Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
1 1001 Từ Thị Khôi An 02/02/92 7 8 9 C10A4C
2 1002 Phạm Thúy An 14/08/92 8 10 8 C10A4D
3 1003 Nguyễn Thị Bích An 01/08/92 6 5 7 C10C3A
4 1004 Đặng Phú An 21/03/92 6 8 9 C10D
5 1005 Nguyễn Thị Tuyết Ân 30/06/92 5 6 8 C10A4D
6 1006 Nguyễn Thị Vân Anh 14/08/92 2 5 5 C10A2A
7 1007 Lý Thùy Anh 25/09/92 5 10 8 C10A2B
8 1008 Lê Tuấn Anh 28/10/87 7 8 9 C10A2B
9 1009 Phạm Đỗ Hoàng Anh 06/11/92 6 5 1 C10A4A
10 1010 Trương Thị Vân Anh 19/09/92 7 9 7 C10A4B
11 1011 Phan Thị Tuyết Anh 20/02/92 7 9 8 C10A4B
12 1012 Nguyễn Ngọc Anh 09/12/92 6 7 4 C10A4D
13 1013 Nguyễn Thị Mai Anh 16/01/92 5 6 6 C10A4E
14 1014 Nguyễn Thị Phương Anh 28/02/92 6 7 5 C10A4G
15 1015 Gì Nam Anh 18/08/92 3 2 3 C10C3A
16 1016 Ngô Thị Hồng Anh 29/05/92 8 3 9 C10C3B
17 1017 Trọng Thị Ngọc Anh 07/02/92 6 6 10 C10C3C
18 1018 Hoàng Thị Vân Anh 16/11/92 7 5 2 C10C3C
19 1019 Lê Thị Anh 09/03/92 6 5 6 C10C3D
20 1020 Phạm Hoàng Anh 01/12/92 6 5 6 C10C3D
21 1021 Phạm Ngọc Anh 12/01/92 8 5 7 C10C3D
22 1022 Bùi Thị Kim Anh 16/08/91 6 5 8 C10C3D
23 1023 Nguyễn Thị Kim Anh 06/06/92 7 6 8 C10C4
24 1024 Hồ Thị Kim Anh 01/08/92 5 4 7 C10D
25 1025 Bùi Thị Kim Anh 05/01/92 6 5 7 C10D
26 1026 Phạm Thị Ngọc Ánh 16/10/92 7 8 6 C10A4D
27 1027 Nguyễn Thị Hồng Ánh 19/06/92 8 5 9 C10C3C
28 1028 Nguyễn Văn Bách 26/09/91 5 5 6 C10C3D
29 1029 Nguyễn Thanh Bằng 10/05/92 6 8 8 C10C3B
30 1030 Nguyễn Quốc Bằng 23/03/92 5 5 8 C10C3D
31 1031 Nguyễn Hoài Bảo 05/04/92 8 4 7 C10A3
32 1032 Trần Văn Bảo 06/12/92 6 5 7 C10D
33 1033 Huỳnh Thị Ngọc Bích / /92 5 7 6 C10A4A
34 1034 Phan Thị Ngọc Bích 04/11/92 8 9 8 C10A4D
35 1035 Nguyễn Thị Ngọc Bích 01/11/92 6 5 7 C10C3B
36 1036 Nguyễn Khắc Bình 04/02/92 2 7 7 C10A4A
37 1037 Đinh Thị Cách 13/12/92 9 10 10 C10A2B
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
TP. Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 7 năm 2013
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
TÀI CHÍNH - HẢI QUAN
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP
KHÓA 10, CÁC KHÓA THI LẠI _ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
Page 1
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
38 1038 Nguyễn Huy Cẩn 20/06/92 5 6 5 C10C3B
39 1039 Trần Thị Mỹ Châu 27/12/92 2 7 9 C10A2A
40 1040 Trương Thị Thùy Châu 10/08/92 6 6 6 C10A4C
41 1041 Nguyễn Thị Minh Châu 01/09/92 8 8 7 C10A4E
42 1042 Nguyễn Thị Phương Chi 22/01/92 2 8 6 C10A2A
43 1043 Phạm Thị Kim Chi 16/04/92 3 6 7 C10A2A
44 1044 Lê Thị Mỹ Chi 09/06/92 6 10 7 C10A4E
45 1045 Nguyễn Thị Mỹ Chi 04/03/92 5 5 8 C10C3A
46 1046 Trần Thị Ngọc Chi 02/02/91 6 6 5 C10C3B
47 1047 Phạm Thị Ngọc Chung 13/11/92 8 7 9 C10C3A
48 1048 Phạm Đình Chương 25/11/91 8 9 7 C10C3B
49 1049 Trần Thanh Chương 27/03/92 7 7 5 C10C4
50 1050 Phạm Thị Cúc 02/02/92 6 8 7 C10A2A
51 1051 Nguyễn Cao Cường 04/03/91 6 8 9 C10A2B
52 1052 Dương Quốc Cường 03/03/92 6 7 7 C10A2B
53 1053 Nguyễn Quốc Cường 17/10/92 7 7 7 C10A4G
54 1054 Phạm Hữu Cường 16/10/92 8 4 7 C10D
55 1055 Nguyễn Hải Đăng 20/08/92 9 7 4 C10A4E
56 1056 Đặng Hoàng Đăng 23/01/92 8 5 6 C10D
57 1057 Nguyễn Thị Thu Đào 20/03/92 8 8 10 C10A2A
58 1058 Nguyễn Thị Thúy Đào 14/04/92 8 8 7 C10A4A
59 1059 Nguyễn Thị Bảo Đạo 01/02/92 8 6 9 C10C3B
60 1060 Nguyễn Tiến Đạt 09/12/92 8 7 9 C10A4A
61 1061 Ngô Hữu Đạt 31/10/92 3 7 6 C10A4D
62 1062 Nguyễn Quốc Đạt 05/11/92 3 6 7 C10A4G
63 1063 Trần Tất Đạt 27/04/92 7 7 7 C10D
64 1064 Hồ Thị Đẻn 19/08/91 8 5 3 C10A4C
65 1065 Võ Thị Kiều Diễm 27/02/92 6 8 6 C10A2A
66 1066 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 20/05/92 7 6 7 C10A2A
67 1067 Lê Thị Kiều Diễm 02/05/92 8 7 6 C10A4A
68 1068 Trần Thị Thu Diễm 00/00/92 7 7 7 C10A4B
69 1069 Nguyễn Thị Thúy Diễm 30/08/91 8 5 6 C10A4C
70 1070 Trần Thị Bích Diễm 22/11/92 9 10 7 C10A4D
71 1071 Bùi Kiều Diễm 20/10/92 8 7 8 C10A4E
72 1072 Nguyễn Thị Kiều Diễm 08/07/91 7 5 6 C10D
73 1073 Nguyễn Văn Điềm 26/12/91 8 10 7 C10A4A
74 1074 Nguyễn Thị Thanh Diễn 17/07/92 7 8 9 C10A2B
75 1075 Lê Thị Diệp 03/02/92 8 9 9 C10A2B
76 1076 Tô Thị Ngọc Điệp 15/04/92 5 9 4 C10A4D
77 1077 Hồ Thị Mộng Điệp 28/02/92 8 8 8 C10C4
78 1078 Huỳnh Thị Diệu 03/10/92 6 10 10 C10A4A
79 1079 Nguyễn Thị Diệu 15/06/90 8 9 7 C10A4E
80 1080 Nguyễn Thị Dịu 10/07/92 8 7 7 C10C3A
81 1081 Phạm Ngọc Doanh 30/10/92 8 9 7 C10A2A
82 1082 Trần Thị Ngọc Đức 10/07/92 7 7 5 C10C3B
Page 2
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
83 1083 Trần Minh Đức 12/12/92 5 3 3 C10C3D
84 1084 Nguyễn Thị Mỹ Dung 12/01/92 8 7 9 C10A2A
85 1085 Lê Thị Mỹ Dung 10/04/92 8 8 9 C10A2A
86 1086 Lê Thị Kim Dung 02/12/92 6 8 6 C10A2B
87 1087 Dương Thị Thùy Dung 21/11/92 6 8 7 C10A4A
88 1088 Phan Mỹ Dung 20/08/92 9 2 6 C10A4A
89 1089 Lê Thị Phương Dung 06/05/91 7 10 8 C10A4B
90 1090 Lê Thùy Dung 16/08/90 2 7 6 C10A4B
91 1091 Nguyễn Thị Ngọc Dung 01/08/92 8 6 9 C10A4C
92 1092 Lê Thị Mỹ Dung 24/06/92 7 7 9 C10A4C
93 1093 Trương Thị Thùy Dung 06/02/92 7 8 7 C10A4G
94 1094 Hà Thị ánh Dung 04/08/92 8 6 9 C10C3A
95 1095 Võ Thị Bích Dung 11/09/92 5 5 6 C10C3A
96 1096 Nguyễn Xuân Dũng 20/05/92 8 6 9 C10C3C
97 1097 Nguyễn Tuấn Dũng 21/09/92 5 6 4 C10C4
98 1098 Nguyễn Hoàng Dũng 01/01/91 6 5 8 C10C4
99 1099 Phan Văn Dũng 24/08/92 5 6 8 C10D
100 1100 Nguyễn Tiến Dũng 01/02/91 5 4 8 C10D
101 1101 Phạm Ngọc Dương 16/01/92 8 10 0 C10A2A BB_CN
102 1102 Trương Thị Thùy Dương 05/09/92 7 9 7 C10A2B
103 1103 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/11/92 5 3 6 C10A2B
104 1104 Nguyễn Thị Thùy Dương 05/05/92 6 9 10 C10A2B
105 1105 Đỗ Văn Dương 00/00/92 7 7 8 C10C3A
106 1106 Nguyễn Văn Dương 15/06/92 8 2 9 C10C3B
107 1107 Võ Phạm Thùy Dương 01/08/92 6 5 5 C10C3C
108 1108 Nguyễn Trần Tường Duy 19/11/92 3 6 7 C10A4D
109 1109 Trần Thị Mỹ Duyên 02/12/92 6 8 7 C10A2A
110 1110 Nguyễn Thị Duyên 08/08/92 3 7 4 C10A2A
111 1111 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/01/92 3 7 7 C10A4A
112 1112 Ngô Thị Mỹ Duyên 20/07/92 6 9 6 C10A4B
113 1113 Nguyễn Thị Duyên 29/09/92 7 10 7 C10A4B
114 1114 Đặng Thị Duyên 28/11/92 7 10 7 C10A4D
115 1115 Nguyễn Thị Xuân Duyên 05/05/92 7 10 8 C10A4E
116 1116 Lê Trịnh Bích Duyên 17/11/92 6 6 7 C10A4G
117 1117 Đỗ Thị Ngọc Duyên 10/10/92 5 4 2 C10C3A
118 1118 Đỗ Thị Giang 02/08/92 6 9 9 C10A2B
119 1119 Trần Văn Giang 01/08/91 7 7 6 C10D
120 1120 Trần Thị ánh Gương 21/05/91 5 9 3 C10A4B
121 1121 Phạm Thu Hà 02/03/92 7 7 9 C10A2B
122 1122 Nguyễn Thị Hà 09/11/92 5 9 7 C10A4A
123 1123 Nguyễn Thị Hải Hà 03/01/92 6 6 7 C10A4A
124 1124 Phan Thị Thu Hà 10/01/91 7 8 7 C10A4B
125 1125 Nguyễn Thị Thanh Hà 04/04/92 8 8 3 C10A4C
126 1126 Nguyễn Thị Thu Hà 15/01/92 7 6 7 C10A4C
127 1127 Cao Mỹ Hà 26/12/92 7 7 7 C10A4E
Page 3
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
128 1128 Trần Thị Thu Hà 29/09/92 8 1 8 C10C3C
129 1129 Hoàng Thị Hà 25/09/91 6 5 6 C10C3C
130 1130 Tôn Khánh Hà 15/09/92 5 3 5 C10C3D
131 1131 Hồ Thị Bé Hai 03/12/92 7 3 7 C10D
132 1132 Lê Thị Hải 26/08/92 8 9 7 C10A4A
133 1133 Nguyễn Văn Hải 04/01/92 7 7 7 C10A4B
134 1134 Nguyễn Thị Hân 03/07/92 8 8 7 C10A4D
135 1135 Trần Thị Hằng 29/12/92 3 8 8 C10A2A
136 1136 Nguyễn Thị Hằng 20/03/92 6 8 5 C10A2A
137 1137 Nguyễn Thị Lệ Hằng 28/10/92 7 9 8 C10A2A
138 1138 Hồ Thị Phượng Hằng 24/05/92 7 5 6 C10A2B
139 1139 Nguyễn Thị Bích Hằng 12/08/92 8 10 8 C10A4A
140 1140 Trần Lệ Hằng 16/02/92 5 5 6 C10C3A
141 1141 Nguyễn Thị Quý Hằng 25/09/92 7 8 7 C10C3A
142 1142 Nguyễn Thị Lệ Hằng 20/06/92 5 5 8 C10D
143 1143 Nguyễn Văn Hạnh 27/03/92 5 6 7 C10A4B
144 1144 Nguyễn Thị Hạnh 08/08/92 5 7 4 C10A4C
145 1145 Cao Thị Hạnh 30/09/92 8 6 9 C10A4C
146 1146 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 02/07/92 8 7 5 C10A4C
147 1147 Nguyễn Thị Hạnh 29/09/92 7 8 8 C10A4E
148 1148 Cao Kiều Ngọc Hạnh 19/08/92 8 6 3 C10C3D
149 1149 Đặng Thị Hảo 08/12/91 6 6 3 C10A4B
150 1150 Đặng Thị Thanh Hảo 15/08/92 9 10 6 C10A4B
151 1151 Nguyễn Thị Kim Hết 14/10/92 6 8 6 C10A4B
152 1152 Phạm Ngọc Hiền 18/11/90 5 7 8 C10A2A
153 1153 Đặng Thị Hiền 13/03/92 6 9 7 C10A2A
154 1154 Nguyễn Thị Hiền 05/08/92 6 7 8 C10A3
155 1155 Bùi Thị Thanh Hiền 20/11/92 5 5 6 C10A4C
156 1156 Nguyễn Thị Xuân Hiền 10/03/92 5 6 7 C10A4C
157 1157 Thi Phương Hiền 23/02/92 9 8 8 C10A4D
158 1158 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 07/10/92 7 8 9 C10A4G
159 1159 Đoàn Ngọc Hiền 30/01/91 7 7 9 C10C3A
160 1160 Lê Thị Thu Hiền 16/04/92 5 4 9 C10C3D
161 1161 Phạm Thị Hiền 10/05/91 4 5 9 C10C4
162 1162 Bùi Ngọc Hiền 22/11/92 5 7 7 C10D
163 1163 Phùng Quốc Hiệp 12/04/92 6 8 6 C10A2B
164 1164 Nguyễn Minh Hiệp 29/01/92 8 9 6 C10A4E
165 1165 Nguyễn Duy Hiệp 17/06/91 5 7 8 C10C4
166 1166 Phạm Hoàng Hiếu 28/03/92 8 7 9 C10A3
167 1167 Lê Minh Hiếu 12/12/92 7 7 8 C10A4A
168 1168 Lê Minh Hiếu 20/11/92 6 7 7 C10A4G
169 1169 Phạm Trung Hiếu 03/04/92 6 5 7 C10C3C
170 1170 Trần Thị Kim Hoa 24/07/92 8 7 6 C10A2A
171 1171 Hồ Thị Thu Hoa 20/10/92 7 9 9 C10A2B
172 1172 Lê Thị Diệu Hoa 26/04/92 5 6 6 C10A4E
Page 4
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
173 1173 Nguyễn Thị Hoa 22/03/92 8 6 4 C10C3B
174 1174 Nguyễn Thị Hoa 25/05/92 8 6 2 C10C3C
175 1175 Phạm Thị Hòa 25/02/92 5 8 3 C10A2A
176 1176 Nguyễn Thị Khánh Hòa 02/08/92 8 9 8 C10A4A
177 1177 Võ Thị Hải Hòa 12/12/92 7 6 8 C10A4E
178 1178 Nguyễn Thị Mỹ Hòa 18/03/91 8 5 8 C10C4
179 1179 Huỳnh Thị Hòa 15/06/92 5 5 7 C10D
180 1180 Lê Văn Hoài 20/02/92 6 5 6 C10C3B
181 1181 Hoàng Thị Hoan 08/08/92 6 7 6 C10A4A
182 1182 Trần Huy Hoàng 20/01/91 2 C10C3A VẮNG_CS;CN
183 1183 Phan Minh Hoàng 23/03/92 6 1 7 C10C3B
184 1184 Phạm Văn Hoàng 21/09/92 8 6 5 C10C3B
185 1185 Nguyễn Thái Hoàng 21/06/92 7 3 5 C10C3B
186 1186 Nguyễn Thị Kim Hoàng 24/05/92 5 3 3 C10C3C
187 1187 Lê Minh Hoàng 01/07/92 8 5 8 C10C4
188 1188 Nguyễn Huy Hoàng 23/09/92 8 5 7 C10D
189 1189 Nguyễn Thị Hồng 20/07/92 6 6 9 C10A2B
190 1190 Nguyễn Thị Hồng 01/05/92 6 10 8 C10A2B
191 1191 Lê Thị Thu Hồng 01/05/92 7 10 4 C10A4A
192 1192 Nguyễn Thị Thúy Hồng 07/10/92 5 7 3 C10A4B
193 1193 Nguyễn Thị Thu Hồng 23/08/92 6 7 6 C10A4D
194 1194 Trần Thị Mỹ Hồng 15/08/92 8 6 7 C10C3A
195 1195 Trần Thị Diễm Hồng 16/04/92 8 8 7 C10C3B
196 1196 Trần Thị Thu Hồng 25/12/92 9 5 7 C10C3D
197 1197 Phan Thị Kim Hợp 18/11/92 7 8 9 C10A2B
198 1198 Hàng Huệ Huệ 15/06/92 5 6 5 C10A2B
199 1199 Nguyễn Thị Huệ 02/01/92 6 7 6 C10A2B
200 1200 Đào Thị Huệ 15/04/92 8 5 8 C10C3C
201 1201 Trần Thị Huệ 20/04/92 9 8 9 C10C4
202 1202 Nguyễn Mạnh Hùng 17/06/92 8 9 7 C10A2A
203 1203 Nguyễn Mạnh Hùng 25/08/92 5 10 7 C10A4D
204 1204 Nguyễn Văn Hùng 06/08/91 5 3 6 C10C3A
205 1205 Vũ Mạnh Hùng 09/08/92 8 5 7 C10C3D
206 1206 Lê Trọng Hưng 25/01/92 6 1 1 C10A2B
207 1207 Trần Quốc Hưng 12/08/92 5 5 4 C10A4C
208 1208 Lê Thị Hưng 18/10/92 7 9 6 C10A4E
209 1209 Nguyễn Thị Hương 01/10/92 8 8 10 C10A2B
210 1210 Võ Thị Thu Hương 15/09/92 8 8 9 C10A4A
211 1211 Nguyễn Thị Khánh Hương 02/01/91 5 5 7 C10A4B
212 1212 Đỗ Thị Diễm Hương 27/08/92 6 8 7 C10A4C
213 1213 Nguyễn Diễm Hương 20/07/92 5 9 3 C10A4G
214 1214 Long Thanh Hương 06/01/92 7 7 7 C10C3A
215 1215 Nguyễn Thị Hương 12/01/93 8 9 9 C10C3B
216 1216 Nguyễn Thị Lan Hương 27/09/92 8 5 6 C10C3C
217 1217 Lý Thanh Hương 22/04/91 8 6 9 C10C3C
Page 5
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
218 1218 Nguyễn Thị Hương 08/12/92 9 6 8 C10C3C
219 1219 Lương Thị Hương 05/03/92 7 6 7 C10C3D
220 1220 Lê Văn Hương 15/02/92 5 5 7 C10C3D
221 1221 Võ Thị Hướng 19/05/92 8 8 6 C10A4D
222 1222 Trần Thị Thu Hường 20/09/92 8 7 7 C10A2B
223 1223 Nguyễn Thị Kim Hường 26/10/92 8 9 7 C10A4B
224 1224 Võ Thị Hường 20/01/92 7 7 7 C10C3D
225 1225 Lý Thị Xuân Hường 25/02/92 6 4 8 C10D
226 1226 Nguyễn Thu Hường 22/06/92 5 5 6 C10D
227 1227 Hứa Ngọc Huy 28/03/92 9 8 5 C10A2A
228 1228 Nguyễn Đức Huy 27/04/92 3 7 5 C10A2A
229 1229 Ngô Thanh Huyền 14/06/92 7 7 10 C10A2B
230 1230 Hoàng Thị Huyền 10/09/92 7 9 6 C10A2B
231 1231 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/07/92 7 9 6 C10A2B
232 1232 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 27/09/92 8 9 9 C10A2B
233 1233 Võ Thị Lệ Huyền 10/06/91 8 8 10 C10A3
234 1234 Hồ Thị Thanh Huyền 12/05/91 6 7 7 C10A4A
235 1235 Lê Thị Ngọc Huyền 06/07/91 6 5 7 C10A4A
236 1236 Nguyễn Thị Huyền 20/03/92 6 8 6 C10A4C
237 1237 Phan Thị Huyền 20/11/92 7 10 6 C10A4D
238 1238 Trần Lê Ngọc Huyền 27/10/92 7 9 7 C10A4E
239 1239 Trần Ngọc Huyền 01/07/92 7 10 8 C10A4E
240 1240 Nguyễn Thị Khánh Huyền 24/02/92 8 3 5 C10C3C
241 1241 Trần Thị Lệ Huyền 10/04/92 5 5 8 C10C3D
242 1242 Đinh Thanh Huyền 29/10/92 5 5 7 C10C3D
243 1243 Nguyễn Võ Ngọc Huyền 13/11/91 7 7 9 C10C4
244 1244 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 10/03/92 6 10 8 C10A4E
245 1245 Đinh Tiên Khải 15/01/92 5 3 8 C10C3A
246 1246 Lâm Quốc Khang 05/03/92 3 5 5 C10C3D
247 1247 Nguyễn Thị Quang Khanh 25/01/92 8 9 8 C10A4B
248 1248 Trần Thị Minh Khanh 02/07/92 6 9 8 C10A4C
249 1249 Lê Xuân Khánh 21/01/91 6 7 8 C10A4B
250 1250 Đại Ngọc Khánh 13/11/92 3 5 8 C10C3B
251 1251 Tôn Thất Vĩnh Khánh 08/08/92 3 3 6 C10C3D
252 1252 Trương Văn Khánh 06/08/92 7 7 7 C10C4
253 1253 Nguyễn Quang Khánh 10/10/92 5 5 6 C10D
254 1254 Cao Ngọc Khánh 24/07/91 2 2 5 C10D
255 1255 Trần Đăng Khoa 14/06/91 6 5 5 C10A2B
256 1256 Đặng Thị Khoa 16/06/92 6 9 6 C10A2B
257 1257 Nguyễn Đăng Khoa 22/07/92 5 9 6 C10A2B
258 1258 Lê Đăng Khoa 14/09/92 6 6 7 C10A4B
259 1259 Nguyễn Đăng Khoa 06/06/92 7 7 8 C10C4
260 1260 Hồ Anh Kiệt 20/08/92 3 6 5 C10A2A
261 1261 Lý Xuân Kiệt 01/04/92 3 7 4 C10A4G
262 1262 Nguyễn Thị Thúy Kiều 13/03/92 9 10 6 C10A2A
Page 6
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
263 1263 Nguyễn Thị Thúy Kiều 16/09/92 5 8 5 C10A2B
264 1264 Huỳnh Thị Diễm Kiều /09/92 7 8 2 C10A4A
265 1265 Cao Diễm Kiều 18/06/92 5 9 9 C10A4C
266 1266 Vi Thị Diễm Kiều 22/09/92 5 6 2 C10A4D
267 1267 Ngô Thị Anh Kiều 07/07/92 6 7 9 C10C3A
268 1268 Nguyễn Thị Diễm Kiều 13/02/91 9 9 8 C10C3D
269 1269 Lê Hoàng Lâm 29/07/92 5 5 7 C10A4C
270 1270 Nguyễn Cao Lâm 01/07/92 7 6 6 C10C3A
271 1271 Phan Hoàng Lâm 12/02/92 6 5 4 C10C3B
272 1272 Trần Thị Y Lan 16/01/92 6 5 8 C10A4B
273 1273 Nguyễn Thị Hồng Lan 08/06/92 7 7 7 C10A4D
274 1274 Nguyễn Thị Lan 04/12/91 8 6 6 C10C3A
275 1275 Nguyễn Thị Thanh Lan 20/05/92 6 6 6 C10C3A
276 1276 Nguyễn Thị Ngọc Lan 25/04/91 3 5 6 C10C4
277 1277 Nguyễn Thị Bích Lê 20/09/92 8 8 9 C10C3A
278 1278 Nguyễn Ngọc Lê 18/06/92 5 2 5 C10D
279 1279 Phạm Thị Trúc Lệ 10/02/91 7 10 9 C10A2A
280 1280 Trần Thị Ngọc Lệ 19/07/91 5 7 5 C10A2B
281 1281 Trương Thị Thanh Lịch 27/04/92 6 5 7 C10C3D
282 1282 Nguyễn Xuân Liêm 19/04/92 4 5 6 C10C3D
283 1283 Lê Thị Liên 07/02/92 9 8 9 C10A2A
284 1284 Nguyễn Thị Liên 20/06/91 8 8 8 C10A2A
285 1285 Đinh Thị Bích Liên 04/03/92 6 9 8 C10A2B
286 1286 Hồ Thị Liên 02/07/92 8 7 8 C10A4D
287 1287 Nguyễn Thị Ngọc Liên 12/09/92 6 8 7 C10A4E
288 1288 Huỳnh Thị Tú Liên 19/04/92 6 4 4 C10C3A
289 1289 Nguyễn Thị Huỳnh Liên 08/10/92 8 5 6 C10C4
290 1290 Hà Thị Liễu 06/01/92 7 10 10 C10A4A
291 1291 Trần Thị Bích Liễu 27/07/92 5 5 3 C10A4B
292 1292 Nguyễn Thị Liễu 10/02/92 8 10 2 C10A4D
293 1293 Võ Thị Bích Liễu 20/06/92 5 5 7 C10C3A
294 1294 Phạm Thúy Liễu 24/11/92 6 8 9 C10C3B
295 1295 Hoàng Thị Mỹ Linh 01/01/92 9 10 10 C10A2A
296 1296 Nguyễn Thị Kim Linh 09/10/92 6 10 5 C10A2B
297 1297 Doãn Đức Linh 09/08/92 5 5 4 C10A2B
298 1298 Huỳnh Thùy Linh 05/03/92 7 7 9 C10A2B
299 1299 Trần Thị Thùy Linh 10/08/92 7 10 9 C10A2B
300 1300 Lê Văn Linh 30/07/92 6 7 4 C10A4A
301 1301 Ngô Dương Linh 04/10/92 5 8 5 C10A4B
302 1302 Lê Ngọc Như Linh 30/01/92 8 7 5 C10A4B
303 1303 Ngô Thị Thùy Linh 01/01/91 5 7 6 C10A4C
304 1304 Lê Phương Linh 10/12/92 9 10 4 C10A4D
305 1305 Trần Thị Linh 10/11/91 7 10 8 C10A4E
306 1306 Nguyễn Thị Ngọc Linh 07/01/92 6 8 5 C10A4E
307 1307 Thái Vũ Linh 20/02/92 5 4 5 C10C3C
Page 7
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
308 1308 Phùng Ngọc Yến Linh 01/08/92 7 5 7 C10C4
309 1309 Tạ Đức Linh 12/04/92 7 5 7 C10D
310 1310 Nguyễn Thị Mộng Linh 20/04/92 8 8 6 C10D
311 1311 Trương Nguyễn Nhật Linh 04/06/91 7 4 5 C10D
312 1312 Nguyễn Thị Lĩnh 19/09/91 6 6 7 C10C3D
313 1313 Nguyễn Thị Loan 14/02/92 9 10 9 C10A2A
314 1314 Lê Thị Ngọc Loan 08/10/92 5 7 7 C10A4B
315 1315 Nguyễn Thị Mỹ Loan 25/10/92 6 7 6 C10A4D
316 1316 Dương Thị Kiều Loan 13/09/92 8 10 8 C10A4E
317 1317 Lê Thị Mỹ Loan 10/12/92 7 9 5 C10A4G
318 1318 Trịnh Thị Hồng Loan 29/07/91 8 7 8 C10C3A
319 1319 Vương Thị Loan 18/10/92 5 3 3 C10C3C
320 1320 Nguyễn Phước Cẩm Lộc 08/10/92 9 9 9 C10A2A
321 1321 Nguyễn Bá Lộc 15/07/92 5 8 4 C10A4C
322 1322 Huỳnh Hữu Lộc 04/06/92 5 4 6 C10D
323 1323 Huỳnh Thị Ngọc Lợi 09/06/92 5 5 6 C10C3B
324 1324 Nguyễn Đức Long 01/01/92 5 9 7 C10A2A
325 1325 Nguyễn Hoàng Long 22/08/92 8 8 5 C10A4A
326 1326 Võ Phục Long 18/09/92 5 8 9 C10A4C
327 1327 Phùng Văn Long 11/06/92 7 4 7 C10C4
328 1328 Đào Thanh Lực 10/06/92 5 5 7 C10A4B
329 1329 Phan Thế Lực 20/12/92 6 5 6 C10A4G
330 1330 Nguyễn Thị Lương 22/01/92 8 5 6 C10A4D
331 1331 Tống Thị Lượt 12/04/92 7 8 7 C10A4A
332 1332 Trần Đình Luyện 11/02/91 6 8 9 C10A2A
333 1333 Triệu Phi Luyện 14/03/92 9 8 8 C10A4A
334 1334 Đồng Khánh Ly 16/05/92 9 10 6 C10A3
335 1335 Dương Đức Cẩm Ly 10/06/91 5 6 8 C10A4B
336 1336 Lê Thị ý Ly 20/06/92 7 9 6 C10A4D
337 1337 Bùi Thị Thủy Ly 05/07/92 6 7 4 C10A4D
338 1338 Võ Thị Trúc Ly 10/02/92 8 8 3 C10C3B
339 1339 Lê Thị Thảo Ly 11/11/92 8 5 8 C10D
340 1340 Nguyễn Thị Trúc Ly / /92 5 4 5 C10D
341 1341 Phạm Thị Thiên Lý 01/09/92 5 8 9 C10A4D
342 1342 Bùi Nguyễn Tỷ Lynh 29/11/92 8 5 7 C10C3A
343 1343 Lê Thị Mai 18/01/92 6 7 4 C10A4A
344 1344 Tống Thị Ngọc Mai 30/11/92 7 8 6 C10A4A
345 1345 Nguyễn Thị Mai 01/11/92 7 9 4 C10A4B
346 1346 Nguyễn Thị Tuyết Mai 05/10/91 8 7 7 C10A4B
347 1347 Nguyễn Thị Thanh Mai 22/04/92 8 9 7 C10A4E
348 1348 Vòng Đông Mai 24/10/92 7 5 9 C10C3A
349 1349 Lê Thị Thanh Mai 03/01/92 6 7 8 C10C3D
350 1350 Nguyễn Đình Mẫn 02/02/92 7 10 9 C10A4E
351 1351 Vũ Thị Mến 10/12/91 7 5 4 C10C3C
352 1352 Võ Thị Thanh Minh 04/05/91 5 8 6 C10A2A
Page 8
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
353 1353 Đặng Hồng Minh 10/02/92 8 7 7 C10A2B
354 1354 Hồ Thanh Minh 06/03/92 8 3 8 C10C3C
355 1355 Nguyễn Thanh Mừng 10/11/92 5 6 7 C10A4D
356 1356 Nguyễn Thị Mừng 05/04/92 8 7 5 C10C3C
357 1357 Lê Thị Trúc My 10/07/92 6 7 7 C10A2A
358 1358 Phạm Thị Ngọc My 06/07/92 3 9 6 C10A4E
359 1359 Trương Thị Trà My 04/04/90 5 7 7 C10C3D
360 1360 Nguyễn Thị Mỹ 04/03/92 2 8 1 C10A4C
361 1361 Trần Thị Diệu Na 22/08/91 7 5 4 C10C3C
362 1362 Hoàng Thị Na 10/10/92 5 4 7 C10C4
363 1363 Trịnh Tú Nam 17/12/92 5 5 5 C10A2A
364 1364 Nguyễn Đình Nam 30/03/92 6 8 5 C10A4D
365 1365 Nguyễn Hữu Nam 01/07/92 6 5 4 C10C3A
366 1366 Nguyễn Văn Nam 15/10/92 7 4 9 C10C3D
367 1367 Nguyễn Văn Nam 26/04/91 7 6 7 C10D
368 1368 Lương Thị Năm 10/06/92 8 8 9 C10A4C
369 1369 Nguyễn Thị Nga 18/05/92 6 5 9 C10A2A
370 1370 Nguyễn Thị Huyền Nga 15/03/92 3 7 8 C10A2A
371 1371 Đỗ Quỳnh Nga 08/04/92 6 7 8 C10A2A
372 1372 Nguyễn Thị Tuyết Nga 04/02/92 5 8 6 C10A2B
373 1373 Trần Thị Nga 16/10/91 7 5 10 C10A4C
374 1374 Lê Thị Ngọc Nga 12/04/92 7 6 3 C10A4D
375 1375 Nguyễn Thị Nga 17/06/91 6 6 9 C10C3A
376 1376 Dương Thị Kiều Nga 12/11/92 8 10 10 C10C3A
377 1377 Hồ Thị Thanh Nga 22/02/89 7 7 6 C10C3A
378 1378 Vũ Thị Nga 14/07/92 5 4 1 C10C3B
379 1379 Nhữ Thị Thiên Nga 25/12/92 5 6 9 C10C3D
380 1380 Cao Thị Nga 09/04/92 5 6 8 C10D
381 1381 Đỗ Thanh Ngà 25/09/92 8 10 9 C10A4E
382 1382 Đào Thị Bích Ngân 02/11/92 3 10 7 C10A2A
383 1383 Bùi Thị Kim Ngân 01/06/92 6 7 5 C10A2A
384 1384 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 10/09/92 3 8 6 C10A2B
385 1385 Nguyễn Thị Kim Ngân 01/08/92 5 7 8 C10A2B
386 1386 Phạm Thị Kim Ngân 18/06/92 9 7 6 C10A4B
387 1387 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 23/05/92 6 6 6 C10A4D
388 1388 Lâm Thị Bích Ngân 22/07/92 7 10 7 C10A4E
389 1389 Trần Thị Kim Ngân 22/07/92 8 5 9 C10C3A
390 1390 Võ Thùy Ngân 20/01/92 6 5 7 C10C3B
391 1391 Võ Nguyễn Thảo Ngân 21/09/92 5 5 5 C10D
392 1392 Nguyễn Thị ái Nghĩa 07/04/91 8 9 8 C10A4D
393 1393 Lê Hữu Nghĩa 20/12/92 6 7 5 C10A4D
394 1394 Ngô Trọng Nghĩa 10/07/92 5 6 8 C10D
395 1395 Trần Thị Thúy Ngoan 20/10/92 8 9 8 C10A3
396 1396 Trương Thị Ngoan 14/05/92 6 8 7 C10A4C
397 1397 Lê Thị Mỹ Ngọc 06/07/92 9 9 8 C10A3
Page 9
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
398 1398 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/01/92 8 9 9 C10A4A
399 1399 Trần Thị Hồng Ngọc 16/11/92 3 4 6 C10A4A
400 1400 Hồ Thị Bích Ngọc 05/11/91 5 8 9 C10A4C
401 1401 Trần Đình Ngọc 03/07/92 5 7 5 C10A4D
402 1402 Nguyễn Thị Ngọc 16/08/92 8 5 6 C10C3C
403 1403 Nguyễn Văn Ngọc 15/02/92 5 4 3 C10C3D
404 1404 Hà Thị Ngọc 01/06/92 6 8 9 C10C3D
405 1405 Nguyễn Quang Ngọc 31/10/91 6 6 4 C10D
406 1406 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 02/11/92 2 10 5 C10A2A
407 1407 Nguyễn Phương Nguyên 13/10/91 2 9 6 C10A2B
408 1408 Nguyễn Kim Nguyên 01/04/92 7 7 5 C10A4B
409 1409 Võ Trần Thảo Nguyên 20/12/92 8 8 9 C10A4E
410 1410 Võ Cổ Nguyên 31/03/92 6 6 5 C10A4E
411 1411 Đỗ Đình Nguyên 06/10/92 7 7 5 C10C3A
412 1412 Trịnh Trần Hoàng Nguyên 14/11/92 7 7 7 C10C3C
413 1413 Hồ Văn Nguyên 28/12/92 7 4 6 C10C4
414 1414 Hoàng Văn Nguyễn 26/09/92 7 8 4 C10A4A
415 1415 Hà Thị Nguyện 19/04/92 8 7 7 C10A4B
416 1416 Lê Thị Minh Nguyệt 05/12/92 6 7 7 C10A3
417 1417 Bùi Thị Cẩm Nguyệt 01/08/91 7 8 8 C10A4A
418 1418 Lê Thị Nguyệt 24/06/92 5 6 5 C10A4B
419 1419 Nguyễn Thị Nguyệt 04/09/90 7 10 8 C10A4G
420 1420 Trương Thị Nguyệt 14/02/92 5 5 5 C10C3B
421 1421 Lê Thị Thanh Nhã 09/12/92 7 4 9 C10C3A
422 1422 Đặng Thanh Nhài 17/10/92 7 6 0 C10A2B
423 1423 Đỗ Thị Thanh Nhàn 26/09/92 7 7 6 C10A4E
424 1424 Võ Thị Thanh Nhàn 04/10/92 7 8 3 C10A4E
425 1425 Phạm Văn Nhân 30/12/92 7 6 9 C10C3D
426 1426 Nguyễn Thị Nhẫn 14/01/92 7 8 8 C10A4E
427 1427 Ngô Thị Bích Nhạn 13/02/92 7 6 9 C10C3C
428 1428 Ngô Thị Hồng Nhật 29/05/92 5 6 5 C10C3B
429 1429 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 13/04/92 8 9 10 C10A4C
430 1430 Nguyễn Thị Thảo Nhi 25/07/92 5 8 7 C10A4C
431 1431 Ngô Thị Nhi 23/10/92 8 7 8 C10A4C
432 1432 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 26/02/92 3 8 3 C10A4E
433 1433 Lâm Thị Ngọc Nhi 21/01/92 5 7 6 C10A4G
434 1434 Lê Nguyễn Yến Nhi 29/05/92 6 5 2 C10C3A
435 1435 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/04/92 7 6 5 C10C3B
436 1436 Huỳnh Thị Mỹ Nhi 01/06/92 7 7 6 C10C4
437 1437 Phan Thị Vũ Nhi 04/06/92 8 7 8 C10D
438 1438 Lê Minh Nhí 10/08/92 5 2 6 C10C3D
439 1439 Đinh Thị Huỳnh Như 12/12/92 7 9 8 C10A4B
440 1440 Nguyễn Thị Kiều Như 20/10/92 8 7 7 C10C3B
441 1441 Nguyễn Thị Nhung 24/09/92 9 10 7 C10A2B
442 1442 Trần Nguyễn Kim Nhung 04/06/92 8 7 8 C10A3
Page 10
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
443 1443 Nguyễn Thị Nhung 30/11/91 6 9 8 C10A4B
444 1444 Đinh Thị Nhung 24/09/92 3 6 6 C10A4B
445 1445 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 30/05/91 8 8 6 C10A4D
446 1446 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 19/02/92 8 5 6 C10C3A
447 1447 Ngô Hồng Nhung 28/02/92 8 6 9 C10C3C
448 1448 Thái Thị Hồng Nhung 16/11/92 8 7 8 C10C4
449 1449 Lê Trọng Ninh 15/03/92 7 5 8 C10C3B
450 1450 Đào Thị Nở 02/09/92 8 5 7 C10C3B
451 1451 Đặng Thị Kiều Oanh 02/06/92 6 9 9 C10A2A
452 1452 Trần Thị Tuyết Oanh 01/01/92 8 9 8 C10A2B
453 1453 Trương Ng Hoàng Oanh 01/09/92 7 6 5 C10A2B
454 1454 Võ Thị Tường Oanh 28/09/91 6 9 6 C10A3
455 1455 Trần Yến Oanh 08/08/91 6 7 5 C10A4E
456 1456 Võ Phẩm 10/02/92 5 9 10 C10A2A
457 1457 Phạm Hồng Phấn 22/10/92 7 9 6 C10A4E
458 1458 Văn Minh Phát 17/04/92 8 5 6 C10C3C
459 1459 Phan Đào Ngọc Phi 02/03/92 7 8 4 C10A4A
460 1460 Nguyễn Thị Phi 18/02/92 5 5 3 C10C3C
461 1461 Nguyễn Vũ Phong 29/05/92 8 9 5 C10A2B
462 1462 Đặng Quốc Phong 03/07/92 5 4 7 C10A4G
463 1463 Lâm Thị ánh Phúc 25/10/92 7 8 5 C10A2B
464 1464 Phạm Xuân Phúc 02/02/92 6 5 6 C10A4A
465 1465 Lý Thanh Phúc 13/06/92 6 5 6 C10C3A
466 1466 Đỗ Hồng Phúc 09/05/91 6 5 4 C10C3C
467 1467 Hoàng Loan Phụng 14/06/92 7 8 9 C10C4
468 1468 Nguyễn Trúc Phương 12/09/92 8 10 7 C10A2A
469 1469 Nguyễn Thị Đỗ Phương 05/05/91 7 7 6 C10A2B
470 1470 Trần Thị Thu Phương 07/11/92 8 6 9 C10A2B
471 1471 Lê Thị Minh Phương 12/10/92 7 10 6 C10A2B
472 1472 Võ Thị Lệ Phương 03/06/92 5 6 4 C10A4A
473 1473 Võ Nguyễn Mai Phương 21/10/92 6 9 5 C10C3A
474 1474 Dương Thị Phương 08/11/92 7 7 4 C10C3B
475 1475 Trần Thị Phương 20/10/92 9 6 5 C10C3C
476 1476 Nguyễn Thị Thanh Phương 24/07/92 8 5 6 C10C3C
477 1477 Nguyễn Thị Minh Phương 19/10/92 8 6 8 C10C3D
478 1478 Văn Thị Trúc Phương 10/04/92 8 7 9 C10C3D
479 1479 Chu Thị Kim Phượng 18/01/92 8 7 6 C10A2A
480 1480 Trần Thị Phượng 02/06/91 7 10 9 C10A2B
481 1481 Nguyễn Thị Phượng 10/05/92 7 6 6 C10A2B
482 1482 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 09/06/92 7 7 6 C10A2B
483 1483 Hồ Thị Như Phượng / /92 8 6 10 C10A4A
484 1484 Vũ Thị Loan Phượng 15/09/92 6 8 7 C10A4E
485 1485 Nguyễn Thị Hoàng N Phượng 07/11/92 8 6 8 C10C3A
486 1486 Đinh Thị ánh Phượng 30/06/92 7 7 9 C10C3A
487 1487 Võ Thị Bích Phượng 17/04/91 7 6 9 C10C3A
Page 11
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
488 1488 Phan Thị Thanh Phượng 19/02/92 6 3 5 C10C3C
489 1489 Bùi Công Quà 25/04/92 8 6 6 C10C3D
490 1490 Nguyễn Minh Quân 05/08/92 7 9 10 C10A2A
491 1491 Nguyễn Lê Quân 25/06/92 6 8 3 C10A4A
492 1492 Dư Minh Quân 28/02/91 7 8 5 C10A4D
493 1493 Hứa Mạnh Quang 01/12/92 6 8 5 C10A2A
494 1494 Phạm Thị Kiều Quanh 25/09/92 8 7 7 C10C3C
495 1495 Lê Phú Quí 01/03/92 6 4 3 C10C3B
496 1496 Trương Minh Quốc 20/01/91 8 5 6 C10C3C
497 1497 Đặng Thị Kim Quy 25/05/92 9 9 6 C10A3
498 1498 Phan Hoàng Quy 20/01/92 9 5 6 C10A4E
499 1499 Ngô Văn Quý 26/01/92 6 5 7 C10C3B
500 1500 Phạm Phú Quý 13/12/92 6 6 5 C10D
501 1501 Đặng Kim Quyên 03/08/92 5 8 5 C10A4G
502 1502 Nguyễn Thị Quyên 04/11/92 5 4 5 C10C3B
503 1503 Tống Xuân Quyền 28/07/91 3 5 8 C10C4
504 1504 La Thị Thảo Quỳnh 03/11/91 8 9 10 C10A2A
505 1505 Lê Thị Nhị Quỳnh 01/01/92 7 10 8 C10A2A
506 1506 Bùi Thị Quỳnh 27/11/92 6 10 10 C10A2A
507 1507 Vũ Thị Như Quỳnh 22/08/92 5 9 5 C10A4E
508 1508 Trương Lê Trúc Quỳnh 31/10/92 5 5 3 C10C3B
509 1509 Nguyễn Thị Sang 20/10/88 7 7 6 C10A2A
510 1510 Trần Thanh Sang 05/01/92 5 7 3 C10A4C
511 1511 Đặng Văn Sang 12/10/92 5 3 7 C10C3D
512 1512 Lê Anh Sang 24/12/92 6 4 9 C10C4
513 1513 Nguyễn Quang Sang 14/06/92 5 3 5 C10D
514 1514 Võ Thị Sen 06/08/92 8 10 8 C10A2A
515 1515 Nguyễn Thị Sen 10/01/92 5 10 7 C10A4E
516 1516 ừng Hộ Sìn 10/11/92 9 10 8 C10A4A
517 1517 Thái Hiếu Sinh 24/08/92 7 5 8 C10C3C
518 1518 Phạm Duy Sơn 25/01/92 6 6 7 C10A2B
519 1519 Đào Ngọc Sơn 23/11/91 6 6 6 C10A2B
520 1520 Nguyễn Trường Sơn 28/02/92 8 10 6 C10A4A
521 1521 Trương Phi Sơn 30/10/92 7 8 10 C10C4
522 1522 Lê Thị Sương 20/06/92 8 9 8 C10A2B
523 1523 Nguyễn Thị Linh Sương 20/12/92 8 7 8 C10A4B
524 1524 Nguyễn Thị Thảo Sương 21/09/92 7 9 8 C10A4E
525 1525 Lê Thị Thu Sương 21/07/92 7 6 3 C10C3B
526 1526 Hồ Tấn Tài 24/11/92 8 8 7 C10A4E
527 1527 Đỗ Thành Tài 01/01/92 6 5 6 C10C3B
528 1528 Lê Tấn Tài 15/10/91 5 1 3 C10C3C
529 1529 Hồ Thị Tâm 01/08/92 7 8 7 C10A4C
530 1530 Nguyễn Thị Minh Tâm 07/08/92 6 7 5 C10C3A
531 1531 Lê Lệ Tâm 28/05/91 5 7 8 C10C4
532 1532 Nguyễn Thị Tâm 20/01/91 6 5 4 C10D
Page 12
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
533 1533 Huỳnh Thanh Tân 27/11/91 5 7 7 C10A4A
534 1534 Nguyễn Duy Tân 09/09/92 5 4 7 C10A4B
535 1535 Phan Quốc Tân 10/05/91 7 5 6 C10C3D
536 1536 Nguyễn Văn Tấn 05/02/92 C10C3A VẮNG
537 1537 Âu Việt Tấn 05/05/92 8 5 8 C10C4
538 1538 Nguyễn Hồng Thái / /92 9 8 7 C10A4D
539 1539 Lương Thị Thắm 25/04/91 7 10 10 C10A2A
540 1540 Huỳnh Thị Thắm 20/05/93 9 9 9 C10A3
541 1541 Phạm Thị Thắm 19/02/92 7 10 6 C10A4A
542 1542 Dư Thị Thắm 15/12/92 8 9 7 C10A4D
543 1543 Trần Thị Hồng Thắm 19/10/92 3 3 6 C10C3B
544 1544 Nguyễn Thị Thắm 25/07/92 7 5 6 C10C3C
545 1545 Cáp Hữu Thân 27/09/92 7 3 3 C10C3B
546 1546 Nguyễn Hoàng Thắng 11/02/92 3 3 8 C10C3D
547 1547 Hoàng Văn Thắng 04/11/91 7 5 7 C10C4
548 1548 Trần Thị Lan Thanh 03/12/92 5 10 9 C10A2A
549 1549 Nguyễn Ngọc Thanh 16/03/92 5 7 7 C10A2A
550 1550 Phạm Thị Mai Thanh 14/01/92 6 7 8 C10A2A
551 1551 Lê Đỗ Ngọc Thanh 22/01/91 6 8 5 C10A4C
552 1552 Hồ Thị Thanh 04/10/92 7 8 6 C10A4D
553 1553 Nguyễn Thị Như Thanh 06/11/92 7 9 6 C10A4E
554 1554 Nguyễn Thị Thanh 22/05/92 7 7 10 C10A4E
555 1555 Nguyễn Văn Thanh 07/01/92 5 6 5 C10C3B
556 1556 Nguyễn Nghĩa Thanh 19/07/90 6 5 6 C10D
557 1557 Hoàng Văn Thành 20/06/90 5 9 10 C10A2A
558 1558 Phan Ngọc Thành 26/03/92 6 7 9 C10A2B
559 1559 Nguyễn Đình Thành 02/01/92 6 7 6 C10A2B
560 1560 Nguyễn Văn Thành 31/08/92 1 5 7 C10A4B
561 1561 Phạm Thị Kim Thành 01/03/92 7 7 3 C10A4E
562 1562 Lê Châu Bá Thành 08/11/92 9 10 6 C10A4E
563 1563 Trần Duy Thành 04/01/92 7 2 7 C10D
564 1564 Nguyễn Nhựt Thành 19/02/92 3 3 5 C10D
565 1565 Võ Phúc Thạnh 01/04/92 6 9 9 C10C3A
566 1566 Mai Văn Thao 25/08/91 7 5 4 C10C3C
567 1567 Trần Thị Thảo 12/07/92 8 9 8 C10A2B
568 1568 Nguyễn Thanh Thảo 07/03/92 7 7 3 C10A4A
569 1569 Hồ Thị Thu Thảo 14/11/92 7 8 8 C10A4A
570 1570 Đinh Thị Bích Thảo 21/02/92 5 6 3 C10A4A
571 1571 Trần Hoàng Mai Thảo 19/06/92 6 7 9 C10A4C
572 1572 Đoàn Thị Xuân Thảo 07/12/92 7 9 5 C10A4D
573 1573 Lê Thảo 08/08/92 8 9 7 C10A4D
574 1574 Nguyễn Lê Phương Thảo 12/02/92 5 5 7 C10A4D
575 1575 Nguyễn Thu Thảo 05/01/92 8 8 8 C10A4E
576 1576 Hồ Như Thảo 02/07/92 7 8 8 C10A4E
577 1577 Huỳnh Lê Thanh Thảo 27/06/92 6 7 7 C10A4E
Page 13
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
578 1578 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20/10/92 7 9 7 C10A4G
579 1579 Vũ Thị Thảo 04/04/91 6 5 5 C10C3B
580 1580 Nguyễn Thị Thu Thảo 21/04/92 8 6 5 C10C3B
581 1581 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 12/06/92 6 6 9 C10C3C
582 1582 Nguyễn Phương Thảo 09/06/92 5 5 6 C10C4
583 1583 Phạm Thu Thảo 02/09/92 6 7 6 C10C4
584 1584 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 18/06/92 7 6 7 C10C4
585 1585 Nguyễn Kim Thi 28/01/92 8 9 9 C10A2A
586 1586 Lê Khoa Thi 16/04/92 7 7 7 C10A4C
587 1587 Đinh Thị Cẩm Thi 15/04/92 7 9 8 C10A4D
588 1588 Đặng Mỹ Thiện 24/04/92 3 8 6 C10A4A
589 1589 Đặng Ngọc Thịnh 25/04/92 6 7 5 C10A2A
590 1590 Trần Thị Hoài Thơ 24/10/92 9 8 10 C10A3
591 1591 Nguyễn Ngọc Anh Thơ 17/04/92 6 6 2 C10A4A
592 1592 Nguyễn Thị Thanh Thơ 12/02/92 5 7 7 C10A4C
593 1593 Trần Thị Trang Thơ 13/08/92 6 3 2 C10C3A
594 1594 Nguyễn Thị Huỳnh Thơ 25/05/92 9 6 7 C10C3D
595 1595 Mai Hữu Thọ 16/07/92 3 5 8 C10C4
596 1596 Đào Thị Kim Thoa 21/04/92 8 7 7 C10A2A
597 1597 Hồ Thị Kim Thoa 29/01/92 7 8 7 C10A2B
598 1598 Nguyễn Thị Kim Thoa 30/03/92 7 8 7 C10A4A
599 1599 Nguyễn Quế Thoa 08/11/92 7 8 7 C10A4E
600 1600 Nguyễn Thị Kim Thoa 02/04/92 8 8 7 C10C3B
601 1601 Nguyễn Thị Kim Thoa 16/06/92 8 6 6 C10C3C
602 1602 Huỳnh Thanh Thoàn 04/04/92 6 10 7 C10A2A
603 1603 Trương Văn Thời 02/02/92 5 7 5 C10A2B
604 1604 Nguyễn Hà Yến Thu 05/12/92 7 9 4 C10A2B
605 1605 Đỗ Thị Diệu Thu 10/10/92 6 8 8 C10A3
606 1606 Nguyễn Thị Mộng Thu 24/10/92 6 8 9 C10A4A
607 1607 Hoàng Thị Hoài Thu 05/08/92 5 9 7 C10A4C
608 1608 Trần Thị Thu 08/12/92 7 6 10 C10C3A
609 1609 Dương Thị Thu 09/10/91 8 8 7 C10C3B
610 1610 Trần Thị Mỹ Thu 22/10/92 6 7 7 C10C4
611 1611 Nguyễn Thị Anh Thư 01/09/92 6 8 7 C10A4A
612 1612 Nguyễn Thị Anh Thư 23/04/92 5 5 5 C10A4B
613 1613 Nguyễn Ngọc Thư 03/10/92 5 5 4 C10A4B
614 1614 Nguyễn Thị Quế Thư 10/10/91 3 8 7 C10A4G
615 1615 Nguyễn Thị Kim Thư 16/10/92 7 6 9 C10C3C
616 1616 Nguyễn Ngọc Thừa 10/01/92 8 9 9 C10D
617 1617 Trương Thị Thu Thuẩn 10/05/92 5 6 2 C10A4B
618 1618 Lê Bích Thuận 08/06/92 5 9 8 C10A2A
619 1619 Nguyễn Anh Thuận 10/01/92 0 8 7 C10A4C BB_CT
620 1620 Lữ Thị Bích Thuận 15/08/92 6 6 8 C10C3A
621 1621 Nguyễn Thị Bích Thuận 03/01/92 3 7 5 C10C3D
622 1622 Trần Thị Bích Thuận 28/10/92 8 9 5 C10C4
Page 14
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
623 1623 Phạm Thị Thương 25/05/92 5 6 6 C10A2B
624 1624 Lê Thị Thu Thương 02/05/92 7 8 5 C10A4D
625 1625 Trần Thị Mai Thương 20/10/91 6 9 7 C10C3D
626 1626 Hà Thị Thương 30/12/92 5 5 7 C10D
627 1627 Lê Thị Cẩm Thúy 15/12/92 7 10 9 C10A2A
628 1628 Hoàng Thị Kim Thúy 30/07/92 5 5 1 C10A2B
629 1629 Đoàn Thị Ngọc Thúy 20/09/92 5 8 7 C10A4C
630 1630 Đào Phương Thúy 01/06/92 7 8 5 C10A4C
631 1631 Hồ Nữ Diễm Thúy 25/01/92 3 8 4 C10A4D
632 1632 Trần Thị Thanh Thúy 04/05/92 5 9 7 C10A4E
633 1633 Lê Thị Phương Thúy 19/03/92 8 9 7 C10C3A
634 1634 Võ Phạm Phương Thúy 20/07/92 5 6 7 C10C3A
635 1635 Lê Thị Thúy 02/08/92 7 5 8 C10C3C
636 1636 Hoàng Thị Bích Thùy 30/07/92 6 6 7 C10C4
637 1637 Phạm Thị Như Thủy 19/05/92 8 9 10 C10A2A
638 1638 Nguyễn Thị Thu Thủy 04/09/92 5 10 5 C10A2A
639 1639 Nguyễn Thị Thanh Thủy 01/06/90 8 10 9 C10A2B
640 1640 Mai Thị Thu Thủy 02/03/92 6 10 6 C10A4C
641 1641 Nguyễn Thị Thanh Thủy 14/07/92 7 7 5 C10A4E
642 1642 Nguyễn Thị Thanh Thủy 02/05/92 8 8 4 C10A4E
643 1643 Nguyễn Thị Thu Thủy 30/08/91 7 6 9 C10C4
644 1644 Bùi Khắc Thủy 04/10/92 7 5 7 C10D
645 1645 Vũ Thị Thủy 17/07/91 8 5 8 C10D
646 1646 Phạm Thị Thuyền 21/02/92 9 7 7 C10C3D
647 1647 Nguyễn Thủy Tiên 24/06/92 7 9 7 C10A4E
648 1648 Ngô Huỳnh Yến Tiên 15/10/91 8 8 8 C10C3A
649 1649 Mai Thủy Tiên 18/10/92 7 3 8 C10C3B
650 1650 Trần Thị Thủy Tiên 16/03/92 8 6 8 C10C3B
651 1651 Đặng Nguyễn Thủy Tiên 18/03/92 7 5 5 C10C3C
652 1652 Nguyễn Thị Thủy Tiên 14/11/92 9 8 10 C10C3D
653 1653 Trần Thị Thủy Tiên 05/11/92 8 6 7 C10D
654 1654 Trần Quang Tiến 22/11/92 6 8 5 C10A2B
655 1655 Mai Thị Tiền 01/12/92 5 7 9 C10C3B
656 1656 Đỗ Thanh Tiền 24/07/92 7 7 9 C10C4
657 1657 Nguyễn Thị Cẩm Tơ 20/10/92 8 9 9 C10A4C
658 1658 Tạ Quang Toại 22/03/92 6 9 1 C10A4D
659 1659 Nguyễn Quang Toại 02/08/92 7 5 2 C10C3D
660 1660 Nguyễn Thị Toán 10/02/92 8 6 8 C10D
661 1661 Võ Thanh Toàn 22/10/91 5 5 4 C10A4B
662 1662 Nguyễn Song Toàn 01/01/92 5 5 2 C10A4C
663 1663 Vũ Quốc Toàn 03/01/91 5 5 7 C10C3B
664 1664 Trần Thị Trà 23/07/92 7 7 8 C10C3A
665 1665 Nguyễn Đình Trà 28/02/92 8 5 9 C10C3D
666 1666 Trần Đình Trai 02/02/91 0 6 2 C10C3A BB_CT
667 1667 Phạm Thị Phương Trâm 28/07/92 7 8 7 C10A4D
Page 15
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
668 1668 Bùi Thị Bích Trâm 19/01/92 7 7 7 C10A4E
669 1669 Lê Thị Thủy Trâm 20/11/92 8 6 9 C10C3A
670 1670 Đỗ Thị Thu Trâm 15/10/92 8 7 6 C10C3D
671 1671 Nguyễn Thị Thu Trâm 14/01/92 5 5 6 C10C3D
672 1672 Phạm Trương Đắk Trầm 25/12/92 7 7 3 C10A4A
673 1673 Lưu Bảo Trân 25/08/92 8 9 7 C10A2A
674 1674 Hồ Thị Bảo Trân 06/02/90 5 10 7 C10A4A
675 1675 Voòng Tú Trân 25/06/92 9 7 7 C10A4B
676 1676 Trần Nguyễn Khánh Trân 25/04/92 7 6 6 C10C3A
677 1677 Trần Thị Thùy Trang 12/11/92 5 7 7 C10A2A
678 1678 Hoàng Thị Trang 25/08/92 5 5 5 C10A2A
679 1679 Phạm Thị Trang 24/09/92 0 9 6 C10A2A BB_CT
680 1680 Nguyễn Thị Thu Trang 09/09/92 6 8 5 C10A2B
681 1681 Lê Huyền Trang 22/06/92 7 8 6 C10A2B
682 1682 Trang Thảo Trang 15/11/91 3 3 4 C10A2B
683 1683 Nguyễn Thị Huyền Trang 23/06/92 9 9 8 C10A4A
684 1684 Châu Thị Thiên Trang 19/08/92 7 6 7 C10A4A
685 1685 Lã Huyền Trang 25/07/91 6 5 5 C10A4A
686 1686 Nguyễn Thị Hương Trang 10/09/92 8 9 9 C10A4B
687 1687 Trần Thu Trang 20/05/92 9 5 8 C10A4B
688 1688 Phùng Diễm Trang 20/01/92 7 8 2 C10A4B
689 1689 Nguyễn Đình Bảo Trang 30/09/92 8 8 4 C10A4C
690 1690 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/06/92 3 8 7 C10A4D
691 1691 Nguyễn Thị Ngọc Trang 19/05/92 8 8 8 C10A4E
692 1692 Phạm Thị Thanh Trang 27/09/92 7 8 5 C10A4E
693 1693 Lê Thị Đoan Trang 10/01/92 8 10 6 C10A4E
694 1694 Nguyễn Thị Thu Trang 26/07/92 3 2 5 C10C3A
695 1695 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/10/92 8 7 8 C10C3A
696 1696 Đặng Thị Xuân Trang 18/10/92 8 6 8 C10C3A
697 1697 Đoàn Thị Thùy Trang 20/10/92 6 5 5 C10C3A
698 1698 Trần Ngọc Linh Trang 10/05/92 9 7 9 C10C3A
699 1699 Đinh Thị Trang 07/12/92 8 9 8 C10C3A
700 1700 Ngô Lê Yến Trang 04/10/92 6 4 10 C10C3B
701 1701 Phạm Thị Đài Trang 12/10/92 5 3 8 C10C3C
702 1702 Trần Thị Trang 15/04/92 6 5 7 C10C3C
703 1703 Nguyễn Thị Thanh Trang 02/09/92 6 3 2 C10C3C
704 1704 Trần Thị Thu Trang 20/11/92 6 5 8 C10C3C
705 1705 Ngô Thị Trang 01/09/92 5 5 3 C10C3D
706 1706 Hoàng Thị Thùy Trang 17/09/92 5 8 8 C10C4
707 1707 Trần Văn Triệu 16/12/92 3 4 8 C10A2A
708 1708 Nguyễn Thị Kiều Trinh 03/11/92 5 7 5 C10A2B
709 1709 Trần Ngọc Trinh 27/04/92 8 9 10 C10A3
710 1710 Võ Thùy Trinh 16/06/92 8 8 7 C10A4B
711 1711 Đào Phạm Hồng Trinh 25/10/92 7 8 6 C10A4B
712 1712 Trần Thị Mỹ Trinh 18/10/92 7 5 7 C10C3A
Page 16
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
713 1713 Trần Ngọc Phương Trinh 09/03/92 8 8 6 C10C4
714 1714 Nguyễn Thị Thanh Trúc 30/11/92 3 8 7 C10A4A
715 1715 Phan Thị Thanh Trúc 27/12/92 8 8 5 C10A4C
716 1716 Nguyễn Thị Anh Trúc 20/08/92 8 9 3 C10A4C
717 1717 Dương Thị Thanh Trúc 29/10/92 5 6 3 C10A4D
718 1718 Châu Đức Trung 26/10/92 6 4 3 C10C3B
719 1719 Nguyễn Xuân Tú 17/09/92 5 8 7 C10A2A
720 1720 Nguyễn Thị Cẩm Tú 13/11/92 3 6 6 C10A2A
721 1721 Đào Đức Tú 18/09/92 6 9 6 C10A3
722 1722 Lê Anh Tú 04/10/92 6 7 7 C10A4E
723 1723 Hà Thị Cẩm Tú 28/10/92 9 8 7 C10C3A
724 1724 Trần Trung Tú 06/02/92 5 5 3 C10C4
725 1725 Đinh Công Bảo Tú 07/01/91 7 5 4 C10D
726 1726 Hồ Thị Tư 06/09/91 7 6 7 C10C3A
727 1727 Nguyễn Thị Tư 06/02/92 3 3 5 C10C3D
728 1728 Lê Đức Tuấn 22/03/92 2 6 0 C10A2B BB_CN
729 1729 Nguyễn Anh Tuấn 20/10/92 3 7 7 C10A4A
730 1730 Trần Duy Anh Tuấn 26/01/91 8 7 3 C10A4D
731 1731 Lê Vũ Tuấn 10/01/92 5 5 6 C10C3A
732 1732 Doãn Minh Tuấn 31/10/92 6 4 5 C10C4
733 1733 Lê Minh Tuấn 04/12/92 6 7 9 C10D
734 1734 Nguyễn Thanh Tùng 27/09/92 6 7 7 C10A4C
735 1735 Lương Thị Tươi 16/01/91 7 10 8 C10A4C
736 1736 Nguyễn Thị Tươi 20/01/92 6 8 9 C10A4C
737 1737 Ngô Nguyễn Minh Tường 14/10/92 8 9 9 C10A2A
738 1738 Nguyễn Văn Tuyên 29/09/92 8 7 8 C10A2A
739 1739 Phan Bảo Tuyên 04/03/92 3 8 2 C10A4C
740 1740 Lê Thị Tuyến 14/12/92 6 10 8 C10A2B
741 1741 Nguyễn Minh Tuyến 06/10/92 8 10 8 C10A3
742 1742 Trần Trung Tuyến 02/12/92 7 5 4 C10A4E
743 1743 Phạm Thị Tuyền 24/04/92 5 10 9 C10A2A
744 1744 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 08/02/91 5 10 5 C10A2B
745 1745 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 03/11/92 8 9 8 C10A2B
746 1746 Nguyễn Thị Bích Tuyền 14/05/92 7 9 6 C10A4C
747 1747 Phan Thị Minh Tuyền 14/12/92 5 9 3 C10A4G
748 1748 Nguyễn Thị Lê Tuyết 15/02/92 8 9 8 C10A2A
749 1749 Lê ánh Tuyết 02/08/92 5 2 3 C10A2B
750 1750 Lê Thị ánh Tuyết 26/11/92 3 4 5 C10A2B
751 1751 Nguyễn Thị Tuyết 09/11/92 6 6 6 C10A4D
752 1752 Hoàng Thanh Tuyết 26/08/92 7 8 5 C10A4D
753 1753 Lê ánh Tuyết 24/11/92 8 9 8 C10A4E
754 1754 Lê Thị ánh Tuyết 01/04/92 6 5 8 C10C3A
755 1755 Hoàng Thị ánh Tuyết 29/07/92 9 7 6 C10C3B
756 1756 Văn Thị Thúy Vân 04/05/92 6 8 6 C10A2A
757 1757 Bùi Túy Vân 22/04/92 7 7 7 C10A4B
Page 17
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
758 1758 Đinh Thị Vân 10/09/92 7 6 7 C10A4C
759 1759 Lê Thị Hồng Vân 18/10/92 6 9 6 C10A4C
760 1760 Nguyễn Tường Vân 16/12/91 9 10 7 C10A4D
761 1761 Đặng Thị Khánh Vân 06/11/92 5 6 5 C10A4G
762 1762 Lê Thị Thu Vân 30/07/92 7 9 8 C10A4G
763 1763 Nguyễn Thị Hồng Vân 24/08/92 9 8 8 C10C3B
764 1764 Nguyễn Ngọc Bích Vân 05/06/92 7 7 6 C10C3D
765 1765 Nguyễn Thị Vân 20/04/91 7 5 5 C10C3D
766 1766 Đỗ Thị Cẩm Vân 17/03/92 9 9 8 C10C3D
767 1767 Phan Trường Vân 03/08/92 7 3 5 C10C4
768 1768 Trần Thị Kim Vàng 01/01/92 6 7 7 C10A2B
769 1769 Trần Thị Thanh Vi 15/08/91 3 9 6 C10A2B
770 1770 Trần Thị Thảo Vi 28/01/92 6 7 7 C10A4G
771 1771 Bùi Tiểu Vi 04/05/92 4 7 7 C10A4G
772 1772 Tăng Tường Vi 08/05/92 9 6 8 C10D
773 1773 Nguyễn Hồng Việt 05/03/92 8 9 10 C10A3
774 1774 Trần Hữu Việt 20/10/90 6 5 4 C10C3D
775 1775 Mai Quốc Vinh 22/10/92 6 8 8 C10A2A
776 1776 Bùi Anh Vũ 17/09/92 5 5 3 C10A4G
777 1777 Trần Thanh Vũ 03/12/92 7 8 7 C10A4G
778 1778 Nguyễn Hoàng Vũ 15/01/92 9 6 6 C10C3D
779 1779 Đặng Văn Vũ 02/06/92 8 7 6 C10C3D
780 1780 Hồ Minh Vũ 15/06/91 8 6 5 C10C4
781 1781 Ngô Minh Vương 16/01/92 5 7 7 C10A4G
782 1782 Đặng Đinh Quốc Vương 26/11/92 5 7 5 C10A4G
783 1783 Trương Thanh Vương 27/10/92 3 5 6 C10C3D
784 1784 Nguyễn Văn Vương 04/10/92 4 5 4 C10C3D BB_CN (-25%)
785 1785 Huỳnh Thanh Vương 20/05/92 5 7 6 C10D
786 1786 Đặng Hữu Vương 15/01/91 6 4 6 C10D
787 1787 Đoàn Thị Khánh Vy 20/10/92 9 9 8 C10A4G
788 1788 Nguyễn Đặng Thúy Vy 16/01/92 8 8 5 C10A4G
789 1789 Trần Lê Hiển Vy 02/05/92 8 9 8 C10A4G
790 1790 Trương Thị Xin 06/08/92 8 9 8 C10A4G
791 1791 Đào Thị Thanh Xuân 18/08/92 7 8 10 C10A2A
792 1792 Trần Thị Thanh Xuân 15/08/92 9 9 9 C10A4G
793 1793 Phạm Thị Xuân 25/02/92 C10A4G VẮNG
794 1794 Lê Thanh Xuân 20/09/92 6 6 4 C10C3D
795 1795 Lê Thị Tố Yên 11/10/92 7 10 7 C10A4G
796 1796 Nguyễn Thị Bảo Yến 05/01/92 6 8 2 C10A4G
797 1797 Nguyễn Thị Hải Yến 21/05/91 8 9 7 C10A4G
798 1798 Nguyễn Thị Kim Yến 01/08/91 7 8 8 C10A4G
799 1799 Nguyễn Thuỵ Lan Anh 23/10/88 1 C7A4G
800 1800 Khiếu Ngọc Anh 27/08/85 5 C7A4K
801 1801 Trần Việt Anh 08/07/90 2 C9D
802 1802 Danh Thị Sôr Da 04/05/89 6 C8A4K
Page 18
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
803 1803 Nguyễn Văn Danh 17/08/91 5 C9C3C
804 1804 Nguyễn Thành Đô 01/05/88 3 2 0 C8A2A
805 1805 Lê Quang Du 22/08/89 5 3 0 C8A4A
806 1806 Bùi Văn Đức 02/05/91 6 C9C3A
807 1807 Nguyễn Thị Dung 20/12/88 2 5 5 C9A4C
808 1808 Nguyễn Bình Dương 21/12/88 1 C8A4A
809 1809 Nguyễn Thị Kim Hải 18/07/89 2 5 2 C9A2B
810 1810 Huỳnh Đỗ Hậu 28/06/91 2 C9C3A
811 1811 Vũ Ngọc Hiền 04/04/91 7 C9A4B
812 1812 Trần Khải Hoàn 04/03/91 2 4 3 C9C3A
813 1813 Khấu Minh Hoàng 08/08/88 5 C7A4H
814 1814 Lê Thị Hương 23/08/91 1 7 6 C9A4C
815 1815 Nguyễn Thị Hường 06/11/90 3 6 7 C9A4C
816 1816 Nguyễn Phú Khánh 08/11/90 5 5 C8C3A
817 1817 Nguyễn Văn Lâm 14/05/82 3 C8A2B
818 1818 Bùi Thị Trúc Ly 03/07/90 7 C9A4B
819 1819 Võ Thị Mùi 16/11/91 3 6 3 C9A4C
820 1820 Lê Văn Ngọc 01/01/90 5 C9A4C
821 1821 Nguyễn Trung Nguyên 16/06/91 5 5 5 C9C3C
822 1822 Sơn Ngọc Quỳnh Như 29/12/90 0 C9C4 BB_CT
823 1823 Nguyễn Ngọc Hồng Phúc 17/03/91 3 C9C4
824 1824 Nguyễn Hoàng Minh Phụng 31/01/90 5 5 C8A4G
825 1825 Nguyễn Thị Kim Phụng 31/08/90 5 0 3 C9A4C
826 1826 Đinh Thị Hoài Phước 02/08/90 C8A2C VẮNG
827 1827 Đỗ Minh Phượng 27/12/91 6 C9A4A
828 1828 Lê Hùng Sơn 21/09/91 7 4 2 C9C3B
829 1829 Phạm Lê Phước Tài 09/08/91 5 6 7 C9A4B
830 1830 Trương Tài 08/07/91 3 2 5 C9D
831 1831 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/10/91 5 C9A4A
832 1832 Hà Trọng Thiện 03/10/91 2 C9A4C
833 1833 Phan Ngọc Thuật 28/05/90 3 6 C8A2D
834 1834 Nguyễn Tân Tiến 07/09/90 1 3 2 C9C3A
835 1835 Phạm Bá Toàn 10/10/86 5 C8A4M
836 1836 Nguyễn Thị Thu Trang 02/05/91 5 C9C3A
837 1837 Huỳnh Hữu Tường 25/10/91 3 5 5 C9A4A
838 1838 Nguyễn Thị Hồng Vân 25/06/91 5 C9A4A
839 1839 Phạm Thị Thúy Vi 26/01/89 4 C9C3B
840 1840 Đào Lê Trúc Viên 28/04/91 5 C9A4A
841 1841 Nguyễn Võ Quang Vinh 02/11/91 5 C9A4A
842 1842 Phạm Thành Vinh 28/10/91 5 C9A4A
843 1843 Trần Thế Vinh 07/06/89 5 3 4 C9C3A
844 1844 Mai Đoàn Vũ 05/10/91 6 C9A4A
845 1845 Nguyễn Quang Vũ 06/06/91 5 C9A4A
846 1846 Nguyễn Thị Mỹ Yến / /89 1 6 C9A4A
847 2001 Đỗ Thái An 20/04/92 7 9 8 C10B1C
Page 19
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
848 2002 Phạm Thị Thúy An 09/01/92 5 9 9 C10B1G
849 2003 Phạm Thị Phương An 15/01/92 8 8 9 C10B3
850 2004 Lê Đình An 14/04/92 8 5 8 C10E2B
851 2005 Dương Thành Thúy An 08/11/92 8 8 7 C10E2D
852 2006 Ngô Hoài Anh 09/04/92 5 9 10 C10B1C
853 2007 Nguyễn Mai Quỳnh Anh 06/01/92 5 8 8 C10B1D
854 2008 Đỗ Thị Kim Anh 10/08/92 5 9 8 C10B1D
855 2009 Trần Tuấn Anh 19/11/92 5 7 8 C10B1E
856 2010 Bùi Thị Quỳnh Anh 20/11/92 7 7 8 C10B1E
857 2011 Trần Thị Trâm Anh 04/05/92 7 9 9 C10B1G
858 2012 Hồ Thị Vân Anh 20/04/92 7 9 8 C10B1G
859 2013 Nguyễn Lê Chiêu Anh 09/10/92 6 9 8 C10B1G
860 2014 Đặng Nguyễn Chúc Anh 02/09/91 5 5 6 C10B3
861 2015 Trương Thị Ánh 16/08/92 6 9 9 C10B1E
862 2016 Nguyễn Việt Âu 22/04/92 6 5 6 C10E2A
863 2017 Bùi Thị Thu Ba 08/04/92 7 7 7 C10E2D
864 2018 Đoàn Thị Ngọc Bằng 16/05/92 8 9 8 C10B1D
865 2019 Lê Quốc Bảo 28/11/92 7 5 5 C10E2D
866 2020 Nguyễn Thị Benla 14/06/92 7 4 6 C10E2C
867 2021 Nguyễn Thị Bích 25/08/92 6 8 9 C10B1C
868 2022 Mai Thị Ngọc Bích 28/11/92 7 7 7 C10B1G
869 2023 Đào Nguyên Bình 27/09/92 5 6 6 C10B1A
870 2024 Phạm Trần Thiên Bình 04/08/92 7 5 6 C10E2D
871 2025 Nguyễn Thị Cẩm 07/01/92 6 6 9 C10B1C
872 2026 Đào Thanh Cảnh 02/10/91 5 5 5 C10E2A
873 2027 Trần Thị Bích Châu 29/07/92 9 10 9 C10B1G
874 2028 Nguyễn Thị Mỹ Chi 21/08/92 7 9 9 C10B1A
875 2029 Nguyễn Thị Kim Chi 17/08/92 7 7 8 C10B1A
876 2030 Hoàng Thị Anh Chi 06/12/91 5 6 5 C10B1A
877 2031 Nguyễn Thị Hồng Chi 20/04/92 3 6 6 C10B1C
878 2032 Dương Thị Trần Chí 01/09/92 5 8 9 C10B1C
879 2033 Trương Thị Chinh 12/02/90 6 9 7 C10B1A
880 2034 Ngô Văn Chinh 20/05/87 7 5 5 C10E2A
881 2035 Nguyễn Thị Bích Chung 24/07/92 5 8 5 C10B1B
882 2036 Đỗ Thị Chuyên 11/10/92 7 8 9 C10B1E
883 2037 Chu Văn Công 22/12/92 7 4 5 C10E2A
884 2038 Nguyễn Thị Cúc 20/01/92 6 8 8 C10B3
885 2039 Châu Thị Kim Cương 20/11/92 7 4 5 C10E2C
886 2040 Hồ Văn Cường 20/01/91 6 3 3 C10E2D
887 2041 Phương Văn Đại 20/09/91 6 6 5 C10E2D
888 2042 Báo Thị Thùy Dân 05/12/91 4 8 8 C10B3
889 2043 Lê Trần Thị Tuyết Đan 26/10/91 7 9 9 C10B1E
890 2044 Nguyễn Thị út Dâng 29/05/92 5 9 7 C10B1G
891 2045 Đỗ Hải Đăng 01/11/92 7 6 6 C10B1C
892 2046 Nguyễn Thế Danh 20/11/92 6 10 9 C10B1E
Page 20
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
893 2047 Lê Thị Hồng Đào 12/07/92 7 8 8 C10B1C
894 2048 Nguyễn Thị Đào 15/04/92 7 7 9 C10B1E
895 2049 Lê Đức Đạo 16/08/92 7 6 4 C10E2A
896 2050 Trà Tiến Đạt 01/08/92 5 7 6 C10B3
897 2051 Phan Thị Ngọc Đạt 16/12/92 8 5 7 C10E2B
898 2052 Trần Thành Đạt 09/09/92 6 3 3 C10E2D
899 2053 Nguyễn Thị Diễm 08/05/92 7 9 7 C10B1D
900 2054 Nguyễn Thị Hoài Diễm 22/03/92 8 8 8 C10B1D
901 2055 Đỗ Thị Kiều Diễm 03/02/92 6 9 7 C10B1E
902 2056 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 26/01/92 7 9 8 C10B1E
903 2057 Nguyễn Châu Bích Diễm 26/04/92 7 5 5 C10E2B
904 2058 Phan Thị Ngọc Diểm 10/10/92 8 8 7 C10B1A
905 2059 Nguyễn Thị Thúy Điểm 20/12/92 5 4 5 C10E2B
906 2060 Đào Thị Bích Diên 30/06/92 5 8 7 C10B1D
907 2061 Lý Thị Diện 06/10/92 6 7 7 C10B1C
908 2062 Trần Thị Mỹ Diệp 14/09/92 7 7 6 C10B1A
909 2063 Huỳnh Ngọc Diệp 15/07/92 7 6 6 C10E2A
910 2064 Hoàng Thị Ngọc Điệp 06/04/92 6 7 8 C10B1G
911 2065 Dương Thị Điệp 01/09/92 7 6 7 C10E2A
912 2066 Đặng Thị Xuân Diệu 20/02/92 8 9 9 C10B1D
913 2067 Trần Thị Hiền Diệu 19/09/92 7 5 7 C10E2B
914 2068 Nguyễn Thị Diệu 09/08/92 5 5 5 C10E2C
915 2069 Huỳnh Thị Điều 20/04/92 3 10 8 C10B1C
916 2070 Huỳnh Khải Định 28/10/92 7 3 7 C10E2A
917 2071 Nguyễn Thị Hồng Doan 09/03/91 6 5 7 C10B1E
918 2072 Cao Thị Mẫu Đơn 15/12/92 5 8 7 C10B1D
919 2073 Trần Ngọc Đông 16/10/92 6 5 6 C10E2D
920 2074 Nguyễn Thị Kim Đồng 30/08/92 3 5 8 C10B3
921 2075 Dương Văn Duẩn 03/08/87 3 6 8 C10B1G
922 2076 Nguyễn Thành Đức 02/06/89 7 9 5 C10B1B
923 2077 Võ Thị Đào Đức 22/12/92 7 9 10 C10B1G
924 2078 Lê Anh Đức 24/10/92 6 7 5 C10E2D
925 2079 Nguyễn Phước Đức 22/05/92 7 5 5 C10E2D
926 2080 Trần Thị Thùy Dung 26/12/92 7 4 4 C10B1A
927 2081 Lê Nguyễn Thùy Dung 09/07/92 8 6 7 C10B1D
928 2082 Võ Thị Dung 07/03/92 6 7 7 C10B1E
929 2083 Phan Hương Dung 26/03/92 5 6 7 C10B3
930 2084 Thiều Thị Thúy Dung 12/05/92 5 10 6 C10B3
931 2085 Lưu Thị Kim Dung 03/08/92 6 4 8 C10E2B
932 2086 Nguyễn Thị Kim Dúng 08/05/92 8 9 9 C10B1G
933 2087 Nguyễn Tiến Dũng 16/08/92 6 4 6 C10B1A
934 2088 Nguyễn Văn Dũng 01/02/92 6 7 5 C10B1B
935 2089 Nguyễn Thị Thùy Dương 22/06/92 6 9 6 C10B1B
936 2090 Phạm Thị Thùy Dương 11/01/92 5 6 6 C10E2B
937 2091 Nguyễn Thị Thùy Dương 27/10/92 7 4 7 C10E2D
Page 21
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
938 2092 Trần Thị Dưởng 30/12/92 6 9 8 C10B1B
939 2093 Phạm Hồng Duy 16/10/92 7 9 9 C10B1E
940 2094 Nguyễn Hồng Duy 16/01/91 9 6 7 C10E2C
941 2095 Nguyễn Thị Thúy Duyên 30/03/92 7 8 8 C10B1A
942 2096 Trần Thị Hải Duyên 08/04/92 7 9 9 C10B1D
943 2097 Huỳnh Thị Ngọc Duyên 15/05/92 6 8 8 C10B1E
944 2098 Dương Minh Duyên 26/06/92 8 5 5 C10E2A
945 2099 Hà Thị Mộng Duyên 26/10/92 6 4 5 C10E2B
946 2100 Võ Thị Gái / /92 5 4 7 C10E2B
947 2101 Nguyễn Thị Bé Giàu 10/08/91 6 6 6 C10B1D
948 2102 Phạm Văn Gôm 28/02/92 6 5 6 C10E2C
949 2103 Phạm Thị Mỹ Gương 24/02/92 8 7 9 C10B1D
950 2104 Lê Hoàng Hà 01/05/92 5 8 7 C10B1A
951 2105 Phạm Thị Thu Hà 25/03/91 5 6 5 C10B1B
952 2106 Nguyễn Thị Hà 04/09/92 8 10 7 C10B1B
953 2107 Ngô Thị Thu Hà 29/08/92 8 9 7 C10B1B
954 2108 Mai Thị Ngọc Hà 14/08/92 6 9 8 C10B1B
955 2109 Trần Thị Ngân Hà 17/08/92 5 6 8 C10B1C
956 2110 Cao Thị Ngọc Hà 02/07/92 3 9 10 C10B1C
957 2111 Nguyễn Thị Thanh Hà 02/09/92 6 7 6 C10B1D
958 2112 Nguyễn Thị Thu Hà 07/03/92 6 9 7 C10B1D
959 2113 Vũ Thị Hà 09/07/92 8 9 8 C10B1E
960 2114 Lê Thị Hà 17/06/92 7 10 9 C10B1E
961 2115 Đậu Thái Hà 15/02/92 8 10 9 C10B1G
962 2116 Phạm Thị Thu Hà 08/06/92 7 9 9 C10B1G
963 2117 Lê Thị Ngọc Hà 10/08/91 7 9 8 C10B1G
964 2118 Nguyễn Thị Mỹ Hà 22/03/92 7 7 8 C10B3
965 2119 Phạm Thị Thu Hà 24/05/92 6 5 6 C10E2C
966 2120 Trần Thị Minh Hải 12/08/92 5 7 6 C10B1B
967 2121 Bùi Quang Hải 30/08/91 5 0 6 C10E2C
968 2122 Nguyễn Thiên Hân 03/07/92 6 10 9 C10B1E
969 2123 Mai Thị Ngọc Hân 13/05/92 9 9 8 C10B1G
970 2124 Tạ Thị Hằng 03/05/92 6 8 7 C10B1B
971 2125 Nguyễn Thanh Hằng 15/02/92 6 9 8 C10B1B
972 2126 Tăng Thị Thanh Hằng 18/10/92 6 7 7 C10B1C
973 2127 Nguyễn Thị Hằng 18/05/92 8 9 8 C10B1C
974 2128 Lê Thị Hằng 10/02/91 6 9 9 C10B1C
975 2129 Nguyễn Thị Lệ Hằng 12/01/90 8 9 9 C10B1D
976 2130 Nguyễn Thị Thúy Hằng / /92 6 9 8 C10B1D
977 2131 Lê Phượng Hằng 21/01/92 5 8 7 C10B1D
978 2132 Trần Thị Ngọc Hằng 01/12/92 7 7 9 C10B1D
979 2133 Đỗ Thị Hằng 18/11/92 7 8 9 C10B3
980 2134 Nguyễn Thị Thu Hằng 26/05/92 8 8 7 C10B3
981 2135 Lương Thị Hằng 07/12/92 7 9 10 C10B3
982 2136 Ngô Thị Mỹ Hằng 22/01/92 5 5 5 C10E2A
Page 22
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
983 2137 Võ Thị Hằng 30/04/92 6 5 7 C10E2B
984 2138 Vũ Thị Hằng 14/07/92 7 3 6 C10E2B
985 2139 Phạm Thị Thanh Hằng 26/07/92 7 6 6 C10E2D
986 2140 Phan Thị Kiều Hạnh 07/08/91 8 9 8 C10B1B
987 2141 Đào Thị Hồng Hạnh 23/01/92 5 9 6 C10B1B
988 2142 Võ Thị Hạnh 02/04/92 7 9 8 C10B1B
989 2143 Đoàn Thị Mỹ Hạnh 29/11/92 7 9 8 C10B1B
990 2144 Phạm Mỹ Hạnh 13/04/92 7 9 9 C10B1C
991 2145 Trương Thị Mỹ Hạnh 24/06/92 5 9 8 C10B1G
992 2146 Lương Trần Đức Hạnh 19/10/92 7 6 7 C10E2A
993 2147 Nguyễn Thị Hạnh 19/06/91 8 4 5 C10E2D
994 2148 Nguyễn Thị Thanh Hảo 25/11/92 8 8 7 C10B1B
995 2149 Nguyễn Thị Thu Hảo 26/07/92 6 9 7 C10B1E
996 2150 Nguyễn Thị Hảo 25/01/91 6 7 8 C10B3
997 2151 Phạm Thị Hậu 05/03/92 8 9 8 C10B1A
998 2152 Nguyễn Khắc Hậu 27/03/92 3 9 8 C10B1C
999 2153 Huỳnh Thị Thu Hậu 07/08/92 7 6 9 C10B1D
1000 2154 Nguyễn Thị Ti Hậu 28/04/92 7 9 10 C10B1E
1001 2155 Ngọ Thị Minh Hiên 19/10/92 7 9 8 C10B1B
1002 2156 Huỳnh Thị Kiều Hiên 15/07/92 5 8 6 C10B1B
1003 2157 Nguyễn Thị Minh Hiền 20/06/92 6 9 7 C10B1A
1004 2158 Ngô Thị Thu Hiền 15/09/92 7 9 9 C10B1B
1005 2159 Trần Thị Thu Hiền 28/09/92 7 8 6 C10B1B
1006 2160 Nguyễn Vũ Minh Hiền 14/09/92 6 9 7 C10B1B
1007 2161 Phạm Thị Thanh Hiền 16/04/92 8 9 9 C10B1B
1008 2162 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 12/03/92 5 9 8 C10B1C
1009 2163 Trần Thị Ngọc Hiền 29/09/92 7 10 9 C10B1C
1010 2164 Dương Thị Thu Hiền 31/10/92 5 7 8 C10B1D
1011 2165 Trịnh Thị Thu Hiền 21/09/92 7 8 9 C10B1E
1012 2166 Bùi Thị Thu Hiền 08/06/92 8 9 9 C10B1G
1013 2167 Trần Thị Như Hiền 13/08/92 5 7 7 C10B1G
1014 2168 Phạm Ngọc Hiền 29/11/92 7 3 6 C10E2B
1015 2169 Trần Kim Hiền 01/12/91 7 3 3 C10E2B
1016 2170 Trần Diệu Hiền 27/01/92 7 6 8 C10E2C
1017 2171 Lê Thị Thu Hiền 09/03/92 7 5 7 C10E2D
1018 2172 Nguyễn Thị Hiển 10/05/92 7 7 7 C10B1E
1019 2173 Võ Thị Khánh Hiệp 24/07/92 7 7 5 C10B1B
1020 2174 Võ Anh Hiệp 10/12/92 7 9 8 C10B1B
1021 2175 Nguyễn Thị Quý Hiệp 02/12/92 5 8 7 C10B1E
1022 2176 Nguyễn Kim Hiệp 17/04/92 3 5 5 C10E2A
1023 2177 Trần Thị Hiếu 22/11/92 8 8 8 C10B1B
1024 2178 Nguyễn Thị Kim Hiếu 15/08/92 5 8 5 C10B1B
1025 2179 Châu Đức Hiếu 20/01/91 6 7 7 C10B1B
1026 2180 Hồ Ngọc Hiếu 02/08/92 8 8 8 C10B1C
1027 2181 Nguyễn Thị Hiếu 03/10/92 6 7 7 C10B1C
Page 23
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1028 2182 Trần Thị Hoàng Hiếu 01/02/92 7 9 10 C10B1E
1029 2183 Lê Trung Hiếu 03/04/89 5 6 5 C10E2A
1030 2184 Phạm Hiếu 29/10/92 6 4 5 C10E2B
1031 2185 Trần Chí Hiếu 12/07/92 8 3 4 C10E2D
1032 2186 Phạm Thị Ngọc Hiếu 02/10/92 7 6 7 C10E2D
1033 2187 Bùi Thị Hoa 18/10/92 5 9 8 C10B1A
1034 2188 Trần Minh Nguyệt N Hoa 12/07/92 8 9 6 C10B1B
1035 2189 Nguyễn Thị Thanh Hoa 30/05/92 8 10 9 C10B1C
1036 2190 Trần Thị Thanh Hoa 14/06/92 8 9 8 C10B1D
1037 2191 Trần Thị Thanh Hoa 02/01/92 5 9 8 C10B1E
1038 2192 Lương Thị Kim Hoa 27/07/91 8 7 8 C10B1E
1039 2193 Nguyễn Thị Hoa 05/05/91 7 8 8 C10B3
1040 2194 Nguyễn Văn Hòa 17/11/92 5 5 5 C10B1A
1041 2195 Nguyễn Thị Hòa 12/10/91 6 8 7 C10B1B
1042 2196 Lê Thị Hòa 06/11/92 7 7 10 C10B1B
1043 2197 Cao Thị Khánh Hòa 02/04/92 5 8 8 C10B1G
1044 2198 Phạm Hữu Hòa 13/02/92 6 5 5 C10E2A
1045 2199 Đặng Sỹ Hòa 23/05/92 6 5 5 C10E2D
1046 2200 Hoàng Như Khánh Hoài 17/05/91 8 7 8 C10B1B
1047 2201 Đặng Phúc Hoàng 05/05/92 7 6 6 C10B1D
1048 2202 Trịnh Bá Hoàng 08/03/92 7 9 9 C10B1G
1049 2203 Lê Thị Hồng 03/12/92 6 10 9 C10B1B
1050 2204 Tô Thị Hồng 10/04/92 5 9 8 C10B1B
1051 2205 Đào Thị Mây Hồng 16/12/92 6 6 6 C10B1B
1052 2206 Nguyễn Thị Thanh Hồng 31/01/92 8 8 8 C10B1C
1053 2207 Bùi Thị Bé Hồng 20/10/92 5 8 7 C10B1C
1054 2208 Trần Thị Mỹ Hồng 17/02/92 6 8 8 C10B1C
1055 2209 Nguyễn Thị Hồng 20/04/92 7 9 9 C10B1E
1056 2210 Nguyễn Thị Hồng 12/06/92 5 4 6 C10E2C
1057 2211 Nguyễn Nữ Dương Hồng 12/06/92 7 6 5 C10E2D
1058 2212 Huỳnh Thị Ngọc Huê 28/02/91 8 8 6 C10B1B
1059 2213 Phạm Thị Xuân Huệ 17/07/92 7 9 7 C10B1B
1060 2214 Phạm Thị Huệ 08/03/92 5 8 8 C10B1C
1061 2215 Trương Thị Mỹ Huệ 25/06/92 7 8 7 C10B1D
1062 2216 Nguyễn Thị Kim Huệ 29/03/92 8 9 8 C10B1D
1063 2217 Lê Thị Huệ 21/08/91 7 8 8 C10B1E
1064 2218 Cao Thị Bích Huệ 28/04/92 7 10 9 C10B1G
1065 2219 Nguyễn Việt Hùng 28/11/86 5 7 6 C10B1D
1066 2220 Vũ Duy Hùng 05/11/92 3 6 8 C10B1D
1067 2221 Vương Xuân Hưng 07/11/92 7 7 6 C10E2A
1068 2222 Hoàng Mạnh Hưng 12/04/92 6 3 5 C10E2B
1069 2223 Huỳnh Việt Hưng 17/10/92 6 8 6 C10E2C
1070 2224 Ngô Nguyễn Minh Hưng 06/01/92 6 6 5 C10E2D
1071 2225 Trần Thị Thanh Hương 12/11/91 7 7 7 C10B1B
1072 2226 Ngân Thị Bích Hương 05/08/92 7 7 7 C10B1B
Page 24
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1073 2227 Hoàng Thị Thu Hương 25/04/92 7 9 10 C10B1B
1074 2228 Huỳnh Thị Hương 25/05/92 7 9 8 C10B1C
1075 2229 Mai Thị Hương 06/05/92 7 9 9 C10B1C
1076 2230 Lê Thị Hương 18/08/92 6 8 10 C10B1C
1077 2231 Trần Thị Quế Hương 23/02/92 6 9 8 C10B1C
1078 2232 Nguyễn Thị Thu Hương 20/03/92 8 9 8 C10B1D
1079 2233 Đoàn Thị Xuân Hương 18/01/92 6 9 8 C10B1D
1080 2234 Trần Thị Hương 15/01/92 5 10 8 C10B1G
1081 2235 Lê Thị Hương 15/02/91 8 9 9 C10B3
1082 2236 Lê Thị Hương 20/07/92 7 8 7 C10E2A
1083 2237 Trần Thị Diễm Hương 20/03/92 8 6 7 C10E2A
1084 2238 Hoàng Thị Hương 10/09/92 6 5 5 C10E2C
1085 2239 Nguyễn Thị Hường 30/10/92 7 9 8 C10B1B
1086 2240 Lê Thị Hường 12/10/92 7 8 10 C10B1B
1087 2241 Nguyễn Thị Thu Hường 15/11/90 5 9 7 C10B1C
1088 2242 Trần Hữu Huy 15/07/91 8 7 8 C10B1E
1089 2243 Lưu Đình Quang Huy 21/08/92 8 7 6 C10E2B
1090 2244 Võ Thị Lệ Huyên 02/08/92 8 9 8 C10B1B
1091 2245 Nguyễn Thu Huyền 08/12/92 6 10 8 C10B1C
1092 2246 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 03/10/92 6 9 7 C10B1C
1093 2247 Ngọ Thị Thu Huyền 05/05/92 6 8 7 C10B1D
1094 2248 Nguyễn Thị Phương Huyền 17/10/92 7 9 9 C10B1D
1095 2249 Trần Thị Huyền 25/06/92 5 8 7 C10B1D
1096 2250 Phạm Thanh Huyền 20/05/92 6 10 8 C10B1E
1097 2251 Nguyễn Thị Diệu Huyền 09/09/91 8 5 7 C10E2A
1098 2252 Trần Thị Ngọc Huyền 16/11/92 8 7 6 C10E2A
1099 2253 Nguyễn Thị Ngọc Kha 01/06/92 7 4 5 C10E2A
1100 2254 Trần Tiến Khanh 16/01/92 7 8 7 C10B1B
1101 2255 Nguyễn Thị Mai Khanh 18/05/92 8 8 8 C10B1E
1102 2256 Nguyễn Tú Hoàng Khanh 01/05/92 8 3 7 C10E2B
1103 2257 Nguyễn Hồ Hoàn Khánh 22/03/92 5 7 7 C10B1C
1104 2258 Văn Quốc Khánh 24/06/92 8 8 8 C10B1C
1105 2259 Phạm Thị Kim Khuyên 01/01/92 6 9 9 C10B1A
1106 2260 Nguyễn Thị Kiên 25/02/91 7 9 9 C10B1E
1107 2261 Huỳnh Thị Xuân Kiều 11/10/92 6 6 7 C10B1E
1108 2262 Lê Thị Thúy Kiều 18/07/92 7 8 8 C10B1E
1109 2263 Lê Đặng Diễm Kiều 16/07/92 8 10 10 C10B1G
1110 2264 Trần Thị Thúy Kiều 27/05/92 8 5 9 C10E2B
1111 2265 Võ Thị Mỹ Lài 10/04/92 7 9 8 C10B1A
1112 2266 Trần Thị Lài 16/10/92 8 9 9 C10B1C
1113 2267 Trần Thị Thanh Lam 26/10/92 9 10 9 C10B1A
1114 2268 Phạm Sơn Lâm 14/06/92 6 8 9 C10B1A
1115 2269 Trần Thanh Lâm 20/09/92 8 5 6 C10E2C
1116 2270 Nguyễn Tấn Lâm 25/02/92 7 7 7 C10E2D
1117 2271 Trương Hoàng Mỹ Lan 13/10/92 8 9 9 C10B1A
Page 25
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1118 2272 Trần Đặng Thanh Lan 18/09/91 7 8 7 C10B1A
1119 2273 Vũ Thị Ngọc Lan 12/01/92 6 7 7 C10B1C
1120 2274 Trần Thị Lan 23/08/92 8 9 9 C10B1E
1121 2275 Nguyễn Thị Thanh Lan 02/10/91 6 10 8 C10B1G
1122 2276 Phạm Thị Lan 21/06/92 5 7 8 C10B1G
1123 2277 Trần Thị Phương Lan 01/04/92 8 6 8 C10B3
1124 2278 Trần Thị Mỹ Lan 09/09/91 5 7 7 C10E2D
1125 2279 Phạm Mỹ Lành 06/11/91 6 8 5 C10B1E
1126 2280 Mai Quang Lâu 27/04/92 5 4 4 C10E2C
1127 2281 Hà Lê 29/08/92 8 5 7 C10E2A
1128 2282 Đào Thị Mỹ Lệ 12/10/92 6 7 8 C10B1G
1129 2283 Đoàn Thị Thanh Liêm 03/12/92 5 5 6 C10B1D
1130 2284 Lê Thị Thùy Liên 12/02/92 8 8 8 C10B1E
1131 2285 Dương Thị Liên 20/09/92 8 9 10 C10B1G
1132 2286 Võ Thị Hoàng Liên 29/05/92 6 5 6 C10E2B
1133 2287 Trương Thị Kim Liên 05/05/92 6 6 5 C10E2C
1134 2288 Phạm Hà Liên 01/02/92 7 8 5 C10E2D
1135 2289 Nguyễn Thị Bích Liễu 08/01/92 7 6 6 C10E2B
1136 2290 Lê Tiểu Lin 03/03/92 7 8 7 C10B1D
1137 2291 Lê Thị Mỹ Linh 20/10/92 8 9 9 C10B1A
1138 2292 Bùi Thị Phương Linh 13/08/92 7 8 9 C10B1B
1139 2293 Nguyễn Thị Yến Linh 29/09/92 8 8 8 C10B1C
1140 2294 Võ Thị Thùy Linh 15/10/91 7 8 9 C10B1C
1141 2295 Nguyễn Thụy Duy Linh 11/02/92 6 8 7 C10B1D
1142 2296 Nguyễn Vương Linh 17/08/92 6 9 9 C10B1D
1143 2297 Nguyễn Thị Ngọc Linh 10/09/92 7 8 7 C10B1D
1144 2298 Nguyễn Thị Mỹ Linh 09/12/92 7 9 8 C10B1G
1145 2299 Phan Công Linh 27/10/92 5 6 8 C10B1G
1146 2300 Trần Diệu Linh 05/11/92 7 9 8 C10B3
1147 2301 Nguyễn Thị Diệu Linh 02/08/92 7 6 7 C10E2A
1148 2302 Nguyễn Thị Mai Linh 13/04/92 7 6 6 C10E2B
1149 2303 Nguyễn Thị Thu Linh 28/05/92 9 5 8 C10E2D
1150 2304 Vũ Thị Xuân Lộc 20/10/92 6 7 8 C10B1A
1151 2305 Trần Thị Kim Lợi 01/04/92 8 5 7 C10B3
1152 2306 Lê Thành Lợi 18/06/92 5 6 5 C10E2B
1153 2307 Trần Đình Long 29/01/92 7 7 7 C10E2A
1154 2308 Đoàn Thị Lương 22/01/92 9 9 8 C10B1C
1155 2309 Lê Thị Tài Lương 06/09/91 6 10 8 C10B3
1156 2310 Đỗ Trương Đức Lượng 27/06/92 7 6 6 C10E2A
1157 2311 Đặng Thị Ly 10/07/92 8 8 9 C10B1A
1158 2312 Nguyễn Thị Trúc Ly 05/10/92 5 8 7 C10B1C
1159 2313 Nguyễn Thị Chiêu Ly 01/05/92 6 9 8 C10B1C
1160 2314 Nguyễn Thị Ly 20/11/92 5 10 6 C10B1C
1161 2315 Trần Thị Khánh Ly 05/09/91 9 8 7 C10B1E
1162 2316 Trần Thị Bé Ly 25/06/92 8 7 8 C10B1E
Page 26
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1163 2317 Lê Thị Ly Ly 27/12/92 6 6 10 C10B3
1164 2318 Nguyễn Tô Huyền Ly 04/05/92 8 5 6 C10E2C
1165 2319 Giáp Thị Trúc Mai 23/06/92 8 9 9 C10B1A
1166 2320 Nguyễn Thị Mai 16/09/92 5 7 8 C10B1C
1167 2321 Nguyễn Thúy Mai 30/01/92 5 9 8 C10B1C
1168 2322 Đỗ Thị Mai 03/08/92 7 6 6 C10B1D
1169 2323 Trần Thị Huỳnh Mai 16/10/92 5 7 9 C10B1D
1170 2324 Hà Thị Thu Mai 30/08/92 7 9 9 C10B1G
1171 2325 Nguyễn Thị Mai 17/09/92 6 9 10 C10B3
1172 2326 Trương Đức Mạnh 04/01/92 5 9 8 C10B1G
1173 2327 Trịnh Minh Mạnh 15/02/92 5 7 9 C10B1G
1174 2328 Võ Thị Mến 16/08/92 8 9 9 C10B1D
1175 2329 Hồ Thị Mến 12/02/91 8 8 8 C10B3
1176 2330 Đoàn Thị Ngọc Mi 02/09/92 8 6 7 C10B1D
1177 2331 Phạm Thị Tuyết Minh 20/11/92 9 10 9 C10B1C
1178 2332 Phan Trọng Minh 26/05/92 5 9 9 C10B1C
1179 2333 Nguyễn Thị Minh 01/06/92 6 6 8 C10B1G
1180 2334 Nguyễn Thị Mới / /92 8 7 8 C10B1D
1181 2335 Nguyễn Ngọc Môn 12/03/92 7 4 4 C10E2C
1182 2336 Nguyễn Họa My 14/06/92 6 8 7 C10B1B
1183 2337 Lương Thị Diễm My 23/08/92 8 10 8 C10B1B
1184 2338 Lê Thị Kiều My 27/08/92 6 8 8 C10B1D
1185 2339 Đoàn Thị Diễm My 15/08/92 5 6 5 C10B1D
1186 2340 Huỳnh Lệ Diễm My 20/06/92 8 10 9 C10B1E
1187 2341 Nguyễn Thị Ngọc My 03/11/92 7 10 8 C10B1G
1188 2342 Lê Đặng Huyền My 08/01/92 8 6 8 C10E2B
1189 2343 Phan Thị Diệu My 09/11/92 7 4 8 C10E2B
1190 2344 Nguyễn Thị Diễm My 06/12/92 7 6 7 C10E2C
1191 2345 Trần Thị Bích Mỹ 20/02/92 8 9 9 C10B1A
1192 2346 Lê Ly Na 26/11/92 7 8 8 C10B1B
1193 2347 Hồ Thị Bé Na 27/07/92 7 9 8 C10B1D
1194 2348 Hoàng Lê Nam 03/02/92 5 6 7 C10E2B
1195 2349 Lê Thị Nga 05/05/92 8 9 9 C10B1A
1196 2350 Nguyễn Thị Nga 08/10/92 8 7 8 C10B1A
1197 2351 Nguyễn Thị Nga 06/09/89 7 8 9 C10B1A
1198 2352 Võ Thị Nga 12/10/92 7 9 9 C10B1B
1199 2353 Nguyễn Thị Hằng Nga 13/08/92 6 8 9 C10B1C
1200 2354 Hoàng Thị Nga 22/04/92 7 9 8 C10B1D
1201 2355 Nguyễn Thị Nga 22/12/92 8 9 8 C10B1D
1202 2356 Bùi Thị Thúy Nga 13/04/91 7 8 8 C10B1D
1203 2357 Nguyễn Thị Thúy Nga 28/12/92 7 8 9 C10B1D
1204 2358 Nguyễn Thị ánh Nga 08/09/91 6 10 9 C10B1E
1205 2359 Nguyễn Thị Nga 20/11/92 6 8 7 C10B1E
1206 2360 Phạm Thanh Nga 06/06/92 7 9 8 C10B1E
1207 2361 Trần Minh Nga 09/10/92 7 10 9 C10B1G
Page 27
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1208 2362 Nguyễn Thanh Nga 12/03/92 7 9 8 C10B3
1209 2363 Ôn Thanh Nga 18/05/92 6 6 9 C10B3
1210 2364 Nguyễn Thị Nga 15/09/90 8 7 9 C10B3
1211 2365 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 18/11/92 8 3 7 C10E2B
1212 2366 Trần Thị Ngân 01/10/92 8 10 9 C10B1B
1213 2367 Lê Thị Kim Ngân 20/12/92 5 8 7 C10B1C
1214 2368 Bùi Thị Tuyết Ngân 03/11/92 6 9 9 C10B1D
1215 2369 Vương Tiểu Ngân 30/05/92 8 10 9 C10B1E
1216 2370 Lê Thị Bích Ngân 01/08/92 9 9 8 C10B1E
1217 2371 Nguyễn Thị Thu Ngân 21/11/92 6 9 6 C10B1E
1218 2372 Trần Ngọc Thái Ngân 27/02/92 6 9 8 C10B1G
1219 2373 Phan Thị Kim Ngân 03/08/92 7 5 6 C10B3
1220 2374 Lê Kim Ngân 20/12/92 7 2 7 C10E2A
1221 2375 Đặng Thị Kim Ngân 11/08/92 8 6 9 C10E2A
1222 2376 Phan Thị Thu Ngân 30/11/92 9 8 6 C10E2D
1223 2377 Bùi Thị Nghĩa 05/03/92 8 7 9 C10B1D
1224 2378 Nguyễn Thị Ngoan 29/05/92 7 5 7 C10E2B
1225 2379 Trần Thị ánh Ngọc 17/10/92 6 8 8 C10B1A
1226 2380 Tạ Thị Kim Ngọc 05/09/92 6 9 10 C10B1B
1227 2381 Nguyễn Thị Minh Ngọc 17/10/92 3 7 5 C10B1B
1228 2382 Thi Thị Hồng Ngọc 05/11/92 7 10 8 C10B1B
1229 2383 Phạm Đức Ngọc 18/10/92 8 8 8 C10B1C
1230 2384 Đoàn Bích Ngọc 13/01/92 6 9 9 C10B1C
1231 2385 Trương Thị Bích Ngọc 20/11/92 9 10 10 C10B1E
1232 2386 Lê Thị Thúy Ngọc 12/08/92 6 10 9 C10B1G
1233 2387 Nguyễn Thị Ngọc 02/01/92 5 9 7 C10B1G
1234 2388 Cao Thị Lệ Ngọc 12/10/92 7 9 9 C10B1G
1235 2389 Nguyễn Cẩm Ngọc 30/05/92 7 8 6 C10B3
1236 2390 Lê Thị Bích Ngọc 25/03/92 7 5 9 C10E2B
1237 2391 Phạm Châu Ngọc 26/12/91 7 4 6 C10E2C
1238 2392 Đinh Nguyễn Hồng Ngọc 06/05/92 7 7 7 C10E2D
1239 2393 Phạm Thị Hồng Ngọc 03/07/92 7 4 5 C10E2D
1240 2394 Lê Thị Thảo Nguyên 10/03/92 8 8 7 C10B1A
1241 2395 Phạm Thị Thùy Nguyên 24/05/92 8 8 8 C10B1D
1242 2396 Nguyễn Khoa Nguyên 08/04/92 8 5 8 C10E2C
1243 2397 Trần Thị ánh Nguyệt 12/03/92 8 8 8 C10B1C
1244 2398 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 18/02/92 8 9 9 C10B1D
1245 2399 Ngô Thị Nguyệt 10/08/92 7 4 5 C10E2B
1246 2400 Lê Thị ỷ Nhả 22/12/92 8 8 7 C10B1C
1247 2401 Võ Thị Thanh Nhàn 05/08/92 8 9 10 C10B1B
1248 2402 Phạm Thị Thanh Nhàn 18/07/91 7 9 8 C10B1D
1249 2403 Phạm Thị Thanh Nhàn 26/11/92 7 8 8 C10B1G
1250 2404 Phạm Thị Nhàn / /92 6 6 8 C10B3
1251 2405 Phạm Vi Nhân 10/07/92 8 9 9 C10B1C
1252 2406 Lê Thị Hạnh Nhân 19/04/92 5 6 6 C10B1D
Page 28
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1253 2407 Nguyễn Thị Thùy Nhân 19/05/92 8 8 9 C10E2B
1254 2408 Dương Văn Nhân 24/07/92 5 7 4 C10E2D
1255 2409 Cao Thị Nhẫn 19/03/92 5 7 6 C10B1B
1256 2410 Phùng Thị ái Nhi 09/11/91 8 8 9 C10B1D
1257 2411 Trần Thị ái Nhi 19/02/92 8 8 10 C10B1E
1258 2412 Bùi Thị Kim Nhi 08/03/92 7 9 9 C10B1G
1259 2413 Phan Thị Huỳnh Như 21/09/92 8 8 10 C10B1B
1260 2414 Nguyễn Thị Quỳnh Như 12/08/92 8 10 8 C10B1E
1261 2415 Bùi Diễm Như 10/01/92 7 9 9 C10B1E
1262 2416 Nguyễn Thị Yến Như 06/05/92 6 5 5 C10E2A
1263 2417 Nguyễn Thị Nhuần 09/03/92 7 8 9 C10B1D
1264 2418 Lê Thị Hồng Nhung 15/09/92 8 10 9 C10B1A
1265 2419 Đỗ Thị Nhung 26/08/92 6 8 8 C10B1B
1266 2420 Nguyễn Thị Hồng Nhung 29/11/91 7 7 8 C10B1C
1267 2421 Phạm Thị Cẫm Nhung 13/03/92 8 8 9 C10B1C
1268 2422 Phan Thị Hồng Nhung 21/01/92 8 9 7 C10B1D
1269 2423 Hồ Thị Cẩm Nhung 31/01/92 9 9 9 C10B1D
1270 2424 Ngô Thị Hồng Nhung 21/10/92 7 8 10 C10B1E
1271 2425 Lê Thị Hồng Nhung 20/02/92 8 8 7 C10B1E
1272 2426 Nguyễn Thị Nhung 06/05/92 6 9 9 C10B1E
1273 2427 Bùi Thị Kim Nhung 14/08/92 5 6 8 C10B3
1274 2428 Phạm Thị Kim Nhung 09/10/92 7 5 5 C10E2C
1275 2429 Võ Thị Kim Nhựt 20/02/92 8 9 9 C10B1C
1276 2430 Võ Hồng Nhựt 01/01/92 8 7 6 C10E2C
1277 2431 Nguyễn Thị Thanh Nở 02/10/92 8 8 8 C10B1G
1278 2432 Phạm Thị Nương 09/11/92 6 6 6 C10B1B
1279 2433 Nguyễn Thị Kim Nương 30/01/92 9 7 7 C10E2A
1280 2434 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 31/12/92 7 9 7 C10B1E
1281 2435 Đào Thị Hoàng Oanh 26/06/92 9 9 9 C10B1E
1282 2436 Phan Thị Kim Oanh 16/07/92 8 9 8 C10B1G
1283 2437 Nguyễn Thị Kim Oanh 20/01/92 8 9 8 C10B1G
1284 2438 Lê Phạm Hoàng Oanh 01/01/92 6 9 9 C10B1G
1285 2439 Đặng Thị Kim Tuyết Oanh 12/04/92 6 4 5 C10E2A
1286 2440 Hà Thị Kim Oanh 03/11/91 8 7 9 C10E2B
1287 2441 Lê Thị Kiều Oanh 11/10/92 7 6 8 C10E2C
1288 2442 Nguyễn Kiều Oanh 07/04/92 9 3 5 C10E2C
1289 2443 Nguyễn Thị Phấn 17/05/92 5 7 6 C10E2D
1290 2444 Nguyễn Tấn Phát 10/10/92 6 8 6 C10E2D
1291 2445 Nguyễn Duy Phong 10/01/92 5 6 7 C10B1A
1292 2446 Trần Thị Thanh Phúc 27/07/92 6 7 6 C10E2D
1293 2447 Nguyễn Thị Phụng 04/08/92 8 7 8 C10B1D
1294 2448 Nguyễn Thị Tuyết Phụng 09/10/92 6 5 6 C10E2A
1295 2449 Đỗ Xuân Phụng 14/07/91 8 6 6 C10E2C
1296 2450 Lê Thị Kim Phước 02/06/92 7 9 9 C10B1C
1297 2451 Trần Thị Thanh Phước 22/02/92 8 9 8 C10B3
Page 29
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1298 2452 Trần Thị Hoài Phương 22/01/92 8 7 6 C10B1A
1299 2453 Nguyễn Thị Bích Phương 20/02/92 5 7 7 C10B1A
1300 2454 Nguyễn Thị Minh Phương 06/10/92 6 8 9 C10B1B
1301 2455 Trần Thị Thu Phương 12/09/92 7 9 8 C10B1B
1302 2456 Ngô Thị Thanh Phương 23/10/92 7 8 8 C10B1B
1303 2457 Trần Thị Hoài Phương 23/08/92 6 8 8 C10B1C
1304 2458 Phạm Thị Yến Phương 06/08/91 6 8 7 C10B1D
1305 2459 Trần Thụy Đan Phương 21/10/92 6 5 6 C10B1E
1306 2460 Trịnh Mai Phương 24/06/92 7 7 7 C10E2A
1307 2461 Nguyễn Hoàng Phương 15/06/92 7 6 5 C10E2C
1308 2462 Nguyễn Thị Thảo Phương 18/04/92 1 7 5 C10E2D
1309 2463 Võ Văn Hoàng Phương / /92 8 5 8 C10E2D
1310 2464 Nguyễn Lê Phương 04/04/92 5 4 4 C10E2D
1311 2465 Lê Thị Yến Phượng 12/01/92 7 8 8 C10B1A
1312 2466 Nguyễn Thị Minh Phượng 16/10/92 8 9 9 C10B1A
1313 2467 Hoàng Thị Bích Phượng 28/10/90 3 7 5 C10B1A
1314 2468 Lâm Hoài Phượng 15/03/92 8 8 8 C10B1A
1315 2469 Lê Thị Phượng 12/08/92 7 10 7 C10B1A
1316 2470 Phạm Thị Phượng 20/08/92 6 9 7 C10B1D
1317 2471 Hồ Thị Phượng 05/03/92 5 7 6 C10B1G
1318 2472 Nguyễn Thị Phượng 29/03/92 6 8 5 C10B1G
1319 2473 Lý Thị Bích Phượng 06/06/92 8 7 8 C10B3
1320 2474 Tống Mỹ Kim Phượng 14/06/92 9 6 8 C10E2D
1321 2475 Lương Thị Bích Phượng 24/10/92 5 3 5 C10E2D
1322 2476 Võ Minh Quân 03/08/92 7 8 8 C10B1G
1323 2477 Tiêu Minh Quân 28/05/92 7 4 6 C10E2C
1324 2478 Phạm Duy Quang 20/08/92 6 5 4 C10B1E
1325 2479 Trần Xuân Quang 10/02/92 3 3 2 C10E2D
1326 2480 Phan Ng~ Nhị Nhị Quê 10/05/92 8 9 9 C10B1A
1327 2481 Hồ Thị Kim Quế 10/01/92 7 9 7 C10B1A
1328 2482 Nguyễn Thị Hồng Quyên 12/02/92 7 8 8 C10B1B
1329 2483 Phạm Thị Mỹ Quyên 20/06/90 6 9 8 C10B1B
1330 2484 Võ Phương Quyên 24/06/92 8 6 7 C10B3
1331 2485 Lê Hồ Kim Quyên 09/03/92 8 6 8 C10B3
1332 2486 Đào Thị Lệ Quyên 23/08/91 8 7 9 C10E2A
1333 2487 Trương Trúc Quyên 19/05/91 8 6 6 C10E2B
1334 2488 Đặng Thị Bích Quyền 14/01/92 9 5 7 C10E2A
1335 2489 Hoàng Quỳnh 03/02/92 7 7 8 C10B1A
1336 2490 Tô Phương Quỳnh 30/05/91 5 5 4 C10B1A
1337 2491 Phạm Nguyễn Diễm Quỳnh 19/04/92 8 9 8 C10B1C
1338 2492 Trần Thị Vương Quỳnh 20/12/92 7 9 7 C10B1G
1339 2493 Vũ Thúy Quỳnh 10/06/92 8 3 7 C10E2B
1340 2494 Nguyễn Thị Râm 25/05/92 7 3 5 C10E2A
1341 2495 Trần Thị Kim Sang 21/06/92 5 8 7 C10B1C
1342 2496 Trương Thành Sang 23/11/92 5 6 3 C10E2A
Page 30
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1343 2497 Trần Thị Ngọc Sáng 10/10/92 8 9 8 C10E2B
1344 2498 Nguyễn Thị Minh Siêng 15/07/92 7 9 10 C10B1B
1345 2499 Nguyễn Thị Son 02/04/92 8 9 8 C10B1G
1346 2500 Trần Thị Tuyết Sương 04/06/92 8 9 8 C10B1C
1347 2501 Trần Thị Thanh Tâm 09/11/92 3 8 6 C10B1A
1348 2502 Quảng Thị Thanh Tâm 15/05/92 6 8 6 C10B1A
1349 2503 Nguyễn Thị Thu Tâm 25/07/91 6 9 9 C10B1G
1350 2504 Nguyễn Nhật Tâm 09/10/92 5 4 3 C10E2A
1351 2505 Đỗ Minh Tân 24/06/92 6 6 6 C10E2B
1352 2506 Lê Thị Hồng Thắm 01/11/91 8 9 6 C10B1A
1353 2507 Trần Thị Hồng Thắm 17/07/92 5 9 8 C10B1A
1354 2508 Nguyễn Thị Hồng Thắm 26/03/92 8 8 8 C10B1A
1355 2509 Mai Thị Hồng Thắm 10/01/92 8 9 9 C10B1B
1356 2510 Hồ Thị Thu Thắm 09/06/92 8 10 8 C10B1C
1357 2511 Nguyễn Thị Thắm 10/07/92 6 4 6 C10E2B
1358 2512 Trần Thị Thiện Thân 08/05/92 6 8 8 C10B1D
1359 2513 Trần Công Thắng 24/09/92 4 3 5 C10E2D
1360 2514 Phạm Thị Kim Thanh 12/07/92 8 8 8 C10B1A
1361 2515 Nguyễn Thị Thanh 20/06/92 5 8 8 C10B1C
1362 2516 Nguyễn Thị Hoài Thanh 05/09/92 8 9 9 C10B1E
1363 2517 Phạm Trần Thiên Thanh 28/05/92 6 9 6 C10B1G
1364 2518 Phạm Thị Lan Thanh 10/09/92 7 5 9 C10B3
1365 2519 Nguyễn Thị Thanh 10/05/92 7 5 6 C10E2B
1366 2520 Phạm Thị Thanh 23/08/92 6 7 7 C10E2C
1367 2521 Nguyễn Minh Thanh 16/10/92 5 3 6 C10E2D
1368 2522 Võ Thị Phương Thanh 17/02/91 7 4 6 C10E2D
1369 2523 Nguyễn Duy Thanh 30/10/91 5 3 4 C10E2D
1370 2524 Đỗ Phương Thành 11/11/92 8 8 8 C10B1A
1371 2525 Nguyễn Văn Thành 03/09/92 7 5 7 C10E2A
1372 2526 Lê Ngọc Thành 28/09/92 7 7 7 C10E2B
1373 2527 Lê Thị Thành 20/04/91 5 4 5 C10E2B
1374 2528 Trần Tuấn Thành 26/03/91 5 3 5 C10E2C
1375 2529 Đào Thị Thảo 26/02/92 7 8 9 C10B1A
1376 2530 Nguyễn Thị Thu Thảo 23/10/92 8 9 8 C10B1A
1377 2531 Nguyễn Thị Thanh Thảo 07/04/92 6 8 6 C10B1A
1378 2532 Lương Thị Thu Thảo 30/10/92 7 9 8 C10B1B
1379 2533 Võ Thị Thảo 18/01/92 7 9 8 C10B1B
1380 2534 Nguyễn Thị Thảo 06/06/92 6 8 6 C10B1B
1381 2535 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/06/92 7 9 8 C10B1B
1382 2536 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/11/92 7 6 8 C10B1C
1383 2537 Phạm Thị Ngọc Thảo 14/04/92 5 5 7 C10B1C
1384 2538 Trần Thị Thu Thảo 14/04/92 7 9 9 C10B1D
1385 2539 Phan Thị Phương Thảo 09/02/92 7 7 7 C10B1D
1386 2540 Trương Thị Phương Thảo 23/12/92 7 8 9 C10B1D
1387 2541 Phan Lê Xuân Thảo 04/01/92 8 9 9 C10B1E
Page 31
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1388 2542 Bùi Thị Phương Thảo 16/02/92 8 8 10 C10B1E
1389 2543 Nguyễn Thị Thảo 17/12/92 8 10 8 C10B1E
1390 2544 Dương Thị Thảo 20/03/92 8 8 9 C10B1E
1391 2545 Thạch Thị Ngọc Thảo / /92 8 9 8 C10B1E
1392 2546 Nguyễn Ngọc Thảo 30/10/92 8 10 8 C10B1G
1393 2547 Đinh Thị Thảo 21/10/92 8 9 8 C10B1G
1394 2548 Trịnh Thị Thanh Thảo 26/05/92 8 6 4 C10E2A
1395 2549 Nguyễn Thị Thu Thảo 08/03/92 7 5 6 C10E2B
1396 2550 Nguyễn Thị Thu Thảo 21/03/92 7 5 7 C10E2B
1397 2551 Nguyễn Huấn Mai Thi 13/02/92 7 7 7 C10B1C
1398 2552 Vy Thị Hoàng Thi 06/10/91 7 9 6 C10B1G
1399 2553 Nguyễn Ngọc Hoài Thi 16/04/92 7 6 6 C10B3
1400 2554 Phan Thị Như Thi 16/02/92 7 7 7 C10B3
1401 2555 Cao Thị Hoài Thi 08/12/92 9 7 8 C10E2B
1402 2556 Lê Thị Thì 29/11/92 5 9 8 C10B1D
1403 2557 Trần Văn Thịnh 07/10/91 2 8 5 C10B1G
1404 2558 Ung Trần Phú Thịnh 29/07/92 5 6 5 C10E2D
1405 2559 Hoàng Trần Thiên Thơ 12/10/92 6 6 8 C10B1D
1406 2560 Trần Thị Kim Thoa 16/02/92 7 8 8 C10B1A
1407 2561 Nguyễn Thị Kim Thoa 01/02/92 5 8 8 C10B1B
1408 2562 Lê Thị Mỹ Thoa 12/02/92 6 8 8 C10B1D
1409 2563 Nguyễn Ngọc Thoa 28/08/92 7 8 8 C10E2A
1410 2564 Nguyễn Trần Huy Thông 05/03/91 5 8 7 C10E2D
1411 2565 Mai Thị Hường Thu 28/06/92 6 8 8 C10B1B
1412 2566 Dương Thị Thu 30/01/92 8 9 9 C10B1C
1413 2567 Nguyễn Diệu Thu 20/07/92 6 9 9 C10B1C
1414 2568 Lê Thị Lệ Thu 01/02/92 6 7 7 C10B3
1415 2569 Phạm Vũ Minh Thư 20/12/92 7 9 9 C10B1A
1416 2570 Châu Nguyễn Thiên Thư 24/09/92 7 6 6 C10B1B
1417 2571 Lê Minh Thư 08/05/92 7 8 6 C10B1B
1418 2572 Nguyễn Thị Thư 25/10/92 8 8 9 C10B1E
1419 2573 Võ Thị Anh Thư 23/04/91 7 7 8 C10B3
1420 2574 Nguyễn Thị Anh Thư 25/05/92 8 6 7 C10E2A
1421 2575 Nguyễn Văn Thuần 20/10/92 6 5 7 C10E2B
1422 2576 Trần Thị Vũ Thuận 21/04/92 6 8 7 C10B1A
1423 2577 Dương Thị Thuận 23/09/92 6 8 8 C10B1D
1424 2578 Điêu Thị Thanh Thuận 23/05/92 6 4 6 C10E2B
1425 2579 Đào Ngọc Thuận 01/09/88 8 4 4 C10E2D
1426 2580 Nguyễn Văn Thuận 02/11/92 4 6 6 C10E2D
1427 2581 Phan Thị Thương 19/12/92 5 6 6 C10B1A
1428 2582 Trần Thị Thương 28/12/92 6 10 9 C10B1B
1429 2583 Trần Thị Thương 02/11/92 8 9 8 C10B1C
1430 2584 Dương Thị Thương Thương 06/11/92 3 8 7 C10B1G
1431 2585 Hồ Thị Hoài Thương 18/10/92 7 5 8 C10E2C
1432 2586 Nguyễn Anh Thưởng 30/10/92 6 3 6 C10E2B
Page 32
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1433 2587 Phạm Nguyễn Diễm Thuy 24/07/92 3 9 7 C10B1A
1434 2588 Nguyễn Thị Lê Thuy 01/12/92 6 4 6 C10E2D
1435 2589 Trần Thị Thúy 28/01/92 6 9 8 C10B1C
1436 2590 Nguyễn Thị Thu Thúy 03/12/92 6 9 9 C10B1D
1437 2591 Đặng Thị Thu Thúy 30/04/91 6 9 9 C10B1E
1438 2592 Thạch Thị Diễm Thúy // 5 3 5 C10E2C
1439 2593 Nguyễn Thị Xuân Thùy 26/02/92 8 10 7 C10B1D
1440 2594 Huỳnh Thị Thùy 14/07/92 7 8 8 C10B1E
1441 2595 Nguyễn Thị Mộng Thùy 26/11/92 7 9 7 C10B1G
1442 2596 Đặng Thị Thanh Thủy 15/03/92 5 9 8 C10B1A
1443 2597 Lê Thị Thủy 20/10/90 7 10 9 C10B1C
1444 2598 Đặng Thị Thủy 24/08/92 8 9 8 C10B1D
1445 2599 Lý Hoàng Bích Thủy 04/12/92 5 9 7 C10B1D
1446 2600 Trần Thị Thu Thủy 15/06/92 7 9 3 C10B1G
1447 2601 Nguyễn Thị Thu Thủy 08/02/92 8 4 5 C10E2C
1448 2602 Lê Vân Thụy 30/05/92 8 6 8 C10E2B
1449 2603 Võ Ngọc Thuyền 07/01/92 8 9 9 C10B1E
1450 2604 Hà Thị Thuyết 16/04/92 5 6 5 C10B1A
1451 2605 Nguyễn Thị Thủy Tiên 07/08/92 7 7 7 C10E2C
1452 2606 Hoàng Nhật Tiến 12/07/92 8 4 7 C10E2A
1453 2607 Lê Thành Tín 06/10/92 6 6 5 C10B1G
1454 2608 Nguyễn Thị Tính 02/01/92 7 10 6 C10B1A
1455 2609 Nguyễn Thị Tình 28/12/92 3 7 7 C10B1A
1456 2610 Lê Thị Thu Tình 11/11/92 8 8 9 C10B1E
1457 2611 Phạm Thị Toàn 26/02/92 8 9 9 C10B1C
1458 2612 Nguyễn Đức Toàn 25/12/92 8 8 7 C10B1D
1459 2613 Phạm Văn Toàn 20/10/92 8 5 3 C10E2D
1460 2614 Nguyễn Văn Toản 18/06/92 6 9 5 C10B1D
1461 2615 Huỳnh Nguyên Tốt 25/01/92 6 6 5 C10E2A
1462 2616 Đỗ Thị Thanh Trà 01/10/92 8 9 9 C10B1C
1463 2617 Nguyễn Võ Ngọc Trâm 24/01/92 9 7 6 C10B1B
1464 2618 Lê Thị Thanh Trâm 25/09/92 7 8 9 C10B1B
1465 2619 Vũ Ngọc Trâm 11/08/92 8 9 9 C10B1E
1466 2620 Nguyễn Thị Trâm 29/11/92 7 9 8 C10B1E
1467 2621 Trần Thị Ngọc Trâm 14/01/92 7 8 8 C10B1E
1468 2622 Phạm Hoàng Anh Trâm 30/01/92 5 7 6 C10B1G
1469 2623 Nguyễn Thị Trâm 10/12/92 6 8 7 C10B1G
1470 2624 Nguyễn Bích Trâm 03/08/92 6 7 6 C10B3
1471 2625 Phạm Thị Quỳnh Trâm 07/09/90 5 5 5 C10B3
1472 2626 Phan Thị Bích Trâm 20/04/92 8 4 7 C10E2A
1473 2627 Võ Thị Thùy Trâm 03/03/92 7 6 7 C10E2B
1474 2628 Trần Thị Bích Trâm 01/02/92 8 5 7 C10E2B
1475 2629 Nguyễn Thị Bích Trâm 01/01/92 6 7 5 C10E2C
1476 2630 Đào Thị Bích Trâm 28/10/91 8 5 6 C10E2C
1477 2631 Lê Thị Kiều Trâm 02/06/92 9 5 6 C10E2D
Page 33
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1478 2632 Huỳnh Thị Thanh Trân 14/10/92 8 8 6 C10B3
1479 2633 Trần Thị Kiều Trang 01/12/92 6 7 5 C10B1A
1480 2634 Tô Hoài Trang 12/08/92 8 8 8 C10B1A
1481 2635 Trần Thị Trang 11/07/92 8 9 8 C10B1B
1482 2636 Dương Thị Trang 10/02/92 6 9 7 C10B1B
1483 2637 Hà Thị Huyền Trang 05/09/92 7 8 8 C10B1B
1484 2638 Huỳnh Thị Huyền Trang 15/01/92 6 9 7 C10B1B
1485 2639 Phan Thị Huyền Trang 11/04/92 8 9 9 C10B1C
1486 2640 Trần Thị Trang 23/05/92 6 9 9 C10B1D
1487 2641 Lê Thị Đài Trang 04/09/92 8 9 7 C10B1E
1488 2642 Giáp Lê Thị Thùy Trang 03/10/92 9 9 7 C10B1E
1489 2643 Nguyễn Thị Trang 26/02/92 7 8 8 C10B1E
1490 2644 Đỗ Thu Trang 22/06/92 8 9 8 C10B1E
1491 2645 Lê Thị Hoài Trang 02/01/92 5 10 6 C10B1G
1492 2646 Nguyễn Thị Trang 10/11/92 8 9 8 C10B1G
1493 2647 Phan Thị Trang 15/04/92 4 10 6 C10B1G
1494 2648 Trần Thị Ngọc Trang 04/03/92 5 8 5 C10B1G
1495 2649 Đinh Thị Ngọc Trang 09/10/92 7 9 8 C10B1G
1496 2650 Nguyễn Thị Thu Trang 24/10/92 7 8 8 C10B3
1497 2651 Nguyễn Thị Trang 13/03/91 6 7 8 C10B3
1498 2652 Trần Thị Thùy Trang 31/10/91 7 5 7 C10E2A
1499 2653 Nguyễn Thị Minh Trang 03/03/92 7 6 8 C10E2C
1500 2654 Nguyễn Thị Minh Trang 30/04/91 8 5 7 C10E2C
1501 2655 Đoàn Yến Trang 21/06/92 9 6 7 C10E2C
1502 2656 Đặng Thị Mỹ Trang 24/12/92 9 6 8 C10E2C
1503 2657 Đào Thị Hữu Trí 18/09/92 6 9 7 C10B1B
1504 2658 Nguyễn Minh Trí 03/04/92 6 7 6 C10B3
1505 2659 Võ Huỳnh Minh Trí 06/12/92 6 5 5 C10E2B
1506 2660 Đinh Quốc Trí 14/01/92 6 5 7 C10E2C
1507 2661 Thái Bảo Trinh 04/07/92 5 9 9 C10B1E
1508 2662 Phan Tuyết Trinh 15/07/92 7 9 9 C10B1E
1509 2663 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 02/02/92 7 9 8 C10B1G
1510 2664 Nguyễn Xuân Yến Trinh 11/02/92 7 8 8 C10B3
1511 2665 Lương Thị Thúy Trinh 24/06/92 7 7 7 C10E2C
1512 2666 Nguyễn Công Trình 23/04/92 7 8 7 C10B3
1513 2667 Phạm Ngọc Trọng 19/08/92 6 9 9 C10B1G
1514 2668 Lê Thị Thanh Trúc 08/09/92 5 6 7 C10B1A
1515 2669 Lê Thanh Trúc 12/08/92 7 8 8 C10B1D
1516 2670 Phạm Lê Thanh Trúc 16/05/92 5 5 4 C10E2C
1517 2671 Phạm Điền Trung 07/03/92 3 6 3 C10E2A
1518 2672 Bùi Xuân Trung 15/04/92 5 5 2 C10E2C
1519 2673 Phạm Thị Thu Truyền 29/06/92 5 7 7 C10B1A
1520 2674 Nguyễn Thị Linh Tú 01/05/92 7 9 9 C10B1C
1521 2675 Nguyễn Thị Cẩm Tú 26/12/92 5 7 7 C10B1E
1522 2676 Phạm Lê Cẩm Tú 27/08/92 7 8 7 C10B1G
Page 34
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1523 2677 Bùi Thị Ngọc Tú 10/04/92 6 5 8 C10E2A
1524 2678 Ngô Minh Tuấn 14/08/92 8 7 5 C10B1G
1525 2679 Lê Nguyễn Anh Tuấn 28/05/92 6 7 6 C10B3
1526 2680 Nguyễn Anh Tuấn 29/04/92 5 5 5 C10E2D
1527 2681 Đặng Thanh Tùng 26/06/92 5 4 6 C10E2B
1528 2682 Trần Hà Tuyên 05/05/92 5 8 8 C10B1D
1529 2683 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01/11/91 6 8 8 C10B1B
1530 2684 Nguyễn Thị Kim Tuyến 09/02/91 6 9 7 C10B1C
1531 2685 Bùi Thị Kim Tuyến 08/01/91 7 5 5 C10B1E
1532 2686 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 28/05/92 8 8 8 C10B1C
1533 2687 Phạm Thị Tuyền 04/09/92 6 9 10 C10B1E
1534 2688 Trần Thanh Tuyền 18/01/92 8 4 9 C10B3
1535 2689 Trần Thị Thanh Tuyền 12/11/92 6 7 8 C10B3
1536 2690 Đinh Thị Tuyết 22/08/92 7 8 8 C10B1A
1537 2691 Trần Thị ánh Tuyết 10/12/92 8 8 6 C10B1B
1538 2692 Lê Huỳnh Yến Tuyết 17/01/92 6 7 9 C10B1E
1539 2693 Võ Huỳnh Thu Tuyết 10/11/92 8 7 7 C10E2A
1540 2694 Nguyễn Thị ánh Tuyết 20/08/91 7 7 6 C10E2B
1541 2695 Nguyễn Thị Tuyết 26/09/92 7 6 6 C10E2B
1542 2696 Nguyễn Phương Uyên 12/05/92 5 5 5 C10E2A
1543 2697 Nguyễn Thị Phương Uyên 24/12/92 7 5 6 C10E2D
1544 2698 Đặng Thị Hồng Vân 10/11/92 8 8 8 C10B1A
1545 2699 Lê Thị Hồng Vân 12/12/92 5 9 7 C10B1A
1546 2700 Trần Thị Kiều Vân 24/07/92 8 8 8 C10B1C
1547 2701 Lê Thị Vân 04/10/92 8 9 7 C10B1D
1548 2702 Trần Thụy Kiều Vân 05/12/92 7 9 7 C10B1D
1549 2703 Vũ Thị Hồng Vân 28/11/92 6 8 9 C10B1E
1550 2704 Võ Thị Thanh Vân 14/09/92 7 6 6 C10E2B
1551 2705 Huỳnh Thị Tường Vi 22/03/92 7 8 8 C10B1A
1552 2706 Lâm Thị Tường Vi 15/07/92 6 9 7 C10B1D
1553 2707 Hồ Ngọc Vi 08/05/92 8 8 6 C10E2A
1554 2708 Cao Hữu Vị 10/05/91 5 6 7 C10E2D
1555 2709 Phạm Thị Mỹ Viên 01/01/92 7 9 9 C10B1D
1556 2710 Phùng Thị Mỹ Viên 14/01/92 7 6 5 C10E2A
1557 2711 Nguyễn Văn Việt 16/08/92 3 2 5 C10E2B
1558 2712 Phạm Quốc Việt 10/11/92 6 8 7 C10E2C
1559 2713 Lê Thị Vinh 04/10/92 8 9 7 C10B1A
1560 2714 La Diệu Vinh 10/11/92 7 8 9 C10B1C
1561 2715 Bùi Đức Kiểm Vinh 27/01/92 8 8 5 C10E2D
1562 2716 Đặng Thị Vĩnh 28/07/92 7 10 7 C10B1A
1563 2717 Vũ Văn Vĩnh 05/06/84 7 7 5 C10E2C
1564 2718 Nguyễn Dương Quốc Vũ 09/03/92 7 7 5 C10E2D
1565 2719 Nguyễn Thụy Trúc Vy 09/01/92 7 9 7 C10B1D
1566 2720 Nguyễn Thị Thanh Vy 26/06/92 6 8 9 C10B3
1567 2721 Ngô Thị Tường Vy 04/08/92 9 7 8 C10B3
Page 35
Chính trị
Cơ sởChuyên ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1568 2722 Nguyễn Phan Thảo Vy 09/01/92 7 6 3 C10E2C
1569 2723 Phạm Ngọc Vỹ 12/05/91 7 5 5 C10E2A
1570 2724 Nguyễn Thị Xuân 20/08/92 6 9 7 C10B1B
1571 2725 Vũ Thị Xuân 06/09/92 7 10 8 C10B1C
1572 2726 Đỗ Thị Xuân 06/04/91 9 3 7 C10E2A
1573 2727 Nguyễn Hải Xuyên 14/01/89 7 9 9 C10B1E
1574 2728 Hồ Nguyễn Hải Yến 17/12/92 7 9 9 C10B1A
1575 2729 Ng~ Đoàn Thanh Kim Yến 28/11/92 5 8 6 C10B1A
1576 2730 Ngô Thị Kim Yến 14/02/92 7 9 7 C10B1B
1577 2731 Nguyễn Thị Hồng Yến 29/05/92 6 7 8 C10B1G
1578 2732 Nguyễn Thị Ngọc Yến 08/04/92 7 5 7 C10E2A
1579 2733 Phan Thị Ngọc Yến 26/05/92 8 6 7 C10E2D
1580 2734 Nguyễn Thị Hải Yến 05/10/92 7 4 5 C10E2D
1581 2735 Trương Quang Hoàng Anh 05/11/88 5 7 C6E1A
1582 2736 Đinh Thị Cẩm Chi 20/08/90 6 C9B1C
1583 2737 Đoàn Mạnh Đức 06/10/91 5 4 3 C9E2B
1584 2738 Phan Đình Dương 02/10/91 5 C9B3
1585 2739 Bùi Anh Hào 29/02/90 3 3 3 C9E2B
1586 2740 Lý Văn Hiếu 03/03/91 6 C9E2A
1587 2741 Phan Minh Hoàng 14/01/91 2 C9E2A
1588 2742 Phạm Thị Thúy Liên 06/10/90 5 7 7 C8B1B
1589 2743 Nguyễn Ngọc Trúc Ly 21/11/88 3 C7E1A
1590 2744 Ngô Thị Thanh Mai 02/10/91 2 C9B3
1591 2745 Lê Thị Mài 16/08/90 5 C9B1C
1592 2746 Hồ Sỹ Bảo Ngân 17/01/91 5 C9B1E
1593 2747 Phạm Ngọc Thảo 28/10/90 3 C9B1A
1594 2748 Phan Thùy Thủy Tiên 05/04/91 7 C9E2A
1595 2749 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 16/03/91 3 C9B1A
1596 2750 Phan Hữu Trí 15/02/91 6 9 7 C9B3
1597 2751 Phạm Tiến Trung 28/03/91 1 3 C9E2B
1598 2752 Nguyễn Thị ánh Tuyết 16/01/91 2 6 7 C9E2B
1599 2753 Tạ Thị Phương Giang 06/09/89 C6B1T3 VẮNG
Tổng cộng danh sách: 1599 sinh viên
Th.S Nguyễn Hồng Thành
P. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆPTHƯ KÝ
Page 36