87
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack Đề thi giữa kì 2 - Khối 10 Đề số 1 Thời gian: 90 phút Câu 1.Nếu thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? A. . B. . C. . D. Câu 2. Nếu là các số bất kì và thì bất đẳng nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. Câu 3. Cho hai số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? A. B. C. D. Câu 4.Cho . Độ dài cạnh là: A. B. C. D. Câu 5. Cho Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp của tam giác trên là: A. B. C. 8 D. Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official , ab a b a b a b a b a b a b a b a b ABC a 2 13. 3 12. 2 37. 20. ABC 84, 13, 14, 15. S a b c R 8,125. 130. 8,5.

vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Đề thi giữa kì 2 - Khối 10

Đề số 1

Thời gian: 90 phút

Câu 1.Nếu và thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?A. . B. . C. . D.

Câu 2. Nếu và là các số bất kì và thì bất đẳng nào sau đây đúng?

A. . B. . C. . D.

Câu 3. Cho hai số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?

A. B.

C. D.

Câu 4.Cho có . Độ dài cạnh là:

A.

B.

C.

D.

Câu 5. Cho có Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp của tam giác trên là:

A. B. C. 8 D. Câu 6. Cho có Diện tích của tam giác trên là:

A. B. C. D.

Câu 7. Giá trị nhỏ nhất của hàm số với x > 0 là

A. B. 1 C. 3 D. 2

Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình < 1 là

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

,a b

a b a b a b a b

a b a b a b a b

ABC a

2 13.

3 12.

2 37.

20.

ABC 84, 13, 14, 15.S a b c R

8,125. 130. 8,5.

ABC 6, 8, 10. a b c S48. 24. 12. 30.

21( ) 2 f x xx

2 2

Page 2: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

A. (–;–1) B. (–1;1) C. D. (1;+)

Câu 9. Câu nào sau đây sai?.

Miền nghiệm của bất phương trình là nửa mặt phẳng chứa điểm

A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì luôn âm

A. . B. . C. . D. Đáp án khác

Câu 11.Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì luôn dương

A. . B. . C. . D. .

Câu 12: Bất phương trình 5x – 1 > + 3 có nghiệm là

A. x < 2 B. x < 3 C. x > D. x >

Câu 13. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm ¸ và . Đường thẳng đi qua điểm B và song song với AC có phương trình tham số là:

A.

B.

C.

D.

Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình: là . Tính ?

A. .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

2 2 2 2 1x y x

0;0 1;1 4;2 1; 1

15 4 2 75

xf x x x

; 1

2 2 3 f x x x

; 1 3; 1;3

( )2;0A ( )0;3B ( )3; 1C - -

5 .3x ty t

ì =ïïíï = +ïî

5 .1 3xy t

ì =ïïíï = +ïî

.3 5x ty t

ì =ïïíï = -ïî

3 5 .x ty t

ì = +ïïíï =ïî

Page 3: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

B. .

C. .

D. .

Câu 15.Cho phương trình: với . Mệnh đề nào sau đây sai?

A. là phương trình tổng quát của đường thẳng có vectơ pháp tuyến là .

B. là phương trình đường thẳng song song hoặc trùng với trục .

C. là phương trình đường thẳng song song hoặc trùng với trục .

D. Điểm thuộc đường thẳng khi và chỉ khi .

Câu 16.Mệnh đề nào sau đây sai? Đường thẳng được xác định khi biết.A. Một vecto pháp tuyến hoặc một vec tơ chỉ phương.B. Hệ số góc và một điểm thuộc đường thẳng.

C. Một điểm thuộc và biết song song với một đường thẳng cho trước.

D. Hai điểm phân biệt thuộc .Câu 17. Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau:

A. . B. .

C. . D. .

Cau 18: Cho nhị thức bậc nhất . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. với .

B. với .

C. với .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

0 1ax by c 2 2 0 a b

1 ;n a b

0a 1 ox

0b 1 oy

0 0 0;M x y 1 0 0 0 ax by c

d

d d

d

Page 4: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

D. với

Câu 19.Tập nghiệm của bất phương trình là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Tam giác ABC có . Tính diện tích tam giác ABC.

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 21.Tập nghiệm của bất phương trình là:

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 22. Tam giác ABC có AB =3; AC = 6 và . Tính bán kính R của đường tròn ngoại

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

·3, 6, 60AB AC BAC= = = °9 3ABCSD =

9 32ABCSD =

9ABCSD =

92ABCSD =

µ 60A= °

Page 5: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

tiếp tam giác ABC.A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình là:

A. . B. . C. . D.

Câu 24. Cho hệ bất phương trình . Hệ đã cho có nghiệm khi và chỉ khi:A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Cho và bất phương trình có tập nghiệm mà . Khi đó:

A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi:

A.

B.

C.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

3R=

3 3R=

3R=

6R=

Page 6: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

D.

Câu 28.Bất phương trình: có nghiệm là: Câu 1:

A. . B. .C. . D. .

Câu 29. Tam giác ABC có cm, cm và cm. Tính độ dài đường trung tuyến AM của tam giác đã cho.

A. cm.

B. cm.

C. cm.

D. cm.

Câu 30. Cho biểu thức Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình f(x) > 0 là

A. B.

C. D.

Câu 31. Tam giác có và . Tính độ dài cạnh .

A.

B.

C.

D.

Câu 32. Bất phương trình vô nghiệm khiA. B. C. D.

Câu 33. Đường thẳng d đi qua điểm và có vectơ pháp tuyến có phương trình

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

2 6 5 8 2x x x

3 5x 2 3x

5 3x 3 2x

9AB= 12AC = 15BC =

152AM =

10AM =

9AM =

132AM =

ABC 2, 3AB AC= = µ 45C = ° BC

5.BC =

6 2.2BC +=

6 2.2BC -=

6.BC =

( )1 3m x- >1.m¹ 1.m< 1.m= 1.m>

( )1; 2A - ( )2;4n= -r

Page 7: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

tổng quát là:

A. B.

C. D.

Câu34. Tam thức bậc hai nhận giá trị dương khi và chỉ khi

A. B. C. D.

Câu 35. Biểu thức âm khi

A. . B. .

C. D. .

Câu 36. Tìm m để phương trình có hai nghiệm dương phân biệt.A. m > 6 B.m < 6 C.0 < m < 6 D. m > 0

Câu 37. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình là

A. B. C. D.

Câu 38. Nghiệm của bất phương trình là

A. B. C. D.

Câu 39. Số nghiệm nguyên thỏa mãn bất phương trình làA. 3 B.5 C.2 D. 0

Câu 40. Cho biểu thức Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất

phương trình là

A.

B.

C.

D.

Đề số 2

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

: 2 4 0.d x y+ + = : 2 5 0.d x y- - =: 2 4 0.d x y- + = : 2 4 0.d x y- + =

Page 8: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Thời gian : 90 phút

Câu 1.Nếu và thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A.

a bc d

. B. .C. . D. .

Câu 2. Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực a?A. . B. .C. . D. .

Câu 3.Cho ABC thỏa mãn : 2cos 2B . Khi đó:

A. 030 .B B.

060 .B C. 045 .B D.

075 .B

Câu 4. Cho ABC vuông tại B và có 025C . Số đo của góc A là:

A. 065 .A B.

060 .A C. 0155 .A D.

075 .A

Câu 5. Cho ABC có 060 , 8, 5. B a c Độ dài cạnh b bằng:

A. 7. B. 129. C. 49. D. 129 .Câu 6: Cho x > 4. Số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất?

A.

4x

B.

4 1x

C. 4x

D.

4 1x

Câu 7: Bất phương trình > x có tập nghiệm là

A.

B.

C.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

Page 9: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

D.

Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình x(x – 6) + 5 – 2x > 10 + x(x – 8) là

A. (–; 5) B. C. (5;+) D.

Câu 9.Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì 15 4 2 7

5

xf x x x

luôn âm

A. . B. . C. ; 1 . D. 1; .

Câu 10. Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Tập hợp nghiêm của bất phương trình là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Cho bất phương trình: . Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Câu nào sau đây đúng?.

Miền nghiệm của bất phương trình 3 1 4 2 5 3x y x là nửa mặt phẳng chứa điểm

A. 0;0 . B. 4;2 . C. 2;2 . D. 5;3 .

Câu 14. Cho ABC có 10 3S , nửa chu vi 10p . Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp r của tam giác trên là:

A. 3. B. 2. C. 2. D. 3.

Câu 15.Số nghiệm tự nhiên nhỏ hơn 6 của bất phương trình là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức 2 9 6 f x x x luôn dương

A. \ 3 . B. . C. 3; . D. ;3 .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

Page 10: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 17. Tìm tập xác định của hàm số

A.

B.

C.

D.

Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình là

A.

B.

C.

D.

Câu 19. Giải bất phương trình

A. B. C. D.

Câu 20. Bất phương trình có nghiệm là

A.

B.

C.

D.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

D2 12 3 .

5 2y x x

x= + + +

-5D ; .2é ö÷ê= +¥ ÷÷ê øë

5D ; .2æ ùç ú= - ¥çç úè û

5D ; .2æ ö÷ç= +¥ ÷ç ÷çè ø

5D ; .2æ ö÷ç= - ¥ ÷ç ÷çè ø

S 27 04 19 12

xx x

- >- +

( )3; 4;7 .4Sæ ö÷ç= - ¥ È÷ç ÷çè ø

( )3;4 7; .4Sæ ö÷ç= È +¥÷ç ÷çè ø

( )3;4 4; .4Sæ ö÷ç= È +¥÷ç ÷çè ø

( )3;7 7; .4Sæ ö÷ç= È +¥÷ç ÷çè ø

( ) ( )25 2 2 .x x x+ £ +

1.x£ 1 4.x£ £ ( ] [ );1 4; .x Î - ¥ È +¥ 4.x ³3 2 4x x- > +

17; .3æ ö÷ç- ÷ç ÷çè ø

17; .3æ ö÷ç - ÷ç ÷çè ø

17; .3æ ö÷ç- - ÷ç ÷çè ø

( ) 1; 7 ; .3æ ö÷ç- ¥ - È - +¥ ÷ç ÷çè ø

Page 11: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 21. Đường trung trực của đoạn thẳng với , có một vectơ pháp tuyến là:

A. .

B. .

C. .

D. .

Câu 22. Bất phương trình có tập nghiệm là

A. B.

C. D.

Câu 23. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình có nghiệm.A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Tam thức không dương với mọi x khi:

A. B. C. D.

Câu 25. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác có , và Viết phương trình tham số của đường trung tuyến CM của tam giác.

A.

B.

C.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

AB ( )3;2A= - ( )3;3B= -

( )1 6;5n =ur

( )2 0;1n =uur

( )3 3;5n = -uur

( )4 1;0n = -uur

4 2 01 1x x- <- +

( ) ( ); 3 1; .S= - ¥ - È +¥ ( ) ( ); 3 1;1 .S= - ¥ - È -

( ) ( )3; 1 1; .S= - - È +¥ ( ) ( )3;1 1; .S= - È - +¥

( )1 2 3m x x- < -2m¹ 2m> 2m= 2m<

( ) ( )22 2 4f x x m x m=- + - - +

{ }\ 6 .m Î ¡ .m Î Æ 6.m = .m Î ¡

ABC ( )1;4A ( )3;2B ( )7;3 .C

7 .3 5xy t

ì =ïïíï = +ïî

3 5 .7x ty

ì = -ïïíï =-ïî

7 .3x ty

ì = +ïïíï =ïî

Page 12: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

D.

Câu 26. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để có hai nghiệm âm phân biệt.

A. B. hoặc C. D.

Câu 27. Với giá trị nào của thì bất phương trình vô nghiệm?A. . B. . C. . D.

và .

Câu 28. Tập nghiệm của hệ bất phương trình

A. B. C. D.

Câu 29. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có và Lập phương trình đường cao của tam giác ABC kẻ từ C

A. B. C. D.

Câu 30. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng

và .

A. Trùng nhau. B. Song song.

C. Vuông góc với nhau. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau.

Câu 31. Định m để hệ sau có nghiệm duy nhất:   A. m = 1 B. m = –2 C. m = 2 D. m = -1

Câu 32. Bất phương trình: 2 1 3x x có nghiệm là:

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

2 .3xy t

ì =ïïíï = -ïî

( )2 2 1 9 5 0x m x m+ + + - =

6.m<5 19 m< < 6.m>

1.m> 1 6.m< <

Page 13: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

A.

1 ;4 2 22

.

B. 3;4 2 2.

C. 4 2 2;3.

D. 4 2 2; .

Câu 33. Số nghiệm của phương trình: 8 2 7 2 1 7x x x x là:A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.

Câu 34. Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm và là:

A. B. C. D.

Câu 35. Cho tam giác có Lập phương trình đường trung tuyến của tam giác ABC kẻ từ

A. B. C. D.

Đề số 3

Thời gian : 90 phút

Câu 1. Nếu , thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?A. . B. . C. . D. .

Câu 2. Giá trị nhỏ nhất của hàm số

1( ) 4 f x xx với x > 0 là

A. 4 B. 2 C. 2 2 D.

12

Câu 3: Cho a > b > 0 và c khác không . Bất dẳng thức nào sau đây sai?

A. a + c > b + c B. a – c > b – c C. ac > bc D. ac2 > bc2

Câu 4. Số là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?A. . B. . C. . D. .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

( )3; 7A - ( )1; 7B -7 0.y- = 7 0.y+ = 4 0.x y+ + = 6 0.x y+ + =

ABC ( ) ( )1;1 , 0; 2 , 4;2 .( )A B C-.A

2 0.x y+ - = 2 3 0.x y+ - = 2 3 0.x y+ - = 0.x y- =

Page 14: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 5.Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức luôn dương

A. . B. . C. . D. Vô nghiệm

Câu 6. Cho có Diện tích của tam giác là:

A. B. C. D. Câu 7. Cho tam giác thỏa mãn: . Khi đó:

A. B. C. D.

Câu 8. Cho tam giác ABC có b = 7; c = 5, . Đường cao của tam giác ABC là

A. B. C. D.

Câu 9. Số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Tìm tham số thực m để tồn tại x thỏa mãn 2 3 4 f x m x mx âmA. 1m . B. 0m . C. 1m hoặc 0m . D. m .

Câu 11. Câu nào sau đây sai?.

Miền nghiệm của bất phương trình 3 2 2 5 2 1x y x là nửa mặt phẳng chứa điểm

A. 3; 4 . B. 2; 5 . C. 1; 6 . D. 0;0 .

Câu 12. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức 2 6 8 f x x x không dương.

A. 2;3 . B. ;2 4; . C. 2;4 . D. 1;4 .

Câu 13. Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Với thuộc tập hợp nào dưới đây thì luôn âm

A. . B. . C. . D. .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

Page 15: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 15. Tam giác có và . Tính độ dài cạnh .

A. B. C. D. Câu 16. Tam giác vuông tại và có . Tính độ dài đường trung tuyến của

tam giác đã cho.

A. B. C. D.

Câu 17. Tam giác có và . Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác .

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình: là . Tính ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Cho bất phương trình: . Số các nghiệm nguyên của bất phương trình là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Với giá trị nào của thì bất phương trình vô nghiệm ?

A. . B. . C. . D. và

.

Câu 21. Hệ bất phương trình tương đương với hệ bất phương trình nào sau đây?

A. B. C. D.

Câu 22. Cho hệ bất ph.trình: (1). Với giá trị nào của m thì (1) vô nghiệm:

A. m < 4 B. m > 4 C. m 4 D. m 4

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

ABC 2, 1AB AC= = µ 60A= ° BC

1.BC = 2.BC = 2.BC = 3.BC =ABC A AB AC a= = BM

1,5 .BM a= 2.BM a= 3.BM a=5.2

aBM =

ABC 3, 6AB AC= = µ 60A= ° RABC

3R= 3 3R= 3R= 6R=

Page 16: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 23. Đường trung trực của đoạn với và có phương trình là:

A. B. C. D.

Câu 24. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình trên đoạn

bằng:A. B. C. D.

Câu 25. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng và .A. Trùng nhau. B. Song song.C. Vuông góc với nhau. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau.

Câu 26. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số để bất phương trình vô nghiệm.A. B. C. D. Vô số.

Câu 27. Tìm giá trị thực của tham số để hệ bất phương trình có nghiệm duy nhất.

A. B. C. D.

Câu 28. Với giá trị nào của thì hai đường thẳng

và trùng nhau?A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Cho biểu thức Tập hợp tất cả các giá trị của thỏa mãn bất phương

trình là

A. B.

C. D.

Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. B.

C. D.

Câu 31. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho hai điểm và đường thẳng

. Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng và .

A. . B. . C. . D. .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

AB ( )4; 1A - ( )1; 4B -1.x y+ = 0.x y+ = 0.y x- = 1.x y- =

( ) ( ) ( )2 7 6 1x x x x x- ³ - - -[ ]10;10-

5. 6. 21. 40.

1 : 13 4x yd - =

2 :3 4 10 0d x y+ - =

m ( )2m m x m- <0. 1. 2.

m

( )2 1 34 3 4m x xmx x

ìï + ³ +ïíï + ³ïî

5.2m= 3 5; .4 2m m= = 1.m=-

m

1 :3 4 10 0d x y+ + = ( ) 22 : 2 1 10 0d m x m y- + + =

2m± 1m=± 2m= 2m=-( ) ( )( )5 3 .f x x x= + - x

( ) 0f x £

( ) ( );5 3; .x Î - ¥ È +¥ ( )3; .x Î +¥

( )5;3 .x Î - ( ] [ ); 5 3; .x Î - ¥ - È +¥2

23 14

x xx+ - ³-

( ) ( ); 2 1;2 .S= - ¥ - È - ( ] ( )2;1 2; .S= - È +¥

[ ) ( )2;1 2;S= - È +¥ ( ] [ )2;1 2; .S= - È +¥Oxy ( ) ( )–2;0 , 1;4A B

: 2x t

dy t

ì =-ïïíï = -ïî AB d

( )2;0 ( )–2;0 ( )0;2 ( )0;– 2

Page 17: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 32. Nghiệm của bất phương trình là

A. B. C. D.

Câu 33. Bất phương trình : có nghiệm là

A. B. C. D. Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình là:

A. B.

C. D.

Câu 35. Bất phương trình có nghiệm đúng với mọi khi và chỉ khi:

A. hoặc . B. .C. hoặc . D. .

Đề số 4

Thời gian: 90 phút

Câu 1.Nếu thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 2.Nếu và thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?A. . B. . C. . D. .

Câu 3.Một tam giác có độ dài các cạnh là trong đó là số nguyên. Khi đó, bằngA. . B. . C. . D. .

Câu 4. Trong các mệnh đề sau đây với a, b, c, d > 0, tìm mệnh đề sai.

A.

ab < 1

ab <

a cb c B.

ab > 1

ab >

a cb c

C.

ab <

cd

ab >

a cb c <

cd D.

ab <

cd ad bc

Câu 5: Hai số a, b thoả bất đẳng thức

22 2

2 2

a b a b

thì:

A. a < b B. a = b C. a > b D. a ≠  b

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

2 3 1x- £1 3.x£ £ 1 1.x- £ £ 1 2.x£ £ 1 2.x- £ £

3 3 2 1x x- £ +

[ )4; .+¥2; .5

æ ùç ú- ¥çç úè û2;4 .5é ùê úê úë û ( ];4 .- ¥

2 3 2 0x x- + <( ) ( );1 2; .- ¥ È +¥ ( )2; .+¥

( )1;2 . ( );1 .- ¥

2 0x mx m- - ³ x

4m£ - 0m³ 4 0m- < <4m<- 0m> 4 0m- £ £

Page 18: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 6. Số là nghiệm của bất phương trình khi và chỉ khi A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 8. Cho tam giác ABC có b = 7; c = 5, . Đường cao của tam giác ABC là

A. B. C. D.Câu 9. Cho tam giác ABC, chọn công thức đúng trong các đáp án sau:

A.

2 2 22 .

2 4ab c am

B.

2 2 22 .

2 4aa c bm

C.

2 2 22 .

2 4aa b cm

D.

2 2 22 2 2 .

4ac b am

Câu 10. Cho tam giác ABC. Tìm công thức sai:

A.2 .

sina R

A

B. sin .

2aAR

C. sin 2 .b B R D.

sinsin .c ACa

Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .Câu 12. Câu nào sau đây đúng?.

Miền nghiệm của bất phương trình 4 1 5 3 2 9x y x là nửa mặt phẳng chứa điểm

A. 0;0 . B. 1;1 . C. 1;1 . D. 2;5 .

Câu 13. Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .Câu 14. Tam giác có . Tính bán kính của đường tròn

ngoại tiếp tam giác .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

ABC 21cm, 17cm, 10cmBC CA AB= = = RABC

Page 19: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Cho biểu thức Tập hợp tất cả các giá trị của để là

A.

B.

C.

D.

Câu 16. Cho bất phương trình: . Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Với giá trị nào của thì bất phương trình vô nghiệm ?

A. . B. . C. . D.

.

Câu 18. Hệ bất phương trình tương đương với hệ bất phương trình nào sau đây?

A. B. C. D.

Câu 19. Hệ bất phương trình có nghiệm khi:A. m < 5 B. m > –2 C. m = 5 D. m > 5

Câu 20. Tam giác có cm, cm và cm. Tính độ dài đường trung tuyến của tam giác đã cho.

A. cm. B. cm. C. cm. D. cm.

Câu 21. Cho hình thoi cạnh bằng và có . Tính độ dài cạnh .

A. B. C. D.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

85cm2R= 7cm4R= 85cm8R= 7cm2R=

ABC 9AB= 12AC = 15BC =AM

152AM = 10AM = 9AM =

132AM =

ABCD 1cm · 60BAD= ° AC

3.AC = 2.AC = 2 3.AC = 2.AC =

Page 20: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 22.Tập nghiệm của bất phương trình 2

3 14

xx

A. , 4 1,1 4,S . B. , 4S .

C. 1,1S . D. 4,S .

Câu 23. Tam giác có và . Tính độ dài cạnh .

A. B. C. D.

Câu 24. Tìm các giá trị của tham số để bất phương trình có tập nghiệm là .

A. B. C. D. Không tồn tại m.

Câu 25. Xác định a để hai đường thẳng và cắt nhau tại một điểm nằm trên trục hoành.A. B. C. D.

Câu 26. Phương trình có hai nghiệm trái dấu khi

A. B.

C. D.

Câu 27. Tìm tập xác đinh của hàm số

A. B.

C. D.

Câu 28. Lập phương trình của đường thẳng đi qua giao điểm của hai đường

thẳng , và vuông góc với đường thẳng .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình là

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

ABC 2, 1AB AC= = µ 60A= ° BC

1.BC = 2.BC = 2.BC = 3.BC =

m ( )2 2 1 0x m x m- + - + <¡

1.2m= 1.2m=-

.mÎ ¡

1 : 3 – 4 0d ax y+ = 21: 3 3

x td

y tì =- +ïïíï = +ïî

1.a= 1.a=- 2.a= 2.a=-

( )2 2 23 2 2 5 0m m x m x- + - - =

( )1;2 .mÎ ( ) ( );1 2; .mÎ - ¥ È +¥

1.2mm

ì ¹ïïíï ¹ïî .mÎ Æ

D2 16 .

4y x x

x= + - +

+[ ] [ )D 4; 3 2; .= - - È +¥ ( )D 4; .= - +¥

( ] [ )D ; 3 2; .= - ¥ - È +¥ ( ] [ )D 4; 3 2; .= - - È +¥

D1 : 3 1 0d x y+ - = 2 : 3 5 0d x y- - = 3 :2 7 0d x y- + =

3 6 5 0x y+ - = 6 12 5 0x y+ - =6 12 10 0x y+ + = 2 10 0x y+ + =

S

2

22 7 7 13 10x x

x x- + + £ -- -

Page 21: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

A. Hai khoảng. B. Một khoảng và một đoạn. C. Hai khoảng và một đoạn. D. Ba khoảng.

Câu 30. Tam thức bậc hai nhận giá trị dương khi và chỉ khi

A. B. C. D.

Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. B. C. D.

Câu 32. Tính góc tạo bởi giữa hai đường thẳng

và A. B. C. D.

Câu 33. Bất phương trình : có nghiệm là

A. B. C. D.

Câu 34. Bất phương trình có nghiệm là

A. B.

C. D.

Câu 35. Bất phương trình có tập nghiệm là

A. B.

C. D.

Đề số 5

Thời gian: 90 phút

Câu 1. Cho 4 số a, b, c, d khác 0 thỏa mãn a < b và c < d . Kết quả nào sau đây đúng?

A. a – c < b – d B. ac < bd C. a – d < b – c D.

1 1

b a

Câu 2: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

( ) 22 2 5f x x x= + +

( )0; .x Î +¥ ( )2; .x Î - +¥ .x Î ¡ ( );2 .x Î - ¥

1 2 3x x+ - - ³

[ ]1;2 .- [ )2; .+¥ ( ); 1 .- ¥ - ( )2;1 .-

1 :2 10 0d x y- - = 2 : 3 9 0.d x y- + =o30 . o45 . o60 . o135 .

3 3 2 1x x- £ +

[ )4; .+¥2; .5

æ ùç ú- ¥çç úè û2;4 .5é ùê úê úë û ( ];4 .- ¥

3 4 2x- £

[ )2; 2; .3æ ùç ú- ¥ È +¥çç úè û

2;2 .3é ùê úê úë û

2; .3æ ùç ú- ¥çç úè û [ )2; .+¥

1 2 34 3x x x

+ <+ +( ) ( ) ( ); 12 4;3 0; .S= - ¥ - È - È +¥ [ ) ( )12; 4 3;0 .S= - - È -

( ) [ ] ( ); 12 4;3 0; .S= - ¥ - È - È +¥ ( ) ( )12; 4 3;0 .S= - - È -

Page 22: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

A. Nếu 0a thì 2 a a B. Nếu

2 a a thì a > 0

C. Nếu 2 a a thì a < 0 D. Nếu

2 0a thì a > 0

Câu 3.Cho hai số thực sao cho . Bất đẳng thức nào sau đây không đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 4. Cho là độ dài ba cạnh của một tam giác. Mệnh đề nào sau đây không đúng ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 5. Cho . Kết luận nào sau đây là đúng?

A. có giá trị nhỏ nhất bằng.

B. có giá trị lớn nhất bằng .

C. có giá trị nhỏ nhất bằng . D. có giá trị lớn nhất bằng .

Câu 6. Tam giác có . Số đo góc bằng:A. B. C. D.

Câu 7. Tam giác có và . Tính độ dài cạnh .

A. B. C. D.

Câu 8.Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 9.Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì 1 3 f x x x không âm

A. 3,1 . B. 3,1 .

C. , 3 1, . D. , 3 1, .

Câu 10. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì 2

5

xf xx không dương

A. 2,5 . B. 2,5 C. 2,5 . D. 2,5 .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

Page 23: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 11 Tam giác ABC cân tại C, có AB = 9 cm và . Gọi là điểm đối xứng của qua C. Tính độ dài cạnh AD?

A. cm. B. cm. C. cm. D. cm.

Câu 12. Tập xác định của hàm số là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 13.Tập nghiệm của bất phương trình là:

A. . B. . C. . D. .Câu 14. Tam giác đều cạnh a nội tiếp trong đường tròn bán kính . Khi đó bán kính bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Câu nào sau đây đúng?.

Miền nghiệm của hệ bất phương trình

1 02 3

32( 1) 42

0

x y

yx

x

là phần mặt phẳng chứa điểm

A. 2;1 . B. 0;0 . C. 1;1 . D. 3;4 .

Câu 15.Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình có dạng . Hiệu bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Tam giác ABC có a = 21; b = 17; c = 10. Diện tích của tam giác ABC bằng:A. . B. . C. . D. .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

Page 24: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 18. Tam giác ABC có . Tính độ dài đường cao của tam giác.

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Bất phương trình vô nghiệm khi:

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Số nào sau đây là một nghiệm của hệ bất phương trình ?

A. 5 B. –2 C. 2 D.

Câu 21. Hệ bất phương trình có nghiệm khi:A. m> 1 B. m =1 C. m< 1 D. m 1

Câu 22.Với giá trị nào của m thì bất phương trình 2 0x x m vô nghiệm?

A. 1m . B. 1m . C.

14

m . D.

14

m .

Câu 23.Cho 2( ) 2 ( 2) 4f x x m x m . Tìm m để f(x) âm với mọi x.

A. 14 2m . B. 14 2m .C. 2 14m . D. 14m hoặc 2m .

Câu 24. Tất cả các giá trị của thoả mãn là

A. B. C. D.

Câu 25. Bất phương trình có tập nghiệm là

A. B.

C. D.

Câu 26. Cho biểu thức Tập hợp tất cả các giá trị của thỏa mãn bất phương

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

x 1 1x- <2 2.x- < < 0 1.x< < 2.x< 0 2.x< <

2 1 21 1x

x x- £+ -

( )11; 1; .3Sæ ùç ú= - È +¥çç úè û ( ] ( ); 1 1; .S= - ¥ - È +¥

( )11; 1; .3Sæ ö÷ç= - È +¥÷ç ÷çè ø ( ] 1; 1 ;1 .3S

æ ö÷ç= - ¥ - È ÷ç ÷çè ø

( ) 21 .3 2xf x

x-= - - x

Page 25: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

trình là

A. B.

C. D.

Câu 27. Bất phương trình có nghiệm là

A. B.

C. D.

Câu 28. Cho ba đường thẳng , , . Phương trình đường thẳng đi qua giao điểm của và , và song song với là:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 29. Tam thức bậc hai nhận giá trị dương khi và chỉ khi

A. B. C. D.

Câu 30. Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng bằng:

A. B. . C. D. .

Câu 31. Biểu thức âm khi

A. . B. .

C. D. .

Câu 32. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho hai đường thẳng và . Phương trình đường phân giác góc nhọn tạo bởi hai đường thẳng và

là:

A. B.

C. D.

Câu 33. Phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi

A. B. C. D. Câu 34. Tính góc tạo bởi giữa hai đường thẳng

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

( ) 0f x £2;1 .3x

æ ö÷çÎ ÷ç ÷çè ø ( )2; 1; .3xæ ö÷çÎ - ¥ È +¥÷ç ÷çè ø

2;1.3xæ ùç úÎ çç úè û

( ) 2;1 ; .3xæ ö÷çÎ - ¥ È +¥ ÷ç ÷çè ø

3 2 4x x- > +17; .3

æ ö÷ç- ÷ç ÷çè ø17; .3

æ ö÷ç - ÷ç ÷çè ø17; .3

æ ö÷ç- - ÷ç ÷çè ø ( ) 1; 7 ; .3æ ö÷ç- ¥ - È - +¥ ÷ç ÷çè ø

1 :3 – 2 5 0d x y+ = 2 :2 4 – 7 0d x y+ = 3 :3 4 –1 0d x y+ =d 1d 2d 3d

24 32 – 53 0x y+ = 24 32 53 0x y+ + =24 – 32 53 0x y+ = 24 – 32 – 53 0x y =

( ) 22 2 5f x x x= + +

( )0; .x Î +¥ ( )2; .x Î - +¥ .x Î ¡ ( );2 .x Î - ¥

( )1;1M - :3 4 3 0x yD - - =2.5 2

4.5425

( )( )( )2 2 24 2 3 5 9x x x x x- + - + +

( )1;2x Î ( ) ( )3; 2 1;2x Î - - È

4.x ³ ( ) ( ) ( ); 3 2;1 2;x Î - ¥ - È - È +¥

Oxy 1 :3 4 3 0d x y- - =2 :12 5 12 0d x y+ - = 1d 2d

3 11 3 0.x y+ - = 11 3 11 0.x y- - =3 11 3 0.x y- - = 11 3 11 0.x y+ - =

( ) ( )2 24 2 2 3 0m x m x- + - + =

0.m³ 2.m=±2 .4

mmé ³êê <-ë

2 .4mmé ³êê £ -ë

Page 26: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

và A. B. C. D.Đáp án khác

Câu 35. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số sao cho phương trình

có hai nghiệm dương phân biệt. A. B. hoặc

C. hoặc D.

Đề số 6

Thời gian: 90 phút

Câu 1.Cho . Kết luận nào sau đây là đúng?

A. có giá trị nhỏ nhất bằng.

B. có giá trị lớn nhất bằng .

C. có giá trị nhỏ nhất bằng . D. có giá trị lớn nhất bằng .

Câu 2. Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây là đúng ?

A. có giá trị nhỏ nhất là , giá trị lớn nhất bằng .

B. không có giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất bằng .

C. có giá trị nhỏ nhất là , giá trị lớn nhất bằng .

D. không có giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất.

Câu 3. Cho biểu thức Tập hợp tất cả các giá trị của để là

A.

B.

C. D.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

1 :6 5 15 0d x y- + = 210 6: .1 5

x td

y tì = -ïïíï = +ïî

o30 . o45 . o60 .m

( ) 22 2 3 0m x mx m- - + + =2 6.m< < 3m<- 2 6.m< <

0m< 3 6.m- < < 3 6.m- < <

Page 27: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 4. Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình

2 3 1 05 4 0x yx y

?

A. 1;4 . B. 2;4 . C. 0;0 . D. 3;4 .Câu 5. Chọn công thức đúng trong các đáp án sau:

A.

1 sin .2

S bc AB.

1 sin .2

S ac A

C.

1 sin .2

S bc BD.

1 sin .2

S bc B

Câu 6. Cho tam giác ABC có 8, 10a b , góc C bằng 600 . Độ dài cạnh c là ?

A. 3 21c . B. 7 2c . C. 2 11c . D. 2 21c .

Câu 7. Cho tam giác ABC . Khẳng định nào sau đây là đúng ?

A. 1 . .2ABCS a b c

. B. sina R

A

.

C.

2 2 2cos

2b c aB

bc

. D.

2 2 22 2 2

4cb a cm

.

Câu 8. Với giá trị nào của thì hệ phương trình có nghiệm với lớn nhất

A. . B. .

C. .

D. .

Câu 9: Cho a > b > 0. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:

A.

11

a ab b B.

a bb a C.

11

a ab b D.

11

a ab b

Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Tập xác định của hàm số là:

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

Page 28: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất 2 1

1

f x

x âm?

A. ; 1 . B. ; 1 1; .

C. 1; . D. 1;1 .

Câu 13. Tìm m để bất phương trình có nghiệm?

A. . B. . C.

và . D. .

Câu 14. Số nào sau đây không là nghiệm của hệ bất phương trình ?

A. B. C. D.

Câu 15.Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hệ bất phương trình vô nghiệm.

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Tam giác có cm, cm và cm. Tính độ dài đường trung tuyến của tam giác đã cho.

A. cm. B. cm. C. cm. D. cm.

Câu 17. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì 1 1

1 1

f x

x x luôn âm

A. . B. . C. 1,1 . D. Một đáp số khác.

Câu 18. Tam giác vuông tại , đường cao . Hai cạnh và tỉ lệ với và . Cạnh nhỏ nhất của tam giác này có độ dài bằng bao nhiêu?

A. B. C. D.

Câu 19. Bất phương trình có bao nhiêu nghiệm nguyên lớn hơn A. B. C. D.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

ABC 9AB= 12AC = 15BC =AM

152AM = 10AM = 9AM =

132AM =

ABC A 32AH cm= AB AC 34

38 .cm 40 .cm 42 .cm 45 .cm

3 5 212 3x x x+ +- £ + 10?-

4. 5. 9. 10.

Page 29: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 20. Tam giác có và . Tính độ dài cạnh .

A. B. C. D.

Câu 21. Hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi:

A. B. C. D.

Câu 22. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là:

A. B. C. D.

Câu 23. Với giá trị nào của thì hai đường thẳng

và song song?

A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Cho biểu thức Tập hợp tất cả các giá trị của thỏa mãn bất phương

trình là

A. B.

C. D.

Câu 25. Cho bốn điểm , , và . Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng và .A. Trùng nhau. B. Song song.C. Vuông góc với nhau. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau

Câu 26. Cho biểu thức Tập hợp tất cả các giá trị của thỏa mãn bất

phương trình là

A. B.

C. D.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

ABC µ µ60 , 45B C= ° = ° 5AB= AC

5 6.2AC = 5 3.AC = 5 2.AC = 10.AC =2 1 0

2xx m

ì - >ïïíï - <ïî3.2m<- 3.2m£ - 3.2m>- 3.2m³ -

S2 02 1 2

xx x

ì - >ïïíï + < -ïî( ); 3 .S= - ¥ - ( );2 .S= - ¥ ( )3;2 .S= - ( )3; .S= - +¥

m

( )1

8 1:10

x m td

y tìï = - +ïíï = +ïî 2 : 2 14 0d mx y+ - =

12

mmé =êê =-ë 1m= 2m=- mÎ Æ

( ) ( )( )5 3 .f x x x= + - x( ) 0f x £

( ) ( );5 3; .x Î - ¥ È +¥ ( )3; .x Î +¥

( )5;3 .x Î - ( ] [ ); 5 3; .x Î - ¥ - È +¥

( )4; 3A - ( )5;1B ( )2;3C ( )2; 2D -AB CD

( ) 4 3 .3 1 2f xx x-= -+ - x

( ) 0f x >

[ )11 1; 2; .5 3xæ ö÷çÎ - - È +¥÷ç ÷çè ø ( )11 1; 2; .5 3x

æ ö÷çÎ - - È +¥÷ç ÷çè ø11 1; ;2 .5 3x

æ ù æ ö÷ç çúÎ - ¥ - È - ÷ç ç ÷ç çúè è øû11 1; ;2 .5 3x

æ ö æ ö÷ ÷ç çÎ - ¥ - È -÷ ÷ç ç÷ ÷ç çè ø è ø

Page 30: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 27. Tam giác có . Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác .

A. . B. . C. . D. .

Câu 28. Bất phương trình có nghiệm là

A. B.

C. D.

Câu 29. Tam giác có . Tính diện tích tam giác .

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Bất phương trình : có nghiệm là

A. B. C. D.

Câu 31. Đường thẳng tạo với đường thẳng một góc . Tìm hệ số góc của đường thẳng .

A. hoặc B. hoặc

C. hoặc D. hoặc

Câu 32. Tam thức bậc hai nhận giá trị không âm khi và chỉ khi

A. . B. .

C. . D. .

Câu 33. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của x thỏa mãn bất phương trình ? A. 0 B. 2 C. 1 D. 3

Câu 34. Nếu ba đường thẳng

, và đồng quy thì m nhận giá trị nào sau đây?

A. B. C. D.

Câu 35. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho tam giác có , và .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

ABC 21cm, 17cm, 10cmBC CA AB= = = RABC

85cm2R= 7cm4R= 85cm8R= 7cm2R=

3 4 2x- £

[ )2; 2; .3æ ùç ú- ¥ È +¥çç úè û

2;2 .3é ùê úê úë û

2; .3æ ùç ú- ¥çç úè û [ )2; .+¥

ABC · ·4, 30 , 75AC BAC ACB= = ° = ° ABC

8ABCSD = 4 3ABCSD = 4ABCSD = 8 3ABCSD =3 3 2 1x x- £ +

[ )4; .+¥2; .5

æ ùç ú- ¥çç úè û2;4 .5é ùê úê úë û ( ];4 .- ¥

D : 2 6 0d x y+ - = 045 kD

13k= 3.k=-

13k= 3.k=

13k=- 3.k=-

13k=- 3.k=

( ) 2 3 2f x x x=- + -

( ) ( );1 2;x Î - ¥ È +¥ [ ]1;2x Î

( ] [ );1 2;x Î - ¥ È +¥ ( )1;2x Î4 2

2 05 6x x

x x- £+ +

1  : 2 – 4 0d x y+ = 2 :5 – 2 3 0d x y+ = 3 : 3 – 2 0d mx y+ =

12.512.5- 12. 12.-

Oxy ABC ( )1;3A ( )2;4B - ( )1;5C -

Page 31: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Đường thẳng cắt cạnh nào của tam giác đã cho?A. Cạnh . B. Cạnh . C. Cạnh . D. Không cạnh nào.

Đề số 7

Thời gian: 90 phút

Câu 1. Suy luận nào sau đây là đúng?

A.

a bc d a – c > b – d B.

a bc d ac > bd

C.

00

a bc d ac > bd D.

a bc d

a bc d

Câu 2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?

A. a < b  

1a >

1b B. a < b c < d    ac < bd

C. a < b   ac < bc D. a < b a + c < b + c

Câu 3: Cho x 0; y 0 và xy = 2. Giá trị nhỏ nhất của A = x2 + y2 là

A. 4 B. 2 C. 1 D. 0

Câu 4. Tam giác có . Diện tích của tam giác bằng:A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Cho tam giác ABC thoả mãn hệ thức b +c = 2a . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?

A. cos cos 2cos .B C A B. sin sin 2sin .B C A

C.

1sin sin sin2

B C A . D. sin cos 2sin .B C A

Câu 6. Cho tam giác ABC. Đẳng thức nào sai ?

A. sin( 2 ) sin 3 .A B C C B. cos sin

2 2

B C A

.

C. sin( ) sin .A B C D.

2cos sin2 2

A B C C

.

Câu 7. Cho biết hai số và có tổng bằng . Khi đó, tích hai số và

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

:2 3 6 0d x y- + =AC AB BC

ABC 21, 17, 10a b c= = = ABC16ABCSD = 48ABCSD = 24ABCSD = 84ABCSD =

Page 32: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

A. có giá trị nhỏ nhất là.

B. có giá trị lớn nhất là .

C. có giá trị lớn nhất là . D. không có giá trị lớn nhất.

Câu 8. Cho , gọi . Khi đó ta có

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình

2 5 1 02 5 0

1 0

x yx yx y

?

A. 0;0 . B. 1;0 . C. 0; 2 . D. 0;2 .

Câu 11. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức 6 5 2 10 8 f x x x x x x

luôn dương?

A. . B. . C. ;5 . D. 5; .

Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình là :

A. B. C. D.

Câu 13. Tam giác có . Tính độ dài đường cao của tam giác.

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Tam giác có và . Tính bán kính của đường tròn nội tiếp tam giác đã cho.

A. . B. . C. . D. .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

ABC ·3, 6, 60AB AC BAC= = = ° ah

3 3ah = 3ah = 3ah =32ah =

ABC 5, 8AB AC= = · 060BAC = r

1r = 2r = 3r= 2 3r =

Page 33: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 15. Điều kiện của m để bất phương trình: nghiệm đúng với

A. . B. . C. và . D.

Câu 16. Tam giác có và . Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác .

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là:

A. B. C. D.

Câu 18. Tam giác có và . Tính độ dài cạnh .

A. B. C. D.

Câu 19. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình có nghiệm.

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì 2 – 4 3 f x x x luôn âm

A. ;1 3; . B. ;1 4; .

C. 1;3 . D. 1;3 .

Câu 21. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho tam giác có và Lập phương trình đường cao của tam giác kẻ từ

A. B. C. D.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

ABC 10BC = µ O30A= RABC

5R= 10R=103

R=10 3R=

ABC 2, 1AB AC= = µ 60A= ° BC

1.BC = 2.BC = 2.BC = 3.BC =

Page 34: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 22. Tam giác có . Gọi là trung điểm của . Biết và . Tính độ dài cạnh .

A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình là A. một khoảng. B. hai khoảng. C. ba khoảng. D. toàn trục số

Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. B.

C. D.

Câu 25. Bất phương trình có nghiệm là

A. B.

C. D.

Câu 26. Bất phương trình có tập nghiệm là

A. B.

C. D.

Câu 27. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng

và .A. Trùng nhau. B. Song song.C. Vuông góc với nhau. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau.

Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. .

C. . D. .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

ABC 3, 8AB BC= = M BC· 5 13cos 26AMB=

3AM > AC

13AC = 7AC = 13AC = 7AC =

1 :3 2 6 0d x y- - = 2 :6 2 8 0d x y- - =

2 5 4 0x x- + - <[ ]1;4 ( )1;4( ) ( );1 4;- ¥ È +¥ ( ] [ );1 4;- ¥ È +¥

Page 35: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 29. Tính góc tạo bởi giữa hai đường thẳng và A. B. C. D.

Câu 30. Biểu thức âm khi và chỉ khi

A. B.

C. D.

Câu 31. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho hai đường thẳng và . Phương trình đường phân giác góc nhọn tạo bởi hai đường thẳng và

là:

A. B. C. D.

Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. B.

C. D.

Câu 33. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho tam giác có và . Chiều cao của tam giác kẻ từ đỉnh bằng:

A. . B. . C. . D. .Câu 34. Tìm tất cả các giá trị của tham số để khoảng cách từ giao điểm của hai đường thẳng

và đến gốc toạ độ bằng .

A. B. C. D.

Câu 35. Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình

vô nghiệm ?

A. B. C. D.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

1 : 3 0d x y+ = 2 1: 0 0.xd + =o30 . o45 . o60 . o90 .

( )( )23 10 3 4 5x x x- + -5; .4x

æ ö÷çÎ - ¥ ÷ç ÷çè ø1 5; ;3 .3 4x

æ ö æ ö÷ ÷ç çÎ - ¥ È÷ ÷ç ç÷ ÷ç çè ø è ø

( )1 5; 3; .3 4xæ ö÷çÎ È +¥÷ç ÷çè ø

1;3 .3xæ ö÷çÎ ÷ç ÷çè ø

Oxy 1 :3 4 3 0d x y- - =2 :12 5 12 0d x y+ - = 1d 2d

3 11 3 0.x y+ - = 11 3 11 0.x y- - =3 11 3 0.x y- - = 11 3 11 0.x y+ - =

S 27 04 19 12

xx x

- >- +

( )3; 4;7 .4Sæ ö÷ç= - ¥ È÷ç ÷çè ø ( )3;4 7; .4S

æ ö÷ç= È +¥÷ç ÷çè ø

( )3;4 4; .4Sæ ö÷ç= È +¥÷ç ÷çè ø ( )3;7 7; .4S

æ ö÷ç= È +¥÷ç ÷çè ø

Oxy ABC ( ),1;2A ( )0;3B ( )4;0C

A

15 3

125

35

m

1 : 2x t

dy t

ì =ïïíï = -ïî 2 : 2 0d x y m- + = 24.2

mmé =-êê =ë

4.2mmé =-êê =-ë

4.2mmé =êê =ë

4 .2mmé =êê =-ë

Page 36: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Đề số 8

Thời gian 90 phút

Câu 1: Cho a, b > 0 và ab > a + b. Mệnh đề nào sau đây đúng ?

A. a + b 4. B. a + b > 4 C. a + b < 4 D. a + b = 4

Câu 2: Cho hai số thực a, b tùy ý. Hỏi mệnh đề nào đúng ?

A. B.

C. D.

Câu 3.Với giá trị nào của m thì bất phương trình vô nghiệm?

A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Gọi là tổng bình phương độ dài ba trung tuyến của tam giác . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 5. Độ dài trung tuyến  ứng với cạnh của bằng biểu thức nào sau đây

A. B.

C. D. .

Câu 6. Tam giác có bằng biểu thức nào sau đây?

A. B.

C. D.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

a b a b a b a b

a b a b a b a b

2 2 2a b cS m m m ABC

2 2 23 ( )4

S a b c 2 2 2S a b c

2 2 23 ( )2

S a b c 2 2 23( )S a b c

cm c ABC

2 2 2

.2 4

b a c

2 2 2

.2 4

b a c

2 2 21 2 2 .2

b a c2 2 2

4 b a c

ABC cos B2 2 2

.2

b c abc

21 sin .B

cos( ).A C

2 2 2

.2

a c bac

Page 37: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 7. Cho là hai số thực thay đổi sao cho . Gọi . Khi đó ta có:

A. giá trị nhỏ nhất của là . B. giá trị nhỏ nhất của là .C. giá trị lớn nhất của là . D. giá trị lớn nhất của là .

Câu 8. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức với là:

A. . B. . C. .

D. .

Câu 9. Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi x lớn hơn -2.

A. 2x – 1 B. 2x + 5 C. x – 2 D. 6 – 3x

Câu 10. Các số tự nhiên bé hơn để biểu thức luôn dương

A. B.

C.

D.

Câu 11. Miền nghiệm của hệ bất phương trình là phần mặt phẳng chứa điểm

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Cho nhị thức bậc nhất . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. với . B. với .

C. với . D. với

Câu 13. Tam giác có . S đo góc ố b ng:ằA. B. C. D.

Câu 14: Tìm tập nghiệm của bất phương trình < 0

A. {} B. (–;0) (4;+) C. (0;4) D.

Câu 15. Tam giác có và . Tính đ dài c nh ộ ạ .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

03 3 0

5 0

x yx yx y

5;3 0;0 1; 1 2;2

23 20 f x x

0f x x 0f x20;23

x

0f x52

x 0f x20 ;23

x

Page 38: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

A. B. C. D.

Câu 16: Tìm m để bất phương trình m2x + 3 < mx + 4 có nghiệm

A. m = 1 B. m = 0 C. m = 1 m = 0 D. m

Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình x(x2 – 1) 0 là

A. (–; –1] [0;1) B. [–1;1]

C. (–; –1) [1; + ) D. [1;0] [1; + )

Câu 18 : Một đường thẳng có bao nhiêu vectơ chỉ phương A. một vectơ B. hai vectơ C. ba vectơ D. vô số vectơ

Câu 19. Cho đường thẳng có phương trình tham số có tọa độ vectơ chỉ phương l. A. (2;-3) B. (3;-1) C. (3; 1) D. (3;-3)

Câu 20: Biểu thức f(x) = dương khi và chỉ khi x thuộc

A. B. C. D.

Câu 21. Khoảng cách từ điểm M(2;-3) đến đường thẳng d có phương trình 2x+3y -7 =0 l:

A.- B. C. D.

Câu 22. Phương trình có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khiA. . B. . C. . D. .

Câu 23. Hệ bất phương trình vô nghiệm khi

A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Cho tam giác ABC có tọa độ đỉnh A(1;2), B(3;1) và C(5;4).Phương trình no sau đây là phương trình đường cao của tam giác vẽ từ A?A. 2x+3y -8 =0 B. 3x-2y-5=0 C. 5x-6y +7 =0 D. 3x-2y+5 =0

Câu 25. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì không âm

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

x 2 3ty 3 t

1213

1213

1213

1213

22 7 –15  f x x x

Page 39: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

A. . B. .

C. . D. .Câu 26. Tam giác có cm, cm và cm. Tính đ dài đ ng trungộ ườ tuy n ế c a tam giác đã cho.ủ

A. cm. B. cm. C. cm. D. cm.

Câu 27. Tìm để ?

A. . B. . C. . D. .Câu 28. Tính diện tích tam giác có ba cạnh là 9, 10,11

A. B. 44 C. D. 42

Câu 29.Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất không dương

A. . B. . C. . D. .Câu 30. Giá trị nào của thì phương trình (1) có hai nghiệm phân biệt?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 31.Tập nghiệm của hệ bất phương trình làA. . B. . C. . D. .

Câu 32. Xa c đi nh đê vơi mo i ta co .

A. . B. . C. . D. .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

3; 5;2

3; 5 ;

2

35;2

3 ;52

m 21 0,m x mx m x

1m 1m 43

m 43

m

50 3 30 2

2 5 3 f x x

1 4x 52

x 0x 1x

m 23 3 1 0m x m x m

3; 1; \ 35

m

3 ;15

m

3 ;5

m \ 3m

2

2

4 3 0

6 8 0

x x

x x

;1 3; ;2 3; 1;4

m x5 13

m 513

m 53

m 1m

Page 40: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 33. Bất phương trình có nghiệm là

A. . B. .

C. . D. .Câu 34: Cho đường thẳng có phương trình tổng quát: -2x+3y -1 =0. Những điểm sau, điểm nào thuộc .A. (3;0) B. (1;1) C. (-3;0) D. (0;-3)

Câu 35. Các số sau đây,số nào là hệ số góc của đường thẳng đi qua hai điểm A(2;-1) B(-3; 4) làA. 2 B. -2 C. 1 D. -1

Đề số 9

Thời gian : 90 phút

Câu 1. Cho a, b là hai số cùng dấu. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. 2

a bb a B.

0 a bb a C.

2 a bb a D.

2 a bb a

Câu 2: Hãy chọn bất đẳng thức đúng trong các bất đẳng thức sau:

A. 2 1 0 x x x B.

2 1 0 x x x

C. 2 1 0 x x x D.

2 1 0 x x x

Câu 3. Mệnh đề nào sau đây sai ?

A. , a a a a B. ,a a

C. , ,a b a b a b D. , , a b a b a b

Câu 4. Giá trị lớn nhất của hàm số bằng

A. . B. . C.

.D.

.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

1 3 2 5 0x x

7 23 4

xx

2 11 2

xx

0 34 5

xx

3 21 1

xx

Page 41: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 5. Tam giác với ba cạnh là có bán kính đường tròn nội tiếp tam giác đó bằng bao nhiêu ?

A. B. C. D. Câu 6. Tam giác với ba cạnh là có bán kính đường tròn ngoại tiếp bằng bao nhiêu ?

A. B. C. D. .

Câu 7: Tìm m để bất phương trình m2x + 3 < mx + 4 có nghiệm

A. m = 1 B. m = 0 C. m = 1 m = 0 D. m

Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình x(x2 – 1) 0 là

A. (–; –1] [0;1) B. [–1;1]

C. (–; –1) [1; + ) D. [1;0] [1; + )

Câu 9: Biểu thức f(x) = dương khi và chỉ khi x thuộc

A. B. C. D.

Câu 10: Nhị thức nhận giá trị âm khi

A. B. C. D.

Câu 11.Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Tam giác có ; ; . Cạnh bằng bao nhiêu? A. B. C. D.

Câu 13. Tập hợp các giá trị của để bất phương trình thoả mãn với mọi là

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Phương trình có nghiệm khi và chỉ khi

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Tam giác cân t i ạ , có và . G i ọ là đi m đ i x ng c aể ố ứ ủ

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

Page 42: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

qua . Tính đ dài c nh ộ ạA. cm. B. cm. C. cm. D. cm.

Câu 16.Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .Câu 17. Với giá trị nào của m thì bất phương trình vô nghiệm?

A. . B. . C. . D. .

Câu 18.Cho tam giác , biết Tính góc ? 

A. B. C. D.

Câu 19. : Tập nghiệm của hệ bất phương trình là:

A. . B. . C. D. .

Câu 20: Hệ bất phương trình vô nghiệm khi

A. . B. . C. . D. .

Câu 21. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì không âm

A. . B. .

C. . D. .Câu 22. Gọi là tập nghiệm của bất phương trình . Trong các tập hợp sau, tập nào không là tập con của ?

A. . B. . C. . D. .Câu 23.Cho tam giác . Hỏi mệnh đề nào sau đây sai?

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

ABC

Page 43: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

A. là một vecto pháp tuyến của đường cao AH. B. là một vecto chỉ phương của đường thẳng BC.C. Các đường thẳng AB, BC, CA đều có hệ số góc.D. Đường trung trực của có là vecto pháp tuyến.

Câu 24. Với thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức không dương?

A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất không dương?

A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Đường thẳng đi qua , nhận làm véc tơ pháp tuyến có phương trình là:

A. B. C. D.

Câu 27. Với giá trị nào của thì không tồn tại giá trị của để luôn âm

A. . B. . C. . D. .

Câu 28. Với thuộc tập hợp nào dưới đây thì luôn âm.A. hay . B. hay . C. hay . D. .

Câu 29.Cho ba điểm . Đường cao của tam giác ABC có phương trình

A. B. C. D. Câu 30.Bất phương trình: có nghiệm là: Câu 2:

A. . B. .C. . D. .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

BCBC

ABAB

x 2

14 3

xf x

x x

;1S 3; 1 1;S

; 3 1;1S 3;1S

2 3 1 f x x

1 3x 1 1x 1 2x 1 2x

1;2A 2; 4n

2 4 0x y 4 0x y

2 4 0x y 2 5 0x y m x

2 f x mx m x

0m 2m 2m m

x 1 1

3 2

f x

x

3x 5x 5x 3x

3x 5x x

1; 2 , 5; 4 , 1;4 A B C AA

3 4 11 0 x y 6 8 11 0 x y 8 6 13 0 x y2 6 5 8 2x x x

3 5x 2 3x

5 3x 3 2x

Page 44: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 31.Bất phương trình: có bao nhiêu nghiệm nghiệm nguyên?

A. 0. B. 1.C. 2. D. Nhiều hơn 2 nhưng hữu hạn.

Câu 32. Cho hai đường thẳng cắt nhau khi và chỉ khi :

A. B. C. D.

Câu 33. Hai đường thẳng và . Cắt nhau tại điểm có tọa độ:

A. B. C. D.

Đề số 10

Thời gian : 90 phút

Câu 1.Cho hai số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. .

B. .

C. .D.

.

Câu 2. Cho biểu thức . Kết luận nào sau đây đúng?

A. Hàm số chỉ có giá trị lớn nhất, không có giá trị nhỏ nhất.

B. Hàm số chỉ có giá trị nhỏ nhất, không có giá trị lớn nhất.

C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất.

D. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất

Câu 3.Cho a là số thực bất kì, . Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi a?

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

4 2 22 3 5x x x

1 2: 1 , : 2 d mx y m d x my

2.m 1.m 1.m 1.m

1

2 5:

2

x td

y t 2 : 4 3 18 0 d x y

2;3 . 3;2 . 1;2 . 2;1 .

Page 45: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Cho với là ba số thực. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. chỉ đúng khi là những số dương.

B. chỉ đúng khi là những số không âm.

C. với là những số bất kì.

D. với là những số bất kì.

Câu 5. Với thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức không âm?

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Bất phương trình 2 1 x x có nghiệm là

A. B. 1; 1;

3 C. D.

1 ;13

Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình

1 13

xx là

A. B. C. ;5 D. 3;

Câu 8. Cho bất phương trình: . Các giá trị nào sau đây của thì tập nghiệm

của bất phương trình là :

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Miền nghiệm của hệ bất phương trình là phần mặt phẳng chứa điểm

A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Cho tam giác , biết Tính góc ?

A. B. C. D.

Câu 11. Tam giác ABC có   , ,  Tính ? A. B. C. D.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

03 3 0

5 0

x yx yx y

5;3 0;0 1; 1 2;2

Page 46: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 12.Tam giác có Độ dài cạnh bằng bao nhiêu ?

A. B. C. D.

Câu 13. Số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình là:

A. Vô số. B. 4. C. 8. D. 0.

Câu 14. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hệ bất phương trình có nghiệm.

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì không âm

A. B. C. D. .

Câu 16. Tìm số nguyên nhỏ nhất của x để luôn dươngA. B. C. D.

Câu 17. Giá trị nào của thì phương trình (1) có hai nghiệm phân biệt?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 18. Tìm tập xác định của hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Tam giác có và . Tính bán kính c a đ ng tròn ngo iủ ườ ạ

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

Page 47: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

ti p tam giác ế .

A. .B. . C. . D. .

Câu 20. Tam giác có . Tính di n tích tam giác ệ .

A. . B. . C. . D. .

Câu 21. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất luôn âm.

A. hay . B. hay . C. hay . D. .

Câu 22. Tìm số nguyên dương nhỏ nhất để nhị thức bậc nhấtluôn dương

A. . B. . C. . D. .Câu 23.Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì không dương

A. . B. . C. Vô nghiệm. D.

Câu 24. Với thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhấtkhông âm?

A. . B. .

C. . D. .Câu 25. Tìm tập xác định của hàm số .

A. . B. . C. . D. .Câu 26. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm là:

A. B. C. D.

Câu 27. Tập nghiệm của hệ bất phương trình làA. . B. . C. . D. .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

1 13 2

f xx

3x 5x 5x 3x

3x 5x x x

1 4 7 f x x x

4x 5x 6x 7x

2 4 f x x x

2x 6x 1,

x 2

2 1

xf x

x

1 ;22

S

1; 2;2

S

1; 2;2

S 1 ;22

S 22 5 2y x x

1;2

2; 1; 2;2

1 ;22

2;4 ; 6;1 A B

3 4 10 0. x y 3 4 22 0. x y 3 4 8 0. x y 3 4 22 0x y

2

2

4 3 0

6 8 0

x x

x x

;1 3; ;2 3; 1;4

Page 48: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 28. Cho ba điểm . Đường cao của tam giác ABC có phương trình

A. B. C. D.

Câu 29. Khi xe t dâ u biêu thư c ta co

A. khi hoặc .B. khi hoặc hoặc .C. khi hoặc .D. khi .

Câu 30. Tìm để ?

A. . B. . C. . D. .Câu 31. Đường thẳng : cắt đường thẳng nào sau đây?

A. B. C. D.

Câu 32. Bất phương trình: có nghiệm là: Câu 3:

A. . B. .C. . D. .

Câu 33. Cho đường thẳng . Nếu đường thẳng đi qua góc tọa độ và vuông góc với thì có phương trình:

A. B. C. D. Câu 34. Số nghiệm của phương trình: là:

A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.Câu 35. Cho đường thẳng (d): . Vecto nào sau đây là vecto pháp tuyến của (d)?

A. . B. . C. . D. .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

1; 2 , 5; 4 , 1;4 A B C AA

3 4 11 0 x y 6 8 11 0 x y 8 6 13 0 x y

2

2

4 211

x xf xx

0f x 7 1x 1 3x

0f x 7x 1 1x 3x

0f x 1 0x 1x

0f x 1x

m 2 2 2 3 4 3 0,f x x m x m x

32

m 34

m 3 34 2

m 1 3m

3 2 7 0 x y

1 : 3 2 0 d x y 2 : 3 2 0 d x y

3 : 3 2 7 0. d x y 4 : 6 4 14 0. d x y

2 6 5 8 2x x x

3 5x 2 3x

5 3x 3 2x

: 4 3 5 0d x y

d

4 3 0 x y 3 4 0 x y 3 4 0 x y 4 3 0 x y

8 2 7 2 1 7x x x x

2 3 4 0 x y

1 3;2n 2 4; 6

n 3 2; 3

n 4 2;3

n

Page 49: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Đề số 11

Thời gian : 90 phút

Câu 1. Cho hai số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 2. Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Nếu là những số thực và thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A. . B. với .C. . D. .

Câu 4. Giá trị nhỏ nhất của hàm số với là

A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Giá trị nhỏ nhất của hàm số với là

A. . B. . C. . D. 3.

Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình 2006x > 2006 x là

A. [2006; +) B. (–; 2006) C. D. {2006}

Câu 7. x = –2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?

A.

11

x x

x x < 0 B. (x – 1)(x + 2) > 0 C. x < 2 D. 3x < x

Câu 8: Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x + 5 > 0?

A. x2 (x +5) > 0 B. (x – 1)2 (x + 5) > 0

C. 5x (x + 5) > 0 D. 5x (x – 5) > 0

Câu 9. Nhị thức f(x) = 2x – 3 dương khi và chỉ khi x thuộc

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

Page 50: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

A.

3 ;2

B.

3;2

C.

3;2

D.

3 ;2

Câu 10. Cho tam giác , biết Tính góc ?

A. B. C. D.

Câu 11. Với thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất không âm?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 12. Cho tam giác ABC thoả mãn : . Khi đó :

A. B. C. D. .

Câu 13. Tam giác ABC có ; ; . Cạnh c bằng bao nhiêu? A. B. C. D.

Câu 14 . Miền nghiệm của bất phương trình là phần mặt phẳng chứa điểm nào?

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Cho bất phương trình: . Tập nào sau đây là phần bù của tập nghiệm của bất phương trình trên với :

A. . B. . C. . D.

Câu 16. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là:

A. B. C. D. .

Câu 17. Tam giác ABC có . Di n tích c a tam giác ABC b ng:ệ ủ ằ

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

3 2 3 4 1 3x y x y

3;0 3;1 1;1 0;0

Page 51: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Tam giác ABC có . Tính đ dài đ ng cao ộ ườ c a tam giác.ủ

A. . B. . C. . D. .

Câu 19.Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hệ bất phương trình vô nghiệm.

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Các giá trị để tam thức đổi dấu 2 lần làA. hoặc . B. hoặc . C. . D. .

Câu 21 Tập xác định của hàm số là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 22. Dấu của tam thức bậc 2: được xác định như sau

A. với và với hoặc .

B. với và với hoặc .

C. với và với hoặc .

D. với và với hoặc .Câu 23. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất

không dương?A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Đường thẳng đi qua , nhận làm véc tơ pháp tuyến có phương trình là:

A. B. C. D.

Câu 25. Cho đường thẳng . Nếu đường thẳng đi qua góc tọa độ và vuông góc với thì có phương trình:Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

2 3 1 f x x

1 3x 1 1x 1 2x 1 2x

1;2A 2; 4n

2 4 0x y 4 0x y

2 4 0x y 2 5 0x y

: 4 3 5 0d x y

d

Page 52: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

A. B. C. D.

Câu 26. Hệ bất phương trình có nghiệm khiA. . B. . C. . D.

Câu 27. Phương trình tham số của đường thẳng (d) đi qua điểm và

vuông góc với đường thẳng là

A. B. C. D. Câu 28. Để phương trình: có đúng một nghiệm, các giá trị của tham số là:

A. hoặc . B. hoặc .

C. hoặc . D. hoăc .

Câu 29. Dấu của tam thức bậc 2: được xác định như sauA. với và với hoặc .B. với và với hoặc .C. với và với hoặc .D. với và với hoặc .

Câu 30. Tập nghiệm của hệ bất phương trình làA. . B. . C. . D. .

Đề số 12

Thời gian: 90 phút

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

4 3 0 x y 3 4 0 x y 3 4 0 x y 4 3 0 x y

2 1 00

xx m

1m 1m 1m 1m

2;3M

: 3 4 1 0 d x y

2 43 3

x ty t

2 33 4

x ty t

2 33 4

x ty t

5 46 3

x ty t

3 ( 2) 1 0x x m

m

1m 294

m 21 – 4

m

1m

–1m 214

m 29– 4

m

1m 2( ) 5 6f x x x

0f x 2 3x 0f x 2x 3x

0f x 3 2x 0f x 3x 2x

0f x 2 3x 0f x 2x 3x

0f x 3 2x 0f x 3x 2x 2

2

4 3 0

6 8 0

x x

x x

;1 3; ;2 3; 1;4

Page 53: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 1. Cho . Nếu thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 2. Nếu thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Cho . Bất đẳng thức nào sau đây không đúng ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 4. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất không dương

A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Với thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức không dương?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình

3 12

x là

A. 1; B. ; 1 2 C. 1;2 D. ;2

Câu 7. Cho tam giác có . Khi đó diện tích của tam giác là:

A. B. C. D. Câu 8. Tam giác với ba cạnh là có bán kính đường tròn nội tiếp tam giác đó bằng bao nhiêu ?

A. B. C. D. Câu 9. Tam giác với ba cạnh là có bán kính đường tròn ngoại tiếp bằng bao nhiêu ?

A. B. C. D. . Câu 10. Cho bất phương trình x2 –6 x + 8 ≤ 0 (1). Tập nghiệm của (1) là

A. [2; 3] B. (– ∞ ; 2] [4 ; + ∞)

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

Page 54: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

C. [2; 8] D. [1; 4]

Câu 11.Tập nghiệm của bất phương trình

15 4 2 75

xx x

A. B. R C. ; 1 D. 1;

Câu 12. Phương trình có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là:

A. B. C. D. .

Câu 14. Hệ bất phương trình có nghiệm khi:A. m> 1 B. m =1 C. m< 1 D. m 1

Câu 15. Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Đường thẳng đi qua gốc tọa độ và có vectơ chỉ phương có phương trình tham số là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì không âm?A. . B. . C. . D. .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

2 1x y

2;1 3; 7 0;1 0;0

d O ( )1;2u= -r

1: 2x

dy

ì =-ïïíï =ïî2: x t

dy t

ì =ïïíï =ïî: 2x t

dy t

ì =ïïíï =-ïî2: x t

dy t

ì =-ïïíï =ïî

2 1 f x x x

; 1 1; 1;0 1; ; 1 0;1 1;1

Page 55: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 19. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì không dương

A. . B. . C. . D. .Câu 20. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho hình bình hành có đỉnh

và phương trình đường thẳng chứa cạnh là . Viết phương trình tham số của đường thẳng chứa cạnh .

A. . B. . C. . D.

.Câu 21: Các giá trị m làm cho biểu thức f(x) = x2+ 4x+m- 5 luôn luôn dương làA. m< 9 B.m> 6 C. m>9 D.không có giá trị nào của m thoản mãn

Câu 22. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì luôn âm

A. . B. R C. . D. .

Câu 23. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho tam giác có , và Trung tuyến của tam giác đi qua điểm có hoành độ

bằng thì tung độ bằng:

A. B. C. D. Câu 24. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của ?

A. . B. . C. . D. .Câu 25. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm

và vuông góc với đường thẳng A. . B. . C. . D. .

Câu 26: Bất phương trình mx > 3+m vô nghiệm khi:A. m= 0. B.m> 0. C.m< 0. D.m< 1.

Câu 27. Xét dấu của các tam thức sau: g( x) = -x2+ 4x+ 5

A. g( x) > 0 khi -1<x< 5 B. g( x) < 0 khi -1< x< 5

C. g( x) > 0⇔ x∈(−∞ ;−1)∪(5 ;+∞) D.g( x) < 0⇔ x∈(−∞ ;−1)

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

2 5 3 f x x

1 4x 52

x 0x 1x

Oxy ABCD

( )–2;1A CD

1 43

x ty t

ì = +ïïíï =ïîAB

2 32 2

x ty t

ì =- +ïïíï =- -ïî2 4

1 3x ty t

ì =- -ïïíï = -ïî2 3

1 4x ty t

ì =- -ïïíï = -ïî2 3

1 4x ty t

ì =- -ïïíï = +ïî

Oxy ABC ( )2;4A

( )5;0B ( ).2;1C BM N20

12.-25.2- 13.-

27.2-

: 3 2017 0d x y- + + =

( )1 3;0n = -ur ( )2 3; 1n = - -

uur ( )3 6;2n =uur ( )4 6; 2n = -

uur

d ( )1;0M -

: .2x ty t

ì =ïïD íï =-ïî2 2 0x y+ + = 2 2 0x y- + = 2 1 0x y- + = 2 1 0x y+ + =

Page 56: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 28. Giải bất phương trình sau: -36x2+ 12x -1≥ 0

A. B. C. D.

Câu 29: Tìm m để phương trình sau có nghiệm: (1+ m) x2-2mx + 2m= 0

A. m≤ 0 B. -2≤ m C. -2≤ m ≤ 0 D.

Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình: là S= [a;b] . Tính P =ab ?A. ½ B. 1/6 C. 1. D. 1/3 .

Câu 31. Tìm các giá trị của m để biểu thức sau luôn âm f( x) = -x2- 2x - m A. -1/4 < m B. m< 0 C.-1/4< m< 0 D. R

Câu 32. Giải hệ bất phương trình sau:

A. S= [-1; 2] B. S= (-1;2) C. D. S= R

Câu 33: Tìm các giá trị của m để biểu thức sau luôn âm g( x) = 4mx2- 4( m-1) x + m- 3 A. m< 1 B. m> -1 C. m≤ - 1 D. m< -1

Câu 34: Hệ bất phương trình vô nghiệm khiA.m ≤ -2 B.m> -2 C.m< -1 D.m= 0

Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình là:

A. (0;1) . B. . C. . D.[0;1].

Đề số 13

Thời gian : 90 phút

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

Page 57: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 1. Hai số a, b thoả bất đẳng thức thì:

A. a < b B. a = b C. a > b D. a ≠  b

Câu 2. Cho 4 số a, b, c, d khác 0 thỏa mãn a < b và c < d . Kết quả nào sau đây đúng?

A. a – c < b – d B. ac < bd C. a – d < b – c D.

Câu 3: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?

A. Nếu thì B. Nếu thì a > 0

C. Nếu thì a < 0 D. Nếu thì a > 0

Câu 4. Giá trị nhỏ nhất của hàm số với là

A. . B. . C. . D. .Câu 5. Với giá trị nào của thì bất phương trình có nghiệm?

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Giá trị nhỏ nhất của hàm số với là

A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Với , hàm số đạt giá trị nhỏ nhất khi:

A. . B. . C. . D. .Câu 8 . Tam giác ABC có AB= 2; AC= 1 và BAC = 600. Tính độ dài cạnh BC.

A. BC= 1 B. BC= 2 C. BC=√2 D. BC= √3Câu 9. Tam giác ABC có BC= 10 và A= 300. Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.A. R= 5 B. R= 10 C.R= 5√2 D.R= 5√3

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

Page 58: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 10: Nghiệm của bất phương trình 1 là

A. 1 x 3 B. 1 x 2 C. –1 x 1 D. –1 x 2

Câu 11: Biểu thức f(x) = (2-x)(x+3)(4-x) dương khi x thuộc ?

A. B.

C. D.

Câu 12. Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình ?

A. . B. . C. . D. .Câu 13. Tam giác với ba cạnh là có bán kính đường tròn ngoại tiếp là ?

A. B. C. . D. .

Câu 14. Phương trình có nghiệm khi và chỉ khi

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là:

A. . B. . C. . D.

Câu 16. Tam giác ABC có a= 16,8; 056 13'B ;

071C . Cạnh c gần với giá trị nào nhất? A.14 B.16 C.19 D.20

Câu 17. Tam giác ABC có a= 6; b= 4√2 ; c=2 ; gọi M là điểm trên cạnh BC sao cho

BM= 3 . Độ dài đoạn AM bằng bao nhiêu ?

A. 5 B.9 C. 3 D.6Câu 18. Cho tam giác ABC có AB= c; BC= a và CA= b. Nếu giữa a;b và c có liên hệ b2+ c2= 2a2 thì độ dài đường trung tuyến xuất phát từ đỉnh A của tam giác tính theo a bằng:

A. 3

2a

. B. 3

3a

. C. 2 3a . D. 3 3a . Câu 19. Tam giác ABC có AC= 4; BAC=300 ; ACB=750. Tính diện tích tam giác.A.8 B.6 C.4 D.4√3

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

4 5  0x y

5;0 2;1 1; 3 0;0

Page 59: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 20.Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 21. Với giá trị nào của thì bất phương trình vô nghiệm ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là:

A. B. C. D.

Câu 23. Hệ bất phương trình có nghiệm khi:A. m < 5 B. m > –2 C. m = 5 D. m > 5

Câu 24. Khi xét dấu biểu thức ta có

A. khi hoặc .

B. khi hoặc hoặc .

C. khi hoặc .

D. khi .

Câu 25.Tìm để ?

A. . B. . C. . D. .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

Page 60: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 26. Cho có . Viết phương trình tổng quát của đường cao .

A. B. C. D.

Câu 27. Cho tam giác ABC có Đường trung tuyến AM có phương trình tham số

A. B. C. D.

Câu 28.Cho . Hỏi có bao nhiêu điểm cách một đoạn bằng 5.

A. B. C. D. Câu 29. Cho hai điểm viết phương trình trung trực đoạn AB.

A. B. C. D. Câu 30.Cho hai đường thẳng song song nhau khi và chỉ khi

A. B. C. D.

Đề số 14

Thời gian 90 phút

Câu 1. Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 2. Nếu là những số thực và thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A. . B. với .C. . D. .

Câu 3. Cho . Nếu thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Miền nghiệm của bất phương trình không chứa điểm nào sau đây?

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

ABC 2; 1 ; 4;5 ; 3;2A B C

AH3 7 1 0x y 7 3 13 0x y

3 7 13 0x y 7 3 11 0x y

2;3 , 1; 2 , 5;4 . A B C

23 2 .

xt

2 43 2 .

x ty t

22 3 .

x ty t

23 2 .

xy t

2 3:

3 .

x td

y t M d 9;1A

1 0 3 2

2;3 ; 4; 1 . A B

1 0. x y 2 3 1 0. x y 2 3 5 0. x y 3 2 1 0. x y

1 2: 1 , : 2 d mx y m d x my

2.m 1.m 1.m 1.m

3 2 0x y

Page 61: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

A. . B. . C. . D. .

Câu 5.Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì không dương

A. B. C. . D. .

Câu 6 Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì không dương

A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Giá trị lớn nhất của hàm số với là:A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 8. Tam giác ABC có AB= 8; AC= 18 và có diện tích bằng 64. Giá trị sinA bằng:

A. 0,5 B.0,375 C. 0,75 D.89

Câu 9. Tam giác ABC có độ dài ba trung tuyến lần lượt là 9; 12; 15. Diện tích của tam giác ABC bằng:

A. 24 B.24√2 C. 72 D.72√2Câu 10. Tam giác ABC có BC= 21cm; CA= 17 cm; AB= 10cm. Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.

A. 85cm2R=

. B. 7cm4R=

. C. 85cm8R=

. D. 7cm2R=

.Câu 11. Tam giác ABC có AB= 2; BC= 2 và C = 600. Tính độ dài cạnh BC.A. AC= 1 B. AC= 2 C. AC= 3 D.AC= 2,5Câu 12. Tam giác ABC có B=600;C=450 và AB= 5. Tính độ dài cạnh AC.

A. 5 6.2AC =

B. 5 3.AC = C. 5 2.AC = D. AC= 10

Câu 13. Cho . Hãy xác định tính đúng-sai của các mệnh đề sau:

(I) (II)(III) (IV)

A. , đúng. B. , đúng.

C. , đúng. D. , đúng.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

1 ; 2A 2 ; 1B11 ;2

C 3 ; 1D

Page 62: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 14. Với , hàm số đạt giá trị nhỏ nhất khi:

A. . B. . C. . D. .Câu 15. Số –3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?

A. x+ 0 B. C. (x+3)(x+2) > 0 D. (x+3)2(x+2)

0

Câu 16. Tam giác với ba cạnh là 3; 4; 5 Có bán kính đường tròn nội tiếp tam giác đó bằng bao nhiêu ?

A. B. C. D.

Câu 17. Tam giác có là điểm trên cạnh sao cho . Độ dài đoạn bằng bao nhiêu ?

A. B. C. D. Câu 18: Biểu thức f(x)= (x – 3 )(1-2x) âm khi và chỉ khi x thuộc

A. B. C. D.

Câu 19: Bất phương trình mx > 3 vô nghiệm khi:

A. m = 0 B. m > 0 C. m < 0 D. m 0

Câu 20. Với thuộc tập hợp nào dưới đây thì biểu thức luôn âmA.

Vô nghiệm. B.

Mọi đều là nghiệm.

C.

D.

Câu 21.Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Hai đẳng thức: cùng xảy ra khi và chỉ khi:

A. . B. . C. . D. .

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

Page 63: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 23. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 24. Với giá trị nào của thì bất phương trình có tập nghiệm là ?

A. . B. . C. . D.

Câu 25. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là:

A. B. C. D.

Câu 26. Với giá trị nào của m thì hệ bất ph.trình sau có nghiệm: A. m > –11 B. m ≥ –11 C. m < –11 D. m ≤ –11

Câu 27. Tìm để ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 28. Cho bất phương trình: . Số các nghiệm nguyên của bất phương trình là:

A.2 . B. 3 C.4 D.5Câu 29 : Điều kiện của m để bất phương trình ( m-3) x+ 3m-7≤0 nghiệm đúng với

?

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

Page 64: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

A. không có giá trị thỏa mãn . B.m> 3 C. m< 3 D.

Câu 30.Hệ bất phương trình vô nghiệm khiA.m≤ -2 B.m> -2 C.m< -1 D.m= 0

Câu 31. Cho hai đường thẳng và . Khi đó hai đường thẳng này 

A. Vuông góc nhau B. cắt nhau nhưng không vuông gócC. trùng nhau D. song song với nhau

Câu 32. Cho 4 điểm . Tìm tọa độ giao điểm của 2 đường thẳng và .

A. B. C. D. Câu 33. Cho tam giác có . Đường trung tuyến có phương trình là:

A. B. C. D.

Câu 34. Cho tam giác với . lần lượt là trung điểm của và . Phương trình tham số của đường trung bình là:

A. B.

C. D.

Câu 35. Xa c đi nh đê vơ i mo i ta co .

A. . B. . C. . D. .

Đề số 15

Thời gian: 90 phút

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

Page 65: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 1. Tìm mệnh đề đúng:

A. B.

C. và D. Cả ba đáp án đều sai.

Câu 2. Suy luận nào sau đây đúng:

A. B.

C. D.

Câu 3. Với mọi , ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A. B.

C. D. Tất cả đều đúng

Câu 4. Cho tam giác có . Khi đó :

A. Góc B. Góc

C. Góc D. Không thể kết luận được gì về góc Câu 5. Chọn đáp án sai : Một tam giác giải được nếu biết :

A. Độ dài cạnh B. Độ dài cạnh và góc bất kỳC. Số đo góc D. Độ dài cạnh và góc bất kỳ

Câu 6. Một tam giác có ba cạnh là . Diện tích tam giác bằng bao nhiêu ?

A. B. C. D.

Câu 7. Với hai số x, y dương thỏa , bất đẳng thức nào sau đây đúng?

A. B.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

a b ac bc 1 1a ba b

a b c d ac bd

a bac bd

c d

a ba c b d

c d

, 0a b

0a b 2 2 0a ab b

2 2 0a ab b

ABC 2 2 2 0a b c 090C 090C 090C .C

3 2 13 1 2

13,14,15

84. 84 . 42. 168 .

36xy

2 12x y xy 2 72x y xy

Page 66: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

C. D. Tất cả đều đúng

Câu 8. Cho và . Giá trị nhỏ nhất của là:

A. 2 B. 1 C. 0 D. 4

Câu 9. Cho ΔABC và . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. B.

C. D. kết quả khác

Câu 10. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình ?

A. B.

C. D.

Câu 11. Bất phương trình: tương đương với:

A. B. và

C. D. Tất cả đều đúng

Câu 12. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. B.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

2

362

x y xy

0; 0x y 2xy 2 2A x y

a b cPb c c a a b

0 1P 1 2P

2 3P

5 0x

21 5 0x x 2 5 0x x

5 5 0x x 5 5 0x x

3 32 32 4 2 4

xx x

2 3x 32

x 2x

32

x

2 3 3x x x 1 0 1xx

Page 67: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

C. D.

Câu 13. Bất phương trình có nghiệm là:

A. B. C. D.

Câu 14. Một tam giác có ba cạnh là Bán kính đường tròn nội tiếp là: A. B. C. D.

Câu 15. Một tam giác có ba cạnh là Bán kính đường tròn ngoại tiếp là:

A. B. C. D.

Câu 16. Với giá trị nào của m thì bất phương trình vô nghiệm?

A. B. C. D.

Câu 17. Nghiệm của bất phương trình là:

A. B. C. D.

Câu 18. Bất phương trình có nghiệm là:

A. B.

C. D. Vô nghiệm

Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình là:

A. B. C. D.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

2

1 0 1 0x xx

0x x x x

25 1 35xx

x 2x 5

2x

2023

x

2mx m x

0m 2m 2m m

2 3 1x

1 3x 1 1x 1 2x 1 2x

2 1x x

1; 1;3

x

1 ;13

x

x

2 11 x

; 1 ; 1 1; 1;x 1;1x

Page 68: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 20. là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?

A. B.

C. D.

Câu 21. Nghiệm của bất phương trình là:

A. B. C. D.

Câu 22. Nghiệm của bất phương trình là:

A. B.

C. D.

Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình: là:

A. B. C. D.

Câu 24. Bất phương trình vô nghiệm khi:

A. B. C. D.

Câu 25. Nghiệm của bất phương trình là:

A. hay B. hay

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

2x

2x 1 2 0x x

1 01

x xx x

3x x

2

1 04 3

xx x

;1 3; 1 1; ; 3 1;1 3;1

1 22 1

x xx x

12;2 2;

12; 1;2

1; 2 ;12

2 9 6x x

\ 3 3; ;3

3mx

0m 0m 0m 0m

1 13 2x

3x 5x 5x 3x

Page 69: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

C. hoặc D.

Câu 26. Phương trình đường thẳng đi qua điểm và cắt hai trục tọa độ tại hai điểm A và B sao cho M là trung điểm của AB là:

A. B. C. D. Câu 27. Cho ba điểm . Viết phương trình đường thẳng đi qua và cách đều hai điểm .

A. B. C. D.

Câu 28. Cho tam giác với . Phương trình tổng quát của đường cao đi qua của tam giác là

A. B. C. D.

Câu 29. Cho hai đường thẳng và . Khi đó hai đường thẳng này 

A. Vuông góc nhau B. cắt nhau nhưng không vuông gócC. trùng nhau D. song song với nhau

Câu 30. Cho hai điểm viết phương trình trung trực đoạn AB.A. B. C. D.

Câu 31. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là:

A. B. C. D.

Câu 32. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là:

A. B. C. D.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

3x 5x x

2

2

3 2 0

1 0

x x

x

1 1;2 1;1

2 02 1 2

xx x

; 3 3;2 2; 3;

Page 70: vietjack.com  · Web view2020. 12. 25. · Đề thi giữa kì 2 - Khối 10. Đề số 1. Thời gian: 90 phút. Câu 1.Nếu

VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Câu 33. Hệ bất phương trình có nghiệm khi:

A. B. C. D.

Câu 34. Giá trị nào của m thì phương trình: có 2 nghiệm trái dấu?

A. B. C. D.

Câu 35. Tìm m để ?

A. B. C. D.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

3 4 01

x xx m

5m 2m 5m 5m

2 1 3 0x mx m

13

m 13

m 2m 2m

2 2 2 3 4 3 0,f x x m x m x

32

m 34

m 3 34 2

m 1 3m