15
Bài học 1: Could you please clean your room? Bạn có thể vệ sinh phòng của mình ?

Tieng anh căn bản cho người giúp việc

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Chào hỏi, giao tiếp căn bản cho nhân công làm vệ sinh và người giúp việc nhà

Citation preview

Page 1: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

Bài học 1: Could you please clean your room?Bạn có thể vệ sinh phòng của mình ?

Page 2: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

What chores do people do every day?

Những công việc nhà bạn thường làm

mỗi ngày ?

Page 3: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

sweep the floorQuét rác

Page 4: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

fold the clothesSắp xếp quần áo

Page 5: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

take out the trashĐổ rác

Page 6: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

do the dishesủi quần áo

Page 7: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

do the laundryGiặt quần áo

Page 8: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

clean the living roomVệ sinh phòng khách

Page 9: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

Expressions

thành ngữ• take out the trash• do the dishes • sweep the floor • do the laundry • make the bed • fold the clothes • clean the living room

• 取出垃圾 • 洗餐具• 清扫地板• 洗衣服• 整理床铺• 折叠衣服• 清扫起居室

Vệ sinh phòng

Đổ rác

Rửa chén bát

Quét nhà

Giặt quần áo

Dọn giường

Sắp xếp quần áo

Page 10: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

2 4

3

1

Page 11: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

How to make polite requests

Yêu cầu lịch sự ?

Could you please do …?

Bạn có thể vui lòng giúp tôi làm… ?

Page 12: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

Task 4Could you please sweep the floor?

Page 13: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

Task 4Could you please …?

Page 14: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

Could you please …?

Page 15: Tieng anh căn bản cho người giúp việc

Could you please …?