19
TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MH Số TC Tiết LT Tiết TH BB / TC Số SV Thứ từ tiết đến tiết Phòng từ tuần đến tuần Giảng viên Ghi chú 1 CTXH 12 Công tác xã hội trong bệnh viện_01 10100033301 2 15 30 TC 60 2 7 11 CVA_D204 25 33 Lê Thị Mỹ Hiền 2 CTXH 12 Công tác xã hội trong trường học_01 10100033501 3 30 30 TC 60 4 7 12 CVA_D204 25 33 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 3 CTXH 12 PP biện hộ trong CTXH_01 10100041601 2 15 30 TC 60 6 7 11 CVA_D204 25 33 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 4 CTXH 12 Tham vấn trẻ trong HCĐBKK_01 10100044501 2 15 30 TC 60 5 7 11 CVA_D204 25 33 Nguyễn Thụy Diễm Hương 5 CTXH 12 Thực tập tốt nghiệp_01 10100046001 4 0 120 BB 60 36 43 6 KDQT 12 Đầu tư quốc tế_03 10100034203 3 30 30 TC 70 4 7 12 A301 25 33 Hồ Lê Thu Hương 7 KDQT 12 Đầu tư quốc tế_04 10100034204 3 30 30 TC 70 5 7 12 A207 25 33 Hồ Nguyễn Duy Nguyên 8 KDQT 12 Đầu tư quốc tế_05 10100034205 3 30 30 TC 70 6 7 12 A208 25 33 Hồ Lê Thu Hương 9 KDQT 12 Đầu tư quốc tế_06 10100034206 3 30 30 TC 70 7 7 12 A207 25 33 Hồ Nguyễn Duy Nguyên 10 KDQT 12 Kinh tế ngoại thương_03 10100037703 2 15 30 TC 70 5 7 11 A208 25 33 Nguyễn Hữu Nghĩa 11 KDQT 12 Kinh tế ngoại thương_04 10100037704 2 15 30 TC 70 6 7 11 A301 25 33 Nguyễn Hữu Nghĩa 12 KDQT 12 Kinh tế ngoại thương_05 10100037705 2 15 30 TC 70 7 7 11 A208 25 33 Nguyễn Hữu Nghĩa 13 KDQT 12 Kinh tế ngoại thương_06 10100037706 2 15 30 TC 70 2 7 11 A208 25 33 Nguyễn Hữu Nghĩa 14 KDQT 12 Thực tập tốt nghiệp_01 10100045501 4 0 120 BB 290 36 43 15 KT 12 Kế toán Excel_01 10100035901 2 15 30 TC 50 3 7 11 A403 25 33 Nguyễn Quốc Định 16 KT 12 Kế toán Excel_02 10100035902 2 15 30 TC 50 4 7 11 A403 25 33 Nguyễn Minh Luân 17 KT 12 Kế toán Excel_03 10100035903 2 15 30 TC 50 5 7 11 A403 25 33 Nguyễn Quốc Định 18 KT 12 Kế toán Excel_04 10100035904 2 15 30 TC 50 6 7 11 A403 25 33 Trần Hồng Đạt 19 KT 12 Kế toán Excel_05 10100035905 2 15 30 TC 50 7 7 11 A403 25 33 Nguyễn Minh Luân 20 KT 12 Kế toán Excel_06 10100035906 2 15 30 TC 50 2 7 11 A403 25 33 Trần Hồng Đạt 21 KT 12 Kế toán HCSN_01 10100036001 3 30 30 TC 80 4 7 12 A205 25 33 Nguyễn Chí Hiếu 22 KT 12 Kế toán HCSN_02 10100036002 3 30 30 TC 80 5 7 12 A204 25 33 Nguyễn Thị Thanh Hà 23 KT 12 Kế toán HCSN_05 10100036005 3 30 30 TC 80 3 7 12 A204 25 33 Nguyễn Chí Hiếu 24 KT 12 Kế toán ngân hàng_01 10100036101 3 30 30 TC 80 3 1 6 A304 25 33 Cao Ngọc Thủy 25 KT 12 Kế toán ngân hàng_02 10100036102 3 30 30 TC 80 5 1 6 A302 25 33 Cao Ngọc Thủy SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao đẳng - Khóa 12, 13, 14 Trang 1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

1 CTXH 12 Công tác xã hội trong bệnh viện_01 10100033301 2 15 30 TC 60 2 7 11 CVA_D204 25 33 Lê Thị Mỹ Hiền

2 CTXH 12 Công tác xã hội trong trường học_01 10100033501 3 30 30 TC 60 4 7 12 CVA_D204 25 33 Nguyễn Thị Ngọc Nhung

3 CTXH 12 PP biện hộ trong CTXH_01 10100041601 2 15 30 TC 60 6 7 11 CVA_D204 25 33 Nguyễn Thị Ngọc Nhung

4 CTXH 12 Tham vấn trẻ trong HCĐBKK_01 10100044501 2 15 30 TC 60 5 7 11 CVA_D204 25 33 Nguyễn Thụy Diễm Hương

5 CTXH 12 Thực tập tốt nghiệp_01 10100046001 4 0 120 BB 60 36 43

6 KDQT 12 Đầu tư quốc tế_03 10100034203 3 30 30 TC 70 4 7 12 A301 25 33 Hồ Lê Thu Hương

7 KDQT 12 Đầu tư quốc tế_04 10100034204 3 30 30 TC 70 5 7 12 A207 25 33 Hồ Nguyễn Duy Nguyên

8 KDQT 12 Đầu tư quốc tế_05 10100034205 3 30 30 TC 70 6 7 12 A208 25 33 Hồ Lê Thu Hương

9 KDQT 12 Đầu tư quốc tế_06 10100034206 3 30 30 TC 70 7 7 12 A207 25 33 Hồ Nguyễn Duy Nguyên

10 KDQT 12 Kinh tế ngoại thương_03 10100037703 2 15 30 TC 70 5 7 11 A208 25 33 Nguyễn Hữu Nghĩa

11 KDQT 12 Kinh tế ngoại thương_04 10100037704 2 15 30 TC 70 6 7 11 A301 25 33 Nguyễn Hữu Nghĩa

12 KDQT 12 Kinh tế ngoại thương_05 10100037705 2 15 30 TC 70 7 7 11 A208 25 33 Nguyễn Hữu Nghĩa

13 KDQT 12 Kinh tế ngoại thương_06 10100037706 2 15 30 TC 70 2 7 11 A208 25 33 Nguyễn Hữu Nghĩa

14 KDQT 12 Thực tập tốt nghiệp_01 10100045501 4 0 120 BB 290 36 43

15 KT 12 Kế toán Excel_01 10100035901 2 15 30 TC 50 3 7 11 A403 25 33 Nguyễn Quốc Định

16 KT 12 Kế toán Excel_02 10100035902 2 15 30 TC 50 4 7 11 A403 25 33 Nguyễn Minh Luân

17 KT 12 Kế toán Excel_03 10100035903 2 15 30 TC 50 5 7 11 A403 25 33 Nguyễn Quốc Định

18 KT 12 Kế toán Excel_04 10100035904 2 15 30 TC 50 6 7 11 A403 25 33 Trần Hồng Đạt

19 KT 12 Kế toán Excel_05 10100035905 2 15 30 TC 50 7 7 11 A403 25 33 Nguyễn Minh Luân

20 KT 12 Kế toán Excel_06 10100035906 2 15 30 TC 50 2 7 11 A403 25 33 Trần Hồng Đạt

21 KT 12 Kế toán HCSN_01 10100036001 3 30 30 TC 80 4 7 12 A205 25 33 Nguyễn Chí Hiếu

22 KT 12 Kế toán HCSN_02 10100036002 3 30 30 TC 80 5 7 12 A204 25 33 Nguyễn Thị Thanh Hà

23 KT 12 Kế toán HCSN_05 10100036005 3 30 30 TC 80 3 7 12 A204 25 33 Nguyễn Chí Hiếu

24 KT 12 Kế toán ngân hàng_01 10100036101 3 30 30 TC 80 3 1 6 A304 25 33 Cao Ngọc Thủy

25 KT 12 Kế toán ngân hàng_02 10100036102 3 30 30 TC 80 5 1 6 A302 25 33 Cao Ngọc Thủy

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019

Trình độ Cao đẳng - Khóa 12, 13, 14

Trang 1

Page 2: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

26 KT 12 Thực tập tốt nghiệp_01 10100045601 4 0 120 BB 570 36 43

27 KT 12 Tổ chức công tác kế toán_01 10100046701 2 15 30 TC 80 2 7 11 A203 25 33 Vũ Thanh Long

28 KT 12 Tổ chức công tác kế toán_02 10100046702 2 15 30 TC 80 3 7 11 A203 25 33 Vũ Thanh Long

29 KT 12 Tổ chức công tác kế toán_03 10100046703 2 15 30 TC 80 4 7 11 A203 25 33 Nguyển Thị Thanh Trang

30 KT 12 Tổ chức công tác kế toán_04 10100046704 2 15 30 TC 80 5 7 11 A203 25 33 Nguyển Thị Thanh Trang

31 KT 12 Tổ chức công tác kế toán_05 10100046705 2 15 30 TC 80 6 7 11 A203 25 33 Vũ Thanh Long

32 QTKD 12 Quản trị chuỗi cung ứng_01 10100042001 3 30 30 TC 80 2 7 12 A205 25 33 Trần Thị Thu Trang

33 QTKD 12 Quản trị chuỗi cung ứng_02 10100042002 3 30 30 TC 80 3 7 12 A205 25 33 Trần Thị Thu Trang

34 QTKD 12 Quản trị chuỗi cung ứng_03 10100042003 3 30 30 TC 80 4 7 12 A206 25 33 Trần Thị Thu Trang

35 QTKD 12 Quản trị chuỗi cung ứng_04 10100042004 3 30 30 TC 80 5 7 12 A205 25 33 Trần Thị Thu Trang

36 QTKD 12 Quản trị chuỗi cung ứng_05 10100042005 3 30 30 TC 80 6 7 12 A206 25 33 Trần Thị Thu Trang

37 QTKD 12 Quản trị chuỗi cung ứng_06 10100042006 3 30 30 TC 80 7 7 12 A205 25 33 Lương Trần Quỳnh

38 QTKD 12 Quản trị rủi ro_01 10100042801 2 15 30 TC 80 3 7 11 A206 25 33 Nguyễn Thị Trúc Phương

39 QTKD 12 Quản trị rủi ro_02 10100042802 2 15 30 TC 80 4 7 11 A207 25 33 Nguyễn Thị Trúc Phương

40 QTKD 12 Quản trị rủi ro_03 10100042803 2 15 30 TC 80 5 7 11 A206 25 33 Nguyễn Thị Trúc Phương

41 QTKD 12 Quản trị rủi ro_04 10100042804 2 15 30 TC 80 6 7 11 A207 25 33 Nguyễn Thị Trúc Phương

42 QTKD 12 Quản trị rủi ro_05 10100042805 2 15 30 TC 80 7 7 11 A206 25 33 Nguyễn Thị Trúc Phương

43 QTKD 12 Quản trị rủi ro_06 10100042806 2 15 30 TC 80 2 7 11 A206 25 33 Nguyễn Thị Trúc Phương

44 QTKD 12 Thực tập tốt nghiệp_01 10100045901 4 0 120 BB 500 36 43

45 TA 12 Anh văn marketing (2)_01 10100032101 3 30 30 TC 50 3 7 12 A201 25 33

46 TA 12 Anh văn marketing (2)_02 10100032102 3 30 30 TC 50 2 7 12 A202 25 33

47 TA 12 Anh văn ngân hàng_01 10100032201 2 15 30 TC 50 5 7 11 A201 25 33

48 TA 12 Anh văn ngân hàng_02 10100032202 2 15 30 TC 50 4 7 11 A106 25 33

49 TA 12 Anh văn quản trị (2)_01 10100032401 3 30 30 TC 50 2 7 12 A201 25 33 Đỗ Ngọc Quỳnh

50 TA 12 Anh văn quản trị (2)_02 10100032402 3 30 30 TC 50 3 7 12 A106 25 33 Đỗ Ngọc Quỳnh

51 TA 12 Giao tiếp đa văn hóa trong kinh doanh_01 10100035201 2 15 30 TC 50 4 7 11 A201 25 33 Vũ Mai Phương

52 TA 12 Giao tiếp đa văn hóa trong kinh doanh_02 10100035202 2 15 30 TC 50 5 7 11 A307 25 33 Vũ Mai Phương

53 TA 12 Thực tập tốt nghiệp_01 10100045701 4 0 120 BB 100 36 43

54 XN 12 Đầu tư quốc tế_01 10100034201 3 30 30 TC 70 2 7 12 A207 25 33 Hồ Lê Thu Hương

55 XN 12 Đầu tư quốc tế_02 10100034202 3 30 30 TC 70 3 7 12 A207 25 33 Hồ Nguyễn Duy Nguyên

56 XN 12 Kinh tế ngoại thương_01 10100037701 2 15 30 TC 70 3 7 11 A208 25 33 Nguyễn Hữu Nghĩa

Trang 2

Page 3: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

57 XN 12 Kinh tế ngoại thương_02 10100037702 2 15 30 TC 70 4 7 11 A208 25 33 Nguyễn Hữu Nghĩa

58 XN 12 Thực tập tốt nghiệp_01 10100085301 4 0 120 BB 140 36 43

59 CTXH 13 Phương pháp nghiên cứu trong công tác xã hội_01 10100075701 3 30 40 BB 50 2 7 11 CVA_D301 25 40 Võ Văn Dân

60 CTXH 13 Thực hành CTXH cá nhân và nhóm_01 10100075801 4 0 180 BB 30 25 41 Nguyễn Thị Ngọc Nhung

61 CTXH 13 Thực hành CTXH cá nhân và nhóm_02 10100075801 4 0 180 BB 30 25 41 Nguyễn Thị Ngọc Nhung

62 CTXH 13 Phát triển cộng đồng_01 10100075901 3 30 40 BB 50 3 7 11 CVA_D301 25 40 Chu Dũng

63 CTXH 13 Tham vấn cơ bản_01 10100076001 3 30 40 BB 50 6 7 11 CVA_D301 25 40 Nguyễn Thị Ngọc Nhung

64 CTXH 13 Pháp luật về các vấn đề xã hội_01 10100076101 2 15 40 BB 50 5 7 12 CVA_D301 25 33

65 KDTM 13 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK_01 10100072201 2 15 40 BB 60 7 7 12 CVA_D201 25 33 Huỳnh Công Toại

66 KDTM 13 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK_02 10100072202 2 15 40 BB 60 2 7 12 CVA_D201 25 33 Huỳnh Công Toại

67 KDTM 13 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK_03 10100072203 2 15 40 BB 60 3 7 12 CVA_D201 25 33 Huỳnh Công Toại

68 KDTM 13 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK_04 10100072204 2 15 40 BB 60 4 7 12 CVA_D201 25 33 Huỳnh Công Toại

69 KDTM 13 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK_05 10100072205 2 15 40 BB 60 5 7 12 CVA_D201 25 33 Huỳnh Công Toại

70 KDTM 13 Quan hệ kinh tế quốc tế_01 10100073001 3 30 40 BB 60 6 7 11 CVA_D201 25 40 Phan Nguyễn Mai Trang

71 KDTM 13 Quan hệ kinh tế quốc tế_02 10100073002 3 30 40 BB 60 7 7 11 CVA_D202 25 40 Phan Nguyễn Mai Trang

72 KDTM 13 Quan hệ kinh tế quốc tế_03 10100073003 3 30 40 BB 60 2 7 11 CVA_D202 25 40 Phan Nguyễn Mai Trang

73 KDTM 13 Quan hệ kinh tế quốc tế_04 10100073004 3 30 40 BB 60 3 7 11 CVA_D202 25 40 Phan Nguyễn Mai Trang

74 KDTM 13 Quan hệ kinh tế quốc tế_05 10100073005 3 30 40 BB 60 4 7 11 CVA_D202 25 40 Phan Nguyễn Mai Trang

75 KDTM 13 Vận tải bảo hiểm ngoại thương_01 10100073101 3 30 40 BB 60 5 1 5 A307 25 40 Đỗ Vũ Bá

76 KDTM 13 Vận tải bảo hiểm ngoại thương_02 10100073102 3 30 40 BB 60 6 7 11 CVA_D202 25 40 Đỗ Vũ Bá

77 KDTM 13 Vận tải bảo hiểm ngoại thương_03 10100073103 3 30 40 BB 60 7 7 11 CVA_D203 25 40 Đỗ Vũ Bá

78 KDTM 13 Vận tải bảo hiểm ngoại thương_04 10100073104 3 30 40 BB 60 4 7 11 CVA_D203 25 40 Đỗ Vũ Bá

79 KDTM 13 Vận tải bảo hiểm ngoại thương_05 10100073105 3 30 40 BB 60 3 1 5 CVA_D302 25 40 Đỗ Vũ Bá

80 KDTM 13 Thanh toán quốc tế_01 10100073201 3 30 40 BB 65 5 1 5 CVA_D305 25 40 Phạm Thị Kim Thủy

81 KDTM 13 Thanh toán quốc tế_02 10100073202 3 30 40 BB 60 5 7 11 CVA_D203 25 40 Phạm Thị Kim Thủy

82 KDTM 13 Thanh toán quốc tế_03 10100073203 3 30 40 BB 55 3 1 5 CVA_D301 25 40 Nguyễn Xuân Trưởng

83 KDTM 13 Thanh toán quốc tế_04 10100073204 3 30 40 BB 60 6 1 5 CVA_D302 25 40 Nguyễn Xuân Trưởng

84 KDTM 13 Thanh toán quốc tế_05 10100073205 3 30 40 BB 65 3 7 11 A401 25 40 Nguyễn Xuân Trưởng

85 KDTM 13 Marketing quốc tế_01 10100073401 3 30 40 BB 60 3 7 11 CVA_D205 25 40 Phong Chí Nhân

86 KDTM 13 Marketing quốc tế_02 10100073402 3 30 40 BB 60 4 7 11 CVA_D205 25 40 Phong Chí Nhân

87 KDTM 13 Marketing quốc tế_03 10100073403 3 30 40 BB 60 5 7 11 CVA_D205 25 40 Võ Thị Khánh Vân

Trang 3

Page 4: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

88 KDTM 13 Marketing quốc tế_04 10100073404 3 30 40 BB 60 6 7 11 CVA_D205 25 40 Phong Chí Nhân

89 KDTM 13 Marketing quốc tế_05 10100073405 3 30 40 BB 60 7 7 11 CVA_D302 25 40 Phong Chí Nhân

90 KDTM 13 Giao dịch thương mại quốc tế_01 10100073501 2 15 40 BB 60 2 7 12 CVA_D302 25 33 Nguyễn Xuân Trưởng

91 KDTM 13 Giao dịch thương mại quốc tế_02 10100073502 2 15 40 BB 60 3 7 12 CVA_D302 25 33 Tô Phúc Vĩnh Nghi

92 KDTM 13 Giao dịch thương mại quốc tế_03 10100073503 2 15 40 BB 60 4 7 12 CVA_D302 25 33 Nguyễn Xuân Trưởng

93 KDTM 13 Giao dịch thương mại quốc tế_04 10100073504 2 15 40 BB 60 5 7 12 CVA_D302 25 33 Tô Phúc Vĩnh Nghi

94 KDTM 13 Giao dịch thương mại quốc tế_05 10100073505 2 15 40 BB 60 6 7 12 CVA_D302 25 33 Nguyễn Xuân Trưởng

95 KDTM 13 Văn hóa doanh nghiệp_01 10100073601 2 15 40 TC 60 2 1 3 CVA_D201 36 41 Huỳnh Thanh Giang

96 KDTM 13 Văn hóa doanh nghiệp_01 10100073601 2 15 40 TC 60 4 1 3 CVA_D201 36 41 Huỳnh Thanh Giang

97 KDTM 13 Văn hóa doanh nghiệp_01 10100073601 2 15 40 TC 60 6 1 3 CVA_D201 36 41 Huỳnh Thanh Giang

98 KDTM 13 Văn hóa doanh nghiệp_02 10100073602 2 15 40 TC 60 2 4 6 CVA_D201 36 41 Huỳnh Thanh Giang

99 KDTM 13 Văn hóa doanh nghiệp_02 10100073602 2 15 40 TC 60 4 4 6 CVA_D201 36 41 Huỳnh Thanh Giang

100 KDTM 13 Văn hóa doanh nghiệp_02 10100073602 2 15 40 TC 60 6 4 6 CVA_D201 36 41 Huỳnh Thanh Giang

101 KDTM 13 Văn hóa doanh nghiệp_03 10100073603 2 15 40 TC 60 3 1 3 CVA_D201 36 41 Huỳnh Thanh Giang

102 KDTM 13 Văn hóa doanh nghiệp_03 10100073603 2 15 40 TC 60 5 1 3 CVA_D201 36 41 Huỳnh Thanh Giang

103 KDTM 13 Văn hóa doanh nghiệp_03 10100073603 2 15 40 TC 60 7 1 3 CVA_D201 36 41 Huỳnh Thanh Giang

104 KDTM 13 Thương mại điện tử_01 10100073701 2 15 40 TC 60 2 4 6 CVA_D202 36 41 Trương Tấn Lộc

105 KDTM 13 Thương mại điện tử_01 10100073701 2 15 40 TC 60 4 4 6 CVA_D202 36 41 Trương Tấn Lộc

106 KDTM 13 Thương mại điện tử_01 10100073701 2 15 40 TC 60 6 4 6 CVA_D202 36 41 Trương Tấn Lộc

107 KDTM 13 Thương mại điện tử_02 10100073702 2 15 40 TC 60 2 1 3 CVA_D202 36 41 Trương Tấn Lộc

108 KDTM 13 Thương mại điện tử_02 10100073702 2 15 40 TC 60 4 1 3 CVA_D202 36 41 Trương Tấn Lộc

109 KDTM 13 Thương mại điện tử_02 10100073702 2 15 40 TC 60 6 1 3 CVA_D202 36 41 Trương Tấn Lộc

110 KT 13 Tài chính doanh nghiệp 2_01 10100069401 3 30 40 BB 80 2 7 11 A301 25 40 Nguyễn Thu Huyền

111 KT 13 Tài chính doanh nghiệp 2_02 10100069402 3 30 40 BB 80 3 7 11 A301 25 40 Phạm Vũ Điểm

112 KT 13 Tài chính doanh nghiệp 2_03 10100069403 3 30 40 BB 80 4 7 11 A302 25 40 Phạm Vũ Điểm

113 KT 13 Tài chính doanh nghiệp 2_04 10100069404 3 30 40 BB 80 5 7 11 A301 25 40 Trương Minh Nam

114 KT 13 Tài chính doanh nghiệp 2_05 10100069405 3 30 40 BB 80 6 7 11 A302 25 40 Phạm Vũ Điểm

115 KT 13 Tài chính doanh nghiệp 2_06 10100069406 3 30 40 BB 80 7 7 11 A301 25 40 Phạm Vũ Điểm

116 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_01 10100069501 4 30 80 BB 80 6 7 11 A303 25 40 Nguyễn Thị Thu Thảo

117 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_01 10100069501 4 30 80 BB 80 7 7 9 A302 25 40 Nguyễn Thị Thu Thảo

118 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_02 10100069502 4 30 80 BB 80 2 7 11 A302 25 40 Phạm Thị Ngọc Cẩm

Trang 4

Page 5: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

119 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_02 10100069502 4 30 80 BB 80 7 7 9 A303 25 40 Phạm Thị Ngọc Cẩm

120 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_03 10100069503 4 30 80 BB 80 2 7 11 A303 25 40 Nguyển Thị Thanh Trang

121 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_03 10100069503 4 30 80 BB 80 3 7 9 A302 25 40 Nguyển Thị Thanh Trang

122 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_04 10100069504 4 30 80 BB 80 3 7 11 A303 25 40 Phạm Thị Ngọc Cẩm

123 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_04 10100069504 4 30 80 BB 80 4 7 9 A303 25 40 Phạm Thị Ngọc Cẩm

124 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_05 10100069505 4 30 80 BB 80 4 7 11 A304 25 40 Nguyễn Thị Thu Thảo

125 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_05 10100069505 4 30 80 BB 80 5 7 9 A302 25 40 Nguyễn Thị Thu Thảo

126 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_06 10100069506 4 30 80 BB 80 5 7 11 A303 25 40 Phạm Thị Ngọc Cẩm

127 KT 13 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2_06 10100069506 4 30 80 BB 80 6 7 9 A304 25 40 Phạm Thị Ngọc Cẩm

128 KT 13 Kế toán chi phí_01 10100069701 3 30 40 BB 80 3 1 5 A306 25 40 Nguyễn Thị Thanh Hà

129 KT 13 Kế toán chi phí_02 10100069702 3 30 40 BB 70 4 1 5 A402 25 40 Nguyễn Thị Thanh Hà

130 KT 13 Kế toán chi phí_03 10100069703 3 30 40 BB 80 5 7 11 A304 25 40 Nguyễn Di Tích

131 KT 13 Kế toán chi phí_04 10100069704 3 30 40 BB 80 6 7 11 A305 25 40 Nguyễn Di Tích

132 KT 13 Kế toán quản trị_01 10100069801 3 30 40 BB 80 4 7 11 A306 25 40 Võ Thị Ngọc Thúy

133 KT 13 Kế toán quản trị_02 10100069802 3 30 40 BB 80 5 7 11 A305 25 40 Võ Thị Ngọc Thúy

134 KT 13 Kế toán quản trị_03 10100069803 3 30 40 BB 80 6 7 11 A306 25 40 Võ Thị Ngọc Thúy

135 KT 13 Kế toán quản trị_04 10100069804 3 30 40 BB 80 7 7 11 A305 25 40 Võ Thị Ngọc Thúy

136 KT 13 Kế toán quản trị_05 10100069805 3 30 40 BB 80 2 7 11 A305 25 40 Võ Thị Ngọc Thúy

137 KT 13 Kế toán quản trị_06 10100069806 3 30 40 BB 80 3 7 11 A305 25 40 Võ Thị Ngọc Thúy

138 KT 13 Kế toán thương mại dịch vụ 10100070701 2 30 0 BB 80 5 7 11 A306 36 41 Trần Thị Kim Xuyến

139 KT 13 Kế toán thương mại dịch vụ 10100070702 2 30 0 BB 80 6 7 11 A308 36 41 Trần Thị Kim Xuyến

140 KT 13 Kế toán thương mại dịch vụ 10100070703 2 30 0 BB 80 7 7 11 A306 36 41 Trần Thị Kim Xuyến

141 KT 13 Kế toán thương mại dịch vụ 10100070704 2 30 0 BB 80 2 7 11 A306 36 41 Trần Thị Kim Xuyến

142 KT 13 Kế toán thương mại dịch vụ 10100070705 2 30 0 BB 80 3 7 11 A306 36 41 Trần Thị Kim Xuyến

143 KT 13 Kế toán thương mại dịch vụ 10100070706 2 30 0 BB 80 4 7 11 A308 36 41 Trần Thị Kim Xuyến

144 QTKD 13 Thị trường chứng khoán_01 10100069201 2 15 40 TC 80 2 7 9 CVA_D302 36 41 Phạm Thị Hồng Nhung

145 QTKD 13 Thị trường chứng khoán_01 10100069201 2 15 40 TC 80 4 7 9 CVA_D201 36 41 Phạm Thị Hồng Nhung

146 QTKD 13 Thị trường chứng khoán_01 10100069201 2 15 40 TC 80 6 7 9 CVA_D302 36 41 Phạm Thị Hồng Nhung

147 QTKD 13 Thị trường chứng khoán_02 10100069202 2 15 40 TC 80 2 10 12 CVA_D302 36 41 Phạm Thị Hồng Nhung

148 QTKD 13 Thị trường chứng khoán_02 10100069202 2 15 40 TC 80 4 10 12 CVA_D201 36 41 Phạm Thị Hồng Nhung

149 QTKD 13 Thị trường chứng khoán_02 10100069202 2 15 40 TC 80 6 10 12 CVA_D302 36 41 Phạm Thị Hồng Nhung

Trang 5

Page 6: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

150 QTKD 13 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_01 10100072501 2 15 40 BB 60 2 7 12 A404 25 33 Vương Chí Cao

151 QTKD 13 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_02 10100072502 2 15 40 BB 60 3 7 12 A404 25 33 Phạm Hữu Lý

152 QTKD 13 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_03 10100072503 2 15 40 BB 60 4 7 12 A404 25 33 Vương Chí Cao

153 QTKD 13 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_04 10100072504 2 15 40 BB 60 5 7 12 A404 25 33 Phạm Hữu Lý

154 QTKD 13 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_05 10100072505 2 15 40 BB 60 6 7 12 A404 25 33 Phan Thị Hương

155 QTKD 13 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_06 10100072506 2 15 40 BB 60 7 7 12 A404 25 33 Phan Thị Hương

156 QTKD 13 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_07 10100072507 2 15 40 BB 60 2 1 6 A403 25 33 Vương Chí Cao

157 QTKD 13 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_08 10100072508 2 15 40 BB 60 6 1 6 A404 25 33 Phan Thị Hương

158 QTKD 13 Kỹ năng quản trị_01 10100078701 2 15 40 BB 80 3 7 12 CVA_D303 25 33 Nguyễn Thị Kim Liên

159 QTKD 13 Kỹ năng quản trị_02 10100078702 2 15 40 BB 80 4 7 12 CVA_D303 25 33 Nguyễn Thị Kim Liên

160 QTKD 13 Kỹ năng quản trị_03 10100078703 2 15 40 BB 80 5 7 12 CVA_D303 25 33 Nguyễn Thị Kim Liên

161 QTKD 13 Kỹ năng quản trị_04 10100078704 2 15 40 BB 80 6 7 12 CVA_D303 25 33 Nguyễn Thị Kim Liên

162 QTKD 13 Kỹ năng quản trị_05 10100078705 2 15 40 BB 80 7 7 12 CVA_D303 25 33 Nguyễn Thị Kim Liên

163 QTKD 13 Kỹ năng quản trị_06 10100078706 2 15 40 BB 80 2 7 12 CVA_D303 25 33 Nguyễn Thị Kim Liên

164 QTKD 13 Phân tích hoạt động kinh doanh_01 10100078801 2 15 40 BB 80 5 7 12 CVA_D304 25 33 Nguyễn Thanh Hùng

165 QTKD 13 Phân tích hoạt động kinh doanh_02 10100078802 2 15 40 BB 80 6 7 12 CVA_D304 25 33 Huỳnh Công Toại

166 QTKD 13 Phân tích hoạt động kinh doanh_03 10100078803 2 15 40 BB 80 7 1 6 CVA_D205 25 33 Huỳnh Công Toại

167 QTKD 13 Phân tích hoạt động kinh doanh_04 10100078804 2 15 40 BB 80 2 7 12 CVA_D304 25 33 Trương Thị Hoài Phương

168 QTKD 13 Phân tích hoạt động kinh doanh_05 10100078805 2 15 40 BB 80 3 7 12 CVA_D304 25 33 Nguyễn Thanh Hùng

169 QTKD 13 Phân tích hoạt động kinh doanh_06 10100078806 2 15 40 BB 80 4 7 12 CVA_D304 25 33 Nguyễn Thanh Hùng

170 QTKD 13 Quản trị chiến lược_01 10100079701 2 15 40 BB 80 6 7 12 CVA_D305 25 33 Nguyễn Vĩnh Phước

171 QTKD 13 Quản trị chiến lược_02 10100079702 2 15 40 BB 80 7 7 12 CVA_D305 25 33 Nguyễn Vĩnh Phước

172 QTKD 13 Quản trị chiến lược_03 10100079703 2 15 40 BB 80 2 7 12 CVA_D305 25 33 Lê Thị Hồng Hà

173 QTKD 13 Quản trị chiến lược_04 10100079704 2 15 40 BB 80 3 7 12 CVA_D305 25 33 Lê Thị Hồng Hà

174 QTKD 13 Quản trị chiến lược_05 10100079705 2 15 40 BB 80 4 7 12 CVA_D305 25 33 Lê Thị Hồng Hà

175 QTKD 13 Quản trị chiến lược_06 10100079706 2 15 40 BB 80 5 7 12 CVA_D305 25 33 Lê Thị Hồng Hà

176 QTKD 13 Hệ thống thông tin quản lý_01 10100079801 2 15 40 BB 60 4 7 12 A406 25 33

177 QTKD 13 Hệ thống thông tin quản lý_02 10100079802 2 15 40 BB 60 5 7 12 A406 25 33 Đỗ Công Thánh

178 QTKD 13 Hệ thống thông tin quản lý_03 10100079803 2 15 40 BB 60 6 7 12 A406 25 33

179 QTKD 13 Hệ thống thông tin quản lý_04 10100079804 2 15 40 BB 60 7 7 12 A406 25 33

180 QTKD 13 Hệ thống thông tin quản lý_05 10100079805 2 15 40 BB 60 2 7 12 A406 25 33

Trang 6

Page 7: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

181 QTKD 13 Hệ thống thông tin quản lý_06 10100079806 2 15 40 BB 60 3 7 12 A406 25 33 Trương Tấn Lộc

182 QTKD 13 Hệ thống thông tin quản lý_07 10100079807 2 15 40 BB 60 3 1 6 A403 25 33 Nguyễn Thị Phương Thùy

183 QTKD 13 Hệ thống thông tin quản lý_08 10100079808 2 15 40 BB 60 5 1 6 A403 25 33 Đào Quốc Phương

184 QTKD 13 Thực tập quản trị doanh nghiệp_01 10100079901 2 0 90 BB 500 25 41

185 QTKD 13 Quản trị dự án_01 10100080001 2 15 40 TC 80 2 7 9 CVA_D303 36 41 Huỳnh Thị Quỳnh Tuyên

186 QTKD 13 Quản trị dự án_01 10100080001 2 15 40 TC 80 4 7 9 CVA_D302 36 41 Huỳnh Thị Quỳnh Tuyên

187 QTKD 13 Quản trị dự án_01 10100080001 2 15 40 TC 80 6 7 9 CVA_D303 36 41 Huỳnh Thị Quỳnh Tuyên

188 QTKD 13 Quản trị dự án_02 10100080002 2 15 40 TC 80 2 10 12 CVA_D303 36 41 Huỳnh Thị Quỳnh Tuyên

189 QTKD 13 Quản trị dự án_02 10100080002 2 15 40 TC 80 4 10 12 CVA_D302 36 41 Huỳnh Thị Quỳnh Tuyên

190 QTKD 13 Quản trị dự án_02 10100080002 2 15 40 TC 80 6 10 12 CVA_D303 36 41 Huỳnh Thị Quỳnh Tuyên

191 QTKD 13 Quản trị thương hiệu_01 10100080401 2 15 40 TC 80 3 7 9 CVA_D201 36 41 Nguyễn Ngọc Thuận

192 QTKD 13 Quản trị thương hiệu_01 10100080401 2 15 40 TC 80 5 7 9 CVA_D201 36 41 Nguyễn Ngọc Thuận

193 QTKD 13 Quản trị thương hiệu_01 10100080401 2 15 40 TC 80 7 7 9 CVA_D201 36 41 Nguyễn Ngọc Thuận

194 QTKD 13 Quản trị thương hiệu_02 10100080402 2 15 40 TC 80 3 10 12 CVA_D201 36 41 Nguyễn Ngọc Thuận

195 QTKD 13 Quản trị thương hiệu_02 10100080402 2 15 40 TC 80 5 10 12 CVA_D201 36 41 Nguyễn Ngọc Thuận

196 QTKD 13 Quản trị thương hiệu_02 10100080402 2 15 40 TC 80 7 10 12 CVA_D201 36 41 Nguyễn Ngọc Thuận

197 TA 13 Quản trị hành chính văn phòng_01 10100042301 2 15 40 BB 50 5 7 11 A307 36 41 Trương Thị Hoài Phương

198 TA 13 Quản trị hành chính văn phòng_01 10100042301 2 15 40 BB 50 7 7 11 A202 36 41 Trương Thị Hoài Phương

199 TA 13 Quản trị hành chính văn phòng_02 10100042302 2 15 40 BB 50 2 7 11 A201 36 41 Trương Thị Hoài Phương

200 TA 13 Quản trị hành chính văn phòng_02 10100042302 2 15 40 BB 50 6 7 11 A202 36 41 Trương Thị Hoài Phương

201 TA 13 Anh văn quản trị_01 10100081601 3 30 40 BB 50 2 7 11 A307 25 40 Nguyễn Thị Bảo Ngọc

202 TA 13 Anh văn quản trị_02 10100081602 3 30 40 BB 50 3 7 11 A202 25 40 Nguyễn Thị Bảo Ngọc

203 TA 13 Viết 3_01 10100081701 3 30 40 BB 50 4 7 11 A202 25 40 Nguyễn Thành An

204 TA 13 Viết 3_02 10100081702 3 30 40 BB 50 7 7 11 A201 25 40

205 TA 13 Anh văn kế toán_01 10100081801 3 30 40 BB 50 6 7 11 A201 25 40 Trần Thị Hồng Thi

206 TA 13 Anh văn kế toán_02 10100081802 3 30 40 BB 50 5 7 11 A202 25 40 Trần Thị Hồng Thi

207 TA 13 Cơ sở văn hóa Việt Nam_01 10100081901 2 15 40 BB 50 5 7 12 A106 25 33 Nguyễn Duy Thành

208 TA 13 Cơ sở văn hóa Việt Nam_02 10100081902 2 15 40 BB 50 6 7 12 A202 25 33 Nguyễn Duy Thành

209 TA 13 Văn hóa Mỹ_01 10100082001 2 15 40 BB 50 7 7 12 A202 25 33 Trần Vũ Hưng

210 TA 13 Văn hóa Mỹ_02 10100082002 2 15 40 BB 50 2 7 12 A106 25 33 Trần Vũ Hưng

211 TA 13 Anh văn Marketing_01 10100082101 3 30 40 BB 50 3 7 11 A104 25 40 Trần Thị Hồng Thi

Trang 7

Page 8: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

212 TA 13 Anh văn Marketing_02 10100082102 3 30 40 BB 50 4 7 11 A307 25 40 Trần Thị Hồng Thi

213 CTXH 14 Anh văn căn bản (2)_47 10100031247 3 30 40 BB 40 2 1 5 CVA_D203 25 40 Trần Vũ Hưng

214 CTXH 14 Chính trị 2_30 10100067530 2 15 40 BB 50 5 1 6 CVA_D202 25 33 Nguyễn Thị Thanh Hương

215 CTXH 14 Xã hội học đại cương_01 10100074701 2 15 40 BB 50 6 1 6 CVA_D204 25 33 Võ Văn Dân

216 CTXH 14 Kỹ năng sống_01 10100074901 3 30 40 BB 50 3 1 5 CVA_D203 25 40 Nguyễn Thị Ngọc Nhung

217 CTXH 14 Công tác xã hội cá nhân_01 10100077401 3 30 40 BB 50 4 1 5 CVA_D203 25 40 Nguyễn Thị Ngọc Nhung

218 HDDL 14 Cơ sở văn hóa Việt Nam_01 10100033001 2 15 40 BB 55 2 1 6 A402 25 33 Nguyễn Duy Thành

219 HDDL 14 Chính trị 2_32 10100067532 2 15 40 BB 55 4 1 6 A202 25 33 Bùi Lý Thanh Tâm

220 HDDL 14 Anh văn 2 (A2)_06 10100090106 5 45 80 BB 40 3 13 15 A104 25 40 Đỗ Ngọc Quỳnh

221 HDDL 14 Anh văn 2 (A2)_06 10100090106 5 45 80 BB 40 5 13 15 A106 25 40 Đỗ Ngọc Quỳnh

222 HDDL 14 Anh văn 2 (A2)_06 10100090106 5 45 80 BB 40 7 13 15 A102 25 40 Đỗ Ngọc Quỳnh

223 HDDL 14 Anh văn 2 (A2)_08 10100090108 5 45 80 BB 40 2 13 15 A202 25 40 Bùi Thị Thanh Thảo

224 HDDL 14 Anh văn 2 (A2)_08 10100090108 5 45 80 BB 40 4 13 15 A202 25 40 Bùi Thị Thanh Thảo

225 HDDL 14 Anh văn 2 (A2)_08 10100090108 5 45 80 BB 40 6 13 15 A202 25 40 Bùi Thị Thanh Thảo

226 HDDL 14 Lịch sử Việt Nam_01 10100090501 3 30 40 BB 55 7 1 5 A202 25 40 Nguyễn Duy Thành

227 HDDL 14 Tổng quan du lịch_01 10100090601 2 15 40 BB 55 2 1 6 A402 36 41 Trần Thị Hoàng Oanh

228 HDDL 14 Tổng quan du lịch_01 10100090601 2 15 40 BB 55 6 7 9 A206 36 41 Trần Thị Hoàng Oanh

229 HDDL 14 Địa lý tài nguyên du lịch Việt Nam_01 10100091601 2 15 40 BB 55 3 7 12 A201 36 41 Phan Thùy Linh

230 HDDL 14 Địa lý tài nguyên du lịch Việt Nam_01 10100091601 2 15 40 BB 55 5 7 9 A201 36 41 Phan Thùy Linh

231 KDTM 14 Anh văn căn bản (2)_41 10100031241 3 30 40 BB 40 2 1 5 CVA_D204 25 40 Võ Nguyễn Thiên Phúc

232 KDTM 14 Anh văn căn bản (2)_42 10100031242 3 30 40 BB 40 3 1 5 CVA_D202 25 40 Võ Nguyễn Thiên Phúc

233 KDTM 14 Anh văn căn bản (2)_43 10100031243 3 30 40 BB 40 4 1 5 CVA_D301 25 40 Võ Nguyễn Thiên Phúc

234 KDTM 14 Anh văn căn bản (2)_44 10100031244 3 30 40 BB 40 2 1 5 CVA_D301 25 40

235 KDTM 14 Anh văn căn bản (2)_45 10100031245 3 30 40 BB 40 3 1 5 CVA_D204 25 40 Qua Nhất Chiêu Anh

236 KDTM 14 Anh văn căn bản (2)_46 10100031246 3 30 40 BB 40 4 1 5 CVA_D204 25 40 Qua Nhất Chiêu Anh

237 KDTM 14 Tin học đại cương_18 10100066518 3 15 80 BB 50 3 1 6 A407 25 41 Nguyễn Ngọc Tuyên

238 KDTM 14 Tin học đại cương_19 10100066519 3 15 80 BB 50 4 1 6 A407 25 41

239 KDTM 14 Tin học đại cương_20 10100066520 3 15 80 BB 50 2 1 6 A407 25 41 Nguyễn Ngọc Tuyên

240 KDTM 14 Tin học đại cương_21 10100066521 3 15 80 BB 50 5 1 6 A407 25 41 Hồ Thị Thanh Nga

241 KDTM 14 Lý thuyết tài chính tiền tệ_01 10100066701 2 15 40 BB 80 6 1 6 CVA_D202 25 33 Dương Ngọc Kiều Diễm

242 KDTM 14 Lý thuyết tài chính tiền tệ_02 10100066702 2 15 40 BB 80 7 1 6 CVA_D202 25 33 Dương Ngọc Kiều Diễm

Trang 8

Page 9: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

243 KDTM 14 Lý thuyết tài chính tiền tệ_03 10100066703 2 15 40 BB 80 5 1 6 CVA_D205 25 33 Phạm Thị Nhớ

244 KDTM 14 Chính trị 2_21 10100067521 2 15 40 BB 80 4 1 6 CVA_D205 25 33 Lương Thị Ngọt

245 KDTM 14 Chính trị 2_22 10100067522 2 15 40 BB 80 2 1 6 CVA_D201 25 33 Lương Thị Ngọt

246 KDTM 14 Chính trị 2_23 10100067523 2 15 40 BB 80 3 1 6 CVA_D201 25 33 Văn Khắc Vũ

247 KDTM 14 Nguyên lý kế toán_21 10100068421 2 15 40 BB 80 5 1 6 CVA_D203 25 33 Nguyễn Thị Ngọc Điệp

248 KDTM 14 Nguyên lý kế toán_22 10100068422 2 15 40 BB 80 6 1 6 CVA_D201 25 33 Nguyễn Thị Ngọc Điệp

249 KDTM 14 Nguyên lý kế toán_23 10100068423 2 15 40 BB 80 7 1 6 CVA_D201 25 33 Nguyễn Thị Ngọc Điệp

250 KDTM 14 Nguyên lý thống kê_01 10100068901 2 15 40 BB 80 7 1 6 CVA_D203 25 33 Dương Văn Chí

251 KDTM 14 Nguyên lý thống kê_02 10100068902 2 15 40 BB 80 5 1 6 CVA_D302 25 33 Dương Văn Chí

252 KDTM 14 Nguyên lý thống kê_03 10100068903 2 15 40 BB 80 6 1 6 CVA_D203 25 33 Dương Văn Chí

253 KDTM 14 Toán kinh tế_13 10100071813 2 15 40 BB 80 2 1 6 CVA_D304 36 41 Lý Hoàng Ngân

254 KDTM 14 Toán kinh tế_13 10100071813 2 15 40 BB 80 4 7 9 CVA_D303 36 41 Lý Hoàng Ngân

255 KDTM 14 Toán kinh tế_14 10100071814 2 15 40 BB 80 3 1 6 CVA_D304 36 41 Lý Hoàng Ngân

256 KDTM 14 Toán kinh tế_14 10100071814 2 15 40 BB 80 4 10 12 CVA_D303 36 41 Lý Hoàng Ngân

257 KDTM 14 Toán kinh tế_15 10100071815 2 15 40 BB 80 4 1 6 CVA_D304 36 41 Lý Hoàng Ngân

258 KDTM 14 Toán kinh tế_15 10100071815 2 15 40 BB 80 5 7 9 CVA_D302 36 41 Lý Hoàng Ngân

259 KDTM 14 Kỹ năng giao tiếp kinh doanh_01 10100071901 2 15 40 TC 80 6 7 12 CVA_D203 36 41 Phan Thùy Linh

260 KDTM 14 Kỹ năng giao tiếp kinh doanh_01 10100071901 2 15 40 TC 80 2 10 12 CVA_D304 36 41 Phan Thùy Linh

261 KDTM 14 Kỹ năng giao tiếp kinh doanh_02 10100071902 2 15 40 TC 80 6 1 6 CVA_D203 36 41 Phan Thùy Linh

262 KDTM 14 Kỹ năng giao tiếp kinh doanh_02 10100071902 2 15 40 TC 80 2 7 9 CVA_D304 36 41 Phan Thùy Linh

263 KT 14 Anh văn căn bản (2)_25 10100031225 3 30 40 BB 40 2 1 5 A106 25 40 Trần Quỳnh Như

264 KT 14 Anh văn căn bản (2)_26 10100031226 3 30 40 BB 40 3 1 5 A106 25 40 Trần Quỳnh Như

265 KT 14 Anh văn căn bản (2)_27 10100031227 3 30 40 BB 40 4 1 5 A106 25 40

266 KT 14 Anh văn căn bản (2)_28 10100031228 3 30 40 BB 40 5 1 5 A106 25 40 Kim Nhật Thành

267 KT 14 Anh văn căn bản (2)_29 10100031229 3 30 40 BB 40 6 1 5 A106 25 40

268 KT 14 Anh văn căn bản (2)_30 10100031230 3 30 40 BB 40 7 1 5 A106 25 40

269 KT 14 Anh văn căn bản (2)_31 10100031231 3 30 40 BB 40 2 7 11 A104 25 40 Kim Nhật Thành

270 KT 14 Anh văn căn bản (2)_32 10100031232 3 30 40 BB 40 3 7 11 A102 25 40 Kim Nhật Thành

271 KT 14 Anh văn căn bản (2)_33 10100031233 3 30 40 BB 40 2 1 5 A201 25 40 Nguyễn Thảo Nguyên

272 KT 14 Anh văn căn bản (2)_34 10100031234 3 30 40 BB 40 3 1 5 A201 25 40 Nguyễn Mạnh Nhân

273 KT 14 Anh văn căn bản (2)_35 10100031235 3 30 40 BB 40 4 1 5 A201 25 40 Nguyễn Thành An

Trang 9

Page 10: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

274 KT 14 Anh văn căn bản (2)_36 10100031236 3 30 40 BB 40 5 1 5 A201 25 40 Võ Nguyễn Thiên Phúc

275 KT 14 Anh văn căn bản (2)_37 10100031237 3 30 40 BB 40 6 1 5 A201 25 40 Qua Nhất Chiêu Anh

276 KT 14 Anh văn căn bản (2)_38 10100031238 3 30 40 BB 40 7 1 5 A201 25 40

277 KT 14 Anh văn căn bản (2)_39 10100031239 3 30 40 BB 40 2 7 11 A103 25 40 Nguyễn Hồng Phương

278 KT 14 Anh văn căn bản (2)_40 10100031240 3 30 40 BB 40 3 7 11 A103 25 40 Nguyễn Hồng Phương

279 KT 14 Pháp luật kinh tế_01 10100041101 2 15 40 BB 80 3 1 6 A203 25 33 Phan Thị Thu thảo

280 KT 14 Pháp luật kinh tế_02 10100041102 2 15 40 BB 80 2 1 6 A204 25 33 Phan Thị Thu thảo

281 KT 14 Pháp luật kinh tế_03 10100041103 2 15 40 BB 80 4 1 6 A203 25 33 Phan Thị Thu thảo

282 KT 14 Pháp luật kinh tế_04 10100041104 2 15 40 BB 80 5 1 6 A203 25 33 Phan Thị Thu thảo

283 KT 14 Pháp luật kinh tế_05 10100041105 2 15 40 BB 80 6 1 6 A203 25 33 Phan Thị Thu thảo

284 KT 14 Pháp luật kinh tế_06 10100041106 2 15 40 BB 80 7 1 6 A203 25 33 Phan Thị Thu thảo

285 KT 14 Pháp luật kinh tế_08 10100041108 2 15 40 BB 80 2 1 6 A205 25 33 Nguyễn Đình Bảo Châu

286 KT 14 Soạn thảo văn bản_01 10100067001 2 15 40 TC 80 3 1 6 A203 36 41 Đặng Kim Quyên

287 KT 14 Soạn thảo văn bản_01 10100067001 2 15 40 TC 80 2 13 15 A204 36 41 Đặng Kim Quyên

288 KT 14 Soạn thảo văn bản_02 10100067002 2 15 40 TC 80 4 1 6 A203 36 41

289 KT 14 Soạn thảo văn bản_02 10100067002 2 15 40 TC 80 3 13 15 A103 36 41

290 KT 14 Soạn thảo văn bản_03 10100067003 2 15 40 TC 80 5 1 6 A203 36 41

291 KT 14 Soạn thảo văn bản_03 10100067003 2 15 40 TC 80 4 13 15 A203 36 41

292 KT 14 Soạn thảo văn bản_04 10100067004 2 15 40 TC 80 6 1 6 A203 36 41

293 KT 14 Soạn thảo văn bản_04 10100067004 2 15 40 TC 80 5 13 15 A203 36 41

294 KT 14 Chính trị 2_01 10100067501 2 15 40 BB 80 4 1 6 A206 25 33 Đỗ Thị Lan Anh

295 KT 14 Chính trị 2_02 10100067502 2 15 40 BB 80 5 1 6 A206 25 33 Bùi Lý Thanh Tâm

296 KT 14 Chính trị 2_03 10100067503 2 15 40 BB 80 6 1 6 A206 25 33 Nguyễn Thị Bình

297 KT 14 Chính trị 2_04 10100067504 2 15 40 BB 80 7 1 6 A206 25 33 Lương Thị Ngọt

298 KT 14 Chính trị 2_05 10100067505 2 15 40 BB 80 2 1 6 A208 25 33 Nguyễn Văn Thế

299 KT 14 Chính trị 2_06 10100067506 2 15 40 BB 80 3 1 6 A207 25 33 Phạm Hùng Dũng

300 KT 14 Chính trị 2_07 10100067507 2 15 40 BB 80 4 1 6 A207 25 33 Phạm Hùng Dũng

301 KT 14 Chính trị 2_08 10100067508 2 15 40 BB 80 5 1 6 A207 25 33 Phạm Hùng Dũng

302 KT 14 Nguyên lý kế toán_01 10100068401 2 15 40 BB 80 5 1 6 A304 36 41 Tạ thị Dung

303 KT 14 Nguyên lý kế toán_01 10100068401 2 15 40 BB 80 3 7 9 A308 36 41 Tạ thị Dung

304 KT 14 Nguyên lý kế toán_02 10100068402 2 15 40 BB 80 6 1 6 A305 36 41 Tạ thị Dung

Trang 10

Page 11: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

305 KT 14 Nguyên lý kế toán_02 10100068402 2 15 40 BB 80 3 10 12 A308 36 41 Tạ thị Dung

306 KT 14 Nguyên lý kế toán_03 10100068403 2 15 40 BB 80 7 1 6 A306 36 41 Tạ thị Dung

307 KT 14 Nguyên lý kế toán_03 10100068403 2 15 40 BB 80 6 7 9 A205 36 41 Tạ thị Dung

308 KT 14 Nguyên lý kế toán_04 10100068404 2 15 40 BB 80 2 1 6 A306 36 41 Tạ thị Dung

309 KT 14 Nguyên lý kế toán_04 10100068404 2 15 40 BB 80 6 10 12 A205 36 41 Tạ thị Dung

310 KT 14 Nguyên lý kế toán_05 10100068405 2 15 40 BB 80 3 1 6 A308 36 41 Vũ Thị Thúy

311 KT 14 Nguyên lý kế toán_05 10100068405 2 15 40 BB 80 7 7 9 A203 36 41 Vũ Thị Thúy

312 KT 14 Nguyên lý kế toán_06 10100068406 2 15 40 BB 80 4 1 6 A304 36 41 Vũ Thị Thúy

313 KT 14 Nguyên lý kế toán_06 10100068406 2 15 40 BB 80 7 10 12 A203 36 41 Vũ Thị Thúy

314 KT 14 Nguyên lý kế toán_07 10100068407 2 15 40 BB 80 7 1 6 A308 36 41 Nguyễn Thị Ngọc Điệp

315 KT 14 Nguyên lý kế toán_07 10100068407 2 15 40 BB 80 2 7 9 A308 36 41 Nguyễn Thị Ngọc Điệp

316 KT 14 Nguyên lý kế toán_08 10100068408 2 15 40 BB 80 6 1 6 A306 36 41 Lê Ngọc Đoan Trang

317 KT 14 Nguyên lý kế toán_08 10100068408 2 15 40 BB 80 2 10 12 A308 36 41 Lê Ngọc Đoan Trang

318 KT 14 Toán tài chính_01 10100071301 2 15 40 BB 80 4 1 6 A205 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo

319 KT 14 Toán tài chính_01 10100071301 2 15 40 BB 80 2 7 9 A203 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo

320 KT 14 Toán tài chính_02 10100071302 2 15 40 BB 80 5 1 6 A204 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo

321 KT 14 Toán tài chính_02 10100071302 2 15 40 BB 80 2 10 12 A203 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo

322 KT 14 Toán tài chính_03 10100071303 2 15 40 BB 80 6 1 6 A204 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo

323 KT 14 Toán tài chính_03 10100071303 2 15 40 BB 80 3 7 9 A203 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo

324 KT 14 Toán tài chính_04 10100071304 2 15 40 BB 80 7 1 6 A205 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo

325 KT 14 Toán tài chính_04 10100071304 2 15 40 BB 80 3 10 12 A203 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo

326 KT 14 Toán tài chính_05 10100071305 2 15 40 BB 80 2 1 6 A205 36 41 Nguyễn Hồng Ngọc

327 KT 14 Toán tài chính_05 10100071305 2 15 40 BB 80 4 7 9 A204 36 41 Nguyễn Hồng Ngọc

328 KT 14 Toán tài chính_06 10100071306 2 15 40 BB 80 3 1 6 A204 36 41 Nguyễn Hồng Ngọc

329 KT 14 Toán tài chính_06 10100071306 2 15 40 BB 80 4 10 12 A204 36 41 Nguyễn Hồng Ngọc

330 KT 14 Toán tài chính_07 10100071307 2 15 40 BB 80 6 1 6 A205 36 41 Nguyễn Hồng Ngọc

331 KT 14 Toán tài chính_07 10100071307 2 15 40 BB 80 5 7 9 A204 36 41 Nguyễn Hồng Ngọc

332 KT 14 Toán tài chính_08 10100071308 2 15 40 BB 80 7 1 6 A206 36 41 Nguyễn Hồng Ngọc

333 KT 14 Toán tài chính_08 10100071308 2 15 40 BB 80 5 10 12 A204 36 41 Nguyễn Hồng Ngọc

334 KT 14 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp_01 10100071401 2 15 40 TC 80 7 7 12 A204 36 41 Mai Trường An

335 KT 14 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp_01 10100071401 2 15 40 TC 80 6 13 15 A203 36 41 Mai Trường An

Trang 11

Page 12: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

336 KT 14 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp_02 10100071402 2 15 40 TC 80 6 7 12 A207 36 41 Mai Trường An

337 KT 14 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp_02 10100071402 2 15 40 TC 80 7 13 15 A203 36 41 Mai Trường An

338 KT 14 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp_03 10100071403 2 15 40 TC 80 4 7 12 A203 36 41 Mai Trường An

339 KT 14 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp_03 10100071403 2 15 40 TC 80 5 13 15 A202 36 41 Mai Trường An

340 KT 14 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp_04 10100071404 2 15 40 TC 80 5 7 12 A203 36 41 Mai Trường An

341 KT 14 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp_04 10100071404 2 15 40 TC 80 4 13 15 A201 36 41 Mai Trường An

342 KTCLC 14 Soạn thảo văn bản_07 10100067007 2 15 40 BB 70 4 1 6 A204 36 41 Đặng Kim Quyên

343 KTCLC 14 Soạn thảo văn bản_07 10100067007 2 15 40 BB 70 7 1 3 A204 36 41 Đặng Kim Quyên

344 KTCLC 14 Chính trị 2_31 10100067531 2 15 40 BB 70 3 1 6 A303 25 33 Nguyễn Văn Thế

345 KTCLC 14 Nguyên lý kế toán_24 10100068424 2 15 40 BB 70 4 1 6 A306 25 33 Võ Thị Ngọc Thúy

346 KTCLC 14 Thanh toán quốc tế_01 10100069001 2 15 40 BB 70 6 1 6 A305 25 33 Phạm Thị Kim Thủy

347 KTCLC 14 Toán tài chính_09 10100071309 2 15 40 BB 70 3 1 6 A205 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo

348 KTCLC 14 Toán tài chính_09 10100071309 2 15 40 BB 70 5 7 9 A205 36 41 Nguyễn Thị Chi Thảo

349 KTCLC 14 Anh văn 2 (A2)_05 10100090105 5 45 80 BB 40 2 13 15 A106 25 40

350 KTCLC 14 Anh văn 2 (A2)_05 10100090105 5 45 80 BB 40 4 13 15 A103 25 40

351 KTCLC 14 Anh văn 2 (A2)_05 10100090105 5 45 80 BB 40 6 13 15 A104 25 40

352 KTCLC 14 Anh văn 2 (A2)_07 10100090107 5 45 80 BB 40 3 13 15 A201 25 40

353 KTCLC 14 Anh văn 2 (A2)_07 10100090107 5 45 80 BB 40 5 13 15 A201 25 40

354 KTCLC 14 Anh văn 2 (A2)_07 10100090107 5 45 80 BB 40 7 13 15 A201 25 40

355 KTCLC 14 Định hướng nghề và kỹ năng học_01 10100090301 1 15 0 BB 70 5 1 5 A303 36 38

356 LG 14 Marketing căn bản_01 10100038801 2 15 40 BB 80 4 1 6 A305 25 33 Phan Thùy Linh

357 LG 14 Marketing căn bản_02 10100038802 2 15 40 BB 80 5 1 6 A305 25 33 Phan Thùy Linh

358 LG 14 Chính trị 2_24 10100067524 2 15 40 BB 80 3 1 6 A302 25 33 Bùi Lý Thanh Tâm

359 LG 14 Chính trị 2_25 10100067525 2 15 40 BB 80 2 1 6 A303 25 33 Nguyễn Thị Bình

360 LG 14 Logistics và Chuỗi cung ứng căn bản_01 10100089901 2 15 40 BB 80 2 1 6 A304 36 41

361 LG 14 Logistics và Chuỗi cung ứng căn bản_01 10100089901 2 15 40 BB 80 6 1 3 A304 36 41

362 LG 14 Logistics và Chuỗi cung ứng căn bản_02 10100089902 2 15 40 BB 80 3 1 6 A304 36 41

363 LG 14 Logistics và Chuỗi cung ứng căn bản_02 10100089902 2 15 40 BB 80 6 4 6 A304 36 41

364 LG 14 An toàn, sức khỏe và môi trường_01 10100090001 2 15 40 BB 80 3 1 6 A305 36 41

365 LG 14 An toàn, sức khỏe và môi trường_01 10100090001 2 15 40 BB 80 7 1 3 A305 36 41

366 LG 14 An toàn, sức khỏe và môi trường_02 10100090002 2 15 40 BB 80 2 1 6 A305 36 41

Trang 12

Page 13: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

367 LG 14 An toàn, sức khỏe và môi trường_02 10100090002 2 15 40 BB 80 7 4 6 A305 36 41

368 LG 14 Anh văn 2 (A2)_01 10100090101 5 45 80 BB 40 2 13 15 A101 25 40

369 LG 14 Anh văn 2 (A2)_01 10100090101 5 45 80 BB 40 4 13 15 A101 25 40

370 LG 14 Anh văn 2 (A2)_01 10100090101 5 45 80 BB 40 6 13 15 A101 25 40

371 LG 14 Anh văn 2 (A2)_02 10100090102 5 45 80 BB 40 2 13 15 A102 25 40

372 LG 14 Anh văn 2 (A2)_02 10100090102 5 45 80 BB 40 4 13 15 A102 25 40

373 LG 14 Anh văn 2 (A2)_02 10100090102 5 45 80 BB 40 6 13 15 A102 25 40

374 LG 14 Anh văn 2 (A2)_03 10100090103 5 45 80 BB 40 3 13 15 A101 25 40

375 LG 14 Anh văn 2 (A2)_03 10100090103 5 45 80 BB 40 5 13 15 A101 25 40

376 LG 14 Anh văn 2 (A2)_03 10100090103 5 45 80 BB 40 7 13 15 A101 25 40

377 LG 14 Anh văn 2 (A2)_04 10100090104 5 45 80 BB 40 3 13 15 A102 25 40

378 LG 14 Anh văn 2 (A2)_04 10100090104 5 45 80 BB 40 5 13 15 A102 25 40

379 LG 14 Anh văn 2 (A2)_04 10100090104 5 45 80 BB 40 7 13 15 A103 25 40

380 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_01 10100031201 3 30 40 BB 40 2 1 5 A101 25 40 Nguyễn Hồng Phương

381 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_02 10100031202 3 30 40 BB 40 3 1 5 A101 25 40 Nguyễn Hồng Phương

382 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_03 10100031203 3 30 40 BB 40 4 1 5 A101 25 40

383 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_04 10100031204 3 30 40 BB 40 5 1 5 A101 25 40 Nguyễn Thảo Nguyên

384 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_05 10100031205 3 30 40 BB 40 6 1 5 A101 25 40 Trần Quỳnh Như

385 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_06 10100031206 3 30 40 BB 40 7 1 5 A101 25 40 Qua Nhất Chiêu Anh

386 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_07 10100031207 3 30 40 BB 40 2 1 5 A102 25 40

387 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_08 10100031208 3 30 40 BB 40 3 1 5 A102 25 40

388 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_09 10100031209 3 30 40 BB 40 4 1 5 A102 25 40 Nguyễn Hồng Phương

389 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_10 10100031210 3 30 40 BB 40 5 1 5 A102 25 40 Trần Vũ Hưng

390 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_11 10100031211 3 30 40 BB 40 6 1 5 A102 25 40 Nguyễn Hồng Phương

391 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_12 10100031212 3 30 40 BB 40 7 1 5 A102 25 40 Nguyễn Mạnh Nhân

392 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_13 10100031213 3 30 40 BB 40 2 1 5 A103 25 40 Bùi Thị Thanh Thảo

393 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_14 10100031214 3 30 40 BB 40 3 1 5 A103 25 40

394 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_15 10100031215 3 30 40 BB 40 4 1 5 A103 25 40 Nguyễn Thảo Nguyên

395 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_16 10100031216 3 30 40 BB 40 5 1 5 A103 25 40

396 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_17 10100031217 3 30 40 BB 40 6 1 5 A103 25 40 Nguyễn Mạnh Nhân

397 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_18 10100031218 3 30 40 BB 40 7 1 5 A103 25 40 Trần Vũ Hưng

Trang 13

Page 14: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

398 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_19 10100031219 3 30 40 BB 40 2 1 5 A104 25 40 Nguyễn Đình Thao

399 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_20 10100031220 3 30 40 BB 40 3 1 5 A104 25 40 Nguyễn Thảo Nguyên

400 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_21 10100031221 3 30 40 BB 40 4 1 5 A104 25 40 Kim Nhật Thành

401 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_22 10100031222 3 30 40 BB 40 5 1 5 A104 25 40 Nguyễn Thành An

402 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_23 10100031223 3 30 40 BB 40 6 1 5 A104 25 40 Kim Nhật Thành

403 QTKD 14 Anh văn căn bản (2)_24 10100031224 3 30 40 BB 40 7 1 5 A104 25 40 Trần Thu Thủy

404 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_09 10100041109 2 15 40 BB 80 3 1 6 A205 25 33 Nguyễn Đình Bảo Châu

405 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_10 10100041110 2 15 40 BB 80 4 1 6 A204 25 33 Nguyễn Đình Bảo Châu

406 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_11 10100041111 2 15 40 BB 80 5 1 6 A204 25 33 Nguyễn Đình Bảo Châu

407 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_12 10100041112 2 15 40 BB 80 6 1 6 A204 25 33 Nguyễn Đình Bảo Châu

408 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_13 10100041113 2 15 40 BB 80 7 1 6 A204 25 33 Nguyễn Đình Bảo Châu

409 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_14 10100041114 2 15 40 BB 80 2 1 6 A206 25 33 Đặng Thị Huyền Trang

410 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_15 10100041115 2 15 40 BB 80 3 1 6 A206 25 33 Đặng Thị Huyền Trang

411 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_16 10100041116 2 15 40 BB 80 4 1 6 A205 25 33 Đặng Thị Huyền Trang

412 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_17 10100041117 2 15 40 BB 80 5 1 6 A205 25 33 Đặng Thị Huyền Trang

413 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_18 10100041118 2 15 40 BB 80 6 1 6 A205 25 33 Đặng Thị Huyền Trang

414 QTKD 14 Pháp luật kinh tế_19 10100041119 2 15 40 BB 80 4 7 12 A308 25 33 Phan Thị Thu thảo

415 QTKD 14 Tin học đại cương_01 10100066501 3 15 80 BB 50 3 1 6 A404 25 41 Phạm Hữu Lý

416 QTKD 14 Tin học đại cương_02 10100066502 3 15 80 BB 50 4 1 6 A403 25 41 Hồ Nguyễn Phú Bảo

417 QTKD 14 Tin học đại cương_03 10100066503 3 15 80 BB 50 5 1 6 A404 25 41 Phạm Hữu Lý

418 QTKD 14 Tin học đại cương_04 10100066504 3 15 80 BB 50 6 1 6 A406 25 41 Nguyễn Văn Tú

419 QTKD 14 Tin học đại cương_05 10100066505 3 15 80 BB 50 4 1 6 A404 25 41 Nguyễn Văn Tú

420 QTKD 14 Tin học đại cương_06 10100066506 3 15 80 BB 50 2 1 6 A404 25 41 Trương Châu

421 QTKD 14 Tin học đại cương_07 10100066507 3 15 80 BB 50 3 1 6 A406 25 41 Nguyễn Văn Tú

422 QTKD 14 Tin học đại cương_08 10100066508 3 15 80 BB 50 4 1 6 A406 25 41 Vương Chí Cao

423 QTKD 14 Tin học đại cương_09 10100066509 3 15 80 BB 50 5 1 6 A406 25 41 Hồ Nguyễn Phú Bảo

424 QTKD 14 Tin học đại cương_10 10100066510 3 15 80 BB 50 6 1 6 A407 25 41 Phan Gia Phước

425 QTKD 14 Tin học đại cương_11 10100066511 3 15 80 BB 50 7 1 6 A404 25 41 Nguyễn Văn Tú

426 QTKD 14 Tin học đại cương_12 10100066512 3 15 80 BB 50 2 1 6 A406 25 41 Nguyễn Văn Tú

427 QTKD 14 Tin học đại cương_13 10100066513 3 15 80 BB 50 2 7 12 A407 25 41 Nguyễn Ngọc Tuyên

428 QTKD 14 Tin học đại cương_14 10100066514 3 15 80 BB 50 3 7 12 A407 25 41 Nguyễn Ngọc Tuyên

Trang 14

Page 15: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

429 QTKD 14 Tin học đại cương_15 10100066515 3 15 80 BB 50 4 7 12 A407 25 41 Hồ Nguyễn Phú Bảo

430 QTKD 14 Tin học đại cương_16 10100066516 3 15 80 BB 50 5 7 12 A407 25 41 Hồ Thị Thanh Nga

431 QTKD 14 Tin học đại cương_17 10100066517 3 15 80 BB 50 6 7 12 A407 25 41 Phan Gia Phước

432 QTKD 14 Chính trị 2_09 10100067509 2 15 40 BB 80 5 1 6 A208 25 33 Đỗ Thị Lan Anh

433 QTKD 14 Chính trị 2_10 10100067510 2 15 40 BB 80 6 1 6 A207 25 33 Đỗ Thị Lan Anh

434 QTKD 14 Chính trị 2_11 10100067511 2 15 40 BB 80 7 1 6 A207 25 33 Lưu Đình Vinh

435 QTKD 14 Chính trị 2_12 10100067512 2 15 40 BB 80 2 1 6 A301 25 33 Bùi Lý Thanh Tâm

436 QTKD 14 Chính trị 2_13 10100067513 2 15 40 BB 80 3 1 6 A208 25 33 Đỗ Thị Lan Anh

437 QTKD 14 Chính trị 2_14 10100067514 2 15 40 BB 80 4 1 6 A208 25 33 Văn Khắc Vũ

438 QTKD 14 Chính trị 2_15 10100067515 2 15 40 BB 80 5 1 6 A301 25 33 Văn Khắc Vũ

439 QTKD 14 Chính trị 2_16 10100067516 2 15 40 BB 80 6 1 6 A208 25 33 Phạm Hùng Dũng

440 QTKD 14 Chính trị 2_17 10100067517 2 15 40 BB 80 7 1 6 A208 25 33 Lâm Văn Quản

441 QTKD 14 Chính trị 2_18 10100067518 2 15 40 BB 80 2 1 6 A302 25 33 Lưu Đình Vinh

442 QTKD 14 Chính trị 2_19 10100067519 2 15 40 BB 80 3 1 6 A301 25 33 Nguyễn Thị Bình

443 QTKD 14 Chính trị 2_20 10100067520 2 15 40 BB 80 4 1 6 A301 25 33 Nguyễn Thị Bình

444 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_09 10100068409 2 15 40 BB 80 6 1 6 A303 25 33 Lê Ngọc Đoan Trang

445 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_10 10100068410 2 15 40 BB 80 7 1 6 A303 25 33 Võ Thị Ngọc Thúy

446 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_11 10100068411 2 15 40 BB 80 2 1 6 A305 25 33 Lê Ngọc Đoan Trang

447 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_12 10100068412 2 15 40 BB 80 3 1 6 A305 25 33 Lê Ngọc Đoan Trang

448 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_13 10100068413 2 15 40 BB 80 4 1 6 A303 25 33 Lê Ngọc Đoan Trang

449 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_14 10100068414 2 15 40 BB 80 5 1 6 A303 25 33 Lê Ngọc Đoan Trang

450 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_15 10100068415 2 15 40 BB 80 6 1 6 A304 25 33 Phạm Thị Phương Thảo

451 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_16 10100068416 2 15 40 BB 80 7 1 6 A304 25 33

452 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_17 10100068417 2 15 40 BB 80 2 1 6 A306 25 33 Tạ Thị Dung

453 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_18 10100068418 2 15 40 BB 80 3 1 6 A308 25 33 Phạm Thị Phương Thảo

454 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_19 10100068419 2 15 40 BB 80 4 1 6 A304 25 33 Phạm Thị Phương Thảo

455 QTKD 14 Nguyên lý kế toán_20 10100068420 2 15 40 BB 80 5 1 6 A304 25 33 Phạm Thị Phương Thảo

456 QTKD 14 Quản trị học_01 10100071501 2 15 40 BB 80 5 1 6 A207 36 41 Trần Ngọc Phương Uyên

457 QTKD 14 Quản trị học_01 10100071501 2 15 40 BB 80 3 7 9 A206 36 41 Trần Ngọc Phương Uyên

458 QTKD 14 Quản trị học_02 10100071502 2 15 40 BB 80 6 1 6 A208 36 41 Lê Đức Thọ

459 QTKD 14 Quản trị học_02 10100071502 2 15 40 BB 80 3 10 12 A206 36 41 Lê Đức Thọ

Trang 15

Page 16: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

460 QTKD 14 Quản trị học_03 10100071503 2 15 40 BB 80 7 1 6 A301 36 41 Lê Thị Ngọc Trâm

461 QTKD 14 Quản trị học_03 10100071503 2 15 40 BB 80 4 7 9 A207 36 41 Lê Thị Ngọc Trâm

462 QTKD 14 Quản trị học_04 10100071504 2 15 40 BB 80 2 1 6 A208 36 41 Lê Thị Ngọc Trâm

463 QTKD 14 Quản trị học_04 10100071504 2 15 40 BB 80 4 10 12 A207 36 41 Lê Thị Ngọc Trâm

464 QTKD 14 Quản trị học_05 10100071505 2 15 40 BB 80 3 1 6 A208 36 41 Nguyễn Ngọc Đức

465 QTKD 14 Quản trị học_05 10100071505 2 15 40 BB 80 5 7 9 A206 36 41 Nguyễn Ngọc Đức

466 QTKD 14 Quản trị học_06 10100071506 2 15 40 BB 80 4 1 6 A208 36 41 Nguyễn Ngọc Đức

467 QTKD 14 Quản trị học_06 10100071506 2 15 40 BB 80 5 10 12 A206 36 41 Nguyễn Ngọc Đức

468 QTKD 14 Quản trị học_07 10100071507 2 15 40 BB 80 5 1 6 A208 36 41 Lê Đức Thọ

469 QTKD 14 Quản trị học_07 10100071507 2 15 40 BB 80 3 7 9 A207 36 41 Lê Đức Thọ

470 QTKD 14 Quản trị học_08 10100071508 2 15 40 BB 80 6 1 6 A301 36 41 Trần Kim Đính

471 QTKD 14 Quản trị học_08 10100071508 2 15 40 BB 80 3 10 12 A207 36 41 Trần Kim Đính

472 QTKD 14 Quản trị học_09 10100071509 2 15 40 BB 80 7 1 6 A302 36 41 Trần Ngọc Phương Uyên

473 QTKD 14 Quản trị học_09 10100071509 2 15 40 BB 80 4 7 9 A208 36 41 Trần Ngọc Phương Uyên

474 QTKD 14 Quản trị học_10 10100071510 2 15 40 BB 80 2 1 6 A301 36 41 Trần Ngọc Phương Uyên

475 QTKD 14 Quản trị học_10 10100071510 2 15 40 BB 80 4 10 12 A208 36 41 Trần Ngọc Phương Uyên

476 QTKD 14 Quản trị học_11 10100071511 2 15 40 BB 80 3 1 6 A301 36 41 Trần Kim Đính

477 QTKD 14 Quản trị học_11 10100071511 2 15 40 BB 80 5 7 9 A207 36 41 Trần Kim Đính

478 QTKD 14 Quản trị học_12 10100071512 2 15 40 BB 80 4 1 6 A301 36 41 Trần Kim Đính

479 QTKD 14 Quản trị học_12 10100071512 2 15 40 BB 80 5 10 12 A207 36 41 Trần Kim Đính

480 QTKD 14 Toán kinh tế_01 10100071801 2 15 40 BB 80 4 1 6 A206 36 41 Hoàng Hữu Vinh

481 QTKD 14 Toán kinh tế_01 10100071801 2 15 40 BB 80 2 7 9 A204 36 41 Hoàng Hữu Vinh

482 QTKD 14 Toán kinh tế_02 10100071802 2 15 40 BB 80 5 1 6 A205 36 41 Hoàng Hữu Vinh

483 QTKD 14 Toán kinh tế_02 10100071802 2 15 40 BB 80 2 10 12 A204 36 41 Hoàng Hữu Vinh

484 QTKD 14 Toán kinh tế_03 10100071803 2 15 40 BB 80 6 1 6 A206 36 41 Hoàng Hữu Vinh

485 QTKD 14 Toán kinh tế_03 10100071803 2 15 40 BB 80 3 7 9 A204 36 41 Hoàng Hữu Vinh

486 QTKD 14 Toán kinh tế_04 10100071804 2 15 40 BB 80 7 1 6 A207 36 41 Hoàng Hữu Vinh

487 QTKD 14 Toán kinh tế_04 10100071804 2 15 40 BB 80 3 10 12 A204 36 41 Hoàng Hữu Vinh

488 QTKD 14 Toán kinh tế_05 10100071805 2 15 40 BB 80 2 1 6 A206 36 41 Hoàng Hữu Vinh

489 QTKD 14 Toán kinh tế_05 10100071805 2 15 40 BB 80 4 7 9 A205 36 41 Hoàng Hữu Vinh

490 QTKD 14 Toán kinh tế_06 10100071806 2 15 40 BB 80 3 1 6 A206 36 41 Lê Phước Toàn

Trang 16

Page 17: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

491 QTKD 14 Toán kinh tế_06 10100071806 2 15 40 BB 80 4 10 12 A205 36 41 Lê Phước Toàn

492 QTKD 14 Toán kinh tế_07 10100071807 2 15 40 BB 80 4 1 6 A207 36 41 Lê Phước Toàn

493 QTKD 14 Toán kinh tế_07 10100071807 2 15 40 BB 80 2 7 9 A205 36 41 Lê Phước Toàn

494 QTKD 14 Toán kinh tế_08 10100071808 2 15 40 BB 80 5 1 6 A206 36 41 Lê Phước Toàn

495 QTKD 14 Toán kinh tế_08 10100071808 2 15 40 BB 80 2 10 12 A205 36 41 Lê Phước Toàn

496 QTKD 14 Toán kinh tế_09 10100071809 2 15 40 BB 80 6 1 6 A207 36 41 Lê Phước Toàn

497 QTKD 14 Toán kinh tế_09 10100071809 2 15 40 BB 80 3 7 9 A205 36 41 Lê Phước Toàn

498 QTKD 14 Toán kinh tế_10 10100071810 2 15 40 BB 80 7 1 6 A208 36 41 Trần Thị Tuyết Dung

499 QTKD 14 Toán kinh tế_10 10100071810 2 15 40 BB 80 3 10 12 A205 36 41 Trần Thị Tuyết Dung

500 QTKD 14 Toán kinh tế_11 10100071811 2 15 40 BB 80 2 1 6 A207 36 41 Trần Thị Tuyết Dung

501 QTKD 14 Toán kinh tế_11 10100071811 2 15 40 BB 80 4 7 9 A206 36 41 Trần Thị Tuyết Dung

502 QTKD 14 Toán kinh tế_12 10100071812 2 15 40 BB 80 3 1 6 A207 36 41 Trần Thị Tuyết Dung

503 QTKD 14 Toán kinh tế_12 10100071812 2 15 40 BB 80 4 10 12 A206 36 41 Trần Thị Tuyết Dung

504 QTKD 14 Marketing căn bản_01 10100072301 2 15 40 BB 80 6 1 6 A302 36 41 Lê Đức Tính

505 QTKD 14 Marketing căn bản_01 10100072301 2 15 40 BB 80 4 7 9 A301 36 41 Lê Đức Tính

506 QTKD 14 Marketing căn bản_02 10100072302 2 15 40 BB 80 7 1 6 A303 36 41 Lê Đức Tính

507 QTKD 14 Marketing căn bản_02 10100072302 2 15 40 BB 80 4 10 12 A301 36 41 Lê Đức Tính

508 QTKD 14 Marketing căn bản_03 10100072303 2 15 40 BB 80 2 1 6 A302 36 41 Lê Đức Tính

509 QTKD 14 Marketing căn bản_03 10100072303 2 15 40 BB 80 5 7 9 A208 36 41 Lê Đức Tính

510 QTKD 14 Marketing căn bản_04 10100072304 2 15 40 BB 80 3 1 6 A302 36 41 Lê Đức Tính

511 QTKD 14 Marketing căn bản_04 10100072304 2 15 40 BB 80 5 10 12 A208 36 41 Lê Đức Tính

512 QTKD 14 Marketing căn bản_05 10100072305 2 15 40 BB 80 4 1 6 A302 36 41 Phong Chí Nhân

513 QTKD 14 Marketing căn bản_05 10100072305 2 15 40 BB 80 5 10 12 A205 36 41 Phong Chí Nhân

514 QTKD 14 Marketing căn bản_06 10100072306 2 15 40 BB 80 5 1 6 A301 36 41 Trần Thị Hoàng Oanh

515 QTKD 14 Marketing căn bản_06 10100072306 2 15 40 BB 80 6 10 12 A203 36 41 Trần Thị Hoàng Oanh

516 QTKD 14 Marketing căn bản_07 10100072307 2 15 40 BB 70 6 1 6 A303 36 41 Trần Thị Hoàng Oanh

517 QTKD 14 Marketing căn bản_07 10100072307 2 15 40 BB 70 4 7 9 A402 36 41 Trần Thị Hoàng Oanh

518 QTKD 14 Marketing căn bản_08 10100072308 2 15 40 BB 70 7 1 6 A304 36 41 Trần Thị Hoàng Oanh

519 QTKD 14 Marketing căn bản_08 10100072308 2 15 40 BB 70 4 10 12 A402 36 41 Trần Thị Hoàng Oanh

520 QTKD 14 Marketing căn bản_09 10100072309 2 15 40 BB 80 2 1 6 A303 36 41 Hồ Lê Thu Hương

521 QTKD 14 Marketing căn bản_09 10100072309 2 15 40 BB 80 5 7 9 A308 36 41 Hồ Lê Thu Hương

Trang 17

Page 18: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

522 QTKD 14 Marketing căn bản_10 10100072310 2 15 40 BB 80 3 1 6 A303 36 41 Phan Thùy Linh

523 QTKD 14 Marketing căn bản_10 10100072310 2 15 40 BB 80 5 10 12 A308 36 41 Phan Thùy Linh

524 QTKD 14 Marketing căn bản_11 10100072311 2 15 40 BB 80 4 1 6 A303 36 41 Hồ Lê Thu Hương

525 QTKD 14 Marketing căn bản_11 10100072311 2 15 40 BB 80 6 7 9 A204 36 41 Hồ Lê Thu Hương

526 QTKD 14 Marketing căn bản_12 10100072312 2 15 40 BB 80 5 1 6 A302 36 41 Hồ Lê Thu Hương

527 QTKD 14 Marketing căn bản_12 10100072312 2 15 40 BB 80 6 10 12 A204 36 41 Hồ Lê Thu Hương

528 QTKD 14 Tâm lý học quản lý_01 10100077601 2 15 40 TC 70 2 7 12 A402 25 33 Hoàng Tú Uyên

529 QTKD 14 Tâm lý học quản lý_02 10100077602 2 15 40 TC 70 5 7 12 A402 25 33 Hoàng Tú Uyên

530 QTKD 14 Tâm lý học quản lý_03 10100077603 2 15 40 TC 70 7 7 12 A402 25 33 Hoàng Tú Uyên

531 QTKD 14 Lý thuyết tài chính tiền tệ_01 10100080301 2 15 40 TC 70 3 7 12 A402 25 33 Phạm Thị Hồng Nhung

532 QTKD 14 Lý thuyết tài chính tiền tệ_02 10100080302 2 15 40 TC 70 4 7 12 A402 25 33 Dương Ngọc Kiều Diễm

533 QTKD 14 Lý thuyết tài chính tiền tệ_03 10100080303 2 15 40 TC 70 6 7 12 A402 25 33 Phạm Thị Nhớ

534 TA 14 Chính trị 2_26 10100067526 2 15 40 BB 55 2 1 6 CVA_D202 25 33 Nguyễn Thị Thanh Hương

535 TA 14 Chính trị 2_27 10100067527 2 15 40 BB 55 3 1 6 CVA_D305 25 33 Lưu Đình Vinh

536 TA 14 Chính trị 2_28 10100067528 2 15 40 BB 55 4 1 6 CVA_D201 25 33 Nguyễn Thị Thanh Hương

537 TA 14 Chính trị 2_29 10100067529 2 15 40 BB 55 5 1 6 CVA_D201 25 33 Nguyễn Văn Thế

538 TA 14 Tiếng Trung 1_01 10100080601 3 30 40 TC 55 3 1 5 CVA_D205 25 40 Tô Thục

539 TA 14 Tiếng Trung 1_02 10100080602 3 30 40 TC 55 4 1 5 CVA_D302 25 40 Tô Thục

540 TA 14 Dẫn luận ngôn ngữ_01 10100080701 2 15 40 BB 55 2 1 6 CVA_D305 36 41 Nguyễn Thị Nhật Lệ

541 TA 14 Dẫn luận ngôn ngữ_01 10100080701 2 15 40 BB 55 6 1 3 CVA_D205 36 41 Nguyễn Thị Nhật Lệ

542 TA 14 Dẫn luận ngôn ngữ_02 10100080702 2 15 40 BB 55 3 1 6 CVA_D305 36 41 Nguyễn Thị Nhật Lệ

543 TA 14 Dẫn luận ngôn ngữ_02 10100080702 2 15 40 BB 55 6 4 6 CVA_D205 36 41 Nguyễn Thị Nhật Lệ

544 TA 14 Dẫn luận ngôn ngữ_03 10100080703 2 15 40 BB 55 4 1 6 CVA_D305 36 41 Nguyễn Thị Nhật Lệ

545 TA 14 Dẫn luận ngôn ngữ_03 10100080703 2 15 40 BB 55 7 1 3 CVA_D203 36 41 Nguyễn Thị Nhật Lệ

546 TA 14 Dẫn luận ngôn ngữ_04 10100080704 2 15 40 BB 55 5 1 6 CVA_D205 36 41 Nguyễn Thị Nhật Lệ

547 TA 14 Dẫn luận ngôn ngữ_04 10100080704 2 15 40 BB 55 7 4 6 CVA_D203 36 41 Nguyễn Thị Nhật Lệ

548 TA 14 Nghe nói 2_01 10100080901 3 15 80 BB 30 4 1 6 CVA_D303 25 41

549 TA 14 Nghe nói 2_02 10100080902 3 15 80 BB 30 5 1 6 CVA_D301 25 41

550 TA 14 Nghe nói 2_03 10100080903 3 15 80 BB 30 2 1 6 CVA_D302 25 41

551 TA 14 Nghe nói 2_04 10100080904 3 15 80 BB 30 2 7 12 CVA_D203 25 41

552 TA 14 Nghe nói 2_05 10100080905 3 15 80 BB 30 3 7 12 CVA_D203 25 41

Trang 18

Page 19: THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019 Trình độ Cao ...sinhvien.kthcm.edu.vn/Resource/Upload/file/Thoi khoa bieu HK II nam hoc... · 25 KT 12 Kế toán ngân

TT Ngành Khóa Tên môn học Mã lớp MHSố

TC

Tiết

LT

Tiết

TH

BB /

TC

Số

SVThứ

từ

tiết

đến

tiếtPhòng

từ

tuần

đến

tuầnGiảng viên Ghi chú

553 TA 14 Nghe nói 2_06 10100080906 3 15 80 BB 30 5 7 12 CVA_D202 25 41

554 TA 14 Nghe nói 2_07 10100080907 3 15 80 BB 30 7 7 12 CVA_D204 25 41

555 TA 14 Viết 1_01 10100081001 3 30 40 BB 30 5 1 5 CVA_D303 25 40 Vũ Hoàng Giang

556 TA 14 Viết 1_02 10100081002 3 30 40 BB 30 2 1 5 CVA_D303 25 40 Nguyễn Thành An

557 TA 14 Viết 1_03 10100081003 3 30 40 BB 30 3 1 5 CVA_D303 25 40 Vũ Hoàng Giang

558 TA 14 Viết 1_04 10100081004 3 30 40 BB 30 4 1 5 CVA_D304 25 40 Trần Quỳnh Như

559 TA 14 Đọc 1_01 10100081101 3 15 40 BB 55 6 1 6 CVA_D205 25 33 Trần Đình Khoa

560 TA 14 Đọc 1_02 10100081102 3 15 40 BB 55 7 1 6 CVA_D204 25 33 Nguyễn Đình Thao

561 TA 14 Đọc 1_03 10100081103 3 15 40 BB 55 2 1 6 CVA_D204 25 33 Trần Thị Oanh Đào

562 TA 14 Đọc 1_04 10100081104 3 15 40 BB 55 5 1 6 CVA_D205 25 33 Trần Thị Oanh Đào

563 TA 14 Tiếng Hàn 1_01 10100085401 3 30 40 TC 55 3 7 11 CVA_D204 25 40 Nguyễn Thị Yến

564 TA 14 Tiếng Hàn 1_02 10100085402 3 30 40 TC 55 5 7 11 CVA_D304 25 40 Nguyễn Thị Yến

* Tuần 25 bắt đầu từ ngày 18 tháng 02 năm 2019.

* Môn học Giáo dục thể chất (2) Cao đẳng Khóa 14 nhà trường sẽ thông báo sau.

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019

HIỆU TRƯỞNG

Trang 19