STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng kiểm tra Phòng Thực tế Kiểm tra
1 9006 Phạm Lê Quốc An 17/10/2005 1 P.214
2 9016 Phan Trần Ngọc Anh 05/03/2005 1 P.214
3 9030 Vũ Thiên Ân 22/09/2005 1 P.214
4 9033 Phùng Đặng Gia Bảo 01/09/2005 2 P.215
5 9040 Hoàng Thiên Bảo 12/09/2005 2 P.215
6 9052 Nguyễn Nguyên Ngọc Diệp 10/10/2005 2 P.215
7 9069 Nguyễn Quốc Đạt 31/03/2005 3 P.216
8 9076 Nguyễn Gia Giang 09/12/2005 3 P.216
9 9079 Trần Nhật Hào 08/05/2005 3 P.216
10 9083 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 29/08/2005 3 P.216
11 9087 Đoàn Gia Hân 13/11/2005 3 P.216
12 9102 Nguyễn Minh Hiếu 17/02/2005 4 P.217
13 9107 Hồ Phi Hoàng 18/10/2005 4 P.217
14 9114 Đoàn Đức Huy 20/04/2005 4 P.217
15 Phạm Nguyễn Gia Hưng 14/11/2005
16 9134 Vũ Tuấn Khang 28/09/2005 5 P.218
17 9140 Đỗ Đăng Khoa 20/03/2005 5 P.218
18 9153 Nguyễn Gia Kiệt 04/03/2005 6 P.319
19 9160 Lê Hoàng Anh Kỳ 12/08/2005 6 P.319
20 9173 Trần Ngọc Linh 16/07/2005 6 P.319
21 9180 Khuất Minh Long 28/01/2005 6 P.319
22 9202 Trần Mộc Triệu Minh 10/01/2005 7 P.318
23 9215 Phan Hồ Ngọc Ngân 02/01/2005 8 P.317
24 9219 Võ Hoàng Gia Nghi 20/04/2005 8 P.317
25 9267 Đặng Thành Phát 19/06/2005 9 P.316
26 9279 Phạm Nguyễn Quang Phúc 20/05/2005 10 P.315
27 9327 Bùi Thanh Thiện 27/08/2005 11 P.210
28 9332 Phạm Nguyễn Minh Thống 20/10/2005 12 P.208
29 9336 Hoàng Thị Hải Thùy 30/03/2005 12 P.208
30 9347 Trần Anh Thư 28/12/2003 12 P.208
31 9351 Trần Phạm Minh Thư 02/01/2005 12 P.208
32 9368 Nguyễn Trần Phương Trâm 11/08/2005 13 P.207
33 9382 Nguyễn Thanh Trúc 15/06/2005 13 P.207
34 9395 Thái Gia Uyên 12/12/2005 14 P.206
35 9406 Trần Hồng Vân 31/08/2005 14 P.206
36 9412 Trần Quốc Việt 13/01/2005 14 P.206
37 9427 Nguyễn Ngọc Thanh Vy 15/10/2005 15 P.205
38 9436 Hồ Nguyễn Hồng Yến 20/04/2005 15 P.205
UBND QUẬN TÂN BÌNH
Trường THCS Tân Bình
DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KỲ I
LỚP: 9/1
Danh sách này có 37 học sinhTân Bình, ngày 1 tháng 12 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng kiểm tra Phòng Thực tế Kiểm tra
1 9010 Vũ Ngọc Bảo Anh 18/01/2005 1 P.214
2 9022 Nguyễn Trần Thảo Anh 22/08/2005 1 P.214
3 9026 Võ Thủy Hồng Ân 16/07/2005 1 P.214
4 Đoàn Quốc Bảo 09/10/2005
5 9048 Võ Viết Minh Châu 26/03/2005 2 P.215
6 9053 Ngô Đặng Kim Dung 26/09/2004 2 P.215
7 9055 Nguyễn Đức Duy 22/11/2005 2 P.215
8 9062 Trần Hải Minh Dương 20/11/2005 3 P.216
9 9070 Đỗ Thành Đạt 30/05/2005 3 P.216
10 9093 Hoàng Ngọc Hân 05/09/2005 4 P.217
11 9120 Phạm Nguyễn Gia Hưng 28/08/2005 4 P.217
12 9130 Phạm Nguyễn Minh Khang 16/01/2005 5 P.218
13 9144 Phan Võ Đăng Khôi 15/04/2005 5 P.218
14 9150 Trần Nguyễn Trung Kiên 03/03/2004 5 P.218
15 9163 Phạm Mai Lan 28/09/2004 6 P.319
16 9165 Nguyễn Gia Lâm 07/05/2005 6 P.319
17 9169 Hồ Lê Khánh Linh 21/06/2005 6 P.319
18 9177 Nguyễn Gia Long 14/02/2005 6 P.319
19 9187 Nguyễn Phương Mai 29/07/2005 7 P.318
20 9199 Sơn Quốc Minh 17/10/2002 7 P.318
21 9217 Phạm Thị Thu Ngân 20/09/2005 8 P.317
22 9218 Nguyễn Bảo Nghi 10/01/2005 8 P.317
23 9225 Trần Văn Bảo Nghiêm 19/09/2005 8 P.317
24 9227 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 15/01/2005 8 P.317
25 9236 Vương Minh Nguyên 04/06/2005 8 P.317
26 9239 Võ Hoàng Nhàn 23/10/2005 8 P.317
27 9251 Phạm Trần Ý Nhi 11/05/2005 9 P.316
28 9263 Trần Hào Phát 16/01/2005 9 P.316
29 9272 Nguyễn Bảo Phúc 12/12/2005 10 P.315
30 9282 Phan Thiên Phước 02/05/2005 10 P.315
31 9310 Nguyễn Thế Tài 23/04/2005 11 P.210
32 9317 Đinh Ngọc Như Thảo 17/04/2005 11 P.210
33 9323 Vũ Huỳnh Phúc Thiên 23/12/2005 11 P.210
34 9346 Nguyễn Thị Anh Thư 03/01/2005 12 P.208
35 9348 Hà Minh Thư 17/03/2005 12 P.208
36 9360 Huỳnh Tấn Toàn 12/11/2005 12 P.208
37 9390 Nguyễn Bá Tùng 27/11/2005 13 P.207
38 9393 Vũ Thị Thanh Tuyền 29/09/2004 14 P.206
39 9404 Trịnh Phương Uyên 24/12/2005 14 P.206
40 9416 Trần Nguyễn Quốc Vinh 04/03/2004 14 P.206
41 9425 Lê Vy 22/01/2005 15 P.205
UBND QUẬN TÂN BÌNH
Trường THCS Tân Bình
DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KỲ I
LỚP: 9/2
Danh sách này có 40 học sinhTân Bình, ngày 1 tháng 12 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng kiểm tra Phòng Thực tế Kiểm tra
1 9003 Nguyễn Lưu Huệ An 19/12/2005 1 P.214
2 9032 Trần Bá Bảo Bảo 05/10/2004 2 P.215
3 9057 Trần Hữu Duy 20/10/2004 2 P.215
4 9067 Nguyễn Đức Đạt 17/12/2005 3 P.216
5 9072 Phạm Duy Đông 19/09/2005 3 P.216
6 9074 Phạm Nhân Đức 14/07/2005 3 P.216
7 9082 Huỳnh Ngọc Bảo Hân 12/11/2005 3 P.216
8 9086 Nguyễn Bảo Gia Hân 18/10/2005 3 P.216
9 9106 Trần Vũ Huy Hoàng 02/04/2005 4 P.217
10 9116 Phạm Gia Huy 05/05/2005 4 P.217
11 9121 Nguyễn Hưng 25/07/2005 5 P.218
12 9122 Lê Minh Hương 08/03/2005 5 P.218
13 9129 Võ An Khang 28/01/2005 5 P.218
14 9142 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 30/05/2005 5 P.218
15 9152 Kiều Gia Kiệt 10/02/2005 6 P.319
16 9161 Mai Quốc Kỳ 10/02/2005 6 P.319
17 9174 Nguyễn Ngọc Phương Linh 10/09/2005 6 P.319
18 9179 Trần Kim Long 15/12/2005 6 P.319
19 9183 Phạm Lâm Phước Lộc 17/12/2005 7 P.318
20 9191 Nguyễn Đoàn Anh Minh 15/03/2005 7 P.318
21 9198 Nguyễn Quốc Minh 19/07/2005 7 P.318
22 9230 Nguyễn Thái Hồng Ngọc 26/11/2003 8 P.317
23 9242 Nguyễn Minh Nhật 02/02/2004 9 P.316
24 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/06/2005
25 9265 Trần Minh Phát 13/09/2005 9 P.316
26 9280 Trương Trường Phúc 05/08/2005 10 P.315
27 9281 Nguyễn Huỳnh Thiên Phước 28/06/2005 10 P.315
28 9283 Nguyễn Loan Phương 26/04/2005 10 P.315
29 9298 Trần Đào Thị Ngọc Quyên 16/09/2005 10 P.315
30 9318 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 06/09/2005 11 P.210
31 9334 Phạm Ngọc Thuận 22/08/2005 12 P.208
32 9339 Nguyễn Thị Thanh Thúy 19/11/2005 12 P.208
33 9341 Nguyễn Ngọc Anh Thư 14/06/2005 12 P.208
34 9365 Vũ Thụy Thùy Trang 21/09/2005 13 P.207
35 9373 Trần Ngọc Huyền Trân 02/12/2005 13 P.207
36 9378 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 28/12/2003 13 P.207
37 9401 Phạm Ngọc Phương Uyên 13/02/2005 14 P.206
38 9430 Trần Phạm Thảo Vy 13/07/2005 15 P.205
39 9433 Nguyễn Otti Shaura Wangchuk01/09/2005 15 P.205
UBND QUẬN TÂN BÌNH
Trường THCS Tân Bình
DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KỲ I
LỚP: 9/3
Danh sách này có 38 học sinhTân Bình, ngày 1 tháng 12 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng kiểm tra Phòng Thực tế Kiểm tra
1 9009 Võ Thanh Tuấn An 23/08/2005 1 P.214
2 9011 Bạch Hải Anh 26/10/2005 1 P.214
3 9019 Nguyễn Phương Anh 06/02/2005 1 P.214
4 9035 Vũ Gia Bảo 21/10/2005 2 P.215
5 9042 Lê Thị Ngọc Bích 22/08/2005 2 P.215
6 9045 Lê Bảo Châu 04/09/2005 2 P.215
7 9058 Trần Mạnh Duy 26/07/2005 2 P.215
8 9071 Nguyễn Thành Đạt 13/06/2005 3 P.216
9 9073 Lê Hoàng Đông 02/05/2005 3 P.216
10 9088 Trần Huỳnh Gia Hân 24/07/2005 3 P.216
11 9103 Nguyễn Ngọc Hiếu 15/09/2005 4 P.217
12 9115 Tôn Đức Huy 25/01/2005 4 P.217
13 9128 Nguyễn Phúc An Khang 24/06/2005 5 P.218
14 9139 Huỳnh Duy Khoa 02/10/2005 5 P.218
15 9148 Lê Duy Kiên 30/07/2005 5 P.218
16 9157 Đặng Tuấn Kiệt 08/04/2005 6 P.319
17 9195 Lê Gia Minh 13/11/2005 7 P.318
18 9203 Hồ Diễm My 20/02/2005 7 P.318
19 9212 Vũ Khánh Ngân 14/11/2005 8 P.317
20 9229 Trần Đoàn Hồng Ngọc 26/04/2005 8 P.317
21 9241 Nguyễn Hoàng Nhật 27/03/2005 9 P.316
22 9260 Phan Ngọc Châu Pha 27/09/2005 9 P.316
23 9264 Phạm Minh Phát 11/08/2005 9 P.316
24 9274 Nguyễn Gia Phúc 09/12/2005 10 P.315
25 9299 Huỳnh Ngọc Phương Quyên 09/09/2005 10 P.315
26 9301 Đặng Thụy Quỳnh 10/02/2005 11 P.210
27 9305 Mai Hoàng Sơn 20/05/2005 11 P.210
28 9314 Nguyễn Quốc Thái 13/05/2005 11 P.210
29 9319 Trần Thị Ngọc Thanh Thảo 09/02/2005 11 P.210
30 9322 Đoàn Thắng 01/01/2004 11 P.210
31 9335 Trần Phương Thuỳ 10/12/2005 12 P.208
32 9340 Lê Hà Anh Thư 24/06/2005 12 P.208
33 9375 Nguyễn Văn Minh Trí 16/12/2005 13 P.207
34 9387 Nguyễn Anh Tuấn 19/12/2005 13 P.207
35 9399 Đỗ Hoàng Phương Uyên 22/02/2005 14 P.206
36 9408 Đỗ Ngọc Phương Vi 21/03/2005 14 P.206
37 9419 Nguyễn Nguyên Vũ 09/09/2005 14 P.206
38 9428 Nguyễn Thanh Vy 26/06/2005 15 P.205
UBND QUẬN TÂN BÌNH
Trường THCS Tân Bình
DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KỲ I
LỚP: 9/4
Danh sách này có 38 học sinhTân Bình, ngày 1 tháng 12 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng kiểm tra Phòng Thực tế Kiểm tra
1 9013 Lê Huỳnh Anh 14/11/2005 1 P.214
2 9017 Võ Hoàng Phúc Anh 27/06/2005 1 P.214
3 9031 Nguyễn Triệu Ân 11/11/2005 2 P.215
4 9037 Nguyễn Lê Bảo 12/07/2005 2 P.215
5 9050 Trần Vũ Quốc Công 13/02/2004 2 P.215
6 9059 Đặng Minh Duy 13/09/2005 2 P.215
7 9064 Phạm Minh Đại 11/08/2005 3 P.216
8 9068 Nguyễn Quang Đạt 23/07/2005 3 P.216
9 9075 Lê Văn Gia 23/05/2005 3 P.216
10 9077 Nguyễn Hương Giang 20/03/2005 3 P.216
11 9084 Nguyễn Bảo Hân 13/10/2005 3 P.216
12 9090 Trần Mai Gia Hân 19/09/2005 3 P.216
13 9117 Trần Phan Gia Huy 30/09/2005 4 P.217
14 9133 Phạm Quốc Khang 04/06/2005 5 P.218
15 9136 Quách Đức Khánh 12/01/2005 5 P.218
16 9166 Mai Hoàng Lâm 11/08/2005 6 P.319
17 9175 Huỳnh Thị Phương Linh 16/01/2005 6 P.319
18 9181 Nguyễn Trầm Phi Long 07/07/2005 7 P.318
19 9200 Trần Nhật Thiên Minh 20/03/2005 7 P.318
20 9204 Nguyễn Trần Phương My 01/07/2005 7 P.318
21 9210 Trương Lê Bảo Ngân 05/01/2005 7 P.318
22 9231 Hoàng Khánh Ngọc 21/03/2005 8 P.317
23 9234 Nguyễn Bảo Nguyên 17/04/2005 8 P.317
24 9243 Nguyễn Thị Kiều Nhi 05/03/2005 9 P.316
25 9255 Trần Ngọc Thảo Như 06/09/2004 9 P.316
26 9303 Nguyễn Minh Sang 26/10/2005 11 P.210
27 9306 Phạm Minh Sơn 19/06/2005 11 P.210
28 9313 Nguyễn Hoàng Quốc Thái 12/02/2005 11 P.210
29 9343 Phạm Anh Thư 10/05/2005 12 P.208
30 9354 La Phương Thy 26/11/2005 12 P.208
31 9359 Phạm Nguyên Toàn 03/02/2005 12 P.208
32 9372 Nguyễn Thị Bảo Trân 19/05/2005 13 P.207
33 9374 Nguyễn Lê Minh Trí 13/01/2004 13 P.207
34 9379 Đỗ Ngọc Phương Trinh 30/05/2005 13 P.207
35 9389 Huỳnh Trung Tuấn 24/10/2005 13 P.207
36 9403 Trần Phương Uyên 06/06/2005 14 P.206
37 9411 Đoàn Minh Việt 30/04/2005 14 P.206
38 9420 Phan Văn Vũ 14/02/2005 14 P.206
39 9423 Lê Nguyễn Khánh Vy 22/12/2005 15 P.205
UBND QUẬN TÂN BÌNH
Trường THCS Tân Bình
DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KỲ I
LỚP: 9/5
Danh sách này có 39 học sinhTân Bình, ngày 1 tháng 12 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng kiểm tra Phòng Thực tế Kiểm tra
1 9014 Bùi Ngọc Lan Anh 05/11/2005 1 P.214
2 9020 Đỗ Quốc Anh 03/05/2005 1 P.214
3 9028 Đỗ Thiên Ân 04/06/2005 1 P.214
4 9036 Vũ Gia Bảo 01/10/2005 2 P.215
5 9049 Nguyễn Viết Chung 22/08/2005 2 P.215
6 9060 Mai Nhật Duy 09/10/2005 2 P.215
7 9080 Bùi Quang Hào 10/11/2005 3 P.216
8 9092 Phạm Gia Hân 19/12/2005 4 P.217
9 9096 Trần Ngọc Hân 20/10/2004 4 P.217
10 9101 Trần Thị Thu Hiền 08/04/2005 4 P.217
11 9112 Đỗ Quốc Hùng 10/03/2005 4 P.217
12 9113 Vũ Đức Anh Huy 26/04/2005 4 P.217
13 9151 Dương Anh Kiệt 29/08/2005 6 P.319
14 9164 Nguyễn Thị Lan 30/07/2005 6 P.319
15 9168 Trần Thị Giao Linh 18/05/2005 6 P.319
16 9178 Nguyễn Hoàng Long 12/09/2005 6 P.319
17 9185 Nguyễn Thiên Lộc 24/03/2005 7 P.318
18 9193 Nguyễn Cao Minh 11/09/2004 7 P.318
19 9206 Trần Đình Nam 27/05/2004 7 P.318
20 9223 Lư Tuyết Nghi 19/12/2003 8 P.317
21 9224 Trần Trọng Nghĩa 16/12/2005 8 P.317
22 9233 Nguyễn Bảo Yến Ngọc 01/08/2005 8 P.317
23 9240 Nguyễn Hữu Nhân 04/06/2004 8 P.317
24 9249 Đỗ Thanh Nhi 01/12/2005 9 P.316
25 9266 Nguyễn Vũ Quốc Phát 10/10/2005 9 P.316
26 9277 Nguyễn Hồng Phúc 26/04/2004 10 P.315
27 9290 Đào Nhật Quang 27/08/2005 10 P.315
28 9307 Nguyễn Duy Tài 02/02/2005 11 P.210
29 9312 Lê Thanh Tâm 10/03/2005 11 P.210
30 9316 Nguyễn Hoàng Linh Thảo 05/04/2005 11 P.210
31 9326 Nguyễn Nhất Thiện 09/07/2005 11 P.210
32 9345 Phạm Anh Thư 03/11/2005 12 P.208
33 9358 Nguyễn Trung Tín 06/01/2005 12 P.208
34 9363 Phạm Thị Thảo Trang 09/11/2005 13 P.207
35 9384 Nguyễn Đào Thiên Trúc 06/11/2005 13 P.207
36 9386 Nguyễn Anh Tuấn 08/04/2004 13 P.207
37 9394 Lý Huỳnh Băng Tuyết 05/08/2005 14 P.206
38 9402 Trần Thùy Phương Uyên 15/01/2005 14 P.206
39 9409 Trần Lê Tuyết Vi 24/09/2005 14 P.206
40 9435 Đỗ Như Ý 10/11/2005 15 P.205
UBND QUẬN TÂN BÌNH
Trường THCS Tân Bình
DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KỲ I
LỚP: 9/6
Danh sách này có 40 học sinhTân Bình, ngày 1 tháng 12 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng kiểm tra Phòng Thực tế Kiểm tra
1 9024 Vương Trần Tuấn Anh 06/04/2005 1 P.214
2 9027 Bùi Thiên Ân 31/05/2005 1 P.214
3 9041 Lưu Thiên Bảo 18/12/2005 2 P.215
4 9046 Nguyễn Thị Đăng Châu 02/06/2005 2 P.215
5 9051 Trần Nguyễn Công Danh 22/08/2005 2 P.215
6 9054 Mai Dũng 25/07/2005 2 P.215
7 9056 Võ Trần Đức Duy 08/05/2005 2 P.215
8 9091 Nguyễn Ngọc Gia Hân 20/05/2005 4 P.217
9 9098 Nguyễn Trọng Hậu 18/07/2005 4 P.217
10 9105 Huỳnh Mỹ Hoa 31/07/2005 4 P.217
11 9110 Nguyễn Cao Hùng 21/10/2004 4 P.217
12 9132 Phan Nguyễn Quốc Khang 04/03/2005 5 P.218
13 9138 Vũ Anh Khoa 08/09/2005 5 P.218
14 9143 Nguyễn Thắng Đăng Khôi 01/11/2005 5 P.218
15 9159 Trần Thị Thuý Kiều 24/03/2005 6 P.319
16 9172 Phạm Nguyễn Ngọc Linh 03/02/2005 6 P.319
17 9190 Nguyễn Trần Xuân Mai 26/03/2005 7 P.318
18 9196 Tiêu Gia Minh 18/02/2005 7 P.318
19 9208 Lê Phụng Hoàng Nam 06/11/2005 7 P.318
20 9211 Nguyễn Xuân Hồng Ngân 04/04/2005 8 P.317
21 9228 Mai Vũ Bích Ngọc 14/05/2005 8 P.317
22 9258 Nguyễn Vin Ny 25/11/2004 9 P.316
23 9268 Trần Tuấn Phát 08/09/2005 9 P.316
24 9273 Đào Đình Phúc 19/10/2005 10 P.315
25 9297 Hoàng Bùi Mỹ Quyên 03/09/2005 10 P.315
26 9300 Trần Nguyễn Bảo Quỳnh 03/12/2005 10 P.315
27 9304 Lê Ngọc Sang 17/06/2005 11 P.210
28 9308 Lê Phước Tài 01/06/2005 11 P.210
29 9325 Vũ Minh Thiện 30/12/2005 11 P.210
30 9350 Vũ Ngọc Minh Thư 10/01/2005 12 P.208
31 9353 Hoàng Gia Thanh Thư 12/11/2005 12 P.208
32 9361 Nguyễn Thanh Toàn 06/04/2005 13 P.207
33 9362 Trần Thị Nguyên Trang 08/06/2005 13 P.207
34 9380 Tài Nguyễn Thanh Trinh 12/02/2005 13 P.207
35 9388 Phan Nguyễn Anh Tuấn 17/11/2003 13 P.207
36 9392 Trần Thị Thanh Tuyền 02/08/2005 14 P.206
37 9400 Nguyễn Hồng Phương Uyên 16/09/2005 14 P.206
38 9405 Kiều Bích Vân 21/03/2005 14 P.206
39 9413 Ngô Ngọc Vinh 10/01/2005 14 P.206
40 9422 Huỳnh Ngọc Khánh Vy 26/12/2005 15 P.205
UBND QUẬN TÂN BÌNH
Trường THCS Tân Bình
DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KỲ I
LỚP: 9/7
Danh sách này có 40 học sinhTân Bình, ngày 1 tháng 12 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng kiểm tra Phòng Thực tế Kiểm tra
1 9001 Nguyễn Hồ Bình An 01/02/2005 1 P.214
2 9007 Nguyễn Tâm An 27/11/2005 1 P.214
3 9015 Đào Minh Anh 21/01/2005 1 P.214
4 9018 Cao Ngọc Phương Anh 15/01/2005 1 P.214
5 9023 Nguyễn Tiến Anh 23/03/2005 1 P.214
6 9029 Lê Ngọc Thiên Ân 14/06/2005 1 P.214
7 9038 Vũ Quốc Bảo 24/12/2004 2 P.215
8 9047 Đỗ Trần Minh Châu 24/01/2005 2 P.215
9 9066 Trần Cao Đạt 20/01/2005 3 P.216
10 9095 Nguyễn Ngọc Hân 14/04/2005 4 P.217
11 9118 Nguyễn Thanh Huyền 31/01/2005 4 P.217
12 9126 Bùi Minh Khải 03/01/2005 5 P.218
13 9146 Nguyễn Minh Khôi 17/05/2005 5 P.218
14 9154 Vương Gia Kiệt 16/03/2005 6 P.319
15 9162 Nguyễn Huỳnh Thanh Lam 24/01/2005 6 P.319
16 9167 Nguyễn Như Gia Linh 21/01/2005 6 P.319
17 9176 Huỳnh Phan Nhật Loan 07/10/2005 6 P.319
18 9182 Trương Hữu Lộc 09/02/2005 7 P.318
19 9226 Nguyễn Hồng Bảo Ngọc 01/01/2005 8 P.317
20 9252 Lê Huỳnh Nhu 25/10/2005 9 P.316
21 9257 Nguyễn Bình Phương Nữ 05/10/2005 9 P.316
22 9286 Nguyễn Thanh Phương 20/05/2005 10 P.315
23 9288 Ngô Thị Kim Phượng 16/12/2005 10 P.315
24 9289 Đỗ Minh Quang 28/06/2005 10 P.315
25 9293 Ngô Minh Quân 01/02/2005 10 P.315
26 9296 Nguyễn Công Quý 04/09/2005 10 P.315
27 9302 Phạm Trương Xuân Quỳnh 19/04/2005 11 P.210
28 9324 Đỗ Hoàng Thiện 15/03/2005 11 P.210
29 9331 Nguyễn Duy Thống 26/03/2005 12 P.208
30 9342 Phạm Ngọc Anh Thư 11/11/2005 12 P.208
31 9352 Nguyễn Nhã Thư 11/10/2005 12 P.208
32 9366 Nguyễn Hoàng Bích Trâm 01/02/2005 13 P.207
33 9367 Kiều Lê Phương Trâm 30/11/2005 13 P.207
34 9369 Vương Huỳnh Bảo Trân 04/09/2005 13 P.207
35 9383 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12/07/2005 13 P.207
36 9396 Nguyễn Huỳnh Nhã Uyên 07/09/2005 14 P.206
37 9437 Bùi Ngọc Như Yến 26/04/2005 15 P.205
UBND QUẬN TÂN BÌNH
Trường THCS Tân Bình
DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KỲ I
LỚP: 9/8
Danh sách này có 37 học sinhTân Bình, ngày 1 tháng 12 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng kiểm tra Phòng Thực tế Kiểm tra
1 9004 Hà Phan Minh An 21/02/2005 1 P.214
2 9008 Lâm Thái An 15/02/2005 1 P.214
3 9021 Bùi Thị Quỳnh Anh 22/03/2005 1 P.214
4 9034 Trần Gia Bảo 09/03/2005 2 P.215
5 Nguyễn Bảo Hà 08/06/2005
6 9078 Nguyễn Thị Hà 15/10/2005 3 P.216
7 9081 Nguyễn Thu Hằng 13/05/2005 3 P.216
8 9089 Hồ Lê Gia Hân 19/11/2005 3 P.216
9 9094 Nguyễn Ngọc Hân 11/04/2005 4 P.217
10 9097 Võ Trương Ngọc Hân 04/10/2005 4 P.217
11 9104 Trần Trọng Hiếu 13/02/2005 4 P.217
12 9127 Nguyễn Tuấn Khải 16/09/2005 5 P.218
13 9135 Lê Khanh 31/01/2005 5 P.218
14 9149 Lại Trung Kiên 08/03/2005 5 P.218
15 9155 Phạm Thế Kiệt 09/09/2005 6 P.319
16 9170 Trần Nguyễn Khánh Linh 26/09/2005 6 P.319
17 9171 Lê Thị Khánh Linh 12/10/2005 6 P.319
18 9184 Trần Văn Phước Lộc 23/05/2005 7 P.318
19 9192 Lê Nguyễn Bảo Minh 11/07/2005 7 P.318
20 9197 Nguyễn Minh 18/09/2005 7 P.318
21 9216 Phùng Nhật Thanh Ngân 30/11/2005 8 P.317
22 9244 Lê Phan Ngọc Nhi 17/05/2005 9 P.316
23 9245 Ngô Nguyên Nhi 01/03/2005 9 P.316
24 9256 Nguyễn Võ Tuyết Như 13/02/2005 9 P.316
25 9270 Cao Gia Phú 06/01/2005 9 P.316
26 9271 Hoàng Ngọc Bảo Phúc 26/04/2005 10 P.315
27 9287 Lê Thu Phương 17/12/2005 10 P.315
28 9294 Nguyễn Minh Quân 11/06/2005 10 P.315
29 9309 Nguyễn Trần Tấn Tài 21/07/2005 11 P.210
30 9328 Nguyễn Duy Thịnh 22/08/2005 11 P.210
31 9329 Trần Hoàng Thịnh 23/06/2005 11 P.210
32 9333 Trần Nguyễn Anh Thơ 24/09/2005 12 P.208
33 9344 Phạm Anh Thư 20/02/2005 12 P.208
34 9357 Trần Ngọc Thủy Tiên 09/02/2005 12 P.208
35 9364 Trần Nguyễn Thùy Trang 28/08/2005 13 P.207
36 9381 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc 11/03/2005 13 P.207
37 9391 Nguyễn Trọng Tùng 11/04/2005 14 P.206
38 9397 Đào Phương Uyên 28/07/2005 14 P.206
39 9424 Đồng Lan Vy 30/11/2005 15 P.205
40 9429 Phạm Thảo Vy 07/12/2005 15 P.205
41 9434 Nguyễn Thanh Xinh 02/10/2005 15 P.205
UBND QUẬN TÂN BÌNH
Trường THCS Tân Bình
DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KỲ I
LỚP: 9/9
Danh sách này có 40 học sinhTân Bình, ngày 1 tháng 12 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng kiểm tra Phòng Thực tế Kiểm tra
1 9044 Phạm Nguyễn Thoại Các 21/01/2005 2 P.215
2 9061 Võ Ánh Dương 17/03/2005 3 P.216
3 9065 Trần Bảo Đan 19/11/2005 3 P.216
4 9085 Trần Bảo Hân 11/11/2005 3 P.216
5 9099 Bùi Vũ Gia Hiền 26/04/2005 4 P.217
6 9100 Nguyễn Thị Thu Hiền 14/07/2005 4 P.217
7 9108 Vũ Văn Hoàng 12/09/2005 4 P.217
8 9109 Tăng Minh Huân 17/02/2005 4 P.217
9 9111 Nguyễn Quang Hùng 24/05/2005 4 P.217
10 9123 Nguyễn Lê Quỳnh Hương 06/07/2005 5 P.218
11 9124 Trịnh Thị Thu Hương 19/03/2005 5 P.218
12 9131 Trần Minh Khang 17/08/2005 5 P.218
13 9137 Trương Ngọc Khánh 29/04/2005 5 P.218
14 9156 Trần Trí Kiệt 28/10/2005 6 P.319
15 9158 Ngô Tuấn Kiệt 13/05/2005 6 P.319
16 9188 Cao Ngọc Quỳnh Mai 11/08/2005 7 P.318
17 9209 Đinh Nguyễn Trung Nam 06/09/2005 7 P.318
18 9221 Ngô Thanh Gia Nghi 10/06/2005 8 P.317
19 9232 Võ Xuân Ngọc 30/01/2005 8 P.317
20 9247 Đinh Lê Phương Nhi 30/04/2005 9 P.316
21 9254 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 19/01/2005 9 P.316
22 9261 Nguyễn Đức Pháp 08/01/2005 9 P.316
23 9262 Lưu Quốc Pháp 26/09/2005 9 P.316
24 9276 Nguyễn Hồng Phúc 10/07/2005 10 P.315
25 9278 Hoàng Như Phúc 11/11/2005 10 P.315
26 9284 Nguyễn Ngọc Mỹ Phương 21/03/2005 10 P.315
27 9315 Trần Ngọc Thiên Thanh 21/01/2005 11 P.210
28 9320 Phan Nguyễn Thanh Thảo 06/06/2005 11 P.210
29 9338 Đỗ Trịnh Thanh Thùy 30/11/2005 12 P.208
30 9356 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 23/02/2005 12 P.208
31 9370 Phạm Lê Bảo Trân 16/12/2005 13 P.207
32 9377 Võ Khắc Triệu 09/07/2005 13 P.207
33 9385 Nguyễn Đức Trung 14/01/2005 13 P.207
34 9398 Hoàng Phương Uyên 19/11/2005 14 P.206
35 9407 Võ Thị Thu Vân 10/12/2005 14 P.206
36 9410 Phạm Đại Vĩ 09/09/2005 14 P.206
37 9418 Ngô Hữu Vọng 20/04/2005 14 P.206
38 9421 Phạm Hoàng Khánh Vy 09/06/2005 15 P.205
UBND QUẬN TÂN BÌNH
Trường THCS Tân Bình
DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KỲ I
LỚP: 9/10
Tân Bình, ngày 1 tháng 12 năm 2019
HIỆU TRƯỞNGDanh sách này có 38 học sinh
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng kiểm tra Phòng Thực tế Kiểm tra
1 9005 Lý Nguyệt An 07/05/2005 1 P.214
2 9025 Đinh Viết Tuấn Anh 29/11/2005 1 P.214
3 9043 Dương Gia Thanh Bình 13/03/2005 2 P.215
4 9119 Ngô Gia Hưng 10/04/2005 4 P.217
5 9125 Trương Trí Hữu 18/12/2005 5 P.218
6 9145 Nguyễn Ngọc Mai Khôi 21/10/2005 5 P.218
7 9147 Bùi Quang Khôi 25/07/2005 5 P.218
8 9194 Nguyễn Đức Minh 06/01/2005 7 P.318
9 9205 Nguyễn Lưu Mỹ 30/09/2005 7 P.318
10 9214 Nguyễn Thị Kim Ngân 27/01/2005 8 P.317
11 9222 Hồ Phương Nghi 24/08/2005 8 P.317
12 9237 Phạm Thảo Nguyên 29/09/2005 8 P.317
13 9246 Nguyễn Bình Phương Nhi 29/09/2005 9 P.316
14 9250 Hứa Trần Tú Nhi 05/05/2005 9 P.316
15 9259 Trần Thị Kim Oanh 28/03/2005 9 P.316
16 9275 Lê Hoàng Phúc 05/03/2005 10 P.315
17 9285 Lê Nguyễn Mỹ Phương 29/10/2005 10 P.315
18 9291 Nguyễn Anh Quân 05/10/2005 10 P.315
19 9311 Nguyễn Trần Khánh Tâm 05/11/2005 11 P.210
20 9321 Nguyễn Vy Thảo 18/10/2005 11 P.210
21 9349 Hoàng Ngọc Minh Thư 03/03/2005 12 P.208
22 9355 Vũ Ngọc Phương Thy 08/02/2005 12 P.208
23 9415 Hoàng Quốc Vinh 28/03/2005 14 P.206
24 9431 Hồ Ngọc Tuyền Vy 30/09/2005 15 P.205
Danh sách này có 24 học sinhTân Bình, ngày 1 tháng 12 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
UBND QUẬN TÂN BÌNH
Trường THCS Tân Bình
DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KỲ I
LỚP: 9/11
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng kiểm tra Phòng Thực tế Kiểm tra
1 9002 Trần Minh Gia An 02/03/2005 1 P.214
2 9012 Dương Hải Anh 10/11/2005 1 P.214
3 9039 Diệp Thế Bảo 04/05/2005 2 P.215
4 9063 Lê Nguyễn Trùng Dương 13/10/2005 3 P.216
5 9141 Phạm Đăng Khoa 01/01/2005 5 P.218
6 9186 Võ Trần Khánh Mai 04/02/2005 7 P.318
7 9189 Nguyễn Thị Thanh Mai 27/12/2005 7 P.318
8 9201 Bùi Nguyễn Tiến Minh 13/05/2005 7 P.318
9 9207 Đoàn Hoàng Nam 25/05/2005 7 P.318
10 9213 Nguyễn Kim Ngân 27/05/2005 8 P.317
11 9220 Phạm Nguyễn Gia Nghi 22/07/2005 8 P.317
12 9235 Trịnh Hải Nguyên 20/01/2005 8 P.317
13 9238 Lê Nguyễn 02/03/2005 8 P.317
14 9248 Đỗ Hoàng Quỳnh Nhi 20/12/2005 9 P.316
15 9253 Đào Nguyễn Tuyết Nhung 29/09/2005 9 P.316
16 9269 Trương Đăng Phong 25/08/2005 9 P.316
17 9292 Phạm Anh Quân 13/01/2005 10 P.315
18 9295 Nguyễn Minh Quân 23/06/2005 10 P.315
19 9330 Nguyễn Đặng Hoàng Thông 05/08/2005 11 P.210
20 9337 Trần Minh Thùy 29/09/2005 12 P.208
21 9371 Vũ Ngọc Bảo Trân 02/02/2005 13 P.207
22 9376 Hoàng Cao Minh Triết 19/12/2005 13 P.207
23 9414 Nguyễn Quang Vinh 05/05/2005 14 P.206
24 9417 Vũ Xuân Vinh 21/10/2005 14 P.206
25 9426 Trần Phương Vy 29/04/2005 15 P.205
26 9432 Trần Nguyễn Tường Vy 24/05/2005 15 P.205
UBND QUẬN TÂN BÌNH
Trường THCS Tân Bình
DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KỲ I
LỚP: 9/12
Danh sách này có 26 học sinhTân Bình, ngày 1 tháng 12 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG