HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM
MÃ TRƯỜNG GTS
20001 Trần Văn Trinh Nam 07/08/2001 Kinh 272799427 2 3 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20002 Nguyễn Huy Vương Nam 08/03/2001 Kinh 221502031 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20003 Nguyễn Lê Bình Minh Nam 03/07/2001 Kinh 301841432 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20004 Vũ Xuân Tiến Nam 19/07/2001 Kinh 079201009572 3 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20005 Dương Chí Thông Nam 03/03/2001 Kinh 273687398 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20006 Trần Tuấn Kiệt Nam 18/07/2001 Kinh 301765657 2NT 4 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20007 Nguyễn Duy Chiến Nam 21/08/2001 Kinh 034201011037 3 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20008 Trần Minh Quân Nam 18/06/2001 Kinh 026118529 3 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20009 Nguyễn Hoàng Thắng Nam 01/11/2001 Kinh 272798015 2 3 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20010 Nguyễn Văn Cường Nam 29/10/2001 Kinh 215556954 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20011 Nguyễn Quang Huy Nam 23/12/2001 Kinh 034201009662 3 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20012 Nguyễn Ca Minh Khôi Nam 29/01/2001 Kinh 352607068 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20013 Trương Nguyễn Đức Mạnh Nam 13/10/2001 Kinh 212462478 3 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20014 Phạm Chí Thanh Nam 05/04/2001 Kinh 272839335 2 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20015 Đào Trọng Phúc Nam 01/05/2001 Kinh 342100294 2NT 5 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20016 Lê Huy Hoàng Nam 16/05/2001 Kinh 272807324 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20017 Huỳnh Gia Lợi Nam 31/01/2001 Kinh 273686053 2 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20018 Nguyễn Thị Kỳ Duyên Nữ 11/05/2001 Kinh 192106302 3 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20019 Nguyễn Quan Trường Nam 15/08/2001 Kinh 212852161 2NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20020 Nguyễn Xuân Thu Nam 05/09/2001 Kinh 079201024059 3 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
DANH SÁCH
Thí sinh đăng ký xét tuyển bổ sung đợt 1 đại học chính quy năm 2019 theo phương thức xét tuyển học bạ THPT
(Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 30/07/2019)
Tình trạng
hồ sơ
xét tuyển
Ghi chúKhu
vực
Chứng minh
nhân dân/
Căn cước
công dân
Đối
tượng
Mã
hồ
sơ
Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộc
Tổ
hợp
xét
tuyển
Lệ phí
xét tuyển
Hình
thức
nộp
Số
nguyện
vọng
ĐKXT
Page 1
Tình trạng
hồ sơ
xét tuyển
Ghi chúKhu
vực
Chứng minh
nhân dân/
Căn cước
công dân
Đối
tượng
Mã
hồ
sơ
Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộc
Tổ
hợp
xét
tuyển
Lệ phí
xét tuyển
Hình
thức
nộp
Số
nguyện
vọng
ĐKXT
20021 Trần Thiện Nhân Nam 15/01/2001 Kinh 301757660 2NT 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20022 Nguyễn Văn Tiến Nam 06/12/2000 Kinh 261517832 2NT 5 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20023 Tạ Thiên Phú Nam 20/09/2001 Kinh 335004657 2 5 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20024 Ngô Sơn Đông Nam 13/10/2001 Kinh 072201002771 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20025 Nguyễn Dương Phát Nam 03/03/2001 Kinh 312447404 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20026 Nguyễn Thanh Tùng Nam 22/10/2000 Kinh 272774549 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Không hợp lệKhông xét mã ngành
7520201
20027 Ngô Quang Quốc Bình Nam 05/08/2001 Kinh 079201029952 3 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20028 Lê Thị Minh Thơ Nữ 30/01/2001 Kinh 312441565 2NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20029 Nguyễn Thủy Ngàn Nam 02/01/1998 Kinh 251087708 1 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20030 Nguyễn Vũ Thành Phước Nam 26/10/2001 Kinh 272820479 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20031 Hồ Hữu Chương Nam 29/09/2001 Kinh 215516098 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20032 Lương Huỳnh Ngọc Phát Nam 01/05/2001 Kinh 342040139 2 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20033 Bùi Hoàng Khải Nam 23/05/2001 Kinh 281337507 3 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Không hợp lệKhông xét mã ngành
7520201
20034 Nguyễn Thiên Bảo Nam 20/08/2001 Kinh 261565001 1 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20035 Phạm Đức Trí Nam 28/11/2001 Kinh 077201000938 2 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20036 Phan Quốc Trọng Nam 29/06/2001 Kinh 212846523 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20037 Trần Phương Linh Nam 06/02/2001 Kinh 342010043 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20038 Huỳnh Tiến Đạt Nam 25/05/2001 Kinh 321736093 2NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20039 Phan Quốc Bảo Nam 19/09/2001 Kinh 285846516 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20040 Lê Quốc Trung Nam 20/01/2001 Kinh 312466584 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20041 Nguyễn Tấn Đạt Nam 03/04/2001 Kinh 079201027462 3 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20042 Nguyễn Duy Tân Nam 04/10/2001 Kinh 272813891 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20043 Hoàng Đình Du Nam 21/10/1999 Kinh 187741151 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20044 Huỳnh Quân Hào Nam 23/03/2001 Hoa 026095215 3 6 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
Page 2
Tình trạng
hồ sơ
xét tuyển
Ghi chúKhu
vực
Chứng minh
nhân dân/
Căn cước
công dân
Đối
tượng
Mã
hồ
sơ
Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộc
Tổ
hợp
xét
tuyển
Lệ phí
xét tuyển
Hình
thức
nộp
Số
nguyện
vọng
ĐKXT
20045 Trần Đoàn Trọng Nhân Nam 07/07/2001 Kinh 079201006767 3 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20046 Thới Anh Tuấn Nam 26/08/2001 Kinh 051201000308 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20047 Nguyễn Hồ Như Nam 30/10/2001 Kinh 251215199 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20048 Nguyễn Thái Trung Nam 04/10/2001 Kinh 077201001293 2 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20049 Nguyễn Trọng Thức Nam 14/03/2001 Kinh 342037102 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20050 Nguyễn Văn Phú Nam 20/03/2001 Kinh 341976629 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20051 Nguyễn Anh Kiệt Nam 02/09/2000 Kinh 068200000036 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20052 Nguyễn Tiến Lộc Nam 24/11/2001 Kinh 285716773 1 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20053 Nguyễn Chí Diện Nam 18/04/2001 Kinh 079201026991 2 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20054 Nguyễn Ngọc Hưng Nam 25/08/2001 Kinh 077201004859 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20055 Phạm Thành Phước Nam 23/08/2001 Kinh 215514303 3 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20056 Nguyễn Đình Toàn Nam 31/10/2001 Kinh 079201011150 3 4 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20057 Lê Đức Sơn Nam 06/01/2001 Kinh 212433038 3 6 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20058 Phan Anh Kiệt Nam 22/03/2001 Kinh 079201030709 3 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20059 Nguyễn Đặng Ngọc Toàn Nam 25/05/2001 Kinh 079201003271 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20060 Huỳnh Văn Vương Nam 01/05/2000 Kinh 212880841 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20061 Phan Lê Minh Hằng Nữ 06/06/2001 Kinh 272837125 1 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20062 Nguyễn Minh Quang Nam 25/11/2001 Kinh 079201007972 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20063 Phùng Hải Đăng Nam 02/08/2001 Kinh 079201030103 2 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20064 Nguyễn Văn Ngọc Nam 20/11/2001 Kinh 215639041 1 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20065 Đinh Sỹ Hùng Nam 03/08/2000 Kinh 184370510 1 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20066 Lê Phú Huy Nam 11/11/2000 Kinh 025980993 3 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20067 Đặng Sơn Duy Nam 16/03/2001 Kinh 215535326 2NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20068 Đường Hạc Khôi Nguyên Nam 09/10/2001 Kinh 079201018781 3 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20069 Lê Thái Sơn Nam 04/01/2001 Kinh 321716479 2 3 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
Page 3
Tình trạng
hồ sơ
xét tuyển
Ghi chúKhu
vực
Chứng minh
nhân dân/
Căn cước
công dân
Đối
tượng
Mã
hồ
sơ
Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộc
Tổ
hợp
xét
tuyển
Lệ phí
xét tuyển
Hình
thức
nộp
Số
nguyện
vọng
ĐKXT
20070 Nguyễn Văn Hồng Sơn Nam 15/08/2001 Kinh 079201007273 3 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20071 Bùi Ngọc Minh Quang Nam 26/10/2001 Kinh 272844148 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20072 Phạm Quốc Khoa Nam 09/10/2001 Kinh 215553087 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20073 Nguyễn Hoàng Gia Bảo Nam 29/06/2001 Kinh 251280789 1 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Không hợp lệĐTB (10,11,12)
Hóa = 5.97< 6.0
20074 Phan Huy Tú Nam 05/10/2001 Kinh 371953883 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20075 Phạm Hữu Đức Nam 06/03/2001 Kinh 026071889 3 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20076 Thanh Trường Minh Mẫn Nam 30/04/2001 Chăm 261420510 1 1 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20077 Phạm Minh Hưng Nam 06/04/2001 Kinh 215534328 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20078 Hồ Đỗ Thùy Oanh Nữ 05/06/2001 Kinh 342085897 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20079 Nguyễn Quốc Trung Nam 20/02/2001 Kinh 233308693 3 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20080 Đoàn Ngọc Báu Nam 14/01/2001 Kinh 077201003349 3 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20081 Nguyễn Thiện Nguyên Nam 01/04/2001 Kinh 215571626 3 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20082 Nguyễn Chí Phong Nam 25/08/2001 Kinh 225828284 2 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20083 Nguyễn Minh Hiếu Nam 06/11/2001 Kinh 077201001243 2 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20084 Bùi Văn Ngọc Nam 28/09/2001 Kinh 038201009937 2 5 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20085 Trần Quốc Việt Nam 01/01/2001 Kinh 272786335 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20086 Võ Văn Lộc Nam 09/08/2001 Kinh 241851718 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20087 Võ Hùng Anh Nam 02/01/2001 Kinh 342005431 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20088 Lương Hoàng Nhật Duy Nam 03/01/2001 Kinh 312442501 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20089 Hoàng Minh Quang Nam 14/02/2001 Kinh 231351954 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20090 Nguyễn Huỳnh Phúc Tài Nam 26/01/2001 Kinh 251200421 1 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20091 Nguyễn Phú Thành Nam 26/12/2001 Kinh 079201016589 3 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20092 Lê Thanh Hưng Nam 06/09/2001 Kinh 321764188 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20093 Nguyễn Anh Khoa Nam 05/04/2001 Kinh 301783322 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
Page 4
Tình trạng
hồ sơ
xét tuyển
Ghi chúKhu
vực
Chứng minh
nhân dân/
Căn cước
công dân
Đối
tượng
Mã
hồ
sơ
Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộc
Tổ
hợp
xét
tuyển
Lệ phí
xét tuyển
Hình
thức
nộp
Số
nguyện
vọng
ĐKXT
20094 Cao Thành Long Nam 12/04/2001 Kinh 301783788 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20095 Võ Văn Huy Nam 10/09/2001 Kinh 301796361 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20096 Bùi Minh Phương Nam 18/01/2001 Kinh 079201004352 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20097 Trần Hoài Nam Nam 26/09/2001 Kinh 261554490 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20098 Nguyễn Văn Hóa Nam 10/10/2001 Kinh 221511173 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20099 Phạm Minh Thiện Nam 04/05/2001 Kinh 261620246 1 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20100 Dương Dâng Phi Nam 31/10/1999 Kinh 077099002843 3 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20101 Trần Văn Khoa Nam 29/07/2001 Kinh 077201003047 1 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20102 Chu Thị Nhàn Nam 20/04/1998 Kinh 231290595 1 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20103 Trần Minh Lâm Trường Nam 14/04/2001 Kinh 079201030643 3 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20104 Phạm Minh Hiếu Nam 07/11/2001 Kinh 079201030061 3 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20105 Nguyễn Hoàng Vũ Nam 29/10/2001 Kinh 281307111 2 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20106 Phạm Minh Huy Nam 24/01/2001 Kinh 273709999 2 3 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20107 Nguyễn Tuấn Đạt Nam 19/10/2001 Kinh 079201021992 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20108 Trương Xuân Nhật Tân Nam 22/04/2001 Kinh 044201000239 3 3 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20109 Tạ Công Thịnh Nam 09/04/2001 Kinh 312452292 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20110 Trịnh Quốc Khánh Nam 02/09/2000 Kinh 231207685 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20111 Hoàng Văn Sơn Nam 01/08/2001 Kinh 038201012690 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20112 Trần Thanh Việt Anh Nam 25/04/2001 Kinh 341995920 2NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20113 Phan Dương Nam Nam 15/02/2001 Kinh 272758980 1 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20114 Phan Khánh Trình Nam 10/08/2000 Kinh 026070319 3 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20115 Đặng Thành Huy Nam 20/11/2000 Kinh 245443275 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20116 Nguyễn Ngọc Chiến Nam 07/11/2000 Kinh 038200018723 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20117 Trịnh Nguyễn Đăng Khoa Nam 19/09/2001 Kinh 060201000026 3 3 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
Page 5
Tình trạng
hồ sơ
xét tuyển
Ghi chúKhu
vực
Chứng minh
nhân dân/
Căn cước
công dân
Đối
tượng
Mã
hồ
sơ
Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộc
Tổ
hợp
xét
tuyển
Lệ phí
xét tuyển
Hình
thức
nộp
Số
nguyện
vọng
ĐKXT
20118 Huỳnh Phước Đông Nam 24/08/2001 Kinh 312466030 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Không hợp lệĐTB (lớp 10, 11, 12)
Môn Hóa = 5.90 < 6.0
20119 Ngô Tiến Thanh Nam 13/092001 Kinh 261622422 1 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20120 Lê Minh Trung Nam 18/04/2001 Kinh 312447492 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20121 Phùng Tấn Đạt Nam 20/08/2001 Kinh 079201003858 2 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20122 Nguyễn Quốc Hưng Nam 09/12/2001 Kinh 225698463 2 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20123 Nguyễn Hoàng Bảo Hân Nữ 21/06/2001 Kinh 285836874 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20124 Huỳnh Phong Dinh Nam 19/03/2001 Kinh 321724751 2NT 3 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20125 Nguyễn Quốc Bảo Nam 22/11/2001 Kinh 251280410 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20126 Nguyễn Tiến Dũng Nam 20/03/2001 Kinh 301806645 3 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20127 Phạm Minh Hiếu Nam 27/07/2000 Kinh 231109427 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20128 Lê Chiêu Đoan Nam 13/10/2001 Kinh 312518884 3 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20129 Phạm Hoàng Thiên Quý Nam 25/10/2001 Kinh 072201003813 2NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20130 Nguyễn Thái Hòa Nam 31/07/2001 Kinh 077301004627 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20131 Lê Quảng Nam 11/03/2000 Kinh 241844979 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20132 Phạm Trần Ngọc Toán Nam 13/08/2001 Kinh 225826663 2 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20133 Trần Phi Hải My Nữ 21/04/2001 Kinh 272827373 3 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20134 Trần Quang Huy Nam 14/02/2001 Kinh 072201006247 2 5 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20135 Đỗ Thị Thu Trang Nữ 03/07/2001 Kinh 241918548 3 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20136 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 13/10/2001 Kinh 331878702 2 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20137 Nguyễn Trần Linh Như Nữ 03/12/2001 Kinh 301734504 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20138 Trần Phước Hiền Nam 25/04/2001 Kinh 331879589 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20139 Trần Quốc Duy Nam 30/05/2001 Kinh 334960438 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20140 Trần Đức Tâm Nam 03/01/2001 Kinh 212819397 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20141 Trương Thế Thiên Nam 14/12/2001 Kinh 221531603 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
Page 6
Tình trạng
hồ sơ
xét tuyển
Ghi chúKhu
vực
Chứng minh
nhân dân/
Căn cước
công dân
Đối
tượng
Mã
hồ
sơ
Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộc
Tổ
hợp
xét
tuyển
Lệ phí
xét tuyển
Hình
thức
nộp
Số
nguyện
vọng
ĐKXT
20142 Phạm Kim Đính Nam 17/09/2001 Kinh 221486951 2NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20143 Đỗ Đăng Khoa Nam 06/09/1999 Kinh 212584453 3 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20144 Lê Văn Thượng Nam 17/03/2001 Kinh 174917270 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20145 Phùng Tấn Khải Nam 17/03/2001 Kinh 312448680 2NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20146 Lê Thiêm Hoàng Nam 14/05/2001 Kinh 281252612 3 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20147 Trần Thanh Hưng Nam 11/05/2001 Kinh 272754078 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20148 Trần Huỳnh Ngọc Anh Nữ 06/10/2001 Kinh 083301000253 3 3 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20149 Lê Ngọc Lân Nam 08/07/2001 Kinh 285745130 1 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20150 Lê Huỳnh Phú Nam 20/10/2001 Kinh 215557038 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20151 Trần Duy Phong Nam 15/09/2001 Kinh 077201000939 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20152 Lương Quang Chí Tâm Nam 23/10/2001 Kinh 312507273 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20153 Phạm Đức Duy Nam 14/11/2001 Kinh 001201028557 3 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20154 Lương Lê Nguyên Bách Nam 25/12/2001 Kinh 221486743 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20155 Nguyễn Trọng Nhã Nam 20/02/2001 Kinh 301774826 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20156 Nguyễn Đức Khoa Nam 28/01/2001 Kinh 225626863 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20157 Lường Tiến Huy Nam 12/01/2001 Kinh 261600094 1 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20158 Ngô Tiến Dũng Nam 20/01/2001 Kinh 077201001959 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20159 Võ Hoàng Huy Nam 02/05/2000 Kinh 212461798 3 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20160 Nguyễn Viết Thanh Hoàng Nam 16/04/2001 Kinh 026070450 3 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20161 Lâm Quốc Kiên Nam 01/06/2001 Chăm 264540293 1 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20162 Hoàng Ngọc Hiếu Nam 18/06/2001 Kinh 037201005416 3 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20163 Nguyễn Việt Trung Nam 31/07/2001 Kinh 031201000149 3 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20164 Nguyễn Toàn Quốc Nam 19/06/2001 Kinh 301775775 3 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20165 Nguyễn Văn Minh Nam 04/03/2001 Kinh 215461566 1 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20166 Phạm Đăng Huy Nam 06/10/2000 Kinh 034200000316 2 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
Page 7
Tình trạng
hồ sơ
xét tuyển
Ghi chúKhu
vực
Chứng minh
nhân dân/
Căn cước
công dân
Đối
tượng
Mã
hồ
sơ
Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộc
Tổ
hợp
xét
tuyển
Lệ phí
xét tuyển
Hình
thức
nộp
Số
nguyện
vọng
ĐKXT
20167 Phạm Minh Quân Nam 11/09/2001 Kinh 079201025445 1 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20168 Nguyễn Anh Kiệt Nam 27/01/2001 Kinh 077201000622 3 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20169 Phan Lê Phước Thành Nam 14/08/1997 Kinh 079097002781 3 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20170 Phan Thanh Tâm Nam 20/04/2001 Kinh 079201021197 3 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20171 Đoàn Quốc Khải Nam 04/12/2001 Kinh 077201001311 2 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20172 Phan Đình Sang Nam 08/03/2001 Kinh 241968876 1 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20173 Trần Văn Khánh Nam 17/08/2001 Kinh 077201003992 1 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20174 Trần Xuân Linh Nam 06/05/2001 Kinh 036201011538 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20175 Đinh Chiang Tuấn Kiệt Nam 11/06/2001 Kinh 079201021456 3 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20176 Phạm Ayob Tuấn Kiệt Nam 22/08/1999 Chăm 273594122 2NT 6 4 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20177 Vũ Thái Tuấn Long Nam 31/10/2001 Kinh 272926793 2 4 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
20178 Nguyễn Viết Trường Nam 13/04/2001 Kinh 079201008354 3 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ
B20001 Lê Phan Đức Tín Nam 08/04/2001 Kinh 264530140 2 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20002 Lê Gia Huy Nam 22/08/2001 Kinh 272841779 1 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20003 Nguyễn Hoàng Khương Nam 27/01/2001 Kinh 251208881 1 2 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Thiếu lệ phí XT 1 NV
B20004 Trần Nam Anh Nam 23/02/2001 Kinh 341949999 2 2 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20005 Lê Thanh Tùng Nam 25/02/2001 Kinh 215530168 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20006 Nguyễn Lê Trường An Nam 17/02/2000 Kinh 272707472 2 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20007 Trịnh Xuân Lộc Nam 26/01/2001 Kinh 251189563 1 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20008 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 28/07/2001 Kinh 036301005486 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20009 Vũ Văn Nam Nam 10/04/2001 Kinh 251163186 1 2 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20010 Lê Tuấn Anh Nam 17/01/2001 Kinh 241782482 1 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20011 Phan Thị Hoài Mỹ Nữ 21/10/2001 Kinh 215539715 2NT 2 A01 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20012 Nguyễn Duy Thạnh Nam 25/05/2001 Kinh 261550031 2 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20013 Đồng Duy Linh Nam 28/08/2001 Kinh 077201001186 2 3 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
Page 8
Tình trạng
hồ sơ
xét tuyển
Ghi chúKhu
vực
Chứng minh
nhân dân/
Căn cước
công dân
Đối
tượng
Mã
hồ
sơ
Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộc
Tổ
hợp
xét
tuyển
Lệ phí
xét tuyển
Hình
thức
nộp
Số
nguyện
vọng
ĐKXT
B20014 Nguyễn Văn Hoan Nam 08/02/2001 Kinh 221507792 2NT 4 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20015 Trương Đình Bình Nam 19/04/2000 Kinh 206209073 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20016 Võ Tấn Tài Nam 13/10/2001 Kinh 261547352 2 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20017 Nguyễn Chí Trường Nam 12/03/2001 Kinh 342002049 2 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20018 Nguyễn Hoài Nam Nam 01/02/2001 Kinh 251275276 1 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20019 Từ Thế Phong Nam 13/03/2001 Kinh 212435315 2 3 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20020 Từ Thị Ánh Hằng Nữ 14/04/2001 Kinh 212893930 2 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20021 Lê Quang Nhật Nam 19/06/2001 Kinh 184398870 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20022 Trần Khải Hoa Nam 30/05/2001 Kinh 072201002609 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20023 Lương Hoàng Nhật Duy Nam 03/01/2001 Kinh 312442501 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20024 Ngô Trí Dũng Nam 03/01/2001 Kinh 077201003214 1 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20025 Bùi Thế Bảo Nam 08/01/2001 Kinh 221510567 2 5 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20026 Trần Thanh Duy Nam 08/04/2001 Kinh 215535253 2NT 3 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20027 Hồ Hưng Thịnh Nam 27/10/2001 Kinh 215534468 2 2 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20028 Nguyễn Thanh Danh Nam 09/06/2001 Kinh 285831856 1 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20029 Võ Văn Tú Nam 18/04/2000 Kinh 212817202 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20030 Phạm Anh Tú Nam 13/03/2001 Kinh 335008053 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20031 Phạm Hoàng Khánh Nam 22/09/2001 Kinh 331881634 2 2 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20032 Vũ Minh Nhật Nam 13/11/2001 Kinh 251238214 1 2 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20033 Phạm Quốc Nguyên Nam 19/09/2001 Kinh 221492002 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20034 Huỳnh Ngọc Hồng Nam 28/12/2001 Kinh 221507768 2NT 1 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20035 Trần Đức Nhân Nam 21/03/2001 Kinh 321788042 1 2 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Thiếu lệ phí XT 1 NV
B20036 Lê Minh Quốc Nam 16/11/2001 Kinh 221508034 2NT 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20037 Nguyễn Lý Phi Hùng Nam 15/10/2001 Kinh 264566911 2 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20038 Nguyễn Văn Quyền Nam 02/04/2001 Kinh 221502399 2 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
Page 9
Tình trạng
hồ sơ
xét tuyển
Ghi chúKhu
vực
Chứng minh
nhân dân/
Căn cước
công dân
Đối
tượng
Mã
hồ
sơ
Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộc
Tổ
hợp
xét
tuyển
Lệ phí
xét tuyển
Hình
thức
nộp
Số
nguyện
vọng
ĐKXT
B20039 Thạch Trần Tín Nam 22/06/2001 Kinh 221476952 2 3 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20040 Lê Quang Sang Nam 16/09/2001 Kinh 215539486 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20041 Nguyễn Văn Xuân Nam 03/01/2001 Kinh 215539482 2NT 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20042 Phan Quốc Tuấn Nam 24/09/2001 Kinh 215571744 2NT 2 A01 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20043 Nguyễn Thanh Tùng Nam 06/04/2001 Kinh 215534736 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20044 Nguyễn Thanh Tĩnh Nam 22/08/2001 Kinh 221526069 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20045 Nguyễn Anh Bảo Nam 13/10/2001 Kinh 261612108 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20046 Đinh Văn Kỷ Nam 01/11/2001 Kinh 352705158 2 3 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20047 Cao Võ Minh Anh Nam 13/11/2001 Kinh 215516707 2 1 A01 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20048 Đỗ Lê Thành Hưng Nam 09/08/2001 Kinh 038201017758 2NT 1 A01 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20049 Hồ Phan Duy Thành Nam 22/04/2001 Kinh 184438613 2 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20050 Nguyễn Chí Tính Nam 06/07/2001 Kinh 385834900 2NT 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20051 Chung Liên Sang Nam 16/05/2001 Kinh 225876977 1 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20052 Nguyễn Thị Ngân Thảo Nữ 12/03/2001 Kinh 215525583 1 1 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20053 Lê Tấn Tài Nam 11/02/2001 Kinh 221478845 2 1 A01 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20054 Lê Minh Phú Nam 28/05/2001 Kinh 264556634 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20055 Trần Thị Mỹ Như Nữ 22/12/2001 Kinh 221507891 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20056 Đinh Quốc Hiệu Nam 03/10/2001 Kinh 272799980 2 2 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20057 Lương Trọng Bằng Nam 13/05/2001 Kinh 212433659 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20058 Phạm Hữu Tiến Nam 11/02/2001 Kinh 212589911 2 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20059 Lê Trần Thuyên Nam 04/01/2001 Kinh 272774504 2NT 2 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20060 Phan Minh Tỵ Nam 28/01/2001 Kinh 215528496 2 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20061 Bùi Anh Đức Nam 27/01/2001 Kinh 215532608 2 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20062 Nguyễn Nhật Huy Nam 20/04/2001 Kinh 215526973 2NT 1 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20063 Nguyễn Minh Mẫn Nam 23/05/2001 Kinh 342064621 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
Page 10
Tình trạng
hồ sơ
xét tuyển
Ghi chúKhu
vực
Chứng minh
nhân dân/
Căn cước
công dân
Đối
tượng
Mã
hồ
sơ
Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộc
Tổ
hợp
xét
tuyển
Lệ phí
xét tuyển
Hình
thức
nộp
Số
nguyện
vọng
ĐKXT
B20064 Nguyễn Minh Khang Nam 27/07/2001 Kinh 221507856 2NT 1 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20065 Nguyễn Bổng Nam 06/02/2001 Kinh 215521396 2NT 1 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20066 Phạm Long Vũ Nam 16/09/2001 Kinh 215560240 2NT 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20067 Lê Quang Trường Nam 06/05/2001 Kinh 215556639 1 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20068 Nguyễn Minh Thuận Nam 02/02/2001 Kinh 215530229 2NT 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20069 Nguyễn Tuấn Thành Nam 06/02/2001 Kinh 215556543 1 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20070 Đoàn Trọng Nghĩa Nam 21/02/2001 Kinh 221524727 2 3 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20071 Văn Đức Minh Nam 31/01/2001 Kinh 221498776 2 2 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20072 Nguyễn Gia Bảo Nam 30/11/2001 Kinh 321716401 2NT 1 A01 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20073 Nguyễn Đăng Danh Nam 29/04/2001 Kinh 342055322 2 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20074 Phạm Đắc Dũng Nam 26/10/2001 Kinh 206275054 1 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20075 Phạm Hiếu Kỳ Nam 20/11/2001 Kinh 221506603 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20076 Lê Đăng Chiến Nam 13/06/2001 Kinh 044201001896 1 6 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20077 Đỗ Duy Khang Nam 30/01/2001 Kinh 321759450 2NT 2 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20078 Phạm Hoàng Hiền Nam 08/11/2000 Kinh 273707513 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20079 Nguyễn Hải Hậu Nam 26/01/2001 Kinh 221507427 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20080 Lê Đức Hữu Nam 07/01/2001 Kinh 221506514 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20081 Trương Thế Thiên Nam 14/12/2001 Kinh 221531603 2NT 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20082 Sỹ Ngọc Danh Nguyên Nam 23/02/2001 Kinh 285803669 1 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20083 Hoàng Quyết Thắng Nam 05/01/2001 Kinh 251222258 1 2 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20084 Nguyễn Duy Hoài Nam 14/03/2001 Kinh 264530475 2 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20085 Huỳnh Lâm Phục Nam 15/04/2001 Kinh 312447499 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20086 Tạ Minh Phi Nam 29/05/2001 Kinh 261545509 2 1 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20087 Võ Trọng Nghĩa Nam 06/07/2001 Kinh 221510140 2 3 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20088 Ngô Việt Thắng Nam 17/01/2001 Kinh 221489341 2NT 2 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
Page 11
Tình trạng
hồ sơ
xét tuyển
Ghi chúKhu
vực
Chứng minh
nhân dân/
Căn cước
công dân
Đối
tượng
Mã
hồ
sơ
Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộc
Tổ
hợp
xét
tuyển
Lệ phí
xét tuyển
Hình
thức
nộp
Số
nguyện
vọng
ĐKXT
B20089 Võ Văn Linh Nam 22/04/2001 Kinh 215525247 2NT 3 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20090 Nguyễn Đức Anh Nam 29/09/2001 Kinh 215529587 2 2 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20091 Nguyễn Văn Quang Nam 01/06/2001 Kinh 212463398 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20092 Bùi Văn Mạnh Nam 08/09/2001 Kinh 187827396 1 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20093 Nguyễn Đại Phong Nam 13/11/2001 Kinh 342022444 2 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20094 Nguyễn Trung Thắng Nam 05/03/2001 Kinh 077201003813 2 5 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Thiếu lệ phí XT 4 NV
B20095 Tạ Minh Phàm Nam 29/05/2001 Kinh 261545508 2 1 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20096 Lê Hoài Thương Nam 29/03/2001 Kinh 072201001517 2NT 1 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20097 Phan Chí Tường Nam 09/03/2001 Kinh 215511465 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20098 Lê Huỳnh Ngọc Nam 24/07/2001 Kinh 301760546 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20099 Nguyễn Huỳnh Trường Nam 15/11/2000 Kinh 215528358 2 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20100 Huỳnh Khánh Hoàng Nam 23/03/2001 Kinh 225931237 2 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20101 Thạch Minh Trí Nam 29/03/2001 Khmer 312444495 1 1 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20102 Nguyễn Như Nguyệt Nam 25/07/2001 Kinh 312441561 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20103 Hà Duy Thái Nam 24/10/2001 Kinh 225692664 2 3 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20104 Nguyễn Vĩnh Quang Nam 13/11/2001 Kinh 366326313 1 2 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20105 Trần Đại Quang Nam 03/03/2001 Kinh 241920976 1 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20106 Nguyễn Quốc Thanh Nam 16/09/2001 Kinh 215561185 2NT 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20107 Nguyễn Hải Phong Nam 12/05/2001 Kinh 301794882 3 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20108 Nguyễn Thị Hồng Vy Nữ 16/01/2001 Kinh 215508672 2NT 2 A01 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20109 Lê Viết Luân Nam 09/09/2001 Kinh 077201001284 2 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20110 Võ Minh Hòa Nam 12/01/2001 Kinh 312464179 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20111 Nguyễn Minh Quân Nam 04/03/2001 Kinh 212488655 2 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20112 Nguyễn Trung Nguyên Nam 24/08/2001 Kinh 221506604 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20113 Lê Thành Danh Nam 18/07/2001 Kinh 215543398 2 1 A01 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
Page 12
Tình trạng
hồ sơ
xét tuyển
Ghi chúKhu
vực
Chứng minh
nhân dân/
Căn cước
công dân
Đối
tượng
Mã
hồ
sơ
Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộc
Tổ
hợp
xét
tuyển
Lệ phí
xét tuyển
Hình
thức
nộp
Số
nguyện
vọng
ĐKXT
B20114 Nguyễn Hoài Bão Nam 13/11/2001 Kinh 264554008 2 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20115 Lê Gia Huy Nam 13/05/2001 Kinh 077201001722 2 1 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20116 Nguyễn Long Thế Huy Nam 17/11/2001 Kinh 342002691 2 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20117 Nguyễn Thái Vinh Nam 08/05/2000 Kinh 215525151 2NT 2 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20118 Đặng Hữu Ý Nam 27/10/2001 Kinh 215534737 2NT 4 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20119 Nguyễn Duy Đạt Nam 04/10/2001 Kinh 212618489 1 2 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20120 Hồ Gia Bảo Nam 17/07/2001 Kinh 212884580 2 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20121 Huỳnh Thế Công Nam 05/07/2001 Kinh 221510560 2 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20122 Nguyễn Đăng Huy Nam 20/06/2000 Kinh 251230316 1 1 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20123 Nguyễn Mậu Duy Khương Nam 28/01/2001 Kinh 231261262 1 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20124 Huỳnh Quốc Nhật Nam 31/07/2000 Kinh 212589958 2 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20125 Nguyễn Duy Đạt Nam 16/05/2001 Kinh 212583017 2 1 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20126 Nguyễn Tấn Hưng Nam 17/09/2001 Kinh 215535282 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20127 Huỳnh Thị Hồng Hương Nữ 11/12/2001 Kinh 206365374 1 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệNV 1: A01
NV 2: A00
B20128 Lưu Mỹ Quyên Nữ 03/08/2001 Kinh 261610226 2 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20129 Võ Minh Hào Nam 07/09/2001 Kinh 221484162 2NT 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
B20130 Lê Thanh Tiến Nam 10/01/2001 Kinh 321713363 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20131 Trần Đức Vinh Nam 14/06/2001 Kinh 225767193 1 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Hợp lệ
B20132 Trịnh Vinh Bảo Linh Nam 01/02/2001 Kinh 038201014773 2NT 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ
K20001 Nguyễn Hồng Ánh Nữ 15/09/2001 Kinh 272798992 3 4 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7580301H
K20002 Phạm Hoài Sơn Nam 12/12/2001 Kinh 215525151 1 1 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệĐTB (lớp 10, 11, 12)
Môn Vật lý = 5.87 < 6.00
K20003 Võ Thị Thanh Quỳnh Nữ 31/12/2001 Kinh 231260277 1 0 0 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Nhầm phiếu ĐKXT
Page 13
Tình trạng
hồ sơ
xét tuyển
Ghi chúKhu
vực
Chứng minh
nhân dân/
Căn cước
công dân
Đối
tượng
Mã
hồ
sơ
Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộc
Tổ
hợp
xét
tuyển
Lệ phí
xét tuyển
Hình
thức
nộp
Số
nguyện
vọng
ĐKXT
K20004 Trần Hải Duy Nam 16/07/2000 Kinh 382003174 1 3 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520103
K20005 Nguyễn Chí Tâm Nam 18/09/2001 Kinh 221514342 2NT 2 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7580201
K20006 Nguyễn Đình Nghĩa Nam 05/09/2001 Kinh 231302870 1 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520103
K20007 Ngô Văn Cường Nam 05/10/2001 Kinh 381961979 1 3 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệĐTB (lớp 10, 11, 12)
Môn Toán = 5.40 < 6.00
K20008 Võ Văn Phát Nam 08/08/2001 Kinh 215544674 2 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520103
K20009 Lê Hồng Sơn Nam 10/05/2001 Kinh 215530126 2NT 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520103
K20010 Trần Minh Công Nam 24/02/2001 Kinh 215569211 2NT 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7480201
K20011 Sử Minh Tiến Nam 28/01/2001 Kinh 381964892 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520103
K20012 Võ Khánh An Nam 26/04/2001 Kinh 221503571 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7580201H
K20013 Vương Chấn Phúc Nam 20/11/2001 Kinh 241829661 0 0 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Thiếu phiếu ĐKXT theo mẫu
K20014 Cao Huy Chương Nam 10/07/2001 Kinh 215508248 2NT 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520207
K20015 Nguyễn Đức Anh Nam 29/09/2001 Kinh 215529587 2 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520103
K20016 Hồ Viết Hiệu Nam 27/02/2001 Kinh 241880422 1 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520103
K20017 Nguyễn Trường An Nam 09/05/2001 Kinh 335037343 1 0 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520103
Page 14
Tình trạng
hồ sơ
xét tuyển
Ghi chúKhu
vực
Chứng minh
nhân dân/
Căn cước
công dân
Đối
tượng
Mã
hồ
sơ
Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộc
Tổ
hợp
xét
tuyển
Lệ phí
xét tuyển
Hình
thức
nộp
Số
nguyện
vọng
ĐKXT
K20018 Đào Thanh Phong Nam 26/07/2001 Kinh 215619076 2NT 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệĐTB (lớp 10, 11, 12)
Môn Vật lý = 5.90 < 6.00
K20019 Dương Văn Nhật Nam 10/11/2000 Kinh 187797529 2NT 5 A01 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7480201
K20020 Nguyễn Thành Đông Nam 28/05/2001 Kinh 301709021 2 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520103
K20020 Nguyễn Hữu Duy Nam 13/09/2001 Kinh 215557453 2NT 2 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệĐTB (lớp 10, 11, 12)
Môn Hóa học = 5.97 < 6.00
K20021 Ngô Minh Trọng Nam 15/02/2001 Kinh 261610486 2 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệĐTB (lớp 10, 11, 12)
Môn Hóa học = 5.43 < 6.00
K20022 Nguyễn Quốc Thiên Nam 27/04/2001 Kinh 221514032 2NT 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520103H
K20023 Phạm Đình Khải Nam 24/04/2001 Kinh 241868712 1 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520103
K20024 Tô Thanh Tâm Nam 24/08/2001 Kinh 366302578 1 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7840101
K20025 Hà Minh Trọng Nam 28/12/2001 Kinh 215606182 0 0 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7340101
K20026 Trương Ngọc Tú Nam 11/04/2001 Kinh 221484204 2NT 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520216
K20027 Trương Nguyễn Hiền Thương Nữ 04/08/2000 Kinh 221491252 2NT 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7480201
K20028 Trần Thị Ngân Nữ 16/09/2001 Kinh 251198289 1 1 0 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7840104
K20029 Lê Anh Quốc Nam 29/05/2001 Kinh 312478014 2 2 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520207
Page 15
Tình trạng
hồ sơ
xét tuyển
Ghi chúKhu
vực
Chứng minh
nhân dân/
Căn cước
công dân
Đối
tượng
Mã
hồ
sơ
Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộc
Tổ
hợp
xét
tuyển
Lệ phí
xét tuyển
Hình
thức
nộp
Số
nguyện
vọng
ĐKXT
K20030 Nguyễn Thái Dương Nam 27/05/2001 Kinh 264536452 2 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520207
K20031 Nguyễn Đình Hoàng Nam 05/07/2001 Kinh 285728175 1 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7480201H
K20032 Nguyễn Trọng Văn Nam 09/09/2001 Kinh 231426196 0 0 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Thiếu phiếu ĐKXT theo mẫu
K20033 Nguyễn Hoàng Nguyên Nam 19/12/2001 Kinh 231217579 0 0 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Thiếu phiếu ĐKXT theo mẫu
K20034 Nguyễn Quốc Vương Nam 30/04/2001 Kinh 215512773 0 0 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520201
K20035 Trần Đức Vinh Nam 14/06/2001 Kinh 225767193 1 3 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520207
K20036 Trần Lê Thanh Tính Nam 16/04/2001 Kinh 215531785 2 3 A01 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520201
K20037 Đặng Anh Khoa Nam 22/05/2001 Kinh 221511407 0 0 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Thiếu phiếu ĐKXT theo mẫu
K20038 Đinh Công Cường Nam 02/06/2001 Kinh 215539416 2NT 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520103
K20039 Nguyễn Trường Nguyên Nam 15/08/2001 Kinh 241907642 1 1 A00 Đã hoàn thành Bưu điện Không hợp lệĐTB (lớp 10, 11, 12)
Vật lý = 5.50 < 6.00
K20040 Nguyễn Hồng Sen Nam 05/05/2001 Kinh 312449545 2 1 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệĐTB (lớp 10, 11, 12)
Toán, Vật lý = 5.47 < 6.00
K20041 Nguyễn Lâm Thanh Tuấn Nam 28/01/2001 Kinh 342055161 1 A01 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520216
K20042 Nguyễn Thành Viên Nam 07/12/2001 Kinh 215532869 2 2 A00 Chưa hoàn thành Bưu điện Không hợp lệ Không XT bổ sung 7520207
Ghi chú:
+ Các trường hợp Hồ sơ đăng ký xét tuyển Không hợp lệ hoặc có sai sót thông tin, thí sinh liên lạc số điện thoại 028.35126902 hoặc 028.35128360 để điều chỉnh.
+ Hội đồng tuyển sinh Trường sẽ không xét các Hồ sơ đăng ký xét tuyển không hợp lệ.
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Page 16