24
ID MA XA MA HUYEN MA TINH TEN XA 9898 27163 771 79 Phường 15 9899 27166 771 79 Phường 13 9900 27169 771 79 Phường 14 9901 27172 771 79 Phường 12 9902 27175 771 79 Phường 11 9903 27178 771 79 Phường 10 9904 27181 771 79 Phường 09 9905 27184 771 79 Phường 01 9906 27187 771 79 Phường 08 9907 27190 771 79 Phường 02 9908 27193 771 79 Phường 04 9909 27196 771 79 Phường 07 9910 27199 771 79 Phường 05 9911 27202 771 79 Phường 06 9912 27205 771 79 Phường 03

[XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

ID MA XA MA HUYEN MA TINH TEN XA

9898 27163 771 79 Phường 159899 27166 771 79 Phường 139900 27169 771 79 Phường 149901 27172 771 79 Phường 129902 27175 771 79 Phường 119903 27178 771 79 Phường 109904 27181 771 79 Phường 099905 27184 771 79 Phường 019906 27187 771 79 Phường 089907 27190 771 79 Phường 029908 27193 771 79 Phường 049909 27196 771 79 Phường 079910 27199 771 79 Phường 059911 27202 771 79 Phường 069912 27205 771 79 Phường 03

Page 2: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

TEN HUYEN TEN TINH

Quận 10 Thành phố Hồ Chí MinhQuận 10 Thành phố Hồ Chí MinhQuận 10 Thành phố Hồ Chí MinhQuận 10 Thành phố Hồ Chí MinhQuận 10 Thành phố Hồ Chí MinhQuận 10 Thành phố Hồ Chí MinhQuận 10 Thành phố Hồ Chí MinhQuận 10 Thành phố Hồ Chí MinhQuận 10 Thành phố Hồ Chí MinhQuận 10 Thành phố Hồ Chí MinhQuận 10 Thành phố Hồ Chí MinhQuận 10 Thành phố Hồ Chí MinhQuận 10 Thành phố Hồ Chí MinhQuận 10 Thành phố Hồ Chí MinhQuận 10 Thành phố Hồ Chí Minh

Tìm kiếm dùng phím Ctrl + F, nhập tên xã, phường, thị trấn

Page 3: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

ID MA_DBHC MA_CHA QUAN_HUYEN TINH_TP### 271 01 Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội### 277 01 Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội### 273 01 Huyện Đan Phượng Thành phố Hà Nội### 017 01 Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội### 018 01 Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội### 274 01 Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội### 250 01 Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội1691 282 01 Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội### 280 01 Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội### 272 01 Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội### 275 01 Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội### 016 01 Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội### 276 01 Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội### 278 01 Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội### 020 01 Huyện Thanh Trì Thành phố Hà Nội### 279 01 Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội1690 281 01 Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội### 001 01 Quận Ba Đình Thành phố Hà Nội### 021 01 Quận Bắc Từ Liêm Thành phố Hà Nội### 005 01 Quận Cầu Giấy Thành phố Hà Nội### 006 01 Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội### 268 01 Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội### 007 01 Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội### 002 01 Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội### 008 01 Quận Hoàng Mai Thành phố Hà Nội### 004 01 Quận Long Biên Thành phố Hà Nội### 019 01 Quận Nam Từ Liêm Thành phố Hà Nội### 003 01 Quận Tây Hồ Thành phố Hà Nội### 009 01 Quận Thanh Xuân Thành phố Hà Nội### 031 02 Huyện Bắc Mê Tỉnh Hà Giang### 034 02 Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang1752 026 02 Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang### 032 02 Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang### 027 02 Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang### 029 02 Huyện Quản Bạ Tỉnh Hà Giang### 035 02 Huyện Quang Bình Tỉnh Hà Giang### 030 02 Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang### 033 02 Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang### 028 02 Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang1751 024 02 Thành phố Hà Giang Tỉnh Hà Giang### 043 04 Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng### 042 04 Huyện Bảo Lâm Tỉnh Cao Bằng### 048 04 Huyện Hạ Lang Tỉnh Cao Bằng### 045 04 Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng### 051 04 Huyện Hòa An Tỉnh Cao Bằng### 052 04 Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng### 050 04 Huyện Phục Hòa Tỉnh Cao Bằng

Page 4: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

### 049 04 Huyện Quảng Uyên Tỉnh Cao Bằng### 053 04 Huyện Thạch An Tỉnh Cao Bằng### 044 04 Huyện Thông Nông Tỉnh Cao Bằng### 046 04 Huyện Trà Lĩnh Tỉnh Cao Bằng### 047 04 Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng### 040 04 Thành phố Cao Bằng Tỉnh Cao Bằng### 061 06 Huyện Ba Bể Tỉnh Bắc Kạn### 063 06 Huyện Bạch Thông Tỉnh Bắc Kạn### 064 06 Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn### 065 06 Huyện Chợ Mới Tỉnh Bắc Kạn### 066 06 Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn### 062 06 Huyện Ngân Sơn Tỉnh Bắc Kạn### 060 06 Huyện Pác Nặm Tỉnh Bắc Kạn### 058 06 Thành Phố Bắc Kạn Tỉnh Bắc Kạn### 073 08 Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang### 074 08 Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang### 071 08 Huyện Lâm Bình Tỉnh Tuyên Quang### 072 08 Huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang### 076 08 Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang### 075 08 Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang### 070 08 Thành phố Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang### 086 10 Huyện Bảo Thắng Tỉnh Lào Cai1849 087 10 Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai### 082 10 Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai### 085 10 Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai### 083 10 Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai1850 088 10 Huyện Sa Pa Tỉnh Lào Cai### 084 10 Huyện Si Ma Cai Tỉnh Lào Cai1778 089 10 Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai### 080 10 Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai### 100 11 Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên### 101 11 Huyện Điện Biên Đông Tỉnh Điện Biên### 102 11 Huyện Mường Ảng Tỉnh Điện Biên### 097 11 Huyện Mường Chà Tỉnh Điện Biên### 096 11 Huyện Mường Nhé Tỉnh Điện Biên### 103 11 Huyện Nậm Pồ Tỉnh Điện Biên### 098 11 Huyện Tủa Chùa Tỉnh Điện Biên### 099 11 Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên### 094 11 Thành phố Điện Biên Phủ Tỉnh Điện Biên### 107 12 Huyện Mường Tè Tỉnh Lai Châu### 112 12 Huyện Nậm Nhùn Tỉnh Lai Châu### 109 12 Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu### 108 12 Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu### 106 12 Huyện Tam Đường Tỉnh Lai Châu### 111 12 Huyện Tân Uyên Tỉnh Lai Châu### 110 12 Huyện Than Uyên Tỉnh Lai Châu### 105 12 Thành phố Lai Châu Tỉnh Lai Châu### 121 14 Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La

Page 5: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

### 125 14 Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La### 123 14 Huyện Mộc Châu Tỉnh Sơn La### 120 14 Huyện Mường La Tỉnh Sơn La### 122 14 Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La### 118 14 Huyện Quỳnh Nhai Tỉnh Sơn La### 126 14 Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La### 127 14 Huyện Sốp Cộp Tỉnh Sơn La### 119 14 Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La### 128 14 Huyện Vân Hồ Tỉnh Sơn La### 124 14 Huyện Yên Châu Tỉnh Sơn La### 116 14 Thành phố Sơn La Tỉnh Sơn La### 135 15 Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái### 137 15 Huyện Mù Căng Chải Tỉnh Yên Bái### 139 15 Huyện Trạm Tấu Tỉnh Yên Bái### 138 15 Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái### 140 15 Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái### 136 15 Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái### 141 15 Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái### 132 15 Thành phố Yên Bái Tỉnh Yên Bái3188 154 17 Huyện Cao Phong Tỉnh Hòa Bình### 150 17 Huyện Đà Bắc Tỉnh Hòa Bình### 153 17 Huyện Kim Bôi Tỉnh Hòa Bình### 151 17 Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Hòa Bình3251 157 17 Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hòa Bình3295 159 17 Huyện Lạc Thủy Tỉnh Hòa Bình### 152 17 Huyện Lương Sơn Tỉnh Hòa Bình3227 156 17 Huyện Mai Châu Tỉnh Hòa Bình3202 155 17 Huyện Tân Lạc Tỉnh Hòa Bình3281 158 17 Huyện Yên Thủy Tỉnh Hòa Bình### 148 17 Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hòa Bình### 171 19 Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên### 167 19 Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên### 169 19 Huyện Đồng Hỷ Tỉnh Thái Nguyên### 173 19 Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên### 168 19 Huyện Phú Lương Tỉnh Thái Nguyên### 170 19 Huyện Võ Nhai Tỉnh Thái Nguyên### 165 19 Thành phố Sông Công Tỉnh Thái Nguyên3312 164 19 Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên### 185 20 Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn### 181 20 Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn### 183 20 Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn### 187 20 Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn### 189 20 Huyện Đình Lập Tỉnh Lạng Sơn### 186 20 Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn### 188 20 Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn### 180 20 Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn### 182 20 Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn### 184 20 Huyện Văn Quan Tỉnh Lạng Sơn

Page 6: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

### 178 20 Thành phố Lạng Sơn Tỉnh Lạng Sơn### 202 22 Huyện Ba Chẽ Tỉnh Quảng Ninh### 198 22 Huyện Bình Liêu Tỉnh Quảng Ninh1911 207 22 Huyện Cô Tô Tỉnh Quảng Ninh### 200 22 Huyện Đầm Hà Tỉnh Quảng Ninh### 201 22 Huyện Hải Hà Tỉnh Quảng Ninh1855 204 22 Huyện Hoành Bồ Tỉnh Quảng Ninh### 199 22 Huyện Tiên Yên Tỉnh Quảng Ninh### 203 22 Huyện Vân Đồn Tỉnh Quảng Ninh### 195 22 Thành phố Cẩm Phả Tỉnh Quảng Ninh### 193 22 Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh### 194 22 Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh### 196 22 Thành phố Uông Bí Tỉnh Quảng Ninh3829 223 24 Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang1980 217 24 Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang2004 218 24 Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang3095 219 24 Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang3126 220 24 Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang1955 216 24 Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang3809 222 24 Huyện Việt Yên Tỉnh Bắc Giang3150 221 24 Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang1933 215 24 Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang1916 213 24 Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang4021 235 25 Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ3892 230 25 Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ3921 231 25 Huyện Hạ Hòa Tỉnh Phú Thọ4074 237 25 Huyện Lâm Thao Tỉnh Phú Thọ3983 233 25 Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ4053 236 25 Huyện Tam Nông Tỉnh Phú Thọ4129 240 25 Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ3955 232 25 Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ4089 238 25 Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ4113 239 25 Huyện Thanh Thuỷ Tỉnh Phú Thọ4003 234 25 Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ3857 227 25 Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ4214 249 26 Huyện Bình Xuyên Tỉnh Vĩnh Phúc4169 246 26 Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc4276 253 26 Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc4190 247 26 Huyện Tam Dương Tỉnh Vĩnh Phúc4204 248 26 Huyện Tam Đảo Tỉnh Vĩnh Phúc4246 252 26 Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc4228 251 26 Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc4148 243 26 Thành phố Vĩnh Yên Tỉnh Vĩnh Phúc4399 263 27 Huyện Gia Bình Tỉnh Bắc Ninh4414 264 27 Huyện Lương Tài Tỉnh Bắc Ninh4330 259 27 Huyện Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh4352 260 27 Huyện Tiên Du Tỉnh Bắc Ninh4380 262 27 Huyện Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh

Page 7: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

4315 258 27 Huyện Yên Phong Tỉnh Bắc Ninh4295 256 27 Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh4587 296 30 Huyện Bình Giang Tỉnh Hải Dương4567 295 30 Huyện Cẩm Giàng Tỉnh Hải Dương4606 297 30 Huyện Gia Lộc Tỉnh Hải Dương4519 293 30 Huyện Kim Thành Tỉnh Hải Dương4493 292 30 Huyện Kinh Môn Tỉnh Hải Dương4473 291 30 Huyện Nam Sách Tỉnh Hải Dương3380 299 30 Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương3352 298 30 Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương4541 294 30 Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương3409 300 30 Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương4430 288 30 Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương3545 312 31 Huyện An Dương Thành phố Hải Phòng3562 313 31 Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng3667 318 31 Huyện Bạch Long Vĩ Thành phố Hải Phòng3654 317 31 Huyện Cát Hải Thành phố Hải Phòng3580 314 31 Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng3599 315 31 Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng3507 311 31 Huyện Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng3623 316 31 Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng3500 309 31 Quận Dương Kinh Thành phố Hải Phòng3492 308 31 Quận Đồ Sơn Thành phố Hải Phòng3472 306 31 Quận Hải An Thành phố Hải Phòng3430 303 31 Quận Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng3481 307 31 Quận Kiến An Thành phố Hải Phòng3456 305 31 Quận Lê Chân Thành phố Hải Phòng3442 304 31 Quận Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng3743 329 33 Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên3791 331 33 Huyện Kim Động Tỉnh Hưng Yên3765 330 33 Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên3729 328 33 Huyện Mỹ Hào Tỉnh Hưng Yên4628 333 33 Huyện Phù Cừ Tỉnh Hưng Yên4612 332 33 Huyện Tiên Lữ Tỉnh Hưng Yên3699 326 33 Huyện Văn Giang Tỉnh Hưng Yên3687 325 33 Huyện Văn Lâm Tỉnh Hưng Yên3711 327 33 Huyện Yên Mỹ Tỉnh Hưng Yên3669 323 33 Thành phố Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên4739 340 34 Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình4703 339 34 Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình3026 343 34 Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình4664 338 34 Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình2990 342 34 Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình2941 341 34 Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình3064 344 34 Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình4644 336 34 Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình4853 352 35 Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam4797 349 35 Huyện Duy Tiên Tỉnh Hà Nam

Page 8: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

4816 350 35 Huyện Kim Bảng Tỉnh Hà Nam4873 353 35 Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam4835 351 35 Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam4775 347 35 Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam2434 365 36 Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định2457 366 36 Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định4924 358 36 Huyện Mỹ Lộc Tỉnh Nam Định5014 362 36 Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định4988 361 36 Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định2391 363 36 Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định4936 359 36 Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định2413 364 36 Huyện Xuân Trường Tỉnh Nam Định4955 360 36 Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định4898 356 36 Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định2547 373 37 Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình2569 374 37 Huyện Hoa Lư Tỉnh Ninh Bình2601 376 37 Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình2519 372 37 Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình2581 375 37 Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình2629 377 37 Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình2494 369 37 Thành phố Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình2509 370 37 Thành phố Tam Điệp Tỉnh Ninh Bình2736 386 38 Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa2809 390 38 Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa6518 405 38 Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa2859 392 38 Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa6391 400 38 Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa6347 399 38 Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa2774 388 38 Huyện Lang Chánh Tỉnh Thanh Hóa2707 384 38 Huyện Mường Lát Tỉnh Thanh Hóa6484 404 38 Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa6419 401 38 Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa2786 389 38 Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa6466 403 38 Huyện Như Thanh Tỉnh Thanh Hóa6447 402 38 Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa2717 385 38 Huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa2760 387 38 Huyện Quan Sơn Tỉnh Thanh Hóa6535 406 38 Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa6566 407 38 Huyện Tĩnh Gia Tỉnh Thanh Hóa2830 391 38 Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa6318 398 38 Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa6221 395 38 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa6263 396 38 Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa6281 397 38 Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa2885 393 38 Huyện Vĩnh Lộc Tỉnh Thanh Hóa2902 394 38 Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa2695 382 38 Thành phố Sầm Sơn Tỉnh Thanh Hóa2648 380 38 Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa

Page 9: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

6835 424 40 Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An6798 422 40 Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An6857 425 40 Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An6937 427 40 Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An5783 431 40 Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An6675 417 40 Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An5758 430 40 Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An7012 429 40 Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An6716 419 40 Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An6647 415 40 Huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An6662 416 40 Huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An6742 420 40 Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An6764 421 40 Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An6812 423 40 Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An6697 418 40 Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An6971 428 40 Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An6897 426 40 Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An6602 412 40 Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An5938 443 42 Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh6017 446 42 Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh5876 440 42 Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh5962 444 42 Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh5843 439 42 Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh6045 447 42 Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh6067 448 42 Huyện Lộc Hà Tỉnh Hà Tĩnh5918 442 42 Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh5985 445 42 Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh5905 441 42 Huyện Vũ Quang Tỉnh Hà Tĩnh5819 436 42 Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh6169 455 44 Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình6216 457 44 Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình6112 452 44 Huyện Minh Hóa Tỉnh Quảng Bình6200 456 44 Huyện Quảng Ninh Tỉnh Quảng Bình6150 454 44 Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình6129 453 44 Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình6095 450 44 Thành Phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình7166 468 45 Huyện Cam Lộ Tỉnh Quảng Trị5367 471 45 Huyện Cồn Cỏ Tỉnh Quảng Trị7151 467 45 Huyện Đakrông Tỉnh Quảng Trị7129 466 45 Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị5346 470 45 Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị7106 465 45 Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị7176 469 45 Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị7083 464 45 Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị7067 461 45 Thành phố Đông Hà Tỉnh Quảng Trị5477 481 46 Huyện A Lưới Tỉnh Thừa Thiên Huế7212 483 46 Huyện Nam Đông Tỉnh Thừa Thiên Huế5397 476 46 Huyện Phong Điền Tỉnh Thừa Thiên Huế

Page 10: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

7193 482 46 Huyện Phú Lộc Tỉnh Thừa Thiên Huế5426 478 46 Huyện Phú Vang Tỉnh Thừa Thiên Huế5414 477 46 Huyện Quảng Điền Tỉnh Thừa Thiên Huế5369 474 46 Thành phố Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế7276 497 48 Huyện Hòa Vang Thành phố Đà Nẵng7288 498 48 Huyện Hoàng Sa Thành phố Đà Nẵng7269 495 48 Quận Cẩm Lệ Thành phố Đà Nẵng7242 492 48 Quận Hải Châu Thành phố Đà Nẵng7225 490 48 Quận Liên Chiểu Thành phố Đà Nẵng7264 494 48 Quận Ngũ Hành Sơn Thành phố Đà Nẵng7256 493 48 Quận Sơn Trà Thành phố Đà Nẵng7231 491 48 Quận Thanh Khê Thành phố Đà Nẵng7487 515 49 Huyện Bắc Trà My Tỉnh Quảng Nam7379 508 49 Huyện Duy Xuyên Tỉnh Quảng Nam7339 506 49 Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam7327 505 49 Huyện Đông Giang Tỉnh Quảng Nam7435 512 49 Huyện Hiệp Đức Tỉnh Quảng Nam7409 510 49 Huyện Nam Giang Tỉnh Quảng Nam7501 516 49 Huyện Nam Trà My Tỉnh Quảng Nam7542 519 49 Huyện Nông Sơn Tỉnh Quảng Nam7512 517 49 Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam7530 518 49 Huyện Phú Ninh Tỉnh Quảng Nam7422 511 49 Huyện Phước Sơn Tỉnh Quảng Nam7394 509 49 Huyện Quế Sơn Tỉnh Quảng Nam7318 504 49 Huyện Tây Giang Tỉnh Quảng Nam7471 514 49 Huyện Tiên Phước Tỉnh Quảng Nam7448 513 49 Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam7304 503 49 Thành phố Hội An Tỉnh Quảng Nam7290 502 49 Thành phố Tam Kỳ Tỉnh Quảng Nam5078 535 51 Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi7575 524 51 Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi5062 534 51 Huyện Đức Phổ Tỉnh Quảng Ngãi5099 536 51 Huyện Lý Sơn Tỉnh Quảng Ngãi5029 531 51 Huyện Minh Long Tỉnh Quảng Ngãi5048 533 51 Huyện Mộ Đức Tỉnh Quảng Ngãi5035 532 51 Huyện Nghĩa Hành Tỉnh Quảng Ngãi7650 529 51 Huyện Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi7665 530 51 Huyện Sơn Tây Tỉnh Quảng Ngãi7622 527 51 Huyện Sơn Tịnh Tỉnh Quảng Ngãi7612 526 51 Huyện Tây Trà Tỉnh Quảng Ngãi7634 528 51 Huyện Tư Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi7601 525 51 Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi7551 522 51 Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi5126 542 52 Huyện An Lão Tỉnh Bình Định5155 544 52 Huyện Hoài Ân Tỉnh Bình Định5137 543 52 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định5217 548 52 Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định5171 545 52 Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định

Page 11: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

5201 547 52 Huyện Tây Sơn Tỉnh Bình Định5252 550 52 Huyện Tuy Phước Tỉnh Bình Định5266 551 52 Huyện Vân Canh Tỉnh Bình Định5191 546 52 Huyện Vĩnh Thạnh Tỉnh Bình Định5104 540 52 Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định8655 564 54 Huyện Đông Hòa Tỉnh Phú Yên5307 558 54 Huyện Đồng Xuân Tỉnh Phú Yên8645 563 54 Huyện Phú Hòa Tỉnh Phú Yên8621 561 54 Huyện Sông Hinh Tỉnh Phú Yên5336 560 54 Huyện Sơn Hòa Tỉnh Phú Yên8633 562 54 Huyện Tây Hòa Tỉnh Phú Yên5319 559 54 Huyện Tuy An Tỉnh Phú Yên5275 555 54 Thành phố Tuy Hòa Tỉnh Phú Yên8711 570 56 Huyện Cam Lâm Tỉnh Khánh Hòa8783 574 56 Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa8803 575 56 Huyện Khánh Sơn Tỉnh Khánh Hòa8768 573 56 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh Khánh Hòa8812 576 56 Huyện Trường Sa Tỉnh Khánh Hòa8726 571 56 Huyện Vạn Ninh Tỉnh Khánh Hòa8695 569 56 Thành phố Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa8667 568 56 Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa8834 584 58 Huyện Bác Ái Tỉnh Ninh Thuận8853 586 58 Huyện Ninh Hải Tỉnh Ninh Thuận8863 587 58 Huyện Ninh Phước Tỉnh Ninh Thuận8844 585 58 Huyện Ninh Sơn Tỉnh Ninh Thuận8873 588 58 Huyện Thuận Bắc Tỉnh Ninh Thuận8880 589 58 Huyện Thuận Nam Tỉnh Ninh Thuận8817 582 58 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Tỉnh Ninh Thuận8932 596 60 Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận8998 600 60 Huyện Đức Linh Tỉnh Bình Thuận9012 601 60 Huyện Hàm Tân Tỉnh Bình Thuận8951 597 60 Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận8969 598 60 Huyện Hàm Thuận Nam Tỉnh Bình Thuận9023 602 60 Huyện Phú Quí Tỉnh Bình Thuận8983 599 60 Huyện Tánh Linh Tỉnh Bình Thuận8919 595 60 Huyện Tuy Phong Tỉnh Bình Thuận8890 593 60 Thành phố Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận9050 610 62 Huyện Đắk Glei Tỉnh Kon Tum9100 615 62 Huyện Đắk Hà Tỉnh Kon Tum9072 612 62 Huyện Đắk Tô Tỉnh Kon Tum1630 618 62 Huyện Ia H' Drai Tỉnh Kon Tum9082 613 62 Huyện Kon Plông Tỉnh Kon Tum9092 614 62 Huyện Kon Rẫy Tỉnh Kon Tum9063 611 62 Huyện Ngọc Hồi Tỉnh Kon Tum9112 616 62 Huyện Sa Thầy Tỉnh Kon Tum9124 617 62 Huyện Tu Mơ Rông Tỉnh Kon Tum9028 608 62 Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum9216 627 64 Huyện Chư Păh Tỉnh Gia Lai

Page 12: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

9285 632 64 Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai9367 639 64 Huyện Chư Pưh Tỉnh Gia Lai9306 633 64 Huyện Chư Sê Tỉnh Gia Lai9200 626 64 Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai9322 634 64 Huyện Đăk Pơ Tỉnh Gia Lai9274 631 64 Huyện Đức Cơ Tỉnh Gia Lai9232 628 64 Huyện Ia Grai Tỉnh Gia Lai9331 635 64 Huyện Ia Pa Tỉnh Gia Lai9185 625 64 Huyện KBang Tỉnh Gia Lai9259 630 64 Huyện Kông Chro Tỉnh Gia Lai9341 637 64 Huyện Krông Pa Tỉnh Gia Lai9246 629 64 Huyện Mang Yang Tỉnh Gia Lai9356 638 64 Huyện Phú Thiện Tỉnh Gia Lai9140 622 64 Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai5515 647 66 Huyện Buôn Đôn Tỉnh Đắk Lắk5633 657 66 Huyện Cư Kuin Tỉnh Đắk Lắk1636 648 66 Huyện Cư M'gar Tỉnh Đắk Lắk1634 645 66 Huyện Ea H'leo Tỉnh Đắk Lắk5555 651 66 Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk5505 646 66 Huyện Ea Súp Tỉnh Đắk Lắk5613 655 66 Huyện Krông A Na Tỉnh Đắk Lắk5581 653 66 Huyện Krông Bông Tỉnh Đắk Lắk5534 649 66 Huyện Krông Búk Tỉnh Đắk Lắk5542 650 66 Huyện Krông Năng Tỉnh Đắk Lắk5596 654 66 Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk5622 656 66 Huyện Lắk Tỉnh Đắk Lắk1643 652 66 Huyện M'Đrắk Tỉnh Đắk Lắk9378 643 66 Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk5658 662 67 Huyện Cư Jút Tỉnh Đắk Nông5651 661 67 Huyện Đăk Glong Tỉnh Đắk Nông5666 663 67 Huyện Đắk Mil Tỉnh Đắk Nông1657 666 67 Huyện Đắk R'Lấp Tỉnh Đắk Nông5687 665 67 Huyện Đắk Song Tỉnh Đắk Nông5675 664 67 Huyện Krông Nô Tỉnh Đắk Nông5706 667 67 Huyện Tuy Đức Tỉnh Đắk Nông8440 680 68 Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng8475 683 68 Huyện Cát Tiên Tỉnh Lâm Đồng8420 679 68 Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng8454 681 68 Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng8463 682 68 Huyện Đạ Tẻh Tỉnh Lâm Đồng8364 674 68 Huyện Đam Rông Tỉnh Lâm Đồng8395 677 68 Huyện Đơn Dương Tỉnh Lâm Đồng8405 678 68 Huyện Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng8371 675 68 Huyện Lạc Dương Tỉnh Lâm Đồng8378 676 68 Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng5730 673 68 Thành phố Bảo Lộc Tỉnh Lâm Đồng5713 672 68 Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng8572 696 70 Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước

Page 13: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

8538 693 70 Huyện Bù Đốp Tỉnh Bình Phước8512 691 70 Huyện Bù Gia Mập Tỉnh Bình Phước8589 697 70 Huyện Chơn Thành Tỉnh Bình Phước8560 695 70 Huyện Đồng Phú Tỉnh Bình Phước8546 694 70 Huyện Hớn Quản Tỉnh Bình Phước8521 692 70 Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước8599 698 70 Huyện Phú Riềng Tỉnh Bình Phước9498 711 72 Huyện Bến Cầu Tỉnh Tây Ninh9463 708 72 Huyện Châu Thành Tỉnh Tây Ninh9451 707 72 Huyện Dương Minh Châu Tỉnh Tây Ninh9488 710 72 Huyện Gò Dầu Tỉnh Tây Ninh9479 709 72 Huyện Hòa Thành Tỉnh Tây Ninh9427 705 72 Huyện Tân Biên Tỉnh Tây Ninh9438 706 72 Huyện Tân Châu Tỉnh Tây Ninh9508 712 72 Huyện Trảng Bàng Tỉnh Tây Ninh9416 703 72 Thành phố Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh9558 719 74 Huyện Bàu Bàng Tỉnh Bình Dương7757 726 74 Huyện Bắc Tân Uyên Tỉnh Bình Dương9545 720 74 Huyện Dầu Tiếng Tỉnh Bình Dương9566 722 74 Huyện Phú Giáo Tỉnh Bình Dương9521 718 74 Thành phố Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương9587 739 75 Huyện Cẩm Mỹ Tỉnh Đồng Nai7880 736 75 Huyện Định Quán Tỉnh Đồng Nai9601 740 75 Huyện Long Thành Tỉnh Đồng Nai9633 742 75 Huyện Nhơn Trạch Tỉnh Đồng Nai7848 734 75 Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai9576 738 75 Huyện Thống Nhất Tỉnh Đồng Nai7895 737 75 Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai7867 735 75 Huyện Vĩnh Cửu Tỉnh Đồng Nai9617 741 75 Huyện Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai7801 731 75 Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai9736 755 77 Huyện Côn Đảo Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu9677 750 77 Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu9716 753 77 Huyện Đất Đỏ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu9708 752 77 Huyện Long Điền Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu9725 754 77 Huyện Tân Thành Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu9694 751 77 Huyện Xuyên Mộc Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu9665 748 77 Thành phố Bà Rịa Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu9647 747 77 Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu### 785 79 Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh### 787 79 Huyện Cần Giờ Thành phố Hồ Chí Minh### 783 79 Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh### 784 79 Huyện Hóc Môn Thành phố Hồ Chí Minh### 786 79 Huyện Nhà Bè Thành phố Hồ Chí Minh9738 760 79 Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh9897 771 79 Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh9913 772 79 Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh9749 761 79 Quận 12 Thành phố Hồ Chí Minh

Page 14: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

9870 769 79 Quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh9882 770 79 Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh9930 773 79 Quận 4 Thành phố Hồ Chí Minh9946 774 79 Quận 5 Thành phố Hồ Chí Minh9962 775 79 Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh### 778 79 Quận 7 Thành phố Hồ Chí Minh9977 776 79 Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh9774 763 79 Quận 9 Thành phố Hồ Chí Minh9994 777 79 Quận Bình Tân Thành phố Hồ Chí Minh9805 765 79 Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh9788 764 79 Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh9854 768 79 Quận Phú Nhuận Thành phố Hồ Chí Minh9826 766 79 Quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh9842 767 79 Quận Tân Phú Thành phố Hồ Chí Minh9761 762 79 Quận Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh### 803 80 Huyện Bến Lức Tỉnh Long An### 806 80 Huyện Cần Đước Tỉnh Long An### 807 80 Huyện Cần Giuộc Tỉnh Long An### 808 80 Huyện Châu Thành Tỉnh Long An### 802 80 Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An### 801 80 Huyện Đức Huệ Tỉnh Long An### 798 80 Huyện Mộc Hóa Tỉnh Long An### 796 80 Huyện Tân Hưng Tỉnh Long An### 799 80 Huyện Tân Thạnh Tỉnh Long An### 805 80 Huyện Tân Trụ Tỉnh Long An### 800 80 Huyện Thạnh Hóa Tỉnh Long An### 804 80 Huyện Thủ Thừa Tỉnh Long An### 797 80 Huyện Vĩnh Hưng Tỉnh Long An### 794 80 Thành phố Tân An Tỉnh Long An7736 819 82 Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang2057 820 82 Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang2074 821 82 Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang2098 822 82 Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang2132 824 82 Huyện Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang2118 823 82 Huyện Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang2146 825 82 Huyện Tân Phú Đông Tỉnh Tiền Giang7722 818 82 Huyện Tân Phước Tỉnh Tiền Giang7674 815 82 Thành phố Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang2269 836 83 Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre2248 835 83 Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre2172 831 83 Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre2195 832 83 Huyện Chợ Lách Tỉnh Bến Tre2225 834 83 Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre2313 838 83 Huyện Mỏ Cày Bắc Tỉnh Bến Tre2207 833 83 Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre2294 837 83 Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre2154 829 83 Thành phố Bến Tre Tỉnh Bến Tre2339 844 84 Huyện Càng Long Tỉnh Trà Vinh

Page 15: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

2354 845 84 Huyện Cầu Kè Tỉnh Trà Vinh958 848 84 Huyện Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh

2378 847 84 Huyện Châu Thành Tỉnh Trà Vinh992 850 84 Huyện Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh

2366 846 84 Huyện Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh974 849 84 Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh

2328 842 84 Thành phố Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh1114 863 86 Huyện Bình Tân Tỉnh Vĩnh Long1021 857 86 Huyện Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long1037 858 86 Huyện Mang Thít Tỉnh Vĩnh Long1072 860 86 Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long1099 862 86 Huyện Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long1051 859 86 Huyện Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long1009 855 86 Thành phố Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long1210 873 87 Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp1270 877 87 Huyện Châu Thành Tỉnh Đồng Tháp1171 870 87 Huyện Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp1257 876 87 Huyện Lai Vung Tỉnh Đồng Tháp1243 875 87 Huyện Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp1183 871 87 Huyện Tam Nông Tỉnh Đồng Tháp1161 869 87 Huyện Tân Hồng Tỉnh Đồng Tháp1229 874 87 Huyện Thanh Bình Tỉnh Đồng Tháp1196 872 87 Huyện Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp1127 866 87 Thành phố Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp1143 867 87 Thành phố Sa Đéc Tỉnh Đồng Tháp1306 886 89 Huyện An Phú Tỉnh An Giang1355 889 89 Huyện Châu Phú Tỉnh An Giang1400 892 89 Huyện Châu Thành Tỉnh An Giang7915 893 89 Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang1336 888 89 Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang1369 890 89 Huyện Tịnh Biên Tỉnh An Giang7934 894 89 Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang1384 891 89 Huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang1298 884 89 Thành phố Châu Đốc Tỉnh An Giang1284 883 89 Thành phố Long Xuyên Tỉnh An Giang8053 908 91 Huyện An Biên Tỉnh Kiên Giang8063 909 91 Huyện An Minh Tỉnh Kiên Giang8010 905 91 Huyện Châu Thành Tỉnh Kiên Giang8041 907 91 Huyện Gò Quao Tỉnh Kiên Giang8107 914 91 Huyện Giang Thành Tỉnh Kiên Giang8021 906 91 Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang7983 903 91 Huyện Hòn Đất Tỉnh Kiên Giang8095 912 91 Huyện Kiên Hải Tỉnh Kiên Giang7974 902 91 Huyện Kiên Lương Tỉnh Kiên Giang8084 911 91 Huyện Phú Quốc Tỉnh Kiên Giang7998 904 91 Huyện Tân Hiệp Tỉnh Kiên Giang8100 913 91 Huyện U Minh Thượng Tỉnh Kiên Giang8075 910 91 Huyện Vĩnh Thuận Tỉnh Kiên Giang

Page 16: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

7953 899 91 Thành phố Rạch Giá Tỉnh Kiên Giang8175 925 92 Huyện Cờ Đỏ Thành phố Cần Thơ8186 926 92 Huyện Phong Điền Thành phố Cần Thơ8194 927 92 Huyện Thới Lai Thành phố Cần Thơ8163 924 92 Huyện Vĩnh Thạnh Thành phố Cần Thơ8136 918 92 Quận Bình Thuỷ Thành phố Cần Thơ8145 919 92 Quận Cái Răng Thành phố Cần Thơ8114 916 92 Quận Ninh Kiều Thành phố Cần Thơ8128 917 92 Quận Ô Môn Thành phố Cần Thơ8153 923 92 Quận Thốt Nốt Thành phố Cần Thơ8237 933 93 Huyện Châu Thành Tỉnh Hậu Giang8226 932 93 Huyện Châu Thành A Tỉnh Hậu Giang8274 936 93 Huyện Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang8247 934 93 Huyện Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang8263 935 93 Huyện Vị Thủy Tỉnh Hậu Giang8209 930 93 Thành phố Vị Thanh Tỉnh Hậu Giang8338 945 94 Huyện Cù Lao Dung Tỉnh Sóc Trăng8305 942 94 Huyện Châu Thành Tỉnh Sóc Trăng8314 943 94 Huyện Kế Sách Tỉnh Sóc Trăng8347 946 94 Huyện Long Phú Tỉnh Sóc Trăng8328 944 94 Huyện Mỹ Tú Tỉnh Sóc Trăng2029 947 94 Huyện Mỹ Xuyên Tỉnh Sóc Trăng1412 949 94 Huyện Thạnh Trị Tỉnh Sóc Trăng1434 951 94 Huyện Trần Đề Tỉnh Sóc Trăng8294 941 94 Thành phố Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng1497 960 95 Huyện Đông Hải Tỉnh Bạc Liêu1509 961 95 Huyện Hòa Bình Tỉnh Bạc Liêu1458 956 95 Huyện Hồng Dân Tỉnh Bạc Liêu1468 957 95 Huyện Phước Long Tỉnh Bạc Liêu1477 958 95 Huyện Vĩnh Lợi Tỉnh Bạc Liêu1447 954 95 Thành phố Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu1574 969 96 Huyện Cái Nước Tỉnh Cà Mau1586 970 96 Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau1603 971 96 Huyện Năm Căn Tỉnh Cà Mau1622 973 96 Huyện Ngọc Hiển Tỉnh Cà Mau1612 972 96 Huyện Phú Tân Tỉnh Cà Mau1546 967 96 Huyện Thới Bình Tỉnh Cà Mau1559 968 96 Huyện Trần Văn Thời Tỉnh Cà Mau1537 966 96 Huyện U Minh Tỉnh Cà Mau1519 964 96 Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau### 095 11 Thị Xã Mường Lay Tỉnh Điện Biên9164 623 64 Thị xã An Khê Tỉnh Gia Lai5236 549 52 Thị xã An Nhơn Tỉnh Bình Định9176 624 64 Thị xã Ayun Pa Tỉnh Gia Lai7049 458 44 Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình9536 721 74 Thị xã Bến Cát Tỉnh Bình Dương2686 381 38 Thị xã Bỉm Sơn Tỉnh Thanh Hóa8505 690 70 Thị xã Bình Long Tỉnh Bình Phước

Page 17: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

1090 861 86 Thị xã Bình Minh Tỉnh Vĩnh Long9400 644 66 Thị Xã Buôn Hồ Tỉnh Đắk Lắk7705 817 82 Thị xã Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang6628 413 40 Thị xã Cửa Lò Tỉnh Nghệ An4452 290 30 Thị xã Chí Linh Tỉnh Hải Dương7768 724 74 Thị xã Dĩ An Tỉnh Bình Dương1000 851 84 Thị xã Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh7358 507 49 Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam1869 205 22 Thị xã Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh8496 689 70 Thị xã Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước7692 816 82 Thị xã Gò Công Tỉnh Tiền Giang5643 660 67 Thị xã Gia Nghĩa Tỉnh Đắk Nông1486 959 95 Thị xã Giá Rai Tỉnh Bạc Liêu7966 900 91 Thị xã Hà Tiên Tỉnh Kiên Giang5807 432 40 Thị xã Hoàng Mai Tỉnh Nghệ An5836 437 42 Thị xã Hồng Lĩnh Tỉnh Hà Tĩnh1153 868 87 Thị xã Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp5447 479 46 Thị xã Hương Thủy Tỉnh Thừa Thiên Huế5460 480 46 Thị xã Hương Trà Tỉnh Thừa Thiên Huế### 795 80 Thị xã Kiến Tường Tỉnh Long An6081 449 42 Thị xã Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh8909 594 60 Thị xã La Gi Tỉnh Bình Thuận7832 732 75 Thị xã Long Khánh Tỉnh Đồng Nai8283 937 93 Thị xã Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang8740 572 56 Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa8219 931 93 Thị xã Ngã Bảy Tỉnh Hậu Giang2041 948 94 Thị xã Ngã Năm Tỉnh Sóc Trăng### 133 15 Thị xã Nghĩa Lộ Tỉnh Yên Bái### 172 19 Thị xã Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên3881 228 25 Thị xã Phú Thọ Tỉnh Phú Thọ4158 244 26 Thị xã Phúc Yên Tỉnh Vĩnh Phúc8488 688 70 Thị xã Phước Long Tỉnh Bình Phước7077 462 45 Thị xã Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị1891 206 22 Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh5292 557 54 Thị xã Sông Cầu Tỉnh Phú Yên### 269 01 Thị xã Sơn Tây Thành phố Hà Nội1321 887 89 Thị xã Tân Châu Tỉnh An Giang7787 723 74 Thị xã Tân Uyên Tỉnh Bình Dương4367 261 27 Thị xã Từ Sơn Tỉnh Bắc Ninh6636 414 40 Thị xã Thái Hòa Tỉnh Nghệ An7776 725 74 Thị xã Thuận An Tỉnh Bình Dương1423 950 94 Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh Sóc Trăng

Page 18: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

ID MA_DBHC MA_CHA TEN TINH_TRANG1283 89 0003 Tỉnh An Giang 19646 77 0003 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 11446 95 0003 Tỉnh Bạc Liêu 11915 24 0003 Tỉnh Bắc Giang 1### 06 0003 Tỉnh Bắc Kạn 14294 27 0003 Tỉnh Bắc Ninh 12153 83 0003 Tỉnh Bến Tre 19520 74 0003 Tỉnh Bình Dương 15103 52 0003 Tỉnh Bình Định 18487 70 0003 Tỉnh Bình Phước 18889 60 0003 Tỉnh Bình Thuận 11518 96 0003 Tỉnh Cà Mau 1### 04 0003 Tỉnh Cao Bằng 19377 66 0003 Tỉnh Đắk Lắk 15642 67 0003 Tỉnh Đắk Nông 1### 11 0003 Tỉnh Điện Biên 17800 75 0003 Tỉnh Đồng Nai 11126 87 0003 Tỉnh Đồng Tháp 19139 64 0003 Tỉnh Gia Lai 11682 02 0003 Tỉnh Hà Giang 14774 35 0003 Tỉnh Hà Nam 15818 42 0003 Tỉnh Hà Tĩnh 14429 30 0003 Tỉnh Hải Dương 18208 93 0003 Tỉnh Hậu Giang 1### 17 0003 Tỉnh Hòa Bình 13668 33 0003 Tỉnh Hưng Yên 17952 91 0003 Tỉnh Kiên Giang 19027 62 0003 Tỉnh Kon Tum 18666 56 0003 Tỉnh Khánh Hòa 1### 12 0003 Tỉnh Lai Châu 1### 20 0003 Tỉnh Lạng Sơn 1### 10 0003 Tỉnh Lào Cai 15712 68 0003 Tỉnh Lâm Đồng 1### 80 0003 Tỉnh Long An 14897 36 0003 Tỉnh Nam Định 12493 37 0003 Tỉnh Ninh Bình 18816 58 0003 Tỉnh Ninh Thuận 16601 40 0003 Tỉnh Nghệ An 13856 25 0003 Tỉnh Phú Thọ 15274 54 0003 Tỉnh Phú Yên 16094 44 0003 Tỉnh Quảng Bình 17289 49 0003 Tỉnh Quảng Nam 1### 22 0003 Tỉnh Quảng Ninh 17550 51 0003 Tỉnh Quảng Ngãi 17066 45 0003 Tỉnh Quảng Trị 18293 94 0003 Tỉnh Sóc Trăng 1### 14 0003 Tỉnh Sơn La 1

Page 19: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

9415 72 0003 Tỉnh Tây Ninh 17673 82 0003 Tỉnh Tiền Giang 1### 08 0003 Tỉnh Tuyên Quang 14643 34 0003 Tỉnh Thái Bình 13311 19 0003 Tỉnh Thái Nguyên 12647 38 0003 Tỉnh Thanh Hóa 15368 46 0003 Tỉnh Thừa Thiên Huế 12327 84 0003 Tỉnh Trà Vinh 11008 86 0003 Tỉnh Vĩnh Long 14147 26 0003 Tỉnh Vĩnh Phúc 1### 15 0003 Tỉnh Yên Bái 11851 0003 TW 1### 97 0003 Bộ quốc phòng 18113 92 0003 Thành phố Cần Thơ 17224 48 0003 Thành phố Đà Nẵng 1### 01 0003 Thành phố Hà Nội 13429 31 0003 Thành phố Hải Phòng 19737 79 0003 Thành phố Hồ Chí Minh 1

Page 20: [XLS]bhxhtphcm.gov.vnbhxhtphcm.gov.vn/Resource/Donvi/19/Thongbao/dmdbhc.xlsx · Web view10995 10996 10997 10998 10999 11000 11001 11002 11003 11004 11005 11006 11007 11008 11010 11011

ID MA_DBHC MA_CHA TEN TINH_TRANG### 00000 471 1