358 LG 14 Chính trị 2_24 10100067524 2 15 40 BB 80 3 1 6 A302 25 33 Bùi Lý Thanh Tâm
359 LG 14 Chính trị 2_25 10100067525 2 15 40 BB 80 2 1 6 A303 25 33 Nguyễn Thị Bình
360 LG 14 Logistics và Chuỗi cung ứng căn bản_01 10100089901 2 15 40 BB 80 2 1 6 A304 36 41
361 LG 14 Logistics và Chuỗi cung ứng căn bản_01 10100089901 2 15 40 BB 80 6 1 3 A304 36 41
362 LG 14 Logistics và Chuỗi cung ứng căn bản_02 10100089902 2 15 40 BB 80 3 1 6 A304 36 41
363 LG 14 Logistics và Chuỗi cung ứng căn bản_02 10100089902 2 15 40 BB 80 6 4 6 A304 36 41
364 LG 14 An toàn, sức khỏe và môi trường_01 10100090001 2 15 40 BB 80 3 1 6 A305 36 41
365 LG 14 An toàn, sức khỏe và môi trường_01 10100090001 2 15 40 BB 80 7 1 3 A305 36 41
366 LG 14 An toàn, sức khỏe và môi trường_02 10100090002 2 15 40 BB 80 2 1 6 A305 36 41
Trang 12
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
367 LG 14 An toàn, sức khỏe và môi trường_02 10100090002 2 15 40 BB 80 7 4 6 A305 36 41
368 LG 14 Anh văn 2 (A2)_01 10100090101 5 45 80 BB 40 2 13 15 A101 25 40
369 LG 14 Anh văn 2 (A2)_01 10100090101 5 45 80 BB 40 4 13 15 A101 25 40
370 LG 14 Anh văn 2 (A2)_01 10100090101 5 45 80 BB 40 6 13 15 A101 25 40
371 LG 14 Anh văn 2 (A2)_02 10100090102 5 45 80 BB 40 2 13 15 A102 25 40
372 LG 14 Anh văn 2 (A2)_02 10100090102 5 45 80 BB 40 4 13 15 A102 25 40
373 LG 14 Anh văn 2 (A2)_02 10100090102 5 45 80 BB 40 6 13 15 A102 25 40
374 LG 14 Anh văn 2 (A2)_03 10100090103 5 45 80 BB 40 3 13 15 A101 25 40
375 LG 14 Anh văn 2 (A2)_03 10100090103 5 45 80 BB 40 5 13 15 A101 25 40
376 LG 14 Anh văn 2 (A2)_03 10100090103 5 45 80 BB 40 7 13 15 A101 25 40
377 LG 14 Anh văn 2 (A2)_04 10100090104 5 45 80 BB 40 3 13 15 A102 25 40
378 LG 14 Anh văn 2 (A2)_04 10100090104 5 45 80 BB 40 5 13 15 A102 25 40
379 LG 14 Anh văn 2 (A2)_04 10100090104 5 45 80 BB 40 7 13 15 A103 25 40
380 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_01 10100031201 3 30 40 BB 40 2 1 5 A101 25 40 Nguyễn Hồng Phương
381 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_02 10100031202 3 30 40 BB 40 3 1 5 A101 25 40 Nguyễn Hồng Phương
382 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_03 10100031203 3 30 40 BB 40 4 1 5 A101 25 40
383 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_04 10100031204 3 30 40 BB 40 5 1 5 A101 25 40 Nguyễn Thảo Nguyên
384 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_05 10100031205 3 30 40 BB 40 6 1 5 A101 25 40 Trần Quỳnh Như
385 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_06 10100031206 3 30 40 BB 40 7 1 5 A101 25 40 Qua Nhất Chiêu Anh
386 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_07 10100031207 3 30 40 BB 40 2 1 5 A102 25 40
387 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_08 10100031208 3 30 40 BB 40 3 1 5 A102 25 40
388 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_09 10100031209 3 30 40 BB 40 4 1 5 A102 25 40 Nguyễn Hồng Phương
389 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_10 10100031210 3 30 40 BB 40 5 1 5 A102 25 40 Trần Vũ Hưng
390 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_11 10100031211 3 30 40 BB 40 6 1 5 A102 25 40 Nguyễn Hồng Phương
391 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_12 10100031212 3 30 40 BB 40 7 1 5 A102 25 40 Nguyễn Mạnh Nhân
392 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_13 10100031213 3 30 40 BB 40 2 1 5 A103 25 40 Bùi Thị Thanh Thảo
393 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_14 10100031214 3 30 40 BB 40 3 1 5 A103 25 40
394 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_15 10100031215 3 30 40 BB 40 4 1 5 A103 25 40 Nguyễn Thảo Nguyên
395 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_16 10100031216 3 30 40 BB 40 5 1 5 A103 25 40
396 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_17 10100031217 3 30 40 BB 40 6 1 5 A103 25 40 Nguyễn Mạnh Nhân
397 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_18 10100031218 3 30 40 BB 40 7 1 5 A103 25 40 Trần Vũ Hưng
Trang 13
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
398 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_19 10100031219 3 30 40 BB 40 2 1 5 A104 25 40 Nguyễn Đình Thao
399 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_20 10100031220 3 30 40 BB 40 3 1 5 A104 25 40 Nguyễn Thảo Nguyên
400 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_21 10100031221 3 30 40 BB 40 4 1 5 A104 25 40 Kim Nhật Thành
401 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_22 10100031222 3 30 40 BB 40 5 1 5 A104 25 40 Nguyễn Thành An
402 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_23 10100031223 3 30 40 BB 40 6 1 5 A104 25 40 Kim Nhật Thành
403 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_24 10100031224 3 30 40 BB 40 7 1 5 A104 25 40 Trần Thu Thủy
404 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_09 10100041109 2 15 40 BB 80 3 1 6 A205 25 33 Nguyễn Đình Bảo Châu
405 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_10 10100041110 2 15 40 BB 80 4 1 6 A204 25 33 Nguyễn Đình Bảo Châu
406 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_11 10100041111 2 15 40 BB 80 5 1 6 A204 25 33 Nguyễn Đình Bảo Châu
407 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_12 10100041112 2 15 40 BB 80 6 1 6 A204 25 33 Nguyễn Đình Bảo Châu
408 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_13 10100041113 2 15 40 BB 80 7 1 6 A204 25 33 Nguyễn Đình Bảo Châu
409 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_14 10100041114 2 15 40 BB 80 2 1 6 A206 25 33 Đặng Thị Huyền Trang
410 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_15 10100041115 2 15 40 BB 80 3 1 6 A206 25 33 Đặng Thị Huyền Trang
411 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_16 10100041116 2 15 40 BB 80 4 1 6 A205 25 33 Đặng Thị Huyền Trang
412 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_17 10100041117 2 15 40 BB 80 5 1 6 A205 25 33 Đặng Thị Huyền Trang
413 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_18 10100041118 2 15 40 BB 80 6 1 6 A205 25 33 Đặng Thị Huyền Trang
414 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_19 10100041119 2 15 40 BB 80 4 7 12 A308 25 33 Phan Thị Thu thảo
415 QTKD 14 Tin học đại cương_01 10100066501 3 15 80 BB 50 3 1 6 A404 25 41 Phạm Hữu Lý
416 QTKD 14 Tin học đại cương_02 10100066502 3 15 80 BB 50 4 1 6 A403 25 41 Hồ Nguyễn Phú Bảo
417 QTKD 14 Tin học đại cương_03 10100066503 3 15 80 BB 50 5 1 6 A404 25 41 Phạm Hữu Lý
418 QTKD 14 Tin học đại cương_04 10100066504 3 15 80 BB 50 6 1 6 A406 25 41 Nguyễn Văn Tú
419 QTKD 14 Tin học đại cương_05 10100066505 3 15 80 BB 50 4 1 6 A404 25 41 Nguyễn Văn Tú
420 QTKD 14 Tin học đại cương_06 10100066506 3 15 80 BB 50 2 1 6 A404 25 41 Trương Châu
421 QTKD 14 Tin học đại cương_07 10100066507 3 15 80 BB 50 3 1 6 A406 25 41 Nguyễn Văn Tú
422 QTKD 14 Tin học đại cương_08 10100066508 3 15 80 BB 50 4 1 6 A406 25 41 Vương Chí Cao
423 QTKD 14 Tin học đại cương_09 10100066509 3 15 80 BB 50 5 1 6 A406 25 41 Hồ Nguyễn Phú Bảo
424 QTKD 14 Tin học đại cương_10 10100066510 3 15 80 BB 50 6 1 6 A407 25 41 Phan Gia Phước
425 QTKD 14 Tin học đại cương_11 10100066511 3 15 80 BB 50 7 1 6 A404 25 41 Nguyễn Văn Tú
426 QTKD 14 Tin học đại cương_12 10100066512 3 15 80 BB 50 2 1 6 A406 25 41 Nguyễn Văn Tú
427 QTKD 14 Tin học đại cương_13 10100066513 3 15 80 BB 50 2 7 12 A407 25 41 Nguyễn Ngọc Tuyên
428 QTKD 14 Tin học đại cương_14 10100066514 3 15 80 BB 50 3 7 12 A407 25 41 Nguyễn Ngọc Tuyên
Trang 14
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
429 QTKD 14 Tin học đại cương_15 10100066515 3 15 80 BB 50 4 7 12 A407 25 41 Hồ Nguyễn Phú Bảo
430 QTKD 14 Tin học đại cương_16 10100066516 3 15 80 BB 50 5 7 12 A407 25 41 Hồ Thị Thanh Nga
431 QTKD 14 Tin học đại cương_17 10100066517 3 15 80 BB 50 6 7 12 A407 25 41 Phan Gia Phước
432 QTKD 14 Chính trị 2_09 10100067509 2 15 40 BB 80 5 1 6 A208 25 33 Đỗ Thị Lan Anh
433 QTKD 14 Chính trị 2_10 10100067510 2 15 40 BB 80 6 1 6 A207 25 33 Đỗ Thị Lan Anh
434 QTKD 14 Chính trị 2_11 10100067511 2 15 40 BB 80 7 1 6 A207 25 33 Lưu Đình Vinh
435 QTKD 14 Chính trị 2_12 10100067512 2 15 40 BB 80 2 1 6 A301 25 33 Bùi Lý Thanh Tâm
436 QTKD 14 Chính trị 2_13 10100067513 2 15 40 BB 80 3 1 6 A208 25 33 Đỗ Thị Lan Anh
437 QTKD 14 Chính trị 2_14 10100067514 2 15 40 BB 80 4 1 6 A208 25 33 Văn Khắc Vũ
438 QTKD 14 Chính trị 2_15 10100067515 2 15 40 BB 80 5 1 6 A301 25 33 Văn Khắc Vũ
439 QTKD 14 Chính trị 2_16 10100067516 2 15 40 BB 80 6 1 6 A208 25 33 Phạm Hùng Dũng
440 QTKD 14 Chính trị 2_17 10100067517 2 15 40 BB 80 7 1 6 A208 25 33 Lâm Văn Quản
441 QTKD 14 Chính trị 2_18 10100067518 2 15 40 BB 80 2 1 6 A302 25 33 Lưu Đình Vinh
442 QTKD 14 Chính trị 2_19 10100067519 2 15 40 BB 80 3 1 6 A301 25 33 Nguyễn Thị Bình
443 QTKD 14 Chính trị 2_20 10100067520 2 15 40 BB 80 4 1 6 A301 25 33 Nguyễn Thị Bình
444 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_09 10100068409 2 15 40 BB 80 6 1 6 A303 25 33 Lê Ngọc Đoan Trang
445 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_10 10100068410 2 15 40 BB 80 7 1 6 A303 25 33 Võ Thị Ngọc Thúy
446 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_11 10100068411 2 15 40 BB 80 2 1 6 A305 25 33 Lê Ngọc Đoan Trang
447 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_12 10100068412 2 15 40 BB 80 3 1 6 A305 25 33 Lê Ngọc Đoan Trang
448 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_13 10100068413 2 15 40 BB 80 4 1 6 A303 25 33 Lê Ngọc Đoan Trang
449 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_14 10100068414 2 15 40 BB 80 5 1 6 A303 25 33 Lê Ngọc Đoan Trang
450 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_15 10100068415 2 15 40 BB 80 6 1 6 A304 25 33 Phạm Thị Phương Thảo
451 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_16 10100068416 2 15 40 BB 80 7 1 6 A304 25 33
452 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_17 10100068417 2 15 40 BB 80 2 1 6 A306 25 33 Tạ Thị Dung
453 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_18 10100068418 2 15 40 BB 80 3 1 6 A308 25 33 Phạm Thị Phương Thảo
454 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_19 10100068419 2 15 40 BB 80 4 1 6 A304 25 33 Phạm Thị Phương Thảo
455 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_20 10100068420 2 15 40 BB 80 5 1 6 A304 25 33 Phạm Thị Phương Thảo
456 QTKD 14 Quản trị học_01 10100071501 2 15 40 BB 80 5 1 6 A207 36 41 Trần Ngọc Phương Uyên
457 QTKD 14 Quản trị học_01 10100071501 2 15 40 BB 80 3 7 9 A206 36 41 Trần Ngọc Phương Uyên
458 QTKD 14 Quản trị học_02 10100071502 2 15 40 BB 80 6 1 6 A208 36 41 Lê Đức Thọ
459 QTKD 14 Quản trị học_02 10100071502 2 15 40 BB 80 3 10 12 A206 36 41 Lê Đức Thọ
Trang 15
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
460 QTKD 14 Quản trị học_03 10100071503 2 15 40 BB 80 7 1 6 A301 36 41 Lê Thị Ngọc Trâm
461 QTKD 14 Quản trị học_03 10100071503 2 15 40 BB 80 4 7 9 A207 36 41 Lê Thị Ngọc Trâm
462 QTKD 14 Quản trị học_04 10100071504 2 15 40 BB 80 2 1 6 A208 36 41 Lê Thị Ngọc Trâm
463 QTKD 14 Quản trị học_04 10100071504 2 15 40 BB 80 4 10 12 A207 36 41 Lê Thị Ngọc Trâm
464 QTKD 14 Quản trị học_05 10100071505 2 15 40 BB 80 3 1 6 A208 36 41 Nguyễn Ngọc Đức
465 QTKD 14 Quản trị học_05 10100071505 2 15 40 BB 80 5 7 9 A206 36 41 Nguyễn Ngọc Đức
466 QTKD 14 Quản trị học_06 10100071506 2 15 40 BB 80 4 1 6 A208 36 41 Nguyễn Ngọc Đức
467 QTKD 14 Quản trị học_06 10100071506 2 15 40 BB 80 5 10 12 A206 36 41 Nguyễn Ngọc Đức
468 QTKD 14 Quản trị học_07 10100071507 2 15 40 BB 80 5 1 6 A208 36 41 Lê Đức Thọ
469 QTKD 14 Quản trị học_07 10100071507 2 15 40 BB 80 3 7 9 A207 36 41 Lê Đức Thọ
470 QTKD 14 Quản trị học_08 10100071508 2 15 40 BB 80 6 1 6 A301 36 41 Trần Kim Đính
471 QTKD 14 Quản trị học_08 10100071508 2 15 40 BB 80 3 10 12 A207 36 41 Trần Kim Đính
472 QTKD 14 Quản trị học_09 10100071509 2 15 40 BB 80 7 1 6 A302 36 41 Trần Ngọc Phương Uyên
473 QTKD 14 Quản trị học_09 10100071509 2 15 40 BB 80 4 7 9 A208 36 41 Trần Ngọc Phương Uyên
474 QTKD 14 Quản trị học_10 10100071510 2 15 40 BB 80 2 1 6 A301 36 41 Trần Ngọc Phương Uyên
475 QTKD 14 Quản trị học_10 10100071510 2 15 40 BB 80 4 10 12 A208 36 41 Trần Ngọc Phương Uyên
476 QTKD 14 Quản trị học_11 10100071511 2 15 40 BB 80 3 1 6 A301 36 41 Trần Kim Đính
477 QTKD 14 Quản trị học_11 10100071511 2 15 40 BB 80 5 7 9 A207 36 41 Trần Kim Đính
478 QTKD 14 Quản trị học_12 10100071512 2 15 40 BB 80 4 1 6 A301 36 41 Trần Kim Đính
479 QTKD 14 Quản trị học_12 10100071512 2 15 40 BB 80 5 10 12 A207 36 41 Trần Kim Đính
480 QTKD 14 Toán kinh tế_01 10100071801 2 15 40 BB 80 4 1 6 A206 36 41 Hoàng Hữu Vinh
481 QTKD 14 Toán kinh tế_01 10100071801 2 15 40 BB 80 2 7 9 A204 36 41 Hoàng Hữu Vinh
482 QTKD 14 Toán kinh tế_02 10100071802 2 15 40 BB 80 5 1 6 A205 36 41 Hoàng Hữu Vinh
483 QTKD 14 Toán kinh tế_02 10100071802 2 15 40 BB 80 2 10 12 A204 36 41 Hoàng Hữu Vinh
484 QTKD 14 Toán kinh tế_03 10100071803 2 15 40 BB 80 6 1 6 A206 36 41 Hoàng Hữu Vinh
485 QTKD 14 Toán kinh tế_03 10100071803 2 15 40 BB 80 3 7 9 A204 36 41 Hoàng Hữu Vinh
486 QTKD 14 Toán kinh tế_04 10100071804 2 15 40 BB 80 7 1 6 A207 36 41 Hoàng Hữu Vinh
487 QTKD 14 Toán kinh tế_04 10100071804 2 15 40 BB 80 3 10 12 A204 36 41 Hoàng Hữu Vinh
488 QTKD 14 Toán kinh tế_05 10100071805 2 15 40 BB 80 2 1 6 A206 36 41 Hoàng Hữu Vinh
489 QTKD 14 Toán kinh tế_05 10100071805 2 15 40 BB 80 4 7 9 A205 36 41 Hoàng Hữu Vinh
490 QTKD 14 Toán kinh tế_06 10100071806 2 15 40 BB 80 3 1 6 A206 36 41 Lê Phước Toàn
Trang 16
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
491 QTKD 14 Toán kinh tế_06 10100071806 2 15 40 BB 80 4 10 12 A205 36 41 Lê Phước Toàn
492 QTKD 14 Toán kinh tế_07 10100071807 2 15 40 BB 80 4 1 6 A207 36 41 Lê Phước Toàn
493 QTKD 14 Toán kinh tế_07 10100071807 2 15 40 BB 80 2 7 9 A205 36 41 Lê Phước Toàn
494 QTKD 14 Toán kinh tế_08 10100071808 2 15 40 BB 80 5 1 6 A206 36 41 Lê Phước Toàn
495 QTKD 14 Toán kinh tế_08 10100071808 2 15 40 BB 80 2 10 12 A205 36 41 Lê Phước Toàn
496 QTKD 14 Toán kinh tế_09 10100071809 2 15 40 BB 80 6 1 6 A207 36 41 Lê Phước Toàn
497 QTKD 14 Toán kinh tế_09 10100071809 2 15 40 BB 80 3 7 9 A205 36 41 Lê Phước Toàn
498 QTKD 14 Toán kinh tế_10 10100071810 2 15 40 BB 80 7 1 6 A208 36 41 Trần Thị Tuyết Dung
499 QTKD 14 Toán kinh tế_10 10100071810 2 15 40 BB 80 3 10 12 A205 36 41 Trần Thị Tuyết Dung
500 QTKD 14 Toán kinh tế_11 10100071811 2 15 40 BB 80 2 1 6 A207 36 41 Trần Thị Tuyết Dung
501 QTKD 14 Toán kinh tế_11 10100071811 2 15 40 BB 80 4 7 9 A206 36 41 Trần Thị Tuyết Dung
502 QTKD 14 Toán kinh tế_12 10100071812 2 15 40 BB 80 3 1 6 A207 36 41 Trần Thị Tuyết Dung
503 QTKD 14 Toán kinh tế_12 10100071812 2 15 40 BB 80 4 10 12 A206 36 41 Trần Thị Tuyết Dung
504 QTKD 14 Marketing căn bản_01 10100072301 2 15 40 BB 80 6 1 6 A302 36 41 Lê Đức Tính
505 QTKD 14 Marketing căn bản_01 10100072301 2 15 40 BB 80 4 7 9 A301 36 41 Lê Đức Tính
506 QTKD 14 Marketing căn bản_02 10100072302 2 15 40 BB 80 7 1 6 A303 36 41 Lê Đức Tính
507 QTKD 14 Marketing căn bản_02 10100072302 2 15 40 BB 80 4 10 12 A301 36 41 Lê Đức Tính
508 QTKD 14 Marketing căn bản_03 10100072303 2 15 40 BB 80 2 1 6 A302 36 41 Lê Đức Tính
509 QTKD 14 Marketing căn bản_03 10100072303 2 15 40 BB 80 5 7 9 A208 36 41 Lê Đức Tính
510 QTKD 14 Marketing căn bản_04 10100072304 2 15 40 BB 80 3 1 6 A302 36 41 Lê Đức Tính
511 QTKD 14 Marketing căn bản_04 10100072304 2 15 40 BB 80 5 10 12 A208 36 41 Lê Đức Tính
512 QTKD 14 Marketing căn bản_05 10100072305 2 15 40 BB 80 4 1 6 A302 36 41 Phong Chí Nhân
513 QTKD 14 Marketing căn bản_05 10100072305 2 15 40 BB 80 5 10 12 A205 36 41 Phong Chí Nhân
514 QTKD 14 Marketing căn bản_06 10100072306 2 15 40 BB 80 5 1 6 A301 36 41 Trần Thị Hoàng Oanh
515 QTKD 14 Marketing căn bản_06 10100072306 2 15 40 BB 80 6 10 12 A203 36 41 Trần Thị Hoàng Oanh
516 QTKD 14 Marketing căn bản_07 10100072307 2 15 40 BB 70 6 1 6 A303 36 41 Trần Thị Hoàng Oanh
517 QTKD 14 Marketing căn bản_07 10100072307 2 15 40 BB 70 4 7 9 A402 36 41 Trần Thị Hoàng Oanh
518 QTKD 14 Marketing căn bản_08 10100072308 2 15 40 BB 70 7 1 6 A304 36 41 Trần Thị Hoàng Oanh
519 QTKD 14 Marketing căn bản_08 10100072308 2 15 40 BB 70 4 10 12 A402 36 41 Trần Thị Hoàng Oanh
520 QTKD 14 Marketing căn bản_09 10100072309 2 15 40 BB 80 2 1 6 A303 36 41 Hồ Lê Thu Hương
521 QTKD 14 Marketing căn bản_09 10100072309 2 15 40 BB 80 5 7 9 A308 36 41 Hồ Lê Thu Hương
Trang 17
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
522 QTKD 14 Marketing căn bản_10 10100072310 2 15 40 BB 80 3 1 6 A303 36 41 Phan Thùy Linh
523 QTKD 14 Marketing căn bản_10 10100072310 2 15 40 BB 80 5 10 12 A308 36 41 Phan Thùy Linh
524 QTKD 14 Marketing căn bản_11 10100072311 2 15 40 BB 80 4 1 6 A303 36 41 Hồ Lê Thu Hương
525 QTKD 14 Marketing căn bản_11 10100072311 2 15 40 BB 80 6 7 9 A204 36 41 Hồ Lê Thu Hương
526 QTKD 14 Marketing căn bản_12 10100072312 2 15 40 BB 80 5 1 6 A302 36 41 Hồ Lê Thu Hương
527 QTKD 14 Marketing căn bản_12 10100072312 2 15 40 BB 80 6 10 12 A204 36 41 Hồ Lê Thu Hương
528 QTKD 14 Tâm lý học quản lý_01 10100077601 2 15 40 TC 70 2 7 12 A402 25 33 Hoàng Tú Uyên
529 QTKD 14 Tâm lý học quản lý_02 10100077602 2 15 40 TC 70 5 7 12 A402 25 33 Hoàng Tú Uyên
530 QTKD 14 Tâm lý học quản lý_03 10100077603 2 15 40 TC 70 7 7 12 A402 25 33 Hoàng Tú Uyên
531 QTKD 14 Lý thuyết tài chính tiền tệ_01 10100080301 2 15 40 TC 70 3 7 12 A402 25 33 Phạm Thị Hồng Nhung
532 QTKD 14 Lý thuyết tài chính tiền tệ_02 10100080302 2 15 40 TC 70 4 7 12 A402 25 33 Dương Ngọc Kiều Diễm
533 QTKD 14 Lý thuyết tài chính tiền tệ_03 10100080303 2 15 40 TC 70 6 7 12 A402 25 33 Phạm Thị Nhớ
534 TA 14 Chính trị 2_26 10100067526 2 15 40 BB 55 2 1 6 CVA_D202 25 33 Nguyễn Thị Thanh Hương
535 TA 14 Chính trị 2_27 10100067527 2 15 40 BB 55 3 1 6 CVA_D305 25 33 Lưu Đình Vinh
536 TA 14 Chính trị 2_28 10100067528 2 15 40 BB 55 4 1 6 CVA_D201 25 33 Nguyễn Thị Thanh Hương
537 TA 14 Chính trị 2_29 10100067529 2 15 40 BB 55 5 1 6 CVA_D201 25 33 Nguyễn Văn Thế
538 TA 14 Tiếng Trung 1_01 10100080601 3 30 40 TC 55 3 1 5 CVA_D205 25 40 Tô Thục
539 TA 14 Tiếng Trung 1_02 10100080602 3 30 40 TC 55 4 1 5 CVA_D302 25 40 Tô Thục
540 TA 14 Dẫn luận ngôn ngữ_01 10100080701 2 15 40 BB 55 2 1 6 CVA_D305 36 41 Nguyễn Thị Nhật Lệ
541 TA 14 Dẫn luận ngôn ngữ_01 10100080701 2 15 40 BB 55 6 1 3 CVA_D205 36 41 Nguyễn Thị Nhật Lệ
542 TA 14 Dẫn luận ngôn ngữ_02 10100080702 2 15 40 BB 55 3 1 6 CVA_D305 36 41 Nguyễn Thị Nhật Lệ
543 TA 14 Dẫn luận ngôn ngữ_02 10100080702 2 15 40 BB 55 6 4 6 CVA_D205 36 41 Nguyễn Thị Nhật Lệ
544 TA 14 Dẫn luận ngôn ngữ_03 10100080703 2 15 40 BB 55 4 1 6 CVA_D305 36 41 Nguyễn Thị Nhật Lệ
545 TA 14 Dẫn luận ngôn ngữ_03 10100080703 2 15 40 BB 55 7 1 3 CVA_D203 36 41 Nguyễn Thị Nhật Lệ
546 TA 14 Dẫn luận ngôn ngữ_04 10100080704 2 15 40 BB 55 5 1 6 CVA_D205 36 41 Nguyễn Thị Nhật Lệ
547 TA 14 Dẫn luận ngôn ngữ_04 10100080704 2 15 40 BB 55 7 4 6 CVA_D203 36 41 Nguyễn Thị Nhật Lệ
548 TA 14 Nghe nói 2_01 10100080901 3 15 80 BB 30 4 1 6 CVA_D303 25 41
549 TA 14 Nghe nói 2_02 10100080902 3 15 80 BB 30 5 1 6 CVA_D301 25 41
550 TA 14 Nghe nói 2_03 10100080903 3 15 80 BB 30 2 1 6 CVA_D302 25 41
551 TA 14 Nghe nói 2_04 10100080904 3 15 80 BB 30 2 7 12 CVA_D203 25 41
552 TA 14 Nghe nói 2_05 10100080905 3 15 80 BB 30 3 7 12 CVA_D203 25 41
Trang 18
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố
TC
Tiết
LT
Tiết
TH
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng
từ
tuần
đến
tuầnGiảng viên Ghi chú
553 TA 14 Nghe nói 2_06 10100080906 3 15 80 BB 30 5 7 12 CVA_D202 25 41
554 TA 14 Nghe nói 2_07 10100080907 3 15 80 BB 30 7 7 12 CVA_D204 25 41
555 TA 14 Viết 1_01 10100081001 3 30 40 BB 30 5 1 5 CVA_D303 25 40 Vũ Hoàng Giang
556 TA 14 Viết 1_02 10100081002 3 30 40 BB 30 2 1 5 CVA_D303 25 40 Nguyễn Thành An
557 TA 14 Viết 1_03 10100081003 3 30 40 BB 30 3 1 5 CVA_D303 25 40 Vũ Hoàng Giang
558 TA 14 Viết 1_04 10100081004 3 30 40 BB 30 4 1 5 CVA_D304 25 40 Trần Quỳnh Như
559 TA 14 Đọc 1_01 10100081101 3 15 40 BB 55 6 1 6 CVA_D205 25 33 Trần Đình Khoa
560 TA 14 Đọc 1_02 10100081102 3 15 40 BB 55 7 1 6 CVA_D204 25 33 Nguyễn Đình Thao
561 TA 14 Đọc 1_03 10100081103 3 15 40 BB 55 2 1 6 CVA_D204 25 33 Trần Thị Oanh Đào
562 TA 14 Đọc 1_04 10100081104 3 15 40 BB 55 5 1 6 CVA_D205 25 33 Trần Thị Oanh Đào
563 TA 14 Tiếng Hàn 1_01 10100085401 3 30 40 TC 55 3 7 11 CVA_D204 25 40 Nguyễn Thị Yến
564 TA 14 Tiếng Hàn 1_02 10100085402 3 30 40 TC 55 5 7 11 CVA_D304 25 40 Nguyễn Thị Yến
* Tuần 25 bắt đầu từ ngày 18 tháng 02 năm 2019.
* Môn học Giáo dục thể chất (2) Cao đẳng Khóa 14 nhà trường sẽ thông báo sau.
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
Trang 19