3
UNIT 1: MY FRIENDS LISTEN AND READ - receive (v) nhận - I don’t think so. Tôi không nghỉ vậy. - next-door neighbor hàng xóm kế nhà - photograph (n) hình - smile (v, n) cười, nụ cười - Christmas (n) lễ Giáng sinh - slim (a) mảnh mai - straight (a) thẳng - curly (a) xoăn (tóc) - blond (a) vàng hoe (tóc) - bald (a) hói - fair (a) trắng (da), vàng nhạc (tóc) READ - lucky (a) mai mắn - character (n) tính cách - sociable (a) hòa đồng - extremely (adv) cực kỳ, rất - kind (a) tốt bụng, tử tế - generous (a) rộng lượng, phóng khoáng - volunteer work công việc tình nguyện - local (a) địa phương - orphanage (n) trạ trẻ mồ côi - hard-working (a) chăm chỉ

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 (Bài 1 - My friends)

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Từ vựng tiếng Anh lớp 8 (Bài 1 - My friends)

UNIT 1: MY FRIENDS

LISTEN AND READ

- receive (v) nhận

- I don’t think so. Tôi không nghỉ vậy.

- next-door neighbor hàng xóm kế nhà

- photograph (n) hình

- smile (v, n) cười, nụ cười

- Christmas (n) lễ Giáng sinh

- slim (a) mảnh mai

- straight (a) thẳng

- curly (a) xoăn (tóc)

- blond (a) vàng hoe (tóc)

- bald (a) hói

- fair (a) trắng (da), vàng nhạc (tóc)

READ

- lucky (a) mai mắn

- character (n) tính cách

- sociable (a) hòa đồng

- extremely (adv) cực kỳ, rất

- kind (a) tốt bụng, tử tế

- generous (a) rộng lượng, phóng khoáng

- volunteer work công việc tình nguyện

- local (a) địa phương

- orphanage (n) trạ trẻ mồ côi

- hard-working (a) chăm chỉ

- grade (n) điểm

- unlike (a) không giống

- reserved (a) kín đáo, dè dặt

- in public nơi đông người

- peace (n) sự bình yên

Page 2: Từ vựng tiếng Anh lớp 8 (Bài 1 - My friends)

- quite (n) sự yên tĩnh

- outgoing (a) cởi mở

- tell joke nói đùa

- sense of humor tính hài hước

- annoy (v) làm phiền

- close friend = best friend bạn thân

- humorous (a) hài hước

- helpful (a) hay giúp đỡ

LANGUAGE FOCUS

- send (v) gửi

- neighbor (n) hàng xóm

- introduce (v) giới thiệu

- the sun mặt trời

- rise (v) mọc lên, nhô lên

- planet (n) hành tinh

- move (v) di chuyển

- the Earth trái đất

- around (adv) quanh

- set (v) lặn

- silly (a) ngớ ngẩn, ngu ngốc

- strong (a) mạnh

- lift (v) nha6a61cle6n, nâng lên