46
DAP Viet Nam AD 2.VVDH-1 01 JAN 2017 © 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG KHÔNG/SÂN BAY VVDH AD 2.1 AERODROME LOCATION INDICATOR AND NAME VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.2 TỌA ĐỘ, ĐẶC ĐIỂM ĐỊA CHỈ NHÀ CHỨC TRÁCH CẢNG HÀNG KHÔNG VVDH AD 2.2 AERODROME GEOGRAPHICAL AND ADMINISTRATIVE DATA 1 Tọa độ và vị trí điểm quy chiếu sân bay 173055B – 1063527Đ Giao điểm của đường lăn và trục đường CHC 11/29 ARP coordinates and site at AD 173055N – 1063527E Intersection of TWY and RCL 11/29 2 Hướng và cự ly so với thành phDirection and distance from the city Cách trung tâm thành phố Đồng Hới 6 KM về phía Bắc 6 KM from the center of Dong Hoi City to the North 3 Mức cao/nhiệt độ trung bình Elevation/reference temperature 18 M/25°C 4 Bề mặt địa hình mấp mô tại vị trí mức cao sân bay Geoid undulation at AD ELEV PSN Không Nil 5 Độ lệch từ MAG VAR 1°Tây 1°W 6 Địa chỉ nhà chức trách sân bay, địa chỉ bưu điện, điện thoại, Fax, AFS AD Administration, address, telephone, Fax, AFS Địa chỉ: Cục Hàng không Vi ệt Nam Cảng vụ hàng không mi ền Bắc Cảng hàng không Đồng Hới Điện thoại: (84-52) 3 810 969 Fax: (84-52) 3 810 955 AFS: VVDHYDYX Post: Civil Aviation Authority of Viet Nam (CAAV) Northern Airports Authority (NAA) Dong Hoi Airport Phone: (84-52) 3 810 969 Fax: (84-52) 3 810 955 AFS: VVDHYDYX Địa chỉ: Tổng công ty Cảng hàng không Vi ệt Nam Cảng hàng không Đồng Hới Điện thoại: (84-52) 3 810 899 Fax: (84-52) 3 810 878 AFS: VVDHZPZX Post: Airports Corporation of Viet Nam (ACV) Dong Hoi Airport Phone: (84-52) 3 810 899 Fax: (84-52) 3 810 878 AFS: VVDHZPZX 7 Loại chuyến bay được phép hoạt động (IFR/VFR) Type of traffic permitted (IFR/VFR) IFR/VFR 8 Ghi chú Remarks Không Nil

VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

DAP Viet Nam AD 2.VVDH-1 01 JAN 2017

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam

VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic

VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG KHÔNG/SÂN BAY

VVDH AD 2.1 AERODROME LOCATION INDICATOR AND NAME

VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic

VVDH AD 2.2 TỌA ĐỘ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ĐỊA CHỈ NHÀ CHỨC TRÁCH

CẢNG HÀNG KHÔNG

VVDH AD 2.2 AERODROME GEOGRAPHICAL AND

ADMINISTRATIVE DATA

1 Tọa độ và vị trí điểm quy chiếu sân bay

173055B – 1063527Đ

Giao điểm của đường lăn và trục đường CHC 11/29

ARP coordinates and site at AD 173055N – 1063527E Intersection of TWY and RCL 11/29

2 Hướng và cự ly so với thành phố

Direction and distance from the city

Cách trung tâm thành phố Đồng Hới 6 KM về phía Bắc

6 KM from the center of Dong Hoi City to the North

3 Mức cao/nhiệt độ trung bình

Elevation/reference temperature 18 M/25°C

4 Bề mặt địa hình mấp mô tại vị trí mức cao sân bay Geoid undulation at AD ELEV PSN

Không Nil

5 Độ lệch từ

MAG VAR

1°Tây

1°W 6 Địa chỉ nhà chức trách sân bay, địa chỉ

bưu điện, điện thoại, Fax, AFS AD Administration, address, telephone, Fax, AFS

Địa chỉ:

Cục Hàng không Việt Nam Cảng vụ hàng không miền Bắc Cảng hàng không Đồng Hới

Điện thoại: (84-52) 3 810 969

Fax: (84-52) 3 810 955

AFS: VVDHYDYX Post:

Civil Aviation Authority of Viet Nam (CAAV) Northern Airports Authority (NAA) Dong Hoi Airport

Phone: (84-52) 3 810 969 Fax: (84-52) 3 810 955 AFS: VVDHYDYX Địa chỉ: Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam

Cảng hàng không Đồng Hới Điện thoại: (84-52) 3 810 899

Fax: (84-52) 3 810 878

AFS: VVDHZPZX Post:

Airports Corporation of Viet Nam (ACV) Dong Hoi Airport

Phone: (84-52) 3 810 899 Fax: (84-52) 3 810 878 AFS: VVDHZPZX

7 Loại chuyến bay được phép hoạt động (IFR/VFR)

Type of traffic permitted (IFR/VFR) IFR/VFR

8 Ghi chú

Remarks Không

Nil

Page 2: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

AD 2.VVDH-2 DAP Viet Nam01 JAN 2017

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam

\

VVDH AD 2.3 GIỜ HOẠT ĐỘNG VVDH AD 2.3 OPERATION HOURS

1 Nhà chức trách sân bay Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác

Aerodrome administration From SR to 1400 daily and HO

2 Hải quan và Xuất nhập cảnh

Customs and immigration Không

Nil 3 Chăm sóc sức khỏe và vệ sinh dịch tễ Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo

yêu cầu khai thác

Health and Sanitation From SR to 1400 daily and HO

4 Cơ sở Thông báo tin tức hàng không (AIS) Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác

AIS Briefing Office (AIS) From SR to 1400 daily and HO

5 Cơ sở thủ tục bay (ARO) Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác

ATS Reporting Office (ARO) From SR to 1400 daily and HO

6 Cơ sở khí tượng tại sân (MET) Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác

MET Briefing office From SR to 1400 daily and HO

7 Cơ sở không lưu (ATS) Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác

Air Traffic Services (ATS) From SR to 1400 daily and HO

8 Nhiên liệu phục vụ Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác

Fuelling From SR to 1400 daily HO

9 Công tác bốc dỡ Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác

Handling From SR to 1400 daily and HO

10 An ninh Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác

Security From SR to 1400 daily and HO

11 Dọn tuyết De-icing

Không

Nil 12 Ghi chú

Remark Không

Nil

VVDH AD 2.4 DỊCH VỤ BỐC DỠ VÀ CÁC PHƯƠNG TIỆN PHỤC VỤ

VVDH AD 2.4 HANDING SERVICES AND FACILITIES

1 Phương tiện bốc dỡ hàng hóa

Cargo handling facilities Băng chuyền, xe kéo và xe nâng

Conveyor, cargo truck and fork lift 2 Loại nhiên liệu/dầu nhờn

Fuel/oil types JET A1

3 Phương tiện nạp nhiên liệu/sức chứa

Fuelling facility/capacity 01 xe 9 000 lít và 01 xe 14 000 lít

A truck 9 000 litters and a truck 14 000 litters 4 Nhà vòm dành cho tàu bay vãng lai

Hangar space for visiting aircraft Không

Nil 5 Phương tiện sửa chữa cho tàu bay vãng lai

Repair facilities for visiting aircraft Không

Nil 6 Ghi chú

Remarks Không

Nil

Page 3: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

DAP Viet Nam AD 2.VVDH-3 01 JAN 2017

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam

VVDH AD 2.5 PHƯƠNG TIỆN PHỤC VỤ HÀNH KHÁCH

VVDH AD 2.5 PASSENGER FACILITIES

1 Khách sạn

Hotels Gần sân bay và trong thành phố

Near the AD and in the city 2 Nhà hàng

Restaurants Tại sân bay và trong thành phố

At AD and in the city 3 Phương tiện giao thông

Transportation Taxi và ô tô cho thuê

Taxis and rented car 4 Thiết bị y tế

Medical facilities Sơ cứu tại sân bay. Bệnh viện trong thành phố

First aid at AD. Hospitals in the city 5 Ngân hàng và bưu điện

Bank and Post Offices Không

Nil 6 Văn phòng hướng dẫn du lịch

Tourist Office Trong thành phố

In the city 7 Ghi chú

Remarks Không

Nil

VVDH AD 2.6 DỊCH VỤ CỨU NẠN VÀ CỨU HỎA SÂN BAY

VVDH AD 2.6 RESCUE AND FIRE FIGHTING SERVICES

1 Loại cứu hỏa tại sân bay đáp ứng

AD category for fire fighting Cấp 6

CAT 6 2 Thiết bị cứu nạn

Rescue equipment Đáp ứng theo tiêu chuẩn khuyến cáo của ICAO

Adequately provided as recommended by ICAO 3 Khả năng di dời tàu bay bị hỏng

Capability for removal of disabled aircraft Không

Nil 4 Ghi chú

Remarks Không

Nil

VVDH AD 2.7 MÙA HOẠT ĐỘNG – DỌN QUANG

VVDH AD 2.7 SEASONAL AVAILABILITY – CLEARING

Không có yêu cầu dọn quang vì sân bay hoạt động quanh năm

There is no requirement for clearing as the aerodrome is available throughout the year

Page 4: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

AD 2.VVDH-4 DAP Viet Nam01 JAN 2017

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam

VVDH AD 2.8 SÂN ĐỖ, ĐƯỜNG LĂN VÀ SỐ LIỆU KIỂM TRA

VỊ TRÍ

VVDH AD 2.8 APRONS, TAXIWAYS AND CHECK

LOCATIONS/POSITIONS DATA

1 Bề mặt và sức chịu tải của sân đỗ

Apron surface and strength

Bề mặt Surface:

Bê tông xi măng

Cement concrete Sức chịu tải: Strength:

PCN 58/R/B/X/T

2 Tên, chiều rộng, bề mặt và sức chịu tải của đường lăn Desingnation, taxiway width, surface and strength

E2 Chiều rộng: Width:

18 M

Bề mặt: Surface:

Bê tông xi măng

Cement concrete Sức chịu tải: Strength:

PCN 58/R/B/X/T

3 Vị trí và mức cao của điểm kiểm tra đồng hồ đo độ cao

Altimeter check point location and elevation

Vị trí: Location:

Không

Nil Mức cao: Elevation:

Không

Nil 4 Điểm kiểm tra VOR

VOR checkpoints

Không

Nil 5 Điểm kiểm tra INS

INS checkpoints

Không

Nil

6 Ghi chú

Remarks

Không

Nil

Page 5: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

DAP Viet Nam AD 2.VVDH-5 01 JAN 2017

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam

VVDH AD 2.9 HỆ THỐNG KIỂM SOÁT, HƯỚNG DẪN DI CHUYỂN MẶT ĐẤT VÀ SƠN KẺ DẤU HIỆU

CHỈ DẪN

VVDH AD 2.9 SURFACE MOVEMENT GUIDANCE AND

CONTROL SYSTEM AND MARKINGS

1 Các ký hiệu chỉ dẫn cho tàu bay đậu,

chỉ dẫn lăn và vị trí đậu của tàu bay

Các ký hiệu chỉ dẫn lăn có ở tất cả các điểm giao nhau của đường lăn, đường CHC và tất cả các vị trí chờ

Hướng dẫn lăn trên sân đỗ

Use of aircraft stand ID signs, TWY guidelines and visual docking/parking guidance system of aircraft stands

Taxiing guidance signs at all intersections with TWY, RWY and at all holding positions Guidelines at apron

2 Sơn kẻ và các đèn đường CHC và đường lăn

RWY and TWY marking and lighting

Đường CHC:

Sơn kẻ dấu hiệu: Ký hiệu đường CHC, ngưỡng đường CHC, khu chạm bánh, trục đường CHC, lề đường CHC và cuối đường CHC

Đèn: Thềm, lề đường CHC, đèn giới hạn

RWY:

Marking: Designation, THR, TDZ, centre line, edge line and end of RWY Lights: THR, edge line of RWY, limit of RWY

Đường lăn:

Sơn kẻ dấu hiệu: Ký hiệu đường lăn, trục đường lăn, lề đường lăn

Đèn: Lề đường lăn

TWY: Marking: Designation, centre line, edge line Lights: Edge line of TWY

3 Giàn đàn báo dừng

Stop bars Không

Nil 4 Ghi chú

Remarks Có đèn chớp xác định thềm đầu đường CHC 11/29

RWY 11/29: THR flashing lights

Page 6: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

AD 2.VVDH-6 DAP Viet Nam01 JAN 2017

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam

VVDH AD 2.10 CHƯỚNG NGẠI VẬT SÂN BAY

VVDH AD 2.10 AERODROME OBSTACLES

Trong Khu vực 2

In Area 2 Tên/Nhận dạng

CNV Loại CNV

Vị trí CNV

Mức cao/Chiều

cao (M) Đánh dấu/Loại,

màu sắc Ghi chú

OBST ID/ Designation OBST type OBST position

ELEV/HGT (M)

Markings/Type, colour Remarks

a b c d e f

Sẽ được bổ sung sau

To be developed

Trong Khu vực 3

In Area 3

Tên/Nhận dạng CNV Loại CNV Vị trí CNV

Mức cao/Chiều cao

Đánh dấu/Loại, màu sắc Ghi chú

OBST ID/ Designation OBST type

OBST position (KM)

ELEV/HGT (M)

Markings/Type, colour Remarks

a b c d e f

Sẽ được bổ sung sau

To be developed

Page 7: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

DAP Viet Nam AD 2.VVDH-7 01 JAN 2017

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam

VVDH AD 2.11 LOẠI TIN TỨC KHÍ TƯỢNG

VVDH AD 2.11 METEOROLOGICAL INFORMATION

1 Cơ quan khí tượng liên quan

Associated MET office Trạm quan trắc khí tượng Đồng Hới Dong Hoi MET station

2 Giờ hoạt động

Hours of service

Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác

From SR to 1400 daily and HO

Cơ sở MET ngoài giờ hoạt động

MET Office outside hours Không

Nil 3 Cơ sở chịu trách nhiệm cung cấp bản tin TAF Cơ sở cung cấp dịch vụ khí tượng Nội Bài

Office Responsible for TAF preparation Noi Bai MET Office

Thời gian hiệu lực

24 giờ (phát 04 lần trong ngày với thời gian bắt đầu có hiệu lực vào lúc 0000, 0600, 1200, 1800 UTC; phát 1 giờ trước khi bản tin TAF có hiệu lực)

Periods of validity

24 HR (04 times per day with effect at 0000, 0600, 1200, 1800 UTC; issued 1HR before TAF message validity)

4 Dự báo xu hướng

Trend forecast TREND (được đưa vào METAR) TREND (to be added to METAR)

Thời gian hiệu lực Periods of validity

2 giờ

2 HR 5 Cung cấp thuyết trình/tư vấn

Briefing/consultation provided Nhân viên khí tượng tư vấn khi có yêu cầu Personal consultation on request

6 Hồ sơ bay

Flight documentation Bản đồ

Charts (Các) ngôn ngữ sử dụng

Language(s) used Tiếng Anh/Tiếng Việt English/Vietnamese

7 Bản đồ và tin tức sẵn có để thuyết trình hoặc tư vấn

Charts and other information available for briefing or consultation

Có sẵn

Available

8 Thiết bị bổ sung sẵn có để cung cấp tin tức Supplementary equipment available for providing information

Thiết bị đầu cuối để thuyết trình

Briefing terminal

9 Các cơ sở cung cấp dịch vụ không lưu được cung cấp tin tức khí tượng

ATS units provided with information Dong Hoi TWR, Dong Hoi ARO

10 Tin tức khác (giới hạn cung cấp dịch vụ…) Additional information (limitation of service, etc…)

Không

Nil

Page 8: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

AD 2.VVDH-8 DAP Viet Nam01 JAN 2017

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam

VVDH AD 2.12 CÁC SỐ LIỆU VÀ ĐẶC TÍNH ĐƯỜNG CHC

VVDH AD 2.12 RUNWAY PHYSICAL CHARACTERISTICS

Ký hiệu Số đường CHC

Hướng thực

Kích thước đường CHC (M)

Sức chịu tải PCN bề mặt đường CHC và đoạn dừng

Tọa độ đầu thềm

Tọa độ cuối đường CHC

Độ mấp mô của bề mặt trái đất tại đầu thềm đường CHC

Mức cao đầu thêm và mức cao nhất của khu chạm bánh đường CHC tiếp cận chính xác

Designations RWY NR

TRUE BRG

Dimensions of RWY (M)

Strength (PCN) and surface of RWY and SWY

THR co-ordinates RWY end co-ordinates THR geoid undulation

THR elevation and highest elevation of TDZ of precision APP RWY

1 2 3 4 5 6

11 114° 2 400 x 45

PCN 58/R/B/X/T

Bê tông xi măng

PCN 58/R/B/X/T Cement concrete

173104.24B

1063505.18Đ

173104.24N 1063505.18E

THR 16 M

29 294° 2 400 x 45

PCN 58/R/B/X/T

Bê tông xi măng

PCN 58/R/B/X/T Cement concrete

173032.38B

1063619.47Đ

173032.38N 1063619.47E

THR 11 M

Độ dốc RWY-SWY Kích thước đoạn

dừng (M) Kích thước khoảng

trống (M) Kích thước dải

bay (M) OFZ Ghi chú

Slope of RWY-SWY SWY dimensions

(M) CWY dimensions

(M) Strip dimensions

(M) OFZ Remarks

7 8 9 10 11 12

0.204% 100 x 60 200 x 150 2 800 x 300 Không Không

Nil Nil

0.204% 100 x 60 200 x 150 2 800 x 300 Không Không

Nil Nil

VVDH AD 2.13 CÁC CỰ LY CÔNG BỐ VVDH AD 2.13 DECLARED DISTANCES

Ký hiệu đường CHC

Đoạn chạy lấy đà (M)

Cự ly có thể cất cánh (M)

Cự ly có thể dừng khẩn cấp (M)

Cự ly có thể hạ cánh (M) Ghi chú

RWY Designator TORA (M) TODA (M) ASDA (M) LDA (M) Remarks

1 2 3 4 5 6

11

2 400

2 600 2 500 2 400 Không

Nil

29

2 400

2 600 2 500 2 400

Không Nil

Page 9: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

DAP Viet Nam AD 2.VVDH-9 01 JAN 2017

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam

VVDH AD 2.14 ĐÈN TIẾP CẬN VÀ ĐÈN ĐƯỜNG CHC

VVDH AD 2.14 APPROACH AND RUNWAY LIGHTING

Ký hiệu đường CHC

Đèn tiếp cận Loại Chiều dài

Cường độ

Đèn đầu thềm

Màu

Đèn cánh

Đèn VASIS

PAPI

Đèn khu chạm bánh

Chiều dài

Đèn trục đường CHC

Chiều dài,

Khoảng cách

Màu sắc, Cường độ

Đèn lề đường CHC

Chiều dài

Khoảng cách,

Màu sắc,

Cường độ

Đèn cuối đường CHC

Màu sắc,

Đèn Cánh

Đèn đoạn dừng Chiều dài (M)

Màu Ghi chú

RWY Designator

APCH LGT Type LEN INTST

THR LGT Colour WBAR

VASIS (MEHT) PAPI

TDZ LGT LEN (M)

RWY Centre line LGT Length, Colour, Spacing INTST

RWY edge LGT LEN, Spacing Colour, INTST

RWY End LTG Colour, WBAR

SWY LGT LEN (M) Colour Remarks

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

11

Hệ thống đèn tiếp cận giản đơn

420 M

Cách thềm đường CHC 1.5 M

Xanh

PAPI

Trái

Không

Không

2 400 M

60 M

Trắng/Vàng

Không

Không

Không

SALS 420 M

1.5 M FM THR Green

PAPI Left

Nil

Nil

2 400 M

60 M White/Yellow

Nil

Nil

Nil

29

Hệ thống đèn tiếp cận chính xác CAT I

Cách thềm đường CHC 1.5 M

Xanh

PAPI

Trái

Không

Không

2 400 M

60 M

Trắng/Vàng

Không

Không

Không

PALS CAT I

1.5 M FM THR Green

PAPI Left

Nil

Nil

2 400 M

60 M White/Yellow

Nil

Nil

Nil

Page 10: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

AD 2.VVDH-10 DAP Viet Nam01 JAN 2017

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam

VVDH AD 2.15 CÁC LOẠI ĐÈN KHÁC, NGUỒN ĐIỆN DỰ PHÒNG

VVDH AD 2.15 OTHER LIGHTING, SECONDARY POWER SUPPLY

1 Vị trí đèn hiệu sân bay, đặc tính Đèn hiệu sân bay: Đặt trên nóc đài chỉ huy

ABN/IBN location, characteristics ABN: On the top of TWR

Giờ hoạt động Từ lúc mặt trời mọc đến 1400 hàng ngày và theo yêu cầu khai thác

Hours of operation From SR to 1400 daily and HO 2 Đèn và vị trí thiết bị chỉ hướng hạ cánh

LDI location and LGT Chỉ hướng hạ cánh: Không

LDI: Nil Đèn và vị trí thiết bị đo gió

Anemometer location and LGT Ống gió: Đầu đường CHC 11/29

Anemometer: At RWY 11/29

3

Nguồn điện dự phòng/thời gian chuyển nguồn Secondary power supply/switch-over time

2 máy phát điện 200 KVA

Thời gian chuyển nguồn: 15 giây

2 generators 200 KVA Switch-over time: 15 SEC

4 Ghi chú

Remarks

Không

Nill

VVDH AD 2.16 KHU VỰC DÀNH CHO TRỰC THĂNG HẠ CÁNH

VVDH AD 2.16 HELICOPTER LANDING AREA

Có sân đỗ quân sự Military apron is available

Page 11: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

DAP Viet Nam AD 2.VVDH-11 01 JAN 2017

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam

VVDH AD 2.17 VÙNG TRỜI CÓ KIỂM SOÁT KHÔNG LƯU

VVDH AD 2.17 ATS AIRSPACE

1 Tên và giới hạn ngang

Khu vực kiểm soát tại sân bay Đồng Hới: 1 vòng tròn với bán kính 60 KM tâm là điểm quy chiếu sân bay (trừ phần vùng trời trên đất Lào)

Designation and lateral limits Dong Hoi CTR: A circle, radius 60 KM centred at ARP (except the portion of Lao airspace)

2 Giới hạn cao

Vertical limits Mặt đất/nước đến và bao gồm độ cao 2 750 M

GND/Water up to 2 750 M inclusive

3 Phân loại vùng trời Airspace classification

D

4 Tên gọi cơ sở cung cấp dịch vụ không lưu

ATS unit call sign Đài kiểm soát tại sân bay Đồng Hới Dong Hoi Tower

Ngôn ngữ

Language(s) Tiếng Anh, Tiếng Việt English, Vietnamese

5 Độ cao chuyển tiếp

Transition altitude 2 750 M

6 Ghi chú

Remarks Không

Nil

VVDH AD 2.18 PHƯƠNG TIỆN THÔNG TIN LIÊN LẠC ĐỐI KHÔNG

VVDH AD 2.18 ATS COMMUNICATION FACILITIES

Loại dịch vụ Tên gọi Kênh Giờ hoạt động Ghi chú

Service designation Call sign Channel

Hours of operation Remarks

1 2 3 4 5

Tại sân

TWR

Tại sân Đồng Hới

Dong Hoi TWR

118.7 MHz H24 Tần số chính

Primary frequency

121.5 MHz H24 Tần số khẩn nguy

Emergency frequency

Đường dài

ACC

Đường dài Hà Nội

Ha Noi ACC

125.9 MHz H24 Tần số chính

Primary frequency

121.5 MHz H24 Tần số khẩn nguy

Emergency frequency

Page 12: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

AD 2.VVDH-12 DAP Viet Nam01 JAN 2017

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam

VVDH AD 2.19 ĐÀI PHỤ TRỢ VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG VÀ HẠ CÁNH

VVDH AD 2.19 RADIO NAVIGATION AND LANDING AIDS

Loại đài Tên gọi Tần số

Giờ hoạt động

Vị trí Ăng-ten phát

Tọa độ

Mức cao của Ăng-ten phát

DME Ghi chú

Type of aid ID Frequency Hours of operation

Site of transmitting

Antenna Coordinates

Elevation of DME

transmitting antenna Remarks

1 2 3 4 5 6 7

DVOR/DME

DOH

116.2 MHz/

CH 109X

H24

173058.4B

1063535.9Đ

Tầm phủ: 300 KM

173058.4N 1063535.9E

Coverage: 300 KM

ILS/LLZ IDH 110.3 MHz H24 173108.1B

1063456.0Đ Tầm phủ: 25 NM

173108.1N

1063456.0E Coverage: 25 NM

ILS/GP-DME

335 MHz/

CH 40X

H24 173039.6B

1063611.7Đ

Tầm phủ GP: 10 NM

Tầm phủ DME: 25 NM

173039.6N 1063611.7E

Coverage of GP: 10 NM Coverage of DME: 25 NM

Page 13: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

DAP Viet Nam AD 2.VVDH-13 01 JAN 2017

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam

VVDH AD 2.20 CÁC QUY ĐỊNH HOẠT ĐỘNG TẠI SÂN BAY

VVDH AD 2.20 LOCAL TRAFFIC REGULATIONS

1. Các quy định sân bay 1. Airport Regulations

Một số quy định riêng áp dụng tại sân bay Đồng Hới. Các quy định này được nêu trong bảng chỉ dẫn có sẵn tại cơ quan thông báo tin tức hàng không tại sân bay như sau:

At Dong Hoi Domestic Airport, a number of local regulations are applied. The regulations are published in a manual which is available at the AIS Briefing Office as follows:

a. Ý nghĩa các ký, dấu hiệu;

b. Tin tức về các vị trí đỗ tàu bay kể cả hệ thống hướng dẫn trực quan;

c. Tin tức về việc lăn đến và đi từ vị trí đỗ kể cả huấn lệnh lăn;

d. Trợ giúp của nhân viên hướng dẫn đỗ.

a. Meaning of markings and signs; b. Information about aircraft stands including visual docking guidance systems; c. Information about taxiing to and from aircraft stands including taxi clearance; d. Marshaller assistance.

2. Dời và lăn tới vị trí đỗ 2.Taxiing to and from stands

2.1

Đài kiểm soát tại sân bay Đồng Hới sẽ chỉ định vị trí đỗ cho tàu bay đến.

2.1

Arriving aircraft will be assigned a stand number by Dong Hoi TWR.

2.2 Phương án khai thác các vị trí đỗ tàu bay 2.2 Use of aircraft stands

Vị trí đỗ tàu bay

Aircraft stands Phương án khai thác các vị trí đỗ tàu bay

Use of aircraft stands 1 và 2 Sử dụng cho loại tàu bay A321 và tương đương trở xuống

1 and 2 Used for aircraft up to A321 and equivalent 1A Sử dụng cho loại tàu bay ATR72 và tương đương trở xuống

Used for aircraft up to ATR72 and equivalent

Hạn chế khai thác: Không khai thác đồng thời vị trí đỗ số 1 và 1A.

Operational limitation: Stand NR 1 and 1A are not used at the same time.

Page 14: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

AD 2.VVDH-14 DAP Viet Nam01 JAN 2017

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam

VVDH AD 2.21 CÁC PHƯƠNG THỨC GIẢM TIẾNG ỒN

VVDH AD 2.21 NOISE ABATEMENT PROCEDURES

Không Nil

VVDH AD 2.22 CÁC PHƯƠNG THỨC BAY

VVDH AD 2.22 FLIGHT PROCEDURES

Không Nil

VVDH AD 2.23 CÁC TIN TỨC BỔ SUNG

VVDH AD 2.23 ADDITIONAL INFORMATION

Không Nil

Page 15: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

DAP Viet Nam AD 2.VVDH-15 01 JAN 2017

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam

VVDH AD 2.24 BẢN ĐỒ, SƠ ĐỒ, PHƯƠNG THỨC LIÊN QUAN SÂN

BAY ĐỒNG HỚI

VVDH AD 2.24 CHARTS RELATED TO DONG HOI AIRPORT

Sơ đồ sân bay - ICAO VVDH AD 2.24-1 Aerodrome Chart – ICAO

Tiêu chuẩn khai thác tối thiểu VVDH AD 2.24-2 Operational Minima

Sơ đồ sân đỗ, vị trí đỗ tàu bay – ICAO VVDH AD 2.24-3 Aircraft Parking/Docking Chart – ICAO

Sơ đồ hướng dẫn di chuyển mặt đất – ICAO

VVDH AD 2.24-4 Aerodrome Ground Movement Chart – ICAO

Sơ đồ chướng ngại vật sân bay – ICAO VVDH AD 2.24-5 Aerodrome Obstacle Chart – ICAO

Sơ đồ địa hình tiếp cận chính xác – ICAO

VVDH AD 2.24-6 Precision Approach Terrain Chart – ICAO

Sơ đồ khu vực tiếp cận – ICAO VVDH AD 2.24-7 Area Chart – ICAO

Sơ đồ phương thức khởi hành tiêu chuẩn sử dụng thiết bị (SID) – ICAO – Đường CHC 11: DENGA 2A, QUATA 2A

VVDH AD 2.24-8 Standard Departure Chart – Instrument (SID) – ICAO – RWY 11: DENGA 2A, QUATA 2A

Sơ đồ phương thức khởi hành tiêu chuẩn sử dụng thiết bị (SID) – ICAO – Đường CHC 29: DENGA 2B, QUATA 2B

VVDH AD 2.24-8a Standard Departure Chart – Instrument (SID) – ICAO – RWY 29: DENGA 2B, QUATA 2B

Sơ đồ phương thức đến tiêu chuẩn sử dụng thiết bị (STAR) – ICAO

VVDH AD 2.24-9 Standard Arrival Chart – Instrument (STAR) – ICAO

Sơ đồ độ cao tối thiểu giám sát không lưu – ICAO

VVDH AD 2.24-10 ATC Surveillance Minimum Altitude Chart – ICAO

Sơ đồ phương thức tiếp cận sử dụng thiết bị – ICAO - Đường CHC 11: VOR

VVDH AD 2.24-11 Instrument Approach Chart – ICAO – RWY 11: VOR

Sơ đồ phương thức tiếp cận sử dụng thiết bị – ICAO – Đường CHC 29: VOR

VVDH AD 2.24-11a Instrument Approach Chart – ICAO – RWY 29: VOR

Sơ đồ phương thức tiếp cận sử dụng thiết bị – ICAO – Đường CHC 29: ILS

VVDH AD 2.24-11b Instrument Approach Chart – ICAO – RWY 29: ILS

Sơ đồ phương thức tiếp cận bằng mắt – ICAO

VVDH AD 2.24-12 Visual Approach Chart – ICAO

Page 16: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK

Page 17: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

SALS

PALS CAT I

17°30'32"N106°36'19"E

ELEVATIONS AND DIMENSIONS IN METRESRWY

11

29

DIRECTION(TRUE)

114°

294°

THR WGS-84

17°31'04"N106°35'05"E

BEARING STRENGTH

PCN 58/R/B/X/TCEMENT CONCRETE

VA

R 1°W

N

AERODROME CHART - ICAO17°30'55''N

106°35'27''E AD ELEV 18M QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH)TWR: 118.7

TAXIWAYS WIDTH:E2 18M

LEGEND

BUILDINGS

ARP

MARKING AIDS RWY 11/29 AND EXIT TWY

SCALE 1: 25 000

0 500 1000300

500 0 1000 2000 3000

FEET

METRES

RWY 2400 X 45 CONCRETE

TWR

PA

PI

PA

PI

VOR/DME

CWY 200 X 150

RWY STRIP 2800 X 300

ELEV 16

ARP

SWY 100 X 60

TERMINALCWY 200 X 150

ELEV 11

SWY 100 X 60

CIVIL APRON

MILITARY APRON

CAR PARK

ILS/LLZ110.3

ILS/GP335

DOH 116.2

RV

R

VOR CHECK POIN AND FREQUENCY DOH 116.2

MARKING AIDS RWY 11/29 AND EXIT TWY

LIGHTING AIDS CLEARWAY AND

STOPWAY RWY 29

11 29

E2

E1

29

11

DAP Viet Nam

VVDH AD 2.24-1

01 JAN 2017

RV

R

NE

W C

HA

RT

.

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.

Page 18: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK

Page 19: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

DAP Viet Nam VVDH AD 2.24-2 01 JAN 2017

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam

OPERATIONAL MINIMA DONG HOI WEATHER MNM

VVDH

TAKE-OFF MINIMA FOR RWY 11/29

TAKE – OFF FOR RWY 11/29 ACFT CAT VISIBILITY (M)

A, B, C 1 000

Note: 1. Take-off alternate aerodromes: Da Nang, Noi Bai, Phu Bai, Vinh, Cat Bi

2. When take-off alternate aerodrome cannot be chosen, the operational minima for take-off will be the value for landing as appropriate

LANDING MINIMA FOR RWY 11/29

VOR APPROACH PROCEDURES

FOR RWY 11

ACFT CAT CEILING (M) VISIBILITY (M)

A, B, C 160 2 400

VOR APPROACH PROCEDURES

FOR RWY 29

ACFT CAT CEILING (M) VISIBILITY (M)

A, B, C 140 2 000

ILS APPROACH PROCEDURES FOR RWY 29

IN CASE OF GP UNSERVICEABLE

ACFT CAT CEILING (M) VISIBILITY (M)

A, B, C 140 2 000

ILS APPROACH PROCEDURES

FOR RWY 29 STRAIGHT – IN APPROACH

ACFT CAT CEILING (M) VISIBILITY (M)

A, B, C 85 1 200

CIRCLING FOR RWY 11/29

ACFT CAT CEILING (M) VISIBILITY (M)

A 210 2 500

B 270 3 500

C 290 4 000

Page 20: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK

Page 21: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

ELEVATIONS IN METRES

VAR 1°W

N

AIRCRAFT PARKING/

DOCKING CHART - ICAOAPRON ELEV

18M

QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH)TWR: 118.7

SCALE 1: 2 500

40 0 80 160

75 0 150 300 450

FEET

METRES

40 120

TWR

DOH 116.2

E2

ARP17°30'55’’N106°35'27’’ETERMINAL

12

RW

Y 11/29

STANDS COORDINATES (WGS 84)

1 TO BE DEVELOPED 2 TO BE DEVELOPED

LEGEND

ARP

AIRCRAFT STAND 1

TWY LIGHTS

BUILDINGS

TAXI-HOLDING POSITION

VOR CHECK POIN AND FREQUENCY DOH 116.2

DAP Viet Nam

VVDH AD 2.24-3

01 JAN 2017

1A

- TAXIWAYS WIDTH:

E2: 18M

- TAXIWAYS AND APRON BEARING STRENGTH:

PCN 58/R/B/X/T

- ACFT STANDS: + ACFT STANDS 1, 2 USED FOR ACFT UP TO

A321 AND EQUIVALENT;

+ ACFT STAND 1A USED FOR ACFT UP TO

ATR72 AND EQUIVALENT;

+ STANDS NR 1 AND NR 1A ARE NOT USED AT

THE SAME TIME.

NE

W C

HA

RT

.

1A TO BE DEVELOPED

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.

Page 22: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK

Page 23: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

ELEVATIONS IN METRESBEARINGS ARE MAGNETIC

VAR 1°W

NAERODROME GROUND

MOVEMENT CHART - ICAO

APRON ELEV

18MQUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH)TWR: 118.7

SCALE 1: 13 000

0 100 500100

200 0 400 800 1600

FEET

METRES

200 300 400

1200

TWR

ELEV 16

ARP

TERMINAL

ELEV 11

APRON

MILITARY APRON

CAR PARK

DOH 116.2

E2

E1

29

11TAXIWAYS WIDTH:

E2: 18M

BEARING STRENGTH: PCN 58/R/B/X/T

TWY EDGE LIGHTS ON ALL TWYS

TWY CENTRE LINE LIGHTS: NIL

LEGEND

TAXI-HOLDING POSITION

BUILDINGS

ARP

VOR CHECK POIN AND FREQUENCYDOH 116.2

DAP Viet Nam

VVDH AD 2.24-4

01 JAN 2017

NE

W C

HA

RT

.

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.

Page 24: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK

Page 25: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

TO BE DEVELOPED

QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH)

DAP Viet Nam VVDH AD 2.24-5

01 JAN 2017

AERODROME OBSTACLE CHART - ICAON

EW

CH

AR

T.

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.

Page 26: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK

Page 27: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

-1 -2 -3 -4

-6-7

-7-8

21

0-1

-2-3

-4

-5-6-7-8

8 9 88 93 4 5 6

7

5

567 4

45678 321 54 4

4

8

76

54

3210-1-2

-3-4

-5-6

-5 -6

29

-7

23

20

25

30

35

40

45

50

55

60

16

14

12

10

8

6

4

2

-2

-4

18

-6

-8

-10

0

16

14

12

10

8

6

4

2

-2

-4

18

-6

-8

50

40

30

20

10

0

-10

-20

-30

140

130

120

110

100

90

80

70

60

230

220

210

200

190

180

170

160

150

34

32

30

28

26

24

22

20

36

52

50

48

46

44

42

40

38

54

68

66

64

62

60

58

56

-10

65

HORIZONTAL SCALE 1:2 500

VERTICAL SCALE 1:500 INTERVALS AND HEIGHT FM ELEVATION THRESHOLD OF RWY

DISTANCES AND HEIGHTS IN METRES PRECISION APPROACH TERRAIN CHART - ICAO QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH)

RWY 29

RWY

SWY

VÙNG

QUAY ĐẦU

STOPWAY

LEGEND

BUILDING OR LARGE STRUCTURE

RAILROAD

CONTOUR

CENTRE-LINE PROFILE

DEVIATION AT LEAST ±3 M FROM CENTRE-LINE

PROFILE

APPROACH LIGHTS

5

FENCES STEEL

FENCES STEEL

RAIL BRIDGE BASE FOR LIGHTS APPROACH BITUMIN

OUS ROAD

LAKE

LAKE

LAKE

ROAD

ROAD

HEIGHT FM ELEVATION THRESHOLD OF RWY 29 (METRES ) – NOMINAL GLIDE PATH 3°

HEIGHT FM THRESHOLD OF RWY 18.0M

FEET100 200 400 500 600 700 80030025 125 325 425 525 625 72522550 150 350 450 550 650 75025075 175 375 475 575 675 775275 METRES825 850 875METRES

DISTANCE FM THRESHOLD OF RWY (METRES)

CHANGE: NEW SURVEY

CHART TO BE APPLIED FROM 2014

DATA BASED MEASUREMENT 2014

WATER AERA

STOPWAY (SWY)

VVDH AD 2.24-6

01 JAN 2017DAP Viet Nam

RAIL BRIDGE BASE FOR LIGHTS APPROACH

NE

W C

HA

RT

.

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.

Page 28: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK

Page 29: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

CO

NT

OU

R

INT

ER

VA

LS

300M

700M

1100

M

1A

1A

144

673

621

●73

7

928

919

1279

1138

873

702

1048

1016

1460

1016

1615

1369

1232

1066

1281

1062

677

599

653

691

688

691

688

624

644

618

643

579

518

669

551

514

● ●

●●

●●

●●

341 ●

462

201

235

732

1106

1082

997 ●

1143

1032

1253

●22

9●

414

651

W2

A202

W1/Q1

B329

LIH

OA

17°4

6'50

"N

106°

30'3

6"E

D16

.5 R

AD

IAL

344

DO

H

164°

DO

NG

HO

ID

VO

R/D

ME

116

.2

D

OH

17°3

0'58

"N10

6°35

'36"

EA2

02

W2

107°

00'E

106°

00'E

107°

00'E

106°

00'E

17°

00'

N18°

00'

N

17°

00'

N18°

00'

N

0

27

9

18

60K

M

FM

AR

P

LE

GE

ND

TR

AN

SIT

RO

UT

E

CO

NT

RO

L Z

ON

E(C

TR

)

RE

PO

RT

ING

PO

INT

DE

PA

RT

UD

E/A

RR

IVA

L R

OU

TIN

G

DIS

TA

NC

E IN

KIL

OM

ET

RE

S

MA

GN

ET

IC B

EA

RIN

G

RA

DIO

NA

VIG

AT

ION

AID

NA

ME

NA

VA

ID T

YP

E A

ND

FR

EQ

UE

NC

Y

IDE

NT

IFIC

AT

ION

CO

OR

DIN

AT

ES

65W2

141°

AR

EA

CH

AR

T -

ICA

O

(C

OM

PU

LSO

RY

)

CT

R D

ON

G H

OI

SC

ALE

1:1

000

000

0010

204 2

24

68

10

KM

NM

EL

EV

, AL

T A

ND

HG

T IN

ME

TR

ES

BR

G A

RE

MA

GV

AR

W

VIE

NT

IAN

E

FIR

HA

NO

I

FIR

KIG

IA17

°19'

52"N

10

6°54

'16"

ED

21.0

RA

DIA

L 12

3D

OH

QU

AT

A17

°10'

42"N

10

7°01

'59"

ED

32.3

RA

DIA

L 13

0D

OH

KO

NC

O17

°00'

00"N

10

7°11

'13"

E

DO

NG

I17

°40'

53"N

10

6°35

'43"

E

XO

NU

S18

°04'

12"N

10

7°13

'59"

E

VIL

AO

17°2

2'00

"N

106°

05'0

0"E

DE

NG

A17

°59'

34"N

10

6°19

'22"

ED

32.4

RA

DIA

L 33

2D

OH

14W2

141°

A202 FL

265

65

A202 FL

265

80

51W2

141°

303°

321°

22W2

141°

26W2

321°

31W2

141°

321°

238°

058°

238°

058°

B329

238°

058°

002°

337° 141°

321°

HO

CH

I MIN

H

FIR

2750

MG

ND

/WA

TE

R

DO

NG

HO

I TW

R 1

18.7

DO

NG

HO

ID

VO

R/D

ME

116

.2

D

OH

17°3

0'58

"N10

6°35

'36"

E

DAP Viet Nam VVDH AD 2.24-7

01 JAN 2017

NEW CHART.

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.

Page 30: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK

Page 31: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

CONTOUR INTERVALS

700

1100

300

1A

1A

FIR

VIENTIANE

FIR

HA NOI

●●

●●

●●

●●

●●

●●

●●

701

737

757

1106

1138

785

969873

744

707

793

758721

702

922

734

809

846

871

717819 732

871

948

1048

1016

1016

1465

1615

1056

1232

551

348

504

423

432

638

618

451

546

462

644

489

208

135

413

307

630

665

535

683462

397

201

103

235

285

343218

144

0

27

9

18

107°00'E

107°00'E

106°30'E

106°30'E

18°

00'

N

17°

30'

N

W2

R-123

300

290°

141°

321°

2750

2750

QUATA 2A

RWY 11:

DENGA TWO ALPHA DEPARTURE (DENGA 2A): AFTER DEPARTURE, INTERCEPT RADIAL 123 DOH, WHEN REACHING 300M OR ABOVE, TURN LEFT HEADING 290° TO INTERCEPT RADIAL 344 DOH CONTINUE TO CLIMB TO INTERCEPT W2 AT LIHOA. THEN PROCEED ON TRACK 321° TO DENGA AT 2750M OR ABOVE.

QUATA TWO ALPHA DEPARTURE (QUATA 2A): AFTER DEPARTURE, INTERCEPT RADIAL 123 DOH TO INTERCEPT W2 AT KIGIA. THEN PROCEED ON TRACK 141° TO QUATA AT 2750M OR ABOVE AT QUATA.

344°

DE

NG

A 2A

18°

00'

N

17°

30'

N

SCALE 1:500 000

0

0 5 102

1 1 2 3 4 5

KM

NM

ELEV, ALT AND HGT IN METRESBRG ARE MAGVAR 1º W

360°

270°

180°

090°

1550M

1950M

500M

1100M

MSA 46KMDOH VOR/DME

RDL-123

RD

L 344 DO

H

QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH) RWY 11

DENGA 2A, QUATA 2A

STANDARD DEPARTURE CHART – INSTRUMENT (SID) - ICAO

TWR 118.7TRANSITION ALTITUDE 2750M

DONGHOIDVOR/DME 116.2

DOH17°30'58"N106°35'36"E

QUATA17°10'42"N107°01'59"E

D32.3 RADIAL 130DOH

KIGIA17°19'52"N106°54'16"E

D21.0 RADIAL 123DOH

LIHOA17°46'50"N106°30'36"E

D16.5 RADIAL 344DOH

DENGA17°59'34"N106°19'22"E

D32.4 RADIA 332DOH

DAP Viet Nam

VVDH AD 2.24-8

01 JAN 2017

NE

W C

HA

RT

.

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.

Page 32: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK

Page 33: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

CONTOUR INTERVALS

700

1100

300

1A

1A

VIENTIANE

FIR

HA NOI

FIR

●●

●●

●●

●●

●●

●●

701

737

757

1106

1138

785

969873

744

707

793758

721702

922

734

809

846

871

717819 732

871

948

1048

1016

1016

1465

1615

1056

1232

●551

348

504

423

432

638

618

451

546

462

644

489●

208●

135●

413●

307●

630●

665●

535●

683●

462●

397●

201●

103●

235●

285●

343●

218●

144

0

27

9

18

RDL 292 DOH

107°00'E106°30'E

18°

00'

N

17°

30'

N

W2

141°

321°

DE

NG

A 2

B

RDL 123

QUATA 2B

1500

2750

2750

RWY 29:

DENGA TWO BRAVO DEPARTURE (DENGA 2B): AFTER DEPARTURE, INTERCEPT RADIAL 292 DOH TO D5.0, TURN RIGHT CONTINUE CLIMBING TO INTERCEPT W2 AT LIHOA REACHING 1500M OR ABOVE. THEN PROCEED ON TRACK 321° TO DENGA AT 2750M OR ABOVE.

QUATA TWO BRAVO DEPARTURE (QUATA 2B): AFTER DEPARTURE, INTERCEPT RADIAL 292 DOH TO D5.0, TURN RIGHT TO DOH VOR/DME AND VIA RADIAL 123 TO INTERCEPT W2 AT KIGIA. THEN PROCEED ON TRACK 141° TO QUATA REACHING 2750M OR ABOVE AT QUATA.

18°

00'

N

17°

30'

N

107°00'E106°30'E

D5.0 RDL 292 DOH

SCALE 1:500 000

0

0 5 102

1 1 2 3 4 5

KM

NM

ELEV, ALT AND HGT IN METRESBRG ARE MAGVAR 1

o W

360°

270°

180°

090°

1550M

1950M

500M

1100M

MSA 46KMDOH VOR/DME

QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH) RWY 29

DENGA 2B, QUATA 2B

STANDARD DEPARTURE CHART – INSTRUMENT (SID) - ICAO

TWR 118.7TRANSITION ALTITUDE 2750M

DONGHOIDVOR/DME 116.2

DOH17°30'58"N106°35'36"E

292°

QUATA17°10'42"N107°01'59"E

D32.3 RADIAL 130DOH

KIGIA17°19'52"N106°54'16"E

D21.0 RADIAL 123DOH

LIHOA17°46'50"N106°30'36"E

D16.5 RADIAL 344DOH

DENGA17°59'34"N106°19'22"E

D32.4 RADIA 332DOH

DAP Viet Nam

VVDH AD 2.24-8a

01 JAN 2017

NE

W C

HA

RT

.

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.

Page 34: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK

Page 35: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

TO BE DEVELOPED

DAP Viet Nam VVDH AD 2.24-9

01 JAN 2017

STANDARD ARRIVAL CHART –

INSTRUMENT (STAR) - ICAOQUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH)

NE

W C

HA

RT

.

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.

Page 36: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK

Page 37: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

NIL

QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH)

DAP Viet Nam VVDH AD 2.24-10

01 JAN 2017

ATC SURVEILLANCE MINIMUM ALTITUDE CHART - ICAON

EW

CH

AR

T.

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.

Page 38: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK

Page 39: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

CONTOUR INTERVALS

600

1000

200

FIR

VIENTIANE

FIR

HA NOI

1A

1A

●●

●●

737

1138

969

744

707

758721

702

922

1016

1615

1056●

●●

●●●

●504

343

425

324

432

617

624

618535

413

665479

630

144

●489

●208

●235

●285

●218

●873

0

27

9

18

0 5 105101520

THR ELEV 16M

KM TO/FROM THR RWY 11 2530 15 2520

5.2%

300 (284)

MAPTD1.8

160 (144)

SDFD4.8

450 (434)

FAFD9.0

860 (844)

IAF2D16.5/R-3441500 (1484)

312°

113°

IAF11500

(1484)

113°

113°

5.2%113°

850 (834)

400 (384)160 (144)

DOHDVOR/DME

106°45'E

106°45'E

106°30'E

106°30'E

17°

15'

N

17°

45'

N

17°

15'

N

17°

45'

N

MISSED APPROACH:

MAINTAIN RWY HEADING 113° CLIMB

TO 300M, TURN LEFT TO DOH VOR

CONTINUE CLIMBING TO JOIN

HOLDING PATTERN OR FOLLOW

ATC’S INSTRUCTIONS.

17°

30'

N

107°00'E

17°

30'

N

107°00'E

113°

303°

MAPTD1.8

160 (144)

D14.0

IAF2D16.5

1500 (1484)

312°

113°

ARC 14.0DME

300 (284)

SCALE 1:500 000

0

0 5 102

1 1 2 3 4 5

KM

NM

DME

REQUIRED

NOTEFINAL APPROACH TRACK IS 2° OFFSET FROM THE SOUTH OF EXTENDED RWY11 CENTRE LINE.

SDFD4.8

450 (434)

FAFD9.0

860 (844)

ELEV, ALT AND HGT IN METRESBRG ARE MAGVAR 1º

W

360°

270°

180°

090°

1550M

1950M

500M

1100M

MSA 46KMDOH VOR/DME

RDL 308 DOH

QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH) VOR RWY 11

INSTRUMENTAPPROACHCHART - ICAO

TWR 118.7AERODROME ELEV 18MHEIGHTS RELATED TO

THR RWY 11 - ELEV 16M

TRANSITION LEVEL FL 100

262

3

434698844

STRAIGHT-IN APPROACH

CIRCLING

OCA (H) A B C

290 (272)

HGT (QFE)

KM/HGS

M:S

M/S

CIRCLING ONLY IN THE NORTH OF RWY

RATE OF DESCENT

DISTANCE

TIME

296259203166129

210 (192)

160 (144)

6:12 4:49

1.88

FAF-MAPT 7.8NM (13334M)

3:56 3:36 3:05 2:42

2.41 3.00 3.23 3.77 4.30

4.87.59DME270 (252)

222

MN

M A

LT

1500

1 MIN

344°164°

LR 299 DOH

113°

IAF11500

(1484)

MNM ALT 15001 MIN

132°

312°

5.2%

QUATA17°10'42"N107°01'59"E

D32.3 RADIAL 130DOH

KIGIA17°19'52"N106°54'16"E

D21.0 RADIAL 123DOH

LIHOA17°46'50"N106°30'36"E

D16.5 RADIAL 344DOH

DENGA17°59'34"N106°19'22"E

D32.4 RADIA 332DOH

DONGHOIDVOR/DME 116.2

DOH17°30'58"N106°35'36"E

DO NOT DESCEND BELOW 1100M BEFORE

D14.0/R293 DOH

1.8

144

DO NOT DESCEND BELOW 1100M BEFORE

D14.0/R293 DOH

RDL 293 DOH

RD

L 344 DO

H

20KM

FM ARP

D14.01100 (1086)

D14.01100 (1086)

M

DAP Viet Nam

VVDH AD 2.24-11

01 JAN 2017

ALTITUDE 160

HEIGHTS (144)

NE

W C

HA

RT

.

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.

Page 40: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK

Page 41: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

CONTOUR INTERVALS

600

1000

200

●●

●●

737

1138

969

744

707

758721

702

922

1016

1615

1056●

●●

●●●

●504

343

425

324

432

617

624

618535

413

665479

630VIENTIANE

FIR

HA NOI

FIR

●489

●208

●235

●285

●218

●873

1A

1A

144

140°

300 (289)299°

DOHVOR/DME

307°

5.2%299°

299°

MAPTD2.0

140 (129)

IFD11.8

650 (639)

IAF2D21.0/R-1231500 (1489)

FAFD6.8

610 (599)

IAF11500

(1489)

750 (739)

060°

140 (129) 300 (289)

10 25 30 352015105

THR ELEV 11M

KM TO/FROM THR RWY 2905 4025 20 15

RDL 140 DOH

RDL 119 DOH

MISSED APPROACH:

MAINTAIN HEADING 299°, CLIMB

TO 300M, TURN RIGHT ON TRACK

060º CLIMB TO 750M, TURN RIGHT

CONTINUE CLIMBING TO JOIN

HOLDING PATTERN OR FOLLOW

ATC’S INSTRUCTIONS.

106°45'E

106°45'E

106°30'E

106°30'E

17°

15'

N

17°

45'

N

17°

15'

N

17°

45'

N

107°00'E

107°00'E

17°

30'

N

17°

30'

N

0

27

9

18

300 (289)

140°

299°

299°

MAPTD2.0

140 (129)

D11.8/R-140650 (639)

SCALE 1:500 000

0

0 5 102

1 1 2 3 4 5

KM

NM

DME

REQUIRED

FAFD6.8

610 (599)

ELEV, ALT, HGT IN METRESBRG ARE MAGVAR 1º

W

360°

270°

180°

090°

1550M

1950M

500M

1100M

MSA 46KMDOH VOR/DME

IAF21500 (1489)

IAF11500

(1489)

QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH) VOR RWY 29

INSTRUMENTAPPROACHCHART - ICAO

TWR 118.7AERODROME ELEV 18MHEIGHTS RELATED TO

THR RWY 29 - ELEV 11M

230

3.0

327424599

CIRCLING

OCA (H) A B C

290 (272)

HGT (QFE)

KM/HGS

M:S

M/S

CIRCLING ONLY IN THE NORTH OF RWY

RATE OF DESCENT

DISTANCE

TIME

296259203166129

210 (192)

140 (129)

4:08 3:12

1.88

FAF-MAPT 5NM (9260M)

2:37 2:24 2:03 1:48

2.41 3.00 3.23 3.77 4.30

4.05.06.8DME270 (252)

222

2.0

129

IFD11.8

650 (639)

307°

MNM ALT 15001 MIN

123°

303°

MNM

ALT

1500

1 MIN

320°

140°

299°

060°

164°

DONGHOIDVOR/DME 116.2

DOH17°30'58"N106°35'36"E

20KM

FM ARP

750 (739)

M

QUATA17°10'42"N107°01'59"E

D32.3 RADIAL 130DOH

KIGIA17°19'52"N106°54'16"E

D21.0 RADIAL 123DOH

LIHOA17°46'50"N106°30'36"E

D16.5 RADIAL 344DOH

DENGA17°59'34"N106°19'22"E

D32.4 RADIA 332DOH

ALTITUDE 140

HEIGHTS (129)

DAP Viet Nam

VVDH AD 2.24-11a

01 JAN 2017

5.2%

NE

W C

HA

RT

.

TRANSITION LEVEL FL 100

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.

STRAIGHT-IN APPROACH

NOTEFINAL APPROACH TRACK IS 4° OFFSET FROM THE SOUTH OF EXTENDED RWY 29 CENTRE LINE.

Page 42: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK

Page 43: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

CONTOUR INTERVALS

600

1000

200

144

●●

●●

737

1138

969

744

707

758721

702

922

1016

1615

1056●

●●

●●●

●504

343

425

324

432

617

624

618535

413

665479

630VIENTIANE

FIR

HA NOI

FIR

●489

●208

235

●285

●218

●873

1A

1A

138°

300 (289)295°

DOHVOR/DME

312°

GP 3°295°

295°

MAPTGP INOP

D1.5 GP DME140 (129)

DOH D11.8650 (639)

IAF2D21.0/R-1231500 (1489)

FAP/FAFD6.2 GP DME

610 (599)

IAF11500

(1489)

750 (739)

060°

250 (239)

10 25 30 352015105

THR ELEV 11M

KM TO/FROM THR RWY 2905 4025 20 15

MISSED APPROACH:

MAINTAIN HEADING 295°, CLIMB TO 300M, TURN RIGHT HEADING 060º CLIMB TO 750M, TURN RIGHT TO DOH DVOR/DME TO JOIN HOLDING PATTERN OR FOLLOW ATC’S INSTRUCTIONS.

106°45'E

106°45'E

106°30'E

106°30'E

17°15'N

17°45'N

17°15'N

17°45'N

107°00'E

107°00'E

17°30'N

17°30'N

SCALE 1:500 000

0

0 5 102

1 1 2 3 4 5

KM

NM

ELEV, ALT, HGT IN METRESBRG ARE MAGVAR 1º

W

360°

270°

180°

090°

1550M

1950M

500M

1100M

MSA 46KMDOH VOR/DME

QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH)

ILS RWY 29

INSTRUMENT

APPROACH

CHART - ICAO

TWR 118.7AERODROME ELEV 18MHEIGHTS RELATED TO

THR RWY 29 - ELEV 11M

GP INOP

CIRCLING 290 (272)

KM/HGS

M:S

M/SCIRCLING ONLY IN THE NORTH OF RWY RATE OF DESCENT

TIME

259203166129

210 (192)

140 (129)

4:03 3:08

1.88

FAF-MAPT 4.7NM (8704M)

2:34 2:21 2:00

2.41 2.95 3.23 3.77

270 (252)

222

TRANSITION LEVEL: FL 100

ALTITUDE 140 HEIGHTS (129)

CBAOCA (H)

STRAIGHT-IN APPROACH 84 (73) 87 (76) 90 (79)

ILS RDH: 18M

DAP Viet NamVVDH AD 2.24-11b

01 JAN 2017

LIHOA17°46'50"N106°30'36"E

D16.5 RDL 344 DOH

QUATA17°10'42"N

107°01'59"ED32.3/R-130 DOH

KIGIA17°19'52"N106°54'16"E

D21.0/R-123 DOH

123°

303°

MNM ALT 1500M1 MIN

R-123

138°

IAF11500 (1489)

DOH D11.8650 (639)

295°

GP 3.0°

295°

DOH D11.8650 (639)

FAP/FAFD6.2 GP-DME610 (599)

MAPtGP-INOPD1.5 GP-DME140 (129)

164°

R-138

R-115

20KM

ARP

0

27

9

18

DONG HOIDVOR/DME 116.2 DOH

17°30'58"N106°35'36"E

316°

136°

MNM

ALT 1500M

1 MIN

060°

300 (289)

750 (739)

W2

W2

312°

LLZ 110.3

IDH

IAF2D21.0/R-1231500(1489)

NE

W C

HA

RT

.

DENGA17°59'34"N106°19'22"E

D32.4 RLD 332 DOH

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.

Page 44: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK

Page 45: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

1A

1A

VIENTIANE

FIR

HA NOI

FIR

●●

●●

●●

●●

●●

●●

701

737

757

1106

1138

785

969873

744

707

793758

721702

922

734

809

846

871

717819 732

871

948

1048

1016

1016

1465

1615

1056

1232

●551

348

504

423

432

638

618

451

546

462

644

489●

208●

135●

413●

307●

630●

665●

535●

683●

462●

397●

201●

103●

235●

285●

343●

218●

144

CONTOUR INTERVALS

700

1100

300

0

27

9

18

107°00'E106°30'E

18°

00'

N

17°

30'

N

18°

00'

N

17°

30'

N

107°00'E106°30'E

SCALE 1:500 000

0

0 5 102

1 1 2 3 4 5

KM

NM

ELEV, ALT AND HGT IN METRESBRG ARE MAGVAR 1

o W

QUANG BINH/DONG HOI DOM (VVDH) RWY 11/29

TWR 118.7

DONGHOIDVOR/DME 116.2

DOH17°30'58"N106°35'36"E

DAP Viet Nam

VVDH AD 2.24-12

01 JAN 2017

VISUAL APPROACHCHART - ICAO

AERODROME ELEV 18MHEIGHT RELATED

TO AD ELEV

NE

W C

HA

RT

.

© 2017 Civil Aviation Authority of Viet Nam.

Page 46: VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestickhongluuvietnam.com/wp-content/uploads/2017/01/VVDH01JAN...VVDH – QUANG BINH/Dong Hoi Domestic VVDH AD 2.1 TÊN VÀ ĐỊA DANH CẢNG HÀNG

PAGE INTENTIONALLY LEFT BLANK