Upload
buikhue
View
274
Download
28
Embed Size (px)
Citation preview
Page 1
BỆNH VIỆN THỐNG NHẤT
KHOA DƯỢC
TT Đv
1Ba kích kg TQ Túi giấy kg 3
Ba kích N-B kg TQ Kg 3
2
Bá tử nhân N-B kg VN Kg 7
Bạc hà kg VN " kg 3
3 Bạc hà kg VN KG 3
4 Bạch biển đậu kg VN " kg 1
5Bạch chỉ kg VN " kg 3
Bạch chỉ kg VN KG 3
6Bạch linh kg Bắc " kg 91
Bạch linh B kg Bắc Kg 91
7Bạch mao căn kg VN " kg 234
Bạch mao căn kg VN KG 234
8Bạch thược kg Bắc " kg 62
Bạch thược kg TQ KG 62
9Bạch truật kg Bắc " kg 65
Bạch truật kg TQ KG 65
10Bán hạ kg VN " kg 13
Bán hạ N kg Bắc Kg 13
11 Bình vôi kg VN " kg 16
12Bồ công anh kg VN " kg 47
Bồ công anh N kg VN Kg 47
13Cam thảo kg Bắc " kg 7
Cam thảo B kg Bắc Kg 7
Tênvị thuốc
Đơnvị
Nước sản xuất
Hãng sản xuất
Quy cách
đóng gói
SLKH
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Page 2
TT Đv Tênvị thuốc
Đơnvị
Nước sản xuất
Hãng sản xuất
Quy cách
đóng gói
SLKH
14Cam thảo (Sao mật) kg Bắc " kg 39
Cam thảo (Sao mật) kg TQ KG 39
15Can khương kg VN " kg 13
Can khương N kg VN Kg 13
16
Cát căn N kg VN Kg 26
Cát căn kg VN " kg 26
17Cát cánh kg Bắc " kg 7
Cát cánh B kg Bắc Kg 7
18Câu đằng kg Bắc " kg 7
Câu đằng N kg VN Kg 7
19Câu kỷ tử kg Bắc " kg 16
Câu kỷ tử B kg Bắc Kg 16
20Cẩu tích kg VN " kg 8
Cẩu tích kg VN KG 8
21Chỉ thực kg VN " kg 1
Chỉ thực kg VN KG 1
22
Chi tử kg VN KG 16
Chi tử kg Bắc " kg 16
23
Chỉ xác kg VN KG 26
Chỉ xác kg VN " kg 26
24 Cỏ ngọt kg VN " kg 4
25 Cỏ nhọ nồi kg VN " kg 13
26Cúc hoa kg Bắc " kg 10
Cúc hoa kg TQ KG 10
27
Đại hoàng kg TQ KG 16
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Page 3
TT Đv Tênvị thuốc
Đơnvị
Nước sản xuất
Hãng sản xuất
Quy cách
đóng gói
SLKH
27Đại hoàng kg Bắc " kg 16
28Đại táo kg Bắc " kg 23
Đại táo B kg Bắc Kg 23
29Đan sâm kg Bắc " kg 78
Đan sâm kg TQ KG 78
30Đẳng sâm kg Bắc " kg 72
Đẳng sâm kg TQ KG 72
31Đào nhân kg Bắc " kg 20
Đào nhân N-B kg Bắc Kg 20
32Địa Long kg Bắc " kg 3
Địa Long kg VN KG 3
33Đỗ trọng kg Bắc " kg 62
Đỗ trọng kg TQ KG 62
34Độc hoạt kg Bắc " kg 47
Độc hoạt kg TQ KG 47
35Đương quy kg Bắc " kg 85
Đương quy B-N kg Bắc Kg 85
36 Hạ khô thảo kg Bắc " kg 3
37Hà thủ ô đỏ kg Bắc " kg 10
Hà thủ ô đỏ kg TQ KG 10
38Hạnh nhân kg Bắc " kg 1
Hạnh nhân B kg Bắc Kg 1
39Hậu phác kg VN " kg 26
Hậu phác kg VN KG 26
40Hoắc hương kg VN " kg 1
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Page 4
TT Đv Tênvị thuốc
Đơnvị
Nước sản xuất
Hãng sản xuất
Quy cách
đóng gói
SLKH
40
Hoắc hương B-N kg VN Kg 1
41Hoài sơn kg Bắc " kg 47
Hoài sơn N-B kg Bắc Kg 47
42Hoàng bá kg Bắc " kg 16
Hoàng bá kg TQ KG 16 43 Hoàng cầm kg TQ KG 3
44
Hoàng kỳ (Sao mật) kg TQ KG 91
kg Bắc " kg 91
45
Hoàng kỳ kg TQ KG 5
Hoàng kỳ kg Bắc " kg 5
46 Hoàng liên kg Bắc " kg 5
47Hoè hoa kg VN " kg 39
Hoè hoa N kg VN Kg 39
48Hồng hoa kg Bắc " kg 26
Hồng hoa kg TQ KG 26
49Hương phụ kg VN " kg 4
Hương phụ kg VN KG 4
50 Huyền hồ kg Bắc " kg 3
51
Huyền sâm kg VN KG 39
Huyền sâm kg Bắc " kg 39
52Hy thiêm kg VN " kg 78
Hy thiêm kg TQ KG 78
53 Ích mẫu kg VN " kg 1
54 Ích trí kg TQ KG 3
55Khiếm thực kg Bắc " kg 8
Khiếm thực kg TQ KG 8
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Hoàng kỳ (Sao mật)
Theo yêu cầu
Page 5
TT Đv Tênvị thuốc
Đơnvị
Nước sản xuất
Hãng sản xuất
Quy cách
đóng gói
SLKH
56Khương hoàng kg VN " kg 130
kg VN Kg 130
57Khương hoạt kg Bắc " kg 26
Khương hoạt B kg Bắc Kg 26
58Kim anh kg Bắc " kg 7
Kim anh B-N kg Bắc Kg 7
59Kim ngân hoa kg Bắc " kg 23
Kim ngân hoa N-B kg Bắc Kg 23
60Kim tiền thảo kg VN " kg 247
Kim tiền thảo N kg VN Kg 247
61Kinh giới kg VN " kg 20
Kinh giới N kg VN Kg 20
62 Lạc tiên kg VN " kg 52
63Liên kiều kg Bắc " kg 13
Liên kiều kg TQ KG 13
64Liên nhục kg VN " Kg 39
Liên nhục N kg VN Kg 39
65Liên tâm kg VN " kg 20
Liên tâm kg VN KG 20
66 Long cốt kg Bắc " kg 4
67 Long đởm thảo kg Bắc " kg 4
68 Long nhãn kg VN " kg 13
68 Long nhãn kg VN KG 13
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Page 6
TT Đv Tênvị thuốc
Đơnvị
Nước sản xuất
Hãng sản xuất
Quy cách
đóng gói
SLKH
69 Mã đề kg VN " kg 8
70 Ma hoàng kg Bắc " Kg 1
71Mạch môn kg Bắc " kg 85
Mạch môn N-B kg Bắc Kg 85
72 Mạch nha kg Bắc " kg 3
73Mẫu đơn bì kg Bắc " kg 72
Mẫu đơn bì N-B kg Bắc Kg 72
74 Mẫu lệ kg VN " kg 3
75Mộc hương kg Bắc " kg 31
Mộc hương kg VN KG 31
76Mộc qua kg Bắc " kg 7
Mộc qua kg TQ KG 7
77Ngải cứu kg Bắc " kg 1
Ngải cứu (Ngải diệp) kg TQ KG 1
78 Ngô thù du kg Bắc " kg 1
79 Ngọc trúc kg TQ KG 1
80 Ngũ gia bì kg Bắc " kg 13
81Ngũ vị tử kg Bắc " kg 7
Ngũ vị tử kg TQ KG 7
82Ngưu tất kg Bắc " kg 59
Ngưu tất N-B kg Bắc Kg 59
83Nhân sâm kg Bắc " kg 16
Nhân sâm B kg Bắc Kg 16
84Nhân trần kg VN " kg 26
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Page 7
TT Đv Tênvị thuốc
Đơnvị
Nước sản xuất
Hãng sản xuất
Quy cách
đóng gói
SLKH84
Nhân trần kg VN KG 26
85Nhục thung dung kg Bắc " kg 8
Nhục thung dung B kg Bắc Kg 8
86
Ô dược kg TQ KG 20
Ô dược kg Bắc " kg 20
87Ô tặc cốt kg VN " kg 13
Ô tặc cốt kg TQ KG 13
88 kg Bắc " kg 1
89Phòng phong kg Bắc " kg 39
Phòng phong B kg Bắc Kg 39
90
kg Bắc " kg 8
kg Bắc Kg 8
91Phục thần kg Bắc " kg 39
Phục thần B kg Bắc Kg 39
92Quế chi kg VN " kg 31
Quế chi kg VN KG 31
93Quế nhục kg VN " kg 16
Quế nhục kg VN KG 16
94Quy bản kg VN " kg 3
Quy bản kg VN KG 3
95 Râu mèo kg VN " kg 26
96 Râu ngô kg Nam " kg 26
97Sa nhân kg Bắc " kg 26
Sa nhân kg VN KG 26
Theo yêu cầu
Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ)
Theo yêu cầu
Phụ tử chế (Hắc phụ tử)
Phụ tử chế (Hắc phụ tử) N-B
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Page 8
TT Đv Tênvị thuốc
Đơnvị
Nước sản xuất
Hãng sản xuất
Quy cách
đóng gói
SLKH
98Sa sâm kg Bắc " kg 26
Sa sâm kg TQ KG 26
99Sài hồ kg Bắc " kg 13
Sài hồ bắc B kg Bắc Kg 13
100Sinh địa kg Bắc " kg 62
Sinh địa kg TQ KG 62
101Sơn thù kg Bắc " kg 59
Sơn thù kg TQ KG 59
102Sơn tra kg Bắc " kg 59
Sơn tra kg TQ KG 59
103 Tam thất kg Bắc " kg 59
104Tần giao kg Bắc " kg 26
Tần giao B kg Bắc Kg 26
105 Tang bạch bì kg VN " kg 8
105 Tang bạch bì kg VN KG 8
106Tang ký sinh kg VN " kg 78
Tang ký sinh kg VN KG 78
107
Táo nhân N-B kg Bắc Kg 46
Táo nhân kg Bắc " kg 46
108
Tế tân kg TQ KG 20
Tế tân kg Bắc " kg 20
109 Thạch cao kg VN " kg 3
110Thạch xương bồ kg Bắc " kg 20
Thạch xương bồ kg TQ KG 20
111Thần khúc kg Bắc " kg 46
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Page 9
TT Đv Tênvị thuốc
Đơnvị
Nước sản xuất
Hãng sản xuất
Quy cách
đóng gói
SLKH
111
Thần khúc B kg Bắc Kg 46
112Thăng ma kg Bắc " kg 26
Thăng ma kg TQ KG 26
113Thiên hoa phấn kg Bắc " kg 39
Thiên hoa phấn N-B kg Bắc Kg 39
114Thiên ma kg Bắc " kg 13
Thiên ma kg TQ KG 13
115Thiên môn đông kg Bắc " kg 13
Thiên môn đông kg TQ KG 13
116
Thiên niên kiện kg VN KG 23
Thiên niên kiện kg Nam " kg 23
117Thổ phục linh kg VN KG 117
Thổ phục linh N kg VN Kg 117
118Thỏ ty tử kg Bắc " kg 3
Thỏ ty tử B-N kg Bắc Kg 3
119Thục địa kg Bắc " kg 91
Thục địa N-B kg Bắc Kg 91
120Thương truật kg Bắc " kg 7
Thương truật kg TQ KG 7
121Thuyền thoái kg VN " kg 13
Thuyền thoái kg TQ KG 13
122 Tía tô hạt (Tô tử) kg VN " kg 16
122 Tía tô hạt (tô tử) B kg VN Kg 16
123 Tiền hồ kg TQ KG 8
124 Tiểu hồi kg Bắc " kg 1
125 Tô diệp kg VN " kg 3
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Page 10
TT Đv Tênvị thuốc
Đơnvị
Nước sản xuất
Hãng sản xuất
Quy cách
đóng gói
SLKH
126Trắc bách diệp kg VN " kg 7
Trắc bách diệp kg VN KG 7
127Trạch tả kg Bắc " kg 98
Trạch tả kg TQ KG 98
128Trần bì kg VN " kg 47
Trần bì kg TQ KG 47
129Tri mẫu kg Bắc " kg 13
Tri mẫu kg TQ KG 13
130Trinh nữ hoàng cung kg VN " kg 72
Trinh nữ hoàng cung kg VN KG 72
131 Trúc nhự kg VN " kg 13
132 Tử uyển B kg Bắc Kg 3
133
Tục đoạn kg TQ KG 20
Tục đoạn kg Bắc " kg 20
134 Tỳ giải kg Bắc " kg 13
135
Uất kim kg TQ KG 13
Uất kim kg VN " kg 13
136 Uy linh tiên kg Bắc " kg 13
137Viễn chí kg Bắc " kg 26
Viển chí B kg Bắc Kg 26
138
Vừng đen kg VN KG 46
Vừng đen kg Nam " kg 46
139 Xạ can kg Nam " kg 8
140Xa tiền tử kg Nam " kg 8
Xa tiền tử kg TQ KG 8
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Page 11
TT Đv Tênvị thuốc
Đơnvị
Nước sản xuất
Hãng sản xuất
Quy cách
đóng gói
SLKH
141Xích thược kg Bắc " kg 20
Xích thược kg TQ KG 20
142
Xuyên bối mẫu B kg Bắc Kg 13
Xuyên bối mẫu kg Bắc " kg 13
143Xuyên khung kg Bắc " kg 59
Xuyên khung N-B kg Bắc Kg 59
144Ý dĩ kg Bắc " kg 130
Ý dĩ N-B kg Nam Kg 130
Tổng cộng: 144 danh mục
GIÁM ĐỐC
Nguyễn Đức Công
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Page 12
Giá KH Số lượng dự trù
573300 60.00% 2.00 Bắc 900,000 3 88 88 0
573300 40.00% 1.00 Bắc 573,300 3 1,968,750 88 88 0
126000 ### 7.00 Nam 735,000 7 735,000 88 88 0
80850 50.00% 2.00 Nam 92,000 3 88 88 0
80850 50.00% 1.00 VN 74,000 3 222,000 88 88 0
25200 ### 1.00 Nam 25,000 1 88 88 0
132300 50.00% 1.50 Nam 144,000 3 88 88 0
132300 50.00% 1.50 VN 165,000 3 330,000 88 88 0
117600 60.00% 55.00 Bắc 5,280,000 91 88 88 0
117600 40.00% 36.00 Bắc 4,233,600 91 15,526,875 88 88 0
58800 70.00% 164.00 Nam 5,740,000 234 88 88 0
58800 30.00% 70.00 VN 3,640,000 234 12,168,000 88 88 0
201600 60.00% 37.00 Bắc 4,292,000 62 88 88 0
201600 40.00% 25.00 TQ 3,200,000 62 7,936,000 88 88 0
302400 60.00% 39.00 Bắc 4,485,000 65 88 88 0
302400 40.00% 26.00 TQ 4,342,000 65 10,855,000 88 88 0
161700 60.00% 8.00 Nam 640,000 13 88 88 0
161700 40.00% 5.00 Bắc 525,000 13 1,365,000 88 88 0
23100 ### 16.00 Nam 640,000 16 88 88 1
80850 60.00% 28.00 Nam 504,000 47 88 88 0
80850 40.00% 19.00 Nam 748,125 47 1,850,625 88 88 0
252000 60.00% 4.00 Bắc 400,000 7 88 88 0
252000 40.00% 3.00 Bắc 433,125 7 1,010,625 88 88 0
SLtrúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
1,350,000
138,000
33,000
288,000
8,736,000
8,190,000
7,192,000
7,475,000
1,040,000
640,000
846,000
700,000
Page 13
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
252000 60.00% 23.00 Bắc 2,944,000 39 88 88 0
252000 40.00% 16.00 TQ 3,008,000 39 7,332,000 88 88 0
147000 60.00% 8.00 Nam 480,000 13 88 88 0
147000 40.00% 5.00 Nam 525,000 13 1,365,000 88 88 0
60900 40.00% 10.00 Nam 609,000 26 1,706,250 88 88 0
60900 60.00% 16.00 Nam 960,000 26 88 88 0
323400 60.00% 4.00 Bắc 1,080,000 7 88 88 0
323400 40.00% 3.00 Bắc 905,625 7 2,113,125 88 88 0
117600 60.00% 4.00 Bắc 468,000 7 88 88 0
117600 40.00% 3.00 Nam 352,800 7 1,286,250 88 88 0
264600 60.00% 10.00 Bắc 900,000 16 88 88 0
264600 40.00% 6.00 Bắc 945,000 16 2,520,000 88 88 0
58800 60.00% 5.00 Nam 180,000 8 88 88 0
58800 40.00% 3.00 VN 156,000 8 416,000 88 88 0
44100 60.00% 0.50 Nam 13,000 1 26,000 88 88 0
44100 40.00% 0.50 VN 17,000 1 34,000 88 88 0220500 60.00% 10.00 VN 1,460,000 16 2,336,000 88 88 0
220500 40.00% 6.00 Bắc 900,000 16 88 88 0
44100 60.00% 16.00 VN 544,000 26 884,000 88 88 0
44100 40.00% 10.00 Nam 350,000 26 88 88 0
36750 ### 4.00 Nam 144,000 4 88 88 0
36750 ### 13.00 Nam 390,000 13 88 88 0
323400 60.00% 6.00 Bắc 1,080,000 10 88 88 0
323400 40.00% 4.00 TQ 884,000 10 2,210,000 88 88 0142800 60.00% 10.00 TQ 950,000 16 1,520,000 88 88 0
4,992,000
780,000
1,716,000
1,890,000
924,000
1,440,000
288,000
2,400,000
910,000
216,000
390,000
1,800,000
Page 14
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
142800 40.00% 6.00 Bắc 660,000 16 88 88 0
96600 60.00% 14.00 Bắc 700,000 23 88 88 0
96600 40.00% 9.00 Bắc 590,625 23 1,509,375 88 88 0
176400 60.00% 47.00 Bắc 5,170,000 78 88 88 0
176400 40.00% 31.00 TQ 3,503,000 78 8,814,000 88 88 0
655200 60.00% 43.00 Bắc 14,190,000 72 88 88 0
655200 40.00% 29.00 TQ 13,688,000 72 33,984,000 88 88 0
543900 60.00% 12.00 Bắc 3,840,000 20 88 88 0
543900 40.00% 8.00 Bắc 2,625,000 20 6,562,500 88 88 0
573300 60.00% 2.00 Bắc 700,000 3 88 88 0
573300 40.00% 1.00 VN 452,000 3 1,356,000 88 88 0
159600 60.00% 37.00 Bắc 2,886,000 62 88 88 0
159600 40.00% 25.00 TQ 2,200,000 62 5,456,000 88 88 0
134400 60.00% 28.00 Bắc 2,100,000 47 88 88 0
134400 40.00% 19.00 TQ 1,558,000 47 3,854,000 88 88 0
453600 60.00% 51.00 Bắc 10,200,000 85 88 88 0
453600 40.00% 34.00 Bắc 9,817,500 85 24,543,750 88 88 0
36750 ### 3.00 Bắc 324,000 3 88 88 1
147000 60.00% 6.00 Bắc 660,000 10 88 88 0
147000 40.00% 4.00 TQ 540,000 10 1,350,000 88 88 0
235200 60.00% 0.50 Bắc 45,000 1 88 88 0
235200 40.00% 0.50 Bắc 85,313 1 170,625 88 88 0
50400 60.00% 16.00 Nam 400,000 26 88 88 0
50400 40.00% 10.00 VN 420,000 26 1,092,000 88 88 0
44100 50.00% 0.50 Nam 22,000 1 88 88 0
1,760,000
1,150,000
8,580,000
23,760,000
6,400,000
1,050,000
4,836,000
3,525,000
17,000,000
324,000
1,100,000
90,000
650,000
50,000
Page 15
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
44100 50.00% 0.50 Nam 22,050 1 65,625 88 88 0
92400 60.00% 28.00 Bắc 1,680,000 47 88 88 0
92400 40.00% 19.00 Bắc 1,755,600 47 4,935,000 88 88 0
191100 60.00% 10.00 Bắc 1,000,000 16 88 88 0
191100 40.00% 6.00 TQ 696,000 16 1,856,000 88 88 058800 ### 3.00 TQ 468,000 3 468,000 88 88 1
302400 60.00% 55.00 TQ 7,810,000 91 12,922,000 88 88 0
302400 40.00% 36.00 Bắc 5,400,000 91 88 88 0
302400 60.00% 3.00 TQ 369,000 5 615,000 88 88 0
302400 40.00% 2.00 Bắc 260,000 5 88 88 0
210000 ### 5.00 Bắc 1,040,000 5 88 88 0
249900 60.00% 23.00 Nam 3,680,000 39 88 88 0
249900 40.00% 16.00 Nam 3,998,400 39 12,285,000 88 88 0
529200 60.00% 16.00 Bắc 6,400,000 26 88 88 0
529200 40.00% 10.00 TQ 4,480,000 26 11,648,000 88 88 0
176400 60.00% 2.50 Nam 100,000 4 88 88 0
176400 40.00% 1.50 VN 93,000 4 248,000 88 88 0
117600 ### 3.00 Bắc 351,000 3 88 88 0
126000 60.00% 23.00 VN 1,794,000 39 3,042,000 88 88 0
126000 40.00% 16.00 Bắc 1,360,000 39 88 88 0
67200 60.00% 47.00 Nam 846,000 78 88 88 0
67200 40.00% 31.00 TQ 1,488,000 78 3,744,000 88 88 0
18900 ### 1.00 Nam 30,000 1 88 88 1
88200 ### 3.00 TQ 534,000 3 534,000 88 88 1
338100 60.00% 5.00 Bắc 1,200,000 8 88 88 0
338100 40.00% 3.00 TQ 816,000 8 2,176,000 88 88 0
2,820,000
1,600,000
13,650,000
650,000
2,250,000
6,240,000
10,400,000
160,000
390,000
3,315,000
1,404,000
30,000
1,920,000
Page 16
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
168000 60.00% 78.00 Nam 5,304,000 130 88 88 0
168000 40.00% 52.00 Nam 4,777,500 130 11,943,750 88 88 0
705600 60.00% 16.00 Bắc 6,720,000 26 88 88 0
705600 40.00% 10.00 Bắc 5,250,000 26 13,650,000 88 88 0
132300 60.00% 4.00 Bắc 400,000 7 88 88 0
132300 40.00% 3.00 Bắc 334,689 7 780,941 88 88 0
504000 60.00% 14.00 Bắc 6,440,000 23 88 88 0
504000 40.00% 9.00 Bắc 4,536,000 23 21,131,250 88 88 0
44100 60.00% 148.00 Nam 4,736,000 247 88 88 0
44100 40.00% 99.00 Nam 3,898,125 247 9,725,625 88 88 0
226800 60.00% 12.00 Nam 480,000 20 88 88 0
226800 40.00% 8.00 Nam 735,000 20 1,837,500 88 88 0
19110 ### 52.00 Nam 988,000 52 88 88 0
279300 60.00% 8.00 Bắc 1,440,000 13 2,340.000 88 88 0
279300 40.00% 5.00 TQ 1,210,000 13 3,146,000 88 88 0
220500 60.00% 23.00 Nam 1,610,000 39 88 88 0
220500 40.00% 16.00 Nam 1,575,008 39 3,839,082 88 88 0
396900 60.00% 12.00 Nam 2,400,000 20 88 88 0
396900 40.00% 8.00 VN 2,256,000 20 5,640,000 88 88 0
42000 ### 4.00 Bắc 360,000 4 88 88 1
88200 ### 4.00 Bắc 920,000 4 88 88 1
252000 60.00% 8.00 Nam 1,200,000 13 88 88 0
252000 40.00% 5.00 VN 760,000 13 1,976,000 88 88 0
8,840,000
10,920,000
700,000
10,580,000
7,904,000
800,000
1,040,000
2,730,000
4,000,000
360,000
920,000
1,950,000
Page 17
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
23100 ### 8.00 Nam 144,000 8 88 88 0
35700 ### 1.00 Bắc 35,000 1 88 88 0
772800 60.00% 51.00 Bắc 10,710,000 85 88 88 0
772800 40.00% 34.00 Bắc 13,387,500 85 33,468,750 88 88 0
29400 ### 3.00 Bắc 87,000 3 88 88 0
268800 60.00% 43.00 Bắc 6,020,000 72 88 88 0
268800 40.00% 29.00 Bắc 6,851,250 72 17,010,000 88 88 0
23100 ### 3.00 Nam 60,000 3 88 88 0
117600 60.00% 19.00 Bắc 1,330,000 31 88 88 0
117600 40.00% 12.00 VN 888,000 31 2,294,000 88 88 0
132300 60.00% 4.00 Bắc 344,000 7 88 88 0
132300 40.00% 3.00 TQ 306,000 7 714,000 88 88 0
44100 60.00% 0.50 Bắc 16,000 1 88 88 0
44100 40.00% 0.50 TQ 20,000 1 40,000 88 88 0
80850 ### 1.00 Bắc 125,000 1 88 88 1
88200 ### 1.00 TQ 252,000 1 252,000 88 88 1
52500 ### 13.00 Bắc 676,000 13 88 88 0
147000 50.00% 3.50 Bắc 385,000 7 88 88 0
147000 50.00% 3.50 TQ 385,000 7 770,000 88 88 0
184800 60.00% 35.00 Bắc 3,500,000 59 88 88 0
184800 40.00% 24.00 Bắc 3,150,000 59 7,743,750 88 88 0
1617000 60.00% 10.00 Bắc 11,500,000 16 88 88 0
1617000 40.00% 6.00 Bắc 8,662,500 16 23,100,000 88 88 0
52500 60.00% 16.00 Nam 448,000 26 88 88 0
144,000
40,000
17,850,000
90,000
10,080,000
60,000
2,170,000
602,000
32,000
125,000
910,000
770,000
5,900,000
18,400,000
728,000
Page 18
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
52500 40.00% 10.00 VN 340,000 26 884,000 88 88 0
1117200 60.00% 5.00 Bắc 3,500,000 8 88 88 0
1117200 40.00% 3.00 Bắc 2,756,250 8 7,350,000 88 88 0
147000 60.00% 12.00 TQ 936,000 20 1,560,000 88 88 0
147000 40.00% 8.00 Bắc 760,000 20 88 88 0
88200 60.00% 8.00 Nam 544,000 13 88 88 0
88200 40.00% 5.00 TQ 390,000 13 1,014,000 88 88 0
27300 ### 1.00 Bắc 80,000 1 88 88 1
369600 60.00% 23.00 Bắc 8,487,000 39 88 88 0
369600 40.00% 16.00 Bắc 5,913,600 39 23,034,375 88 88 0
256200 60.00% 5.00 Bắc 550,000 8 88 88 0
256200 40.00% 3.00 Bắc 551,250 8 1,470,000 88 88 0
279300 60.00% 23.00 Bắc 2,300,000 39 88 88 0
279300 40.00% 16.00 Bắc 2,730,000 39 6,654,375 88 88 0
50400 60.00% 19.00 Nam 380,000 31 88 88 0
50400 40.00% 12.00 VN 420,000 31 1,085,000 88 88 0
58800 60.00% 10.00 Nam 350,000 16 88 88 0
58800 40.00% 6.00 VN 288,000 16 768,000 88 88 0
661500 60.00% 2.00 Nam 240,000 3 88 88 0
661500 40.00% 1.00 VN 504,000 3 1,512,000 88 88 0
18900 ### 26.00 Nam 481,000 26 88 88 0
18900 ### 26.00 Nam 481,000 26 88 88 0
411600 60.00% 16.00 Bắc 3,680,000 26 88 88 0
411600 40.00% 10.00 VN 3,300,000 26 8,580,000 88 88 0
5,600,000
1,900,000
884,000
80,000
18,720,000
880,000
3,900,000
620,000
560,000
360,000
650,000
520,000
5,980,000
Page 19
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
279300 60.00% 16.00 Bắc 2,320,000 26 88 88 0
279300 40.00% 10.00 TQ 1,920,000 26 4,992,000 88 88 0
220500 60.00% 8.00 Bắc 1,760,000 13 88 88 0
220500 40.00% 5.00 Bắc 1,102,500 13 6,825,000 88 88 0
151200 60.00% 37.00 Bắc 2,960,000 62 88 88 0
151200 40.00% 25.00 TQ 2,700,000 62 6,696,000 88 88 0
588000 60.00% 35.00 Bắc 5,600,000 59 88 88 0
588000 40.00% 24.00 TQ 5,088,000 59 12,508,000 88 88 0
75600 60.00% 35.00 Bắc 1,470,000 59 88 88 0
75600 40.00% 24.00 TQ 1,080,000 59 2,655,000 88 88 0
2856000 ### 59.00 Bắc 168,386,000 59 88 88 0
235200 60.00% 16.00 Bắc 3,760,000 26 88 88 0
235200 40.00% 10.00 Bắc 2,352,000 26 14,332,500 88 88 0
52500 60.00% 5.00 Nam 175,000 8 88 88 0
52500 40.00% 3.00 VN 126,000 8 336,000 88 88 0
168000 60.00% 47.00 Nam 752,000 78 88 88 0
168000 40.00% 31.00 VN 837,000 78 2,106,000 88 88 0
537600 60.00% 28.00 Bắc 8,452,500 46 13,886,250 88 88 0
537600 40.00% 18.00 Bắc 5,580,000 46 88 88 0
485100 60.00% 12.00 TQ 4,416,000 20 7,360,000 88 88 0
485100 40.00% 8.00 Bắc 3,120,000 20 88 88 0
18900 ### 3.00 Nam 45,000 3 88 88 0
837900 60.00% 12.00 Bắc 7,800,000 20 88 88 0
837900 40.00% 8.00 TQ 6,240,000 20 15,600,000 88 88 0
58800 60.00% 28.00 Bắc 1,260,000 46 88 88 0
3,770,000
4,680,000
4,960,000
9,440,000
2,478,000
177,000,000
6,500,000
280,000
1,248,000
14,260,000
7,800,000
45,000
13,000,000
2,070,000
Page 20
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
58800 40.00% 18.00 Bắc 1,058,400 46 3,018,750 88 88 0
235200 60.00% 16.00 Bắc 2,160,000 26 88 88 0
235200 40.00% 10.00 TQ 1,420,000 26 3,692,000 88 88 0
58800 60.00% 23.00 Bắc 1,265,000 39 88 88 0
58800 40.00% 16.00 Bắc 940,800 39 3,583,125 88 88 0
176400 60.00% 8.00 Bắc 1,200,000 13 88 88 0
176400 40.00% 5.00 TQ 760,000 13 1,976,000 88 88 0
191100 60.00% 8.00 Bắc 800,000 13 88 88 0
191100 40.00% 5.00 TQ 710,000 13 1,846,000 88 88 071400 60.00% 14.00 VN 504,000 23 828,000 88 88 0
71400 40.00% 9.00 Nam 450,000 23 88 88 0
44100 60.00% 70.00 VN 2,520,000 117 4,212,000 88 88 0
44100 40.00% 47.00 Nam 2,072,700 117 6,142,500 88 88 0
161700 60.00% 2.00 Bắc 200,000 3 88 88 0
161700 40.00% 1.00 Bắc 131,250 3 393,750 88 88 0
252000 60.00% 55.00 Bắc 4,400,000 91 88 88 0
252000 40.00% 36.00 Bắc 3,780,000 91 9,555,000 88 88 0
256200 60.00% 4.00 Bắc 560,000 7 88 88 0
256200 40.00% 3.00 TQ 525,000 7 1,225,000 88 88 0
573300 60.00% 8.00 Nam 3,600,000 13 88 88 0
573300 40.00% 5.00 TQ 2,445,000 13 6,357,000 88 88 0
88200 60.00% 10.00 Nam 300,000 16 88 88 0
88200 40.00% 6.00 Nam 315,000 16 840,000 88 88 0
176400 ### 8.00 TQ 2,016,000 8 2,016,000 88 88 1
29400 ### 1.00 Bắc 52,000 1 88 88 1
14700 ### 3.00 Nam 96,000 3 88 88 1
3,510,000
2,145,000
1,950,000
1,300,000
1,150,000
300,000
7,280,000
980,000
5,850,000
480,000
52,000
96,000
Page 21
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
52500 60.00% 4.00 Nam 120,000 7 88 88 0
52500 40.00% 3.00 VN 126,000 7 294,000 88 88 0
159600 60.00% 59.00 Bắc 4,720,000 98 88 88 0
159600 40.00% 39.00 TQ 3,822,000 98 9,604,000 88 88 0
44100 60.00% 28.00 Nam 700,000 47 88 88 0
44100 40.00% 19.00 TQ 665,000 47 1,645,000 88 88 0
191100 60.00% 8.00 Bắc 800,000 13 88 88 0
191100 40.00% 5.00 TQ 540,000 13 1,404,000 88 88 0
109200 50.00% 36.00 Nam 2,340,000 72 88 88 0
109200 50.00% 36.00 VN 2,340,000 72 4,680,000 88 88 0
36750 ### 13.00 Nam 468,000 13 88 88 0
36750 ### 3.00 Bắc 315,000 3 354,375 88 88 1
201600 60.00% 12.00 TQ 1,188,000 20 1,980,000 88 88 0
201600 40.00% 8.00 Bắc 800,000 20 88 88 0
29400 ### 13.00 Bắc 585,000 13 88 88 1
249900 60.00% 8.00 TQ 1,216,000 13 1,976,000 88 88 0
249900 40.00% 5.00 Nam 825,000 13 88 88 0
36750 ### 13.00 Bắc 1,235,000 13 88 88 1
499800 60.00% 16.00 Bắc 5,440,000 26 88 88 0
499800 40.00% 10.00 Bắc 4,331,250 26 11,261,250 88 88 0
117600 60.00% 28.00 VN 2,016,000 46 3,312,000 88 88 0
117600 40.00% 18.00 Nam 1,440,000 46 88 88 0
58800 ### 8.00 Nam 1,200,000 8 88 88 1
140700 60.00% 5.00 Nam 400,000 8 88 88 0
140700 40.00% 3.00 TQ 336,000 8 896,000 88 88 0
210,000
7,840,000
1,175,000
1,300,000
4,680,000
468,000
2,000,000
585,000
2,145,000
1,235,000
8,840,000
3,680,000
1,200,000
640,000
Page 22
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
176400 60.00% 12.00 Bắc 1,260,000 20 88 88 0
176400 40.00% 8.00 TQ 1,136,000 20 2,840,000 88 88 0
955500 90.00% 12.00 Bắc 1,338,756 13 1,450,319 88 88 0
955500 10.00% 1.00 Bắc 720,000 13 88 88 0
302400 60.00% 35.00 Bắc 2,450,000 59 88 88 0
302400 40.00% 24.00 Bắc 2,520,000 59 6,195,000 88 88 0
52500 60.00% 78.00 Bắc 1,794,000 130 88 88 0
52500 40.00% 52.00 Nam 2,047,500 130 5,118,750 88 88 0
GIÁM ĐỐC
Nguyễn Đức Công
2,100,000
9,360,000
4,130,000
2,990,000
Page 23
Ghi chú
5113.64 450,000 chọn chọn chọn
6514.77 573,300 chọn tt-cty giảm giá
1193.18 105,000 chọn chọn chọn
522.73 46,000 chọn 50% chọn 50% chọn 50%
840.91 74,000 chọn 50% chọn 50% chọn 50%
284.09 25,000 chọn tt-cty giảm giá
1090.91 96,000 chọn 50% chọn 50% chọn 50%
1250.00 110,000 chọn 50% chọn 50% chọn 50%
1090.91 96,000 chọn chọn chọn
1336.36 117,600 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
397.73 35,000 chọn 70% chọn 70% chọn 70%
590.91 52,000 chọn 30% chọn 30% chọn 30%
1318.18 116,000 chọn chọn chọn
1454.55 128,000 chọn chọn chọn
1306.82 115,000 chọn chọn chọn
1897.73 167,000 chọn chọn chọn
909.09 80,000 chọn chọn chọn
1193.18 105,000 chọn chọn chọn
454.55 40,000 đ/c giá KH tt-không giảm
204.55 18,000 chọn chọn chọn
447.44 39,375 chọn chọn chọn
1136.36 100,000 chọn chọn chọn
1640.63 144,375 chọn chọn chọn
Giá đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
K GDP/ GSP
thương thảo chọn 1
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
thương thảo chọn 1
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
thương thảo chọn hết
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 24
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
1454.55 128,000 chọn chọn chọn
2136.36 188,000 chọn chọn chọn
681.82 60,000 chọn chọn chọn
1193.18 105,000 chọn chọn chọn
692.05 60,900 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
681.82 60,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
3068.18 270,000 chọn chọn chọn
3430.40 301,875 chọn chọn chọn
1329.55 117,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
1336.36 117,600 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
1022.73 90,000 chọn chọn chọn
1789.77 157,500 chọn chọn chọn
409.09 36,000 chọn chọn chọn
590.91 52,000 chọn chọn chọn
295.45 26,000 chọn chọn chọn
386.36 34,000 chọn chọn chọn1659.09 146,000 chọn chọn chọn
1704.55 150,000 chọn chọn chọn
386.36 34,000 chọn chọn chọn
397.73 35,000 chọn chọn chọn
409.09 36,000 chọn tt-cty giảm giá
340.91 30,000 chọn chọn chọn
2045.45 180,000 chọn chọn chọn
2511.36 221,000 chọn chọn chọn1079.55 95,000 chọn chọn chọn
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
thương thảo lấy 1
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 25
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
1250.00 110,000 chọn chọn chọn
568.18 50,000 chọn chọn chọn
745.74 65,625 chọn chọn chọn
1250.00 110,000 chọn chọn chọn
1284.09 113,000 chọn chọn chọn
3750.00 330,000 chọn chọn chọn
5363.64 472,000 chọn chọn chọn
3636.36 320,000 chọn chọn chọn
3728.69 328,125 chọn chọn chọn
3977.27 350,000 chọn chọn chọn
5136.36 452,000 chọn chọn chọn
886.36 78,000 chọn chọn chọn
1000.00 88,000 chọn chọn chọn
852.27 75,000 chọn chọn chọn
931.82 82,000 chọn chọn chọn
2272.73 200,000 chọn chọn chọn
3281.25 288,750 chọn chọn chọn
1227.27 108,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
1250.00 110,000 chọn chọn chọn
1534.09 135,000 chọn chọn chọn
1022.73 90,000 chọn chọn chọn
1938.92 170,625 chọn chọn chọn
284.09 25,000 chọn chọn chọn
477.27 42,000 chọn chọn chọn
500.00 44,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 26
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
501.14 44,100 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
681.82 60,000 chọn chọn chọn
1050.00 92,400 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
1136.36 100,000 chọn chọn chọn
1318.18 116,000 chọn chọn chọn1772.73 156,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo1613.64 142,000 chọn chọn chọn
1704.55 150,000 chọn chọn chọn
1397.73 123,000 chọn chọn chọn
1477.27 130,000 chọn chọn chọn
2363.64 208,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
1818.18 160,000 chọn chọn chọn
2839.77 249,900 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
4545.45 400,000 chọn chọn chọn
5090.91 448,000 chọn chọn chọn
454.55 40,000 chọn chọn chọn
704.55 62,000 chọn chọn chọn
1329.55 117,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
886.36 78,000 chọn chọn chọn
965.91 85,000 chọn chọn chọn
204.55 18,000 chọn chọn chọn
545.45 48,000 chọn chọn chọn
340.91 30,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
2022.73 178,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
2727.27 240,000 chọn chọn chọn
3090.91 272,000 chọn chọn chọn
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 27
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
772.73 68,000 chọn chọn chọn
1044.03 91,875 chọn chọn chọn
4772.73 420,000 chọn chọn chọn
5965.91 525,000 chọn chọn chọn
1136.36 100,000 chọn chọn chọn
1267.76 111,563 chọn chọn chọn
5227.27 460,000 chọn chọn chọn
5727.27 504,000 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
363.64 32,000 chọn chọn chọn
447.44 39,375 chọn chọn chọn
454.55 40,000 chọn chọn chọn
1044.03 91,875 chọn chọn chọn
215.91 19,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
2045.45 180,000 chọn chọn chọn
2750.00 242,000 chọn chọn chọn
795.45 70,000 chọn chọn chọn
1118.61 98,438 chọn chọn chọn
2272.73 200,000 chọn chọn chọn
3204.55 282,000 chọn chọn chọn
1022.73 90,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
2613.64 230,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
1704.55 150,000 chọn chọn chọn
1727.27 152,000 chọn chọn chọn
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 28
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
204.55 18,000 chọn chọn chọn
397.73 35,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
2386.36 210,000 chọn chọn chọn
4474.43 393,750 chọn chọn chọn
329.55 29,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
1590.91 140,000 chọn chọn chọn
2684.66 236,250 chọn chọn chọn
227.27 20,000 chọn chọn chọn
795.45 70,000 chọn chọn chọn
840.91 74,000 chọn chọn chọn
977.27 86,000 chọn chọn chọn
1159.09 102,000 chọn chọn chọn
363.64 32,000 chọn chọn chọn
454.55 40,000 chọn chọn chọn
1420.45 125,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
2863.64 252,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
590.91 52,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
1250.00 110,000 chọn chọn chọn
1250.00 110,000 chọn chọn chọn
1136.36 100,000 chọn chọn chọn
1491.48 131,250 chọn chọn chọn
13068.18 1,150,000 chọn chọn chọn
16406.25 1,443,750 chọn chọn chọn
318.18 28,000 chọn chọn chọn
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 29
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
386.36 34,000 chọn chọn chọn
7954.55 700,000 chọn theo tỷ lệ chọn theo tỷ lệ chọn theo tỷ lệ
10440.34 918,750 chọn theo tỷ lệ chọn theo tỷ lệ chọn theo tỷ lệ
886.36 78,000 chọn chọn chọn
1079.55 95,000 chọn chọn chọn
772.73 68,000 chọn chọn chọn
886.36 78,000 chọn chọn chọn
909.09 80,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
4193.18 369,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
4200.00 369,600 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
1250.00 110,000 chọn chọn chọn
2088.07 183,750 chọn chọn chọn
1136.36 100,000 chọn chọn chọn
1938.92 170,625 chọn chọn chọn
227.27 20,000 chọn chọn chọn
397.73 35,000 chọn chọn chọn
397.73 35,000 chọn chọn chọn
545.45 48,000 chọn chọn chọn
1363.64 120,000 chọn chọn chọn
5727.27 504,000 chọn chọn chọn
210.23 18,500 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
210.23 18,500 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
2613.64 230,000 chọn chọn chọn
3750.00 330,000 chọn chọn chọn
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 30
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
1647.73 145,000 chọn chọn chọn
2181.82 192,000 chọn chọn chọn
2500.00 220,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
2505.68 220,500 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
909.09 80,000 chọn chọn chọn
1227.27 108,000 chọn chọn chọn
1818.18 160,000 chọn chọn chọn
2409.09 212,000 chọn chọn chọn
477.27 42,000 chọn chọn chọn
511.36 45,000 chọn chọn chọn
32431.82 2,854,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
2670.45 235,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
2672.73 235,200 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
397.73 35,000 chọn chọn chọn
477.27 42,000 chọn chọn chọn
181.82 16,000 chọn chọn chọn
306.82 27,000 chọn chọn chọn
3430.40 301,875 chọn chọn chọn
3522.73 310,000 chọn chọn chọn
4181.82 368,000 chọn chọn chọn
4431.82 390,000 chọn chọn chọn
170.45 15,000 chọn chọn chọn
7386.36 650,000 chọn chọn chọn
8863.64 780,000 chọn chọn chọn
511.36 45,000 chọn chọn chọn
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 31
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
668.18 58,800 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
1534.09 135,000 chọn chọn chọn
1613.64 142,000 chọn chọn chọn
625.00 55,000 chọn chọn chọn
668.18 58,800 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
1704.55 150,000 chọn chọn chọn
1727.27 152,000 chọn chọn chọn
1136.36 100,000 chọn chọn chọn
1613.64 142,000 chọn chọn chọn409.09 36,000 chọn chọn chọn
568.18 50,000 chọn chọn chọn
409.09 36,000 chọn chọn chọn
501.14 44,100 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
1136.36 100,000 chọn chọn chọn
1491.48 131,250 chọn chọn chọn
909.09 80,000 chọn chọn chọn
1193.18 105,000 chọn chọn chọn
1590.91 140,000 chọn chọn chọn
1988.64 175,000 chọn chọn chọn
5113.64 450,000 chọn chọn chọn
5556.82 489,000 chọn chọn chọn
340.91 30,000 chọn chọn chọn
596.59 52,500 chọn chọn chọn
2863.64 252,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
590.91 52,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
363.64 32,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 32
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
340.91 30,000 chọn chọn chọn
477.27 42,000 chọn chọn chọn
909.09 80,000 chọn chọn chọn
1113.64 98,000 chọn chọn chọn
284.09 25,000 chọn chọn chọn
397.73 35,000 chọn chọn chọn
1136.36 100,000 chọn chọn chọn
1227.27 108,000 chọn chọn chọn
738.64 65,000 chọn chọn chọn
738.64 65,000 chọn chọn chọn
409.09 36,000 chọn chọn chọn
1193.18 105,000 đ/c giá KH tt-giảm giá ít tt-giảm giá ít
1125.00 99,000 chọn chọn chọn
1136.36 100,000 chọn chọn chọn
511.36 45,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
1727.27 152,000 chọn chọn chọn
1875.00 165,000 chọn chọn chọn
1079.55 95,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
3863.64 340,000 chọn chọn chọn
4921.88 433,125 chọn chọn chọn
818.18 72,000 chọn chọn chọn
909.09 80,000 chọn chọn chọn
1704.55 150,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
909.09 80,000 chọn chọn chọn
1272.73 112,000 chọn chọn chọn
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 33
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
1193.18 105,000 chọn chọn chọn
1613.64 142,000 chọn chọn chọn
1267.76 111,563 9 9 9
8181.82 720,000 1 1 1
795.45 70,000 chọn chọn chọn
1193.18 105,000 chọn chọn chọn
261.36 23,000 chọn chọn chọn
447.44 39,375 chọn chọn chọn
GIÁM ĐỐC
Nguyễn Đức Công
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
DANH MỤC THUỐC CHẾ PHẨM YHCT
STT
1 2 3 4 5 5 7
A.Chế phẩm YHCT có trong danh mục
II. Nhóm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thủy
1 7 Diệp hạ châu Diệp hạ châu 10g uống, goi bột
2 8 Kim tiền thảo Kim tiền thảo V552 -H12-10 280mg uống, viên3 8 Kim tiền thảo Kim tiền thảo VD-6690-09 1200mg uống, viên
4 15 BAR GC-0071-08 uống, viên
5 15 Bavegan VD-6043-08 uống, viên
6 15 Boganic VD-13231-10 uống, viên
7 16 LIVONIC VD-6053-08 uống, viên
III Nhóm thuốc khu phong trừ thấp
8 28 Khu phong trừ thấp Khu phong trừ thấp VD-7105-09 uống, viên
V. Nhom thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm
9 63 Hoạt huyết dưỡng não Hoạt huyết dưỡng não V1323-H12-10 230mg+10mg viên bao đương
10 63 Hoạt huyết dưỡng não Hoạt huyết dưỡng não V68-H12-10 150mg+10mg viên bao phim
11 65 Hoa đà tái tạo hoàn VN-5257-10 80g viên uống
12 68 Thiên sứ hộ tâm đan VN-11642-10 viên uống
13 70 Đan sâm,Tam thất Đan sâm,Tam thất VD-11901-10 100mg + 7mg viên uống
14 70 Đan sâm,Tam thất Đan sâm,Tam thất V893 - H12 - 10 100mg, 70mg viên uống
15 69 Thiên vương bổ tâm Thiên vương bổ tâm VD-2654-07 Cao lỏng uống
VII. Nhóm thuốc chữa các bệnh về dương, về khí
16 86 Bổ thận dương Bổ thận dương VD-14623-11 50g
B. Chế phẩm YHCT thay thế các thuốc có trong danh mục thuốc chế phẩm YHCT (*)
III Nhóm thuốc khu phong trừ thấp
STTtheo DMTcủa
BYT
Tên thuốc/ thành phần thuốc Tên thành
phẩm của thuốcSố đăng ký hoặc
số GPNKHàm lượng/
nồng độĐương dùng , dạng bào chế
V1272 - H12 - 10
Actisô, Biển súc, Bìm bìm,
100mg+75mg+75mg
Actisô, Biển súc, Bìm bìm,
100mg+75mg+75mg
Actisô, Biển súc, Bìm bìm,
100mg+75mg+75mg
Actisô, Biển súc, Bìm bìm, Diệp hạ châu
Xuyên khung, tần giao, bạch chỉ, Đương quy, mạch môn, hồng sâm, ngô thù du, Ngũ vị tử, băng phiến
Cao Đan sâm, cao Tam thất, Borneol 393g+
0,5g+17mg
STT
1 2 3 4 5 5 7
STTtheo DMTcủa
BYT
Tên thuốc/ thành phần thuốc Tên thành
phẩm của thuốcSố đăng ký hoặc
số GPNKHàm lượng/
nồng độĐương dùng , dạng bào chế
17 27 Hoàn phong thấp V731 -H12-10 700mg uống, viên
1827 Hoàn phong thấp Marathone V1431-H12-10 uống, viên
IV Nhom thuốc nhuận tràng, tả hạ, tiêu thực, bình vị, kiện tì
19 38 Hương sa lục quân Tiềm Long V1440 -H12-10 4g uống, viên
VI Nhóm thuốc chữa các bệnh về phế
20 75 Bổ phế chỉ khái lộ Bạch Long Thủy V116 -H12-10 90ml thuốc nước, uống
VII Nhóm thuốc chữa các bệnh về Dương, về Khí
21 85 Bát vị Bát vị quế phụ VD-4449-07 50g uống, viên
VIII Nhóm thuốc chữa các bệnh về Âm, về Huyết
22 97 Lục vị Lục vị nang Vạn Xuân V894 -H12-10 400mg uống, viên
23 97 Lục vị Bổ thận âm BVP VD-10892-10 uống, viên
X Nhóm thuốc chữa bệnh về ngũ quan
24 114 Tỷ tiên phương Kim Long V1382 -H12-10 4g viên hoàn cứng
Thuốc ngoài danh mục BHYT
II. Nhóm thuốc khu phong trừ thấp
25 Bổ khí thông huyết Bổ khí thông huyết VD-4498-07
Tổng cộng: 25 khoản
Ghi chú:(*)Nhom thuốc đang chơ thẩm định của cơ quan Giám định đa tuyến nên chưa được thanh toán BHYT.
GIÁM ĐỐC
Nguyễn Đức Công
Viên thấp khớp V.phonte
DANH MỤC THUỐC CHẾ PHẨM YHCT
Nhà sản xuất
Gía thuốc
7 6 8
II. Nhóm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thủy
goi Vạn Xuân Việt Nam 4,200
viên Vạn Xuân Việt Nam 504viên Ladophar Việt Nam 350
viên Pharmedic Việt Nam 210
viên Ladophar Việt Nam 460
viên Traphaco Việt Nam 450
viên BV Pharma Việt Nam 800
viên Việt Nam 700
V. Nhom thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm
viên TW 3 Việt Nam 483
viên Ladophar Việt Nam 370
lọ T.Quốc 92000
viên Tasly T.Quốc 460
viên Domesco Việt Nam 500
viên Vạn Xuân Việt Nam 630
chai Việt Nam 31000
viên BV Pharma Việt Nam 1200
Đơn vị tính Hãng
sản xuấtNước
Sản Xuất
BV Pharma
Kỳ tinh Quảng Châu
BV Pharma
Nhà sản xuất
Gía thuốc
7 6 8
Đơn vị tính Hãng
sản xuấtNước
Sản Xuất
viên Vạn Xuân Việt Nam 756
viên TW3 Việt Nam 950
viên Bảo Long Việt Nam 3500
hộp Bảo Long Việt Nam 25000
viên Traphaco Việt Nam 2150
viên Vạn Xuân Việt Nam 756
viên Việt Nam 756
viên Bảo Long Việt Nam 3500
viên BV Pharma Việt Nam 900
Ghi chú:(*)Nhom thuốc đang chơ thẩm định của cơ quan Giám định đa tuyến nên chưa được thanh toán BHYT.
GIÁM ĐỐC
Nguyễn Đức Công
BV Pharma
DANH MỤC THUỐC CHẾ PHẨM YHCT
STT
Nhà sản xuất
1 2 3 4 5 6 7A.Chế phẩm YHCT có trong danh mục
II. Nhóm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thủy
1 7 Diệp hạ châu Diệp hạ châu 10g Vạn Xuân Việt Nam goi
2 8 Kim tiền thảo Kim tiền thảo 280mg Vạn Xuân Việt Nam viên3 8 Kim tiền thảo Kim tiền thảo 1200mg Ladophar Việt Nam viên
4 15 BAR Pharmedic Việt Nam viên
5 15 Bavegan Ladophar Việt Nam viên
6 15 Boganic Traphaco Việt Nam viên
7 16 LIVONIC BV Pharma Việt Nam viên
III Nhóm thuốc khu phong trừ thấp
8 28 Khu phong trừ thấp Khu phong trừ thấp Việt Nam viên
V. Nhom thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm
9 63 Hoạt huyết dưỡng não Hoạt huyết dưỡng não 230mg+10mg TW 3 Việt Nam viên
10 63 Hoạt huyết dưỡng não Hoạt huyết dưỡng não 150mg+10mg Ladophar Việt Nam viên
11 65 Hoa đà tái tạo hoàn 80g T.Quốc lọ
12 68 Thiên sứ hộ tâm đan Tasly T.Quốc viên
13 70 Đan sâm,Tam thất Đan sâm,Tam thất 100mg + 7mg Domesco Việt Nam viên
14 70 Đan sâm,Tam thất Đan sâm,Tam thất 100mg, 70mg Vạn Xuân Việt Nam viên
15 69 Thiên vương bổ tâm Thiên vương bổ tâm Việt Nam chai
VII. Nhóm thuốc chữa các bệnh về dương, về khí
16 86 Bổ thận dương Bổ thận dương 50g BV Pharma Việt Nam viên
B. Chế phẩm YHCT thay thế các thuốc có trong danh mục thuốc chế phẩm YHCT (*)
III Nhóm thuốc khu phong trừ thấp
STTtheo DMTcủa
BYT
Tên thuốc/ thành phần thuốc Tên thành
phẩm của thuốcHàm lượng/
nồng độĐơn vị
tínhHãng sản xuất
Nước Sản Xuất
Actisô, Biển súc, Bìm bìm,
100mg+75mg+75mg
Actisô, Biển súc, Bìm bìm,
100mg+75mg+75mg
Actisô, Biển súc, Bìm bìm,
100mg+75mg+75mg
Actisô, Biển súc, Bìm bìm, Diệp hạ châu
BV Pharma
Xuyên khung, tần giao, bạch chỉ, Đương quy, mạch môn, hồng sâm, ngô thù du, Ngũ vị tử, băng phiến
Kỳ tinh Quảng Châu
Cao Đan sâm, cao Tam thất, Borneol 393g+
0,5g+17mg
BV Pharma
STT
Nhà sản xuất
1 2 3 4 5 6 7
STTtheo DMTcủa
BYT
Tên thuốc/ thành phần thuốc Tên thành
phẩm của thuốcHàm lượng/
nồng độĐơn vị
tínhHãng sản xuất
Nước Sản Xuất
17 27 Hoàn phong thấp 700mg Vạn Xuân Việt Nam viên
1827 Hoàn phong thấp Marathone TW3 Việt Nam viên
IV
19 38 Hương sa lục quân Tiềm Long 4g Bảo Long Việt Nam viên
VI Nhóm thuốc chữa các bệnh về phế
20 75 Bổ phế chỉ khái lộ Bạch Long Thủy 90ml Bảo Long Việt Nam hộp
VII Nhóm thuốc chữa các bệnh về Dương, về Khí
21 85 Bát vị Bát vị quế phụ 50g Traphaco Việt Nam viên
VIII Nhóm thuốc chữa các bệnh về Âm, về Huyết
22 97 Lục vị Lục vị nang Vạn Xuân 400mg Vạn Xuân Việt Nam viên
23 97 Lục vị Bổ thận âm BVP Việt Nam viên
X Nhóm thuốc chữa bệnh về ngũ quan
24 114 Tỷ tiên phương Kim Long 4g Bảo Long Việt Nam viên
Thuốc ngoài danh mục BHYT
II. Nhóm thuốc khu phong trừ thấp
25 Bổ khí thông huyết Bổ khí thông huyết BV Pharma Việt Nam viên
Tổng cộng: 25 khoản
Ghi chú:(*)Nhom thuốc đang chơ thẩm định của cơ quan Giám định đa tuyến nên chưa được thanh toán BHYT.
Viên thấp khớp V.phonte
Nhom thuốc nhuận tràng, tả hạ, tiêu thực, bình vị, kiện tì
BV Pharma
DANH MỤC THUỐC CHẾ PHẨM YHCT
Gía thuốc
8
4,200
504350
210
460
450
800
700
483
370
92000
460
500
630
31000
1200
Gía thuốc
8
756
950
3500
25000
2150
756
756
3500
900
Ghi chú:(*)Nhom thuốc đang chơ thẩm định của cơ quan Giám định đa tuyến nên chưa được thanh toán BHYT.
Page 42
BỆNH VIỆN THỐNG NHẤT DANH MỤC THUỐC PHIẾN KHOA DƯỢC ĐƯỢC HĐT-ĐT DUYỆT ĐỂ SỬ DỤNG TRONG TOÀN BỆNH VIỆN
NĂM 2012
TT Đv
1Ba kích
Radix Morindae officnaliskg Túi giấy kg 3
Ba kích N-B Rễ Co kg Kg 3
2
Bá tử nhân N-B Semen Platycladi orientalis Co kg Kg 7
Bạc hà Herba Menthae arvensis
kg " kg 3
3 Bạc hà kg KG 3
4 Bạch biển đậu Semen Lablab kg " kg 1
5Bạch chỉ
Radix Angelicae dahuricaekg " kg 3
Bạch chỉ kg KG 3
6
Bạch linh
Poria
kg " kg 91
Bạch linh B Co kg Kg 91
7Bạch mao căn
Rhizoma Imperatae cylindricaekg " kg 234
Bạch mao căn kg KG 234
8Bạch thược
Radix Paeoniae lactifloraekg " kg 62
Bạch thược kg KG 62
9Bạch truật kg " kg 65
Bạch truật kg KG 65
10Bán hạ Rhizoma Typhonii kg " kg 13
Bán hạ N Rhizoma Pinelliae Co kg Kg 13
11 Bình vôi Tuber Stephaniae kg " kg 16
12
Bồ công anh
Herba lactucae indicae
kg " kg 47
Bồ công anh N Co kg Kg 47
13Cam thảo
Radix Glycyrrhizaekg " kg 7
Tênvị thuốc
Tên khoa học
Bộ phận dùng
Nguồn gốc DL
Đơnvị
Quy cách
đóng gói
SLKH
Theo yêu cầu
Nhân hạt
Theo yêu cầu
Nấm rễ thông
Theo yêu cầu
Rhizoma Atractylodis macrocephalae
Thân rễ
Theo yêu cầu
Toàn cây trừ rễ
Theo yêu cầu
Page 43
TT Đv Tênvị thuốc
Tên khoa học
Bộ phận dùng
Nguồn gốc DL
Đơnvị
Quy cách
đóng gói
SLKH
13
Cam thảo B
Radix Glycyrrhizae
Rễ Co kg Kg 7
14Cam thảo (Sao mật) kg " kg 39
Cam thảo (Sao mật) kg KG 39
15Can khương
Rhizoma Zingiberiskg " kg 13
Can khương N Co kg Kg 13
16
Cát căn N Radix Puerariae Rễ Co kg Kg 26
Cát căn Radix Puerariae thomsonii kg " kg 26
17Cát cánh Radix Platycodi grandiflori kg " kg 7
Cát cánh B Radix Platycodi grandiflori Rễ Co kg Kg 7
18
Câu đằng Ramulus Cum unco Uncariae kg " kg 7
Câu đằng N Ramulus cum uncis Uncariae Co kg Kg 7
19Câu kỷ tử
Fructus Lyciikg " kg 16
Câu kỷ tử B Quả Co kg Kg 16
20Cẩu tích
Rhizoma Cibotiikg " kg 8
Cẩu tích kg KG 8
21Chỉ thực
Fructus Aurantii immaturuskg " kg 1
Chỉ thực kg KG 1
22
Chi tử
Fructus Gardeniae
kg KG 16
Chi tử kg " kg 16
23
Chỉ xác
Fructus aurantii
kg KG 26
Chỉ xác kg " kg 26
24 Cỏ ngọt Folium Steviae kg " kg 4
25 Cỏ nhọ nồi Herba Ecliptae kg " kg 13
26Cúc hoa
Flos Chrysanthemi indicikg " kg 10
Cúc hoa kg KG 10
Theo yêu cầu
Thân rễ
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Đoạn thân co gai
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Page 44
TT Đv Tênvị thuốc
Tên khoa học
Bộ phận dùng
Nguồn gốc DL
Đơnvị
Quy cách
đóng gói
SLKH
27
Đại hoàng
Rhizoma Rhei
kg KG 16
Đại hoàng kg " kg 16
28Đại táo
Fructus Ziziphi jujubaekg " kg 23
Đại táo B Quả Co kg Kg 23
29Đan sâm
Radix Salviae miltiorrhizaekg " kg 78
Đan sâm kg KG 78
30Đẳng sâm
Radix Codonopsiikg " kg 72
Đẳng sâm kg KG 72
31Đào nhân
Semen Prunikg " kg 20
Đào nhân N-B Hạt Co kg Kg 20
32Địa Long
Lumbricuskg " kg 3
Địa Long kg KG 3
33Đỗ trọng
Cortex Eucommiaekg " kg 62
Đỗ trọng kg KG 62
34Độc hoạt
Radix Angelicae pubescentiskg " kg 47
Độc hoạt kg KG 47
35Đương quy Radix Angelicase sinensis kg " kg 85
Đương quy B-N Radix Angelicae sinensis Rễ Co kg Kg 85
36 Hạ khô thảo Spica Prunellae kg " kg 3
37Hà thủ ô đỏ
Radix Fallopiae multifloraekg " kg 10
Hà thủ ô đỏ kg KG 10
38Hạnh nhân kg " kg 1
Hạnh nhân B Hạt Co kg Kg 1
39Hậu phác
Cortex Syzygii cuminiikg " kg 26
Hậu phác kg KG 26
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Semen Armeniacae amarum
Theo yêu cầu
Page 45
TT Đv Tênvị thuốc
Tên khoa học
Bộ phận dùng
Nguồn gốc DL
Đơnvị
Quy cách
đóng gói
SLKH
40
Hoắc hương
Herba Pogostemonis
kg " kg 1
Hoắc hương B-N Co kg Kg 1
41Hoài sơn
Rhizoma Doscoreae persimiliskg " kg 47
Hoài sơn N-B Co kg Kg 47
42Hoàng bá
Cortex phellodendrikg " kg 16
Hoàng bá kg KG 16 43 Hoàng cầm kg KG 3
44
Hoàng kỳ (Sao mật)
Radix Astragali membranacei
kg KG 91
kg " kg 91
45
Hoàng kỳ
Radix Astragali membranancei
kg KG 5
Hoàng kỳ kg " kg 5
46 Hoàng liên Rhizoma Coptidis kg " kg 5
47Hoè hoa
Flos Styphnolobii japonicikg " kg 39
Hoè hoa N Co kg Kg 39
48Hồng hoa
Flos Carthami tinctoriikg " kg 26
Hồng hoa kg KG 26
49Hương phụ
Rhizoma Cyperikg " kg 4
Hương phụ kg KG 4
50 Huyền hồ Rhizoma Corydalis kg " kg 3
51
Huyền sâm
Radix Scrophulariae
kg KG 39
Huyền sâm kg " kg 39
52Hy thiêm
Herba Siegesbeckiaekg " kg 78
Hy thiêm kg KG 78
53 Ích mẫu HerbaLeonuri japonici kg " kg 1
54 Ích trí kg KG 3
Toàn cây trừ rễ
Theo yêu cầu
Thân rễ
Theo yêu cầu
Hoàng kỳ (Sao mật)
Nụ hoa
Theo yêu cầu
Page 46
TT Đv Tênvị thuốc
Tên khoa học
Bộ phận dùng
Nguồn gốc DL
Đơnvị
Quy cách
đóng gói
SLKH
55Khiếm thực Semen Euryales kg " kg 8
Khiếm thực Semen Euryales kg KG 8
56Khương hoàng
Rhizoma Curcumae longaekg " kg 130
Co kg Kg 130
57Khương hoạt
Rhizoma et Radix Notopterygiikg " kg 26
Khương hoạt B Co kg Kg 26
58Kim anh
Fructus Rosae laevigataekg " kg 7
Kim anh B-N Quả Co kg Kg 7
59Kim ngân hoa
Flos Loniceraekg " kg 23
Kim ngân hoa N-B Hoa Co kg Kg 23
60
Kim tiền thảo
Herba Desmodii styracifolii
kg " kg 247
Kim tiền thảo N Co kg Kg 247
61
Kinh giới
Herba Elsholtziae ciliatae
kg " kg 20
Kinh giới N Co kg Kg 20
62 Lạc tiên Herba Passiflorae kg " kg 52
63Liên kiều
Fructus Forsythiaekg " kg 13
Liên kiều kg KG 13
64Liên nhục
Semen Nelumbiniskg " Kg 39
Liên nhục N Hạt Co kg Kg 39
65Liên tâm
Embryo Nelumbiniskg " kg 20
Liên tâm kg KG 20
66 Long cốt Os Draconis kg " kg 4
67 Long đởm thảo Radix et Rhizoma Gentianae kg " kg 4
Thân rễ
Theo yêu cầu
Thân rễ
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Toàn cây trừ rễ
Theo yêu cầu
Toàn cây trừ rễ
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Page 47
TT Đv Tênvị thuốc
Tên khoa học
Bộ phận dùng
Nguồn gốc DL
Đơnvị
Quy cách
đóng gói
SLKH
68 Long nhãn Arillus Longan kg " kg 13
68 Long nhãn Arillus Longan kg KG 13
69 Mã đề Folium Plantaginis kg " kg 8
70 Ma hoàng Herba Ephedrae kg " Kg 1
71Mạch môn kg " kg 85
Mạch môn N-B Rễ Co kg Kg 85
72 Mạch nha Fructus Mali kg " kg 3
73Mẫu đơn bì
Cortex Paeoniae suffruticosaekg " kg 72
Mẫu đơn bì N-B Vỏ rễ Co kg Kg 72
74 Mẫu lệ Concha Ostreae kg " kg 3
75Mộc hương
Radix Saussureae lappaekg " kg 31
Mộc hương kg KG 31
76Mộc qua
Fructus Chaenomelis speciosaekg " kg 7
Mộc qua kg KG 7
77Ngải cứu
Herba Artemisiae vulgariskg " kg 1
Ngải cứu (Ngải diệp) kg KG 1
78 Ngô thù du Fructus Evodiae kg " kg 1
79 Ngọc trúc kg KG 1
80 Ngũ gia bì Cortex Schefflerae heptaphyllae kg " kg 13
81Ngũ vị tử
Fructus Schisandraekg " kg 7
Ngũ vị tử kg KG 7
82Ngưu tất
Radix Achyranthis bidentataekg " kg 59
Ngưu tất N-B Rễ Co kg Kg 59
83Nhân sâm
Radix Ginsengkg " kg 16
Radix Opiopogonis japonici
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Page 48
TT Đv Tênvị thuốc
Tên khoa học
Bộ phận dùng
Nguồn gốc DL
Đơnvị
Quy cách
đóng gói
SLKH
83
Nhân sâm B
Radix Ginseng
Rễ cái Co kg Kg 16
84Nhân trần
Herba Adenosmatis caeruleikg " kg 26
Nhân trần kg KG 26
85
Nhục thung dung Gerba Cistanches kg " kg 8
Nhục thung dung B Herba Cistanches Co kg Kg 8
86
Ô dược
Radix Linderae
kg KG 20
Ô dược kg " kg 20
87Ô tặc cốt
Os Sepiaekg " kg 13
Ô tặc cốt kg KG 13
88 Fructus Psoraleae corylifoliae kg " kg 1
89Phòng phong radix Ledebouriellae seseloidis kg " kg 39
Phòng phong B Radix Ligustici brachylobi Rễ Co kg Kg 39
90 Radix Aconiti lateralis Preparata
kg " kg 8
Rễ Co kg Kg 8
91
Phục thần
Poria
kg " kg 39
Phục thần B Co kg Kg 39
92Quế chi
Ramulus Cinnamomikg " kg 31
Quế chi kg KG 31
93Quế nhục
Cortex Cinnamomikg " kg 16
Quế nhục kg KG 16
94Quy bản
Carapax Testudiniskg " kg 3
Quy bản kg KG 3
95 Râu mèo Herba Orthosiphonis kg " kg 26
Theo yêu cầu
Toàn cây trừ rễ
Theo yêu cầu
Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ)
Theo yêu cầu
Phụ tử chế (Hắc phụ tử)
Phụ tử chế (Hắc phụ tử) N-B
Theo yêu cầu
Nấm rễ thông
Theo yêu cầu
Page 49
TT Đv Tênvị thuốc
Tên khoa học
Bộ phận dùng
Nguồn gốc DL
Đơnvị
Quy cách
đóng gói
SLKH
96 Râu ngô Styli et Stigmata Maydis kg " kg 26
97Sa nhân
Fructus Amonikg " kg 26
Sa nhân kg KG 26
98Sa sâm
Radix Glehniaekg " kg 26
Sa sâm kg KG 26
99Sài hồ
Radix Bupleurikg " kg 13
Sài hồ bắc B Rễ Co kg Kg 13
100Sinh địa
Radix Rehmanniae glutinosaekg " kg 62
Sinh địa kg KG 62
101Sơn thù
Fructus Corni officinaliskg " kg 59
Sơn thù kg KG 59
102Sơn tra
Fuctus Malikg " kg 59
Sơn tra kg KG 59
103 Tam thất Radix Notoginseng kg " kg 59
104Tần giao
Radix Gentianae macrophyllaekg " kg 26
Tần giao B Rễ Co kg Kg 26
105 Tang bạch bì Cortex Mori albae radicis kg " kg 8
105 Tang bạch bì Cortex Mori albae radicis kg KG 8
106Tang ký sinh
Herba Loranthi gracilifoliikg " kg 78
Tang ký sinh kg KG 78
107
Táo nhân N-B
Semen Ziziphi mauritianae
Co kg Kg 46
Táo nhân kg " kg 46
108
Tế tân
Herba Asari
kg KG 20
Tế tân kg " kg 20
109 Thạch cao Gypsum fibrosum kg " kg 3
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Nhân hạt
Theo yêu cầu
Page 50
TT Đv Tênvị thuốc
Tên khoa học
Bộ phận dùng
Nguồn gốc DL
Đơnvị
Quy cách
đóng gói
SLKH
110Thạch xương bồ
Rhizoma Acori gramineikg " kg 20
Thạch xương bồ kg KG 20
111Thần khúc kg " kg 46
Thần khúc B Co kg Kg 46
112Thăng ma
Rhizoma Cimicifugaekg " kg 26
Thăng ma kg KG 26
113Thiên hoa phấn
Radix Trichosanthiskg " kg 39
Thiên hoa phấn N-B Rễ Co kg Kg 39
114Thiên ma
Rhizoma Gastrodiae elataekg " kg 13
Thiên ma kg KG 13
115Thiên môn đông
Radix Asparagi cochinchinensiskg " kg 13
Thiên môn đông kg KG 13
116
Thiên niên kiện kg KG 23
Thiên niên kiện kg " kg 23
117Thổ phục linh
Rhizoma Smilacis glabraekg KG 117
Thổ phục linh N Co kg Kg 117
118Thỏ ty tử
Semen Cuscutaekg " kg 3
Thỏ ty tử B-N Hạt Co kg Kg 3
119Thục địa
Radix Rehmanniae preparatakg " kg 91
Thục địa N-B Rễ củ Co kg Kg 91
120Thương truật
Rhizoma Atractylodis lancaeaekg " kg 7
Thương truật kg KG 7
121Thuyền thoái
Periostracum cicadaekg " kg 13
Thuyền thoái kg KG 13
122 Tía tô hạt (Tô tử) Fructus Perillae frutescensis kg " kg 16
122 Tía tô hạt (tô tử) B Fructus Perillae frutescensis Hạt Co kg Kg 16
Massa medicata fermentata
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Rhizoma Homalomenae occulatae
Thân rễ
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Page 51
TT Đv Tênvị thuốc
Tên khoa học
Bộ phận dùng
Nguồn gốc DL
Đơnvị
Quy cách
đóng gói
SLKH
123 Tiền hồ kg KG 8
124 Tiểu hồi Fructus Foeniculi kg " kg 1
125 Tô diệp Folium Perillae kg " kg 3
126Trắc bách diệp
Cacumen Plattycladikg " kg 7
Trắc bách diệp kg KG 7
127Trạch tả
Rhizoma Alismatiskg " kg 98
Trạch tả kg KG 98
128Trần bì kg " kg 47
Trần bì kg KG 47
129Tri mẫu
Rhizoma Anemarrhenaekg " kg 13
Tri mẫu kg KG 13
130Trinh nữ hoàng cung
Crinum latifoliumkg " kg 72
Trinh nữ hoàng cung kg KG 72
131 Trúc nhự Caulis Bambusae in Taeniis kg " kg 13
132 Tử uyển B Radix Asteris Rễ Co kg Kg 3
133
Tục đoạn
Radix Dipsaci
kg KG 20
Tục đoạn kg " kg 20
134 Tỳ giải Rhizoma Dioscoreae kg " kg 13
135
Uất kim
Rhizoma Curumae longae
kg KG 13
Uất kim kg " kg 13
136 Uy linh tiên Radix et RhizomaClematidis kg " kg 13
137Viễn chí
Radix Polygalaekg " kg 26
Viển chí B Rễ Co kg Kg 26
138
Vừng đen
Semen Sesami
kg KG 46
Vừng đen kg " kg 46
Pericarpium Citri reticulataeperenne
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Page 52
TT Đv Tênvị thuốc
Tên khoa học
Bộ phận dùng
Nguồn gốc DL
Đơnvị
Quy cách
đóng gói
SLKH
139 Xạ can Rhizoma Belamcandae kg " kg 8
140Xa tiền tử
Semen Plantaginiskg " kg 8
Xa tiền tử kg KG 8
141Xích thược
Radix Paeoniaekg " kg 20
Xích thược kg KG 20
142
Xuyên bối mẫu B
Bulbus Fritillariae
Co kg Kg 13
Xuyên bối mẫu kg " kg 13
143Xuyên khung
Rhizoma Ligustici wallichiikg " kg 59
Xuyên khung N-B Co kg Kg 59
144Ý dĩ
Semen Coiciskg " kg 130
Ý dĩ N-B Hạt Co kg Kg 130
Tổng cộng: 144 danh mục
GIÁM ĐỐC
Nguyễn Đức Công
Theo yêu cầu
Thân rễ
Theo yêu cầu
Theo yêu cầu
Page 53
DANH MỤC THUỐC PHIẾN ĐƯỢC HĐT-ĐT DUYỆT ĐỂ SỬ DỤNG TRONG TOÀN BỆNH VIỆN
NĂM 2012
Giá KH Số lượng dự trù
573300 60.00% 2.00 2 Bắc 900,000 3 88 88
573300 40.00% 1.00 1 Bắc 573,300 3 1,968,750 88 88
126000 ### 7.00 7 Nam 735,000 7 735,000 88 88
80850 50.00% 2.00 2 Nam 92,000 3 88 88
80850 50.00% 1.00 1 VN 74,000 3 222,000 88 88
25200 ### 1.00 1 Nam 25,000 1 88 88
132300 50.00% 1.50 1.5 Nam 144,000 3 88 88
132300 50.00% 1.50 1.5 VN 165,000 3 330,000 88 88
117600 60.00% 55.00 55 Bắc 5,280,000 91 88 88
117600 40.00% 36.00 36 Bắc 4,233,600 91 15,526,875 88 88
58800 70.00% 164.00 164 Nam 5,740,000 234 88 88
58800 30.00% 70.00 70 VN 3,640,000 234 12,168,000 88 88
201600 60.00% 37.00 37 Bắc 4,292,000 62 88 88
201600 40.00% 25.00 25 TQ 3,200,000 62 7,936,000 88 88
302400 60.00% 39.00 39 Bắc 4,485,000 65 88 88
302400 40.00% 26.00 26 TQ 4,342,000 65 10,855,000 88 88
161700 60.00% 8.00 8 Nam 640,000 13 88 88
161700 40.00% 5.00 5 Bắc 525,000 13 1,365,000 88 88
23100 ### 16.00 16 Nam 640,000 16 88 88
80850 60.00% 28.00 28 Nam 504,000 47 88 88
80850 40.00% 19.00 19 Nam 748,125 47 1,850,625 88 88
252000 60.00% 4.00 4 Bắc 400,000 7 88 88
SLtrúngthầu
SLtrúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
1,350,000
138,000
33,000
288,000
8,736,000
8,190,000
7,192,000
7,475,000
1,040,000
640,000
846,000
700,000
Page 54
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
SLtrúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
252000 40.00% 3.00 3 Bắc 433,125 7 1,010,625 88 88
252000 60.00% 23.00 23 Bắc 2,944,000 39 88 88
252000 40.00% 16.00 16 TQ 3,008,000 39 7,332,000 88 88
147000 60.00% 8.00 8 Nam 480,000 13 88 88
147000 40.00% 5.00 5 Nam 525,000 13 1,365,000 88 88
60900 40.00% 10.00 10 Nam 609,000 26 1,706,250 88 88
60900 60.00% 16.00 16 Nam 960,000 26 88 88
323400 60.00% 4.00 4 Bắc 1,080,000 7 88 88
323400 40.00% 3.00 3 Bắc 905,625 7 2,113,125 88 88
117600 60.00% 4.00 4 Bắc 468,000 7 88 88
117600 40.00% 3.00 3 Nam 352,800 7 1,286,250 88 88
264600 60.00% 10.00 10 Bắc 900,000 16 88 88
264600 40.00% 6.00 6 Bắc 945,000 16 2,520,000 88 88
58800 60.00% 5.00 5 Nam 180,000 8 88 88
58800 40.00% 3.00 3 VN 156,000 8 416,000 88 88
44100 60.00% 0.50 0.5 Nam 13,000 1 26,000 88 88
44100 40.00% 0.50 0.5 VN 17,000 1 34,000 88 88220500 60.00% 10.00 10 VN 1,460,000 16 2,336,000 88 88
220500 40.00% 6.00 6 Bắc 900,000 16 88 88
44100 60.00% 16.00 16 VN 544,000 26 884,000 88 88
44100 40.00% 10.00 10 Nam 350,000 26 88 88
36750 ### 4.00 4 Nam 144,000 4 88 88
36750 ### 13.00 13 Nam 390,000 13 88 88
323400 60.00% 6.00 6 Bắc 1,080,000 10 88 88
323400 40.00% 4.00 4 TQ 884,000 10 2,210,000 88 88
4,992,000
780,000
1,716,000
1,890,000
924,000
1,440,000
288,000
2,400,000
910,000
216,000
390,000
1,800,000
Page 55
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
SLtrúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
142800 60.00% 10.00 10 TQ 950,000 16 1,520,000 88 88
142800 40.00% 6.00 6 Bắc 660,000 16 88 88
96600 60.00% 14.00 14 Bắc 700,000 23 88 88
96600 40.00% 9.00 9 Bắc 590,625 23 1,509,375 88 88
176400 60.00% 47.00 47 Bắc 5,170,000 78 88 88
176400 40.00% 31.00 31 TQ 3,503,000 78 8,814,000 88 88
655200 60.00% 43.00 43 Bắc 14,190,000 72 88 88
655200 40.00% 29.00 29 TQ 13,688,000 72 33,984,000 88 88
543900 60.00% 12.00 12 Bắc 3,840,000 20 88 88
543900 40.00% 8.00 8 Bắc 2,625,000 20 6,562,500 88 88
573300 60.00% 2.00 2 Bắc 700,000 3 88 88
573300 40.00% 1.00 1 VN 452,000 3 1,356,000 88 88
159600 60.00% 37.00 37 Bắc 2,886,000 62 88 88
159600 40.00% 25.00 25 TQ 2,200,000 62 5,456,000 88 88
134400 60.00% 28.00 28 Bắc 2,100,000 47 88 88
134400 40.00% 19.00 19 TQ 1,558,000 47 3,854,000 88 88
453600 60.00% 51.00 51 Bắc 10,200,000 85 88 88
453600 40.00% 34.00 34 Bắc 9,817,500 85 24,543,750 88 88
36750 ### 3.00 3 Bắc 324,000 3 88 88
147000 60.00% 6.00 6 Bắc 660,000 10 88 88
147000 40.00% 4.00 4 TQ 540,000 10 1,350,000 88 88
235200 60.00% 0.50 0.5 Bắc 45,000 1 88 88
235200 40.00% 0.50 0.5 Bắc 85,313 1 170,625 88 88
50400 60.00% 16.00 16 Nam 400,000 26 88 88
50400 40.00% 10.00 10 VN 420,000 26 1,092,000 88 88
1,760,000
1,150,000
8,580,000
23,760,000
6,400,000
1,050,000
4,836,000
3,525,000
17,000,000
324,000
1,100,000
90,000
650,000
Page 56
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
SLtrúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
44100 50.00% 0.50 0.5 Nam 22,000 1 88 88
44100 50.00% 0.50 0.5 Nam 22,050 1 65,625 88 88
92400 60.00% 28.00 28 Bắc 1,680,000 47 88 88
92400 40.00% 19.00 19 Bắc 1,755,600 47 4,935,000 88 88
191100 60.00% 10.00 10 Bắc 1,000,000 16 88 88
191100 40.00% 6.00 6 TQ 696,000 16 1,856,000 88 8858800 ### 3.00 3.0 TQ 468,000 3 468,000 88 88
302400 60.00% 55.00 55 TQ 7,810,000 91 12,922,000 88 88
302400 40.00% 36.00 36 Bắc 5,400,000 91 88 88
302400 60.00% 3.00 3 TQ 369,000 5 615,000 88 88
302400 40.00% 2.00 2 Bắc 260,000 5 88 88
210000 ### 5.00 5 Bắc 1,040,000 5 88 88
249900 60.00% 23.00 23 Nam 3,680,000 39 88 88
249900 40.00% 16.00 16 Nam 3,998,400 39 12,285,000 88 88
529200 60.00% 16.00 16 Bắc 6,400,000 26 88 88
529200 40.00% 10.00 10 TQ 4,480,000 26 11,648,000 88 88
176400 60.00% 2.50 2.5 Nam 100,000 4 88 88
176400 40.00% 1.50 1.5 VN 93,000 4 248,000 88 88
117600 ### 3.00 3 Bắc 351,000 3 88 88
126000 60.00% 23.00 23 VN 1,794,000 39 3,042,000 88 88
126000 40.00% 16.00 16 Bắc 1,360,000 39 88 88
67200 60.00% 47.00 47 Nam 846,000 78 88 88
67200 40.00% 31.00 31 TQ 1,488,000 78 3,744,000 88 88
18900 ### 1.00 1 Nam 30,000 1 88 88
88200 ### 3.00 3 TQ 534,000 3 534,000 88 88
50,000
2,820,000
1,600,000
13,650,000
650,000
2,250,000
6,240,000
10,400,000
160,000
390,000
3,315,000
1,404,000
30,000
Page 57
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
SLtrúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
338100 60.00% 5.00 5 Bắc 1,200,000 8 88 88
338100 40.00% 3.00 3 TQ 816,000 8 2,176,000 88 88
168000 60.00% 78.00 78 Nam 5,304,000 130 88 88
168000 40.00% 52.00 52 Nam 4,777,500 130 11,943,750 88 88
705600 60.00% 16.00 16 Bắc 6,720,000 26 88 88
705600 40.00% 10.00 10 Bắc 5,250,000 26 13,650,000 88 88
132300 60.00% 4.00 4 Bắc 400,000 7 88 88
132300 40.00% 3.00 3 Bắc 334,689 7 780,941 88 88
504000 60.00% 14.00 14 Bắc 6,440,000 23 88 88
504000 40.00% 9.00 9 Bắc 4,536,000 23 21,131,250 88 88
44100 60.00% 148.00 148 Nam 4,736,000 247 88 88
44100 40.00% 99.00 99 Nam 3,898,125 247 9,725,625 88 88
226800 60.00% 12.00 12 Nam 480,000 20 88 88
226800 40.00% 8.00 8 Nam 735,000 20 1,837,500 88 88
19110 ### 52.00 52 Nam 988,000 52 88 88
279300 60.00% 8.00 8 Bắc 1,440,000 13 2,340.000 88 88
279300 40.00% 5.00 5 TQ 1,210,000 13 3,146,000 88 88
220500 60.00% 23.00 23 Nam 1,610,000 39 88 88
220500 40.00% 16.00 16 Nam 1,575,008 39 3,839,082 88 88
396900 60.00% 12.00 12 Nam 2,400,000 20 88 88
396900 40.00% 8.00 8 VN 2,256,000 20 5,640,000 88 88
42000 ### 4.00 4 Bắc 360,000 4 88 88
88200 ### 4.00 4 Bắc 920,000 4 88 88
1,920,000
8,840,000
10,920,000
700,000
10,580,000
7,904,000
800,000
1,040,000
2,730,000
4,000,000
360,000
920,000
Page 58
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
SLtrúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
252000 60.00% 8.00 8 Nam 1,200,000 13 88 88
252000 40.00% 5.00 5 VN 760,000 13 1,976,000 88 88
23100 ### 8.00 8 Nam 144,000 8 88 88
35700 ### 1.00 1 Bắc 35,000 1 88 88
772800 60.00% 51.00 51 Bắc 10,710,000 85 88 88
772800 40.00% 34.00 34 Bắc 13,387,500 85 33,468,750 88 88
29400 ### 3.00 3 Bắc 87,000 3 88 88
268800 60.00% 43.00 43 Bắc 6,020,000 72 88 88
268800 40.00% 29.00 29 Bắc 6,851,250 72 17,010,000 88 88
23100 ### 3.00 3 Nam 60,000 3 88 88
117600 60.00% 19.00 19 Bắc 1,330,000 31 88 88
117600 40.00% 12.00 12 VN 888,000 31 2,294,000 88 88
132300 60.00% 4.00 4 Bắc 344,000 7 88 88
132300 40.00% 3.00 3 TQ 306,000 7 714,000 88 88
44100 60.00% 0.50 0.5 Bắc 16,000 1 88 88
44100 40.00% 0.50 0.5 TQ 20,000 1 40,000 88 88
80850 ### 1.00 1 Bắc 125,000 1 88 88
88200 ### 1.00 1 TQ 252,000 1 252,000 88 88
52500 ### 13.00 13 Bắc 676,000 13 88 88
147000 50.00% 3.50 3.5 Bắc 385,000 7 88 88
147000 50.00% 3.50 3.5 TQ 385,000 7 770,000 88 88
184800 60.00% 35.00 35 Bắc 3,500,000 59 88 88
184800 40.00% 24.00 24 Bắc 3,150,000 59 7,743,750 88 88
1617000 60.00% 10.00 10 Bắc 11,500,000 16 88 88
1,950,000
144,000
40,000
17,850,000
90,000
10,080,000
60,000
2,170,000
602,000
32,000
125,000
910,000
770,000
5,900,000
18,400,000
Page 59
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
SLtrúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
1617000 40.00% 6.00 6 Bắc 8,662,500 16 23,100,000 88 88
52500 60.00% 16.00 16 Nam 448,000 26 88 88
52500 40.00% 10.00 10 VN 340,000 26 884,000 88 88
1117200 60.00% 5.00 5 Bắc 3,500,000 8 88 88
1117200 40.00% 3.00 3 Bắc 2,756,250 8 7,350,000 88 88
147000 60.00% 12.00 12 TQ 936,000 20 1,560,000 88 88
147000 40.00% 8.00 8 Bắc 760,000 20 88 88
88200 60.00% 8.00 8 Nam 544,000 13 88 88
88200 40.00% 5.00 5 TQ 390,000 13 1,014,000 88 88
27300 ### 1.00 1 Bắc 80,000 1 88 88
369600 60.00% 23.00 23 Bắc 8,487,000 39 88 88
369600 40.00% 16.00 16 Bắc 5,913,600 39 23,034,375 88 88
256200 60.00% 5.00 5 Bắc 550,000 8 88 88
256200 40.00% 3.00 3 Bắc 551,250 8 1,470,000 88 88
279300 60.00% 23.00 23 Bắc 2,300,000 39 88 88
279300 40.00% 16.00 16 Bắc 2,730,000 39 6,654,375 88 88
50400 60.00% 19.00 19 Nam 380,000 31 88 88
50400 40.00% 12.00 12 VN 420,000 31 1,085,000 88 88
58800 60.00% 10.00 10 Nam 350,000 16 88 88
58800 40.00% 6.00 6 VN 288,000 16 768,000 88 88
661500 60.00% 2.00 2 Nam 240,000 3 88 88
661500 40.00% 1.00 1 VN 504,000 3 1,512,000 88 88
18900 ### 26.00 26 Nam 481,000 26 88 88
728,000
5,600,000
1,900,000
884,000
80,000
18,720,000
880,000
3,900,000
620,000
560,000
360,000
650,000
Page 60
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
SLtrúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
18900 ### 26.00 26 Nam 481,000 26 88 88
411600 60.00% 16.00 16 Bắc 3,680,000 26 88 88
411600 40.00% 10.00 10 VN 3,300,000 26 8,580,000 88 88
279300 60.00% 16.00 16 Bắc 2,320,000 26 88 88
279300 40.00% 10.00 10 TQ 1,920,000 26 4,992,000 88 88
220500 60.00% 8.00 8 Bắc 1,760,000 13 88 88
220500 40.00% 5.00 5 Bắc 1,102,500 13 6,825,000 88 88
151200 60.00% 37.00 37 Bắc 2,960,000 62 88 88
151200 40.00% 25.00 25 TQ 2,700,000 62 6,696,000 88 88
588000 60.00% 35.00 35 Bắc 5,600,000 59 88 88
588000 40.00% 24.00 24 TQ 5,088,000 59 12,508,000 88 88
75600 60.00% 35.00 35 Bắc 1,470,000 59 88 88
75600 40.00% 24.00 24 TQ 1,080,000 59 2,655,000 88 88
2856000 ### 59.00 59 Bắc 168,386,000 59 88 88
235200 60.00% 16.00 16 Bắc 3,760,000 26 88 88
235200 40.00% 10.00 10 Bắc 2,352,000 26 14,332,500 88 88
52500 60.00% 5.00 5 Nam 175,000 8 88 88
52500 40.00% 3.00 3 VN 126,000 8 336,000 88 88
168000 60.00% 47.00 47 Nam 752,000 78 88 88
168000 40.00% 31.00 31 VN 837,000 78 2,106,000 88 88
537600 60.00% 28.00 28 Bắc 8,452,500 46 13,886,250 88 88
537600 40.00% 18.00 18 Bắc 5,580,000 46 88 88
485100 60.00% 12.00 12 TQ 4,416,000 20 7,360,000 88 88
485100 40.00% 8.00 8 Bắc 3,120,000 20 88 88
18900 ### 3.00 3 Nam 45,000 3 88 88
520,000
5,980,000
3,770,000
4,680,000
4,960,000
9,440,000
2,478,000
177,000,000
6,500,000
280,000
1,248,000
14,260,000
7,800,000
45,000
Page 61
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
SLtrúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
837900 60.00% 12.00 12 Bắc 7,800,000 20 88 88
837900 40.00% 8.00 8 TQ 6,240,000 20 15,600,000 88 88
58800 60.00% 28.00 28 Bắc 1,260,000 46 88 88
58800 40.00% 18.00 18 Bắc 1,058,400 46 3,018,750 88 88
235200 60.00% 16.00 16 Bắc 2,160,000 26 88 88
235200 40.00% 10.00 10 TQ 1,420,000 26 3,692,000 88 88
58800 60.00% 23.00 23 Bắc 1,265,000 39 88 88
58800 40.00% 16.00 16 Bắc 940,800 39 3,583,125 88 88
176400 60.00% 8.00 8 Bắc 1,200,000 13 88 88
176400 40.00% 5.00 5 TQ 760,000 13 1,976,000 88 88
191100 60.00% 8.00 8 Bắc 800,000 13 88 88
191100 40.00% 5.00 5 TQ 710,000 13 1,846,000 88 8871400 60.00% 14.00 14 VN 504,000 23 828,000 88 88
71400 40.00% 9.00 9 Nam 450,000 23 88 88
44100 60.00% 70.00 70 VN 2,520,000 117 4,212,000 88 88
44100 40.00% 47.00 47 Nam 2,072,700 117 6,142,500 88 88
161700 60.00% 2.00 2 Bắc 200,000 3 88 88
161700 40.00% 1.00 1 Bắc 131,250 3 393,750 88 88
252000 60.00% 55.00 55 Bắc 4,400,000 91 88 88
252000 40.00% 36.00 36 Bắc 3,780,000 91 9,555,000 88 88
256200 60.00% 4.00 4 Bắc 560,000 7 88 88
256200 40.00% 3.00 3 TQ 525,000 7 1,225,000 88 88
573300 60.00% 8.00 8 Nam 3,600,000 13 88 88
573300 40.00% 5.00 5 TQ 2,445,000 13 6,357,000 88 88
88200 60.00% 10.00 10 Nam 300,000 16 88 88
88200 40.00% 6.00 6 Nam 315,000 16 840,000 88 88
13,000,000
2,070,000
3,510,000
2,145,000
1,950,000
1,300,000
1,150,000
300,000
7,280,000
980,000
5,850,000
480,000
Page 62
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
SLtrúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
176400 ### 8.00 8 TQ 2,016,000 8 2,016,000 88 88
29400 ### 1.00 1 Bắc 52,000 1 88 88
14700 ### 3.00 3 Nam 96,000 3 88 88
52500 60.00% 4.00 4 Nam 120,000 7 88 88
52500 40.00% 3.00 3 VN 126,000 7 294,000 88 88
159600 60.00% 59.00 59 Bắc 4,720,000 98 88 88
159600 40.00% 39.00 39 TQ 3,822,000 98 9,604,000 88 88
44100 60.00% 28.00 28 Nam 700,000 47 88 88
44100 40.00% 19.00 19 TQ 665,000 47 1,645,000 88 88
191100 60.00% 8.00 8 Bắc 800,000 13 88 88
191100 40.00% 5.00 5 TQ 540,000 13 1,404,000 88 88
109200 50.00% 36.00 36 Nam 2,340,000 72 88 88
109200 50.00% 36.00 36 VN 2,340,000 72 4,680,000 88 88
36750 ### 13.00 13 Nam 468,000 13 88 88
36750 ### 3.00 3 Bắc 315,000 3 354,375 88 88
201600 60.00% 12.00 12 TQ 1,188,000 20 1,980,000 88 88
201600 40.00% 8.00 8 Bắc 800,000 20 88 88
29400 ### 13.00 13 Bắc 585,000 13 88 88
249900 60.00% 8.00 8 TQ 1,216,000 13 1,976,000 88 88
249900 40.00% 5.00 5 Nam 825,000 13 88 88
36750 ### 13.00 13 Bắc 1,235,000 13 88 88
499800 60.00% 16.00 16 Bắc 5,440,000 26 88 88
499800 40.00% 10.00 10 Bắc 4,331,250 26 11,261,250 88 88
117600 60.00% 28.00 28 VN 2,016,000 46 3,312,000 88 88
117600 40.00% 18.00 18 Nam 1,440,000 46 88 88
52,000
96,000
210,000
7,840,000
1,175,000
1,300,000
4,680,000
468,000
2,000,000
585,000
2,145,000
1,235,000
8,840,000
3,680,000
Page 63
Giá KH Số lượng dự trùSL
trúngthầu
SLtrúngthầu
Nước sản xuất
Thành tiền trúng thầu
Thành tiền (vnđ)
Điểm Cty
Điểm BV
58800 ### 8.00 8 Nam 1,200,000 8 88 88
140700 60.00% 5.00 5 Nam 400,000 8 88 88
140700 40.00% 3.00 3 TQ 336,000 8 896,000 88 88
176400 60.00% 12.00 12 Bắc 1,260,000 20 88 88
176400 40.00% 8.00 8 TQ 1,136,000 20 2,840,000 88 88
955500 90.00% 12.00 12 Bắc 1,338,756 13 1,450,319 88 88
955500 10.00% 1.00 1 Bắc 720,000 13 88 88
302400 60.00% 35.00 35 Bắc 2,450,000 59 88 88
302400 40.00% 24.00 24 Bắc 2,520,000 59 6,195,000 88 88
52500 60.00% 78.00 78 Bắc 1,794,000 130 88 88
52500 40.00% 52.00 52 Nam 2,047,500 130 5,118,750 88 88
GIÁM ĐỐC
Nguyễn Đức Công
1,200,000
640,000
2,100,000
9,360,000
4,130,000
2,990,000
Page 64
DANH MỤC THUỐC PHIẾN ĐƯỢC HĐT-ĐT DUYỆT ĐỂ SỬ DỤNG TRONG TOÀN BỆNH VIỆN
NĂM 2012
Ghi chú
0 5113.64 450,000 chọn chọn chọn
0 6514.77 573,300 chọn tt-cty giảm giá
0 1193.18 105,000 chọn chọn chọn
0 522.73 46,000 chọn 50% chọn 50% chọn 50%
0 840.91 74,000 chọn 50% chọn 50% chọn 50%
0 284.09 25,000 chọn tt-cty giảm giá
0 1090.91 96,000 chọn 50% chọn 50% chọn 50%
0 1250.00 110,000 chọn 50% chọn 50% chọn 50%
0 1090.91 96,000 chọn chọn chọn
0 1336.36 117,600 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
0 397.73 35,000 chọn 70% chọn 70% chọn 70%
0 590.91 52,000 chọn 30% chọn 30% chọn 30%
0 1318.18 116,000 chọn chọn chọn
0 1454.55 128,000 chọn chọn chọn
0 1306.82 115,000 chọn chọn chọn
0 1897.73 167,000 chọn chọn chọn
0 909.09 80,000 chọn chọn chọn
0 1193.18 105,000 chọn chọn chọn
1 454.55 40,000 đ/c giá KH tt-không giảm
0 204.55 18,000 chọn chọn chọn
0 447.44 39,375 chọn chọn chọn
0 1136.36 100,000 chọn chọn chọn
Giá đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
K GDP/ GSP
thương thảo chọn 1
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
thương thảo chọn 1
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
thương thảo chọn hết
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 65
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
0 1640.63 144,375 chọn chọn chọn
0 1454.55 128,000 chọn chọn chọn
0 2136.36 188,000 chọn chọn chọn
0 681.82 60,000 chọn chọn chọn
0 1193.18 105,000 chọn chọn chọn
0 692.05 60,900 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
0 681.82 60,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
0 3068.18 270,000 chọn chọn chọn
0 3430.40 301,875 chọn chọn chọn
0 1329.55 117,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
0 1336.36 117,600 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
0 1022.73 90,000 chọn chọn chọn
0 1789.77 157,500 chọn chọn chọn
0 409.09 36,000 chọn chọn chọn
0 590.91 52,000 chọn chọn chọn
0 295.45 26,000 chọn chọn chọn
0 386.36 34,000 chọn chọn chọn0 1659.09 146,000 chọn chọn chọn
0 1704.55 150,000 chọn chọn chọn
0 386.36 34,000 chọn chọn chọn
0 397.73 35,000 chọn chọn chọn
0 409.09 36,000 chọn tt-cty giảm giá
0 340.91 30,000 chọn chọn chọn
0 2045.45 180,000 chọn chọn chọn
0 2511.36 221,000 chọn chọn chọn
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
thương thảo lấy 1
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 66
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
0 1079.55 95,000 chọn chọn chọn
0 1250.00 110,000 chọn chọn chọn
0 568.18 50,000 chọn chọn chọn
0 745.74 65,625 chọn chọn chọn
0 1250.00 110,000 chọn chọn chọn
0 1284.09 113,000 chọn chọn chọn
0 3750.00 330,000 chọn chọn chọn
0 5363.64 472,000 chọn chọn chọn
0 3636.36 320,000 chọn chọn chọn
0 3728.69 328,125 chọn chọn chọn
0 3977.27 350,000 chọn chọn chọn
0 5136.36 452,000 chọn chọn chọn
0 886.36 78,000 chọn chọn chọn
0 1000.00 88,000 chọn chọn chọn
0 852.27 75,000 chọn chọn chọn
0 931.82 82,000 chọn chọn chọn
0 2272.73 200,000 chọn chọn chọn
0 3281.25 288,750 chọn chọn chọn
1 1227.27 108,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
0 1250.00 110,000 chọn chọn chọn
0 1534.09 135,000 chọn chọn chọn
0 1022.73 90,000 chọn chọn chọn
0 1938.92 170,625 chọn chọn chọn
0 284.09 25,000 chọn chọn chọn
0 477.27 42,000 chọn chọn chọn
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 67
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
0 500.00 44,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
0 501.14 44,100 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
0 681.82 60,000 chọn chọn chọn
0 1050.00 92,400 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
0 1136.36 100,000 chọn chọn chọn
0 1318.18 116,000 chọn chọn chọn1 1772.73 156,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo0 1613.64 142,000 chọn chọn chọn
0 1704.55 150,000 chọn chọn chọn
0 1397.73 123,000 chọn chọn chọn
0 1477.27 130,000 chọn chọn chọn
0 2363.64 208,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
0 1818.18 160,000 chọn chọn chọn
0 2839.77 249,900 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
0 4545.45 400,000 chọn chọn chọn
0 5090.91 448,000 chọn chọn chọn
0 454.55 40,000 chọn chọn chọn
0 704.55 62,000 chọn chọn chọn
0 1329.55 117,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
0 886.36 78,000 chọn chọn chọn
0 965.91 85,000 chọn chọn chọn
0 204.55 18,000 chọn chọn chọn
0 545.45 48,000 chọn chọn chọn
1 340.91 30,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
1 2022.73 178,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 68
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
0 2727.27 240,000 chọn chọn chọn
0 3090.91 272,000 chọn chọn chọn
0 772.73 68,000 chọn chọn chọn
0 1044.03 91,875 chọn chọn chọn
0 4772.73 420,000 chọn chọn chọn
0 5965.91 525,000 chọn chọn chọn
0 1136.36 100,000 chọn chọn chọn
0 1267.76 111,563 chọn chọn chọn
0 5227.27 460,000 chọn chọn chọn
0 5727.27 504,000 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
0 363.64 32,000 chọn chọn chọn
0 447.44 39,375 chọn chọn chọn
0 454.55 40,000 chọn chọn chọn
0 1044.03 91,875 chọn chọn chọn
0 215.91 19,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
0 2045.45 180,000 chọn chọn chọn
0 2750.00 242,000 chọn chọn chọn
0 795.45 70,000 chọn chọn chọn
0 1118.61 98,438 chọn chọn chọn
0 2272.73 200,000 chọn chọn chọn
0 3204.55 282,000 chọn chọn chọn
1 1022.73 90,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
1 2613.64 230,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 69
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
0 1704.55 150,000 chọn chọn chọn
0 1727.27 152,000 chọn chọn chọn
0 204.55 18,000 chọn chọn chọn
0 397.73 35,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
0 2386.36 210,000 chọn chọn chọn
0 4474.43 393,750 chọn chọn chọn
0 329.55 29,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
0 1590.91 140,000 chọn chọn chọn
0 2684.66 236,250 chọn chọn chọn
0 227.27 20,000 chọn chọn chọn
0 795.45 70,000 chọn chọn chọn
0 840.91 74,000 chọn chọn chọn
0 977.27 86,000 chọn chọn chọn
0 1159.09 102,000 chọn chọn chọn
0 363.64 32,000 chọn chọn chọn
0 454.55 40,000 chọn chọn chọn
1 1420.45 125,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
1 2863.64 252,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
0 590.91 52,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
0 1250.00 110,000 chọn chọn chọn
0 1250.00 110,000 chọn chọn chọn
0 1136.36 100,000 chọn chọn chọn
0 1491.48 131,250 chọn chọn chọn
0 13068.18 1,150,000 chọn chọn chọn
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 70
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
0 16406.25 1,443,750 chọn chọn chọn
0 318.18 28,000 chọn chọn chọn
0 386.36 34,000 chọn chọn chọn
0 7954.55 700,000 chọn theo tỷ lệ chọn theo tỷ lệ chọn theo tỷ lệ
0 10440.34 918,750 chọn theo tỷ lệ chọn theo tỷ lệ chọn theo tỷ lệ
0 886.36 78,000 chọn chọn chọn
0 1079.55 95,000 chọn chọn chọn
0 772.73 68,000 chọn chọn chọn
0 886.36 78,000 chọn chọn chọn
1 909.09 80,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
0 4193.18 369,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
0 4200.00 369,600 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
0 1250.00 110,000 chọn chọn chọn
0 2088.07 183,750 chọn chọn chọn
0 1136.36 100,000 chọn chọn chọn
0 1938.92 170,625 chọn chọn chọn
0 227.27 20,000 chọn chọn chọn
0 397.73 35,000 chọn chọn chọn
0 397.73 35,000 chọn chọn chọn
0 545.45 48,000 chọn chọn chọn
0 1363.64 120,000 chọn chọn chọn
0 5727.27 504,000 chọn chọn chọn
0 210.23 18,500 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 71
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
0 210.23 18,500 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
0 2613.64 230,000 chọn chọn chọn
0 3750.00 330,000 chọn chọn chọn
0 1647.73 145,000 chọn chọn chọn
0 2181.82 192,000 chọn chọn chọn
0 2500.00 220,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
0 2505.68 220,500 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
0 909.09 80,000 chọn chọn chọn
0 1227.27 108,000 chọn chọn chọn
0 1818.18 160,000 chọn chọn chọn
0 2409.09 212,000 chọn chọn chọn
0 477.27 42,000 chọn chọn chọn
0 511.36 45,000 chọn chọn chọn
0 32431.82 2,854,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
0 2670.45 235,000 chọn tt-cty giảm giá thương thảo
0 2672.73 235,200 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
0 397.73 35,000 chọn chọn chọn
0 477.27 42,000 chọn chọn chọn
0 181.82 16,000 chọn chọn chọn
0 306.82 27,000 chọn chọn chọn
0 3430.40 301,875 chọn chọn chọn
0 3522.73 310,000 chọn chọn chọn
0 4181.82 368,000 chọn chọn chọn
0 4431.82 390,000 chọn chọn chọn
0 170.45 15,000 chọn chọn chọn
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 72
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
0 7386.36 650,000 chọn chọn chọn
0 8863.64 780,000 chọn chọn chọn
0 511.36 45,000 chọn chọn chọn
0 668.18 58,800 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
0 1534.09 135,000 chọn chọn chọn
0 1613.64 142,000 chọn chọn chọn
0 625.00 55,000 chọn chọn chọn
0 668.18 58,800 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
0 1704.55 150,000 chọn chọn chọn
0 1727.27 152,000 chọn chọn chọn
0 1136.36 100,000 chọn chọn chọn
0 1613.64 142,000 chọn chọn chọn0 409.09 36,000 chọn chọn chọn
0 568.18 50,000 chọn chọn chọn
0 409.09 36,000 chọn chọn chọn
0 501.14 44,100 chọn tt-cty giảm giá tt-cty giảm giá
0 1136.36 100,000 chọn chọn chọn
0 1491.48 131,250 chọn chọn chọn
0 909.09 80,000 chọn chọn chọn
0 1193.18 105,000 chọn chọn chọn
0 1590.91 140,000 chọn chọn chọn
0 1988.64 175,000 chọn chọn chọn
0 5113.64 450,000 chọn chọn chọn
0 5556.82 489,000 chọn chọn chọn
0 340.91 30,000 chọn chọn chọn
0 596.59 52,500 chọn chọn chọn
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 73
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
1 2863.64 252,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
1 590.91 52,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
1 363.64 32,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
0 340.91 30,000 chọn chọn chọn
0 477.27 42,000 chọn chọn chọn
0 909.09 80,000 chọn chọn chọn
0 1113.64 98,000 chọn chọn chọn
0 284.09 25,000 chọn chọn chọn
0 397.73 35,000 chọn chọn chọn
0 1136.36 100,000 chọn chọn chọn
0 1227.27 108,000 chọn chọn chọn
0 738.64 65,000 chọn chọn chọn
0 738.64 65,000 chọn chọn chọn
0 409.09 36,000 chọn chọn chọn
1 1193.18 105,000 đ/c giá KH tt-giảm giá ít tt-giảm giá ít
0 1125.00 99,000 chọn chọn chọn
0 1136.36 100,000 chọn chọn chọn
1 511.36 45,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
0 1727.27 152,000 chọn chọn chọn
0 1875.00 165,000 chọn chọn chọn
1 1079.55 95,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
0 3863.64 340,000 chọn chọn chọn
0 4921.88 433,125 chọn chọn chọn
0 818.18 72,000 chọn chọn chọn
0 909.09 80,000 chọn chọn chọn
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 74
Ghi chúGiá
đánh giá*
Đơn giá (có VAT)
Ghi chú kỹ
thuật
Ghi chú pháp lý
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
Ý kiến hội đồng
1 1704.55 150,000 đ/c giá KH tt-không giảm thương thảo
0 909.09 80,000 chọn chọn chọn
0 1272.73 112,000 chọn chọn chọn
0 1193.18 105,000 chọn chọn chọn
0 1613.64 142,000 chọn chọn chọn
0 1267.76 111,563 9 9 9
0 8181.82 720,000 1 1 1
0 795.45 70,000 chọn chọn chọn
0 1193.18 105,000 chọn chọn chọn
0 261.36 23,000 chọn chọn chọn
0 447.44 39,375 chọn chọn chọn
GIÁM ĐỐC
Nguyễn Đức Công
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
K GDP/ GSP
Page 75
BỘ Y TẾBỆNH VIỆN THỐNG NHẤT
Kính gửi: Các khoa lâm sàng- Dưới sự chỉ đạo của Hội đồng Thuốc và Điều trị Tổ dược lâm sàng xin gửi Danh mục thuốc trúng thầu 2012 đã được cập nhật:
Phần thuốc co dấu (*) phải hội chẩn và các thuốc phải duyệt TK, BGĐ.
bảo hiểm y tế thanh toán.
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chú
Phần I: Thuốc trong Danh mục bảo hiểm y tế I. Thuốc gây tê, mê1. Thuốc gây mê và oxygen
1 Isofluran Forane Sol 100ml 1's 100ml Chai Anh 487,253 Duyệt BGĐ2 Isofluran Forane Sol 250ml 1's 250ml Chai Anh 1,036,367 Duyệt BGĐ3 Propofol Diprivan Inj 20ml 5's 10mg/ml Lọ Ý 124,387 Duyệt TK
2. Thuốc gây tê tại chỗ
4 Bupivacaine (Hydrochlorid) Marcaine Spinal inj.0.5% 5's 0.5 % 20mg/4ml Ống Pháp 38,580
5 Bupivacaine (Hydrochlorid) 0.5 % 20mg/4ml Ống Pháp 47,340
6 Bupivacaine (Hydrochlorid) Marcain 20ml Inj 0.5% 5's 0.5 %, 20ml Lọ Úc 49,020 II. Thuốc giảm đau, hạ sốt, nhóm chống viêm không steroid, thuốc điều trị gút và các bệnh xương khớp
7 Celecoxib Celebrex Cap 200mg 30's 200mg Viên Mỹ 11,9138 Diclofenac Voltaren 50mg 50mg Viên Ý 3,477
9 Diclofenac Voltaren Emulgel Gel 1% 20g 1.16g/ 100g Tube Thụy Sĩ 63,200
10 Diclofenac Voltaren Ophtha 5ml 1mg/ ml Lọ Thụy Sĩ 95,309 Duyệt BGĐ11 Etoricoxib Arcoxia Tab 120mg 30's 120mg viên Mỹ 18,72612 Etoricoxib Arcoxia Tab 90mg 30's 90mg viên Mỹ 15,64513 Meloxicam Mobic Inj. 15mg/1,5ml 15mg/ 1,5ml Ống TBN 21,94514 Meloxicam Mobic Tab. 7,5mg 7,5mg Viên Đức 9,12215 Paracetamol Efferalgan Eff. 500mg 500mg Viên Pháp 2,56816 Paracetamol Efferalgan Suppo. 300 mg 300mg Viên Pháp 2,83117 Paracetamol Perfalgan Inj. IV 1g/100ml 1g/ 100ml Chai Ý 47,73018 Piroxicam Feldene Inj 20mg 2's 20mg/ ml Ống Pháp 18,700
2. Thuốc giảm đau có kết hợp opi
19 Efferalgan Codeine Eff. 500mg + 30mg Viên Pháp 3,572
3. Thuốc chống viêm, giảm phù nề20 Alpha Chymotrypsine Alpha Chymotripsine Choay viên VN 1,464
4. Thuốc khác
21 Viên 89,422 Duyệt BGĐ
22 Acid Zoledronic Zometa Inj. 4mg/5ml 4mg/ 5ml Lọ Thụy Sĩ 6,465,882 GĐ, PGĐ. Quế III. Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
23 Alimemazin Theralene 5mg 5mg Viên VN LD Pháp 36724 Fexofenadin Telfast HD 180mg 180mg viên Mỹ 6,36025 Fexofenadin Telfast BD 60mg 60mg viên Mỹ 3,147
IV. Thuốc giải độc và các thuốc dùng trong trường hợp ngộ độcV. Thuốc chống co giật và chống động kinh
26 Carbamazepin Tegretol CR 200mg 200mg Viên Ý 3,66227 Gabapentin Neurontin Cap 300mg 100's 300mg Viên Đức 10,575
VI. Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn1. Thuốc chống nhiễm khuẩn1. 1. Nhóm beta-lactam
28 500 mg + 125mg Viên Anh 11,530
DANH MỤC THUỐC NĂM 2012ĐƯỢC HĐT&ĐT DUYỆT ĐỂ SỬ DỤNG TRONG TOÀN BỆNH VIỆN
(cập nhật 15/8/2012)
- Xin lưu ý theo Thông tư số 31/2011/TT-BYT v/v Ban hành và hướng dẫn thực hiện Danh mục thuốc chủ yếu sử dụng tại các cơ sở
khám bệnh, chữa bệnh được qũy bảo hiểm y tế thanh toán, các thuốc co dấu (*) phải thông qua hội chẩn trước khi sử dụng mới được
Nồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5%
Paracetamol , Codein phosphat
21 microkatals
Alendronate Natri, Colecalciferol (Vitamin D3)
Fosamax Plus Tab 70mg 1x4's
Acid Alendronic: 70mg; Vitamin
D3: 2800IU
TBN đong goi Úc
Amoxicillin +Acid Clavulanic
Augmentin BD Tab 625mg 14's
Page 76
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
29 Amoxicillin + Clavulanic Augmentin BD Tab 1g 14's 875 mg + 125mg Viên Anh 18,131
30 Augmentin Inj 1.2g 10's 1g + 0,2g Lọ Anh 42,308
31 Ampicillin + Sulbasctam Unasyn Inj 1500mg 1's 1.5g Lọ Ý 66,00032 Sultamicillin Unasyn Tab 375mg 8's 375mg Viên Ý 14,79033 Cefoperazon* Cefobid Inj 1g 1's 1g Lọ Ý 125,700 Duyệt TK
34 Cefotaxim Claforan 1g 1g lọ 59,188
35 Ceftazidim Fortum Inj.1g 1's ( Italy) 1g Lọ Ý 75,60036 Ceftriaxon* Rocephin IV 1g 1g Lọ Thụy Sĩ 181,440 Duyệt TK
37 Cefuroxim Zinacef Inj.750mg 1's(Ital Y) 750mg Lọ Ý 44,431
38 Cefuroxim Zinnat Tab 500mg 10's 500mg Viên Anh 24,589 Duyệt TK
39 Cefoperazon + Sulbactam * Sulperazone IM/IV Inj 1g 1's 1g Lọ Ý 205,000 Duyệt BGĐ
40 Ertapenem * Invanz Inj 1g 1's 1g Lọ 502,200 Duyệt BGĐ
41 Imipenem + Cilastatin* Tienam Via 500mg 1s 500mg Lọ 336,306 Duyệt BGĐ
42 Meropenem* Meronem Inj 1g 10's 1g lọ 803,723 Duyệt BGĐ
43 Meropenem * Meronem Inj 500mg 10's 500mg Lọ 464,373 Duyệt BGĐ
44 Piperacillin +Tazobactam * Tazocin Inj 4.5g 10's 4.5g Lọ Mỹ 223,700 Duyệt BGĐ
45 Ticarcillin + kali Clavulanat Timentin Inj 3.2g 4's Ống Anh 129,005 Duyệt TK
1. 2. Thuốc nhóm aminoglycosid1. 3. Thuốc nhóm lincosamid
46 Clindamycin Dalacin C Inj 300mg 2ml 300 mg/ 2 ml Lọ Bỉ 49,14047 Clindamycin Dalacin C Inj 600mg 4ml 600 mg/ 4 ml Lọ Bỉ 104,800 Duyệt TK48 Clindamycin Dalacin C Cap 300mg 100's 300mg Viên Pháp 11,270
1. 4. Thuốc nhóm macrolid49 Azithromycin Zitromax Tab 500mg 3's 500mg Viên Ý 89,820 Duyệt BGĐ
50 Clarithromycin Klacid Forte Tab 500mg 14's 500mg Viên Anh 33,265 Duyệt TK
51 Clarithromycin Klacid MR Tab 500mg 5's 500mg Viên Anh 33,680 Duyệt TK1. 5. Thuốc nhóm quinolon
52 Ciprofloxacin Ciprobay Tab 500mg 10's 500mg Viên Đức 13,913
53 Ciprofloxacin 200mg Lọ Đức 246,960 Duyệt BGĐ
54 Levofloxacin Cravit Tab 250mg 5's 250mg Viên Thái Lan 23,650 Duyệt TK55 Levofloxacin * Cravit Iv 750mg/150ml 1's 750mg/ 150ml chai Thái Lan 385,000 Duyệt BGĐ56 Levofloxacin * Tavanic 250mg Inj. 250mg/50ml chai Đức 130,200 Duyệt TK57 Levofloxacin* Tavanic 500mg Inj. 500mg/100ml chai Đức 200,581 Duyệt BGĐ58 Levofloxacin Tavanic 500mg 500mg viên Pháp 38,032 Duyệt TK59 Pefloxacin Peflacine Inj 400mg 400mg Ống Pháp 20,476
1. 6. Thuốc khác
60 Daptomycin Cubicin Inj 500mg 10ml 1s 500mg Lọ 2,936,976 Duyệt BGĐ
2 . Thuốc chống nấm61 Itraconazole 250mg/25ml Sporanox IV 250mg/25ml Ống Bỉ 2,310,000 Duyệt BGĐ
VII. Thuốc điều trị đau nửa đầu
62 Dihydro ergotamine mesylat Tamik 3mg Viên Pháp 3,150
63 Sibelium 5mg Viên Thái Lan 4,965
VIII. Thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch1. Thuốc chống ung thư
64 Anastrozol Arimidex Tab 1mg 28's 1mg Viên 70,675 GĐ, PGĐ. Quế
65 Bicalutamid Casodex Tab 50mg 28's 50 mg Viên 114,128 GĐ, PGĐ. Quế
66 Bortezomib Velcade 1mg 1mg Lọ 8,585,163 GĐ, PGĐ. Quế
Amoxicillin + Acid Clavulanic
Anh; đong goi cấp 2 tại
VN
Pháp đong goi Úc
Mỹ đong goi Úc
Ý đong goi Anh
Ý đong goi Anh
3000mg + 200mg
Ciprobay IV Inj 200mg 100ml
Mỹ đong goi Anh
Flunarizine hydrochloride (5mg Flunarizine)
Mỹ đong goi Anh
Đức đong goi tại Anh
Mĩ, đong goi Bỉ
Page 77
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
67 Bortezomib Velcade 3.5mg 3.5mg Lọ 22,910,000 GĐ, PGĐ. Quế
68 Capecitabine Xeloda Tab. 500mg 500mg Viên Mexico 66,979 GĐ, PGĐ. Quế69 Carboplatin Carboplatin Inj 15ml 150mg/ 15ml Lọ Úc 418,284 GĐ, PGĐ. Quế70 Cisplatin Cisplatin 10mg ống Austria 77,280 GĐ, PGĐ. Quế71 Cyclophosphamid Endoxan inj. 200mg 200mg Lọ Đức 49,829 GĐ, PGĐ. Quế72 Cyclophosphamid Endoxan inj. 500mg 500mg Lọ Đức 124,376 GĐ, PGĐ. Quế73 Docetaxel Taxotere 20mg 20mg/0,5ml lọ Anh 2,803,248 GĐ, PGĐ. Quế74 Docetaxel Taxotere 80mg 80mg/2ml lọ Anh 11,212,990 GĐ, PGĐ. Quế75 Exemestan Aromasin Tabs 25mg 30's 25mg Viên Ý 82,440 GĐ, PGĐ. Quế76 Etoposide Etoposide 100mg/5ml Lọ Áo 272,003 GĐ, PGĐ. Quế77 Erlotinib Tarceva 100mg 100mg Viên Thụy Sĩ 891,614 GĐ, PGĐ. Quế78 Erlotinib Tarceva 150mg 150mg Viên Thụy Sĩ 1,337,420 GĐ, PGĐ. Quế
79 Gefitinib Iressa 250mg 3x10's 250mg Viên 1,199,076 GĐ, PGĐ. Quế
80 Gemcitabin Gemzar 200 mg dry Inf B/1 200 mg Lọ Pháp 865,600 GĐ, PGĐ. Quế81 Goserelin acetate Zoladex Inj 3.6mg 1's 3.6mg Mẫu Anh 2,703,470 GĐ, PGĐ. Quế82 Ifosfamid Holoxan inj 1g 1g Lọ Đức 608,216 GĐ, PGĐ. Quế83 Irinotecan Campto Inj 100mg 5ml 100mg/ 5ml Lọ Úc 3,679,240 GĐ, PGĐ. Quế84 Irinotecan Campto Inj 40mg 2ml 40mg/ 2ml Lọ Úc 1,471,610 GĐ, PGĐ. Quế85 Mercaptopurin Purinethol 50 50mg Viên Pháp 9,360 GĐ, PGĐ. Quế86 Mitoxantron Mitoxgen 20mg Lọ Argentina 1,490,000 GĐ, PGĐ. Quế87 Mesna Uromitexan inj 400mg/4ml 400mg/ 4ml Ống Đức 32,938 GĐ, PGĐ. Quế88 Mycophenolate mofetil Cellcept Cap. 250mg 250mg Viên Ý 27,672 GĐ, PGĐ. Quế89 Octreotid Sandostatin inj. 0.1mg/ ml 0,1mg/ ml Ống Thụy Sĩ 241,525 Duyệt BGĐ
90 Oxaliplatin 5mg/ml lọ 20ml lọ Anh 9,154,985 GĐ, PGĐ. Quế
91 Oxaliplatin Eloxatin solution 50mg/10ml 5mg/ml lọ 10ml lọ Anh 4,672,080 GĐ, PGĐ. Quế
92 Paclitaxel PAXUS PM 100MG 100mg lọ Korea 4,891,000 GĐ, PGĐ. Quế93 Paclitaxel PAXUS PM 30MG 30mg lọ Korea 1,667,000 GĐ, PGĐ. Quế
94 Doxorubicin Caelyx 10ml/20mg 2mg/ml Lọ 8,170,000 GĐ, PGĐ. Quế
95 Rituximab 500mg/ 50ml Lọ Thụy Sĩ 32,995,305 GĐ, PGĐ. Quế
96 Sorafenib Nexavar Tab 200mg 6x10's 200mg Viên Đức 983,334 GĐ, PGĐ. Quế97 Tamoxifen Nolvadex-D Tab 20mg 30's 20mg Viên Anh 5,683 GĐ, PGĐ. Quế98 Tamoxifen Nolvadex Tab 10mg 30's 10mg Viên Anh 3,095 GĐ, PGĐ. Quế99 Vinorelbin Navelbine Boite 50mg/ 5ml 50mg/ 5ml Ống Pháp 4,398,782 GĐ, PGĐ. Quế100 Vinorelbin Navelbine Boite 10mg/ml 10mg/ml Ống Pháp 841,764 GĐ, PGĐ. Quế
IX. Thuốc điểu trị bệnh đường tiết niệuX. Thuốc chống parkinson
101 Levetiracetam Keppra Tab 500mg 60's 500mg Viên Bỉ 15,470102 Levodopa + Benserazid Madopar Tab. 250mg 200mg +50mg Viên Thụy Sĩ 4,634
103 Piribedil 50mg Viên Pháp 3,989
104 Topiramat Topamax 25mg 25mg Viên Thụy Sĩ 5,448105 Topiramat Topamax 50mg 50mg Viên Thụy Sĩ 9,810
XI. Thuốc tác dụng đối với máu1. Thuốc chống thiếu máu
106 Sắt fumarat, acid folic viên VN 1,244
107 Sắt sucrose 20mg/ ml Ống Thụy Sĩ 139,167 Duyệt TK
2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu108 Cilostazol Pletaal Tab. 100mg 100mg Viên Hàn Quốc 8,165109 Enoxaparin (natri) Lovenox 20 20mg/0,2ml ống Pháp 49,177110 Enoxaparin (natri) Lovenox 40 40mg/0,4ml ống Pháp 78,528111 Enoxaparin (natri) Lovenox 60 60mg/0,6ml ống Pháp 113,163 Duyệt TK112 Triflusal Disgren Cap 300mg 30's 300 mg Viên TBN 5,400
3. Thuốc khác113 Epoetin Alfa Eprex 10000 10000UI/1ml Ống Thụy Sĩ 1,150,000 Duyệt BGĐ114 Epoetin Alfa Eprex 4000 4000UI/0,4ml Ống Thụy Sĩ 540,000 Duyệt BGĐ115 Epoetin Alfa Eprex 2000 2000UI/0,5ml Ống Thụy Sĩ 270,000 Duyệt BGĐ116 Filgrastim Gran Inj 30MU 0.5ml 0,5 ml Hộp Thụy Sĩ 1,575,000 Duyệt BGĐ
Pháp, đong goi Bỉ
Anh đong goi Úc
Eloxatine solution 100mg/ 20ml
Mĩ, đong goi Bỉ
Mabthera Inj. 10mg/ml x 50ml
Trivastal Retard
Fumafer B9 Corbiere daily use
182,04mg/ 0,40mg
Venofer Inj. IV 20mg/ml x 5ml
Page 78
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
117 Filgrastim Neupogen Inj. 30MU/ 0,5ml 30MU/ 0,5ml Ống Thụy Sĩ 1,575,000 Duyệt BGĐ
XII. Thuốc tim mạch1. Thuốc chống đau thắt ngực
118 Atenolol Tenormin Tab 50mg 28's 50mg Viên Anh 3,204119 Diltiazem Tildiem Tab. 60mg 60 mg Viên Pháp 1,900
120 Isosorbid (mononitrat) Imdur Tab 60mg 30's 60mg Viên 5,848
121 Isoprenalin Isuprel 0.2mg-1ml Ống Ý/ Hà Lan 155,000 Duyệt TK122 Trimetazidin Vastarel MR Tab 35mg 60's 35mg Viên Pháp 2,483
2. Thuốc chống loạn nhịp123 Amiodaron ( Hydroclorid) Cordarone 150mg/3ml Inj. 50 mg/ml ống Pháp 30,048124 Amiodarone ( Hydroclorid) Cordarone 200mg Tab. 200 mg viên Pháp 6,752125 Ivabradin Procoralan Tab 5mg 56's 5mg Viên Pháp 11,101126 Ivabradin Procoralan Tab 7.5mg 56's 7.5mg Viên Pháp 11,101
3. Thuốc điều trị tăng huyết áp127 Amlodipin Amlor Cap 5mg 30's 5mg Viên Pháp 7,593128 Bisoprolol Concor Cor Tab 2.5mg 28's 2.5mg viên Đức 2,878129 Bisoprolol Concor Tab 5mg 30's 5mg viên Đức 3,936130 Carvedilol Dilatrend Tab. 6,25mg 6,25mg Viên Ý 4,794131 Carvedilol Dilatrend Tab. 12,5mg 12,5mg Viên Ý 5,971132 Felodipin Plendil Tab 5mg 5mg Viên Ấn Độ 6,727
133 Enalapril Renitec Tab 10mg 30's 10mg Viên 4,433
134 Imidapril Tanatril Tab 10mg 100's 10mg viên Idonesia 6,048135 Imidapril Tanatril Tab 5mg 100's 05mg viên Idonesia 4,414136 Indapamid Natrilix SR 1,5mg Viên Pháp 3,116137 Irbesartan Aprovel 150mg 150 mg viên Pháp 8,748138 Irbesartan Aprovel 300mg 300 mg viên Pháp 13,122
139 Co-Aprovel 150mg/12,5mg 150/12.5mg viên Pháp 8,748
140 Co-Aprovel 300mg/12,5mg 300/12.5mg viên Pháp 13,122
141 Lercanidipin (hydrochlorid) ZANEDIP 10mg Viên Italy 8,500142 Lacidipin Lacipil Tab 4mg 28's 4mg Viên TBN 6,826
143 Zestoretic Tab 20mg 28's 20mg Viên Anh 6,176
144 Lisinopril Zestril Tab 10mg 28's 10mg Viên Anh 6,097145 Lisinopril Zestril Tab 5mg 28's 5mg Viên Anh 4,534
146 Losartan Cozaar Tab 50mg 30's 50mg Viên 7,792
147 Metoprolol Betaloc Zok Tab 25mg 14's 25mg Viên Thụy Điển 4,620
148 Metoprolol F193 50mg Viên Thụy Điển 5,779
149 Nebivolol Nebilet Tab 5mg 14's 5mg viên Đức 12,675
150 Nicardipin Loxen 10mg-10ml Ống 130,000 Duyệt TK
151 Nifedipin Adalat Cap 10mg 30's 10mg Viên Đức 2,253152 Nifedipin Adalat LA Tab 30mg 30's 30mg Viên Đức 9,454
153 Perindopril +indapamid Bi-Preterax Viên Pháp 6,067
154 Perindopril + Amlodipin 5mg-5mg Viên Ailen 6,589
155 Perindopril + Amlodipin 5mg-10mg Viên Ailen 6,589
156 Perindopril + Indapamid 10mg/ 2.5mg viên Ailen 9,096
157 5 mg/ 1.25mg Viên Pháp 5,916
158 Perindopril Coversyl Tab 10mg 30's 10 mg Viên Pháp 7,243159 Perindopril Coversyl Tab 5mg 30's 5 mg Viên Pháp 5,182160 Ramipril Triatec 5mg viên Indonesia 3,944161 Telmisartan Micardis Tab. 80mg B/30 80mg Viên Đức 14,885162 Telmisartan Micardis Tab. 40mg B/30 40mg Viên Đức 10,349
163 Micardis Plus Tab. 40/12.5 40mg + 12,5mg Viên Đức 10,387
Thụy Điển đong goi Úc
Anh đong goi Úc
Irbesartan & HydrochlorothiazidIrbesartan & Hydrochlorothiazid
Lisinopril +hydrochlorothiazid
Anh đong goi Úc
Betaloc Zok (Blister) 50mg 28's
Pháp/ Thụy Sỹ
4mg + 1,25mg
Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30'sCoveram 5-10 Tab 5mg-10mg 30'sCoversyl Plus 10mg/ 2.5mg 30's
Perindopril + Indapamid+F200
Coversyl Plus 5mg/ 1.25mg Arginine tab 30's
Telmisartan + Hydrochlorothiazid
Page 79
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
164 Valsartan Diovan Tab. 80mg 80mg Viên TBN 13,467165 Valsartan Diovan Tab. 160mg 160mg Viên TBN 18,489
166 Amlodipin + Valsartan+F209 Exforge 5/ 80mg 5mg + 80mg Viên Thụy Sĩ 16,239
167 Amlodipin + Valsartan Exforge 10/ 160mg 10mg + 160mg Viên Thụy Sĩ 21,302 Duyệt TK4. Thuốc chống huyết khối
168 Clopidogrel Plavix 75mg 75mg viên Pháp 20,222 Duyệt TK169 Clopidogrel Plavix 300mg 300mg viên Pháp 64,712 Duyệt BGĐ
5. Thuốc hạ lipid huyết
170 Atorvastatin Lipitor Tab 10mg 30's 10mg Viên 15,941
171 Atorvastatin Lipitor Tab 20mg 30's 20mg Viên 22,778 Duyệt TK
172 Fenofibrate 200mg viên Pháp 7,053
173 Fenofibrate Lipanthyl Cap 300mg 30's 300mg viên Pháp 6,286
174 Fenofibrat 160mg viên Pháp 10,058
175 Rosuvastatin Crestor Tab 5mg 28's 5mg Viên 9,975
176 Rosuvastatin Crestor Tab 10mg 28's 10mg Viên 16,170
177 Simvastatin Zocor Tab 20mg 30's 20mg Viên 10,388
178 Simvastatin Zocor Tab 10mg 30's 10mg Viên 9,246
6. Tăng cường tuần hoàn não179 Ginkgo Biloba Tanakan Tab 40mg 30's 40mg Viên Pháp 3,667180 Naftidrofuryl Praxilene Tab 200mg 20's 200mg viên Pháp 4,105181 Piracetam Nootropil Inj 3g/15ml 4's 3g/ 15ml Ống Ý 31,525182 Piracetam Nootropyl Tab 800mg 45's 800mg Viên Bỉ 3,518183 Piracetam Nootropil Inj 12g 60ml 12g 60ml Chai Ý 126,100 Duyệt TK184 Sulbutiamin Arcalion 200mg Viên Pháp 2,529
7. Thuốc khác 185 Cerebrolysin Cerebrolysin 10ml ống Austria 96,600186 Cerebrolysin Cerebrolysin 10ml 10ml ống Áo 96,600187 Cerebrolysin Cerebrolysin 5ml ống Áo 56,175188 Cerebrolysin Cerebrolysin 5ml Ống Áo 56,175
XIII. Thuốc điều trị bệnh da liễuXIV. Thuốc dùng chẩn đoán1. Thuốc cản quang
189 Iopromid acid Ultravist 300 Inj 50ml 10's 50ml Lọ Đức 231,000 Duyệt BGĐXV. Thuốc tẩy trùng và sát khuẩnXVI. Thuốc lợi tiểuXVII. Thuốc đường tiêu hóa1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hoá
190 Gastropulgite Sac 30's 3g goi Pháp 2,777
191 Aluminium phosphat Phosphalugel Susp. 20% 12,38g Goi Pháp 3,474192 Esomeprazol Nexium Inj 40mg 1's 40mg Lọ Thụy Điển 153,560 Duyệt TK193 Esomeprazol Nexium Tab 40mg 14's 40mg Viên Thụy Điển 22,456 Duyệt TK
194 Pepsan Goi Pháp 3,967
195 Maalox 400mg+400mg viên VN 601
196 Omeprazol Losec Inj 40mg 1's 40mg Lọ Thụy Điển 153,560 Duyệt TK197 Omeprazol Losec Mups Tab 20mg 14's 20mg Viên Thụy Điển 24,318 Duyệt TK198 Pantoprazol Pantoloc Tab 40mg 40mg viên Đức 18,499
199 Pantoprazol Pantoloc I.V 40mg Lọ Đức 146,000 Duyệt TK
200 Ranitidin Zantac Inj 25mg/ml 5x2ml 25mg/ ml 5x2ml Ống Ý 27,708201 Ranitidin Zantac Tab 150mg 60's 150mg Viên TBN 4,561
2. Thuốc chống nôn
202 Acetyl C260leucin 500mg Viên VN 4,612
Ireland đong goi Đức
Ireland đong goi Đức
Lipanthyl 200M Caps 200mg 30's
Lipanthyl Supra Tab 160mg 30's
Mỹ đong goi Anh
Mỹ đong goi Anh
Anh đong goi Úc
Anh đong goi Úc
Attapulgite hoạt hoa, Nhôm hydroxyd, magnesi carbonat
Gaiazulen + dimethicon + sorbitol 70% + carraghenat
0.004g+3g+1g+0.13g
Nhôm hydroxyd + Magnesi hydroxyd
42,3mg (tương đương 40mg Pantoprazole)
Tanganil 500mg COMP B/30 (PFVN)
Page 80
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
203 Acetyl leucin Tanganil Inj. IV 500mg/ 5ml 500mg/ 5ml Ống Pháp 13,698204 Domperidone Motilium-M 12,72mg Viên Thái Lan 1,580205 Metoclopramid Primperan Inj. 10mg/2ml 10mg/ 2ml Ống Pháp 3,002206 Metoclopramid Primperan Tab. 10mg 10mg Viên Pháp 1,831
3. Thuốc chống co thắt207 Hyoscin butylbromid Buscopan Inj. 20mg/1ml 20mg/ ml Ống TBN 8,376209 Hyoscin butyl bromid Buscopan Tab. 10mg 10mg Viên Đức 1,179
210 Mebeverine hydrocholrid 200mg viên Pháp 5,870
4.Thuốc tẩy, nhuận tràng
211 Fortrans Sac 73.69g goi Pháp 21,100
5. Thuốc tiêu chảy
212 Diosmectit 3 gram goi Pháp 3,160
6 Thuốc điều trị trĩ213 Diosmin + Hesperidin Daflon (L) Tab 500mg 60's 500 mg Viên Pháp 2,989
7. Thuốc khác 214 Trimebutin Debridat Tab 100mg 30's 100mg Viên Pháp 2,690
XVIII. Hocmon và các thuốc tác động và hệ thống nội tiết1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế
215 Budesonid 0,5mg/2ml/ ống Ống Thụy Điển 13,834
3. Các chế phẩm estrogen
216 Estriol Ovestin Pessaries 0.5mg 3x5's 0.5mg Viên Pháp 7,301
1. Insulin và nhóm hạ đường huyết217 Acarbose Glucobay Tab 100mg 100's 100mg Viên Đức 4,738218 Glimepirid Amaryl 4mg 4mg viên Italy 5,436219 Glimepirid Amaryl 1mg 1mg viên Indonesia 1,984
220 Gliclazid+C288 30mg Viên Pháp 2,627
221 Gliclazid Diamicron MR tab 60mg 30's 60mg viên Pháp 5,460
222 Metformin Glucophage Tab 1000mg 30's 1000mg viên Pháp 3,703
223 Metformin Glucophage Tab 850mg 100's 850mg viên Pháp 3,310
224 Metformin 500mg Viên Pháp 1,950
225 Metformin Glucophage Tab 500mg 50's 500mg viên Pháp 1,598
226 Metformin + Glibenclamid 500mg / 2.5mg viên Pháp 4,183
227 Metformin + Glibenclamid 500mg / 5mg viên Pháp 4,323
2. Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp228 Calcitonin Miacalcic inj. 50 IU/ ml 50IU Ống Thụy Sĩ 87,870
XIX. Huyết thanh và Globulin miễn dịchXX. Thuốc giãn cơ và ức chế Cholinesterase XXI. Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng1. Thuốc điều trị bệnh mắt
229 Levofloxacin 5mg/ ml Lọ Nhật 81,482 Duyệt BGĐ
230 Natri hyaluronat Sanlein Eye drop 0,1% x 5ml 0,1% x 5ml Lọ Nhật 62,158 Duyệt BGĐ
231 Ofloxacin 3mg/ ml Lọ Nhật 55,872 Duyệt BGĐ
232 Oloparadine (hydrochlorid) 0,2% x 2,5ml Lọ Mỹ 131,099 Duyệt BGĐ
233 Povidone (Poly-vidone) 50mg/ ml Lọ Pháp 34,842 Duyệt TK
234 Systane Ultra 0,4%/ 0,3% 0,4% + 0,3% Lọ Mỹ 60,099 Duyệt BGĐ
Duspatalin Retard Cap 200mg 30's
Macrogol, Natri bicarbonat, natri clorid, Kali clorid+F272
Smecta (Orange-Vanil La) Sac 30's
Pulmicort respules 500mcg/2ml 20's
Diamicron MR Tab 30mg 60's
Glucophage XR Tab 500mg 120's
Glucovance 500mg/2.5 mg Tab 30'sGlucovance 500mg/5mg Tab 30's
Cravit Ophthalmic Solution 5mg/ ml
Oflovid ophthalmic solution 3mg/ ml x 5mlPATADAY DROP 0.2% BT/2.5MLOculotect Fluid Eye drop 50mg/ ml x 10ml
Polyethylen Glycol + Propylene Glycol
Page 81
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
235 Tobramycin Tobrex drop 0,3% BT/5ml 0,3% x 5ml Lọ Bỉ 39,999 Duyệt TK
236 Tobramycin +Dexamethason Tobradex Drop BT/5ml 0,3% + 0,1% Lọ Bỉ 45,099 Duyệt TK
237 Travoprost + Timolol Duotrav Drop BT/2,5ml Lọ Bỉ 320,000 Duyệt BGĐ
2. Thuốc tai, mũi, họng238 Betahistin Betaserc Tab 16mg 60's 16mg viên Pháp 3,178
239 Fluticason propionat 0.05% Lọ TBN 134,498 Duyệt TK
XXII. Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ nonXXIII. Dung dịch thẩm phân phúc mạcXXIV. Thuốc chống rối loạn tâm thần1. Thuốc chống rối loạn tâm thần
240 Sulpirid Dogmatil 50mg 50mg viên Pháp 3,0812. Thuốc chống trầm cảm
241 Sertralin Zoloft Tab 50mg 1x30's 50mg Viên Úc 14,087 XXV. Thuốc tác dụng trên đường hô hấp1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
242 Budesonid + Formoterol Lọ Thụy Điển 286,440 Duyệt BGĐ
243 Salbutamol + Ipratropium 3mg + 0,5mg Ống Pháp 16,074
244 25/125mcg Lọ 225,996 Duyệt BGĐ
245 25/250mcg Lọ 278,090 Duyệt BGĐ
246 25/50mcg Lọ 191,139 Duyệt TK
247 50/ 250mcg Lọ Anh 259,147 Duyệt BGĐ
248 Salbutamol 100mcg/liều Lọ 76,379
249 Salbutamol 2.5mg/ 2.5ml Ống Úc 4,575
XXVI. Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng acid - base1. Thuốc uống2. Thuốc tiêm truyền
250 Acid amin cho gan * Morihepamin infusion 200ml 200ml Túi Nhật 106,030 Duyệt TK
251 Acid amin cho gan * Morihepamin infusion 500ml 500ml Túi Nhật 169,760 Duyệt TK
252 Acid amin cho thận * Neoamiyu infusion 200ml 200ml Túi Nhật 105,689 Duyệt TK
253 Kali clorid 0,10g/ml Ống Pháp 5,300
254 Magnesi Sulfat 0,15g/ml Ống Pháp 6,500
XXVII. Khoáng chất và vitamin
255 Calcitriol Rocaltrol Soft Cap. 0,25 mcg 0,25mcg Viên Đức 4,721
256 2.94g + 0.3g Viên Pakistan 3,755
257 Mecobalamin Methycobal Inj. 500mcg/ml 500mcg/ ml Ống Nhật 33,075
258 Vitamin B1 + B6 + B12 Neurobion Tab 50's Viên 1,549
259 Vitamin C Upsa-C Eff. 1g 1g Viên Pháp 3,332Phần II: Thuốc ngoài danh mục Bảo Hiểm Y TếI. Thuốc chống nhiễm khuẩn1. Nhóm beta-lactam
260 Doribax 500mg Lọ 731,500 Duyệt BGĐ
II. Thuốc tim mạch1. Thuốc chống huyết khối
40mcg/ ml - 5mg/ ml
Flixonase (Spain) Nasal SPR 0.05% 60Dose
Symbicort Tur Oth 60 Dose 160/4.5
160 mcg/4,5mcg/ liều
Combivent UDV 3mg/ 0,5ml x 2,5ml
Salmeterol + Fluticasone propionat
Seretide Evo (T) Pwd 25 /125mcg 120's
Pháp đong goi Úc
Salmeterol + Fluticason propionat
Seretide Evo(L) Pwd 25 /250mcg 120's
Pháp đong goi Úc
Salmeterol + Fluticason propionat
Seretide Evo(N) Pwd 25 /50mcg 120's
Pháp đong goi Úc
Salmeterol + Fluticason F323propionat
Seretide Accuhaler Pwd 50 /250mcg 60'sVentolin Inh 100mcg 200Dose
TBN đong goi Úc
Ventolin Neb (N)Sol 2.5mg/ 2.5ml 6x5's
Potassium Chloride Proamp 0.1 G/ML B/50Magnesium Sulphate Proamp 15% B/50
Calci Gluconolactat + Calci carbonat
Calcium Sandoz * Tab 500 mg 20's
Vit. B1: 100mg, B6: 200mg, B12:
200mcg
Indonesia, đong goi VN
Doripenem monohydrat (Doripenem)
Nhật, đong goi Bỉ
Page 82
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
261 Fondaparinux Arixtra Inj. 2.5mg/ 0.5ml 10's 2,5mg/ 0,5ml bơm tiêm Pháp 197,761 Duyệt TK
III. Thuốc chống ung thư262 Cetuximab Erbitux 5mg/ml 20ml 100mg/ 20ml Lọ Đức 7,216,800 GĐ, PGĐ. Quế
IV. Thuốc tác dụng đối với máu
263 Mircera inj. 100mcg/ 0,3ml 100mcg/ 0,3ml Ống Đức 3,291,750 Duyệt BGĐ
264 Mircera inj. 50mcg/ 0,3ml 50mcg/ 0,3ml Ống Đức 1,695,750 Duyệt BGĐ
V. Hocmon, nội tiết tố1. Các chế phẩm progesteron
265 Tibolon Livial Tab 2.5mg 28's 2.5mg Viên Hà Lan 14,768GÓI 4: 599 DANH MỤC TRÚNG THẦU GÓI GENERICTHUỐC TRONG DANH MỤC BẢO HIỂM Y TẾI. Thuốc gây tê, mê
1 Bupivacain (hydroclorid) Bupivacaine 0,5% -4ml Ống France 44,4152 Bupivacain (hydroclorid) Buvac Heavy 0,5%-4ml Ống Ấn Độ 44,000
3Bupivacain (hydrochlorid) 5mg/ml Lọ Pháp 45,999
4 Bupivacain (hydrochlorid) Tykacin Inj 100mg lọ H.Quốc 45,0005 Fentanyl Fenilham 0.1mg-2ml Ống Đức 11,025
6Fentanyl 100mcg/2ml ống Đức 11,025
7Fentanyl 500mcg/10ml ống Đức 21,000
8 Isofluran Aerrane 100ml 100ml Chai Mỹ 351,999 Duyệt BGĐ9 Isofluran Isofluran 100ml Lọ Anh 420,000 Duyệt BGĐ
10 Isofluran Aerrane 250ml 250ml Chai Mỹ 827,999 Duyệt BGĐ11 Isofluran Isiflura 250ml Lọ Hoa Kỳ 890,000 Duyệt BGĐ
12Lidocain (hydroclorid) Lidocain Kabi 2% 400mg/20ml Lọ 9,975
13 Lidocain (hydroclorid) Lidocain 2% 2% 10ml Ống Hungary 14,700
14Lidocain (hydroclorid) Lidocain 2% - 2ml 2% 2ml Ống 578
15 Lidocain (hydroclorid) Lidocain 10%-38g Lọ Hungary 115,500 Duyệt TK
16Lidocain( hydroclorid) Xylocaine Jelly Oin 2% 30g 2%- 30g Tuýp Thụy Điển 55,600
17 Midazolam Paciflam 5mg/1ml Ống Đức 17,010
18Midazolam Midazolam - Hameln 5mg/ml 5mg/1ml ống Đức 16,800
19 Morphin (hydroclorid) Morphin 0.01g/1ml Ống VN 3,50720 Morphin Morphin 10mg/1ml 10mg/1ml ống VN 3,50021 Morphin Opiphine 10mg/ml Ống Germany 25,20022 Morphin Sulfat Opiphine 10mg/1ml Ống Đức 28,35023 Morphin Sulfat Osaphine C30 30mg Viên VN 6,50024 Pethidin Pethidine-hameln 50mg/ml 100mg/2ml Ống Đức 17,01025 Pethidin Dolargan 100mg/2ml 100mg/2ml Ống Hungary 16,80026 Promethazin (hydroclorid) Pipolphen 50mg-2ml Ống Hungary 12,60027 Propofol Anepol 200mg-20ml Ống Korea 95,000
28Propofol 1%, 20ml Ống Áo 105,000 Duyệt TK
29Propofol 1% 20ml Ống Đức 120,750 Duyệt TK
30 Sevofluran Sevoflurane 250ml 250ml Chai Mỹ 2,594,042 Duyệt BGĐ
31Sevofluran Seaoflura 249,75mg-250ml Lọ Hoa Kỳ 2,745,000 Duyệt BGĐ
32Sufentanyl Sufentanil-hameln 50mcg/ml 50mcg/ml Ống Đức 33,600
33 Thiopental (muối natri) Thiopental 1g Lọ Germany 42,600II . Thuốc giảm đau, hạ sốt, nhóm chống viêm không steroid, thuốc điều trị gút và các bệnh xương khớp2.1. Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt, chống viêm không steroid
34 Acetylsalicylic acid Aspirin 81 81mg Viên VN 11335 Acetylsalicylic acid Aspirin Mkp 81 81mg Viên VN 14036 Acid acetylsalicylic Aspifar 81mg 81mg viên VN 153
Methoxy polyethylene glycol-epoetin betaMethoxy polyethylene glycol-epoetin beta F356
Bupivacaine Aguettant 5 mg/ml B/10
Fentanyl - Hameln 50mcg/ml (ống 2ml)Fentanyl - Hameln 50mcg/ml (ống 10ml)
Việt Nam
Việt Nam
Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 1's
Propofol-Lipuro 1% Ga 20ml VN (Vial - Box 5 Vials)
Page 83
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
37Acetylsalicylic acid Aspegic 100mg 100mg Goi 961
38 Aescinate natri Edevexin 5mg Lọ Italy 60,00039 Celecoxib Celecoxib 200 Meyer 200mg Viên VN 1,35040 Celecoxib Savi Celecoxib 200mg viên VN 1,39541 Celecoxib Coxlec 200 200mg viên VN 6,30042 Diclofenac Diclofenac 50mg 50mg Viên VN 12643 Diclofenac Diclofen 50mg 50mg viên VN 17944 Diclofenac + Lidocain Kopeti 75mg +20mg Ống Korea 13,33345 Etodolac Eltose 200mg viên H.Quốc 3,58046 Etodolac Rolac 200 200mg viên VN 3,60047 Etodolac Elacox 200 200mg viên VNLD 3,570
48Fentanyl 25mcg Miếng Đức 80,000
49 Fentanyl Durogesic 25mcg/h 25mcg/h miếng Bỉ 154,350 Duyệt TK
50Fentanyl 50mcg Miếng Đức 150,000 Duyệt TK
51 Fentanyl Durogesic 50mcg/h 50mcg/h miếng Bỉ 282,975 Duyệt BGĐ52 Flurbiprofen natri Nibelon 100mg Viên Cyprus 3,99053 Ibuprofen + codein Fencecod 200mg + 8mg Viên VN 86754 Ibuprofen +L-arginin Ibucofort 200mg +185mg viên H.Quốc 4,190
55Ketoprofen Kefentech 30mg Miếng 7,000
56 Ketoprofen Profenid Gel 2,5% X 30g 2,5% x 30g Ống VN 21,70957 Ketoprofen Fastum Gel 30gr 1's 2,5%, 30g Tube Ý 44,60058 Ketorolac Perilac 10mg Viên Bangladesh 2,20059 Ketorolac Perilac 10 10mg Viên Bangladesh 2,50060 Ketorolac Ketorol 10mg Viên India 3,500
61Ketorolac 30mg/ml Ống Đài Loan 10,000
62 Ketorolac Ketorol Inj 30mg/ml 30mg-1ml Ống India 10,00063 Ketorolac Kelarole 30mg-1ml ống H.Quốc 14,200
64 Loxoprofen Loxoprofen 60mg Viên 1,470
65 Loxoprofen Fenlaxo 60mg Viên H.Quốc 1,850
66 Loxoprofen Loxfen 60mg Viên 1,890
67 Meloxicam Mobimed Inj 15mg -1,5ml ống VNLD 15,700
68Meloxicam Bixicam 15mg Ống 16,590
69 Meloxicam Bixicam 15mg/1,5ml ống VN 16,59070 Meloxicam Meloxicam 7,5mg Viên VN 29771 Meloxicam Mobimed 7,5 7,5mg viên VNLD 85072 Meloxicam Mebilax 7,5mg 7,5mg viên VN 945
73Meloxicam Amxoni 7,5 mg Viên 1,300
74 Nabumeton Nilitis-750 750mg Viên Ấn Độ 7,61975 Nabumeton Peribulan 500mg Viên LD Việt - Mỹ 3,60076 Nabumeton Enrofet 500mg 500mg viên VN 3,80077 Nabumeton Suntab Tab 500mg Viên Korea 4,65078 Nefopam (Hydroclorid) Nisitanol 20mg/2ml Ống VN 14,00079 Nefopam (Hydroclorid) Acupan 20mg Ống Pháp 33,000
80Paracetamol Viramol 1,000mg/100ml 36,000
81Paracetamol 1g - 100ml Chai Ấn Độ 35,500
82Paracetamol 1g/100ml Chai Đức 45,000
83Paracetamol Biragan 300 300mg viên 1,890
84 Paracetamol Infa-Ralgan 300 300mg viên India 1,85085 Paracetamol Colocol Suppo 300 300mg Viên VN 1,75086 Paracetamol Paracetamol 500mg 500mg Viên VN 9887 Paracetamol Tatanol 500 500mg viên VNLD 40088 Paracetamol Doliprane 500mg H/100 500mg viên VN 600
Sanofi Winthrop
Fentanyl-Hexal TTS 25mcg Membranpflaster
Fentanyl-Hexal TTS 50mcg/h Membranpflaster
Hàn Quốc
Ketohealth I.V Inj 30mg/ml
Việt Nam
VN LD H.Quốc
Việt Nam
Hàn Quốc
1000mg/100ml
Chai thủy tinh
Việt Nam
Paracetamol Infusion 1g/100mlParacetamol Bivid Paracetamol 1g/100ml Solution for Infusion
Việt Nam
Page 84
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
89Paracetamol Partamol Eff 500mg viên 1,000
90Paracetamol 500mg viên VN 1,000
91500mg +30mg Viên 860
92Biragan Codein H/40 viên 1,155
93Tatanol Codein 500mg +30mg viên VNLD 1,350
94 Paracetamol + tramadol Bostacet 325mg +37.5mg Viên LD Việt - Mỹ 3,60095 Paracetamol + tramadol Tramagesic 37.5mg +325mg viên VN 4,45096 Paracetamol + tramadol Ulrexpen 37.5mg +325mg viên India 5,800
97Paracetamol + tramadol Philduocet Tab 325mg + 37,5mg Viên H.Quốc 6,400
98 Paracetamol + tramadol Ultracet 37.5mg +325mg Viên H.Quốc 8,00099 Piroxicam Piroxicam Mkp 20Mg 20mg Viên VN 215100 Piroxicam Piroxicam 20mg 20mg Viên VN 300
101Piroxicam 20mg Viên Pháp 7,891
102 Piroxicam Carocicam 20mg 1ml Inj 20mg/1ml ống Taiwan 4,000103 Piroxicam Hotemin 20mg/ml 20mg/ml Ống Hungary 15,395
104Tramadol 100mg/2ml ống Đức 12,600
105 Tramadol Tramadol-hameln 50mg/ml 50mg/ml Ống Đức 13,0002.2. Thuốc điều trị gút
106 Allopurinol Allopurinol Stada 300mg 300mg viên 595
107 Allopurinol Allopsel 300mg viên VN 800108 Allopurinol Milurit 300mg Viên Hungary 2,402
109 Colchicin Colchicine Stada 1mg 1mg viên 850
110 Colchicin SaVi Colchicine 1 1,0mg viên VN 860111 Colchicin Colchicine Caple 1mg Viên Pháp 4,950
2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp
112 Diacerein 50mg Diacerein 50mg 50mg viên 4,725
113 Diacerein Savi Direin 50mg viên VN 4,955
114Diacerein Javiel- 50mg 50 mg Viên 5,800
115 Diacerein Entexin 50mg Viên VN 6,500116 Diacerein Artreil 50 mg viên VN 5,900117 Glucosamin Vasomin 500 500mg Viên VN 713118 Glucosamin Vinagluco 500 500mg viên VNLD Đức 819
119Glucosamin Joinlusa 500 500mg viên 1,150
120 Glucosamin Philrheumaris 500 mg Viên H.Quốc 2,890121 Glucosamin Oztis-S 500mg viên Australia 3,000122 Glucosamin Vasomin 1000 1000mg Viên VN 2,793
2.4. Thuốc khác123 Alendronat Alenbe 10mg 10mg viên VNLD Đức 2,993124 Alendronat Savi Alendronate 10mg viên VN 2,960125 Alendronat Albenbone 10 10mg viên VNLD 5,000126 Alendronat natri Alenbe 70mg 70mg viên VNLD Đức 28,350 Duyệt TK
127 Alendronat natri Forcimax 70 70 mg Viên 29,000 Duyệt TK
128 Alendronat natri Messi-70 70mg Viên VN 30,000 Duyệt TK129 Alendronat Alenta 70 mg 70mg Viên Pakistan 40,000 Duyệt TK130 Alpha chymotrypsin Alpha Chymotrypsin 4,2mg Viên VN 700131 Alpha chymotrypsin Alphachymotrypsin-BVP 5mg viên VNLD 1,100
132Leolen Forte 5mg + 3mg viên VN 4,494
133 Methocarbamol Myomethol 500mg viên Thái Lan 1,890
134Methocarbamol 500mg Viên VN 2,280
135 Serratiopeptidase Mebzan 10mg viên VN 340
Việt Nam
Mypara 500mg (vỉ xé)
Paracetamol + codein phosphat
Tydol CodeinForte
ViệtNam
Paracetamol + codein phosphat
500mg+30mg
Việt Nam
Paracetamol + codein phosphat
Feldene Dispensible Tab 20mg 15's
Tramadol 100mg - Rotexmedica
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
VN liên doanh
ViệtNam
ViệtNam
Cytidin-5-monophosphat disodium + Uridin
Kupmebamol 500mg
Page 85
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
136 Serratiopeptidase Septidase 10mg viên VN 370
137 Serratiopeptidase Serrazyme 10mg Viên 683
138 Zoledronic Acid Simpla 5mg/100ml Lọ Argentina 5,500,000 GĐ, PGĐ. Quế139 Acid Zoledronic Aclasta 5mg/ 100ml 100ml Chai Thụy Sĩ 6,761,489 GĐ, PGĐ. Quế140 Zoledronic acid Sunzobone 4mg/5ml Lọ India 3,500,000 GĐ, PGĐ. Quế141 Zoledronic Acid Zoletalis 4mg 4mg/5ml Lọ Colunbia 4,494,000 GĐ, PGĐ. Quế
III . Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn142 Chlorpheniramin Chlorpheniramin 4mg 4mg Viên VN 38143 Clorpheniramin Allerfar 4mg 4mg viên VN 49144 Chlorpheniramin Clorpheniramin 4mg 4mg Viên VN 53
145 Cinnarizin Stagerin 25mg (Vĩ Nhựa) 25mg viên 210
146 Cinnarizin Cinnarizine 25mg Viên VN 294147 Cinnarizin Stugeron 25mg Viên Thái Lan 588
148 Adrenalin 1mg/1ml Ống VN 5,000
149 Epinephrin (adrenalin) Adrenalin 1mg -1ml Ống VN 6,300
150 Fexofenadin Fexostad 180 180mg viên 2,900
151 Fexofenadin Telfor 180mg 180mg viên VN 3,147152 Fexofenadin Fexet 180 mg 180mg Viên Pakistan 4,500153 Fexofenadin Telanhis 60mg Viên VN 800154 Fexofenadin Hasalfast - 60mg 60mg viên VNLD Đức 1,050
155 Fexofenadin Fexostad 60 60mg viên 1,190
156 Fexofenadin Fexet 60 mg 60mg Viên Pakistan 2,200157 Levocetirizin Lexvotene-S 0,5mg/ml Goi H.Quốc 5,800158 Levocetirizin Grarizine 5mg 5mg Viên Ấn Độ 1,860159 Levocetirizin Rincit 5mg viên Pakistan 3,400160 Levocetirizin Xyzal Tab 5mg 10's 5mg Viên Thụy Sĩ 7,480161 Loratadin Vaco Loratadine - 10 mg 10mg Viên VN 297162 Loratadin Eftilora 10mg 10mg Viên VN 420
163 Loratidin Alertin 10mg Viên 600
164 Loratadin Loratadin 10mg 10mg Viên VN 550165 Promethazin (hydroclorid) Promethazin 2% 10g Tube VN 6,293
166 Promethazin (hydroclorid) Phenergan Cream 2% X 10g 50mg tuýp VN 7,069
IV. Thuốc giải độc và các thuốc dùng trong trường hợp ngộ độc
167 Calci gluconat 10%-10ml Ống Pháp 19,950
168 Choline alfoscerat* Gliphalin 1000mg-4ml Ống VN 63,000
169 Choline alfoscerat* Atelin 1000 1000mg/4ml ống 65,000
170 Choline alfoscerat* Gliatilin inj 1000mg-4ml 1000mg-4ml Ống Italy 81,000171 Choline alfoscerat Alfocerin 400mg viên VN 8,000172 Choline Alfoscerat Alfocerine 400mg viên VN 9,000173 Ephedrin (hydroclorid) Forasm 10 10mg/1ml Ống VN 2,000174 Ephedrin (hydroclorid) Forasm 10mg/1ml 10mg/1ml ống VN 2,415175 Ephedrin (hydrochlorid) Ephedrin 30mg/ml 30mg-1ml Ống France 52,500176 Flumazenil Anexate Inj. Iv 0,5mg/ 5ml 0,5mg/ 5ml Ống Pháp 338,982 Duyệt BGĐ
177 Glutathion Glutaone 300 300mg lọ 73,500
178 Glutathion Pomulin 300mg 300mg Lọ Taiwan 95,000179 Glutathion Thioxene 300mg Lọ Italia 86,000
180 Glutathion Glutaone 600 600mg lọ 126,000 Duyệt TK
181 Glutathion Thioxene 600 600 mg Lọ Italy 130,000 Duyệt TK182 Glutathion Pomulin 600mg 600mg Lọ Taiwan 154,000 Duyệt TK183 DL-Methionin Methionin 250mg 250mg Viên VN 155184 DL-Methionin Methionin 250mg 250mg Viên VN 175185 DL-Methionin Methionin 250mg 250mg Viên VN 175186 DL-Methionin Methionin 250mg 250mg Viên VN 175
187 Naloxon (hydroclorid) 0,4mg/1ml Ống Đức 55,000
VN LD H.Quốc
Việt Nam
Epinephrin (Adrenalin)
Việt Nam
Việt Nam
VN LD H.Quốc
Gluconate de calcium 10%/10ml
VN - Liên doanh
Việt Nam
Việt Nam
Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection
Page 86
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
188 Sodium Bicarbonate 8,4% 8,4%-10ml Ống Pháp 18,000
189 Natri bicarbonat Natribicarbonat 1.4% 250Ml 1,4% 250ml 30,278
190 Natri thiosulfat Vacosulfene - 330 mg 330mg Viên VN 213
191 Levonor 1mg-1ml Ống Poland 29,190
192 Cyzina Injection 1mg-1ml Ống Korea 29,190
193 Sodium polystyrene sulfonat Resonium A 454g chai Pháp 923,999 Duyệt BGĐ
V. Thuốc chống co giật, chống động kinh194 Gabapentin GabaHasan 300 300mg viên VNLD Đức 3,990
195 Gabapentin Neuronstad 300mg viên 4,200
196 Gabapentin Gabantin 300 300mg viên India 4,200197 Gabapentin Tebantin 300Mg 300mg Viên Hungary 6,300198 Gabapentin Ovaba 300mg Viên Pakistan 6,200199 Phenobarbital Lumidone Inj 100mg/1ml Ống Korea 8,190200 Phenobarbital Phenobarbital 0.1g 100mg Viên VN 170201 Phenytoin Phenytoin 100mg 100 mg Viên VN 450202 Pregabalin Premilin 75mg 75mg viên VNLD Đức 6,993203 Pregabalin Gabica 75 mg 75mg viên Pakistan 9,800204 Pregabalin Davyca 75 mg viên VN 9,800205 Pregabalin Lyrica Cap 75mg 56's 75mg Viên Đức 17,685206 Pregabalin Gabica 100 mg 100mg viên Pakistan 10,700207 Pregabalin Prega-100 100mg Viên Ấn Độ 10,700208 Valproat natri Encorate 200 200 mg Viên India 800209 Valproat natri Depakine 200mg 200 mg viên Pháp 2,269
210 Valproat natri + valproic acid Encorate Chrono 500 500 mg Viên India 3,300
211 Depakine Chrono 500mg 500 mg viên Pháp 6,379
VI. Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn6.1. Thuốc trị giun, sán
212 Albendazol Meko Zetel 200mg 200mg Viên VN 559213 Albendazol Zentel (VN) Tab 200mg 2's 200mg Viên VN 5,600214 Albendazol Meko Zetel 400mg 400mg Viên VN 1,055215 Albendazol Adazol 400mg 400mg Viên VN 2,100216 Albendazol Pyme ABZ - 400 400mg viên VNLD 3,800217 Mebendazol Mebendazole 500mg 500mg Viên VN 1,044218 Mebendazol Tataca 500 500mg viên VNLD 4,500219 Mebendazol Fugacar (Tablet) 500mg Viên Thái Lan 15,000220 Triclabendazol Triclabendazol 250mg 250mg viên VN 28,000 Duyệt TK221 Triclabendazol Benzorox 250mg Viên VN 28,000 Duyệt TK
6.2. Thuốc chống nhiễm khuẩn6.2.1. Nhóm beta-lactam
222 Amoxicillin Amoxicilin 500mg 500mg Viên VN 546223 Amoxicillin Amoxicillin 500mg 500mg Viên VN 580224 Amoxicillin pms-Pharmox 500mg viên VNLD 982
225 Amoxicillin +Acid Clavuanic Augbactam 1g 875mg +125mg Viên VN 5,950
226 Amoxicillin +Acid Clavuanic Klamentin 1g 875mg +125mg viên VN 9,975
227 Amoxicillin +Acid Clavuanic pms-Claminat 875mg +125mg viên VNLD 11,907
228 Amoxicillin +Acid Clavuanic Augmex Duo 1g 875mg +125mg Viên 11,900
229 Amoxicillin +Acid Clavuanic Augbactam 625 625mg Viên VN 4,540
230 Amoxicillin +Acid Clavuanic Augbidil 625 625mg viên 5,880
231 Amoxicillin +Acid Clavuanic pms-Claminat viên VNLD 6,332
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
Chai thủy tinh
Việt Nam
Nor epinephrin (Nor adrenalin)Nor epinephrin ( Nor adrenalin)
Việt Nam
Valproat natri & Acid valproic
Hàn Quốc
Việt Nam
500mg + 125mg
Page 87
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
232 Amoxicillin +Acid Clavuanic Klamentin 625mg 500mg + 125mg viên VN 6,500
233 Amoxicillin +Acid Clavuanic Augmex 625mg 625mg Viên 8,900
234 Amoxicillin +Acid Clavuanic 1g + 200mg Lọ VN 22,000
235 Amoxicillin +Acid Clavuanic Augbidil 1,2g lọ 35,700
236 Amoxicillin +Acid Clavuanic Curam 1000mg + 200mg 1000mg + 200mg Lọ Áo 35,780
237 Ampicillin + Sulbactam Sultacil 1g +0,5g Lọ Argentina 51,000238 Ampicillin + Sulbactam Ambacitam 1.5g Lọ Colombia 51,996239 Ampicillin + Sulbactam Upocin 1,5g Lọ Korea 52,000240 Ampicillin + Sulbactam Dodacin 375mg Viên VN 6,090241 Amoxicillin+ Sulbactam Trifamox Duo 875mg + 125mg Viên Argentina 15,900242 Amoxicilin + Sulbactam Rezotum 500mg+ 250mg viên VN 12,500243 Cefaclor Mekocefaclor 375mg 375mg Viên VN 2,720244 Cefaclor Cefaclor 375mg 375mg viên VN 2,940245 Cefaclor Traclor 375mg 375mg Viên VN 3,500
246 Cefazolin Cefazolin 1g H/10 1g lọ 21,000
247 Cefazolin Bifazo 1g 1g Lọ Đức 26,250248 Cefazolin Cefazoline Panpharma 1g Lọ France 26,250
249 Cefdinir 100mg viên VN 4,500
250 Cefdinir Omnicef Cap 100mg 100'S 100mg Viên Phillipine 13,300251 Cefdinir Danircap 300mg 300mg Viên VN 7,450252 Cefdinir Cefdinir 300 Glomed 300mg viên VN 10,000253 Cefdinir Aldinir Capsule 300mg 300mg viên India 11,500254 Cefepim* Novapime 2g 2g lọ Ấn Độ 180,000 Duyệt TK255 Cefepim* Pozineg 2g Lọ Ấn Độ 180,000 Duyệt TK256 Cefepim* Dixapim 1g Lọ India 110,000 Duyệt TK257 Cefepim* Maxapin 1g 1g lọ VNLD 134,000 Duyệt TK258 Cefepim* Hwadox Inj 1g Lọ H.Quốc 115,000 Duyệt TK259 Cefepim* Micropime 1g Lọ Ấn Độ 115,000 Duyệt TK260 Cefepim* Vifepime 1g Lọ Colombia 168,000 Duyệt TK261 Cefepim* Riverpime 1g lọ Argentina 169,000 Duyệt TK262 Cefepim* Suprapime 1g 1g lọ India 115,000 Duyệt TK263 Cefixim Euscefi 200 200mg Viên VN 2,400264 Cefixim Tytxym 200 200mg viên VN 6,500265 Cefixim Grancef Cap. 200mg B/30 200mg Viên Indonesia 8,978266 Cefixim Flowmet 200 200mg viên Ấn Độ 10,900
267 Cefmetazol Ceftacin 1g Lọ 75,600
268 Cefoperazon * Ceraapix 1g lọ VNLD 44,100
269 Cefoperazon * Etexforazone 1g Lọ 47,400
270 Cefoperazon * Neoforazone 1g Lọ Việt Nam 44,000271 Cefoperazon * Denkazon 1g Lọ Ukraine 65,000272 Cefoperazon * Medocef 1g 1g Lọ Cyprus 74,500273 Cefoperazon + Sulbactam * Meozone 0,5g +0,5g Lọ Ấn Độ 43,500274 Cefoperazon + Sulbactam * Zontum 1g 500mg +500mg Lọ India 43,470
275 Cefoperazon + Sulbactam * Cadlin 1g Lọ 49,000
276 Cefoperazon + Sulbactam * Sulraapix 500mg + 500mg lọ VNLD 58,000
277 Cefoperazon + Sulbactam * Etexcefetam 1g Lọ 63,500
278 Cefoperazon + Sulbactam * Sulcetam Inj 1g Lọ Korea 68,000279 Cefoperazon + Sulbactam * Magtam 2g 1g + 1 g Lọ Ấn Độ 89,500280 Cefoperazon + Sulbactam * Uniozone -F 2g Lọ Korea 82,000281 Cefoperazon + Sulbactam * Cezonba 2g Lọ Korea 105,000 Duyệt TK282 Cefoperazon + Sulbactam * Trafucef -S 1,5g 1,5g Lọ VN 63,000283 Cefoperazon + Sulbactam * Libracefactam 1,5g 1.5g Lọ Uruguay 124,000 Duyệt TK284 Cefpodoxim Cefpodoxim 200 Glomed 200mg viên VN 7,900285 Cefpodoxim Alpodox 200mg Viên India 12,500
Hàn Quốc
Augbactam 1g/200mg (Bột pha tiêm)
Việt Nam
Việt Nam
Cefdinir 100 Glomed
VN LD H.Quốc
Hàn Quốc
VN liên doanh
H.Quốc
Hàn Quốc
Page 88
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
286 Cefpodoxim Cepoxitil 200 200mg viên VNLD 14,800287 Cefpodoxim Cefpodoxim 200 mg viên Ấn 14,500288 Cefotaxim Cefotalis 1g Lọ Colombia 27,300
289 Cefotaxim Torlaxime 1g Lọ 41,900
290 Ceftazidim Ceftidin 1g lọ India 41,000291 Ceftazidim TV-Zidim 1g 1g Lọ VN 45,000292 Ceftazidim Alfacef 1g 1g lọ VNLD 52,000293 Ceftazidim Klocedim 1g Lọ Argentina 60,000294 Ceftazidim Cekadym 1g Lọ Ukraine 65,000295 Ceftazidim Inbionet Cefozim 1g lọ H.Quốc 62,000
296 Ceftizoxim Varucefa 1g Lọ 70,350
297 Ceftizoxim Veponox 1g 1g Lọ Ấn Độ 74,900298 Ceftizoxim Ceftizoxim 1g lọ VNLD 78,000299 Ceftriaxon * Cetrimaz 1g 1g lọ VNLD 48,000300 Ceftriaxon * Ceftriaxone 1g Lọ Russia 49,000
301 Ceftriaxon * Ceftriaxone Ldp Torlan 1g Lọ 59,000
302 Ceftriaxon * Ceftriaxone Stragen 1g Lọ Italy 67,000303 Ceftriaxon * Megion 1g 1g Lọ Áo 79,000
304 Ceftriaxon * Nevakson 1g Lọ 101,850 Duyệt TK
305 Ceftriazon + Sulbactam Indimed-S 1,5g 1g+500mg lọ Ấn Độ 49,875306 Ceftriaxon + Sulbactam Vustin - S 1g + 500mg lọ Ấn Độ 54,500307 Ceftriaxon + Sulbactam Sulbactomax 1.5g Lọ India 62,000
308 Cefuroxim Shincef 1500mg Lọ 56,000
309 Cefuroxim Philfuroxim 1.5g 1500mg Lọ VN 60,800310 Cefuroxim Cefuroxime 750mg Lọ Đức 39,900311 Cefuroxim Sancefur 750mg Lọ Đức 44,100312 Cefuroxim Xorim 750mg Vial 750mg Lọ Áo 41,869313 Cefuroxim Quincef 500mg 500mg Viên VN 5,495314 Cefuroxim Pms-Zanimex 500mg viên VNLD 14,175315 Cefuroxim Haginat 500mg 500mg viên VN 14,999316 Cefuroxim Xorimax 500mg Tab. B/10 500mg Viên Áo 17,031317 Imipenem + Cilastatin * Talispenem 500mg +500mg Colombia 248,000 Duyệt BGĐ
318 Imipenem + Cilastatin * 500mg +500mg Lọ Korea 251,000 Duyệt BGĐ
319 Imipenem + Cilastatin * Choongwaeprepenem 1g Lọ Korea 257,985 Duyệt BGĐ320 Imipenem + Cilastatin * Newsintem Inj 500mg + 500mg Lọ Korea 264,800 Duyệt BGĐ321 Imipenem + Cilastatin * Pythinam 500mg +500mg lọ VNLD 282,000 Duyệt BGĐ322 Imipenem + Cilastatin * Bacqure 500mg +500mg lọ Ấn 260,000 Duyệt BGĐ323 Meropenem * Sanbemerosan 1g 1g Lọ Indonesia 559,000 Duyệt BGĐ324 Meropenem * Laboya 1g 1g Lọ Argentina 590,000 Duyệt BGĐ325 Meropenem * Pimenem 1g 1g lọ VNLD 693,000 Duyệt BGĐ326 Meropenem * Narofil 1g Lọ Argentina 620,000 Duyệt BGĐ327 Oxacillin Cloxacillin 1g Lọ Germany 25,200328 Oxacillin Oxacillin 1g 1g Lọ Russia 42,400329 Piperacilin + Tazobactam * Piperbact 4.5g Lọ Ấn Độ 130,000 Duyệt TK330 Piperacilin + Tazobactam * Alpipt 4g+0.5g lọ Ấn 122,500 Duyệt TK
331 Piperacilin + Tazobactam * 4g + 0.5g Lọ Italy 185,000 Duyệt TK
332 Piperacilin + Tazobactam * Tebranic 4.5g Inj.48 ml 12's 4g/0.5g Lọ Ấn Độ 150,000 Duyệt TK6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid
333 Amikacin * Amikacin Inj. 500mg/ 100ml 500mg/ 100ml Chai H.Quốc 52,500
334 Amikacin * Kupramickin 0,5g Ống 27,500
335 Amikacin * Eumik 500 500mg-2ml lọ Ấn Độ 26,000336 Amikacin * Amikaye 500mg lọ H.Quốc 39,900
337 Amikacin * Amikacin ống Bulgaria 46,200
Tây Ban Nha
VN LD H.Quốc
Tây Ban Nha
Mustafa Nevzat
Ilac Sanayii -
VN LD H.Quốc
Sinraci Inj. 500mg
Piperacillin And Tazobactam
Korea United Pharm. Inc -
Korea
500mg/2ml
Page 89
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
338 Gentamicin Gentamycin 80mg/2ml Ống VN 1,200339 Gentamicin Gentamicin 80mg/2ml Ống VN 1,208
340 Gentamicin Gentamycin 80mg/2ml H/50 80mg/2ml Ống 1,208
341 Netilmicin sulfat* Bigentil 100 100mg/2ml lọ 33,600
342 Netilmicin sulfat* Sirona 100mg-2ml Ống H.Quốc 38,000343 Tobramycin Lyrasil 80 Inj 80mg/2ml ống VNLD 40,000344 Tobramycin Tobramicina 100mg/2ml ống Ý 45,570
6.2.3. Thuốc nhóm cloramphenicol6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol
345 Metronidazol Metronidazol 250mg 250mg Viên VN 125
346 Metronidazol Metronidazol Stada 250mg 250mg viên 242
347 Metronidazol Flagyl 250mg 250mg viên VN 482348 Metronidazol Metronidazole 500mg-100ml chai Ấn 9,200
349 Metronidazol Metronidazol Kabi 500mg 11,970
350 Metronidazol 500mg/100ml chai VN 14,700
351 Secnidazol Secnidaz 500mg viên VN 2,000352 Secnidazol Flagentyl Tab. 500mg 500mg Viên VN 9,883
6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid353 Clindamycin Clindamycin 150mg 150mg Viên VN 660
354 Clindamycin Clindamycin 150mg H/50 150mg viên 840
355 Clindamycin Clindamycin 300 300mg viên 1,575
356 Clindamycin Clindamycin 300 300mg Viên VN 2,100
357 Clindamycin Clindamycin 300mg/2ml 300mg/2ml Ống 22,050
358 Clindamycin Clindamycin 600mg/4ml 600mg/4ml Ống 42,000
359 Clindamycin Pyclin 600 600mg- 4ml lọ VNLD 50,4006.2.6. Thuốc nhóm macrolid
360 Azithromycin Opeazitro 500mg 500 mg Viên 6,000
361 Azithromycin Savi Azit 500mg viên VN 6,400362 Azithromycin Zymycin 500 Tab 3'S 500 mg Viên VN 9,000363 Clarithromycin Hasanclar 500 500mg viên VNLD Đức 3,791364 Clarithromycin Clabact 500mg 500mg viên VN 5,250365 Clarithromycin Meyerclari 500 500mg Viên VN 5,700366 Roxithromycin Dorolid 150mg 150mg Viên VN 797367 Roxithromycin Roxithromycin 150mg Viên VN 945368 Roxithromycin Rulid 150mg viên VN 4,725369 Spiramycin Spibiotic 3MIU 3.000.000ui Viên VN 2,625
370 Spiramycin Opespira 3.0MIU 3 MUI Viên 3,200
371 Spiramycin Spiramycin 3MUI Viên VN 3,580
372 Spiramycin Spirastad 3 M.I.U 3MUI viên 3,825
373 Spiramycin + metronidazol Novogyl Viên VN 855
374 Spiramycin + metronidazol Dorogyn Viên VN 1,050
375 Spiramycin + metronidazol Spiranisol 750000UI+125mg Viên 1,050
6.2.7. Thuốc nhóm quinolon376 Ciprofloxacin Sepratis 500mg viên VN 600377 Ciprofloxacin Cifga 500mg 500mg viên VN 820378 Ciprofloxacin Savi Cipro 500mg viên VN 1,250
379 Ciprofloxacin 200mg/ 100ml Chai H.Quốc 27,628
380 Ciprofloxacin 200mg-100ml lọ Canada 83,000
Việt NamViệt Nam
Việt Nam
Chai nhựa PP không
bì
Việt Nam
3610702 Metronidazole Ep 100ml, VN
Việt NamViệt Nam
Việt NamViệt Nam
ViệtNam
ViệtNam
Việt Nam
750.000.UI + 125mg
125mg + 0,75MUI
ViệtNam
Ciprofloxacin Inject 200mg/ 100ml 20'sH2K Ciprofloxacin Infusion 200mg/100ml
Page 90
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
381 Ciprofloxacin Ciprinol Chai Slovenia 84,000
382 Levofloxacin* Uniloxin 250 mg/50 ml Lọ H.Quốc 120,000 Duyệt TK383 Levofloxacin* Cravit Inj 250mg 50ml 250mg/ 50ml Lọ Thái Lan 124,700 Duyệt TK384 Levofloxacin* Flovanis 500mg - 100ml Chai Bangladesh 105,000 Duyệt TK
385 Levofloxacin* 500mg-100ml Chai Korea 130,000 Duyệt TK
386 Levofloxacin* Getzlox 500mg IV 500mg-100ml chai Pakistan 150,000 Duyệt TK387 Levofloxacin* Levocil IV 500mg-100ml Chai Pakistan 125,000 Duyệt TK388 Levofloxacin* Getzlox 750mg IV 750mg-150ml chai Pakistan 247,000 Duyệt BGĐ389 Levofloxacin Bactevo 500mg Viên VN 10,600
390 Levofloxacin Levofloxacin Stada 500mg 500mg viên 3,000
391 Levofloxacin Levoquin 500 500mg viên VNLD 9,800392 Levofloxacin Levofloxacin 250mg Viên VN 4,000393 Levofloxacin Levoquin 250 250mg Viên VNLD 6,000394 Moxifloxacin * Getmoxy 400mg/250ml 400mg-250ml Lọ Pakistan 225,500 Duyệt BGĐ395 Moxifloxacin * Avelox Inj 400/250 250ml 400mg/250ml Lọ Đức 367,500 Duyệt BGĐ396 Moxifloxacin Savi Moxifloxacin 400 400mg viên VN 34,000 Duyệt TK397 Moxifloxacin Avelox Tab 400mg 5'S 400mg Viên Đức 57,760 Duyệt BGĐ398 Nalidixic acid Negradixid 500 mg 500mg Viên 1,113399 Nalidixic acid Nalidixic 500mg 500mg Viên VN 1,176400 Nofloxacin Negaflox 400mg Viên India 3,700
401 Nofloxacin Gyrablock 400mg Tabs. B/30 400 mg Viên Cyprus 6,807
402 Ofloxacin Ofloxacin 200mg 200mg Viên VN 358403 Ofloxacin Ofcin 200mg 200mg viên VN 777404 Ofloxacin Oflo-Boston 200mg Viên LD Việt - Mỹ 1,280
6.2.8. Thuốc nhóm sulfamid
405 Sulfaprim F 960mg 960mg Viên VN 487
406 Vicometrim 800mg +160mg Viên VN 465
6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin407 Doxycylin Doxycyline 100mg 100mg Viên VN 280408 Doxycyclin Doxycyclin 100mg Viên VN 322409 Tetracyclin Tetracyclin 500mg 500mg Viên VN 400
6.2.10. Thuốc khác410 Fosfomycin (natri) Alphafoss Inj 1g 1g lọ Korea 88,000411 Linezolid Macdin 600 600mg Viên Ấn Độ 25,000 Duyệt TK412 Teicoplanin* Targocid 400mg/3ml lọ Ý 430,000 Duyệt BGĐ413 Teicoplanin* Tilatep I.V Inj 200mg/3ml 200mg Lọ Đài Loan 380,000 Duyệt BGĐ414 Teicoplanin* Teicon 200mg Lọ H.Quốc 394,800 Duyệt BGĐ415 Teicoplanin* Lycoplan 200 200mg Lọ India 399,000 Duyệt BGĐ416 Vancomycin* Vancomycin 1g 1g Lọ Đức 151,200 Duyệt TK417 Vancomycin* Vancomycin 1g Lọ Đức 168,000 Duyệt TK418 Vancomycin * Vaklonal 500mg Lọ Argentina 75,999419 Vancomycin* Vancomycin 500mg Lọ Đức 90,300
6.3. Thuốc chống virut420 Aciclovir Aciclovir 200mg Viên VN 600421 Acyclovir Acyclorvir 200mg 200mg Viên VN 800422 Aciclovir Aciclovir MKP 200mg 200mg Viên VN 800423 Aciclovir Aciclovir Meyer 800mg Viên VN 2,200424 Aciclovir Aciclovir MKP 800mg 800mg Viên VN 2,858
425 Aciclovir 5%-5g Tube VN 9,000
426 Entercavir Agicavir 0.5mg Viên VN 31,000 Duyệt TK427 Entecavir Enteclud 0.5mg viên VN 36,800 Duyệt TK428 Entecavir Baraclude Cap. 0.5mg 0,5mg Viên Mỹ 72,765 Duyệt BGĐ429 Lamivudin Latyz 100mg Viên VN 5,500430 Lamivudin Lamivudin Hasan 100 100mg viên VNLD Đức 5,985431 Lamivudin Zeffix Tab 100mg 28's 100mg Viên Anh 29,568 Duyệt TK
432 Pegintron Inj 50mcg 0.5ml 50mcg Lọ 1,449,800 Duyệt BGĐ
433 Peginterferon* Peginferon 50mcg Lọ Ấn Độ 1,449,000 Duyệt BGĐ
200mg/100ml
Alphaflox 500mg Infusion
Việt Nam
Việt Nam
Sulfamethoxazol+ trimethoprimSulfamethoxazol+ trimethoprim
Aciclovir MKP 5% (Dùng ngoài)
Pegylated Interferon alpha-2b *
Ireland đong goi Bỉ
Page 91
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
434 Peginterferon* Pegnano Bơm tiêm VN 1,850,000 Duyệt BGĐ
435 Peginterferon alfa-2a * Pegasys Inj. 180mcg/0.5ml 180mcg/ 0,5ml Ống Thụy Sĩ 3,232,215 Duyệt BGĐ436 Tenofovir Savi Tenofovir 300 300mg viên VN 18,500437 Tenofovir Tenofovir 300mg Viên VN 20,000 Duyệt TK
438 Tenofovir Tenofovir Stada 300mg 300mg viên 22,000 Duyệt TK
439 Tenofovir Getino-B 300mg 300mg viên Pakistan 24,500 Duyệt TK6.4. Thuốc chống nấm
440 Econazol Predegyl 150mg Viên VN 10,000441 Econazol Stazol 150mg viên Đài Loan 13,500442 Econazol Ecozole 150 150mg Viên India 19,900
443 Fluconazol Fluconazol Stada 150mg 150mg viên 8,800
444 Fluconazol Flucofast 150mg viên Ba Lan 68,800 Duyệt BGĐ445 Fluconazol Diflucan Cap 150mg 1's 150mg Viên Pháp 160,600 Duyệt BGĐ
446 Itraconazol Itranstad 100mg viên 9,000
447 Itraconazol Kupitral 100mg Viên 9,900
448 Itraconazol Scotrasix 100mg Viên TBN 17,500449 Itraconazol Sporal 100mg Viên Thái Lan 18,975450 Ketoconazol Ketoconazol 200mg 200mg Viên VN 630451 Ketoconazol Ketoconazol 200mg 200mg viên VN 1,426
452 Ketoconazol 2%-5g Tube VN 3,350
453 Ketoconazol Bikozol 100mg/5g Tube 4,200
454 Ketoconazol Nizoral cream 5g 20mg/g Tube Thái Lan 16,200
455 Mycogynax (Viên đặt PK) Viên VN 580
456 Ladyvagi Viên VN LD 5,000
457 Lamisil Cream 5g 1's 10mg/g tube Thụy Sĩ 31,700
6.5. Thuốc điều trị bệnh do amip6.6. Thuốc điều trị bệnh lao
458 Ethambutol Ethambutol 400mg 400mg Viên VN 530459 Ethambutol Combutol 400 400mg Viên Ấn Độ 980460 Levofloxacin * Cravit Tab 250mg 5's 250mg Viên Thái Lan 23,650 Duyệt TK461 Levofloxacin * Tavanic 500mg 500mg viên Pháp 38,032 Duyệt TK462 Levofloxacin * Bactevo 500mg Viên VN 10,600463 Levofloxacin * Levofloxacin Stada 500mg 500mg viên VN 3,000464 Levofloxacin * Levoquin 500 500mg viên VNLD 9,800465 Levofloxacin * Levofloxacin 250mg Viên VN 4,000466 Levofloxacin * Levoquin 250 250mg Viên VNLD 6,000467 Pyrazinamid Pyrazinamid 500mg 500mg Viên VN 450468 Streptomycin Reyong Streptomycin 1g lọ China 2,400
6.7. Thuốc điều trị sốt rétVII. Thuốc điều trị đau nửa đầu
469 Flunarizin Reinal 10mg viên VN 2,800470 Flunarizin Vasotense 10 10mg viên Ấn Độ 4,500471 Flunarizin Siberizin 5mg Viên VN 780
472 Flunarizin Fluzinstad 5mg viên 1,200
473 Flunarizin Febira 5mg Viên H.Quốc 1,800VIII. Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch8.1. Thuốc điều trị ung thư
474 Anastrozol Anazo 1mg Viên 52,000 GĐ, PGĐ. Quế
475 Anastrozol Arezol 1mg viên Cyprus 48,680 GĐ, PGĐ. Quế476 Anastrozol Anastrozol Teva 1mg 1mg Viên Israel 49,350 GĐ, PGĐ. Quế477 Bicalutamid Pharmatamid 50mg 50mg viên Canada 72,000 GĐ, PGĐ. Quế478 Calci folinat Capoluck 100mg/10ml Ống VN 145,000 GĐ, PGĐ. Quế
180mcg/0.5ml
Việt Nam
Việt Nam
Việt NamHàn Quốc
Ketoconazol 2% (Dùng ngoài)
Việt Nam
Nystatin + metronidazol + Chloramphenicol + dexamethasone acetat
100000IU+200mg+80mg+0,5mg
Nystatin + neomycin + polymyxin B
35000UI + 35000UI + 100.000UI
Terbinafine (F846hydroclorid)
Việt Nam
Đài Loan
Page 92
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
479 Calci folinat Rescuvolin 100mg-10ml Lọ Hungary 161,175 GĐ, PGĐ. Quế480 Calci folinat Calcium folinate 100mg 100mg-10ml Lọ Australia 189,000 GĐ, PGĐ. Quế481 Calci folinate Capoluck 50mg/5ml Ống VN 72,000 GĐ, PGĐ. Quế482 Calci folinat Rescuvolin 50mg-5ml Lọ Hungary 87,150 GĐ, PGĐ. Quế483 Calci folinat Calcium folinate 50mg 50mg-5ml Lọ Australia 99,750 GĐ, PGĐ. Quế484 Capecitabin Naprocap 500 500mg Viên India 50,000 GĐ, PGĐ. Quế485 Capecitabin Capecine 500mg 500mg Viên India 52,500 GĐ, PGĐ. Quế
486 Carboplatin 150mg/15ml Lọ Ấn Độ 275,600 GĐ, PGĐ. Quế
487 Carboplatin DBL Carboplatin 150mg 150mg-15ml Lọ Australia 399,000 GĐ, PGĐ. Quế488 Carboplatin Placarbo 150mg/ 15ml lọ India 420,000 GĐ, PGĐ. Quế489 Cisplatin Cisplaton 10mg/20ml lọ India 73,500 GĐ, PGĐ. Quế490 Disodium clodronat Bonefos Cap 400mg 100's 400mg Viên Phần Lan 28,088 GĐ, PGĐ. Quế491 Cyproterone acetat Androcur Tab 50mg 50's 50mg Viên Pháp 14,280 GĐ, PGĐ. Quế492 Docetaxel Terexol 20 20mg-0,5ml Lọ Argentina 1,450,000 GĐ, PGĐ. Quế493 Docetaxel Daxotel Inj 20mg/ 0.5ml 1's 20mg/0.5ml Lọ Ấn Độ 1,368,000 GĐ, PGĐ. Quế494 Docetaxel Doxekal 20 20mg-0,5ml Lọ Argentina 1,650,000 GĐ, PGĐ. Quế495 Docetaxel Docetere 20 20mg-0,5ml Lọ India 1,750,000 GĐ, PGĐ. Quế496 Docetaxel Doxekal 80 80mg-2ml Lọ Argentina 4,950,000 GĐ, PGĐ. Quế497 Docetaxel Terexol 80 80mg-2ml Lọ Argentina 4,720,000 GĐ, PGĐ. Quế498 Docetaxel Daxotel Inj 80mg/ 2ml 1's 80mg/2ml Lọ Ấn Độ 4,568,000 GĐ, PGĐ. Quế499 Docetaxel Docetere 80 80mg-2ml Lọ India 6,000,000 GĐ, PGĐ. Quế500 Doxorubicin Adrim Inj 10mg/5ml 1's 10mg/5ml Lọ Ấn Độ 80,030 GĐ, PGĐ. Quế501 Doxorubicin Doxorubin 10mg-5ml Lọ Hà Lan 102,900 GĐ, PGĐ. Quế502 Doxorubicin Sindroxocin 10mg-5ml Lọ Romania 103,000 GĐ, PGĐ. Quế503 Doxorubicin Chemodox 20mg-10ml Lọ India 5,000,000 GĐ, PGĐ. Quế504 Doxorubicin Lipo - Dox 20mg/10ml Lọ Đài loan 7,180,000 GĐ, PGĐ. Quế
505 Epirubicin Hydrochlorid Epirubicin Teva 10mg 10mg-5ml Lọ 262,500 GĐ, PGĐ. Quế
506 Epirubicin Hydrochlorid Farmorubicina Inj 10mg 1's 10mg Lọ Ý 267,500 GĐ, PGĐ. Quế507 Epirubicin Hydrochlorid Farmorubicina Inj 50mg 1's 50mg Lọ Ý 845,300 GĐ, PGĐ. Quế508 Etoposid Sintopozid 100mg-5ml Lọ Romania 190,050 GĐ, PGĐ. Quế509 Gemcitabin Gemmis 200mg Lọ Đài loan 590,000 GĐ, PGĐ. Quế510 Gemcitabin Gemibine 200mg 200mg Lọ India 525,000 GĐ, PGĐ. Quế511 Gemcitabin Gemcired 200 200mg Lọ India 550,000 GĐ, PGĐ. Quế512 Gemcitabin Gemcired 1000 1000mg Lọ India 2,000,000 GĐ, PGĐ. Quế513 Gemcitabin Gemibine 1000mg 1000mg Lọ India 1,995,000 GĐ, PGĐ. Quế514 Gemcitabin Gemmis 1000mg Lọ Đài loan 2,290,000 GĐ, PGĐ. Quế515 Irinotecan Irnocam 100 100mg-5ml Lọ India 2,350,000 GĐ, PGĐ. Quế
516 Irinotecan 100mg/5ml Lọ Đài loan 2,440,000 GĐ, PGĐ. Quế
517 Irinotecan Irinotel Inj 100mg/5ml 1's 100mg/ 5ml Lọ Ấn Độ 2,568,000 GĐ, PGĐ. Quế
518 Irinotecan 40mg/2ml Lọ Đài loan 973,000 GĐ, PGĐ. Quế
519 Irinotecan Irnocam 40 40mg-2ml Lọ India 960,000 GĐ, PGĐ. Quế520 Irinotecan Irinotel Inj 40mg/2ml 1's 40mg/ 2ml Lọ Ấn Độ 1,068,000 GĐ, PGĐ. Quế521 Octreotid Octride 100 100 mcg/ml Ống India 140,000 Duyệt TK522 Octreotid Octremon 0,1mg/1ml 100μg/1ml Ống Argentina 170,000 Duyệt TK523 Oxaliplatin Crisapla 100 100mg-20ml Lọ Argentina 3,950,000 GĐ, PGĐ. Quế524 Oxaliplatin Oxarich 100mg 100mg-20ml Lọ Argentina 4,200,000 GĐ, PGĐ. Quế525 Oxaliplatin Sindoxplatin 100mg-20ml Lọ Italy 5,900,000 GĐ, PGĐ. Quế526 Oxaliplatin Crisapla 50 50mg-10ml Lọ Argentina 2,000,000 GĐ, PGĐ. Quế527 Oxaliplatin Oxarich 50mg 50mg-10ml Lọ Argentina 2,100,000 GĐ, PGĐ. Quế528 Oxaliplatin Oxaplat 50mg-10ml Lọ Argentina 2,385,000 GĐ, PGĐ. Quế529 Oxaliplatin Sindoxplatin 50mg-10ml Lọ Italy 3,300,000 GĐ, PGĐ. Quế530 Oxaliplatin Planitox 50mg Lọ Korea 2,050,000 GĐ, PGĐ. Quế531 Paclitaxel Intaxel Inj 100mg/ 17ml 1's 100mg/17ml Lọ Ấn Độ 2,368,000 GĐ, PGĐ. Quế532 Paclitaxel Paclitaxelum Actavis 100mg/16,7ml Lọ Romania 3,340,000 GĐ, PGĐ. Quế533 Paclitaxel Paxus 100mg/16,7ml 100mg-16,7ml Lọ Korea 3,200,000 GĐ, PGĐ. Quế534 Paclitaxel Intaxel Inj 30mg/ 5ml 1's 30mg/5ml Lọ Ấn Độ 886,000 GĐ, PGĐ. Quế535 Paclitaxel Paclitaxelum Actavis 30mg/5ml Lọ Romania 1,070,000 GĐ, PGĐ. Quế536 Paclitaxel Paxus 30mg/5ml 30mg-5ml Lọ Korea 1,100,000 GĐ, PGĐ. Quế537 Pamidronat Pamisol 30mg 30mg-10ml Lọ Australia 1,260,000 GĐ, PGĐ. Quế538 Pamidronat Pamisol 90mg 90mg-10ml Lọ Australia 3,150,000 GĐ, PGĐ. Quế539 Tamoxifen Tamifine 10 10mg Viên CH Síp 1,800 GĐ, PGĐ. Quế
Kemocarb Inj 150mg/ 15ml 1's
Pharmachemie
Irino
Irino
Page 93
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
540 Temozolomid Godde 100 100mg Viên Ấn Độ 1,000,000 GĐ, PGĐ. Quế541 Temolozomid Temoside 100 100mg Viên Ấn Độ 1,354,286 GĐ, PGĐ. Quế542 Vinorelbin Vinorelsin 10mg/1ml Lọ Romania 719,250 GĐ, PGĐ. Quế543 Vinorelbin Vinorelsin 50mg/5ml Lọ Romania 3,192,000 GĐ, PGĐ. Quế544 Vincristin (sulfat) Vincristin 1mg 1mg-1ml Ống Hungary 115,500 GĐ, PGĐ. Quế
545 Vincristin (sulfat) 1mg-1ml Lọ Hà Lan 114,450 GĐ, PGĐ. Quế
8.2. Thuốc điều hòa miễn dịch
546 Newferon 150mg + 146mg viên VN 12,600
547 Cycloferon 150mg + 146mg Viên Nga 13,440
548 Delecit Ống 63,000
549 Cycloferon Ống Nga 65,940
IX. Thuốc điều trị bệnh đường tiết niệu550 Alfuzosin Flotral 10 mg Viên India 9,450551 Alfuzosin Gomzat 10mg 10mg viên H.Quốc 11,900552 Alfuzosin Xatral Sr 5mg 5mg viên Pháp 6,888553 Dutasterid Prelone 0,5mg Viên VN 14,000554 Dutasterid Avodart Cap 0.5mg 30's 0.5mg Viên Pháp 16,162
555 Domitazol Viên VN 920
556 Permixon Permixon Tab. 160mg 160mg Viên Pháp 6,811X. Thuốc chống parkinson
557 Topiramat Suntopirol 25 25mg viên India 3,900558 Topiramat Suntopirol 25 25 mg Viên India 3,900
559 Trihexy Phenidyl 2mg 2mg Viên VN 113
560 Trihexyphenidyl Danapha- Trihex 2 2 mg Viên VN 116XI. Thuốc tác dụng đối với máu11.1. Thuốc chống thiếu máu
561 Cyanocobalamin Vitamin B12 1000mcg 1000mg Ống 735
562 Vitamin B12 Bedouza 1000 1000mcg-1ml Ống VN 1,050
563 Sắt sulfat + Acid folic Pyme Feron B9 50 mg + 350 mcg viên VNLD 800
564 Sắt sulfat + folic acid Mekoferrat-B9 200mg + 1mg Viên VN 200
565 Hemafetimax Caps Viên VN 397
566 Folic acid Folacid 5mg 5mg Viên VN 151
567 Sắt proteinsuccinylat Ferlatum Lọ TBN 19,500
568 Sắt sucrose Ironplex 100mg-5ml Ống Pakistan 90,750569 Sắt Sucrose Neufer 100mg/5ml Lọ Ấn Độ 95,000
11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu570 Acenocourmarol Acenocumarol WPW 4mg viên Poland 3,000571 Acenocoumarol Sintrom 4 4mg Viên Ý 3,465572 Acenocourmarol Sintrom 4mg 4mg Viên Pháp/ Ý 3,200573 Carbazochrome Adona Tab 30mg 500's 30mg viên Nhật 2,027574 Cilostazol Citakey Tablets 50mg 50mg Viên Đài Loan 4,900575 Cilostazol Zilamac 50 50mg viên Ấn Độ 4,900576 Cilostazol Cilost 50mg Viên H.Quốc 5,400577 Cilostazol Zilamac 100 100mg viên Ấn Độ 6,900578 Enoxaparin (natri) Kalbenox 40mg/0,4ml 40mg-0,4ml ống India 61,000579 Ethamsylate Sesilen 250mg /2ml Ống Ukraine 24,500
580 Ethamsylate Cyclonamin 12,5% ống Ba lan 24,000
581 Heparin (natri) Heparin 25000UI- 5ml Ống Germany 85,000582 Heparin (natri) Wellparin 25000UI-5ml ống Turkey 95,000583 Heparin (natri) Henalip 25000IU/5ml 25.000UI Lọ Pháp 94,500
584 Phytomenadion (Vitamin K1) Vitamin K1 10mg/ 1ml Ống VN 4,480
Vincristine
Acridon acetic + N-methyl glucaminAcridon acetic + n-methyl glucaminAcridon acetic + N-methyl glucamin
250mg+193mg/2ml
VN - Liên doanh
Acridon acetic + n-methyl glucamin
250mg + 193mg/2ml
Campho monobromid 20mgXanh Methylen 25mgMalva purpurea 250mg
20mg + 25 mg + 250mg
Trihexyphenidyl (hydroclorid)
Việt Nam
Sắt Fumarat + Acid folic + Cyanocobalamin
100mg + 1mg + 7,5mcg
40mg+40mg-15ml
250mg (12,5% 2ml)
Page 94
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
585 Vitamin K1 10mg-1ml Ống VN 5,250
586 Phytomenadion (Vitamin K1) Vidxac 10mg/ml Ống Đức 7,350
587 Streptokinase Durakinase Inj 1500000UI lọ Korea 1,100,000 Duyệt BGĐ
588 Streptokinase 1,5MUI Lọ Korea 1,278,900 Duyệt BGĐ
589 Tranexamic acid 250 mg Viên Cyprus 1,687
590 Tranexamic acid Cammic 250mg/5ml Ống VN 10,600591 Triflusal Javies 300mg viên VN 4,800
11.3 Máu và chế phẩm máu
592 Albumin 20%-50ml Lọ Đức 779,000 Duyệt BGĐ
593 Albumin chai Đức 775,000 Duyệt BGĐ
594 Albumin 20% - 50ml Chai 777,000 Duyệt BGĐ
595 Albumin Uman Albumin 200g/l 20%-100ml chai Ý 1,470,000 Duyệt BGĐ596 Albumin Uman Albumin 200g/l 20%-100ml Lọ Ý 1,575,000 Duyệt BGĐ
597 Biseko 5% chai Đức 900,000 Duyệt BGĐ
11.4. Dung dịch cao phân tử598 Gelatin succinyl Gelofusine Ep 500ml VN 500 ml Chai Malaysia 106,050 Duyệt TK
599 Hydroxyethyl Starch Haes-Steril-Bottle Sol 6% 1'S 6%, 500ml Chai Đức 99,700
600 Hydroxyethyl Starch 6%, 500ml Chai Đức 110,000 Duyệt TK
11.5. Thuốc khác601 Erythropoietin Beta-Poetin 2000 UI-0,3 ml Ống Iran 230,000 Duyệt BGĐ
602 Erythropoietin 2000IU/ 0,3ml Ống Đức 269,850 Duyệt BGĐ
603 Erythropoietin Eriprove 1000UI 0.5ml 1000IU Ống Korea 110,000 Duyệt TK604 Erythropoietin Epokine 1000UI 1000UI/0.5ml Bơm tiêm H.Quốc 125,000 Duyệt TK605 Erythropoietin Eprex 1000 1000UI/ 0,5ml Ống Thụy Sĩ 135,000 Duyệt TK606 Erythropoietin Nanokine 2000IU 2000IU/0.5ml Bơm tiêm VN 190,000 Duyệt TK607 Erythropoietin Epokine 2000UI 2000UI/0.5ml Bơm tiêm H.Quốc 212,000 Duyệt BGĐ
608 Erythropoietin 2.000UI/0.5ml Ống Brazil 220,000 Duyệt BGĐ
609 Erythropoietin Vintor 4000 4000IU ống India 301,100 Duyệt BGĐ
610 Erythropoietin Epokine 4000UI Bơm tiêm H.Quốc 410,000 Duyệt BGĐ
611 Erythropoietin Nanokine 4000IU 4000IU/0.5ml Bơm tiêm VN 380,000 Duyệt BGĐ612 Erythropoietin Eriprove 2000UI 1ml 2000IU Lọ Korea 180,000 Duyệt TK613 Erythropoietin Vintor 2000 2000UI ống India 200,000 Duyệt BGĐ614 Filgrastim Ficocyte 30MU/0.5ml Bơm tiêm VN 820,000 Duyệt BGĐ615 Filgrastim Grafeel 300mcg-1ml Lọ India 990,000 Duyệt BGĐ616 Filgrastim Leucostim 300mcg Ống Korea 990,000 Duyệt BGĐ
XII. Thuốc tim mạch12.1. Thuốc chống đau thắt ngực
617 Atenolol Atenolol Stada 50mg 50mg viên 650
618 Atenolol Tenocar 50 50mg viên VNLD 680619 Atenolol Atenolol Denk 50 50mg Viên Đức 1,550620 Diltiazem Herbesser Tab 30mg 100'S 30mg viên Idonesia 1,345621 Diltiazem Tilhazem 60 60mg viên VNLD Đức 994
622 Diltiazem Diltiazem Stada 60mg 60mg viên 998
623 Diltiazem Herbesser Tab 60mg 100'S 60mg viên Idonesia 1,890
624 Diltiazem 100mg viên 3,186
625 Diltiazem 200mg viên 4,460
626 Nitrosol 25mg/ 5ml ống India 42,000
Phytomenadionn (Vitamin K1)
Streptoken Injection 1,500,000 IU Medsamic 250mg Caps. B/100
Human Albumin 20% Behring, muối thấpHuman Albumin 20% BiotestHuman Albumin 200g/l Baxter Austria
Human Albumin + Immunoglobulin
Voluven -Pe Bag Sol 6% 500ml
Neorecormon Inj IV 2000IU/ 0,3ml
Eritromax 2.000
4000UI/0.4ml
Việt Nam
Việt Nam
Herbesser R 100 Cap 100mg 100'S
Nhật đong goi:
IndonesiaHerbesser R 200 Cap 200mg 100'S
Nhật đong goi:
IndonesiaGlyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
Page 95
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
627 Glyceryl trinitrat Nitrostad Retard 2,5 2,5mg viên 640
628 Nitroglycerin Limitral 2,5mg Viên VN 647629 Glyceryl trinitrat Nitrocor Retard 2.5mg viên VNLD 840630 Isosorbid (dinitrate) Risordan IV 10mg/10ml 10mg-10ml Ống Pháp 61,950
631 Isosorbid (dinitrat) Biresort 10mg H/60 10mg viên 630
632 Isosorbid (mononitrat) ISMN Stada 60mg 60mg viên 1,680
633 Isosorbid (mononitrat) Imidu 60mg 60mg viên VNLD Đức 1,680634 Isosorbid (mononitrat) Vasotrate 60 OD 60mg Viên Ấn Độ 1,800635 Isosorbid (mononitrat) Vasotrate 30 OD 30mg Viên Ấn Độ 1,320636 Trimetazidin Vosfarel - Domesco 20mg Viên VN 230637 Trimetazidin Vashasan 20 20mg viên VNLD Đức 357638 Trimetazidin Savi Trimetazidine 20mg viên VN 495639 Trimetazidin VasHasan MR 35mg viên VNLD Đức 1,105640 Trimetazidin Savi Trimetazidine 35Mr 35mg viên VN 1,195641 Trimetazidin Vaspycar MR 35mg Viên VNLD 1,575
12.2. Thuốc chống loạn nhịp642 Amiodaron ( hydrolorid) Aldarone 200mg Viên Ấn Độ 2,450643 Propranolol Dorocardyl 40mg Viên VN 273644 Propranolol (hydroclorid) Avlocardyl 40 40mg Viên Pháp 2,814645 Propranolol (hydroclorid) Avlocardyl 5mg/5ml 5mg-5ml Ống Pháp 16,800
12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp646 Amlodopin Safeesam 2,5 2.5mg Viên India 3,200647 Amlodipine Asomex-2.5 2.5mg Viên India 4,753648 Amlodipin Meyerdipin 5 5mg Viên VN 450649 Amlodipin Lordivas 5 5mg viên VNLD Đức 693650 Amlodipin Amlodipin PMP 5 5mg viên VNLD 840651 Amlodipin Amlosun 5 5mg Viên India 1,000652 Amlodipin Stamlo 5 5mg Viên India 1,188653 Bisoprolol Savi Prolol 2.5 2.5mg viên VN 900654 Bisoprolol Bihasal 2.5 2.5mg viên VNLD Đức 998655 Bisoprolol Savi Prolol 5 5mg viên VN 955656 Bisoprolol Bihasal 5 5mg viên VNLD Đức 1,260
657 Bisoprolol Bisoprolol Stada 5mg 5mg viên 1,275
658 Candesartan Atasart 8mg 8mg viên Pakistan 3,000659 Candesartan Indsar 8 8 mg viên Ấn 3,900660 Captopril Captopril 25mg 25mg Viên VN 260
661 Captopril Bidipril 25mg viên 289
662 Captopril Captopril Stada 25mg 25mg viên 400
663 Clonidin Tepirace 0.15mg Viên VN 2,100664 Clonidin Catapressan 0.15 0.15mg Viên Pháp 6,680665 Enalapril Meyerlapril 5 5mg Viên VN 400666 Enalapril Enalapril 5 Glomed 5mg viên VN 500667 Enalapril Enam 5 5mg Viên India 880668 Enalapril Renapril Tablet 5mg 5mg Viên Bulgaria 1,700
669 Enalapril Renitec Tab 5mg 30'S 5mg Viên 2,500
670 Enalapril Meyerlapril 10 10mg Viên VN 525671 Enalapril Enalapril 10 Glomed 10mg viên VN 700672 Enalapril Enam 10 10mg Viên India 1,488673 Enalapril Renapril Tablet 10mg 10mg Viên Bulgaria 1,900
674 Felodipin Felodipin Stada 5mg Retard 5mg viên 900
675 Felodipine Flodicar 5mg MR 5mg viên VNLD 3,800676 Felodipin Enfelo 5 5mg Viên Cyprus 4,300677 Indapamid Indatab SR 1.5mg viên India 1,320
678 Irbesartan Irsatim 150 150 mg Viên 3,100
679 Irbesartan Irbevel 150 150mg viên VNLD Đức 3,045680 Irbesartan Sunirovel 150 150mg viên India 3,450681 Irbesartan Ibedis 150 150mg viên VNLD 6,800
Việt Nam
Việt NamViệt Nam
Việt Nam
Việt NamViệt Nam
Anh đong goi Úc
Việt Nam
Việt Nam
Page 96
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
682 Irbesartan Irsatim 300 300 mg Viên 6,000
683 Irbesartan Sunirovel 300 300mg viên India 6,800684 Irbesartan Ibartain 150mg 150mg Viên VN 6,900
685 Irbesartan+hydrochlorothiazid CoIrbevel 150/12,5mg viên VNLD Đức 4,998
686 Irbesartan +hydroclorothiazid Sunirovel H 150mg + 12,5mg viên India 5,000
687 Lisinopril Lisidigal 5mg 5mg viên VNLD Đức 1,155688 Lisinopril Listril 5 5mg viên India 1,320689 Lisinopril Lisopress 5mg 5mg Viên Hungary 3,570690 Lisinopril Lisidigal 10mg 10mg viên VNLD Đức 1,575691 Lisinopril Listril 10 10mg viên India 1,980692 Lisinopril Lisopress 10mg 10mg Viên Hungary 4,725693 Losartan Savi Losartan 50 50mg viên VN 1,685694 Losartan Losartan 50mg 50mg viên VN 1,785
695 Losartan Losartan Stada 50mg 50mg viên 1,900
696 Losartan Pyzacar 50 50mg viên VNLD 3,900697 Losartan + Amlodipin Amlozaar 50mg + 5 mg viên Ấn 3,600
698 Losarta +Hydroclorothiazid Zadirex H viên VN 2,000
699 Losartan + hydrochlorothiazid Lostad HCT 50/12,5mg 50mg +12,5mg viên 2,290
700 Losartan + hydrochlorothiazid Repace H 50mg+12.5mg Viên India 2,800
701 Losartan + hydrochlorothiazid Hyzaar Tab 50/12.5 30'S 50/ 12.5mg Viên Anh 7,500
702 Methyldopa Methyldopa 250mg 250mg Viên VN 920
703 Methyldopa Methyldopa 250mg H/100 250mg viên 1,575
704 Methyldopa Domepa 250mg 250mg Viên VN 1,554705 Metoprolol Betaloc (M) Tab 50mg 50's 50mg Viên Phillipine 2,400
706 Nebivolol Nebivolol Stada 5mg 5mg viên 4,250
707 Nebivolol Nevol 5 5 mg Viên 4,900
708 Nebivolol Nebicard - 5 5 mg Viên Ấn Độ 5,000
709 Nicardipin 10mg/10ml Ống Pháp 124,999 Duyệt TK
710 Nicardipin Loxen 10mg-10ml Ống 130,000 Duyệt TK
711 Nifedipin Nifedi-Denk 10 Retard 10mg Viên Đức 680712 Nifedipin Nifedipin Hasan 20 Retard 20mg viên VNLD Đức 462
713 Nifedipin Nifedipin T20 Stada retard 20mg viên 510
714 Nifedipin Pymenife Retard 20mg viên VNLD 820715 Nifedipin Adoor LA 30mg Viên VN 6,500716 Perindopril Savi Dopril 4 4mg viên VN 1,850717 Perindopril Viritin 4mg 4mg viên VNLD Đức 1,995718 Perindopril Perigard 4 4mg viên Ấn Độ 2,600719 Perindopril Perindopril 4mg 4mg viên VN 3,150720 Perindopril + Indapamid Savi Dopril Plus 4mg + 1,25mg viên VN 2,250
721 Perindopril +Indapamid Opecosyl plus 4 mg+ 1,25 mg Viên 2,800
722 Perindopril + Indapamid Dorover Plus 4mg + 1,25mg Viên VN 3,200723 Rilmenidin Hyperium 1mg 1mg Viên Pháp 4,020
724 Telmisartan Telmisartan Stada 40mg 40mg viên 3,200
725 Telmisartan Hypertel 40mg 40mg viên VNLD 4,800726 Telmisartan Telma 40 40mg Viên Ấn Độ 5,000727 Telmisartan Telart 40mg 40mg viên Pakistan 6,000728 Telmisartan Savi Telmisartan 80 80mg viên VN 7,255729 Telmisartan Hypertel 80mg 80mg viên VNLD 8,400730 Telmisartan Telvasil 80 80mg Viên Ấn Độ 8,300
Việt Nam
150mg12,5mg
Việt Nam
50mg12.5mg
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Medley Pharmaceutic
als Ltd
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml B/10
Pháp/ Thụy Sỹ
Việt Nam
ViệtNam
Việt Nam
Page 97
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
731 Telart HCT 40mg+12.5mg viên Pakistan 6,100
732 Cilzec Plus 40mg+12,5mg Viên India 6,250
733 Valsartan Valsartan Stada 80mg 80mg viên 4,150
734 Valsartan Doraval 80mg 80mg Viên VN 4,185735 Valsartan Rusartin 80mg viên VN 4,850
12.4. Thuốc điều trị hạ huyết áp
736 Heptaminol (hydrochlorid) Heptaminol-187,8mg 187,8mg viên 840
737 Heptaminol (hydrochlorid) Heptamyl 187,8 mg Viên Pháp 2,25012.5. Thuốc điều trị suy tim
738 Digoxin Digoxine Qualy 0,25mg 0.25mg Viên VN 650739 Dobutamin Dobutamine 250mg-20ml ống USA 98,000
740 Dobutamin 250mg/20ml Ống Đức 126,000 Duyệt TK
741 Dobutamin Dobutamine Aguettant B/10 250mg/20mL Ống Pháp 119,999 Duyệt TK742 Dopamine (hydroclorid) Inopan Injection 200mg 200mg-5ml ống Korea 15,000
743 Dopamin (hydroclorid) Dopamine hydrochloride 4% 40mg/ml Ống Ba Lan 21,000
12.6. Thuốc chống huyết khối744 Clopidogrel PlaHasan - 75mg 75mg viên VNLD Đức 6,090745 Clopidogrel Pidolap 75mg Viên Ấn Độ 6,200746 Clopidogrel Sunclopilet 75mg Viên India 6,500
747 Clopidogrel Infartan 75mg 75 mg Viên 7,500
748 Clopidogrel Pidocar 75 75mg viên VNLD 9,000
749 Aggrenox Cap. 200mg/ 25mg 200mg + 25mg Viên Đức 5,990
12.7. Thuốc hạ lipid huyết750 Atorvastatin AtorHasan 10 10mg viên VNLD Đức 1,680751 Atorvastatin Atocor 10 10mg Viên India 2,995752 Atorvastatin Aztor 10 10mg viên India 3,000753 Atorvastatin Lipiget 10 10mg viên Pakistan 4,000754 Atorvastatin Atorvastatin 20mg Viên VN 1,390755 Atorvastatin AtorHasan 20 20mg viên VNLD Đức 2,100756 Atorvastatin Atocor 20 20mg Viên India 4,495757 Atorvastatin Aztor 20 20mg Viên India 4,500758 Atorvastatin Lipirus 20mg Viên VN 5,800759 Fenofibrat Hafenthyl Supra 160mg 160mg viên VNLD Đức 2,205760 Fenofibrat Fenoflex 160mg viên VN 2,430761 Fenofibrat Stanlip 160mg viên Ấn 4,500762 Fenofibrat Zolasdon 200 200mg VN 1,600763 Fenofibrat Savi Fenofibrat 200M 200mg viên VN 1,750764 Fenofibrat Fenogetz 200mg 200mg viên Pakistan 3,200765 Fenofibrat Fenorate 300 300mg Viên LD Việt - Mỹ 1,200766 Fenofibrat Fenbrat 300mg 300mg Viên VN 1,490767 Fenofibrat Savi Fenofibrat 300M 300mg viên VN 1,980768 Rosuvastatin Rosuvas Hasan 10 10mg viên VNLD Đức 5,145769 Rosuvastatin Savi Rosuvastatin 10 10mg viên VN 5,545770 Rosuvastatin Rosufar 10mg Viên India 6,200771 Rosuvastatin Rostor 10 10mg Viên VNLD 8,000772 Rosuvastatin Richstatin 10mg 10mg viên Pakistan 8,000773 Rosuvastatin Glodia 20 20mg Viên VN 6,000774 Rosuvastatin Zyrova 20 20mg Viên India 8,867775 Rosuvastatin Richstatin 20mg 20mg viên Pakistan 12,000776 Simvastatin Meyervastin 10 10mg Viên VN 1,390
777 Simvastatin Simvastatin Stada 10mg 10mg viên 1,950
778 Simvastatin Simvazz 10 10mg Viên LD Việt - Mỹ 1,800779 Simvastatin Simvastatin Savi 20 20mg viên VN 1,710
780 Simvastatin Simterol 20mg Viên 2,500
781 Simvastatin Simvatin 20mg 20mg Viên 2,940
Telmisartan + hydroclorothiazidTelmisartan + hydrochlorothiazid
Việt Nam
Việt Nam
Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Injection
ViệtNam
Dipyridamole +Acetylsalicylic
Việt Nam
VN LD H.Quốc
ViệtNam
Page 98
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
782 Simvastatin Simavas 20 20mg viên VNLD 4,00012.8. Tăng cường tuần hoàn não
783 Buflomedil (hydroclorid) Buflomedil 150mg Viên VN 1,883
784 Buflomedil (hydroclorid) Bufidin H/100 150mg viên 2,048
785 Buflomedil (hydroclorid) Vincodil 50mg/5ml Ống VN 16,000786 Buflomedil ( hydroclorid) Inbionet Pondil Inj 50mg/ 5ml Ống Korea 16,000787 Ginkgo biloba Aulakan 40mg Viên VN 450
788 Ginkgo Biloba Kingloba 40mg viên 462
789 Ginkgo biloba Biloba Stada 40mg viên 680
790 Ginkgo Biloba Ginkgo Biloba 40mg viên VNLD 1,260791 Ginkgo Biloba Pyme Ginmacton 40 40mg viên VNLD 1,259792 Gingko biloba Superkan S 80mg Viên VN 2,016793 Ginkgo Biloba Pyme Ginmacton - F 80mg viên VNLD 2,300794 Ginkgo biloba Grabos 80mg Viên Korea 3,400795 Ginkgo biloba Koipy 120mg Viên VN 3,300796 Ginkgo biloba Circumax 120mg Viên H.Quốc 3,800797 Gingko biloba Kagiba Soft Capsule 120mg viên Korea 4,800
798 Piracetam Piracetam Kabi 12g/60ml 12g/60ml 37,800
799 Piracetam Nudipyl 3G/15ml 3g/15ml Ống 17,850
800 Piracetam 200mg/ ml x 15ml Ống Indonesia 22,418
801 Piracetam Piracetam Egis 3g/15ml Ống Hungary 31,290
802 Piracetam Nudipyl 400 400mg viên 368
803 Piracetam Neu - Stam 400 400mg viên VNLD 441804 Piracetam Vacetam 400 400mg Viên VN 711805 Piracetam Piracetam Egis 400mg Viên Hungary 1,225806 Piracetam Hasancetam 800 800mg viên VNLD Đức 693
807 Piracetam Nudipyl 800mg 800mg viên 683
808 Piracetam Piracetam 800mg 800mg viên VN 898
809 Zafiron 400mg +25mg Viên 1,600
810 Piracetam + Cinnarizin Cinacetam 400mg +25mg Viên VN 2,500811 Piracetam + Cinarizin Phezam 400mg+ 25mg Viên Bulgaria 2,800812 Sulbutiamin Pyme Acolion 200 200mg Viên VNLD 1,680813 Sulbutiamin Neurofar 200mg 200mg Viên VN 1,596814 Vinpocetin Enpocetin 5mg viên VN 600815 Vinpocetin Cavinton Forte 10mg Viên Hungary 4,410
12.9. Thuốc khác :816 Amlodipin + Atorvastatin Amdepin Duo 5mg+ 10mg Viên nén Ấn Độ 3,619
817 Dopolys - S Viên VN 2,299
818 Ginkor Fort Cap 30's Viên Pháp 3,060
819 Citicolin Strocit 500 500mg India 14,900820 Citicoline Brainact 500Mg 500mg Viên Indonesia 15,933821 Diosmin + Hesperidin Bosflon 450mg +50mg Viên LD Việt - Mỹ 1,700822 Diosmin + Hesperidin Hasanflon 500 500mg viên VNLD Đức 1,848823 Diosmin + Hesperidin Daflavon 450mg + 50mg viên VNLD 1,900824 Diosmin + Hesperidin Savi Dimin 450mg + 50mg viên VN 1,900825 Nimodipin Nimovac-V 10mg /50ml lọ Hy Lạp 385,000 Duyệt BGD826 Nimodipin Nimotop Inj 10mg 50ml 10mg/50ml Lọ Đức 605,500 Duyệt BGD827 Nimodipin Inimod Tablets 30mg Viên Uruguay 10,000828 Nimodipin Nimotop Tab 30mg 30's 30mg Viên Đức 16,653829 Panax notoginseng saponin Luotai Tiêm 200 mg Lọ Trung Quốc 105,000 Duyệt TK
XIII. Thuốc điều trị bệnh da liễu
Việt Nam
Việt NamViệt Nam
Chai thủy tinh
Việt NamViệt Nam
Fepinram inj. IM/ IV 200mg/ ml x 15ml
Việt Nam
Việt Nam
Piracetam + Cinarizin
VN LD Châu Âu
Cao Ginkgo biloba + Heptaminol clohydrat+ Troxerutin
14mg + 300mg + 300mg
Cao Ginkgo Biloba + Heptaminol clohydrat+Troxerutin
14mg+ 300mg+ 300mg
Page 99
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
830 Bisilkon Tube 6,615
831 Maxgel 10g tube VN 8,000
832 Philvolte 10g Tube VN 8,900
833 Dibetalic 15g Tube VN 13,500
834 Hoe Beprosalic Ointment 15g 15g tube Malaysia 49,560
835 Calcipotriol Kem Trozimed 1,5mg/30g Tuýp VN 185,000 Duyệt TK836 Calcipotriol Daivonex Oin 30g 30g tube Ireland 254,400 Duyệt BGD837 Clobetasol Propionat Hoe Cloderm Cream 15g 15g tube Malaysia 35,650
838 Clobetasol Propionat 15g, 0.05% Tuýp Anh 40,090
XIV. Thuốc dùng chẩn đoán14.1. Chuyên khoa mắt14.2. Thuốc cản quang
839 Bari sufat Barisusp 275g 275g Goi VN 23,100
840 Gadodiamid 10ml Lọ Ireland 447,640 Duyệt BGD
841 Gadopentetat Megaray 10ml 469,01mg/ml Lọ H.Quốc 504,000 Duyệt BGD
842 Magnevist Inj 10ml 1's 10ml Lọ Đức 525,000 Duyệt BGD
843 Iobitridol Xenetix 300-100ml 300mg-100ml Lọ Pháp 462,000 Duyệt BGD844 Iobitridol Xenetix 300-50ml 300mg-50ml Lọ Pháp 262,000 Duyệt BGD845 Iobitridol Xenetix 350-100ml 350mg-100ml Lọ Pháp 605,000 Duyệt BGD
846 Iohexol 50ml Lọ Ireland 227,450 Duyệt BGD
847 Iopamidol Iopamiro 300-50ml 612,4mg/ml Lọ Italia 249,900 Duyệt BGD848 Iopamidol Iopamiro 370-50ml 755,3mg/ml Lọ Italia 294,000 Duyệt BGD
849 Telebrix 35-50ml 350mg/50ml Lọ Pháp 170,000 Duyệt TK
XV. Thuốc tẩy trùng và sát khuẩn
850 Lactacyd Fh 60ml 60ml chai VN 15,336
851 Povidone Iodin Povidone Iodine 10% 10%-90ml Chai VN 9,923XVI. Thuốc lợi tiểu
852 Furosemid Furosemide 20mg/2ml Ống Taiwan 3,500853 Furosemid Furosemid 20 mg/2ml Ống VN 3,800854 Furosemid Furosemid 40mg 40mg Viên VN 100855 Furosemid Diurefar 40mg 40mg Viên VN 180856 Furosemid +Spironolacton Furosin 20mg +50mg Viên Bangladesh 2,200857 Spironolacton Spinolac 25mg 25mg viên VNLD Đức 1,670858 Spironolacton Aldactone Tab 25mg 100's 25 mg Viên Thái Lan 1,975859 Spironolacton Spinolac 50mg 50mg viên VNLD Đức 2,625860 Spironolacton Verospiron 50mg 50mg Viên Hungary 3,990
XVII. Thuốc đường tiêu hóa17.1. Thuốc kháng axit và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa
861 Gastrolium 3 g Goi VN 2,500
862 Aluminum phosphat Aluminium Phosphat Gel 12,38g goi 1,440
863 Aluminium phosphat Phospha Gaspain 20% 11g Goi 1,890
864 Aluminium phosphat Pms-Alu-P Gel goi VNLD 2,100
865 Famotidin Famotidin 40mg 40mg Viên VN 336866 Famotidin Nenvofam 20mg-5ml Lọ Turkey 39,900867 Famotidin Quamatel 20mg/5ml 20mg-5ml Lọ Hungary 49,350
868 Albis 690mg Viên 8,500
869 Lansoprazol Savi Lansoprazole 30 30mg viên VN 950
Clotrimazol + Betamethason dipropionat + Gentamicin
100mg+6,4mg+10mg
Việt Nam
Betamethasol + Dipropionat + Clotrimazole + Gentamicin
Betamethasol dipropionat, Clotrimazole, Gentamycin Betamethasone + Acid salicylicBetamethasone + acid salicylic
Dermovate 15g Cre 0.05% 15g
Omniscan 0,5mmol/ml Inj 10 x 10 ml
Gadopentetic acid, dimeglumin
Omnipaque Inj Iod 300mg/ ml 10 x 50ml
Muối natri và meglumin của acid ioxaglic
Acid lactic, Lactoserum atomisat
Actapulgit hoạt hoa + hỗn hợp Magnesi carbonat + nhôm hydroxid
Việt NamViệt Nam
20% 12.38g
Bismuth + Ranitidin + Sucralfat
Hàn Quốc
Page 100
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
870 Lanzoprazol Lansoprazol Stada 30mg 30mg viên 1,180
871 Lansoprazol Lansoprazol 30mg 30mg Viên VN 1,500
872 Gumas Susp Goi 2,500
873 Fumagate Goi VN 2,800
874 Omeprazol Oracap 20mg H/20 20mg viên 462
875 Omeprazol Dudencer 20mg viên 600
876 Omeprazol Pyme Om20 20mg viên VNLD 950877 Omeprazol+F1291 Omzol 20mg Viên India 973
878 Omeprazol Baromezole 20mg Viên 2,000
879 Omeprazol Atimezon - 40 40mg viên 1,490
880 Omeprazol Pyme Om40 40mg viên VNLD 2,800881 Omeprazol Lomazole 40mg Lọ India 44,000882 Omeprazol Pyme Om40 40mg lọ VNLD 59,000883 Omeprazol Getzome 40mg (IJ - IV) 40mg Lọ Pakistan 67,200884 Omeprazol Klomeprax 40mg Lọ Argentina 76,000
885 Esomeprazol Esomeprazol Stada 20mg 20mg viên 2,975
886 Esomeprazol Savi Esomeprazole 20mg viên VN 5,200887 Esomeprazol Espoan 20 20mg viên India 6,000888 Esomeprazol Prasocare 20 20 mg Viên India 6,000889 Esomeprazol Ritozol 20mg 20mg viên Pakistan 6,000
890 Esomeprazol Esomeprazol Stada 40mg 40mg viên 5,780
891 Esomeprazol Savi Esomeprazole 40 40mg viên VN 8,955892 Esomeprazol Prasogem 40mg Viên VN 9,870893 Omeprazol + Domperidon Limzer 20mg + 30mg Viên India 3,500894 Pantoprazol+F1308 Meyerpanzol 40mg Viên VN 890895 Pantoprazol Hasanloc 40 40mg viên VNLD Đức 1,470896 Pantoprazol Pantocid 40 40mg viên Ấn Độ 3,000897 Pantoprazol Sypant-40 40 mg Viên India 3,900898 Pantoprazol Clessol 40mg viên Ấn Độ 4,900899 Pantoprazol Pantocid IV 40mg lọ India 50,000
900 Pantoprazol Pantoprazol 40mg lọ 59,850
901 Pantoprazol Pantosun-40 40 mg Lọ India 60,000902 Pantoprazol Pantokem 40 40mg Lọ India 60,000903 Pantoprazol Pipanzin Inj 40mg lọ VNLD 73,500
904 Rapeprazol Rabestad 20 20mg viên 2,000
905 Rabeprazol Rabe-G 20mg viên VN 2,000906 Rabeprazol Barole 20 20mg Viên India 3,700907 Rabeprazol Barole 10 10mg Viên India 1,680908 Rabeprazol Rablet 10 10mg viên Ấn Độ 4,900909 Rabeprazol Promto 10mg 10mg viên Pakistan 5,700910 Ranitidin Ranitidin 150mg Viên VN 310
911 Ranitidin Dudine 150mg viên 1,900
912 Ranitidin 150mg Viên VN 2,323
913 Ranitidin Ranitidin 300mg 300mg Viên VN 517914 Ranitidin Lanithina 50mg-2ml ống H.Quốc 13,300915 Ranitidin Moktin Inj 50mg-2ml Ống Korea 15,500916 Rebamipid Mucosta Tab. 100mg 100mg Viên H.Quốc 3,163917 Sucrafat Sucrahasan 1g goi VNLD Đức 2,100918 Sucrafat Ventinat 1g Goi Slovenia 4,670
17.2. Thuốc chống nôn919 Acetyl Leucin Tadizin 500mg Viên 798
Việt Nam
Magnesi hydroxid + nhôm hydroxid + Simethicon
0,8004g+0,4g+0,0
8g-10ml
Việt Nam
Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid + Simethicon
0,8004g + 0,4g + 0,08g
Việt NamViệt Nam
VN LD H.Quốc
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Ranitidine GSK Blister Tab 150mg 30's
Việt Nam
Page 101
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
920 Acetyl Leucin Stadleucin 500mg viên 1,150
921 Acetyl leucin Aleucin 500mg viên 1,386
922 Acetyl leucin Savi Leucin 500mg viên VN 1,500923 Domperidon Notalium-up vne 10mg viên VN 170
924 Domperidon Domperidon Stada 10mg 10mg viên 255
925 Domperidon Pyme Pelium 10 10mg viên VNLD 500
926 Metoclopramid Meclopstad 10mg viên 595
927 Metoclopramid Elitan 10mg 10mg Viên Cyprus 935928 Ondansetron Osetron 8mg 8 mg Viên India 7,035929 Ondansetron Prezinton 8 tab 8mg Viên Indonesia 8,213930 Ondansetron Osetron Inj 8mg 8 mg-4ml Ống India 24,000
931 Ondansetron 2mg/ml Ống Đức 44,000
17.3. Thuốc chống co thắt932 Alverin citrat Spas- Meyer 40mg Viên VN 262933 Alverin 40mg Dospasmin 40mg Viên VN 315934 Alverine citrat + simethicon Newstomax 60mg +300mg viên VN 1,600
935 Alverine citrat + Simethicon Alversime 60mg +300mg Viên VN 1,800
936 Drotaverin clohydrat Pyme No-Spain 40 40mg viên VNLD 441937 Drotaverin chlohydrat No-Spa 40mg viên VN 550938 Drotaverin clohydrat Pyme No-Spain Inj 40mg- 2ml ống VNLD 5,250939 Drotaverin chlohydrat No-Spa Inj. 40 mg/2ml ống Hungary 5,585940 Hyoscine butylbromid Busmocalm 10mg 10mg Viên VN 750941 Hyoscin butylbromid Bistin 10mg viên VN 772
942 Hyoscine butylbromid 20mg/1ml ống Đức 6,600
943 Tiropramid hydroclorid Tiram 100mg Viên 1,575
17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng944 Ipsagol Igol 0.66g Goi Ấn Độ 1,995945 Lactulose Laevolac 10g/15ml Goi Áo 4,500
946 Lactulose 15ml goi Hà Lan 4,546
947 Macrogol Nadypharlax 10g goi VN 3,125948 Macrogol Forlax Pwd 10g 20's 10g goi Pháp 4,275949 Sorbitol Sorbitol (Xanh) 5g Goi VN 470950 Sorbitol Sorbitol 5g goi VN 864951 Sorbitol Sorbitol Delalande 5g 5g Goi VN LD Pháp 1,275
17.5. Thuốc tiêu chảy952 Bacillus claussii Enterogermina 2 tỷ bào tử /5ml ống Pháp 5,551953 Bacillus subtilis Subtyl 10 7 Viên VN 350
954 Oresol 245 goi VN 1,103
955 Oresol 27,9g 27,9g Goi 1,575
956 Lactobacillus acidophyllus Pms-Probio 109/1g goi VNLD 1,008957 Lactobacillus acidophilus Ybio ≥108 CFU goi VN 1,365958 Loperamid Loperamid 2mg 2mg Viên VN 200
959 Loperamid 2mg Viên VN 1,302
960 Nifuroxazid Enterocap 200mg Viên VN 453961 Nifuroxazid Ercefuryl Cap. 200mg 200mg Viên Pháp 1,499
17.6. Thuốc điều trị trĩ962 Trimebutin + Ruscogenin Proctolog Sup 10'S 10mg Viên Pháp 4,770963 Trimebutin + Ruscogenins Proctolog Cre 20g 20g tube Pháp 48,170
17.7. Thuốc khác
964 Neopeptine Viên Ấn Độ 1,533
965 Enterpass Viên VN 1,533
966 Arginin Redliver-H 200mg Viên VN 1,200
Việt NamViệt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Ondansetron- Hameln 2mg/ml injection
Hyoscine Butylbromide 20mg 1ml Inj
VN LD H.Quốc
Duphalac 10g/15ml Syr 15ml 20's
Glucose + Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid
2,7g + 520mg + 580mg + 300mg
Glucose khan + natri clorid + Natri Citrat + Kali clorid
Việt Nam
Loperamide GSK 2 mg Cap 5x10's
Amylase + Papain + Simethicone
100mg+100mg+30mg
Alpha amylase + Simethicon + Papain;
100mg+100mg+30mg
Page 102
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
967 Arginin Fortec A 200mg viên 2,000
968 Meyerbinyl 25mg Viên VN 840
969 25mg Viên VN 1,600
970 Fortec 25mg viên 2,160
971 Nissel 25mg Viên Korea 2,910
972 Hepasel 7,5mg Viên China 2,000
973 Hepaur 150mg viên VN 2,250
974 BTV-Lecuxim 150mg Viên India 2,500
975 L-Ornithin + L-aspartat Melopower 300mg Viên VN 3,429976 L-Ornithin + L-aspartat Melopower 300mg viên VN 3,400977 L-Ornithin + L-aspartat Mezathin 500mg Viên VN 3,430
978 L- Ornithin + L – Aspartat Gastalo 500 mg Viên 3,500
979 L-Ornithine + L-Aspartat Hepaur 500mg/5ml ống 22,500
980 L-ornithin + L-aspartat Hepolive Inj 500mg-5ml Ống Korea 26,000981 L-Ornithin + L-aspartat Fortec L 5ml 500mg-5ml ống Korea 30,500982 L-Ornithin + L-aspartat Fortec L 10ml 5g-10ml ống Korea 67,000983 L-Ornithine + L-Aspartat Philorpa 5g 5g ống H.Quốc 67,000984 Mesalazin Mecolzine 500mg Viên Spain 10,500985 Mesalazin Mecolzine 500mg Viên TBH 10,500986 Phospholipid đậu nành Livolin-H 300mg Viên Thailand 1,980987 Phospholipid đậu nành Essentiale Forte 300mg viên Đức 2,973
988 Simethicon Espumisan Cap 40mg 2x25's 40mg Viên Đức 762
989 Simethicon Air-X Sf 40mg viên Thái Lan 762990 Somatostatin Nitatsoma 3mg Ống TBN 1,170,000 Duyệt BGĐ991 Somatostatin Somatosan 3mg Lọ Gremany 1,180,000 Duyệt BGĐ992 Terlipressin Glypressin 1mg 1mg Lọ Đức 1,064,102 Duyệt BGĐ993 Trimebutin maleat Tambutin 100mg Viên H.Quốc 735994 Trimebutin maleat Detriat 100mg viên VN 750995 Ursodeoxycholic acid Winudihep 150mg viên Ấn Độ 4,700996 Ursodeoxycholic acid Ursocholic 150 150mg Viên VN 4,714997 Acid usodeoxycholic Oripra 150mg 150mg viên VN 4,714
XVIII. Hocmon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế
998 Dexamethason phosphat Dexamethasone 4mg 4mg Ống 966
999 Dexamethason Dexamethason 4mg/ml Ống VN 1,2311000 Dexamethason Dexamethason 0,5mg Viên VN 56
1001 Neodexa Lọ VN 2,415
1002 Hydrocortison natri succinat Hydrocortison 100mg lọ 15,750
1003 Hydrocortisone natri succinat 100mg lọ Germany 17,000
1004 Methylprednisolon Menison Inj 40mg lọ VNLD 29,400
1005 Methyl prednisolon 40mg Lọ Hungary 31,983
1006 Methylprednisolon Solu-Medrol Inj 40mg 1's 40mg Lọ Bỉ 33,100
1007 Methyl prednisolon Soli-Medon 125 125mg lọ 58,800
1008 Methyl prednisolon 125mg Lọ Hungary 61,971
1009 Methylprednisolon Solu Medrol Inj 125mg 25's 125mg Lọ Mỹ 75,710
1010 Methyl prednisolon 500mg Lọ Pháp 198,450 Duyệt TK
Việt Nam
Biphenyl dimethyl dicarboxylatBiphenyl Dimethyl Dicarboxylat
Fumethy 25mg
Biphenyl Dimethyl Dicarboxylat
Việt Nam
Biphenyl Dimethyl DicarboxylateBiphenyl DimethylDicarboxylateL-Ornithine -L-AspartatL-ornithine - L-aspartate
VN liên doanh
VN - Liên doanh
Việt Nam
Neomycin + Dexamethason phosphat
17.000ui; 5,5mg/5ml
Việt Nam
Hydrocortisone Sodium Succinat
Methylprednisolone-Teva 40mg
Việt Nam
Methylprednisolone-Teva 125mg
Methylprednisolone Sodium Succinate
Page 103
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
1011 Methylprednisolon Solu-Medrol Inj 500mg 1's 500mg Lọ Bỉ 207,580 Duyệt BGĐ1012 Methyl Prednisolon Medexa tab. 4mg 4mg Viên Indonesia 9441013 Methylprednisolon Medrol Tab 4mg 30's 4mg Viên Ý 9831014 Methyl prednisolon Predsantyl 16mg 16mg viên VNLD Đức 2,3941015 Methylprednisolon Menison 16 16mg viên VNLD 2,8001016 Methylprednisolon Medrol Tab 16mg 30's 16mg Viên Ý 3,672
1017 Prednisolon 1% x 5ml Lọ Ireland 28,875
1018 Prednisolon Prednisolon 5mg L/500 (Dài) 5mg viên 189
1019 Prednisolon Prednisolon 5mg Viên VN 2031020 Tetracosatid Synacthene 1mg/1ml 1mg-1ml Ống Ý 199,000 Duyệt TK
18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen, progesteron
1021 Testosteron 250mg/1ml Ống Germany 78,750
1022 Testosteron 250mg/ml Ống Đức 82,180
18.3. Insulin và nhóm hạ đường huyết1023 Acarbose Medbose 100 100mg Viên VN 1,4701024 Acarbose 1 Dorobay 100mg 100mg Viên VN 2,9821025 Acarbose Glucarbose 100mg 100mg Viên VN 4,200
1026 Glibenclamid Glyclamic-5mg 5mg viên 231
1027 Glibenclamid Glibenclamide Stada 5mg 5mg viên 400
1028 Glibenclamid Maninil 5 5 mg Viên Đức 5331029 Gliclazid Glisan 30 MR 30mg viên VNLD Đức 861
1030 Gliclazid Staclazide 30 MR 30mg viên 850
1031 Gliclazide Clazic SR 30mg viên VN 1,0911032 Gliclazide Reclide MR 30 30mg Viên India 1,2361033 Gliclazide Glilazic 80 80mg viên VNLD Đức 6931034 Gliclazide Gliclazide Winthrop 80mg 80mg Viên VN LD Pháp 1,0071035 Gliclazide Predian 80 mg viên VN 1,5911036 Glimepiride Amapirid 4mg 4mg Viên VN 1,3501037 Glimepirid Savi Piride 4 4mg viên VN 1,260
1038 Glimepiride Glimepiride Stada 4mg 4mg viên 1,700
1039 Glimepiride Miaryl 4mg 4mg viên VNLD Đức 2,1001040 Glimepiride Perglim-1 1mg Viên India 1,6001041 Glipizide Glupin 5mg Viên VN 5,500
1042 Lọ Mỹ 229,900 Duyệt BGĐ
1043 Insulin trộn (M) 100IU x 10ml Lọ Đan Mạch 249,900 Duyệt BGĐ
1044 Insulin bán chậm 100IU x 10ml Lọ Đan Mạch 249,900 Duyệt BGĐ
1045 Insulin bán chậm 100 IU Lọ Mỹ 229,900 Duyệt BGĐ
1046 Insulin tác dụng ngắn (S) 100IU x 10ml Lọ Đan Mạch 249,900 Duyệt BGĐ
1047 Insulin tác dụng chậm 100 IU Lọ Mỹ 229,900 Duyệt BGĐ
1048 Metformin Glucoform 500mg 500 mg Viên 450
1049 Metformin Diabesel 500mg viên VN 7001050 Metformin Siofor 500 500 mg Viên Đức 962
1051 Metformin 500mg Viên VN 1,053
1052 Metformin DH-Metglu 850 850mg viên VNLD Đức 5991053 Metformin Glucofast 850mg 850mg Viên VN 8901054 Metformin Pymetphage - 850 850mg viên VNLD 1,2501055 Metformin Siofor 850 850 mg Viên Đức 1,500
Pred Forte Eye drop 1% x 5ml
Việt Nam
Testosterone Enanthate 250mgTestosteron Enanthate injection 250mg/ml
Việt NamViệt Nam
Việt Nam
Việt Nam
70% hỗn dịch tiêm Isophan Insulin ngừơi và 30 % dung dịch tiêm Insulin ngươi
Humulin 70/30 Inj 100IU 10ml B/1
70% Isophan Insulin ngươi &
30% Insulin ngươi
Mixtard 30 HM Inj. 100IU/ml x 10mlInsulatard HM Inj. 100IU/ml x 10mlHumulin NPH Inj 100IU 10ml B/1Actrapid HM Inj. 100IU/ml x 10mlHumulin Regular Inj 100IU 10ml B/1
ViệtNam
Metformin GSK 500mg Tab 10 x 10's
Page 104
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
1056 Metformin 850mg Viên VN 1,773
1057 Metformin Savi Metformin 1000 1000mg viên VN 1,2001058 Metformin Meglucon 1000mg 1000mg Viên Ba Lan 1,8531059 Metformin Siofor 1000 1000 mg Viên Đức 2,6451060 Metformin + Glibenclamid Gluvan 500mg/2,5mg 500mg/2,5mg Viên VN 1,2501061 Metformin + Glibenclamid Hasanbest 500/2.5 500/2.5mg viên VNLD Đức 1,3601062 Metformin + Glibenclamid Hasanbest 500/5 500mg +5mg viên VNLD Đức 1,4601063 Metformin + Glibenclamid Glirit 500/5mg 500mg +5mg viên VN 1,4181064 Metformin + Glibenclamid Gluvan 500mg/5mg 500mg +5mg Viên VN 1,4501065 Metformin + Glibenclamid Praymetfo 850mg+5mg Viên Ấn Độ 6,0001066 Metformin + Glimepirid CoMiaryl 2mg/500mg 500mg/2mg viên VNLD Đức 2,6251067 Metformin + Glimepirid Perglim M-2 500mg/2mg Viên India 3,0001068 Pioglitazon Piolet 15 15mg Viên India 1,7851069 Pioglitazon Pioglite 15mg 15mg viên Pakistan 3,0001070 Repaglinid Relinide Tablets 1mg 1mg Viên Đài Loan 3,6001071 Repaglinid Novonorm Tab. 1mg 1mg Viên Đan Mạch 4,061
18.4. Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp1072 Calcitonine Essecalcin 50UI-1ml ống Ý 47,2001073 Calcitonine Calco 50UI-1ml Ống Italy 46,5001074 Cacitonine Rafacalcin 2200 IU/ml Lọ 2ml Hy Lạp 830,000 Duyệt BGĐ
1075 Calcitonin 2200IU/ml x 2ml Lọ Pháp 1,290,284 Duyệt BGĐ
1076 Levothyroxin Berlthyrox Tab 100mcg 100's 100mcg Viên Đức 405
1077 Levothyroxin (muối Natri) Levothyroxine 100mcg Viên UK 8001078 Thiamazol Thyrozol Tab 5mg 100's 5mg Viên Đức 1,1171079 Thiamazol Thyrozol Tab 10mg 100's 10mg viên Đức 1,780
18.5. Thuốc điều trị bệnh đái tháo nhạt1080 Desmopressin Minirin 0,1mg 0,1mg Viên Thụy Sĩ 22,133 Duyệt TK
XIX. Huyết thanh và globulin miễn dịchXX. Thuốc giãn cơ và ức chế cholinesterase
1081 Atracurium besylat Tracrium 25mg/2.5ml 5's 25mg/ 2.5ml Lọ Ý 43,2131082 Eperison Ryzonal 50mg viên VN 1,3001083 Eperison Skeson Tablet 50mg Viên H.Quốc 2,0001084 Eperison Myonal Tab. 50mg 50mg Viên Nhật 3,1071085 Galantamin Reminyl 4mg 4mg Viên Ý 19,4291086 Galantamin Newgala 8 mg Viên VN 23,465 Duyệt TK1087 Galantamin Reminyl 8mg 8mg Viên Ý 29,200 Duyệt TK1088 Mephenesin Dorotyl 250mg Viên VN 2221089 Mephenesin Meyerdecontyl 250mg Viên VN 2621090 Mephenesin Decontractyl 250 250mg Viên VN LD Pháp 7801091 Neostigmin metylsulfat Neostigmin 0,5 mg-1ml Ống Germany 8,7001092 Neostigmin metylsulfat Neostigmine-Hameln 0.5mg-1ml Ống Đức 8,4001093 Pyridostigmin bromid Meshanon 60mg 60mg viên VNLD Đức 4,284
1094 Rocuronium bromid 50mg-5ml Ống Đức 97,620
1095 Rocuronium bromid Rocuronium-Hameln 50mg/5ml Ống Germany 94,9201096 Thiocolchicosid Colcorti 4mg viên VN 2,7561097 Tolperison Jeaxotil 150mg 150mg viên Korea 9601098 Tolperison Topxol 150 150mg viên VN 1,9001099 Tolperison Mydocalm 150mg 150mg Viên Hungary 2,940
XXI. Thuốcđiều trị mắt, tai mũi họng21.1. Thuốc điều trị mắt
1100 Betaxolol 0,25% x 5ml Lọ Bỉ 77,399
1101 Bimatoprost 0,3mg/ ml Lọ Mỹ 229,215 Duyệt BGĐ
1102 Brimonidin tartrat 0.002 Lọ Mỹ 77,200
1103 Brimonidin tartrat 0,15% x 5ml Lọ Mỹ 93,975
1104 Timolol maleat 0,5% x 5ml Lọ Bỉ 42,199
Metformin GSK 850mg Tab 10 x 10's
Miacalcic Nasal 200 (2200IU/ ml)
Rocuronium- hameln 10mg/ml Injection
Betoptic S Drop 0,25% BT/5mlLumigan Eye drop 0,3mg/ ml x 3mlBrimonidine Tartrate Drop 0,2% BT/5mlAlphagan P Eye drop 0,15% x 5mlTimolol Maleate Eye Drops 0,5% BT/5ml
Page 105
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
1105 Timolol maleat 5mg/ ml Lọ Pháp 51,433
1106 Hyaluronidase Bicea- Q 1500UI lọ Korea 72,5001107 Indomethacin Indocollyre 0.10% Lọ Pháp 65,400
1108 3mg+ 3mg-10ml Lọ Korea 29,782
1109 Posod Eye Drops 3mg+3mg-10ml Lọ H.Quốc 29,400
1110 Natri clorid Natri Clorid 0,9% -10ml 90mg Lọ 1,890
1111 Natri clorid Efticol 0,9% 0,9%-10ml Lọ VN 2,100
1112 Pirenoxin 0.00005 Lọ Nhật 19,950
1113 Tropicamid Mydriacyl Drop 1% BT/15ml 0.01 Lọ Bỉ 38,399
1114 Tropicamide, Phenylephrin Mydrin-P Eye drop 10ml 5/5mg Lọ Nhật 38,11521.2. Thuốc tai, mũi, họng
1115 Betahistin Savi Betahistine 16 16mg viên VN 1,400
1116 Betahistin Betahistine Stada 16mg 16mg viên 2,125
1117 Betahistin Savi Betahistine 8 8mg viên VN 1,1501118 Betahistin Agihistine 8mg Viên VN 1,150
1119 Mekotyrossin (Viên ngậm) 1mg + 0,1mg Viên VN 171
1120 Xylometazolin Xylofar 5mg/10ml lọ VN 4,0741121 Xylometazolin Otrivin 0.1% Dro 10ml 1's 1mg/ ml Lọ Thụy Sĩ 37,601
21.3. Thuốc khác
1122 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 0,3% 5ml 0,3% 5ml Lọ 4,200
1123 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 0,3% 0,3%-5ml Lọ VN 4,2001124 Ciprofloxacin Ciloxan Drop 0,3% BT/5ml 0.003 Lọ Bỉ 62,8001125 Cloramphenicol Cloramphenicol 0,4% 10ml Lọ VN 2,1291126 Cloramphenicol Cloraxin 0,4% 0,4%-10ml Lọ VN 3,150
1127 Dexatifo 0,4g+0,1g lọ 2,520
1128 Dexinacol 5ml Lọ VN 2,745
1129 Otifar 8ml Nhỏ Tai 80mg + 4mg/8ml lọ VN 2,954
1130 Gentamicin Gentamicin 0,3% 5ml 0,3% 5ml lọ 2,520
1131 Gentamicin Gentamicin 0,3% 0,3%-5ml Lọ VN 2,7301132 Levofloxacin Levoquin 0,5%- 5ml lọ VNLD 28,0001133 Levofloxacin Phileo 5mg/ml Lọ H.Quốc 35,8001134 Moxifloxacin Moquin Drop 0.5% 0.005 lọ VNLD 42,0001135 Moxifloxacin Moxibac Eye Drops 0.5%/5ml Lọ Bangladesh 54,0001136 Ofloxacin Ofloxacin 0,3%-5ml 0,3%-5ml Lọ VN 7,4001137 Ofloxacin Pyfloxat 0,35%- 5ml lọ VNLD 12,000
1138 Ofloxacin 0,3%-5ml Lọ Korea 40,485
1139 Ofloxacin Ofloxacin 5ml (tai) 0.3% Chai VN 7,182
1140 Ofloxacin Ofloxacin 0.3% 5ml Nhỏ Tai 15mg/5ml lọ VN 7,334
1141 Tobramycin + Dexamethason Tobidex 15mg+5mg lọ 21,000
1142 Tobramycin + Dexamethason Tobcol - Dex 0,3%-5ml Lọ VN 22,050
1143 Tobramycin + Dexamethason Dex-Tobrin 3mg + 1mg - 5ml lọ Bulgaria 45,000
XXII. Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ nonXXIII. Dung dịch thẩm phân phúc mạcXXIV. Thuốc chống rối loạn tâm thần24.1. Thuốc an thần
1144 Bromazepam Lexomil 6mg Viên Pháp 2,730
1145 Diazepam 10mg-2ml Ống Đức 7,000
Nyolol Eye drop 5mg/ ml x 5ml
Kali iodid+natri iodide+ chlorhexidin acetat
Eyaren Ophthalmic Drops 10ml
Kali iodid + natri iodide + chlorhexidin acetat
Việt Nam
Kary Uni Ophthalmic Suspension 0,005% x 5ml
Việt Nam
Tyrothricin + Tetracain (hydrochloride)
Việt Nam
Cloramphenicol + dexamethason
Việt Nam
Cloramphenicol + dexamethasonCloramphenicol + dexamethason
Việt Nam
Eyflox Ophthalmic Drops 5ml
Việt Nam
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection
Page 106
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
1146 Diazepam Seduxen 5mg 5mg Viên Hungary 400
1147 Diazepam 5mg Viên Germany 420
24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần1148 Haloperidol Halofar 2mg 2mg Viên VN 1111149 Levosulpirid Myunginlevodin 25mg viên Korea 2,0001150 Levosulpirid Plotex 25 mg Viên Korea 2,0791151 Olanzapin Onegpazin 10mg 10mg Viên VN 1,600
1152 Olanzapin Olanstad 10 10mg viên 2,000
1153 Olanzapin Oleanzrapitab 10 10mg viên India 2,5001154 Risperidon Sperifar 2mg 2mg Viên VN 1,8901155 Risperidon Sizodon 2 2 mg Viên India 2,5001156 Risperidon Risperdal 2mg 2mg Viên Ý 20,050 Duyệt TK1157 Sulpirid Maxdotyl 50mg Viên VN 231
1158 Sulpirid Sulpiride Stada 50mg 50mg viên 236
1159 Sulpirid Devodil 50mg Viên Cyprus 2,60024.4. Thuốc chống trầm cảm
1160 Amitriptylin Amitriptylin 25mg 25 mg Viên VN 158
1161 Mirtazapin Mirastad 30 30mg viên 5,700
1162 Mirtazapine Mirtaz 30 30mg viên India 9,5001163 Tianeptin Stablon 12,5mg 12,5mg Viên Pháp 3,450
XXV. Thuốc tác dụng trên đường hô hấp25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
1164 Aminophylline 240mg Ống Hungary 9,975
1165 Bambuterol Baburol 10mg Viên VN 3,2001166 Bambuterol Bamrin 10mg 10mg viên H.Quốc 3,990
1167 Bambuterol Bambec Tab 10mg 30's 10mg Viên 5,639
1168 Formoterol + Budesonide Foracort 200 6/200mcg Lọ Ấn Độ 259,000 Duyệt BGĐ
1169 Montelukast natri Asthmatin 10mg viên 4,495
1170 Montelukast natri Montelukast-Teva 10mg 10mg Viên Poland 6,993
1171 Montelukast natri Singulair Tab 10mg 28's 10mg Viên 12,264
1172 Salbutamol Salbutamol 0,5mg/1ml 0,5mg/1ml Ống 5,460
1173 Salbutamol (sulfate) Vinsalmol 0,5mg/1ml Ống VN 8,000
1174 Salbutamol (sulfate) Salbutamol 4mg H/100 4mg viên 104
1175 Esiflo 125 25/125mcg Lọ Ấn Độ 140,000 Duyệt TK
1176 Salmeterol + Fluticason Forair 250 Inhaler Ống India 173,000 Duyệt TK
1177 Esiflo 250 25/250mcg Lọ Ấn Độ 180,000 Duyệt TK
1178 Seroflo 50 25/50mcg Lọ Ấn Độ 143,000 Duyệt TK
1179 Terbutaline sulphat Vinterlin 0,5mg/1ml Ống VN 9,7001180 Terbutaline sulphat Bricanyl Inj. 0.5mg/ ml 5's 0,5mg/ml Ống Pháp 11,9901181 Theophyllin Theostat L.P. Tab. 100mg 100mg Viên Pháp 1,6361182 Tiotropium Spiriva Tab. 18mcg 18mcg Viên Đức 28,462 Duyệt TK
25.2. Thuốc chữa ho1183 Ambroxol Ambron - 30 mg 30mg Viên VN 313
1184 Ambroxol Sp Ambroxol 30mg Viên 400
1185 Bromhexin (hydroclorid) Disolvan 8mg 8mg Viên VN 491186 Bromhexin (hydroclorid) Bromhexin 8 mg 8mg Viên VN 2631187 Bromhexin (hydroclorid) Paxirasol 8mg Viên Hungary 7871188 Bromhexin (hydroclorid) Bisolvon 8mg 8mg Viên Pháp 1,6691189 Eprazinon Eramux 50mg 50mg Viên VN 4401190 Eprazinon Molitoux 50mg Viên VN 549
Diazepam-hameln 5mg tablet (mfg by Temmler)
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Diaphyllin Venosum 4.8%
Thụy Điển đong goi
Philippines
Việt Nam
Anh đong goi Úc
Việt Nam
Việt Nam
Salmeterol + fluticason propionat
25mcg/liều + 250mcg/liều
Salmeterol + fluticason propionatSalmeterol + Fluticasone propionat
VN LD H.Quốc
Page 107
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
1191 N-acetylcystein Mekomucosol 200mg (Goi) 200mg Goi VN 740
1192 N-acetylcystein AceHasan 200 200mg goi VNLD Đức 924
1193 N-acetylcystein Muxystine 200mg goi 1,200
1194 N-acetylcystein Acemuc 200mg 200 mg goi VN 1,702
1195 Vacotop Viên VN 263
1196 Cathaxin Viên 290
1197 Toplexil Cap. Viên VN 639
1198 Terpin Codein Viên VN 298
1199 Terpin hydrat + codein Terpin Codein 10 100mg + 10mg Viên VN 3301200 Terpine hydrat + Codein Terpine Gonnon Tab 20's 100mg / 15mg Viên Pháp 2,300
XXVI. Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng acid - base và các dung dịch tiêm truyền khác26.1. Thuốc uống
1201 Kali chlorid Kaldyum 600mg 600mg Viên VN 1,510
1202 KMG Mekophar 200mg + 200mg Viên VN 265
26.2. Thuốc tiêm truyềnAcid amin thông thường *:
1203 Acid amin thông thương * Celemin 5S 250ml 5%-250ml Chai Ấn Độ 48,000
1204 Acid amin thông thương * Biplasma 5% 250ml 5% 250ml 60,060
1205 Acid amin thông thương * 5% - 250ml chai Đức 60,060
1206 Acid amin thông thương * Alvesin 5E Inf 250ml 1's 250ml Chai Đức 60,0601207 Acid amin thông thương * Aminocid Inf 8.5% 250Ml 8.5%, 250ml Chai Trung Quốc 55,000
1208 Acid amin thông thương * Biplasma 10% 250ml 10% 250ml 75,075
1209 Acid amin thông thương * Biplasma 10% 250ml 10% - 250ml chai VN 75,0751210 Acid amin thông thương * Alvesin 10E Inf 250ml 250ml Chai Đức 80,200
1211 Acid amin thông thương * 5%-500ml Chai VN 68,300
1212 Acid amin thông thương * 5% - 500ml chai VN 77,000
1213 Acid amin thông thương * Biplasma 5% 500Ml 5% 500ml 94,500
1214 Acid amin thông thương * Alvesin 5E Inf 500Ml 1'S 500ml Chai Đức 120,750 duyệt TK
1215 Acid amin thông thương * Biplasma 10% 500ml 10% 500ml 105,000 duyệt TK
1216 Acid amin thông thương * Amiparen-10 10%-500ml Chai VN 117,000 duyệt TK
1217 Acid amin thông thương * 10% - 500ml chai VN 117,000 duyệt TK
Acid amin cho gan *:
1218 Acid amin cho gan * 8%, 250ml Chai Áo 95,000
1219 Acid amin cho gan * Hepagold Inj. 8% 250Ml 8%, 250ml Túi nhựa H.Quốc 92,9291220 Acid amin cho gan * Amigold 10% 500ml 10%, 500ml Túi nhựa H.Quốc 92,929
1221 Acid amin cho gan * 10%-500ml chai Đức 175,140 duyệt TK
1222 Acid amin cho gan * Aminoleban 8%-200ml Chai VN 86,500
1223 Acid amin cho gan * 8% - 200ml chai VN 86,500
1224 Acid amin cho gan * Hepagold Inj. 8% 500ml 8%, 500ml Túi nhựa H.Quốc 128,092 duyệt TK1225 Acid amin cho gan * Celemin Hepa 8% 8%-500ml Chai Ấn Độ 134,500 duyệt TK
Acid amin cho thận *
Việt Nam
Oxomemazine +guaifenesin + paracetamol+ natri benzoat
1,65mg+33,33mg+33,33mg+33,33
mg
Oxomemazine +guaifenesin + paracetamol+ natri benzoat
1,65mg+33,33mg+33,33mg+33,33
mg
Việt Nam
Oxomemazine +guaifenesin + paracetamol+ natri benzoat
1,65mg+33,33mg+33,33mg+33,33
mg Codein + Terpin hydrat + Natri Benzoat
(5+100 +150)mg
Kali Glutamat + Magnesi Glutamat
Chai thủy tinh
Việt Nam
Aminoplasmal B.Braun 5% E GB 250 ml VN
Chai thủy tinh
Việt Nam
Mekoamin S 5% chai 500ml (DDTT)Amiparen-5 500ml (dung Dịch Acid Amin 5%)
Chai thủy tinh
Việt Nam
Chai thủy tinh
Việt Nam
Amiparen-10 500ml (dung Dịch Acid Amin 10%)
Aminosteril N-Hepa Inf 8% 250Ml
Aminoplasmal Hepa GB 500ml VN
Aminoleban 200ml (dung Dịch 8% Acid Amin Dành Cho Bệnh Lý Gan)
Page 108
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
1226 Acid amin cho thận * Kidmin 7.2%-200ml Chai VN 93,000
1227 Acid amin cho thận * 7,2% - 200ml chai VN 93,000
1228 Acid amin cho thận * Celemin Nephro 7% 7% 250ml Chai India 105,000 Duyệt TK1229 Acid amin cho thận * Nephrosteril Inf 250ml 1's 7%, 250 ml Chai Áo 110,250 Duyệt TK
Thuốc tiêm truyền:
1230 20%, 1206ml Túi Thụy Điển 720,000 Duyệt BGĐ
1231 Nutriflex Peri Sol. 1000ml 1000ml túi Thụy Sĩ 359,520 Duyệt BGĐ
1232 1250ml túi Đức 829,500 Duyệt BGĐ
1233 Glucose 5% -500ml Chai VN 7,980
1234 Glucose Glucose 5% 5%-500ml Chai VN 9,200
1235 Glucose Glucose 5% 500ml 5% 500ml 9,000
1236 Glucose Glucose 5% 500ml 5% - 500ml chai VN 9,000
1237 Glucose 10% -500ml Chai VN 9,550
1238 Glucose Glucose 10% 500ml 10% 500ml 10,500
1239 Glucose Glucose 10% 500ml 10% - 500ml chai VN 10,200
1240 Glucose 20% -500ml Chai VN 10,700
1241 Glucose Glucose 20% 500ml 20% 500ml 11,760
1242 Glucose 30% -500ml Chai VN 12,200
1243 Glucose Glucose 30% 500ml 30% 500ml 14,595
1244 Glucose Glucose 30% 500ml 150g chai VN 14,595
1245 Kali clorid Kaliclorid 10% 10% Ống 2,520
1246 Kali clorid Kaliclorid 10% 1g ống VN 2,520
1247 Magnesi sulfat Magnesi Sulfat 15%/10ml 15%/10ml Ống 2,415
1248 Magnesi sulfat Magnesi Sulfat 15%/10ml 1,5g/10ml ống VN 2,415
1249 Manitol 20% -250ml Chai VN 15,500
1250 Manitol + Sorbitol 17,5% + 2,5% chai VN 16,275
Kidmin 200ml (dung Dịch 7,2% Acid Amin Dành Cho Suy Thận)
Dung dịch dinh dưỡng 3 ngăn 1206ml chứa: 1/ Nhũ dịch béo SMOFLipid 20% 170ml (33,8g): Dầu đậu tương tinh chế 8,5 g/L, Medium-chain triglycerides 8,5 g/L, Dầu olive tinh chế 7,0g/L, Dầu cá giàu Axít béo omega-3 4,2 g/L 2/ Dung dịch Acid ami
Smofkabiven Peripheral Inj 1206 ml 1's
Túi dinh dưỡng 2 ngăn, chứa 40g amino acids, 80g glucose và chất điện giải
NuTRIflex Lipid 3 ngan PERI Amino acid 10% Carbohydrate(Glucose)13,5% Lipofundin MCT/LCT 20% The tich 1250ml
Nutriflex Lipid N3C Peri 1250ml VN
Glucose 5% chai 500ml (DDTT)
Chai nhựa PP không
bì
Việt Nam
Glucose 10% chai 500ml (DDTT)
Chai nhựa PP không
bì
Việt Nam
Glucose 20% chai 500ml (DDTT)
Chai nhựa PP không
bì
Việt Nam
Glucose 30% chai 500ml (DDTT)
Chai nhựa PP không
bì
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Manitol 20% chai 250ml (DDTT)3610754 Osmofundin 20% PP (EP) 250ml
Page 109
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
1251 Natri clorid Natriclorid 0,9% 250ml 0,9% 250ml 7,161
1252 Natri clorid 3610745 Nacl 0.45% - 500ml 0.45% x 500ml chai VN 9,692
1253 Natri Clorid 0,9% -500ml Chai VN 7,800
1254 Natri clorid Natriclorid 0,9% 500ml 9,000
1255 Natri clorid Sodium Chloride 0.9% 500ml 0,9% - 500ml chai VN 9,200
1256 Nhũ dịch lipid Lipovenoes Sol 10% 250Ml 10%, 250ml Chai Áo 101,000 Duyệt TK
1257 Nhũ dịch lipid Lipivan 10%-250ml Chai Ấn Độ 109,000 Duyệt TK
1258 Nhũ dịch lipid + Vitamin E 10%-250ml chai Đức 125,475 Duyệt TK
1259 Nhũ dịch lipid Lipigold 20% 250ml 20%, 250ml Túi nhựa H.Quốc 153,208 Duyệt TK
1260 Nhũ dịch lipid Smoflipid 20% Inj 250ml 1'S 20%, 250ml Hộp Áo 176,000 Duyệt TK
1261 Nhũ dịch lipid Lipidem GB 250 ml Eng 20%-250ml chai Đức 228,795 Duyệt BGĐ1262 Nhũ dịch lipid Lipovenoes Sol 10% 500ml 10%, 500ml Chai Áo 147,000 Duyệt TK
1263 Nhũ dịch lipid + Vitamin E 10%-500ml chai Đức 160,800 Duyệt TK
1264 Smoflipid 20% Inf 100ml 1's 20%, 100ml Hộp Áo 110,000 Duyệt TK
1265 Nhũ dịch lipid Lipidem GB 100 ml Eng 20%-100ml chai Đức 163,065 Duyệt TK
1266 Compilipid Peri Injection Túi H.Quốc 500,000 Duyệt BGĐ
1267 20%, 1440ml Chai Thụy Điển 650,000 Duyệt BGĐ
1268 Compilipid Peri Injection Túi H.Quốc 650,000 Duyệt BGĐ
1269 Reamberin 1.5%-400ml Chai Nga 155,400 Duyệt TK
1270 Ringer lactat +Dextrose khan Lactateringer And Dextrose 500ml 10,710
1271 Ringer lactat +Dextrose khan Lactacteringer And Dextrose chai VN 10,710
1272 Ringer lactat 500ml Chai VN 8,150
1273 Ringer lactat Lactated Ringer'S 500ml Chai VN 9,200
1274 Ringer lactat Ringer Lactate 500ml chai VN 8,900
26.3. Thuốc khác
1275 Nước cất pha tiêm Nước Cất 5ml 5ml Ống 800
Chai nhựa PP không
bì
Việt Nam
Sodium Chloride 0,9% chai 500ml (DDTT)
0,9% 500ml
Chai nhựa PP không
bì
Việt Nam
Lipofundin Mct/Lct 10% E 250 ml
Lipofundin Mct/Lct 10% E GB 500 ml VN
Nhũ tương 20% 100ml chứa: Dầu đậu tương tinh chế+Triglycerides mạch trung bình+Dầu ô liu tinh chế+ Dầu cá giàu axit béo omega-3
Nhũ dịch lipid + Acid Amin + Glucose + Điện giải
20% 11,3% 11%- 1440ml
Dung dịch dinh dưỡng 3 ngăn 1440ml chứa: 1/ Nhũ dịch béo Intralipid 20% 255ml (51g): dầu đậu nành tinh khiết 2/ Vamin 18 Novum 300ml (Acid amin 34g): Alanin 4,8g+ Arginin 3,4g+ Acid aspartic 1,0g+Phenylalanin 2,4g+Acid glutamic 1,7g +Glycin 2,4g +Histi
Kabiven Peripheral Inj 1440ml 1's
Nhũ dịch lipid + Acid Amin + Glucose + Điện giải
20% 11,3% 11%- 1920ml
N-methylglucamin succinat + Nacl + KCl + MgCl
Chai nhựa PP không
bì
Việt Nam
3g + 150mg + 100mg + 1,5g +
22,73gLactat Ringer chai 500ml (DDTT)
600mg + 312mg + 40mg + 27mg
Việt Nam
Page 110
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
1276 Nước cất pha tiêm Nước Cất Pha Tiêm 5ml Ống VN 7351277 Nước cất pha tiêm Water For Injection 5ml ống VN 840
1278 Nước cất pha tiêm Nước Cất 500ml 500ml 7,455
XXVII. Khoáng chất và vitamin
1279 Calci Carbonat + Vitamin D3 Briozcal 1250mg + 125UI viên Australia 2,700
1280 Calci Carbonat + Vitamin D3 Goldtomax Forte 1250mg +125UI viên Pakistan 2,500
1281 Calci clorid Calci Clorid 500mg/5ml Ống VN 1,234
1282 Calci glubionat Calcifore 5ml 687,5mg Ống 3,360
1283 Vicaldex 5ml ống VN 2,396
1284 Calciumcorbiere 5ml B/24 ống VN 2,987
1285 Bonevit C Ống 3,045
1286 Calciumcorbiere 10ml B/24 1,1g+0,1g+0,05g ống VN 3,734
1287 Calcium Stada 500 2,94g +0,3g viên 1,900
1288 Calcium-BVP 2,94g+0,3g viên VNLD 1,850
1289 Calcitriol Austriol 0,25mcg Viên VN 1,0801290 Calcitriol Rofcal 0,25mcg viên VN 1,4701291 Calcitriol Pms-Imecal 0.25mcg viên VNLD 1,785
1292 Bicanma 0,426g+0,456g Ống VN 4,200
1293 Notired 10ml Ống VN 4,385
1294 Kẽm sulfat Tozinax Syrup 10mg Chai VN 24,1501295 Kẽm sirô Farzincol Xirô 0,495 g Chai VN 23,9401296 Mecobalamin Kalmeco 500mcg Viên Indonesia 1,9501297 Mecobalamin Mecotran Cap 500mcg Viên H.Quốc 2,2001298 Mecobalamin Newmelamin 500mcg Viên Korea 2,600
1299 Bifehema Ống VN 2,625
1300 Nadyfer 10ml ống VN 2,708
1301 Vitamin A Vitamin A 5000IU 5.000 IU Viên VN 1801302 Vitamin A Vitamin A 5000IU 5000UI viên VN 210
1303 Vitamin A + D Vitamin A-D 5.000 UI + 400UI Viên VN 236
1304 Vitamin A + D3 Bidivit AD viên VN 284
1305 Vitamin A + D Enpovid AD 5000UI + 400UI viên VN 3001306 Vitamin B1 Vitamin B1 250mg 250mg Viên VN 230
1307 Vitamin B1 + B6 + B12 Vitamin B1, B6, B12 viên VN 248
1308 Vitamin B1 + B6 + B12 Bidi Optrivit -H/100 viên VN 483
1309 Vitamin B1 + B6 + B12 Synervit viên VN 462
1310 Mg- B6 5mg + 470mg Viên VN 260
1311 Vitamin B6 + Magnesi Magnesi - B6 5mg + 470mg viên VN 2651312 Vitamin B6 + Magnesi Magne-B6 Glomed 470mg + 5mg viên VN 3501313 Vitamin B6 + Magnesi Amfamag B6 5mg +470mg Viên VN 700
1314 Vitamin C 1g Viên VN 1,040
1315 Vitamin C Savi C 1000 1g viên VN 1,150
Chai nhựa PP không
bì
Việt Nam
Việt Nam
Calci glucoheptonat + Vitamin C + Vitamin D2 +Vitamin PP
550mg + 50mg + 0,025mg + 25mg -
5mlCalcium glucoheptonat, vitamin C, vitamin PP
0,55g+0,05g+0,025g
Calci glucoheptonat + Vitamin C , vitamin PP, vitamin D2
1,1g+100mg+50mg+0,05mg
Việt Nam
Calcium glucoheptonat, vitamin C, vitamin PPCalci gluconolactate + Ca carbonate
Việt Nam
Calci gluconolactate + Calci carbonat
Magnesium gluconat + Calcium glycerophosphat Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat
0,456g+0,426g-10ml
Sắt gluconat, mangan gluconat, Đồng gluconat
50mg+1,33mg+0,7mg
Sắt gluconat; Mangan gluconat; Đồng gluconat
200mg + 20mg + 1g
5000UI+400UI
125mg; 125mg; 125mcg
125mg; 125mg; 125mcg
125mg; 125mg; 125mcg
Vitamin B6 + magnesi (lactate)
Vitamin C MKP 1000mg (Viên sủi)
Page 111
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
1316 Vitamin C Myvita C 1g 1g viên VN 1,2001317 Vitamin C Vitamin C 500mg viên VN 2301318 Vitamin C Vitamin C MKP 500mg 500mg Viên VN 2801319 Vitamin C Ascorbic 500mg 500mg Viên VN 3001320 Vitamin C Cevit 500mg 500mg/5ml Ống VN 1,4321321 Vitamin C Vitamin C 500mg 5ml 500mg/5ml ống VN 1,7851322 Vitamin C Cevita 500 500mg-5ml Ống VN 2,1001323 Rutin + Vitamin C Rutin - Vitamin C 50mg+ 50mg Viên VN 1251324 Vitamin E Ampha E-400 Caps 90's 400 UI Viên VN 7001325 Vitamin E Epalvit 400 400UI viên VN 7881326 Vitamine E Vitamin E 400 400 UI viên VN 980
THUỐC NGOÀI DANH MỤC BẢO HIỂM Y TẾII. Thuốc giảm đau, hạ sốt, nhóm chống viêm không steroid, thuốc điều trị gút và các bệnh xương khớp
1327 Vasomin Plus Viên VN 1,900
1328 Glucosamin + Chondroitin Oztis 750mg +250mg viên Australia 5,450XIII. Thuốc điều trị bệnh da liễu
1329 Natri clorid 0,9% 1000ml Chai VN 11,190
1330 Natri Clorid Natri Clorid 0,9% 0,9%-1000ml Chai VN 11,1901331 Natri Clorid Natri Clorid 0,9% 0,9%-500ml Chai VN 6,300
1332 Easyef 0.005% 0.5mg/1ml-10ml Lọ H.Quốc 2,015,000 Duyệt BGĐ
XVII. Thuốc đường tiêu hóa17.3 Thuốc chống co thắt
1333 Dysport Inj 500U 1's 500 đơn vị Lọ Anh 6,373,000 Duyệt BGĐ
17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng
1334 Usefma Lọ Thái Lan 48,000
17.7. Thuốc khác1335 Bevacizumab Avastin Inj. 100mg/4 ml 100mg/ 4ml Lọ Thụy Sĩ 8,285,865 Duyệt BGĐ
1336 Hepavita viên VN 2,500
XXVII. Khoáng chất và Vitamin
1337 Enzamin viên 1,561
1338 Centovit Silver Viên VN 1,680
1339 Vitamin B1 + B6 + B12 Tricobion 5000mcg- 3ml ống VNLD 13,650
1340 Vitamin B1 + B6 + B12 Neurobion 5000 Inj 3ml 20's 5000µg-3ml ống Idonesia 17,785
1341 Uratonyl Ống Korea 6,750
1342 Kẽm Gluconat Tozinax 10mg viên VN 525
- Thuốc co dấu (*) phải hội chẩn trước khi sử dụng
- Những thuốc ghi ngoài danh mục BHYT, BHYT không thanh toán./.
Tp.HCM, ngày 25 tháng 07 năm 2012GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN
(đã ký và đong dấu)
Glucosamin + Methyl sulfonyl methan+ Natri chondroitin sulfat
98mg +150mg +100mg
Natri clorid 0,9% 1000ml (DDDN)
Yếu tố tăng trưởng biểu bì ngươi tái tổ hợp
Clostridium Botulinum Toxin Type A
Dibasic & Monobasic Na Phosphate
7g/118ml & 19g/133ml
L-Aspartate +L-Ornithine+ dịch chiết tỏi ++Vit E
80mg +1000mcl +50mg
Vitamin A + D3 + B1 + B2 + PP + B6 + Acid Folic + B12 + C + E + Ca Pantothenate + L-Leucine + L-Isoleucine + L-Lysine HCl + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Valine + L-Trytophan + DL-Methionine
2000IU + 200IU + 5mg +++
VN liên doanh Úc
Vitamin A + D2 + B1 + B2 + PP + B6 + Acid Folic + B12 C + E + Ca Pantothenate + Các Acid Amin
2000 UI +200 UI
L-Ornithin L-Aspartat+ Riboflavin sodium phosphat+Nicotinamid
6000mg+15.28mg+480mg/100ml-
5ml
Page 112
TT Tên hoạt chất Biệt dược dự thầu Đv Nước SX Ghi chúNồng độ, hàm lượng
Đơn giá dự thầu (có VAT)
Nguyễn Đức Công