Upload
hanh-my
View
231
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
8/18/2019 Từ vựng theo chủ đề.pdf
1/14
8/18/2019 Từ vựng theo chủ đề.pdf
2/14
8/18/2019 Từ vựng theo chủ đề.pdf
3/14
Th ẻ H ọc Ti ếng Nh ật
3
Facebook: facebook.com/thehoctiengnhat
Blog : thehoctiengnhat.blogspot.com
8/18/2019 Từ vựng theo chủ đề.pdf
4/14
Th ẻ H ọc Ti ếng Nh ật
4
Facebook: facebook.com/thehoctiengnhat
Blog : thehoctiengnhat.blogspot.com
8/18/2019 Từ vựng theo chủ đề.pdf
5/14
Th ẻ H ọc Ti ếng Nh ật
5
Facebook: facebook.com/thehoctiengnhat
Blog : thehoctiengnhat.blogspot.com
1.建物 (たてもの) tatemono Tòa nhà
2.ビル biru Tòa nhà
3.マンション manshon Dinh thự
4.場所 (ばしょ) basho Địa điểm, vị trí
5.空港 くうこう kuukou Sân bay
6.飛行場 ひこうじょう hikoujou Sân bay
7.港 みなと minato Cảng
8.郵便局 ゆうびんきょく yuubinkyoku Bưu điện
9.銀行 ぎんこう ginkou Ngân hàng
10.市役所 しや
8/18/2019 Từ vựng theo chủ đề.pdf
6/14
Th ẻ H ọc Ti ếng Nh ật
6
Facebook: facebook.com/thehoctiengnhat
Blog : thehoctiengnhat.blogspot.com
くしょ shiyakusho Tòa thị chính thành ph ố
11.駅 えき eki Ga tàu
12.病院 びょういん byouin Bệnh viện
13.美容院 びよういん biyouin Salon tóc
14.学校 がっこう gakkou Trường học
15.小学校 しょうがっこう shougakkou Trường ti ểu học
16.中学校 ちゅうがっこう chuugakkou Trường trung học
17.高校 こうこう koukou Trường ph ổ thông
18.大学 だいがく daigaku Trường đại học
19.大学院 だいがくいん daigakuin Viện đào tạo sau đại học
20.寮 りょう ryou Kí túc xá
21.寄宿舎 きしゅくしゃ kishukusha ký túc xá/ký túc
22.図書館 としょかん toshokan Thư viện
23.水族館 すいぞくかん suizokukan Viện hải dương
24.映画館 えいがかん eigakan Rạp chi ế u phim
25.博物館 はくぶつかん hakubutsukan Bảo tàng
26.美術館 びじゅつかん bijutsukan Bảo tàng nghệ thuật
27.体育館 たいいくかん taiikukan Phòn tập Gym
28.記念館 きねんかん kinenkan Nhà kỉ niệm
29.大使館 たいしかん taishikan Đại sứ quán
30.旅館 りょかん ryokan Nhà trọ ki ểu Nhật
8/18/2019 Từ vựng theo chủ đề.pdf
7/14
Th ẻ H ọc Ti ếng Nh ật
7
Facebook: facebook.com/thehoctiengnhat
Blog : thehoctiengnhat.blogspot.com
8/18/2019 Từ vựng theo chủ đề.pdf
8/14
8/18/2019 Từ vựng theo chủ đề.pdf
9/14
Th ẻ H ọc Ti ếng Nh ật
9
Facebook: facebook.com/thehoctiengnhat
Blog : thehoctiengnhat.blogspot.com
8/18/2019 Từ vựng theo chủ đề.pdf
10/14
Th ẻ H ọc Ti ếng Nh ật
10
Facebook: facebook.com/thehoctiengnhat
Blog : thehoctiengnhat.blogspot.com
1.自然 しぜん shizen Thiên nhiên
2.宇宙 うちゅう uchuu Không gian
3.空 そら sora B ầu trời
4.空気 くうき kuuki Không khí
5.お日様 おひさま ohisama Mặt trời
6.太陽 たいよう taiyou Mặt trời
7.月 つき tsuki Trăng
8.星 ほし hoshi Sao
9.雲 くも kumo Mây
10.風 かぜ kaze Gió
11.雨 あめ ame Mưa
12.雷 かみなり kaminari S ấ m
13.雪 ゆき yuki Tuy ế t
14.石 いし ishi Đá sỏi
15.岩 いわ iwa Đá/núi đá hiểm trở
16.砂 すな suna Cát
17.土 つち tsuchi Đấ t
18.山 やま yama Núi
19.火山 かざん kazan Núi lửa
20.丘 おか oka Đồi
21.谷 たに tani Thung lũng
8/18/2019 Từ vựng theo chủ đề.pdf
11/14
Th ẻ H ọc Ti ếng Nh ật
11
Facebook: facebook.com/thehoctiengnhat
Blog : thehoctiengnhat.blogspot.com
22.洞窟 どうくつ doukutsu Hang động
23.島 しま shima Đảo
24.水 みず mizu Nước
25.海 うみ umi Bi ển
26.川/河 かわ kawa Sông/su ối
27.波 なみ nami Sóng
28.湖 みずうみ mizuumi H ồ
29.池 いけ ike Ao
30.井/井戸 い/いど i/ido Gi ếng nước
31.温泉 おんせん onsen Su ối nước nóng
32.滝 たき taki Thác nước
33.泉 いずみ izumi Đài phun nước
34.地震 じしん jishin Động đấ t
35.津波 つなみ tsunami Sóng th ần
36.木 き ki Cây
37.林 はやし hayashi Rừng
38.森 もり mori Rừng rậm
39.枝 えだ eda Cành
40.葉 は ha Lá
41.花 はな hana Hoa
42.草 くさ kusa Cỏ
43.畑 はたけ hatake Cánh đồng
44.景色 けしき keshiki Phong cảnh
8/18/2019 Từ vựng theo chủ đề.pdf
12/14
Th ẻ H ọc Ti ếng Nh ật
12
Facebook: facebook.com/thehoctiengnhat
Blog : thehoctiengnhat.blogspot.com
8/18/2019 Từ vựng theo chủ đề.pdf
13/14
8/18/2019 Từ vựng theo chủ đề.pdf
14/14
Th ẻ H ọc Ti ếng Nh ật
14
Facebook: facebook.com/thehoctiengnhat
Blog : thehoctiengnhat.blogspot.com