Upload
vudang
View
223
Download
3
Embed Size (px)
Citation preview
B TÀI NGUYÊN VÀỘ MÔI TR NGƯỜ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ Ệ NAM
Đ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ ---------------
S :ố 54/2017/TT-BTNMT Hà N i, ngàyộ 07 tháng 12 năm 2017
THÔNG TƯ
BAN HÀNH Đ NH M C KINH T - KỸ THU T CÔNG TÁC ĐI U TRA,Ị Ứ Ế Ậ Ề THÀNH L P B N Đ DI S N Đ A CH T T L 1:200.000Ậ Ả Ồ Ả Ị Ấ Ỷ Ệ
Căn c Lu t Khoáng s n s 60/2010/QH12 ngày 17 tháng 11 năm 2010;ứ ậ ả ốCăn c Ngh đ nh sứ ị ị ố 158/2016/NĐ-CP ngày 29 tháng 11 năm 2016 c a ủChính ph quy đ nh chi ti t thi hành m t s đi u c a Lu t Khoáng s n;ủ ị ế ộ ố ề ủ ậ ảCăn c Ngh đ nh sứ ị ị ố 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 c a Chính ủph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Tàiủ ị ứ ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ nguyên và Môi tr ng;ườTheo đ ngh c a T ng C c tr ng T ng c c Đ a ch t và Khoáng s n Vi t ề ị ủ ổ ụ ưở ổ ụ ị ấ ả ệNam, V tr ng V K ho ch - Tài chính và V tr ng V Pháp ch ;ụ ưở ụ ế ạ ụ ưở ụ ếB tr ng B Tài nguyên và Môi tr ng ban hành Thông t ban hành đ nh ộ ưở ộ ườ ư ịm c kinh t - kỹ thu t công tác đi u tra, thành l p b n đ di s n đ a ch t tứ ế ậ ề ậ ả ồ ả ị ấ ỷ l 1:200.000.ệĐi u 1.ề Ban hành kèm theo Thông t này Đ nh m c kinh t - kỹ thu t côngư ị ứ ế ậ tác đi u tra, thành l p b n đ di s n đ a ch t t l 1:200.000.ề ậ ả ồ ả ị ấ ỷ ệĐi u 2.ề Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 22 tháng 01 năm ư ệ ự ể ừ2018.Đi u 3.ề Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph , y ban nhân ộ ơ ộ ơ ộ ủ Ủdân các t nh, thành ph tr c thu c Trung ng, Th tr ng các đ n v ỉ ố ự ộ ươ ủ ưở ơ ịtr c thu c B Tài nguyên và Môi tr ng và t ch c, cá nhân có liên quan ự ộ ộ ườ ổ ứch u trách nhi m thi hành Thông t này.ị ệ ưTrong quá trình t ch c th c hi n, n u có khóổ ứ ự ệ ế khăn, v ng m c đ ngh ướ ắ ề ịcác c quan, t ch c, cá nhân ph n ánh k p th i v B Tài nguyên và Môi ơ ổ ứ ả ị ờ ề ộtr ng đ xem xét, gi i quy t./.ườ ể ả ế
N i nh n:ơ ậ- Văn phòng Chính ph ;ủ- Các B , c quan ngang B , c ộ ơ ộ ơquan thu c Chính ph ;ộ ủ- Lãnh đ o B Tài nguyên và Môi ạ ộtr ng;ườ
KT. B TR NGỘ ƯỞTH TR NGỨ ƯỞ
Nguy n Linh Ng cễ ọ
- Ki m toán Nhà n c;ể ướ- UBND các t nh, thành ph tr c ỉ ố ựthu c Trung ng;ộ ươ- C c Ki m tra văn b n QPPL, B ụ ể ả ộT pháp;ư- Các đ n v tr c thu c B Tài ơ ị ự ộ ộnguyên và Môi tr ng;ườ- S TN&MT các t nh, thành ph ở ỉ ốtr c thu c Trung ng;ự ộ ươ- Công báo; C ng Thông tin đi n tổ ệ ử Chính ph ;ủ- C ng Thông tin đi n t B ổ ệ ử ộTN&MT;- L u: VT, KHTC, PC, ĐCKS, VĐCKS, ưK.
Đ NH M C KINH T - KỸ THU TỊ Ứ Ế Ậ
CÔNG TÁC ĐI U TRA, THÀNH L P B N Đ DI S N Đ A CH T T LỀ Ậ Ả Ồ Ả Ị Ấ Ỷ Ệ 1:200.000
(Ban hành kèm theo Thông t sư ố 54/2017/TT-BTNMT ngày 07 tháng 12 năm 2017 c a B tr ng B Tài nguyên và Môi tr ng)ủ ộ ưở ộ ườ
Ph n IầQUY Đ NH CHUNGỊ
1. Ph m vi đi u ch nhạ ề ỉ1.1. Đ nh m c kinh t - kỹ thu t công tác đi u tra, thành l p b n đ di s n ị ứ ế ậ ề ậ ả ồ ảđ a ch t t l 1:200.000 (sau đây g i t t là Đ nh m c KT-KT) đ c áp d ngị ấ ỷ ệ ọ ắ ị ứ ượ ụ đ i v i các h ng m c công vi c sau:ố ớ ạ ụ ệa) Văn phòng tr c th c đ a và chu n b thi công;ướ ự ị ẩ ịb) Kh o sát th c đ a;ả ự ịc) Văn phòng th c đ a;ự ịd) Văn phòng sau th c đ a và văn phòng hàng năm.ự ịĐ nh m c kinh t - kỹ thu t công tác đi u tra, thành l p b n đ di s n đ a ị ứ ế ậ ề ậ ả ồ ả ịch t t l 1:200.000 trên đ t li n và các đ o c a Vi t Nam đ c s d ng ấ ỷ ệ ấ ề ả ủ ệ ượ ử ụđ tính đ n giá s n ph m, làm căn c l p d toán và quy t toán giá tr s nể ơ ả ẩ ứ ậ ự ế ị ả ph m hoàn thành c a các d án, công trình và nhi m v v công tác đi u ẩ ủ ự ệ ụ ề ềtra, thành l p b n đ di s n đ a ch t t l 1:200.000.ậ ả ồ ả ị ấ ỷ ệ1.2. Các h ng m c công vi c bao g m: l trình kh o sát s b ; s hóa các ạ ụ ệ ồ ộ ả ơ ộ ốlo i s đ ; thi công các công trình khai đào, khoan; l y m u và gia công; ạ ơ ồ ấ ẫphân tích các lo i m u; can in, n p l u tr đ a ch t đ c áp d ng đ nh ạ ẫ ộ ư ữ ị ấ ượ ụ ị
m c kinh t - kỹ thu t đ c ban hành t i Thông t sứ ế ậ ượ ạ ư ố 11/2010/TT-BTNMTngày 05 tháng 7 năm 2010 c a B Tài nguyên và Môi tr ng quy ủ ộ ườđ nh v Đ nh m c kinh t - kỹ thu t các công trình đ a ch t.ị ề ị ứ ế ậ ị ấ1.3. Các h ng m c công vi c sau đây, g m: l p đ án; l p báo cáo t ng k t; ạ ụ ệ ồ ậ ề ậ ổ ếgia công và v n chuy n m u t n i l y đ n c s phân tích, đ c áp d ng ậ ể ẫ ừ ơ ấ ế ơ ở ượ ụtheo Thông t liên t ch sư ị ố 40/2009/TTLT-BTC-BTNMT ngày 05 tháng 3 năm 2009 c a B Tài chính và B Tài nguyên và Môi tr ng h ng d n ủ ộ ộ ườ ướ ẫl p d toán, qu n lý, s d ng và quy t toán kinh phí s nghi p đ i v i các ậ ự ả ử ụ ế ự ệ ố ớnhi m v chi thu c lĩnh v c đ a ch t và khoáng s n.ệ ụ ộ ự ị ấ ả1.4. Công vi c kh o sát hang đ ng không thu c đ nh m c này. Khi kh o sátệ ả ộ ộ ị ứ ả th c đ a công tác đi uự ị ề tra, thành l p b n đ di s n đ a ch t t l 1:200.000ậ ả ồ ả ị ấ ỷ ệ g p hang đ ng, ch xác đ nh v trí c a hang, ch p nh c a hang. Trong kh ặ ộ ỉ ị ị ử ụ ả ử ảnăng quan sát đ c c n mô t s l c các thông tin v chi u r ng, chi u ượ ầ ả ơ ượ ề ề ộ ềcao c a hang, đ c đi m đ a ch t ph n c a hang và lân c n; s b nh n ử ặ ể ị ấ ầ ử ậ ơ ộ ậđ nh v s c n thi t ph i đi u tra hang đ ng giai đo n ti p theo.ị ề ự ầ ế ả ề ộ ở ạ ế2. Đ i t ng áp d ngố ượ ụĐ nh m c kinh t - kỹ thu t này áp d ng đ i v i c quan qu n lý nhà ị ứ ế ậ ụ ố ớ ơ ản c, các đ n v s nghi p công l p, các t ch c, cá nhân có liên quan th c ướ ơ ị ự ệ ậ ổ ứ ựhi n công vi c đi u tra, thành l p b n đ di s n đ a ch t t l 1:200.000 ệ ệ ề ậ ả ồ ả ị ấ ỷ ệtrên đ t li n và các đ o c a Vi t Nam.ấ ề ả ủ ệ3. C s xây d ng Đ nh m c kinh t - kỹ thu tơ ở ự ị ứ ế ậ3.1. B lu t Lao đ ng s 10/2012/QH13 ngày 18 tháng 6 năm 2012.ộ ậ ộ ố3.2. Ngh đ nh sị ị ố 204/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 c a Chính ủph v ch đ ti n l ng đ i v i cán b , công ch c, viên ch c và l c ủ ề ế ộ ề ươ ố ớ ộ ứ ứ ựl ng vũ trang.ượ3.3. Ngh đ nh sị ị ố 17/2013/NĐ-CP ngày 19 tháng 02 năn 2013 c a Chính ủph v vi c s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh s 204/2004/NĐ-ủ ề ệ ử ổ ổ ộ ố ề ủ ị ị ốCP.3.4. Ngh đ nh sị ị ố 49/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2013 c a Chính ủph quy đ nh chi ti t thi hành m t s đi u c a B lu t Lao đ ng v ti n ủ ị ế ộ ố ề ủ ộ ậ ộ ề ềl ng.ươ3.5. Ngh đ nh sị ị ố 76/2009/NĐ-CP ngày 15 tháng 9 năm 2009 c a Chính ủph v vi c s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nhủ ề ệ ử ổ ổ ộ ố ề ủ ị ị 204/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 c a Chính ph v ch đ ti n l ng đ i ủ ủ ề ế ộ ề ươ ốv i cán b , công ch c, viên ch c và l c l ng vũ trang.ớ ộ ứ ứ ự ượ3.6. Thông t sư ố 26/2015/TT-BLĐTBXH ngày 14 tháng 7 năm 2015 c a Bủ ộ tr ng B Lao đ ngưở ộ ộ - Th ng binh và Xã h i h ng d n xác đ nh chi phí ươ ộ ướ ẫ ịti n l ng trong giá s n ph m, d ch v công ích s d ng v n ngân sách ề ươ ả ẩ ị ụ ử ụ ốnhà n c.ướ3.7. Thông t sư ố 162/2014/TT-BTC ngày 06 tháng 11 năn 2014 c a B ủ ộtr ng B Tài chính quy đ nh ch đ qu n lý, tính hao mòn tài s n c đ nhưở ộ ị ế ộ ả ả ố ị
trong các c quan nhà n c, đ n v s nghi p công l p và các t ch c s ơ ướ ơ ị ự ệ ậ ổ ứ ửd ng ngân sách nhà n c.ụ ướ3.8. Thông t liên t ch sư ị ố 30/2010/TTLT-BTNMT-BNV ngày 25 tháng 11 năm 2010 c a B tr ng B Tài nguyên và Môi tr ng - B N i v h ng ủ ộ ưở ộ ườ ộ ộ ụ ướd n chuy n x p ng ch và x p l ng viên ch c ngành tài nguyên và môi ẫ ể ế ạ ế ươ ứtr ng.ườ3.9. Thông t liên t ch sư ị ố 53/2015/TTLT-BTNMT-BNV ngày 08 tháng 12 năm 2015 c a B tr ng B Tài nguyên và Môi tr ng - B N i v quy ủ ộ ưở ộ ườ ộ ộ ụđ nh mã s và tiêu chu n ch c danh ngh nghi p viên ch c chuyên ngành ị ố ẩ ứ ề ệ ứđi u tra viên tài nguyên môi tr ng.ề ườ3.10. Thông t sư ố 15/2016/TT-BLĐTBXH ngày 28 tháng 6 năm 2016 c a ủB tr ng B Lao đ ng - Th ng binh và Xã h i v vi c ban hành danh ộ ưở ộ ộ ươ ộ ề ệm c ngh , công vi c n ng nh c, đ c h i, nguy hi m và đ c bi t n ng ụ ề ệ ặ ọ ộ ạ ể ặ ệ ặnh c, đ c h i, nguy hi m.ọ ộ ạ ể3.11. Thông t sư ố 04/2017/TT-BTNMT ngày 03 tháng 4 năm 2017 c a B ủ ộtr ng B Tài nguyên và Môi tr ng v vi c quy đ nh xây d ng đ nh m c ưở ộ ườ ề ệ ị ự ị ứkinh t - kỹ thu t ngành tài nguyên và môi tr ng.ế ậ ườ3.12. Quy t đ nh sế ị ố 1629/LĐTBXH-QĐ ngày 26 tháng 12 năm 1996 c a B ủ ộtr ng B Lao đ ng - Th ng binh và Xã h i v vi c ban hành t m th i ưở ộ ộ ươ ộ ề ệ ạ ờdanh m c ngh , công vi c n ng nh c, đ c h i, nguy hi m và đ c bi t n ngụ ề ệ ặ ọ ộ ạ ể ặ ệ ặ nh c, đ c h i, nguy hi m.ọ ộ ạ ể3.13. Quy t đ nh sế ị ố 3182/QĐ-BTNMT ngày 9 tháng 12 năm 2015 c a B ủ ộtr ng B Tài nguyên và Môi tr ng v vi c ban hành ch đ tính hao ưở ộ ườ ề ệ ế ộmòn tài s n c đ nh đ c thù và tài s n c đ nh vô hình trong các c quan ả ố ị ặ ả ố ị ơnhà n c, đ n v s nghi p công l p có s d ng ngân sách nhà n c t i Bướ ơ ị ự ệ ậ ử ụ ướ ạ ộ Tài nguyên và Môi tr ng.ườ3.14. Quy t đ nh sế ị ố 2373/QĐ-BTNMT ngày 14 tháng 10 năm 2016 c a B ủ ộtr ng B Tài nguyên và Môi tr ng v vi c ban hành Quy đ nh kỹ thu t ưở ộ ườ ề ệ ị ậđi u tra, thành l p b n đ di s n đ a ch t t l 1:200.000.ề ậ ả ồ ả ị ấ ỷ ệ3.15. Trang thi t b kỹ thu t s d ng trong công tác đi u tra, thành l p ế ị ậ ử ụ ề ậb n đ di s n đ a ch t t l 1:200.000.ả ồ ả ị ấ ỷ ệ3.16. Quy đ nh hi n hành c a Nhà n c v qu n lý, s d ng công c , d ng ị ệ ủ ướ ề ả ử ụ ụ ục , thi t b , máy móc, b o h lao đ ng cho ng i s n xu t.ụ ế ị ả ộ ộ ườ ả ấ3.17. K t qu kh o sát th c t , s li u th ng kê th c hi n đ nh m c trong ế ả ả ự ế ố ệ ố ự ệ ị ứnăm 2016.4. Quy đ nh các ch vi t t tị ữ ế ắCác c m t vi t t t liên quan đ n Đ nh m c KT-KT này đ c quy đ nh t i ụ ừ ế ắ ế ị ứ ượ ị ạb ng 1.ả
B ng 1ảTT N i dung vi t t tộ ế ắ Vi t t tế ắ TT N i dung vi t t tộ ế ắ Vi t t tế ắ
1 S th tố ứ ự TT 11Đi uề tra viên tài nguyên môi tr ng ườh ng II b c 2ạ ậ
ĐTV.II2
2 Đ n v tínhơ ị ĐVT 12Đi u tra viên tài ềnguyên môi tr ng ườh ng II b c 3ạ ậ
ĐTV.II3
3 B o h lao đ ngả ộ ộ BHLĐ 13Đi uề tra viên tài nguyên môi tr ng ườh ng II b c 5ạ ậ
ĐTV.II5
4 Di s n đ a ch tả ị ấ DSĐC 14Đi u tra viên tài ềnguyên môi tr ng ườh ng III b c 6ạ ậ
ĐTV.III6
5 Công viên đ a ch tị ấ CVĐC 15Đi uề tra viên tài nguyên môi tr ng ườh ng III b c 4ạ ậ
ĐTV.III4
6B n đ di s n đ a ả ồ ả ịch t t l 1:200.000ấ ỷ ệ
BĐDS ĐC-200
16Đi uề tra viên tài nguyên môi tr ng ườh ng IV b c 5ạ ậ
ĐTV.IV5
7 Th c đ aự ị TĐ 17Công nhân b c 4 ậ(nhóm 2)
CN4 (N2)
8 Văn phòng VP 18 V t li uậ ệ VL
9 Chu n b thi côngẩ ị CBTC 19 H i đ ng nghi m thuộ ồ ệ HĐNT
10Đi u tra viên tài ềnguyên môi tr ng ườh ng II b c 1ạ ậ
ĐTV.II1 20 Báo cáo k t quế ả BCKQ
5. H s đi u ch nh chung do nh h ng c a y u t th i ti t, đi u ệ ố ề ỉ ả ưở ủ ế ố ờ ế ềki n t nhiên kinh t - xã h iệ ự ế ộCông tác đi u tra, thành l p b n đ di s n đ a ch t t l 1:200.000 khi ti nề ậ ả ồ ả ị ấ ỷ ệ ế hành trên các vùng có m c đ ph c t p trong đi u tra, thành l p b n đ diứ ộ ứ ạ ề ậ ả ồ s n đ a ch t và khó khăn đi l i theo đ c đi m vùng, đ nh m c th i gian ả ị ấ ạ ặ ể ị ứ ờđ c đi u ch nh theo h s k quy đ nh t i b ng 2.ượ ề ỉ ệ ố ị ạ ả
B ng 2ả
M c đ ph cứ ộ ứ t p đ i t ngạ ố ượ
M c đ khó khăn đi l iứ ộ ạT tố Trung bình Kém R t kémấ
Đ n gi nơ ả 1,73 2,31 3,01 4,00
Trung bình 1,93 2,57 3,34 4,45
Ph c t pứ ạ 2,12 2,83 3,68 4,896. Quy đ nh khácị6.1. Đ nh m c lao đ ng công ngh (sau đây g i t t là đ nh m c lao đ ng)ị ứ ộ ệ ọ ắ ị ứ ộ6.1.1. Đ nh m c lao đ ng là th i gian lao đ ng tr c ti p c n thi t đ s n ị ứ ộ ờ ộ ự ế ầ ế ể ảxu t ra m t s n ph m, đ th c hi n m t b c công vi c ho c công vi c. ấ ộ ả ẩ ể ự ệ ộ ướ ệ ặ ệĐ n v tính là công nhóm/đ n v s n ph m (100kmơ ị ơ ị ả ẩ 2) và th i gian lao đ ngờ ộ tr c ti p ph c v trong quá trình ki m tra nghi m thu s n ph m theo quy ự ế ụ ụ ể ệ ả ẩch ki m tra nghi m thu.ế ể ệ6.1.2. N i dung c a đ nh m c lao đ ngộ ủ ị ứ ộa) N i dung công vi c g m: Li t kê các thao tác c b n, thao tác chính ộ ệ ồ ệ ơ ảđể hoàn thành m t đ n v s n ph m (b c công vi c).ộ ơ ị ả ẩ ướ ệb) Phân lo i khó khăn là m c đ ph c t p c a công vi c do nh h ng c aạ ứ ộ ứ ạ ủ ệ ả ưở ủ các đi u ki n t nhiên, kinh t - xã h i đ n vi c th c hi n c a b c công ề ệ ự ế ộ ế ệ ự ệ ủ ướvi c.ệc) Đ nh biên lao đ ng là xác đ nh s l ng và c p b c lao đ ng kỹ thu t ị ộ ị ố ượ ấ ậ ộ ậphù h p v i yêu c u th c hi n công vi c.ợ ớ ầ ự ệ ệd) Đ nh m c th i gian là m c th i gian lao đ ng tr c ti p s n xu t m t ị ứ ờ ứ ờ ộ ự ế ả ấ ộs n ph m; đ n v tính là công cá nhân ho c công nhóm/đ n v s n ph m.ả ẩ ơ ị ặ ơ ị ả ẩ- Công nhóm là m c lao đ ng xác đ nh cho m t nhóm ng i có c p b c kỹ ứ ộ ị ộ ườ ấ ậthu t c th , tr c ti p th c hi n m t b c công vi c t o ra m t đ n v ậ ụ ể ự ế ự ệ ộ ướ ệ ạ ộ ơ ịs n ph m.ả ẩđ) Th iờ gian lao đ ng th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t v th i gi ộ ự ệ ị ủ ậ ề ờ ờlàm vi c, th i gi ngh ng i.ệ ờ ờ ỉ ơ6.2. Đ nh m c thi t b , d ng c và v t li u.ị ứ ế ị ụ ụ ậ ệ6.2.1. Đ nh m c s d ng thi t b là s ca ng i lao đ ng tr c ti p s d ng ị ứ ử ụ ế ị ố ườ ộ ự ế ử ụthi t b c n thi t đ s n xu t ra m t đ n v s n ph m (trong đó, bao g m ế ị ầ ế ể ả ấ ộ ơ ị ả ẩ ồc đ nh m c tiêu hao năng l ng, nhiên li u đ s d ng thi t b ). Đ n v ả ị ứ ượ ệ ể ử ụ ế ị ơ ịtính c a th i h n s d ng thi t b là năm.ủ ờ ạ ử ụ ế ị6.2.2. Đ nh m c s d ng d ng c là s ca ng i lao đ ng tr c ti p s d ngị ứ ử ụ ụ ụ ố ườ ộ ự ế ử ụ d ng c c n thi t đ s n xu t ra m t đ n v s n ph m (trong đó, bao g mụ ụ ầ ế ể ả ấ ộ ơ ị ả ẩ ồ c đ nh m c tiêu hao năng l ng, nhiên li u đ s d ng d ng c ). Đ n v ả ị ứ ượ ệ ể ử ụ ụ ụ ơ ịtính c a th i h n s d ng d ng c là tháng.ủ ờ ạ ử ụ ụ ụM c cho các d ng c có giá trứ ụ ụ ị th p ch a đ c quy đ nh trong các b ng ấ ư ượ ị ảđ nh m c d ng c đ c tính b ng 5% m c d ng c trong b ng t ng ị ứ ụ ụ ượ ằ ứ ụ ụ ả ươ
ng.ứ
6.2.3. Đ nh m c tiêu hao v t li u là m c tiêu hao s l ng v t li u c n ị ứ ậ ệ ứ ố ượ ậ ệ ầthi t đ s n xu t ra m t s n ph m.ế ể ả ấ ộ ả ẩM c cho các v t li u có giá tr th p ch a đ c quy đ nhứ ậ ệ ị ấ ư ượ ị trong các b ng ảđ nh m c v t li u đ c tính b ng 8% m c v t li uị ứ ậ ệ ượ ằ ứ ậ ệ trong b ng t ng ng.ả ươ ứ6.2.4. Đ nh m c s d ng thi t b : Xác đ nh s ca (th i gian) ng i lao đ ngị ứ ử ụ ế ị ị ố ờ ườ ộ tr c ti p s d ng thi t b c n thi t đ s n xu t ra m t đ n v s n ph m.ự ế ử ụ ế ị ầ ế ể ả ấ ộ ơ ị ả ẩ7. Trong quá trình áp d ng đ nh m c kinh t - kỹ thu t này, n u ụ ị ứ ế ậ ếv ng m c ho c phát hi n b t h p lý, đ ngh ph n ánh v B Tài ướ ắ ặ ệ ấ ợ ề ị ả ề ộnguyên và Môi tr ng đ t ng h p, đi u ch nh k p th i.ườ ể ổ ợ ề ỉ ị ờPh nầ II
Đ NH M C KINH T - KỸ THU TỊ Ứ Ế ẬI. VĂN PHÒNG TR C THƯỚ ỰC Đ A VÀ CHU N B THI CÔNGỊ Ẩ Ị1. Đ NH M C LAO Đ NGỊ Ứ Ộ1.1. N i dung công vi cộ ệ1.1.1. Chu n b di n tích nghiên c u.ẩ ị ệ ứ1.1.2. Thu th p, phân tích nh vi n thám, nh v tinh nh m s b khoanh ậ ả ễ ả ệ ằ ơ ộđ nh đ c đi m đ a ch t, c u trúc đ a ch t, đ a m o, c nh quan.ị ặ ể ị ấ ấ ị ấ ị ạ ả1.1.3. S b xác đ nh, phân lo i, đánh giá giá tr các đi m đ a ch t - đ a ơ ộ ị ạ ị ể ị ấ ịm o lý thú trên c s t ng h p các tài li u hi n có đã thu th p đ c.ạ ơ ở ổ ợ ệ ệ ậ ượ1.1.4. S b khoanh đ nh các đi m đ a ch t - đ a m o lý thú, các khu v c ơ ộ ị ể ị ấ ị ạ ựt p trung các đi m đ a ch t - đ a m o lý thú nh : c sinh, đ a t ng, đá, c u ậ ể ị ấ ị ạ ư ổ ị ầ ấtrúc - ki n t o, đ a m o - hang đ ng, th y văn, kinh t đ a ch t - khoáng ế ạ ị ạ ộ ủ ế ị ấs n có kh năng tr thành các DSĐC ti m năng đ t p trung đi u tra, kh oả ả ở ề ể ậ ề ả sát, thành l p BĐDSĐC-200.ậ1.1.5. D ki n các đ a đi m thi công công trình hào h , khai đào, khoan đ ự ế ị ể ố ểl y m u và l p m t c t chi ti t đ làm rõ các đ c đi m đ a ch t - đ a m o ấ ẫ ậ ặ ắ ế ể ặ ể ị ấ ị ạlý thú, l y m u v t, m u phân tích.ấ ẫ ậ ẫ1.1.6. L p các phi u đi u tra xã h i h c t i đi m kh o sát đ thu th p các ậ ế ề ộ ọ ạ ể ả ể ậthông tin v văn hóa - kinh t , xã h i, các di s n phi v t th , di s n văn ề ế ộ ả ậ ể ảhóa-l ch s , c nh quan, khu du l ch sinh thái, khu b o t n thiên nhiên, ị ử ả ị ả ồv n Qu c gia.ườ ố1.1.7. L p k ho ch th c đ a hàng năm tr c khi tri n khai trình c p có ậ ế ạ ự ị ướ ể ấth m quy n phê duy t.ẩ ề ệ1.1.8. Chu n b đ y đ các th t c, c s pháp lý ph c v thi công th c đ a ẩ ị ầ ủ ủ ụ ơ ở ụ ụ ự ị
các khu v c d ki n theo đ c ng và k ho ch thi công th c đ a.ở ự ự ế ề ươ ế ạ ự ị
1.1.9. Ki m tra các trang thi t b ph c v đi u tra kh o sát, thi công các ể ế ị ụ ụ ề ảcông trình hào h , khoan, l y m u, l p m t c t và các trang thi t b b o hố ấ ẫ ậ ặ ắ ế ị ả ộ và an toàn lao đ ng.ộ1.1.10. Chu n b v t t th c đ a, các tài li u làm vi c c a cán b kỹ thu t ẩ ị ậ ư ự ị ệ ệ ủ ộ ậđi u tra kh o sát.ề ả1.1.11. Ph bi n k ho ch thi công th c đ a và an toàn lao đ ng cho t t c ổ ế ế ạ ự ị ộ ấ ảcác thành viên tham gia kh o sát th c đ a.ả ự ị1.2. Phân lo i khó khănạM c đ khó khăn th c hi n theo quy đ nh t i M c 5. H s đi u ch nh ứ ộ ự ệ ị ạ ụ ệ ố ề ỉchung do nh h ng c a y u t th i ti t, đi u ki n t nhiên kinh t - xã ả ưở ủ ế ố ờ ế ề ệ ự ếh i, Ph n I Quy đ nh chung.ộ ầ ị1.3. Đ nh biên lao đ ngị ộ
B ng 3ả Lo i ạlao đ ngộN i dungộ công vi cệ
ĐTV.II5 ĐTV.II3 ĐTV.II2 ĐTV.III6ĐTV.III
4ĐTV.IV5 Nhóm
Văn phòng tr c th c ướ ựđ a và chu nị ẩ b thi công ịth c đ aự ị
1 2 2 2 3 2 12
1.4. Đ nh m c th i gianị ứ ờĐ nh m c th i gian công tác văn phòng tr c th c đ a và chu n b thi công ị ứ ờ ướ ự ị ẩ ịđ c quy đ nh theo công nhóm/100kmượ ị 2 là 1,43.
2. Đ NH M C THI T BỊ Ứ Ế ỊB ng 4ả
TT Tên thi t bế ị ĐVTTh i h nờ ạ (tháng)
Số l nượg
M cứ
1 Máy vi tính - 400w cái 60 12 17,12
2 Máy in Ao - 1kw cái 60 1 1,43
3 Máy in laser A4-500w cái 60 1 1,43
4 Máy scaner A4-0,05kw cái 96 1 1,43
5 Máy in A4 - màu cái 60 1 1,43
6 Máy đi u hoà 12.000 BTU-2,2 kwề cái 96 2 2,85
7 Máy photocopy - 0,99kw cái 96 1 1,43
8 Máy chi u - 400wế cái 60 1 1,43
9 Đi n năngệ kwh 120,66
3. Đ NH M C D NG CỊ Ứ Ụ ỤB ng 5ả
TT Tên d ng cụ ụ ĐVTTh iờ h nạ
(tháng)
Số l nượg
M cứ
1 Bàn làm vi cệ cái 96 2 2,85
2 Bàn máy vi tính cái 96 12 17,12
3 T đ ng tài li uủ ự ệ cái 96 12 17,12
4 Chu t máy tínhộ cái 12 12 17,12
5 Ổ c ng di đ ngứ ộ cái 24 4 5,71
6 USB cái 24 6 8,56
7 Máy nhả cái 60 2 2,85
8 Th nh máy nhẻ ớ ả cái 12 2 2,85
9 Máy hút m 2kwẩ cái 60 2 2,84
10 Máy hút b iụ 1,5kw cái 60 2 2,84
11 Kính lúp 20x cái 60 6 8,56
12 B l u đi nộ ư ệ cái 60 12 17,12
13 H p tài li u A4ộ ệ cái 36 20 28,53
14 Máy tính b túiỏ cái 60 12 17,12
15 Bàn d p ghim l nậ ớ cái 36 2 2,85
16 Com pa 32 chi ti tế bộ 24 12 17,12
17 Qu t tr n 0,1 kwạ ầ cái 60 2 2,84
18 Đèn neon - 0,04kw bộ 24 12 17,12
19 Gh xoayế cái 96 12 17,12
20 Bàn d p ghim nhậ ỏ cái 36 6 8,56
21 Đi n năngệ kwh 88,09
Các d ng c giá tr nhụ ụ ị ỏ % 5,00
4. Đ NH M C V T LI UỊ Ứ Ậ ỆB ng 6ả
TT Tên v t li uậ ệ ĐVT M cứ1 B n đ các lo i t lả ồ ạ ỷ ệ m nhả 1,65
2 Bút chì kim cái 1,10
3 Chì màu h pộ 0,66
4 C p tài li u nilonặ ệ cái 3,29
5 Gi y A3ấ ram 0,22
6 Gi y A4ấ ram 1,21
7 Bút kim các lo iạ cái 1,32
8 Bìa mica A4 ram 0,22
9 H p m c (Catridge) in lazeộ ự h pộ 0,22
10 H p m c (Catridge) photocopyộ ự h pộ 0,22
11 H p m c (Catridge) in màuộ ự h pộ 0,22
12 Bìa màu A4 ram 0,16
Các v t li u giá tr nhậ ệ ị ỏ % 8,00II. KH O SÁT TH C Đ AẢ Ự Ị1. Đ NH M C LAO Đ NGỊ Ứ Ộ1.1. N i dung công vi cộ ệ1.1.1. L trình kh o sát, xác đ nh v trí đi m kh o sát, quan sát và mô t cácộ ả ị ị ể ả ả đ c đi m v : C sinh, đ a t ng, th ch h c, c u trúc - ki n t o, đ a m o-ặ ể ề ổ ị ầ ạ ọ ấ ế ạ ị ạhang đ ng, th y văn, kinh t - khoáng s n, tai bi n thiên nhiên c a các ộ ủ ế ả ế ủđi m đ a ch t - đ a m o lý thú đ xác đ nh tên DSĐC, lo i DSĐC, ch p nh, ể ị ấ ị ạ ể ị ạ ụ ảquay phim, ghi âm (n u có).ế1.1.2. Đi u tra xã h i h c đ thu th p các thông tin có liên quan v văn hóa ề ộ ọ ể ậ ề- kinh t , xã h i, các di s n phi v t th , di s n văn hóa - l ch s , c nh quan, ế ộ ả ậ ể ả ị ử ảkhu du l ch sinh thái, khu b o t n thiên nhiên, v n Qu c gia.ị ả ồ ườ ố1.1.3. Đánh giá ý nghĩa khoa h c, văn hóa - giáo d c, phân lo i và đ xu t ọ ụ ạ ề ấx p h ng cho các đi m DSĐC theo các c p đ : đ a ph ng, qu c gia, qu c ế ạ ể ấ ộ ị ươ ố ốt .ế
1.1.4. Xác đ nh m c đ b o v - b o t n c a đi m DSĐC, m c đ thu n l i ị ứ ộ ả ệ ả ồ ủ ể ứ ộ ậ ợvà khó khăn v giao thông đ n đi m DSĐC đ phát tri n du l ch đ a ch t, ề ế ể ể ể ị ị ấdu l ch m o hi m.ị ạ ể1.1.5. L p m t c t DSĐC trên c s các đ c đi m v đ a ch t, c u trúc - ậ ặ ắ ơ ở ặ ể ề ị ấ ấki n t o c a các đi m DSĐC.ế ạ ủ ể1.1.6. Ki m tra k t qu gi i đoán t li u vi n thám v đ c đi m c u trúc, ể ế ả ả ư ệ ễ ề ặ ể ấđ a m o, th m ph t i th c đ a.ị ạ ả ủ ạ ự ị1.1.7. Khoanh đ nh ranh gi i các khu v c t p trung nhi u đi m DSĐC và dị ớ ự ậ ề ể ự ki n tên c a CVĐC ti m năng.ế ủ ề1.1.8. Ki m tra th c đ a các đi m kh o sát, l trình có phát hi n DSĐC m i ể ự ị ể ả ộ ệ ớho c có v n đ ch a th ng nh t v các n i dung ph i thu th p theo quy ặ ấ ề ư ố ấ ề ộ ả ậđ nh.ị1.1.9. L y m u các lo i: đá, th ch h c, tr m tích Đ t , c sinh, khoáng ấ ẫ ạ ạ ọ ầ ệ ứ ổs n, nhũ đá, đóng gói m u, hoàn ch nh s m u, ch n và l p danh sách, yêu ả ẫ ỉ ổ ẫ ọ ậc u gia công và phân tích m u.ầ ẫ1.1.10. V n chuy n m u v đ a đi m t p k t, v đ n v và đ n c s phân ậ ể ẫ ề ị ể ậ ế ề ơ ị ế ơ ởtích.
1.1.11. Ch nh lý s nh t ký, s m u, s đ tài li u th c t c a di n tích đo ỉ ổ ậ ổ ẫ ơ ồ ệ ự ế ủ ệvẽ theo quy đ nh kỹ thu t đã đ c ban hành.ị ậ ượ1.2. Phân lo i khó khănạM c đ khó khăn th c hi n theo quy đ nh t i M c 5. H s đi u ch nh ứ ộ ự ệ ị ạ ụ ệ ố ề ỉchung do nh h ng c a y u t th i ti t, đi u ki n t nhiên kinh t - xã ả ưở ủ ế ố ờ ế ề ệ ự ếh i, Ph n I Quy đ nh chung.ộ ầ ị1.3. Đ nh biên lao đ ngị ộ
B ng 7ả Lo i ạlao đ nộg
N i dungộ công vi cệ
ĐTV.II5
ĐTV.II3
ĐTV.II1
ĐTV.III6ĐTV.III4ĐTV.IV5CN4 (N2
)
Nhóm
Kh o sát ảth c đ aự ị 1 2 1 2 2 3 1 12
1.4. Đ nh m c th i gianị ứ ờĐ nh m c th i gian công tác kh o sát th c đ a đ c quy đ nh theo công ị ứ ờ ả ự ị ượ ịnhóm/100km2 là 2,57.
2. Đ NH M C THI T BỊ Ứ Ế ỊB ng 8ả
TT Tên thi t bế ị ĐVTTh i h nờ ạ (tháng)
Số l ngượ M cứ
1 Máy tính xách tay - 0,1 kw cái 60 6 15,41
2 GPS c m tayầ cái 120 11 28,25
3 Ô tô 2 c u, 7 chầ ỗ cái 180 2 5,14
4 Máy quay phim - 400w cái 96 1 2,57
5 Máy phát đi n - 5kVAệ cái 96 1 2,57
6 Đi n năngệ kwh 8,73
3. Đ NH M C D NG CỊ Ứ Ụ ỤB ng 9ả
TT Tên d ng cụ ụ ĐVTTh iờ h nạ
(tháng)
Số l ngượ M cứ
1 Ba lô cái 24 12 30,81
2 Bi đông cái 12 12 30,81
3 Búa đ a ch tị ấ cái 24 6 15,41
4 Qu n áo BHLĐầ bộ 12 12 30,81
5 Qu n áo m aầ ư bộ 12 12 30,81
6 T t ch ng v tấ ố ắ đôi 6 12 30,81
7 Gi y BHLĐầ đôi 6 12 30,81
8 ng BHLĐỦ đôi 12 12 30,81
9 Mũ BHLĐ cái 12 12 30,81
10 Kính BHLĐ cái 12 12 30,81
11 Đèn x c đi nạ ệ cái 12 12 30,81
12 Đ a bàn đ a ch tị ị ấ cái 36 6 15,41
13 Máy nh kỹ thu t sả ậ ố cái 60 4 10,27
14 V i b t 2ả ạ x 3 m t mấ 12 12 30,81
15 X c c t đ ng tài li uắ ố ự ệ cái 24 11 28,25
16 Thang dây cái 12 1 2,57
17 Hòm tôn đ ng d ng cự ụ ụ cái 60 11 28,25
18 Máy tính b túiỏ cái 60 4 10,27
19 Th nh máy nhẻ ớ ả cái 12 4 10,27
20 Th c dây có qu d iướ ả ọ bộ 12 2 5,14
21 Com pa 12 b ph nộ ậ bộ 24 4 10,27
22 Kính lúp 20 x cái 60 6 15,41
23 ng đ ng b n vẽỐ ự ả ngố 36 11 28,25
24 Túi v i b t 0,6ả ạ x 0,4 m cái 12 20 51,36
Các d ng c giá tr nhụ ụ ị ỏ % 5,00
4. Đ NH M C V T LI UỊ Ứ Ậ ỆB ng 10ả
TT Tên v t li uậ ệ ĐVT M cứ1 B n đ đ a hìnhả ồ ị m nhả 1,98
2 M c in laserự h pộ 0,20
3 M c photocopyự h pộ 0,20
4 Nh t kýậ quy nể 5,93
5 Paraphin kg 0,99
6 Bút chì 24 màu h pộ 1,48
7 Bao ni lông đ ng m uự ẫ kg 1,48
8 Dây bu c m uộ ẫ kg 0,49
9 Gi y A4ấ ram 0,59
10 Pin dùng cho GPS đôi 5,93
11 Bút chì kim cái 2,37
12 Ru t chì kimộ h pộ 2,37
13 S eteket (500 t )ổ ờ quy nể 0,99
14 Túi đ ng m u 0,3x0,4mự ẫ cái 1,98
15 S t đ ng m uọ ự ẫ cái 1,19
16 Băng dính kh 5 cmổ cu nộ 1,19
17 Túi ni lông đ ng tài li uự ệ cái 3,95
18 Đĩa DVD h pộ 1,19
19 S 30ổ x 50 cm quy nể 1,09
20 Gi y Aoấ cu nộ 0,49
21 Gi y k ly 60ấ ẻ x 80 cm cu nộ 0,49
22 Xăng lít 24,00
Các v t li u giá tr nhậ ệ ị ỏ % 8,00III. VĂN PHÒNG TH C Đ AỰ Ị1. Đ NH M C LAO Đ NGỊ Ứ Ộ1.1. N i dung công vi cộ ệ1.1. Hoàn thi n s nh t ký th c đ a, s đ tài li u th c t c a di n tích đo ệ ổ ậ ự ị ơ ồ ệ ự ế ủ ệvẽ theo quy đ nh kỹ thu t đã đ c ban hành.ị ậ ượ1.2. Ch nh lý hoàn thi n hàng ngày các tài li u nguyên th y thu th p, đi u ỉ ệ ệ ủ ậ ềtra l p t i th c đ a, nh n đ nh s b v lo i hình, quy mô, x p h ng DSĐC ậ ạ ự ị ậ ị ơ ộ ề ạ ế ạvà m c đ ph bi n các DSĐC khu v c có ti m năng tr thành CVĐC.ứ ộ ổ ế ở ự ề ở1.3. S b phân lo i, đánh giá, nh n đ nh v lo i hình, quy mô, x p h ng ơ ộ ạ ậ ị ề ạ ế ạDSĐC và m c đ ph bi n các DSĐC khu v c có ti m năng tr thành ứ ộ ổ ế ở ự ề ởCVĐC.
1.4. Hoàn thi n s m u và ch n, l p danh sách m u g i đi phân tích.ệ ổ ẫ ọ ậ ẫ ử1.5. Nh p s li u vào máy tính xách tay, ng d ng tin h c đ x lý s li u, ậ ố ệ ứ ụ ọ ể ử ố ệthành l p các b n đ .ậ ả ồ1.6. T ng h p x lý s b thông tin các phi u đi u tra xã h i h c t i đi m ổ ợ ử ơ ộ ế ề ộ ọ ạ ểkh o sát đ thu th p các thông tin v văn hóa - kinh t , xã h i, các di s n ả ể ậ ề ế ộ ảphi v t th , di s n văn hóa-l ch s , c nh quan, khu du l ch sinh thái, khu ậ ể ả ị ử ả ịb o t n thiên nhiên, v n Qu c gia.ả ồ ườ ố1.7. Hoàn thi n các tài li u th c đ a, vi t báo cáo k t qu , đánh máy, photo ệ ệ ự ị ế ế ảtài li u.ệ1.8. Chu n b k ho ch, ph ng ti n, v t ch t cho đ t th c đ a ti p theo.ẩ ị ế ạ ươ ệ ậ ấ ợ ự ị ế1.9. Di chuy n n i n i vùng công tác.ể ơ ở ộ1.2. Phân lo i khó khănạM c đ khó khăn th c hi n theo quy đ nh t i M c 5. H s đi u ch nh ứ ộ ự ệ ị ạ ụ ệ ố ề ỉchung do nh h ng c a y u t th i ti t, đi u ki n t nhiên kinh t - xã ả ưở ủ ế ố ờ ế ề ệ ự ếh i Ph n I Quy đ nh chung.ộ ầ ị1.3. Đ nh biên lao đ ng.ị ộ
B ng 11ả
Lo iạ lao
đ ngộN i ộdungcông vi cệ
ĐTV.II5 ĐTV.II2 ĐTV.II1 ĐTV.III6ĐTV.III
4ĐTV.IV5
CN4 (N2)
Nhóm
Văn phòng th c đ aự ị
1 2 1 2 2 3 1 12
1.4. Đ nh m c th i gianị ứ ờĐ nh m c th i gian công tác văn phòng th c đ a đ c quy đ nh theo công ị ứ ờ ự ị ượ ịnhóm/100km2 là 1,74.
2. Đ NH M C THI T BỊ Ứ Ế ỊB ng 12ả
TT Tên thi t bế ị ĐVTTh iờ h nạ (tháng)
S l ngố ượ M cứ
1 Máy in A4 - 0,5kw cái 60 1 1,74
2 Máy scaner A4-0,05kw cái 60 1 1,74
3 Máy in màu A4 - 0,5kw cái 60 1 1,74
4 Máy photocopy - 0,99kw cái 96 1 1,74
5 Máy tính xách tay - 0,1 kw cái 60 11 19,14
6 Đi n năngệ kwh 75,46
3. Đ NH M C D NG CỊ Ứ Ụ ỤB ng 13ả
TT Tên d ng cụ ụ ĐVTTh iờ h nạ
(tháng)
Số l ngượ M cứ
1 Bàn máy vi tính cái 96 11 19,14
2 T đ ng tài li uủ ự ệ cái 96 2 3,48
3 USB cái 24 4 6,96
4 c ng di đ ngỔ ứ ộ cái 24 4 6,96
5 Chu t máy tínhộ cái 12 11 19,14
6 Qu t cây - 0,06kwạ cái 60 2 3,48
7 Máy tính b túiỏ cái 60 4 6,96
8 Com pa 12 b ph nộ ậ bộ 24 4 6,96
9 Dao r c gi yọ ấ cái 12 6 10,44
10 H p đ ng tài li uộ ự ệ cái 24 12 20,88
11 Đèn neon - 0,04kw cái 24 11 19,14
12 Gh t aế ự cái 96 11 19,14
13 Bàn d p ghim lo i l nậ ạ ớ cái 36 2 3,48
14 Kính l p thậ ể cái 60 2 3,48
15 Đi n năngệ kwh 7,80
Các d ng c giá tr nhụ ụ ị ỏ % 5,00
4. Đ NH M C V T LI UỊ Ứ Ậ ỆB ng 14ả
TT Tên v t li uậ ệ ĐVT M cứ1 B n đ đ a hìnhả ồ ị m nhả 1,34
2 Gi y A4ấ ram 0,33
3 Gi y bìa màu A4ấ ram 0,13
4 H p m c (Catridge) in lazeộ ự h pộ 0,13
5 H p m c (Catridge) photocopyộ ự h pộ 0,13
6 H p m c (Catridge) in màuộ ự h pộ 0,13
7 Bút đánh d uấ cái 0,80
8 Bút chì kim cái 0,80
9 Ru t chì kimộ h pộ 0,80
10 Bút chì 24 màu h pộ 0,80
11 Bút xoá cái 0,80
Các v t li u giá tr nhậ ệ ị ỏ % 8,00IV. VĂN PHÒNG SAU TH C Đ A VÀ VĂN PHÒNG HÀNG NĂMỰ Ị1. Đ NH M C LAO Đ NGỊ Ứ Ộ1.1. N i dung công vi cộ ệ
1.1. Ch nh lý các k t qu phân tích vi n thám, nh v tinh trên c s tài ỉ ế ả ễ ả ệ ơ ởli u m i thu th p, so sánh v i tài li u ki m ch ng ngoài th c đ a nh m ệ ớ ậ ớ ệ ể ứ ự ị ằch nh lý ranh gi i, đánh giá quy mô c a các đi m DSĐC.ỉ ớ ủ ể1.2. Thành l p, b sung, chính xác hóa các lo i s đ tài li u th c t , BĐ ậ ổ ạ ơ ồ ệ ự ếDSĐC-200, m t c t, hình vẽ mô t đ c đi m đ a ch t - đ a m o, tài li u v ặ ắ ả ặ ể ị ấ ị ạ ệ ềDSĐC đã có khu v c trong báo cáo đ a ch t và khoáng s n t l 1:50.000 ở ự ị ấ ả ỷ ệ(n u có).ế1.3. Nh p s li u kh o sát, đi u tra, thu th p thông tin vào các ph n m m ậ ố ệ ả ề ậ ầ ềchuyên d ng đ thành l p c s d li u, hình nh, phim t li u.ụ ể ậ ơ ở ữ ệ ả ư ệ1.4. Ki m tra, chính xác l i danh sách m u, s p x p các lo i m u v t và ể ạ ẫ ắ ế ạ ẫ ậm u phân tích; l p phi u yêu c u phân tích và g i đi phân tích.ẫ ậ ế ầ ử1.5. Hoàn ch nh các s đo đ c, s th ng kê v t l và công trình khoan, khai ỉ ổ ạ ổ ố ế ộđào.
1.6. Xây d ng b n nh th c đ a và chú gi i chi ti t và các công vi c c n ự ả ả ự ị ả ế ệ ầthi t khác.ế1.7. T ng h p, x lý các tài li u thu th p ngoài th c đ a.ổ ợ ử ệ ậ ự ị1.8. Vi t báo cáo th c đ a khu v c v xác đ nh, phân lo i, đánh giá DSĐC ế ự ị ở ự ề ị ạvà ti m năng tr thành CVĐC theo nhóm các l trình và m c đ ph bi n ề ở ộ ứ ộ ổ ếDSĐC.
1.9. Liên h đ i sánh và t ng h p các k t qu đi u tra, k t qu phân tích, ệ ố ổ ợ ế ả ề ế ảthí nghi m các lo i m u, các k t qu đi u tra DSĐC thành l p b n đ di ệ ạ ẫ ế ả ề ậ ả ồs n đ a ch t t l 1:200.00 đã ti n hành trên di n tích đi u tra.ả ị ấ ỷ ệ ế ệ ề1.10. Khoanh đ nh các khu v c t p trung nhi u DSĐC có ti m năng tr ị ự ậ ề ề ởthành CVĐC; d ki n tên g i c a CVĐC ti m năng.ự ế ọ ủ ề1.11. T ng h p, x lý các tài li u, k t qu đi u tra, thu th p thông tin, ổ ợ ử ệ ế ả ề ậph ng v n, d n v t l , hào, h , khoan, đo đ c, m u và k t qu phân tích ỏ ấ ọ ế ộ ố ạ ẫ ế ảm u, các b n nh th c đ a d ng s đ xây d ng c s d li u ph c v ẫ ả ả ự ị ở ạ ố ể ự ơ ở ữ ệ ụ ụcho công tác tra c u, ng d ng tin h c.ứ ứ ụ ọ1.12. X lý các k t qu nghiên c u DSĐC; hoàn thi n s đ tài li u th c t , ử ế ả ứ ệ ơ ồ ệ ự ếl p BĐDSĐC-200; xây d ng c s d li u b n đ , s đ d ng s .ậ ự ơ ở ữ ệ ả ồ ơ ồ ạ ố1.13. B sung và chính xác hóa BĐDSĐC-200, các s đ , b n đ khu v c ổ ơ ồ ả ồ ựđi u tra DSĐC-200 trên c s các tài li u và k t qu phân tích m i.ề ơ ở ệ ế ả ớ1.14. Xác đ nh các v n đ t n t i c n ti p t c đi u tra và đ xu t ph ng ị ấ ề ồ ạ ầ ế ụ ề ề ấ ươpháp, công vi c c n th c hi n; l p kệ ầ ự ệ ậ ế ho ch làm vi c c a mùa th c đ a ạ ệ ủ ự ịti p theo.ế1.15. B o d ng, s a ch a nh máy móc thi t b .ả ưỡ ử ữ ỏ ế ị
1.16. Vi t báo cáo k t qu , đánh máy, photo tài li u và b o v tr c H i ế ế ả ệ ả ệ ướ ộđ ng nghi m thu.ồ ệ1.2. Phân lo i khó khănạM c đ khó khăn th c hi n theo quy đ nh t i M c 5. H s đi u ch nh ứ ộ ự ệ ị ạ ụ ệ ố ề ỉchung do nh h ng c a y u t th i ti t, đi u ki n t nhiên kinh t - xã ả ưở ủ ế ố ờ ế ề ệ ự ếh i, Ph n I Quy đ nh chung.ộ ầ ị1.3. Đ nh biên lao đ ng.ị ộ
B ng 15ảLo i laoạ
đ ngộN i dungộCông vi cệ
ĐTV.II5 ĐTV.II2 ĐTV.II1 ĐTV.III6ĐTV.III
4ĐTV.IV5 Nhóm
Văn phòng sau th c ựđ a và văn ịphòng hàng năm
1 1 2 2 3 3 12
1.4. Đ nh m c th i gianị ứ ờĐ nh m c th i gian công tác văn phòng sau th c đ a và văn phòng hàng ị ứ ờ ự ịnăm đ c quy đ nh theo công nhóm/100kmượ ị 2 là 2,00.
2. Đ NH M C THI T BỊ Ứ Ế ỊB ng 16ả
TT Tên thi t bế ị ĐVTTh i h nờ ạ (tháng)
Số l ngượ M cứ
1 Đi u hòa 12000 BTU - 2,2 kwề cái 60 2 4,00
2 Máy photocopy - 0,99kw cái 60 1 2,00
3 Máy in Ao - 1kw cái 60 1 2,00
4 Máy vi tính - 400W cái 60 12 24,00
5 Máy in A4 - 0,5kw cái 60 1 2,00
6 Máy scaner A4-0,05kw cái 60 1 2,00
7 Máy in màu A4 - 0,5kw Cái 60 1 2,00
8 Máy chi u - 400Wế cái 96 1 2,00
9 Đi n năngệ kwh 169,19
3. Đ NH M C D NG CỊ Ứ Ụ ỤB ng 17ả
TT Tên d ng cụ ụ ĐVTTh iờ h nạ
(thang)
Số l ngượ M cứ
1 Bàn d p ghim lo i l nậ ạ ớ cái 36 2 4,00
2 Bàn làm vi cệ cái 96 2 4,00
3 Bàn máy vi tính cái 96 12 24,00
4 T đ ng tài li uủ ự ệ cái 96 12 24,00
5 USB cái 24 6 12,00
6 Ổ c ng di đ ngứ ộ cái 24 4 8,00
7 Chu t máy tínhộ cái 12 12 24,00
8 Máy hút m - 2kwẩ cái 60 2 4,00
9 Máy hút b i - 1,5 kwụ cái 60 2 4,00
10 Qu t tr n - 0,1 kwạ ầ cái 60 2 4,00
11 Dao r c gi yọ ấ cái 12 6 12,00
12 H p đ ng tài li uộ ự ệ cái 36 12 20,88
13 Đèn neon - 0,04kw cái 24 12 24,00
14 Gh xoayế cái 96 12 24,00
15 Máy tính b túiỏ cái 60 4 8,00
16 Gh t aế ự cái 96 8 16,00
17 Đi n năngệ kwh 98,58
Các d ng c giá tr nhụ ụ ị ỏ % 5,00
4. Đ NH M C V T LI UỊ Ứ Ậ ỆB ng 18ả
TT Tên v t li uậ ệ ĐVT M cứ1 B n đ đ a hìnhả ồ ị m nhả 2,31
2 Gi y A4ấ ram 0,77
3 H p m c (Catridge) in lazeộ ự h pộ 0,31
4 H p m c (Catridge) photocopyộ ự h pộ 0,15
5 H p m c (Catridge) in màuộ ự h pộ 0,15
6 Bút chì 24 màu h pộ 0,92
7 Bút đánh d uấ cái 0,92
8 Bút chì kim cái 0,92
9 Ru t chì kimộ h pộ 0,92
10 Gi y k ly 60ấ ẻ x 80 cm cu nộ 0,38
11 Đĩa DVD h pộ 0,79
12 Gi y A0ấ cu nộ 0,40
Các v t li u giá tr nhậ ệ ị ỏ % 8,00