STT Tên trạm NodeB Huyện / Thành Phố
Tọa độ
Long Lat
1 Thap-Doi_BDH Quy Nhơn 109.20816667 13.78631667
2 392-Nguyen-Thai-Hoc_BDH Quy Nhơn 109.2145 13.76396667
3 140-Can-Vuong_BDH Quy Nhơn 109.2128 13.7577
4 VMS-Qui-Nhon56_BDH Quy Nhơn 109.14955 13.77975
5 BD-Dap-Da_BDH An Nhơn 109.91683333 13.91975
6 An-Luong_BDH Phù Mỹ 109.12738333 14.1595
Trạm An Lương thay toàn bộ bulon 12 cho bộ gá đa năng
Tilt điện Tilt cơ Tổng Tilt Loại trạm Loại trụ
Loại trụ
φ V
30/120/260 5/6/0 0/0/6 5/6/6 Tập trung Dây co mái nhà 21 40320/120/240 6/6/4 2/0/0 8/6/4 Phân tán Dây co mái nhà 15 400/120/260 4/4/4 0/0/0 4/4/4 Phân tán Dây co mái nhà 18 4040/180//300 5/5/5 0/0/0 5/5/5 Tập trung Dây co mái nhà 15 400/120/260 2/2/2 1/1/2 3/3/4 Phân tán Dây co mái nhà 17 34
100/180/280 4/4/4 2/2/3 6/6/7 Phân tán Tự đứng 32 7
Góc phương vị
Độ cao trụ(m)
Vật tư thực tế tại trạm
Feeder (m)
Jumper (m)
Dây nguồn RRU Chữ L
18 15 4m 6 sợi 7/8 x 27m 6 sợi x 3m12 9 4m 3 sợi x 17m16 12 4m 3 sợi x 16m
9 7 3m 6 sợi 7/8 x 19m 6 sợi x 3m12 10 6m 3 sợi x 29m
29 26 4m 3 sợi x 30m
Anten 2G
(bottop)(m)
Anten 3G
(bottop)(m)
Có thể nâng anten 3G
(m)
Vật tư thực tế tại trạm Vật tư dự trù nâng antenna
Jumper (m)Phương án 1 Phương án 2
Feeder (m)
Jumper (m) Jumper (m)
2 đầu 7/16 2 đầu 7/16
6 sợi x 3m 6 sợi x 32m Sử dụng lại Sử dụng lại Sử dụng lại6 sợi 1/2 x 11m 6 sợi x 10m 12 6 sợi x 3m 6 sợi x 3m 6 sợi x 16m 6 sợi 1/2 x 14m 6 sợi x 15m 12 6 sợi x 3m 6 sợi x 3m 6 sợi x 19m
6 sợi x 3m 6 sợi x 23m Sử dụng lại Sử dụng lại Sử dụng lại6 sợi 1/2 x 12m 6 sợi x 15m 12 6 sợi x 3m 6 sợi x 3m 6 sợi x 19m
6 sợi 1/2 x 17m 6 sợi x 19m 12 6 sợi x 3m 6 sợi x 3m 6 sợi x 22m
Đầu Conector 7/8
(Cái)1 đầu 1/2 & 1
đầu 7/161 đầu 1/2 & 1
đầu 7/161 đầu 1/2 & 1
đầu 7/16
Vật tư dự trù nâng antenna
Bum + gá
Phương án 2 Phương án 3Jumper (m) Nâng RRU
2 đầu 7/16 Nguồn RRU ( m) Dây quang
6 sợi x 8m Sử dụng lại 123 sợi x 22m Sử dụng lại Sử dụng lại 123 sợi x 21m Sử dụng lại Sử dụng lại 12
6 sợi x 7m Sử dụng lại 123 sợi x 36m Sử dụng lại Sử dụng lại 12
3 sợi x 35m Sử dụng lại Thay bulon bộ gá 12
Tiếp max fedeer (sợi)
Ghi chú
12 50 2 112 20 2 112 30 2 112 40 2 112 30 2 1
12 30 2 1
Tiếp max jumber
(sợi)
Kẹp cáp (cái)
Cao su non &
băng keo (họp)
Dây Rút (bịch)
Recommended