18
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TRIẾT HỌC HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 NHÓM 3 TÍN CHỈ Ngày thi: 12/11/2016 Phòng thi: 101/B1 TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên 1 M0115018 Từ Văn Dững 29/01/1981 Sóc Trăng 2 M0115020 Bùi Thị Giao X 22/05/1982 Hậu Giang 3 M0115021 Lâm Thị Trúc Linh X 30/09/1994 Kiên Giang 4 M0115022 Cao Bá Lộc 01/06/1989 Hậu Giang 5 M0115023 Hà Thị Xuân Mai X 11/02/1993 Cần Thơ 6 M0115024 Nguyễn Thị Nga X 16/07/1973 Tiền Giang 7 M0115025 Trần Nguyễn 09/10/1985 Tiền Giang 8 M0115026 Huỳnh Lê Anh Nhi X 24/10/1993 Cần Thơ 9 M0115027 Nguyễn Trúc Như X 19/07/1982 An Giang 10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều X 13/01/1978 Hậu Giang 13 M1015003 Ngô Lê Yến Nhi X 14/08/1992 Tây Ninh 14 M1015004 Nguyễn Thị Hoàng Nữ X 02/07/1987 Đồng Tháp 15 M1015005 Lê Thị Trúc Phương X 02/03/1991 Đồng Tháp 16 M1015006 Huỳnh Thanh Suôl 26/07/1993 An Giang 17 M1015008 Ngô Quang Chánh 15/02/1984 Đồng Tháp 18 M1015009 Huỳnh Trường Giang 01/08/1986 Trà Vinh 19 M1015010 Nguyễn Phương Thanh 12/12/1987 Sóc Trăng 20 M1015011 Lê Thị Thùy X 12/03/1992 An Giang 21 M1015012 Nguyễn Mạnh Trung 01/06/1984 Cà Mau 22 M1015013 Mai Hoàng Xuyên 12/06/1990 Cần Thơ 23 M1215001 Nguyễn Vũ Bằng 14/01/1990 Vĩnh Long 24 M1215002 Trần Diễm Trúc Đào X 06/08/1981 Bến Tre 25 M1215003 Nguyễn Hồng Giang 15/10/1986 Bến Tre 26 M1215004 Huỳnh Ngọc Huy 12/05/1989 Hậu Giang 27 M1215005 Lê Ngọc Phương X 24/02/1987 Đồng Tháp 28 M1215006 Bạch Thị Bích Tuyền X 09/12/1993 Kiên Giang 29 M2215018 Nguyễn Thị Kim Dung X 25/10/1986 Bạc Liêu 30 M2215021 Nguyễn Trung Nghĩa 07/07/1993 Cần Thơ 31 M2215027 Trương Thị Oanh Thùy X 02/03/1990 Đồng Tháp 32 M2215028 Lê Việt Tiến 07/12/1993 Cà Mau 33 M2215030 Trần Minh Tuấn 04/08/1984 Tiền Giang 34 M2215031 Trương Hoài Vương 01/10/1989 Sóc Trăng 35 M2215034 Lê Phượng Liên X / /1990 Cần Thơ 36 M2915020 Ngô Hà Hải Đăng 24/08/1993 Cần Thơ 37 M2915021 Vũ Thị Thanh Giang X 13/06/1982 Cần Thơ 38 M2915022 Phạm Duy Linh 16/10/1990 Kiên Giang

TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI

KẾT THÚC HỌC PHẦN TRIẾT HỌC HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016

NHÓM 3 TÍN CHỈ

Ngày thi: 12/11/2016 – Phòng thi: 101/B1

TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên

1 M0115018 Từ Văn Dững 29/01/1981 Sóc Trăng

2 M0115020 Bùi Thị Giao X 22/05/1982 Hậu Giang

3 M0115021 Lâm Thị Trúc Linh X 30/09/1994 Kiên Giang

4 M0115022 Cao Bá Lộc 01/06/1989 Hậu Giang

5 M0115023 Hà Thị Xuân Mai X 11/02/1993 Cần Thơ

6 M0115024 Nguyễn Thị Nga X 16/07/1973 Tiền Giang

7 M0115025 Trần Nguyễn 09/10/1985 Tiền Giang

8 M0115026 Huỳnh Lê Anh Nhi X 24/10/1993 Cần Thơ

9 M0115027 Nguyễn Trúc Như X 19/07/1982 An Giang

10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang

11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp

12 M1015002 Trần Thị Kiều X 13/01/1978 Hậu Giang

13 M1015003 Ngô Lê Yến Nhi X 14/08/1992 Tây Ninh

14 M1015004 Nguyễn Thị Hoàng Nữ X 02/07/1987 Đồng Tháp

15 M1015005 Lê Thị Trúc Phương X 02/03/1991 Đồng Tháp

16 M1015006 Huỳnh Thanh Suôl 26/07/1993 An Giang

17 M1015008 Ngô Quang Chánh 15/02/1984 Đồng Tháp

18 M1015009 Huỳnh Trường Giang 01/08/1986 Trà Vinh

19 M1015010 Nguyễn Phương Thanh 12/12/1987 Sóc Trăng

20 M1015011 Lê Thị Thùy X 12/03/1992 An Giang

21 M1015012 Nguyễn Mạnh Trung 01/06/1984 Cà Mau

22 M1015013 Mai Hoàng Xuyên 12/06/1990 Cần Thơ

23 M1215001 Nguyễn Vũ Bằng 14/01/1990 Vĩnh Long

24 M1215002 Trần Diễm Trúc Đào X 06/08/1981 Bến Tre

25 M1215003 Nguyễn Hồng Giang 15/10/1986 Bến Tre

26 M1215004 Huỳnh Ngọc Huy 12/05/1989 Hậu Giang

27 M1215005 Lê Ngọc Phương X 24/02/1987 Đồng Tháp

28 M1215006 Bạch Thị Bích Tuyền X 09/12/1993 Kiên Giang

29 M2215018 Nguyễn Thị Kim Dung X 25/10/1986 Bạc Liêu

30 M2215021 Nguyễn Trung Nghĩa 07/07/1993 Cần Thơ

31 M2215027 Trương Thị Oanh Thùy X 02/03/1990 Đồng Tháp

32 M2215028 Lê Việt Tiến 07/12/1993 Cà Mau

33 M2215030 Trần Minh Tuấn 04/08/1984 Tiền Giang

34 M2215031 Trương Hoài Vương 01/10/1989 Sóc Trăng

35 M2215034 Lê Phượng Liên X / /1990 Cần Thơ

36 M2915020 Ngô Hà Hải Đăng 24/08/1993 Cần Thơ

37 M2915021 Vũ Thị Thanh Giang X 13/06/1982 Cần Thơ

38 M2915022 Phạm Duy Linh 16/10/1990 Kiên Giang

Page 2: TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên

39 M2915023 Phạm Trung Nghiệm / /1980 Cửu Long

40 M2915026 Trần Thị Diễm Phúc X 16/03/1992 Trà Vinh

Tổng số:........ bài; Tổng số:........... tờ Cần Thơ, ngày tháng năm 2016

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Page 3: TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI

KẾT THÚC HỌC PHẦN TRIẾT HỌC HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016

NHÓM 3 TÍN CHỈ

Ngày thi: 12/11/2016 – Phòng thi: 102/B1

TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên

1 M2915027 Lê Thị Phượng X 10/07/1980 Hậu Giang

2 M2915028 Huỳnh Thị Việt Thùy X 24/09/1988 Sóc Trăng

3 M2915029 Nguyễn Văn Tuấn 03/04/1990 Đồng Tháp

4 M3515015 Trần Công Bằng 26/02/1987 Đồng Tháp

5 M3715001 Hà Thị Phương Anh X 30/07/1989 Minh Hải

6 M3715002 Lê Thị Phương Dung X 04/06/1986 Cần Thơ

7 M3715004 Đoàn Hồ Hạnh Nguyên X 07/09/1992 Cần Thơ

8 M3715005 Nguyễn Kim Bằng 16/02/1984 Cần Thơ

9 M3715006 Nguyễn Thanh Hoàng 27/07/1984 Cửu Long

10 M3715007 Nguyễn Tí Hon 20/10/1988 Minh Hải

11 M3715008 Nguyễn Thị Mỹ Nga X 27/06/1991 Cửu Long

12 M3715009 Nguyễn Hồng Nhiên X / /1991 Cà Mau

13 M2515018 Dương Bích Chi X / /1983 Kiên Giang

14 M2515019 Lê Đình Chiến 18/10/1990 Kiên Giang

15 M2515020 Nguyễn Thanh Tấn Kiệt 22/02/1978 Hậu Giang

16 M2515021 Võ Văn Liệt 15/12/1977 Vĩnh Long

17 M2515022 Đặng Xuân Linh 15/10/1990 Sóc Trăng

18 M2515023 Huỳnh Trung Long 20/07/1988 Cần Thơ

19 M2515024 Trương Hoàng Nguyên 09/04/1976 Sóc Trăng

20 M2515025 Huỳnh Thanh Nhã X 23/09/1993 Sóc Trăng

21 M2515026 Nguyễn Thanh Phi 27/01/1993 Cần Thơ

22 M2515027 Lý Minh Phương 10/12/1977 Vĩnh Long

23 M2515028 Phan Thúy Quỳnh X 15/07/1989 Hậu Giang

24 M2515029 Trần Việt Thanh 24/01/1982 Kiên Giang

25 M2515030 Nguyễn Thị Ngọc Thư X 28/10/1990 Đồng Tháp

26 M2515031 Trang Minh Thừa / /1987 Cà Mau

27 M2515032 Trần Anh Trí 31/08/1989 Cần Thơ

28 M2515033 Lai Út Bé 10/11/1983 Kiên Giang

29 M3315001 Nguyễn Phước Đạt 30/10/1987 Vĩnh Long

30 M3315002 Thái Thành Dư 27/10/1990 Cần Thơ

31 M3315003 Nguyễn Minh Hiền 13/06/1993 Vĩnh Long

32 M3315004 Nguyễn Viết Huy 04/03/1992 Kiên Giang

33 M3315005 Đỗ Hoàng Minh 20/07/1979 Đồng Tháp

34 M3315006 Nguyễn Thị Bé Năm X 01/11/1992 Trà Vinh

35 M3315007 Ông Văn Ninh 25/01/1982 Sóc Trăng

36 M3315008 Võ Tấn Phong 24/06/1982 Bạc Liêu

37 M3315009 Huỳnh Thanh Phường 01/08/1980 Cần Thơ

Tổng số:........ bài; Tổng số:........... tờ Cần Thơ, ngày tháng năm 2016

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Page 4: TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI

KẾT THÚC HỌC PHẦN TRIẾT HỌC HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016

NHÓM 3 TÍN CHỈ

Ngày thi: 12/11/2016 – Phòng thi: 104/B1

TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên

1 M3315010 Bùi Văn Sang 06/12/1979 Hậu Giang

2 M3315011 Võ Thanh Tâm 12/07/1979 Hậu Giang

3 M3315012 Võ Việt Thanh 21/07/1986 An Giang

4 M3315013 Trần Cẩm Tú X 15/10/1986 Cà Mau

5 M3315014 Vũ Trần Anh Tuấn 01/05/1992 Long An

6 M3315015 Trần Thanh Tùng 28/03/1976 An Giang

7 M3315016 Dương Thanh Tùng 02/08/1984 Cần Thơ

8 M3315017 Huỳnh Thị Phương Uyên X 30/05/1980 Tiền Giang

9 M3515001 Nguyễn Thanh Cường 1984 Đồng Tháp

10 M3515003 Nguyễn Minh Hoàng 19/12/1988 An Giang

11 M3515004 Trương Thoại Khánh 20/01/1977 Hậu Giang

12 M3515005 Phan Văn Lợi 31/05/1980 Đồng Tháp

13 M3515006 Hồ Huy Nghi 10/12/1990 Cửu Long

14 M3515008 Bùi Quốc Phong 13/08/1992 Bạc Liêu

15 M3515009 Nguyễn Hữu Quang 13/11/1992 Cần Thơ

16 M3515010 Nguyễn Văn Thành 02/03/1984 Vĩnh Long

17 M3515011 Võ Phạm Thiên Thảo 26/06/1982 Đồng Tháp

18 M3515012 Trần Thế Thông 27/06/1979 Đồng Tháp

19 M3515013 Nguyễn Thanh Tuấn 04/08/1980 Vĩnh Long

20 M3515014 Nguyễn Hoàng Vương 04/12/1982 Cần Thơ

21 M3515016 Ngô Minh Chánh 22/12/1983 Đồng Tháp

22 M3515017 Trần Ngọc Châu 15/12/1982 Hậu Giang

23 M3515018 Trần Chí Cường 10/09/1993 Kiên Giang

24 M3515019 Lê Hoàng Đăng 14/06/1990 Trà Vinh

25 M3515021 Đỗ Minh Hoàng 31/05/1985 Cần Thơ

26 M3515022 Nguyễn Huỳnh Phi Khanh 20/11/1989 Cà Mau

27 M3515023 Nguyễn Tấn Việt Khoa 29/03/1986 An Giang

28 M3515024 Phan Bình Minh 23/05/1985 Hậu Giang

29 M3515025 Nguyễn Thị Bích Ngư X 21/03/1982 Kiên Giang

30 M3515026 Nguyễn Thanh Phương 23/07/1978 Cần Thơ

31 M3515027 Nguyễn Huỳnh Viên Thông 11/08/1984 An Giang

32 M3515029 Trần Thiện Trường / /1980 Đồng Tháp

33 M3515030 Nguyễn Đình Tứ 31/03/1992 Hậu Giang

34 M0415001 Huỳnh Minh Đức 22/03/1989 Cần Thơ

35 M0415002 Nguyễn Phúc Hậu 16/02/1982 Cửu Long

36 M0415003 Trần Thị Hoa X 02/08/1984 Ninh Bình

37 M0415004 Tăng Thị Thùy Lan X 27/02/1988 Bến Tre

38 M0415005 Nguyễn Thị Thanh Lan X 16/04/1990 Sóc Trăng

Page 5: TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên

39 M0415008 Đỗ Thị Kiều Oanh X 25/10/1985 Cửu Long

40 M0415009 Trương Thượng Quyền 04/09/1992 Cần Thơ

Tổng số:........ bài; Tổng số:........... tờ Cần Thơ, ngày tháng năm 2016

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Page 6: TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI

KẾT THÚC HỌC PHẦN TRIẾT HỌC HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016

NHÓM 3 TÍN CHỈ

Ngày thi: 12/11/2016 – Phòng thi: 105/B1

TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên

1 M0415010 Trần Thùy Trang X 10/10/1986 Đồng Tháp

2 M0415011 Trương Thúy Ái X 21/04/1981 Bạc Liêu

3 M0415012 Võ Thị Ngọc Diễm X 29/05/1990 Hậu Giang

4 M0415013 Nguyễn Lan Hương X 17/01/1985 Cửu Long

5 M0415014 Lê Thị Trúc Linh X 06/04/1976 Hậu Giang

6 M0415015 Trần Quốc Ngữ 21/06/1984 Hậu Giang

7 M0415016 Lư Thị Lan Thanh X 15/05/1988 Đồng Tháp

8 M0415017 Nguyễn Thị Bé Thương X / /1985 Cửu Long

9 M0415018 Phạm Thị Thủy X 23/05/1986 Kiên Giang

10 M0415019 Nguyễn Hoàng Tính 16/10/1993 Tiền Giang

11 M0415020 Trương Thị Trúc X 12/12/1986 Trà Vinh

12 M0415021 Võ Thị Thu Tuyền X 05/05/1985 Cửu Long

13 M0415022 Ngô Thị Thùy Vân X / /1985 Tiền Giang

14 M0915001 Huỳnh Ngọc Diễm X 02/02/1985 An Giang

15 M0915003 Nguyễn Thị Bạch Hà X 23/11/1980 Đồng Tháp

16 M0915004 Cao Thanh Hoài X 16/03/1988 Cà Mau

17 M0915005 Nguyễn Mai Hùng 10/10/1980 Sóc Trăng

18 M0915007 Nguyễn Văn Nhã 10/09/1990 Cần Thơ

19 M0915008 Thái Minh Nhật 20/04/1992 Cần Thơ

20 M0915009 Trần Thị Nữ X 09/09/1988 Cần Thơ

21 M0915010 Cao Văn Tính 18/07/1988 Vĩnh Long

22 M0915011 Nguyễn Cẩm Tú X 08/03/1991 Sóc Trăng

23 M0915012 Nguyễn Tuấn Vũ 20/02/1991 Bạc Liêu

24 M0915014 Cao Trung Hiếu 28/08/1991 Cần Thơ

25 M0915015 Lê Đăng Khoa 25/08/1992 Cần Thơ

26 M0915016 Lê Thị Xuân Lộc X 16/12/1993 Hậu Giang

27 M0915017 Lê Minh Thịnh 03/06/1993 Đồng Tháp

28 M0915018 Võ Ngọc Loan Trinh X 16/01/1992 Minh Hải

29 M2015002 Nguyễn Thanh Hải 1976 Cửu Long

30 M2015003 Trần Ni Kha 1985 Hậu Giang

31 M2015004 Phan Thị Phương Kiều X 15/02/1987 Đồng Tháp

32 M2015005 Nguyễn Thị Cẩm Luyến X 16/09/1988 Bến Tre

33 M2015006 Phạm Nguyễn Hồng

Nguyên

04/01/1986 Cần Thơ

34 M2015007 Nguyễn Văn Quốc Sự 14/08/1986 Hậu Giang

35 M2015008 Sơn Quan Thành 16/10/1992 Sóc Trăng

Page 7: TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên

36 M2015009 Nguyễn Huỳnh Phương

Thảo

X 14/09/1985 Cần Thơ

37 M0115028 Nguyễn Trần Quốc Tuấn 20/03/1983 Cần Thơ

38 M0115019 Nguyễn Thị Ngọc Duyên X 19/09/1993 An Giang

39 M0413002 Huỳnh Quốc Anh 10/11/1982 Bạc Liêu

Tổng số:........ bài; Tổng số:........... tờ Cần Thơ, ngày tháng năm 2016

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Page 8: TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI

KẾT THÚC HỌC PHẦN TRIẾT HỌC HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016

NHÓM 3 TÍN CHỈ

Ngày thi: 12/11/2016 – Phòng thi: 106/B1

TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên

1 M2015011 Trần Thùy Trang X 17/06/1987 Cần Thơ

2 M2015012 Mã Quốc Vĩ 24/04/1981 Kiên Giang

3 M2015013 Phạm Văn Sim Em X 15/10/1986 Kiên Giang

4 M2015014 Tô Thị Ngọc Hân X 23/10/1990 Bến Tre

5 M2015015 Thiều Quang Khải 25/01/1982 An Giang

6 M2015016 Nguyễn Hoàng Khang 08/08/1992 Kiên Giang

7 M2015017 Nguyễn Thị Ngọc Thắm X 07/11/1981 Kiên Giang

8 M2015018 Trần Thị Kim Thoa X 28/07/1985 Đồng Tháp

9 M2015019 Hồ Văn Trường 30/10/1988 An Giang

10 M2015020 Vũ Xuân Tú 12/08/1987 Hậu Giang

11 M0513032 Bùi Thị Tú Quyên X 15/05/1987 Hậu Giang

12 M0515033 Huỳnh Thị Hoàng Anh X 24/09/1992 An Giang

13 M0515034 Nguyễn Văn Cần 12/02/1990 Sóc Trăng

14 M0515035 Phạm Văn Đồng 15/10/1979 Bến Tre

15 M0515036 Dương Duy Dương 20/12/1993 An Giang

16 M0515037 Phan Thị Bích Duyên X 22/01/1993 An Giang

17 M0515038 Võ Thị Thu Duyên X 30/07/1987 Cần Thơ

18 M0515039 Lương Ánh Huệ X 23/08/1992 Cần Thơ

19 M0515040 Ngô Thị Hồng Hương X 25/10/1985 Đồng Tháp

20 M0515041 Phạm Từ Mỹ Linh X 08/04/1986 Cần Thơ

21 M0515042 Lê Ngọc Ngân X 22/10/1993 Vĩnh Long

22 M0515043 Lữ Hằng Nghi X 25/02/1993 Cà Mau

23 M0515044 Chế Minh Ngữ 12/02/1992 Đồng Tháp

24 M0515045 Nguyễn Thanh Nhị 21/08/1993 Bạc Liêu

25 M0515046 Nguyễn Thị Niềm X 19/02/1992 An Giang

26 M0515047 Nguyễn Thị Cẫm Nương X 21/08/1993 Vĩnh Long

27 M0515048 Tăng Văn Phó 04/12/1988 Bạc Liêu

28 M0515049 Lê Hoàng Tâm 13/02/1984 An Giang

29 M0515050 Nguyễn Ngọc Thạnh 02/12/1984 Cần Thơ

30 M0515051 Nguyễn Thị Thanh Tiền X 27/7/1983 Cửu Long

31 M0515052 Võ Quang Tiếp 15/01/1992 Cà Mau

32 M0515053 Phạm Thị Bảo Trân X 20/01/1991 Cửu Long

33 M0515054 Huỳnh Ngọc Thiên Trang X 19/08/1993 An Giang

34 M0515055 Nguyễn Thị Thùy Trang X 20/11/1990 Cửu Long

35 M0515056 Võ Thị Tú Trinh X 18/07/1991 Đồng Tháp

36 M0515057 Viên Thị Hải Yến X 21/02/1993 Cần Thơ

37 M0515058 Nguyễn Trọng Phước 09/09/1989 An Giang

38 M1115016 Ngô Hoàng Dẹn 05/11/1987 Sóc Trăng

Page 9: TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên

39 M1115017 Hồ Vũ Khanh / /1992 Bạc Liêu

40 M1115018 Bùi Thị Thùy Linh X 28/05/1993 Đồng Tháp

Tổng số:........ bài; Tổng số:........... tờ Cần Thơ, ngày tháng năm 2016

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Page 10: TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI

KẾT THÚC HỌC PHẦN TRIẾT HỌC HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016

NHÓM 3 TÍN CHỈ

Ngày thi: 12/11/2016 – Phòng thi: 107/B1

TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên

1 M1115020 Nguyễn Khoa Nam 20/06/1993 An Giang

2 M1115021 Nguyễn Đình Thi 22/12/1993 An Giang

3 M1115022 Nguyễn Thị Kim Thoa X 13/11/1991 An Giang

4 M3815002 Tiêu Triển Đạt 03/09/1992 Sóc Trăng

5 M3815003 Nguyễn Thanh Lăm 04/02/1992 Cần Thơ

6 M3815004 Đặng Quốc Lượm 15/09/1984 Hậu Giang

7 M3815005 Nguyễn Văn Luy 03/05/1978 Quảng Ngãi

8 M3815006 Nguyễn Thị Kim Ngân X 1991 Trà Vinh

9 M3815007 Trương Thị Bé Trinh X 28/02/1992 Kiên Giang

10 M3815008 Trần Văn Trương 06/06/1987 Cà Mau

11 M3815009 Nguyễn Văn Việt 14/06/1992 Cần Thơ

12 M3815010 Nguyễn Thị Như Ý X 19/12/1985 Tiền Giang

13 M3815011 Phạm Thị Mè X 25/12/1992 Bến Tre

14 M3815012 Nguyễn Thanh Phụng 15/11/1992 Cần Thơ

15 M3815013 Trần Quang Thanh 07/01/1992 Trà Vinh

16 M3815014 Nguyễn Ngọc Vàng 10/11/1986 An Giang

17 M0615026 Trịnh Thị Thanh Hòa X 17/01/1986 Đồng Tháp

18 M0615028 Nguyễn Nghi Lễ 28/12/1980 Cà Mau

19 M0615030 Võ Nguyên Mẫn X 02/12/1985 Vĩnh Long

20 M0615033 Nguyễn Văn Năng 15/03/1993 An Giang

21 M0615035 Trần Trọng Nhân 10/08/1988 An Giang

22 M0615036 Châu Văn Nhớ 16/05/1978 Long An

23 M0615042 Phan Thanh Tạo 20/02/1988 Sóc Trăng

24 M0615043 Nguyễn Hồng Quyết Thắng 04/05/1984 Đồng Tháp

25 M0615044 Huỳnh Trang Thảo X 07/09/1989 Cà Mau

26 M0615045 Nguyễn Phương Thảo X 04/12/1993 Trà Vinh

27 M0615047 Nguyễn Văn Trở 02/02/1982 Đồng Tháp

28 M0615051 Phan Như Ý X 20/05/1993 Cà Mau

29 M3315019 Danh Cẩm 14/02/1984 Kiên Giang

30 M3315020 Nguyễn Văn Chiến 16/07/1993 Sóc Trăng

31 M3315021 Phạm Kim Định X 24/04/1992 Cà Mau

32 M3315022 Huỳnh Văn Dũng 15/10/1980 Kiên Giang

33 M3315023 Lê Thanh Duy 08/03/1994 Cần Thơ

34 M3315024 Đặng Hoàng Khải 30/08/1994 Vĩnh Long

35 M3315025 Phan Trung Kiên 27/07/1989 Cần Thơ

36 M3315026 Phạm Đức Lợi 06/08/1994 Sóc Trăng

37 M3315027 Nguyễn Văn Ngân 08/08/1989 Sóc Trăng

38 M3315028 Nguyễn Đức Nguyên 21/06/1989 Sóc Trăng

Page 11: TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên

39 M3315029 Ngô Thành Nhân 14/02/1992 Sóc Trăng

40 M3315030 Lê Tôn Viễn Phương 21/10/1991 Bình Thuận

Tổng số:........ bài; Tổng số:........... tờ Cần Thơ, ngày tháng năm 2016

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Page 12: TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI

KẾT THÚC HỌC PHẦN TRIẾT HỌC HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016

NHÓM 3 TÍN CHỈ

Ngày thi: 12/11/2016 – Phòng thi: 201/B1

TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên

1 M3315031 Dương Văn Quí 13/03/1983 Long An

2 M3315032 Võ Quốc Sử 16/02/1977 Kiên Giang

3 M3315033 Phạm Thanh Tấn 10/10/1994 Sóc Trăng

4 M3315034 Đoàn Thị Bích Thảo X / /1983 Hậu Giang

5 M3315035 Trương Huỳnh Cẩm

Thiện

X 05/11/1994 Vĩnh Long

6 M3315036 Vũ Thị Ngọc Trinh X 09/10/1993 Kiên Giang

7 M3315037 Phan Thị Thanh Tâm X 04/08/1984 Cửu Long

8 M0815005 Nguyễn Lâm Thùy Dương X 01/06/1991 Sóc Trăng

9 M0815010 Trương Huỳnh Ngọc Hân X 16/10/1992 Long An

10 M0815014 Bùi Thị Mỹ Loan X 12/04/1988 Cà Mau

11 M0815015 Tiêu Tín Nguyên 22/01/1992 Sóc Trăng

12 M0815018 Trần Kim Phượng X 29/06/1980 Vĩnh Long

13 M0815019 Nguyễn Nhật Quyên X 15/07/1991 Vĩnh Long

14 M0815021 Huỳnh Văn Tèo 1982 Bạc Liêu

15 M0815022 Lâm Hoàng Thái 01/05/1984 Sóc Trăng

16 M0815023 Phan Huỳnh Anh Thư X 04/02/1987 Hậu Giang

17 M0815024 Phan Tấn Tường 1979 Hậu Giang

18 M0113039 Khăm Phéng Hương Sí Sà

Vắt

X 07/05/1961 Lào

19 M0113040 A Nu Sỏn Sít Thị Lạt 21/04/1968 Lào

20 M0115003 Lê Anh Duy 04/07/1992 Cần Thơ

21 M0115004 Trần Ngọc Hữu 22/08/1992 Cần Thơ

22 M0115009 Nguyễn Thanh Phong 23/04/1982 An Giang

23 M0115010 Lê Y Phụng X 24/04/1993 Vị Thanh

24 M0115011 Phạm Thị Xuân Quyên X 13/08/1986 Vĩnh Long

25 M0115013 Nguyễn Trí Thanh 28/12/1989 Cửu Long

26 M0115014 Nguyễn Minh Thư 27/12/1990 Hậu Giang

27 M0115001 Nguyễn Thị Ngọc Diễm X 1981 Cửu Long

28 M0115002 Tô Ngọc Dung X 10/05/1984 Minh Hải

29 M0115005 Phạm Ngọc Khoa 09/07/1982 Sóc Trăng

30 M0115006 Nguyễn Thị Kiều Khuyên X 05/11/1978 Cửu Long

31 M0115007 Nguyễn Lê Khánh Linh 29/11/1993 Vĩnh Long

32 M0115008 Nguyễn Thị Minh Nguyệt X 20/09/1980 Cửu Long

33 M0115012 Trương Quốc Thanh 12/12/1991 Sóc Trăng

34 M0115015 Lưu Thị Thảo Trang X 12/07/1993 Vĩnh Long

35 M0115016 Nguyễn Thị Thùy Trang X 21/11/1993 Sóc Trăng

Tổng số:........ bài; Tổng số:........... tờ Cần Thơ, ngày tháng năm 2016

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Page 13: TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI

KẾT THÚC HỌC PHẦN TRIẾT HỌC HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016

NHÓM 4 TÍN CHỈ

Ngày thi: 12/11/2016 – Phòng thi: 202/B1

TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên

1 M2315019 Lâm Văn Điền 25/07/1992 Sóc Trăng

2 M2315020 Vũ Thị Duyên X 04/10/1993 Nam Định

3 M2315021 Đoàn Minh Hậu 09/04/1992 Vĩnh Long

4 M2315022 Phạm Cẩm Ngân X 12/04/1993 Vĩnh Long

5 M2315023 Huỳnh Thúy Niềm X 06/04/1986 Cà Mau

6 M2315024 Trương Diễm Phiến X 04/09/1979 Hậu Giang

7 M2315025 Nguyễn Lê Huế Thanh X 02/02/1991 Cần Thơ

8 M2315026 Đoàn Nguyễn Phương

Thảo

X 04/09/1991 Hậu Giang

9 M2315027 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên X 13/08/1990 Vĩnh Long

10 M2715008 Hồ Hữu Phương Chi X 19/12/1989 Hậu Giang

11 M2715009 Trần Thị Kim Cúc X 06/05/1988 Hà Nam

12 M2715013 Huỳnh Hoàng Duyên X 12/02/1988 Bến Tre

13 M2715016 Trần Thu Hiền X 21/07/1992 Bạc Liêu

14 M2715017 Văng Công Hiền 09/01/1992 An Giang

15 M2715032 Huỳnh Kim Ngân X 26/08/1991 Kiên Giang

16 M2715034 Trần Thị Tâm Nguyên X 13/12/1992 An Giang

17 M2715039 Nguyễn Hữu Phước 26/10/1991 Cần Thơ

18 M2715051 Nguyễn Trường Thịnh 14/10/1992 Sóc Trăng

19 M2715052 Lê Thị Kim Thoa X 20/02/1993 Cần Thơ

20 M2715065 Nguyễn Chánh Trực 13/12/1992 Tiền Giang

21 M3415041 Trần Quốc Cường 15/01/1987 Hậu Giang

22 M3415042 Liêu Minh Đa 10/02/1988 Sóc Trăng

23 M3415044 Lê Hoài Đức 22/04/1982 Đồng Tháp

24 M3415045 Trương Thị Ngọc Dung X 02/09/1993 Cần Thơ

25 M3415046 Phạm Thị Tuyết Giang X 03/01/1990 An Giang

26 M3415047 Lê Văn Hận / /1982 Hậu Giang

27 M3415048 Huỳnh Quang Huy 20/06/1992 Cần Thơ

28 M3415049 Nguyễn Quốc Khải / /1990 Cà Mau

29 M3415050 Hồ Thị Mai Khanh X 22/02/1989 Bạc Liêu

30 M3415051 Võ Văn Tuấn Khanh 04/12/1991 Cần Thơ

31 M3415052 Trần Quang Khánh 26/04/1992 Cần Thơ

32 M3415053 Nguyễn Thị Trúc Linh X 03/07/1992 Cần Thơ

33 M3415054 Trần Hoàng Minh 20/11/1991 Cà Mau

34 M3415055 Nguyễn Thị Mỵ X 12/10/1992 Kiên Giang

35 M3415056 Nguyễn Giang Nam 20/09/1985 Hậu Giang

36 M3415057 Nguyễn Kim Ngân X 26/10/1987 Cà Mau

37 M3415058 Võ Nguyễn Hạnh Ngân X 16/07/1992 Vĩnh Long

Page 14: TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên

38 M3415059 Huỳnh Hữu Hiền Thanh

Phúc

X 27/04/1983 Cần Thơ

39 M3415060 Võ Tấn Tài 10/09/1985 Bạc Liêu

40 M1413034 Nguyễn Quốc Hương X 19/05/1984 Cần Thơ

Tổng số:........ bài; Tổng số:........... tờ Cần Thơ, ngày tháng năm 2016

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Page 15: TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI

KẾT THÚC HỌC PHẦN TRIẾT HỌC HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016

NHÓM 4 TÍN CHỈ

Ngày thi: 12/11/2016 – Phòng thi: 203/B1

TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên

1 M3415061 Lưu Chí Tâm 21/10/1990 Trà Vinh

2 M3415062 Nguyễn Võ Ngân Tâm X 07/06/1993 Cần Thơ

3 M3415063 Trịnh Thị Thanh Tâm X 17/12/1985 Sóc Trăng

4 M3415064 Nguyễn Thanh Tân / /1981 An Giang

5 M3415065 Phan Thị Ngọc Thanh X 01/08/1984 Hậu Giang

6 M3415066 Đỗ Anh Thư X 21/09/1982 Bến Tre

7 M3415067 Nguyễn Chí Thức 04/01/1993 Cần Thơ

8 M3415068 Nguyễn Bích Tiền X 31/12/1991 Sóc Trăng

9 M3415070 Nguyễn Quốc Văn 06/9/1986 Bạc Liêu

10 M3415072 Nguyễn Hoàng Hải Yến X 10/10/1987 Hậu Giang

11 M3415073 Võ Hồng Đăng Phong 10/12/1992 Kiên Giang

12 M3415074 Lê Thị Vũ Tiên X 10/10/1989 Cần Thơ

13 M3415075 Châu Văn Vị 30/06/1986 Bạc Liêu

14 M4015001 Lê Quốc Dũng 10/09/1992 Sóc Trăng

15 M4015003 Trần Trường Giang 26/09/1979 An Giang

16 M4015004 Nguyễn Tuấn Kiệt 18/08/1992 Cần Thơ

17 M4015005 Vương Thanh Lâm 19/08/1991 Cần Thơ

18 M4015006 Tống Bảo Ngọc 26/11/1974 Cần Thơ

19 M4015007 Lê Hữu Sự / /1989 Cần Thơ

20 M4015008 Nguyễn Ánh Tài 15/06/1993 Cần Thơ

21 M4015009 Nguyễn Thanh Kim Tân X 07/01/1991 Cần Thơ

22 M4015010 Lâm Minh Thư X 08/11/1991 Cà Mau

23 M4015011 Phan Việt Thúy X 14/05/1983 Cửu Long

24 M4015012 Phạm Thùy Minh Trang X 19/05/1989 Cửu Long

25 M1315011 Phạm Văn Đương 1989 Bạc Liêu

26 M1315018 Trần Thị Yến Phụng X 1985 Cửu Long

27 M1415004 Nguyễn Tuấn Anh 01/02/1988 Hậu Giang

28 M2713038 Nguyễn Hiếu Kiên 27/07/1991 Cần Thơ

29 M2713094 Lâm Công Trình 1989 Sóc Trăng

30 M2714069 Đào Thị Bích Thủy X 13/07/1990 Bến Tre

31 M2715001 Ngô Nguyễn Phương Anh X 11/11/1991 Cần Thơ

32 M2715003 Lâm Tú Anh X 15/10/1989 Kiên Giang

33 M2715004 Phùng Quang Anh 29/01/1993 Tiền Giang

34 M2715005 Nguyễn Thị Hồng Cẩm X 31/12/1986 Cần Thơ

35 M2715006 Lâm Ngọc Châu 02/05/1989 Sóc Trăng

36 M2715007 Ngô Hoàng Bảo Châu X 04/08/1992 Vĩnh Long

37 M2715010 Võ Thị Thúy Diễm X 29/08/1988 Bến Tre

38 M2715011 Võ Kiều Diễm X 24/08/1989 Cà Mau

Page 16: TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên

39 M2715012 Nguyễn Trung Đông 13/05/1983 Cà Mau

Tổng số:........ bài; Tổng số:........... tờ Cần Thơ, ngày tháng năm 2016

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

Page 17: TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI

KẾT THÚC HỌC PHẦN TRIẾT HỌC HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016

NHÓM 4 TÍN CHỈ

Ngày thi: 12/11/2016 – Phòng thi: 204/B1

TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên

1 M2715014 Nguyễn Thị Ngọc Hân X 24/07/1990 Cần Thơ

2 M2715015 Trịnh Thị Kiều Hạnh X 19/02/1992 Sóc Trăng

3 M2715018 Trần Huân 28/12/1985 Cần Thơ

4 M2715019 Cao Thanh Hùng 23/05/1991 An Giang

5 M2715020 Hồng Trung Hưng 15/04/1986 Hậu Giang

6 M2715021 Lê Thị Mỹ Huyên X 10/11/1990 Vĩnh Long

7 M2715022 Liên Thái Huỳnh 08/02/1992 Cần Thơ

8 M2715023 Đàm Mỹ Huỳnh X 21/05/1993 Sóc Trăng

9 M2715024 Trần Phú Khang 16/11/1990 Cần Thơ

10 M2715025 Trần Thế Khương 20/12/1990 Sóc Trăng

11 M2715026 Lương Anh Kiệt 27/02/1989 Hậu Giang

12 M2715027 Huỳnh Phương Linh X 23/04/1991 Cần Thơ

13 M2715028 Dương Tú Loan X 17/11/1993 Bạc Liêu

14 M2715029 Hà Nguyễn Tuyết Minh X 25/07/1992 Vĩnh Long

15 M2715030 Nguyễn Hoài Nam 30/10/1990 Cần Thơ

16 M2715031 Trần Thanh Nam 09/05/1989 Vĩnh Long

17 M2715033 Lê Phương Nghi X 17/06/1991 Hậu Giang

18 M2715037 Nguyễn Thị Quỳnh Như X 09/11/1993 Cần Thơ

19 M2715038 Lương Trần Diễm Phúc X 03/02/1989 Hậu Giang

20 M2715040 Huỳnh Thanh Bích Phương X 20/12/1991 Kiên Giang

21 M2715041 Võ Thị Mai Phương X 31/08/1990 Cần Thơ

22 M2715042 Lê Bửu Minh Quân 22/08/1990 Cần Thơ

23 M2715043 Võ Thái Quyên X 01/08/1984 Cửu Long

24 M2715044 Nguyễn Thị Lệ Quyên X 25/09/1991 Sóc Trăng

25 M2715045 Phan Hữu Sáu 02/02/1985 Cửu Long

26 M2715046 Ngô Trần Thanh X 21/10/1989 Cần Thơ

27 M2715047 Vũ Xuân Thành 12/02/1991 Cần Thơ

28 M2715048 Trần Xuân Thảo X 12/02/1991 Trà Vinh

29 M2715049 Nguyễn Bá Phương Thảo X 29/02/1992 Đồng Tháp

30 M2715050 Lê Phương Thảo X 18/11/1992 Hậu Giang

31 M2715053 Võ Thị Thu X 21/09/1990 Hậu Giang

32 M2715054 Nguyễn Anh Thư X 21/01/1992 Cần Thơ

33 M2715055 Bùi Thị Anh Thư X 02/08/1992 Vĩnh Long

34 M2715056 Mai Thị Thanh Thuần X 03/05/1990 Hậu Giang

35 M2715057 Nguyễn Thị Diễm Thương X 19/09/1992 Bến Tre

36 M2715058 Nguyễn Lệ Trân X 19/12/1991 Cần Thơ

37 M2715059 Trịnh Trần Như Trân X 05/03/1992 Hậu Giang

38 M2715060 Nguyễn Thanh Huyền Trân X 07/12/1989 Cần Thơ

Page 18: TT MSHV Ngày sinh Ký tên - gs.ctu.edu.vn file10 M0915019 Trần Văn Vũ 04/04/1986 Hậu Giang 11 M1015001 Trần Ngọc Ân 24/12/1990 Đồng Tháp 12 M1015002 Trần Thị Kiều

TT MSHV Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Số tờ Ký tên

39 M2715061 Đỗ Lê Quỳnh Trang X 24/01/1988 Hậu Giang

40 M2715062 Phan Huyền Trang X 27/02/1991 Cần Thơ

41 M2715063 Lê Nhật Trí 17/03/1989 Hậu Giang

42 M2715064 Lê Hồng Trúc X 14/11/1990 Cửu Long

43 M2715066 Nguyễn Thanh Tùng 13/01/1982 Cần Thơ

44 M2715067 Nguyễn Thanh Tùng 06/07/1991 Cần Thơ

45 M2715068 Nguyễn Huy Tùng 25/08/1991 Cần Thơ

46 M2715069 Giảng Thị Út X 09/06/1983 Cà Mau

47 M3414053 Đặng Ngọc Thanh Hà X 02/01/1982 Hậu Giang

48 M3414054 Trương Huỳnh Hải 29/12/1987 Cà Mau

49 M3414049 Phạm Hồng Du 06/12/1979 Cần Thơ

50 M3414057 Phạm Quốc Huy 13/04/1991 Sóc Trăng

Tổng số:........ bài; Tổng số:........... tờ Cần Thơ, ngày tháng năm 2016

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2