1
UBND TỈNH KON TUM
LS: XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH
Số: 09 /CBLS: XD-TC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kon Tum, ngày 29 tháng 11 năm 2019
CÔNG BỐ
G ậ l dựn n n nh on T ộ số
h ườn kh c ừ n 01/10/2019 ến n 31/10/2019
Căn cứ Nghị định số 68/2019/NĐ-CP ngày 14/8/2019 của Chính phủ về
quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Khoản 2 Điều 19 Quy định một số nội dung về công tác quản lý dự
án sử dụng vốn nhà nước của tỉnh Kon Tum ban hành kèm theo Quyết định số
13/2017/QĐ-UBND ngày 10/3/2017 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Kon Tum;
Căn cứ Chứng thư thẩm định giá số Vc 19/11/50/ĐS-KT, ngày 20/11/2019
của Công ty c phần thông tin và thẩm định giá miền Nam;
Căn cứ biên bản thống nhất liên Sở: Xây dựng - Tài chính về giá vật liệu
xây dựng tháng 10 (từ ngày 01/10 đến ngày 31/10/2019) t ên địa bàn tỉnh và một
số thị t ường khác.
Liên Sở: Xây dựng - Tài chính công bố giá một số lo i vật liệu xây dựng
bán t ên phư ng tiện bên mua chưa bao g m thuế giá t ị gia tăng t ên địa bàn tỉnh
Kon Tum và một số thị t ường khác thời đi m t ngày 01/10/2019 đến ngày
31/10/2019 như sau: ĐVT: Đồng
ST
T TÊN VẬT TƯ ĐVT ĐƠN GIÁ
THÀNH PHỐ ON TUM:
Thép c c loạ :
1 Thép cuộn 6 - 8 Việt Mỹ kg 16.500
2 Thép cuộn 10 Việt Mỹ kg 16.500
3 Thép vằn 12 - Việt Mỹ kg 16.800
4 Thép cuộn 6 - 8 CT Pomina kg 16.300
5 Thép cuộn 10 CT Pomina kg 16.400
6 Thép vằn 12 - Pomina kg 16.700
7 Thép I lo i 100 - 500 kg 18.000
8 Thép tấm các lo i kg 18.900
2
9 Thép hình các lo i kg 18.900
10 Thép V lo i 100-300 kg 18.900
11 Kẽm gai kg 18.900
12 Lưới B40 kg 18.800
13 Kẽm t ắng 2 - 4 kg 22.500
Thép hộp ạ kẽ Ho Sen:
14 Quy cách (12x12), độ dày 0,7mm cây 26.364
15 Quy cách (14x14), độ dày 0,7mm cây 31.818
16 Quy cách (20x20), độ dày 0,7mm cây 46.364
17 Quy cách (30x60), độ dày 0,9mm cây 135.455
18 Quy cách (40x40), độ dày 0,9mm cây 120.000
19 Quy cách (40x80), độ dày 1,0mm cây 197.273
Thép ốn c c loạ :
20 27, độ dày 1,1mm cây 82.000
21 27, độ dày 1,4mm cây 103.000
22 34, độ dày 1,1mm cây 104.000
23 34, độ dày 1,4mm cây 131.000
24 42, độ dày 1,1mm cây 132.000
25 42, độ dày 1,4mm cây 167.000
26 49, độ dày 1,1mm cây 151.000
27 49, độ dày 1,4mm cây 190.000
28 60, độ dày 1,1mm cây 170.000
29 60, độ dày 1,4mm cây 215.454
30 76, độ dày 1,1mm cây 215.454
31 76, độ dày 1,4mm cây 272.727
32 90, độ dày 1,4mm cây 320.000
33 90, độ dày 1,8mm cây 410.000
X ồ C ạ kẽ c c loạ :
34 [ 80x45x5, dày 1,8mm, 2,05kg/m-2,99kg/m. m 48.182
35 [ 80x45x5, dày 2,0mm, 2,34kg/m-3,28kg/m m 53.636
36 [ 100x45x5, dày 1,8mm, 2,33kg/m-3,27kg/m m 53.636
37 [ 100x45x5, dày 2,0mm, 2,65kg/m-3,59kg/m m 59.091
3
38 [ 125x45x5, dày 1,8mm, 2,68kg/m-3,62kg/m m 59.091
39 [ 125x45x5, dày 2,0mm, 3,04kg/m-3,98kg/m m 65.455
40 [ 150x45x5, dày 1,8mm, 3,03kg/m-3,97kg/m m 65.455
41 [ 150x45x5, dày 2,0mm, 3,43kg/m-4,37kg/m m 72.727
42 [ 200x45x5, dày 1,8mm, 3,73kg/m-4,67kg/m m 77.273
43 [ 200x45x5, dày 2,0mm, 4,21kg/m-5,15kg/m m 85.455
X ăn c c loạ :
44 Xi măng Kim Đỉnh PCB40 kg 1.610
45 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 kg 1.600
46 Xi măng Nghi S n PCB40. kg 1.750
47 Xi măng Xuân Thành PCB40 kg 1.650
48 Xi măng Phúc S n PCB40. kg 1.800
49 Xi măng Đ ng Lâm PCB40 (bao) kg 1.750
50 Xi măng Sông Gianh Bao PCB30 kg 1.545
51 Xi măng Sông Gianh Bao PCB40 kg 1.636
52 Xi măng Kai Tô PCB40 kg 1.650
53 Xi măng Vicem Hoàng Th ch PCB30 bao kg 1.580
54 Xi măng Vicem Hoàng Th ch PCB40 bao kg 1.650
55 Xi măng t ắng Hải Phòng kg 4.500
Tole n kẽ c c loạ :
Tole lạnh AZ050-17/05 - V N sản ấ .
56 4,0zem, 3,27kg/m - 3,45kg/m. m2
89.091
57 4,5zem, 3,64kg/m - 4,02kg/m. m2 98.182
58 5,0zem, 4,11kg/m - 4,49kg/m. m2 108.182
59 5,5zem, 4,58kg/m - 4,96kg/m. m2 117.273
Tole lạnh AZ100 - V N sản ấ .
60 4,0zem, 3,42kg/m - 3,60kg/m. m2 85.455
61 4,5zem, 3,79kg/m - 4,17kg/m. m2 93.636
62 5,0zem, 4,26kg/m - 4,64kg/m. m2 102.727
63 5,4zem, 4,64kg/m - 5,02kg/m. m2 109.091
Tole són n ó AZ050-17/05- V N sản ấ .
64 4,0zem, 3,54kg/m - 3,72kg/m. m2 95.455
65 4,5zem, 3,94kg/m - 4,32kg/m. m2 106.364
4
66 5,0zem, 4,45kg/m - 4,83kg/m. m2 117.273
Tôn c ch nh PU AZ50 - 17/05. V N sản ấ .
67 4,0zem, độ dày xốp 16mm. m2 152.727
68 4,5zem, độ dày xốp 16mm. m2 161.818
69 5,0zem, độ dày xốp 16mm. m2 171.818
70 Tôn nhựa sáng m2 100.000
C c sản phẩ ừ sắ : C ng sắt đẩy, mở: Bao g m các phụ kiện bản lề, ay,
chốt… Cửa đi, cửa s đã bao g m bản lề, chốt và khung hoa bảo vệ kính (chưa
tính phần khung hoa lớp thứ 2 gắn vào tường và khóa). Sản xuất t i Việt Nam,
có bán t ên thị t ường thành phố Kon Tum.
71
Hàng ào song sắt:(Khung V40x40; song 14
ỗng);(Khung 40x 40; song 14 ỗng);(Toàn bộ khung
30x 60);
m2 800.000
72 C ng sắt đẩy (tôn 0,8mm; 14 ỗng; 30x60) m2 950.000
73 C ng sắt mở (tôn 0,8mm; 14 ỗng; 30x60) m2 880.000
74 Cửa đi sắt 30x60x1,2 (không k kính) m2 780.000
75 Cửa đi sắt 30x60x1,4 (không k kính) m2 830.000
76 Cửa s sắt 30x60x1,2 (không k kính) m2 780.000
77 Cửa s sắt 30x60x1,4 (không k kính) m2 830.000
78 Khung hoa sắt hộp lo i 12x12x1,2 m2 330.000
79 Khung hoa sắt lo i 14x14x1,2 m2 400.000
80 Cửa sắt xếp không bọc tôn m2 700.000
81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000
82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000
83 Cửa sắt kéo Đài loan m2 900.000
Cử c c loạ : Đã bao g m chi phí vận chuy n và lắp đặt t ong nội thành phố
Kon Tum.
84 Cửa đi (Nhôm Xingfa nhập khẩu tem đỏ, phụ kiện lề
Kinlong 4D, kính 8ly cường lực) m
2 2.200.000
85 Cửa s (Nhôm Xingfa nhập khẩu tem đỏ, phụ kiện lề
Kinlong 4D, kính 8ly cường lực) m
2 2.100.000
86 Cửa đi (Nhôm Xingfa AD t ong nước, phụ kiện đ ng bộ
chính hãng, kính 8ly cường lực) m
2 2.000.000
87 Cửa s (Nhôm Xingfa AD t ong nước, phụ kiện đ ng bộ
chính hãng, kính 8ly cường lực) m
2 1.900.000
88 Cửa đi (Thanh nhựa Kinbon nhập khẩu, lõi thép m kẽm m2 1.500.000
5
dày 1,2ly, phụ kiện GQ chính hãng, kính 8ly cường lực)
89 Cửa s (Thanh nhựa Kinbon nhập khẩu, lõi thép m kẽm
dày 1,2ly, phụ kiện GQ chính hãng, kính 8ly cường lực) m
2 1.400.000
Cử hép chốn ch c c loạ :Đã bao g m chi phí vận
chuy n và lắp đặt hoàn chỉnh t i chân công t ình thành
phố Kon Tum
90 Cử hép chốn ch 120 phú H s n : Cửa thép chống
cháy 1÷2 cánh; Thép m kẽm làm cánh dày 1mm; Thép
m kẽm làm khung dày 1,2mm; Vật liệu bên t ong:
HoneyComb Độ dày ộng khuôn cửa: (57x100)mm; Độ
dày của cánh cửa (đố cửa) là: 50mm; S n tĩnh điện 1 màu
hoàn thiện
- Khóa tay g t hợp kim HISUNG HS CM5019SS-G; Bản
lề Inox Hisung; Kính chống cháy H ng Phúc E90
(220x630x10)mm; Tay co thủy lực HISUNG 8803 lực
đẩy ≤ 65kg; Doo sill Inox sus 304;Toàn bộ thép làm cánh
và khung cửa là thép m kẽm
m2 5.200.000
91 Cử hép chốn ch 90 phú H s n : Cửa thép chống
cháy 1÷2 cánh; Thép m kẽm làm cánh dày 0,8mm;Thép
m kẽm làm khung dày 1,2mm;Vật liệu bên t ong:
HoneyComb
Độ dày ộng khuôn cửa: (57x100)mm; Độ dày của cánh
cửa (đố cửa) là: 50mm; S n tĩnh điện 1 màu hoàn thiện
- Khóa tay g t hợp kim HISUNG HS CM5019SS-G; Bản
lề Inox Hisung; Kính chống cháy H ng Phúc E90
(220x630x10)mm; Tay co thủy lực HISUNG 8803 lực
đẩy ≤ 65kg; Doo sill Inox sus 304; Toàn bộ thép làm cánh
và khung cửa là thép m kẽm
m2 4.900.000
C c loạ kính:
92 Kính màu 5mm m2 200.000
93 Kính t ắng 5mm m2 140.000
94 Kính t ắng 8mm m2 240.000
95 Kính màu 8mm m2 280.000
96 Kính t ắng 10mm m2 290.000
97 Kính cường lực 8mm m2 600.000
98 Kính cường lực 10mm m2 710.000
99 Kính cường lực 12mm m2 820.000
ính n o n c c loạ :
100 Kính an toàn phản quang màu xanh bi n dày 8,38mm m2 875.000
101 Kính an toàn phản quang màu xanh bi n dày 6,38mm m2 775.000
102 Kính an toàn phản quang màu xanh lá dày 8,38mm m2 845.000
6
103 Kính an toàn phản quang màu xanh lá dày 6,38mm m2 745.000
C c c loạ :
104 Cát xây, đúc m3 180.000
105 Cát tô, t át. m3 250.000
106 Cấp phối sỏi s n sông (xô b ) m3 160.000
Đ c c loạ ộ :
107 Đá (1 x 2)cm m3 370.000
108 Đá (2 x 4)cm. m3 363.000
109 Đá (4 x 6)cm. m3 295.000
110 Đá cấp phối Dmax 37,5 m3 345.000
111 Đá cấp phối Dmax 25 m3 350.000
N ó c c loạ :
112 Ngói màu Sun ise - DNP - SB12 màu đỏ viên 16.000
113 Ngói màu Sun ise - DNP - SB05 màu xanh viên 16.000
114 Ngói màu Sun ise - DNP - SB08 màu xám viên 16.000
115 Ngói màu Nhật Bản WP05 màu xám viên 19.500
116 Ngói màu Nhật Bản WP03 màu xanh viên 19.500
117 Ngói Việt Nhật NK06 màu xám viên 15.000
118 Ngói Việt Nhật NK11 màu xanh viên 15.000
119 Ngói Việt Nhật NK07 màu đỏ viên 15.000
N ó Phú Phon c c loạ :
120 Ngói lợp Phú Phong Lo i: 22 viên/m2
viên 3.200
121 Ngói vảy cá, mũi hài Phú Phong viên 2.600
122 Ngói lợp Phú Phong úp nóc dài 330mm. viên 6.500
N ó Đồn T 1 loạ AA.
123 Ngói lợp viên 14.600
124 Ngói ìa viên 22.000
125 Ngói nóc có gờ viên 27.000
126 Ngói ốp cuối nóc phải/t ái có gờ viên 39.000
127 Ngói đuôi (cuối mái) viên 31.000
128 Ngói ốp cuối ìa viên 36.000
129 Ngói ch c 2 (L phải/L t ái) viên 36.000
130 Ngoái chữ T viên 49.000
7
131 Ngói ch c ba viên 49.000
132 Ngói ch c tư viên 49.000
133 Ngói úp nóc có gờ có giá gắn ống viên 200.000
134 Ngói lợp có giá gắn ống viên 200.000
135 Ngói ch c 3 có giá gắn ống viên 200.000
136 Ngói ch c 4 có giá gắn ống viên 200.000
Gạch Tuynel:
137 G ch ỗng 6 lỗ lớn.Kích thước: (220 x 150 x 105)mm.
T ọng lượng: 3,2kg – 3,3kg. viên 1.818
138 G ch ỗng 6 lỗ t ung. Kích thước: (200 x 130 x 90)mm.
T ọng lượng: 2,2kg – 2,4kg viên 1.273
139 G ch ỗng 2 lỗ lớn. Kích thước: (220 x 105 x 60)mm.
T ọng lượng: 1,7kg – 1,8kg. viên 1.091
140 G ch nửa 6 lỗ t ung.Kích thước: (100 x 65 x 45)mm. viên 727
141 G ch nửa 6 lỗ lớn. Kích thước: (110 x 75 x 52.5)mm. viên 1.273
Gạch l nền h Đồn T :
142 G ch lát nền (300 x 300)mm, mã sản phẩm 387. Lo i AA m2
148.182
143 G ch lát nền (400 x 400)mm, mã sản phẩm 428. Lo i AA m2
158.182
144 G ch lát nền (600 x 600)mm, mã sản phẩm
6060MEKONG001/002. Lo i AA m
2 247.273
Gạch ốp ườn h Đồn T :
145 G ch ốp tường (10 x 20)cm, mã sản phẩm
1020ROCK001. Lo i AA m
2 200.000
146 G ch ốp tường (20 x 20)cm, mã sản phẩm TL01/03. Lo i
AA m
2 127.273
147 G ch ốp tường (20 x 25)cm, mã sản phẩm 2520. Lo i AA m2
127.273
148 G ch ốp tường (25 x 40)cm, mã sản phẩm
2540CARO018. Lo i AA m
2 128.182
149 G ch ốp tường (30 x 45)cm, mã sản phẩm
3045WHITE001. Lo i AA m
2 151.818
Gạch ền n í h Đồn T :
150 G ch viền t ang t í (6,5 x 25)cm, mã sản phẩm
V0625DAISY001. Lo i AA. Thùng 10 viên viên
23.500
151 G ch viền t ang t í (7 x 30)cm, mã sản phẩm
V0730CARO001. Lo i AA. Thùng 10 viên viên 25.800
152 G ch viền t ang t í (6 x 60)cm, mã sản phẩm
V0660THIENHA001. Lo i AA. Thùng 10 viên viên 55.000
B ôn hươn phẩ : Bê tông đá 1x2; Độ sụt: (12 ± 2)cm. Đã bao g m chi phí
8
vận chuy n t ong ph m vi 10 km.
153 Bê tông mác 150 lo i R28 m3
1.000.000
154 Bê tông mác 200 lo i R28 m3
1.090.909
155 Bê tông mác 250 lo i R28 m3
1.181.818
156 Bê tông mác 300 lo i R28 m3
1.272.727
157 Bê tông mác 350 lo i R28 m3
1.363.636
158 Bê tông mác 400 lo i R28 m3
1.681.818
159 Bê tông mác 450 lo i R28 m3
1.954.545
Gạch ôn : (Giao nhận t i chân công t ình thành phố Kon Tum)
160 G ch bê tông 6 lỗ. Kích thước (85 x 130 x 200). viên 3.500
161 G ch bê tông 6 lỗ. Kích thước (90 x 140 x 190). viên 3.500
162 G ch bê tông 2 lỗ. Kích thước (90 x 190 x 390). viên 9.500
163 G ch bê tông 3 lỗ. Kích thước (150 x 190 x 390). viên 14.500
Gạch ôn nhẹ khí chưn p AAC: Giao nhận t i chân công t ình thành phố
Kon Tum. Không bao g m chi phí h hàng.
164 G ch bê tông nhẹ B-AACB3
Kích thước (600x200x100)mm m
3 1.494.545
165 G ch bê tông nhẹ B-AACB3
Kích thước (600x200x150)mm m
3 1.494.545
166 G ch bê tông nhẹ B-AACB3
Kích thước (600x200x200)mm m
3 1.494.545
167 G ch bê tông nhẹ B-AACB4
Kích thước (600x200x100)mm m
3 1.660.909
168 G ch bê tông nhẹ B-AACB4
Kích thước (600x200x150)mm m
3 1.660.909
169 G ch bê tông nhẹ B-AACB4
Kích thước (600x200x200)mm m
3 1.660.909
Nhự ườn : Giao hàng t i thành phố Kon Tum.
170 Nhựa đường Pet olimex 60/70 đặc nóng kg 13.800
171 Nhựa đường Pet olimex 60/70 phuy kg 14.900
H cử E ow ndow có NVL sản ấ cử PVC ừ
hãn o e l n P GU&ROTO CHLB Đức.
G o h n ạ h nh phố on T .
Eurowindow. TCVN 7451: 2004
172 Hộp kính: kính t ắng an toàn 6.38mm -11-5mm (kính
t ắng Việt Nhật Tempe 5mm) m
2 1.835.545
173 Vách kính cố định - Hệ P ofile của hãng Koemme ling; m2
2.690.624
9
Kính đ n: Kính t ắng Việt Nhật 5mm. KT: 1000*1000
174 Cửa s 2 cánh mở t ượt - Hệ P ofile của hãng
Koemme ling; Kính đ n: Kính t ắng Việt Nhật 5mm
Phụ kiện: Khóa bấm - Eurowindow; KT: 1400*1400
m2 3.967.445
175
Cửa s 1 cánh mở hất a ngoài- Hệ P ofile của hãng
Koemme ling; Kính đ n: Kính t ắng Việt Nhật 5mm
- Phụ kiện: Thanh chốt đa đi m, tay nắm, bản lề - Roto;
KT: 600*1400
m2
5.739.120
AsiaWindow
176 Vách kính cố định - Hệ P ofile của hãng Eu owindow;
Kính đ n: Kính t ắng Việt Nhật 5mm; KT: 1000*1000 m
2 1.934.951
177 Cửa s 2 cánh mở t ượt - Hệ P ofile của hãng
Eu owindow; Kính đ n: Kính t ắng Việt Nhật 5mm
Phụ kiện: Khóa bấm –Eurowindow; KT: 1400*1400
m2 2.819.539
178
Cửa s 1 cánh mở hất a ngoài- Hệ P ofile của hãng
Eu owindow; Kính đ n: Kính t ắng Việt Nhật 5mm
- Phụ kiện : Thanh chốt đa đi m, tay nắm, bản lề -
Eurowindow; KT: 600*1400
m2 3.627.922
179
Cửa đi 2 cánh mở t ượt - Hệ P ofile của hãng
Eu owindow; Kính đ n: Kính t ắng Việt Nhật 5mm
- Phụ kiện : Cửa đi t ượt có khóa, Thanh chốt đa đi m,tay
nắm, con lăn -Eu owindow, khóa 2 đầu chìa -Vita ; KT
1600*2200
m2
2.840.781
Nhô E ow ndow – profile Eurowindow. TCVN
9366-2: 2012
180
Cửa đi 3 cánh (2 cánh mở t ượt+ 1 cánh cố định) dùng
nhôm Eu owindow, s n tĩnh điện, s n bột nhẵn, bóng,
bảo hành 5 năm; Kính t ắng việt nhật 5mm; Bộ PKKK:
Eurowindow; KT: 2400*2400
m2 2.353.344
181
Cửa đi 3 cánh mở gấp t ượt dùng nhôm Eu owindow-xf,
s n tĩnh điện, s n bột nhẵn, bóng, bảo hành 5 năm.Kính
t ắng việt nhật 5mm; Bộ PKKK: Kinlong; KT:
2100*2200
m2 4.249.581
C c loạ sơn:
182 Bột t ét t ong nhà kg 3.300
183 Bột t ét ngoài nhà kg 4.200
184 S n lót ICI Dulux Textaclad Acrylic Base Coat lít 65.000
185 S n nước, s n t ong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 25.000
186 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 47.919
10
187 S n nước, s n phủ nội thất lau chùi hiệu quả, hiệu
SONBOSS LUXE, thùng 18 lít. lít 111.869
188 S n nước, s n ngo i thất láng mịn, hiệu SONBOSS
LUXE, thùng 18 lít. lít 151.515
189 S n nước, s n t ong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 138.888
190 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít. lít 221.818
191 S n Sudo - S n nội thất cao cấp S8.1 kg 27.430
192 S n Sudo Gold EXT- S n ngo i thất cao cấp S8.6 kg 64.822
193 S n Sudo P ime .INT- S n lót t ong nhà S8.76 kg 50.413
194 S n Tito-S n t ong nhà Intino lo i 17,5 lít/thùng lít 28.348
195 S n Tito-S n ngoài nhà SL62 lo i 17,5 lít/thùng lít 51.500
196 S n nội thất cao cấp siêu bóng - Dreamcolor Platnium
lo i 18L/thùng lít 122.576
197 S n ngo i thất cao cấp siêu bóng - Dreamcolor Diamond
lo i 18L/thùng lít 212.475
198 S n gỗ, hiệu B ch Tuyết. kg 72.727
199 S n sắt, hiệu B ch Tuyết. kg 72.727
200 S n sắt, hiệu Expo. kg 77.000
201 S n gỗ, hiệu Expo. kg 77.000
202 S n ngo i thất, s n modena shield coat, thùng 18 lít, màu
đậm lít 153.990
203 S n ngo i thất, s n modena ext a shield pea l, thùng 18
lít, màu đậm lít 199.495
204 S n phủ ngo i thất Jyka 5 In1. Thùng 22kg kg 109.339
205 S n phủ nội thất Jyka Sun. Thùng 23kg kg 57.945
206 S n Jyka lót kiềm nano co giãn ngo i thất. Thùng 20kg kg 191.909
207 S n nội thất cao cấp hiệu Joton lo i Newfa kg 44.091
208 S n ngo i thất cao cấp hiệu Joton lo i Jony bóng kg 103.636
209 S n bóng nội thất cao cấp Ha uko - In Flan. Thùng 20kg. kg 135.318
210 S n bóng ngo i thất cao cấp Ha uko - Satin.Ext. Thùng
20kg. kg 154.636
211 S n nội thất Mykolo G and Qua tz Feel. Thùng 18 lít lít 128.889
212 S n ngo i thất Mykolo G and Jade Feel. Thùng 18 lít lít 218.333
Ốn nhự PVC Đ Nhấ . Giao hàng t i chân công t ình
t ong ph m vi thành phố Kon Tum.
(Đường kính ngoài x độ dày x chiều dài).
ASTM2241≈BS3505
11
213 21 x 1,7 x 4 m 6.200
214 27 x 1,9 x 4 m 8.800
215 34 x 3,0 x 4 m 17.900
216 42 x 3,5 x 4 m 27.000
217 49 x 3,5 x 4 m 29.500
218 60 x 4,5 x 4 m 48.600
219 73 x 3,0 x 4 m 40.700
220 76 x 3,0 x 4 m 41.000
221 89 x 5,5 x 4 m 96.000
222 114 x 5,0 x 4 m 103.700
223 121 x 6,7 x 6 m 149.900
224 140 x 7,5 x 4 m 208.200
225 168 x 9,0 x 4 m 305.500
226 220 x 8,7 x 4 m 352.600
Phụ kiện ống nhựa tiêu chuẩn ASTM hệ Inch - Lo i dày
227 Nối cái 1.600
228 Nối cái 2.200
229 Nối cái 3.700
230 Nối cái 5.000
231 Nối cái 7.900
232 Nối cái 12.200
233 Nối cái 24.200
234 Nối cái 24.800
235 Nối cái 52.400
236 Nối cái 203.500
237 Nối cái 445.500
238 T cái 3.000
239 T cái 4.600
240 T cái 7.400
241 T cái 9.800
242 T cái 14.500
243 T cái 24.700
12
244 T cái 47.000
245 T cái 62.200
246 T cái 126.900
247 T cái 459.100
248 T cái 777.900
249 Y cái 1.900
250 Y cái 3.600
251 Y cái 8.300
252 Y cái 21.000
253 Y cái 37.800
254 Y cái 50.200
255 Y cái 62.400
256 Y cái 97.300
257 Y cái 161.000
258 Y cái 470.200
259 Y cái 1.243.000
Ốn nhự Đạ Hò . Giao hàng t i chân công t ình t ong
ph m vi thành phố Kon Tum.
Ống nhựa uPVC hệ inch TCVN 8491-2:2011 (ISO 1452-
2:2009)/QCVN 16:2014/BXD
260 21 x 1,2mm m 4.500
261 27 x 1,1mm m 5.364
262 34 x 1,3mm m 8.227
263 42 x 1,35mm m 10.636
264 49 x 1,45mm m 13.091
265 60 x 1,5mm m 17.091
266 76 x 1,8mm m 25.364
267 90 x 1,65mm m 26.864
268 114 x 2,4mm m 51.000
269 168 x 3,5mm m 110.000
270 220 x 4,0mm m 162.500
271 Ống nhựa mềm 21 m 8.000
13
272 Ống nhựa mềm 27 m 9.000
Vậ l kh c:
273 Bàn chải sắt; Mã hiệu: Tolsen 32062 cái 26.000
274 Bản lề ; Mã số: 08075 cái 27.000
275 Bột màu kg 35.000
276 Búa khoan cái 2.700.000
277 Búa khoan đá cái 2.700.000
278 Bu lông M16x200 cái 6.000
279 Bu lông M20x200 cái 25.000
280 Bu lông M18x200 cái 8.000
281 Bu lông M12x200 cái 5.500
282 Cần khoan Ø 114 cái 180.000
283 Cần khoan Ø 32, L=1,5m cái 60.000
284 Cần khoan Ø 38, L=3,73m cái 156.000
285 Cần khoan Ø 32, L=0,70m cái 246.000
286 Cần khoan Ø 32, L=2,8m cái 96.000
287 Cần khoan Ø 76, L=1,2m cái 95.000
288 Cần khoan Ø 89, L= 0,96m cái 78.000
289 Lưỡi cưa thép cái 52.000
290 Lưới mắt cáo 10x10x1,2 m2
26.400
291 Lưới thép Ø 4 m2
43.000
292 Lưới thép Ø 1mm m2
27.000
293 Móc Inox cái 4.000
294 Móc sắt cái 2.000
295 Móc sắt đệm cái 2.000
296 Mũi khoan bê tông Ø16 cái 108.000
297 Mũi khoan Ø > 80mm cái 204.000
298 Mũi khoan Ø <= 80mm cái 144.000
299 Mũi khoan Ø 42mm cái 85.000
300 Mũi khoan Ø 76mm cái 138.000
301 Mũi khoan Ø 105mm cái 207.000
302 Mũi khoan Ø 168mm cái 348.000
303 Cốt pha thép kg 15.000
14
304 Keo dán g ch Gecko kg 15.000
305 Cây chống thép ống kg 19.200
306 C n ửa lít 20.000
307 Dây điện mìn m 3.000
308 Que hàn sắt kg 20.000
309 Que hàn đ ng kg 110.000
310 Silicon chít m ch kg 100.000
311 Tấm th ch cao dày 9mm m2
135.000
312 Băng keo lưới ; Mã hiệu: Tolsen 50270 cuộn 35.000
313 Phích cắm điện cái 31.000
314 Qu t t eo tường Senko TR1428 cái 400.000
315 Quả đập khí nén K110-1 quả 3.900.000
Ốn ồn c c loạ :
Ốn ồn ô h H l n - T Bảo ôn c ch nh
VN
316 Ống đ ng Ø6.4, lo i dày + Ø9.5, lo i dày (cho máy 1.0
hp) m 120.000
317 Ống đ ng Ø6.4, lo i dày + Ø12.7,lo i dày (cho máy 1.5-
2.0 hp) m 140.000
318 Ống đ ng Ø6.4, lo i dày + Ø15.9, lo i dày (cho máy 2.0-
2.5-3.0 hp) m 160.000
319 Ống đ ng Ø9.5, lo i dày + Ø15.9, lo i dày (cho máy
3.0-3.5 hp) m 190.000
320 Ống đ ng Ø9.5, lo i dày + Ø19.1, lo i dày ( cho máy
4.0->5.5hp) m 205.000
321 Ống đ ng Ø12.7, lo i dày + Ø19.1, lo i dày (cho máy
6.0->6.5 hp) m 230.000
Ốn ồn ô h l n L H ch - Th L n
Bảo ôn c ch nh VN
322 Ống đ ng Ø6.4, lo i dày + Ø9.5, lo i dày (cho máy 1.0
hp) m 130.000
323 Ống đ ng Ø6.4, lo i dày + Ø12.7, lo i dày (cho máy 1.5-
2.0 hp) m 160.000
324 Ống đ ng Ø6.4, lo i dày + Ø15.9,lo i dày (cho máy 2.5
hp) m 180.000
325 Ống đ ng Ø9.5, lo i dày + Ø15.9,lo i dày ( cho máy 3.0-
3.5 hp) m 220.000
15
326 Ống đ ng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø19.1, lo i dày ( cho
máy 4.0->5.5hp) m 230.000
327 Ống đ ng Ø12.7, lo i dày + Ø19.1, lo i dày (cho máy
6.0->6.5 hp) m 265.000
328 ng nước thải Bình Minh 21, nhân công đi ống âm
tường, phụ kiện( cùm, co, l i, keo...) m 30.000
329 ng nước thải Bình Minh 27, nhân công đi ống âm
tường, phụ kiện( cùm, co, l i, keo...) m 40.000
H hốn n côn n h p – D c p n C d :
G o h n ạ nh on T .
D n ọc nhự PVC –0,6/1KV – heo ch ẩn
AS/NZS 5000.1
330 VCmd-2x0,5-(2x16/0,2)-0,6/1KV m 3.110
331 VCmd-2x0,75-(2x24/0,2)-0,6/1KV m 4.380
332 VCmd-2x1,0-(2x32/0,2)-0,6/1KV m 5.610
333 VCmd-2x1,5-(2x30/0,25)-0,6/1KV m 8.000
334 VCmd-2x2,5-(2x50/0,25)-0,6/1KV m 12.970
C p n lực hạ hế –0,6/1KV – TCVN 5935 (1 lõ ,
ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)
335 CVV-1 (1x7/0,425) - 0,6/1KV m 4.660
336 CVV-1.5 (1x7/0,52) - 0,6/1KV m 6.010
337 CVV-6.0 (1x7/1,04) - 0,6/1KV m 17.690
338 CVV-25 - 0,6/1KV m 63.600
339 CVV-50 - 0,6/1KV m 117.800
340 CVV-95 - 0,6/1KV m 230.100
341 CVV-150 - 0,6/1KV m 356.000
C p n lực hạ hế –300/500V – TCVN 6610-4 (2 lõ ,
ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)
342 CVV-2x1.5 (2x7/0,52) - 300/500V m 13.350
343 CVV-2x4 (2x7/0,85) - 300/500V m 28.400
344 CVV-2x10 (2x7/1,35) - 300/500V m 63.200
C p n lực hạ hế –0,6/1KV – TCVN 5935 (2 lõ ,
ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)
345 CVV-2x16 - 0,6/1KV m 98.000
346 CVV-2x25 - 0,6/1KV m 142.100
347 CVV-2x150 - 0,6/1KV m 744.000
16
348 CVV-2x185 - 0,6/1KV m 926.100
C p n lực hạ hế -450/750 V- TCVN 6610:3 ( ộ
ồn )
349 CV-1,5mm2 (7/0.52)-450/750V (TCVN 6610-3: 2000) m 4.160
350 CV-2,5mm2 (7/0.67)-450/750V (TCVN 6610-3: 2000) m 6.780
351 CV-4mm2 (7/0.85)-450/750V (TCVN 6610-3: 2000) m 10.270
352 CV-6mm2 (7/1.04)-450/750V (TCVN 6610-3: 2000) m 15.100
353 CV-10mm2 (7/1.35)-450/750V (TCVN 6610-3: 2000) m 25.000
354 CV-16mm2-750V -TCVN 6610: 3-2000 m 38.000
355 CV-25mm2-750V -TCVN 6610: 3-2000 m 59.600
356 CV-35mm2-750V -TCVN 6610: 3-2000 m 82.500
C p n lực hạ hế -300/500 V- TCVN 6610-4 (2 lõ ,
ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)
357 CVV -2x1,5 (2x7/0.52)-300/500V m 13.350
358 CVV -2x2,5 (2x7/0.67)-300/500V m 19.600
359 CVV -2x4(2x7/0.85)-300/500V m 28.400
360 CVV -2x6 (2x7/1.04)-300/500V m 39.200
361 CVV -2x10 (2x7/1.35)-300/500V m 63.200
C p n lực hạ hế -0,6/1KV - TCVN 5935 (1 lõ ,
ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)
362 CVV-1(1x7/0.425)-0,6/1KV m 4.660
363 CVV-1,5(1x7/0.52)-0,6/1KV m 6.010
364 CVV-2,5(1x7/0.67)-0,6/1KV m 8.670
365 CVV-4(1x7/0.85)-0,6/1KV m 12.610
366 CVV-6(1x7/1.04)-0,6/1KV m 17.690
367 CVV-10(1x7/1.35)-0,6/1KV m 27.700
368 CVV-16-0,6/1KV m 41.100
369 CVV-25-0,6/1KV m 63.600
370 CVV-35-0,6/1KV m 86.600
371 CVV-50-0,6/1KV m 117.800
372 CVV-70-0,6/1KV m 166.700
373 CVV-95-0,6/1KV m 230.100
374 CVV-120-0,6/1KV m 298.700
375 CVV-150-0,6/1KV m 356.000
17
376 CVV-185-0,6/1KV m 444.000
C p n lực hạ hế -0,6/1KV - TCVN 5935 (2 lõ ,
ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)
377 CVV -2x16-0,6/1KV m 98.000
378 CVV -2x25-0,6/1KV m 142.100
379 CVV -2x35-0,6/1KV m 189.300
380 CVV -2x50-0,6/1KV m 252.200
381 CVV -2x70-0,6/1KV m 352.500
C p n lực hạ hế -0,6/1KV - TCVN 5935 (1 lõ ,
ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)
382 CXV-1(1x7/0.425)-0,6/1KV m 4.460
383 CXV-1,5(1x7/0.52)-0,6/1KV m 5.770
384 CXV-2,5(1x7/0.67)-0,6/1KV m 8.640
385 CXV-4(1x7/0.85)-0,6/1KV m 12.300
386 CXV-6(1x7/1.04)-0,6/1KV m 17.340
387 CXV-10(1x7/1.35)-0,6/1KV m 27.500
C p n lực hạ hế -0,6/1KV - TCVN 5935 (2 lõ ,
ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)
388 CXV-2x1(2x7/0.425)-0,6/1KV m 12.560
389 CXV-2x1,5(2x7/0.52)-0,6/1KV m 15.510
390 CXV-2x2,5(2x7/0.67)-0,6/1KV m 21.300
391 CXV-2x4(2x7/0.85)-0,6/1KV m 30.400
392 CXV-2x6(2x7/1.04)-0,6/1KV m 41.300
393 CXV-2x10(2x7/1.35)-0,6/1KV m 63.300
C p n lực hạ hế -0,6/1KV - TCVN 5935 (3 lõ ,
ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)
394 CXV-3x1(3x7/0.425)-0,6/1KV m 15.710
395 CXV-3x1,5(3x7/0.52)-0,6/1KV m 19.880
396 CXV-3x2,5(3x7/0.67)-0,6/1KV m 28.100
397 CXV-3x4(3x7/0.85)-0,6/1KV m 40.600
398 CXV-3x6(3x7/1.04)-0,6/1KV m 56.600
399 CXV-3x10(3x7/1.35)-0,6/1KV m 88.300
C p n lực hạ hế -0,6/1KV - TCVN 5935 (4 lõ ,
ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)
400 CXV-4x1(4x7/0.425)-0,6/1KV m 19.410
18
401 CXV-4x1,5(4x7/0.52)-0,6/1KV m 24.900
402 CXV-4x2,5(4x7/0.67)-0,6/1KV m 35.400
403 CXV-4x4(4x7/0.85)-0,6/1KV m 52.100
404 CXV-4x6(4x7/1.04)-0,6/1KV m 73.200
405 CXV-4x10(4x7/1.35)-0,6/1KV m 115.100
406 CXV-4x16-0,6/1KV m 173.400
407 CXV-4x25-0,6/1KV m 271.200
C p n lực hạ hế -0,6/1KV - TCVN 5935 (3 lõ
ph 1 lõ ấ , ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)
408 CXV 3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1KV m 48.400
409 CXV 3x6+1x4 (3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1KV m 68.300
410 CXV 3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1KV m 104.900
411 CXV 3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35)-0,6/1KV m 162.500
412 CXV 3x25+1x16-0,6/1KV m 241.900
413 CXV 3x35+1x16-0,6/1KV m 321.400
414 CXV 3x35+1x25-0,6/1KV m 335.700
415 CXV 3x50+1x25-0,6/1KV m 431.700
416 CXV 3x50+1x35-0,6/1KV m 455.000
417 CXV 3x70+1x35-0,6/1KV m 605.900
418 CXV 3x70+1x50-0,6/1KV m 636.500
419 CXV 3x95+1x50-0,6/1KV m 831.500
420 CXV 3x95+1x70-0,6/1KV m 881.700
421 CXV 3x120+1x70-0,6/1KV m 1.098.500
422 CXV 3x120+1x95-0,6/1KV m 1.167.600
423 CXV 3x150+1x70-0,6/1KV m 1.313.100
424 CXV 3x150+1x95-0,6/1KV m 1.378.500
425 CXV 3x185+1x95-0,6/1KV m 1.612.900
426 CXV 3x185+1x120-0,6/1KV m 1.722.000
427 CXV 3x240+1x120-0,6/1KV m 2.163.500
428 CXV 3x240+1x150-0,6/1KV m 2.233.100
C p n lực hạ hế chốn ch -0,6/1KV- TCVN
5935/IEC 60502-1JEC 60332-3CAT C, BS 6387 CAT
C (1 lõ , ộ ồn , c ch n XLPE, ỏ FR-PVC)
429 CXV/FR-1x1-0,6/1KV(7/0.425) m 8.740
19
430 CXV/FR-1x1.5-0,6/1KV(7/0.52) m 10.350
431 CXV/FR-1x2.5-0,6/1KV(7/0.67) m 13.500
432 CXV/FR-1x4-0,6/1KV(7/0.85) m 17.540
433 CXV/FR-1x6-0,6/1KV(7/1.04) m 23.000
C p n lực hạ hế chốn ch -0,6/1KV- TCVN
5935/IEC 60502-1JEC 60332-3CAT C, BS 6387 CAT
C (2 lõ , ộ ồn , c ch n XLPE, ỏ FR-PVC)
434 CXV/FR-2x1-0,6/1KV(2x7/0.425) m 24.800
435 CXV/FR-2x1.5-0,6/1KV(2x7/0.52) m 28.600
436 CXV/FR-2x2.5-0,6/1KV(2x7/0.67) m 35.400
437 CXV/FR-2x4-0,6/1KV(2x7/0.85) m 45.900
438 CXV/FR-2x6-0,6/1KV(2x7/1.04) m 58.300
C p n lực hạ hế chốn ch -0,6/1KV- TCVN
5935/IEC 60502-1JEC 60332-3CAT C, BS 6387 CAT
C (3 lõ , ộ ồn , c ch n XLPE, ỏ FR-PVC)
439 CXV/FR-3x1-0,6/1KV(3x7/0.425) m 30.600
440 CXV/FR-3x1.5-0,6/1KV(3x7/0.52) m 35.300
441 CXV/FR-3x2.5-0,6/1KV(3x7/0.67) m 45.300
442 CXV/FR-3x4-0,6/1KV(3x7/0.85) m 59.400
443 CXV/FR-3x6-0,6/1KV(3x7/1.04) m 76.800
C p n lực hạ hế chốn ch -0,6/1KV- TCVN
5935/IEC 60502-1JEC 60332-3CAT C, BS 6387 CAT
C (3 1 lõ , ộ ồn , c ch n XLPE, ỏ FR-PVC)
444 CXV/FR-3x2.5+1x1.5 (3x7/0.67+1x7/0.52)-0,6/1KV m 55.500
445 CXV/FR-3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1KV m 70.400
446 CXV/FR-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1KV m 92.300
447 CXV/FR-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1KV m 132.500
448 CXV/FR-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35)-0,6/1KV m 188.600
449 CXV/FR-3x25+1x16-0,6/1KV m 274.300
450 CXV/FR-3x35+1x16-0,6/1KV m 347.500
451 CXV/FR-3x35+1x25-0,6/1KV m 371.400
C p ề kh ển -0,6/1KV-TCVN 5935 (2 Lõ , ộ
ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)
452 DVV-2x1(2x7/0.425)-0,6/1KV m 11.310
453 DVV-2x1.5(2x7/0.52)-0,6/1KV m 14.110
20
454 DVV-2x2.5(2x7/0.67)-0,6/1KV m 18.260
C p ề kh ển có n chắn chốn nh ễ -0,6/1KV-
TCVN 5935 (2 Lõ , ộ ồn , c ch n PVC, ỏ
PVC)
455 DVV/Sc-2x1(2x7/0.425)-0,6/1KV m 18.270
456 DVV/Sc-2x1.5(2x7/0.52)-0,6/1KV m 21.600
457 DVV/Sc-2x2.5(2x7/0.67)-0,6/1KV m 27.700
Đ n côn cộn c c loạ : Giao nhận t i chân công t ình
thành phố Kon Tum.
Đèn led:
458 Đèn đường Led Nikkon S439 30W (3000k, 4000k,
5000k) bộ 3.975.000
459 Đèn đường Led Nikkon S439 40W (3000k, 4000k,
5000k) bộ 4.425.000
460 Đèn đường Led Nikkon S439 60W (3000k, 4000k,
5000k) (dimming 5 cấp công suất) Malaysia bộ 5.625.000
461 Đèn đường Led Nikkon S433 80W (3000k, 4000k,
5000k) (dimming 5 cấp công suất) Malaysia bộ 8.250.000
462 Đèn đường Led Nikkon S433 85W (3000k, 4000k,
5000k) (dimming 5 cấp công suất) Malaysia bộ 8.400.000
463 Đèn đường Led Nikkon S433 90W (3000k, 4000k,
5000k) (dimming 5 cấp công suất) Malaysia bộ 8.700.000
464 Đèn đường Led Nikkon S433 100W (3000k, 4000k,
5000k) (dimming 5 cấp công suất) Malaysia bộ 9.600.000
Đèn ín h o hôn :
465 Đèn THGT Xanh Đỏ Vàng D200 - Taiwan bộ 11.670.000
466 Đèn THGT Xanh Đỏ Vàng D300 - Taiwan bộ 14.100.000
467 Đèn THGT chữ thập Đỏ D200 - Taiwan bộ 3.900.000
468 Đèn THGT chữ thập Đỏ D300 - Taiwan bộ 4.200.000
469 Đèn THGT nhắc l i D100 - Taiwan bộ 6.600.000
470 Đèn THGT đi bộ Xanh Đỏ D200 - Taiwan bộ 8.550.000
471 Đèn THGT đếm lùi Xanh Đỏ Vàng D300 - Taiwan bộ 13.350.000
472 Đèn THGT đếm lùi vuông 825x520 - Taiwan bộ 23.700.000
Đèn n í:
473 Đèn cầu t ang t í D400 PMMA t ắng t ong - Malaysia bộ 2.100.000
474 Đèn cầu t ang t í D400 PMMA t ắng đục - Malaysia bộ 1.400.000
21
475 Đèn cầu t ang t í D300 PMMA t ắng t ong - Malaysia bộ 1.650.000
476 Đèn cầu t ang t í D300 PMMA t ắng đục - Malaysia bộ 900.000
I HUYỆN ĐĂ HÀ: Giá bán t ên phư ng tiện bên mua. .
Thép c c loạ :
477 Thép cuộn 6 - 8 kg 15.700
478 Thép vằn 12 - 18 kg 15.750
479 Thép I lo i 100 - 500 kg 18.200
480 Thép U lo i 100-500 kg 17.800
481 Kẽm gai kg 18.800
482 Lưới B40 kg 18.700
483 Thép tấm các lo i kg 18.900
484 Thép hình các lo i kg 18.900
485 Thép V lo i 100-300 kg 18.900
Hộp kẽ Ho Sen:
486 Quy cách 14x14, độ dày 0,7, tỷ t ọng 1,74kg/cây cây 37.273
487 Quy cách 20x20, độ dày 0,8, tỷ t ọng 2,87kg/cây cây 58.182
488 Quy cách 25x25, độ dày 0,7, tỷ t ọng 3,19kg/cây cây 62.727
489 Quy cách 30x30, độ dày 0,8, tỷ t ọng 4,38kg/cây cây 81.818
490 Quy cách 40x40, độ dày 0,9, tỷ t ọng 6,60kg/cây cây 123.636
491 Quy cách 60x120, độ dày 1,80, tỷ t ọng 29,79kg/cây cây 541.818
492 Quy cách 13x26, độ dày 0,7, tỷ t ọng 2,46kg/cây cây 50.909
493 Quy cách 20x40, độ dày 0,80, tỷ t ọng 4,38kg/cây cây 81.818
494 Quy cách 25x50, độ dày 0,80, tỷ t ọng 5,51kg/cây cây 102.727
495 Quy cách 30x60, độ dày 0,80, tỷ t ọng 6,64kg/cây cây 124.545
496 Quy cách 40x80, độ dày 0,90, tỷ t ọng 9,99kg/cây cây 186.364
Tôn c c loạ :
Tôn Ho Sen 11 són .
497 3,0zem, 2,55kg/m m2
74.545
498 3,5zem, 3,02kg/m m2 83.636
499 4,0zem, 3,49kg/m m2
91.818
500 4,5zem, 3,96kg/m m2 100.909
501 5,0zem, 4,44kg/m m2
110.909
Tôn Pl fond Ho Sen:
22
502 2,2zem, 1,80kg/m m2
60.909
503 2,5zem, 2,08kg/m m2 62.727
X ăn c c loạ :
504 Xi măng Kim Đỉnh PCB40 kg 1.610
505 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 kg 1.600
506 Xi măng Nghi S n PCB40. kg 1.750
507 Xi măng Xuân Thành PCB40 kg 1.650
508 Xi măng Phúc S n PCB40. kg 1.800
509 Xi măng Đ ng Lâm PCB40 (bao) kg 1.750
510 Xi măng Sông Gianh Bao PCB30 kg 1.545
511 Xi măng Sông Gianh Bao PCB40 kg 1.636
512 Xi măng Kai Tô PCB40 kg 1.650
513 Xi măng Vicem Hoàng Th ch PCB30 bao kg 1.580
514 Xi măng Vicem Hoàng Th ch PCB40 bao kg 1.650
Đ ộ c c loạ :
515 Đá (0,5 x 1)cm. m3 365.000
516 Đá (1 x 2)cm. m3 360.000
517 Đá (2 x 4)cm. m3 320.000
518 Đá (4 x 6)cm. m3 270.000
519 Đá cấp phối Dmax25 m3 335.000
520 Đá cấp phối Dmax37,5 m3 330.000
Gạch ôn khôn n n ườn , ón côn
ình: Đã công bố hợp qui, theo TCVN 6477:2011
521 G ch 6 lỗ t òn
Quy cách:200 x 130 x 90mm. TL 3,5kg/viên viên 2.100
522 G ch đặc 2 lỗ t òn lớn (Dùng xây móng công t ình thay
thế đá chẻ) Quy cách: 260 x 170 x 120mm. TL 10kg/viên viên 4.100
523 G ch 2 lỗ t òn nhỏ (G ch thẻ)
Quy cách: 220 x 105 x 65mm. TL 2kg/viên viên 1.100
524 G ch ỗng 2 lỗ ngang (Dùng xây tường dày 200mm) Quy
cách: 390 x 190 x 190mm. TL 14,5kg/viên viên 9.950
525 G ch ỗng 2 lỗ ngang (Dùng xây tường dày 150mm) Quy
cách: 390 x 150 x 190mm. TL 9,5kg/viên viên 6.980
526
G ch lát nền Te azzo công nghệ Ytaly. TL 10,5kg/viên
Hoa văn: Các lo i hoa văn thông dụng
Quy cách: (400 x 400x 32)mm
m2
130.000
23
527
G ch lát nền Te azzo công nghệ Ytaly. TL 10,5kg/viên
Hoa văn: Các lo i hoa văn thông dụng
Quy cách: (400 x 400x 32)mm
m2
110.000
528
G ch lát nền Te azzo công nghệ Ytaly. TL 10,5kg/viên
Hoa văn: Các lo i hoa văn thông dụng
Quy cách: (400 x 400x 32)mm
m2
100.000
II HUYỆN ĐĂ TÔ:
Thép c c loạ :
529 Thép cuộn 6 - 8 kg 15.000
530 Thép vằn 10 - 18 kg 15.200
531 Thép vằn > 18 kg 15.400
532 Thép I lo i 100 - 500 kg 18.200
533 Thép V lo i 30-100 kg 16.000
534 Lưới B40 kg 18.500
C sỏ c c loạ :
535 Cát xây đúc m3 180.000
536 Cát tô, t át m3 200.000
537 Cấp phối sỏi s n sông (xô b ) m3 145.000
Đ ộ c c loạ :
538 Đá (0,5 x 1)cm. m3 350.000
539 Đá (1 x 2)cm. m3 332.000
540 Đá (2 x 4)cm. m3 315.000
541 Đá (4 x 6)cm. m3 240.000
542 Đá cấp phối Dmax25 m3 312.000
543 Đá cấp phối Dmax37,5 m3 308.000
X ăn c c loạ :
544 Xi măng Nghi S n PCB40 kg 1.650
545 Xi măng Phúc S n PCB40. kg 1.700
546 Xi măng Kim Đỉnh PCB30. kg 1.600
547 Xi măng Kim Đỉnh PCB40. kg 1.610
548 Xi măng Hải Vân PCB40. kg 1.680
549 Xi măng Hải Vân PCB30. kg 1.660
ính c c loạ :
550 Kính màu 5mm Việt Nam m2 180.000
551 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 140.000
24
552 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 110.000
III HUYỆN NGỌC HỒI:
Thép c c loạ :
553 Thép cuộn 6 - 8 kg 15.000
554 Thép vằn 12 - 18 kg 15.300
555 Thép vằn > 18 kg 15.400
556 Thép I lo i 100 - 500 kg 18.200
557 Lưới B40 kg 28.500
X ồ C ạ kẽ c c loạ :
558 [80x45x5, dày 1,8mm, 2,54kg/m. m 50.909
559 [80x45x5, dày 2,0mm, 2,82kg/m. m 56.364
560 [100x45x5, dày 1,8mm, 2,82kg/m. m 56.364
561 [100x45x5, dày 2,0mm, 3,13kg/m. m 61.818
562 [125x45x5, dày 1,8mm, 3,17kg/m. m 62.727
563 [125x45x5, dày 2,0mm, 3,52kg/m. m 69.091
564 [150x45x5, dày 1,8mm, 3,52kg/m. m 69.091
565 [150x45x5, dày 2,0mm, 3,92kg/m. m 76.364
566 [200x45x5, dày 1,8mm, 4,23kg/m. m 82.727
Tôn c c loạ :
Tôn AZ100.
567 3,0zem, 2,66kg/m m2
66.364
568 3,5zem, 3,13kg/m m2 73.636
569 4,0zem, 3,61kg/m m2
83.636
570 4,5zem, 4,08kg/m m2 91.818
571 5,0zem, 4,55kg/m m2
101.818
Tôn AZ050 - 17/05.
572 3,0zem, 2,55kg/m m2
68.182
573 3,5zem, 3,02kg/m m2 77.273
574 4,0zem, 3,49kg/m m2
86.364
575 4,5zem, 3,96kg/m m2 95.455
ính c c loạ :
576 Kính màu 5mm Việt Nam m2 190.000
577 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 150.000
25
578 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 110.000
C sỏ c c loạ :
579 Cát xây đúc m3 180.000
580 Cát tô m3 180.000
Đ ộ c c loạ :
581 Đá (1 x 2)cm. m3 331.818
582 Đá (0,5 x 1)cm. m3 336.364
583 Đá (2 x 4)cm. m3 325.455
Gạch ôn :
584 G ch nhỏ 6 lỗ không nung (170 x 110 x 75)mm viên 1.364
585 G ch t ung 6 lỗ không nung (190 x 140 x 95)mm viên 2.273
586 G ch Đặc không nung (200 x 145 x 95)mm viên 2.727
X ăn c c loạ :
587 Xi măng Nghi S n PCB40. kg 1.650
588 Xi măng Phúc S n PCB40. kg 1.700
589 Xi măng Kim Đỉnh PCB30. kg 1.580
590 Xi măng Kim Đỉnh PCB40. kg 1.600
591 Xi măng Hải Vân PCB40. kg 1.670
592 Xi măng Hải Vân PCB30. kg 1.650
IV HUYỆN ĐĂ GLEI:
Thép c c loạ :
593 Thép cuộn 6 - 8 kg 15.000
594 Thép vằn 10 - 18 kg 15.100
595 Thép vằn > 18 kg 15.200
596 Thép I lo i 100 - 500 kg 18.400
597 Lưới B40 kg 18.300
X ăn c c loạ :
598 Xi măng Phúc S n PCB40 kg 1.680
599 Xi măng Kim Đỉnh PCB30. kg 1.580
600 Xi măng Kim Đỉnh PCB40. kg 1.600
601 Xi măng Hải Vân PCB40. kg 1.660
602 Xi măng Hải Vân PCB30. kg 1.650
603 Xi măng Nghi S n PCB40. kg 1.700
ính c c loạ :
26
604 Kính màu 5mm Việt Nam m2 250.000
605 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 180.000
606 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 140.000
C sỏ c c loạ :
607 Cát xây dựng m3 220.000
Đ c c loạ ộ :
608 Đá (1 x 2)cm. m3 358.000
609 Đá (2 x 4)cm. m3 346.000
610 Đá (4 x 6)cm. m3 295.000
611 Đá cấp phối 25 m3 273.000
612 Đá cấp phối 37,5 m3 267.000
Gạch khôn n n :
613 G ch không nung 6 lỗ t òn kích thước (200x90x130)mm.
Theo TCVN 6477:2016; TL 4,2kg viên 2.300
614 G ch không nung 2 lỗ t òn kích thước (6,5x10,5x22)mm.
Theo TCVN 6477:2016; TL 2,2kg viên 1.400
V HUYỆN SA THẦY:
Thép c c loạ :
615 Thép cuộn 6 - 8 kg 15.300
616 Thép vằn 10 - 18 kg 15.500
617 Thép vằn > 18 kg 15.800
618 Thép I lo i 100 - 500 kg 18.500
619 Kẽm gai kg 19.000
620 Lưới B40 kg 18.500
X ăn c c loạ :
621 Xi măng Nghi S n PCB40. kg 1.700
622 Xi măng Phúc S n PCB40. kg 1.750
623 Xi măng Kim Đỉnh PCB30. kg 1.600
624 Xi măng Kim Đỉnh PCB40. kg 1.610
ính c c loạ :
625 Kính màu 5mm Việt Nam m2 190.000
626 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 145.000
627 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 120.000
C sỏ c c loạ :
27
628 Cát xây đúc m3 200.000
629 Cát tô, t át m3 210.000
630 Cấp phối sỏi s n sông (xô b ) m3 150.000
Tôn c c loạ :
Tôn AZ100.
631 3,5 dem, 3,13kg m2
72.727
632 4,0 dem, 3,61kg m2 81.818
633 4,5 dem, 4,08kg m2
90.000
634 5,0 dem, 4,55kg m2 99.091
Tôn AZ050-17/05.
635 3.5 dem, 3,02kg m2
76.364
636 4.0 dem, 3,49kg m2 84.545
637 4.5 dem, 3,96kg m2
93.636
638 5.0 dem, 4,44kg m2 103.636
Tôn són n ó AZ050-17/05.
639 4.0 dem, 3,77kg m2
92.727
640 4.5 dem, 4,28kg m2 102.727
641 5.0 dem, 4,80kg m2
113.636
VI HUYỆN ON RẪY:
Thép c c loạ :
642 Thép cuộn 6 - 8 kg 15.200
643 Thép vằn 10 - 18 kg 15.500
644 Thép vằn > 18 kg 15.800
645 Thép I lo i 100 - 500 kg 18.400
646 Kẽm gai kg 19.500
647 Lưới B40 kg 19.500
ính c c loạ :
648 Kính màu 5mm Việt Nam m2 195.000
649 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 145.000
650 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 125.000
X ăn c c loạ :
651 Xi măng Kim Đỉnh PCB40 kg 1.630
652 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 kg 1.610
28
653 Xi măng Nghi S n PCB40. kg 1.750
654 Xi măng Phúc S n PCB40. kg 1.800
Tôn AZ100:
655 3,5zem, 3,13kg/m m2
72.727
656 4,0zem, 3,61kg/m m2 81.818
657 4,5zem, 4,08kg/m m2
90.909
658 5,0zem, 4,55kg/m m2 100.000
Tôn AZ050-17/05
659 3,5zem, 3,02kg/m m2
78.182
660 4,0zem, 3,49kg/m m2 87.273
661 4,5zem, 3,96kg/m m2
97.273
662 5,0zem, 4,44kg/m m2 107.273
C sỏ c c loạ :
663 Cát xây đúc m3 180.000
Đ c c loạ ộ :
664 Đá (1 x 2)cm. m3 295.455
665 Đá (2 x 4)cm. m3 281.818
666 Đá (4 x 6)cm. m3 268.182
667 Bột đá. m3 259.091
VII HUYỆN ON PLÔNG:
Tôn lợp:
668 Tôn 2,5zem xanh ngọc m2
60.000
669 Tôn 3,0zem xanh ngọc m2 67.800
670 Tôn 3,5zem xanh ngọc m2
73.000
671 Tôn 4,0zem đỏ đậm m2 82.000
672 Tôn 4,5zem xanh ngọc m2
93.000
Đ c c loạ ộ :
673 Đá (0,5 x 1)cm. m3 350.000
674 Đá (1 x 2)cm. m3 346.000
675 Đá (2 x 4)cm. m3 332.000
676 Đá (4 x 6)cm. m3 323.000
677 Bột đá tiêu chuẩn. m3 310.000
678 Đá cấp phối 25 m3 330.000
29
679 Đá cấp phối 37,5 m3 325.000
1. Công bố giá các lo i vật liệu xây dựng tháng 10 năm 2019 đ chủ đầu tư
và t chức tư vấn tham khảo t ong quá t ình xác định giá xây dựng công t ình.
2. Khi lập dự toán các công t ình xây dựng, chủ đầu tư, t chức tư vấn xác
định giá vật liệu phù hợp với tiêu chuẩn, chủng lo i và chất lượng vật liệu sử dụng
cho công t ình xây dựng t ên c sở báo giá của các nhà sản xuất, thông tin giá của
nhà cung cấp, giá của lo i vật liệu có tiêu chuẩn, chất lượng tư ng tự đã và đang
sử dụng ở công t ình khác hoặc công bố giá của địa phư ng và phải đảm bảo tính
c nh t anh.
3. Chủ đầu tư, t chức tư vấn căn cứ vào ngu n cung cấp vật liệu xây dựng,
cự ly vận chuy n vật liệu đến chân công t ình đ xác định giá vật liệu xây dựng
cho phù hợp với công t ình xây dựng của mình đảm bảo tính hợp lý, chính xác
t ánh t ường hợp thất thoát, lãng phí.
T ong quá t ình thực hiện, nếu có vướng mắc đề nghị phản ánh về Sở Xây
dựng, Sở Tài chính đ xem xét, giải quyết theo quy định./.
T. GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
H ỳnh N ọc Hùn
KT. GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
Bù Văn Cư
Nơi nhận: - UBND tỉnh (thay b/c);
- Cục kinh tế XD - Bộ XD (thay b/c);
- UBND các huyện, thành phố;
- Các sở, ban, ngành;
- T ang Thông tin điện tử SXD;
- Lưu: VT, QLXD.ntkthu.