15
© 2015, Uitgeverij Boom, Amsterdam 1 Woordenlijst Nederlands – Vietnamees

Woordenlijst Nederlands – Vietnamees...1382 familieleden bà con thân thuộc 1383 leuke hay 1384 bedoeling mục đích 1385 betrekken kéo theo 1386 zorgen chăm sóc 1387 broers

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Woordenlijst Nederlands – Vietnamees...1382 familieleden bà con thân thuộc 1383 leuke hay 1384 bedoeling mục đích 1385 betrekken kéo theo 1386 zorgen chăm sóc 1387 broers

© 2015, Uitgeverij Boom, Amsterdam 1

Woordenlijst Nederlands – Vietnamees

Page 2: Woordenlijst Nederlands – Vietnamees...1382 familieleden bà con thân thuộc 1383 leuke hay 1384 bedoeling mục đích 1385 betrekken kéo theo 1386 zorgen chăm sóc 1387 broers

© 2015, Uitgeverij Boom, Amsterdam 2

Les 1, tekst 11010 leeftijd tuổi1011 gekomen đến1012 bevalt làm vui lòng1013 wil muốn1014 antwoord câu trả lời1015 geven đưa1016 durft dám1017 beurt (aan de -) đến lượt1018 kennen biết1019 beter tốt hơn

Les 1, tekst 21020 spreek nói1021 geleerd đã học1022 met với1023 tijd thời gian1024 besteedt dùng, tốn1025 taal tiếng1026 verstaat hiểu1027 vertelt kể1028 luisteren nghe1029 belangstelling sự quan tâm1030 antwoorden những câu trả lời1031 hoofdstad thủ đô1032 regering chính phủ1033 meeste phần lớn1034 cursus khóa học1035 onthouden ghi nhớ1036 herinnert zich nhớ lại (tự)

Les 1, tekst 31037 spreekt nói1038 versta hiểu1039 spreken nói1040 vraag hỏi1041 langzamer chậm hơn1042 herhalen nhắc lại1043 tamelijk khá1044 gelukkig may mắn1045 beelden hình ảnh1046 luistert nghe1047 begrijpen hiểu1048 leert học1049 begrip ý niệm1050 inmiddels đến bây giờ

1051 zevenhonderd bảy trăm 1052 breiden phát triển1053 minstens ít nhất1054 duizend nghìn1055 vlag cờ1056 volkslied quốc ca

Les 2, tekst 11057 eruit có vẻ1058 bestaat gồm có1059 banen gạch1060 elk mỗi1061 kleur màu1062 bovenste trên cùng1063 rood màu đỏ1064 onderste dưới cùng1065 blauw màu xanh lam1066 middelste ở giữa1067 wit màu trắng1068 herken nhận ra1069 behoort thuộc về1070 lijken giống1071 vlaggen những lá cờ1072 Franse Pháp1073 onder dưới1074 Luxemburg Lục Xâm Bảo1075 behoorde đã thuộc về1076 verschil sự khác nhau1077 lichter nhạt hơn1078 bepaalde nhất định1079 betekenis ý nghĩa

les 2, tekst 21080 lied bài hát1081 zogenaamde cách gọi là1082 gespeeld trình bày1083 gebeurtenissen những sự kiện1084 feestdagen những ngày lễ1085 denk nghĩ1086 interland liên quốc gia1087 Koningsdag Lễ hội nhà vua1088 Bevrijdingsdag ngày giải phóng1089 wist đã biết1090 gemaakt được sáng tác

1091 vier-en-een-halve bốn … rưỡi

1092 eeuw thế kỷ

Page 3: Woordenlijst Nederlands – Vietnamees...1382 familieleden bà con thân thuộc 1383 leuke hay 1384 bedoeling mục đích 1385 betrekken kéo theo 1386 zorgen chăm sóc 1387 broers

© 2015, Uitgeverij Boom, Amsterdam 3

1093 beroemde nổi tiếng1094 figuur nhân vật1095 geschiedenis lịch sử1096 Spaanse thuộc Tây Ban Nha1097 koninkrijk vương quốc1098 onafhankelijke độc lập1099 staat quốc gia1100 Spanje Tây Ban Nha1101 katholiek người Cơ đốc giáo1102 protestant người theo đạo Tin lành1103 koning vua1104 dwong buộc1105 hen họ1106 vond đã nhận thấy1107 vrijheid tự do1108 godsdienst tôn giáo1109 moest đã phải1110 begon đã bắt đầu1111 oorlog chiến tranh1112 tachtig tám mươi1113 geduurd đã kéo dài

Les 3, tekst 11114 democratie chế độ dân chủ1115 democratisch dân chủ1116 evenals cũng như1117 landen các quốc gia1118 eu cộng đồng châu Âu1119 uitleggen giải thích1120 vertellen nói về1121 volk người dân1122 macht quyền lực1123 vormen thiết lập thành1124 partijen các đảng1125 besturen lãnh đạo1126 Nederlander người Hà Lan1127 geldt ứng dụng 1128 zowel (… als) cả/(cho)1129 mannen những người đàn ông1130 rijke giàu có1131 arme nghèo1132 stemmen bỏ phiếu1133 gevangenis nhà tù1134 meent cho là1135 stem bỏ phiếu1136 evenveel cũng thế1137 waard giá trị

Les 3, tekst 21138 tja hừm1139 partij đảng1140 negenennegentig chín mươi chín1141 procent phần trăm1142 oh ồ1143 zoiets điều đó1144 klopt đúng1145 echte xác thực1146 ten eerste thứ nhất1147 politieke chính trị1148 gekozen được chọn1149 jou bạn1150 lid thành viên

Les 3, tekst 31151 waarschijnlijk chắc hẳn 1152 koningin nữ hoàng1153 president tổng thống

1154 minister-presi-dent thủ tướng chính phủ

1155 premier thủ tướng1156 belangrijkste quan trọng nhất1157 persoon người1158 een-twee-drie dễ1159 beantwoorden trả lời1160 ministers các bộ trưởng1161 besluiten các quyết định1162 wetten các luật1163 zetten ký1164 mening quan điểm1165 openbaar công cộng1166 geregeld được qui định 1167 speelt đóng1168 rol vai trò1169 leven cuộc sống1170 jawel có chứ1171 verkiezingen các cuộc bầu cử1172 wijs chỉ định ra

1173 informateur người trung gian trong việc thành lập chính phủ

1174 benoem bổ nhiệm1175 burgemeesters thị trưởng1176 verbaast ngạc nhiên1177 nuttige có ích1178 contacten những sự giao thiệp1179 buitenland nước ngoài

Page 4: Woordenlijst Nederlands – Vietnamees...1382 familieleden bà con thân thuộc 1383 leuke hay 1384 bedoeling mục đích 1385 betrekken kéo theo 1386 zorgen chăm sóc 1387 broers

© 2015, Uitgeverij Boom, Amsterdam 4

1180 toespraak diễn văn1181 eenmaal một lần1182 schrijft viết1183 nauwelijks hầu như không1184 invloed ảnh hưởng1185 vraagje câu hỏi1186 pers báo chí1187 ach à1188 valt (- mee) tạm ổn1189 vrije tự do1190 noodzakelijk cần thiết1191 dank cám ơn1192 gesprekje cuộc nói chuyện

Les 4, tekst 11193 totdat cho đến khi1194 identiteitsbewijs giấy chứng minh1195 rijbewijs bằng lái xe1196 ander khác1197 officieel chính thức1198 document giấy tờ1199 verboden bị cấm1200 slaan đánh1201 vervelend hư1202 geslagen bị đánh1203 kindertelefoon đường dây bảo vệ trẻ em1204 volwassenen người lớn1205 bellen gọi điện thoại1206 taak nói chuyện1207 burgers người dân1208 regels qui định/qui tắc1209 zeggen bảo1210 beslist quyết định

Les 4, tekst 21211 recht quyền lợi1212 klinkt nghe có vẻ1213 verdient kiếm được 1214 huurtoeslag trợ cấp thuê nhà1215 ontvangt nhận/ lĩnh1216 belastingdienst phòng thuế1217 immers tất nhiên1218 stel hình dung1219 moderne hiện đại1220 maatschappij xã hội1221 maakt có cơ hội1222 zaken các việc

1223 boeken các sách1224 schriften những quyển vở1225 medische y học1226 zorg sự chăm sóc1227 specialist nhà chuyên khoa1228 ziekenhuis bệnh viện1229 waarop ở đâu1230 lijstje danh sách

Les 5, tekst 11231 werkten đã làm việc1232 buitenshuis ở bên ngoài1233 fabriek nhà máy1234 kantoor công sở1235 verdienen kiếm tiền1236 gezin gia đình 1237 situatie hoàn cảnh1238 volledig hoàn toàn1239 veranderd đã thay đổi1240 oorzaak nguyên nhân1241 verandering sự thay đổi1242 vast (- stellen) xác định1243 stellen (vast -) xác định1244 trouwde đã lập gia đình1245 jong trẻ1246 kreeg có (con)1247 gemiddeld trung bình1248 bestond đã tồn tại1249 à đến1250 hadden đã có1251 daardoor bởi vì thế1252 gebonden bị trói buộc1253 kon đã có thể1254 haast hầu như không1255 onmogelijk không thể 1256 jaren mấy năm1257 opvang nhà trẻ1258 jonge trẻ1259 blijven tiếp tục1260 korter ngắn hơn

Les 5, tekst 21261 meisjes các cô bé1262 vijftig năm mươi1263 zestig sáu mươi1264 gingen đã đi đến1265 aparte riêng biệt

Page 5: Woordenlijst Nederlands – Vietnamees...1382 familieleden bà con thân thuộc 1383 leuke hay 1384 bedoeling mục đích 1385 betrekken kéo theo 1386 zorgen chăm sóc 1387 broers

© 2015, Uitgeverij Boom, Amsterdam 5

1266 christelijke Cơ đốc giáo 1267 islamitische Hồi giáo1268 vak nghề1269 werden để trở thành1270 timmerman thợ mộc1271 schilder thự sơn1272 elektricien thự điện1273 loodgieter thợ sửa chữa đường ống1274 automonteur thợ máy1275 knappe lanh lợi1276 leerden đã học1277 ingenieur kỹ sư1278 leraar thầy giáo1279 advocaat luật sư1280 konden có thể1281 zogenaamde cái gọi là

1282 huishoudschool trường dậy các công việc nội trợ

1283 volgden đã theo học1284 ideale hoàn hảo1285 huishouden nội trợ1286 koken nấu ăn1287 wassen giặt giũ1288 enzovoort vân vân1289 trouwden đã lập gia đình1290 bleven ở1291 kregen đã có1292 had có1293 zin hứng thú1294 studeren học1295 verstand trí thông minh1296 meesten số đông1297 mochten được phép1298 verpleegster y tá1299 secretaresse thư ký1300 onderwijzeres cô giáo1301 typische tiêu biểu1302 beroepen các nghề

Les 5, tekst 31303 slimme thông minh1304 lagere thấp hơn1305 voorbij qua rồi1306 blijken dường như1307 slim thông minh1308 slimmer thông minh hơn1309 zie nhìn

1310 let để ý1311 jas áo choàng1312 assistent phụ tá1313 laatst mới đây1314 medicijnen các thuốc men1315 Marokkaanse người Ma-rốc1316 hielp đã giúp đỡ1317 mooie tốt1318 moeite khó khăn1319 verstaan hiểu1320 sprak đã nói1321 perfect hoàn hảo1322 ingeburgerd đã thích nghi1323 samenleving xã hội

Les 6, tekst 11324 immigratie sự nhập cư1325 integratie hòa hợp1326 buitenlanders những người nước ngoài1327 klimaat thời tiết1328 aantrekkelijk hấp dẫn1329 donkere tối, u ám1330 grijze màu xám1331 wolken các đám mây1332 dankzij nhờ có1333 zelden hiếm khi1334 hete nóng1335 regen mưa1336 tevreden hài lòng1337 groeit mọc lên1338 bloeit nử hoa1339 kou lạnh1340 ideaal lý tưởng1341 regelt điều khiển1342 temperatuur nhiệt độ1343 centrale trung tâm1344 verwarming lò sưởi1345 gezegd đã diễn đạt1346 Noord-Europa Bắc Âu1347 komst sự đến1348 vertrokken đã rời đi1349 vreesde đã sợ1350 zat sống trong (lo sợ)1351 voortdurend luôn luôn1352 angst lo sợ1353 redenen các lý do

Page 6: Woordenlijst Nederlands – Vietnamees...1382 familieleden bà con thân thuộc 1383 leuke hay 1384 bedoeling mục đích 1385 betrekken kéo theo 1386 zorgen chăm sóc 1387 broers

© 2015, Uitgeverij Boom, Amsterdam 6

1354 volgen theo1355 huwelijk hôn nhân

Les 6, tekst 21356 zomaar tự nhiên1357 binnenkomen đi vào1358 eisen yêu cầu1359 gesteld đã đưa ra1360 bijdrage sự đóng góp1361 leveren chuyển giao1362 integreren hòa nhập1363 integreert hòa nhập1364 contact tiếp xúc1365 prettig thoải mái1366 gevraagd đã đòi hỏi1367 verwacht trông đợi1368 kennis sự nhận biết1369 ouderavonden họp phu huynh1370 moeders các bà mẹ1371 vaders các ông bố1372 sportclub câu lạc bộ thể thao1373 normale thông thường1374 jezelf bản thân bạn1375 biedt đưa đến1376 beste cao nhất

Les 6, tekst 31377 beschouwt xem như1378 bekende nổi tiếng1379 uitdrukking thành ngữ1380 vadertje phúc lợi1381 zorgt lo1382 familieleden bà con thân thuộc1383 leuke hay1384 bedoeling mục đích1385 betrekken kéo theo1386 zorgen chăm sóc1387 broers anh1388 zussen các chị em gái1389 ooms các chú1390 tantes các cô

Les 7, tekst 11391 loon tiền lương1392 zodat để cho1393 kosten giá

1394 elektriciteit điện1395 oplossing giải pháp1396 bedacht đã nghĩ ra1397 beschikt tùy sử dụng1398 gelijk bằng1399 minimumloon mức lương thấp nhất1400 werkgever chủ1401 geweldig tuyệt vời1402 bestaat có1403 daaraan về cái đó1404 gedacht đã nghĩ đến1405 extra thêm1406 toeslag phụ cấp1407 nogal khá1408 ingewikkeld phức tạp1409 sociale có tính chất xã hội1410 dienst cục/ vụ1411 lossen giải quyết

Les 7, tekst 21412 UWV UWV1413 uitkeringen tiền trợ cấp1414 langskomen tạt vào thăm1415 gehad đã xảy ra1416 ging đã đi1417 wilden đã muốn1418 zocht đã tìm1419 vroegen đã hỏi1420 deed đã làm1421 baby trẻ sơ sinh1422 breng đưa1423 haal đón1424 zo’n như thế1425 feitelijk thực tế1426 niks không cái gì1427 zei đã nói1428 tijdelijk tạm thời1429 bedoeld để cho1430 denkt nghĩ

Les 8, tekst 11431 wet luật1432 raakt đụng chạm1433 stuur tay lái ô tô1434 voorbeeld ví dụ1435 gezicht mặt

Page 7: Woordenlijst Nederlands – Vietnamees...1382 familieleden bà con thân thuộc 1383 leuke hay 1384 bedoeling mục đích 1385 betrekken kéo theo 1386 zorgen chăm sóc 1387 broers

© 2015, Uitgeverij Boom, Amsterdam 7

1436 bedekken che đậy1437 scheiden ly dị1438 rechten các quyền lợi1439 hoeven cần1440 belangrijke quan trọng1441 grapje câu nói đùa1442 gelijker đúng hơn

Les 8, tekst 21443 grondwet hiến pháp1444 luidt nói rằng1445 bevindt tồn tại1446 gelijke bằng1447 wijze cách1448 behandeld được đối xử1449 voegt thêm vào1450 oefenen thực hiện1451 christen người theo đạo thiên chúa1452 enkel chỉ1453 jood người Do thái1454 moslim người Hồi giáo1455 synagogen các nhà thờ Do thái1456 moskeeën nhà thò Hồi giáo1457 bouwen xây dựng1458 meningsuiting biểu hiện quan điểm1459 dief ăn cắp1460 eerlijk thật thà1461 goud vàng1462 aantonen chứng minh1463 lieg nói dối1464 liegen nói dối

Les 8, tekst 31465 stelen ăn cắp1466 bisschop giám mục1467 rechter quan tòa1468 veroordeeld kết án1469 gek kỳ quặc1470 leider người hướng dẫn1471 overheid chính phủ1472 stond đăng1473 kranten báo chí1474 spraken đã nói về1475 vonden đã nhận thấy1476 bakkers những người làm bánh mỳ1477 ervan về điều đó

1478 blij vui1479 uitspraak phán quyết

Les 9, tekst 11480 huurt thuê1481 twee-kamerflat căn hộ có hai phòng1482 in totaal tổng cộng1483 vijfenzestig sáu mươi lăm1484 vierkante mét vuông

1485 woningbouwve-reniging tổ chức cho thuê nhà

1486 huurcontract hợp đồng thuê nhà1487 daarin trong đó1488 plichten các trách nhiệm1489 organisatie tổ chức1490 goedkope rẻ1491 moesten phải1492 ruim rộng1493 particulier của tư nhân1494 makelaar đại lý bất động sản1495 geschikt phù hợp1496 inkomen các thu nhập1497 woonden ở1498 huurde thuê

Les 9, tekst 21499 woonboot nhà thuyền1500 gegaan đã đến1501 precies chính xác1502 verhuisd đã chuyển nhà1503 gauw nhanh1504 opgeschreven đã viết ra1505 t.o. đối diện1506 Rotterdam Rotterdam1507 genomen đã lấy1508 gelopen đã đi bộ1509 wonder sự ngạc nhiên1510 midden giữa1511 drukke náo nhiệt1512 natuur thiên nhiên1513 boot thuyền1514 prima tốt1515 tweeën hai người1516 dak mái nhà1517 tuintje vườn1518 Chinees Tàu, thuộc Trung Quốc1519 gegeten đã ăn

Page 8: Woordenlijst Nederlands – Vietnamees...1382 familieleden bà con thân thuộc 1383 leuke hay 1384 bedoeling mục đích 1385 betrekken kéo theo 1386 zorgen chăm sóc 1387 broers

© 2015, Uitgeverij Boom, Amsterdam 8

1520 restaurant nhà hàng1521 gezellig ấm cúng1522 gebracht đã đưa1523 voorop đằng trước1524 achterop đằng sau1525 verkeer giao thông1526 ervaring kinh nghiệm

Les 9, tekst 31527 liepen đã đi bộ1528 zagen đã nhìn thấy1529 praktisch trên thực tế1530 belang tầm quan trọng1531 beheerst thành thạo1532 begrijpt hiểu1533 ontmoette gặp gỡ1534 keek đã nhìn xem1535 buren những người hàng xóm1536 nodigt (- uit) mời1537 vriendjes những người bạn1538 dochters các con gái

Les 10, tekst 11539 Kerstmis Giáng sinh1540 kerstvakantie nghỉ lễ giáng sinh1541 gesloten đã kết thúc1542 christelijk thuộc đạo thiên chúa1543 feest lễ1544 joods Do Thái1545 islamitisch Hồi giáo1546 einde cuối1547 vieren ăn mừng1548 China Trung Quốc1549 gevierd ăn mừng1550 viert ăn mừng1551 religieuze tôn giáo1552 feesten lễ hội1553 volgens theo như1554 contract hợp đồng1555 vakantiedagen ngày nghỉ phép1556 bezoeken đến thăm

Les 10, tekst 21557 titel nhan đề1558 artikel bài báo1559 bleek đã cho thấy

1560 onderzoek nghiên cứu1561 agenda lịch làm việc1562 vergeleken đã so sánh1563 muziekles lớp học nhạc1564 vriendje đứa bạn1565 beide cả hai1566 gevaarlijk nguy hiểm1567 brengen đưa1568 gehaald đã đón

Les 10, tekst 31569 vereniging hội1570 club câu lạc bộ1571 soorten loại1572 verenigingen các hội1573 clubs các câu lạc bộ

1574 muziekve-renigingen hội âm nhạc

1575 wandelclubs câu lạc bộ đi dạo bộ1576 hobbyclubs câu lạc bộ sở thích1577 fit khỏe1578 beweegt hoạt động1579 museum bảo tàng1580 toneel kịch1581 film phim1582 concert hòa nhạc1583 trekt hấp dẫn1584 bezoekers các khách1585 gaan (- uit) đi (-chơi)1586 discotheek phòng khiêu vũ1587 feestje tiệc1588 verre xa1589 reizen cuộc du lịch1590 fietstochten cuộc dạo chơi xe đạp1591 plannen lên kế hoạch1592 eventjes một chút

Les 11, tekst 11593 dik béo1594 dun gầy1595 kleding quần áo1596 seizoenen các mùa1597 verandert thay đổi1598 dagelijks hàng ngày1599 zomers mùa hè1600 trek mặc vào1601 zomerkleren quần áo mùa hè

Page 9: Woordenlijst Nederlands – Vietnamees...1382 familieleden bà con thân thuộc 1383 leuke hay 1384 bedoeling mục đích 1385 betrekken kéo theo 1386 zorgen chăm sóc 1387 broers

© 2015, Uitgeverij Boom, Amsterdam 9

1602 dikke dầy1603 warme ấm1604 dunnere mỏng hơn1605 dragen măc1606 regenjas áo mưa1607 aantrekken mặc1608 s morgens buổi sáng1609 fris mát mẻ/ hơi lạnh1610 gekleed đã mặc1611 passen vừa1612 broek quần1613 past vừa1614 strak chật, bó1615 grotere to hơn1616 maat cỡ1617 hoor nghe 1618 trekken mặc vào1619 kast tủ1620 hangt treo (đầy)

Les 11, tekst 21621 nieuwste mới nhất1622 mode thời trang1623 bloot khỏa thân1624 bedekt che1625 modernste hiện đại nhất1626 vriendinnetjes các bạn gái1627 merk hiệu1628 shirt áo1629 jassen áo khoác1630 gezinnen gia đình1631 kinderbijslag trợ cấp trẻ con1632 luxe xa xỉ1633 bijbaan việc làm thêm1634 zoeken tìm1635 prachtige tuyệt đẹp1636 jurk áo/váy dài 1637 controleren kiểm tra1638 huiswerk bài tập về nhà1639 indruk cảm tưởng1640 leraren các thầy giáo1641 vraag (- af) (-tự) hỏi1642 uniform đồng phục

Les 11, tekst 31643 verschillen sự khác nhau1644 kwestie vấn đề1645 modern tân thời1646 ouderwets cổ điển1647 andersom ngược lại1648 ín thời thượng1649 nú hiện nay1650 juist ngay cả1651 materialen vật liệu1652 gewoonte tập tục1653 gewoontes tập tục1654 kleedde mặc quần áo1655 kwam đến1656 ene một1657 droegen mặc1658 gelegenheden dịp1659 aantrekt mặc1660 verschilt khác1661 bruiloft lễ cưới1662 begrafenis đám tang1663 zou sẽ1664 solliciteren xin việc làm1665 alledaagse thường ngày1666 toon tỏ 1667 respect sự tôn trọng1668 netjes lịch sự1669 keurig trang trọng1670 ongepast không thích hợp1671 draagt mặc1672 geloof niềm tin1673 ideeën ý tưởng1674 voorbeelden ví dụ

Les 12, tekst 11675 verzekeringen các bảo hiểm1676 financiële thuộc tài chính1677 zekerheid sự chắc chắn1678 voorkómen phòng ngừa1679 verzekering bảo hiểm1680 afsluiten đặt1681 polis hợp đồng1682 voorwaarden điều kiện1683 maandelijks hàng tháng1684 enorm to lớn1685 schrik kinh hãi

Page 10: Woordenlijst Nederlands – Vietnamees...1382 familieleden bà con thân thuộc 1383 leuke hay 1384 bedoeling mục đích 1385 betrekken kéo theo 1386 zorgen chăm sóc 1387 broers

© 2015, Uitgeverij Boom, Amsterdam 10

1686 rekeningen các bản thanh toán1687 ziekenhuizen các bệnh viện1688 specialisten các bác sỹ chuyên khoa1689 tandartsen các nha sỹ

1690 ziektekostenver-zekering các bảo hiểm sức khỏe

1691 verzekerd có bảo hiểm1692 ziektekosten phí tổn thuốc men1693 verplicht bắt buộc1694 hoef cần1695 basisverzekering bảo hiểm cơ sở1696 verzekeren có bảo hiểm1697 behandelingen sự điều trị1698 uitgebreider nhiều hơn1699 pakket gói1700 schade thiệt hại1701 kostbare tốn kém1702 zaak việc 1703 autoverzekering bảo hiểm ô tô1704 afgesloten đã mua1705 onzeker bất thường1706 bestaan tồn tại

1707 slecht-weer-ver-zekeringen bảo hiểm thời tiết xấu

1708 oren các cái tai

Les 12, tekst 21709 melden báo cáo1710 daarover về cái đó1711 bezit vật sở hữu1712 bank ngân hàng1713 opzij về một bên1714 studie sự học tập1715 spaarrekening tài khoản tiết kiệm1716 waarde giá trị1717 opgeven đã đưa ra1718 wegenbelasting thuế đường1719 aanleg sự xây dựng1720 winst lợi nhuận1721 alcohol rượu1722 rookt hút thuốc lá1723 plezier khoái lạc1724 vrolijk vui vẻ1725 belastinggeld tiền thuế1726 ontvang nhận1727 blauwe màu xanh lam1728 formulieren các đơn

1729 computerpro-gramma chương trình vi tính

1730 prettiger dễ chịu hơn 1731 makkelijker đơn giản hơn1732 aldus theo như

Les 12, tekst 31733 telefoongesprek cuộc chuyện điện thoại1734 goedemorgen chào buổi sáng1735 vast&zeker Vững vàng & chắc chắn1736 zoontje con trai1737 jarig sinh nhật1738 gefeliciteerd xin chúc mừng1739 probleempje vấn đề1740 gisterenmiddag chiều hôm qua1741 gaf dạy1742 fietsles tập xe đạp1743 fout sai, hỏng1744 hoezo thế nào1745 gebeurd đã xảy ra1746 dacht đã nghĩ1747 loslaten buông ra1748 reed đâm vào1749 geparkeerde đã đỗ1750 jarenlange nhiều năm1751 wa-verzekering bảo hiểm trách nhiệm1752 wettelijke hợp pháp

1753 aansprakelijk-heid trách nhiệm

1754 website trang web1755 vliegt phóng1756 fietsje xe đạp

Les 13, tekst 11757 vragenlijst danh sách câu hỏi1758 bewoner cư dân nam1759 bewoonster cư dân nữ1760 waarin ở chỗ1761 hieronder dưới đây1762 matig tạm được1763 jongere trẻ hơn1764 sportlessen các lớp thể thao1765 organiseert tổ chức1766 overlast sự quấy rầy1767 jongeren bọn thanh niên1768 criminele tội phạm1769 activiteiten các hoạt động

Page 11: Woordenlijst Nederlands – Vietnamees...1382 familieleden bà con thân thuộc 1383 leuke hay 1384 bedoeling mục đích 1385 betrekken kéo theo 1386 zorgen chăm sóc 1387 broers

© 2015, Uitgeverij Boom, Amsterdam 11

1770 veiligheid an toàn1771 ruimte chỗ1772 groen mảng xanh1773 bomen các cây to1774 planten các cây nhỏ1775 bloemen các bông hoa1776 verzorgd được chăm sóc1777 straten đường phố1778 schoongemaakt được làm sạch1779 afvalbakken các thùng rác1780 diensten các vụ bảo quản1781 bladzijde trang

Les 13, tekst 21782 ten slotte cuối cùng1783 gemeentehuis toà thị chính1784 geholpen được sự giúp đỡ1785 meldt báo tin1786 geboren được sinh ra1787 vriendelijke thân thiện1788 toont tỏ ra1789 duidelijk rõ ràng1790 beslissingen quyết định1791 ambtenaren những người công chức1792 beloven hứa1793 deskundig có năng lực1794 kwaad tức giận1795 besluit quyết định1796 beantwoord trả lời1797 terugsturen gửi trả lại1798 danken cám ơn1799 medewerking sự cộng tác

Les 13, tekst 31800 discussie cuộc bàn luận1801 nut sự có ích1802 politiek thuộc chính trị1803 b&w hội đồng thành phố1804 bespreken bàn bạc1805 zeg nói1806 leden thành viên1807 reageren phản ứng1808 gepraat sự bàn luận1809 luisteren nghe1810 vergaderingen các cuộc họp1811 financiën tài chính

1812 buurtproblemen vấn đề khu vực1813 erheen đến đó1814 idee ý tưởng1815 alsjeblieft làm ơn1816 publiek công chúng1817 zwijgen giữ im lặng1818 zestiende thứ mười sáu

Les 14, tekst 11819 sprake một chút1820 gebieden vùng1821 plaatselijke địa phương1822 leiders các lãnh đạo1823 provincie tỉnh1824 verzet sự kháng cự1825 strijd cuộc chiến đấu1826 los giải phóng1827 leiding sự lãnh đạo1828 werd đã trở nên1829 republiek nước cộng hòa1830 gevormd đã tạo thành1831 ontstond đã hình thành1832 nationale thuộc quốc gia1833 eenheid sự thống nhất1834 tegelijk cùng lúc1835 ontwikkeling sự phát triển1836 economische thuộc kinh tế1837 groei phát triển1838 periode thời gian1839 ontdekte khám phá1840 dreef giao dịch1841 handel việc thương mại1842 Engeland nước Anh1843 tegenstander đối thủ1844 Engels thuộc Anh1845 woordenboek từ điển

les 14, tekst 21846 rijker giàu hơn1847 internationale quốc tế1848 kunst nghệ thuật1849 besteden tiêu1850 zeventiende thứ mười bảy1851 gouden vàng1852 rijkste giàu nhất1853 aarde trái đất

Page 12: Woordenlijst Nederlands – Vietnamees...1382 familieleden bà con thân thuộc 1383 leuke hay 1384 bedoeling mục đích 1385 betrekken kéo theo 1386 zorgen chăm sóc 1387 broers

© 2015, Uitgeverij Boom, Amsterdam 12

1854 koloniën các thuộc địa1855 ontbrak thiếu vắng1856 vluchtelingen những người tị nạn1857 noemt gọi là1858 beperkt giới hạn1859 handen sự kiểm soát1860 Fransen những người Pháp1861 namen đã thi hành1862 overigens mặt khác1863 maatregelen các biện pháp1864 achternamen tên họ1865 wetboek sách luật1866 verlieten rời1867 Zuid-Nederland Zuid-Nederland1868 België nước Bỉ1869 aanvaarden chấp nhận1870 militaire quân sự1871 actie hoạt động1872 zinloos vô vọng1873 ontwikkelde phát triển1874 langzaam từ từ1875 beseften nhận thức1876 geestelijke thuộc tâm hồn1877 culturele thuộc văn hóa

Les 14, tekst 31878 verliezen mất1879 Duitsland nước Đức1880 ingenomen đã chiếm 1881 kracht sức mạnh1882 universiteiten các trường đại học1883 moord tàn sát1884 miljoen triệu1885 joden những người Do Thái1886 herinnering ký ức1887 legers các quân đội1888 VS hợp chủng quốc Hoa Kỳ1889 Rusland nước Nga1890 winnen chiến thắng1891 Amerika Mỹ1892 economie kinh tế1893 sindsdien từ đó1894 relatie mối quan hệ1895 opgebouwd đã xây dựng lại1896 industrie công nghiệp1897 vluchten trốn khỏi

1898 overleven sống còn1899 Europese thuộc châu Âu1900 belangrijker quan trọng hơn1901 huidige hiện thời1902 staten các quốc gia1903 zoals như1904 uiteindelijk cuối cùng1905 verdwijnen mất đi1906 culturen các văn hóa1907 toekomst tương lai

Les 15, tekst 11908 gezondheidszorg dịch vụ y tế1909 buurvrouw bà hàng xóm1910 schijnt có vẻ như1911 normaal bình thường1912 voorkeur sự ưa thích hơn1913 veiliger an toàn hơn1914 complicaties các biến chứng1915 kennelijk hình như1916 heerst thịnh hành1917 nadat sau khi

1918 consultatiebu-reau

trung tâm tư vấn bà mẹ và trẻ em

1919 arts bác sỹ1920 controleert kiểm tra1921 bekijkt xem xét1922 huid da1923 lichaam cơ thể1924 zorgvuldig kỹ càng1925 onderzocht đã khám1926 huilt khóc1927 terrein lĩnh vực1928 eventueel có thể xảy ra1929 verschijnt xuất hiện1930 vaker thường xuyên hơn1931 aandacht sự quan tâm1932 liefde tình yêu

Les 15, tekst 21933 lachen cười1934 huilen khóc1935 hoofdpijn đau đầu1936 direct ngay1937 voorzichtig cẩn thận1938 praktijk thực tế1939 wachtkamer phòng đơn

Page 13: Woordenlijst Nederlands – Vietnamees...1382 familieleden bà con thân thuộc 1383 leuke hay 1384 bedoeling mục đích 1385 betrekken kéo theo 1386 zorgen chăm sóc 1387 broers

© 2015, Uitgeverij Boom, Amsterdam 13

1940 spreekkamer phòng khám1941 buikpijn đau bụng1942 zwanger có thai1943 gebruikt dùng1944 gemeten đã đo1945 ontdekken phát hiện1946 vermoedelijk chắc hẳn1947 ernstig nghiêm trọng1948 wees đừng (sợ)1949 afwachten chờ đợi1950 vanzelf tự nó1951 over hết1952 plotseling bất thình lình1953 erger kém hơn1954 huil khóc1955 vlug nhanh1956 verwijsbrief giấy giới thiệu 1957 troosten an ủi

Les 15, tekst 31958 dialoog cuộc đối thoại1959 goedemiddag xin chào1960 scheelt eraan có vấn đề1961 geschreven đã viết1962 gelezen đã đọc1963 geluid tiếng động1964 gehoord đã nghe thấy1965 hemd áo1966 uitdoen cởi ra1967 geopereerd bị phẫu thuật1968 verdoving gây tê1969 gestuurd gửi đến1970 verstandige hiểu biết1971 klacht bệnh1972 overgewicht quá cân1973 houdt giữ1974 diëtiste chuyên gia dinh dưỡng1975 operatie cuộc phẫu thuật1976 bewegen cử động1977 balie quầy

Les 16, tekst 11978 brieven thư1979 straatfeest liên hoan khu phố1980 straatbewoner người dân trong phố1981 wellicht có lẽ1982 opgemerkt đã nhận thấy

1983 bewoners những người dân cư1984 omgeving vùng xung quanh1985 nader gần gũi hơn1986 middel cách1987 schep tạo1988 band sự liên kết1989 buurtcomite tổ dân cư1990 opgericht thành lập1991 organiseren tổ chức1992 hopen hy vọng1993 gelegenheid cơ hội1994 ontmoeten gặp nhau1995 programma chương trình1996 bevat gồm có1997 leeftijden các lứa tuổi1998 elementen các yếu tố1999 spel trò chơi2000 barbecue nướng thịt2001 salades rau xà lách trộn2002 drank đồ uống2003 bereid có thiện ý2004 lenen mượn2005 meebrengen mang theo2006 tafel bàn 2007 stoelen các cái ghế2008 stemming tâm trạng2009 voorbereidingen sự chuẩn bị2010 begonnen bắt đầu2011 aandeel phần2012 denk (- na) suy nghĩ2013 radio ra-đi-ô2014 waarschuwt thông báo2015 overleggen bàn bạc2016 voorzitter chủ tọa

Les 16, tekst 22017 schoolreisje đi dã ngoại2018 emailtje thư điện tử2019 hotels các khách sạn2020 ondernemingen các hãng kinh doanh2021 bezocht đã đến thăm2022 verband mối quan hệ2023 toeristische du lịch2024 interessant thú vị2025 theorie lý thuyết2026 zestiende thứ mười sáu2027 eeuws các thế kỷ

Page 14: Woordenlijst Nederlands – Vietnamees...1382 familieleden bà con thân thuộc 1383 leuke hay 1384 bedoeling mục đích 1385 betrekken kéo theo 1386 zorgen chăm sóc 1387 broers

© 2015, Uitgeverij Boom, Amsterdam 14

2028 gebouw tòa nhà2029 tentoonstelling triển lãm2030 prinses công chúa2031 vreselijk dễ sợ2032 zorgde đã chăm sóc2033 leidde đã lãnh đạo2034 gedrag hành vi2035 spanningen những sự căng thẳng2036 conflicten các sự xung đột2037 geleid đã dẫn đến2038 met z’n tienen với mười người2039 zaal phòng2040 voordat trước khi2041 rustig yên lặng2042 waarschuwen cảnh cáo2043 vanavond tối nay2044 met z’n allen với tất cả mọi người2045 liefs thân yêu

Les 17, tekst 12046 dromen những giấc mơ2047 werkelijkheid hiện thực2048 krediet cho vay nợ2049 rente tiền lãi2050 theoretische về lý thuyết2051 looptijd thời hạn2052 totale tổng cộng2053 bieden đưa ra2054 leningen các sự vay nợ2055 gunstige thuận lợi2056 laagst thấp nhất2057 mogelijke có thể2058 hé há2059 tweedehands đồ cũ2060 gaat dùng hết2061 lening vay mượn2062 gedeeld đã chia2063 levert kết quả2064 uitrekenen tính ra2065 bedragen số lượng2066 aftrekken trừ đi2067 min trừ2068 langere dài hơn2069 mogelijkheid khả năng2070 weliswaar quả thực2071 optellen cộng

2072 da’s như thế2073 proberen cố gắng

Les 17, tekst 22074 droomreis chuyến đi mơ ước2075 gekke kỳ quặc2076 droom giấc mơ2077 Marokko nước Ma rốc2078 zomervakantie kỳ nghỉ hè2079 duurde kéo dài2080 lange dài2081 rust sự nghỉ ngơi2082 zesde thứ sáu2083 kwamen đến nơi2084 verwachtten chờ đợi2085 zouden sẽ2086 herkennen nhận ra2087 namelijk là2088 m’n của tôi2089 herkende đã nhận ra2090 onmiddellijk ngay lập tức2091 besefte đã nhận ra2092 woord từ2093 Arabisch Ả rập2094 dialect tiếng địa phương2095 begreep đã hiểu2096 schrok giật mình/(tỉnh dậy)2097 grappig buồn cười2098 reken (- uit) tính ra

Les 17, tekst 32099 eindelijk cê đê2100 herinneren nhớ2101 uren hàng giờ2102 boek sách2103 erin trong đó2104 kostte đòi hỏi2105 teksten bài2106 luisterde đã nghe2107 uitspreken phát âm2108 zolang miễn là2109 ondanks nhờ vào2110 prettige thú vị2111 leerde đã học2112 feit thực tế2113 houd mở

Page 15: Woordenlijst Nederlands – Vietnamees...1382 familieleden bà con thân thuộc 1383 leuke hay 1384 bedoeling mục đích 1385 betrekken kéo theo 1386 zorgen chăm sóc 1387 broers

© 2015, Uitgeverij Boom, Amsterdam 15

2114 ogen mắt2115 zichzelf tự mình2116 tot slot cuối cùng2117 wens chúc2118 succes thành công2119 stappen các bước