12
Số TT Số báo danh Trình độ chuyên môn Hệ đào tạo Điểm TB học tập Điểm TB Tốt nghiệp Điểm phỏng vấn Tổng điểm xét tuyển Đối tượng ưu tiên Dự kiến trúng tuyển Ghi chú 1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Phòng 15 1 Nguyễn Thị Kim Anh ĐHS284 ĐH CQ 72,8 72,8 87,5 320,6 X 2 Hoàng Thị Vân Anh ĐHS285 ĐH TX 70,1 60,0 95,0 320,1 3 Trần Thị Vân Anh ĐHS286 ĐH CQ 80,1 80,1 51,0 262,2 X 4 Nguyễn Thị Vân Anh ĐHS287 ĐH CQ 72,4 72,4 36,0 216,8 5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh ĐHS288 ĐH TX 72,9 80,0 98,0 348,9 X 6 Dương Thị Thanh Bình ĐHS289 ĐH TX 65,6 77,5 83,5 310,1 7 Hà Thị Ngọc Châu ĐHS290 ĐH CQ 72,2 72,2 42,0 228,4 8 Đinh Thị Mộng Cúc ĐHS291 ĐH CQ 77,8 77,8 42,5 240,6 9 Phan Thị Kim Cương ĐHS292 ĐH TX 66,8 75,0 96,5 334,8 X 10 Lê Thị Dâm ĐHS293 ĐH CQ 79,6 79,6 98,0 355,2 X 11 Võ Thị Mai Diễm ĐHS294 ĐH TX 64,2 65,0 71,0 271,2 12 Bùi Thị Định ĐHS295 ĐH VLVH 72,4 75,0 46,0 239,4 13 Nguyễn Thị Dịu ĐHS296 ĐH CQ 74,3 74,3 81,0 310,6 Con BB X 14 Trần Thị Dót ĐHS297 ĐH TX 73,1 72,5 93,5 332,6 X 15 Đinh Thị Kim Dung ĐHS298 ĐH CQ 77,5 77,5 34,0 223,0 16 Trần Thị Kim Dung ĐHS299 ĐH CQ 67,6 67,6 36,0 207,2 Phòng 16 1 Trần Thị Dung ĐHS316 ĐH TX 64,5 60,0 84,5 293,5 2 Nguyễn Thị Thùy Dung ĐHS317 ĐH CQ 72,6 72,6 93,5 332,2 X 3 Đinh Thị Thùy Dung ĐHS318 ĐH CQ 84,7 84,7 - Bỏ thi CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 2 Họ và tên HỘI ĐỒNG XTVC UBND HUYỆN BỐ TRẠCH TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO VIÊN MẦM NON NĂM 2016 (Trình độ Đại học) 1

TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO …...16 Hoàng Thị Mai Hoa ĐHS347 ĐH CQ 77,2 30,0 214,4 Phòng 19 1 Trần Thị Hoa ĐHS364 ĐH TX 72,8 62,5 98,0 331,3

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO …...16 Hoàng Thị Mai Hoa ĐHS347 ĐH CQ 77,2 30,0 214,4 Phòng 19 1 Trần Thị Hoa ĐHS364 ĐH TX 72,8 62,5 98,0 331,3

Số

TT

Số

báo danh

Trình

độ

chuyên

môn

Hệ đào tạo

Điểm

TB học

tập

Điểm

TB Tốt

nghiệp

Điểm

phỏng

vấn

Tổng

điểm

xét

tuyển

Đối

tượng

ưu

tiên

Dự kiến

trúng

tuyển

Ghi

chú

1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Phòng 15

1 Nguyễn Thị Kim Anh ĐHS284 ĐH CQ 72,8 72,8 87,5 320,6 X

2 Hoàng Thị Vân Anh ĐHS285 ĐH TX 70,1 60,0 95,0 320,1

3 Trần Thị Vân Anh ĐHS286 ĐH CQ 80,1 80,1 51,0 262,2 X

4 Nguyễn Thị Vân Anh ĐHS287 ĐH CQ 72,4 72,4 36,0 216,8

5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh ĐHS288 ĐH TX 72,9 80,0 98,0 348,9 X

6 Dương Thị Thanh Bình ĐHS289 ĐH TX 65,6 77,5 83,5 310,1

7 Hà Thị Ngọc Châu ĐHS290 ĐH CQ 72,2 72,2 42,0 228,4

8 Đinh Thị Mộng Cúc ĐHS291 ĐH CQ 77,8 77,8 42,5 240,6

9 Phan Thị Kim Cương ĐHS292 ĐH TX 66,8 75,0 96,5 334,8 X

10 Lê Thị Dâm ĐHS293 ĐH CQ 79,6 79,6 98,0 355,2 X

11 Võ Thị Mai Diễm ĐHS294 ĐH TX 64,2 65,0 71,0 271,2

12 Bùi Thị Định ĐHS295 ĐH VLVH 72,4 75,0 46,0 239,4

13 Nguyễn Thị Dịu ĐHS296 ĐH CQ 74,3 74,3 81,0 310,6 Con BB X

14 Trần Thị Dót ĐHS297 ĐH TX 73,1 72,5 93,5 332,6 X

15 Đinh Thị Kim Dung ĐHS298 ĐH CQ 77,5 77,5 34,0 223,0

16 Trần Thị Kim Dung ĐHS299 ĐH CQ 67,6 67,6 36,0 207,2

Phòng 16

1 Trần Thị Dung ĐHS316 ĐH TX 64,5 60,0 84,5 293,5

2 Nguyễn Thị Thùy Dung ĐHS317 ĐH CQ 72,6 72,6 93,5 332,2 X

3 Đinh Thị Thùy Dung ĐHS318 ĐH CQ 84,7 84,7 - Bỏ thi

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

2

Họ và tên

HỘI ĐỒNG XTVC

UBND HUYỆN BỐ TRẠCH

TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO VIÊN MẦM NON NĂM 2016

(Trình độ Đại học)

1

Page 2: TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO …...16 Hoàng Thị Mai Hoa ĐHS347 ĐH CQ 77,2 30,0 214,4 Phòng 19 1 Trần Thị Hoa ĐHS364 ĐH TX 72,8 62,5 98,0 331,3

Số

TT

Số

báo danh

Trình

độ

chuyên

môn

Hệ đào tạo

Điểm

TB học

tập

Điểm

TB Tốt

nghiệp

Điểm

phỏng

vấn

Tổng

điểm

xét

tuyển

Đối

tượng

ưu

tiên

Dự kiến

trúng

tuyển

Ghi

chú

1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 122

Họ và tên

4 Đinh Thị Quỳnh Dung ĐHS319 ĐH CQ 74,3 74,3 50,0 248,6 X

5 Lê Thị Thùy Dung ĐHS320 ĐH TX 72,5 77,5 98,3 346,5 X

6 Từ Thị Dương ĐHS321 ĐH CQ 75,8 75,8 97,5 346,6 X

7 Trần Thị Thùy Dương ĐHS322 ĐH TX 68,0 55,0 95,0 313,0

8 Nguyễn Thị Dương ĐHS323 ĐH TX 74,5 77,5 90,0 332,0 X

9 Trương Thị Duyến ĐHS324 ĐH CQ 82,8 82,8 75,0 315,6 X

10 Trần Thị Gái ĐHS325 ĐH CQ 78,9 78,9 97,0 351,8 X

11 Nguyễn Thị Lệ Giang ĐHS326 ĐH CQ 68,8 68,8 97,5 332,6 X

12 Nguyễn Thị Kiều Giang ĐHS327 ĐH CQ 75,0 75,0 87,0 324,0 X

13 Phan Thị Giang ĐHS328 ĐH CQ 75,0 75,0 45,5 241,0

14 Cao Thị Hương Giang ĐHS329 ĐH CQ 72,0 72,0 46,3 236,5

15 Nguyễn Thị Hương Giang ĐHS330 ĐH TX 70,3 65,0 97,5 330,3

16 Hoàng Thị Bảo Hà ĐHS331 ĐH CQ 75,2 75,2 80,0 310,4 X

Phòng 17 0,0

1 Nguyễn Thị Hà ĐHS300 ĐH TX 65,8 75,0 95,8 332,3 X

2 Nguyễn Thị Hà ĐHS301 ĐH CQ 76,5 76,5 49,5 252,0

3 Dương Thị Thu Hà ĐHS302 ĐH TX 65,8 75,0 93,0 326,8

4 Ngô Thị Ngọc Hà ĐHS303 ĐH CQ 72,8 72,8 55,5 256,6 Con BB X

5 Hoàng Hải Hà ĐHS304 ĐH TX 71,2 80,0 99,0 349,2 X

6 Cao Thị Hà ĐHS305 ĐH CQ 76,9 76,9 55,5 264,8 X

7 Trần Thị Lệ Hằng ĐHS306 ĐH CQ 80,1 80,1 90,5 341,2 X

8 Nguyễn Thị Thu Hằng ĐHS307 ĐH TX 66,3 67,5 51,0 235,8

9 Hoàng Thị Hằng ĐHS308 ĐH TX 68,0 77,5 64,0 273,5

10 Cao Thị Hằng ĐHS309 ĐH CQ 71,6 71,6 43,5 230,2

11 Nguyễn Thị Lệ Hằng ĐHS310 ĐH CQ 76,7 76,7 90,0 333,4 X

12 Phạm Thị Thúy Hằng ĐHS311 ĐH CQ 70,8 70,8 47,5 236,6

13 Hoàng Mỹ Hằng ĐHS312 ĐH CQ 75,8 75,8 49,0 249,62

Page 3: TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO …...16 Hoàng Thị Mai Hoa ĐHS347 ĐH CQ 77,2 30,0 214,4 Phòng 19 1 Trần Thị Hoa ĐHS364 ĐH TX 72,8 62,5 98,0 331,3

Số

TT

Số

báo danh

Trình

độ

chuyên

môn

Hệ đào tạo

Điểm

TB học

tập

Điểm

TB Tốt

nghiệp

Điểm

phỏng

vấn

Tổng

điểm

xét

tuyển

Đối

tượng

ưu

tiên

Dự kiến

trúng

tuyển

Ghi

chú

1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 122

Họ và tên

14 Phan Thị Hằng ĐHS313 ĐH VLVH 71,4 75,0 90,0 326,4

15 Phan Thị Thu Hằng ĐHS314 ĐH TX 70,2 70,0 55,5 251,2

16 Nguyễn Thị Hạnh ĐHS315 ĐH TX 71,2 80,0 90,5 332,2 X

Phòng 18

1 Trương Thị Hào ĐHS332 ĐH CQ 84,1 84,1 99,0 366,2 X

2 Chu Thị Hậu ĐHS333 ĐH CQ 81,5 81,5 48,0 259,0

3 Nguyễn Thị Thu Hiền ĐHS334 ĐH CQ 75,1 75,1 70,0 290,2 X

4 Nguyễn Thị Thu Hiền ĐHS335 ĐH CQ 72,9 72,9 99,0 343,8 X

5 Lê Thị Thu Hiền ĐHS336 ĐH CQ 76,5 76,5 98,0 349,0 X

6 Nguyễn Thị Hiền ĐHS337 ĐH CQ 73,9 73,9 47,0 241,8

7 Đặng Thị Thu Hiền ĐHS338 ĐH TX 60,8 65,0 99,0 323,8

8 Hoàng Thị Hiền ĐHS339 ĐH CQ 71,0 71,0 46,0 234,0

9 Nguyễn Thị Hiền ĐHS340 ĐH VLVH 71,7 60,0 35,0 201,7

10 Trần Thị Thu Hiền ĐHS341 ĐH VLVH 70,2 70,0 45,0 230,2

11 Phạm Thị Thu Hiền ĐHS342 ĐH CQ 75,6 75,6 - Bỏ thi

12 Nguyễn Thị Thu Hiền ĐHS343 ĐH TX 71,1 75,0 65,0 276,1

13 Nguyễn Thị Hoa ĐHS344 ĐH CQ 71,2 71,2 97,0 336,4 X

14 Nguyễn Thị Hoa ĐHS345 ĐH TX 67,7 72,5 97,0 334,2 X

15 Nguyễn Thị Hoa ĐHS346 ĐH CQ 72,3 72,3 99,0 342,6 X

16 Hoàng Thị Mai Hoa ĐHS347 ĐH CQ 77,2 77,2 30,0 214,4

Phòng 19

1 Trần Thị Hoa ĐHS364 ĐH TX 72,8 62,5 98,0 331,3 X

2 Nguyễn Thị Thanh Hoa ĐHS365 ĐH TX 72,2 70,0 94,0 330,2

3 Mai Thị Thu Hòa ĐHS366 ĐH TX 64,2 75,0 77,0 293,2

4 Nguyễn Thị Chung Hòa ĐHS367 ĐH CQ 75,8 75,8 44,0 239,6

5 Nguyễn Thị Hòa ĐHS368 ĐH CQ 77,7 77,7 47,0 249,4 Con TB

6 Cao Nữ Thu Hoài ĐHS369 ĐH CQ 77,0 77,0 48,5 251,03

Page 4: TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO …...16 Hoàng Thị Mai Hoa ĐHS347 ĐH CQ 77,2 30,0 214,4 Phòng 19 1 Trần Thị Hoa ĐHS364 ĐH TX 72,8 62,5 98,0 331,3

Số

TT

Số

báo danh

Trình

độ

chuyên

môn

Hệ đào tạo

Điểm

TB học

tập

Điểm

TB Tốt

nghiệp

Điểm

phỏng

vấn

Tổng

điểm

xét

tuyển

Đối

tượng

ưu

tiên

Dự kiến

trúng

tuyển

Ghi

chú

1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 122

Họ và tên

7 Trần Thị Thu Hoài ĐHS370 ĐH CQ 78,4 78,4 46,0 248,8

8 Nguyễn Thị Thu Hoài ĐHS371 ĐH CQ 78,3 78,3 97,0 350,6 X

9 Nguyễn Thị Thu Hoài ĐHS372 ĐH CQ 75,9 75,9 90,0 331,8 Con TB X

10 Lê Thu Hoài ĐHS373 ĐH TX 68,8 82,5 71,0 293,3

11 Lê Thị Hoàn ĐHS374 ĐH TX 72,0 67,5 98,0 335,5 X

12 Phạm Quý Hợi ĐHS375 ĐH TX 62,7 55,0 95,0 307,7

13 Nguyễn Thị Hồng ĐHS376 ĐH CQ 76,0 76,0 90,0 332,0 X

14 Đào Thị Hồng ĐHS377 ĐH CQ 74,7 74,7 42,0 233,4

15 Đinh Thị Kim Hồng ĐHS378 ĐH CQ 81,9 81,9 45,5 254,8

16 Nguyễn Thị Thu Hồng ĐHS379 ĐH CQ 69,7 69,7 94,0 327,4 X

Phòng 20

1 Nguyễn Thị Thu Hồng ĐHS348 ĐH VLVH 70,6 75,0 40,0 225,6

2 Nguyễn Thị Hồng ĐHS349 ĐH CQ 81,8 81,8 94,5 352,6 X

3 Hoàng Thị Kim Huệ ĐHS350 ĐH CQ 73,7 73,7 47,0 241,4

4 Nguyễn Thị Thu Huệ ĐHS351 ĐH CQ 69,2 69,2 - Bỏ thi

5 Nguyễn Thị Sông Hương ĐHS352 ĐH CQ 74,8 74,8 70,0 289,6 X

6 Nguyễn Thị Sông Hương ĐHS353 ĐH CQ 76,7 76,7 90,0 333,4 X

7 Nguyễn Thị Hương ĐHS354 ĐH TX 70,4 62,5 99,0 330,9

8 Đinh Thị Lan Hương ĐHS355 ĐH CQ 72,9 72,9 40,0 225,8

9 Nguyễn Thị Hương ĐHS356 ĐH CQ 81,2 81,2 49,0 260,4

10 Vũ Thị Thanh Hương ĐHS357 ĐH CQ 73,6 73,6 98,0 343,2 X

11 Lê Thị Hương ĐHS358 ĐH CQ 79,5 79,5 99,0 357,0 X

12 Trần Thị Mai Hương ĐHS359 ĐH CQ 74,7 74,7 - Bỏ thi

13 Nguyễn Thị Mai Hương ĐHS360 ĐH TX 70,7 67,5 90,0 318,2

14 Phan Thị Hường ĐHS361 ĐH CQ 74,6 74,6 75,0 299,2 X

15 Nguyễn Thị Thanh Huyền ĐHS362 ĐH CQ 73,5 73,5 45,0 237,0

16 Cao Thị Thanh Huyền ĐHS363 ĐH CQ 75,6 75,6 45,0 241,24

Page 5: TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO …...16 Hoàng Thị Mai Hoa ĐHS347 ĐH CQ 77,2 30,0 214,4 Phòng 19 1 Trần Thị Hoa ĐHS364 ĐH TX 72,8 62,5 98,0 331,3

Số

TT

Số

báo danh

Trình

độ

chuyên

môn

Hệ đào tạo

Điểm

TB học

tập

Điểm

TB Tốt

nghiệp

Điểm

phỏng

vấn

Tổng

điểm

xét

tuyển

Đối

tượng

ưu

tiên

Dự kiến

trúng

tuyển

Ghi

chú

1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 122

Họ và tên

Phòng 21

1 Nguyễn Thị Thu Huyền ĐHS380 ĐH TX 71,9 80,0 87,0 325,9 Con BB

2 Hồ Thị Khánh Huyền ĐHS381 ĐH CQ 73,7 73,7 45,0 237,4

3 Dương Thị Huyền ĐHS382 ĐH CQ 77,2 77,2 90,0 334,4 X

4 Hoàng Thị Thu Huyền ĐHS383 ĐH CQ 80,7 80,7 76,0 313,4 X

5 Phạm Thị Huyền ĐHS384 ĐH VLVH 72,9 75,0 0,0 147,9

6 Đinh Thị Huyền ĐHS385 ĐH CQ 77,9 77,9 44,0 243,8

7 Hồ Nữ Lệ Huyền ĐHS386 ĐH CQ 73,1 73,1 36,5 219,2

8 Trần Thị Thanh Huyền ĐHS387 ĐH TX 72,7 70,0 98,5 339,7 X

9 Đinh Thị Khánh ĐHS388 ĐH TX 61,7 65,0 10,0 146,7

10 Lê Thị Thế Kỷ ĐHS389 ĐH TX 63,4 65,0 9,5 147,4

11 Trần Thị Hoa Lài ĐHS390 ĐH CQ 69,7 69,7 32,5 204,4

12 Phan Thị Bích Lài ĐHS391 ĐH TX 70,5 65,0 98,0 331,5 X

13 Nguyễn Thị Lâm ĐHS392 ĐH CQ 73,6 73,6 - Bỏ thi

14 Nguyễn Thị Hồng Lan ĐHS393 ĐH CQ 70,0 70,0 - Bỏ thi

15 Trần Thị Ngọc Lan ĐHS394 ĐH CQ 76,2 76,2 30,0 212,4

16 Nguyễn Thị Lan ĐHS395 ĐH CQ 72,9 72,9 20,0 185,8

Phòng 22

1 Hoàng Thị Lan ĐHS412 ĐH TX 65,3 65,0 96,2 322,7 Con TB

2 Phan Thị Lân ĐHS413 ĐH TX 69,7 62,5 97,0 326,2 Con TB

3 Nguyễn Thị Nhật Lệ ĐHS414 ĐH TX 61,3 55,0 94,5 305,3

4 Nguyễn Thị Lệ ĐHS415 ĐH CQ 69,8 69,8 90,0 319,6 X

5 Nguyễn Thị Liên ĐHS416 ĐH TX 66,4 72,5 98,5 335,9 X

6 Thái Thị Hoa Liễu ĐHS417 ĐH CQ 71,9 71,9 36,5 216,8

7 Đinh Thị Liễu ĐHS418 ĐH CQ 79,9 79,9 36,0 231,8

8 Đinh Thị Liễu ĐHS419 ĐH TX 63,8 70,0 34,7 203,2 Con TB

9 Nguyễn Thị Mỹ Linh ĐHS420 ĐH CQ 77,0 77,0 0,0 154,05

Page 6: TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO …...16 Hoàng Thị Mai Hoa ĐHS347 ĐH CQ 77,2 30,0 214,4 Phòng 19 1 Trần Thị Hoa ĐHS364 ĐH TX 72,8 62,5 98,0 331,3

Số

TT

Số

báo danh

Trình

độ

chuyên

môn

Hệ đào tạo

Điểm

TB học

tập

Điểm

TB Tốt

nghiệp

Điểm

phỏng

vấn

Tổng

điểm

xét

tuyển

Đối

tượng

ưu

tiên

Dự kiến

trúng

tuyển

Ghi

chú

1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 122

Họ và tên

10 Dương Thị Thùy Linh ĐHS421 ĐH CQ 77,4 77,4 84,5 323,8 X

11 Bùi Thị Thùy Linh ĐHS422 ĐH CQ 74,2 74,2 95,5 339,4 X

12 Dương Thị Mỹ Linh ĐHS423 ĐH CQ 72,6 72,6 94,7 334,6 X

13 Lê Thị Thùy Linh ĐHS424 ĐH CQ 72,9 72,9 97,5 340,8 X

14 Nguyễn Thị Thùy Linh ĐHS425 ĐH CQ 69,4 69,4 35,0 208,8

15 Đinh Thị Thùy Linh ĐHS426 ĐH CQ 73,4 73,4 64,7 276,2 X

16 Nguyễn Thị Diệu Linh ĐHS427 ĐH CQ 76,2 76,2 40,0 232,4

Phòng 23

1 Hà Thị Mỹ Linh ĐHS396 ĐH CQ 75,3 75,3 98,0 346,6 X

2 Phạm Thị Thùy Linh ĐHS397 ĐH CQ 77,1 77,1 43,0 240,2

3 Cao Thảo Linh ĐHS398 ĐH CQ 81,6 81,6 98,0 359,2 X

4 Nguyễn Thị Diệu Linh ĐHS399 ĐH CQ 74,7 74,7 47,5 244,4

5 Phan Thị Chí Linh ĐHS400 ĐH CQ 75,5 75,5 44,5 240,0

6 Hoàng Thị Ngọc Linh ĐHS401 ĐH CQ 77,9 77,9 47,5 250,8

7 Lê Thị Mỹ Linh ĐHS402 ĐH TX 70,5 65,0 92,5 320,5

8 Lê Thị Loan ĐHS403 ĐH CQ 85,3 85,3 - Bỏ thi

9 Phạm Thị Loan ĐHS404 ĐH TX 64,1 72,5 97,5 331,6 X

10 Cao Thị Thu Loan ĐHS405 ĐH CQ 78,2 78,2 47,0 250,4

11 Trần Thị Kiều Loan ĐHS406 ĐH CQ 73,2 73,2 45,0 236,4 Con TB

12 Lê Thị Loan ĐHS407 ĐH CQ 81,4 81,4 47,0 256,8

13 Dương Thị Phương Loan ĐHS408 ĐH TX 64,8 65,0 85,0 299,8

14 Nguyễn Thị Kiều Loan ĐHS409 ĐH CQ 72,3 72,3 92,5 329,6 X

15 Nguyễn Thị Quý Lộc ĐHS410 ĐH VLVH 69,9 70,0 57,0 253,9

16 Nguyễn Thị Lương ĐHS411 ĐH CQ 75,4 75,4 97,5 345,8 X

Phòng 38

1 Hồ Thị Luyến ĐHC428 ĐH CQ 74,4 74,4 45,5 239,8

2 Nguyễn Hà Ly ĐHC429 ĐH CQ 76,3 76,3 98,0 348,6 X6

Page 7: TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO …...16 Hoàng Thị Mai Hoa ĐHS347 ĐH CQ 77,2 30,0 214,4 Phòng 19 1 Trần Thị Hoa ĐHS364 ĐH TX 72,8 62,5 98,0 331,3

Số

TT

Số

báo danh

Trình

độ

chuyên

môn

Hệ đào tạo

Điểm

TB học

tập

Điểm

TB Tốt

nghiệp

Điểm

phỏng

vấn

Tổng

điểm

xét

tuyển

Đối

tượng

ưu

tiên

Dự kiến

trúng

tuyển

Ghi

chú

1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 122

Họ và tên

3 Đặng Thị Ngọc Mai ĐHC430 ĐH CQ 80,4 80,4 47,5 255,8

4 Hồ Thị Phương Mai ĐHC431 ĐH TX 68,9 67,5 90,0 316,4 Con BB

5 Nguyễn Thị Mai ĐHC432 ĐH TX 61,7 55,0 99,0 314,7

6 Lê Thị Sinh Mến ĐHC433 ĐH TX 68,9 67,5 97,0 330,4

7 Phạm Thị Mơ ĐHC434 ĐH TX 66,7 60,0 99,0 324,7

8 Trần Thị Trà My ĐHC435 ĐH CQ 72,4 72,4 47,5 239,8

9 Hoàng Thị Ly Na ĐHC436 ĐH CQ 73,6 73,6 98,5 344,2 X

10 Nguyễn Thị Na ĐHC437 ĐH VLVH 69,3 75,0 - Bỏ thi

11 Đinh Thị Lê Na ĐHC438 ĐH CQ 78,4 78,4 99,0 354,8 X

12 Nguyễn Thị Năm ĐHC439 ĐH CQ 81,2 81,2 47,5 257,4

13 Nguyễn Thị Thành Nét ĐHC440 ĐH VLVH 72,8 75,0 - Bỏ thi

14 Tưởng Thị Quỳnh Nga ĐHC441 ĐH CQ 77,4 77,4 93,0 340,8 X

15 Cao Thúy Nga ĐHC442 ĐH CQ 73,4 73,4 30,5 207,8

16 Trương Thị Thanh Nga ĐHC443 ĐH VLVH 73,5 85,0 - Bỏ thi

Phòng 39

1 Đinh Thị Nga ĐHC459 ĐH CQ 70,2 70,2 30,0 200,4

2 Hoàng Thị Thanh Nga ĐHC460 ĐH CQ 73,3 80,0 35,0 223,3

3 Hoàng Thị Tố Nga ĐHC461 ĐH TX 63,7 65,0 98,0 324,7

4 Đinh Thị Ngân ĐHC462 ĐH CQ 73,5 73,5 45,0 237,0

5 Nguyễn Thị Tuyết Ngoan ĐHC463 ĐH TX 68,0 65,0 99,0 331,0 X

6 Nguyễn Bảo Nguyên ĐHC464 ĐH CQ 75,8 75,8 98,0 347,6 X

7 Nguyễn Thị Nguyệt ĐHC465 ĐH CQ 72,8 72,8 96,0 337,6 X

8 Trần Thị Nguyệt ĐHC466 ĐH CQ 77,1 77,1 35,0 224,2

9 Cao Thị Nguyệt ĐHC467 ĐH CQ 70,4 70,4 30,0 200,8

10 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt ĐHC468 ĐH CQ 79,1 79,1 40,0 238,2

11 Trương Minh Nguyệt ĐHC469 ĐH CQ 78,1 78,1 30,0 216,2

12 Phạm Thị Nguyệt ĐHC470 ĐH CQ 82,8 82,8 85,0 335,6 X7

Page 8: TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO …...16 Hoàng Thị Mai Hoa ĐHS347 ĐH CQ 77,2 30,0 214,4 Phòng 19 1 Trần Thị Hoa ĐHS364 ĐH TX 72,8 62,5 98,0 331,3

Số

TT

Số

báo danh

Trình

độ

chuyên

môn

Hệ đào tạo

Điểm

TB học

tập

Điểm

TB Tốt

nghiệp

Điểm

phỏng

vấn

Tổng

điểm

xét

tuyển

Đối

tượng

ưu

tiên

Dự kiến

trúng

tuyển

Ghi

chú

1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 122

Họ và tên

13 Nguyễn Thị Thanh Nhàn ĐHC471 ĐH CQ 75,4 75,4 40,0 230,8

14 Trần Thị Tài Nhân ĐHC472 ĐH CQ 73,4 73,4 36,0 218,8

15 Nguyễn Thị Bích Nhi ĐHC473 ĐH CQ 72,8 72,8 60,0 265,6 X

16 Ngô Thị Hồng Nhị ĐHC474 ĐH CQ 76,3 76,3 45,0 242,6

Phòng 40

1 Đinh Thị Hồng Nhiên ĐHC444 ĐH CQ 73,3 73,3 30,0 206,6

2 Hoàng Thị Nhung ĐHC445 ĐH CQ 79,1 79,1 20,0 198,2

3 Phan Thị Hồng Nhung ĐHC446 ĐH CQ 72,0 72,0 15,0 174,0

4 Mai Thị Cẩm Nhung ĐHC447 ĐH CQ 76,3 76,3 98,0 348,6 X

5 Nguyễn Thị Hồng Nhung ĐHC448 ĐH CQ 86,1 86,1 55,0 282,2 X

6 Trần Thị Nhung ĐHC449 ĐH CQ 72,7 72,7 38,0 221,4

7 Nguyễn Thị Nhung ĐHC450 ĐH CQ 76,7 76,7 98,0 349,4 X

8 Hoàng Thị Nhung ĐHC451 ĐH CQ 71,5 71,5 98,0 339,0 X

9 Trần Thị Hồng Nhung ĐHC452 ĐH TX 70,5 70,0 98,5 337,5 X

10 Hoàng Hồng Nhung ĐHC453 ĐH TX 70,8 72,5 88,0 319,3

11 Trần Thị Tuyết Nhung ĐHC454 ĐH CQ 75,1 75,1 - Bỏ thi

12 Nguyễn Thị Nhung ĐHC455 ĐH CQ 74,1 74,1 - Bỏ thi

13 Nguyễn Thị Mỹ Nương ĐHC456 ĐH CQ 76,9 76,9 92,0 337,8 X

14 Hồ Thị Kiều Oanh ĐHC457 ĐH CQ 72,9 72,9 45,0 235,8

15 Trần Thị Oanh ĐHC458 ĐH CQ 74,8 74,8 76,0 301,6 X

Phòng 41

1 Nguyễn Thị Phương Oanh ĐHC475 ĐH CQ 80,4 80,4 47,0 254,8

2 Nguyễn Thị Oanh ĐHC476 ĐH TX 68,0 65,0 98,0 329,0

3 Nguyễn Thị Phúc ĐHC477 ĐH CQ 73,2 73,2 43,0 232,4

4 Trần Thị Phương ĐHC478 ĐH CQ 74,2 74,2 98,0 344,4 X

5 Diêu Thị Phương ĐHC479 ĐH CQ 78,4 78,4 69,0 294,8 X

6 Dương Thị Thu Phương ĐHC480 ĐH TX 68,3 65,0 77,0 287,38

Page 9: TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO …...16 Hoàng Thị Mai Hoa ĐHS347 ĐH CQ 77,2 30,0 214,4 Phòng 19 1 Trần Thị Hoa ĐHS364 ĐH TX 72,8 62,5 98,0 331,3

Số

TT

Số

báo danh

Trình

độ

chuyên

môn

Hệ đào tạo

Điểm

TB học

tập

Điểm

TB Tốt

nghiệp

Điểm

phỏng

vấn

Tổng

điểm

xét

tuyển

Đối

tượng

ưu

tiên

Dự kiến

trúng

tuyển

Ghi

chú

1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 122

Họ và tên

7 Lê Thị Nhã Phương ĐHC481 ĐH TX 67,9 67,5 71,0 277,4

8 Dương Thị Hoài Phương ĐHC482 ĐH CQ 78,5 78,5 88,0 333,0 X

9 Đinh Thị Phương ĐHC483 ĐH TX 61,7 60,0 46,5 214,7

10 Nguyễn Thị Thu Phương ĐHC484 ĐH TX 68,4 62,5 97,5 325,9

11 Lê Thị Hoa Phượng ĐHC485 ĐH TX 65,8 62,5 98,0 324,3

12 Nguyễn Thị Quý ĐHC486 ĐH CQ 74,2 74,2 - Bỏ thi

13 Trương Thị Mỹ Quý ĐHC487 ĐH CQ 83,8 83,8 48,0 263,6

14 Đinh Thị Quyên ĐHC488 ĐH CQ 75,7 75,7 48,0 247,4

15 Tưởng Thị Quỳnh ĐHC489 ĐH CQ 81,4 81,4 97,5 357,8 X

Phòng 42

1 Đinh Thị Sâm ĐHC505 ĐH CQ 70,3 70,3 49,5 239,6

2 Lê Thị Ngọc Sâm ĐHC506 ĐH CQ 73,4 73,4 48,0 242,8

3 Trần Thị Sen ĐHC507 ĐH CQ 75,1 75,1 24,0 198,2

4 Đinh Thị Giang Sương ĐHC508 ĐH CQ 81,6 81,6 29,0 221,2

5 Đinh Thị Hải Sương ĐHC509 ĐH CQ 75,1 75,1 33,0 216,2

6 Nguyễn Thị Ngọc Sương ĐHC510 ĐH TX 71,4 75,0 95,5 337,4 X

7 Ngô Thị Thanh Tâm ĐHC511 ĐH VLVH 68,1 65,0 51,5 236,1

8 Hoàng Thị Thái ĐHC512 ĐH TX 65,2 62,5 93,0 313,7

9 Hoàng Thị Thái ĐHC513 ĐH CQ 77,3 77,3 32,0 218,6

10 Trần Thị Thắm ĐHC514 ĐH CQ 78,1 78,1 23,0 202,2

11 Nguyễn Thị Xuân Thắm ĐHC515 ĐH CQ 78,2 78,2 83,5 323,4 X

12 Hoàng Thị Thanh ĐHC516 ĐH CQ 71,1 71,1 20,0 182,2

13 Nguyễn Thanh Thanh ĐHC517 ĐH CQ 71,7 71,7 98,0 339,4 X

14 Phan Thị Thanh ĐHC518 ĐH TX 68,8 70,0 94,5 327,8

15 Ngô Thị Thành ĐHC519 ĐH CQ 73,6 73,6 21,5 190,2

9

Page 10: TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO …...16 Hoàng Thị Mai Hoa ĐHS347 ĐH CQ 77,2 30,0 214,4 Phòng 19 1 Trần Thị Hoa ĐHS364 ĐH TX 72,8 62,5 98,0 331,3

Số

TT

Số

báo danh

Trình

độ

chuyên

môn

Hệ đào tạo

Điểm

TB học

tập

Điểm

TB Tốt

nghiệp

Điểm

phỏng

vấn

Tổng

điểm

xét

tuyển

Đối

tượng

ưu

tiên

Dự kiến

trúng

tuyển

Ghi

chú

1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 122

Họ và tên

Phòng 43

1 Bùi Thị Thảo ĐHC490 ĐH CQ 68,8 68,8 95,5 328,6 X

2 Trần Thị Phương Thảo ĐHC491 ĐH CQ 74,0 74,0 45,0 238,0

3 Trần Thị Thảo ĐHC492 ĐH CQ 79,7 79,7 93,0 345,4 X

4 Lê Thị Thảo ĐHC493 ĐH TX 70,5 65,0 75,5 286,5

5 Cao Thị Tiểu Thỏ ĐHC494 ĐH CQ 74,0 74,0 95,0 338,0 X

6 Cao Thị Kim Thoa ĐHC495 ĐH CQ 73,6 73,6 - Bỏ thi

7 Đàm Thị Thơm ĐHC496 ĐH CQ 83,8 83,8 65,0 297,6 X

8 Nguyễn Thị Hoài Thu ĐHC497 ĐH CQ 76,5 76,5 70,0 293,0 X

9 Hoàng Thị Thu ĐHC498 ĐH CQ 78,4 78,4 70,0 296,8 X

10 Trần Thị Hoài Thu ĐHC499 ĐH CQ 75,1 75,1 96,0 342,2 X

11 Cao Thị Lệ Thu ĐHC500 ĐH TX 61,0 60,0 45,0 211,0

12 Đặng Thị Thuận ĐHC501 ĐH CQ 76,9 76,9 43,0 239,8

13 Đinh Thị Hoài Thương ĐHC502 ĐH CQ 75,8 75,8 55,0 261,6 Con TB X

14 Nguyễn Thị Hoài Thương ĐHC503 ĐH CQ 79,4 79,4 95,0 348,8 X

15 Nguyễn Thị Thương ĐHC504 ĐH CQ 81,7 81,7 57,0 277,4 Con TB X

Phòng 44

1 Đặng Thị Minh Thương ĐHC535 ĐH CQ 71,6 71,6 30,0 203,2

2 Trần Thị Thường ĐHC536 ĐH TX 70,0 72,5 50,0 242,5

3 Lương Thị Hồng Thúy ĐHC537 ĐH CQ 80,0 80,0 45,0 250,0

4 Nguyễn Thị Thúy ĐHC538 ĐH VLVH 67,1 70,0 99,0 335,1 X

5 Hoàng Thị Thúy ĐHC539 ĐH CQ 77,0 100,0 98,0 373,0 X

6 Lê Thị Thúy ĐHC540 ĐH TX 66,1 62,5 99,0 326,6

7 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐHC541 ĐH CQ 72,3 72,3 90,0 324,6 X

8 Nguyễn Thị Lệ Thủy ĐHC542 ĐH CQ 75,5 75,5 90,0 331,0 X

9 Trần Thị Bích Thủy ĐHC543 ĐH CQ 73,1 73,1 30,0 206,2

10 Hoàng Thị Thủy ĐHC544 ĐH TX 64,3 65,0 95,0 319,310

Page 11: TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO …...16 Hoàng Thị Mai Hoa ĐHS347 ĐH CQ 77,2 30,0 214,4 Phòng 19 1 Trần Thị Hoa ĐHS364 ĐH TX 72,8 62,5 98,0 331,3

Số

TT

Số

báo danh

Trình

độ

chuyên

môn

Hệ đào tạo

Điểm

TB học

tập

Điểm

TB Tốt

nghiệp

Điểm

phỏng

vấn

Tổng

điểm

xét

tuyển

Đối

tượng

ưu

tiên

Dự kiến

trúng

tuyển

Ghi

chú

1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 122

Họ và tên

11 Nguyễn Thị Thanh Thủy ĐHC545 ĐH CQ 71,4 71,4 40,0 222,8

12 Đinh Thị Lệ Thủy ĐHC546 ĐH CQ 77,7 77,7 99,0 353,4 X

13 Mai Thị Thu Thủy ĐHC547 ĐH CQ 70,2 70,2 70,0 280,4 X

14 Trần Thị Kim Tiên ĐHC548 ĐH CQ 77,5 77,5 40,0 235,0

15 Hoàng Thị Thủy Tiên ĐHC549 ĐH TX 68,3 75,0 - Con BB Bỏ thi

Phòng 45

1 Mai Thị Tới ĐHC520 ĐH TX 63,9 57,5 97,0 315,4

2 Nguyễn Thị Thanh Trà ĐHC521 ĐH CQ 80,1 80,1 48,0 256,2

3 Đinh Thị Huyền Trang ĐHC522 ĐH CQ 78,4 78,4 35,0 226,8

4 Đinh Thị Kiều Trang ĐHC523 ĐH CQ 78,3 78,3 50,0 256,6 X

5 Đỗ Thị Thùy Trang ĐHC524 ĐH CQ 73,1 73,1 48,0 242,2

6 Trần Thị Thảo Trang ĐHC525 ĐH CQ 77,4 77,4 97,0 348,8 X

7 Lê Quỳnh Trang ĐHC526 ĐH CQ 81,5 81,5 48,0 259,0

8 Nguyễn Thị Huyền Trang ĐHC527 ĐH CQ 85,3 85,3 60,0 290,6 X

9 Nguyễn Thị Trang ĐHC528 ĐH CQ 84,4 84,4 48,0 264,8

10 Nguyễn Thị Hà Trang ĐHC529 ĐH CQ 82,1 82,1 98,0 360,2 X

11 Đinh Thị Hà Trang ĐHC530 ĐH CQ 74,8 74,8 49,0 247,6 Con TB

12 Nguyễn Thị Thu Trang ĐHC531 ĐH CQ 78,8 78,8 - Bỏ thi

13 Đinh Minh Tuyết Trinh ĐHC532 ĐH CQ 75,1 75,1 97,0 344,2 X

14 Lê Thị Huyền Trinh ĐHC533 ĐH CQ 71,0 71,0 - Bỏ thi

15 Lê Thị Cẩm Tú ĐHC534 ĐH CQ 77,6 77,6 96,0 347,2 X

Phòng 46

1 Hà Thị Ngọc Tú ĐHC550 ĐH CQ 79,9 79,9 30,0 219,8

2 Nguyễn Thị Tú ĐHC551 ĐH CQ 84,4 84,4 40,0 248,8

3 Nguyễn Thị Kim Tư ĐHC552 ĐH CQ 79,5 79,5 30,0 219,0

4 Nguyễn Thị Tươi ĐHC553 ĐH CQ 73,0 73,0 40,0 226,0

5 Hoàng Thị Tuyến ĐHC554 ĐH TX 68,2 70,0 96,0 330,2 Con BB11

Page 12: TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC GIÁO …...16 Hoàng Thị Mai Hoa ĐHS347 ĐH CQ 77,2 30,0 214,4 Phòng 19 1 Trần Thị Hoa ĐHS364 ĐH TX 72,8 62,5 98,0 331,3

Số

TT

Số

báo danh

Trình

độ

chuyên

môn

Hệ đào tạo

Điểm

TB học

tập

Điểm

TB Tốt

nghiệp

Điểm

phỏng

vấn

Tổng

điểm

xét

tuyển

Đối

tượng

ưu

tiên

Dự kiến

trúng

tuyển

Ghi

chú

1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 122

Họ và tên

6 Hoàng Thị Tuyền ĐHC555 ĐH CQ 73,1 73,1 35,0 216,2

7 Hà Thị Tuyết ĐHC556 ĐH CQ 79,5 79,5 90,0 339,0 X

8 Nguyễn Thị Ánh Tuyết ĐHC557 ĐH CQ 71,1 71,1 70,0 282,2 X

9 Dương Thị Hồng Vân ĐHC558 ĐH CQ 75,9 75,9 90,0 331,8 X

10 Lê Thị Cẩm Vân ĐHC559 ĐH CQ 74,6 74,6 95,0 339,2 X

11 Đinh Thị Hồng Xanh ĐHC560 ĐH TX 59,5 60,0 25,0 169,5

12 Nguyễn Thị Như Ý ĐHC561 ĐH CQ 74,1 74,1 - Bỏ thi

13 Phạm Thị Yên ĐHC562 ĐH CQ 76,9 76,9 50,0 253,8 X

14 Nguyễn Thị Yến ĐHC563 ĐH CQ 79,3 79,3 65,0 288,6 X

15 Đinh Nữ Hải Yến ĐHC564 ĐH TX 59,6 60,0 40,0 199,6

(Đa ky)

PHÓ CHỦ TỊCH UBND HUYỆN

Nguyễn Hữu Hồng

Ghi chú: cột 9 =cột 6+cột 7+(cột8x2)

Bố Trạch, ngày 22 tháng 8 năm 2016

TM. HỘI ĐỒNG XÉT TUYỂN

CHỦ TỊCH

12