23
Tìm từ không cùng nhóm câu 1 đàn ông, đàn bà, đàn tì bà, con gái, con trai

Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Tìm từ không cùng nhóm câu 1. đàn ông, đàn bà, đàn tì bà, con gái, con trai. Tìm từ không cùng nhóm câu 2. bút, viết, giầy, sách, giấy, vở. Tìm từ không cùng nhóm câu 3. yêu mến, thương yêu, quý mến, quý giá. Tìm từ không cùng nhóm câu 4. váy, quần áo, ca, áo tắm, giầy, vớ. - PowerPoint PPT Presentation

Citation preview

Page 1: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 1

•đàn ông, đàn bà, đàn tì bà, con gái, con trai

Page 2: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 2

•bút, viết, giầy, sách, giấy, vở

Page 3: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 3

•yêu mến, thương yêu, quý mến, quý giá

Page 4: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 4

•váy, quần áo, ca, áo tắm, giầy, vớ

Page 5: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 5

•đi bộ, nhảy, chạy, ngồi

Page 6: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 6

•cam, quýt, lê, tắt, táo

Page 7: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 7

•giường, ghế, bàn, đàn, tủ

Page 8: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 8

•công nhân, thợ mộc, tài xế, đầu bếp, đầu gối

Page 9: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 9

•mặt trăng, mặt trời, mặt đường, ngôi sao

Page 10: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 10

•hai, chục, ba, năm, tám

Page 11: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 11

• quạ, én, bồ câu, hải âu, gà

Page 12: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 12

•bao thư, cơm, con tem, lá thư

Page 13: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 13

•truyền hình, băng, tuyết, nước đá

Page 14: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 14

•xe đạp, đi bộ, xe hơi, xe lửa

Page 15: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 15

•muối, đường, tiêu, cay, ớt

Page 16: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 16

•cây, táo, lá, cành, trái, hoa

Page 17: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 17

•hiệu trưởng, học sinh, tài xế, giáo viên

Page 18: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 18

•giận, ấm, lạnh, nóng, mát

Page 19: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 19

•nâu, đỏ, dơ, đen, trắng

Page 20: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 20

•coi, nhìn, xem, chỉ, ngắm

Page 21: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 21

•kim, chỉ, kéo, kẹo, nút, khuy

Page 22: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 22

•ngoan ngoãn, hư hỏng, lễ phép, vui vẻ

Page 23: Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 23

•thân thiết, xanh thẩm, vàng tươi, đỏ hoe, tím lịm