140
NGPHÁP <<<== N 1 ==>>> [[[[ Phn (1) ]]] 01~~40 1. ~めく~: Có v, trnên, sp là, có cm giác nh ư là, là Gii thích !"n# $% th% hi&n t'nh tn#, tính ch*t, +* hi& c- / 2t, / i&c 3í + 5h6i ti7t +n +n /n# 89n :i 少しずつ春めいてきた。 Anh y nói pha chút ma mai 彼は、皮肉めいた言い方をした。 Tôi !n "h#!n v$ n% c&'i có vnh& c( t)# ra c*a anh y 彼の作り物めいた笑いが、気に!た。 Chú + -#$ .&/c 01m nh& là m2t 32ng t4 nhóm 5 6%&'(~: 78t "hác, ng#ài ra c9n, 3:ng th'i c9n, ên c)nh ;ii th<ch =>ng "hi m?(n th@ hin tBnh tr)ng 3ang làm m2t vic gB "hác na ng#ài m2t vic ch<nh 3ang thDc hinE Th&'ng F>ng tr#ng tr ư6n# h; ti7 +in tn# th6i #in +ài. 3í +  ?@ cn #Ai $n# chBi 87 #i*C DEn cnh F n $n# $n A )*+物を,-&'(./012をして34.いた。 Anh TagaGa g%c 3H? chán nn ên c)nh anh Tana"a 3ang nói ch?yn v?i v56789:りしてい-;<=&'(.;>?4はし@4A7Bいていた。 y ên c)nh làm giá# viên thB c9n làm "inh F#anh 彼はCD&'(EFGHIしてい-IE J8Iいき9KJLいき9M.J nghK làEEEEnhưn# Fà Gii thích !"n# $% Di% thI J7t Kn#ư;c li Li nhMn# #í $ n#hO 3í + Qc $* nàC tRi c@ n#S là T /O Fn# $Un# c* VJWn chXc chXn /Y #iành ch@c R $Ich, nà n#6 $9 à th@ Z nh t DI thưBn# hi n#hO $*. NOPQRSTUVいしJLいき9WXYZ[.\O,-]J!てし^!た。 CL nghK m>a hM n!m nay là nhng ngày nóng Lc "N# Fài, ng' 3O? m&c liên t%c tr#ng nhi$? ngày , 3Pn mLc thy l# là sQ mt m>a vB l)nh giáE N_`abcJLいき9dXe.fghi?j.てきた。 CL t&ng là 3Pn 3Oy sQ t)m Rn mSi ch?yn, nh&ng mà có + "iPn phn 3(i, "hiPn ch?yn này 3ành phi gác l)i "B hSp lHn sa?E ]k.lmno&JLいき9Lいがpqrst.]muvwxyz{?k- |!た。 %~がは}&K~&MU:i thB ngay lVp tLc, ngay "hi ;ii th<ch =>ng tr#ng tr ư6n# h; Di% thI FQt hành $Qn# thc hi&n ti7 ni n#C / FQt / i&c nà $, h\c t'nh tn# FQt / i&c 8C n#C Jhnh JhXc $. 3í + 3 FLi n#h^ ni th7, nh t $ 8n# à $Anh # *C 6の言くがは}&、彼は6のに#&&!た。 1

Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 1/140

NGỮ PHÁP <<<== N 1 ==>>> [[[[ Phần (1) ]]] 01~~40

1. ~めく~: Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, làGiải thích!"n# $% th% hi&n t'nh tn#, tính ch*t, +* hi& c- / 2t, / i&c

3í +5h6i ti7t +ần +ần /n# 89n :i少しずつ春めいてきた。Anh ấy nói pha chút mỉa mai彼は、皮肉めいた言い方をした。Tôi !n "h#!n v$ n% c&'i có vẻ nh& c( t)# ra c*a anh ấy彼の作り物めいた笑いが、気に!た。Chú +-め#$ .&/c 01m nh& là m2t 32ng t4 nhóm 56%~&た'(~: 78t "hác, ng#ài ra c9n, 3:ng th'i c9n, ên c)nh;iải th<ch

=>ng "hi m?(n th@ hin tBnh tr)ng 3ang làm m2t vic gB "hác na ng#ài m2t vicch<nh 3ang thDc hinE Th&'ng F>ng tr#ng trư6n# h; ti7 +in tn# th6i #in +ài.3í +

 ?@ cn #Ai $n# chBi 87 #i*C DEn cnh F n $n# $n A)が*+物を,-&た'(.、/の0は1り2をして34.いた。Anh TagaGa g%c 3H? chán nản ên c)nh anh Tana"a 3ang nói ch?yn v?i vẻ5し67に8し9:りしてい-;<=の&た'(.、;>?4はし@4Aり7つBいていた。Cô ấy ên c)nh làm giá# viên thB c9n làm "inh F#anh彼はCDの&た'(EFGHIしてい-。IE~J8Iいき9~K~JLいき9M: .J nghK làEEEEnhưn# FàGiải thích

!"n# $% Di% thI J7t Kả n#ư;c li Li nhMn# #í $ n#hO 3í +Qc $* nàC tRi c@ n#S là T /O Fn# $Un# c* VJWn chXc chXn /Y #iành ch@c R$Ich, nà n#6 $9 à th@ Z nh t DI thưBn# hải n#hO $*.NOPはQRのSTUVいしJLいき9、WXYにZ[.\O,-]Jに!てし^!た。CL nghK m>a hM n!m nay là nhng ngày nóng Lc "N# Fài, ng' 3O? m&c liên t%ctr#ng nhi$? ngày, 3Pn mLc thấy l# là sQ mất m>a vB l)nh giáEN_の`はabがcくJLいき9、dXのe.fgのhi?j.てきた。CL t&ởng là 3Pn 3Oy sQ t)m Rn mSi ch?yn, nh&ng mà có + "iPn phản 3(i, "hiPnch?yn này 3ành phải gác l)i "B hSp lHn sa?E]k.lmno&JLいき9、Lいがpいqrst.、]のmはuvのwxにyz{?k-

|に!た。%~がは}い&K~が~い&M: U:i thB ngay lVp tLc, ngay "hi;iải th<ch=>ng tr#ng trư6n# h; Di% thI FQt hành $Qn# thc hi&n ti7 ni n#C / FQt /i&c nà $, h\c t'nh tn# FQt / i&c 8ảC n#C Jhảnh JhXc $.3í +3 FLi n#h^ ni th7, nh t $ 8n# à $Anh # *C6の言•を€くがは}い&、彼は6のに#り&&!た。

1

Page 2: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 2/140

W4a cHm lấy li ia, gJ ấy 3J n(c c)n chỉ tr#ng m2t hBi6のはF‚ƒ„をつ&Bが~い&l気に…+†した。W4a ở tr&'ng v$ tXi nhà 3La N 3J v%t ch)y 3i chYi0‡は、ˆ‰&(Š!て‹-J、ŒにŽを8くがは}い&、^た‘’“してい!た。Chú +

Z nghKa tưBn# t như _り$hay ”}}$[%た–~の+: chỉ cóEEE;iải th<ch=>ng tr#ng trư6n# h; Di% thI ` an# chb c Fi tính ch*t d hành $Qn# nà $, +"n#nh*n Fnh / +C nh*t.3í +3i&c tRi l lXn# chb c Fi chC&n $ thRihiしたのはた–、6の]Jの+.,。Cấp F&Xi thB chỉ có vic t?On lnh—˜はた–™šに›7の+–。\ấy gi' ên ng#ài chỉ t#àn t?yPt là t?yPt

œはた–lのž.の+–。]%~り~: U:i thB ngay lVp tLc, ngay "hi;iải th<ch=>ng tr#ng trư6n# h; th% hi&n i&c thc hi&n FQt hành $Qn# ti7 ni n#C l2 [email protected]ư6n# +"n# hành $Qn# $i / là hành $Qn# D*t n#6, JhRn# $An tưLc $ư;c.3í +3e tLi nhà là n ft n#C à hgn# F'nh, Jh c li, JhRn# n#ài nM DưLcŸにŠ-り¡の—¢に£¤]I!て“て]い。W4a mXi 3Lng lên tôi 3J cảm thấy chóng m8t, s?+t ngJ¥z¦が-りY^いがして§k67に!た。W4a mXi g8p m8t nó 3J h^i mư;n tien, th2t JhRn# n#6 $ư;c

w7り¨を©してくkªJ言7の.«いた。Chú +Z nghKa tưBn# t nhưが~い& hay}}

_%~¬Jき~¬Jく: ;i(ng nh&, nh& là, v< như, cS nhưGiải thích!"n# $% nE í + tn# n tn# tjn#!"n# Jhi Di% thI hàF ` Fn# tính ch*t h- $Inh, 8^F thư6n#, l lXn#3í +

 ?i Li n#ư6i FLi như tRi th' cRn# i&c lLn như th7 nàC c chft...®¬Jき¯°±に]4²きい³|はz@!J。。。

`a? c?2c s(ng mXi c&Xi nh& mY 3J trở thành i "ch´の¬Jきµ¶·¸の¹はº»に!た。b#shi"# là ngư6i cn #Ai #in# như h DAch h; 2C.¼0?4は½¾¿の¬JきÀ/.Á!た。Chú +`a?¬Jき là Fanh t4E C9n sa? ¬Jく có th@ là 32ng t4, t<nh t4, phó t4E~がて(~: dhOn tin thB

k

Page 3: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 3/140

;iải th<ch=>ng 3@ th@ hin tr&'ng h/p 3ang tr#ng e?á trBnh h#àn thành m2t hành 32ng fsD vic nà# 3ó thB 3:ng th'i, nhOn tin cng là m2t hành 32ng "hácEW< F%dhOn th@ 3i m?a 3:, mBnh 3i e?anh e?anh 01m "h? này 3i

Âい物がて(、6のÃをÄ(Ä(しい。dhOn th@ 3i F)# mBnh m?a ánh mB l?ôn 3iÅÆがて(、ÇをÂいにい]7。hi nà# tXi y#t# nhOn th@ 3i chYi, anh nhX ghN ch chúng tôi l?ônÈÉに8い.のÊは、83’がて(ËÌ®ªIのJ]ÍはI8¥zÎり&–?い。Chú +=>ng vXi + nghKa tưBn# t như ~&たがたvà~をÏÐ-て。jE~を&'きりにK~を皮ÑりにM: WXi "hởi 3H? là, ắt 3H? t4 sa?;iải th<ch=>ng tr#ng trư6n# h; ni $7n i&c thc hi&n FQt hành $Qn# :i th' / $ t'nh tn#tưBn# t #in# nh /Y J +ài.3í +mXt $ầ Li thành cRn# cưBn# I là FQt c hàn# tưn#, cR *C $ nhnh chn# FQn# Jinh +nh, à t thành FQt nhà Jinh +nh lLn.彼/は、ÒÓJしてのÔÕを皮Ñりに、ª4ª4|Öを×Ø、²ÙÖŸに!た。\ắt 3H? vXi tiPng tr(ng làm hi?, 3#àn ngư6i c- $AF ưLc $ lo lư;t J .ÚÛの¿Üを皮Ñりに、ÝりのÞßがàり“した。kE~をI!て: \ởi, ng, và# lúc;iải th<ch=>ng 3@ nê? l+ F#=>ng 3@ chỉ th'i 3i@m ắt 3H? hay "Pt thúco 3i$? gB 3ó

=>ng 3@ i@? th tr)ng tháiW< F%Tôi sQ lấy ản á# cá# này làm "Pt e?ả]のáâãäをI!て、åæçèJ,-。Jy tD tin mà c( gắng lên nhNéをI!てêë!てÐ。Tôi sQ 01m giấy t' này như là #i*C ch@n# Finh]のìíをI!て、îïìJ+,。kkE~が?い¬K~がð¹M: hi màEEE;iải th<chWP sa? là cO? i@? th + ch< c*a ngư6i ni hC tn# thAi Fà chXc chXn /Y 8ảC .

3í +pQt Jhi $ #\ nh $9C :i, th' nh*t $Inh tRi JhRn# $% nh chC thAt ch $7n Jhi nành 8in li tRi.]].w!たがð¹、ñ!てI(7^.はòがしはしい。dP? )n 3J h^i 3Pn "P h#)ch này, thB nhất 3nh chúng tôi phải m'i )n c>ng thamgia mXi 3&/cE]のóôを€いたがð¹、ÁたIõöã÷にø'!てI(87。dP? ắt g8p hút th?(c tr#ng trư6n# th' JhRn# tAnh Jhqi tư6n# h; DI $'nh chb

Z

Page 4: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 4/140

hjc.ˆ‰ù.úûをü!てい-のをtつ&!たがð¹、ýˆはþkい–Í7。

k6E~^+k: \a# tr>m ởi, mBnh 3Hy;iải th<ch

Chỉ F>ng vXi giXi h)n chất l^ng má?, m: hôi, >nEEEo hay F)ng 2t, h)t mn nh^%i, 2t, cátEEEEo nên vXi nhng t4 nhưÿ(vết thương), UVい(sai),借¨(tiền nợ)thì phải dùng với~–(pPhải là trạng thái bị ba ph!, ba trù" hàn tàn thì "ới dùng~^+k ,trư#ng hợp $%n lại phải dùng~–(p&i'n tả s d bn bá" *+ bề "-t./ d012á" tr3 "4 h5i nh6 nhại, nhưng $h7ng v8n $hơi "à 9h5ng *: ; gì<0‡たzは汗^+kに!てI気にせずに34.い-。=>$ tượng Ph?t *@ bị bA "-$ "B nC" na r4i nDn "ình *+ b0i<Áの仏像は何_I放!て8&kたの.、†]り^+k–。

EFt $n da d/nh *+ "áG bị bA lại hiHn trư#ng犯Þ現Oには血^+kのナイフが残?kていた。IJ<~JÁkば: KếG<<<, thì<<<<Liải th/$h1&ùng 9há nhiềG với dạng $MG NKếG O thì $ái gì $ng s6 O dá" là"N./ d01KếG bQ "R *ến thì phải dSn dRp nhà $Ta $h sạ$h s6両親が‹-JÁkば、—¢をきkいにしpkばり^せ4。KếG là vì hạnh ph7$ $!a gia *ình thì 9h4 *ến *MG t5i $ng là"Ÿ族の幸せのためJÁkば、ª4苦労をしてIいい.,。IU<~JIkJ: KếG là<<<, thì<<<<./ d01主婦JI-J独身時代のよ7由時Uはく-0‡を留ˆ?せ-JI-J、相の“!を"#しpkば(い。IV<~くしては~い: KếG 9h5ng $@<<<thì 9h5ng th:Liải th/$h1WMG *iềG 9iHn "ang ; nghXa NnếG 9h5ng $@<<thìN, thì くしては và くに $@ th:tha thế $h nhaG *ượ$<Eang ; nghXa tGHt *Qi $+n phải là" gì<<<< Y nghXa1KếG 9h5ng $@ s hZ trợ $!a bQ "R thì t5i 9h5ng th: sQng "Ft "ình *ượ$親の$%くしてはJてIl&.·¸.きい。KếG 9h5ng $@ tình thương ba la thì viH$ nG5i dạ $n s6 $h[ là "Ft $$ hình'(の)*くしては0+ては苦,.し&い。KếG 9h5ng $@ tình DG thì 9h5ng sQng n\i)くして何の&·がい。I]<~しに: KếG 9h5ng $@<<<<Liải th/$h1WMG *iềG 9iHn N nếG 9h5ng $@<<<thìN, thìしに vàくしては $@ th: tha thế $hnhaG *ượ$<Wng $@ th: dùng N ~しにN tha thế $h N ~し.N nhưng 9h5ng th: dùng

4

Page 5: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 5/140

ngượ$ lại<./ d01 ^h_ `G *ịnh, ngSn n7i nà và "ùa *5ng, phải *ang 9; thì "ới l_ *ượ$]の-は.は/p“しに0-してはいpい]Jに!てい-。nh Ea_da là "Ft ngư#i b?n rFn nDn $h$ anh B 9h5ng g-p ai "à 9h5ng

hRn trướ$1;?4は2しい&–&(34しに&Jw!たりしい.し@7。càn tàn 9h5ng liDn lạ$ trướ$, n@ *Ft nhiDn *ến thC" r4i in tiền彼は何のd5Iしに67たずÐてきて、8¨の'hをした。

Ie<~(.は: =fi vì<<<nDn "ới, $h[ $@Liải th/$h1.ới "8G $MG (.は"ang ; nghXa $h[ $@ , ngài ra 9h5ng $@<./ d01  5i rBt vGi sướng 9hi nh?n *ượ$ s $hC" s@$ t[ "[ "à $h[ 9hi $@ bạn thMn "ớilà" *ượ$<親8(.はの9&いh:いが7kし&!た。

in `G; 9há$h h thưfng th>$ nhng "@n Cn tGHt v#i $h[ tiH" $h7ng t5i"ới $@Ò(.はの,ば(しい;<を85し+く–?い。2@ là "Ft bG\i bi:G di'n tGHt v#i "à $h[ $@ di'n viDn *@ "ới di'n GBt *ượ$<Áの=±(.は>¤(kい,ば(しい>?–!た。Ij<~にた-K~に@-M: >ng *áng, *! *:Liải th/$h1&i'n tả s viH$ "-$ dù là" như v? nhưng $@ *+ *! giá trị <<<<./ d01.Bn *ề là f trư#ng hS$ $h7ng ta $@ th: g-p *ượ$ ha 9h5ng nhng th+ giá*áng *: $h bSn tr3 tin tưfng

ˆ‰.0‡たzがéA,-にた-CDに“wj-&ª7&がBC–。  rng *#i "Ft ngư#i, 9h5ng d' gì $@ *ượ$ "Ft $GF$ "ạ hi:" *áng 9: lạinhư thếl·の7zにD-に@-EFª67Á-Iの.はい。Ik<~JÁ!て: .ì<<, nDn<<<<Liải th/$h1&i'n tả tình trạng vì $@ trư#ng hợp *-$ biHt là./ d01.ì *M là l' hFi "Ft nC" "Ft l+n nDn tBt $ả dMn làng * t?p trGng tới *ềnth+nl_にlvの8ÝりJÁ!て、Gの&はHIJKL^!ていた。

.ì $ơn b lớn *ang tới g+n nDn nhà nà $ng gng hết s>$ l *Qi ph@²MのNOがPQしてい-JÁ!た、ªのŸIrRに88'('–。=fi vì *ượ$ _" "i'n ph/ "Ft $GQn phi" n\i tiếng nDn rạp * nhanh $h@ng9h5ng $%n $hZ trQng<Sôが';.t(kJÁ!た、Tはは}ば}JU^!てし^!た。m<~:く: 2: saG, nghX là s6<<<Liải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp n@i về "0$ */$h *: là" gì, nghX là s6 là" viH$ gì

r

Page 6: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 6/140

./ d01  5i s6 lDn th! *5 *: hS$ *ại hS$²ˆにVB:く¦Èした。  5i s6 $Q gng *: giải `Gết nhanhW}&にXY,:くZ[\]し^,  5i "GQn anh T l; $h th/$h hợpし&-:く^_?kたいWh7 ;1&ạng ,-:く$phải *ượ$ $hG:n thành $,:く$I<~&たがた: KhMn tiHn, 9o"Liải th/$h1  rng trư#ng hợp là" "Ft viH$ gì *@ thì nhMn tiHn là" lG5n, 9o" th_ lG5n"Ft hành *Fng 9há$ na./ d01Kgh_ n@i bạn t5i bị $ả", nDn t5i `Gết *ịnh sn dịp thC" bHnh *ến thC" nhàbạn B lG5n8`がOaをÌいたJい7の.、8tbい&たがたŸをcÐ-]Jにした

qn tiHn *i dạ $h7ng "ình gh tiH" bánh "ì lG5n nhÅÆ&たがたÇ}?4にÞ!て]よ7。in $ả" ơn 5ng, *4ng th#i in 5ng gi7p $hd¦8e&たがた8fい^.。Wh7 ;1&ùng với ; nghXa tương t như ~をÏÐ-て。

<~たJ]Í.: &ù<<<thì $ng 9h5ngLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp n@i lDn phán *án $h! `Gan $!a ngư#i n@i, "ang ;nghXa ph! *ịnh lại giả thiết *@ là v5 /$h ha *i ngượ$ lại với d *án<

./ d01=M gi# d8G $h $@ vFi v *ến *MG $ng v5 /$h th5iNgに!てhい–J]Í.、'i–。&8G $h $@ tới "GFn "Ft $h7t $ng 9h5ng vBn *ề gìjoが少し#(いkkたJ]Í.BCはい。24 nà là" rBt $h$ $hn nDn d8G $@ *\ GQng $ng 9h5ng l bị hAngêl作り.,&(§kたJ]Í.mk-hiはÁり^せ4。J<~.Ák: &ù $@ là, h làLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp *ưa ra "Ft sQ v/ d0 ha =, dù $@ là ha là = thì$ng s6 $@ "Ft t/nh $hBt, *-$ *i:" $hGng nà *@, $ùng thGF$ về "Ft nh@" O

*-$ *i:" $hGng nà *@<c-$ $%n $@ th: "ang nghXa h là, h thành, h như thế nà *@./ d01&ù tr#i nng ha tr#i "ưa nhưng 9ế hạ$h th$ hiHn v8n 9h5ng tha *\ino.Ák、eo.Ák、Ùpóôはqrしい。nh B ngho ha giàG thì tB" l%ng $!a t5i *Qi với anh B v8n 9h5ng tha *\ist.Ák、¨yz.Ák、彼にたい,-気yzはq'(い。 ^c#i gian thi, dù là "ùa GMn ha "ùa thi thì s vBt vả $hGn bị v8n như

s

Page 7: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 7/140

nhaG<uvの時wが春.Ákx.Ák、yzの²q?は{¤–。U<~にたjい: h5ng $hịG *ng *ượ$, 9h5ng biết<<<<$h *!Liải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp $h[ ngư#i n@i 9h5ng th: $hịG *ng *ượ$ "Ft *iềG gì

*@, ha 9h5ng biết là" thế nà $h *!<./ d01 ^h?t 9h5ng $hịG n\i 9hi nhìn nhng *>a tr3 Cn in trDn *ư#ng phQ t sáng tớitQi|い0‡が}&(~^.•り.物€いをしてい-はt-に‚jい。  G+n san dạ nà *+ r8 nhng ph@ng s vạ$h tr+n b/ "?t, *#i tư,<<*S$9h5ng $hịG n\iQgのƒ„…は†‡ˆ|が‰く、ŠBにたjい。h5ng th: biết ơn hết *ượ$ nhng gì "à 5ng B * là" $h $5ng t $h7ng ta彼のwKの¬$%は^]Jに‹ñにたjい。V<~J]Íを: .à l7$, 9hiLiải th/$h1

&ùng trng trư#ng hợp và l7$ *@, 9hi *@, th#i *i:" *@ thì ả ra O di'n ra$hGHn gì./ d01  rng l7$ *ang b?n rFn *ến v? "à 5ng $ng `Gá bF *ến $h¬‰2のJ]Íを、よくきてく–?い^した。in lZi phải là" phiền *7ng l7$ anh *ang bQi rQi8Œり+<のJ]ÍをŽeし^,。  5i in lZi là * gSi *iHn thại trng l7$ anh *ang nghX ngơi8\+<のJ]Íを8して,+^せ4.した。]<~に6くして:  ^h_, tGMn th_Liải th/$h1

&ùng trng trư#ng h5p bi:G thị viH$ tGMn th_ O là" th_ "Ft *iềG O s v?t Os viH$ nà *@<./ d01nh h 9: lại s viH$ th_ *7ng s th?t, *ng pha trFn tưfng tượng và<|Ùに6くして‘像を^¤jい.|mについてしてく–?い。.Bn *ề nà 9h5ng th: giải `Gết bung $ả" t/nh "à phải giải `Gết bungpháp lG?t]のBCは®’‹*.はく、“に6くしてX”しpkば(い。Wh7 ;1&ùng với ; nghXa tương t như ~に›!てKgài ra $%n $@ th: dùng th_ dạng~にしたK

e<~Jはいj: E-$ dù, dù, $h dù<Liải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị s trái với giả thiết, "-$ dù là thế nà nhưngth?t ra O th$ tế lại là thế 9ia<./ d01E-$ dù n@i hFi nà bình *ng gia na" và n, nhưng v8n $%n t4n tại vBn*ề như phMn biHt *Qi T trng *ịa vị và nFi dGng $5ng viH$ trng $hZ là"<

Page 8: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 8/140

/–—の˜の<Jはいj、™O.のš›}³|のùœªの.^–žŸが残!てい-。E-$ dù là n@i * $@ tiến bF về "-t `GQ$ tế h@a, nhưng `Gả là trng hFiKh?t =ản v8n $%n thái *F *Qi T *-$ biHt với ngư#i nướ$ ngài<¡¢がV4–Jはいj、}はりX£Jwにはœ&を¤Ÿ¥,-Jい7¦§が残!てい-。Wh7 ;1 Y nghXa tương t như JいjªI$j< ~Iのを: w4i thì nga l?p t>$, nga 9hiLiải th/$h1 ^hư#ng *ượ$ dùng th_ dạng ~ば~Iのをdùng *: bi:G thị nếG là" gì O * như thế nà thì th$ tế * 9há$, $@ "ang "Ft $h7t tiế$ nGQi, *áng tiế$ $!a ngư#in@i<./ d01KếG i" l-ng thì t5i *MG $@ biết, v? "à anh ta lại v5 tình th\ lF ra hết<¨!ていkば¡&(いIのを、彼はつい½©してし^!て。KếG bạn bá $h t5i biết thì t5i * *ến gi7p bạn nga r4i, v? "à $hng n@igì $ả, sa bạn 9há$h sá thếxª(せてくkた(、,#«¬いにÞ!たIのを、何I言'いJは+ずく?い&–。

Wh7 ;1W@ th: dùng~のに tha thế "à 9h5ng là" tha *\i ; nghXa và $BG tr7$ nà$h[ *ượ$ dùng trng vCn viết<k< ~ よ7が: &ù $@ là" gì thìLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị dù $@ là" gìO ra saO như thế nà *i na thì$ng<<<<./ d01&ù t5i $@ là" gì f *MG *i na, $ng là tù ; t5i th5iª].何をしよ7が®のT«.し@7。&ù anh $@ ra sa *i na thì t5i $ng 9h5ng $+n biết彼がª7Í7&、®のª!た]J.はい。&ù ai $@ n@i gì *i na thì t5i v8n th$ hiHn nhng $hGHn "ình * `Gết *ịnh&に何J言'kよ7が、¡のYめた]JはÙÞ,-。Jm< い&4: tù th_, tù thGF$ vàLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị tù th_, bfi O d 9ết `Gả $!a $ái nà "à $@hành *Fng tiếp th_<./ d01WhGHn nà $@ thành $5ng *ượ$ ha 9h5ng là nh# và nZ l$ $!a "Si ngư#i]kがÔÕ,-&ª7&は+4の[\い&4–。  ù thGF$ và ngư#i *@ "à lượng ngMn sá$h $@ th: ba nhiDG $ng *ượ$

Áの&い&4.®は何J.I-。JI<~JÁい^!てK~J相^!てM: Wùng với, 9ết hợp với, ảnh hưfng l8n nhaG<Liải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị hai ha nhiềG hành *Fng O s viH$ 9ết hợp,ảnh hưfng nhaG *: sinh ra "Ft 9ết `Gả nà *@<./ d01iến tr7$ hiHn *ại $!a anh ta $ùng với bQi $ảnh t nhiDn tGHt v#i * tạ ra"Ft 9h5ng gian va *ơn giản va Dn bình<

u

Page 9: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 9/140

彼の現代’¯°は±²の,ば(しい7J相^!て、³÷ö.},(´のÁ-µUを·+“してい-。=ung nhng M" s$ $!a *àn dM 9ết hợp nhng hình ảnh *Rp, bF phi" nà* trf trành "Ft tá$ ph" tGHt v#i là" $h@ ngư#i _" phải $ả" *Fng<6の¶ôは、·5¸の¹ºが»しい¶像J相^!て、t-&を‹¼?せずには8&い,ばkしい作½J!てい-。

J<~をよ6に: h5ng `Gan tM", 9h5ng *: ; *ếnLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị viH$ là" "Ft $ái gì *@ "à 9h5ng hề *: ; O_" t về "Ft vBn *ề 9há$<./ d01=Bt $hBp tình trạng 9Rt _ trDn *ư#ng $a tQ$, $h7ng t5i v8n Gng dGng *i  9 bung tàG siDG tQ$ qhin9ans_n<¾W¿ÀのÁÂをよ6に、®たzはÃ7Ã7JµÄÅ.ÆÈにÇ&!た。Kgư#i bạn va "ới $ưới $!a t5i * *i hưfng tG+n trCng "?t f Kara, bBt $hBp$ơn sQt dG lị$h nướ$ ngài g+n *M<

ðQå¶したJI–zは、ðQのÈœÉÞÊãËをよ6に、̼Kµ¶ÉÞに“&pた。JJ<~い^.I: &ù 9h5ng là"<<</t nhBt $ng phảiLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp *: bi:G thị dù 9h5ng là" *ượ$ viH$ thì /t nhBt hatQi thi:G nhBt phải là" *ượ$ $ái viH$ = ( $áiO viH$ = là t?p $n $!a $ái O viH$ )nhưng dù 9h5ng phải, 9h5ng *ượ$ như nhưng /t nhBt $ng *ạt *ượ$ như =(= "ang nghXa nhA hRp hơn )<./ d01  G 9h5ng *ến ">$ là "Zi ngà, nhưng t5i $ng *ịnh "Zi tG+n s6 dSn dRp h-$ J l+nÍXJは言'い^.I、ƒにÎJ§はÏÐをしよ7JL7。

h5ng dá" n@i là tGHt *Qi, nhưng á$ sGBt thành $5ng là 9há $a<ÑrJは言jい^.I、ÔÕ,-ÒÓは&り¾いJLい^,。h5ng $+n phải $hGn bị bài trướ$ nhưng /t nhBt $ng phải *ến ngh_ giảng<Ôはしい^.I、せめてÕÖには“て‹?い。JU%~てI?しつ&jい:&ù $@ là" gì thì $ng *ượ$Liải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị viH$ dù $@ là" "Ft $ái gì *@ thì $ng 9h5ngảnh hưfng gì, *ượ$ php là" $ái gì *@<./ d01Wh[ $+n *ng gng `Gá s>$, $%n thì anh $@ v?n *Fng $ơ th: $ng 9h5ng sa$ả<

'<をしpkばÖ¼をしてI?しつ&jÁり^せ4。yại giB t# nà dù 9h5ng $@ *@ng dBG $ng $hng sa]のìíはは4]がくてI?しつ&jい。JV%~た-: là, nếG là, * làLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị l?p trư#ng, vị tr/, vai tr%, Nた-=N nếG = là thì./ d01

v

Page 10: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 10/140

2 là giá viDn thì phải lG5n $5ng bung với hS$ sinhCDた-±、ˆ·にrして×にØ–.Á-:き–。yà "Ft ngư#i .iHt Ka", t5i nghX c4 Wh/ Einh là "Ft ngư#i tGHt v#iÙäナË&た-®、ÚãÛÜは,ば(しい&JLい^,。ÝÞ%~^¤き: h5ng *ượ$ phpLiải th/$h1&ùng saG "Ft danh t *: $h[ ngề nghiHp ha "Ft $ương vị, *: bi:G thị ;nghXa1 N2 f và $ương vị B h-$ * là" nghề B, thì 9h5ng *ượ$ php<<<N ^h_ saG là "Ft danh t $h[ s viH$, hành vi, phát ng5n, thái *F<&ùng *: phD phán "Ft ngư#i nà *@ * $@ "Ft viH$ là", "Ft hành vi h-$"Ft trạng thái 9h5ng th/$h hợp với tư $á$h, $ương vị, h-$ l?p trư#ng $!a"ình<./ d01Kh?n t-ng ph", tiền bạ$ $!a $á$ nhà sản GBt là viH$ "à "Ft $5ng $h>$9h5ng *ượ$ php là"<Ö±&(¨½をßpŒ-ªØàáにÁ-^¤き]J–。Nthai nhi $hưa phải là ngư#iN< 2M là "Ft phát ng5n 9h5ng th: $hBp nh?n*ượ$ $!a "Ft giới $h>$ t5n giá<âãäは&U¤9いåªJは、æ™±にÁ-^¤きç言.Á-。Wh7 ;1&ạng ,-^¤き$phải *ượ$ $hG:n thành,^¤き$yQi n@i trang trSng dùng $h vCn viết

Je< ~き'^-~き'^りい:K~è^-~è^りい:W$ 9z, rBtLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp "GQn nhBn "ạnh "Ft ; nà *@./ d01W@ th: n@i $hGến dG hành thá" hi:" B $$ 9z ngG hi:"6のéêÉÞはëFè^りいI8Jいjた。Wá$h ngt *iHn thại $!a ngư#i *@ th?t 9h@ $hịG hết s>$6の相«ののÑり方はìíîè^りいIの–!た。Phng $ảnh *@ *Rp $h$ 9ì<6の²ºは»しい]Jè^りいIの–!た。Jj%~に&]つpて: yB l; d, lB $ớ<<<<Liải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị viH$ dùng "Ft s v?t O s viH$ gì *@ *: là" l;d *: th$ hiHn hành *Fng tiếp th_< ^hư#ng là l; d *: biHn "inh $h hành*Fng 9h5ng tQt<./ d01

K@ * lB danh nghXa $5ng tá$ *: *ến WhMG {G dG lị$h³|に&]つpてïãðƒÇÉÞを5し4.きた。yB $ớ bHnh hạn, *: 9hAi là" viH$, $> nhàn nh f nhàñ気に&]つpて³|IせずにÄ(Ä(してい-。yB danh nghXa $hiDG *i, *: *ến nh?G thả $Ta $á$ th> rượG thượng hạngPòに&]つpて¦—óをLい!きり…4.きた。Jk%~にKはMÁた(い: h5ng $+n thiết, 9h5ng $+n phảiLiải th/$h1

10

Page 11: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 11/140

Page 12: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 12/140

U%~をき4¤jいK~を禁¤得いM: h5ng th: ngng viH$ phải là"<<<Liải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị viH$ 9h5ng th: ngng, 9h5ng th: $hịG *ượ$"à phải là" "Ft hành *Fng nà *@<./ d01

h5ng th: 9h5ng $C" gi?n trướ$ phán `Gết bBt $5ng nà<]のìØ–判Yには怒りをき4¤得い。  G $hng hề trng *ợi gì, nhưng `Gả th?t t5i $ng 9h5ng th: ngCn *ượ$ vGi"ng trướ$ th5ng bá là "ình * *ượ$ tra giải<wòはしてい&!たが、ß賞のª(せには?,がに喜’を禁¤得&!た。UJ%…たりJI: &ù $h[ là, th?" $h/ là<<<Liải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị viH$ nhBn "ạnh dù $h[ "Ft $h7t, "Ft /t<./ d01W%n $h[ "Ft tháng na là tới 9z thi< h5ng th: lng ph/ dù $h[ là "Ft ngàuv^.ÁJlヶ月し&い。lXたりJI'iには.きい。  rng rng sMG 9h5ng *ượ$ 9hinh sGBt dù $h[ trng nhá "t密林の<.は、l瞬たりJI油断してはいpい。.ề $ương lXnh nà 9h5ng *ượ$ tha *\i dù $h[ "Ft $h ]のR領についてqrはl字たりJIYsしていた。UU%~き(いがÁ-: W@ 9hGnh hướng, G hướngLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị "Ft G hướng, "Ft 9hGnh hướng $!a "Ft s viH$ nà *@<./ d01nh B là "Ft ngư#i *àn 5ng tQt, nhưng $@ *iềG $hGHn gì $ng ha n@iph@ng *ại `Gá s th?t<彼はいい–が、4.I88Ø?に言7き(いがÁ-。

L+n *M hS$ sinh $@ th@i 9h5ng $hịG t "ình tì" hi:G "à $> da và giáviDnðQのˆ·は¡.調:ず、,#CDにA-き(いがÁ-。Wh/nh trị gia *@ $@ nCng l$ nhưng ha hành sT *F$ *ánÁのýŸは!"–が、}}独断#Þのき(いがÁ-。UV%し^つ–: ết $0$, rQt $GF$Liải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị viH$ d8n *ến "Ft 9ết $0$ BG<./ d01qaG 9hi nDG ra hết 9hGết *i:" nà *ến 9hGết *iH" 9há$ $!a $h4ng, rQt$GF$ $5 ta * *%i li dị r4i b?t 9h@$<

彼/は$の%を&'J(:¦Ø、ÁØくのæてには)¶,-J言!て*き“,し^つ–!て。2>a $n trai $!a t5i * hCng hái *i là" thD", vì $h rung viH$ hS$ f *ại hS$$hng $@ /$h gì< ết $GF$ là g+n *M n@ $h t5i biết là "GQn bA hS$ *: *i là"$h/nh th>$+0は²ˆの,-は何の=にI¥たいJ言!て.öイäに/を“し、]のgは<0して1きたいªJ言い“,し^つ–。U]%~をよ´く?k-:K~を23く?k-:=GF$ bị phải<<<Liải th/$h1

1k

Page 13: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 13/140

=i:G thị "Ft s viH$ bt bGF$, bị bGF$ phải ả ra ngài "ng "GQn $!angư#i n@i<./ d01.iH$ b b *\ bF * bGF$ $h7ng t5i phải tha *\i 9ế hạ$h l_ n7iNOに4‹が0-óôのqrを23く?kた。

=GF$ phải *i tì" nhà f, d nhà * $há vì hAa hạn<5|.6^いが7pたため、Ÿéしを23く?kた。

Ue%~て}^い: wBt<<<Liải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị trạng thái $$ *F và 9 dài<./ d01  rng sGQt th#i gian là" di'n viDn, $5 B v8n hung a ướ$ *ượ$ *@ng vai *@<彼/は、/SをしていたU、ず!J6の=にÁ]がkて}^&!た。qGQt *#i anh †"ai v8n hQi h?n 9h5ng ngG5i về $hGHn *@<Nイùイはl·6の]Jを¹8して}^&!た。2B là ngư#i "à sGQt *#i $ha t5i v8n hung t5n 9/nh<Áの方は®の9が:g;<して}^&!た方.,。Uj%~'りにKはMK~=りにKはM:yớn hơn, vượt hơn s với d0 *án, tưfng tượngLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị "Ft s viH$ "à vượt `Gá s với th5ngthư#ng, với tưfng tượng<./ d01Khà hàng *@ là" $á$ "@n Cn ngn hơn s với ">$ giá bán<ÁのáHä>は?@の'りに8いしい;<を“,。q với $ơ th: g+ g%, thì anh B 9há là 9hA_Áの&は9い'りに\がÁ-。Wái ghế nà s với giá bán $a như thế, thì tương *Qi 9h@ ng4i<

]のい,は?@が¾い'りには、Aりにくい。Uk%~&いIく~がいIく: E-$ dù, $Q gng, nhưngLiải th/$h1 ^h: hiHn ; nghXa $h dù $@ $Q gng, n\ l$ thì $ng 9h5ng $@ 9ết `Gả như 9zvSng, "ng *ợi<./ d01E-$ dù nZ l$ nhưng * thBt bại[\の&いIく、ŽBした。E-$ dù * $\ v nhưng hS$ sinh $Bp J $!a trư#ng v8n bị thGa<C$した&いIく、7zの¾‰はDpてし^!た。Vm%~–p^し: ^Qt hơn

Liải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị s viH$ *@ s với nhng $ái 9há$ là `Gá tQtr4i, $%n "ng "GQn gì hơn na<./ d01  5i bị $ả" nDn *aG hSng, nhưng 9: $ng $%n "a vì 9h5ng bị sQt<Oa.のªが,いが、Eが“い–p^し–。  5i bị *ánh $Bp "Bt v/ tiền nhưng 9: $ng $%n "a, hF $hiếG v8n $%n ngGDn?いFをJ(kたが、ÇHâãäが'|–!た–p^–^し–。VI%~い.は,^い:h5ng th: 9h5ng là" gì *, bGF$ phải là"

1Z

Page 14: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 14/140

Liải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị viH$ bt bGF$ phải là" gì *@, 9h5ng $%n la$hSn nà 9há$<./ d01Wái lềG dùng *: $" trại "à t5i "ượn $!a ngư#i `G_n * rá$h tả tơi, phải

"Ga $ái "ới *: trả "ới *ượ$<ªり¿いに借りた„G÷HのIäを̪くJ!たし^!た、µしいのをÂ!てK?い.は,^い–Í7。yà" "Ft viH$ tH hại như thế nà thì thế nà $ng bị "R "ng $h "à _"<]4̪い]Jをした4.は、8)?4にし&(kい.は,^いよ。Wh7 ;1W@ th: dùng *ượ$ th_ dạng saG1ずには,^い。

V%~をF^jて:  GMn th_, da th_Liải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị ngGDn nhMn, da th_ *@ *: th$ hiHn "Fthành *Fng nà *@<./ d01  5i "GQn $h7ng ta $ùng thả lG?n $Cn $> trDn bá $á va r4i $!a anh ‡a"adaNの-;?4のçèをF^jてし¿!ていた–きたいJLい^,。Wh7ng t5i s6 tri:n 9hai $hương trình nghị s trDn $ơ sf nhng gì * bàn lG?nlì trướ$<1vのxLをF^jてx|をVめ^,。VJ%~を8して: E-$ dù là, $h dù làLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị là dù biết là 9h5ng th:, là phi l; nhưng v8nth$ hiHn hành *Fng tiếp th_<

./ d01E-$ dù biết là ngG hi:" nhưng t5i v8n tha" gia thá" hi:"ëFを8してEFに“た。Wh dù hGBn lGHn viD $@ phản *Qi d bị $hBn thương nhưng t5i v8n ra sMnûãÛのqrを8してMNをしてい-のにu¿に“た。VU< ~をたてK~をOてM:  rải `Ga, bung, th5ng `GaLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị viH$ * trải `Ga, * $@ 9inh nghiH" `Ga./ d01=ung rBt nhiềG 9inh nghiH" f hFi, $5 B * trưfng thành?^P^Jw.のOvをOて、彼/はÔÓした。

  rải `Ga rBt nhiềG l+n phAng vBn và tG:n $hSn h4 sơ, $GQi $ùng t5i $ng*ượ$ *i nướ$ ngài<‰くのìíQR}PをOて、}!JœKÞく。VV%~ÃjKにM~がÃjKにM: 2:, vì, bfiLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị ngGDn nhMn, l; dKDG l; d ha ngGDn nhMn $!a vBn *ề O tình trạng d8n *ến 9ết `Gả saG *@./ d01

14

Page 15: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 15/140

Kgư#i ta thư#ng bị phMn biHt *Qi T $h[ vì là ph0 n /S.Á-がÃjにžŸ?k-]JがÁ-。Wng $@ nhng thanh thiếG niDn hư hAng, d bị bQ "R bA "-$ 9h5ng `GantM" *ến親が放TしていたがÃjに非Þに走-U±Iい-。Wng $@ nhng lZi l+" vì tr3 ngư#i nn dạU?KがMÃjのVzIÁ-の–。Wh7 ;1Kgài hình th>$ KのÃjに ta $%n bt g-p J hình th>$ 9há$ $!a ÃjÃj *>ng "Ft "ình $h[ l; d, thư#ng làâÃjÁ!てå、âÃjくå、âÃjりØåâKW•XがÃjKにのMå: „ trf thành l; d, ngGDn nhMn $h „, với l; dlàâ~のはKÃj.Á-å ^hG?t lại l; d th$ hiHn hành *Fng nà *@ trng tìnhhGQng 9h@ 9hCnV]%~が(I: E-$ dù, tG nhiDn./ d01  5i $%n tiếp t0$ "Ga bán, tG là nhA giSt th5i9'が(IYZをcpてい-。  G $h?" nhưng $5ng viH$ *ang tng bướ$ tiến tri:nÃ!くりが(I作Öは少しずつV4.い-。

Ve%~]Jしに: h5ng $@, 9h5ng là" gìLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp nếG bi:G thị viH$ 9h5ng $@, nếG 9h5ng là" *iềG gì,ha với viH$ bi:G thị 9h5ng là" *iềG gì, 9h5ng $@ *iềG gì thì s6 như thế nà<./ d01h5ng th: $@ thành $5ng nếG 9h5ng nZ l$<[\,-]JしにÔÕはÁりjい。

h5ng ai $@ th: sQng *ượ$ nếG 9h5ng gM thương t\n gì $h 93 9há$<úしI[&をÿつp-]Jしには·きていpい。  5i nghX 9h5ng th: nà "f ra "Ft lQi *i "ới "à 9h5ng $hBp nh?n r!i r<\H]をD7]Jしにµしい¿をÑり^く]Jは.きい–Í7。Vj%~.はÁ-^いし: .ì 9h5ng phải<<<nDn<<<<Liải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị viH$ d 9h5ng phải s v?tO s viH$, ha 9h5ngphải là" s v?tO s viH$ *@ nDn d8n *ến viH$ nDn phải là" gìO nDn phải nhưthế nà<./ d01.ì 9h5ng phải gi# giải la nDn h gi tr?t t 

\_.はÁ-^いし、`&にしてく–?い。.ì 9h5ng phải là tr3 $n na nDn h dng nhng $hGHn *iDn r4<I70‡.はÁ-^いし、ab]Jを}めよ7。Wh7 ;1W@ th: dùng *ượ$ th_ dạng như saG nhưng $h[ *ượ$ dùng trng vCn n@iVk%~て&(Jい7Iの: qaG 9hi là" gì thì<<<, 9: t 9hi là" gì thì<<<Liải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị trạng thái t saG 9hi là" "Ft hành *Fng nà

1r

Page 16: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 16/140

*@ và trạng thái *@ s6 9 dài "i<./ d01h5ng hi:G sa t5i $ả" thB 9hi $%n là sinh viDn, $5 ta là ngư#i 9h5ng th:tr5ng $?, nhưng 9: t saG 9hi *i là" $5 ta * trf thành "Ft $5 gái $h/nh$hn *ến *F nhìn 9h5ng ra<

彼/は、ˆ·時代には、4Jくたよりい‹¤–!たが、c™して&(Jい7IのtVj-よ7にし!&りした/Sに!た。: t 9hi g-p ngư#i *@ anh ta * trf nDn nghiD" t7$, dư#ng như $n ngư#ianh ta * hàn tàn tha *\i<彼は、6の&に“w!て&(Jい7Iの、&がq'!たよ7に^¤めに!た。]m%~JしたJ]Í.: &ùO th?" $h/ $@ là"<<<thì $ngLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị viH$ dù $@ là" gì, th?" $h/ $@ là" gì *i nathì $ng 9h5ng th: (; 9iến "ang t/nh nghi ng#, ph! *ịnh $!a ngư#i n@i)<./ d01&ù $@ lGHn t?p "Ft tháng $ng 9h5ng thng n\iIヶ月dÔ,-JしたJ]Í.、u¿にはTてい–Í7。&ù $5 B nBG Cn ngn nhưng $h$ gì * trf thành "Ft *+G bếp<彼/の;<が¦«JしたJ]Í.、³eフには&'い–Í7。Wh7 ;1 Y nghXa tương t vớif~たJ]Í.å、â~した!てå、â~にした!てå < ^G nhiDn â~した!てå、â~にした!てå$h[ *ượ$ dùng trng vCn n@i<]I%~K.M,(:  ^h?" $h/, nga $ả./ d01WhGHn B thì nga $ả tr3 $n $ng biết64]Jは0‡.,(ª!てい-。  5i * `GDn "Bt $ả tDn $!a nhng ngư#i * gi7p *ˆ "ình ngà ưag˜に!た&のS1,(hkてし^!た。

.ới $ái lạnh nà, nga $ả anh at 9hA_ "ạnh là thế $ng bị $ả"<]のi?.、Áのj気øk?4.,(Oaをlいてい-。

]%~Jい7ªI: E-$ dù, tG nhiDn, nhưng./ d01&ù là ngư#i nướ$ ngài thì f .iHt Ka" thì bt bGF$ phải n@i tiếng .iHtœ&Jい7ªI、ÙäナË.はÙäナËDを?pkば(い。  G * *\ KI nhưng v8n 9h5ng $@ viH$ là"KIに¿mしたJい7ªI、³|がい。Wh7 ;1 Y nghXa tương t với â~Jはいjå

]J%~nし:2: ngGDn, gi ngGDnLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị "Ft trạng thái $!a hành *Fng nà *@ $> gingGDn như v? trng sGQt "Ft th#i gian<./ d012ng $@ *: $Ta s\ "f hài như v?Z.を^p!nしにしい.く–?い。  5i v8n gi ngGDn $ái l% sưfi "à 9h5ng tt r4i *i ra ngài

1s

Page 17: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 17/140

HäãÊをつp!nし.“てきてし^!た。K@i tới thung _" t5i thì 5i th5i, Cn ng thì *: ngGDn $hn bát f *@, `G+n átha ra $ng *: ngGDn f *@<<<nhà $Ta $hng l7$ nà gSn gàng *ượ$ $ả<oJきた(、p:た(p:!nし、qはrい–(r´!nし.、Ÿの<がz!JIst&い。]U%~ずくめ: Wh[, tàn, "ớiLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị hiHn trạng $@ tàn bF, $@ *+ r8, $@ `GánhiềG "Ft s v?t, s viH$ nà *@<./ d01WQ B l7$ nà $ng "-$ nhng th> tàn "àG *_n彼/はいつIuずくめの&!]7をしてい-。&ạ nà, 9h5ng hi:G sa t5i g-p tàn nhng $hGHn tQt *Rp]のgË&いい]Jずくめ–。=a $ơ" $hiềG na tàn là nhng "@n thịnh sạn, như là gAi $á sQng tươi r@i,h-$ t5" hù" $!a ngư#i ta biếG $h<NXのvpは、µw8x身}いた–きIののðÊHúãª、¬z67ずくめ–!た。

]V%~が(に: gi ngGDnLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị "Ft hiHn trạng nà *@ $> gi ngGDn như thết l7$ bt *+G<./ d01KếG sT d0ng int_rn_t thì $> f ngGDn "Ft $hZ thì $ng biết *ượ$ th5ng tin$!a $ả thế giớiイúãGƒäを¸H,kばyが(にして˜z<の*çを«に入k-]Jが.き-。h5ng "Ga *ượ$ sá$h, t5i ra về "à bG4n trng l%ng£がÂjず、{しいが(にŠり^した。Wh7 ;1

 ^hư#ng *i với nhng *Fng t như ây-å、â·^k-å ha nhng danh t nhưâ|å、âgå。]]%~にI^して: cơn, nhiềG hơn, trDnLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị trạng thái nà lớn hơnO vượt hơn lDnO nhiềGhơn s với trạng thái 9há$<./ d01Eùa ho f Kh?t =ản n@ng< Khưng $ái $%n 9h@ $hịG hơn $ả $ái n@ng *@ là *F" $a<X£の`はbい。し&し、b?にI^して‚jがたいのは、}§の¾?–。nh B vQn là "Ft ngư#i rBt $+n $ù, saG 9hi $@ $n thì lại $àng $hC" $h[ hơn

trướ$<彼はIJIJ^¤め.よく1く&U–が、0‡が·^kて&(Jい7Iの、d1にI^してよく1くよ7に!た。2iềG vGi hơn hết thả "Si th>, là t5i g-p lại at saG Im nC" a $á$h<何I^して7kし&!たのは、8&のøk=JIm_Äりに~w.きた]J–!た。

]e%~にÌき&j: q với<<<thì<<<Liải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị viH$ s sánh với s v?t, s viH$ gì thì n@ *i

1

Page 18: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 18/140

ngượ$ lại hn<./ d01Kgượ$ lại với ngư#i anh, ngư#i _" là "Ft thanh niDn tQt, *ượ$ "Si ngư#i DG"ến<•にÌき&joはúに.I€&k-€_–。

q với $hị thì $hGDn $+n thì $?G _" là "Ft ta l#i biếng<[\Ÿの‚にÌき&j、oはƒp±–。&ạ nà, ngượ$ lại với $á$ na" sinh trng $@ v3 tr3 $n, dư#ng như $á$ nsinh 9h $ư T và $hng $hạ$ hơn]のgは0‡!nい0ˆ·にÌき&j/0ˆ·の†7がJwSがÁ!てし!&りしてい-よ7–。]j%~は8Í&: Kga $ả<<<Liải th/$h1&i'n tả viH$ *@ là *ương nhiDn "à $%n<&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị trạng thái viH$ *ơn giản hơn, d' dàng hơn$%n 9h5ng *ạt *ượ$< は8Í&= 1 nga $ả = $%n 9h5ng th: $h> n@i gì *ến (s6 f ">$ $a hơn là < .ế = thư#ng "ang ; ph! *ịnh<

./ d01&G lị$h trng nướ$ t5i $%n $hưa *i n@i gì tới dG lị$h nướ$ ngài<®は、ÈœÉÞは8Í&ùÉÞ?j、†J4ªÞ!た]Jがい。Whị ‡shii bị dị >ng n-ng, ngh_ *MG *ến $ả bánh "ì $ng 9h5ng Cn *ượ$, n@i$hi tới "@n tr>ng<„…?4は.áö†ãが̪くて、‡は8Í&ÇIp:(kい67–。hi *ượ$ tì" thB, ngh_ n@i anh ta $%n 9h5ng nhớ n\i tDn "ình, n@i $hi tới*ịa $h[<çt?kた時、6のの&は6Pは8Í&S1,(ˆˆしてい&!たJい7。Wh7 ;1 Y nghXa tương t như â~ª]Í&å

 ^hư#ng dùng th_ $BG tr7$ như saG は8Í&=I?j^.。]k%~Á&つきには: EFt 9hi<<<thì, saG 9hi<<<<thìLiải th/$h1&i'n tả ; nghXa s viH$ saG 9hi hàn thành s6 $@ "Ft $hGHn tQt ả ra tiếpth_ *@<./ d01EFt 9hi "à tr7ng sQ thì t5i s6 "Ga _ hơi‰く¤がた!たÁ&つきには、ŠをÂい^,。qaG 9hi M *ượ$ "Ft ng5i nhà thì t5i "GQn tr4ng ha trng sMnl‹Ÿを¯てたÁ&つきには、ŒにをŽjたい。em%~Á!ての: .ì, vì $@, $h/nh vì

Liải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị vì $@ s v?t, s viH$, $h/nh bfi $@ s v?tO sviH$ *@ nDn "ới./ d01‰" 9h5ng th: sQng thiếG anhÁたÁ!ての®.,。 ^hành $5ng $!a t5i là d $@ s trợ gi7p $!a bạnÁたの$%Á!ての®のÔÕ–。

1u

Page 19: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 19/140

eI< ~いがいのにIの.IいK~dœのにIの.Iい: Wh/nh là, *7ng là, 9h5ngsaiLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị ; *@ $h/nh á$ ImmŠ là s th?t O s viH$ B,9h5ng hề hơn "à $ng 9h5ng hề 9"<

./ d01Phát ng5n $!a anh ta $h/nh á$ là nhng l#i $hTi r!a彼のçtは†言いがいのにIの.Iい。 Y tưfng $h/nh là s sp ếp $!a nhng ; tưfng $@ sn<.イ.Jは‘の’“のµしい”+¿'せdœのにIの.Iい。

e%~い&に~てI: &ù thế nà thìLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị dù trạng thái, ">$ *F $!a s v?t, s viH$ f"Hnh *ề trướ$ $@ thế nà *i na thì s v?t O s viH$ f "Hnh *+ saG v8n *ượ$thành l?p< 2M là "Ft dạng $!a "Hnh *ề nhMn `Gả nghị$h ( dù thì = v8n)

./ d01&8G t5i $@ $Q gng thế nà, "Si ngư#i trng gia *ình $ng 9h5ng th: hiHn t/`Gan tM" nà *ến "@n Cn $!a t5i là"<い&に$を](してI、Ÿ族は®の;<には何のhI–?い。&ù $@ th5ng "inh *ến *MG *i na "à 9h5ng $@ th: l$ thì $ng 9h5ng th:là" $5ng viH$ nà *ượ$い&に—がよくてI˜が™くては]の³|はつJ^(い。eJ%~い&4–:   ù th_, ph0 thGF$ và./ d01WhGHn nà $@ thành $5ng *ượ$ ha 9h5ng là nh# và nZ l$ $!a "Si ngư#i<]kがÔÕ,-&ª7&は+4の[\い&4–。W@ ngCn $h-n *ượ$ viH$ tàn phá "5i trư#ng ha 9h5ng là tù thGF$ và s

dQ$ s>$ $!a tng ngư#i trng "Zi $h7ng ta<š›Jmをpいœめ-]Jは、®たzl&l&のhpい&4–。eU%~KのMい&4によ(ず:   ù th_, 9h5ng liDn `Gan, dù như thế nàLiải th/$h1.ới "8G $MG ‚い&4によ(ず=ƒ th: hiHn tình trạng tù th_ như thế nà "à=&i'n tả tình trạng 9h5ng liDn `Gan, dù $@ thế nà thì =./ d01  ù th_ thành t/$h "à $@ th: *ượ$ tCng $BpÔžのい&4によ(ず、VŸ.き-。W@ th: *Cng 9; và $5ng viH$ nà "à 9h5ng liDn `Gan *ến tG\i tá$<

_のい&4によ(ず、]の³|に¡ししめ-。eV%~–Í7J: &ù là<<<<dù là<<<<9h5ng liDn `GanLiải th/$h1&i'n tả ; nghXa dù là ha dù là ‡ thì 9h5ng liDn `Gan gì $ả, $h dù bBt $>ai<./ d01  r3 $n ha ngư#i lớn thì $ng phải tGMn th! pháp lG?t0‡–Í7J、²&–Í7J、“を¢(pkば(いのは{¤–。

1v

Page 20: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 20/140

nh ta n@i là s6 9h5ng tha th> $h nhng ngư#i phản *Qi dù là ‡a"ada haat<彼は、-;?4–Í7J、øk?4–Í7J、qr,-±はœ£しいJ言!てい-。Wh7 ;1 ^ương t "?G $MG K–Í7が、 K–Í7が

e]%~8AjはいK~"jはい

):

h5ng nhớ, $hưa tng $@ 9/ >$ vềLiải th/$h1&ùng *: th: hiHn t/nh thAa *áng $!a bản thMn, $h rung bản thMn là 9h5ngBG vì nhBt *ịnh $hưa tng là" viH$ như thế<Kgài ra, $%n dùng 9hi $h[ tr/$h *Qi tượng $h rung 9h5ng $@ l; d ha "Ft$Cn $> *ượ$ là"<./ d01  5i 9h5ng nhớ là "ình * n@i gì *: anh B phải gi?n d như thế彼がÁ4に怒-よ7]Jを言!た"jはい4–pª。  5i 9h5ng nhớ là * "ượn tiền $!a bạn<®はÁたに8¨を借りた"jはÁり^せ4。  5i 9h5ng nhớ là * bị ‡a"ada bt nạt, v? "à $?G B lại *ến n@i là N in lZih5" trướ$ * bt nạt $?GN]z(は-;にい¤め(kた"jはいの–が、-;はâい¤めて¤&!た¥Jñ!てきた。

ee< ~が&り–:  ^h_ $hiềG hướng, th_ sf th/$h./ d01Phải V ngư#i hợp s>$ lại $h7ng t5i "ới 9hGMn *ượ$ $hiế$ *ại dương $+"<õ>Z¦§¨©を&が&り.}!JÖ4–。nh ta thQt lDn nhng l#i như N _" *Rp như b5ng ha h4ngN th?t giQng nhưl#i thại $!a "Ft vf 9ị$h<はâ=は>のよ7に»しいÐ¥ªJ、芝yが&りのせりFをªいた。ej%~&の¬Jく: Khư th:, $> như là, tương t như là

Liải th/$h1&i'n tả ; nghXa th$ tế 9h5ng phải như v? nhưng giQng như là<<<./ d01W5 ta $h$ $hn biết $hGHn *@, v? "à lại giả bF như $hưa tng ngh_ thBba gi#<彼/は6の]Jをª!てい-はずのに、«く€いた]Jがい&の¬Jき¦§–!た。cai vợ $h4ng *@ ngho nhưng hạnh ph7$, $> như th: $ả thế giới nà là $!ahS<6の¬&は^ずし&!たが、˜z<が¡たzのIの.Á-&の¬Jく幸せ.Á!た。N*ạ vCnN là viH$ $5ng bQ tá$ ph" ngư#i 9há$ $> như là tá$ ph" $!a "ình<â作,-¥Jは、[&の作½を¡の作½.Á-&の¬Jくç®,-]J.Á-。

ek%~&k~&k: Wh dù<<<$h dùLiải th/$h1qT d0ng t/nh t "ang ; nghXa *Qi l?p nhaG, *: n@i dù thế nà *i na thì sviH$ *ề $?p giQng nhaG<./ d01&ù sớ" dù "GFn thế nà r4i anh ‡a"ada $ng s6 *ến<k&k~&k、-;?4I‹-.し@7。&ù /t dù nhiềG, ai $ng $@ "Ft nZi 9h\ tM"<

k0

Page 21: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 21/140

&は‰&k少&k、¯+をI!てい-Iの–。Wh7 ;1  rư#ng hợp t/nh t   ¤い s6 *\i thành¤し&kKÁし&kMjm%~くI4JIいK~くI何JIいM: h5ng phải<<<<<hàn tànLiải th/$h1

&i'n tả ; nghXa va th: hiHn "ng "GQn va th: hiHn ph! *ịnh 9h5ng phải lànhư thế< càn tàn 9h5ng phải<<<<./ d01y#i n@i *ùa $!a anh B $hng th7 vị $h7t nà<彼の°±は½くI何JIい。&ù f "Ft "ình $ng $hng bG4n $h7t nà<l&.いた!て{しくI何JIい。Khng th> v5 b\ như thế, t5i $hng tho"64く–(いIの、²しくI何JIい。jI%~く(い(: KếG <<<<tQt hơnLiải th/$h1.ới hình th>$ ‚く(い(=ƒ *: di'n *ạt ; nếG $hSn bDn nà thì bDn vế = tQt

hơn vế < qT d0ng 9hi ngư#i n@i "GQn nhBn "ạnh vế là 9h5ng th/$h<./ d01KếG phải nh# hn gi7p thì thà $hết $%n sướng hơn<Áいつに%pてI(7く(い(、³4–†7が^し–。KếG phải và "Ft trư#ng *ại hS$ như thế, thì thà in *i là" $%n ha hơnnhiềG<Á4²ˆにÞくく(い(、c™,-†7がよ†ªいい。KếG như nh# $?G *i s6 phiền $?G, thì tớ s6 t *i lB<=に´µを&p-く(い(、¶が¡.Þくよ。

j%~#-+:   àn bF, tàn th:

Liải th/$h1&i'n tả ; nghXa tàn bF, tàn th: ba g4"<<<< .à thư#ng *ượ$ dùng với hìnhth>$ â~#-+.~,-åâ~#-+の•Kå./ d01Eùa ho nà * *i Kh?t với gia *ình]の`はŸ族#-+.X£にÞき^した。  %a nhà nà ngh_ n@i là mm triHG Dn với $ả 9hG *Bt]の·¸は¹š#-+.¬º»–67–。jJ%~]J]の7jいK~]J]の¦いM: wBt làLiải th/$h1 ^h: hiHn ; nghXa ">$ *F rBt $a, *ượ$ dùng *: ngư#i n@i th: hiHn $á$h n@i

"ang t/nh $ả" 7$, $ng $@ hài l%ng và 9h5ng hài l%ng<Wơ bản giQng với "8G $MGâè^-è^りいのè+の¼りå./ d01 ^Qi rBt $ả" 9/$h trướ$ l#i $hà 9h5ng gì $@ th: trang trSng hơn $!a `G; Kgài<½¾]J]の¦い¬Áい?つをいた–き、¿Àして8り^,。Phng $ảnh B bG4n tưfng $hng 9h5ng gì $@ th: bG4ng hơn6のO²は、{しい]J]の¦(I)いIの.Á!た。jU%]JJて: .ì

k1

Page 22: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 22/140

Liải th/$h1.ới hình th>$ ‚]JJて=ƒ $@ nghXa là vì nDn viH$ trf thành = là $hGHn*ương nhiDn 9h5ng $@ $á$h nà 9há$<Kgài ra $ng $@ nghXa là s viH$ như v? tG nhưng<<<./ d01

.ì là $hGHn sai `GB $!a tr3 $n, "ng 5ng rFng l%ng bA `Ga<0‡の}!た]JJて、²Yにtてはいた–p^せ4&。& viH$ nà t5i là" $hưa `G_n, nDn * là phiền *ến 5ngÁkÂ]J!て、Žeをいたし^した。 ^hành th$ $á lZi, d 9h5ng biết $hGHn B nDn t5i * là" phiền *ến `G; vị<ª(Â]JJて、¬´µを8&pして¡しìPい^せ4。jV< ~¤+た: W@ v3 như Liải th/$h1h5ng "GQn $@ viH$ như thế "à nhìn thB viH$ gì *@< L+n giQng "8G $MG~めく thư#ng *ượ$ sT d0ng với ; nghXa tiDG $$<./ d01  r#i * d+n d+n nhGQ" tiết GMn少しずつ春¤+たきた。nh B n@i $@ v3 pha $h7t "[a "ai<彼は、皮肉¤+た言い方をした。j]< ~ず¤^い: WGQi $ùng $ng 9h5ng, rQt $GF$ $ng 9h5ngLiải th/$h1&i'n *ạt $ả" 7$ hQi tiế$, tiế$ nGQi, thBt vSng<./ d01  rướ$ 9hi nghX ho, t5i * "ượn nhiềG sá$h về nhà, nhưng 9z nghX * `Ga "àv8n $hưa 9ịp *S$ *ượ$ $GQn nà, nDn * bị th+ trá$h "ng<`\+の1にたく?4£を借りたが、åÄŠ^ず¤^い.、Å·にし&(kた。  5i $ả" thB BG h\, vì rQt $GF$ * 9h5ng 9ịp thG ếp *ượ$ thì gi# *: viết thư 

$ả" ơn nhng ngư#i * gi7p *ˆ "ình trng $hGến *i<ÉÞ.8˜に!た&たzに、8eの«2を“?ず¤^い.はず&しい。Wh7 ;1Kgài ra, â~¤^いå$%n 9ết hợp *ượ$ với "Ft sQ gQ$ danh t, t/nh t< 2M làtiếp vX ng "ang ; nghXa N9ết th7$N<Ò¤^い1 2@ng $Ta tiH"Æ時¤^い1 ết th7$ l7$ V gi#~¤^い1 9ết th7$ sớ"

je%~い.は8&い: Phải là"<<<<Liải th/$h1

Çず,-KhBt *ịnh phải là" < h5ng là" 9h5ng *ượ$./ d01]の作½はŠB±のÈをÉたい.は8&い–Í7。  á$ ph" nà nhBt *ịnh s6 là" ngư#i *S$ phải $à" *Fng<彼/Jの]J、½©?せい.は8&いÊ。  5i phải bt anh 9hai ra $hGHn anh với $5 ta th5i<彼/の言¼はª]&®をË¥たせい.は8&いIのがÁ-。cành *Fng, l#i n@i $!a $5 ta $@ $ái gì *@ là" $h t5i phải t>$ tQi<

kk

Page 23: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 23/140

Wh7 ;1LiQng "8G $MG â~ずには8&いåtrng ng pháp KIjj%~,:がい: h5ng $@ $á$h nà, hết $á$h./ d01Khng $hGHn 9inh 9h!ng như thế *ượ$ ả ra trng `Gá trình sản GBt thì

nhìn $hGng ngư#i tiDG th0 s6 9h5ng $@ $á$h nà "à biết *ượ$<Ì造VÍ.、64̪い]JがÞ'kてい-4て、lÎÏ!±はª-,:がい。2ịa $h[ 9h5ng biết, vả lại *iHn thại $+" ta $ng 9h5ng 9ết nQi *ượ$ thì hết$á$h liDn lạ$<6Pはª(いし、I(!たÐÑIÒが(いし、I7d5,-,ばがい。Wh7 ;1 ^hư#ng sT d0ng $á$ t XY、ÓÔ、ÒÕ、救Ö。 ^hư#ng dùng ngGDn $0" t  ,,:がい。jk%~6ば&(: .a<<<ngaLiải th/$h1.a là" gì *@, thì liền nga

&i'n tả s l-p lại $ùng "Ft s viH$./ d01Kgh_ ng là `GDn "Bt nga€いた6ば&(hkてし^7。2S$ ng là $h ba hơi hết 9h5ng $%n nhớ gìŠ4–6ば&(×pてい!て何I"jていい。Wh7 ;1Wng ghp với th: .た"ang ; nghXa va là" gì thì nga saG *@km%~く(い.: Wh[ $@Liải th/$h1&i'n tả ; 9h5ng $@ $hGHn `Gan trSng, $hGHn *ơn giản 9h5ng gì phải $hánnản./ d01Wh[ *i bF $@ $h7t /G th5i "à * "Ht, *ng $@ n@i "Ht nh少しÆいたく(.Økた、Økた!て言7よ。Wh[ $@ $hGHn như thế th5i, nga $ả *>a b $ng biết na64]Jく(.0‡.I¡&-。kI%~–に:  ^h?" $h/, nga $ảLiải th/$h1 thư#ng *i với $á$ *Fng t Ùj-、‘像、Lい“,。.ế = thư#ng "ang ; nghXa 9h\ sf, sợ hi./ d01y7$ B $h7ng t5i 9h5ng th: tưfng tượng rung s6 ả ra "Ft tai nạn như thế

nà<]のよ7|ÚがÛき-Jは‘像–にし&!た。 ^h?" $h/ 9h5ng "Ft $h7t ng@ ngàng *ến<lÜ–にしい。 ^h?" $h/ 9h5ng "Ft $ái liế$ "t _" `Ga<lÝ–にしい。Wh7 ;1LiQng ng pháp ,(.,(

kZ

Page 24: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 24/140

 ^hư#ng *i với い

k< ~ためしがい: Whưa tng, $hưa ba gi#Liải th/$h1&ùng 9hi di'n tả tM" trạng $h[ tr/$h, bBt "n

./ d01Whưa hề $@ $hGHn $5 ta gi *7ng l#i h>a彼/は34の時Uを¢!てためしがい。  5i rBt thư#ng *i Cn với n@, nhưng $hưa hề $@ $hGHn n@ bA tiền ra *i t5i<彼Jはよくp|を,-が、8¬!てくkたためしがい。2>a _" gái $!a t5i, t/nh "aG $hán, n@ $hưa hề là" "Ft $5ng viH$ gì liDn t0$*ượ$ J ngà<ÞはÁき!ßくて、何を}!てIWXJcいたためしがい。kJ%~た(4J,-: EGQn trf thành, >ng *áng vớiLiải th/$h1Eang ; nghXa là" viH$ gì *@ với "0$ tiDG h-$ "Ft viH$ gì *@ s6 phù hợp với"0$ tiDG<./ d01.iH$ $Q B ngh[ là" $@ th: n@i $ng là "Ft bi:G hiHn ; 9iến "GQn trf thành"Ft ngư#i "R tQt<彼/が³|をàめたのは、よい)た(4J,-stの®kJI言j-。Kgư#i "GQn trf thành lnh *ạ nhưng với t/nh 9h/ ếG như thế nà thì là"như thế nà *M<\ãáãた(4J,-±が、64™気.ª7,-–。kU%~KJいM!た(Áり9しい: W$ 9z là (9h5ng th: n@i hết bung l#i)Liải th/$h1LiQng ; nghXa $MGâ~Jい!た(いå ^hư#ng sT d0ng $h viH$ "ang t/nh BG

./ d01Wn b *@ biết *ượ$ "Si ngư#i Gng `Ganh $ưng $hiềG nDn *ang t?n d0ng*iềG *@< ^5i thì ght $hGHn * hết $hZ n@i<Áの0は¡がâり&(z}†}?kてい-のをª!た¦.、6kをãHしてい-4–よ。äた(しいJい!た(Áり9しい。L+n *M thư#ng $@ *Fng *Bt f nơi nà nơi 9ia *7ng 9h5ngx ^h?t *áng sợ hếts>$<]のgÁz]z.šåがÁ-.し@x86Íしい!た(Áり9しい。Wh7 ;1Wng $@ trư#ng hợp t/nh t 9h5ng $+n gn –。kV%~つ~つ: .a<<<va

Liải th/$h1&i'n tả l-p lại *Fng tá$ *Qi nghị$h nhaG./ d01  5i phMn vMn là 9h5ng biết $@ nDn *i g-p anh ta ha 9h5ng, nDn $> *i *i lại lạitrướ$ nhà<彼にw87&w7^い&J¯4.、Ÿの1をÞきつæりつしていた。Wh7ng ta h $ùng gi7p nhaG và $ùng nMng *ˆ l8n nhaG<8çいyzつyたkつ.、%p¿い^し@7。

k4

Page 25: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 25/140

2 lMG r4i "ới ng4i $hn tạ$ $hn thù với bạn, n@i $hGHn *ến "B tiếng*4ng h4<èしÄりに8&J?しつ??kつóを…4.何時UIし9:!た。k]%~tめ–: yà" gì <<<*+ 9/n, *+ 9/n./ d01

  G+n nà là" viH$ $h?t 9/nNƒはず!J1きtめ–!た。nh B là" viH$ *+ 9/n彼は1きtめ–。

ke%~.Ák~.Ák: Wh dù<<<$h dùLiải th/$h1&ùng *: n@i $h dù<<<$h dù $ng 9h5ng liDn `Gan nếG $ùng $h!ng lại thìtBt $ả *ềG giQng nhaG<./ d0 *ượ$ *ề $?p 9h5ng là v/ d0 r#i rạ$, 9h5ng liDn `Gan "à *ượ$ *ưa và$ùng nh@" ; nghXa<./ d01&ù tr#i nng ha tr#i "ưa thì 9ế hạ$h th$ hiHn v?n 9h5ng tha *\ino.Ák、eo.Ák、Ùpóôはqrしい。nh B ngho ha giàG thì tB" l%ng $!a t5i với anh B v8n 9h5ng tha *\ist.Ák、¨yz.Ák、彼にr,-気yzはq'(い。kj%~て]6は¤めて: KếG $@<<<<thì $@ th: *ượ$, nếG 9h5ng thì 9h@ "àLiải th/$h1KếG thAa "n *iềG 9iHn<<<thì $@ 9hả nCng ả ra *B, nhưng nếG 9h5ng $@*iềG 9iHn<<<thì 9h@ "à *ạt *ượ$<./ d01KếG và $5ng t thì "ới biết $5ng viH$ *ượ$wJに入!て]6は¤めて¡&-³|–。

KếG trf thành ngư#i lớn thì "ới biết *ượ$ *F ngn $!a rượG *ượ$<²&に!て]6は¤めて、óの7^?が¡&-。KếG thBt bại thì "ới $@ th: hi:G *ượ$ *F 9h@ $!a $5ng viH$ nà<ŽBして]6は¤めて、]の³|I難し?が£に¡&-–Í7。kk%~てし&-:き–: Phải <<<th5iLiải th/$h1&i'n tả ; nghXa viH$ là" gì *@ là hi:n nhiDn, viH$ là" *@ là th/$h hợp./ d01KếG "ùi vị như thế thì giá $ả phải "$ th5i]k–pのé(、?@が¾くてし&-:き–。2Qi với tiền bQi thì phải *áp trả thành 9/nh tương >ng như thế<

Åêには6k相Cの<sをë!てしが-:き–。Imm%~ては~ては: w4i<<<r4i lạiLiải th/$h1&i'n tả *Fng tá$ l?p lại "Ft $hGZi liDn tiếp./ d01W> "ưa r4i tạnh, "ưa r4i tạnh, th#i tiết như thế $> 9 dài liDn t0$<ì!ては}+、ì!ては}+のo気がcいてい-。  5i sGQt ngà $> hết Cn r4i lại ng!, hết ng! r4i lại Cn<p:てはí、íてはp:-Jい7·¸をしてい-。

kr

Page 26: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 26/140

W> viết r4i @a, viết r4i @a, "i "ới viết ng *ượ$ lá thư ìいてはÏし、ìいてはÏし、}!J«2をìき¦Øた。KL} Pc~P •••€€ K I €€ ‚‚‚‚ Ph+n (J) ƒƒƒƒ ImI„„IUm

ImI%~.はÁ-^いし: .ì 9h5ng phải nDn *ương nhiDn =

./ d01h5ng phải _" b, t là" viH$ $!a "ình *iîz94.はÁ-^いし、¡の]Jは¡.し?い。W?G phải $hà hAi *àng hàng với 9há$h hàng gia dị$h< 2MG $%n là hS$ sinhna<ˆ·.はÁ-^いしŒlÅにz94Jïð#(い.きくてはñ-。W?G là 93 trF" ha sa "à ln và $Ta saG như thếxòó.はÁ-^いし、ôõ&(]!6り入!て‹い.よ。Wh7 ;1  rng vCn n@i thư#ng dùng~し9Á-^いし

Im%~てKはM&'い: h5ng th: $hịG *ng *ượ$

Liải th/$h12ượ$ giới hạn $á$ t ng th: hiHn $ả" tình, $ả" giá$, "ng "GQn< ^h: hiHn ; nghXa 9h5ng th: $hịG *ng *ượ$, „ rBt là< .à *ượ$ sT d0ng như là"Ft Bn tượng 9h5ng tQt< hi gn はvà thì $MG vCn th: hiHn ">$ *F 9h5ngth: $hịG *ượ$ trf nDn "ạnh "6 hơn<./ d01=G\i tQi vì rBt lạnh 9h5ng th: $hịG *ượ$ nDn 9h5ng ng! *ượ$v:はiくて&'&!たの.、íö&k&!たの–。Wn $h@ nhà 9ế bDn 4n à như thế nà th?t 9h5ng $hịG *ượ$÷の7zの犬が]77-?くては&'い。=ị n@i tàn là phàn nàn như thế nà 9h5ng th: $hịG *ng nZi<

]4øùば&り言'kては&い^せ4。ImJ%~てはば&(い: yiềG lXnh, bạ gan dá"<<<Liải th/$h1&i'n tả hành *Fng "-$ dù phải _ ngại, $ả" thB 9h@ $hịG nhưng bạ gan *:là" gì *@<./ d01WQ B là ngư#i bạ gan dá" ra v3 là ngư#i `Gền l$<彼/はþ\±を気Œ!てはば&り&(い&.,。nh B bạ gan dá" n@i về bản thMn "ình彼は¡はoú–Jい!てはば&(い。ImU%~て^jK~«1M: Wh/nh vì<<<

Liải th/$h1 ^h: hiHn ; nghXa vì $@ l/ d, 9hi sG nghX trDn l?p trư#ng thì $+n phải<<<và nếG9h5ng là" th_ vế saG thì $ả" thB $@ vBn *ề, BG h\<./ d01Wh/nh vì * n@i là biết nDn t5i phải là"ª!てい-J言!た«1、'たしが}(P-を得く!た。Wh/nh vì $%n tr3 nDn phải $hM" trà $h "Si ngư#i là viH$ *ương nhiDn¡がlûUい«1、Hの8üを入k-のは7–。

ks

Page 27: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 27/140

W5ng viH$ nà $h/nh vì *ượ$ giá viDn giới thiHG nDn 9h5ng th: nghX viH$nga *ượ$<]の³|はÅ·にýþしてI(!た«1、,#には}め-]Jは.きい。ImV%~て+せ-:   GHt *Qi phải, nhBt *ịnh phảiLiải th/$h1

qT d0ng 9hi th: hiHn s `Gết tM", 9iDn `Gết về "Ft s viH$ nà *@<./ d01 ^ương lai t5i nhBt *ịnh phải giàG $@ÿ‹Çず8¨yzに!て+せ-。nh B n@i là trng nC" na s6 *i nướ$ ngài v? "à $GQi tháng I r4i彼、N_<にœにい!て+せ-4て言!ていたpª、I7I月–よ。  r?n *BG nà vì nhBt *ịnh phải thng nDn h tới $\ v nhN§のu¿には、ÇずT!て+せ-&(、C$に‹て。Im]%~.Iした(: KếG<<<thì, nhˆ "à<<<thìLiải th/$h12ưa ra giả *ịnh và 9ết `Gả s6 là BG nếG giả *ịnh *@ ả ra<./ d012: "-$ như thế, nếG như bHnh trf n-ng thì biết t/nh sa *M<放!て8いて、ñ気が¤くり.Iした(、ª7,-4.,&。EFt "@n tiền lớn như thế, nếG lˆ *ánh rơi thì ngG "Bt, anh nDn *_" gTi vàngMn hàng<64²¨、nJし.Iした(²q–&(、銀Þに入kた方がいい.,よ。c4i nhA, nếG $@ l+n nà lˆ là" *>a _" gái 9h@$ thì lG5n lG5n t5i bị 5ng anh$ả `Gf trá$h<0‡の]Í、Þを*&し.Iした(、いつIlû¦の•に怒(kた。

Ime%~.I4.Iい: Whng phải là, hàn tàn 9h5ng phải làLiải th/$h1

càn tàn 9h5ng (ph! *ịnh "ạnh, "Ft $á$h hàn tàn)./ d01h5ng phải là bHnh ha là gì $ả< 5i $h[ ngh[ vì l#i th5iñ気.I4.Iい。た–ƒpたくて\4.いた–p–。h5ng ai $%n bạn bo với $?G na< 2ng *ến g-p t5i na<81JはI78`.I4.Iい。¬§J¶の1に顔を“?い.く–?い。cn ta $hng phải $h/nh trị gia gì $ả< Wh[ là "Ft 93 la bịp th5i<彼はýŸ.I4.Iい。た–のヘ§テンD–。Imj%~}^い: wBtLiải th/$h1wBt, thành tM", th?t l%ng nghX O "ng "GQn như v?

 ^hư#ng *ượ$ sT d0ng với $á$ *Fng t 祈-。f7。é¤-。wò,-。./ d01  5i th?t l%ng "ng "GQn "Si ngư#i sQng trng h%a bình,:ての&が–和に暮(せよ7、f!て}^い。W@ th: hS$ "à 9h5ng ngh[ ngơi là vì "ng "GQn và *ại hS$\+のしの,-が.き-のは、²ˆに入!て}^い。Wh7 ;12Fng t }^い$@ gQ$ là *Fng t }B, 9hi n@i "Ft $á$h lị$ s thì dùng là},+^せ4。

k

Page 28: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 28/140

Imk< ~Jいい~Jいい: Wng<<< WngLiải th/$h1KI $ng, K $ng ( về "Ft viH$ nà *@, lB "Ft sQ v/ d0 *: n@i lDn *ánh giálà nhìn t `Gan *i:" nà $ng v?) ^hư#ng dùng *: *ánh giá tQt h-$ BG $!a vBn *ề

./ d01Wn gái $ng thế, "à $n trai $ng v?, "B *>a $n t5i $h[ ha" $hơi, 9h5ng$hịG hS$ hành gì $ả<娘Jいい、+0Jいい、34.ば&り.、«7,-しよ7Jしい。2M là $hiế$ 9i"n 9h5ng $hD và *MG *ượ$, $ả về $hBt lượng l8n ha vCn<]kは、質Jいい、柄Jいい、¡し¡のいo物.,。2M là nơi tGHt v#i nhBt *: trải `Ga nhng 9z ngh[, 9h/ h?G $ng tQt "àphng $ảnh $ng *Rp<]]は、気候Jいい、²ºJいい、\暇をV¬,には、ð¾のOP–。Wh7 ;1E?G nà giQng với "8G âにしÍ=にしÍå$!a KIIm< ~Jい7&~Jい7&~Jい87&~Jい87&: KếG n@i là, nếG n@i làLiải th/$h1KếG n@i là<<<<<<<nếG n@i là ( $@ th: n@i th_ $á$h nà $ng *ượ$, dù nghX th_$á$h nà thì $ng là "Ft vBn *ề $hGng)./ d01K@i nhng $hGHn như v?, thì h-$ là v5 ; v5 t>, h-$ là *iDn r4< 5i `Gá9inh ngạ$ 9h5ng thQt nDn l#i<64]Jを言74て、'IOJい7&、abJい7&、ÁきkてIのIいjい。cành *Fng $!a $5 ta $@ th: là bạ dạn, $ng $@ th: n@i là ngM thơ, nhưngn@ * là" $h "Si ngư#i 9hQn *Qn<彼/のÞ¼は²胆Jい7&、'a気Jい7&、Hをñµ?せた。Kgh_ nhng l#i 9h_n *@ t5i $ả" thB $a vGi sướng va BG h\, tM" trạng B

th?t 9h@ "à giải th/$h $h *ượ$<6の†め言•を€いたJきの®の気yzは、嬉Jい7&、恥ず&しいJい7&、何JI説ïしがたいIの–!て。III< ~Jい7J]Í–: 2ại 9hái f ">$, bt nhBt thì $ngLiải th/$h1hi trướ$ Jい7J]Í– là "Ft $0" t $h[ sQ lượng thì $@ nghXa Ndù nhiềG *ến*MG, dù $a *ến *MG, thì $ng f ">$ nàN<./ d01.ùng nà $@ "ưa $ng $h[ I tiếng là $ùng, 9h5ng $@ "ưa t<]のÁたりはeがì!てIせいËいI時UJい7J]Í.、²eにはÁ(い。Wái _ *iHn nà, dù $hạ hết $ˆ thì tQ$ *F tQi *a là Jm9"

]の気Šは、“てIð¾W§時WÝ0„ðJい!たJ]Í–。2ại 9hái là v?n *Fng viDn d8n *+G $h[ $%n "Ft $h7t $Q gng na là s6 *ến*/$h<Å—の選«はゴãö^.ÁJl+Jい7J]Í.,。

II< ~JいjªI:   G<<<nhưng, $h$ $hn làLiải th/$h1  G<<<nhưng, $h$ $hn là<<<<nhưng

ku

Page 29: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 29/140

&ù (ngư#i) f ">$ *F *@ nhưng („ là "Ft v/ d0 f ">$ *F $a *ượ$ *ưa ra)./ d01y_ n7i "ùa *5ng thì $h dù là "Ft nhà l_ n7i l lGHn $ng $@ ngG $ơg-p nạn<.-はÙI>の0-ŸJいjªI、遭難,-ëFがÁ-。

Wh dù là "Ft nhà th: tha, ngh_ n@i anh †_da $ng 9h5ng thng *ượ$ bHnh$ả"<HâãツùのŸ;?4JいjªI、OaにはTて&!た(しい。=Q t5i n@i là "-$ dù V tG\i nhưng v?n $%n là sinh viDn nDn 9ết h5n là *iềG`Gá sớ"<V歳JいjªI、^–²ˆ·のが(、å¶は~いJ)は言7。IIJ< ~Jい!た(い: W$ 9ìLiải th/$h1(‚‹ $@ th: $@ – h-$ 9h5ng)W$ 9ì<<<<(9h5ng th: n@i hết bung l#i, th: hiHn s ngạ$ nhiDn, $ả" thán<)./ d01

  rng trang ph0$ $5 dMG tr5ng $5 B *Rp 9h5ng 9: iết<嫁衣装をoた彼/の»し?Jい!た(&!た。qaG 9hi "Si ngư#i * về hết, t5i f lại ph%ng bHnh "Ft "ình bG4n 9h5ng 9:iết<HがŠ!て言!た¹、l&.ñ室にŒりのŠ?kた時の{し?Jい!た(&!た。.ới v3 "-t nghiD" nghị anh B lại n@i *ùa trng 9hi hSp, nDn t>$ $ư#i hết$hZ n@i<彼はwx<に^¤め顔をして°±を言74–&(、8&しい!た(いよ。Wh7 ;1Jい!た(い $@ th: tha thế bungJい!た(ÁりはしいKÁり9しいM h-$!た(いE8G nà thư#ng *ượ$ di'n tả nhng viH$ BG, "ang t/nh $hBt tiDG $$<

W@ th: dùng trng vCn n@i, hFi thại<IIU< ~Jい!てIV言.はい: &ù n@i là, $ng 9h5ng `Gá l#i, `Gả *7ng là./ d01&8G $@ n@i vBn *ề "Fi trư#ng t gi# trf *i s6 là vBn *ề `Gan trSng nhBt trDnthế giới $ng 9h5ng phải là n@i `Gá<š›JmのBCは、]k&(˜zのðI¾’課Cに-Jい!てIV言.はい。&8G $@ n@i là tBt $ả s thành $5ng *ềG nh# và anh rita $ng 9h5ng phải làn@i `Gá<ÔÕは,:て!;?4の8&Ø–Jい!てIV言.はい。Wng $@ th: n@i *M là "Ft 9iHt tá$ tGHt v#i nhBt $!a tá$ giả nà<]kは、]の作Ÿのð¾の傑作–Jい!てIV言.はい。

IIV< ~Jい'ず: &ù là<<<<dù làLiải th/$h1&i'n tả 9h5ng phMn biHt $ái nà, "à tBt $ả nơi nà *@, l7$ nà *@ *iềG giQngnhaG< 2ưa ra $á$ v/ d0 và $ùng nh@" ; nghXa nhưng thư#ng $á$ t hìnhthành $@ "Qi liDn hH với 9h5ng gian, th#i gian như bG\i trưa với bG\i tQi, $hMnvới ta v<v<<<< ^hư#ng $MG vCn th: hiHn Bn tượng BG, $MG vCn 9h5ng "ang ;nghXa ph! *ịnh ha bt là"<./ d01

kv

Page 30: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 30/140

2@ là "Ft ngà gi@ th?t lớn, $át và *+ 9hp nơi, bBt 9: là "iHng ha là"t<Oaの-いX–!た&(、õJい'ず、YJい'ず、,A]りが入!てきた。=Bt 9: là thMn _ ha là $Ta s\, $hZ nà t5i $ng sơn "àG s$ r$ rˆ<ŠùJい'ず、窓Jい'ず、は.ペ„をÂりく–!た。2á" *5ng hảng lạn $h_n lBn nhaG, dù là lQi và ha lQi ra<入õJい',、“õJい'ず、ǃ]に!た&'が!しÎせた。II]< ~ª8し–K~•し–M: yà" gì<<<sGQtLiải th/$h1&i'n tả tình trạng, hành *Fng di'n ra liDn t0$ $ùng "Ft th#i *i:" nà *@<./ d01yà" viH$ sGQt "Ft tG+nIƒU1き•し–。W> *>ng $ả ngà "à là" viH$lX<¥z•し.1いてい-。  5i *aG $hMn vì *i bF sGQt $ả ngà<lX<Á-Æき•し.、@が,く!た。

yà" viH$ "à *ượ$ ng4i thì 9hA_, nhưng $> ng4i sGQt t sáng *ến tQi thì lại rBt"Ht<}&(~^.Aり•しの³|は、&j!てØk-Iの–。

IIe< ~J8Iいき}K~JLいき}: KghX là<<<<nhưng, nghX là<<<<ngượ$ lại<Liải th/$h1 ^hư#ng sT d0ng với 9ết `Gả ngượ$ với nhng gì d *án, nghX là như v?nhưng ngài d t/nh<./ d01W> nghX "ùa ho nC" na là nhng ngà n@ng b>$ 9 dài, do *MG "ưa liDnt0$ trng nhiềG ngà, *ến ">$ thB l s6 "Bt "ùa vì lạnh giá

N_の`はabがcくJLいき}、dXのe.fgのhi?j.てきた。W> nghX *ến *M là s6 tạ" \n "Ft $hGHn, ng# *MG $@ ; 9iến phản *Qi, 9hiến$hGHn nà *ành gá$ lại 9z hSp l+n saG<]k.lmno&JLいき}、Lいがpいqrst.、]のmはuvのwxにyz{?k-]Jに!た。Wh7 ;1 ^hư#ng là danh t h-$ t/nh t 9h5ng $+n gng –IIj< ~Jきた(: K@i về<<<, n@i *ến<<<Liải th/$h1&ùng trng vCn n@i, *ưa ra vBn *ề, nhMn v?t g+n gi $!a "ình *: n@i lDn bBt"n<

.ế saG $!a $MG *ánh giá 9h5ng tQt th: hiHn ; bBt "n, $h[ tr/$h< WMG vCndi'n *ạt bình thư#ng 9h5ng th: hiHn ; $h/ ha ngGHn vSng ha bt là" $!angư#i n@i<./ d01W> ngà nà $ng *i là" thD" ng lại *i GQng hết $hZ nà tới $hZ 9há$ nhưthế thì, $ơ th: $hng tr0 *ượ$ lMG<ÍX残Öの¹に…+¢のは³|きた(、˜がIつはずがい。WhC" là" "à t/nh lại tQt như thế thì, *ượ$ "Si ngư#i DG "ến thì $ng

Z0

Page 31: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 31/140

9h5ng $@ gì 9h@ hi:G<1き±.気¥てがいいJきた(、Hに€&k-のI'<はい。E@n sashi"i tươi sQng như thế thì `Gả là hợp với lại rượG $a n4ng $!a Kh?t=ản<µwx身Jきた(、}!nり"õのX£óがいい。IIk< ~J]Í–!た: qG;t bị, sG;t naLiải th/$h1Ph/a trướ$ $!a "8G $MG nà ha dùng $á$ t ./ d01KếG t5i *: ; $h?" "Ft $h7t thì * ả ra tai nạn thả" 9hQ$<Iし気がつくのがk&!た(、²#|に-J]Í–!た。qG;t $h7t na thì t5i `GDn "Bt7!&りhk-J]Í.した。in $ả" ơn, nếG anh 9h5ng nh$ nhf thì sG;t $h7t na t5i `GDn "Bt<ÁりがJ7¬Pい^,。$sしていた–&pkばhkていたJ]Í.した。Im< ~Jて: &ù là./ d01

&ù là t5i $ng $@ tM" trạng t>$ tQi như "Si ngư#i<®Jて8しい気yzはHJ{¤.Á-。dù $@ *+n *Fn *ến *MG, thì nhng $hGHn như thế nà, l6 ra n@ $ng phảibiết phMn biHt rŒ ràng, v? "à<<<いく(%&±–Jて、6のく(いの]Jは'き^jていてIよ?67I–が。&ù $@ bHnh thì $ng 9h5ng *ượ$ nghX thi *BG<たJjñ気–Jてu¿は\B'pにはいく^い。II< ~Jば&りKにM:W> như là, giQng như làLiải th/$h1h5ng th: *ưa ra bung l#i nhưng s6 lB hành *Fng, thái *F *: n@i lDnqT d0ng 9hi n@i lDn tình trạng $!a ngư#i 9há$, "à 9h5ng sT d0ng $h $hGHn

$!a $h/nh ngư#i n@i<./ d01=Dn *Qi phương bt *+G $hơi rHG r< Wá$ tG:n th! bDn nà bt *+G tBn $5ngnhư "GQn n@i rung th#i $ơ là l7$ nà<相«ÛãËの調0が&kた。彼(は]のJきば&りに'め4–。  5i "" "5i hết s>$ *: $t<âjい!åJば&りÑりつpた。cS bt *+G tBn $5ng như "GQn $h rung $h/nh l7$ *@ là $ơ hFi<NがÛGHJば&りに'め&&!た。

I< ~J+-}: .a<<<thì liềnLiải th/$h1.ới hình th>$ ‚J+-}ƒ th: hiHn ; nghXa ‚nếG *ánh giá thì liền =ƒ, hành*5ng saG 9hi *ánh giá di'n ra nhanh $h@ng<./ d01ER t5i va ra 9hAi nhà thì t5i liền $hơi ga"_)がŸを“たJ+-}、(ãËを&した。ER n@i siDG thì g+n nhà r3 thì t5i liền ph@ng nga *i)は÷のHãÇãのûいJ+-}、,#に‘4.い!た。.a n@i là nDn tán thành ; 9iến $!a Eai thì $5 ta liền tha *\i ; 9iến<

Z1

Page 32: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 32/140

ùイのstに)Ô†7がいいJ+-}、彼/は,#にstをqjた。IJ< ~JIÁÍ7Iのが:.ới $ương vị<<<<nhưngLiải th/$h1&ùng *: nhBn "ạnh phD phán, $h[ tr/$h, nghi vBn với bi:G hiHn tình trạng"MG thG8n "-$ dù phải $@ $hGHn như thế là *ương nhiDn nhưng th$ tế thì

ngượ$ lại *iềG *@<./ d01.ới $ương vị là `Gan $h>$ bF tài $h/nh nhưng lại *i nh?n hQi lF<²*+,JIÁJ7Iのが、-.をßpŒ-Jは«いた。EFt ngư#i là" "R "à *i v>t bA *>a $n "ình và sSt rá$ thì th?t là 9h!ng9hiếp<)親JIÁÍ7Iのが、·^kた¡の0‡をゴÜ/に0て-Jは、«く¿Íしい–。Wh7 ;1LiQng với "8G $MG âた-Iのåh-$f~Jした]JがåIU< ~JI~JIつ&ÂJIつ&い: ha = 9h5ng rŒ, ha = 9h5ng biếtLiải th/$h12ượ$ sT d0ng *: di'n tả ; nghXa là 9h5ng rŒ ha =<./ d01Wh7ng t5i "GQn $á$ bạn th?n trSng phát ng5n v5 trá$h nhiH" 9h5ng rŒ tánthành ha phản *Qi 9hi *ang thả lG?n nghiD" $h[nh<12にxLしてい-Jきに)ÔJIqrJIつ&い'÷Tçéは34.²しい。Kgư#i *@ 9h5ng biết là na" ha n ªたはJI/JIつ&Ðよ7&!た。IV< ~JIくJIしに:  ^h?t s là 9h5ng $@ ;, v5 tình "à./ d01h5ng rŒ t *MG phảng phBt ba *ến "ùi ha th0 hươngª]&(ªIく、4½のいい5りが6!てく-。cai ngư#i 9h5ng rŒ là ai trướ$ ai saG, * $hạ *ến 5" $h+" lB nhaG<

¬&はªz(&(JIく走りÎり7く8きÁ!た。qGQt ngà $> "ải "D sG nghX $hGHn nà $hGHn nS $h> 9h5ng hn là sGnghX "Ft $hGHn gì<何をÙj-JIく、lX<I8LいにFp!ていた。I]< ~JI-JJIkば: KhBt *ịnhLiải th/$h1&i'n tả ; nhBn "ạnh./ d01EFt 9hi * là" nFi trợ thì 9h5ng $%n thơi gian t d như 9hi $%n *F$ thMnna<主婦JI-J独身時代のよ7由時Uはく-。

EFt 9hi "GQn $h $n *i dG hS$ thì phải $hGn bị tình th+n vì s6 rBt tQn 9"<0‡をり97がく?せ-JI-J、相の“!を"#しpkば(い。EFt 9hi *ến d *á" $ưới thì "-$ `G+n _an $h$ 9h5ng \n<å¶:JIkばFãÇ.は^ずい–Í7。

Ie< ~い^.I: &ù 9h5ng phải nhưngLiải th/$h1&ùng 9hi n@i dù $hưa *ạt *ượ$ ">$ *F thì $ng *ạt *ượ$ ">$ *F thBp hơn

Zk

Page 33: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 33/140

là =./ d01  G 9h5ng *ến ">$ là "Zi ngà, nhưng t5i $ng *ịnh "Zi tG+n s6 dSn dRp h-$ J l+n<ÍXJは言'い^.I、ƒに,J§はÏÐをしよ7JL7。

h5ng dá" n@i là tGHt *Qi, nhưng á$ sGBt thành $5ng 9há $a<ÑrJは言jい^.I、ÔÕ,-ÒÓは&り¾いJLい^,。h5ng $+n $hGn bị bài trướ$ nhưng /t nhBt $ng phải *ến lớp ngh_ giảng<Ôはしい^.I、せめてÕÖには“て‹?い。Ij< ~が(IKIM: Ž thế "à, tG nhưngLiải th/$h1&i'n tả s *Qi l?p, vế trướ$ và vế saG $ùng "Ft $h! ng ./ d01  G hRp nhưng $GQi $ùng t5i $ng $@ $Cn nhà riDng $!a "ình;いが(Iよ7}く¡のyzŸを«に入k-]Jが.きた。K@ $%n b nhưng * biết $hà hAi, rBt $hng $hạ$<0‡が(に&&し!&りJしたÁい?つ.Á!た。

  G $h?" nhưng $5ng viH$ v8n *ang tng bướ$ tiến tri:nÃ!くりが(I作Öは少しずつV4.い-。Wh7 ;1Wá$h dùng và ; nghXa giQng が(。Ik< ~ªI!ての†&–: h5ng tha th> *ượ$, nghiD" $B", 9h5ng *ượ$./ d01KghiD" $B" GQng bia 9hi lái _<Eãöを…4.ŠをÖ<,-ªI!ての†&–。h5ng *ượ$ 9hạt nh\ nướ$ bSt GQng sàn nhà=に>をªくªI!ての†&–。Wh4ng 9h5ng *ượ$ *Qi T bạ l$ với vợ $n<

$は?に†\くをF-7ªI!ての†&–。IJm< ~^¤~KIの–M&(: Wh/nh vì<<<<nDnLiải th/$h1&i'n tả vì $@ l; d nDn ngượ$ lại là" $h s viH$ trf nDn r$ rQi, di'n tả tM"trạng $!a ngư#i n@i 9h5ng phải như thế nà "à tQt<./ d01  5i * t tin "Ft $á$h thiếG sG nghX, nDn * phạ" "Ft lZi l+" nghiD" trSng<^¤¡がÁ!たのが'P'いして、¾²ÜHを犯してし^!た。Wh/nh vì t5i $h[ $@ th: hi:G *ượ$ hàn $ảnh $!a $5 B "Ft $á$h nTa v#i, $hnDn "Ft $5ng viH$ như thế nà rBt 9h@ nh# $?<^¤彼/の©@が<X.き-–pに、]4³|はJてIA+t(い。

  ri th>$ na v#i thì *ương nhiDn là 9h5ng $@ /$h lợi gì, $@ 9hi n@ $%n gM trfngại<^¤のªAは=に¥たいª]Í&aBに-]JIÁ-。IJI< ~+K~(+M: LiQng như là./ d01Wh7ng t5i *ang sQng như là dMn thư#ng}!J&(+に·¸し^,。W@ th: "Ga $Cn hF với $hi ph/ thanh tán như là thGD ba gi#NのŸC(+のDëい.ù³‚がÂj^,。

ZZ

Page 34: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 34/140

Page 35: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 35/140

*L@Lに¼!て、MめてNOしたEPの¶像がQいIに(い]Jが'&!たが、,.にk&!た。2ến $hng bị $Bp trDn lưG ; "Ft $á$h thng thng, t5i "ới nh?n ra rung $á$hsT d0ng ng5n t $!a "ình $@ vBn *ề<¦Rには!きり$s?k-に¼!て、よ7}く¡の言•QいにBCがÁ-]Jに気tいた。2ến 9hi sp tQt nghiHp, t5i "ới $ả" thB hình như "ình * nhìn ra $h7t *[nh"0$ */$h và *ại hS$ $!a "ình<SÖ,-に¼!て、}!J²ˆに入!たY’が少しtjてきたよ7気が,-。

IJe< ~にい'せkば:  ^h_ ; 9iến $!aLiải th/$h1Ln với danh t $h[ ngư#i, dùng *: bi:G hiHn ; nghXa Nvới ; 9iến $!a ngư#i*@N< Y 9iến *@ dùng *: n@i là "Ft *iềG nà *! *: tin tưfng, *ả" bả<./ d01 ^h_ ; 9iến $!a anh B thì dư#ng như lại t *i:n nà hàn tàn 9h5ng dùng*ượ$<Áの&に言'せkば、、]4àìは«くQいIのに(いJい7]J(しい。

h5ng $hng anh th/$h n@ *B, nhưng th_ ; t5i thì $ái th> tá$ ph" như thếtr5ng giQng như tr% $hơi giết th#i gian $!a "Ft 93 ta ngang<Áたは気に入!てい-&Iしkいが、®に言'せkば64作½は“&の83’+たいIの–。 ^h_ s *ánh giá $!a anh B thì h@a thạ$h 9h!ng lng va tì" thB l+n nàlà "Ft phát hiHn `Gan trSng, 9h5ng $hng s6 là" tha *\i lị$h sT tiến h@a<彼に言'せ-J、N§tつ&!た¿Tの¢Uは、V¢のVWをqj-&Iしkいよ7¾’Iの4–Í7É。IJj< ~に&´!た]J.はいK~にÿ!た]J.はいM: h5ng $h[Liải th/$h1&ùng *: nhBn "ạnh nhiềG hơn "8G $MG âにÿ(いåvề $ơ bản thì giQng với

$á$h sT d0ng $!a "8G $MG nà< &i'n tả ; nghXa tàn bF 9h5ng phải như thếnhưng $ng $@ nhng ngại lH<./ d01Kgư#i 9ia, 9h5ng phải $h[ *i tr' và ngà h5" na "à th5i *MG<Áの&がkõ,-のはNXにÿ!た]J.はい。h5ng $h[ $@ sinh viDn nà là viết bá $á 9h5ng tQt<áâãäの.きが¤いのは]のˆ·にÿ!た]J.はい。.?t giá f Kh?t $a, 9h5ng phải $h[ f $á$ "-t hàng th$ ph"<X£の物Xの¾?はにIp;½に&´!た]J.は。IJk< ~に&]つpて: yB $ớ làLiải th/$h1&ùng *: nh?n t rung *@ 9h5ng phải là ngGDn nhMn, nhưng (anh ta) *viHn $ớ *@ ("Ft $á$h v5 l;) *: $@ hành *Fng 9há$<./ d01yB $ớ bHnh hạn *: 9hAi là" viH$, $> nhàn nh f nhàñ気に&]つpて³|IせずにÄ(Ä(してい-。yB danh nghXa $hiDG *i, *: *ến nh?G thả $Ta $á$ lại rượG thượng hạng<せ!たいに&]つpて¦—óをLい!きり…4.きた。Wh7 ;1  rướ$ に&]つpて là danh t, vì thế t/nh t いphải $hG:n thành danh t 

Zr

Page 36: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 36/140

IUm< ~に&たくい: 2ơn giản $@ th:Liải th/$h1wBt d' *: „ O *ơn giản $@ th:&ùng trng vCn viết, *-$ biHt ph/a trướ$ ha GBt hiHn ‘像K,-Mh-$ <XK,-M(d' tưfng tượng, d' hi:G)

./ d01KếG tình trạng lạ" phát $> tiếp t0$ như thế nà, thì s bBt an hFi s6 giatCng, và nền tảng $!a $h/nh `Gền s6 trf nDn ngG hi:"< Whng 9h@ gì tưfngtượng ra *iềG nà<]の^^イフáがcくJJwìûがü²し、ýþのYZがë7く-]Jは‘像に&たくい。 ^ại sa hn lại $@ nhng hành *Fng như thế< KếG ngh_ 9| s tình trướ$ vàsaG v0 viH$, là hi:G nga th5i<Ë彼がÁのよ7Þ¼に走!たの&、|mの1¹の|*をよく€いて+kば<Xに&たくい。KL} Pc~P •••€€ K I €€ ‚‚‚‚ Ph+n $GQi ƒƒƒƒ IUI„„Ij]

IUI< ~&^pて: =ị $GQn và, "i "DLiải th/$h1Wh7 tM" tới "Ft viH$ (ph0) "à lơ là O `GDn *i $5ng viH$ $h/nh<./ d01=ị $GQn h7t và $5ng viH$, nDn t5i 9h5ng $hơi *ùa $h7t nà với $n $ái³|に&^pてz!JI0‡の相«をして}(い。=ị $GQn h7t và viH$ vGi $hơi, n@ 9h5ng hS$ hành gì $ả3’に&^pて,-しよ7JIしい。KếG $h[ $hC" $h7 và viH$ $h[nh l/ tư liHG, thì $5ng viH$ s6 9h5ng tiến tri:n*ượ$<[;の\<にば&り&^pていては、³|は1KV^い。

IU< ~]した]Jはい: h5ng gì hơnLiải th/$h1Wh[ $@ $hSn la „ là nhBt, 9h5ng $%n gì ưG t7 O tQt hơnPh/a trướ$ thư#ng là いいに]した]Jはい1 9h5ng $@ gì tQt bung./ d01h5ng gì bung $ơ th: *ượ$ 9hA_ "ạnh<˜は¤@7Äに]した]Jはい。 ^iền bạ$, $@ v8n tQt hơn¨はÁ-に]した]Jはい。KếG 9h5ng nghX tới s `Gt dSn, thì nhà $Ta rFng ri v8n tQt hơn<ÏÐの]JをÙjい&´り、Ÿは×いに]した]Jはい。

IUJ< ~にしては¤めて: : t l7$Liải th/$h1: t 9hi „ "ới $@ *ượ$ *iềG nà ( trướ$ *@ $hưa tng $@)./ d01 ^ l7$ t5i m tG\i t5i $@ bạn traim歳にしては¤めて彼が.き^した。 ^B" hình nà *ượ$ $h0p 9: t 9hi anh B là" nhiếp ảnh gia $hGDn nghiHp]の]1は、÷ð^_`aンの彼にしては¤^めてNk-]1–。

Zs

Page 37: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 37/140

2iềG nà 9: t l7$ giá viDn *ề $?p tới thì "ới trf thành vBn *ề *ượ$ `GantM"<]kは、Å·にしては¤めて気tくBC–。IUU< ~にしの’い: h5ng th:Liải th/$h1

h5ng th: $hịG *ng *ượ$ $ái viH$./ d01WGQn sá$h $ nghX là 9h5ng *S$ na, nhưng "i 9h5ng T l; *ượ$bい£はI7Š^いJL7が^¡,-にしの’たい。  5i *aG l%ng 9h5n tả 9hi nhìn thB nhng *>a tr3 là" viH$1いてい-0‡をt-にしの’い苦しいIのを‹¤^した。IUV< ~に6くしてKにしてM: cợp với, tGMn th! *7ng vớiLiải th/$h1 ^h_ *7ng với, phù hợp với, tGMn th! *7ng như hi dùng với nghXa là th_ "Ft `G *ịnh, tiDG $hGn nà *@ thì dùng $hhánc $./ d01nh h 9: lại v0 viH$ th_ *7ng s th?t, *ng pha trFn tưfng tượng và<|Ùにして‘像を^¤jい.|mについてしてく–?い。.Bn *ề nà 9h5ng th: giải th/$h bung $ả" t/nh, "à phải giải `Gết th_ *7ngpháp lG?t]のBCは®’‹*.はく、“にcしてX”しpkば(い。K@i th_ 9inh nghiH" thì *Qi với t5i, s trải nghiH" "Ft nền vCn h@a 9há$ lạh4i $%n tr3, $@ "Ft ; nghXa rBt lớn trng *#i<Ovに6くしてい7J、¶の&·にJ!てUい時のdø¢˜vのséはJてI²きい。IU]< ~にたjい: h5ng th: <<<<n\iLiải th/$h1h5ng $hBp nh?n *ượ$, 9h5ng *áng *:, 9h5ng $@ giá trị *:

24ng nghXa với ~に@(い< &ùng 9hi di'n tả viH$ gì *@ `Gá t: *ến ">$9h5ng th: $hBp nh?n *ượ$<./ d01h5ng th: $hịG n\i 9hi nhìn nhng *>a tr3 Cn in trDn *ư#ng phQ t sáng tớitQi<|い0‡が}&(~^.•り.物€いをしてい-はt-にたjい。  G+n san dạ nà *+ r8 nhng ph@ng s vạ$h tr+n b/ "?t, *#i tư, *S$9h5ng $hịG n\iQgのƒ„…は†‡ˆ|が‰く、ŠBにたjい。

IUe< ~にたj-: WhịG *ng

Liải th/$h1&i'n tả viH$ $hịG *ng, *aG 9h\, $hán ghtW%n *ượ$ dùng với nghXa1 =Bt $hBp, 9h5ng bị ảnh hưfng $!a nhng tá$ *Fng9h$ nghiHt, "ạnh "6 t bDn ngài<./ d01yại $M nà, saG 9hi $hịG *ng $ái lạnh 9h$ nghiHt $!a "ùa *5ng, *ến l7$sang GMn s6 tr\ ra nhng b5ng ha *Rp<]のeはfしい.のi?にたjて、春に-J»しいをg&せ^,。

Z

Page 38: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 38/140

.ì 9h5ng $%n $hịG *ng n\i áp l$ n-ng nề, anh B * t bA $h>$ giá" *Q$<¾hに‚j(kく!て、彼はJÓのAをìりた。IUj< ~にた-K~に@-M: 2áng *:Liải th/$h1W@ *+ *! giá trị<<<, thAa "n

./ d01  rng *#i "Ft ngư#i, 9h5ng d' gì $@ *ượ$ "Ft $GF$ "ạ hi:" *áng 9: lạinhư thế<l·の7zにD-に@-EFª67Á-Iの.はい。.Bn *ề là f trư#ng hS$ $h7ng ta $@ th: g-p *ượ$ ha 9h5ng nhng th+ giá*áng $h bSn tr3 tin tưfng<ˆ‰.0‡たzがéA,-にた-CDに“wj-&ª7&がBC–。  rng $GF$ hSp, "Si ngư#i *ềG n@i th_ $ả" t/nh $!a "ình, 9h5ng $@ ; 9iếnnà *áng lng ngh_<wx.はH6kÊkT«]Jをい7ば&り.、iをjp-に@-stは“&!た。IUk< ~にて(してK~にk(してM: q với, da th_./ d01

WhGHn anh B 9h5ng $@ tFi *ượ$ là" rŒ da th_ s th?t *@<6の|Ùにk(して彼にlがい]Jはï(&–。nh B phải thCng tiến da th_ nhng viH$ "à anh B * là" $h $5ng tnà<彼が]のwJのために}!てきた]Jにk(してmV,:き–。IVm< ~によ(ず: =Bt 9: làLiải th/$h1cình th>$ sT d0ng "8G $MG *@ là danh t h-$ $MG ba g4" trợ t nghi vBn<hi gn với danh t h-$ $MG danh t 9h5ng $@ trợ t nghi vBn thì s6 th: hiHn; nghXa là 9h5ng ph0 thGF$ và $á$h th>$<<<<<h-$ 9h5ng phải là phươngpháp $!a<<<

  rư#ng hợp gn với danh t 9o" th_ trợ t nghi vBn いつ–kª]ªのs6"ang ; nghXa 9h5ng liDn `Gan *ến<<<"à tàn bF là<<<<./ d01  5i "GQn $T hành nghi l' 9h5ng th_ trGền thQng $\, "à th_ $á$h th>$"ới và *ơn giảnbいしきたりによ(ず、µしいn“}り方.:をÞいたい。  rái với v3 ngài $!a "ình, anh B là "Ft ngư#i *àn 5ng $>ng *+G<彼はt&pによ(ずê7–。  rng "Si trư#ng hợp, *iềG $Qt ếG là 9h5ng *ượ$ *: "Bt $ảnh giá$何|によ(ず、âoをƒ(い]Jがph–。IVI< ~Â^にK~ÂUにM: Eà 9h5ng biết

./ d01yà" nga trng l7$ nà, 93 9h5ng $%n $ơ hFi là" na<qのいÂ^にrsKaBに-&がいいUにしたい]Jを,-M  5i * *i a, *ến t?n *M "à 9h5ng biết<ª(ÂUに]4にtく^.‹てし^!た。

IV< ~ÐばÐば(い: Phải là"./ d01

Zu

Page 39: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 39/140

Wh7ng ta phải nZ l$ *: th$ hiHn h%a bình–和のÙ現のために[\せÐば(い。Wh7ng ta phải $ùng nhaG bt ta và viH$ giải `Gết vBn *ề<l]u\してBCXYにた(Ðば(い。Wh7 ;1LiQng với "8G $MG â~pkば(いåIVJ< ~の+(ず: cơn na, và $%n thD"Liải th/$h1&ùng *: di'n tả ; nghXa 9hi nh?n *ượ$ vBn *ề *ượ$ trình bà trướ$ *@, 9h5ngphải $h[ như thế th5i "à<<<<gợi ; thD" ngài ra $ng $%n $@ $hGHn tương tả ra<./ d01h5ng $h[ thanh niDn, "à ngư#i già và tr3 $n $ng th/$h<Uい&の+(ずv&}0‡たzにI&気がÁ-。& $hiến tranh, 9h5ng $h[ nhà $Ta bị thiDG h!, "à $ả gia *ình $ng thBt lạ$w5.Ÿを7&kたの+(ず、Ÿ族IŽ!た。W5 B 9h5ng $h[ th5ng "ình, "à $%n $@ nhan s$ *Rp<彼/はxï.Á-の+(ずœyz.IÁ-。IVU< ~はい'ずIが–: h5ng nDn n@iLiải th/$h12ượ$ dùng với bi:G hiHn th5ng thư#ng với nghXa 9h5ng nDn n@i h-$ 9h5ngn@i $ng s6 biết<h5ng nDn n@i nhng $hGHn 9h5ng $+n thiết'H]Jは言'ずIが–。.ì b$ "ình nDn lˆ n@i ra nhng $hGHn 9h5ng nDn n@i<Á4^り{が¥!たの.、つい言'ずIが]Jを言!てし^!た。Wn n/t thì 9h5ng nDn n@i "à ngư#i lớn $ng v? nhưng hình như "Si ngư#i*ang sa ưa với tr% $hơi "ới<

0‡言'ずIが、²&^.I]のµしい(ãËに´<に!てい-67–。IVV< ~ば]6: Wh/nh vìLiải th/$h12M là $á$h n@i hơi $\ dGng *: nhBn "ạnh l; d với ; nghXa vì l; d *@ nDn9h5ng $%n $á$h nà 9há$ ^hư#ng f $GQi $MG $@ GBt hiHn $0" tの–./ d01Wh/nh vì là "Ft nhà giá GBt s$ nDn 5ng B "ới *ượ$ hS$ sinh 9/nh trSngnhư thế<,#kたCD.Ákば]6、ˆ·&(Ák†ª|'k-の.,。Wh/nh vì tin bạn nDn t5i "ới nh#<

ÁたをéAしていkば]6、8fい,-の.,よ。Wh/nh vì DG `G; gia *ình, nDn t5i "ới 9h5ng sợ phải hi sinh $ả bản thMn"ình<Ÿ族を),kば]6、¡が}~に-]Jªは86kい。IV]< ~は?て8き:  ^ạ" th#i 9h5ng nghX *ếnLiải th/$h1 ^ạ" th#i 9h5ng nghX *ến, gạt vBn *ề sang "Ft bDn&i'n tả $hGHn `Gan trSng nDn là" trướ$ hết, tạ" th#i gá$ nhng $hGHn

Zv

Page 40: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 40/140

9há$ `Ga "Ft bDn<./ d01 ^ạ" th#i 9h5ng nghX *ến $hGHn *i dG hS$, viH$ `Gan trSng nhBt bM gi# làh4i ph0$ s>$ 9hA_ $h $?G B<留ˆのBCは?て8き、Nの彼には•€をŒりæ,]Jがl–。

 ^ạ" th#i 9h5ng nh$ *ến $hGHn trá$h nhiH" thGF$ về ai, viH$ nDn là" bMgi# là tì" ra $á$h giải `Gết<÷TがúにÁ-の&は?て8き、NはN¹のrRをÙj-:き–。

IVe< ~ば6k^.–: Wh[ $%n $á$hLiải th/$h1h5ng $@ $á$h th/$h hợp nà 9há$, phải là" như thế, *ành phải ^h: hiHn `Gết tM" $!a ngư#i n@iKếG<<<<ả ra, tBt $ả trf nDn v5 nghXa./ d01KếG ba "R $> phản *Qi, t5i $h[ $%n $á$h bA nhà *i親がÁく^.qr,-(、Ÿを“-ば6k^.–。

&ù $@ $Q là" ra nhiềG tiền, $hết *i thì $ng v5 nghXaいく(8¨をため.I、³4.し^jば6k^.–。Eá "@$ $@ t/nh nCng ha *ến "B nếG 9h5ng sT d0ng thành thạ thì $ngv5 /$h<いく(S"がよい‚ƒ.IQい]せpkば6k^.–。IVj< ~はª7K.MÁk: =Bt 9: $ái gì, sa $ng *ượ$, dù $á$h gì./ d01&ù th#i tiết như thế nà t5i $ng s6 *iたJjo候がª7.Ák、®はÞき^,。&ù `Gá 9h> $!a bạn như thế nà thì t5i $ng "GQn gi7p *ˆ bạnÁたのV„がª7.Ák、ÁたをDjてÞきたい。

=Bt 9: là $ái gì, "Ft 9hi *4 v?t bị "Bt thì 9h5ng $%n gì $ả<何がª7.Ák、Ž7物は何Iい。IVk< ~はめに-K~…Yに-M: KDn *ành phải, nDn rQt $GF$Liải th/$h1Eang ; nghXa trf nDn, trf thành tình trạng BG, bi:G hiHn s viH$ "à 9ết `Gảtrf nDn 9h@ 9hCn ngài d *án d ngGDn nhMn nà *@<./ d01=ị t trng l7$ *i bF nDn *ành phải nh?p viHn<Æい<にÖ.、入†,-…Yに!た。.ì `Gá sa lng gi# hS$ nDn trướ$ ngà thi *ành phải th>$ trng *D"<ÕÖを‡ˆり,´たの.、uv1は‰Š,-…Yにり67–。

W5ng viH$ $!a ngư#i 9há$ $ng tiếp nh?n, 9ết $0$ $ả J ngà $ng 9h5ng ng!"Ft $á$h thAa "n<[&の³|Ilきßpてし^!て、åÄ、JXI‹@にí(kい…Yに!た。I]m< ~Ì@7しにK~Œ0にM: .a<<<<<<<thìLiải th/$h1&i'n *ạt với hình th>$ ‚Œ0に=ƒ với ; nghXa ‚$ùng l7$ với nhưng $hngng# trf thành =ƒ, trng *@ = di'n tả s viH$ ả ra ngài d bá<./ d01

40

Page 41: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 41/140

.a tình $# ng8G nhiDn thì nhớ lại $hGHn * `GDnFJしたŒ0に、hkた]JをLい“した4.,。.a nhB$ lDn thì t7i *ng *4 "Ga * rá$hòz¦ØたŒ0に、Âい物がmkた。.a *0ng và thì * là" rớt $ái *iHn thại di *FngÄつ&!たŒ0に、ÐÑをnJした。

I]I< ~Ä4にはK~¡には): KếG $h[<<<thìLiải th/$h1Eang ; nghXaâ6のÿり.はå (trng $hng "$ *@ thì), nếG $h[ trng phạ" vi thì./ d01Wh[ *>ng bDn ngài nhìn thì thB $@ v3 d', nhưng t ta "ình là" thì s6 thBvBt vả tới $hng nà<はた.tてい-¡には567–が、¡.}!て+-Jª4に²q&が'&-。  5i 9h5ng tin t5n giá nà $ả< G nhiDn, ngư#i 9há$ tin thì t5i 9h5ng thBảnh hưfng gì $ả<®はい&-ŽCIé¤い。し&し、[&がé¤-¡にはlÇに&^'い。

I]< ~:&(ず: h5ng th:, 9h5ng *ượ$Liải th/$h1EFt hành vi ha "Ft tình trạng $h$ $hn 9h5ng th: ả ra, h-$ 9h5ng*ượ$ php ả ra<./ d01h5ng *ượ$ v6 b?nìき,-:&(ず。h5ng *ượ$ d8" lDn $A芝·に入-:&(ず。h5ng *ượ$ $h $h@ *ái b?犬に小便?せ-:&(ず。

Wh7 ;19h5ng phải *iềG $@ th: sT d0ng $h tBt $ả $á$ *Fng t, "à $h[ sT d0ng trng"Ft sQ trư#ng hợp nhBt *ịnhâG,:&(P-Þå(hành vi 9h5ng th: tha th>)â%く:&(?-&物ƒ(nhMn v?t 9h5ng th: thiếG)I]J< ~:く: yà" *:Liải th/$h1W@ ; nghXa âを,-ためにå(*: $@ th: là" *ượ$)./ d01  5i s6 $Q gng giải `Gết nhanhW}&にXY,:く[\いたし^,。  5i "GQn anh T l; $h th/$h hợp

し&-:く^_?kたい。  5i * lDn th! *5 *: hS$ *ại hS$²ˆにVB:く¦Èした。Wh7 ;1Wá$h n@i trang trSng sT d0ng trng vCn viết2Fng t â,-å$@ hai hình th>$â,-:くåâ,:くåI]U: ~:くIい: yà" sa $@ th:, 9h5ng th:Liải th/$h1

41

Page 42: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 42/140

W@ nghXa là â~,-]Jは、JてI.きいå(viH$<<<là 9h5ng th: là" *ượ$)./ d01h5ng th: hi vSng v5 *ị$h *ượ$STはB:くIい。nh B *ang f nướ$ ngài a 5i như thế, là" sa biết *ượ$ viH$ "R "Bt *Ft

ngFt<67の)の³を、tくÈœにいた彼はª-:くI&!た。Wh7 ;1yà $á$h n@i trang trSng, $@ t/nh vCn $\, ngà na 9h5ng *ượ$ sT d0ng nhiềGl"I]V< ~^¤き: h5ng *ượ$ phpLiải th/$h1&ùng saG "Ft danh t $h[ nghề nghiHp ha $ương vị, *: bi:G thị ; nghXa N2và f $ương vị B, h-$ * là" nghề B, thì 9h5ng *ượ$ php<<<N< ^h_ saG là"Ft danh t $h[ s viH$, hành vi, phát ng5n, thái *F<&ùng *: phD phán "Ft ngư#i nà *@ * $@ viH$ là", "Ft hành vi, "Ft thái

*F 9h5ng th/$h hợp với tư $á$h, $ương vị h-$ l?p trư#ng $!a "ình<./ d01Kh?n t-ng ph", tiền bạ$ $!a $á$ nhà sản GBt là viH$ "à "Ft $5ng $h>$9h5ng *ượ$ php là"<Ö±&(¨½をßpŒ-ªØàáにÁ-^¤き]J–。N^hai nhi $hưa phải là ngư#iN< 2M là phát ng5n 9h5ng th: $hBp nh?n *ượ$$!a giới $h>$ t5n giá<âãäは&U¤9いåªJは、æ™±にÁ-^¤きç言.Á-。Wh7 ;1yQi n@i trang trSng dùng trng vCn viếtI]]<~^.Iい: h5ng $+nLiải th/$h1Whưa tới ">$ phải, 9h5ng $+n phải./ d01&ù n@i là $hG:n nhà nhưng vì *4 *ạ$ 9h5ng nhiềG nDn 9h5ng $+n tới ph0*MG<l!{しJい!てI‘物をÁ^り‰くい&(«¬いにÞく^.Iい–Í7。 ^h! *5 $!a .iHt Ka" thì 9h5ng $+n phải n@i tới, là cà KFiヘ’“”の–Éはい7^.Iく、—˜イ.,。

I]e< ~BきがÁ-: W@ 9hGnh hướngLiải th/$h1&i'n tả 9hGnh hướng, th@i `G_n, t/nh $hBt

./ d01W5 ta $@ G hướng 9h5ng dSn dRp *4 trDn bàn<彼/は™をsöpいÇきがÁ-。nh ta $@ th@i `G_n l8n tránh viH$ r$ rQi<彼はª7I§]J&(òØよ7J,kBきがÁ-。I]j< ~I?-]Jが(: 2 *ành, 9h5ng nhng, "à $ảLiải th/$h1&i'n tả ; N thì hn nhiDn r4i, 9h5ng $h[ thế =N< ^hư#ng sT d0ng $h nhng

4k

Page 43: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 43/140

viH$ *ượ$ *ánh giá tQt<Wh7 ;1nh B là "Ft ngư#i 9h5ng $@ *i:" nà *áng $hD trá$h1 thành t/$h hS$ t?p ftrư#ng 2ại hS$ * hn, lại $@ nhiềG tài nCng trng th: tha, và $@ hiếG với$ha "R<

彼は、²ˆのÔžI?-]Jが(、Hâãツš".親›ÞJい7¡し¡のい+0–。Wái á *+" nà 9i:G * *Rp, "àG s$ lại $àng tGHt v#i hơn<]のZáHは、œイI?-]Jが(、ºQいが,ば(しい。Khà hàng *@ *4 Cn * ngn, "à v3 *Rp t bDn trng nhìn ra, $ng th?t là Bntượng<ÁのáHä>は、;<I?-]Jが(、めの¼?がðIžŸ’–!た。I]k< ~I6]6]に: yà"<<<<vFiLiải th/$h1&i'n tả viH$ là" `Ga la, *ại 9hái vì 9h5ng *! th#i gian<./ d01  5i trang *i:" `Ga la r4i *ến $5ng t<¢I6]6]に、wJにÞ!た。

W5 B là" viH$ vFi vàng r4i há h>$ r#i 9hAi $5ng t<彼/は³|I6]6]に、い6い6wJを“た。n GQng vFi $Q$ $à phD DG th/$h $!a "ình r4i vFi *>ng d? ra về<.?4は€きûã¡ãを…BI6]6]に¥z„!た。Iem< ~Iª7Ë4–K~I {7–M: L+n như làLiải th/$h1KghXa là dù s th?t 9h5ng phải, nhưng trạng thái g+n như thế< Eang t/nh di'n$ả", $h! `Gan<./ d01  5i * *ượ$ nG5i $h 9h5n lớn $n th?n như là $n gái rGFtÙの娘{7に²Ñに+ててくkた。

WGF$ sQng 9hQn 9h\ nà như là n5 lH v?<]の+¤めく(しは¢£{7–。Kgư#i DG * $hia ta nDn _" như $> $hết r4i v?<®にはŸkた¤&は³4–I{7–。IeI< ~IにI: .à "Si th> Liải th/$h1=i:G thị "Ft s viH$ và nhng th> *4ng lại với n@&ùng *: ph! nh?n "ạnh h-$ nhBn "ạnh rung $%n hơn $ả *iềG *Qi phươngnghX ./ d011 Kà anh a9ada, anh * h>a nhBt *ịnh s6 là" phải 9h5ngx

¾;?4、ÁたÇず}-!て34してくkた¤9い.,&。=1 c>a *MG "à h>a, t5i nhớ *MG $@ n@i $hGHn *@<34,-IにI、®は64]Jを言!た"jIい.,よ。1 y7$ bị thương $h$ *aG l" hảxMNをした時は,&!た.し@7。=1 W%n *aG hơn $ả *aG, l7$ *@ trng nhá "t t5i $> ngˆ "ình bị $hết th5i,いI何I、l瞬³Â4¤9い&L!たく(い–。

Ie< ~Iの}(: .? nh[, 9h5ng biết4Z

Page 44: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 44/140

Liải th/$h1&i'n *ạt s viH$ "à bản thMn ngư#i n@i 9h5ng biết rŒ<./ d01Khng dG hS$ sinh saG 9hi về nướ$ hiHn *ang là" gì 9h5ng biếtŠした留ˆ·はN何をしてい-Iの}(。

=ả là *i siDG thị, "i "à 9h5ng thB về, *i *MG *ượ$ nh[xHãÇãKÞくJ言!て“&pたきりŠ!た]い。ª]KÞ!たIの}(。IeJ< ~Iのを: .? "àLiải th/$h1KếG i" l-ng thì t5i *MG $@ biết, v? "à anh ta lại v5 tình lại th\ lF ra hết<¨!ていkば¡&(いIのを、彼はつい½©してし^!て。KếG bạn bá $h t5i biết, thì t5i * *ến gi7p bạn nga r4i, v? "à $hng n@igì $ả, sa bạn 9há$h sá thếxª(せてくkた(、,#«¬いにÞ!たIのを、何I言'いJは+ずく?い&–。EFt nơi như thế nà, *áng ra * g-p tai nạn lớn r4i, v? "à $h[ bị thương $ˆnà, thế là tQt r4i<OPがOP(²|ÚJ-Iのを、]のͧのpが.,4.よ&!たJLい?い。

IeU< ~I よ7–K~¥¦–M: W@ v3Liải th/$h1KDG lDn ; rung N $@ 9hả nCng, $@ l6N< ca dùng *: bá $á tin t>$./ d01W@ v3 như anh ta 9h5ng phải là sinh viDn trư#ng nà<Áの&は]の²ˆのˆ·.はい¥¦–。W@ v3 như $ái nà ngn hơn "Ft $h7t<]z(の方がz@!J8いしい¥¦–。cình như t5i bị $ả" r4iª7IOaをlいてし^!た¥¦–。IeV< ~}い}K~}}M: .a<<<<nga l?p t>$

Liải th/$h1&ùng $h[ tình trạng nà *@ ả ra nga l?p t>$ h-$ $h[ ả ra trng "Ft th#igian ngn tiếp saG "Ft hành *Fng<./ d01nh B va ngh_ $hGHn *@ * bA *i 9h5ng n@i "Ft l#i nà彼は6kを€く}}、IのI言'ずに¥z„!た。.a về tới nhà t5i liền nlin_ liềnŠ-}}、P>イした。.a "ới GQng thGQ$, l?p t>$ $ơn bG4n ng! 9 tới6の§を…B}}、hに¨気を86!てきた。Ie]< ~ Ãjに: y; d, ngGDn nhMn, vìLiải th/$h1KDG l; d ha ngGDn nhMn $!a vBn *ề, tình trạng d8n *ến 9ết `Gả saG *@<./ d01.ì 9h5ng tGMn th! lG?t gia th5ng nDn anh B * *: ả ra tai nạn<彼が©•ªcを¢(&!たがÃjに、|ÚがÛきてし^!た。W@ nhng *>a tr3 9h5ng th: tiếp nh?n nền giá d0$ $a $Bp vì ngho 9h@<sñのÃjに¾—C+をßp(kい0‡たzがい-。Wh7 ;1Kgài hình th>$ ‚KのÃjにƒ ta $%n bt g-p J hình th>$ thư#ng g-p 9há$ $!a

44

Page 45: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 45/140

‚ÃjにƒI< ‚Ãjƒ *>ng "Ft "ình, $h[ l; d, thư#ng là âÃjÁ!てå、âÃjくå、âÃjりØå< âKW•XがÃjKにのM:   rf thành ngGDn nhMn $h, l; d, với l; d làJ< âのはKÃj.Á-å:  ^hG?t lại l; d th$ hiHn hành *Fng nà *@ trng tình

hGQng 9h@ 9hCnIee< ~ よ7によ!ては:   ù $á$h ($!a "Zi ngư#i)Liải th/$h1&ùng với ; $h[ tng phương pháp, `Gan *i:" s6 $h ra nhng 9ết `Gả 9há$nhaG<./ d01  ù th_ $á$h nghX, 9h5ng $hng $@ th: n@i *ượ$ rung $GF$ *#i $!a hS $nghạnh ph7$<Ùjよ7によ!ては、彼—の&·I幸せ–!たJ言j-の&Iしkい。W5ng viH$ *@, tù và $á$h là", $@ l6 s6 trf thành "Ft viH$ rBt tGHt v#i<6の³|は}りよ7によ!てはJてI“nしいIのに-–Í7。

Gả n7i *@ tù và $á$h nhìn, "à $@ th: nhìn thB giQng như "Ft ph tượngPh?t *ang nu"<]の-は、tよ7によ!ては仏像がíてい-よ7にtj-。Iej< ~を8いて~い: Kgại tr, lại tr Liải th/$h1&ùng với nghXa K là dG nhBt $h hành *Fng O viH$ gì *@< wiDng $0" ‚何を8いてIƒ lại "ang nghXa là N$h dù tình trạng O tình hGQng $@ như thế nàN./ d01KếG n@i $hGHn về 9ế hạ$h thành phQ, thì ngài anh B ra 9h5ng ai 9há$ $@th: $ả<É«óôについて相±,-(、彼を8いて[にはいい–Í7&。

KếG $hng "a "R bBt t[nh, $h dù tình trạng $@ như thế nà, thì phải ngal?p t>$ *ưa "R tới bHnh viHn gBp<Uいšl)が§kた(、何を8いてI,#にñ†に¬pつppkば(い。Iek< ~を& ´りにK~をÿりにM: cạn $h@t là, th#i gian saG $ùng làLiải th/$h1&ùng với ; K là th#i gian $GQi $ùng $h viH$ gì *@< K f *M là K th#i giannhư âNXå、âNvåª。。。./ d01=t *+G t ngà "ai $h7ng ta h `GDn sạ$h nhng $hGHn t trướ$ *ến na<NXをÿりにN^.の]Jはきkい?!nりhkよ7。WTa hàng nà s6 "f $Ta *ến hết ngà "ai là ngà gia tha, saG *@ s6 *@ng

$Ta<ïXの²Xをÿりに]のÒは£Ò,-。2 $@ `Gết *ịnh là saG $GF$ hSp l+n nà hFi nà s6 giải tán<]のwはNvをÿりにXÅ,-]JJり^した。Ijm< ~を&'きりにK~を皮ÑりにM: GBt phát *i:" là, 9hfi *i:" là, "f *+GLiải th/$h1&ùng ; $h[ tình trạng nà *@ tiến tri:n "Ft $á$h t/$h $$ và vượt b?$ $h[ saG"Ft GBt phát *i:" ha "Ft ếG tQ nà *@<

4r

Page 46: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 46/140

./ d01=t *+G với thành $5ng f $ương vị là "Ft $Ta hàng trưfng, $5 B * nhanh$h@ng "f rFng 9inh danh, và trf thành "Ft nhà 9inh danh lớn<彼/は、ÒÓJしてのÔÕを皮Ñりに、ª4ª4|Öを×Ø、²ÙÖŸに!た。=t *+G với tiếng trQng là" hiHG, *àn ngư#i $!a *á" rướ$ * l lượt 9 ra<ÚÛの¿Üを皮Ñりに、ÝりのÞßがàり“した。

IjI<~をき4¤jいK~を禁¤jいM: h5ng 9ì" nn, 9h5ng 9hAiLiải th/$h1&ùng *: $h[ viH$ 9h5ng 9ì" $hế *ượ$ tM" trạng *4ng $ả" ha n\i gi?n(thiDn về "-t $ả" 7$ $!a $n ngư#i)<<<trướ$ tình hGQng ha hàn $ảnh9há$h `Gan nà *@<./ d01h5ng th: nà 9h5ng th5ng $ả" với nhng ngư#i * "Bt ngư#i thMn vì tainạn bBt ng#<Lい&pい|Ú.&Ê気をŽ!た方'は{*を禁¤j^せ4。h5ng th: 9h5ng t>$ gi?n trướ$ phán `Gết bBt $5ng nà<]のìØ–判Yには怒りを禁¤jい。

  G $hng hề tr5ng *ợi gì, nhưng `Gả th?t t5i $ng 9h5ng th: ngCn *ượ$ vGi"ng trướ$ th5ng bá là "ình * *ượ$ tra giải<wòはしてい&!たが、ß賞のª(せには?,がに喜’を禁¤j&!た。

Ij<~をF^jてK~を®^jてM: &a trDn, _" t *ếnLiải th/$h1&ùng $h[ viH$ _" t vBn *ề gì *ềG da trDn $Cn $> phán *án ha tiền *ềgì *@<./ d01  5i "GQn $h7ng ta $ùng thả lG?n $Cn $> trDn bá $á va r4i $!a anh ‡a"adaNの-;?4のçèを®^jてし¿!ていた–きたいJLい^,。Wh7ng t5i s6 tri:n 9hai $hương trình nghị s trDn $ơ sf nhng gì * bàn lG?n9ì trướ$<1vのxLを®^jてx|をVめ^,。2ề án $!a anh $@ phải * *ượ$ sạn thả $Cn $> trDn tình thế hiHn na $!a$h7ng ta 9h5ngx6の¬¯°は現±N'が8&kてい-©@を®^jて?kてい-の.し@7&。IjJ< ~をI!てK~を d!てM:  ^ại th#i *i:"Liải th/$h1K th#i *i:" をI!て1 tại th#i gian ha 9hảnh 9h$ nà *@ ( bung nghXa với attrng tiếng nh)

KをI!て1 bung phương tiHn O $á$h th>$ ha `Ga "Ft $á$h nà *@ "à $@ th:*ạt *ượ$ thành `Gả<./ d01cết h5" na $Ta hàng $h7ng t5i in *@ng $Ta£Xをd!て»Oは£²いたし^,。 ^ th#i *i:" nà $h7ng t5i in php ngng tiếp nh?n³Nをd!てßöは´めÑ(せていた–き^,。  5i in php 9ết th7$ $GF$ hSp tại *M<

4s

Page 47: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 47/140

]kをd!て£wKJM?せていた–き^,。IjU< ~をIのJI せず: =Bt $hBp, "-$ 9HLiải th/$h1&ùng với ; là th$ hiHn "Ft viH$ gì *@ $an *ả", 9h5ng sợ hi, bBt $hBp *Qi"-t với *iềG 9iHn 9h$ 9h_ ha 9h@ 9hCn<

./ d01Whiế$ thGền bG4" $!a hS, "-$ `Ga b tQ, * vượt `Ga s@ng d<彼(のïƒäは、Á(しをIのJIせずに、µÈを¶りÑ!た。=Bt $hBp sQ nợ 9h\ng l4, anh ta * nh?n là" giá" *Q$, và * $hBp nh?n$h[nh lại viH$ 9inh danh "Ft $á$h *áng n:<¶–い借¨をIのJIせずに、彼はJÓに-]Jをlきßp、|Öを¥·に¥zF(せた。W5 B gi vng niề" tin $!a "ình, bBt $hBp phD phán $!a nhng ngư#i Gng`Ganh<âoの¸判をIのJIせずに、彼/は¡のé¹をºき•した。IjV<~4がためKにM~4がためKのM:.ới "0$ */$h *:Liải th/$h1&i'n tả ; nghXa với "0$ */$h là" gì *@< ^h: hiHn $MG vCn $>ng

./ d01EFt $5ng viH$ là" *: sQng·き4がための³|。nh B * bA "ình *: $>G lB *>a tr3<0‡を救'4がため™をnJした。Wh7 ;1  rư#ng hợp *Fng t ,-s6 $hG:n thànhせ4がためIj]<~4ば&り–にの: LiQng như làLiải th/$h1Wá$h n@i di'n tả tình trạng th$ tế 9h5ng phải *ến ">$ *F *@ "à g+n *ếnnhư thế, t về t\ng th: thì ">$ *F 9h5ng phải là bình thư#ng<

./ d01  rGng tM" "Ga s" *5ng nghRt, 9há$h "Ga hàng tưfng $hng như sp trànra bDn ngài<ÇãäはÁFk4ば&りのÂい物».¬!たがjしていた。Khng d n7i lBp lánh l7$ *A l7$ vàng tưfng $hng như *ang $há-'はîに¼ºに½j4ば&りに¾いてい-。.3 *Rp $!a nàng $5ng $h7a dư#ng như là" l@a "t "Si ngư#i8¿¦の»し?は¾&4ば&り.した。W5 B nCn n[ t5i tới ">$ dư#ng như sp 9h@$ nDn t5i *ành nh?n l#i<*&4ば&りにABの.、し&たくlきßpた。

KL} Pc~P •••€€€K€€€ ‚‚‚‚ Ph+n (I) ƒƒƒ mI„„UmI< ~]Jに,-~: Gết *ịnh là" (9h5ng là") gì *@Liải th/$h1&ùng th: hiHn ; $h! *Fng `Gết *ịnh s6 là" O 9h5ng là" gì $!a ngư#i n@i./ v01  a `Gết *ịnh là s6 $hạ bF t ngà "ai nhïX&(F‚†õ,-]Jにしよ7。

4

Page 48: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 48/140

 ^ na về saG, ta nDn Cn 9iDng, 9h5ng nDn Cn nhiềG *4 ngSt]k&(はÁ^りÀい物はた:い]Jにしよ7c5" na t5i nhBt `Gết s6 hS$, 9h5ng *i *MG $ả<NXはª]KIÞ&い.,-,-]Jにしたよ。Wh7 ;1E8G nà th: hiHn ; $h/ $h! *Fng $!a ngư#i n@i nDn 9h5ng th: dùng nhng*Fng t th: 9hả nCng h-$ *Fng t ; 9hả nCng<Kgài ra 9hi `Gết *ịnh $hSn "Ft s v?t gì $ng $@ th: dùng như saG1K–Áに,-

%~ばいいのに~: Liá "à, ướ$ $hi, *áng l6 nDnLiải th/$h1&ùng 9hi bi:G hiHn $ả" 7$ "ng "GQn, tiế$ nGQi h-$ 9hGDn nh! (ngượ$lại với hành *Fng ngư#i 9há$ *ang là")./ d01ớ$ gì anh B $@ f *M *: gi7p t5iå彼は]]にいて、®を%pてくkkばいいのに。

ớ$ gì t5i $@ nhiềG tiềnたく?48¨がÁkばいいのに。2áng l6 t5i nDn hS$ nhiềG hơn thế naI!J,-,kばいいのに。Wh7 ;1E8G $MG nà thư#ng dùng *: th: hiHn $ả" 7$ $!a ngư#i n@i và 9ết th7$ $MGs6 làばいいのに , h-$ $h[ thD" "Ft vài t $ả" thán như ÁLiá "à t5i là giá viDn®がCD.ÁkばいいのにÁ.ới danh t thì $hG:n *\i như saG1K.いkばいいのに

J%~&&~い: h@ "à là" gì, 9h5ng (như thế nà)Liải th/$h1&ùng 9hi th: hiHn hành *Fng "à $h! th: 9h@ th$ hiHn *ượ$, th$ hiHn "Ft$á$h vBt vả&ùng trng trư#ng hợp 9h5ng như thế nà ( trư#ng hơp t *Fng t) *: bi:GhiHn tình hình 9h5ng tQt lDn<./ d01=Hnh $!a "R t5i v8n 9h5ng 9hAi)のñ気は&&(い  5i 9h@ "à 9hiDng *ượ$ hàng như thế nà

]4に‘物が&&Öばいh5ng d' là" sGshi *MGÂRは&&作kいWh7 ;1&ùng *Fng t 9h5ng $hia f th: 9hả nCng thì 9hi dùng trng "8G $MG nà v8n$@ th: "ang nghXa là N9h5ng d' "à là" *ượ$N, N9h@ $@ th: là" *ượ$N  5i 9h5ng th: *S$ *ượ$ 9ani O t5i 9h@ "à *S$ *ượ$ 9ani®にはÃ字が&&Š^い

4u

Page 49: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 49/140

U%~し&~い: Wh[ $@ $á$h là, *ành phải, $h[ là" gì, $h[ $@Liải th/$h1&ùng 9hi th: hiHn nh?n th>$ là 9h5ng $%n la $hSn nà 9há$, 9h5ng $%nphương pháp nà 9há$ ngài $á$h *@<

&ùng 9hi n@i *ến "Ft viH$ $h! th: $h[ hành *Fng nà *@, ngài ra 9h5ng là"hành *Fng nà 9há$, h-$ $h[ $@ "Ft trạng thái O t/nh $hBt nà *@./ d01Khng $hGHn như thế nà thì $h[ $%n $á$h là n@i với bạn bo "à th5i]4]Jは8`にし&せ^せ4。‘ng B $h[ Cn nhng *4 Cn là" t ngGDn liHG t nhiDn彼は7のIの–pし&p:い。  5i $h[ rnh và th> hai, 9h5ng biết $h7ng ta $@ th: sp *-t, $hGn bị vàh5" *@ 9h5ngx月Äし&µいてい-Xはい4.、Éz¿'せは6のXにしてI(j^せ4&

V%~'p.,~: 2ương nhiDn là, t>$ là, $GQi $ùng $ng là, làLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp bi:G thị ; "GQn n@i "Ft viH$ trf nDn như thế là *ươngnhiDn vì * $@ ngGDn nhMn, l; d trướ$ *@<&ùng trng trư#ng hợp 9hi "GQn n@i rung *ương nhiDn s6 $@ 9ết `Gả như thếvì *i th_ trình t, hướng *i, s th?t, tình hGQng nà *@<./ d01.ì Kh?t $hDnh j tiếng *4ng h4 s với nh, nDn nếG f Kh?t là IIh thì f nh làJhイ†\HJは時žがj時UÁ-&(、X£がII時(イ†\HはJ時'p.,。WQ B * là" viH$ bDn Kh?t J nC", vì v? biết 9há tư#ng t?n về tình hình bDnKh?t彼/はX£.J_U1いていたの.、X£の|*に&りÅしい'p.Á-。Wh7 ;1  rướ$ ha saG 'p– thư#ng lG5n $@ "Ft vế bi:G thị l; d, ngGDn nhMn h-$trình t 

]%~にÁた-~: ^ương >ng với, t>$ là, trùng với, trng, tạiLiải th/$h1&ùng 9hi th: hiHn "Ft s v?t O s viH$ tương >ng, giQng với, trùng với h-$tương *ương với "Ft s v?t O s viH$ 9há$&ùng th: hiHn "Ft $á$h nghiD" trang "Ft tình hGQng, dịp, th#i *i:" *-$

biHt nà *@./ d01I9" tương *ương Immm "tÆ„ðはÆmmmÇãäöにた-。KC" na tết trùng và $h! nh?tNXはIäはXÄXにÁた-。Wh[ ta và ngư#i 9há$ là thBt l' *@[&をÈ?tのはŽeにÁた-。Wh7 ;1

4v

Page 50: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 50/140

 ^hư#ng dùng trng trư#ng hợp *ịnh nghXa, giải th/$h<

e%~いがいの~KdœのM : Kgài ra<<<thì, 9há$Liải th/$h1&ùng *: di'n *ạt ngài ; *ang n@i *ến thì $%n t4n tại nhng $ái 9há$ na

&ùng *: bi:G thị "Ft *iềG, viH$ 9há$./ d01Kgài $GQn nà ra $%n $GQn t *i:n nà tQt hơn 9h5ng]のdœ.にI!JいいàìはÁり^せ4&。Kgài tiếng Kh?t ra thì anh B hàn tàn 9h5ng biết tiếng nướ$ ngài&kはX£DdœのœDは«くª(い。Kgài t5i ra thì ai $ng biết $hGHn *@®dœのúIが6kをª!てい^,。

j%~Jい7'p.はい~: h5ng $@ nghXa là„Liải th/$h1Khà hàng nà l7$ nà $ng *5ng 9há$h, nhưng *iềG *@ 9h5ng $@ nghXa là*-$ biHt ngn]のáHä>はいつI‹á–が、–&(Jい!て¤に8いしいJい7'p.はい。c5" na t5i 9h5ng th/$h *i hS$< h5ng hn là vì tr#i "ưa "à d t5i 9h5ng"GQn *iNXはˆ‰KÞく気がしい。e–&(ÞきたくいJい7'p.はい。Kgà "ai *i _" phi" 9h5ng1ïX¶ôにÞ&いKgà "ai hax ’ <<<<<"ïX、&。7ã4。KghXa là bạn 9h5ng th/$h *i với t5i hảx®J¤9い}–!て]Jx

h5ng phải là 9h5ng th/$h, nhưng "à<<<い}、い}K–M!て'p¤9い4–pª。。。

k%~-:く~: WQ gng, $Q s>$Liải th/$h1./ d01 ^Qi na ráng về sớ" hơn "Ft $h7t nhN~は-:く~めにŠ!てきて˜?いÐ。.ì "-t hàng nà d' hAng, nDn h $h7 ; hết s>$ 9hi sT l; nh]の½物はmk},い&(、-:く$sしてŒりÉ!てく–?いÐ。  5i "GQn $àng $@ nhiềG ngư#i $àng tQt tha" gia và hạt *Fng nà<]の¸¼には、-:く‰くの&にÊøしてI(いたい。

Im%~:つに~いKŸに~いM: h5ng hề <<<Liải th/$h1./ d01h5ng $@ gì tha *\i *-$ biHtŸにq'!た]Jは何Iい。h5ng $@ anh thì t5i $ng 9h5ng *ến nZi 9h@ 9hCn *MGÁた4&いくてI、Ÿにñ(い'。

r0

Page 51: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 51/140

  5i $ng 9h5ng "GQn *i d tiH$ $!a $5ng t l", nhưng d 9h5ng tì" ra l; dt $hQi hợp l;, nDn t5i *ành phải *i<wJのËwªŸにÞきたくはいが、断'-Ì<由Itつ&(いの.、し&たくÞく]Jにした。

II%~たし&K~Ò&M: Wh$ $hn là<<<<Liải th/$h1./ d01Wh$ $hn là t5i * *S$ $GQn sá$h nà r4iたし&]の£はŠ+^したh5ng th: nhớ 9| nhưng t5i $h$ $hn là th> hai tG+n tớiよく"jていいの.,がたし&‹ƒの月ÄX–JLい^,。Wh$ $hn là t5i *: $hìa 9h@a trDn bàÍIãÊöの¦に&´をたし&_いてい^した。

I%~4Jい!てIK~何Jい!てIM: &ù thế nà thì<<<Liải th/$h1

./ d01&ù n@i thế nà thì $5 B $ng * sai何Jい!てI彼/がUV!て8り^した。&ù n@i thế nà *i na thì Kh?t bản là nướ$ nhiềG *Fng *Bt何Jい!てIX£はšåがたく?4Áり^,。&ù thế nà thì rGng GQ$ $ng là nướ$ *5ng dMn何Jい!てI<は&õが‰い

IJ%~Jい!てIK~J言!てIM: K@i như thế nhưng "à<<Liải th/$h1 ^ nhng viH$ *ượ$ 9z vSng như trình bà vế trướ$ nhưng th$ tế 9h5ng f

">$ *F như thế<<<./ d01  5i * tì" *ượ$ viH$ là" thD" "ới< K@i thế $h> $ng là $5ng viH$ là" tha$h ngư#i bạn $@ "Ft tG+n th5iµしい.öイäがtつ&!た。Jい!てI、8`の代'りにlƒU1く–p–。K@i là *i Kh?t nhưng th?t ra $h[ f *@ $@ "Ft ngà "à th5iX£KÞ!たJい!てI、Ù¡はlX±した–p.,。K@i là tGết rơi nhưng $ng rơi "Ft t/ /G r4i tan nga<ì!たJい!てI、†4の少し.、,#Ïjてし^い^した。

IU%~にきをつp-K~に気をつp-M: Wn th?n, th?n trSng, *: ;<<<Liải th/$h1./ d01  rng W5ng viH$ in h $h7 ;³|に気をつpてく–?いPhải $n th?n *: $@ s>$ 9hA_ tQt•€.Á-よ7に気をつp-:き.,Phải $n th?n 9hi lái _Ö<に気をつp-

r1

Page 52: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 52/140

IV%Íくに~いKÎに~いM: h5ng <<<< EFt $h7t gìLiải th/$h1&i'n tả s viH$ ph! *ịnh hàn tàn./ d01Kgà thi $?n 9ề r4i, v? "à $5 b *@ h+G như 9h5ng hS$ hành gì $ả

IHäIQいJい7のに、Áの0!た(Íくに,-Iしい4–&(。WQ B $ả ngà h5" na 9h5ng Cn gì $ả彼/はNXÍくに何にIp:&!た。2 $Bt $5ng *ến bi:n v? "à $5 B 9h5ng gì $ả, $h[ tàn phơi nng "à th5i<せ!&くÈに‹たJい7のに、彼/はÍくにÏ´Iしい.Ðを7いてば&りいた。

I]%~せい&~: W@ l6 vì<<<Liải th/$h1&i'n tả tình trạng 9h5ng th: n@i rŒ nhưng là ngGDn nhMn $!a viH$ phát sinh*@<./ d01Wh$ là d tr#i * sang GMn ha sa "à ng! ba nhiDG v8n $ả" thB bG4nng!, $hịG 9h5ng n\i春に!たせい.し@7&、いく(íてI¨くてた^り^せ4。Wh$ là d tG\i tá$ $hCng, dạ nà t5i hơi "Ht_のせい&、]のgØk},い。Wh$ là d *ến tG\i d? thì "à $5 B *Rp hn ra_gに!てせい&、彼/はl@Jきkいに!た。

Ie%~に]した]JはいK~に{した]Jはい1 KDn phải, tQt hơnLiải th/$h1&i'n tả $hGHn ả ra là *ương nhiDn, "ang t/nh bình thư#ng./ d01

h5ng gì bung thMn th: *ượ$ 9hA_ "ạnh˜は¤@7Äに]した]Jはい。 ^iền bạ$, $@ v8n tQt hơn8¨はÁ-に]した]Jはい。KếG 9h5ng nghX tới s `Gt dSn thì nhà $Ta rFng ri v8n tQt hơn67¤の]JをÙjいÿり、Ÿは×いに]した]Jはい。

Ij%~くせに~ : "-$ dù<<<v? "àLiải th/$h1&i'n tả tM" trạng 9inh "iHt, `Gf trá$h<./ d01

2ng $@ "à phàn nàn, bản thMn là" 9h5ng *ượ$ "à lại<<<I4く言74¤9いの。¡は.きいくせに。。。.?n *Fng viDn $h[ *ượ$ $ái t á$, $h> $hng $@ s>$ l$ gì $ả<Áの選«は、˜が²きいくせに、«く\がい。Wn n/t "à Cn n@i $> như ngư#i lớn0‡のくせに8J’たIのの言い方を,-0–。  rng b0ng thì th/$h "à ngài "-t $> 9hCng 9hCng là ght€きくせに、Kい–J言いは!てい-。Wh7 ;1

rk

Page 53: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 53/140

“t dùng 9hi n@i trang trSng

Ik%~ÃjにがÃjKにM: .ì<<<Liải th/$h1 ^h: hiHn l; d vì "Ft $hGHn gì *@ nDn

./ d01.ì $@ "Ft l; d "à t5i bA `GD hương *i *ến nơi $$ lạnh nàÃjÁ!てÚÑを0て、]のèiのšにÊり^した。.ì 9h5ng d' dàng g-p *ượ$ nDn t5i $àng "GQn g-p hơnHsにwjÂがÃjにwいた?がつの-Wng $@ nhng lZi l+" vì tr3 ngư#i nn dạ<U?KがMÃjのVzIÁ-の–。Wh7 ;12M là $á$h n@i $>ng<

m%~8よ’K~Ò’M: .à<<<<Liải th/$h12M là "Ft t tiếp ng dùng 9hi nDG ra nhiềG s v?t, s viH$ *: tiếp d8n sviH$ giQng nhaG<./ d01.ề ngà gi# thi và th#i hạn nFp bá $á $h7ng t5i s6 niD" ết saGuvのXÍÒ’áâãäの¯“wÿについては、Ó!てÔ–し^,。.à h5" trướ$ và h5" trướ$ na $!a l' hFi, tiH" $h7ng t5i in *ượ$ nghX *:$hGn bị8Ýりの1XÒ’11Xはyzのため\Ö?せていた–き^,。qaG 9hi hFp ng $h7ng t5i s6 thG h4i bảng tDn và ph+n trả l#i $h $MG hAiwxÕÖ¹、S×8よ’.ZãäH2をvØし^,。

I< ~^4いzK~šlM: KếG lˆ trng trư#ng hợp<<<<<Liải th/$h1 ^hư#ng *ượ$ sT d0ng với ; nghXa BG./ d01KếG lˆ trng trư#ng hợp vợ $h4ng *@ li h5n thì s6 9h@ 9hCn $h bSn tr3šlÁの$婦は)¶した(0‡たzに²q.,。KếG lˆ trng trư#ng hợp anh B nghX viH$ thì $@ th: "Si ngư#i s6 bG4nšl彼は³|をàめた(H?4は{しくk-.,。KếG lˆ trng trư#ng hợp .iHt Ka" 9h5ng th: 9h5i ph0$ *ượ$ nền 9inh tế thìt5i nghX trng Im nC" na nền 9inh tế s6 trf nDn t4i tHšlÙäナËはNのOÖのì@にvÙ]Jが.きpkばIm_¹OÖの©¦はÚく!てく

-JLい^,。

%~Ájて~: &á"<<<<Liải th/$h1./ d01.ì sợ bị sa thải nDn 9h5ng $@ ai dá" $hQng lại giá" *Q$–に-のが]'い&(、JÓにÁjてE(87J,-&はúIいい.ì 9h5ng "GQn bị $ả" lại nDn t5i 9h5ng dá" ra 9hAi ph%ng

rZ

Page 54: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 54/140

®は^たOaをÌ&いいよ7にJ、Ájて—¢&(“よ7Jしい。  5i "GQn "ạnh dạn *ề nghị $á$ anh _" t lại $á$ `G *ịnh®はÁjてH?4にªcのtFしを¯°したいJLい^,。

J%~がて(~: KhMn tiHn <<<Liải th/$h1&i'n tả tM" trạng nhMn l7$ là" gì *@ thì $ùng là"./ d01KhMn tiHn "Ga *4, "ình *i `Ganh `Ganh _" 9hG nà *iÂい物がて(、6のÃをÄ(Ä(しい。KhMn th: *i dạ, "ình *i "Ga bánh "ì lG5n *iÅÆがて(、ÇをÂいにÞ]7。hi nà tới t, nhMn tiHn *i $hơi, anh nhớ gh $hZ $h7ng t5i lG5nÈÉに8い.のÊは、83’がて(ËÌ®ªIのJ]ÍKI8¥zÎりく–?い。

U%~に&pては~に&pてI: .ề, nếG n@i về, dù n@i về<<<<Liải th/$h1

&ùng *: *ánh giá $a nCng l$, 9hả nCng $!a ngư#i nà *@< 2i th_ saGthư#ng là "Ft *ánh giá<./ d01KếG n@i về "@n Cn thì anh B là ngư#i n\i tiếng;<に&pては、彼はS&–KếG n@i về $5ng viH$ *@ thì th+ giá là ngư#i l lGHnÅ·は6の³|に&pてはvd&–。KếG n@i về giá $ả $a thì 9h5ng nơi nà $a như thành phQ *@物Xが¾いに&pては6の—Û†ª¾いPはい。

V%~&Ðい~: W@ l6

Liải th/$h1./ d01&ù $h[ bị $ả" th5i, nếG $> bA "-$ như thế "à 9h5ng l thGQ$ "_n, thì $@ th:bHnh s6 trf n-ngOa–&(Jい!て†7!て8くJ、²きいñ気にり&Ðい。  r?n s0t lˆ *Bt l+n nà $@ th: s6 gM thiHt hại 9ế tiếp, $+n phải gBp r7t bàn$á$h *Qi ph@<Nvの¹Ü&kは¬uÝgをlきÛ]し&ÐいIの.Áり、rRをhがÐば(い。KếG $> $h[ $hơi thế nà thì $@ th: thi trượt *BÁ^り34.ば&りい-J、nし&Ðい。Wh7 ;1 Y nghXa giQng với~86kがÁ- , $h[ 9há$ $5ng th>$&ùng 9hi $@ 9hả nCng "ang lại 9ết `Gả BG

]< ~&(-KÔ-M:  ^ạ thành t, hình thành t Liải th/$h1G:n sá$h nà g4" U $hương]の£はÞつのß&(!てい-。GQ$ hFi Kh?t *ượ$ tạ thành t ^hượng viHn và cạ viHnX£のxwはÊx†Jàx†á&(Ô-

r4

Page 55: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 55/140

  5i * *ề GBt "Ft $hương trình nghị s g4" J lG?n *i:" $h/nhÝつの主’L&(Ô-xCを¯°した。

e% ~い.,BK~い.ÖBM: ng r4i<<<9h5ng, *! r4i<<<9h5ngLiải th/$h1

 ^h: hiHn ; nghXa $h dù 9h5ng $+n là" d *ịnh, 9ế hạ$h thì $ng $@ 9ết`Gả tQt< ránh nhng $hGHn d *án<./ d01.ì *ư#ng vng nDn t5i * 9h5ng tr' gi#¿が,いていたの.kõしい.Ö4–。  5i * n@i $hGHn ng bung *iHn thại nDn 9h5ng $+n phải *iががついたの.、Þ&いÖ4–.ì $@ *iHn thại $ *! r4i nDn 9h5ng $+n phải "GabいÐÑをI(!たの.、Â'い.Ö4–。

j< ~'pにはい&い~: h5ng th:, 9h5ng th: nhưng<<<<Liải th/$h1

&i'n tả tình trạng vì $@ "Ft l; d nà *@ nDn 9h5ng th: *ượ$<./ d01  5i hơi bị sQt, nhưng vì h5" na $@ "Ft $GF$ hSp `Gan trSng, nDn t5i 9h5ngth: nghX là"z@!JEがÁ-が、NXは²|wxがÁ-の.³|を\B'pにはい&い。  5i * *ượ$ r! *i hát 9ara9_, nhưng vì "ai * bt *+G thi nDn 9h5ng th: *i*ượ$Ž>PZに誘'kたが、ïX&(uvの.Þく'pにはい&い。  5i 9h5ng th: bt anh B là" *iềG *@®は彼に6kを?せ-'pにはいpい。

k< ~い'pにはい&い~: W@ th:, phải<<<Liải th/$h1./ d01KếG là ngư#i 9há$ thì $%n $@ th: t $hQi *ượ$, $h> nếG là 5ng sếp *@ r! *inh?G thì phải *i[の&(JI&く、Áの¦Rに…+に誘'kた(öき¿'い'pにはい&い。KếG bị *àn anh bt GQng rượG thì $ng phải GQngÅêに…めJ言'kた(…^い'pにはい&い。 ^iền Cn n@i là `Gá $a nhưng phải Cnp!は¾い&(Jい!てp:い'pにはい&い。Wh7 ;1~い'pにはい&い

tương *ương "8G $MG ~pk ば(い。

Jm< ~た7j.~K~た¦.M: ng<<<<<<<<< r4i, về "-t<<<<<<Liải th/$h1Wá$h th: hiHn 9hi "GQn di'n *ạt "Ft viH$ gì *@ trướ$ và 9ết `Gả $!a viH$ *@d8n *ến viH$ tiếp th_< Wh! th: $!a vế trướ$ và vế saG $!a $MG là "Ft ngư#i<.ế saG th: hiHn hành *Fng ; $h/<.ề "-t, phương diHn, phạ" vi<<< &ùng 9hi n@i là da th_ *iềG 9iHn, th5ng tin

rr

Page 56: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 56/140

nà *@<./ d01qaG 9hi thả lG?n với ngư#i ph0 trá$h ng, t5i s6 h4i *áp $h `G; 5ngâの±J相±した¦.、Óめて¬K|?せていた–き^,。W5 $@ th: t t sG nghX, saG 9hi * trình bà `Ga với bQ "R $5lC¬両親に8し?!た¦.、Ã!くりÙjていた–いてp!]7.,。

qaG 9hi thương lượng f $5ng t, t5i * `Gết *ịnh nghX viH$wJ.し¿!た¦.、³|を}め^した。

JI% ~よ7きが,-~K~よ7気が,-M: W@ $ả" giá$ là, dư#ng như là<<<<<Liải th/$h1./ d01  5i $ả" thB dư#ng như là $@ $h7t gì *@ 9h5ng *ượ$ như "ng *ợiz@!JwòをôÑ(kたよ7気が,-。  5i $ả" thB hình như 9h5ng $%n $á$h nà 9há$ na r4iI7[に方“はいよ7気が,-。  5i $@ $ả" giá$ dư#ng như s6 ả ra $hGHn $hng lành ha sa B<

何Jくì„]JがÛ]-よ7気が,-。

J% ~い!た4~ばJた(: EFt 9hi<<<<Liải th/$h1hi bt *+G $@ $hGHn tha *\i "Ft tình trạng nà *@ thì tình trạng s6 9h5ngtrf lại như trướ$ *@./ d01EFt 9hi * h4i ph0$ như thế nà thì 9h5ng $%n gì phải l<い!た4]の@L^.vÙ,kば、¹はI7²l$–。EFt 9hi * `G_n với $GF$ sQng thư thả thế nà thì 9h5ng th: nà `Ga về$GF$ sQng tBt b?t như trướ$ *ượ$ na<

い!た4]4ÃJりのÁ-·¸にÁkてし^!た(、I71のよ72しい·¸にはækいyại bánh nà "Ft 9hi * "f np ra thì s6 nhanh "ề" nDn phải Cn nga]の8ã0はい!た4Fたを^p-J,#に}!てし^7の.、~くp:pkば(い。

JJ< ~.いい.,~: yà *ượ$, là *!<<<<Liải th/$h1 ^hư#ng sT d0ng nhiềG nhBt trng $MG 9hng *ịnh, sT d0ng $hSn la "angt/nh tiDG $$./ d01 ^ thành phQ c4 Wh/ Einh GQng =iDn c%a *i _ "á là *ượ$c4 Wh/ Einh«&(=iDn c%a^.Pãäイ.いい.,。

=G\i tQi Cn sGshi là *!väはÂR.いい.,。Wh7 ;1LiQng "8G $MG â~.åå.,å

JU%~}BをjずK~}Bを得ずM: h5ng th: tránh 9hAi, "i'n $ưˆng, bBt *$ dX Liải th/$h1./ d01

rs

Page 57: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 57/140

ESi ngư#i bBt *$ dX phải trì hn bG\i hSpN'は}Bをjずwxを&wした。& *ịnh *i dG lị$h nhưng d bHnh nDn phải hn lạiÉÞにÞくæ–!たがñ気に!たの.}Bをjず<œにした。c5" `Ga bBt *$ dX *ành phải *i ra ngài®はçX}Bをjずœ“せP-をj&!た。

JV%~.はい–Í7&~: W@ l6 s6<<<<<$hCngLiải th/$h1&ùng *: di'n tả sG *án về s viH$ nà *@ $@ ả ra ha 9h5ng./ d01Phải $hCng là $5 B * Cn nCn nhiềGいÍいÍJqèしたの.はい–Í7&。h5ng $hng tr?n *BG l+n nà s6 g-t hái *ượ$ thành t/$h tQtNvのu¿.はいいÔžがÁØ(k-の.はい–Í7&。Kgư#i *i ngượ$ $hiềG với t5i l7$ nà $@ l6 là bạn th#i trGng hS$ ph\ th5ng$hCngx

?!き,kzが!た&は、¾‰の時の{Ÿ·.はい–Í7&。

J]%~Íくに~い: h5ng<<<<"Ft $h7t gìLiải th/$h1&i'n tả s ph! *ịnh hàn tàn./ d01L *@ sGQt ngà $h[ biết $@ rượG $ho, h+G như $hng là" viH$ gì $ảÁいつはéU&(óば&り…4.Íくに³|Iしい。Wn b *@ h+G như $hng hS$ hành gì $ảÁの0たÁ(Íくに,-IしいW5 B $ả ngà h5" na $hng Cn $ái gì

彼/はNXÍくに何にIp:&!た。

Je%~よりし&たがいK~より³方がいM: h5ng $%n $á$h nà, hết $á$h<<<<Liải th/$h1=i:G thị vì l; d nDn 9h5ng $%n s la $hSn nà 9há$./ d01h5ng $%n $á$h nà là phải $h# $5 B彼/をòつより³方がい。Wh7ng t5i 9h5ng $%n $á$h nà là phải là" ngGDn nhG thế nà'たしたzは]の^^}!ていくより³方がい。W5ng t nà 9h5ng tQt nhưng 9h5ng $%n $á$h nà là phải là"]のwJは¤いが,-より³方がい。

Jj%~せめて~: &ù $h[<<<<$ng "GQn<<<<<Liải th/$h1&ùng *: th: hiHn "ng "GQn tha thiết $!a ngư#i n@i *: *ượ$ *áp >ngngGHn vSng $!a "ình, dù là f ">$ *F tQi thi:G nhBt<せめてê少くJI(/t nhBt)./ d01Eùa ho, $h7ng t5i "ng *ượ$ ngh[ /t nhBt $ng 9hảng I tG+n

r

Page 58: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 58/140

`はせめてlƒU#(い\+が²しい。  5i "GQn f trng "Ft $Cn nhà, dù $h?t $ng *ượ$, nhưng tQi thi:G phải $@vư#n小?くてIいい。せめてŒのÁ-Ÿに6+たい。Wh[ $+n $@ thD" J ngà na là t5i $@ th: hàn thành tá$ ph" tQt hơn thếnàせめてÁJWXÁkば、I7z@!Jいい作½が“せ-の–が。

Jk%~Iの.,&(~Iの–&(: .ì<<<<Liải th/$h1&ùng *: 9hi giải th/$h l; d, phMn tr+n, biHn bạ$h./ d01.ì ngư#i $hạ trướ$ t5i bị t, nDn t5i bị vBp ngư#i *@ $ng t lG5n®の1を走!てい-&が<4–Iの–&(、6kにつ^tいて®I<4.し^!た。.ì 9" tiếng nh nDn t5i rBt ngại *i dG lị$h nướ$ ngàiëDが苦«Iの.,&(œÉÞはì¬+してし^い^,。.ì nhà ga a `áG nDn t5i * *i tai lG5ní^.Á^りにt&!たIの–&(、つい借りてし^!た。

Um%~がきに-K~が気に-M: y lng, bCn 9hCn, l ngại<<<<<Liải th/$h1./ d01  5i l lng về tương lai .iHt Ka"ÙäナËのÿ‹より、®が気に-。y lng viH$ $5 B trf về $h?" tr'彼/のŠりのkいのが気に-=Q "R n@i $hGng *iềG l lng tương lai $!a $n $ái "ìnhたいていの親は¡の0‡のÿ‹が気に-Iの.,。

L} Pc~P •••€€€K€€€ ‚‚‚‚ Ph+n () ƒƒƒ UI„„jmUI%~8I7よ7にK~L7よ7にM:Khư * nghX<<<Liải th/$h1 ^hư#ng sT d0ng f th: ph! *ịnh./ d01 ^iếng nh?t $!a anh B $hưa tiếng bF như * nghX 彼のX£DはL7よ7に¦`し^せ4。=ài thi * 9h5ng hàn thành tQt như * nghX uvはL7よ7に7^く“‹&!た。 ^h#i tiết 9h5ng tQt như * nghX o気はL7よ7に¤い。

U%~?,がKにM: `Gả là<<<<Liải th/$h1./ d01Gả th?t, anh ‡a"ada $@ 9há$< h th?t?,が-;?4–Ðj。7^いÐj。Kga $ả f ”9inaa $ng 9h5ng tránh *ượ$ l6 thư#ng, *D" "ùa *5ng lạnhnh[

ru

Page 59: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 59/140

îï.I?,がに.のŠはiいÐ。.iH$ n@i s th?t `Gả là $@ dng 9h/ £の|を言!たJは?,がにð気がÁ-Wh7 ;1hi *i với "8G $MG?,がは~–pÁ!て $@ nghXa là như "ng "GQn, như là<

UJ%~Iのの~:E-$ dù<<<<nhưng là<<<Liải th/$h1&ùng *: di'n tả $h s viH$ bBt ng#, s viH$ ngại lH thư#ng ả ra./ d01  rái $M nh?p 9hG, tG *t tiền nhưng vì hiế" và *ượ$ ưa $hGFng nDn bánrBt $hạñ入æ物は、¾いIののめず(しい(しく、&気がÁ!てよくZkてい-。 ^hiHp "#i * *ượ$ gTi *i, nhưng nhng $hGHn 9há$ thì v8n $hưa $hGn bị gì$ảòò©は“したIのの、^–†&のyzは«く.きていい。  5i * "Ga già l_ n7i "ới, nhưng vì b?n rFn v8n $hưa *i n7i l+n nà $ảµしい0-óをÂ!たIのの、2しくて^–l§I-KÞ!ていい。Wh7 ;1E8G $MG nà tương t như にI&&'(ずnhưng ngư#i n@i nDG ra s th?t vBn*ề, n@i rŒ ; 9iến hơnE8G $MG nà 9há$ với th: くせにbfi vì 9hi dùngIのの thì bạn 9h5ng $h[ tr/$hha phàn nàn về "Si th><

UU%い!ß7、~い!ß7.K~l方、~l方.KはMM:E-t 9há$, trái lại<<<<<<Liải th/$h1&ùng *: di'n tả s s sánh2Qi với danh t và t/nh t *ượ$ sT d0ngâSô.Á-åâXô.Á-å

./ d01  5i va phải hàn thành $5ng viH$ $!a "ình va phải $hC" s@$ $á$ nhMnviDn $Bp dưới¡の³|を],l方.、—˜のめ4ª7Itpkば(い。=F phi" nà "Ft "-t *ượ$ *ánh giá là phi" ha nhBt trng nC", "-t 9há$thì bị n@i là "Ft tá$ ph" t4i<]の¶ôは、l方.はN_ð¾Jの¾いõXをßpていが(、[方.は̪い“‹–J言'kてい-。– Kh?t, sQ ph0 n 9h5ng sinh $n *ang gia tCng< W%n f E| thì sQ ph0 n9h5ng 9ết h5n nhưng "GQn $@ $n lại tCng<X£.は0‡を·^い/Sがüjてい-。l方.Ç\Ž.は、å¶しくてI0‡は²しいJ

い7/Sがüjてい-。

UV%~6kにしてI~: &ù sa*i na, tG nhiDn, tG v?Liải th/$h1&i'n tả tình trạng trng bBt $> trư#ng hợp nà<./ d01< Cng lại lDn giá r4i *B^た[H\代、?¦がりしたよ。

rv

Page 60: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 60/140

=< Eà nghX $ng lạ, "B 5ng $h/nh trị gia *ang là" gì "à *: $h $h7ng phải*iDG *>ng như thế nà nh[6kにしてIýŸは何をして-4–Í7。'k'kが]4に苦し4.い-のに。< Kgh_ n@i $?G qa9a"t * *?G và trư#ng ph\ th5ng trGng hS$ r4i *Bö£?4、Áの¾‰にß&!た4–!てÐ。=< cình như $?G ta * phải hS$ t?p $?t l$ l" thì phảidz.,-してた(しいよ。< .8n biết thế nhưng $ng *áng n: thiHt6kにしてI,¬いÐ。

U]%~を~に^&せ-1 Ph@ thá$Liải th/$h1./ d01Ph@ thá$ v?n "Hnh $h tr#iÖをoに^&せ-.iH$ nFi trợ ph@ thá$ hết $h "RŸ|を)に^&せ-

.iH$ dị$h tài liHG nà h ph@ thá$ $h t5i]のìíの÷Ã,-]Jを®に^&せてく–?い

Ue%~にいた-^.~K~に¼-^.M:  ^<<<<<<*ếnLiải th/$h1./ d01  5i * l0$ sát t nhng "@n *4 "Ga trng $hến *i $h *ến tBt $ả nhngv?t d0ng trng t7i á$h ta<ÉÞ<にÂ!たIの&(—Zø’ùúの<身に¼-^.、fしく調:(kた。Kh# s ph\ $?p $!a tivi "à bM gi# nhng th5ng tin h+G như giQng nhaG **ượ$ trGền bá rFng 9hp t nhng *5 thị lớn như 9 $h *ến $á$ th5n

làng f *ịa phươngIáEのWÒによ!て、ÆȪの²É«&(š方のG'に¼-^.、†A{¤よ7*çがÞき¶-よ7に!た。Whị E_i là" giá viDn t $á$h *M Im nC" $h *ến bM gi#ï?4はIm_1&(Nに¼-^.CDJしてûめてい^,。

Uj%~&Ð-: h5ng th:, 9h@ "à $@ th:Liải th/$h1./ d01h@ "à tán thành ; 9iến B $!a anh *ượ$6の¬stには)Ôし&Ð^,。wBt tiế$, t5i 9h5ng th: tiếp nh?n *ề nghị B $!a anh *ượ$残¹が(、6の¬¯°は8ßpいたし&Ð^,.ì thB ngư#i B la "ng tr3 $n "à 9h5ng hi:G "Ft t/ gì về tM" l; $!a$h7ng, nDn t5i 9h5ng nhịn *ượ$, phải lDn tiếng thế th5i6の&が、Á^りにI0‡のh<を<Xしていいよ7し&り方を,-Iの–&(、t&Ðて、ついõを“してし^!た4–。Wh7 ;—cình th>$ "8G $MG là 9hng *ịnh nhưng "ang ; nghXa ph! *ịnh<

s0

Page 61: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 61/140

Uk%~?しつ&jい~:h5ng $@ vBn *ề gì, 9h5ng gM $hướng ngại, 9h5ng gM$ản trfLiải th/$h1./ d01KếG 9h5ng $@ gì trf ngại thì tQi na t5i s6 gSi *iHn thại *ến nhà anh<

?しつ&jKがMpkば、NŠ¬¸に8し^,がWái nà t5i "ượn *ến tG+n saG s6 trả, $@ th?t là 9h5ng $@ trf ngại gì 9h5ngạx]k、‹ƒ^.8借りして£に?しつ&jÁり^せ4&。KếG *: t5i *ưa *i "à v8n 9h5ng $@ gì trf ngại, thì t5i in *ượ$ dùng _ $!a"ình *ưa th+ ‡a"ada *i<®が8üりして?しつ&jいの(、-;Å·は®のŠ.8dkし^,が。

Vm%~たz^z~: Kga l?p t>$, *Ft nhiDn<<<<Liải th/$h1&ùng *: di'n tả s viH$ ả ra trng "Ft th#i gian rBt ngn, t>$ thì< .à sviH$ *Ft nhiDn phát sinh<./ d01 ^ạp $h/ nga l?p t>$ bán hết sạ$hý…はたz^zZりÑkた。 ^h5ng bá *@ nga l?p t>$ *ượ$ lan trGền rFng6のª(せはたz^z×い^!た。 ^in *4n BG nga l?p t>$ bị lan trGền¤いþはたz^z¬'-。

VI%~つ7¤てK~•¤てM:  ^h5ng `Ga (phương tiHn)< qGQt (th#i gian)Liải th/$h1./ d01

Kgà na th5ng tin trDn thế giới $@ *ượ$ thng `Ga int_rn_tN、イúÿù“を•¤て、˜z<の*çを«に入k-2ịa phương *@ "ưa nhiềG sGQt "Ft nC"Áのš方Æ_を•¤て、eが‰い。W@ *ượ$ $GQn sá$h `G; th5ng `Ga ngư#i bạn8&を•¤て珍しい£を«に入k-。

V%~にしÍ~K~何しÍM: &ù thế nà *i na „Liải th/$h1&ù thế nà *i na t5i v8n $hưa 9ết h5n何しÍ、®はå¶がい

&ù gì *i na thì anh ta v8n là ngư#i th5ng "inh何しÍ彼は—がいい。&ù gì thì $ng và "ùa dG lị$h $a *i:", nDn t5i nghX 9há$h sạn nà $ng9h5ng th: *-t $hZ *ượ$<何しÍ観光³ãズ.,&(ªのÚIöI3はŒkにJLい^,。

VJ%~&た'(~K~傍(M: =Dn $ạnh<<<<<<Liải th/$h1./ d01

s1

Page 62: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 62/140

2>a $n gái *ang $hơi ếp giB bDn $ạnh "R n@ *ang *an á)が*+物を,-&た'(.、/の0は1り2をして34.いた。nh ^agaa g0$ *+G $hán nản bDn $ạnh anh ^ana9a *ang n@i $hGHn vGi v35し67に8し9:りしてい-;<=の&た'(.、;>?4はし@4Aり7つBいていた。W5 B bDn $ạnh là" giá viDn thì $%n là" 9inh danh彼はCDの&た'(EFGHIしてい-。

VU%~¬Jき~¬Jく~¬JしK如しM:LiQng như là<<<Liải th/$h1 ^hư#ng dùng với nghXa th$ tế 9h5ng phải như v?, giQng như v?<<<./ d01 ^h#i tiết giQng "ùa ho`の¬Jきo気。Kgà tháng tr5i `Ga như tDn ba光陰矢の¬Jし。 ^h#i gian tr5i `Ga như tDn bn時UJい7Iのは、矢の¬Jくは}く,´?!ていくIの–。

Wh7 ;1 ^ương t "8G $MG ~よ7~よ7に~よ7–

VV%~た^(い~: wBt là<<<<Liải th/$h1./ d01  5i rBt l lng $hGHn tương laiÿ‹の|がhi.た^(い。Wh7ng t5i 9h5ng $@ bạn thì rBt bG4n®たzはÁたがいくてJてI{しくてた^(いc n@i t5i ngh_ *i, t5i rBt "GQn ngh_ $hGHn *@

6のをしてよ。€きたくてた^(いWh7 ;1Kgài ra $%n dùng trng hFi thại, *áp lại nFi dGng * ngh_ t ngư#i n@iN9h5ng th: $hịG *ng *ượ$NWái h4 B $MG *ượ$ rBt nhiềG $á, th/$h th?tÁの湖.は½い†ª魚がつk-4–よ。Khng ai th/$h $MG $á, $h$ là 9h5ng th: nà $hịG *ượ$ nếG 9h5ng th: á$h$+n *ến *@つり€きにはた^(いÐ。

V]%~J7てい~: càn tàn 9h5ng th:, hàn tàn 9h5ng $%n $á$h nà<<<<Liải th/$h1&ùng *: di'n tả ; dù $h $@ lB phương pháp như thế nà, dù $h sG nghXnhư thế nà *i na thì $ng 9h5ng th:, `Gá s>$, `Gá 9hả nCng, 9h5ng th: $@<./ d01.ới th$ l$ thung $n nhà t5i thì $hng th: nà thi *?G và dai *ượ$7zの+0のÙ\.は、Ʋ¿mはJ7てい'<–。h5ng th: nà anh B lại phản bF t5i彼が®をôÑ-4て、J7ていÁり得い。t về bề dà lị$h sT thì $á$ *ại hS$ $!a Kh?t =ản 9h5ng th: nà bung *ượ$

sk

Page 63: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 63/140

$á$ *ại hS$ ưa f phương ^M<VWのÓ?に8いて、X£の²ˆは西洋のbい²ˆにはJ7ていÒばい。

Ve%~のば-~: 2ạt hơn<<<<Liải th/$h1

./ d01qản lượng trái $M nC" na *ạt hơn Im tBnN_、æ物の·産量はImäにのA-hản thG nh?p nC" na *ạt hơn Jmm triHG *4ngN_のØ入はJ¾šZにのA-

Vj< ~?j。。。。。ば~: Wh[ $+nLiải th/$h1./ d01Wh[ $+n anh $@ "-t f bDn $ạnh _", ngài ra _" 9h5ng $+n gì $ảÁた?j6ばにいてく–?kば、†&には何Iいり^せ4。

Wh[ $+n biết *ề thi l+n nà ra nhng gì là *!N§のuv.何が“-の&?j'&!た,-ば。Wh[ $+n $@ s>$ 9hA_ ngài ra 9h5ng $+n *iềG gì 9há$•€.?jÁkば、†&には何I^い。

Vk%~し–い–K~u–M:WhGHn là, l; d là, 9ết `Gả là<<<<Liải th/$h1./ d01yà" ha 9h5ng là $hGHn $!a anh,-&しい&は、Áたu–。– *#i $@ $hGHn là "Si $hGHn tù thGF$ và *4ng tiền, $@ tiền "Ga tiDn$ng *ượ$˜の<は¨u.ª7に.I-。Wng $@ $hGHn là $GF$ *#i $!a ta *ượ$ `Gết *ịnh tù th_ ngư#i bạn *#i$!a taå¶した相«u.&·がY^!てし^7]JIÁ-。

]m%~ÁØく~: qaG<<<<<rQt $GF$ là<<<<Liải th/$h1&i'n tả tình trạng ả ra trướ$ *@, 9 dài "Ft th#i gian nhBt *ịnh và $GQi$ùng *i *ến `Gết *ịnh tri:n 9hai, giải `Gết<<<<./ d01qG nghX trCn trf "i, $GQi $ùng t5i `Gết *ịnh gTi thư in lZi anh B

?4P4¯4–ÁØく、彼には«2.ñ-]Jにした。qG *i nghX lại "i, $GQi $ùng t5i `Gết *ịnh bán $Cn nhà nàÙjにÙjたÁØく、]のŸをZ-]JにYめたqaG "Ft th#i gian dài tới ] nC" *ại hS$ "à $> $hơi b#i lDG lAng sGQt, $GQi$ùng _" trai t5i lại n@i n@ 9h5ng "GQn *i là"<oは]_I²ˆにÞ!て3’†7pたÁØくに、c™したくいJ言い“した。

]I%~Á^り: .ì<<<<bBt thư#ng nDn

sZ

Page 64: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 64/140

Liải th/$h1./ d012aG *+G vì nhiềG bài t?p `GáÁ^りの宿Cの‰?に—が,く!た。ER t5i vì `Gá *aG bG4n nDn * ng bHnh)はºし+のÁ^り、ñの=にcいてし^!た。

.Bn *ề nà `Gá ph>$ tạp *ến nZi t5i 9h5ng *! $ả tinh th+n *: tì" biHn phápgiải `Gết<Á^りのBCの複ý?に、XYRをÙj-気\I'&い。

]%~い¤@7~K~d¦M:Whng nà, * là<<<thìLiải th/$h12Qi với danh t và t/nh t  *ượ$ sT d0ng âSô.Á-åâXô.Á-å./ d01EFt 9hi * `Gả `Gết là là" *ượ$, thì bBt lG?n với bBt $> l; d gì $ng 9h5ng*ượ$ thBt bạiÑrに.き-J言!てし^!たd¦Îª4ŽBIG?kい

2i:" thi BG hn $ả d 9iếnuvのは‘像d¦に¤&!た。yại thGQ$ *@ hiHG `Gả hơn "ng *ợi6の§はwòd¦の効æをIた(した。

]J%~い!ß–K~l方–M:  rf nDn<<, ngà $àng<<<Liải th/$h1&i'n tả G hướng *@ ngà $àng tiếp di'n./ d01 ^ình thế ngà $àng trf nDn BG *i|¦は¤く-l方–。

W5ng viH$ ngà $àng trf nDn b?n rFn, nếG tình trạng nà 9 dài $@ l6 "Ftl7$ nà *@ t5i s6 g0$ ng "Bt³|は2しく-l方.、]の^^–Jいつ&は§kてしい67–。L+n *M, *4ng Dn ngà $àng tCng giáðQ、»は?¦がり,-l方–。Wh7 ;1

qT d0ng với *Fng t $h[ s tha *\i

]U%~い(いK~d‹M: qGQt t *@ về saG<<<Liải th/$h1

./ d01qGQt t 9hi t5i nu" vùi vì bị $ả" trng 9z nghX ho tới na, tình trạng s>$ 9hA_$!a t5i th$ s tH<`\+にOa.í4.d‹、ª7I˜の調0が¤い。qaG 9hi t E| trf về tới na, dư#ng như $n ngư#i anh B * tha *\i.Ç\Ž&(Š!てきてd‹、彼は^-.&がq'!たよ7–。 ^ 9hi dSn về $Cn nhà nà, h+G như t5i trf nDn b?n rFn]のŸにl!{してd‹、ÍX2しくてし^!たWh7 ;1

s4

Page 65: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 65/140

qT d0ng với nhng s viH$ di'n ra liDn t0$ t "Ft th#i *i:" trng `Gá 9h>$h tới hiHn tại<

]V%~7jに~K~¦にM: h5ng $h[<<<hơn naLiải th/$h1

./ d01KC" na "ùa ho nhiHt *F * thBp, thiHt hại d b gM ra lại lớn, nDn giá raG`Gả tCng $a bBt thư#ngN_はf`.Á-¦にNOの被gI²きくて、野菜はd×¾?をˆ録してい-。W5 B * thBt bại trng $5ng viH$, hơn na lại bị ngư#i DG bA nDn tinh th+nsG s0p彼/は、c™にŽBした¦、つきÁ!ていた&IF(kて、JてInz4.いた。hG nà 9h5ng $h[ Dn tXnh hơn na lại g+n nhà ga nDn "5i trư#ng sQng th?tl; tưfng]のÁたりは閑`¦に、íにIQく6š›Jしては¡し¡い。

]]%~7j.K~¦.M1  qaG 9hi<<<thìLiải th/$h1&i'n tả tình trạng *+G tiDn là" gì tiếp th_ s6 $@ 9ết `Gả *@./ d01.? thì saG 9hi thả lG?n với ngư#i ph0 trá$h ng, t5i s6 h4i *áp $h `G;5ng.は、âI±J相±した¦.、Óめて¬K|?せていた–き^,。W5 $@ th: t t sG nghX, saG 9hi * trình bà `Ga với bQ "RlC¬両親に8し?!た¦.、Ã!くりÙjていた–いてp!]7.,。qaG 9hi * lˆ n@i là là" r4i thì $@ ả ra bBt $> $hGHn gì $ng phải là"}-J言!てし^!た7j.、何が何.I}(pkば(い。

]e%~8&Ø.~8&.–:Kh# $@<<<Liải th/$h1&i'n tả tình trạng vì $@ s trợ gi7p, gi7p *ˆ * trf nDn, trf thành 9ết `Gả tQt./ d01Kh# anh "à t5i * *ượ$ $>G thátÁたの8&Ø.%&り^した。KC" na nh# "ùa ho "át "3 nDn sinh hạt h+G như 9hAi dùng "á lạnhN_は`が涼し&!た8&Ø.f房は†J4ªQ'ずに,4–。Wn t5i *ượ$ $>G thát là nh# và 5ng0‡が%&!たのはÁたの8&Ø.,。

]j%~86kがÁ-~K~¿kがÁ-:W@ l6, 9h5ng $hng là, l lng vềLiải th/$h1&i'n tả tình trạng s viH$ di'n biến th_ $hiềG hướng BG<./ d01qợ rung *D" na và ngà "ai s6 $@ s@ng th+n, "Si ngư#i h hết s>$ $ảnhgiá$NŠ&(ïXに&pて津波の¿kがÁ-の.、f¾に$sしてく–?い。=Hnh nà 9h5ng $hng s6 trGền nhi'" t ngư#i nà sang ngư#i 9há$

sr

Page 66: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 66/140

]のñ気&&(&K¬染,-¿kがÁ-。.ì _ rung n7i lTa s6 phGn trà, nDn ngư#i ta * 9hGến $á "Si ngư#i trng9hG v$ ngG hi:" *i lánh nạn<~’噴5,-¿kがÁ-ため、警戒区の6Ûに!難"èが“?kた。

]k%~&~い&の7zに1 ^rng 9hi $hưa<<<thì *Liải th/$h1&i'n tả tình trạng "-$ dù v8n $hưa hàn thành<<<<<nhưng liền nga<<<<<<./ d01  rng 9hi $hưa biết bia trng t! lạnh * lạnh $hưa thì * lB bia ra GQng r4if*#にfjた&fjい&の7zに、EãöをŒり“して…4–。  rng 9hi $hưa biết $MG $hGHn * ng $hưa thì $5 B * tt *iHn thại r4iがÖ4–&Ö^い&の7zに、彼/はをÑ!た。  rng 9hi "ới $+" *a *ịnh Cn $ơ" tQi thì "á tin nhn $@ tin nhn gSi tớivpに«をつp-&つpい&の7zに、âZƒäÙö.$’“?kた。Wh7 ;1.ới "8G $MG nà s6 sT d0ng $ùng "Ft *Fng t giQng nhaG

em%~&p-~&p–~&pの:Whưa ng, *ang df dangLiải th/$h1./ d01WhG5ng ph%ng ngài r_ l7$ t5i *ang viết df lá thư bàn về "Ft vBn *ề `GantrSng với bạn t5iJI“しに²|相±の«2をìき&pた時、ŒのÙöが%!た。Wn "o *@ bị *@i g+n nhG sp $hết, nhưng 9hi t5i $hC" s@$, n@ * sQng lạinhư là "Ft 9z t/$h6の&は'j.†J4ªしに&pていたが、˜をした(()’に™をŒりæした。  5i n@i Ntạ" biHt nhN, r4i gá$ Qng ngh_, thì $hợt nhớ NWhết… cAng r4iN< .ì t5i

* `GDn n@i với anh ta về v0 viH$ *@â¤9ÁåJ言!て߸を_き&pて、し^!たJL!た。彼にHmを言いhkて8た]Jに気tいたの–。

eI%~がz: thư#ng<<<Liải th/$h1~がz–:  ^hư#ng, $@ G hướng~がzの: KhiềG./ d01hi tGết rơi, _ bG;t thư#ng tới tr'žがì-J、Hはkkがz–。

=a Cn $!a ngư#i sQng "Ft "ình thư#ng /t tiềnl&暮(しのp|は8¨が少しがz–Eùa GMn thì nhng ngà "át "3 nhiềG春は*りがzのXが‰い。Wh7 ;1 ^ `G_n dùng1~hkがz:  ^hư#ng ha `GDn~t+がz: ca ngại ngùng~にりがz: ^hư#ng trf thành

ss

Page 67: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 67/140

~しがz:  ^hư#ng là"~ñ気がz:  ^hư#ng ha Q"ca *ượ$ dùng với nghXa BG

e%~&J8I7J~J8I!た(K~&JL7J&JL!た(:.a thB<<<<thì

Liải th/$h1./ d01.a "ới về *M "à lại *i na r4iŠ!てきた&JL!た(、^た“&pてい!た。Ei "ới về nhà v? "à lại *i na}!JŠ!てきた&JL!た(、^た“&p-の。2Ft nhiDn tr#i s?p tQi và thế là "Ft $ơn "ưa d dFi tr7t GQnghにµが,く!た&JL7J、はØしいeがì!てきた。

eJ%~&Ðい: W@ l6<<<<Liải th/$h1./ d01&ù $h[ bị $ả" th5i, nếG $> bA "-$ như thế "à 9h5ng l thGQ$ "_n thì $@ l6bHnh s6 trf n-ngOa–&(Jい!て†7!て8くJ、²きいñ気にり&Ðい。  5i thì nghX là ai $h> nếG là n@ thì rBt $@ th: s6 là" $hGHn *@®はÁいつ(}り&ÐいJL7pªÐ。KếG $> $h[ $hơi như thế nà thì thi trượt "Bt *BÁ^り34.ば&りい-J、nし&Ðい。Wh7 ;1 Y nghXa giQng với ~86kがÁ-$h[ 9há$ $5ng th>$&ùng 9hi $@ 9hả nCng "ang lại 9ết `Gả BG

eU%~&のよ7–~&のよ7~&のよ7に: .ới v3 giQng như là<<<<<Liải th/$h1./ d0:  Gết nà nhìn $@ v3 giQng b5ng<]のžは^-.-&のよ7–。nh B là ngư#i 9h5ng giQng như bạn nghX *MG彼はÁたがL!てい-&のよ7&.はい。EB $5 $n gái ai $ng *Rp với v3 giQng như "R "ình ngà trướ$ v?<)親が»&–!た&のよ7に、娘たzI+»&ÊÍい–。

eV%~&(い!て~: KếG *>ng t g@$ *F<<<<

Liải th/$h1~&(い!て~: KếG *>ng t g@$ *F~&(い7J~: KếG nhìn t `Gan *i:"~&kいjば~: KếG n@i t g@$ *F./ d01WCn $> trDn $á$h trả l#i l7$ nả, thì dư#ng như t5i bị ngư#i *@ ght?!きにK|のし&た&(言!て、®はÁの&にK'kてい-よ7–。t về giSng n@i l7$ *@ thì dư#ng như anh B * biết $hGHn *@ r4i

s

Page 68: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 68/140

ÁのõÄり&(言!て、彼はI76のをª!てい-よ7–。KếG *>ng t g@$ *F $!a anh B thì t5i $h rung anh B s6 9h5ng *4ng ; vì"Ft viH$ như thế *MGÁのXJSm&(言!て、64]J..得,-はずがいよ。Wh7 ;1W@ nghXa giQng với $á$ $0" t saG~&t-J、~&tkば、~&Ùj-J、~&Ùjば。

e]%~&(~に&pて~:  ^ 9hảng<<<*ếnLiải th/$h1./ d01W@ v3 như t *D" na $h tới sáng "ai, $ơn b s6 *\ bF lDn *Bt liềnNOはN~&(ïXのÁ?に&pて¦/,-Iよ7.,。  5i *ịnh in ngh[ sGQt t tháng nà *ến tháng tớiN月&(‹月に&pて\暇をJ-つI0–。qGQt "Ft di t "iền c9Gri9G tới "iền ^h9G, * gánh $hịG thiHt hại $!atr?n tGết lớn1/&(Æ1に&pてのl˜が²žの被gにtb'kた。

Wh7 ;1&ùng $hGng $h $ả phạ" vi và th#i gian

ee%~&(して~: Kga $ả, *ến 9hi<<<Liải th/$h1Kga $ả „, *ến 9hi „1 *ưa ra "Ft v/ d0 là" d8n $h>ng, và 9ết lG?n nhng $ái9há$ là *ương nhiDn ^ „1 "à phán *án rung ($h[ $Cn $> $!a phán *án)./ d01Kga $ả ngư#i lnh *ạ $ng 9h5ng là" thì t5i nghX nhng ngư#i 9há$ $ng9h5ng "GQn là"\ãáã&(して}-気がいの–&(、†&の&たzが}-はずがい。Kga $ả trưfng ph%ng $ng 9h5ng n" rŒ s tình, nDn nhMn viDn `Gon 9h5nghi:G rŒ thì $ng phải th5i課Ó&(して|¦を23していいの–&(¡>のJáによく'&(い8I'<はい。Kga $ả $á$h n@i *@ $!a $?G, t5i $ng $@ th: $ả" nh?n $@ "Ft thành 9iếnvới ngư#i ngại `GQ$<6の=の言い方&(して、œ&にr,-4tが‹¤(k-よ。Wh7 ;1  rng $á$h dùng th> ($h[ $Cn $> $!a phán *án)&(して bung với ~&(,-J、~&(tて、~&(言jば。

ej< ~&(,-J&(,kば: Khìn t l?p trư#ngLiải th/$h12Qi với, nhìn t l?p trư#ng $!a „ (*>ng t vị tr/ *@ *: bà tA `Gan *i:") ^ „ "à phán *án rung ($h[ $Cn $> $!a phán *án)./ d01WCn $> trDn thái *F *@ thì dư#ng như $5 B hàn tàn 9h5ng $@ ; *ịnh tháilGiÁの¦§&(,-J、彼/はlき˜が-気は«くいよ7–。

su

Page 69: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 69/140

2Qi với bQ "R thì dù $n $ái $@ lớn tới *MG thì v8n lG5n l lng親&(,-J、0‡はいくつに!てI0‡.、hiIの–。Khìn và bảng thành t/$h hS$ t?p trng I nC" thì viH$ thi *?G là $h$ r4i]のI_UのÔž&(,-J、¿mの5"Sは6¡に-。Wh7 ;1

  rng $á$h dùng th> ($h[ $Cn $> $!a phán *án)&(,-J&(,kば

bungvới&(して、&(tて、&(言jば。

ek%~&(Jい!て: .ì l/ dLiải th/$h1Wh[ vì l/ d, tG nhiDn, tG thế "à, 9h5ng nhBt thiết (9h5ng th: vì "Ft l; dnà *@ "à 9ết lG?n ha 9hng *ịnh)./ d01Wh dù * lMG thG 9h5ng tới, $ng 9h5ng hn là bị bHnh«2がしば(く‹い&(Jい!て、ñ気–Jは&Ì(いよ。Wh dù là "R t5i *i na thì $ng 9h5ng *ượ$ *S$ nh?t 9/ $!a t5iいく(8FくÍ–&(Jい!て、®のXˆをŠB4てÃ-せい。

h5ng phải $> $@ tiền thì ghD gớ" l"8¨がÁ-&(Jい!て、7い'p.はい。

jm%~&(には: .ì là „Liải th/$h1.ì l; d 1 nDn ph/a saG là *iềG *ương nhiDn h-$ là *iềG hợp l; phải là"./ d01EFt 9hi * h>a thì phải gi l#i34した&(には^I-:き–。EFt 9hi * $hiến *BG thì nhBt *ịnh s6 thng th5iw7&(には、ÑrTつÊ。

=fi vì * *ến nướ$ nà r4i nDn $@ l6 $h[ $%n $á$h 9hng *ịnh `Gết tM" và9iDn trì $hiến *BG<]7!た&(は、"#をYめて8を,jてŒり”Bし&い–Í7。Wh7 ;12ung saG&(には là "Ft $MG về nghXa v0, `Gết tM", sG lG?n, 9hGDn bả,"Hnh lHnhô.à K  $@ th: f dạng.Á-KL} Pc~P •••€€€K€€€ ‚‚‚‚ Ph+n $GQi ƒƒƒ jI„„IVqhar_ về hS$ nà ˜˜

jI%~&(+てK~&(tてM: Khìn t, t th_

Liải th/$h1./ d01WCn $> trDn thái *F *@ thì dư#ng như $5 B hàn tàn 9h5ng $@ ; *ịnh tháilGiÁの¦§&(tて、彼/はlき˜が-気は«くいよ7–WCn $> trDn $á$h trả l#i l7$ nả, thì dư#ng như t5i bị ngư#i *@ ght?!きにK|のし&た&(tて、®はÁの&にK'kてい-よ7–。t về giSng n@i l7$ *@ thì dư#ng như anh B * biết $hGHn *@ r4i

sv

Page 70: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 70/140

ÁのõÄり&(tて、彼はI76のをª!てい-よ7–。Wh7 ;1E8G nà $@ nghXa tương t với $á$h dùng th> nhBt $!a &(,-J&(,kば

j%~&'りにK~代'りにM:  ^ha vì, *\i lại, "-t 9há$

Liải th/$h1 ^ha vì „ 1 9h5ng là" „ "à là" "Ft viH$ 9há$2\i lại, tha và *@1 là" "Ft viH$ và *\i lại "Ft viH$ 9há$ tương *ương vớin@E-t 9há$ „ 1 "Ft "-t trái ngượ$ nhưng hàn tàn tương >ng với vBn *ề./ d01 ^h_ d *ịnh thì ‡a"ada s6 *i hSp tha $h t5i®の代'りに-;?4がwxに.-æ.,。ER bị sQt nDn h5" na ba s6 *i *@n $n tha "RùùはEがÁ-の.、NXはÇÇが代'りに9jにい!てÁØ-。 ^hành phQ "à t5i "ới $hG:n $5ng tá$ *ến Dn tXnh và thanh bình nhưng bùlại gia th5ng lại 9h5ng tQtN§<ûして‹た]の:は`&.8zついてい-代'りに©•の便が}}¤いWh7 ;1W@ th: dùng "8G nà f dạng 6の'&りf *+G $MG.iH$ nBG nướng và "Ga s" t5i s6 là", tha và *@ anh gi-t *4 và dSn dRpÂい物J;<は®が,-。6の'&り、rsJÏÐ8fいÐ。

jJ%~´+K~気éM: W@ v3, hơi $@, $ả" giá$ làLiải th/$h1&i'n tả ; nghXa N$@ tình trạng như v?, $@ 9hGnh hướng như v?N./ d01  5i bị h, $@ v3 hơi bị $ả"z@!JOa気é.せきが“-。W5 B $@ v3 hơi $Cng thng彼/は少し;ë気é–!た。&ạ nà $@ v3 hơi "Ht nDn $5ng viH$ 9h5ng *ượ$ tr5i $hả l"]]のJ]Í、少しØk気é.、³|がは&ª(い。Wh7 ;1 ^hư#ng dùng với trư#ng hợp "ang nghXa BG

jU%~きり~きり–: qaG 9hi<<<<Liải th/$h1&i'n tả tình trạng saG 9hi là" viH$ gì *@ thì v8n gi ngGDn tình trạng sGQt

./ d01W5 B $h[ "ải l $hC" s@$ $h J *>a $n "à 9h5ng $@ th#i gian $h riDng"ình彼/はJ&の0‡の˜に&&りきりK.M、¡の時UIÍくにい。W5 B $> f sGQt bDn $ạnh *: $hC" s@$ *>a $n bị sQtEを“した0‡をつきK!Mきり.<ñした。qaG 9hi "ượn $GQn sá$h $!a giá viDn "à v8n $hưa trả lạiÅ·の£を借りたきり、Kしていい。

0

Page 71: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 71/140

jV%~き-~きk-~きkいKÑ-Ñk-ÑkいM: yà" $h ng, tànbF ngLiải th/$h1./ d01

 ^iDG hết tiền r4i8¨をQいÑ!てし^!た。2iềG *@ $@ hQi tiế$ *ến *MG v8n là $hưa *!6kはいく(8}4.I8}+きkい]J–!た。W5 B $> 9hCng 9hCng n@i là "ình *7ng彼/はÑrに¡が=しいJ言いÑ!た。

j]< ~くせに~: E-$ dù, lại $%n, nga $ảLiải th/$h1&i'n tả tM" trạng 9hinh "iHt, `Gf trá$h./ d01  rng b0ng là th/$h "à ngài "-t 9hCng 9hCng là ght€きくせに、Kい–J言いは!てい-。E-$ dù là $n n/t nhưng Cn n@i như là ngư#i lớn0‡のくせに²&’たIのの言い方,-0–。2ng $@ phàn nàn, nga $ả bản thMn là" 9h5ng *ượ$ "à lại<<<I4く言74¤9いの。¡は.きいくせに。

je%~く(い~#(い~く(い–~#(い–: hảng $hng, *F $hngLiải th/$h1KDG lDn "Ft v/ d0 *: trình bà ">$ *F s viH$./ d012ả *@ $@ diHn t/$h gBp J l+n nướ$ nà

6の>は]ののJ?く(いの@がÁ-。EBt 9hảng I tG+n l' *: sa $haA<にはlƒU#(い&&り^,。y7$ *@ "Ht `Gá *ến ">$ 9h5ng *i *ượ$ bướ$ nàØkてlÆIÆpいく(い–!た。 ^Qi thi:G thì anh $ng nDn $hà hAi "Ft l#iÁい?つ#(いした(ª7–。

jj%~Ø~: W@ v3<<<, dư#ng như<<<<Liải th/$h1Wh[ trạng thái $ả" nh?n *ượ$ về tM" trạng $!a "Ft ngư#i 9há$

./ d01y7$ *@ ngư#i B *ang $hán nản l+n gif nhng trang tạp $h/ 6の&は0BØにý…のペãFをめく!ていた。2MG *@ trDn 9hG5n "-t tươi $ư#i $!a $5 B tháng "Ft nt bG4n b彼/の笑顔にはª]&{しØJ]ÍがÁ!た。  5i *: ; $ái dáng v3 $!a anh B như $@ $h>a "Ft n tình gì *B彼の6のい'くÁりئ0が®には気に!た。

jk%~]6~: Wh/nh là, $h/nh vì<<<1

Page 72: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 72/140

Liải th/$h1 ^h: hiHn ; nhBn "ạnh./ d01Kh# anh gi7p *ˆ $hよÍしく8fいし^,。

Wh/nh t5i "ới là ngư#i phải nh# anh gi7p *ˆ]z(]6よÍしく。KC" na $h/nh là l7$ phải *S$ ng $GQn NtrGHn L_niNN_]6âCD物DåをÕ'り^.ŠBÊ。Wh[ bM gi# t5i "ới $ư#i n@i thế nà *ượ$, $h> l7$ *@ t5i * l lng 9h5ng biếtphải là" saN.]6、]7}!て笑!てせ-が、Áの時は£にª7しよ7&JL!たよ。

km%~]J&~: =iết $hng nà, biết ba<<<Liải th/$h1./ d01nh thT *-t "ình và hàn $ảnh phải ng4i ngh_ sGQt J tiếng nhng viH$

$hng ra gì< nh s6 thB 9h@ $hịG tới $ˆ nàつ^(いをJ時UI€&?k-身にI!てく–?い。ªk†ª0B]J&。 ^hế r4i $ng thành $5ng… 5i * $h# *ợi $ái ngà nà 9h5ng biết ba nhiHGnC" r4iJ7J7ÔÕした。]のXを何_ò!ていた]J&。nh bá thng $h $5 B *i< h5ng biết $5 B s6 vGi "ng tới $ˆ nà<6kをFP£&に¬jて}!てく–?い。ª4に喜Ä]J&。Wh7 ;1 ^hư#ng *ượ$ sT d0ng *i 9o" với $á$ t nghi vBn 何、4J、J4に、ªk–p。

kI%~]J&(~: .ì<<<

Liải th/$h1.ới "?G $MG ‚]J&(=ƒ thì s6 th: hiHn l; d, ngGDn nhMn, $Cn $> *: n@i =./ d01.ì f `GD 9h5ng $@ trư#ng *ại hS$ nDn t5i phải lDn thành phQ hS$;Hには²ˆがÁり^せ4]J&(É«KˆÔし^した。.ùng nà vì $@ nhiềG ha nDn $GQi tG+n thư#ng $@ nhiềG ngư#i tới ng" ha]のš方にはがたく?4Á-]J&(ƒE‰い&をt^,。.ì d nhà *ượ$ bà t4n ngGDn như ngà ưa và $@ nhiềG ng5i nhà $\ nDnngư#i ta gSi nơi nà là phQ $\:(+がgの^^にF‘?k、bいŸI‰い]J&(、6の:は $bい:$J$ばkてい-。

k%~]JJ!てい-~]Jに!てい-: & *ịnh, `Gết *ịnh<<<<<Liải th/$h1 ^hư#ng sT d0ng *: th: hiHn ngGDn t$, phng t0$ hFi./ d01 ^h_ `G *ịnh, trư#ng hợp gian l?n s6 bị *ánh hAngªc.は、ì=を8]!たO¿はŽmJい7]Jに!てい-。 ^h_ d *ịnh nhng ngư#i tha" d bG\i tiH$ s6 hRn nhaG f ga l7$ ]hÇãIGãにÊø,-&は、]時にí.òz¿'せ-]Jに!てい-。

k

Page 73: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 73/140

  5i `Gết *ịnh *i dG hS$ t nC" tới®は‹_&(留ˆ,-]Jに!てい-

kJ%~]JにKはM:  ^h?t là<<<<Liải th/$h1

KhBn "ạnh f *+G $MG dùng *: di'n tả tình $ả", $ả" 7$./ d01 ^h?t là *áng tiế$, 9hi t5i tì" *ến nơi thì ngư#i B * dSn nhà *i $hZ 9há$ r4i残¹]Jに、®がたずÐた時には、6の&はI7l!{したÁJ–!た。 ^h?t 9h5ng ng# $5 ta * biết $hGHn B«いた]Jに、彼/はI76のをª!ていた。 ^h?t là vGi, h5" na *ượ$ nh?n lương嬉しい]Jに、NXはH;をI(!てい-。Wh7 ;1 ^hư#ng dùng với $á$ t $h[ tình $ả", $ả" 7$ñ!た]Jに:  ^h?t là 9h@ 9hCn’!くりした]Jに:  ^h?t là bBt ng#Áきkた]Jに:  ^h?t là sQ$½い]Jに:  ^h?t là th7 vịÁりがたい]Jに:  ^h?t là biết ơn幸い]Jに:  ^h?t là hạnh ph7$

kU%~]Jはい~]JIい: h5ng $+n phải là"<<<Liải th/$h1./ d01.iH$ gì "à phải lhi,-]Jはいよ。hi nà g-p 9h@ 9hCn $> $h t5i biết, 9h5ng viH$ gì phải l nghX "Ft "ìnhñ!た]JがÁ!た(いつ.I®に言!てÐ。l&.¯B]Jはいのよ。nh 9h5ng phải $hịG trá$h nhiH" "Ft "ìnhÁたは–pが÷TをJ-]Jはい。

kV%~?いz97にK~ð<にM: 2ang trng l7$<<<<Liải th/$h1&i'n tả hành *Fng *ang di'n ra thì hành *Fng 9há$ $t ngang./ d01  5i $hợt thB *aG b0ng nga trng l7$ *ang $@ "Ft $GF$ *iHn thại `GantrSng²|のð<に、hに8{が,く!てきた。

2ang hS$ thì $hợt $@ $hG5ng bá *Fng r_ vangÕÖをしてい-ð<に非×Ùöが%り–した。2ang t" v%i s_n thì bị $7p nướ$断Iの時®はz@7ª³Gøãのð<.,た。

k]%~P-をjいK~P-を得いM: 2ành phải, bGF$ phải, $h[ $%n $á$h phảiLiải th/$h1&ùng *: di'n tả 9h5ng th/$h, 9h5ng "GQn là" *iềG gì *@ nhưng $@ l; d nDn

Z

Page 74: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 74/140

phải là"&i'n tả s viH$ 9h5ng $@ s la $hSn nà 9há$ hơn là phải là" viH$ *@<./ d01.iH$ *@ d th+ * d-n nDn t5i 9h5ng th: 9h5ng là" *ượ$Å·に言'kた]J–&(}(P-をjい。

EFt $hGHn như thế "à lại tin nga 9h5ng $h7t nghi ng#, th?t là $h/nh t5i$ng tha nh?n là "ình `Gá sơ hfÁ4をé¤てし^7Jは、Nが(7&つ–!た]J言'P-を得い。.ì nhà ngho nDn t5i *ành phải ngưng lại viH$ hS$ *: *i là"Ÿがsし&!たの.、VˆをÁき(めてc™せP-を得いWh7 ;12Fng t ,-$hG:n thànhせP-をjい

ke%~し&い~: Wh[ là, $h[ $%n $á$h<<<<Liải th/$h1 ^hư#ng sT d0ng *: bi:G thị ; $h[ là" như thế th5i $h> 9h5ng $%n $á$h nà9há$, $ng như 9h5ng $%n 9hả nCng nà 9há$<./ d012 *ến nướ$ nà thì $h[ $%n $á$h gng s>$ "à là", ngài ra 9h5ng $%n $á$hnà 9há$]]^.‹kばI7êë!て}-し&†&に方“はÁり^せ4Ð。2t `Gá, 9h5ng "Ga n\i, $@ l6 $h[ $%n $á$h là "ượn th5i¾,´てÂjい&(、借り-し&い.し@7。2 $hán trư#ng như thế thì $h[ $%n $á$h bA hS$ th5i64にˆ‰がい}(}め-し&い。

kj%~¤@7はK~¦はM: EFt 9hi "à<<<<Liải th/$h1

./ d01EFt 9hi * là" thì phải $Q gng hết s>$何を,-¦は、.き-–p.,。EFt 9hi *ượ$ $hSn là" *ại diHn $!a trư#ng t5i *ịnh dùng hết s>$ l$ và $Qgngˆ‰の代®に選:kた¦は、«\をJくしてêë-つIり–。

kk%~せい–%~せい.~せい&:  ^ại vì, $@ phải tại vìLiải th/$h1&i'n tả tình trạng nếG là" gì *@ thì s6 $@ 9ết `Gả BG, h-$ viH$ *@ vì BGnDn thành ra 9ết `Gả bị BG<

  rư#ng hợp sT d0ng *Qi với hành *Fng $!a ngư#i 9há$ s6 "ang tM" trạngtrá$h "@$<./ d01 ^hị l$ 9" *i là d $i ti vi `Gá nhiềGYが¤く!たのはIáEをt,´たせい–。Wh$ là d tG\i tá$ $hCng, dạ nà t5i d' bị "Ht歳のせい&、]のgØk},い。ESi ngư#i * 9h5ng 9ịp *áp $hGến tàG tQ$ hành qhin9ans_n vì $@ J ngư#i

4

Page 75: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 75/140

*ến tr'J&がkõしたせい.、HµÄÅにKk&!た。

Imm%~ª]Í&~:  ^ha vì<<<ngượ$ lạiLiải th/$h1

&ùng 9hi "GQn n@i 9h5ng phải f ">$ *F như thế "à $%n hơn na h-$ vBn*ề *@ hàn tàn 9há$, ngượ$ lại với<<<<./ d01Eưa b 9h5ng ếG *i "à trái lại ngà $àng t hơnOeは™^-ª]Í&、^,^,Lしく-l方–!た。  5i 9h5ng $@ bHnh ngượ$ lại h $%n sGng s>$ l"ñ気ª]Í&、M4M4してい-。W5 B 9h5ng $@ Dn l-ng, n@i nhiềG na là *ung 9há$<彼/は`&ª]Í&、,¬い8し9:り–

ImI%~ª]Í.はい: h5ng phải l7$ *:<<, 9h5ng th:<<<Liải th/$h1&i'n tả $@ l; d `Gan trSng hơn l7$ nà nDn 9h5ng th:./ d01qGQt I tháng na liDn t0$ 9h5ng $@ 9há$h *ến thC", 9h5ng hS$ gì *ượ$]のIヶ月は‹»がcき、,-ª]Í.は&!た。 ^h#i tiết BG như thế nà 9h5ng phải l7$ *i t" bi:n]7o気が¤くてはÈINª]Í.はい。W5ng viH$ $%n nhiềG, 9h5ng phải l7$ GQng rượG³|が残!ていて、óを…4.い-ª]Í.はい4.,。

Im%~いば&り&~: h5ng nhng 9h5ng<<<<Liải th/$h1

&i'n *ạt ; nghXa 9h5ng $h[ 9h5ng<<<"à $%n&i'n tả tình trạng 9h5ng nhng <<<<<9h5ng *ạt "à nga $ả ">$ tQi thi:GO ">$thBp hơn $ng 9h5ng *ạt<./ d01E-$ dù $5 B *ến trư#ng 9h5ng nhng 9h5ng l hS$ "à $> n@i $hGHn sGQt彼/はˆ‰K‹てI,-をしいば&り&し9:!てば&りい-。.iHt Ka" $@ d+G hAa, 9h5ng nhng sQ lượng /t "à $hBt lượng $ng 9"ÙäナË.IU油が“-]Jは“-&、量が少いば&り&質I¤い。

ImJ%~にき^!て-K~にY^!て-M: KhBt *ịnh là<<<Liải th/$h1

&ùng *: 9hng *ịnh viH$ gì *@ nhBt *ịnh là<<<, *ương nhiDn là<<<<./ d013 là" tr% $hS$ phá nà nhBt *ịnh là hn ta]4いたず(を,-のはÁいつにY^!てい-。KhBt *ịnh là anh B $ng "GQn tha" giaき!J彼IÊøしたが-にY^!てい-KếG n@i *iềG B ra, nhBt *ịnh $5 B s6 bG4n l%ng64]Jを言!た(彼/が気を¤く,-にY^!てい-¤9い&

r

Page 76: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 76/140

Wh7 ;1 ^hư#ng *ượ$ dùng trng vCn n@inh ta nhBt *ịnh s6 thGa<彼はDp-にY^!てい-。

ImU%~にく(:てK~にO:てM:

q với<<<Liải th/$h1&i'n *ạt ">$ *F 9há$ nhaG s với<<<lB là" $hGn./ d01q với "Si nC" thì nC" na thG hạ$h raG $ải tQtP_にO:てN_は野菜の“‹がいい。q với ^9 thì ”sa9a v?t giá r3 hơnÆÈにO:-J²Qの方が物Xがûい。q với na" giới thì n giới $@ tình "ề" "Ang hơnSにO:て/Sの方がRSSがÁ-。

ImV%~にく'jてK~にøjてM:  ^hD" và, $Fng thD", 9h5ng $h[<<<và $%n

Liải th/$h1&i'n tả thD" và *@ là, dùng 9hi "GQn nDG lDn hơn I l; d./ d01WFng với gi@ lạnh, "ưa $ng * d dFi hơnLしいOにøjて、eI̪く!てきた。 ^hD" và bài là" f nhà "Zi ngà, "Zi tG+n hS$ sinh phải nFp bá $ሷたzはÍXの宿Cにøjて̓áâãäを“?pkば(&!た。Liá *iHn r4i *ến giá ga $ng tCng lDn気代にøjてÎ[H代^.?¦がÁりした

Im]< ~に]たj-~: 2áp >ng, *áp lại

Liải th/$h1&i'n tả *áp lại l%ng "ng "Ai, l#i *ề nghị $!a O về<<<<./ d01nh ta * trình di'n hàn hả *áp >ng lại s $\ v $!a 9hán giả‰くのøTのU$に]たj-VW÷öãをしJØた。2áp >ng nhG $+G $!a sinh viDn $h7ng t5i `Gết *ịnh "f $Ta thư viHn $ả ngà$h! nh?t‰Xのˆ·の’に]たj^して、XÄXIÜì²を^²,-]Jにし^した。nh v?n *Fng viDn *@ * hàn thành $GF$ $hạ *Ga "Ft $á$h ngạn "0$,*áp >ng 9z vSng $!a $h_ "R6の選«は両親のwòに]たjて+¬JにV走した。

Ime%~に?き–つK~にÅ¥つM:   rướ$ 9hi<<<Liải th/$h1./ d01  rướ$ 9hi là" th/ nghiH" t5i * tiến hành 9i:" tra 9X lưˆngÙvにÅ¥z、入¹ÛYƒくをÞ!た。  rướ$ 9hi GBt tr?n hS * $+G tr#i“ZにÅ¥zIに祈りを??Øた。

s

Page 77: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 77/140

Imj%~に?いしKてMK~に¡しKてM):hi, trư#ng hợp, nhMn dịpLiải th/$h1./ d01KhMn dịp sát nh?p l+n nà, ngư#i ta * tiến hành s hợp l/ h@a "Ft $á$h *ại`G "5

Nvの¿[に¡し、²ª¥¿<¢がÞ'kた。KhMn dịp $hia ta t5i in gTi l#i $hà tới tàn th: `G; vị8Ÿkに¡してl言¬ïðを¡し¦Ø^,。KhMn dịp $hGến thC" Kh?t *+G tiDn nà, ^\ng thQng * d8n th_ *àn *ạibi:G th5ng thươngNvのM‹X¡して、²\領は•Y代®@を]!てきた。

Imk%~にしÍ~にせよ: Wh dù<<<thì $ng, d8G $h<<<<thì $ngLiải th/$h1&ù *ến dù 9h5ng t5i $ng "GQn anh bá `Ga $h t5i biết‹-にせよ‹いにせよ、d5#(いはして†しい。2ung nà thì $ng phải 9i:" tra thD" "Ft l+n naいずkにせよI7l§êRをしpkば(い。Wh dù th5ng `Ga phương án nà *i na, thì $ng $+n giải th/$h *+ *! $h$á$ thành viDnªz(の°を^H,-にしÍÎÇãには6¡説ïを,-Ç’がÁ-。

IIm%~に67いい~K~に相VいM: Wh$ $hn là, *7ng là<<<<Liải th/$h1 ^h: hiHn s trang trSng./ d01 ^h! phạ" *7ng là g *àn 5ng *@犯&はÁのに相Vい

W5 B *i vng t J h5" trướ$, na v8n $hưa về, $h$ * về `GD r4i彼/はJX1にŸを“–^^Š!て]い。き!J;HKÞ!たに67いい。KếG biết $hGHn nà $h$ anh B s6 gi?n s5i lDn]kをª!た(、彼はき!J_5の¬Jく怒り“,に相Vい。

III%~に6!てK~に`!てM:  ^h_, tGMn th_Liải th/$h1./ d01&S$ th_ b# s5ng là nhng hàng $M anh *à>aに`!て、b(eがcいていた。ca *ượ$ tr4ng dS$ th_ hàng rà nà, dù trng b@ng rM" v8n lớn lDn tươi

tQt]のcに`!てŽjてÁ-は、X陰.Iよく+つ。c là" th_ trình t * ghiìいてÁ-«dに`!て}!てく–?い。

II%~につき: .ì<<<Liải th/$h1 ^hư#ng sT d0ng *: ghi $h7 th/$h, lưG ; $!a $Ta tiH"

Page 78: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 78/140

./ d01Kgà "ai là $h! nh?t nDn $h7ng t5i in nghX ïXはXÄXにつき、8\+?せてく–?い。.ì tr#i "ưa nDn tr?n *BG h5" na *ượ$ h! bAeoにつき、u¿は<œJいたし^,。Wha t5i vì tG\i già nDn *ượ$ php ngưng tha" gia9は¾につきÊøをJり}め?せていた–き^,。

IIJ%~に†&(い~: Wh/nh là, 9h5ng gì 9há$ hơn là<<<<Liải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp "GQn n@i lDn s 9hng *ịnh Nngài $ái *@ ra 9h5ng$%n $ái nà 9há$N, N$h/nh là $ái *@N&ùng *: 9hng *ịnh rung Nl; d h-$ ngGDn nhMn 9hiến $h "Ft $hGHn gì*@ ả ra $h/nh là $ái *@, ngài $ái *@ ra 9h5ng $%n ngGDn nhMn nà 9há$N./ d01qˆ dX hFi nà * $@ th: thành $5ng, $h/nh là d $@ s hợp tá$ `G; báG $!a`G; vị]のwをÔÕの7zにÕ'(せ-]Jが“‹^したのは、H¦がたの¬u\のた^Iのに†&り^せ4。qf sX anh B ght t5i $h/nh là vì anh B ganh tị với thành t/$h $!a t5i彼が®をäBのは、®のÖžをÐた4.い-&(に[(い。qf dX t5i $@ th: vùi *+G và $5ng viH$ như thế nà là d $@ gia *ình nMng *ˆ]の³|に]4にIÉzB]Jが.きたのは、Ÿ族がDjていてくkた&(に†&(い。

IIU%~にI&&'(ず~: =Bt $hBp, "-$ dùLiải th/$h1&i'n tả ; nghXa N"-$ dù tình thế như thếN< ^h_ saG là $á$h n@i di'n tả "Fttình trạng hàn tàn ngượ$ lại với 9ết `Gả *ương nhiDn da trDn tình hGQng

*@<./ d01E-$ dù $Q gng *ến như thế , rQt $GF$ t5i * thBt bại hàn tànÁk–p[\したにI&&'(ず、,:てŽBにÕ'!てし^!た。E-$ dù nFi `G là $B" nhưng n@ v8n *i hS$ bung _ "áªc.禁œ?kてい-にI&&'(ず、彼はイ].•ˆした。E-$ dù th#i tiết BG, nhưng t5i v8n thành $5ng trng viH$ l_ lDn tới *[nh "Ft$á$h bình Dn¤emにI&&'(ず、'|0fにÔÕした。

IIV%~ÂくK~×くM:  ^ới $ùng

Liải th/$h1yà" ng tBt $ả và trSn vRn "Ft `Gá trình ha "Ft hành *Fng./ d01  G vBt vả nhưng t5i * $hạ tới $ùng苦し&!たがð¹^.走りÂいた。EFt 9hi bt *+G thì *ng bA $GF$ "à h là" tới $ùngl§gめた&(には、Áき(めずにð¹^.}り×]7。.ì *M là `Gết tM" "à t5i * sG nghX $-n 96, nDn d>t 9hát 9h5ng $@$hGHn tha *\i

u

Page 79: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 79/140

Ùj×いたåæのYh–&(I7q'-]Jはい。Wh7 ;1KhBn "ạnh nghXa hàn thành saG 9hi $hịG *ng gian 9h\<

II]%~のIJ.~IJに K~の˜.˜にM: &ưới s 

Liải th/$h1KのIJ. Ndưới s $hi phQi $!aN, Ntrng phạ" vi $hịG ảnh hưfng $!aNKIJに Ntrng *iềG 9iHnN, Ntrng tình hGQngN./ d012Qi với tr3 $n , *ượ$ tGng tCng n5 *ùa thAa th/$h dưới ánh nng "-t tr#i làtQt nhBt0‡はÚhのIJ.LいきりはÐ^'-のがlû–。&ưới s $h[ d8n nhiHt tình $!a th+ giá, $á$ _" hS$ sinh * tạ ra nhng tá$ph" *+ $á t/nh $!a "ìnhÅ·のi&いÈjのIJ.、·kたzはl’l’J¡(しい作½を作り“してい!た。2ượ$ s $hBp thG?n $!a bQ "R t5i $@ th: *i dG hS$ J nC"両親のÖXのIJにJ_Uの留ˆが5"に!た。Wh7 ;1Wá$h n@i trang trSng "ang t/nh vCn viết

IIe%~,jK~EM: qaG 9hi, saG "Ft h4i<<<Liải th/$h1qaG 9hi trải `Ga "Ft `Gá trình nà *@, $GQi $ùng *./ d01‘ng B * `Ga *#i saG J nC" $hQng $hSi với bHnh t?t彼はJ_のmñ·¸のEにく!た。WhGHn nà t5i * `Gết *ịnh saG "Ft th#i gian dài sG nghX rBt 9|よくÙjたEにYめた]J.,。

WGQi tháng nà ^h! tướng s6 *i thC" ^rGng GQ$N月のEに–相がc<,-。Wh7 ;1 ^hư#ng dùng trng vCn viết, th: hiHn $MG vCn $>ng

IIj%~^い~: h5ng, $h$ là 9h5ngLiải th/$h1&i'n *ạt ; $h/ âしいå(9h5ng là") $!a ngư#i n@iW@ ; nghXa âい–Í7å($h$ là 9h5ng), bi:G *ạt s sG *án $!a ngư#i n@i<./ d01h5ng ba gi# GQng rượG naóはI7¬§J…Bい。  5i `Gết *ịnh 9h5ng "GQn là" "R bG4n nDn 9h5ng bá tin *@ $h "R biết)をºし^せ^いJL!て6の]Jはª(せずに8いた。Wh7 ;12Qi với *Fng t ,-、く- $ng *ượ$ sT d0ng thành,-nし^い、く-n]^い。

IIk%~^い&~: Wh$ là, $hng phải là<<<ha sa, `Gết 9h5ngLiải th/$h1

v

Page 80: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 80/140

Wá$h n@i sG *án, nghXa là N9h5ng phải như v? saN./ d01nh B tr5ng tr3 v?, nhưng th$ ra $h$ $ng nhiềG tG\i r4i彼はUく+j-が、£は&りの_êの.はÁ-^い&。nh qat là" ra v3 9h5ng biết nhưng th$ ra anh B * biết hết r4iok?4はª(いFりをしてい-が、«—'&!てい-の.はÁ-^い&。

.iH$ $h[ $@i trSng 9iến th>$ $hng phải là "Ft 9hiế" 9hGết lớn trng $ơ $hếthi $T hiHn na saxªAの+を4¾してきた]Jは、現±の入up§の²き%q.はÁ-^い&。Wh7 ;1yà $á$h n@i trang trSng dùng trng vCn viếtWh[ ; "GQn ph! *ịnh, ; $h/ "GQn t bAWh! ng *ượ$ sT d0ng f ng5i th> I< KếG là ng5i th> J thì dùng ^いJL!てい-(しい^いJL!てい-よ7–。

Im%~'りに~: q với<<<, thì tương *Qi<<<Liải th/$h1

qT d0ng với ; N nếG s với d *án, hi:G biết th5ng thư#ng thìN<<<<, 9hi s v?t9h5ng th_ *7ng $hGn "$, với ; tQt l8n 9h5ng tQt<./ d01Khà hàng *B là" $á$ "@n Cn tương *Qi ngn s với giá bánÁのáHä>は?@の'りに8いしい;<を“,。Wái ghế nà s với giá bán $a như thế, thì tương *Qi 9h@ ng4i]のい,は?@が¾い'りには、Aりにくい。q với $ơ th: g+ g% thì anh B 9há là 9hA_Áの&は9い'りに\がÁ-。Wh7 ;1 ^hư#ng 9h5ng dùng trng nhng $MG vCn trang trSng

II%~をき!&pて~: KhMn $ơ hFi, nhMn dịp "Ft s viH$ nà *@Liải th/$h1=i:G thị rung t "Ft viH$ ng8G nhiDn "à $@ gì *@ bt *+G, tha *\i./ d01W5 B nhMn dịp tQt ngiHp * $t t@$彼/はSÖをき!&pにrをÑ!た。nh B t 9hi *i là" * tha *\i lQi sQng彼は、c™をき!&pにして、·¸をqjた。KhMn dịp nà "ng anh t na `Gan tM" gi7p *ˆ]kをき!&pにN¹JIよÍしく8fいいたし^,。

I%~をpいきJして~:K~をs‚JしてM: KhMn $ơ hFiLiải th/$h1=i:G hiHn tha *\i lớn t "Ft s viH$ nhBt *ịnh./ d01W5 B * r#i a $ha "R t 9hi và *ại hS$彼/は²ˆ入ˆをs‚Jして親jを“た。KhMn $ơ h\i *i là" anh ta * tha *\i hàn tàn lQi sQng $!a "ình彼はc™をs‚Jして·¸Húイöを[>\Jqjた。

u0

Page 81: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 81/140

Kgư#i ta n@i t 9hi Kh?t =ản bại tr?n, * $hG:n sang "Ft `GQ$ gia $@ $h!`Gền thGF$ về nhMn dMnX£はBwをpいきJしてÛ主þŸKJ<tしたJ言'kてい-。Wh7 ;12M là t dùng trng vCn viết, $á$h n@i trang trSng hơn $!aâ~をき!&pにå

IJ%~を]めて~: &4n $ả, với tBt $ả, $h>a $hanLiải th/$h1LTi g" tM" tư, tình $ả", $ả" 7$ và "Ft viH$ nà *@<./ d01nh in t-ng _" *@a ha nà với tBt $ả tình DG vXnh viHn 9h5ng tha *\i]のを、utにq'(Â)をめてÁたにvり^,。Kgh_ n@i $Q B * sáng tá$ bài hát B với tBt $ả tình DG `GD hương彼/は、ÑのLいをめて6のwを作!た67–。  5i * *_n á l_n $h "R với tBt $ả l%ng thành)親のためにhを]めてxãúãを*4–。Wh7 ;1

Wng $@ trư#ng hợp b\ nghXa $h danh t với hình th>$ saG1KK) ~を]めたK K) KK) ~を]I!たてK K)  Wá$h thư#ng *ượ$ sT d0ng nhiềG hơn

IU< ~をめ#-~: a `GanhLiải th/$h1&ùng *: thMG t@" nhng s 9iHn Gng `Ganh $@ liDn `Gan *ến s viH$./ d01Gng `Ganh vBn *ề sTa *\i ciến pháp, tại `GQ$ hFi *ang $@ nhiềG $GF$ tranh$i 9ị$h liHty“のÓ=をめ#!てw.LしいLxがm'?kてい-。

Gng `Ganh vBn *ề nhMn s, 9h5ng 9h/ trng $5ng ti * trf nDn $Cng thng&|をめ#!て、JùはF¤zo気J!た。Wh7 ;1hi b\ nghXa $h "Ft sQ $MG s6 $@ dạngKをめ#!て~&ùng trng vCn viết $@ dạngKをめ#り~Khng *Fng t *i 9o" giới hạn trng nhng dạng như xL,-、xLをm',、7'?が{k-、|},- (tranh lG?n, tranh $i, $@ tin *4n, tình hình lFn Fn) t>$ làphải th: hiHn viH$ $@ nhiềG ngư#i tranh lG?n, bàn tán

IV%~をIJにしてK~をjにしてM: &a trDn, $Cn $> trDnLiải th/$h1yB "Ft s v?t, s viH$ là" $Cn $>, $ơ sf, tư liHG $h phán *án./ d01  5i * viết ng "Ft tá$ ph" lB d liHG t s th?t lị$h sT WÙをIJにした作½をìき¦Øた。Wh[ da trDn l#i bàn tán "à phán *án về "Ft ngư#i là 9h5ng tQt&の7'?–pをjのして&を判断,-のはよくい。

u1

Page 82: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 82/140

  5i viết 9ị$h bản da trDn "Ft $hGHn * ả ra trng th$ tếÙ¡にÁ!たをIJにして~£をìいたWh7 ;12M là lQi n@i nhR hơn $!aâにIJ(YMtいてå

Kg Pháp •••€€€K ( J )€€€ ‚‚‚‚ Ph+n (I) ƒƒƒ t (I„Im)

Æ%~たば&り~ : .a "ới „Liải th/$h1dùng *: di'n tả "Ft hành *Fng va "ới 9ết th7$ trng th#i gian g+n s vớihiHn tại"8G $MG nà th: hiHn "Ft viH$ gì *@ ả ra $á$h th#i *i:" hiHn tại $hưa lMG(th_ $ả" nh?n $!a ngư#i n@i)< hảng th#i gian th$ tế t l7$ s viH$ ả ra*ến th#i *i:" hiHn tại $@ th: dài ngn 9há$ nhaG, nhưng nếG ngư#i n@i $ả"nh?n 9hảng th#i gian *@ là ngn thì $@ th: dùng "8G $MG nà<

./ d01  5i va "ới tới nơi?!きoいたば&り.,。.a "ới "Ga g+n *M "à $ái ti vi * hAng "Bt r4i]のUÂ!たば&りのに、IáEがmkてし^!たnh ana9a va $ưới vợ nC" r4i, v? "à ngh_ n@i *ang t/nh $hGHn li h5n;<?4はlç_å¶したば&りのに、I7)¶をÙjてい-(しい。c4i va "ới `Ga Kh?t t5i 9h5ng hi:G tiếng Kh?t nDn $ng vBt vả l"X£に‹たば&りの]Íは、X£Iよく判(くて£にñ!た。Whị t5i va "ới tQt nghiHp *ại hS$‚は²ˆを“たば&り.,。Wh7 ;1

  rng vCn n@i $@ th: $hG:n thànhâば!&å.たば!&W@ l6 nà bM gi# nới d? *@ hảx^?&、NÛきたば!&の•

< ~よ7に-~:  rf nDn „, trf thành „Liải th/$h1&ùng *: th: hiHn "Ft s biến *\i, tha *\i./ d01  5i "GQn nhanh $h@ng trf nDn n@i tiếng Kh?t giAiX£Dが¦«に,よ7にりたい。

KếG `G_n thì trf nDn d' dàngÁk-Jn€,-よ7に-。KếG * hS$ I nC" thì $@ th: trf nDn n@i tiếng Kh?t tr5i $hảÆ_,-にX£Dがせ-よ7に-.し@7。Wh7 ;1 ^hư#ng dùng với *Fng t th: 9hả nCng h-$ t *Fng t th: 9hả nCng.5"Xtj-、¡&-、€]j-ªÁよ7に-.ì th+ giá * $h[ $h, nDn gi# * hi:G *ượ$ r4i

uk

Page 83: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 83/140

Å·がCjてI(!たの.、NI¡&-よ7にり^した。 ^h: ph! *ịnh nQi tiếp, th: hiHn s biến *\i ph! *ịnh.いよ7に n く-.ì * M 9há$h sạn $a lDn nDn trf nDn 9h5ng nhìn thB n7i t $Ta s\ na¾いÚIöが¯!たの.、窓&(-がtjくり^した。

J< ~]Jに-~: 2ượ$ `Gết *ịnh là, *ượ$ sp ếp là, trf nDn „Liải th/$h1&ùng 9hi th: hiHn s viH$ * *ượ$ sp ếp, `Gết *ịnh r4i&ùng 9hi "GQn n@i rung1 t "Ft tình hGQng nà *@ thì sG ra *ương nhiDn lànhư thế./ d01y+n nà t5i $@ `Gết *ịnh là phải *i $hi nhánh $!a hng f ”sa9a]4ª²QDJにÞく]Jにり^した。  5i * $@ `Gết *ịnh là s6 $hG:n *ến Kh?t sQng và nC" saG‹_X£にl!{,]Jにり^した。KếG 9h5ng $Q gng hết s>$ thì saG nà $@ th: s6 hQi h?n *BlP™êë(pkば、¹8,-]Jにり^,よ。Wh7 ;1E8G $MG nà thư#ng GDn sT d0ng vì 9hi th: hiHn ; nghXa *ượ$ `Gết *ịnhthì 9h5ng nhBt thiết phải $@ ngư#i O nhMn tQ * ra `Gết *ịnh trng $MG<2Qi với ; nghXa ™trf nDn thì ph/a trướ$ thì $@ tình hGQng giả *ịnh h-$ giảith/$h l; d $h s *ương nhiDn *@<

U< JてI~い: h5ng th: nà "à „Liải th/$h1&ùng *: th: hiHn "Ft $á$h "ạnh "6 rung 9h5ng th: nà là" *ượ$ viH$ gì *@./ d01

EFt bài tán 9h@ như thế nà thì t5i 9h5ng th: nà giải n\i]4難しいBCはJてI®にはXp^せ4。.3 *Rp B $hng th: nà di'n tả bung l#iÁの»し?はJてI言•.は®現.きい。h5ng th: nà nhớ hết nhiềG t vng như thế nà trng "Ft l+nl§に]4にたく?4の€DはJてI"j(k^せ4。Wh7 ;12Fng t $h/nh thư#ng *ượ$ $hia f th: 9hả nCng h-$ là t *Fng t th: 9hảnCngJてI.5"Xいtjい、¡&(い、€]jいªWá$h giải th/$h $!a giá viDn 9h@ hi:G `Gá, rBt 9h@ hi:G

Å·の説ïが難し&!たの.、JてI何I¡&(いよ。

V< ~(しい~: W@ v3 là „, dư#ng như là „, ngh_ n@i là „Liải th/$h1&ùng *: bi:G thị lại nhng gì ngư#i n@i nhìn thB, ngh_ thB, $ả" nh?n thB./ d01 ^h_ d bá th#i tiết thì hình như ngà "ai tr#i "ưao気çによ-JïXはe(しい。

uZ

Page 84: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 84/140

f Kh?t =ản ngh_ n@i là giá $ả $a l"X£.物Xが¾い(しいngh_ n@i là anh ta s6 ngh[ là" f $5ng t hiHn na, và t "ình thành l?p $5ngt彼はª7}(NのwJをàめた、¡.wJを作-(しい。Wh7 ;1&ùng *: bi:G hiHn s sG lG?n $h$ $hn t th5ng tin * ngh_ *ượ$ về $h!*ề , $h> 9h5ng hn là trGền *ạt lại th5ng tinKgư#i 9ia là ai v?x ^r5ng như bạn $!a nÁの&は何の•.?4の8`(しい–。™(しい$ $%n dùng saG "Ft sQ danh t th: hiHn hành vi, t/nh $á$h $!a $nngư#iK(しいê0‡(しい、/(しい、²&(しいªEới $@ V tG\i th5i nhưng $á$h n@i $hGHn 9h5ng phải là $n n/t *MG‚歳–(、し方は0‡(しくい

]< ~ては¤めてK~てMめてM:w4i thì "ới <<<, saG 9hi <<<<r4i thì "ới<<<<

Liải th/$h1&ùng *: th: hiHn trng trư#ng hợp1 qaG 9hi th$ tế là" gì *@ (viH$ "à trướ$*@ $hưa là") r4i thì "ới trf nDn "Ft trạng thái 9há$<./ d01qaG 9hi t5i *ến Kh?t r4i "ới Cn "@n nattG®はX£に‹てMめて.ƒをp:た。  5i *i là" r4i "ới `G_n biết anh B1くに入!ては¤めて彼Jªり¿いに!た。_" nhiềG l+n r4i "ới biết *F ha $!a bF phi" *@„§Itては¤めて6の¶ôのよ?が¡&-cS$ ngại ng phải viết nhiềG thì "ới *ượ$

œは何vIìいては¤めて¦«に-の–。

e< ~い.~: in *ng „Liải th/$h1c+G hết $h[ dùng $MG "Hnh lHnh, DG $+G./ d01h5ng *ượ$ *?G(_)œ^い.く–?い。in *ng n@i $hGHn?い.く–?いW@ bi:n bá là in *ng h7t thGQ$â…ø’†をü'い.く–?いåJい7‡AがÁ!た。

W5 B n@i Nin *ng bG4nNâ?’しくい.åJ彼/は言!た。

j< ~によ!て~:& „, vì „, bfi „, tù và „Liải th/$h1&ùng *: bi:G thị ngGDn nhMn, l; *&ùng *: bi:G thị $h! th: $!a hành *Fng&ùng *: bi:G thị phương pháp, $á$h th>$

u4

Page 85: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 85/140

./ d01Kh?t =ản * $hịG t\n thBt lớn vì s@ng th+nX£は津波によ!て²き彼Nをßp^した& phát ng5n bBt $n, t5i * là" t\n thương anh B®のì$sç言によ!て、彼をÿつpてし^!たPh+n lớn nhà $Ta trng làng nà *ềG bị l0t $GQn tr5i6のGのŸの‰くはˆIによ!て!し{?kた。2i ha 9h5ng $h7ng ta tù và th#i tiết ngà "aiÞく&Þ&い&は、ïXのo気によ!てYめよ7。Kgh_ n@i "ai s6 "ưa, tù nơiïXはPによ!てeがì-67–。

k< ~のよ7~ 1 giQng như „, như là „Liải th/$h1./ d01nh ta $ư T giQng như là $hng biết gì hết彼は何Iª(&!たのよ7‰-b!ていた。

KếG n@i *ượ$ tiếng Kh?t lưG lát như $5 ta thì ha biết "BÁの&のよ7ëDがペ>ペ>せた(いいのに。  5i $ả" thB hạnh ph7$ giQng như *ang f trDn "iền $$ lạ$ v?è5に.Iい-&のよ7幸せ気¡–。

Im%~ば~†ª~ 1 Wàng <<<<<thì $àngLiải th/$h1„ W@ th: dùng là ~た((~†ª với danh t  K~た(~た(M và *Fng t K~(M./ d01Wàng Cn thì $àng "?pp:kばp:-†ªÚ-。

24 *iHn $àng *$ tiền thì $àng 9h@ sT d0ng気̽Jい7のは、¾くkば-†ª、Qいにくく-=ảng hướng d8n sT d0ng nà $àng *S$ $àng 9h5ng hi:G]の説ïは、ŠめばŠB†ª¡&(く-yà" thế nà bM gi#x Wàng nghX $àng rQiª7した(いいの&xÙjkばÙj-†ª¡&(く!てし^!た。

Eình pst lại ph+n Kg Pháp KJ t II„Vm nh

II< ~ば&り: Wh[ tàn là „Liải th/$h1&ùng 9hi ngư#i n@i $@ ; phD phán về $hGHn, s viH$ $> l-p *i l-p lại, h-$l7$ nà $ng nu" trng trạng thái *@./ d01‰" trai t5i 9h5ng hS$ "à $h[ tàn là *S$ trGHn tranhoはŠôば&りŠ4.い-ER t5i t sáng tới tQi l7$ nà $ng $un nhun)は}&(~^.小言ば&り言!てい-。qang tháng ] thì ngà nà tr#i $ng "ưa

ur

Page 86: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 86/140

]月Ì入!て&(、ÍXeば&り–。c5" na t sáng tới gi# $h[ tàn là" hAng viH$ "à th5iNXは}&(ŽBば&りしてい-。

I< ~は~.Ã7めいKは~.!SM: K\i tiếng với „, vì „

Liải th/$h 1&i'n tả "Ft s viH$ nà *@ n\i tiếng với "Ft $ái gì *@

./ d01

.iHt Ka" n\i tiếng với Ná dàiN

ÙäナËはNá dàiN.!S.,。

Kh?t =ản n\i tiếng về *4 *iHn tT 

X£は0̽.!S.,。

Khà hàng *@ n\i tiếng về giá r3

ÁのáHä>は?@がûいの.!S.,。

W5ng viDn nà n\i tiếng với sGQi nướ$ n@ng

]のØ‹はŒ.!S.,。

IJ< ~Kをは¤めKKをMめ~M:  rướ$ tiDn là „, trướ$ hết là „

Liải th/$h1

Wá$h n@i *ưa ra "Ft $á$h *i:n hình *: trình bà nFi dGng s viH$

./ d01

2á" tang 5ng B, t bạn bo ngư#i `G_n, tới $ả nhng ngư#i 9h5ng `G_n biết$ng tới viếng

彼のŽ3には、8&ª&をMめ、Aのい&^.がÊßした

.ề nghH thG?t trGền thQng $!a Kh?t =ản, trướ$ hết phải 9: *ến abG9i, r4itới 9ị$h K5, trà *ạ, nghH thG?t $" ha †9_bana<<<

X£の¬\"Jしては、wbをは¤め、"、üの‘、·p.8が’Ø(k-

IU< ~てきK„’M: Eang t/nh „

us

Page 87: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 87/140

Liải th/$h1

./ d01

Gán Cn nà $@ t/nh $hBt gia *ình

]のÒはŸ族’.,

=ài viết nà "ang t/nh $hBt $á nhMn

]の作øは“&’.,

Kgư#i *@ $@ t/nh rBt $hC" $h[

Áの&はû,’.,

WGQn sá$h "ang t/nh nhMn vCn

]の£は&ø’.,。

IV< ~は ~ く(い.,: hảng $ˆ „, *ến ">$ „, như là „

Liải th/$h1

Wh[ ">$ *F $!a trạng thái

./ d01

EBt 9hảng I tG+n *: sa $ha

A<にはlƒU#(い&&り^,。

c%n *ả *@ $@ diHn t/$h gBp J l+n nướ$ nà

6の>は]ののJ?く(いの@がÁ-。

2i trDn $n *ư#ng nà 9hảng V ph7t thì s6 g-p "Ft $n s5ng lớn

]の¿をV¡く(いÞくJ、²き>がÁり^,。

I]< ~?j~ば~: Wh[ $+n, nga $ả, th?" $h/ Liải th/$h1&ùng "8G $MG nà 9hi *: nhBn "ạnh t trướ$ n@ với ; nghXa $h[ $+n, nga$ả, th?" $h/ ./ d01Wh[ $+n anh $@ "-t f bDn $ạnh _", ngài ra 9h5ng $+n gì hếtÁた?j6ばにいてく–?kば、†&には何Iいり^せ4。

u

Page 88: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 88/140

Wh[ $+n bSn tr3 9hA_ "ạnh là $h_ "R vGi r4i0‡がj気.?jÁkば、µは7kし&!た。

Ie< ~†ª~: 2ến ">$, nhBt là, như là <<<Liải th/$h1

.ới hình th>$↪

=–å 

"8G $MG nà *i'n *ạt ; N">$ *F $!a tCng thì ">$*F $!a = $ng tCng th_N<./ d01E-t hàng nà bán rBt $hạ, tới ">$ thB th?t th7 vị]のY½は½い†.8よくZk-。  5i ght tới ">$ 9h5ng "GQn nhìn "-t顔Itたくい†ªKい–。=G\i h%a nhạ$ rBt *5ng, tới ">$ $@ $ả ngư#i *>ng ngh_û‡ãäはたいK4に4き.、¥ztが.-†ª–!た。.ì 9h5ng $@ liDn lạ$ gì $ả, nDn t5i l lng l", 9h5ng biết ba nhiDG "à 9:4のd5Iして]い&(、ªk†ªhiした&'&(い。

Ij< ~^^~: W> *: ngGDn, v8n gi ngGDn tình trạngLiải th/$h1&i'n tả tình trạng 9h5ng tha *\i, tiếp t0$ $hGHn giQng như v?./ d01&ù $@ già *i nhưng t5i v8n "GQn $> in *Rp "i_をJ!てI、きkい^^.いたい。.ì vFi `Gá "à 9hi ra về `GDn 9h5ng n@i l#i tạ" biHthい.いたの.、?よ(I言'い^^、Š!てきてし^!た。  5i * *: ngGDn l% sưfi 9h5ng tt "à *i hS$HäãÊをÏ?い^^ˆ‰に‹てし^!たh5ng "ang già 9hi v5 ph%ng

óをはいた^^—¢に入(い.˜?いKếG $> *: ngGDn "á lạnh `Ga *D" "à ng! thì s6 bị $ả" lạnh *B<]ã>ãをつpた^^í-JOaをÌき^,よ。

Ik< ~'P'P~: W@ nh ;, $@ thành ;<<<Liải th/$h1yà trạng t thư#ng dùng *: $h[ s "Bt $5ng s>$ là" viH$ gì *@ và th: hiHn s $ả" ơn, biết ơn./ d01nh ana9a * "Bt $5ng "ang *4 t5i bA `GDn "ang *ến t?n nhà $h t5i;<?4は®のhk物を'P'PŸ^./pてくkた。 ^h?t $ả" ơn anh * "Bt $5ng "ang gia *ến t?n nơi'P'P/pてく–?!て、£にÁりがJ7¬Pい^した。.ì l lng "à t5i * bA $5ng *ến t?n *M, anh phải biết ơn "Ft $h7t $h> hiして'P'P‹てÁØた4–&(、I7,]し‹ñし?いよ。Kgh_ tin bạn bị $ả", t5i $Bt $5ng "ang `G;t sang thC", v? "à *ến nơi thì*ượ$ biết bạn B * *i $hơi với ngư#i DG r4i<Oa–Jい7&(、'P'P+&4^.Â!て8tbいにÞ!たのに、6の¤&に.&pたJ言7。

uu

Page 89: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 89/140

m%~Jした(~: Liả sT, nếG $h rungLiải th/$h1 ^h: hiHn "ng "GQn giả *ịnh./ d01Liả sT "à M nhà thì t5i s6 M "Ft ng5i nhà lớn

Ÿ.¯て-Jした(、²きいŸがいい。Liả sT t5i "à tr7ng sQ Imm triHG Dn thì t5i s6 "Ga nhàIしIº»の‰く¤がÁ!たJした(、ŸをÂ87Liả sT nếG anh *ến thì s6 *ến l7$ "B gi#xい(!し9-Jした(、何時¬Íにり^,&xLiả sT nếG *i nướ$ ngài thì t5i s6 *i Kh?t”にœKÞくJした(、X£KÞく–Í7。

I< ~たIの–~: ^hư#ng ha<<<Liải th/$h1&ùng *: h4i tưfng ba g4" tM" trạng, $ả" 7$ về nhng sT viH$ * th$

hiDn th_ th@i `G_n trng `Gá 9h> ./ d01&ạ *@ $> $GQi tG+n là t5i f riết trng nhà sá$h6の]ÍはƒEに-JìÒにいり’–!たIの.した。c4i sinh viDn t5i ha th>$ 9hGaˆ·]ÍはよくŠrしたIの.した。c4i nhA, "Si ngư#i thư#ng $hơi f 9hG v$ g+n $5ng viDn小?いgはよく+4.QくのØ‹K3’にÞ!たIの.した。y7$ nhA t5i thư#ng Cn 9R0‡の時はよく8&しをp:たIの.した。

< ~^?&~: Wh$ $hn rung <<<<9h5ng

Liải th/$h1&i'n tả tM" trạng bá$ bA, phản *Qi s viH$ như thế th$ tế 9h5ng ả ra*ượ$, nhBt *ịnh 9h5ng $@ $hGHn *@< ^hư#ng $GQi $MG *i 9o" vớiâい–Í7å、â^いå、âはずがいå、â'pがいå v<v<<< ^h: hiHn ; nghXa ph! *ịnh./ d01  5i * nh$ nhf anh B nhiềG l+n r4i, $hng l6 lại *i tr'彼には何§I¹を!して8いた&(、^?&kk-]Jはい–Í7。h5ng nghX là như thế, nhưng *: $h $h$ $hn, $h7ng ta $+n 9i:" tra lại^?]64]JはいJL7が¹のためにI7l§調:て+よ7。h5ng l6 $?G lại nghi ng# tớ

=、^?&¶を!てい-4¤9い–Í7Ð。yGHn t?p *ến thế 9h5ng l6 lại thBt bạiÁ4に何§IdÔしたの.&(、^?&ŽB,-]JはÁ-^い。Wh7 ;1E8G $MGâ^?&。。。<¤9い–Í7.し@7Ðå *ượ$ sT d0ng *: th: hiHn s nghing# $aKà _", 9h5ng l6 _" *ịnh lB ngư#i *@ th?t hảx^?&、Áた、Áの&Jå¶,-気¤9い.し@7Ð。

uv

Page 90: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 90/140

J< ~^い~: Gết 9h5ng, 9h5ng $@ ; *ịnh <<<<Liải th/$h1 ^h: hiHn s sG *án ph! *ịnh với ; nghXa NW@ l6 9h5ng phảiN ^h: hiHn ; $h/ ph! *ịnh với nghXa N GHt *Qi "GQn t bA "Ft viH$ gì *@N

~^い,~^い& *ượ$ dùng với ng5i th> nhBt là Nt5iN , nếG sT d0ng ng5i th> bathì dùng ~^いJL!てい-。./ d01h5ng ba gi# GQng rượG naóはI7¬§J…B^い  5i 9h5ng "GQn là" $h "R bG4n, nDn `Gết *ịnh 9h5ng bá tin B $h "Rbiết)をºし^せ^いJL!て6の]Jはª(せずに8いた。  5i * `Gết *ịnh d>t 9hát là 9h5ng ba gi# g-p anh B na®は¬§J彼にはw7^いJ7くYhした。c5" na vì "Ht nDn t5i về sớ"NXはØkたの.“&p^い。

Wh7 ;12Qi với *Fng t し^,9hi $hG:n `Ga ^いs6 là,^い2Qi với *Fng t き^,9hi $hG:n `Ga ^いs6 là]^い2Qi với danh *Fng t â,-,-å、âd5,-å s6 bA ,-và thD" し^いthànhâ,-し^いå、âd5し^いå

U

Liải th/$h1&i'n tả s viH$ saG 9hi ả ra thì s viH$ 9h5ng $hG:n biến và tình trạngv8n gi ngGDn

q viH$ *@ ả ra $hưa tng "ng *ợi $ng như ngài d bá<./ d01nh B t 9hi tQt ngiHp * r#i Kh?t V nC" r4i v8n $hưa về彼はSÖしてX£を“てい!たきり、I7‚_IŠ!て]い。  5i * tng g-p ngư#i *@ "Ft l+n nhưng r4i t *@ 9h5ng g-p lại naÁの方Jはl§8wいしたきりK.M、6の¹、w!てい^せ4

V< ~い!たい~K~l˜M: cn là<<<Liải th/$h1&ùng 9hi "GQn nhBn "ạnh $hBt vBn *Qi phươnghi *i với "8G âl˜。。。–Í7å$MG "ang nghXa là 9h5ng hi:G<<<tại sa, 9h5ng

biết<<<<<./ d01h5ng biết là anh B $@ $%n sQng 9h5ng nh[xl˜彼は·きてい-の–Í7&。h5ng phải ngà l' "à *5ng ngư#i thế nà là sa nh[x–X.Iいのに、]の&の‰?はい!たい何の–。h5ng tài nà *án *ượ$ v? *iềG gì s6 ả raい!たい«˜何がÛ]!たの&、?!nりtがつ&い。

v0

Page 91: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 91/140

h5ng biết v? thì hn ta gi# nà *ang là" gì và f *MG nh[xい!たいÁいつはN¬Íª].何をしてい-の–Í7。

]< ~Fり~K~‰りM: Liả v#, giả bF, bt $hướ$<<<<./ d01

nh B giả v# 9hA_ nhưng th?t ra *ang bị bHnhj気67Fりをしてい-が彼はñ気–Wn vRt bt $hướ$ n@i giQng ngư#iœ&のFりを,-c5" `Ga anh B giả v# như 9h5ng thB t5içX彼は®にtjいFり.,。

e< ~ª7}(~: cình như, giQng như là, $GQi $ùngLiải th/$h1 ^hư#ng sT d0ng với hình th>$âª7}(Á(いいよ7–å ^h: hiHn tình hGQng 9h5ng biết rŒ l" nhưng `Gan sát t trạng thái s viH$thì tr5ng giQng như là ha $GQi $ùng là

./ d01W> như *à nà thì hình như ha *à nC" na s6 nf sớ"]の¡.いくJ、ª7}(bの^は~^り67–。Kgư#i *i bF `Ga *ư#ng 9ia giQng như là anh ana9aB]7&(Æいて‹-のは、ª7}(;<?4のよ7–。=ung $á$h nà ha $á$h 9há$ $GQi $ùng r4i $ng tQt nghiHp *ượ$ª7}(]7}(SÖ,-]Jが.き^した。.ì là" gBp nDn r4i t5i $ng 9ịp gi#hい–の.ª7}(Uに¿!た。

j< ~8&Ø.~K8—.M: Kh# „

Liải th/$h12ượ$ sT d0ng 9hi $@ 9ết `Gả tQt $h l; d, ngGDn nhMn th: hiHn bfi ; nghXanh# $@ Mn hGH, $@ s trợ gi7p<  G nhiDn *5i 9hi $ng sT d0ng â8&Ø.åba g4" $ả tM" trạng trá$h "@$,h#n gi?n<.ế saG bi:G hiHn s th?t *ươ$ á$ *ịnh ha s th?t * ả ra nDn nhng bi:GhiHn "ang t/nh sG *án, 9z vSng, ; $h/ như â~つIり–~たい~たÍ7å v<v<<<9h5ng *ượ$ sT d0ng<./ d01nh 9hA_ 9h5ngx šn tr#i "à t5i v8n 9hA_8j気.,&x8&Ø?^.、j気.,

Kh# bạn "à t5i * *ượ$ $>G thátÁたの8&Ø.%&り^した。 ^hiHt tình, ai ng# nh# $? $?G t5i lại g-p phải nhiềG phiền tái, 9h5ng phảithế sax^!たく、=にA4–8&Ø.&j!て}}]しい]Jに!てし^!た¤9い&x

k< ~?(に~K~rにM: ^hD" na, hơn naLiải th/$h1

v1

Page 92: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 92/140

Wá$h n@i th: hiHn tiến tri:n hơn hiHn tại< =i:G hiHn t trng vCn viết, ngài ra$ng sT d0ng t n@i lị$h s< hi sT d0ng $ùng với sQ lượng thì s6 "ang ;nghXa là hơn thế na<./ d01Wh7ng t5i * "Bt V tiếng *: l_ lDn tới $Cn $h%i f lưng $hng n7i, r4i t *@

l_ lDn *ến *ịnh n7i, $h7ng t5i phải "Bt hơn tiếng na˜<の小¢^.V時U、6k&(f¦^.は?(に時U&&!た。 ^hD" V 9há$h hàng * v5 $Ta hàng?(にV&8™がÒに入り^した  %a nhà nà $a nhưng t%a nhà 9ia $%n $a hơn naÁの¯物は¾いがÁの¯物は?(に¾い

Jm< ~,.に~K~にM: 2, hàn tànLiải th/$h1 ^h: hiHn hành *Fng *ượ$ th$ hiHn trng `Gá 9h> ./ d01

Eá ba *@ * 9hfi hành "Bt r4i6の‘Þ‚は,.に“çしてし^!た。hi *ến $h\ *@ thì nhà hàng * *@ng $Ta "Bt r4i6のKoいたJきにはÎáHä>は,.に£^!たWGQn sá$h nà * *S$ ng r4iÁの£は,.に$4.し^!た。

JI< ~つい~: yˆ „Liải th/$h1&ùng di'n tả ; nghXa là s6 9h5ng *ượ$ là" nhưng * lˆ là" d 9h5ng 9ì"$hế *ượ$ bản thMn ^hư#ng sT d0ng với "8G $MG â.てし^7å./ d01c5" na $@ bài 9i:" tra nhưng t5i lˆ *ến tr'NXはuvがÁ!たついkく!てし^!た。  5i vQn * bA thGQ$ nhưng 9hi $@ thGQ$ trướ$ "-t thì t5i lại th% ta "GQn h7túûを}めたはず–が、Yの1にÁ-J、つい«が“-Wái bánh *@ $!a _" gái t5i nhưng t5i lˆ Cn "Bt r4i6のZã„のÞ.,&(、®についp:^した

J< ~BしÍ~1    rái lại, ngượ$ lạiLiải th/$h1&ùng *: s sánh s viH$, th: hiHn ; nghXa bDn nà $@ ">$ *F $a hơn

./ d01W5 B "à thMn thiHn àx Kgượ$ lại rBt 9h@ g+n thì $@彼/は親ÑxBしÍ=りに気難しい。 ^ình hình 9inh tế $@ tQt lDn *MG, ngượ$ lại $%n tH *i B $h> ²気はよく-ª]Í&、Bしͤく!てきてい-。Wh7 ;1Kgài ra $%n dùng f hình th>$ âよりIBしÍ ‡ådi'n tả bDn ‡ $@ ">$ *F $ahơn

vk

Page 93: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 93/140

.ề *i:" nà thì ngượ$ lại hS$ sinh biết nhiềG hơn giá viDn]のについてはCDよりIBし͈·の方がよくª!てい-。

JJ< ~せj~: 2ến $ả, th?" $h/ „Liải th/$h1

yB v/ d0 $$ *an nhBt *: di'n tả t/nh $hBt *ương nhiDn nhng vBn *ề 9há$(f ">$ *F thBp hơn)./ d01Khng $hGHn như thế thì nga $ả hS$ sinh ti:G hS$ $ng biết64]Jは小ˆ·.?jª!て-よWGQn sá$h B rBt hBp d8n, hBp d8n *ến ">$ t5i 9h5ng "GQn ngng *S$ ph7tnà, nga $ả trng gi# $ơ"6の£はÁ^りにI½くて、p|の時U?jI!たいいJL!た†ª–!た。Wh7 ;1hi gn ?jvà $á$ danh t thì $á$ trợ t が ,を *ượ$ tXnh lượ$ , $%n $á$ trợ t9há$ thì $@ th: gi ngGDnc4i *@, t5i t7ng *ến nZi, n@i gì *ến hS$ ph/, nga $ả tiền nhà $ng 9h5ng trản\iÁの]ÍはÕÖ;ª]Í&ŸC?jは(jい†ª^ずし&!た。

JU%~にk-:   rf thành, trf nDn./ d01.ì ngà nà $ng hS$ tiếng Kh?t nDn t5i nghX s6 trf nDn giAi tiếng Kh?tÍXX£Dを,-してい-の.X£Dが¦«にk^したWQ B 9h5ng $@ l$ *: trf thành giá viDn *ượ$彼/にはCDにk-よ7\量はいWh7ng t5i $@ $ùng $hGng sf th/$h nDn $h$ $hn s6 trf thành bạn thMn vớinhaG<

'たしたzはšéが{¤の.き!J!&にk-。

JV< ~にzがいい~ 1 27ng là, $h$ $hn là „Liải th/$h1&ùng trng $MG 9hng *ịnh về "Ft s th?t./ d01=>$ tranh *ung 9ia th?t tGHt< Wh$ hn giá $ng *tÁ6]に&&!てい-›は,ば(しい。?@I¾いにzがいい。W> $i dáng v3 G s+G $!a sinh viDn "à *án, bài thi $h$ hn là 9h@ l"ˆ·のÃ77つ67¦0&(,-J、uvは難し&!たにzがいい。W> nhìn dáng v3 hạnh ph7$ $!a $!a ngư#i B thì biết< Wh$ hn * nh?n *ượ$

tin vGiÁの&の幸せ67顔を¬(4?い。き!Jª(&!たにzがいい。

J]%~&&~:Ei "à $hưa, "i "à 9h5ng „Liải th/$h1&i'n tả tình trạng s viH$ bị 9 dài s với "ng *ợi./ d01Ei "à v8n $hưa ng! *ượ$

vZ

Page 94: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 94/140

&&íてい^,。  rái $M nà "i "à v8n $hưa $h/n]のæ物は&&œjいqiDG thị "i "à v8n $hưa "f $TaHãÇãは&&^&い。Wh7 ;1&& Á  9hng *ịnh € wBtWái "á vi t/nh nà rBt tQt<]のûeãúは&&がいい.,。

Je< ~ために~1  .ì „Liải th/$h1 ^h: hiHn l; d vì gì *@<<<<< KDn<<<<./ d01EFt hFi nghị `GQ$ tế s6 *ượ$ t\ $h>$ vì h%a bình thế giới˜z–和のために¡wxが^&k-。  5i * ếp hàng t sáng *ến tQi *: "Ga *ượ$ v và $Ta

入Ožを«に入k-ために}~く&((4–。  5i * *i t" hơi *: giải tAa s "Ht "Ai<Økをい},ために‡ŸナKÞ!た。

Jj< ~ず~1 h5ng KÁき(めずMKœ^ずMKŒkずMK'&(ずMKせずMLiải th/$h12ượ$ dùng trng vCn n@i, th: hiHn ; nghXa ph! *ịnh và bi:G *ạt l; d, là" rŒ"Qi `Gan hH nhMn `Gả $!a vế trướ$ và vế saG<Wh7 ;12Fng t s6 $hG:n thành

Jk< &a th_Liải th/$h1&a th_ ngG4n th5ng tin, tin t>$ *: sG *án và trGền *ạt lại , vế saG $!a$MG thư#ng sT d0ngâ~67–å、â~Jい7]J–å./ d01 ^h_ d bá th#i tiết thì ngà "ai tr#i "ưao気çによ-J、ïXはeがì-67.,。 ^h_ dáng "M thì $@ l6 ngà "ai tr#i *RpÁのの¦0によ-J、ïXは‰¡nk-–Í7。 ^h_ s giải th/$h $!a $5 B thì *M là bánh d $5 B t là"彼/の説ïによ-J、]kはZã„の作-Jい7]J.,。

Um%~よ7に,-1 Wh$ $hn là", $Q là"Liải th/$h1=i:G thị ; nghXa là `Gết tM", n\ l$, _ do, *: hướng *ến tạ l?p hành vi hatình hGQng./ d01 ^hế nà t5i $ng s6 tì" $á$h liDn lạ$Çずd5をJ-よ7に,-。

v4

Page 95: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 95/140

Wh7ng ta h $Q gng 9h5ng ng! d? tr'}í¡しいよ7にしよ7。  5i * n@i lớn tiếng *: nhng ngư#i ng4i hàng ghế saG $ng $@ th: ngh_*ượ$¹ÍのTの&にI€]j-よ7に²きU.した。

UI< ~は¤め-~K~gめ-M:q6 bt *+GLiải th/$h1 ^h: hiHn s bt *+G $!a "Ft s viH$ nà *@./ d01yá $M s6 bt *+G r0ng và "ùa thGxには•がÅ-gめ.,。=Sn tr3 ] tG\i s6 và lớp "Ft0‡たzは]歳.小ˆ‰にÞきgめ-KếG "GQn giAi tiếng Kh?t thì phải hS$ nghD" t7$X£Dが¦«にりたいの(、12にÔいgめ-:き–。

U%~てI~1 Wh dù „ $ngLiải th/$h1.てÁてIい n く ÁてIKOÁ.I./ d01&ù $@ bBt tiHn, thì lại "á nà dùng `G_n r4i, v8n d' dùng hơnì便.I、Ákた‚wの†7がQい},い。&ù $h gi@ $@ lạnh *i na, t5i $ng 9h5ng saOがfたくてI–気–&ù $h 9h5ng là" *ượ$ bM gi#, thì $ng 9h5ng viH$ gì phải thBt vSng $ả

N,#.きくてI、が!&り,-Ç’はいWh dù $ha "R $@ phản *Qi, t5i v8n 9h5ng t bA ; *ịnh 9ết h5n với anh BたJj両親にqr?kてI彼Jのå¶はÁき(めい&ù 9h5ng "GQn $ng phải Cn†しきくてI、p:p(ばいpい。

UI%~Jして~: _" như là, với tư $á$h làLiải th/$h1&ùng *: n@i rŒ l?p trư#ng, danh nghXa, tư $á$h./ d01  5i *ang hS$ f *ại hS$ nà với tư $á$h là lưG hS$ sinh

留ˆ·Jして、]の²ˆ.,-してい-。  5i *ang hS$ thư pháp như là "Ft sf th/$hšéJしてì¿を,-してい-。 ^iếp *i ^\ng thQng như "Ft `GQ$ 9há$h²\領を¢Jしてò£,-2à yạt t ưa *ến na *ượ$ _" là "Ft nơi ngh[ "át *ượ$ ưa $hGFng&a yatはbく&(!bšJして&気がÁ-J]Í–。nh ta *ượ$ biết *ến như là "Ft nhà vCn nhiềG hơn là "Ft giá sư *ại hS$彼は²ˆのCÕJしてより、BしÍ作ŸJしての†7がよくª(kてい-。

vr

Page 96: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 96/140

U%~よ7に~: 2: „Liải th/$h1&ùng *: $h[ l#i 9hGDn&ùng *: $h[ "0$ */$h

&ùng *: th[nh $+G./ d01W+G "ng "Si viH$ *iềG tQt *Rp,:たが7^くいき^,よ7。W+G $h7$ "Ft nC" "ới th?t nhiềG hạnh ph7$µしい_が幸い‰き_してÁり^,よ7祈て8り^,in nhớ *ng bA `GDn *4hk物をしいよ7にしてく–?い。  rng gi# hS$ in *ng n@i $hGHnÕÖ<は8し9:りしいよ7に。  5i * ghi $h7 $á$h *S$ lDn trDn *: nga $ả tr3 _" $ng *S$ *ượ$0‡にIŠめ-よ7S1にFりがをつpた

Wh7 ;1Wả vế trướ$ và vế saG *i với *Fng t riDng biHtWng $@ 9hi sT d0ng lượ$ bA trợ t に

UJ%]6:Wh/nh vìLiải th/$h1&ùng *: nhBn "ạnh./ d01KC" na $h/nh là l7$ phải *S$ ng $GQn N^rGHn L_niNN_]6âCD物DåをÕ'り^.ŠBÊ。cành *Fng B $h>ng tA anh B là ngư#i $h7ng ta 9z vSng

6k.]6'k'kがt]4–J8りの&物–。Kh# anh gi7p *ˆ $hよÍしく8fいし^,Wh/nh t5i "ới là ngư#i phải nh# anh gi7p *ˆ]z(]6よÍしく。

UU%~い7zに~: trướ$ 9hiLiải th/$h1  rướ$ 9hi<<<<là" viH$ gì *@ trng trạng thái hiHn tại (trướ$ 9hi hiHn tại *@ tha*\i)./ d01

  a *i "Ga *4 th5i, 93 tr#i tQi,く(い7zにÂい物にÞ!て]よ7。  5i * nhanh $h@ng $Bt giBG "@n `Gà trướ$ 9hi "R về8)?4がŠ!て]い7zにhい.÷á¤äを¥した。Khà hàng @" * dSn *i l7$ nà t5i 9h5ng biếtª(い7zに÷はl!{していた。

UV< ~ª7してI~: &ù thế nà $ng, nhBt *ịnh „Liải th/$h1

vs

Page 97: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 97/140

./ d01z nghX l+n tới dù thế nà t5i $ng "GQn *i c99aiduに\+にはªしてI1È¿KÞきたい。&ù thế nà $ng phải $Q gng hết s>$ª7してI.き-–p。&ù thế nà $ng "GQn f bDn $ạnh gia *ìnhª7してIŸ族の¦にいたい。

U]< ~がz~: W@ 9hGnh hướng, thư#ng là „Liải th/$h1&ùng *: bi:G *ạt ; nghXa $@ 9hGnh hướng, thư#ng ả ra<<<và s viH$ trìnhbà thư#ng $@ 9hGnh hướng 9h5ng tQt<./ d01Khà vCn *@ n@i rung "B nC" na thư#ng bHnh, nDn "i "à $hưa là" *ượ$"Ft viH$ gì *@ t+" $ˆ6の作Ÿは、]]X_ñ気がz.&&^J^!た³|が.きいJ言!てい-。&ạ nà th#i tiết bBt thư#ng, ha M" G 9 dài, nDn gi-t *4 9h5ng 9h5 *ượ$,

phiền th?t]のJ]Í、は!きりしいりがzのo気がcいてい-の.、rsIのが§せくてñ-。24 ngSt thì ta thư#ng v5 tình Cn `Gá ">$, nDn trng l7$ Cn 9iDng $h7ng taphải $n th?nÀい物はついついp:V´てし^いがzの.、áイ¨ƒä<は気をつp^し@7Wh7 ;1LiQng với "8G $MGâ~KいがÁ-å

Ue%~せいËい~K~/'M:  ^Qi *a, 9h5ng hơn *ượ$, nhiềG nhBt $@ th: „Liải th/$h1./ d01

yương $!a t5i `Gá thBp, gng l" $ng $h[ va *! *: sQng "Ft "ình "à th5iH;がûくて、l&.暮(,のがせいËい–。.ì là "Ft $5ng t b?n rFn, nDn tG là $GQi nC" nhưng $ng $h[ ngh[ tQi *a $@J ngà<2しいwJ.、_E.IせいËいWXく(いし&\め^せ4。Khng *iềG t5i nhớ lại 9hi ngh_ nh$ *ến `GD $, $@ l6 nhiềG l" $ng $h[ làl' hFi "ùa thG<F-?JJ言'kてLい“,]JJいjばせいËいxÝりく(い.,Ð。

Uj%~に&´-~K~にÿ-M1  Wh[ $@, $h[ giới hạn f, tQt nhBtLiải th/$h1

 ^hư#ng sT s0ng với( ,た( f vế trướ$./ d01Khng l7$ "Ht "Ai thì *i t" sGQi nướ$ n@ng là tGHt nhBtØkた時はŒにÞくに&´Ð-。KếG *i dG lị$h f WhMG {G thì *i _ *iHn là tQt nhBt< .ì va r3 va thải "áiïãðƒÇをÉÞ,-(Šにÿ-よ。ûくてîÌ–しÐ。Eùa ho thì 9_" là nhBt`は]\ãËに&´-。

v

Page 98: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 98/140

Uk%~JJIに~1  Wùng với, *i 9o" với, $àng<<<<$àngLiải th/$h1.-いKÁJJIに n .Á- Á JJIにK  n .Á- Á JJIに

./ d01  5i *ang ra s>$ là" viH$ $ùng với bạn bo©UJJIに作Öにª4.い-Wàng già thì tr/ nhớ $àng sG 9"_をJ-JJIにˆˆ\が«jてきたWng $@ 9hi ả ra *Fng *Bt thì s@ng th+n $ng phát sinhšåのç·JJIに津波がç·,-]JがÁ-。

Vm%~た’KにM: EZi 9hi, "Zi dịp, "Zi l+nLiải th/$h1&ùng *: di'n *ạt "Ft viH$ là" l7$ nà $ng giQng nhaG./ d01W> "Zi l+n *i 9há" s>$ 9hA_, t5i lại bị phán là `Gá "?p•€¬断のた’に、Úり,´–J言'k-。EZi l+n *i $5ng tá$, thế nà ba t5i $ng lại "Ga về "Ft "@n `Gà *-$ sản9は“ëのた’に&(ず6の¹šの¹産をÂ!てく-EZi l+n nhìn tB" ảnh nà là "Ft l+n nhớ lại $hGHn ưa]の]1をt-た’にgをLい“,。W> "Zi l+n l_ n7i lại bị "$ "ưa-にÞくた’にeにì(k-。Kg Pháp •••€€€K ( J )€€€ ‚‚‚‚ Ph+n () ƒƒƒ t (VI„km)(II„Vm Eình "ới pst "B ba trướ$ r4i nh)

VI%~に,´い~K~V´いM: Wh[ là, 9h5ng hơnLiải th/$h1.W•XKÁに,´い./ d01‘ng B 9h5ng phải là $h/nh trị gia, 5ng B $hng `Ga $h[ là "Ft `Gan $h>$"à th5i彼はýŸ.はく、た4-+,にV´い。  5i $hng `Ga $h[ $hS$ ghR "Ft t/ th5i "à&(&!たにV´いのに。  5i $hng `Ga $h[ là "Ft nhMn viDn vCn ph%ng "à th5i<®は|àáにV´^せ4の.。

V%~8いて~K~いてM: –, tại, trng ( th#i *i:", th#i gian)Liải th/$h1KÁ8いて./ d01Kgà na *iHn thại di *Fng là v?t 9h5ng th: thiếG *ượ$現代に8いては、ÐÑはì5%Iの.Á-。2@ là ngà hạnh ph7$ nhBt $!a *#i t5i6kは®の&·に8いて幸ÖX.,。

vu

Page 99: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 99/140

VJ%~Ø~: .3 „Liải th/$h1Wh[ trạng thái $ả" nh?n *ượ$ về tM" trạng $!a "Ft ngư#i./ d01

  5i *: ; $ái dáng v3 $!a anh B như $@ $h>a "Ft n tình nà *@彼の6のい'くÁりئ0が®には気に!た。W@ "Ft M" hưfng *aG bG4n trng tiếng Nv? àN Bâ67.,&åJい76のUにはºしØ®きがÁ!た

VU%~つIり.~ 1 W@ ; *ịnh (th: hiHn ; $h/)Liải th/$h1.-.いÁつIり../ d01W5 B * 9iDn trì $h# *ợi, với ; *ịnh là s6 9ết h5n với anh ta彼/は彼Jå¶,-つIり.ず!Jò!ていた  5i * $Q gng lGHn t?p với ; *ịnh nhBt `Gết 9h5ng thGa trng tr?n *BG nàNvのu¿にはÑrDpいつIり.dÔにª4.‹た。

VV< ~7zに~:  rng l7$ „Liải th/$h1hi $@ gì *@ *ang O $hưa ả ra2ang $@ gì ả ra./ d01Eình h là" bài t?p nFi trng bG\i sáng}の7zに宿Cを,^せよ7。  5i * $hạ bF bG\i sáng trng l7$ tr#i $%n "át}の,ずしい7zにF‚†õにÞ!た。

W5 B *A "-t lDn trng 9hi n@i $hGHn彼/はしてい-7zに顔が1!îに!た。

V]< ~j-~K得-MW@ th: „O ^rng phạ" vi $@ th:„Liải th/$h1.ô^,K^,MÁj-./ d01Wng $@ th: $@ 9hả nCng và thế 9[ I $n ngư#i s6 sQng trDn "-t trCngI˜¯には&が月.·¸,-]JIÁりj-&Iしkい。2M là "Ft viH$ "à với s>$ l$ $!a "Ft "ình t5i thì 9h5ng th: hàn thành*ượ$

®l&の\.はJてIしjい]J.した。

Ve%~たJた4KにM: Kga saG *@Liải th/$h1&i'n tả tình trạng saG 9hi hành *Fng, s tha *\i ả ra trướ$ *@ thì liềnnga saG *@ thì hành *Fng ha s tha *\i 9há$ lại ả ra tiếp& th: hiHn s ngạ$ nhiDn và $ả" giá$ bBt ng#, ngài d t/nh nDn vế saG $!a$MG 9h5ng th: hiHn hành *Fng ha ; $h/, "Hnh lHnh $!a ngư#i n@i

vv

Page 100: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 100/140

./ d01nh ta * tA thái *F 9DG $Cng nga saG 9hi n\i tiếng!Sに!たJた4に、彼はQ柄¦§をJ-よ7に!た。Kga saG 9hi vang lDn h4i $hG5ng bá hết gi# là" bài thi, ph%ng hS$ * 4nà hn lDnuvÕÖのÙöが%!たJた4にC室が°がしく!た。

.a bướ$ và "ùa ho là tr#i trf nDn n@ng`に入!たJた4、bく!た。Wh7 ;1  rư#ng hợp vế saG di'n tả hành *Fng ; $h/ ($@ ; *ịnh, "0$ */$h) $!a ngư#in@i thì 9h5ng sT d0ng "8G $MG nà, "à phải sT d0ngâJ,#に}い}å.ề *ến nhà là t5i t" nga®はŸにŠ-J,#に8O±に入!た。

Vj< ~ば&りに1 Wh[ vì „Liải th/$h1&i'n tả $ái gì *@ là ngGDn nhMn d8n *ến 9ết `Gả 9h5ng tQt< ^h: hiHn tM"

trạng bBt "n, hQi tiế$./ d01Wh[ vì 9h5ng $@ viH$ là" "à t5i bị bạn bo 9hinh thư#ng1きがいば&り、8`にabに?kてい-。Wh[ vì tin l#i anh ta "à t5i bị ra n5ng nZi như thế nà彼の言•をé¤たば&りに̪い²にÁ!た。Wh[ tại lˆ n@i là $@ "á vi t/nh, nDn t5i lM" và tình $ảnh bị bt là" $ả nhngviH$ 9h5ng phải $!a "ìnhûeãúをy!てい-J言!たば&りに、よpい³|^.!しöp(k-…Yに!てし^!た。

Vk%~た’KにM1 EZi l+nLiải th/$h1&i'n *ạt 9hi là" gì *@ thì lG5n lG5n là như v?, 9hi là" gì *@ thì "Zi l+n "Zil+n *iềG trf nDn như nhaG<./ d01W> "Zi l+n g-p là thB $5 ta "ang "Ft lại 9/nh 9há$彼/はw7た’にV7Ç[Gを&pてい-EZi l+n về thC" `GD là lại thB `GD nhà *\i 9há$, nhng $ảnh v?t D" *ề"$!a ngà ưa $ng *ang ngà "Ft "Bt *ib?JはŠ-た’にq'!てい!て、gののª&O²が–4–4く!ていく。

]m%~–pに~

1 .ì „Liải th/$h1&i'n tả tM" trạng vì $@ l; d nDn $àng<<<<<<<&i'n tả vì $@ l; d<<<<<<<trDn ">$ bình thư#ng<<<<<<<<<<<./ d01cình như $h/nh vì h $%n tr3, nDn $@ th>$ sGQt *D" hS $ng 9h5ng hề hBngì<&k(はUい–pに‰ŠをしてI–気よ7–。

100

Page 101: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 101/140

Wh/nh vì là "Ft $5 giá dạ "5n trà *ạ nDn $5 B l#i l6 rBt ta nh8üのÅ·–pに言•:いが¦½–。Wh/nh vì hiHn *ang là" $5ng tá$ giảng dạ nDn anh rBt rành $hGHn thi $T 彼は現™のCD–pにßvについてはÅしい。

]I%~–pÁ!て1  Gả *7ng là, tương >ng vớiLiải th/$h1&ùng 9hi *ánh giá tQt, th_ *7ng như "ng *ợi< =i:G *ạt "Qi `Gan hH nhMn`Gả./ d01Gả *7ng là *t, $ái _ nà *Rp `Gá¾&!た–pÁ!て、]のŠはきkい。Gả *7ng là Kh?t =ản, 9inh tế phát tri:n th?t?,が、X£–pÁ!て、OÖがç³,-Eai `Gả *7ng là ngư#i tng dG hS$ f Kh?t =ản U nC", tiếng Kh?t rBt giAi<ùイ?4はU_UX£に留ˆしていた–pÁ!て、X£Dが¦«–。

]%~–(p~:  àn là, $h[ làLiải th/$h1&i'n tả $hGHn BG, $hGHn 9h5ng "a./ d01  5i * nh?n lại bài t?p *+ lZi saiUVい–(pの´°がK!てきた。nh ta nợ ng?p *+G彼は借¨–(p–。2>a b bướ$ và ph%ng với *5i $hMn *+ bùn0‡はò–(pの@.—¢に¦が!てきた。

]J%~!p: Khớ 9h5ng l+" là <<<<*7ng 9h5ngxLiải th/$h1&ùng trng vCn n@i, dùng *: á$ nh?n lại./ d01c5" na là tháng "B nh[xNXは何月–!pxcình như * gTi thư r4i, *7ng 9h5ngxI7«2“した!pxcình như ngư#i 9ia là $hị Eai *7ng 9h5ngxÁの&、ùイ?4–!pxKgà "ai hình như th+ giá $ng *ến na *7ng 9h5ngx

ïXÅ·I‹-4–!p。

]U%~!]い:   GHt *Qi 9h5ng „Liải th/$h1!]い1 tGHt *Qi 9h5ng „, $h$ $hn 9h5ng „./ d01EZi ngà hS$ /t nhBt là V tiếngÍXV時Uは,-し?い。

101

Page 102: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 102/140

WhGHn *@, là" 9h5ng *ượ$ *MG64]J、.き!]いよ。=ạn $@ hAi anh ta ba nhiDG *i na, anh ta $ng 9h5ng n@i th?t *MG<いく(彼に€いてI、£の]J4&言い!]いよ。Khng ngư#i như anh ‡a"agG$hi $@ nh# $ng 9h5ng $@ $hGHn là" gi7p $h*MG-õ?4た4&、A4–!て}!てくk!]いよ。Wh7 ;1 ^hư#ng dùng trng hFi thại ^h: hiHn s phán *án "ang t/nh $h! `Gan $!a ngư#i n@i

]V%~!nい:  ^hB như là „Liải th/$h1Wả" thB như là, thB như là&' là"./ d01L *àn 5ng "-$ *4 g+n như là "àG trngは½!nいqをoていた。  5i th?t là 9h\ sf vì ngư#i *@ $@ t/nh ha `GDnÁの&はhk!nくてñ- ^h> sa b% nà lng như nướ$ l, df `Gá]のµ¶I!nくて^ずいよ。Jm tG\i r4i "à $%n gi?n nhng $hGHn như v?, th?t là giQng $n n/t `Gá *iJmにI!て、64]J.怒-4て0‡!nいÐ。Wh7 ;1Wh[ dùng với th: K!nい và い!nい&ùng *: n@i *-$ t/nh $!a s v?t ^hư#ng 9h5ng $@ s l-p *i, l-p lại nhiềG l+n

&ùng *: n@i nhng viH$ 9h5ng tQtWh[ $ùng với th: .‹^,!nい

]]%~つい.に: KhMn tiHn „Liải th/$h1&i'n tả tình trạng 9hi là" gì *@, nếG $ùng là" thì s6 thG?n tiHn./ d01  5i * tới thư viHn "ượn sá$h< ^iHn th: thT gh `Ga $hZ $!a ngư#i bạn sQngg+n *@<Üì²K£を借りにÞ!た。つい.に、Qくに64.い-8`のJ]ÍKÞ!て+た。KhMn tiHn sTa "á gi-t t5i * nh# sTa lại ta n" $Ta

rs‚をF,つい.に、Z.のŒ!«IFしてI(!た。nh t5i * *ến g-p t5i tại $hZ là" viH$, bả là nhMn tiHn *i $5ng tá$<•は“ëのつい.–Jい!て、®の³|OKwいに‹た。Wh7 ;1y7$ là" viH$ gì *@, lợi d0ng $ơ hFi *@ là" viH$ 9há$<

]e%~つつ:   rng 9hi „Liải th/$h1

10k

Page 103: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 103/140

2ang, trng 9hihi ngư#i n@i $@ tM" trạng phản t[nh, hQi h?n, th7 th?t<./ d01nh ta va n@i N Eùa GMn $ng * 9ết th7$ r4i nh[N va *ưa "t nhìn ravư#n

彼は、â春II7Õ'り.,ÐåJ言いつつ、ŒKYを}!た。 ‡shi9 $hì" *" trng sG tư 9hi ng" nhìn "-t bi:n anh, phng l-ng`&いÈをめつつ、¼0は物LいにFp!ていた。Wh7 ;1Wh[ dùng với thế  .ô^,Xつつ&ùng nhiềG trng viết, d $á$h n@i hơi $>ng Y nghXa giQng với~が(cành *Fng *ung saG つつlà hành *Fng $h/nhLiQng với "8G~つつI&ùng trng vCn n@i và lQi n@i nghiD" t7$

]j<~つつÁ-

&+n d+n *angLiải th/$h1Wh! ếG dùng trng vCn viết./ d01  rái *Bt *ang d+n B" lDnš·はŒi¢しつつÁ-。W5ng t nà *ang lớn "ạnh d+n lDn]のwJは現±ÔÓしつつÁ-。 ^h#i *ại *@ *ang d+n d+n l-ng l6 9hp lại6の時代は`&にÕ'りつつÁ-。

]k%~つつI: &ù là „

Liải th/$h1Wá$h bi:G hiHn s *Qi ngượ$< ^hư#ng là $h[ tM" trạng nQi tiế$, hQi h?n $!angư#i n@i 9i:G như1 "-$ dù biết<<<<<nhưng<<<, ha dù biết là 9h5ng tQt nhưngv8n<<<< Wh! ng $!a vế trướ$ và vế saG là giQng nhaG<./ d01E-$ dù 9h\ sf với viH$ *aG rCng, nhưng anh ta v8n tiếp t0$ $hạ彼は、¸,に¯^?kつつI、走りcpた。EiHng thì n@i là là" viH$ `Gá nhiềG s6 9h5ng tQt $h s>$ 9hA_, nhưng $5 Bv8n 9h5ng $hịG in nghX php<â•€のために1きt´はよくいのよåJ言いつつI、彼/はYして\暇をJ(8の–。  G nghX rung phải *i bá$ sX, nhưng vì `Gá b?n nDn t5i lại `GDn "Bt

¹±にÞ&pkばJLいつつI、2し?に|kてhkてし^!た。Wh7 ;1hi ngư#i n@i $@ tM" trạng phản t[nh, hQi h?n, th7 th?t&ùng nhiềG trng vCn viết và lQi n@i nghiD" t7$

em< ~てい(い~Kてd‹M: : t, sGQt t „Liải th/$h1Wh[ "Ft viH$ di'n ra liDn t0$ t "Ft th#i *i:" trng `Gá 9h> $h *ến t?n bM

10Z

Page 104: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 104/140

gi#./ d01: t *@ $5 ta 9h5ng GBt hiHn naÁkd‹彼/はをtせい ^ tG+n trướ$ phải hSp nDn t5i "Ht "Ai v5 $ùngŃd‹ず!Jwxcき.、くたくたにØkき!てい-

qGQt t saG 9hi t5i nu" vùi vì bị $ả" trng 9z ngh[ ho tới na, tình trạng s>$9hA_ $!a t5i th?t s tH<`\+にOa.í4.d‹、ª7I˜の調0が¤いWh7 ;1d‹W@ th: *i saG danh t và $@ ; nghXa là N9: tN, NsGQt tN ^ ngà *i là" t5i $hưa nghX ngà nà®は入wJd‹、lXI\4.いい。

eI%~て&(.いJ&(.pkば 1 KếG 9h5ng<<<thì $ng 9h5ngLiải th/$h1KếG 9h5ng th$ hiHn $ái n@i *ung trướ$ thì $ái *ung saG $ng 9h5ng th$

hiHn *ượ$./ d01 ^h5i "ình h $ùng vềlºにŠÍ7よ。W5ng viH$ nà phải ng thì "ới về *ượ$]の³|がÕ'!て&(.いJŠkい4–。– $5ng t $!a t5i, nếG 9h5ng *ượ$ php $!a giá" *F$ thì 9h5ng *ượ$ là" gì$ả'がwJ.は、JÓのG5をI(!て&(.pkば何I.きい。Wh[ saG Ih trưa t5i "ới $@ th: $@ "-t tại $GF$ hợp *ượ$I時U&(.pkばwxに“T.きい。

Wh7 ;1WMG saG lG5n "ang ; ph! *ịnh

e%~てし&たがいK~て³方がいM1  h5ng th: $hịG *ượ$Liải th/$h1&i'n tả 9h5ng th: $hịG *ượ$, 9h5ng biết là" sa, `Gá „ (9h5ng 9i:" sát*ượ$)./ d01 ^ 9hi g-p nhaG f $5ng viDn, t nhiDn t5i thB nhớ $5 B 9h5ng th: $hịG *ượ$Ø‹.“w!てd‹、彼/の]Jが気に!てし&たがいEZi l+n _" phi" nà t5i *ềG 9h5ng 9ì" $hế *ượ$ nướ$ "t

]の¶ôは+-た’に、|が“て³方がい。Kgà nà $ng b?n ơi là b?nÍX2しくてし&たがい ^hi *?G, vGi ơi là vGiuvに¿mしたの.、7kしくてし&たがい。Wh7 ;1Wh! ng giới hạn f ng5i th> nhBtLiQng với "8G てた^(い

104

Page 105: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 105/140

eJ< ~てしよ7がい~: h5ng th: $hịG *ượ$Liải th/$h19h5ng th: $hịG *ượ$, 9h5ng biết là" sa, `Gá „ (9h5ng 9i:" sát *ượ$).i d01

c5" na n@ng $hịG 9h5ng n\iNXはbくてしよ7がい。  5i "GQn g-p anh B v5 $ùng彼にwいたくてしよ7がい。  5i "GQn bA $5ng viH$ nà nhưng vì hàn $ảnh nDn 9h5ng bA *ượ$]の³|は}めたくてしよ7がいが、|*がÁ!て}め(kいの–。Wh7 ;1Wh! ng giới hạn f ng5i th> haiLiQng với "8G てた^(い

eU%~てた^(い~1  wBt<<<Liải th/$h1.5 $ùng „ (9h5ng th: 9ì" nn *ượ$)./ d01‰" trai t5i $@ v3 rBt t>$ tQi vì *: thGaoはu¿にDpたのがく}しくてた^(いよ7.,。  5i là" "Bt $hiế$ nh8n "ới "Ga, tiế$ ơi là tiế$Â!たば&りのÈ»をくしてし^!て、残¹.た^(い。  5i rBt l lng $h $ha "R *ang sQng f `GD;Hに64.い-の両親の]Jがhi.た^(い。Wh7 ;1Wh! ng giới hạn f ng5i th> nhBtLiQng với "8G~てし&たがい~てしよ7がい

eV%~.?j~: 2ến $ảLiải th/$h1yB "Ft v/ d0 $$ *an và 9ết lG?n nhng $ái 9há$ (f ">$ thBp hơn) là*ương nhiDn./ d012ến $ả giá viDn $ng 9h5ng hi:G thì nga $ả t5i $ng in $hịGÅ·.?j¡&(いの–&(、®には'<.し@7。Khng $hGHn như thế thì nga $ả hS$ sinh ti:G hS$ $ng biết64]Jは小ˆ·.?jª!て-よ。Wh7 ;1

W@ th: dùng f dạngc4i *@, t5i t7ng *ến nZi, n@i gì *ến tiền hS$, nga $ả tiền nhà $ng 9h5ng trản\iÁの]ÍはÕÖ;ª]Í&ŸC?jは(jい†ª^ずし&!た。

e]%~て(い~: cết s>$, v5 $ùng, $hịG 9h5ng n\iLiải th/$h1&i'n tả trạng thái $@ "Ft tình $ả", $ả" giá$ nà *@ t nhiDn nả sinh ra "à

10r

Page 106: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 106/140

9h5ng 9i:" sát *ượ$<Ph+n nhiềG *@ là nhng trư#ng hợp di'n tả viH$ 9iề" $hế "Ft trạng thái dù$@ "GQn 9iề" $hế $ng 9h5ng 9iề" $hế *ượ$, d v? ">$ *F tình $ả" $ngrBt $a<./ d01

y ơi là l, 9h5ng biết tương lai s6 ra saxÿ‹がª7-&、ìû.(い。hi $%n nhA t5i ght Cn $à rQt v5 $ùng0‡の]ÍFをp:-のがい}.(&!た。  5i l $h 9ết `Gả bài thi anh vCn h5" `Ga hết s>$çXのëDのuvのåæが気に!て(い。

ee%~Jい7]J–~K~Jい7|–M1 Kgh_ thB n@i là<<<Liải th/$h1Wá$h n@i trGền *ạt lại ngGDn nFi dGng * ngh_< ^hư#ng liDn 9ết với "8G$MG th: hiHn "Hnh lHnh, ; $h/, sG *án, nghiD" $B", v<v<<<./ d01Kgh_ n@i sp tới anh ‡a"ada s6 nghX là" *: *i dG hS$-;?4はQくwJを}めて留ˆ¼-Jい7]J–。Kgh_ n@i hạn $h@t tG:n "F là $GQi tháng k, $h nDn nếG anh "GQn >ngtG:n thì nhanh lDn½Lのしめきりはk月EK–MJい7]J–&(、C½,-の(hい–†7がいい。Kgh_ n@i là $hiềG na tr#i s6 "ưa¾¹はeがì-Jい7]J.,。

ej%~Jい7Iの–~: Khu", $@ nFi dGngLiải th/$h1&ùng *: giải th/$h nFi dGng, $h>$ nCng $!a "Ft $ái gì *@

./ d01NhFp th#i gianN *ượ$ thiết 9ế l+n nà nhu" gTi *ến $h $n ngư#i mm nC"saG th5ng *iHp $!a thế 9[ mNvい作(kたúイËŽ÷xöはmm_Åの&'にm˜¯&(のǃxãFをü-Jい7Iの–。2iềG 9iHn gia dị$h "à *Qi tá$ *ưa ra $@ nFi dGng là hS s6 tra VŠ lợi nhG?nÅ方&(¯–?kたŒlのemは、ã¿のVÇãxäを¶,Jい7–!た。

ek< ~Jい7Iの.Iい~: h5ng th: n@i hết là<<<, 9h5ng th: n@i rung<<<Liải th/$h1./ d01

EFt $hiế$ _, $@ l6 9h5ng phải $h[ $+n $hạ $h nhanh là *ượ$Wpkば6k–p.いいŠ–Jい7Iの.Iい–Í7。2MG phải $> tQt nghiHp "Ft trư#ng *ại hS$ n\i tiếng là s6 sQng hạnh ph7$!S²ˆをSÖした&(Jい!て、6k.幸せにk-Jい7Iの.Iい。Wn ngư#i, *MG phải $> $@ t d là "GQn là" gì thì là"&には由がÁ-&(Jい!て、何をしてIよいJい7Iの.Iい。

jm%~Jい7より~: cơn là n@i<<<<

10s

Page 107: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 107/140

Liải th/$h1&ùng *: di'n tả ; nghXa hơn là „, nhưng $ái n@i *ung saG "ới là th/$h *ánghơn< ^hư#ng dùng *i 9o" với./ d01

G:n trGHn tranh nà là "Ft tá$ ph" *ượ$ viết $h ngư#i lớn hơn là dành$h tr3 $n]の›£は、0‡ÇpJい7より、BしÍ、²&のためにì&kたよ7作½–。KDn n@i rung ngư#i *@ Cn n@i 9h5ng sG nghX *7ng hơn là v5 l'Áの&は、ŽeJい7より、'IOの–。nh n giQng nhMn viDn ngMn hàng hơn là giá viDn.?4は、ˆ‰のÅ·Jい7より、銀Þáのよ7–。

jI%~Jいjば~Jい7J~: K@i về „Liải th/$h1 ^ "Ft $h! *ề nhớ ra, liDn tưfng *ến./ d01K@i *ến .iHt Ka" thì nghX nga *ến Ná dàiN và NphfNÙäナËJい7J、,#Ná dàiN J NphfNK@i *ến anh aagG$hi tơi "ới nhơ, $hng biết dạ nà anh *i *MG "à $hngthB tC" hơi gì $ảx>õ?4Jいjば、ª]Kい!たの&、がtj^せ4Ð。K@i *ến c99aid là t5i nhớ *ến nhng thả ngGDn rFng lớn và nhng *ànb%1È¿Jい7J、×いÀÁ}µのÂkをLい“,

j< ~Jい!た(~1  K@i *ến„Liải th/$h1

&ùng *: n@i về $ả" 7$ thán ph0$, ngạ$ nhiDn, ngài "ng *ợi ($ả tiDG $$và t/$h $$)./ d01KhiHt *F là UVW, n@i *ến $ái n@ng *@ *ến nZi 9h5ng th: di'n *ạt *ượ$ bungl#i気ŒはUV§、6のb?Jい!た(、言•に.きい†ª.した。K@i *ến nZi bG4n 9hi $hia ta với ngư#i DG thì bG4n "GQn 9h@$¤&JŸkた時の{し?Jい!た(、*きたい#(い–!たK@i *ến *Fng *Bt thì th?t là *áng sợšåJい!た(、86]Íし&!た。

jJ%~Jい!てIK~J言!てIM: &ù n@i là<<<<<nhưngLiải th/$h1&i'n tả th$ tế s với *iềG *ượ$ nghX t *@ 9há$ nhaG<./ d01K@i là tGết rơi, nhưng $ng $h[ rơi $@ "Ft /G th5i, r4i tan ngažがì!たJい!てI、†4の少し.、,#Ïjてし^い^した。K@i là biết "7a *iHG "7a Kh?t =ản nhưng th$ ra $ng $h[ f ">$ "7a *:$hơi "à th5i

10

Page 108: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 108/140

X£bÃが.き-Jい!てI、†4の83’ͧ.,。K@i là về `GD nhưng *F "Ft tG+n t5i s6 lDn;HKŠ-Jい!てI、lƒUͧ.、,#^たŠ!て‹^,。

jU%~Jした(~: KếG<<<Liải th/$h1&i'n tả "Ft ha nhiềG giả *ịnh./ d01KếG "à M nhà thì t5i "GQn M "Ft $Cn nhà lớnŸを¯て-Jした(、²きいŸがいい。KếG "à phải $hịG trá$h nhiH" thì 9h5ng phải là t5i "à là bạn *@÷TがÁ-Jした(、®.はくÁたの方.,。KếG "à tr7ng sQ thì t5i s6 "Ga _ hơiIし‰く¤がÁた!たJした(、ŠをÂ87

jV< ~JJIに~: Wùng với<<<, *i 9o" với<<<, $àng<<<<$àngLiải th/$h1

./ d01  5i *ang ra s>$ là" viH$ $ùng với bạn bo©UJJIに作Öにª4.い-  5i * sQng "Ft $GF$ *#i hạnh ph7$ với gia *ình "ìnhŸ族JJIに幸せ&·をÆ4.きたWàng già thì "t $àng 9"_をJ-JJIにYが¤&!た。2iHn ảnh * sG thái $ùng với viH$ ph\ $?p ti viIáEのWÒJJIに、¶ôは«0した。

j]%~い]Jには~: nếG 9h5ng<<<<<

Liải th/$h1.ế saG là $MG "ang ; ph! *ịnh./ d01KếG th+ $hưa *ến thì $hưa th: bt *+G *ượ$Å·が‹い]Jには]>Hはは¤^(い。KếG 9h5ng $@ t *i:n tQt thì viH$ hS$ ngại ng s6 9h5ng $@ 9ết `Gả tQtいいàìを«にいkい]JにはœDの,-は7^くい&い。

je%~が(KIM: B thế "à „, tG nhiDn „Liải th/$h1Wá$h bi:G hiHn s *Qi ngượ$, trái với sG nghX th5ng thư#ng, trái với tưfngtượng< Wh! ng $!a vế trướ$ và vế saG là giQng nhaG<./ d01 ^h?t tiế$, nhưng l' $ưới t5i 9h5ng th: tới d *ượ$残¹が(、å¶:には“T.き^せ4。  G $h?", nhưng $5ng viH$ v8n *ang tng bướ$ phát tri:nÃ!くりが(I作Öは少しずつV4.い-。  G hRp nhưng $GQi $ùng t5i $ng $@ $Cn nhà $h "ình;いが(Iよ7}く¡のyzŸを«に入k-]Jが.きた。

10u

Page 109: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 109/140

jj%~ª4&4て~1 Wˆ như, *ến như, $hng hạn như<<<<<Liải th/$h1&ùng *: 9hi "GQn nDG lDn "Ft v/ d0 *: "GQn là" nhR, *ánh giả thBp&ùng 9hi n@i "ang t/nh ph! *ịnh, h-$ $i nhR "Ft th> là 9h5ng `Gan trSngl"

./ d01W@ $ái gì Cn 9h5ngx4&p:-IのいxWhGHn *iDn r4 như v? ai "à tin64abØた4て、úIé¤^せ4よ。  5i là" thD" nhng viH$ như b4i bàn ha rTa $hn $hng hạn *: dành tiền*@ng hS$ ph/ ŸGイ“Ä}Årいªの.öイäをしてˆ!をÆめた

jk%~にÁ!て~: vì<<<<<Liải th/$h1

 ^h: hiHn ; nghXa d$ th_ tình hGQng * *ượ$ *ề $?p f *@<<<<<./ d01ER t5i, * nu" trDn giư#ng bHnh "à v8n $%n l nghX tới $á$ $n)はñ=にÁ!て、8I0‡たzの]Jを気に&pてい-。– "Ft "iền *Bt lạnh l6 9h$ nghiHt như thế nà, hn là raG tươi hiế" 9hi*ượ$ dSn lDn bàn]4fiのšにÁ!て、µw野菜がpÇに¦が-ª、ȉにい]J–。

km%~に8いて~: –, trng, tại<<<<Liải th/$h1Wh[ tình hGQng, $h[ phạ" vi./ d01  rng tình hình l7$ *@, phản *Qi $hiến tranh là "Ft hành *Fng $+n rBt nhiềG$an *ả"<時の©@に8いてwÉqrをÊj-のはÿ-くð気のい-]J–!た。  rng h5i v?t l; hS$ Kh?t =ản thì 9h5ng $@ ai GBt hiHn bDn phải $!a anh B(9h5ng $@ ai GBt s$ hơn anh B)X£の物<ˆwに8いて、彼のËに“-±Kê彼よりSkてい-±Mはいい。

Kg Pháp •••€€€K ( J )€€€‚‚‚‚ Ph+n 9ết th7$ ƒƒƒ t (kI„IIe)

kI%~に87¤てK~にC¤てM1 ^ù th_, da th_

Liải th/$h1Ph0 thGF$ và<<<, tù th_<<<<, bi:G thị s viH$ saG tha *\i tù thGF$ và stha *\i *ung trướ$./ d01Lia giả" sản lượng với tình hình bán raZÞきに87¤て·産量をøÌ,-。 ^ha *\i $hiến pháp th/$h >ng với tình hGQng©@にC¤てw“をqj-

10v

Page 110: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 110/140

WhSn $á$h *ánh phù hợp với tình hGQng©@にC¤てw“をJ-。

k%~に8p-~ 1 ^ại , trng , f<<<<<<Liải th/$h1

Wh[ *ịa *i:" th#i gian và dùng *: b\ nghXa $h danh t ./ d01  5i in tạ lZi vì nhng lZi l+" trng `Gá 9h> V„に8p-Vzをñl,-。Khng $5ng la $!a t5i trng l7$ tại $h>$ * *ượ$ $5ng nh?n±™<に8p-Õ労がÕめ(kた。Khà trư#ng $B" sT d0ng tiếng "R *3 trng nhà trư#ngˆ‰に8p-)DのQH&禁œ?kた。

kJ%~に&&'(ず~: =Bt $hBp<<<, 9h5ng liDn `Gan<<<<Liải th/$h1&ùng *: bi:G thị 9h5ng $@ vBn *ề sai trái *@, 9h5ng liDn `Gan *ến sai trái *@,

danh t hình thành như th#i tiết, giới t/nh, tG\i tá$<./ d01  5i nhBt `Gết tiến hành tr?n *BG bBt 9: tr#i tQt ha tr#i "ưau¿はneに&&'(ずYÞ,-。WMG lạ$ bF nà 9h5ng phMn biHt tG\i tá$ h-$ *ịa vị hFi, bBt $> ai $ng $@th: tha" gia<]の]>Ê_}Jw’š›に&&'(ず、ªた.IÊø.き^,、Wh dù thành $5ng ha 9h5ng, t5i $h rung ; nghXa nu" trng s nZ l$ÔÕ,-しいに&&'(ず、[\,-]JにsÍがÁ-JL7。

kU%~に&'!て~:  ^ha $h „

Liải th/$h1 ^ha thế $h, tha "-t $h ai *@./ d01.à thế 9› I, tha thế $h $á$ nướ$ trướ$ *M, $@ l6 là $á$ nướ$ $hMG ~ s6lnh *ạ thế giớiI˜¯には、]k^.のÅVÎに代'!て、.F.Îが˜zを\ãZ,-よ7に-の.はい–Í7&。  5i s6 $hà 9há$h tha $h giá" *Q$JÓに&'!て、®がÁい?つし^,Wha t5i * tha" d tha $h "R t5i)に代'!て、9が“Tした。

kV%~に&4,-~に&4して 1 yiDn `Gan *ếnLiải th/$h1yiDn `Gan *ến viH$<<<<./ d01  5i $@ *iềG "GQn hAi liDn `Gan *ến vBn *ề *@6のBCに&4して質Bしたい]JがÁ-。iến th>$ về vi t/nh $!a anh B rBt 9háûeãúに,-彼のªAは相Iの–

110

Page 111: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 111/140

3 là" tr% $hS$ phá nà nhBt *ịnh là anh ta]4いたず(を,-のはÁいつにY^!てい-。

k]%~にしたが!て~: Wùng với<<<, da th_<<<<Liải th/$h1

Wùng với<<< KếG $@ "Ft viH$ nà *@ tha *\i thì s6 $@ "Ft viH$ 9há$ $ùngtha *\i với viH$ *@< Wả vế trướ$ và vế saG *ềG $@ nhng t th: hiHn s tha*\i như üj-、Ì-、×が-、~く-、~に-、~てく-。 v<v<<< qT d0ng trng trư#nghợp th: hiHn s tha *\i $@ t/nh liDn t0$ ( 9h5ng sT d0ng trng trư#ng hợp $h[tha *\i "Ft l+n)./ d01c hành *Fng d th_ $h[ thị $!a ngư#i hướng d8nlÓ±のÈ–にしたが!てÞ¼してく–?い。Kgư#i ta * hành l' th_ nghi th>$ ưaしきたりにしたが!て:をJりÞ!た。  5i * là" *iềG sai trái th_ lHnh $!a $Bp trDn¦Rの™šにしたが!てì=を1いた。

ke%~にしÍ~: &8G là<<<<Liải th/$h1=i:G hiHn *iềG 9iHn giả *ịnh nghị$h tiếp 1 &ù $h<<nhưng v8n./ d01&8G rung $@ thBt bại thì v8n $> là"ŽB,-にしÍ}-–pの]Jは}-。Wh dù th5ng `Ga phương án nà *i na, thì $ng $+n giải th/$h *+ *! $h$á$ thành viDnªz(の°を^H,-にしÍ、Çãには6¡説ïを,-Ç’がÁ-。

kj%~に,´い: Wh[ <<<Liải th/$h1Wh[ $ˆ<<<, 9h5ng nhiềG hơn<<<<./ d01WhGHn B t5i 9h5ng biết là $@ *7ng 9h5ng, $hng `Ga t5i $h[ nDG lDn là" vìd0 "à th5i6kが£にÁ-&ª7&はªり^せ4。PJして言!てい-にV´い4.,。  5i 9h5ng ng# lại bị la như thế, t5i $h[ "GQn ghR $hS$ "Ft t/ th5i "à64に怒(k-JはL!てI+&!た。&(&!たにV´いのに。

kk%~にたいして~: 2Qi với<<<<

Liải th/$h1&ùng *: $h[ *Qi tượng, *Qi với vBn *ề gì *@ thì<<<<<./ d01nh ta * $5ng 9/$h d dFi l#i n@i $!a t5i®のç言にたいして彼はa_に'ÏをøjてきたK@ 9h5ng trả l#i gì $h $MG hAi $!a t5i®の質Bにたいして何I´jてくk&!た。2Qi với ph0 n, anh ta lG5n hướng d8n "Ft $á$h Mn $+n

111

Page 112: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 112/140

彼は/Sにたいしては親ÑにÈjしてくk-。

Imm%~について~: .ề viH$<<<Liải th/$h1=i:G thị ; nghXa liDn `Gan *ến vBn *ề gì *@

./ d01  5i *ang tì" hi:G về $á$ sinh hạt f n5ng th5nÐGの·¸¦:について調:てい-.ề *i:" *@, t5i hàn tàn 9h5ng th: tán thành6のについては«’に)Ôは.きい。  5i s6 tì" hi:G tư#ng t?n về ngGDn nhMn tai nạn|ÚのÁÑについてÒï,-。

ImI%~につkて~: Wùng vớiLiải th/$h1&i'n tả "Qi `Gan hH t[ lH $hGng *@ là $ùng với s tiến tri:n thì s viH$ 9há$$ng tiến tri:n th_<

./ d01Wàng lớn lDn _" gái t5i /t n@i hnÔÓ,-につkて、Þは'õに!てきた。Wùng với th#i gin thì nZi bG4n $ng * vơi *i時Uがたつにつkて、ºし+はÓ(い.きた。  r?n *BG $àng 9 dài thì 9hán giả $àng hưng phBn và 4n àu¿がVBにつkて、観àIÔÕしてきて²°´J!た。Wh7 ;1Wá$h dùng và ; nghXa giQng với ~にしたが!てnDn 9h5ng th: dùng trngtrư#ng hợp bi:G thị s tha *\i "Ft l+n<

Im%~にJ!て~: Wùng vớiLiải th/$h1&anh t dùng ˆ "8G $MG nà là danh t $h[ ngư#i./ d012Qi với anh B viH$ tG sTa như thế nà $ng d' th5i彼にJ!て]4A<は何.Iい]J.,。2Qi với t5i gia *ình là sQ "Ft®にJ!てlûがŸ族.,。2iềG nà là `Gan trSng *Qi với anh B6kは彼にJ!て¾².,。

ImJ%~にJI!てK~に]!たM:

Wùng với<<<, $àng<<<$àng<Liải th/$h12ượ$ dùng trng vCn viết ^h_ với *à tCng nhiHt *F, *F " $ng tCng lDn và ngà $àng trf nDn i b>$気Œの¦mに]!て}§I¦がりÖしbく!てきたWùng với *à tCng về sQ lượng $hBt lượng hS$ sinh $ng trf nDn *a dạngˆ·Xがüj-のに]!て、ˆ·の質I‰¦¢してきた。Wùng với *Fng *Bt thì thư#ng $@ s@ng th+nšåに]!て津波がç·]Jが‰い。

11k

Page 113: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 113/140

ImU%~には4して~K~にqしてM :   rái với<<<Liải th/$h1&i'n tả ; trái ngượ$ với<<, tương phản với "ng "GQn, 9z vSng./ d01

  rái với d *án h4i *+G nC", nC" na th#i tiết 9h5ng thG?n lợi_Mの×にqして、N_はo候ìdの_J!た。  rái với d *án, ngh_ n@i 9z thi nC" na 9h5ng 9h@ *ến ">$ B‘にqして、N_のuvは6k†ª難しくは&!た67–。  rái với "ng "Ai $!a nhng ngư#i Gng `Ganh, 9ết $0$ hS * 9h5ng lBnhaGâoのwòには4して、彼(はåÄå¶し&!た。

ImV%~に'た-~に'た!てK~に¶-~に¶!てM 1 qGQt, trải sGQt, trải 9hpLiải th/$h1Kに'た-b\ nghXa $h danh t 2i saG thư#ng là t $h[ th#i gian , sQ l+n, phạ" vi $!a "Ft nới $hQn , dùng *:di'n tả `G "5 $!a "Ft viH$ gì *@./ d01Ga nhiềG l+n thả lG?n, $GQi $ùng hS * h%a giảiし¿いはXvに'たり、ðÕ’には和Xして。Kh@" nghiDn $>G nà * *iềG tra s 5 nhi'" nướ$ trng sGQt Im nC" `Ga]のØÒõöã÷はI質Ù染の調RをIm_に'た!てつtpてきた。Wh7 ;1 ^h_ saG thư#ng là nhng *Fng t như âÞ7cp-c,-ånh B * tới thị trBn nà nhiềG l+n, và * thả lG?n với $ư dMn *ịa phươngvề viH$ M dng *?p nướ$彼は]の:をXvに'た!てck、õ˯Úについての6ÛJのし¿いを8]!てい-。

&ùng trng phng $á$h nghiD" trang "ang t/nh vCn viết

Im]< ~はJI&く~ 1 2: saG, 9han bànLiải th/$h1&i'n tả ; nghXa Nr7t *Qi tượng *@ ra 9hAi s viH$ *ượ$ bàn thảN&ùng trng trư#ng hợp ưG tiDn trình bà "Ft s viH$ f ph/a saG, vì $h rungn@ `Gan trSng hơn s viH$ *@<./ d01Gá trình hS$ t?p *: saG, về nhMn $á$h thì $@ $hZ $hưa *ượ$ˆVはJI&く&柄に}}難がÁ-。Wh7 ;1

W@ $á$h n@i 9há$ là  KはJI&くJしてhan bàn *ến *>a _" gái, ngư#i $hị là "Ft ngư#i rBt tQtÞ?4はJI&くJして‚?4はJてIいい&–。

Ime%~はIJより~: h5ng $h[, n@i $hiLiải th/$h12ưa ra nhng viH$ *ượ$ $h là *ương nhiDn *: di'n tả ; nghXa N 9h5ng $h[như thế "à $%n $@ nhng $hGHn `Gan trSng hơn h-$ nhR hơnN

11Z

Page 114: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 114/140

./ d01K@i $hi sGshi, $ả "@n lG sG9ia9i anh ta $ng 9h5ng Cn *ượ$<ÂRはIJより、,き7きI彼はp:(kいGa 9i:" tra, t5i * biết *ượ$ 9h5ng nhng dạ dà "à $ả ph\i $ng bị t\nthươngÛはIJよりÜI}(kてい-のがêR.'&!た。

Wh7 ;1&ùng trng phng $á$h nghiD" trang "ang t/nh vCn viết

Imj%~はÂきにしてK~は×きにしてM: c bA ra, h th5i<<<Liải th/$h1&ùng *: di'n tả 9h5ng là "Ft $hGHn gì na./ d01y+n nà $h7ng ta 9h5ng bàn về $5ng viH$ na "à h vGi $hơi th?t nhiềG]の¡、³|のはÂきにして、²いに5し+^し@7。 ^h5i 9h5ng n@i *ùa na, $h7ng ta h và ph+n thả lG?n nFi dGng°±はÂきにして、ùœのÝxに入り^し@7

Wh7 ;1W@ nghXa làâ。。。はÐいてå ($ái *@, h lại bA ra), â。。。はœめてå ($hGHn *@, hth5i *i)

Imk%~は4め4~K~qM1 Kgượ$ lại, "-t 9há$Liải th/$h1=i:G thị t/nh $hBt hai "-t trái ngượ$ $!a "Ft s viH$ nà *@./ d01nh ta *Qi với $Bp trDn thì rBt nh7ng như#ng, nhưng *Qi với $Bp dưới thì rBtvDnh vá彼はY¦にrしては8がÞいq、Y˜にrしてはいば!てい-。

‰" gái t5i là ngư#i rBt bướng b[nh nhưng $ng "aG nướ$ "tÞはが4]±.Á-q、|IÍいSm–。yại thGQ$ nà rBt $5ng hiHG nhưng ngượ$ lại tá$ d0ng ph0 $ng rBt "ạnh]の§はよく効くq、ß作HI-い。

IIm%~:き~:き.はい: KDn, 9h5ng nDnLiải th/$h1Kgư#i n@i nDG ; trướ$ "Ft s viH$ nà *@, là" O 9h5ng là" là $hGHn *ươngnhiDn./ d01W5ng viH$ nà _" nDn nh?n là"

]の³|はき+が}-:き–。h5ng nDn dùng *iHn thại $!a $5ng t *: n@i $hGHn riDngwJの.®Hのを,-:き¤9いÐ。Wh7 ;12Fng t ,-$hG:n thành,:き

III%~Bき–~K~Çき–M: Phù hợp, dành $hLiải th/$h1

114

Page 115: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 115/140

.a v-n *Qi với, th/$h hợp *Qi với

./ d01Khng "5n th: tha dành $h n $@ "5n gì/SÇのHâãツにはª4IのがÁり^,&xWCn hF nà ph%ng, bếp rFng ri < ^h$ ra th/$h hợp $h nhà *5ng ngư#i

]のŸは—¢XI‰くNPI×い。ªz(&Jい7J²Ÿ族Çき–=F phi" nà dành $h tr3 _"]の¶ôは0‡Çき–。Wh7 ;1 ^ha $h $á$h n@i ph! *ịnh là âKÇき.いåthì $@ th: n@iâKKMìÇき–åWá$h n@i 9i:G thành ng âÇきìÇきがÁ-å$@ nghXa là Ntù ngư#i, $@ ngư#iphù hợp $@ ngư#i 9h5ngN

II%~I~(~I~~I~ば~I :Wng<<<$ng./ d0127ng là nếG $ha "R là" sa thì $n $ái là" v?親I親(0I0–Ð。

W@ ngư#i DG "ến *Fng v?t nhưng $ng $@ ngư#i ght¼物が€き&Iいkば、Kい&IÁ-2#i ngư#i $@ nhng l7$ tQt *Rp thì $ng $@ nhng l7$ t4i tH&のl·にはいい時IÁkば¤いJきIÁ-。

IIJ%~}(~}(~: Kà là<<<nà làLiải th/$h1&ùng *: liHt 9D./ d01 ^háng tới nà là bá $a, nà là thi $T $h$ s6 b?n rFn 9inh 9h!ng‹月はáâãä}(uv}(.̪く2しくり67–。

2ượ$ "Si ngư#i $h7$ "ng như thế nà, t5i va "$ $ˆ lại va vGi "ng,9h5ng biết n@i gì *: $ả" ơnH?4に]4に–!てI(j-Jは恥ず&しい}(、嬉しい}(、4JI8eの言いよ7がÁり^せ4。=i trượt bCng rBt là *5ng với nà là tr3 $n, nà là $á$ bà "R *i $ùng với$h7ngHZãäOは0‡}(つき6いの)親}(.¬!たが&jしていた。

IIU%~より†&い~: Whng $%n $á$h nà 9há$ là<<<Liải th/$h1h5ng $%n $á$h nà 9há$ là phải<<<<

./ d01h5ng th: gia $5ng viH$ nà $h ai 9há$ ngài anh n

.?4より†&に]の³|をTせ(k-&がいい。WCn ph%ng *@ Dn tXnh, $hng ngh_ tiếng *Fng nà 9há$ ngài M" thanh $!a$hiế$ *4ng h4]の—¢は`&.、時óの¹より†&に何の物¹I€]j&!たKếG 9h5ng $%n $á$h nà 9há$ là phải bA $hGến dG lị$h th5i8¨がいの(、ÉÞはÁき(め-より†し&たがいÐ。

11r

Page 116: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 116/140

IIV%~'pい~1 y6 nà lại, là" sa<<<*ượ$Liải th/$h1h5ng $@ nghXa là<<<, 9h5ng $h$<<<, 9h5ng hn<<<WBG tr7$ nà *4ng nghXa vớiâはずがいå./ d01

Wái nà f trng ph%ng _" *B< y6 nà _" lại 9h5ng biết]kは=の—¢にÁ!た4–よ。=がª(い'pい。EFt ngư#i *5n h?G như thế nà là" sa $@ th: là" "Ft viH$ 9inh 9h!ng nhưv? *ượ$ÁのŒà&が64̪い]Jを,-'pい。

II]%~'p–~: $@ nghXa là<<<, là vì<<<Liải th/$h1W@ nghXa là<<<Liải th/$h ngGDn nhMn, l; d là vì<<<<<./ d01

ER $5 B là _" gái "R t5i< KghXa là, $5 B và t5i là $hị _" hS với nhaG彼/の)親は®の)のÞ–。つ^り彼/J®はいJ]{á'p–。WQ B nG5i J $n "o và "Ft $n $h@ là vì $5 B sQng "Ft "ình彼/は&をJâJ犬をIâÂ!てい-。l&暮(し.{しい'p–。

IIe%~'p.はい~ 1 h5ng nhBt thiết là<<, 9h5ng phải là<<<, 9h5ng hn là<<<,9h5ng $@ ; nghXa là<<<Liải th/$h1&ùng *: ph! *ịnh $h[ I (ph! *ịnh *ơn) phát ng5n ha th$ trạng, th$ tế*ang *ượ$ *ề $?p=i:G thị th$ tế 9há$h `Gan, da trDn ếG tQ 9há$h `Gan "à *ưa ra ; ph!*ịnh,â'pにはい&いå lại bi:G thị ; $h! `Gan $á nhMn, da trDn ; $á nhMn "à*ưa ra ; ph! *ịnh./ d01Khà hàng nà l7$ nà $ng *+ 9há$h, nhưng *iềG *@ 9h5ng $@ nghXa là *-$biHt ngn]のáHä>はいつI»がい!nい–&、–&(Jい!て¤Ÿに8いしい'p.はい。 ^hư#ng ngà t5i 9h5ng ha nBG Cn l", nhưng 9h5ng $@ nghXa là t5i ghtnBG Cn< Wh[ vì b?n `Gá, 9h5ng rảnh *: nBG Cn "à th5i®はF–4Á4^り;<をしいが、;<がKい'p.はい。2しくて}-暇がい–pの–。Wh7 ;1' p.はいrBt thư#ng *ượ$ sT d0ng $hGng với â–&(Jい!てåâ¤にåâŸにånhu" nhBn "ạnh với ; ph! *ịnh hàn tàn nFi dGng *ang *ượ$ *ề $?p<hi *i $ùng vớiâ«くåâ«7å thì $h[ "ang ; ph! *ịnh "Ft ph+nJい7'p.'いK!て'p.はい:.Cn n@iM $ng "ang ; nghXa giQng và hàntàn *ượ$ dùng tha thế $h < Khưng Jい7'p.'いK!て'p.はい:.Cnn@iMv8n dùng trng trư#ng hợp $@ *ề $?p *ến l; d *ượ$ nDG $0 th: trngtng $MG vCn<

I< ~KIM~し、~し~: h5ng nhng „ "à $%n „ — va „ va „11s

Page 117: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 117/140

Liải th/$h1 ^hư#ng dùng *: liHt 9D l; d, ngGDn nhMn $h "Ft hành *Fng tiếp saG th_<./ d01.a *@i va 9hát nDn t5i "GQn Cn "Ft $h7t gì *@8{が,いたし、のªがãいたし、,]しp:て+たい.,。

Wái á nà "àG *Rp và thiết 9ế *Rp< 5i "GQn "Ga n@]の³GツはºIきkい–し、œイIいい.,Ð。Âいたい.,J。.ì h5" na là $GQi tG+n, th#i tiết lại *Rp nDn $5ng viDn rBt *5ng ngư#i<NXはƒE–!たし、o気がよ&!たの.、Ø‹は&が‰&!た.,。

< ~によ-J~67.,~1 ^h_ „ thì ngh_ n@i là „Liải th/$h1&ùng *: th: hiHn lại th5ng bá, nFi dGng * nh?n, ngh_ *ượ$<./ d01 ^h_ d bá th#i tiết thì ngà "ai tr#i *Rpo気çによ-J、ïXはnk-67.,。Kgh_ n@i 9h5ng $@ gì *áng l về s@ng th+n * *Fng *Bt sinh ra<šåによ-J津波のhiはい.Á-67.,。Wh7 ;12>ng trướ$ Nによ-JN là "Ft ngG4n th5ng tin, và *>ng saG Nによ-JN là strGền *ạt lại nFi dGng th5ng tin nDn 9h5ng hà" $h>a ; $h/, $ả" 7$, tình$ả" $!a ngư#i trGền *ạt<Kgài ra, $%n $@ th: dùng âによkばåtương *ương như Nによ-JN và dùng th:âよ7.,O (しいå(dư#ng như làO $@ v3 như là) tha $h â67.,å( ngh_ n@i là)< ^h_ l#i anh B n@i, thì $ái $hn nà *ượ$ _" là *4 $\, và là "Ft v?t rBt $@giá trị。彼のによkば、]のüäはåæ½JしてX?の¾いIの–67–。

J< ~67にO 67O 67.,~ 1 W@ v3, tr5ng như, ngh_ n@i làLiải th/$h1&ùng trng trư#ng hợp th: hiHn s nh?n *ịnh, *ánh giá $!a ngư#i n@i datrDn nhng gì nhìn thB h-$ $ả" nh?n<&ùng trng trư#ng hợp th: hiHn lại nhng gì * ngh_<./ d01Kgh_ *MG "ùa *5ng nC" na tr#i s6 B"N_の.はi&い67.,。Kgh_ n@i gạ *ang lDn giáçが?¦がりしてい-67.,。Kgh_ n@i ngà trướ$ 9hG nà là bi:n $ả<

gは]のÁたりはÈ–!た67.,。Wh7 ;1いい n  よ?6767è  n  &ùng như t/nh t b\ nghXa $h danh t th_ saG67に n &ùng như trạng t 

U< ~て+-~:  ^hT là" „Liải th/$h1

11

Page 118: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 118/140

E8G $MG nà bi:G thị ; "GQn là" thT "Ft *iềG gì *@./ d01  5i "GQn Cn thT "@n Cn lạ *@ "Ft l+nl§6の珍しい;<がp:て+たい。LBG tr7$ thì t5i $hưa tng thB, nDn "GQn _" thT "Ft l+nÇá は^–tた]Jがい。l §tて+たいJL!てい-。

c5" nS t5i * thT *ến $Ta hàng "à dạ nà ngư#i ta *ang bàn tánÅXðQCに!てい-ÒKい!て+^した。  5i * `Gết *ịnh thT *i là" bung _ *ạp, 9h5ng $%n dùng _ "á na<イ]が}めて、<Š•ûをして+-]Jにした。

V< ~J~: c' "à „Liải th/$h1&i'n tả nhng s viH$ di'n ra hi:n nhiDn&ùng *: di'n tả $á$h sT d0ng "á "@$, thiết bị<&ùng *: $h[ *ư#ng./ d01

c' GQng rượG là "-t *Aóを…BJ顔がîく-。c' lDn *ến Imm *F thì nướ$ s6 s5iIはImm§ に-J éê,-。Žn n7t nà thì $Ta s6 "f]のˆúを!,JZ.は^き^,。 ^ *M, *i thng s6 thB "Ft t%a nhà t bDn ta phải]]を^!,#ÞくJË«に²き¯物がtj^,。

]< ~た(~: KếG, saG 9hi „Liải th/$h1

E8G $MG nà dùng *: bi:G thị "Ft *5ng tá$ ha hành vi nà *@ s6 *ượ$ là",h-$ "Ft tình hGQng nà *@ s6 ả ra, "Ft s viH$, "Ft *Fng tá$ ha "Fttrạng thái nà *@ $h$ $hn s6 di'n ra trng tương lai<./ d01KếG tr#i "ưa, $h$ *ư#ng sá s6 *5ng ngư#i $h_n $h7$<e–!た(¿がëý,-–Í7。KếG như *t `Gá, $h$ $hn s6 9h5ng $@ ai "Ga<IしI、Á^り¾&!た(úIÂ'い.し@7。qaG 9hi * GQng rượG thì tGHt *Qi 9h5ng *ượ$ lái _<8ó…4–(ÑrにÖ<は,-。qaG 9hi l?p gia *ình t5i "GQn nghX là"å¶した(³|を}めたい。

e< ~(~: KếG là „Liải th/$h1&ùng *: di'n *ạt "Ft th5ng tin nà *@ về $h! *ề "à *Qi tá$ hFi thại nDG ratrướ$ *@<./ d01WhGHn tiền bạ$ anh 9h5ng $+n phải l< .ì t5i $@ th: a f *ượ$8¨の]J(hiしくていい.,よ。何J&り^,&(。

11u

Page 119: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 119/140

nh $@ thB qat 9h5ngxok?4t^せ4.した&xqat hax  y7$ nả anh B f trng thư viHn *Bok?4(、Üì²にい^,たよ。WhGHn B t5i * bá $á $h giá" *Q$ r4iP8](I7JÓに¬j«Áり^,。

Wh7 ;1&ùng *: di'n *ạt "Ft th5ng tin trng phạ" vi giới hạn $!a "Ft $h! *ề nDGra và *ánh giá $a nhBt trng giới hạn *@< .ế saG $!a âè(ålà th: hiHn âèがlû–åh-$âèがいいå

j< ~ば~: KếG „Liải th/$h1Wh7ng ta dùng th: *iềG 9iHn bi:G thị *iềG 9iHn $+n thiết *: "Ft s viH$ nà*@ ả ra< Ph+n "Hnh *ề nà *ượ$ *-t f *+G $MG vCn< KếG ph+n *+G và ph+nsaG $!a $MG vCn $@ $ùng $hGng $h! ng thì 9h5ng thGF$ *Fng t *: bi:G thị

$h! ;  rư#ng hợp di'n tả *iềG 9iHn $+n thiết *: "Ft s viH$ nà *@ di'n ra<  rư#ng hợp ngư#i n@i "GQn bi:G thị `Gết *ịnh $!a "ình trng "Ft tìnhhGQng h-$ 9hi ngư#i n@i "Ft *iềG gì *@<./ d01KếG "ùa GMn tới ha s6 nf春が‹kばがgく。KếG $hia Im $h s6 thành VÆ0をì.=kばVに-。KếG $@ tG\i, $ơ th: s6 trf nDn ếG *i_をJkば身˜が™く-。KếG $> vng tin thì ướ$ "ơ s6 thành hiHn th$é¤ていkば´は&7Iの–。=Bt $> ai nếG *ượ$ 9h_n s6 vGi sướng<ú.I†め(kkば7kしい。KếG $ơn b tới g+n thì 9h/ áp s6 t0t GQngNOがQtpば気hが˜が-。KếG 9ết $0$ tQt thì "Si $hGHn s6 tQtÕ'りよpkば,:てよし。Wh7 ;1  rng trư#ng hợp ph+n trướ$ và ph+n saG $!a $MG $@ $ùng $h! ng và *Fngt trng $ả hai ph+n nà *ềG dùng t bi:G thị $h! ; thì $h7ng ta 9h5ng dùngâ~ばå

KếG *ến Kh?t thì phải liDn lạ$ với t5i nh27ng 1 X£K‹た(、ËÌdÔしてく–?い。qai 1 X£K‹kば、ËÌdÔしてく–?い。

k< ~ば~†ª~: Wàng „ $àng „Liải th/$h1E8G $MG nà di'n tả s biến *\i tương >ng về ">$ *F ha phạ" vi $!a nFidGng *ượ$ nDG ra f ph+n saG $MG, 9hi "à *iềG 9iHn *ượ$ nDG f ph+n trướ$

11v

Page 120: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 120/140

$!a $MG tha *\i< – *M bF ph?n *>ng trướ$â~ばí~(å và phải là $ùng "Ft*Fng t h-$ t/nh t<./ d01Wàng Cn $àng "?pp:kばp:-†ªÚ-。

24 *iHn $àng "$ tiền $àng 9h@ sT d0ng気̽Jい7のは、¾くkば-†ª、Qいにくく-。=ảng hướng d8n nà $àng *S$ $àng thB 9h@ hi:G]の説ïìは、ŠめばŠB†ª¡&(く-。Wàng *ịnh ngh! thì "t $àng t[nh¨Í7J,kば,-†ª²がîjてく-。 ^iếng Kh?t $àng hS$ $àng th7 vịX£Dは、,-pkば,-,-†ª½い。

Im< ~たが-~: <<<<"GQn<<<<th/$hLiải th/$h1&i'n tả tình trạng ng5i th> J "G5n, th/$h *iềG gì *@<

./ d01  r3 $n thì $hGHn gì $ng "GQn biết0‡Jい7Iのは4.Iªりたが-。=a "R t5i "GQn *i dG lị$h nướ$ ngài両親はÈœÉÞにÞきたが!てい-。.à "ùa ho ai $ng "GQn Cn nhng th> "át lạnh`に-J、+4fたくて?!nりしたIのば&りp:たが-。

II< ~&Iしkい~: 9h5ng $hng „, $@ th: „Liải th/$h1&ùng *: di'n *ạt s sG t, phán *án $!a ngư#i n@i< K@ $@ nghXa là $@ 9hả

nCng ha "Ft s viH$ nà *@ * h-$ s6 ả ra< q với â~.し@7åthì ">$ *F$h$ $hn $!a "8G $MG nà thBp hơn nhiềG<./ d01Wh$ là anh B * ng! r4i彼はI7íてし^!たの&Iしkい。 Y tưfng $!a ‡a"ada va n@i $@ th: là "Ft ; tưfng ha *B<-;=が言!た6の.イ.、z@!J8IしÍい&Iしkいよ。W@ th: là t5i sai l+"®がUV!てい-&Iしk^せ4。W@ th: là *ung 9ia Dn tXnh hơn *ung nà]]よりIÁ!zの方が`&&Iしkい。W@ th: là tr#i s6 "ưa<eがì-&Iしkい。

I< ~.し@7~: W@ l6 „Liải th/$h1&ùng *: di'n *ạt s sG t, phán *án $!a ngư#i n@i $Cn $> và th5ng tin$@ *ượ$<– dạng nghi vBn, dùng *: hAi về s sG t, phán *án $!a ngư#i ngh_<./ d01

1k0

Page 121: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 121/140

Kgà "ai $@ l6 tr#i s6 *RpïXo気がいい.し@7。W@ l6 ]h anh B s6 về tới]時^.には彼はŠ!てく-.し@7。

IJ<~し&~い:

Wh[ ~

Liải th/$h1âし &å *ượ$ dùng saG danh t, lượng t v<v<<<, và vị ng $!a n@ lG5n f th: ph!*ịnh< K@ nhBn "ạnh ph+n *>ng trướ$, giới hạn ph+n *@ và ph! *ịnh nhngnFi dGng 9há$ $%n lại< K@ tha thế $h $á$ trợ t âがå, âをåvà *ượ$ thD" vàsaG $á$ trợ t 9há$< há$ với â–på*ượ$ dùng với s$ thái 9hng *ịnh thì âし&å*ượ$ dùng với s$ thái ph! *ịnh<./ d01=G\i sáng t5i $h[ GQng $à phD "à th5i}はûã¡ãし&…^い。  5i $h[ $@ th: *ợi Im ph7t "à th5i

Im¡し&òて^せ4。

Khng $hGHn như thế nà $h[ $@ th: n@i với bạn bo "à th5i]4]Jは8`にし&せ^せ4。EB tiH" f 9hG v$ *@ $h[ "f $Ta tới ] gi#Á6]のÒは]時^.し&}!ていい。=F phi" nà, phải Ij tG\i trf lDn "ới _" *ượ$<]の¶ôはIj歳&(し&t-]Jは.きい。

IU< ~て8く Kて8き^,M~: yà" gì trướ$ „Liải th/$h1&ùng *: di'n tả viH$ hàn thành ng "Ft *Fng tá$ h-$ "Ft hành vi $+nthiết nà *@ trướ$ "Ft th#i *i:" nhBt *ịnh<&ùng *: di'n tả viH$ hàn thành ng "Ft *Fng tá$ $+n thiết nà *@ *:$hGn bị $h l+n sT d0ng saG, h-$ "Ft giải pháp tạ" th#i nà *@<&ùng *: di'n tả viH$ gi ngGDn h-$ dG trì "Ft trạng thái<./ d01  5i *ịnh hS$ tiếng Kh?t trướ$ 9hi *i Kh?tX£KÞく1にX£DをÔ!て8くつIり.,  ài liHG *@ t5i s6 _" saG, nDn anh h *: f *@<6のìíはÁJ.t^,&(、6]に_いて8いて˜?い。wượG vang nà GQng lạnh "ới ngn, nDn h $h và t! lạnh trướ$]のøイはfたい方がいい&(、…BJき^.f*#にいkて8]7。  5i * v3 sng bản *4 trDn bảng nhn tin *: $h ‡shi9 v8n tì" *ượ$, dù $@

*ến tr'<よし0がkkて‹てI'&-よ7に、¬言ïにšÜをìいて8いた。Wh7 ;1  rng vCn n@i thì â~て8き^,åbiến thànhâ~Jき^,ånh s6 n@i $hGHn trướ$ với "R _" nh8)?4にしJくÐ。

IV< ~よ7~: cình như, $@ l6 „

1k1

Page 122: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 122/140

Liải th/$h1â~ よ7.,å là $á$h n@i bi:G thị s sG *án "ang t/nh $h! `Gan, da trDnth5ng tin "à ngư#i n@i nh?n bung giá$ `Gan $!a "ình< 25i 9hi ph@ t âª7Iå, với nghXa là 9h5ng rŒ nFi dGng "à "ình n@i là s th?t ha 9h5ng *ượ$dùng 9o" th_ trng "8G $MG nà<

./ d01.ề *i:" nà $@ th: n@i như saG<]のについてはuのよ7]Jが言jよ7。– vùng v_n n7i $% l6 s6 $@ tGết rơi<-`い.はžに-よ7。W@ l6 t *+G bG\i $hiềG th#i tiết s6 tQt trDn 9hp $ả nướ$<¾¹&(は«’にnkよ7Wh7 ;1q 9há$ nhaG giaâ~67.,å và â~よ7.,åâ~67.,å di'n *ạt s sG *án tr$ `Gan da trDn `Gan sát thị giá$ $!a"ình về $T $h[ h-$ dáng v3<â~よ7.,å di'n *ạt s sG *án $!a ngư#i n@i da trDn th5ng tin "à "ìnhngh_ *ượ$ ha *S$ *ượ$<

I]< ~J8I7KJL7M~: 2ịnh là" ~Liải th/$h1E8G $MG nà *ượ$ dùng *: bà tA ; *ịnh $!a ngư#i n@i và bi:G thị rung ;*ịnh $!a ngư#i n@i * *ượ$ hình thành th trướ$ l7$ n@i và hiHn tại v8n tiếpdi'n, *ượ$ dùng $h ng5i th> nhBt<./ d01  5i *ang *ịnh *i nh?t dG hS$X£に留ˆ,-JL7。  5i *ịnh và là" f trư#ng *ại hS$²ˆ.1くJL7。  5i *ịnh *i bi:n và 9z ngh[ nàN§の\+にÈKÞ]7JL7。  5i *ịnh *i nhà sá$h bM gi#<N&(ìÒKÞ]7JL7。Wh7 ;1E8G $MG â~J8I!てい^,å$@ th: *ượ$ dùng *: bi:G thị ; *ịnh $!a ngư#i th>baWhị B *ang *ịnh *i dG lị$h彼/はÉÞKÞ]7JL!てい^,。

Ie< ~つIり: & *ịnh „, `Gết *ịnh „Liải th/$h1Wh7ng ta dùng ‚2Fng t th: ngGDn dạng つIり.,ƒ *: *i'n *ạt ; *ịnh là""Ft viH$ gì *@ và ‚2Fng t th: いつIりƒ *: di'n *ạt ; *ịnh 9h5ng là" viH$gì *@<./ d01qang nC" t5i *ịnh *i dG lị$h WhMG {G<‹_はïãðƒÇKÉÞ,-つIり.,。

1kk

Page 123: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 123/140

 ^hGQ$ lá thì t5i *ịnh 9h5ng ba gi# h7t naúûは、I7Yして,'いつIり.,。qaG $hZ nà, anh $%n *ến viHn bả tàng "X thG?t na phải 9h5ngx]k&(、»ð²KIい(し9い^,&x.Mng, t5i *ịnh như thếjj、6のつIり.,。

Ij< ~よていKæM:  ^h_ d *ịnh „, th_ 9ế hạ$h „Liải th/$h1Wh7ng ta dùng "8G $MG nà *: n@i về d *ịnh, 9ế hạ$h<./ d01  5i d *ịnh *i dG lị$h®はÉÞKÞくæ.,。KC" saG t5i d *ịnh *i Kh?t‹_X£KÞくæ.,。  5i d *ịnh "Ga *4ng h4 "ớiµしい時óをÂ7æ.,。

  5i d *ịnh s6 gTi tài liHG và ngà "aiïXにìíをüö,-æ.,。 ^h_ 9ế hạ$h thì $GQi tháng nà t5i nghX là"N月に³|が}め-つIり.,。

Ik< ~てÁØ-: yà" $h (ai *@)Liải th/$h1&ùng di'n tả hành *Fng "ình là" gì $h ai *@<./ d01  5i gi7p i"„Ë?4を«¬!てÁØ^した。

  5i "ang hành l; $h bạn8`の‘物をy!てÁØ^した。  5i s6 $h bạn "ượn sá$h nếG bạn th/$hよp-ば、£を©してÁØ-。  5i $h0p hình $h _ gái "ình®はÞ?4に]1をN!てÁØ^した。Wh7 ;1Wh[ sT d0ng ngang hàng h-$ với ngư#i thBp hơn "ình

m< ~てくk-: yà" $h „, là" hF ("ình) „Lải th/$h1&i'n tả ai *@ là" viH$ gì *@ $h "ình, hF "ình<./ d01nh qGœG9i * sTa _ *ạp gi7p $h t5i<ñe?4が<ŠをA<してくk^した。=a "Ga $h t5i "Ft $hiế$ _ *ạp "ới9は®にµしい<ŠをÂ!てくk^した。=ạn $@ th: gi7p t5i "Ft ta *ượ$ 9h5ngxÁたは®を«¬!てくk^せ4&xhi nà bạn trả tiền $h t5ix

1kZ

Page 124: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 124/140

いつ®の8¨Kしてくk-の.,&xWh7 ;1Kgư#i nh?n $h[ $@ th: là ng5i th> nhBt ( t5i)

I< ~てI(7~: 2ượ$ là" $h „

Liải th/$h1&i'n tả viH$ "ình *ượ$ ai *@ là" $h "Ft viH$ gì *@<./ d01  5i * *ượ$ "Ft ngư#i bạn Kh?t dạ $h $á$h là" "@n Kh?t<®はX£&の8`にX£;<をCjてI(!た。  5i * *ượ$ anh ‡a"a"t $h "ượn tiền-;?4に8¨を©してI(!た。  5i * *ượ$ "R "Ga $h $ái *iHn thại di *Fng®は)にÐÑをÂ!てI(い^した。

< ~ていた–p^せ4&x: Wh t5i „ $@ *ượ$ 9h5ngxLiải th/$h12M là "8G $MG *: nghị $@ ">$ *F $a hơn ‚ ~てく–?いå./ d01W@ th: gi7p t5i *ượ$ 9h5ngxNz@!J、«¬!ていた–p^せ4&xW@ th: $+" gi7p t5i $ái nà *ượ$ 9h5ngx]kをy!ていた–p^せ4&xW@ th: dạ $h t5i tiếng nh?t *ượ$ 9h5ngX£DをCjていた–p^せ4&xW@ th: $h t5i "ượn $GQn sá$h nà *ượ$ 9h5ngx]の£を©していた–p^せ4&x

J< ~òß身K7p+M: 2Fng t th: bị *Fng ( =ị, bt là" gì *@)Liải th/$h1&i'n tả hành *Fng "à ngư#i th> hai th$ hiHn "Ft hành vi nà *@ với ngư#ith> nhBt, thì *>ng t ph/a $!a ngư#i tiếp nh?n hành vi là ngư#i th> nhBt s6 sT d0ng *Fng t bị *Fng th: th$ hiHn< rng $MG bị *Fng thì ngư#i th> nhBt là$h! th: $!a $MG và ngư#i th> hai là $h! th: $!a hành vi và *ượ$ bi:G thịbung trợ t âにå&i'n tả hành *Fng "à ngư#i th> hai th$ hiHn "Ft hành vi nà *@ *Qi với v?t"à ngư#i th> nhBt sf hG, $@ nhiềG trư#ng hợp hành vi *@ gM phiền tái $hngư#i th> nhBt< Kgài ra $h! th: $!a hành vi $@ th: $hG:n *Fng<

hi n@i về "Ft s viH$ nà *@ và 9h5ng $+n thiết phải nDG rŒ *Qi tượng $!ahành vi, thì $h7ng *: nDG viH$ là" $h! th: $!a và dùng *Fng t bị *Fng *:bi:G *ạt<./ d01  5i bị bt GQng rượG8óに…^k^した。  5i *ượ$ $hị gái nh# *i siDG thị®は‚にHãø’をA^k^した。  5i bị "R la

1k4

Page 125: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 125/140

®は)にI(k^した。WhMn $!a t5i bị rn $n®はóに@を&^k^した。c\i nghị *ượ$ t\ $h>$ f ^hành phQ c4 Wh/ EinhwxはÚãÛÜ«.^&kし^した。  5i bị _" gái Cn "Bt $ái bánh®はÞにZã„をp:(k^した。24 *iHn tT $!a Kh?t *ượ$ GBt *i 9hp thế giớiX£の0½は˜zKñ“?kてい^,。EFt $ái $hn $\ $!a ^rGng GQ$ *ượ$ tì" thB f .iHt Ka"ÙäナË.gの<のüäがçt?k^した。Wh7 ;1hi dùng $á$ *Fng t bi:G thị s Nsáng tạN, Ntạ raN, Ntì" thBN (v/ d0&き^,、はつめいし^,、は!p4し^, ) th: bị *Fng thì $h7ng ta 9h5ng dùng âにå"àdùng âによ!てå*: bi:G hiHn $h! th: $!a hành vi<N^rGHn ^t 2onN d Kg5 ^Bt ^Q viết^at  &_n 物 D$は Kg ^at ^によ!てì&k^した。

Eá 9ara9_ d ngư#i Kh?t phát "inh ra<Ž>PZ‚はX£&によ!てçt?k^した。

U< .禁œKき4しM 1 2Fng t th: $B" $h[ ( WB", 9h5ng *ượ$<<<<<)Liải th/$h1 ^h: $B" $h[ *ượ$ dùng ra lHnh $h ai *@ 9h5ng *ượ$ th hiHn "Ft hành vinà *@< ^h: nà "ang "Hnh lHnh "ạnh, áp *-t và *_ dSa, vì thế phạ" vidùng $h7ng f $GQi $MG vCn rBt hạn $hế< Kgài ra, trng vCn n@i thì h+G hết$á$ trư#ng hợp $á$ th: nà $h[ *ượ$ na" giới dùng<Kgư#i na" giới $@ *ịa vị h-$ tG\i tá$ $a hơn n@i với ngư#i bDn dưới "ình,h-$ bQ n@i với $n<

Ka" giới n@i với nhaG< ^rng trư#ng hợp nà thì âよånhiềG 9hi *ượ$ thD" và$GQi $MG *: là" "ề" lại trạng thái $!a $MG<  rư#ng hợp /t $@ *iềG 9iHn `Gan tM" *ến ngư#i "à "ình gia tiếp v/ d0 như9hi trGền *ạt $h[ thị, 9hi *ang là" viH$ trng phMn ưfng, h-$ trng $á$tình hGQng 9hn $Bp như hAa hạn, *Fng *Bt v<v<<< Kga $ả trng trư#ng hợpnhư thế nà thì $ng $h[ là ngư#i na" giới, $@ vị tr/ h-$ tG\i $a hơn "ớidùng<W\ v trng 9hi _" th: tha< ^rng trư#ng hợp nà thì *5i 9hi na giới $ngdùng<hi "GQn $h7 trSng *ến s *ơn giản *: tạ hiHG `Gả trGền *ạt như trng$á$ 9; hiHG gia th5ng<

./ d01h5ng *ượ$ nghX \B。h5ng dùng *iHn thạiÐÑをQ7。h5ng h7t thGQ$úûをü7。

1kr

Page 126: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 126/140

V< ~.5"XK&の7pいM: 2Fng t th: 9hả nCng (W@ th: là")Liải th/$h12Fng t 9hả nCng di'n tả "Ft nCng l$, t>$ là viH$ ai *@ $@ 9hả nCng là""Ft viH$ gì *@<2Fng t 9hả nCng di'n tả "Ft *iề 9iHn, t>$ là "Ft viH$ gì *@ $@ th: th$ hiHn

trng "Ft hàn $ảnh nà *@<2Fng t 9hả nCng 9h5ng di'n tả *Fng tá$ h-$ hành *Fng "à di'n tả trạngthái< hi $á$ *Fng t nà trf thành dạng 9hả nCng thì dùng trợ t âがå./ d01  5i $@ th: Cn *ượ$ sGshi®はÂRがp:(k^,。  5i $@ th: viết *ượ$ $h 9ani®はÃ字がŠめ^,。nh n $@ th: *S$ bá tiếng Kh?t.?4はµ€のX£DがŠめ^,。  5i $@ th: nBG *ượ$ "@n Žn 2FイZ;<が作k^,。

K7i Ph7 qX $@ th: *ượ$ nhìn thB t tàG *iHnµÄÅ&(ôá-がtj^,。

]< „.Q=( しjきM1 2Fng t th: sai 9hiến ( 2:O $h, là" $h„)Liải th/$h12Fng t sai 9hiến bi:G thị "Ft trng hai nghXa là Nbt bGF$N h-$ N$h phpN<2ượ$ dùng trng nhng trư#ng hợp 9hi "à `Gan hH trDn dưới rŒ ràng, v/ d0như bQ "R ‹ $n $ái, anh trai ‹ _" trai, $Bp trDn ‹ $Bp dưới v<v<<<< .à ngư#itrDn bt bGF$ h-$ $h php ngư#i dưới là" "Ft viH$ gì *@<./ d01Liá" *Q$ * DG $+G thư 9; *ánh "áJÓはõìにúイ÷をÉたせた。Liá" *Q$ * $h t5i "ượn trướ$ sQ lương $hưa lnh<JÓはH;を1借り?せてくkた。Wh7 ;1./ d0 I bi:G thị nghXa Nbt bGF$N, v/ d0 bi:G thị nghXa N$h phpN  rng trư#ng hợp ngư#i trng "Ft nh@" (v/ d0 $5ng t) n@i với ngư#i ngàivề viH$ $h ngư#i f trng $ùng nh@" với "ình là" "Ft viH$ gì *@, thì $MG saii9hiến *ượ$ dùng bBt 9: `Gan hH trDn dưới thế nà< ./ d0 dưới *M là th: hiHn*iềG *@1  5i s6 $h nhMn viDn ph0 trá$h *ến sTa nga,#にöりの±を÷'せ^,。

hi *Fng t là *Fng t $h[ tình $ả", tM" trạng như âÁ4し4,-å、âし4nい,-å、âが!&り,-å、âよÍ]Äå、â&しBå、â8]-åø<v<<<thì $h7ng ta $ng $@ th:dùng th: sai 9hiến, như v/ d0 dưới *M1  5i *?G *ại hS$ là" $h ba "á rBt vGi²ˆに入た,-両親がよ]ÍÄ?せた。

e< „.Q=ß身Kしjき7p+M: 2Fng t th: bị *Fng sai 9hiến ( =ị bt là" gì*@)

1ks

Page 127: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 127/140

Liải th/$h1Wá$h $hia *Fng t sang th: bị *Fng sai 9hiếnKh@" †1 *\i いthành Ár4i thD"せ(k-./ d01&き^, n && せ(k^,。はし^, n は? せ(k^,。

Whia r7t gSnì&せ(k^, n ì&?k-?せ(k^, n  h5ng $hia *ượ$ d trf ngại d phát M"Kh@" ††1 bA - *G5i thD" ? せ(k-./ d01t^, n t? せ(k^,。Áp^, n Áp? せ(k^,Kh@" †††1し^, n ? せ(k^,。き^, n ]? せ(k^,。KI bị K bị bt là" gì *@

&i'n tả hành *Fng bị bt phải là" gì *@./ d01c5" `Ga, t5i * bị "R bt phải hS$ *ến J tiếng *4ng h4<çXは、8)?4にJ時UI,-?せ(kた。  5i * bị p bGF$ phải GQng rượG8óを…^?kた。cình như anh ‡a"ashita ngà nà $ng bị bGF$ phải là" thD" *ến 9hGa<-˜?4は、ÍXkく^.残Ö?せ(kてい-(しい。  5i bị bt $hG:n $5ng tá$ ra nướ$ ngàiÈœに<û?せ(k-。

j< ~?い~: c là" <<<< *iLiải th/$h1&i'n tả "Ft *ề nghị, "Ft DG $+G2M là "8G $MG th: hiHn hình th>$ "Hnh lHnh< E8G $MG nà thư#ng *ượ$dùng trng $á$ trư#ng hợp $ha "R n@i với $n $ái, giá viDn n@i với hS$ sinhv<v<<, n@ /t nhiềG nhR nhàng hơn th: "Hnh lHnh $!a th: *Fng t n giớithư#ng sT d0ng "8G $MG nà hơn là th: "Hnh lHnh $!a *Fng t< Khưng "8G$MG nà 9h5ng dùng *: n@i với ngư#i trDn<./ d01žn à `Gá< †" l-ng $h7t *i7-?い。,]し`&にし?い。2i ng! sớ" *i, "ai $%n phải *i hS$ naïXIˆ‰がÁ-4–&(、~くí?い。c *S$ $MG saG và trả l#i bung 9/ hiHGuのøをŠ4.、ˆù.´j?い。c gSi $h t5i l7$ k gi#k時に®にし?い。

k< ~てI (.O O K) 1 Kga $ả 9hi, th?" $h/, $@ th:<<<<Liải th/$h1

1k

Page 128: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 128/140

E8G $MGâ.てIいい.,å dùng *: bi:G thị s *ơ$ php là" "Ft *iềG gì<KếG $hG:n "8G $MG â.てIいい.,åthành $MG nghi vBn thì $h7ng ta s6 *ượ$"Ft $MG in php<./ d01  5i và $@ *ượ$ 9h5ngx

入!てIいい.,&xin "#i anh vàª7Ê。– *M hình như $@ th: *?G _ t jh tQi *ến ]h sángÁ6]は、v方ú時&(}û時^.はüŠしてIいい(しい。ER t5i bả, trng tương lai, t5i $@ th: th/$h gì thì là" nB)は、ÿ‹は、®の€きよ7にしてKIMいいJ言!た。W@ th: dùng nướ$ tương nD" và tha $h rượG vang<øイの&'りに、し@7Ã.éをつpてIいい。

Jm%~てし^7~: <<<<<ng, lˆ là"<<<<Liải th/$h1

 ^h: hiHn tình trạng hàn tàn ng `Gá trình *Fng tá$2ượ$ sT d0ng *: di'n *ạt tM" trạng tiế$ nGQi, hQi h?n, hQi tiế$./ d01yà" ng bài t?p nà thì $@ th: *i $hơi]の宿Cをしてし^!た(、3’にいp-。.ì *i trng "ưa nDn t5i * bị $ả"eの<をÆいて、OaをÌいてし^!た。  5i * *: `GDn $M dù trng _ *iHn "Bt r4iŠの<に&?をhkて‹てし^!た。  5i * lˆ biết nhng *iềG 9h5ng *ượ$ php biết<ª!てはいpい]Jをª!てし^!た。

Kgh_ n@i anh ta * bị bạn bo ght bA<彼は、8`にK'kてし^!たJ言7。

JI< ~+たい1 cình như „Liải th/$h1&i'n tả hành *Fng, s viH$ th_ s sG *án $!a ngư#i n@i<+たい _" như là "Ft t/nh t ./ d01  5i thi *?G r4i< ^h?t $> như là $hGHn bịa®が¿m,-4て76+たい。Wh *ến 9hi `G_n *ượ$ tiếng n@i $!a vùng *@, `Gả th?t t5i $> như là ngh_

tiếng nướ$ ngài<6のš方の方言にÁk-^.は、^-.œDを€いてい-+たい–!た。cình như 9h5ng ai biết tDn th?t $!a $5 B<úI彼/の£Sをª(い+たい–。cình như bị $ả" r4iª7I&ËをÌいた+たい–。cình như $@ $ái gì *@ bị 9ht< W@ "ùi rBt lạ<何&ýØてい-+たい–。K4に8いが,-Wh7 ;1

1ku

Page 129: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 129/140

 ^hư#ng *i 9o" với â^-.å

J< ~が(~: .a<<<<<vaLiải th/$h1&i'n tả hai hành *Fng $ùng ả ra "Ft th#i gian

./ d01ER t5i va hát ngMn nga va $hGn bị ba Cn $hiềG<)はþwをwいが(väのHsをしてい-。yái _ "à 9h5ng nhìn thng về ph/a trướ$ thì th?t là ngG hi:"よ6tをしが(Ö<,-のはëF.,.a ngh_ nhạ$ va hS$¹5をÿきが(,-,-。Wh7ng ta gh và *MG *@ va GQng $à phD va n@i $hGHn *i<6のÃûã¡ã.I…+が(し^し@7。

JJ< ~のに 1 Wh<<<, *:<<<Liải th/$h1

2ượ$ sT d0ng như là danh t  ^hư#ng th_ saG là $á$ *Fng t つ&7、いい、:4り–、}くにたつ、â時Uåが&&-。./ d01&0ng $0 nà dùng *: $t Qng]の¿具はÇイ÷をÑ-のにQい^,。Eá sưfi là $ái 9h5ng th: thiếG *: $@ th: sQng d' $hịG `Ga "ùa *5ngi房は.をîÌにV¬,のにì5%.,。W+n $@ th#i gian *: thGết ph0$ anh B<彼を説得,-のには時UがÇ’.,。EBt hơn J tiếng *: là" ng bài t?p<宿C,-のにJ時Uが&&り^,。

JU< ~はず.,: Wh$ $hn „, nhBt *ịnh „Liải th/$h1E8G $MG nà bi:G thị rung ngư#i n@i, da trDn "Ft $Cn $> nà *@, phán *ượ$là $h$ $hn viH$ *@ s6 ả ra<E8G $MG nà dùng *: bi:G thị rung ngư#i n@i tin $h$ và *iềG *@E8G $MG nà dùng *: th: hiHn tM" trạng Cn nCn, hQi h?n, hài nghi<./ d01nh ‡a"ada ngà "ai $@ *i hợp $h>x-;?4IïXのwxには“T,-4.,&xWh$ là $@, sáng na anh B $@ gSi *iHn thại n@i là s6 *i hợp

‹-はず.,よ。ïXがÁり^した&(。  5i * bA $n th?n v5 giA r4i v? "à về nhà 9h5ng thB $ái b@p *MG hết<z94J&ば4い入kたはずのに、ŸにŠ!て+-J財布がい。  ài liHG nà sai r4iìí、UV!ていたよ。.? ưx ^5i * 9i:" tra 9X l" r4i "à< in lZi anh<j!、よくÒ&めたはず4.,pª。,+^せ4。

1kv

Page 130: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 130/140

JV< ~はずがい: h5ng $@ th: „, 9h5ng th: „Liải th/$h1 ^h: hiHn s nghi ng# sMG s$ $!a ngư#i n@i về $hGHn 9h5ng th: $@, phi l;<./ d01EFt ngư#i *5n h?G như thế, là" gì $@ $hGHn *i là" "Ft viH$ 9inh 9h!ng như 

v?xÁのŒà&が64̪い]Jを,-ははずがい。h5ng thB $GQn tạp $h/< yà" gì $@ $hGHn *@< ‰" "ới *: n@ f trDn bàn "à<ý…がい。64はずがい。?!き™の¦に_いた4–&(。

J]< ~ずに: 9h5ng là" gì „Liải th/$h1E8G $MG nà là "8G $MG r7t ngn $!a th:â~い.å di'n tả $hGHn 9h5nglà" viH$ gì *@ nhưng "ang trạng thái tiế$ nGQi, Mn h?n<E8G $MG nà thư#ng sT d0ng trng vCn viết./ d01

  5i *i hS$ "à `GDn "ang th_ bài t?p宿Cをyたずに、ˆ‰KÞ!てし^!た。in gng s>$ là" $h *ến $ùng, *ng bA $GF$Áき(めずにð¹^.êë!て˜?い。W@ nhiềG ngư#i GQng thGQ$ "à 9h5ng _" hướng d8n§の説ïよくをŠ^ずにQ!てい-&は‰いよ7.,。Ÿn ng "à 9h5ng *ánh rCng thì bị sMG rCng *@p|のÁJ.¸を磨&ずに、虫¸を?k^した。Kgà h5" `Ga t5i *i $MG $á "à 9h5ng *i hS$çXˆ‰KÞ&ずに、魚を釣りし^!た。

Je< ~い.: Eà 9h5ng „

Liải th/$h1.ôいXい.1 Eà 9h5ng.ÆôいXい., . 1 h5ng th$ hiHn hành *Fng I 9hi $@ hành *Fng .ÆôいXい., . 1 h5ng th$ hiHn hành *Fng I "à th$ hiHn hành *Fng ./ d012i hS$ "à 9h5ng Cn sáng}¬は4をp:い.ˆ‰KÞき^,。wa ngài 9h5ng "ang th_ tiền8¨をyたいの.“&p^,W5 B sQng $ả *#i *F$ thMn 9h5ng hết h5n彼/はl·å¶しい.独身をJ8した。

h5ng *ượ$ *i ng! "à 9h5ng *ánh rCng¸を磨&い.íてはいp^せ4。  5i *i "à 9h5ng *-t $hZ trướ$ nDn bị hết $hZ 9h5ng và *ượ$3しい.Þ!た(、‹T.入k&!た。

Jj< ~&ª7&: „ ha 9h5ngLiải th/$h1hi "GQn l4ng "Ft $MG nghi vBn 9h5ng dùng nghi vBn t và trng $MG vCnthì $h7ng ta dùng "8G $MG nà<

1Z0

Page 131: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 131/140

./ d01nh B *ến ha 9h5ng *ến anh biết 9h5ngxÁの&が‹-&ª7&ª!てい^,&•q\ hF $hiếG B th?t ha giả thì là "Ft *iềG *áng nghi6のが£物のÇHâãä&ª7&はÁ}しい。Phải _" thT thì "ới biết $GQn phi" B $@ ha ha 9h5ngx6の¶ôは½い&ª7&はtて+pkば¡&(い。h5ng biết là "Ft l#i 9hGDn như thế nà $@ th: gi7p /$h *ượ$ $h anh ha9h5ngx]のよ7.ZイがÌÑ&ª7&¡&り^せ4&•

Jk< ~Jい7~: W@ $ái viH$ „ như thếLiải th/$h1&ùng *: nDG lDn nFi dGng $!a vBn *ề<./ d01f $5ng t nà $@ `Gi *ịnh là" viH$ tới Vh]のwJには、³|は‚時^.–Jい7ªcがÁ-。

W@ $ái bi:n hiHG là ‚ in dng lạiƒâœ^!て˜?いåJい7‡A がÁ!た。  5i nh?n *ượ$ th5ng bá là _" t5i * *?G *ại hS$oが²ˆに¿mしたJい7ª(せをßpŒ!た。  5i * nh?n *ượ$ liDn lạ$ n@i là $5 B s6 tới tr' I ngà彼/のjoがlXkk-Jい7d5が入!た。

Um< ~},い: &' „

Liải th/$h1

&ùng *: bi:G thị viH$ là" "Ft viH$ gì *@ là d'<&ùng *: bi:G thị t/nh $hBt $!a $h! th: (ngư#i h-$ v?t) là d' tha *\i, h-$bi:G thị "Ft viH$ gì *@ d' ả ra<

./ d01

WM b7t nà rBt d' viết

]のペはJてIìき},い。

.ìâ³å vàâツå trng $h ata9ana d' nh+", nDn h $n th?n&た&のâ³åJâツåはUVj},いの.気をつpてく–?い。

24 $hơi *@ d' vˆ, ngG hi:" *@<

6の8Iz9はmk},くてëい。

1Z1

Page 132: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 132/140

Kgh_ n@i vì $@ th: tạng d' "?p, nDn anh B *ang $Q gn *: 9h5ng Cn nhiềG`Gá<

彼はÚり},い˜質の.、p:V´いよ7にしてい-67–。

 ^hành phQ *@ $@ v?t giá r3, $n ngư#i $ng tT tế, nDn là "Ft nơi d' sQng6の:は物XIûく、&I親Ñ.6+},いJ]Í.,

UI< „にくい„:h@ „

Liải th/$h1

&ùng *: bi:G thị viH$ là" "Ft viH$ gì *@ là 9h@

&ùng *: bi:G thị t/nh $hBt $!a $h! th: (ngư#i h-$ v?t) là 9h@ tha *\i, h-$

bi:G thị "Ft viH$ gì *@ 9h@ ả ra<./ d01

Wh 9ani rBt 9h@ viết

Ã字はìきにくい.,。

2@ là "Ft nFi dGng hơi 9h@ n@i trướ$ *á" *5ng

&1.はz@!Jしにくいùœの.,。

24 Cn $!a nhà hàng nà $@ vị hơi 9h@ Cn

Wh7 ;1

âにくいåWhia $á$h giQng t/nh t *G5iâいå

WM b7t nà 9h@ sT d0ng, nDn t5i 9h5ng dùng

]のペはJてIQいにくくてQ'い。

U< ~てÁ-: W@ là" gì *@ „

Liải th/$h1

E8G $MG nà th: hiHn trạng thái $!a $h! th: K, thư#ng *ượ$ dùng 9hi ai *@trng `Gá 9h> * tá$ *Fng lDn $h! th: K, th5ng `Ga viH$ th$ hiHn hành*Fng .て, 9ết `Gả $!a hành *Fng *@ v8n *ang lưG gi f hiHn tại<

./ d011Zk

Page 133: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 133/140

  rDn bàn $@ $GQn sá$h

™の¦に£が_いてÁ-.,。

  rDn bảng $@ viết $h NLb_N bung tiếng nhuïにëDNLb_N JìいてÁ!た。

hi t5i th>$ d? thì ba sáng * $hGn bị sn r4i

Ûきて+-J、I7}pが作!てw!た

WTa s\ "f sn là *: $h tháng 9h/ 

窓が^pてÁ-のはµ気を入k替j-ため–。

  rng t! lạnh $@ trái $M

f*#にæ物が入kてÁ-。

Wh7 ;1

.て là tha *Fng t 

.てÁ-$h[ là "8G $MG "iDG tả trạng thái $!a s v?t là như thế, ngư#i n@i $h[*ang "iDG tả trạng thái<

h5ng dùng .てÁ- *: "iDG tả trạng thái $!a nhng $h! th: t, 9h@ di$hG:n như t%a nhà<<<

UJ< ~Áい–に~KUにM:  rng 9hi, trng l7$, trng 9hảng „

Liải th/$h1

&i'n tả 9hảng th#i gian di'n ra "Ft trạng thái ha hành *Fng 9 dài

2>ng saG t nà s6 là $MG di'n *ạt hành *Fng ha s viH$ *ượ$ tiến hànhvà "Ft th#i *i:" nà *@ trng 9hảng th#i gian trDn<

./ d01

  rng 9hi t5i *i vng thì bạn t5i tới thC"

留¢のUに8`がcBし^した。

c gị *iHn thại $h t5i "Ft l+n trng 9hảng t k *ến Imh1ZZ

Page 134: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 134/140

Page 135: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 135/140

C室にÞ!て+たJ]Íが、ˆ·はl&I‹てい&!た。hi t5i ngA ; nh# th+ thì *ượ$ th+ $hBp thG?n ngaÅ·に8fいしたJ]Í、~W承諾のK|をいた–いた。qaG 9hi Cn $ơ" thì t5i bị *aG b0ngp|をしたJ]Í、8{が,いし^した。hi t5i liDn lạ$ với bF ph?n l $hGHn thBt lạ$ hành l/ thì *ượ$ biết hành l/ **ượ$ $hG:n *ến nơi r4iíの遺Ž物öにBい¿'せたJ]Í、/いてい-Jの]J–。

Ue< ~]Jに,-~:  5i `Gết *ịnhLiải th/$h1&i'n tả s `Gết *ịnh, ; *ịnh về hành vi tương lai và *ượ$ sT d0ng $h ng5ith> nhBt<./ d01 ^ na về saG, ta nDn 9iDng, 9h5ng nDn Cn nhiềG *4 ngSt<]k&(はÁ^りÁ^い物はp:い]Jにしよ7。  5i `Gết *ịnh s6 $hạ bF t ngà "ai

ïX&(F‚†õ,-]Jにしよ7。.ì s>$ 9hA_ nDn t5i s6 Cn nhiềG raG<•€のためにたく?4野菜をp:^した。

Uj< ~]Jに!てい-~: & *ịnh „, `G t$ „Liải th/$h1&i'n tả s d *ịnh ha `G t$<./ d01 ^h_ `G *ịnh, trư#ng hợp gian l?n s6 bị *ánh hAngªc.は、ì=を8]!たO¿はŽmJい7]Jに!てい^,。Kgà "ai t5i *ịnh *i thC" th+ giá

ïXはÅ·にcB]Jに!てい^,。 ^h_ `G *ịnh, 9hi nà ngh[ hS$ phải bá $h nhà trư#ng biết\BJきはˆ‰にd5しpkば(い]Jに!てい^,。Wh7 ;1hi dùng với ; $h[ `G t$, *ượ$ dùng nhiềG với t ng WB", $h phpPháp lG?t $B" dùng tr3 _" *: la *Fng“律.0‡を1&せてはいpい]Jに!てい^,。

Uk< ~J8りに~K„•りにM:yà" gì<<<th_ „, là" gì<<<*7ng th_ „Liải th/$h1&ùng *: di'n tả bung $h viết, *Fng tá$, l#i n@i v<v<<<(2Fng t ) "Ft viH$ gì*@ th_ *7ng như * ngh_ h-$ hS$ v<v<<(2Fng t I)< 2Fng t I *: f th:ngGDn dạng nếG *Fng tá$ "à n@ bi:G thị s6 *ượ$ th hiHn trng tương lai,h-$ *: f th: âたånếG *Fng tá$ * *ượ$ th$ hiHn<&ùng *: bi:G thị "Ft *Fng tá$ nà *@ *ượ$ th$ hiHn th_ *7ng nFi dGng **ượ$ bi:G thị trng danh t<./ d01c viết th_ t5i'たしがJ8りにìいてく–?いc $t th_ *ư#ng nà

1Zr

Page 136: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 136/140

ÅのJ8りに、2をÑ!てく–?いK@i lại *7ng nhng gì * thBtたJ8りに、してく–?いyp d7ng th_ bảng hướng d8n説ïìのJ8りに、”+¥て^した。

Vm< ~J]ÍにOJ]ÍK~ 1 ^rng l7$ <<<<<<Liải th/$h1qT d0ng $h trư#ng hợp di'n tả s viH$ ả ra là" tha *\i, biến *\i s viH$tình hình f "Ft giai *ạn nà *@<.à thư#ng s viH$ ả ra là" $ản trf, `GB r+ tiến tri:n s viH$, $ng $@trư#ng hợp là" tha *\i hiHn tượng th_ hướng tQt<./ d0127ng l7$ va sp ra ngài thì tr#i "ưa“&pよ7JしたJ]Íにeがìり^した。  rng l7$ *ang *i $hơi với bạn thì g-p "R8`JlºにÞ!てJ]Íに、)がwい^した

WGQi $ùng $ng thQng nhBt *ượ$ ; 9iến là s6 th$ hiHn thì *7ng và l7$ B lạig-p trf ngại bBt ng#<よ7}くÙÞ,k方Çにstが^J^!たJ]ÍKL'ÂaBが入!た。

VI%~Iの~: .ì1Liải th/$h1&i'n tả l; d biHn "inh t/nh $h/nh *áng $!a "ình và *-t f $GQi $MG vCn<Ph0 n ha bSn tr3 thư#ng sT d0ng trng $GF$ hFi thạica sT d0ng $ùng vớiâ–!たå./ d01  Gết * rơi r4i, là" sa "à *i *ượ$

žがì!た4–Iの。Þp-'pい.し@7。.ì là "R, nDn l lng $h $n là $hGHn *ương nhiDn).,Iの。0‡のhiを,-のはたり1.し@7– lại "Ft t/ na *iI7,]しいた(。  5i $%n rBt nhiềG $hGHn phải là", nDn về th5iい!nい}-]JがÁ-4–Iの。Š(くz9。Wh7 ;1W@ 9hi biến M" thànhâI4å , $ả na" và n $ng sT d0ng *ượ$ nhưng *Qitượng sT d0ng là nhng ngư#i tr3 tG\i *: di'n tả l; d biHn "inh $h $h/nh"ình<

V< ~Iの&~: .? na sax<<<Liải th/$h1Wá$h n@i $ả" thán 1 W@ $hGHn *@ na saxO $@ viH$ v5 l; v? sax ^hư#ng dùng trng vCn n@i và $hG:n thànhI4&c-$ $hG:n thành Iの–Í7&./ d01yà" gì $@ $hGHn như thếx

1Zs

Page 137: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 137/140

64]JがÁ-4I4&。&ù $@ *ượ$ r!, $ng 9h5ng ai *i *MG誘'kた!て、úがÞくIの&。  5i 9h5ng nh# nhng ngư#i như thế *MGÁ4&に、ABI4&。i "à $+n nhng th> như thế64IのÇ’I4&。

VJ< ~Iの(: KếG „Liải th/$h1KếG „ ( dùng 9hi hi vSng và "Ft *iềG gì *@ 9h@ th$ hiHn h-$ là /t 9hảnCng th$ hiHn ‹ $á$h n@i lạnh lùng )./ d01KếG bHnh tình $!a "R "à *ượ$ $ha 9hAi thì thGQ$ $@ "$ *ến "B t5i $ng"Ga)のñ気が-Iの(、ª4¾X§.I«に入kたい。KếG $@ th: thì h t là" "Ft "ình

¡l&.}k-Iの(}!て+?い。KếG "à $h ngư#i *@ "ượn tiền thì s6 9h5ng ba gi# trả lại tiền $h bạn *MGÁの&に8¨を©67Iの(、YしてKしてくk^せ4よ。Wh7 ;1ca dùng với $á$ t "ang ; $h[ 9hả nCng< rng hFi thại $@ 9hi dùngâI4(åhi nhìn $n Q", nếG "à Q" tha *ượ$ thì t5i s6 Q" thañ気の0‡をtてい-J、代'k-Iの(代'!て}りたいJL7

VU< ~Iのの~:E-$ dù <<<<<nhưng "à „Liải th/$h1

&ùng là „, n@i<<<<<là „ *ương nhiDn "à 9h5ng $@ 9ết `Gả tương >ng<./ d01  5i * "Ga già l_ n7i r4i, nhưng vì b?n rFn nDn 9h5ng *i *ượ$µしい0-óをÂ!たIのの、2しくて^–l§I-KÞ!ていい。 ^hiHp "#i thì * gTi *i, nhưng nhng $hGHn 9há$ thì v8n $hưa $hGn bị gì$ảòò©は“したIのの、^–†&のyzは«く.きていい。  G n@i là s6 là" $5ng viH$ nà trng ngà h5" na, nhưng $@ v3 t5i $ng9h5ng th: nà là" *ượ$<NX<に]の³|を}り^,J言!たIのの、JてI.き67にい。

VV< ~よ7に:2: là" gì *@<<<<<Liải th/$h12Fng t I bi:G thị "Ft "0$ */$h ha "0$ tiDG, $%n *Fng t bi:G thị hành*Fng $@ $h! ; *: tiến g+n tới h-$ *ạt tới "0$ tiDG h-$ "0$ */$h *@<./ d01  5i * $hi $h7 $á$h *S$ lDn trDn tDn *: nga $ả tr3 _" $ng $@ th: *S$ *ượ$0‡にIŠめ-よ7にS1にFりがをつpた。in nhớ *ng bA `GDn *4hk物をしいよ7にしてく–?い。

1Z

Page 138: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 138/140

  rng gi# hS$ i" *ng n@i $hGHnÕÖ<は8し9:りしいよ7に。  5i s6 ghi $h7 lại trng vf *: 9hAi `GDnhkいよ7に˜ãäにÇモして8]7。

V]< ~ために~: 2: „, $h „, vì „Liải th/$h1E8G $MG nà dùng *: bi:G thị "0$ */$h./ d01yà" viH$ t sáng *ến tQi *: "Ga nhàŸをÂ7ために}&(~^.1く。  5i * *i t" hơi *: giải tAa s "Ht "AiØkをい},ために‡ŸナKÞ!た。  5i Cn nhiềG raG vì s>$ 9hA_•€のためにたく?4野菜をp:^,  5i tQn nhiềG th#i gian và tiền *: hS$ ngại ng œDをÔ7ために]k^.ずいÄ4時UJ8¨をQ!た。

Wh7 ;1q 9há$ nhaG gia â~よ7にåvàâ~ためにåhi dùngâ~よ7にå thì *Fng t 9h5ng bi:G thị $h! ; *ượ$ dùngW%n trng trư#ng hợp dùng â~ためにåthì *Fng t bi:G thị $h! ; *ượ$ dùng

Ve%~ばÁいに~K~O¿にM:  rư#ng hợp „, 9hi „Liải th/$h1yà $á$h n@i về "Ft trư#ng hợp giả *ịnh nà *@< Ph+n tiến th_ saG bi:G thị$á$h T l; trng trư#ng hợp $hưa h-$ 9ết `Gả ả ra< Ph+n *>ng trướ$âばÁいå là *Fng t, t/nh t h-$ danh t< .ì âばÁいålà danh t nDn $á$h nQi n@ vớit *>ng trướ$ tương t như $á$h b\ nghXa $h danh t<

./ d01  rư#ng hợp tr#i "ưa thì s6 hn<eoのO¿はd&し^,。  rư#ng hợp B thì bGF$ phải là" như v?ÁのO¿には}Bを得&!た  rng trư#ng hợp ả ra hAa hạn thì gSi IIU5|のO¿は、ÆÆÞを&p^,。

Vj< ~た†7がいい~í~い†7がいい~1 KDn „, 9h5ng nDn „Liải th/$h1&ùng *: 9hGDn nh!, g@p ; $h ngư#i ngh_

./ d01=Hnh như thế thì nDn *i tới bá$ sX 64にñ気が–!た(、¹±にÞ!た†7がいい。‰" nDn tr$ tiếp n@i thì tQt hơn anh n@i¶が,より、=がFP,†7がいいJL7W5 B ha n@i l", *ng nDn 9: với $5 BÁの&8し9:り–&(、Á^り'<をしい†7がいいJL7。Wh7 ;12Fng t $@ th: dùng f dạng t *i:n, nhưng dạng ph! *ịnh thì $@ th:

1Zu

Page 139: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 139/140

dùngâ。。。。いå9h5ng sT d0ng $5ng th>$â&!た†7がいいåh5ng nDn n@i $hGHn với ngư#i B” Áの&には?い†7がいいよ。 Áの&には?&!た†7がいいよ。

Vk< ~4.,~:(2B) vì „Liải th/$h1&ùng *: giải th/$h "Ft s th?t ha *ưa ra "Ft l; *./ d01=ạn bị sa v?x W@ v3 9h5ng 9hA_ nh[ª7した4.,&xj気がÁり^せ4Р 5i hơi $ả"z@!J&Ë4.,。 ^ại sa l7$ nả anh 9h5ng n@i $hGHn với anh ¡angª7して?!き øã ?4Jし9:(&!たのx.ì t5i hơi ngại anh BÁの&はz@!J

苦«4.,。

Wh7 ;1yà dạng lị$h s $!aâ4–å < Wng n@i làâの.,å.ì ngn `Gá nDn t5i * lˆ Cn hếtÁ^り8いし&!た4.、«—p:てし^!た。in lZi vì tới tr'< .ì na *ư#ng t5i bị 9Rt _<kく!て,+^せ4、˜<.ÁÂに巻き^kてし^たの.,。

]m< ~,´-~: Gá „Liải th/$h1=i:G hiHn s vượt `Gá giới hạn $h php $!a "Ft hành vi h-$ "Ft trạngthái< Wh/nh vì thế, th5ng thư#ng "8G $MG thư#ng n@i về nhng viH$ 9h5ng tQt./ d01  arG, $hơi nhiềG `Gá *BÚ郎、3’,´.,よ。 ^Qi `Ga t5i Cn `Gá nhiềG sasi"iv:x身をた:,´^した。& $i tivi nhiềG `Gá nDn thành t/$h hS$ t?p $!a t5i 9"IáEのt,´.Ôžが˜が!てし^!た。

Kgh_ n@i lại thGQ$ nà rBt $5ng hiHG "Zi 9hi `Gá $hn<…+,´には]の§がいい67–。Wh7 ;1

 ^hư#ng "ang nghXa tiDG $$Ÿn nhiềG `Gá t5i bị *aG b0ngp:,´の.8{が,い.,。

]I< ~.5"Xよ7に-: 2 $@ th: „Liải th/$h1&i'n tả s $@ 9hả nCng, * bt *+G $@ th: là" "Ft viH$ gì *@ „

1Zv

Page 140: Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

8/10/2019 Tổng Hợp Ngữ Pháp N1,N2,N3 - Japanese Flashcards

http://slidepdf.com/reader/full/tong-hop-ngu-phap-n1n2n3-japanese-flashcards 140/140

./ d01  rướ$ 9ia t5i 9h5ng Cn ¡asabi, nhưng t 9hi *ến nh?t t5i * $@ th: Cn *ượ$1は'?’をた:^せ4.したが、X£に‹て&(p:-よ7にり^した。  5i * biết *i _ "áイ]ãにKk-よ7にり^した。.ì hS$ tiếng Kh?t nDn d+n d+n t5i * $@ th: *S$ báX£Dを,-してい-&(、–4–4µ€がŠめ-よ7にり^した。

]< ~.-よ7に-~: =t *+G <<<<<<

Liải th/$h1&i'n tả viH$ bt *+G "Ft hành *Fng, "Ft viH$ gì *@./ d01=M gi# t5i * n@i *ượ$ tiếng Kh?tX£Dがせ-よ7にり^した。KếG *_ 9/nh và s6 thB *ượ$ $h f trDn bảng²鏡を&pkば、uïの字がtj-よ7にり^した。

qaG 9hi t5i nh$ nhf anh ta 9h5ng $%n $un nhun na$sし(øùを言'いよ7に!た。

]J< ~.-íいよ7に,-: qa $h „, sa $h 9h5ng „Liải th/$h1WQ gng *: „, $Q gng 9h5ng *: „./ d01  5i $Q gng $t nhA thịt ra, sa $h tr3 $n $ng Cn *ượ$®は肉を小?くÑ!て、0‡にIp:(k-よ7にした。  5i * lG5n $h7 ; n@i nhng *iềG 9h5ng là" ph?t ; $5 B彼/の‚Kを損Ð-]Jはい'いよ7にした。