86
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã nhà SX Hãng SX Đơn giá chưa bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 1 7Z042 Mi đột loại nhỏ 2mm TOPTUL dài 120mm HBAA0212 HBAA021 2 TOPTUL 39,000 42,900 2 7Z043 Mi đột loại nhỏ 3mm TOPTUL dài 130mm HBAA0313 HBAA031 3 TOPTUL 39,000 42,900 3 7Z044 Mi đột loại nhỏ 4mm TOPTUL dài 150mm HBAA0415 HBAA041 5 TOPTUL 44,000 48,400 4 7Z045 Mi đột loại nhỏ 5mm TOPTUL dài 160mm HBAA0516 HBAA051 6 TOPTUL 46,000 50,600 5 7Z046 Mi đột loại nhỏ 6mm TOPTUL dài 180mm HBAA0618 HBAA061 8 TOPTUL 67,000 73,700 6 7Z047 Mi đột loại nhỏ 8mm TOPTUL dài 200mm HBAA0820 HBAA082 0 TOPTUL 76,000 83,600 7 7Z048 Mi đột 2mm TOPTUL dài 110mm HBAB0211 HBAB021 1 TOPTUL 39,000 42,900 8 7Z049 Mi đột 3mm TOPTUL dài 120mm HBAB0312 HBAB031 2 TOPTUL 41,000 45,100 9 7Z050 Mi đột 4mm TOPTUL dài 140mm HBAB0414 HBAB041 4 TOPTUL 43,000 47,300 10 7Z051 Mi đột 5mm TOPTUL dài 150mm HBAB0515 HBAB051 5 TOPTUL 44,000 48,400 11 7Z052 Mi đột 6mm TOPTUL dài 160mm HBAB0616 HBAB061 6 TOPTUL 47,000 51,700 12 7Z053 Mi đột tâm 3mm TOPTUL dài 100mm HBAC0310 HBAC031 0 TOPTUL 33,000 36,300 13 7Z054 Mi đột tâm 4mm TOPTUL dài 120mm HBAC0412 HBAC041 2 TOPTUL 41,000 45,100 14 7Z055 Mi đột tâm 5mm TOPTUL dài 130mm HBAC0513 HBAC051 3 TOPTUL 43,000 47,300 15 7Z056 Mi đột tâm 6mm TOPTUL dài 140mm HBAC0614 HBAC061 4 TOPTUL 64,000 70,400 16 7Z057 Mi đột tâm 8mm TOPTUL dài 160mm HBAC0816 HBAC081 6 TOPTUL 99,000 108,900 17 7Z058 Mi đột tâm 2mm TOPTUL dài 140mm HBBA0214 HBBA021 4 TOPTUL 72,000 79,200 18 7Z059 Mi đột tâm 3mm TOPTUL dài 150mm HBBA0315 HBBA031 5 TOPTUL 74,000 81,400 19 7Z060 Mi đột tâm 4mm TOPTUL dài 180mm HBBA0418 HBBA041 8 TOPTUL 93,000 102,300 20 7Z061 Mi đột tâm 5mm TOPTUL dài 200mm HBBA0520 HBBA052 0 TOPTUL 96,000 105,600 21 7Z062 Mi đột tâm 6mm TOPTUL dài 210mm HBBA0621 HBBA062 1 TOPTUL 128,000 140,800 22 7Z063 Mi đột tâm 8mm TOPTUL dài 220mm HBBA0822 HBBA082 2 TOPTUL 133,000 146,300 23 T0110 Búa đu bng cán gỗ TOPTUL 300g HAAA0330 HAAA033 0 TOPTUL 220,000 242,000 24 T0111 Búa đu bng cán gỗ TOPTUL 500g HAAA0532 HAAA053 2 TOPTUL 273,000 300,300 25 T0112 Búa đu bng cán gỗ TOPTUL 800g HAAA0835 HAAA083 5 TOPTUL 331,000 364,100 26 T0113 Búa đu bng cán gỗ TOPTUL 1kg HAAA1036 HAAA103 6 TOPTUL 387,000 425,700 27 T0114 Búa đu bng cán gỗ TOPTUL 1.5kg HAAA1538 HAAA153 8 TOPTUL 467,000 513,700 28 T0115 Búa đu bng cán gỗ TOPTUL 2kg HAAA2040 HAAA204 0 TOPTUL 530,000 583,000 29 T0116 Búa đu trn cán gỗ TOPTUL 8oz/230g HAAC0830 HAAC083 0 TOPTUL 196,000 215,600 CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433 Website: www.super-mro.com BẢNG GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY TOPTUL Áp dụng 11/12/2015

Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

  • Upload
    ibs-mro

  • View
    496

  • Download
    12

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

STT Mã MRO Mô tả sản phẩmMã nhà

SXHãng SX

Đơn giá chưa

bao gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

1 7Z042Mui đột loại nhỏ 2mm TOPTUL dài 120mm

HBAA0212

HBAA021

2TOPTUL 39,000 42,900

2 7Z043Mui đột loại nhỏ 3mm TOPTUL dài 130mm

HBAA0313

HBAA031

3TOPTUL 39,000 42,900

3 7Z044Mui đột loại nhỏ 4mm TOPTUL dài 150mm

HBAA0415

HBAA041

5TOPTUL 44,000 48,400

4 7Z045Mui đột loại nhỏ 5mm TOPTUL dài 160mm

HBAA0516

HBAA051

6TOPTUL 46,000 50,600

5 7Z046Mui đột loại nhỏ 6mm TOPTUL dài 180mm

HBAA0618

HBAA061

8TOPTUL 67,000 73,700

6 7Z047Mui đột loại nhỏ 8mm TOPTUL dài 200mm

HBAA0820

HBAA082

0TOPTUL 76,000 83,600

7 7Z048 Mui đột 2mm TOPTUL dài 110mm HBAB0211HBAB021

1TOPTUL 39,000 42,900

8 7Z049 Mui đột 3mm TOPTUL dài 120mm HBAB0312HBAB031

2TOPTUL 41,000 45,100

9 7Z050 Mui đột 4mm TOPTUL dài 140mm HBAB0414HBAB041

4TOPTUL 43,000 47,300

10 7Z051 Mui đột 5mm TOPTUL dài 150mm HBAB0515HBAB051

5TOPTUL 44,000 48,400

11 7Z052 Mui đột 6mm TOPTUL dài 160mm HBAB0616HBAB061

6TOPTUL 47,000 51,700

12 7Z053Mui đột tâm 3mm TOPTUL dài 100mm

HBAC0310

HBAC031

0TOPTUL 33,000 36,300

13 7Z054Mui đột tâm 4mm TOPTUL dài 120mm

HBAC0412

HBAC041

2TOPTUL 41,000 45,100

14 7Z055Mui đột tâm 5mm TOPTUL dài 130mm

HBAC0513

HBAC051

3TOPTUL 43,000 47,300

15 7Z056Mui đột tâm 6mm TOPTUL dài 140mm

HBAC0614

HBAC061

4TOPTUL 64,000 70,400

16 7Z057Mui đột tâm 8mm TOPTUL dài 160mm

HBAC0816

HBAC081

6TOPTUL 99,000 108,900

17 7Z058Mui đột tâm 2mm TOPTUL dài 140mm

HBBA0214

HBBA021

4TOPTUL 72,000 79,200

18 7Z059Mui đột tâm 3mm TOPTUL dài 150mm

HBBA0315

HBBA031

5TOPTUL 74,000 81,400

19 7Z060Mui đột tâm 4mm TOPTUL dài 180mm

HBBA0418

HBBA041

8TOPTUL 93,000 102,300

20 7Z061Mui đột tâm 5mm TOPTUL dài 200mm

HBBA0520

HBBA052

0TOPTUL 96,000 105,600

21 7Z062Mui đột tâm 6mm TOPTUL dài 210mm

HBBA0621

HBBA062

1TOPTUL 128,000 140,800

22 7Z063Mui đột tâm 8mm TOPTUL dài 220mm

HBBA0822

HBBA082

2TOPTUL 133,000 146,300

23 T0110Búa đâu băng cán gỗ TOPTUL 300g

HAAA0330

HAAA033

0TOPTUL 220,000 242,000

24 T0111Búa đâu băng cán gỗ TOPTUL 500g

HAAA0532

HAAA053

2TOPTUL 273,000 300,300

25 T0112Búa đâu băng cán gỗ TOPTUL 800g

HAAA0835

HAAA083

5TOPTUL 331,000 364,100

26 T0113 Búa đâu băng cán gỗ TOPTUL 1kg HAAA1036HAAA103

6TOPTUL 387,000 425,700

27 T0114Búa đâu băng cán gỗ TOPTUL 1.5kg

HAAA1538

HAAA153

8TOPTUL 467,000 513,700

28 T0115 Búa đâu băng cán gỗ TOPTUL 2kg HAAA2040HAAA204

0TOPTUL 530,000 583,000

29 T0116Búa đâu tron cán gỗ TOPTUL 8oz/230g

HAAC0830

HAAC083

0TOPTUL 196,000 215,600

CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM

Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội

ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433

Website: www.super-mro.com

BẢNG GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY TOPTUL

Áp dụng 11/12/2015

Page 2: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

30 T0117Búa đâu tron cán gỗ TOPTUL 16oz/450g

HAAC1635

HAAC163

5TOPTUL 281,000 309,100

31 T0118Búa đâu tron cán gỗ TOPTUL 24oz/680g

HAAC2440

HAAC244

0TOPTUL 350,000 385,000

32 T0119Búa đâu tron cán gỗ TOPTUL 32oz/910g

HAAC3240

HAAC324

0TOPTUL 477,000 524,700

33 T0120Búa đinh cán gỗ TOPTUL 16oz/450g

HAAD1633

HAAD163

3TOPTUL 304,000 334,400

34 T0121Búa cao su cán Composite TOPTUL

16oz/450g HAAB1038

HAAB103

8TOPTUL 304,000 334,400

35 T0122Búa cao su cán Composite TOPTUL

24oz/680g HAAB1546

HAAB154

6TOPTUL 391,000 430,100

36 T0123Búa cao su cán Composite TOPTUL

32oz/910g HAAB2050

HAAB205

0TOPTUL 472,000 519,200

37 T2199Chia văn luc giác thường TOPTUL 1.5mm loại

dài (extra long) Mạ crom AGAE1E09

AGAE1E0

9TOPTUL 16,000 17,600

38 T2200Chia văn luc giác thường TOPTUL 2mm loại

dài (extra long) Mạ crom AGAE0210

AGAE021

0TOPTUL 19,000 20,900

39 T2201Chia văn luc giác thường TOPTUL 2.5mm loại

dài (extra long) Mạ crom AGAE2E11

AGAE2E1

1TOPTUL 22,000 24,200

40 T2202Chia văn luc giác thường TOPTUL 3mm loại

dài (extra long) Mạ crom AGAE0313

AGAE031

3TOPTUL 25,000 27,500

41 T2203Chia văn luc giác thường TOPTUL 4mm loại

dài (extra long) Mạ crom AGAE0414

AGAE041

4TOPTUL 28,500 31,350

42 T2204Chia văn luc giác thường TOPTUL 5mm loại

dài (extra long) Mạ crom AGAE0517

AGAE051

7TOPTUL 31,000 34,100

43 T2205Chia văn luc giác thường TOPTUL 6mm loại

dài (extra long) Mạ crom AGAE0619

AGAE061

9TOPTUL 37,000 40,700

44 T2206Chia văn luc giác thường TOPTUL 7mm loại

dài (extra long) Mạ crom AGAE0720

AGAE072

0TOPTUL 48,000 52,800

45 T2207Chia văn luc giác thường TOPTUL 8mm loại

dài (extra long) Mạ crom AGAE0821

AGAE082

1TOPTUL 56,000 61,600

46 T2208Chia văn luc giác thường TOPTUL 10mm loại

dài (extra long) Mạ crom AGAE1023

AGAE102

3TOPTUL 79,000 86,900

47 T2209Chia văn luc giác thường TOPTUL 12mm loại

dài (extra long) Mạ crom AGAE1226

AGAE122

6TOPTUL 133,000 146,300

48 T2210Chia văn luc giác thường TOPTUL 14mm loại

dài (extra long) Mạ crom AGAE1429

AGAE142

9TOPTUL 193,000 212,300

49 T2211Chia văn luc giác thường TOPTUL 17mm loại

dài (extra long) Mạ crom AGAE1734

AGAE173

4TOPTUL 292,000 321,200

50 T2212Chia văn luc giác thường TOPTUL 19mm loại

dài (extra long) Mạ crom AGAE1938

AGAE193

8TOPTUL 403,000 443,300

51 T2213Chia văn luc giác thường TOPTUL 1.5mm loại

dài Mạ crom AGAL1E08

AGAL1E0

8TOPTUL 14,000 15,400

52 T2214Chia văn luc giác thường TOPTUL 2mm loại

dài Mạ crom AGAL0208

AGAL020

8TOPTUL 16,000 17,600

53 T2215Chia văn luc giác thường TOPTUL 2.5mm loại

dài Mạ crom AGAL2E09

AGAL2E0

9TOPTUL 19,000 20,900

54 T2216Chia văn luc giác thường TOPTUL 3mm loại

dài Mạ crom AGAL0310

AGAL031

0TOPTUL 21,500 23,650

55 T2217Chia văn luc giác thường TOPTUL 4mm loại

dài Mạ crom AGAL0411

AGAL041

1TOPTUL 24,000 26,400

56 T2218Chia văn luc giác thường TOPTUL 5mm loại

dài Mạ crom AGAL0512

AGAL051

2TOPTUL 28,000 30,800

57 T2219Chia văn luc giác thường TOPTUL 6mm loại

dài Mạ crom AGAL0614

AGAL061

4TOPTUL 34,000 37,400

58 T2220Chia văn luc giác thường TOPTUL 7mm loại

dài Mạ crom AGAL0715

AGAL071

5TOPTUL 39,000 42,900

59 T2221Chia văn luc giác thường TOPTUL 8mm loại

dài Mạ crom AGAL0816

AGAL081

6TOPTUL 47,000 51,700

60 T2222Chia văn luc giác thường TOPTUL 9mm loại

dài Mạ crom AGAL0917

AGAL091

7TOPTUL 56,000 61,600

61 T2223Chia văn luc giác thường TOPTUL 10mm loại

dài Mạ crom AGAL1018

AGAL101

8TOPTUL 68,000 74,800

62 T2224Chia văn luc giác thường TOPTUL 12mm loại

dài Mạ crom AGAL1222

AGAL122

2TOPTUL 127,000 139,700

63 T2225Chia văn luc giác thường TOPTUL 14mm loại

dài Mạ crom AGAL1424

AGAL142

4TOPTUL 174,000 191,400

64 T2226Chia văn luc giác thường TOPTUL 17mm loại

dài Mạ crom AGAL1727

AGAL172

7TOPTUL 258,000 283,800

Page 3: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

65 T2227Chia văn luc giác thường TOPTUL 19mm loại

dài Mạ crom AGAL1930

AGAL193

0TOPTUL 338,000 371,800

66 T2228Chia văn luc giác thường TOPTUL 1.5mm loại

ngắn Mạ crom AGAS1E05

AGAS1E0

5TOPTUL 8,500 9,350

67 T2229Chia văn luc giác thường TOPTUL 2mm loại

ngắn Mạ crom AGAS0205

AGAS020

5TOPTUL 11,000 12,100

68 T2230Chia văn luc giác thường TOPTUL 2.5mm loại

ngắn Mạ crom AGAS2E06

AGAS2E0

6TOPTUL 12,500 13,750

69 T2231Chia văn luc giác thường TOPTUL 3mm loại

ngắn Mạ crom AGAS0307

AGAS030

7TOPTUL 13,000 14,300

70 T2232Chia văn luc giác thường TOPTUL 3.5mm loại

ngắn Mạ crom AGAS3E07

AGAS3E0

7TOPTUL 14,500 15,950

71 T2233Chia văn luc giác thường TOPTUL 4mm loại

ngắn Mạ crom AGAS0407

AGAS040

7TOPTUL 16,000 17,600

72 T2234Chia văn luc giác thường TOPTUL 4.5mm loại

ngắn Mạ crom AGAS4E08

AGAS4E0

8TOPTUL 18,000 19,800

73 T2235Chia văn luc giác thường TOPTUL 5mm loại

ngắn Mạ crom AGAS0509

AGAS050

9TOPTUL 21,000 23,100

74 T2236Chia văn luc giác thường TOPTUL 6mm loại

ngắn Mạ crom AGAS0610

AGAS061

0TOPTUL 25,000 27,500

75 T2237Chia văn luc giác thường TOPTUL 7mm loại

ngắn Mạ crom AGAS0710

AGAS071

0TOPTUL 30,500 33,550

76 T2238Chia văn luc giác thường TOPTUL 8mm loại

ngắn Mạ crom AGAS0811

AGAS081

1TOPTUL 37,000 40,700

77 T2239Chia văn luc giác thường TOPTUL 9mm loại

ngắn Mạ crom AGAS0912

AGAS091

2TOPTUL 48,000 52,800

78 T2240Chia văn luc giác thường TOPTUL 10mm loại

ngắn Mạ crom AGAS1012

AGAS101

2TOPTUL 56,000 61,600

79 T2241Chia văn luc giác thường TOPTUL 12mm loại

ngắn Mạ crom AGAS1214

AGAS121

4TOPTUL 87,000 95,700

80 T2242Chia văn luc giác thường TOPTUL 14mm loại

ngắn Mạ crom AGAS1415

AGAS141

5TOPTUL 131,000 144,100

81 T2243Chia văn luc giác thường TOPTUL 17mm loại

ngắn Mạ crom AGAS1718

AGAS171

8TOPTUL 201,000 221,100

82 T2244Chia văn luc giác thường TOPTUL 19mm loại

ngắn Mạ crom AGAS1920

AGAS192

0TOPTUL 257,000 282,700

83 T2245Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T10 loại dài

(extra long) Mạ crom AIAE1010AIAE1010 TOPTUL 22,000 24,200

84 T2246Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T15 loại dài

(extra long) Mạ crom AIAE1510AIAE1510 TOPTUL 22,500 24,750

85 T2247Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T20 loại dài

(extra long) Mạ crom AIAE2011AIAE2011 TOPTUL 24,000 26,400

86 T2248Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T25 loại dài

(extra long) Mạ crom AIAE2513AIAE2513 TOPTUL 26,000 28,600

87 T2249Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T27 loại dài

(extra long) Mạ crom AIAE2715AIAE2715 TOPTUL 29,000 31,900

88 T2250Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T30 loại dài

(extra long) Mạ crom AIAE3017AIAE3017 TOPTUL 35,000 38,500

89 T2251Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T40 loại dài

(extra long) Mạ crom AIAE4018AIAE4018 TOPTUL 44,000 48,400

90 T2252Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T45 loại dài

(extra long) Mạ crom AIAE4520AIAE4520 TOPTUL 54,000 59,400

91 T2253Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T50 loại dài

(extra long) Mạ crom AIAE5023AIAE5023 TOPTUL 62,000 68,200

92 T2254Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T8 loại dài Mạ

crom AIAL0807AIAL0807 TOPTUL 20,000 22,000

93 T2255Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T10 loại dài

Mạ crom AIAL1007AIAL1007 TOPTUL 19,500 21,450

94 T2256Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T15 loại dài

Mạ crom AIAL1508AIAL1508 TOPTUL 20,000 22,000

95 T2257Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T20 loại dài

Mạ crom AIAL2009AIAL2009 TOPTUL 21,500 23,650

96 T2258Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T25 loại dài

Mạ crom AIAL2510AIAL2510 TOPTUL 22,000 24,200

97 T2259Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T27 loại dài

Mạ crom AIAL2711AIAL2711 TOPTUL 27,000 29,700

98 T2260Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T30 loại dài

Mạ crom AIAL3013AIAL3013 TOPTUL 31,000 34,100

99 T2261Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T40 loại dài

Mạ crom AIAL4014AIAL4014 TOPTUL 40,000 44,000

Page 4: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

100 T2262Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T45 loại dài

Mạ crom AIAL4516AIAL4516 TOPTUL 49,000 53,900

101 T2263Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T50 loại dài

Mạ crom AIAL5018AIAL5018 TOPTUL 54,000 59,400

102 T2264Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T55 loại dài

Mạ crom AIAL5520AIAL5520 TOPTUL 116,000 127,600

103 T2265Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T60 loại dài

Mạ crom AIAL6022AIAL6022 TOPTUL 155,000 170,500

104 T2266Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T8 loại ngắn

Mạ crom AIAS0850AIAS0850 TOPTUL 16,000 17,600

105 T2267Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T10 loại ngắn

Mạ crom AIAS1050AIAS1050 TOPTUL 16,000 17,600

106 T2268Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T15 loại ngắn

Mạ crom AIAS1506AIAS1506 TOPTUL 16,000 17,600

107 T2269Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T20 loại ngắn

Mạ crom AIAS2006AIAS2006 TOPTUL 16,000 17,600

108 T2270Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T25 loại ngắn

Mạ crom AIAS2507AIAS2507 TOPTUL 17,500 19,250

109 T2271Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T27 loại ngắn

Mạ crom AIAS2708AIAS2708 TOPTUL 22,000 24,200

110 T2272Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T30 loại ngắn

Mạ crom AIAS3009AIAS3009 TOPTUL 25,000 27,500

111 T2273Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T40 loại ngắn

Mạ crom AIAS4010AIAS4010 TOPTUL 29,000 31,900

112 T2274Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T45 loại ngắn

Mạ crom AIAS4511AIAS4511 TOPTUL 36,000 39,600

113 T2275Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T50 loại ngắn

Mạ crom AIAS5012AIAS5012 TOPTUL 45,000 49,500

114 T2276Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T55 loại ngắn

Mạ crom AIAS5514AIAS5514 TOPTUL 90,000 99,000

115 T2277Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T60 loại ngắn

Mạ crom AIAS6015AIAS6015 TOPTUL 121,000 133,100

116 T2278Chia văn hoa thị(tamper) TOPTUL T10 loại dài

(extra long) Mạ crom AIBE1009AIBE1009 TOPTUL 24,500 26,950

117 T2279Chia văn hoa thị(tamper) TOPTUL T15 loại dài

(extra long) Mạ crom AIBE1510AIBE1510 TOPTUL 25,000 27,500

118 T2280Chia văn hoa thị(tamper) TOPTUL T20 loại dài

(extra long) Mạ crom AIBE2011AIBE2011 TOPTUL 26,000 28,600

119 T2281Chia văn hoa thị(tamper) TOPTUL T25 loại dài

(extra long) Mạ crom AIBE2513AIBE2513 TOPTUL 28,000 30,800

120 T2282Chia văn hoa thị(tamper) TOPTUL T27 loại dài

(extra long) Mạ crom AIBE2715AIBE2715 TOPTUL 32,000 35,200

121 T2283Chia văn hoa thị(tamper) TOPTUL T30 loại dài

(extra long) Mạ crom AIBE3017AIBE3017 TOPTUL 37,000 40,700

122 T2284Chia văn hoa thị(tamper) TOPTUL T40 loại dài

(extra long) Mạ crom AIBE4018AIBE4018 TOPTUL 46,000 50,600

123 T2285Chia văn hoa thị(tamper) TOPTUL T45 loại dài

(extra long) Mạ crom AIBE4520AIBE4520 TOPTUL 56,000 61,600

124 T2286Chia văn hoa thị(tamper) TOPTUL T50 loại dài

(extra long) Mạ crom AIBE5023AIBE5023 TOPTUL 64,000 70,400

125 T2287Chia văn luc giác bi TOPTUL 1.5mm loại dài

(extra long) Mạ crom AGBE1E09

AGBE1E0

9TOPTUL 19,000 20,900

126 T2288Chia văn luc giác bi TOPTUL 2mm loại dài

(extra long) Mạ crom AGBE0210

AGBE021

0TOPTUL 21,000 23,100

127 T2289Chia văn luc giác bi TOPTUL 2.5mm loại dài

(extra long) Mạ crom AGBE2E11

AGBE2E1

1TOPTUL 23,000 25,300

128 T2290Chia văn luc giác bi TOPTUL 3mm loại dài

(extra long) Mạ crom AGBE0313

AGBE031

3TOPTUL 27,000 29,700

129 T2291Chia văn luc giác bi TOPTUL 4mm loại dài

(extra long) Mạ crom AGBE0414

AGBE041

4TOPTUL 30,500 33,550

130 T2292Chia văn luc giác bi TOPTUL 5mm loại dài

(extra long) Mạ crom AGBE0517

AGBE051

7TOPTUL 34,000 37,400

131 T2293Chia văn luc giác bi TOPTUL 6mm loại dài

(extra long) Mạ crom AGBE0619

AGBE061

9TOPTUL 40,000 44,000

132 T2294Chia văn luc giác bi TOPTUL 7mm loại dài

(extra long) Mạ crom AGBE0720

AGBE072

0TOPTUL 50,000 55,000

133 T2295Chia văn luc giác bi TOPTUL 8mm loại dài

(extra long) Mạ crom AGBE0821

AGBE082

1TOPTUL 60,000 66,000

134 T2296Chia văn luc giác bi TOPTUL 10mm loại dài

(extra long) Mạ crom AGBE1023

AGBE102

3TOPTUL 84,000 92,400

Page 5: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

135 T2297Chia văn luc giác bi TOPTUL 12mm loại dài

(extra long) Mạ crom AGBE1226

AGBE122

6TOPTUL 144,000 158,400

136 T2298Chia văn luc giác bi TOPTUL 1.5mm loại dài

Mạ crom AGBL1E08

AGBL1E0

8TOPTUL 16,000 17,600

137 T2299Chia văn luc giác bi TOPTUL 2mm loại dài Mạ

crom AGBL0208

AGBL020

8TOPTUL 18,000 19,800

138 T2300Chia văn luc giác bi TOPTUL 2.5mm loại dài

Mạ crom AGBL2E09

AGBL2E0

9TOPTUL 21,000 23,100

139 T2301Chia văn luc giác bi TOPTUL 3mm loại dài Mạ

crom AGBL0310

AGBL031

0TOPTUL 24,000 26,400

140 T2302Chia văn luc giác bi TOPTUL 4mm loại dài Mạ

crom AGBL0411

AGBL041

1TOPTUL 26,000 28,600

141 T2303Chia văn luc giác bi TOPTUL 5mm loại dài Mạ

crom AGBL0512

AGBL051

2TOPTUL 31,000 34,100

142 T2304Chia văn luc giác bi TOPTUL 6mm loại dài Mạ

crom AGBL0614

AGBL061

4TOPTUL 37,000 40,700

143 T2305Chia văn luc giác bi TOPTUL 7mm loại dài Mạ

crom AGBL0715

AGBL071

5TOPTUL 45,000 49,500

144 T2306Chia văn luc giác bi TOPTUL 8mm loại dài Mạ

crom AGBL0816

AGBL081

6TOPTUL 53,000 58,300

145 T2307Chia văn luc giác bi TOPTUL 10mm loại dài

Mạ crom AGBL1018

AGBL101

8TOPTUL 70,000 77,000

146 T2308Chia văn luc giác bi TOPTUL 12mm loại dài

Mạ crom AGBL1220

AGBL122

0TOPTUL 137,000 150,700

147 T2309Chia văn luc giác bi TOPTUL 1/16" loại dài Mạ

crom AHBL0208

AHBL020

8TOPTUL 16,000 17,600

148 T2310Chia văn luc giác bi TOPTUL 5/64" loại dài Mạ

crom AHBL2E08

AHBL2E0

8TOPTUL 18,000 19,800

149 T2311Chia văn luc giác bi TOPTUL 3/32" loại dài Mạ

crom AHBL0309

AHBL030

9TOPTUL 21,000 23,100

150 T2312Chia văn luc giác bi TOPTUL 1/8" loại dài Mạ

crom AHBL0410

AHBL041

0TOPTUL 24,000 26,400

151 T2313Chia văn luc giác bi TOPTUL 5/32" loại dài Mạ

crom AHBL0511

AHBL051

1TOPTUL 27,000 29,700

152 T2314Chia văn luc giác bi TOPTUL 3/16" loại dài Mạ

crom AHBL0612

AHBL061

2TOPTUL 31,000 34,100

153 T2315Chia văn luc giác bi TOPTUL 1/4" loại dài Mạ

crom AHBL0814

AHBL081

4TOPTUL 37,000 40,700

154 T2316Chia văn luc giác bi TOPTUL 5/16" loại dài Mạ

crom AHBL1016

AHBL101

6TOPTUL 53,000 58,300

155 T2317Chia văn luc giác bi TOPTUL 3/8" loại dài Mạ

crom AHBL1217

AHBL121

7TOPTUL 70,000 77,000

156 T2318Chia văn mui bông(spline) TOPTUL M5 loại

dài Mạ crom AGGS0508

AGGS050

8TOPTUL 30,500 33,550

157 T2319Chia văn mui bông(spline) TOPTUL M6 loại

dài Mạ crom AGGS0608

AGGS060

8TOPTUL 33,000 36,300

158 T2320Chia văn mui bông(spline) TOPTUL M8 loại

dài Mạ crom AGGS0809

AGGS080

9TOPTUL 42,000 46,200

159 T2321Chia văn mui bông(spline) TOPTUL M10 loại

dài Mạ crom AGGS1010

AGGS101

0TOPTUL 60,000 66,000

160 T2322Chia văn mui bông(spline) TOPTUL M12 loại

dài Mạ crom AGGS1211

AGGS121

1TOPTUL 84,000 92,400

161 T2323Chia văn luc giác thường TOPTUL 2mm chữ T

Mạ crom AGDA0213

AGDA021

3TOPTUL 103,000 113,300

162 T2324Chia văn luc giác thường TOPTUL 2.5mm chữ

T Mạ crom AGDAE213

AGDAE21

3TOPTUL 103,000 113,300

163 T2325Chia văn luc giác thường TOPTUL 3mm chữ T

Mạ crom AGDA0313

AGDA031

3TOPTUL 103,000 113,300

164 T2326Chia văn luc giác thường TOPTUL 3.5mm chữ

T Mạ crom AGDAE313

AGDAE31

3TOPTUL 103,000 113,300

165 T2327Chia văn luc giác thường TOPTUL 4mm chữ T

Mạ crom AGDA0418

AGDA041

8TOPTUL 118,000 129,800

166 T2328Chia văn luc giác thường TOPTUL 4.5mm chữ

T Mạ crom AGDAE418

AGDAE41

8TOPTUL 118,000 129,800

167 T2329Chia văn luc giác thường TOPTUL 5mm chữ T

Mạ crom AGDA0518

AGDA051

8TOPTUL 118,000 129,800

168 T2330Chia văn luc giác thường TOPTUL 6mm chữ T

Mạ crom AGDA0621

AGDA062

1TOPTUL 144,000 158,400

169 T2331Chia văn luc giác thường TOPTUL 7mm chữ T

Mạ crom AGDA0721

AGDA072

1TOPTUL 147,000 161,700

Page 6: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

170 T2332Chia văn luc giác thường TOPTUL 8mm chữ T

Mạ crom AGDA0825

AGDA082

5TOPTUL 169,000 185,900

171 T2333Chia văn luc giác thường TOPTUL 10mm chữ

T Mạ crom AGDA1030

AGDA103

0TOPTUL 197,000 216,700

172 T2334Chia văn luc giác thường TOPTUL 12mm chữ

T Mạ crom AGDA1232

AGDA123

2TOPTUL 253,000 278,300

173 T2335Chia văn luc giác thường TOPTUL 14mm chữ

T Mạ crom AGDA1434

AGDA143

4TOPTUL 310,000 341,000

174 T2336Chia văn luc giác thường TOPTUL 2mm cán

bọc nhựa(chữ T) Mạ crom AGHD0214

AGHD021

4TOPTUL 74,000 81,400

175 T2337Chia văn luc giác thường TOPTUL 2.5mm cán

bọc nhựa(chữ T) Mạ crom AGHD2E14

AGHD2E

14TOPTUL 78,000 85,800

176 T2338Chia văn luc giác thường TOPTUL 3mm cán

bọc nhựa(chữ T) Mạ crom AGHD0314

AGHD031

4TOPTUL 80,000 88,000

177 T2339Chia văn luc giác thường TOPTUL 4mm cán

bọc nhựa(chữ T) Mạ crom AGHD0414

AGHD041

4TOPTUL 82,000 90,200

178 T2340Chia văn luc giác thường TOPTUL 5mm cán

bọc nhựa(chữ T) Mạ crom AGHD0520

AGHD052

0TOPTUL 89,000 97,900

179 T2341Chia văn luc giác thường TOPTUL 6mm cán

bọc nhựa(chữ T) Mạ crom AGHD0620

AGHD062

0TOPTUL 95,000 104,500

180 T2342Chia văn luc giác thường TOPTUL 7mm cán

bọc nhựa(chữ T) Mạ crom AGHD0720

AGHD072

0TOPTUL 117,000 128,700

181 T2343Chia văn luc giác thường TOPTUL 8mm cán

bọc nhựa(chữ T) Mạ crom AGHD0827

AGHD082

7TOPTUL 138,000 151,800

182 T2344Chia văn luc giác thường TOPTUL 10mm cán

bọc nhựa(chữ T) Mạ crom AGHD1027

AGHD102

7TOPTUL 163,000 179,300

183 T2345Chia văn luc giác thường TOPTUL 12mm cán

bọc nhựa(chữ T) Mạ crom AGHD1227

AGHD122

7TOPTUL 195,000 214,500

184 T2346Chia văn luc giác bi TOPTUL 2mm cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AGCD0214

AGCD021

4TOPTUL 75,000 82,500

185 T2347Chia văn luc giác bi TOPTUL 2.5mm cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AGCD2E14

AGCD2E

14TOPTUL 79,000 86,900

186 T2348Chia văn luc giác bi TOPTUL 3mm cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AGCD0314

AGCD031

4TOPTUL 81,000 89,100

187 T2349Chia văn luc giác bi TOPTUL 4mm cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AGCD0414

AGCD041

4TOPTUL 83,000 91,300

188 T2350Chia văn luc giác bi TOPTUL 5mm cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AGCD0520

AGCD052

0TOPTUL 90,000 99,000

189 T2351Chia văn luc giác bi TOPTUL 6mm cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AGCD0620

AGCD062

0TOPTUL 96,000 105,600

190 T2352Chia văn luc giác bi TOPTUL 7mm cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AGCD0720

AGCD072

0TOPTUL 118,000 129,800

191 T2353Chia văn luc giác bi TOPTUL 8mm cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AGCD0827

AGCD082

7TOPTUL 139,000 152,900

192 T2354Chia văn luc giác bi TOPTUL 10mm cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AGCD1027

AGCD102

7TOPTUL 165,000 181,500

193 T2355Chia văn luc giác bi TOPTUL 12mm cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AGCD1227

AGCD122

7TOPTUL 198,000 217,800

194 T2356Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T6 cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AIED0614AIED0614 TOPTUL 81,000 89,100

195 T2357Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T7 cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AIED0714AIED0714 TOPTUL 81,000 89,100

196 T2358Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T8 cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AIED0814AIED0814 TOPTUL 81,000 89,100

197 T2359Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T9 cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AIED0914AIED0914 TOPTUL 81,000 89,100

198 T2360Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T10 cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AIED1014AIED1014 TOPTUL 78,000 85,800

199 T2361Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T15 cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AIED1514AIED1514 TOPTUL 81,000 89,100

200 T2362Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T20 cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AIED2014AIED2014 TOPTUL 83,000 91,300

201 T2363Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T25 cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AIED2514AIED2514 TOPTUL 84,000 92,400

202 T2364Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T27 cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AIED2720AIED2720 TOPTUL 93,000 102,300

203 T2365Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T30 cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AIED3020AIED3020 TOPTUL 95,000 104,500

204 T2366Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T40 cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AIED4020AIED4020 TOPTUL 103,000 113,300

Page 7: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

205 T2367Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T45 cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AIED4527AIED4527 TOPTUL 135,000 148,500

206 T2368Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL T50 cán bọc

nhựa(chữ T) Mạ crom AIED5027AIED5027 TOPTUL 147,000 161,700

207 T2369Chia văn luc giác thường TOPTUL 2mm cán

bọc nhựa Mạ crom AGAI0219AGAI0219 TOPTUL 44,000 48,400

208 T2370Chia văn luc giác thường TOPTUL 2.5mm cán

bọc nhựa Mạ crom AGAI2E19

AGAI2E1

9TOPTUL 46,000 50,600

209 T2371Chia văn luc giác thường TOPTUL 3mm cán

bọc nhựa Mạ crom AGAI0319AGAI0319 TOPTUL 51,000 56,100

210 T2372Chia văn luc giác thường TOPTUL 4mm cán

bọc nhựa Mạ crom AGAI0419AGAI0419 TOPTUL 52,000 57,200

211 T2373Chia văn luc giác thường TOPTUL 5mm cán

bọc nhựa Mạ crom AGAI0519AGAI0519 TOPTUL 57,000 62,700

212 T2374Chia văn luc giác thường TOPTUL 6mm cán

bọc nhựa Mạ crom AGAI0619AGAI0619 TOPTUL 63,000 69,300

213 T2375Chia văn luc giác thường TOPTUL 8mm cán

bọc nhựa Mạ crom AGAI0819AGAI0819 TOPTUL 87,000 95,700

214 T2376Chia văn luc giác thường TOPTUL 10mm cán

bọc nhựa Mạ crom AGAI1019AGAI1019 TOPTUL 113,000 124,300

215 T2377Chia văn luc giác thường TOPTUL 1/8" cán

bọc nhựa Mạ crom AHAI0419AHAI0419 TOPTUL 51,000 56,100

216 T2378Chia văn luc giác thường TOPTUL 5/32" cán

bọc nhựa Mạ crom AHAI0519AHAI0519 TOPTUL 52,000 57,200

217 T2379Chia văn luc giác thường TOPTUL 3/16" cán

bọc nhựa Mạ crom AHAI0619AHAI0619 TOPTUL 57,000 62,700

218 T2380Chia văn luc giác thường TOPTUL 1/4" cán

bọc nhựa Mạ crom AHAI0819AHAI0819 TOPTUL 63,000 69,300

219 T2381Chia văn luc giác thường TOPTUL 5/16" cán

bọc nhựa Mạ crom AHAI1019AHAI1019 TOPTUL 87,000 95,700

220 T2382Chia văn luc giác thường TOPTUL 3/8" cán

bọc nhựa Mạ crom AHAI1219AHAI1219 TOPTUL 113,000 124,300

221 T2383Chia văn luc giác bi TOPTUL 2mm cán bọc

nhựa Mạ crom AGCA0215

AGCA021

5TOPTUL 61,000 67,100

222 T2384Chia văn luc giác bi TOPTUL 2.5mm cán bọc

nhựa Mạ crom AGCA2E15

AGCA2E1

5TOPTUL 65,000 71,500

223 T2385Chia văn luc giác bi TOPTUL 3mm cán bọc

nhựa Mạ crom AGCA0315

AGCA031

5TOPTUL 68,000 74,800

224 T2386Chia văn luc giác bi TOPTUL 4mm cán bọc

nhựa Mạ crom AGCA0415

AGCA041

5TOPTUL 69,000 75,900

225 T2387Chia văn luc giác bi TOPTUL 5mm cán bọc

nhựa Mạ crom AGCA0521

AGCA052

1TOPTUL 74,000 81,400

226 T2388Chia văn luc giác bi TOPTUL 6mm cán bọc

nhựa Mạ crom AGCA0621

AGCA062

1TOPTUL 80,000 88,000

227 T2389Chia văn luc giác bi TOPTUL 8mm cán bọc

nhựa Mạ crom AGCA0828

AGCA082

8TOPTUL 107,000 117,700

228 T2390Chia văn luc giác bi TOPTUL 10mm cán bọc

nhựa Mạ crom AGCA1028

AGCA102

8TOPTUL 131,000 144,100

229 T2391Chia văn hoa thị(torx & tamper) TOPTUL T6

cán bọc nhựa Mạ crom AIEA0615AIEA0615 TOPTUL 67,000 73,700

230 T2392Chia văn hoa thị(torx & tamper) TOPTUL T7

cán bọc nhựa Mạ crom AIEA0715AIEA0715 TOPTUL 67,000 73,700

231 T2393Chia văn hoa thị(torx & tamper) TOPTUL T8

cán bọc nhựa Mạ crom AIEA0815AIEA0815 TOPTUL 67,000 73,700

232 T2394Chia văn hoa thị(torx & tamper) TOPTUL T9

cán bọc nhựa Mạ crom AIEA0915AIEA0915 TOPTUL 67,000 73,700

233 T2395Chia văn hoa thị(torx & tamper) TOPTUL T10

cán bọc nhựa Mạ crom AIEA1015AIEA1015 TOPTUL 67,000 73,700

234 T2396Chia văn hoa thị(torx & tamper) TOPTUL T15

cán bọc nhựa Mạ crom AIEA1515AIEA1515 TOPTUL 68,000 74,800

235 T2397Chia văn hoa thị(torx & tamper) TOPTUL T20

cán bọc nhựa Mạ crom AIEA2015AIEA2015 TOPTUL 69,000 75,900

236 T2398Chia văn hoa thị(torx & tamper) TOPTUL T25

cán bọc nhựa Mạ crom AIEA2515AIEA2515 TOPTUL 71,000 78,100

237 T2399Chia văn hoa thị(torx & tamper) TOPTUL T27

cán bọc nhựa Mạ crom AIEA2721AIEA2721 TOPTUL 77,000 84,700

238 T2400Chia văn hoa thị(torx & tamper) TOPTUL T30

cán bọc nhựa Mạ crom AIEA3021AIEA3021 TOPTUL 79,000 86,900

239 T2401Chia văn hoa thị(torx & tamper) TOPTUL T40

cán bọc nhựa Mạ crom AIEA4021AIEA4021 TOPTUL 84,000 92,400

Page 8: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

240 T2402Chia văn hoa thị(torx & tamper) TOPTUL T45

cán bọc nhựa Mạ crom AIEA4528AIEA4528 TOPTUL 104,000 114,400

241 T2403Chia văn hoa thị(torx & tamper) TOPTUL T50

cán bọc nhựa Mạ crom AIEA5028AIEA5028 TOPTUL 116,000 127,600

242 T2404Bộ chia văn hoa thị(torx) TOPTUL 9 cây T10-

T50 loại ngắn Mạ crom GAAL0913

GAAL091

3TOPTUL 242,000 266,200

243 T2405Bộ chia văn luc giác thường TOPTUL 9 cây

1.5-10mm loại ngắn Mạ crom GAAL0910

GAAL091

0TOPTUL 210,000 231,000

244 T2406Bộ chia văn luc giác bi TOPTUL 9 cây 1.5-

10mm loại dài Mạ crom GAAL0916

GAAL091

6TOPTUL 282,000 310,200

245 T2407Bộ chia văn hoa thị(torx) TOPTUL 9 cây T10-

T50 loại dài Mạ crom GAAL0914

GAAL091

4TOPTUL 288,000 316,800

246 T2408Bộ chia văn luc giác thường TOPTUL 9 cây

1.5-10mm loại dài Mạ crom GAAL0911

GAAL091

1TOPTUL 285,000 313,500

247 T2409Bộ chia văn hoa thị(torx) TOPTUL 9 cây T10-

T50 loại dài (extra long) Mạ crom GAAL0923

GAAL092

3TOPTUL 326,000 358,600

248 T2410

Bộ chia văn luc giác thường TOPTUL 9 cây

1.5-10mm loại dài (extra long) Mạ crom

GAAL0912

GAAL091

2TOPTUL 318,000 349,800

249 T2411Bộ chia văn luc giác bi TOPTUL 9 cây 1.5-

10mm loại dài (extra long) Mạ crom GAAL0917

GAAL091

7TOPTUL 372,000 409,200

250 T2412Bộ chia văn luc giác bi TOPTUL 9 cây 1/16"-

3/8" loại dài Mạ crom GBAL0901

GBAL090

1TOPTUL 282,000 310,200

251 T2413Bộ chia văn hoa thị(tamper) TOPTUL 9 cây

T10-T50 loại dài Mạ crom GAAL0919

GAAL091

9TOPTUL 316,000 347,600

252 T2414

Bộ chia văn hoa thị(tamper) TOPTUL 9 cây

T10-T50 loại dài (extra long) Mạ crom

GAAL0915

GAAL091

5TOPTUL 344,000 378,400

253 T2415Bộ chia văn luc giác bi TOPTUL 9 cây 1.5-

10mm nhiều màu Mạ crom GAAL0918

GAAL091

8TOPTUL 478,000 525,800

254 T2416Bộ chia văn luc giác thường TOPTUL 7 cây

2.5-10mm loại ngắn Mạ crom GAAL0701

GAAL070

1TOPTUL 189,000 207,900

255 T2417Bộ chia văn luc giác thường TOPTUL 7 cây

2.5-10mm loại dài Mạ crom GAAL0702

GAAL070

2TOPTUL 261,000 287,100

256 T2418Bộ chia văn hoa thị(torx) thường TOPTUL 7

cây T10-T40 loại ngắn Mạ crom GAAL0705

GAAL070

5TOPTUL 175,000 192,500

257 T2419Bộ chia văn luc giác bi TOPTUL 7 cây 2.5-

10mm loại dài Mạ crom GAAL0704

GAAL070

4TOPTUL 270,000 297,000

258 T2420

Bộ chia văn luc giác thường TOPTUL 7 cây

2.5-10mm loại dài (extra long) Mạ crom

GAAL0703

GAAL070

3TOPTUL 292,000 321,200

259 T2421Bộ chia văn luc giác thường TOPTUL 7 cây

2.5-10mm dạng gập Mạ crom AGFH0701

AGFH070

1TOPTUL 192,000 211,200

260 T2422Chia văn hoa thị(torx) TOPTUL 8 cây T9-T40

dạng gập Mạ crom AIFH0801AIFH0801 TOPTUL 190,000 209,000

261 T2423Bộ chia văn luc giác thường TOPTUL 7 cây

2.5-10mm dạng gập mạ crom đen AGFB0703

AGFB070

3TOPTUL 161,000 177,100

262 T2424Bộ chia văn luc giác thường TOPTUL 7 cây 2-

8mm dạng gập mạ crom đen AGFB0701

AGFB070

1TOPTUL 151,000 166,100

263 T2425Bộ chia văn mui bông(spline) TOPTUL 5 cây

M5-M12 Mạ crom GAAD0501

GAAD050

1TOPTUL 307,000 337,700

264 T3722Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

5.5mm Mạ crôm AAEX5E5E

AAEX5E5

ETOPTUL 33,000 36,300

265 T3723Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

6mm Mạ crôm AAEX0606

AAEX060

6TOPTUL 33,000 36,300

266 T3724Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

7mm Mạ crôm AAEX0707

AAEX070

7TOPTUL 35,000 38,500

267 T3725Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

8mm Mạ crôm AAEX0808

AAEX080

8TOPTUL 36,000 39,600

268 T3726Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

9mm Mạ crôm AAEX0909

AAEX090

9TOPTUL 39,000 42,900

269 T3727Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

10mm Mạ crôm AAEX1010

AAEX101

0TOPTUL 38,000 41,800

270 T3728Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

11mm Mạ crôm AAEX1111

AAEX111

1TOPTUL 43,000 47,300

271 T3729Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

12mm Mạ crôm AAEX1212

AAEX121

2TOPTUL 45,000 49,500

272 T3730Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

13mm Mạ crôm AAEX1313

AAEX131

3TOPTUL 51,000 56,100

Page 9: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

273 T3731Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

14mm Mạ crôm AAEX1414

AAEX141

4TOPTUL 56,000 61,600

274 T3732Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

15mm Mạ crôm AAEX1515

AAEX151

5TOPTUL 60,000 66,000

275 T3733Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

16mm Mạ crôm AAEX1616

AAEX161

6TOPTUL 73,000 80,300

276 T3734Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

17mm Mạ crôm AAEX1717

AAEX171

7TOPTUL 75,000 82,500

277 T3735Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

18mm Mạ crôm AAEX1818

AAEX181

8TOPTUL 85,000 93,500

278 T3736Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

19mm Mạ crôm AAEX1919

AAEX191

9TOPTUL 96,000 105,600

279 T3737Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

20mm Mạ crôm AAEX2020

AAEX202

0TOPTUL 99,000 108,900

280 T3738Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

21mm Mạ crôm AAEX2121

AAEX212

1TOPTUL 102,000 112,200

281 T3739Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

22mm Mạ crôm AAEX2222

AAEX222

2TOPTUL 110,000 121,000

282 T3740Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

23mm Mạ crôm AAEX2323

AAEX232

3TOPTUL 130,000 143,000

283 T3741Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

24mm Mạ crôm AAEX2424

AAEX242

4TOPTUL 137,000 150,700

284 T3742Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

25mm Mạ crôm AAEX2525

AAEX252

5TOPTUL 159,000 174,900

285 T3743Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

26mm Mạ crôm AAEX2626

AAEX262

6TOPTUL 172,000 189,200

286 T3744Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

27mm Mạ crôm AAEX2727

AAEX272

7TOPTUL 187,000 205,700

287 T3745Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

28mm Mạ crôm AAEX2828

AAEX282

8TOPTUL 203,000 223,300

288 T3746Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

29mm Mạ crôm AAEX2929

AAEX292

9TOPTUL 212,000 233,200

289 T3747Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

30mm Mạ crôm AAEX3030

AAEX303

0TOPTUL 254,000 279,400

290 T3748Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

32mm Mạ crôm AAEX3232

AAEX323

2TOPTUL 271,000 298,100

291 T3749Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1/4"

Mạ crôm ACEX0808

ACEX080

8TOPTUL 33,000 36,300

292 T3750Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

5/16" Mạ crôm ACEX1010

ACEX101

0TOPTUL 36,000 39,600

293 T3751Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

11/32" Mạ crôm ACEX1111

ACEX111

1TOPTUL 39,000 42,900

294 T3752Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 3/8"

Mạ crôm ACEX1212

ACEX121

2TOPTUL 41,000 45,100

295 T3753Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

7/16" Mạ crôm ACEX1414

ACEX141

4TOPTUL 43,000 47,300

296 T3754Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1/2"

Mạ crôm ACEX1616

ACEX161

6TOPTUL 51,000 56,100

297 T3755Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

9/16" Mạ crôm ACEX1818

ACEX181

8TOPTUL 56,000 61,600

298 T3756Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 5/8"

Mạ crôm ACEX2020

ACEX202

0TOPTUL 73,000 80,300

299 T3757Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

11/16" Mạ crôm ACEX2222

ACEX222

2TOPTUL 75,000 82,500

300 T3758Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 3/4"

Mạ crôm ACEX2424

ACEX242

4TOPTUL 96,000 105,600

301 T3759Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

13/16" Mạ crôm ACEX2626

ACEX262

6TOPTUL 99,000 108,900

302 T3760Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 7/8"

Mạ crôm ACEX2828

ACEX282

8TOPTUL 110,000 121,000

303 T3761Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

15/16" Mạ crôm ACEX3030

ACEX303

0TOPTUL 137,000 150,700

304 T3762Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1"

Mạ crôm ACEX3232

ACEX323

2TOPTUL 159,000 174,900

305 T3763Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1-

1/16" Mạ crôm ACEX3434

ACEX343

4TOPTUL 187,000 205,700

306 T3764Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1-

1/8" Mạ crôm ACEX3636

ACEX363

6TOPTUL 203,000 223,300

307 T3765Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1-

1/4" Mạ crôm ACEX4040

ACEX404

0TOPTUL 271,000 298,100

Page 10: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

308 T3766Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

6mm Mạ crôm AAEW0606

AAEW06

06TOPTUL 36,000 39,600

309 T3767Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

7mm Mạ crôm AAEW0707

AAEW07

07TOPTUL 35,000 38,500

310 T3768Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

8mm Mạ crôm AAEW0808

AAEW08

08TOPTUL 39,000 42,900

311 T3769Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

9mm Mạ crôm AAEW0909

AAEW09

09TOPTUL 42,000 46,200

312 T3770Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

10mm Mạ crôm AAEW1010

AAEW10

10TOPTUL 43,000 47,300

313 T3771Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

11mm Mạ crôm AAEW1111

AAEW11

11TOPTUL 47,000 51,700

314 T3772Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

12mm Mạ crôm AAEW1212

AAEW12

12TOPTUL 53,000 58,300

315 T3773Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

13mm Mạ crôm AAEW1313

AAEW13

13TOPTUL 58,000 63,800

316 T3774Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

14mm Mạ crôm AAEW1414

AAEW14

14TOPTUL 66,000 72,600

317 T3775Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

15mm Mạ crôm AAEW1515

AAEW15

15TOPTUL 70,000 77,000

318 T3776Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

16mm Mạ crôm AAEW1616

AAEW16

16TOPTUL 81,000 89,100

319 T3777Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

17mm Mạ crôm AAEW1717

AAEW17

17TOPTUL 88,000 96,800

320 T3778Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

18mm Mạ crôm AAEW1818

AAEW18

18TOPTUL 94,000 103,400

321 T3779Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

19mm Mạ crôm AAEW1919

AAEW19

19TOPTUL 110,000 121,000

322 T3780Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

20mm Mạ crôm AAEW2020

AAEW20

20TOPTUL 112,000 123,200

323 T3781Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

21mm Mạ crôm AAEW2121

AAEW21

21TOPTUL 124,000 136,400

324 T3782Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

22mm Mạ crôm AAEW2222

AAEW22

22TOPTUL 124,000 136,400

325 T3783Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

23mm Mạ crôm AAEW2323

AAEW23

23TOPTUL 147,000 161,700

326 T3784Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

24mm Mạ crôm AAEW2424

AAEW24

24TOPTUL 161,000 177,100

327 T3785Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

25mm Mạ crôm AAEW2525

AAEW25

25TOPTUL 170,000 187,000

328 T3786Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

26mm Mạ crôm AAEW2626

AAEW26

26TOPTUL 186,000 204,600

329 T3787Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

27mm Mạ crôm AAEW2727

AAEW27

27TOPTUL 212,000 233,200

330 T3788Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

28mm Mạ crôm AAEW2828

AAEW28

28TOPTUL 227,000 249,700

331 T3789Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

29mm Mạ crôm AAEW2929

AAEW29

29TOPTUL 246,000 270,600

332 T3790Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

30mm Mạ crôm AAEW3030

AAEW30

30TOPTUL 281,000 309,100

333 T3791Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

32mm Mạ crôm AAEW3232

AAEW32

32TOPTUL 328,000 360,800

334 T3792Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

1/4" Mạ crôm ACEW0808

ACEW08

08TOPTUL 36,000 39,600

335 T3793Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

5/16" Mạ crôm ACEW1010

ACEW10

10TOPTUL 39,000 42,900

336 T3794Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

11/32" Mạ crôm ACEW1111

ACEW11

11TOPTUL 42,000 46,200

337 T3795Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

3/8" Mạ crôm ACEW1212

ACEW12

12TOPTUL 43,000 47,300

338 T3796Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

7/16" Mạ crôm ACEW1414

ACEW14

14TOPTUL 47,000 51,700

339 T3797Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

1/2" Mạ crôm ACEW1616

ACEW16

16TOPTUL 58,000 63,800

340 T3798Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

9/16" Mạ crôm ACEW1818

ACEW18

18TOPTUL 66,000 72,600

341 T3799Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

5/8" Mạ crôm ACEW2020

ACEW20

20TOPTUL 81,000 89,100

342 T3800Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

11/16" Mạ crôm ACEW2222

ACEW22

22TOPTUL 88,000 96,800

Page 11: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

343 T3801Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

3/4" Mạ crôm ACEW2424

ACEW24

24TOPTUL 110,000 121,000

344 T3802Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

13/16" Mạ crôm ACEW2626

ACEW26

26TOPTUL 112,000 123,200

345 T3803Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

7/8" Mạ crôm ACEW2828

ACEW28

28TOPTUL 124,000 136,400

346 T3804Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

15/16" Mạ crôm ACEW3030

ACEW30

30TOPTUL 161,000 177,100

347 T3805Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL

1" Mạ crôm ACEW3232

ACEW32

32TOPTUL 170,000 187,000

348 T3806Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL 1-

1/16" Mạ crôm ACEW3434

ACEW34

34TOPTUL 212,000 233,200

349 T3807Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL 1-

1/8" Mạ crôm ACEW3636

ACEW36

36TOPTUL 227,000 249,700

350 T3808Cờ lê vong miệng momen xoắn lớn TOPTUL 1-

1/4" Mạ crôm ACEW4040

ACEW40

40TOPTUL 328,000 360,800

351 T3809Cờ lê vong miệng có xẻ rãnh TOPTUL 8mm

Mạ crôm AAEQ0808

AAEQ080

8TOPTUL 40,000 44,000

352 T3810Cờ lê vong miệng có xẻ rãnh TOPTUL 9mm

Mạ crôm AAEQ0909

AAEQ090

9TOPTUL 43,000 47,300

353 T3811Cờ lê vong miệng có xẻ rãnh TOPTUL 10mm

Mạ crôm AAEQ1010

AAEQ101

0TOPTUL 49,000 53,900

354 T3812Cờ lê vong miệng có xẻ rãnh TOPTUL 11mm

Mạ crôm AAEQ1111

AAEQ111

1TOPTUL 49,000 53,900

355 T3813Cờ lê vong miệng có xẻ rãnh TOPTUL 12mm

Mạ crôm AAEQ1212

AAEQ121

2TOPTUL 56,000 61,600

356 T3814Cờ lê vong miệng có xẻ rãnh TOPTUL 13mm

Mạ crôm AAEQ1313

AAEQ131

3TOPTUL 60,000 66,000

357 T3815Cờ lê vong miệng có xẻ rãnh TOPTUL 14mm

Mạ crôm AAEQ1414

AAEQ141

4TOPTUL 69,000 75,900

358 T3816Cờ lê vong miệng có xẻ rãnh TOPTUL 15mm

Mạ crôm AAEQ1515

AAEQ151

5TOPTUL 74,000 81,400

359 T3817Cờ lê vong miệng có xẻ rãnh TOPTUL 16mm

Mạ crôm AAEQ1616

AAEQ161

6TOPTUL 85,000 93,500

360 T3818Cờ lê vong miệng có xẻ rãnh TOPTUL 17mm

Mạ crôm AAEQ1717

AAEQ171

7TOPTUL 93,000 102,300

361 T3819Cờ lê vong miệng có xẻ rãnh TOPTUL 18mm

Mạ crôm AAEQ1818

AAEQ181

8TOPTUL 98,000 107,800

362 T3820Cờ lê vong miệng có xẻ rãnh TOPTUL 19mm

Mạ crôm AAEQ1919

AAEQ191

9TOPTUL 115,000 126,500

363 T3821Cờ lê vong miệng có xẻ rãnh TOPTUL 20mm

Mạ crôm AAEQ2020

AAEQ202

0TOPTUL 117,000 128,700

364 T3822Cờ lê vong miệng có xẻ rãnh TOPTUL 21mm

Mạ crôm AAEQ2121

AAEQ212

1TOPTUL 127,000 139,700

365 T3823Cờ lê vong miệng có xẻ rãnh TOPTUL 22mm

Mạ crôm AAEQ2222

AAEQ222

2TOPTUL 130,000 143,000

366 T3824Cờ lê vong miệng có xẻ rãnh TOPTUL 23mm

Mạ crôm AAEQ2323

AAEQ232

3TOPTUL 152,000 167,200

367 T3825Cờ lê vong miệng có xẻ rãnh TOPTUL 24mm

Mạ crôm AAEQ2424

AAEQ242

4TOPTUL 168,000 184,800

368 T3826Cờ lê vòng đóng TOPTUL 22mm mạ crôm đen

AAAR2222

AAAR222

2TOPTUL 142,000 156,200

369 T3827Cờ lê vòng đóng TOPTUL 23mm mạ crôm đen

AAAR2323

AAAR232

3TOPTUL 142,000 156,200

370 T3828Cờ lê vòng đóng TOPTUL 24mm mạ crôm đen

AAAR2424

AAAR242

4TOPTUL 142,000 156,200

371 T3829Cờ lê vòng đóng TOPTUL 25mm mạ crôm đen

AAAR2525

AAAR252

5TOPTUL 142,000 156,200

372 T3830Cờ lê vòng đóng TOPTUL 26mm mạ crôm đen

AAAR2626

AAAR262

6TOPTUL 164,000 180,400

373 T3831Cờ lê vòng đóng TOPTUL 27mm mạ crôm đen

AAAR2727

AAAR272

7TOPTUL 164,000 180,400

374 T3832Cờ lê vòng đóng TOPTUL 28mm mạ crôm đen

AAAR2828

AAAR282

8TOPTUL 164,000 180,400

375 T3833Cờ lê vòng đóng TOPTUL 29mm mạ crôm đen

AAAR2929

AAAR292

9TOPTUL 213,000 234,300

376 T3834Cờ lê vòng đóng TOPTUL 30mm mạ crôm đen

AAAR3030

AAAR303

0TOPTUL 213,000 234,300

377 T3835Cờ lê vòng đóng TOPTUL 32mm mạ crôm đen

AAAR3232

AAAR323

2TOPTUL 213,000 234,300

Page 12: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

378 T3836Cờ lê vòng đóng TOPTUL 33mm mạ crôm đen

AAAR3333

AAAR333

3TOPTUL 218,000 239,800

379 T3837Cờ lê vòng đóng TOPTUL 34mm mạ crôm đen

AAAR3434

AAAR343

4TOPTUL 269,000 295,900

380 T3838Cờ lê vòng đóng TOPTUL 35mm mạ crôm đen

AAAR3535

AAAR353

5TOPTUL 269,000 295,900

381 T3839Cờ lê vòng đóng TOPTUL 36mm mạ crôm đen

AAAR3636

AAAR363

6TOPTUL 269,000 295,900

382 T3840Cờ lê vòng đóng TOPTUL 38mm mạ crôm đen

AAAR3838

AAAR383

8TOPTUL 269,000 295,900

383 T3841Cờ lê vòng đóng TOPTUL 40mm mạ crôm đen

AAAR4040

AAAR404

0TOPTUL 339,000 372,900

384 T3842Cờ lê vòng đóng TOPTUL 41mm mạ crôm đen

AAAR4141

AAAR414

1TOPTUL 339,000 372,900

385 T3843Cờ lê vòng đóng TOPTUL 42mm mạ crôm đen

AAAR4242

AAAR424

2TOPTUL 339,000 372,900

386 T3844Cờ lê vòng đóng TOPTUL 43mm mạ crôm đen

AAAR4343

AAAR434

3TOPTUL 339,000 372,900

387 T3845Cờ lê vòng đóng TOPTUL 44mm mạ crôm đen

AAAR4444

AAAR444

4TOPTUL 435,000 478,500

388 T3846Cờ lê vòng đóng TOPTUL 45mm mạ crôm đen

AAAR4545

AAAR454

5TOPTUL 435,000 478,500

389 T3847Cờ lê vòng đóng TOPTUL 46mm mạ crôm đen

AAAR4646

AAAR464

6TOPTUL 435,000 478,500

390 T3848Cờ lê vòng đóng TOPTUL 47mm mạ crôm đen

AAAR4747

AAAR474

7TOPTUL 435,000 478,500

391 T3849Cờ lê vòng đóng TOPTUL 48mm mạ crôm đen

AAAR4848

AAAR484

8TOPTUL 632,000 695,200

392 T3850Cờ lê vòng đóng TOPTUL 50mm mạ crôm đen

AAAR5050

AAAR505

0TOPTUL 632,000 695,200

393 T3851Cờ lê vòng đóng TOPTUL 52mm mạ crôm đen

AAAR5252

AAAR525

2TOPTUL 632,000 695,200

394 T3852Cờ lê vòng đóng TOPTUL 55mm mạ crôm đen

AAAR5555

AAAR555

5TOPTUL 959,000 1,054,900

395 T3853Cờ lê vòng đóng TOPTUL 60mm mạ crôm đen

AAAR6060

AAAR606

0TOPTUL 1,055,000 1,160,500

396 T3854Cờ lê vòng đóng TOPTUL 65mm mạ crôm đen

AAAR6565

AAAR656

5TOPTUL 1,055,000 1,160,500

397 T3855Cờ lê vòng đóng TOPTUL 70mm mạ crôm đen

AAAR7070

AAAR707

0TOPTUL 2,628,000 2,890,800

398 T3856Cờ lê vòng đóng TOPTUL 75mm mạ crôm đen

AAAR7575

AAAR757

5TOPTUL 2,628,000 2,890,800

399 T3857Cờ lê vòng đóng TOPTUL 80mm mạ crôm đen

AAAR8080

AAAR808

0TOPTUL 3,785,000 4,163,500

400 T3858Cờ lê vòng đóng TOPTUL 85mm mạ crôm đen

AAAR8585

AAAR858

5TOPTUL 3,785,000 4,163,500

401 T3859Cờ lê vòng đóng TOPTUL 90mm mạ crôm đen

AAAR9090

AAAR909

0TOPTUL 5,315,000 5,846,500

402 T3860Cờ lê vòng đóng TOPTUL 95mm mạ crôm đen

AAAR9595

AAAR959

5TOPTUL 5,315,000 5,846,500

403 T3861Cờ lê vòng đóng TOPTUL 100mm mạ crôm

đen AAARA0A0

AAARA0A

0TOPTUL 6,607,000 7,267,700

404 T3862Cờ lê vòng đóng TOPTUL 105mm mạ crôm

đen AAARA5A5

AAARA5A

5TOPTUL 6,607,000 7,267,700

405 T3863Cờ lê miệng TOPTUL 16mm mạ crôm đen

AAAT1616

AAAT161

6TOPTUL 97,000 106,700

406 T3864Cờ lê miệng TOPTUL 17mm mạ crôm đen

AAAT1717

AAAT171

7TOPTUL 97,000 106,700

407 T3865Cờ lê miệng TOPTUL 18mm mạ crôm đen

AAAT1818

AAAT181

8TOPTUL 97,000 106,700

408 T3866Cờ lê miệng TOPTUL 19mm mạ crôm đen

AAAT1919

AAAT191

9TOPTUL 102,000 112,200

409 T3867Cờ lê miệng TOPTUL 20mm mạ crôm đen

AAAT2020

AAAT202

0TOPTUL 102,000 112,200

410 T3868Cờ lê miệng TOPTUL 21mm mạ crôm đen

AAAT2121

AAAT212

1TOPTUL 102,000 112,200

411 T3869Cờ lê miệng TOPTUL 22mm mạ crôm đen

AAAT2222

AAAT222

2TOPTUL 124,000 136,400

412 T3870Cờ lê miệng TOPTUL 23mm mạ crôm đen

AAAT2323

AAAT232

3TOPTUL 124,000 136,400

Page 13: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

413 T3871Cờ lê miệng TOPTUL 24mm mạ crôm đen

AAAT2424

AAAT242

4TOPTUL 124,000 136,400

414 T3872Cờ lê miệng TOPTUL 25mm mạ crôm đen

AAAT2525

AAAT252

5TOPTUL 174,000 191,400

415 T3873Cờ lê miệng TOPTUL 26mm mạ crôm đen

AAAT2626

AAAT262

6TOPTUL 174,000 191,400

416 T3874Cờ lê miệng TOPTUL 27mm mạ crôm đen

AAAT2727

AAAT272

7TOPTUL 174,000 191,400

417 T3875Cờ lê miệng TOPTUL 28mm mạ crôm đen

AAAT2828

AAAT282

8TOPTUL 204,000 224,400

418 T3876Cờ lê miệng TOPTUL 29mm mạ crôm đen

AAAT2929

AAAT292

9TOPTUL 204,000 224,400

419 T3877Cờ lê miệng TOPTUL 30mm mạ crôm đen

AAAT3030

AAAT303

0TOPTUL 204,000 224,400

420 T3878Cờ lê miệng TOPTUL 32mm mạ crôm đen

AAAT3232

AAAT323

2TOPTUL 251,000 276,100

421 T3879Cờ lê miệng TOPTUL 33mm mạ crôm đen

AAAT3333

AAAT333

3TOPTUL 258,000 283,800

422 T3880Cờ lê miệng TOPTUL 34mm mạ crôm đen

AAAT3434

AAAT343

4TOPTUL 258,000 283,800

423 T3881Cờ lê miệng TOPTUL 35mm mạ crôm đen

AAAT3535

AAAT353

5TOPTUL 387,000 425,700

424 T3882Cờ lê miệng TOPTUL 36mm mạ crôm đen

AAAT3636

AAAT363

6TOPTUL 387,000 425,700

425 T3883Cờ lê miệng TOPTUL 38mm mạ crôm đen

AAAT3838

AAAT383

8TOPTUL 387,000 425,700

426 T3884Cờ lê miệng TOPTUL 41mm mạ crôm đen

AAAT4141

AAAT414

1TOPTUL 535,000 588,500

427 T3885Cờ lê miệng TOPTUL 42mm mạ crôm đen

AAAT4242

AAAT424

2TOPTUL 535,000 588,500

428 T3886Cờ lê miệng TOPTUL 43mm mạ crôm đen

AAAT4343

AAAT434

3TOPTUL 535,000 588,500

429 T3887Cờ lê miệng TOPTUL 44mm mạ crôm đen

AAAT4444

AAAT444

4TOPTUL 654,000 719,400

430 T3888Cờ lê miệng TOPTUL 45mm mạ crôm đen

AAAT4545

AAAT454

5TOPTUL 654,000 719,400

431 T3889Cờ lê miệng TOPTUL 46mm mạ crôm đen

AAAT4646

AAAT464

6TOPTUL 654,000 719,400

432 T3890Cờ lê miệng TOPTUL 48mm mạ crôm đen

AAAT4848

AAAT484

8TOPTUL 790,000 869,000

433 T3891Cờ lê miệng TOPTUL 50mm mạ crôm đen

AAAT5050

AAAT505

0TOPTUL 790,000 869,000

434 T3892Cờ lê miệng TOPTUL 55mm mạ crôm đen

AAAT5555

AAAT555

5TOPTUL 1,105,000 1,215,500

435 T3893Cờ lê miệng TOPTUL 58mm mạ crôm đen

AAAT5858

AAAT585

8TOPTUL 1,105,000 1,215,500

436 T3894Cờ lê miệng đuôi chuột TOPTUL 60mm mạ

crôm đen AAAT6060

AAAT606

0TOPTUL 1,105,000 1,215,500

437 T3895Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 17mm mạ

crôm đen AAAS1717

AAAS171

7TOPTUL 173,000 190,300

438 T3896Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 19mm mạ

crôm đen AAAS1919

AAAS191

9TOPTUL 173,000 190,300

439 T3897Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 21mm mạ

crôm đen AAAS2121

AAAS212

1TOPTUL 215,000 236,500

440 T3898Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 22mm mạ

crôm đen AAAS2222

AAAS222

2TOPTUL 215,000 236,500

441 T3899Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 23mm mạ

crôm đen AAAS2323

AAAS232

3TOPTUL 215,000 236,500

442 T3900Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 24mm mạ

crôm đen AAAS2424

AAAS242

4TOPTUL 284,000 312,400

443 T3901Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 26mm mạ

crôm đen AAAS2626

AAAS262

6TOPTUL 284,000 312,400

444 T3902Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 27mm mạ

crôm đen AAAS2727

AAAS272

7TOPTUL 319,000 350,900

445 T3903Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 29mm mạ

crôm đen AAAS2929

AAAS292

9TOPTUL 319,000 350,900

446 T3904Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 30mm mạ

crôm đen AAAS3030

AAAS303

0TOPTUL 385,000 423,500

447 T3905Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 32mm mạ

crôm đen AAAS3232

AAAS323

2TOPTUL 385,000 423,500

Page 14: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

448 T3906Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 34mm mạ

crôm đen AAAS3434

AAAS343

4TOPTUL 597,000 656,700

449 T3907Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 35mm mạ

crôm đen AAAS3535

AAAS353

5TOPTUL 597,000 656,700

450 T3908Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 36mm mạ

crôm đen AAAS3636

AAAS363

6TOPTUL 597,000 656,700

451 T3909Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 38mm mạ

crôm đen AAAS3838

AAAS383

8TOPTUL 728,000 800,800

452 T3910Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 41mm mạ

crôm đen AAAS4141

AAAS414

1TOPTUL 728,000 800,800

453 T3911Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 43mm mạ

crôm đen AAAS4343

AAAS434

3TOPTUL 959,000 1,054,900

454 T3912Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 44mm mạ

crôm đen AAAS4444

AAAS444

4TOPTUL 959,000 1,054,900

455 T3913Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 46mm mạ

crôm đen AAAS4646

AAAS464

6TOPTUL 959,000 1,054,900

456 T3914Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 48mm mạ

crôm đen AAAS4848

AAAS484

8TOPTUL 1,343,000 1,477,300

457 T3915Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 50mm mạ

crôm đen AAAS5050

AAAS505

0TOPTUL 1,343,000 1,477,300

458 T3916Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 55mm mạ

crôm đen AAAS5555

AAAS555

5TOPTUL 1,343,000 1,477,300

459 T3917Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 58mm mạ

crôm đen AAAS5858

AAAS585

8TOPTUL 1,850,000 2,035,000

460 T3918Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 60mm mạ

crôm đen AAAS6060

AAAS606

0TOPTUL 1,850,000 2,035,000

461 T3919Cờ lê vong đuôi chuột TOPTUL 65mm mạ

crôm đen AAAS6565

AAAS656

5TOPTUL 1,850,000 2,035,000

462 T3920Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

24mm mạ crôm đen AAAU2424

AAAU242

4TOPTUL 644,000 708,400

463 T3921Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

27mm mạ crôm đen AAAU2727

AAAU272

7TOPTUL 644,000 708,400

464 T3922Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

30mm mạ crôm đen AAAU3030

AAAU303

0TOPTUL 676,000 743,600

465 T3923Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

32mm mạ crôm đen AAAU3232

AAAU323

2TOPTUL 676,000 743,600

466 T3924Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

36mm mạ crôm đen AAAU3636

AAAU363

6TOPTUL 694,000 763,400

467 T3925Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

38mm mạ crôm đen AAAU3838

AAAU383

8TOPTUL 694,000 763,400

468 T3926Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

41mm mạ crôm đen AAAU4141

AAAU414

1TOPTUL 813,000 894,300

469 T3927Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

43mm mạ crôm đen AAAU4343

AAAU434

3TOPTUL 871,000 958,100

470 T3928Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

46mm mạ crôm đen AAAU4646

AAAU464

6TOPTUL 999,000 1,098,900

471 T3929Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

50mm mạ crôm đen AAAU5050

AAAU505

0TOPTUL 999,000 1,098,900

472 T3930Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

55mm mạ crôm đen AAAU5555

AAAU555

5TOPTUL 1,054,000 1,159,400

473 T3931Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

60mm mạ crôm đen AAAU6060

AAAU606

0TOPTUL 1,054,000 1,159,400

474 T3932Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

65mm mạ crôm đen AAAU6565

AAAU656

5TOPTUL 1,642,000 1,806,200

475 T3933Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

70mm mạ crôm đen AAAU7070

AAAU707

0TOPTUL 1,775,000 1,952,500

476 T3934Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

75mm mạ crôm đen AAAU7575

AAAU757

5TOPTUL 3,153,000 3,468,300

477 T3935Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

80mm mạ crôm đen AAAU8080

AAAU808

0TOPTUL 3,412,000 3,753,200

478 T3936Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

85mm mạ crôm đen AAAU8585

AAAU858

5TOPTUL 3,670,000 4,037,000

479 T3937Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

90mm mạ crôm đen AAAU9090

AAAU909

0TOPTUL 3,928,000 4,320,800

480 T3938Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

95mm mạ crôm đen AAAU9595

AAAU959

5TOPTUL 4,187,000 4,605,700

481 T3939Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

100mm mạ crôm đen AAAUA0A0

AAAUA0A

0TOPTUL 4,445,000 4,889,500

482 T3940Cờ lê vòng đóng nghiêng 45 độ TOPTUL

105mm mạ crôm đen AAAUA5A5

AAAUA5A

5TOPTUL 4,704,000 5,174,400

Page 15: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

483 T3941Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 24mm mạ

crôm đen AAAV2424

AAAV242

4TOPTUL 644,000 708,400

484 T3942Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 27mm mạ

crôm đen AAAV2727

AAAV272

7TOPTUL 644,000 708,400

485 T3943Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 30mm mạ

crôm đen AAAV3030

AAAV303

0TOPTUL 676,000 743,600

486 T3944Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 32mm mạ

crôm đen AAAV3232

AAAV323

2TOPTUL 676,000 743,600

487 T3945Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 36mm mạ

crôm đen AAAV3636

AAAV363

6TOPTUL 755,000 830,500

488 T3946Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 38mm mạ

crôm đen AAAV3838

AAAV383

8TOPTUL 755,000 830,500

489 T3947Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 41mm mạ

crôm đen AAAV4141

AAAV414

1TOPTUL 882,000 970,200

490 T3948Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 43mm mạ

crôm đen AAAV4343

AAAV434

3TOPTUL 877,000 964,700

491 T3949Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 46mm mạ

crôm đen AAAV4646

AAAV464

6TOPTUL 1,039,000 1,142,900

492 T3950Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 50mm mạ

crôm đen AAAV5050

AAAV505

0TOPTUL 1,031,000 1,134,100

493 T3951Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 55mm mạ

crôm đen AAAV5555

AAAV555

5TOPTUL 1,094,000 1,203,400

494 T3952Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 60mm mạ

crôm đen AAAV6060

AAAV606

0TOPTUL 1,102,000 1,212,200

495 T3953Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 65mm mạ

crôm đen AAAV6565

AAAV656

5TOPTUL 1,642,000 1,806,200

496 T3954Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 70mm mạ

crôm đen AAAV7070

AAAV707

0TOPTUL 1,775,000 1,952,500

497 T3955Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 75mm mạ

crôm đen AAAV7575

AAAV757

5TOPTUL 3,153,000 3,468,300

498 T3956Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 80mm mạ

crôm đen AAAV8080

AAAV808

0TOPTUL 3,412,000 3,753,200

499 T3957Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 85mm mạ

crôm đen AAAV8585

AAAV858

5TOPTUL 3,670,000 4,037,000

500 T3958Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 90mm mạ

crôm đen AAAV9090

AAAV909

0TOPTUL 3,928,000 4,320,800

501 T3959Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 95mm mạ

crôm đen AAAV9595

AAAV959

5TOPTUL 4,187,000 4,605,700

502 T3960Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 100mm

mạ crôm đen AAAVA0A0

AAAVA0A

0TOPTUL 4,445,000 4,889,500

503 T3961Cờ lê vòng nghiêng 45 độ TOPTUL 105mm

mạ crôm đen AAAVA5A5

AAAVA5A

5TOPTUL 4,704,000 5,174,400

504 T3962Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

10mm mạ crôm mờ AAEL1010

AAEL101

0TOPTUL 49,000 53,900

505 T3963Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

11mm mạ crôm mờ AAEL1111

AAEL111

1TOPTUL 57,000 62,700

506 T3964Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

12mm mạ crôm mờ AAEL1212

AAEL121

2TOPTUL 65,000 71,500

507 T3965Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

13mm mạ crôm mờ AAEL1313

AAEL131

3TOPTUL 71,000 78,100

508 T3966Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

14mm mạ crôm mờ AAEL1414

AAEL141

4TOPTUL 91,000 100,100

509 T3967Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

15mm mạ crôm mờ AAEL1515

AAEL151

5TOPTUL 102,000 112,200

510 T3968Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

16mm mạ crôm mờ AAEL1616

AAEL161

6TOPTUL 109,000 119,900

511 T3969Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

17mm mạ crôm mờ AAEL1717

AAEL171

7TOPTUL 135,000 148,500

512 T3970Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

18mm mạ crôm mờ AAEL1818

AAEL181

8TOPTUL 154,000 169,400

513 T3971Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

19mm mạ crôm mờ AAEL1919

AAEL191

9TOPTUL 172,000 189,200

514 T3972Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 6mm Mạ

crôm AAEA0606

AAEA060

6TOPTUL 33,000 36,300

515 T3973Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 7mm Mạ

crôm AAEA0707

AAEA070

7TOPTUL 33,000 36,300

516 T3974Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 8mm Mạ

crôm AAEA0808

AAEA080

8TOPTUL 36,000 39,600

517 T3975Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 9mm Mạ

crôm AAEA0909

AAEA090

9TOPTUL 38,000 41,800

Page 16: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

518 T3976Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 10mm Mạ

crôm AAEA1010

AAEA101

0TOPTUL 43,000 47,300

519 T3977Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 11mm Mạ

crôm AAEA1111

AAEA111

1TOPTUL 49,000 53,900

520 T3978Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 12mm Mạ

crôm AAEA1212

AAEA121

2TOPTUL 56,000 61,600

521 T3979Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 13mm Mạ

crôm AAEA1313

AAEA131

3TOPTUL 59,000 64,900

522 T3980Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 14mm Mạ

crôm AAEA1414

AAEA141

4TOPTUL 71,000 78,100

523 T3981Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 15mm Mạ

crôm AAEA1515

AAEA151

5TOPTUL 81,000 89,100

524 T3982Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 16mm Mạ

crôm AAEA1616

AAEA161

6TOPTUL 87,000 95,700

525 T3983Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 17mm Mạ

crôm AAEA1717

AAEA171

7TOPTUL 96,000 105,600

526 T3984Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 18mm Mạ

crôm AAEA1818

AAEA181

8TOPTUL 110,000 121,000

527 T3985Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 19mm Mạ

crôm AAEA1919

AAEA191

9TOPTUL 125,000 137,500

528 T3986Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 20mm Mạ

crôm AAEA2020

AAEA202

0TOPTUL 125,000 137,500

529 T3987Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 21mm Mạ

crôm AAEA2121

AAEA212

1TOPTUL 140,000 154,000

530 T3988Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 22mm Mạ

crôm AAEA2222

AAEA222

2TOPTUL 151,000 166,100

531 T3989Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 23mm Mạ

crôm AAEA2323

AAEA232

3TOPTUL 186,000 204,600

532 T3990Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 24mm Mạ

crôm AAEA2424

AAEA242

4TOPTUL 186,000 204,600

533 T3991Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 25mm Mạ

crôm AAEA2525

AAEA252

5TOPTUL 228,000 250,800

534 T3992Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 26mm Mạ

crôm AAEA2626

AAEA262

6TOPTUL 228,000 250,800

535 T3993Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 27mm Mạ

crôm AAEA2727

AAEA272

7TOPTUL 263,000 289,300

536 T3994Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 28mm Mạ

crôm AAEA2828

AAEA282

8TOPTUL 263,000 289,300

537 T3995Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 29mm Mạ

crôm AAEA2929

AAEA292

9TOPTUL 278,000 305,800

538 T3996Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 30mm Mạ

crôm AAEA3030

AAEA303

0TOPTUL 278,000 305,800

539 T3997Cờ lê vong miệng loại dài TOPTUL 32mm Mạ

crôm AAEA3232

AAEA323

2TOPTUL 337,000 370,700

540 T3998Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

6mm Mạ Crôm bóng AAAB0606

AAAB060

6TOPTUL 40,000 44,000

541 T3999Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

7mm Mạ Crôm bóng AAAB0707

AAAB070

7TOPTUL 40,000 44,000

542 T3A00Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

8mm Mạ Crôm bóng AAAB0808

AAAB080

8TOPTUL 43,000 47,300

543 T3A01Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

9mm Mạ Crôm bóng AAAB0909

AAAB090

9TOPTUL 45,000 49,500

544 T3A02Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

10mm Mạ Crôm bóng AAAB1010

AAAB101

0TOPTUL 46,000 50,600

545 T3A03Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

11mm Mạ Crôm bóng AAAB1111

AAAB111

1TOPTUL 52,000 57,200

546 T3A04Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

12mm Mạ Crôm bóng AAAB1212

AAAB121

2TOPTUL 59,000 64,900

547 T3A05Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

13mm Mạ Crôm bóng AAAB1313

AAAB131

3TOPTUL 62,000 68,200

548 T3A06Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

14mm Mạ Crôm bóng AAAB1414

AAAB141

4TOPTUL 69,000 75,900

549 T3A07Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

15mm Mạ Crôm bóng AAAB1515

AAAB151

5TOPTUL 75,000 82,500

550 T3A08Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

16mm Mạ Crôm bóng AAAB1616

AAAB161

6TOPTUL 84,000 92,400

551 T3A09Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

17mm Mạ Crôm bóng AAAB1717

AAAB171

7TOPTUL 94,000 103,400

552 T3A10Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

18mm Mạ Crôm bóng AAAB1818

AAAB181

8TOPTUL 107,000 117,700

Page 17: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

553 T3A11Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

19mm Mạ Crôm bóng AAAB1919

AAAB191

9TOPTUL 117,000 128,700

554 T3A12Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

20mm Mạ Crôm bóng AAAB2020

AAAB202

0TOPTUL 133,000 146,300

555 T3A13Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

21mm Mạ Crôm bóng AAAB2121

AAAB212

1TOPTUL 142,000 156,200

556 T3A14Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

22mm Mạ Crôm bóng AAAB2222

AAAB222

2TOPTUL 141,000 155,100

557 T3A15Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

23mm Mạ Crôm bóng AAAB2323

AAAB232

3TOPTUL 157,000 172,700

558 T3A16Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

24mm Mạ Crôm bóng AAAB2424

AAAB242

4TOPTUL 170,000 187,000

559 T3A17Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

25mm Mạ Crôm bóng AAAB2525

AAAB252

5TOPTUL 182,000 200,200

560 T3A18Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

26mm Mạ Crôm bóng AAAB2626

AAAB262

6TOPTUL 198,000 217,800

561 T3A19Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

27mm Mạ Crôm bóng AAAB2727

AAAB272

7TOPTUL 218,000 239,800

562 T3A20Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

28mm Mạ Crôm bóng AAAB2828

AAAB282

8TOPTUL 241,000 265,100

563 T3A21Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

29mm Mạ Crôm bóng AAAB2929

AAAB292

9TOPTUL 263,000 289,300

564 T3A22Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

30mm Mạ Crôm bóng AAAB3030

AAAB303

0TOPTUL 278,000 305,800

565 T3A23Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

32mm Mạ Crôm bóng AAAB3232

AAAB323

2TOPTUL 313,000 344,300

566 T3A24Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

33mm Mạ crôm AAEB3333

AAEB333

3TOPTUL 436,000 479,600

567 T3A25Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

34mm Mạ crôm AAEB3434

AAEB343

4TOPTUL 436,000 479,600

568 T3A26Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

35mm Mạ crôm AAEB3535

AAEB353

5TOPTUL 436,000 479,600

569 T3A27Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

36mm Mạ crôm AAEB3636

AAEB363

6TOPTUL 505,000 555,500

570 T3A28Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

38mm Mạ crôm AAEB3838

AAEB383

8TOPTUL 505,000 555,500

571 T3A29Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

40mm Mạ crôm AAEB4040

AAEB404

0TOPTUL 687,000 755,700

572 T3A30Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

41mm Mạ crôm AAEB4141

AAEB414

1TOPTUL 687,000 755,700

573 T3A31Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

42mm Mạ crôm AAEB4242

AAEB424

2TOPTUL 687,000 755,700

574 T3A32Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

43mm Mạ crôm AAEB4343

AAEB434

3TOPTUL 687,000 755,700

575 T3A33Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

45mm Mạ crôm AAEB4545

AAEB454

5TOPTUL 964,000 1,060,400

576 T3A34Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

46mm Mạ crôm AAEB4646

AAEB464

6TOPTUL 964,000 1,060,400

577 T3A35Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

48mm Mạ crôm AAEB4848

AAEB484

8TOPTUL 964,000 1,060,400

578 T3A36Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

50mm Mạ crôm AAEB5050

AAEB505

0TOPTUL 964,000 1,060,400

579 T3A37Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

55mm Mạ crôm AAEB5555

AAEB555

5TOPTUL 1,637,000 1,800,700

580 T3A38Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

60mm Mạ crôm AAEB6060

AAEB606

0TOPTUL 2,114,000 2,325,400

581 T3A39Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

65mm Mạ crôm AAEB6565

AAEB656

5TOPTUL 2,114,000 2,325,400

582 T3A40Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

70mm Mạ crôm AAEB7070

AAEB707

0TOPTUL 3,611,000 3,972,100

583 T3A41Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

75mm Mạ crôm AAEB7575

AAEB757

5TOPTUL 4,052,000 4,457,200

584 T3A42Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

80mm Mạ crôm AAEB8080

AAEB808

0TOPTUL 4,052,000 4,457,200

585 T3A43Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1/4"

Mạ Crôm bóng ACAB0808

ACAB080

8TOPTUL 40,000 44,000

586 T3A44Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

5/16" Mạ Crôm bóng ACAB1010

ACAB101

0TOPTUL 43,000 47,300

587 T3A45Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

11/32" Mạ Crôm bóng ACAB1111

ACAB111

1TOPTUL 45,000 49,500

Page 18: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

588 T3A46Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 3/8"

Mạ Crôm bóng ACAB1212

ACAB121

2TOPTUL 46,000 50,600

589 T3A47Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

7/16" Mạ Crôm bóng ACAB1414

ACAB141

4TOPTUL 52,000 57,200

590 T3A48Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1/2"

Mạ Crôm bóng ACAB1616

ACAB161

6TOPTUL 62,000 68,200

591 T3A49Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

9/16" Mạ Crôm bóng ACAB1818

ACAB181

8TOPTUL 69,000 75,900

592 T3A50Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 5/8"

Mạ Crôm bóng ACAB2020

ACAB202

0TOPTUL 84,000 92,400

593 T3A51Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

11/16" Mạ Crôm bóng ACAB2222

ACAB222

2TOPTUL 94,000 103,400

594 T3A52Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 3/4"

Mạ Crôm bóng ACAB2424

ACAB242

4TOPTUL 117,000 128,700

595 T3A53Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

13/16" Mạ Crôm bóng ACAB2626

ACAB262

6TOPTUL 142,000 156,200

596 T3A54Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 7/8"

Mạ Crôm bóng ACAB2828

ACAB282

8TOPTUL 141,000 155,100

597 T3A55Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

15/16" Mạ Crôm bóng ACAB3030

ACAB303

0TOPTUL 170,000 187,000

598 T3A56Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1"

Mạ Crôm bóng ACAB3232

ACAB323

2TOPTUL 182,000 200,200

599 T3A57Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1-

1/16" Mạ Crôm bóng ACAB3434

ACAB343

4TOPTUL 218,000 239,800

600 T3A58Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1-

1/8" Mạ Crôm bóng ACAB3636

ACAB363

6TOPTUL 263,000 289,300

601 T3A59Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1-

1/4" Mạ Crôm bóng ACAB4040

ACAB404

0TOPTUL 313,000 344,300

602 T3A60Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1-

5/16" Mạ Crôm bóng ACEB4242

ACEB424

2TOPTUL 436,000 479,600

603 T3A61Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1-

3/8" Mạ Crôm bóng ACEB4444

ACEB444

4TOPTUL 436,000 479,600

604 T3A62Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1-

7/16" Mạ Crôm bóng ACEB4646

ACEB464

6TOPTUL 505,000 555,500

605 T3A63Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1-

1/2" Mạ Crôm bóng ACEB4848

ACEB484

8TOPTUL 505,000 555,500

606 T3A64Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1-

5/8" Mạ Crôm bóng ACEB5252

ACEB525

2TOPTUL 687,000 755,700

607 T3A65Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1-

11/16" Mạ Crôm bóng ACEB5454

ACEB545

4TOPTUL 687,000 755,700

608 T3A66Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1-

3/4" Mạ Crôm bóng ACEB5656

ACEB565

6TOPTUL 964,000 1,060,400

609 T3A67Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1-

13/16" Mạ Crôm bóng ACEB5858

ACEB585

8TOPTUL 964,000 1,060,400

610 T3A68Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 1-

7/8" Mạ Crôm bóng ACEB6060

ACEB606

0TOPTUL 964,000 1,060,400

611 T3A69Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 2"

Mạ Crôm bóng ACEB6464

ACEB646

4TOPTUL 964,000 1,060,400

612 T3A70Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 2-

1/8" Mạ Crôm bóng ACEB6868

ACEB686

8TOPTUL 1,638,000 1,801,800

613 T3A71Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 2-

3/16" Mạ Crôm bóng ACEB7070

ACEB707

0TOPTUL 1,638,000 1,801,800

614 T3A72Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 2-

1/4" Mạ Crôm bóng ACEB7272

ACEB727

2TOPTUL 1,638,000 1,801,800

615 T3A73Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 2-

3/8" Mạ Crôm bóng ACEB7676

ACEB767

6TOPTUL 2,114,000 2,325,400

616 T3A74Cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL 2-

1/2" Mạ Crôm bóng ACEB8080

ACEB808

0TOPTUL 2,114,000 2,325,400

617 T3A75Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

6mm Mạ crôm AAEN0606

AAEN060

6TOPTUL 39,000 42,900

618 T3A76Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

7mm Mạ crôm AAEN0707

AAEN070

7TOPTUL 41,000 45,100

619 T3A77Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

8mm Mạ crôm AAEN0808

AAEN080

8TOPTUL 41,000 45,100

620 T3A78Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

9mm Mạ crôm AAEN0909

AAEN090

9TOPTUL 45,000 49,500

621 T3A79Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

10mm Mạ crôm AAEN1010

AAEN101

0TOPTUL 46,000 50,600

622 T3A80Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

11mm Mạ crôm AAEN1111

AAEN111

1TOPTUL 52,000 57,200

Page 19: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

623 T3A81Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

12mm Mạ crôm AAEN1212

AAEN121

2TOPTUL 60,000 66,000

624 T3A82Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

13mm Mạ crôm AAEN1313

AAEN131

3TOPTUL 63,000 69,300

625 T3A83Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

14mm Mạ crôm AAEN1414

AAEN141

4TOPTUL 71,000 78,100

626 T3A84Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

15mm Mạ crôm AAEN1515

AAEN151

5TOPTUL 78,000 85,800

627 T3A85Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

16mm Mạ crôm AAEN1616

AAEN161

6TOPTUL 88,000 96,800

628 T3A86Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

17mm Mạ crôm AAEN1717

AAEN171

7TOPTUL 96,000 105,600

629 T3A87Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

18mm Mạ crôm AAEN1818

AAEN181

8TOPTUL 104,000 114,400

630 T3A88Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

19mm Mạ crôm AAEN1919

AAEN191

9TOPTUL 127,000 139,700

631 T3A89Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

20mm Mạ crôm AAEN2020

AAEN202

0TOPTUL 127,000 139,700

632 T3A90Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

21mm Mạ crôm AAEN2121

AAEN212

1TOPTUL 152,000 167,200

633 T3A91Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

22mm Mạ crôm AAEN2222

AAEN222

2TOPTUL 152,000 167,200

634 T3A92Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

23mm Mạ crôm AAEN2323

AAEN232

3TOPTUL 194,000 213,400

635 T3A93Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

24mm Mạ crôm AAEN2424

AAEN242

4TOPTUL 194,000 213,400

636 T3A94Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

25mm Mạ crôm AAEN2525

AAEN252

5TOPTUL 242,000 266,200

637 T3A95Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

26mm Mạ crôm AAEN2626

AAEN262

6TOPTUL 242,000 266,200

638 T3A96Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

27mm Mạ crôm AAEN2727

AAEN272

7TOPTUL 281,000 309,100

639 T3A97Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

28mm Mạ crôm AAEN2828

AAEN282

8TOPTUL 281,000 309,100

640 T3A98Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

29mm Mạ crôm AAEN2929

AAEN292

9TOPTUL 330,000 363,000

641 T3A99Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

30mm Mạ crôm AAEN3030

AAEN303

0TOPTUL 330,000 363,000

642 T3B00Cờ lê vong miệng nghiêng 75 độ TOPTUL

32mm Mạ crôm AAEN3232

AAEN323

2TOPTUL 393,000 432,300

643 T3B01Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

6x7mm Mạ crôm AAEI0607AAEI0607 TOPTUL 57,000 62,700

644 T3B02Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

8x9mm Mạ crôm AAEI0809AAEI0809 TOPTUL 65,000 71,500

645 T3B03Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

8x10mm Mạ crôm AAEI0810AAEI0810 TOPTUL 65,000 71,500

646 T3B04Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

10x11mm Mạ crôm AAEI1011AAEI1011 TOPTUL 72,000 79,200

647 T3B05Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

10x12mm Mạ crôm AAEI1012AAEI1012 TOPTUL 85,000 93,500

648 T3B06Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

11x13mm Mạ crôm AAEI1113AAEI1113 TOPTUL 85,000 93,500

649 T3B07Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

12x13mm Mạ crôm AAEI1213AAEI1213 TOPTUL 84,000 92,400

650 T3B08Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

12x14mm Mạ crôm AAEI1214AAEI1214 TOPTUL 84,000 92,400

651 T3B09Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

13x14mm Mạ crôm AAEI1314AAEI1314 TOPTUL 96,000 105,600

652 T3B10Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

13x15mm Mạ crôm AAEI1315AAEI1315 TOPTUL 96,000 105,600

653 T3B11Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

14x15mm Mạ crôm AAEI1415AAEI1415 TOPTUL 96,000 105,600

654 T3B12Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

14x17mm Mạ crôm AAEI1417AAEI1417 TOPTUL 113,000 124,300

655 T3B13Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

16x17mm Mạ crôm AAEI1617AAEI1617 TOPTUL 125,000 137,500

656 T3B14Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

16x18mm Mạ crôm AAEI1618AAEI1618 TOPTUL 125,000 137,500

657 T3B15Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

17x19mm Mạ crôm AAEI1719AAEI1719 TOPTUL 152,000 167,200

Page 20: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

658 T3B16Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

18x19mm Mạ crôm AAEI1819AAEI1819 TOPTUL 152,000 167,200

659 T3B17Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

19x22mm Mạ crôm AAEI1922AAEI1922 TOPTUL 156,000 171,600

660 T3B18Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

20x22mm Mạ crôm AAEI2022AAEI2022 TOPTUL 172,000 189,200

661 T3B19Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

21x23mm Mạ crôm AAEI2123AAEI2123 TOPTUL 172,000 189,200

662 T3B20Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

22x24mm Mạ crôm AAEI2224AAEI2224 TOPTUL 186,000 204,600

663 T3B21Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

24x26mm Mạ crôm AAEI2426AAEI2426 TOPTUL 215,000 236,500

664 T3B22Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

24x27mm Mạ crôm AAEI2427AAEI2427 TOPTUL 215,000 236,500

665 T3B23Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

25x28mm Mạ crôm AAEI2528AAEI2528 TOPTUL 235,000 258,500

666 T3B24Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

27x29mm Mạ crôm AAEI2729AAEI2729 TOPTUL 293,000 322,300

667 T3B25Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

27x30mm Mạ crôm AAEI2730AAEI2730 TOPTUL 293,000 322,300

668 T3B26Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

27x32mm Mạ crôm AAEI2732AAEI2732 TOPTUL 293,000 322,300

669 T3B27Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

30x32 mm Mạ crôm AAEI3032AAEI3032 TOPTUL 330,000 363,000

670 T3B28Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

32x36mm Mạ crôm AAEI3236AAEI3236 TOPTUL 465,000 511,500

671 T3B29Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

34x36mm Mạ crôm AAEI3436AAEI3436 TOPTUL 697,000 766,700

672 T3B30Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

36x41mm Mạ crôm AAEI3641AAEI3641 TOPTUL 668,000 734,800

673 T3B31Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

38x42mm Mạ crôm AAEI3842AAEI3842 TOPTUL 668,000 734,800

674 T3B32Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

41x46mm Mạ crôm AAEI4146AAEI4146 TOPTUL 811,000 892,100

675 T3B33Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

46x50mm Mạ crôm AAEI4650AAEI4650 TOPTUL 1,013,000 1,114,300

676 T3B34Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

1/4"x5/16" Mạ Crôm bóng ACAI0810ACAI0810 TOPTUL 68,000 74,800

677 T3B35Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

5/16x3/8" Mạ Crôm bóng ACAI1012ACAI1012 TOPTUL 78,000 85,800

678 T3B36Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

3/8x7/16" Mạ Crôm bóng ACAI1214ACAI1214 TOPTUL 84,000 92,400

679 T3B37Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

7/16"x1/2" Mạ Crôm bóng ACAI1416ACAI1416 TOPTUL 99,000 108,900

680 T3B38Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

1/2"x9/16" Mạ Crôm bóng ACAI1618ACAI1618 TOPTUL 112,000 123,200

681 T3B39Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

9/16x5/8" Mạ Crôm bóng ACAI1820ACAI1820 TOPTUL 112,000 123,200

682 T3B40Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

5/8"x11/16" Mạ Crôm bóng ACAI2022ACAI2022 TOPTUL 143,000 157,300

683 T3B41Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

5/8"x3/4" Mạ Crôm bóng ACAI2024ACAI2024 TOPTUL 143,000 157,300

684 T3B42Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

11/16"x3/4" Mạ Crôm bóng ACAI2224ACAI2224 TOPTUL 174,000 191,400

685 T3B43Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

3/4"x13/16" Mạ Crôm bóng ACAI2426ACAI2426 TOPTUL 179,000 196,900

686 T3B44Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

3/4"x7/8" Mạ Crôm bóng ACAI2428ACAI2428 TOPTUL 179,000 196,900

687 T3B45Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

13/16"x7/8" Mạ Crôm bóng ACAI2628ACAI2628 TOPTUL 189,000 207,900

688 T3B46Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

7/8"x15/16" Mạ Crôm bóng ACAI2830ACAI2830 TOPTUL 212,000 233,200

689 T3B47Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL

15/16"x1" Mạ Crôm bóng ACAI3032ACAI3032 TOPTUL 246,000 270,600

690 T3B48Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL 1-

1/16"x1-1/8" Mạ Crôm bóng ACAI3436ACAI3436 TOPTUL 328,000 360,800

691 T3B49Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

6x7mm Mạ Crôm bóng AAAH0607

AAAH060

7TOPTUL 59,000 64,900

692 T3B50Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

8x9mm Mạ Crôm bóng AAAH0809

AAAH080

9TOPTUL 65,000 71,500

Page 21: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

693 T3B51Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

8x10mm Mạ Crôm bóng AAAH0810

AAAH081

0TOPTUL 65,000 71,500

694 T3B52Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

10x11mm Mạ Crôm bóng AAAH1011

AAAH101

1TOPTUL 68,000 74,800

695 T3B53Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

10x12mm Mạ Crôm bóng AAAH1012

AAAH101

2TOPTUL 72,000 79,200

696 T3B54Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

11x13mm Mạ Crôm bóng AAAH1113

AAAH111

3TOPTUL 84,000 92,400

697 T3B55Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

12x13mm Mạ Crôm bóng AAAH1213

AAAH121

3TOPTUL 84,000 92,400

698 T3B56Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

12x14mm Mạ Crôm bóng AAAH1214

AAAH121

4TOPTUL 84,000 92,400

699 T3B57Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

14x15mm Mạ Crôm bóng AAAH1415

AAAH141

5TOPTUL 93,000 102,300

700 T3B58Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

14x17mm Mạ Crôm bóng AAAH1417

AAAH141

7TOPTUL 107,000 117,700

701 T3B59Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

16x17mm Mạ Crôm bóng AAAH1617

AAAH161

7TOPTUL 107,000 117,700

702 T3B60Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

17x19mm Mạ Crôm bóng AAAH1719

AAAH171

9TOPTUL 132,000 145,200

703 T3B61Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

18x19mm Mạ Crôm bóng AAAH1819

AAAH181

9TOPTUL 132,000 145,200

704 T3B62Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

19x21mm Mạ Crôm bóng AAAH1921

AAAH192

1TOPTUL 157,000 172,700

705 T3B63Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

19x22mm Mạ Crôm bóng AAAH1922

AAAH192

2TOPTUL 157,000 172,700

706 T3B64Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

20x22mm Mạ Crôm bóng AAAH2022

AAAH202

2TOPTUL 157,000 172,700

707 T3B65Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

21x23mm Mạ Crôm bóng AAAH2123

AAAH212

3TOPTUL 190,000 209,000

708 T3B66Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

22x24mm Mạ Crôm bóng AAAH2224

AAAH222

4TOPTUL 190,000 209,000

709 T3B67Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

23x26mm Mạ Crôm bóng AAAH2326

AAAH232

6TOPTUL 231,000 254,100

710 T3B68Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

24x26mm Mạ Crôm bóng AAAH2426

AAAH242

6TOPTUL 231,000 254,100

711 T3B69Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

24x27mm Mạ Crôm bóng AAAH2427

AAAH242

7TOPTUL 231,000 254,100

712 T3B70Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

24x30mm Mạ Crôm bóng AAAH2430

AAAH243

0TOPTUL 286,000 314,600

713 T3B71Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

25x28mm Mạ Crôm bóng AAAH2528

AAAH252

8TOPTUL 286,000 314,600

714 T3B72Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

27x32mm Mạ Crôm bóng AAAH2732

AAAH273

2TOPTUL 302,000 332,200

715 T3B73Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

30x32 mm Mạ Crôm bóng AAAH3032

AAAH303

2TOPTUL 381,000 419,100

716 T3B74Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

36x41mm Mạ Crôm bóng AAAH3641

AAAH364

1TOPTUL 714,000 785,400

717 T3B75Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

41x46mm Mạ Crôm bóng AAAH4146

AAAH414

6TOPTUL 874,000 961,400

718 T3B76Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

46x50mm Mạ Crôm bóng AAAH4650

AAAH465

0TOPTUL 977,000 1,074,700

719 T3B77Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

55x60mm Mạ Crôm bóng AAAH5560

AAAH556

0TOPTUL 1,649,000 1,813,900

720 T3B78Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

1/4"x5/16" Mạ Crôm bóng ACAH0810

ACAH081

0TOPTUL 59,000 64,900

721 T3B79Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

5/16x3/8" Mạ Crôm bóng ACAH1012

ACAH101

2TOPTUL 65,000 71,500

722 T3B80Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

3/8x7/16" Mạ Crôm bóng ACAH1214

ACAH121

4TOPTUL 68,000 74,800

723 T3B81Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

7/16"x1/2" Mạ Crôm bóng ACAH1416

ACAH141

6TOPTUL 84,000 92,400

724 T3B82Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

1/2"x9/16" Mạ Crôm bóng ACAH1618

ACAH161

8TOPTUL 84,000 92,400

725 T3B83Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

9/16x5/8" Mạ Crôm bóng ACAH1820

ACAH182

0TOPTUL 93,000 102,300

726 T3B84Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

5/8"x11/16" Mạ Crôm bóng ACAH2022

ACAH202

2TOPTUL 107,000 117,700

727 T3B85Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

11/16"x3/4" Mạ Crôm bóng ACAH2224

ACAH222

4TOPTUL 132,000 145,200

Page 22: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

728 T3B86Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

3/4"x7/8" Mạ Crôm bóng ACAH2428

ACAH242

8TOPTUL 157,000 172,700

729 T3B87Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

13/16"x7/8" Mạ Crôm bóng ACAH2628

ACAH262

8TOPTUL 157,000 172,700

730 T3B88Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

7/8"x15/16" Mạ Crôm bóng ACAH2830

ACAH283

0TOPTUL 190,000 209,000

731 T3B89Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

15/16"x1" Mạ Crôm bóng ACAH3032

ACAH303

2TOPTUL 231,000 254,100

732 T3B90Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL 1x1-

1/8" Mạ Crôm bóng ACAH3236

ACAH323

6TOPTUL 286,000 314,600

733 T3B91Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL 1-

1/16"x1-1/8" Mạ Crôm bóng ACAH3436

ACAH343

6TOPTUL 286,000 314,600

734 T3B92Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL 1-

1/16"x1-1/4" Mạ Crôm bóng ACAH3440

ACAH344

0TOPTUL 381,000 419,100

735 T3B93Cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL 1-

1/8"x1-1/4" Mạ Crôm bóng ACAH3640

ACAH364

0TOPTUL 381,000 419,100

736 T3B94Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 4x5mm Mạ crôm

AAEJ0405

AAEJ040

5TOPTUL 38,000 41,800

737 T3B95Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 5.5x7mm Mạ

crôm AAEJE507

AAEJE50

7TOPTUL 33,000 36,300

738 T3B96Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 6x7mm Mạ crôm

AAEJ0607

AAEJ060

7TOPTUL 33,000 36,300

739 T3B97Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 6x8mm Mạ crôm

AAEJ0608

AAEJ060

8TOPTUL 33,000 36,300

740 T3B98Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 7x8mm Mạ crôm

AAEJ0708

AAEJ070

8TOPTUL 39,000 42,900

741 T3B99Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 8x9mm Mạ crôm

AAEJ0809

AAEJ080

9TOPTUL 39,000 42,900

742 T3C01Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 8x10mm Mạ crôm

AAEJ0810

AAEJ081

0TOPTUL 39,000 42,900

743 T3C02Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 9x11mm Mạ crôm

AAEJ0911

AAEJ091

1TOPTUL 44,000 48,400

744 T3C03Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 10x11mm Mạ

crôm AAEJ1011

AAEJ101

1TOPTUL 44,000 48,400

745 T3C04Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 10x12mm Mạ

crôm AAEJ1012

AAEJ101

2TOPTUL 44,000 48,400

746 T3C05Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 10x13mm Mạ

crôm AAEJ1013

AAEJ101

3TOPTUL 56,000 61,600

747 T3C06Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 11x13mm Mạ

crôm AAEJ1113

AAEJ111

3TOPTUL 56,000 61,600

748 T3C07Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 12x13mm Mạ

crôm AAEJ1213

AAEJ121

3TOPTUL 56,000 61,600

749 T3C08Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 12x14mm Mạ

crôm AAEJ1214

AAEJ121

4TOPTUL 56,000 61,600

750 T3C09Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 14x15mm Mạ

crôm AAEJ1415

AAEJ141

5TOPTUL 67,000 73,700

751 T3C10Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 13x17mm Mạ

crôm AAEJ1317

AAEJ131

7TOPTUL 70,000 77,000

752 T3C11Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 14x17mm Mạ

crôm AAEJ1417

AAEJ141

7TOPTUL 70,000 77,000

753 T3C12Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 16x17mm Mạ

crôm AAEJ1617

AAEJ161

7TOPTUL 84,000 92,400

754 T3C13Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 17x19mm Mạ

crôm AAEJ1719

AAEJ171

9TOPTUL 101,000 111,100

755 T3C14Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 18x19mm Mạ

crôm AAEJ1819

AAEJ181

9TOPTUL 101,000 111,100

756 T3C15Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 19x21mm Mạ

crôm AAEJ1921

AAEJ192

1TOPTUL 131,000 144,100

757 T3C16Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 19x22mm Mạ

crôm AAEJ1922

AAEJ192

2TOPTUL 131,000 144,100

758 T3C17Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 20x22mm Mạ

crôm AAEJ2022

AAEJ202

2TOPTUL 131,000 144,100

759 T3C18Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 21x23mm Mạ

crôm AAEJ2123

AAEJ212

3TOPTUL 144,000 158,400

760 T3C19Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 22x24mm Mạ

crôm AAEJ2224

AAEJ222

4TOPTUL 144,000 158,400

761 T3C20Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 23x26mm Mạ

crôm AAEJ2326

AAEJ232

6TOPTUL 174,000 191,400

762 T3C21Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 24x26mm Mạ

crôm AAEJ2426

AAEJ242

6TOPTUL 174,000 191,400

Page 23: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

763 T3C22Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 24x27mm Mạ

crôm AAEJ2427

AAEJ242

7TOPTUL 174,000 191,400

764 T3C23Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 25x28mm Mạ

crôm AAEJ2528

AAEJ252

8TOPTUL 174,000 191,400

765 T3C24Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 27x30mm Mạ

crôm AAEJ2730

AAEJ273

0TOPTUL 218,000 239,800

766 T3C25Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 27x32mm Mạ

crôm AAEJ2732

AAEJ273

2TOPTUL 249,000 273,900

767 T3C26Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 30x32 mm Mạ

crôm AAEJ3032

AAEJ303

2TOPTUL 249,000 273,900

768 T3C27Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 32x36mm Mạ

crôm AAEJ3236

AAEJ323

6TOPTUL 383,000 421,300

769 T3C28Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 34x36mm Mạ

crôm AAEJ3436

AAEJ343

6TOPTUL 383,000 421,300

770 T3C29Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 36x41mm Mạ

crôm AAEJ3641

AAEJ364

1TOPTUL 492,000 541,200

771 T3C30Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 41x46mm Mạ

crôm AAEJ4146

AAEJ414

6TOPTUL 692,000 761,200

772 T3C31Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 46x50mm Mạ

crôm AAEJ4650

AAEJ465

0TOPTUL 870,000 957,000

773 T3C32Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 50x55mm Mạ

crôm AAEJ5055

AAEJ505

5TOPTUL 1,202,000 1,322,200

774 T3C33Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 55x60mm Mạ

crôm AAEJ5560

AAEJ556

0TOPTUL 1,202,000 1,322,200

775 T3C34Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 1/4"x5/16" Mạ

Crôm bóng ACAJ0810

ACAJ081

0TOPTUL 41,000 45,100

776 T3C35Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 5/16x3/8" Mạ

Crôm bóng ACAJ1012

ACAJ101

2TOPTUL 47,000 51,700

777 T3C36Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 3/8x7/16" Mạ

Crôm bóng ACAJ1214

ACAJ121

4TOPTUL 52,000 57,200

778 T3C37Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 7/16"x1/2" Mạ

Crôm bóng ACAJ1416

ACAJ141

6TOPTUL 65,000 71,500

779 T3C38Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 1/2"x9/16" Mạ

Crôm bóng ACAJ1618

ACAJ161

8TOPTUL 65,000 71,500

780 T3C39Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 9/16x5/8" Mạ

Crôm bóng ACAJ1820

ACAJ182

0TOPTUL 76,000 83,600

781 T3C40Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 5/8"x11/16" Mạ

Crôm bóng ACAJ2022

ACAJ202

2TOPTUL 96,000 105,600

782 T3C41Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 11/16"x3/4" Mạ

Crôm bóng ACAJ2224

ACAJ222

4TOPTUL 113,000 124,300

783 T3C42Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 3/4"x7/8" Mạ

Crôm bóng ACAJ2428

ACAJ242

8TOPTUL 146,000 160,600

784 T3C43Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 13/16"x7/8" Mạ

Crôm bóng ACAJ2628

ACAJ262

8TOPTUL 146,000 160,600

785 T3C44Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 15/16"x1" Mạ

Crôm bóng ACAJ3032

ACAJ303

2TOPTUL 195,000 214,500

786 T3C45Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 1x1-1/8" Mạ Crôm

bóng ACAJ3236

ACAJ323

6TOPTUL 195,000 214,500

787 T3C46Cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 1-1/16"x1-1/4" Mạ

Crôm bóng ACAJ3440

ACAJ344

0TOPTUL 279,000 306,900

788 T3C47Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 7mm Mạ

Crôm bóng AAAF0707

AAAF070

7TOPTUL 33,000 36,300

789 T3C48Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 8mm Mạ

Crôm bóng AAAF0808

AAAF080

8TOPTUL 33,000 36,300

790 T3C49Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 9mm Mạ

Crôm bóng AAAF0909

AAAF090

9TOPTUL 36,000 39,600

791 T3C50Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 10mm

Mạ Crôm bóng AAAF1010

AAAF101

0TOPTUL 36,000 39,600

792 T3C51Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 11mm

Mạ Crôm bóng AAAF1111

AAAF111

1TOPTUL 39,000 42,900

793 T3C52Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 12mm

Mạ Crôm bóng AAAF1212

AAAF121

2TOPTUL 43,000 47,300

794 T3C53Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 13mm

Mạ Crôm bóng AAAF1313

AAAF131

3TOPTUL 46,000 50,600

795 T3C54Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 14mm

Mạ Crôm bóng AAAF1414

AAAF141

4TOPTUL 50,000 55,000

796 T3C55Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 15mm

Mạ Crôm bóng AAAF1515

AAAF151

5TOPTUL 54,000 59,400

797 T3C56Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 16mm

Mạ Crôm bóng AAAF1616

AAAF161

6TOPTUL 59,000 64,900

Page 24: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

798 T3C57Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 17mm

Mạ Crôm bóng AAAF1717

AAAF171

7TOPTUL 64,000 70,400

799 T3C58Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 18mm

Mạ Crôm bóng AAAF1818

AAAF181

8TOPTUL 68,000 74,800

800 T3C59Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 19mm

Mạ Crôm bóng AAAF1919

AAAF191

9TOPTUL 78,000 85,800

801 T3C60Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 5/16" Mạ

Crôm bóng ACAF1010

ACAF101

0TOPTUL 33,000 36,300

802 T3C61Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 11/32"

Mạ Crôm bóng ACAF1111

ACAF111

1TOPTUL 36,000 39,600

803 T3C62Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 3/8" Mạ

Crôm bóng ACAF1212

ACAF121

2TOPTUL 36,000 39,600

804 T3C63Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 7/16" Mạ

Crôm bóng ACAF1414

ACAF141

4TOPTUL 39,000 42,900

805 T3C64Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 1/2" Mạ

Crôm bóng ACAF1616

ACAF161

6TOPTUL 46,000 50,600

806 T3C65Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 9/16" Mạ

Crôm bóng ACAF1818

ACAF181

8TOPTUL 50,000 55,000

807 T3C66Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 5/8" Mạ

Crôm bóng ACAF2020

ACAF202

0TOPTUL 59,000 64,900

808 T3C67Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 11/16"

Mạ Crôm bóng ACAF2222

ACAF222

2TOPTUL 64,000 70,400

809 T3C68Cờ lê vong miệng loại ngắn TOPTUL 3/4" Mạ

Crôm bóng ACAF2424

ACAF242

4TOPTUL 78,000 85,800

810 T3C69Cờ lê 2 đâu vong loại ngắn TOPTUL 10x11mm

Mạ Crôm bóng AAAK1011

AAAK101

1TOPTUL 60,000 66,000

811 T3C70Cờ lê 2 đâu vong loại ngắn TOPTUL 12x13mm

Mạ Crôm bóng AAAK1213

AAAK121

3TOPTUL 70,000 77,000

812 T3C71Cờ lê 2 đâu vong loại ngắn TOPTUL 14x15mm

Mạ Crôm bóng AAAK1415

AAAK141

5TOPTUL 70,000 77,000

813 T3C72Cờ lê 2 đâu vong loại ngắn TOPTUL 16x17mm

Mạ Crôm bóng AAAK1617

AAAK161

7TOPTUL 81,000 89,100

814 T3C73Cờ lê 2 đâu vong loại ngắn TOPTUL 18x19mm

Mạ Crôm bóng AAAK1819

AAAK181

9TOPTUL 81,000 89,100

815 T3C74Cờ lê 2 đâu sao TOPTUL E6xE8 Mạ crôm

AAEE0608

AAEE060

8TOPTUL 66,000 72,600

816 T3C75Cờ lê 2 đâu sao TOPTUL E7xE11 Mạ crôm

AAEE0711

AAEE071

1TOPTUL 65,000 71,500

817 T3C76Cờ lê 2 đâu sao TOPTUL E10xE12 Mạ crôm

AAEE1012

AAEE101

2TOPTUL 78,000 85,800

818 T3C77Cờ lê 2 đâu sao TOPTUL E14xE18 Mạ crôm

AAEE1418

AAEE141

8TOPTUL 100,000 110,000

819 T3C78Cờ lê 2 đâu sao TOPTUL E16xE22 Mạ crôm

AAEE1622

AAEE162

2TOPTUL 110,000 121,000

820 T3C79Cờ lê 2 đâu sao TOPTUL E20xE24 Mạ crôm

AAEE2024

AAEE202

4TOPTUL 126,000 138,600

821 T3C80Cờ lê vong bán nguyệt TOPTUL 8x9mm Mạ

Crôm bóng AAAC0809

AAAC080

9TOPTUL 78,000 85,800

822 T3C81Cờ lê vong bán nguyệt TOPTUL 10x12mm Mạ

Crôm bóng AAAC1012

AAAC101

2TOPTUL 84,000 92,400

823 T3C82Cờ lê vong bán nguyệt TOPTUL 11x13mm Mạ

Crôm bóng AAAC1113

AAAC111

3TOPTUL 94,000 103,400

824 T3C83Cờ lê vong bán nguyệt TOPTUL 14x17mm Mạ

Crôm bóng AAAC1417

AAAC141

7TOPTUL 108,000 118,800

825 T3C84Cờ lê vong bán nguyệt TOPTUL 16x18mm Mạ

Crôm bóng AAAC1618

AAAC161

8TOPTUL 130,000 143,000

826 T3C85Cờ lê vong bán nguyệt loại dài TOPTUL

19x22mm Mạ Crôm bóng AAAC1922

AAAC192

2TOPTUL 169,000 185,900

827 T3C86Cờ lê 2 đâu vong loại dài TOPTUL 8x10mm

Mạ Crôm bóng AAAP0810

AAAP081

0TOPTUL 139,000 152,900

828 T3C87Cờ lê 2 đâu vong loại dài TOPTUL 10x12mm

Mạ Crôm bóng AAAP1012

AAAP101

2TOPTUL 163,000 179,300

829 T3C88Cờ lê 2 đâu vong loại dài TOPTUL 12x14mm

Mạ Crôm bóng AAAP1214

AAAP121

4TOPTUL 205,000 225,500

830 T3C89Cờ lê 2 đâu vong loại dài TOPTUL 14x17mm

Mạ Crôm bóng AAAP1417

AAAP141

7TOPTUL 245,000 269,500

831 T3C90Cờ lê 2 đâu vong loại dài TOPTUL 17x19mm

Mạ Crôm bóng AAAP1719

AAAP171

9TOPTUL 299,000 328,900

832 T3C91Cờ lê 2 đâu vong loại dài TOPTUL 22x24mm

Mạ Crôm bóng AAAP2224

AAAP222

4TOPTUL 369,000 405,900

Page 25: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

833 T3C92Cờ lê mở ống dâu 6 cạnh TOPTUL 8x9mm Mạ

crôm AEEA0809

AEEA080

9TOPTUL 81,000 89,100

834 T3C93Cờ lê mở ống dâu 6 cạnh TOPTUL 8x10mm

Mạ crôm AEEA0810

AEEA081

0TOPTUL 81,000 89,100

835 T3C94Cờ lê mở ống dâu 6 cạnh TOPTUL 10x11mm

Mạ crôm AEEA1011

AEEA101

1TOPTUL 93,000 102,300

836 T3C95Cờ lê mở ống dâu 6 cạnh TOPTUL 10x12mm

Mạ crôm AEEA1012

AEEA101

2TOPTUL 93,000 102,300

837 T3C96Cờ lê mở ống dâu 6 cạnh TOPTUL 11x13mm

Mạ crôm AEEA1113

AEEA111

3TOPTUL 111,000 122,100

838 T3C97Cờ lê mở ống dâu 6 cạnh TOPTUL 12x13mm

Mạ crôm AEEA1213

AEEA121

3TOPTUL 111,000 122,100

839 T3C98Cờ lê mở ống dâu 6 cạnh TOPTUL 12x14mm

Mạ crôm AEEA1214

AEEA121

4TOPTUL 111,000 122,100

840 T3C99Cờ lê mở ống dâu 6 cạnh TOPTUL 5/16x3/8"

Mạ Crôm bóng AFAA1012

AFAA101

2TOPTUL 89,000 97,900

841 T3D00Cờ lê mở ống dâu 6 cạnh TOPTUL 3/8x7/16"

Mạ Crôm bóng AFAA1214

AFAA121

4TOPTUL 102,000 112,200

842 T3D01Cờ lê mở ống dâu 6 cạnh TOPTUL 7/16"x1/2"

Mạ Crôm bóng AFAA1416

AFAA141

6TOPTUL 120,000 132,000

843 T3D02Cờ lê mở ống dâu 6 cạnh TOPTUL 1/2"x9/16"

Mạ Crôm bóng AFAA1618

AFAA161

8TOPTUL 123,000 135,300

844 T3D03Cờ lê mở ống dâu 12 cạnh TOPTUL 14x17mm

Mạ crôm AEEA1417

AEEA141

7TOPTUL 128,000 140,800

845 T3D04Cờ lê mở ống dâu 12 cạnh TOPTUL 16x18mm

Mạ crôm AEEA1618

AEEA161

8TOPTUL 175,000 192,500

846 T3D05Cờ lê mở ống dâu 12 cạnh TOPTUL 17x19mm

Mạ crôm AEEA1719

AEEA171

9TOPTUL 175,000 192,500

847 T3D06Cờ lê mở ống dâu 12 cạnh TOPTUL 19x22mm

Mạ crôm AEEA1922

AEEA192

2TOPTUL 210,000 231,000

848 T3D07Cờ lê mở ống dâu 12 cạnh TOPTUL 22x24mm

Mạ crôm AEEA2224

AEEA222

4TOPTUL 249,000 273,900

849 T3D08Cờ lê mở ống dâu 12 cạnh TOPTUL 24x27mm

Mạ crôm AEEA2427

AEEA242

7TOPTUL 308,000 338,800

850 T3D09Cờ lê mở ống dâu 12 cạnh TOPTUL 9/16x5/8"

Mạ Crôm bóng AFAA1820

AFAA182

0TOPTUL 140,000 154,000

851 T3D10Cờ lê mở ống dâu 12 cạnh TOPTUL

11/16"x3/4" Mạ Crôm bóng AFAA2224

AFAA222

4TOPTUL 183,000 201,300

852 T3D11Cờ lê mở ống dâu 12 cạnh TOPTUL 3/4"x7/8"

Mạ Crôm bóng AFAA2428

AFAA242

8TOPTUL 215,000 236,500

853 T3D12Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL 8mm Mạ

crôm AEEB0808

AEEB080

8TOPTUL 108,000 118,800

854 T3D13Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL 9mm Mạ

crôm AEEB0909

AEEB090

9TOPTUL 109,000 119,900

855 T3D14Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL 10mm

Mạ crôm AEEB1010

AEEB101

0TOPTUL 110,000 121,000

856 T3D15Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL 11mm

Mạ crôm AEEB1111

AEEB111

1TOPTUL 123,000 135,300

857 T3D16Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL 12mm

Mạ crôm AEEB1212

AEEB121

2TOPTUL 128,000 140,800

858 T3D17Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL 13mm

Mạ crôm AEEB1313

AEEB131

3TOPTUL 136,000 149,600

859 T3D18Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL 14mm

Mạ crôm AEEB1414

AEEB141

4TOPTUL 166,000 182,600

860 T3D19Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL 15mm

Mạ crôm AEEB1515

AEEB151

5TOPTUL 170,000 187,000

861 T3D20Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL 16mm

Mạ crôm AEEB1616

AEEB161

6TOPTUL 194,000 213,400

862 T3D21Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL 17mm

Mạ crôm AEEB1717

AEEB171

7TOPTUL 194,000 213,400

863 T3D22Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL 18mm

Mạ crôm AEEB1818

AEEB181

8TOPTUL 220,000 242,000

864 T3D23Cờ lê 1 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL 19mm

Mạ crôm AEEB1919

AEEB191

9TOPTUL 220,000 242,000

865 T3D24Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL 6x7mm

Mạ crôm AEEC0607

AEEC060

7TOPTUL 123,000 135,300

866 T3D25Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL 8x9mm

Mạ crôm AEEC0809

AEEC080

9TOPTUL 117,000 128,700

867 T3D26Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL 8x10mm

Mạ crôm AEEC0810

AEEC081

0TOPTUL 120,000 132,000

Page 26: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

868 T3D27Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL

10x11mm Mạ crôm AEEC1011

AEEC101

1TOPTUL 125,000 137,500

869 T3D28Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL

10x12mm Mạ crôm AEEC1012

AEEC101

2TOPTUL 129,000 141,900

870 T3D29Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL

12x13mm Mạ crôm AEEC1213

AEEC121

3TOPTUL 150,000 165,000

871 T3D30Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL

12x14mm Mạ crôm AEEC1214

AEEC121

4TOPTUL 154,000 169,400

872 T3D31Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL

14x15mm Mạ crôm AEEC1415

AEEC141

5TOPTUL 169,000 185,900

873 T3D32Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL

14x17mm Mạ crôm AEEC1417

AEEC141

7TOPTUL 181,000 199,100

874 T3D33Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL

16x17mm Mạ crôm AEEC1617

AEEC161

7TOPTUL 192,000 211,200

875 T3D34Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL

17x19mm Mạ crôm AEEC1719

AEEC171

9TOPTUL 197,000 216,700

876 T3D35Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL

18x19mm Mạ crôm AEEC1819

AEEC181

9TOPTUL 223,000 245,300

877 T3D36Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL

20x22mm Mạ crôm AEEC2022

AEEC202

2TOPTUL 335,000 368,500

878 T3D37Cờ lê 2 đâu tuýp đâu lắc léo TOPTUL

21x23mm Mạ crôm AEEC2123

AEEC212

3TOPTUL 348,000 382,800

879 T3D38Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 6mm Mạ

crôm AEAE0606

AEAE060

6TOPTUL 153,000 168,300

880 T3D39Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 7mm Mạ

crôm AEAE0707

AEAE070

7TOPTUL 153,000 168,300

881 T3D40Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 8mm Mạ

crôm AEAE0808

AEAE080

8TOPTUL 156,000 171,600

882 T3D41Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 9mm Mạ

crôm AEAE0909

AEAE090

9TOPTUL 156,000 171,600

883 T3D42Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 10mm

Mạ crôm AEAE1010

AEAE101

0TOPTUL 184,000 202,400

884 T3D43Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 11mm

Mạ crôm AEAE1111

AEAE111

1TOPTUL 192,000 211,200

885 T3D44Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 12mm

Mạ crôm AEAE1212

AEAE121

2TOPTUL 189,000 207,900

886 T3D45Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 13mm

Mạ crôm AEAE1313

AEAE131

3TOPTUL 212,000 233,200

887 T3D46Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 14mm

Mạ crôm AEAE1414

AEAE141

4TOPTUL 290,000 319,000

888 T3D47Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 15mm

Mạ crôm AEAE1515

AEAE151

5TOPTUL 290,000 319,000

889 T3D48Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 16mm

Mạ crôm AEAE1616

AEAE161

6TOPTUL 297,000 326,700

890 T3D49Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 17mm

Mạ crôm AEAE1717

AEAE171

7TOPTUL 341,000 375,100

891 T3D50Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 18mm

Mạ crôm AEAE1818

AEAE181

8TOPTUL 341,000 375,100

892 T3D51Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 19mm

Mạ crôm AEAE1919

AEAE191

9TOPTUL 352,000 387,200

893 T3D52Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 20mm

Mạ crôm AEAE2020

AEAE202

0TOPTUL 368,000 404,800

894 T3D53Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 21mm

Mạ crôm AEAE2121

AEAE212

1TOPTUL 390,000 429,000

895 T3D54Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 22mm

Mạ crôm AEAE2222

AEAE222

2TOPTUL 414,000 455,400

896 T3D55Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 23mm

Mạ crôm AEAE2323

AEAE232

3TOPTUL 432,000 475,200

897 T3D56Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 24mm

Mạ crôm AEAE2424

AEAE242

4TOPTUL 527,000 579,700

898 T3D57Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 25mm

Mạ crôm AEAE2525

AEAE252

5TOPTUL 555,000 610,500

899 T3D58Điếu chữ L bông và luc giác Toptul 26mm

mạ crôm

AEAE262

6TOPTUL 675,000 742,500

900 T3D59Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 27mm

Mạ crôm AEAE2727

AEAE272

7TOPTUL 752,000 827,200

901 T3D60Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 28mm

Mạ crôm AEAE2828

AEAE282

8TOPTUL 802,000 882,200

902 T3D61Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 29mm

Mạ crôm AEAE2929

AEAE292

9TOPTUL 849,000 933,900

Page 27: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

903 T3D62Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 30mm

Mạ crôm AEAE3030

AEAE303

0TOPTUL 888,000 976,800

904 T3D63Điếu chữ L bông và luc giác TOPTUL 32mm

Mạ crôm AEAE3232

AEAE323

2TOPTUL 985,000 1,083,500

905 T3D78Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 8mm Mạ crôm ABEA0808

ABEA080

8TOPTUL 216,000 237,600

906 T3D79Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 9mm Mạ crôm ABEA0909

ABEA090

9TOPTUL 221,000 243,100

907 T3D80Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 10mm Mạ crôm ABEA1010

ABEA101

0TOPTUL 225,000 247,500

908 T3D81Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 11mm Mạ crôm ABEA1111

ABEA111

1TOPTUL 231,000 254,100

909 T3D82Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 12mm Mạ crôm ABEA1212

ABEA121

2TOPTUL 236,000 259,600

910 T3D83Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 13mm Mạ crôm ABEA1313

ABEA131

3TOPTUL 257,000 282,700

911 T3D84Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 14mm Mạ crôm ABEA1414

ABEA141

4TOPTUL 263,000 289,300

912 T3D85Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 15mm Mạ crôm ABEA1515

ABEA151

5TOPTUL 271,000 298,100

913 T3D86Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 16mm Mạ crôm ABEA1616

ABEA161

6TOPTUL 294,000 323,400

914 T3D87Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 17mm Mạ crôm ABEA1717

ABEA171

7TOPTUL 304,000 334,400

915 T3D88Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 18mm Mạ crôm ABEA1818

ABEA181

8TOPTUL 313,000 344,300

916 T3D89Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 19mm Mạ crôm ABEA1919

ABEA191

9TOPTUL 331,000 364,100

917 T3D90Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 5/16" Mạ Crôm bóng ADAA1010

ADAA101

0TOPTUL 243,000 267,300

918 T3D91Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 3/8" Mạ Crôm bóng ADAA1212

ADAA121

2TOPTUL 248,000 272,800

919 T3D92Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 7/16" Mạ Crôm bóng ADAA1414

ADAA141

4TOPTUL 257,000 282,700

920 T3D93Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 1/2" Mạ Crôm bóng ADAA1616

ADAA161

6TOPTUL 278,000 305,800

921 T3D94Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 9/16" Mạ Crôm bóng ADAA1818

ADAA181

8TOPTUL 286,000 314,600

922 T3D95Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 5/8" Mạ Crôm bóng ADAA2020

ADAA202

0TOPTUL 310,000 341,000

923 T3D96

Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 11/16" Mạ Crôm bóng

ADAA2222

ADAA222

2TOPTUL 327,000 359,700

924 T3D97Cờ lê tự động vong miệng đảo chiều có chốt

khóa TOPTUL 3/4" Mạ Crôm bóng ADAA2424

ADAA242

4TOPTUL 353,000 388,300

925 T3D98Cờ lê tự động vong miệng TOPTUL 8mm Mạ

crôm AOAA0808

AOAA080

8TOPTUL 152,000 167,200

926 T3D99Cờ lê tự động vong miệng TOPTUL 9mm Mạ

crôm AOAA0909

AOAA090

9TOPTUL 157,000 172,700

927 T3E00Cờ lê tự động vong miệng TOPTUL 10mm Mạ

crôm AOAA1010

AOAA101

0TOPTUL 157,000 172,700

928 T3E01Cờ lê tự động vong miệng TOPTUL 11mm Mạ

crôm AOAA1111

AOAA111

1TOPTUL 160,000 176,000

929 T3E02Cờ lê tự động vong miệng TOPTUL 12mm Mạ

crôm AOAA1212

AOAA121

2TOPTUL 169,000 185,900

930 T3E03Cờ lê tự động vong miệng TOPTUL 13mm Mạ

crôm AOAA1313

AOAA131

3TOPTUL 175,000 192,500

931 T3E04Cờ lê tự động vong miệng TOPTUL 14mm Mạ

crôm AOAA1414

AOAA141

4TOPTUL 187,000 205,700

932 T3E05Cờ lê tự động vong miệng TOPTUL 15mm Mạ

crôm AOAA1515

AOAA151

5TOPTUL 204,000 224,400

933 T3E06Cờ lê tự động vong miệng TOPTUL 16mm Mạ

crôm AOAA1616

AOAA161

6TOPTUL 213,000 234,300

934 T3E07Cờ lê tự động vong miệng TOPTUL 17mm Mạ

crôm AOAA1717

AOAA171

7TOPTUL 227,000 249,700

935 T3E08Cờ lê tự động vong miệng TOPTUL 18mm Mạ

crôm AOAA1818

AOAA181

8TOPTUL 256,000 281,600

Page 28: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

936 T3E09Cờ lê tự động vong miệng TOPTUL 19mm Mạ

crôm AOAA1919

AOAA191

9TOPTUL 256,000 281,600

937 T3E10Cờ lê tự động vong miệng đâu lắc léo

TOPTUL 22mm Mạ crôm AOAA2222

AOAA222

2TOPTUL 423,000 465,300

938 T3E11Cờ lê tự động vong miệng đâu lắc léo

TOPTUL 24mm Mạ crôm AOAA2424

AOAA242

4TOPTUL 463,000 509,300

939 T3E12Cờ lê tự động vong miệng đâu lắc léo

TOPTUL 8mm Mạ crôm AOAD0808

AOAD080

8TOPTUL 222,000 244,200

940 T3E13Cờ lê tự động vong miệng đâu lắc léo

TOPTUL 9mm Mạ crôm AOAD0909

AOAD090

9TOPTUL 224,000 246,400

941 T3E14Cờ lê tự động vong miệng đâu lắc léo

TOPTUL 10mm Mạ crôm AOAD1010

AOAD101

0TOPTUL 233,000 256,300

942 T3E15Cờ lê tự động vong miệng đâu lắc léo

TOPTUL 11mm Mạ crôm AOAD1111

AOAD111

1TOPTUL 241,000 265,100

943 T3E16Cờ lê tự động vong miệng đâu lắc léo

TOPTUL 12mm Mạ crôm AOAD1212

AOAD121

2TOPTUL 253,000 278,300

944 T3E17Cờ lê tự động vong miệng đâu lắc léo

TOPTUL 13mm Mạ crôm AOAD1313

AOAD131

3TOPTUL 262,000 288,200

945 T3E18Cờ lê tự động vong miệng đâu lắc léo

TOPTUL 14mm Mạ crôm AOAD1414

AOAD141

4TOPTUL 272,000 299,200

946 T3E19Cờ lê tự động vong miệng đâu lắc léo

TOPTUL 15mm Mạ crôm AOAD1515

AOAD151

5TOPTUL 282,000 310,200

947 T3E20Cờ lê tự động vong miệng đâu lắc léo

TOPTUL 16mm Mạ crôm AOAD1616

AOAD161

6TOPTUL 304,000 334,400

948 T3E21Cờ lê tự động vong miệng đâu lắc léo

TOPTUL 17mm Mạ crôm AOAD1717

AOAD171

7TOPTUL 316,000 347,600

949 T3E22Cờ lê tự động vong miệng đâu lắc léo

TOPTUL 18mm Mạ crôm AOAD1818

AOAD181

8TOPTUL 332,000 365,200

950 T3E23Cờ lê tự động vong miệng đâu lắc léo

TOPTUL 19mm Mạ crôm AOAD1919

AOAD191

9TOPTUL 341,000 375,100

951 T3E24Cờ lê tự động vong miệng loại ngắn TOPTUL

8mm Mạ crôm AOAB0808

AOAB080

8TOPTUL 148,000 162,800

952 T3E25Cờ lê tự động vong miệng loại ngắn TOPTUL

9mm Mạ crôm AOAB0909

AOAB090

9TOPTUL 154,000 169,400

953 T3E26Cờ lê tự động vong miệng loại ngắn TOPTUL

10mm Mạ crôm AOAB1010

AOAB101

0TOPTUL 154,000 169,400

954 T3E27Cờ lê tự động vong miệng loại ngắn TOPTUL

11mm Mạ crôm AOAB1111

AOAB111

1TOPTUL 157,000 172,700

955 T3E28Cờ lê tự động vong miệng loại ngắn TOPTUL

12mm Mạ crôm AOAB1212

AOAB121

2TOPTUL 166,000 182,600

956 T3E29Cờ lê tự động vong miệng loại ngắn TOPTUL

13mm Mạ crôm AOAB1313

AOAB131

3TOPTUL 172,000 189,200

957 T3E30Cờ lê tự động vong miệng loại ngắn TOPTUL

14mm Mạ crôm AOAB1414

AOAB141

4TOPTUL 183,000 201,300

958 T3E31Cờ lê tự động vong miệng loại ngắn TOPTUL

15mm Mạ crôm AOAB1515

AOAB151

5TOPTUL 201,000 221,100

959 T3E32Cờ lê tự động vong miệng loại ngắn TOPTUL

16mm Mạ crôm AOAB1616

AOAB161

6TOPTUL 210,000 231,000

960 T3E33Cờ lê tự động vong miệng loại ngắn TOPTUL

17mm Mạ crôm AOAB1717

AOAB171

7TOPTUL 221,000 243,100

961 T3E34Cờ lê tự động vong miệng loại ngắn TOPTUL

18mm Mạ crôm AOAB1818

AOAB181

8TOPTUL 250,000 275,000

962 T3E35Cờ lê tự động vong miệng loại ngắn TOPTUL

19mm Mạ crôm AOAB1919

AOAB191

9TOPTUL 250,000 275,000

963 T3E36Cờ lê tự động 2 đâu vong TOPTUL 8x9mm

Mạ crôm AEAR0809

AEAR080

9TOPTUL 227,000 249,700

964 T3E37Cờ lê tự động 2 đâu vong TOPTUL 10x11mm

Mạ crôm AEAR1011

AEAR101

1TOPTUL 236,000 259,600

965 T3E38Cờ lê tự động 2 đâu vong TOPTUL 12x13mm

Mạ crôm AEAR1213

AEAR121

3TOPTUL 259,000 284,900

966 T3E39Cờ lê tự động 2 đâu vong TOPTUL 14x15mm

Mạ crôm AEAR1415

AEAR141

5TOPTUL 297,000 326,700

967 T3E40Cờ lê tự động 2 đâu vong TOPTUL 16x18mm

Mạ crôm AEAR1618

AEAR161

8TOPTUL 326,000 358,600

968 T3E41Cờ lê tự động 2 đâu vong TOPTUL 17x19mm

Mạ crôm AEAR1719

AEAR171

9TOPTUL 348,000 382,800

969 T3E42Cờ lê tự động 2 đâu vong đâu lắc léo

TOPTUL 8x9mm Mạ crôm AOAE0809

AOAE080

9TOPTUL 420,000 462,000

970 T3E43Cờ lê tự động 2 đâu vong đâu lắc léo

TOPTUL 10x11mm Mạ crôm AOAE1011

AOAE101

1TOPTUL 434,000 477,400

Page 29: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

971 T3E44Cờ lê tự động 2 đâu vong đâu lắc léo

TOPTUL 12x13mm Mạ crôm AOAE1213

AOAE121

3TOPTUL 485,000 533,500

972 T3E45Cờ lê tự động 2 đâu vong đâu lắc léo

TOPTUL 14x15mm Mạ crôm AOAE1415

AOAE141

5TOPTUL 560,000 616,000

973 T3E46Cờ lê tự động 2 đâu vong đâu lắc léo

TOPTUL 16x18mm Mạ crôm AOAE1618

AOAE161

8TOPTUL 617,000 678,700

974 T3E47Cờ lê tự động 2 đâu vong đâu lắc léo

TOPTUL 17x19mm Mạ crôm AOAE1719

AOAE171

9TOPTUL 620,000 682,000

975 T3E48Cờ lê tự động 2 đâu sao TOPTUL E6xE8 Mạ

crôm AOAC0608

AOAC060

8TOPTUL 222,000 244,200

976 T3E49Cờ lê tự động 2 đâu sao TOPTUL E10xE12

Mạ crôm AOAC1012

AOAC101

2TOPTUL 231,000 254,100

977 T3E50Cờ lê tự động 2 đâu sao TOPTUL E14xE18

Mạ crôm AOAC1418

AOAC141

8TOPTUL 291,000 320,100

978 T3E51Cờ lê tự động 2 đâu sao TOPTUL E20xE24

Mạ crôm AOAC2024

AOAC202

4TOPTUL 344,000 378,400

979 T3E52Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

10x12mm Mạ crôm AEAH1012

AEAH101

2TOPTUL 414,000 455,400

980 T3E53Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

10x13mm Mạ crôm AEAH1013

AEAH101

3TOPTUL 414,000 455,400

981 T3E54Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

12x14mm Mạ crôm AEAH1214

AEAH121

4TOPTUL 414,000 455,400

982 T3E55Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

13x17mm Mạ crôm AEAH1317

AEAH131

7TOPTUL 432,000 475,200

983 T3E56Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

14x15mm Mạ crôm AEAH1415

AEAH141

5TOPTUL 432,000 475,200

984 T3E57Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

14x17mm Mạ crôm AEAH1417

AEAH141

7TOPTUL 432,000 475,200

985 T3E58Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

17x19mm Mạ crôm AEAH1719

AEAH171

9TOPTUL 461,000 507,100

986 T3E59Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

17x21mm Mạ crôm AEAH1721

AEAH172

1TOPTUL 461,000 507,100

987 T3E60Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

19x21mm Mạ crôm AEAH1921

AEAH192

1TOPTUL 461,000 507,100

988 T3E61Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

19x22mm Mạ crôm AEAH1922

AEAH192

2TOPTUL 461,000 507,100

989 T3E62Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

19x24mm Mạ crôm AEAH1924

AEAH192

4TOPTUL 620,000 682,000

990 T3E63Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

21x23mm Mạ crôm AEAH2123

AEAH212

3TOPTUL 620,000 682,000

991 T3E64Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

21x26mm Mạ crôm AEAH2126

AEAH212

6TOPTUL 585,000 643,500

992 T3E65Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

22x24mm Mạ crôm AEAH2224

AEAH222

4TOPTUL 620,000 682,000

993 T3E66Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

24x27mm Mạ crôm AEAH2427

AEAH242

7TOPTUL 620,000 682,000

994 T3E67Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

24x30mm Mạ crôm AEAH2430

AEAH243

0TOPTUL 811,000 892,100

995 T3E68Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

27x30mm Mạ crôm AEAH2730

AEAH273

0TOPTUL 811,000 892,100

996 T3E69Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

27x32mm Mạ crôm AEAH2732

AEAH273

2TOPTUL 811,000 892,100

997 T3E70Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

30x32 mm Mạ crôm AEAH3032

AEAH303

2TOPTUL 811,000 892,100

998 T3E71Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

32x36mm Mạ crôm AEAH3236

AEAH323

6TOPTUL 826,000 908,600

999 T3E72Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

36x41mm Mạ crôm AEAH3641

AEAH364

1TOPTUL 839,000 922,900

1000 T3E73Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

41x46mm Mạ crôm AEAH4146

AEAH414

6TOPTUL 1,215,000 1,336,500

1001 T3E74Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

46x50mm Mạ crôm AEAH4650

AEAH465

0TOPTUL 1,328,000 1,460,800

1002 T3E75Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

46x55mm Mạ crôm AEAH4655

AEAH465

5TOPTUL 1,265,000 1,391,500

1003 T3E76Cờ lê tự động 2 đâu tuýp đuôi chuột TOPTUL

50x55mm Mạ crôm AEAH5055

AEAH505

5TOPTUL 1,265,000 1,391,500

1004 T3E77Cờ lê mở tự động TOPTUL 10mm Mạ crôm

AEAT1010

AEAT101

0TOPTUL 213,000 234,300

1005 T3E78Cờ lê mở tự động TOPTUL 11mm Mạ crôm

AEAT1111

AEAT111

1TOPTUL 213,000 234,300

Page 30: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1006 T3E79Cờ lê mở tự động TOPTUL 13mm Mạ crôm

AEAT1313

AEAT131

3TOPTUL 213,000 234,300

1007 T3E80Cờ lê mở tự động TOPTUL 17mm Mạ crôm

AEAT1717

AEAT171

7TOPTUL 253,000 278,300

1008 T3E81Cờ lê mở tự động TOPTUL 19mm Mạ crôm

AEAT1919

AEAT191

9TOPTUL 253,000 278,300

1009 T3E82Cờ lê mở tự động TOPTUL 22mm Mạ crôm

AEAT2222

AEAT222

2TOPTUL 280,000 308,000

1010 T3E83Cờ lê móc TOPTUL 13-35mm Mạ crôm

AEEX1A35

AEEX1A3

5TOPTUL 348,000 382,800

1011 T3E84Cờ lê móc TOPTUL 35-50mm Mạ crôm

AEEX1A50

AEEX1A5

0TOPTUL 447,000 491,700

1012 T3E85Cờ lê móc TOPTUL 50-80mm Mạ crôm

AEEX1A80

AEEX1A8

0TOPTUL 620,000 682,000

1013 T3E86Cờ lê móc TOPTUL 80-120mm Mạ crôm

AEEX1AA2

AEEX1AA

2TOPTUL 856,000 941,600

1014 T3E87Cờ lê móc TOPTUL 120-180mm Mạ crôm

AEEX1AA8

AEEX1AA

8TOPTUL 1,156,000 1,271,600

1015 T3E88Mỏ lết răng TOPTUL cán nhôm 14"/350mm Mạ

crôm DDAC1A14

DDAC1A1

4TOPTUL 741,000 815,100

1016 T3E89Mỏ lết răng TOPTUL cán nhôm 18"/450mm Mạ

crôm DDAC1A18

DDAC1A1

8TOPTUL 1,078,000 1,185,800

1017 T3E90Mỏ lết răng TOPTUL cán nhôm 24"/600mm

Mạ crôm DDAC1A24

DDAC1A2

4TOPTUL 1,637,000 1,800,700

1018 T3E91Mỏ lết răng TOPTUL cán nhôm 36"/900mm

Mạ crôm DDAC1A36

DDAC1A3

6TOPTUL 3,115,000 3,426,500

1019 T3E92Mỏ lết răng TOPTUL cán nhôm 48"/1200mm

Mạ crôm DDAC1A48

DDAC1A4

8TOPTUL 5,417,000 5,958,700

1020 T3E93Mỏ lết răng TOPTUL cán sắt 8"/200mm Mạ

crôm DDAB1A08

DDAB1A0

8TOPTUL 332,000 365,200

1021 T3E94Mỏ lết răng TOPTUL cán sắt 10"/250mm Mạ

crôm DDAB1A10

DDAB1A1

0TOPTUL 437,000 480,700

1022 T3E95Mỏ lết răng TOPTUL cán sắt 12"/300mm Mạ

crôm DDAB1A12

DDAB1A1

2TOPTUL 534,000 587,400

1023 T3E96Mỏ lết răng TOPTUL cán sắt 14"/350mm Mạ

crôm DDAB1A14

DDAB1A1

4TOPTUL 649,000 713,900

1024 T3E97Mỏ lết răng TOPTUL cán sắt 18"/450mm Mạ

crôm DDAB1A18

DDAB1A1

8TOPTUL 938,000 1,031,800

1025 T3E98Mỏ lết răng TOPTUL cán sắt 24"/600mm Mạ

crôm DDAB1A24

DDAB1A2

4TOPTUL 1,453,000 1,598,300

1026 T3E99Mỏ lết răng TOPTUL cán sắt 36"/900mm Mạ

crôm DDAB1A36

DDAB1A3

6TOPTUL 2,838,000 3,121,800

1027 T3F00Mỏ lết răng TOPTUL cán sắt 48"/1200mm Mạ

crôm DDAB1A48

DDAB1A4

8TOPTUL 5,107,000 5,617,700

1028 T3F01Mỏ lết răng mỏ quạ TOPTUL 1"x 345mm Mạ

crôm DDAD1A32

DDAD1A3

2TOPTUL 664,000 730,400

1029 T3F02Mỏ lết răng mỏ quạ TOPTUL 1-1/2"x440mm

Mạ crôm DDAD1A48

DDAD1A4

8TOPTUL 926,000 1,018,600

1030 T3F03Mỏ lết răng mỏ quạ TOPTUL 2"x 560mm Mạ

crôm DDAD1A64

DDAD1A6

4TOPTUL 1,458,000 1,603,800

1031 T3F04Mỏ lết TOPTUL 6"/150mm mạ crôm đen

AMAC2015

AMAC201

5TOPTUL 237,000 260,700

1032 T3F05Mỏ lết TOPTUL 8"/200mm mạ crôm đen

AMAC2420

AMAC242

0TOPTUL 298,000 327,800

1033 T3F06Mỏ lết TOPTUL 10"/250mm mạ crôm đen

AMAC2925

AMAC292

5TOPTUL 363,000 399,300

1034 T3F07Mỏ lết TOPTUL 12"/300mm mạ crôm đen

AMAC3430

AMAC343

0TOPTUL 453,000 498,300

1035 T3F08Mỏ lết TOPTUL 15"/375mm mạ crôm đen

AMAC4338

AMAC433

8TOPTUL 884,000 972,400

1036 T3F09Mỏ lết TOPTUL 4"/100mm Mạ crôm

AMAB1710

AMAB171

0TOPTUL 253,000 278,300

1037 T3F10Mỏ lết TOPTUL 6"/150mm Mạ crôm

AMAB2415

AMAB241

5TOPTUL 254,000 279,400

1038 T3F11Mỏ lết TOPTUL 8"/200mm Mạ crôm

AMAB2920

AMAB292

0TOPTUL 324,000 356,400

1039 T3F12Mỏ lết TOPTUL 10"/250mm Mạ crôm

AMAB3325

AMAB332

5TOPTUL 401,000 441,100

1040 T3F13Mỏ lết TOPTUL 12"/300mm Mạ crôm

AMAB3830

AMAB383

0TOPTUL 500,000 550,000

Page 31: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1041 T3F14Mỏ lết TOPTUL 15"/375mm Mạ crôm

AMAB5038

AMAB503

8TOPTUL 927,000 1,019,700

1042 T3F15Mỏ lết TOPTUL 18"/450mm Mạ crôm

AMAB6045

AMAB604

5TOPTUL 1,637,000 1,800,700

1043 T3F16Mỏ lết chống trơn TOPTUL 6"/150mm Mạ

crôm AMAA2415

AMAA241

5TOPTUL 299,000 328,900

1044 T3F17Mỏ lết chống trơn TOPTUL 8"/200mm Mạ

crôm AMAA2920

AMAA292

0TOPTUL 395,000 434,500

1045 T3F18Mỏ lết chống trơn TOPTUL 10"/250mm Mạ

crôm AMAA3325

AMAA332

5TOPTUL 487,000 535,700

1046 T3F19Mỏ lết chống trơn TOPTUL 12"/300mm Mạ

crôm AMAA3830

AMAA383

0TOPTUL 599,000 658,900

1047 T3F20Bộ cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

8 chi tiết 10-19mm Mạ crôm GPAX0801

GPAX080

1TOPTUL 583,000 641,300

1048 T3F21Bộ cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

12 chi tiết 7-24mm Mạ crôm GPAX1201

GPAX120

1TOPTUL 1,002,000 1,102,200

1049 T3F22Bộ cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

12 chi tiết 6-22mm Mạ crôm GPAX1202

GPAX120

2TOPTUL 820,000 902,000

1050 T3F23Bộ cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

14 chi tiết 8-32mm Mạ crôm GPAX1401

GPAX140

1TOPTUL 1,702,000 1,872,200

1051 T3F24Bộ cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

14 chi tiết 8-24mm Mạ crôm GPAX1402

GPAX140

2TOPTUL 1,155,000 1,270,500

1052 T3F25Bộ cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

14 chi tiết 6-32mm Mạ crôm GPAX1403

GPAX140

3TOPTUL 1,647,000 1,811,700

1053 T3F26Bộ cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

16 chi tiết 7-32mm Mạ crôm GPAX1601

GPAX160

1TOPTUL 1,780,000 1,958,000

1054 T3F27Bộ cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

26 chi tiết 6-32mm Mạ crôm GPAX2601

GPAX260

1TOPTUL 3,131,000 3,444,100

1055 T3F28Bộ cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

16 chi tiết 6-24mm Mạ crôm GAAD1603

GAAD160

3TOPTUL 1,405,000 1,545,500

1056 T3F29Bộ cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

9 chi tiết 6-19mm Mạ crôm GAAC0901

GAAC090

1TOPTUL 492,000 541,200

1057 T3F30Bộ cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

12 chi tiết 6-19mm Mạ crôm GAAC1201

GAAC120

1TOPTUL 648,000 712,800

1058 T3F31Bộ cờ lê vong miệng nghiêng 15 độ TOPTUL

14 chi tiết 6-24mm Mạ crôm GAAC1401

GAAC140

1TOPTUL 903,000 993,300

1059 T3F32

Bộ cờ lê vong miệng momen xoắn lớn

TOPTUL 8 chi tiết 10-19mm Mạ crôm

GPAW0801

GPAW08

01TOPTUL 653,000 718,300

1060 T3F33

Bộ cờ lê vong miệng momen xoắn lớn

TOPTUL 12 chi tiết 7-24mm Mạ crôm

GPAW1201

GPAW12

01TOPTUL 1,106,000 1,216,600

1061 T3F34

Bộ cờ lê vong miệng momen xoắn lớn

TOPTUL 12 chi tiết 6-22mm Mạ crôm

GPAW1202

GPAW12

02TOPTUL 908,000 998,800

1062 T3F35

Bộ cờ lê vong miệng momen xoắn lớn

TOPTUL 14 chi tiết 8-32mm Mạ crôm

GPAW1401

GPAW14

01TOPTUL 1,920,000 2,112,000

1063 T3F36

Bộ cờ lê vong miệng momen xoắn lớn

TOPTUL 14 chi tiết 8-24mm Mạ crôm

GPAW1402

GPAW14

02TOPTUL 1,295,000 1,424,500

1064 T3F37

Bộ cờ lê vong miệng momen xoắn lớn

TOPTUL 14 chi tiết 6-32mm Mạ crôm

GPAW1403

GPAW14

03TOPTUL 1,854,000 2,039,400

1065 T3F38

Bộ cờ lê vong miệng momen xoắn lớn

TOPTUL 16 chi tiết 7-32mm Mạ crôm

GPAW1601

GPAW16

01TOPTUL 2,000,000 2,200,000

1066 T3F39

Bộ cờ lê vong miệng momen xoắn lớn

TOPTUL 26 chi tiết 6-32mm Mạ crôm

GPAW2601

GPAW26

01TOPTUL 3,505,000 3,855,500

1067 T3F40Bộ cờ lê vong miệng loại dài(xanh) TOPTUL 8

chi tiết 10-19mm Mạ crôm GAAA0802

GAAA080

2TOPTUL 688,000 756,800

1068 T3F41Bộ cờ lê vong miệng loại dài(xanh) TOPTUL

12 chi tiết 6-22mm Mạ crôm GAAA1215

GAAA121

5TOPTUL 986,000 1,084,600

1069 T3F42Bộ cờ lê vong miệng loại dài(xanh) TOPTUL

14 chi tiết 8-32mm Mạ crôm GAAA1402

GAAA140

2TOPTUL 2,041,000 2,245,100

1070 T3F43Bộ cờ lê vong miệng loại dài(xanh) TOPTUL

14 chi tiết 8-24mm Mạ crôm GAAA1410

GAAA141

0TOPTUL 1,358,000 1,493,800

1071 T3F44Bộ cờ lê vong miệng loại dài(xanh) TOPTUL

16 chi tiết 7-32mm Mạ crôm GAAA1602

GAAA160

2TOPTUL 2,108,000 2,318,800

Page 32: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1072 T3F45Bộ cờ lê vong miệng loại dài(xanh) TOPTUL

26 chi tiết 6-32mm Mạ crôm GAAA2602

GAAA260

2TOPTUL 3,740,000 4,114,000

1073 T3F46Bộ cờ lê vong miệng loại dài(xanh) TOPTUL

12 chi tiết 8-19mm Mạ crôm GAAF1202

GAAF120

2TOPTUL 877,000 964,700

1074 T3F47Bộ cờ lê vong miệng loại dài(đen) TOPTUL 8

chi tiết 10-19mm Mạ crôm GPAA0802

GPAA080

2TOPTUL 697,000 766,700

1075 T3F48Bộ cờ lê vong miệng loại dài(đen) TOPTUL 12

chi tiết 7-24mm Mạ crôm GPAA1202

GPAA120

2TOPTUL 1,206,000 1,326,600

1076 T3F49Bộ cờ lê vong miệng loại dài(đen) TOPTUL 12

chi tiết 6-22mm Mạ crôm GPAA1204

GPAA120

4TOPTUL 973,000 1,070,300

1077 T3F50Bộ cờ lê vong miệng loại dài(đen) TOPTUL 14

chi tiết 8-32mm Mạ crôm GPAA1402

GPAA140

2TOPTUL 2,067,000 2,273,700

1078 T3F51Bộ cờ lê vong miệng loại dài(đen) TOPTUL 14

chi tiết 8-24mm Mạ crôm GPAA1404

GPAA140

4TOPTUL 1,406,000 1,546,600

1079 T3F52Bộ cờ lê vong miệng loại dài(đen) TOPTUL 16

chi tiết 7-32mm Mạ crôm GPAA1602

GPAA160

2TOPTUL 2,143,000 2,357,300

1080 T3F53Bộ cờ lê vong miệng loại dài(đen) TOPTUL 26

chi tiết 6-32mm Mạ crôm GPAA2602

GPAA260

2TOPTUL 3,804,000 4,184,400

1081 T3F54

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu đen

TOPTUL 8 chi tiết 10-19mm Mạ Crôm bóng

GPAB0801

GPAB080

1TOPTUL 691,000 760,100

1082 T3F55

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu đen

TOPTUL 12 chi tiết 7-24mm Mạ Crôm bóng

GPAB1201

GPAB120

1TOPTUL 1,187,000 1,305,700

1083 T3F56

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu đen

TOPTUL 12 chi tiết 6-22mm Mạ Crôm bóng

GPAB1203

GPAB120

3TOPTUL 975,000 1,072,500

1084 T3F57

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu đen

TOPTUL 14 chi tiết 8-32mm Mạ Crôm bóng

GPAB1401

GPAB140

1TOPTUL 1,976,000 2,173,600

1085 T3F58

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu đen

TOPTUL 14 chi tiết 8-24mm Mạ Crôm bóng

GPAB1403

GPAB140

3TOPTUL 1,386,000 1,524,600

1086 T3F59

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu đen

TOPTUL 16 chi tiết 7-32mm Mạ Crôm bóng

GPAB1601

GPAB160

1TOPTUL 2,064,000 2,270,400

1087 T3F60

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu đen

TOPTUL 16 chi tiết 1/4"-1-1/4" Mạ Crôm bóng

GPBB1601

GPBB160

1TOPTUL 2,291,000 2,520,100

1088 T3F61

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu đen

TOPTUL 26 chi tiết 6-32mm Mạ Crôm bóng

GPAB2601

GPAB260

1TOPTUL 3,600,000 3,960,000

1089 T3F62

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu đen

TOPTUL 8 chi tiết 10-19mm Mạ crôm

GPAB0802

GPAB080

2TOPTUL 630,000 693,000

1090 T3F63

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu đen

TOPTUL 12 chi tiết 7-24mm Mạ crôm

GPAB1202

GPAB120

2TOPTUL 1,085,000 1,193,500

1091 T3F64

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu đen

TOPTUL 12 chi tiết 6-22mm Mạ crôm

GPAB1204

GPAB120

4TOPTUL 880,000 968,000

1092 T3F65

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu đen

TOPTUL 14 chi tiết 8-32mm Mạ crôm

GPAB1402

GPAB140

2TOPTUL 1,844,000 2,028,400

1093 T3F66

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu đen

TOPTUL 14 chi tiết 8-24mm Mạ crôm

GPAB1404

GPAB140

4TOPTUL 1,267,000 1,393,700

1094 T3F67

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu đen

TOPTUL 16 chi tiết 7-32mm Mạ crôm

GPAB1602

GPAB160

2TOPTUL 1,916,000 2,107,600

1095 T3F68

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu đen

TOPTUL 26 chi tiết 6-32mm Mạ crôm

GPAB2602

GPAB260

2TOPTUL 3,422,000 3,764,200

1096 T3F69

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu xanh

TOPTUL 8 chi tiết 10-19mm Mạ Crôm bóng

GAAA0803

GAAA080

3TOPTUL 683,000 751,300

1097 T3F70

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu xanh

TOPTUL 12 chi tiết 7-24mm Mạ Crôm bóng

GAAA1212

GAAA121

2TOPTUL 988,000 1,086,800

Page 33: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1098 T3F71

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu xanh

TOPTUL 12 chi tiết 6-22mm Mạ Crôm bóng

GAAA1403

GAAA140

3TOPTUL 1,950,000 2,145,000

1099 T3F72

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu xanh

TOPTUL 14 chi tiết 8-32mm Mạ Crôm bóng

GAAA1407

GAAA140

7TOPTUL 1,338,000 1,471,800

1100 T3F73

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu xanh

TOPTUL 14 chi tiết 8-24mm Mạ Crôm bóng

GAAA1603

GAAA160

3TOPTUL 2,029,000 2,231,900

1101 T3F74

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu xanh

TOPTUL 16 chi tiết 7-32mm Mạ Crôm bóng

GBAA1603

GBAA160

3TOPTUL 2,243,000 2,467,300

1102 T3F75

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu xanh

TOPTUL 26 chi tiết 6-32mm Mạ Crôm bóng

GAAA2603

GAAA260

3TOPTUL 3,536,000 3,889,600

1103 T3F76

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu xanh

TOPTUL 8 chi tiết 10-19mm Mạ crôm

GAAA0804

GAAA080

4TOPTUL 622,000 684,200

1104 T3F77

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu xanh

TOPTUL 12 chi tiết 6-22mm Mạ crôm

GAAA1213

GAAA121

3TOPTUL 893,000 982,300

1105 T3F78

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu xanh

TOPTUL 14 chi tiết 8-32mm Mạ crôm

GAAA1404

GAAA140

4TOPTUL 1,817,000 1,998,700

1106 T3F79

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu xanh

TOPTUL 14 chi tiết 8-24mm Mạ crôm

GAAA1408

GAAA140

8TOPTUL 1,220,000 1,342,000

1107 T3F80

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu xanh

TOPTUL 16 chi tiết 7-32mm Mạ crôm

GAAA1604

GAAA160

4TOPTUL 1,881,000 2,069,100

1108 T3F81

Bộ cờ lê vong miệng túi đựng màu xanh

TOPTUL 26 chi tiết 6-32mm Mạ crôm

GAAA2604

GAAA260

4TOPTUL 3,355,000 3,690,500

1109 T3F82

Bộ cờ lê 2 đâu vong túi đựng màu xanh

TOPTUL 8 chi tiết 6-22mm Mạ crôm

GAAA0810

GAAA081

0TOPTUL 964,000 1,060,400

1110 T3F83

Bộ cờ lê 2 đâu vong túi đựng màu xanh

TOPTUL 12 chi tiết 6-32mm Mạ crôm

GAAA1204

GAAA120

4TOPTUL 1,974,000 2,171,400

1111 T3F84

Bộ cờ lê 2 đâu vong túi đựng màu đen

TOPTUL 8 chi tiết 6-22mm Mạ crôm

GPAI0802

GPAI0802 TOPTUL 991,000 1,090,100

1112 T3F85

Bộ cờ lê 2 đâu vong túi đựng màu đen

TOPTUL 12 chi tiết 6-32mm Mạ crôm

GPAI1202

GPAI1202 TOPTUL 2,029,000 2,231,900

1113 T3F86Bộ cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL 7

chi tiết 8-22mm Mạ crôm GAAE0702

GAAE070

2TOPTUL 759,000 834,900

1114 T3F87Bộ cờ lê 2 đâu vong nghiêng 75 độ TOPTUL 8

chi tiết 6-22mm Mạ crôm GAAE0813

GAAE081

3TOPTUL 844,000 928,400

1115 T3F88

Bộ cờ lê 2 đâu vong hộp đựng kim loại

TOPTUL 8 chi tiết 6-22mm Mạ crôm

GAAD0807

GAAD080

7TOPTUL 1,091,000 1,200,100

1116 T3F89Bộ cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL 8

chi tiết 6-22mm Mạ Crôm bóng GAAA0807

GAAA080

7TOPTUL 875,000 962,500

1117 T3F90Bộ cờ lê 2 đâu vong nghiêng 45 độ TOPTUL

12 chi tiết 6-32mm Mạ Crôm bóng GAAA1201

GAAA120

1TOPTUL 2,052,000 2,257,200

1118 T3F91

Bộ cờ lê 2 đâu vong túi đựng màu đen

TOPTUL 8 chi tiết 6-24mm Mạ Crôm bóng

GPAH0801

GPAH080

1TOPTUL 940,000 1,034,000

1119 T3F92

Bộ cờ lê 2 đâu vong túi đựng màu đen

TOPTUL 8 chi tiết 6-22mm Mạ Crôm bóng

GPAH0803

GPAH080

3TOPTUL 893,000 982,300

1120 T3F93

Bộ cờ lê 2 đâu vong túi đựng màu đen

TOPTUL 12 chi tiết 6-32mm Mạ Crôm bóng

GPAH1201

GPAH120

1TOPTUL 2,087,000 2,295,700

1121 T3F94Bộ cờ lê 2 đâu vong hộp đựng màu TOPTUL

8 chi tiết 6-22mm Mạ Crôm bóng GAAE0814

GAAE081

4TOPTUL 778,000 855,800

1122 T3F95

Bộ cờ lê 2 đâu vong hộp đựng kim loại

TOPTUL 8 chi tiết 6-22mm Mạ Crôm bóng

GAAD0803

GAAD080

3TOPTUL 1,011,000 1,112,100

Page 34: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1123 T3F96

Bộ cờ lê 2 đâu miệng hộp đựng kim loại

TOPTUL 9 chi tiết 6-24mm Mạ crôm

GAAD1802

GAAD180

2TOPTUL 1,167,000 1,283,700

1124 T3F97Bộ cờ lê 2 đâu miệng TOPTUL 8 chi tiết 6-

22mm Mạ crôm GAAC0802

GAAC080

2TOPTUL 581,000 639,100

1125 T3F98

Bộ cờ lê 2 đâu miệng túi đựng màu xanh

TOPTUL 8 chi tiết 6-22mm Mạ crôm

GAAA0812

GAAA081

2TOPTUL 665,000 731,500

1126 T3F99

Bộ cờ lê 2 đâu miệng túi đựng màu xanh

TOPTUL 12 chi tiết 6-32mm Mạ crôm

GAAA1206

GAAA120

6TOPTUL 1,473,000 1,620,300

1127 T3G00

Bộ cờ lê 2 đâu miệng túi đựng màu đen

TOPTUL 8 chi tiết 6-22mm Mạ crôm

GPAJ0802

GPAJ080

2TOPTUL 674,000 741,400

1128 T3G01

Bộ cờ lê 2 đâu miệng túi đựng màu đen

TOPTUL 12 chi tiết 6-32mm Mạ crôm

GPAJ1202

GPAJ120

2TOPTUL 1,502,000 1,652,200

1129 T3G02

Bộ cờ lê tự động vong miệng đảo chiều

TOPTUL 7 chi tiết 10-19mm Mạ crôm

GAAM0708

GAAM070

8TOPTUL 1,958,000 2,153,800

1130 T3G03

Bộ cờ lê tự động vong miệng đảo chiều hộp

đựng kim loại TOPTUL 12 chi tiết 8-19mm Mạ

crôm GAAD1204

GAAD120

4TOPTUL 3,443,000 3,787,300

1131 T4285Đuc sắt mui dẹp TOPTUL 18x125mm

HCAA1813

HCAA181

3TOPTUL 81,000 89,100

1132 T4286Đuc sắt mui dẹp TOPTUL 21x150mm

HCAA2115

HCAA211

5TOPTUL 118,000 129,800

1133 T4287Đuc sắt mui dẹp TOPTUL 26x200mm

HCAA2620

HCAA262

0TOPTUL 202,000 222,200

1134 T4288Đuc sắt mui dẹp TOPTUL 29x250mm

HCAA2925

HCAA292

5TOPTUL 276,000 303,600

1135 T4289Đuc sắt mui dẹp TOPTUL 34x300mm

HCAA3430

HCAA343

0TOPTUL 426,000 468,600

1136 T4306Đuc sắt mui băng TOPTUL 10x140mm

HCAB1014

HCAB101

4TOPTUL 42,000 46,200

1137 T4307Đuc sắt mui băng TOPTUL 12x150mm

HCAB1215

HCAB121

5TOPTUL 50,000 55,000

1138 T4308Đuc sắt mui băng TOPTUL 15x160mm

HCAB1516

HCAB151

6TOPTUL 72,000 79,200

1139 T4309Đuc sắt mui băng TOPTUL 19x180mm

HCAB1918

HCAB191

8TOPTUL 108,000 118,800

1140 T4310Đuc sắt mui băng TOPTUL 22x200mm

HCAB2220

HCAB222

0TOPTUL 118,000 129,800

1141 T4311Đuc sắt mui băng TOPTUL 25x250mm

HCAB2522

HCAB252

2TOPTUL 181,000 199,100

1142 T4318Đuc sắt mui nhọn TOPTUL có tay chắn

2x185mm HBBB0219

HBBB021

9TOPTUL 94,000 103,400

1143 T4319Đuc sắt mui nhọn TOPTUL có tay chắn

3x185mm HBBB0319

HBBB031

9TOPTUL 94,000 103,400

1144 T4320Đuc sắt mui nhọn TOPTUL có tay chắn

4x185mm HBBB0419

HBBB041

9TOPTUL 94,000 103,400

1145 T4321Đuc sắt mui nhọn TOPTUL có tay chắn

5x185mm HBBB0519

HBBB051

9TOPTUL 94,000 103,400

1146 T4322Đuc sắt mui nhọn TOPTUL có tay chắn

6x185mm HBBB0619

HBBB061

9TOPTUL 94,000 103,400

1147 T4323Đuc sắt mui nhọn TOPTUL có tay chắn

7x185mm HBBB0819

HBBB081

9TOPTUL 122,000 134,200

1148 T4324Đuc sắt mui băng TOPTUL có tay chắn

10x150mm HCBB1015

HCBB101

5TOPTUL 85,000 93,500

1149 T4325Đuc sắt mui băng TOPTUL có tay chắn

15x180mm HCBB1518

HCBB151

8TOPTUL 104,000 114,400

1150 T4326Đuc sắt mui băng TOPTUL có tay chắn

19x200mm HCBB1920

HCBB192

0TOPTUL 135,000 148,500

1151 T4327Đuc sắt mui băng TOPTUL có tay chắn

25x220mm HCBB2522

HCBB252

2TOPTUL 202,000 222,200

1152 T4328Dao cắt ống đông TOPTUL 8-28mm

SEAC0828

SEAC082

8TOPTUL 661,000 727,100

1153 T4329Dao cắt ống đông TOPTUL 28-67mm

SEAC2867

SEAC286

7TOPTUL 2,542,000 2,796,200

1154 T4330Cưa sắt TOPTUL khung dẹp 12"/300mm

SAAA3051

SAAA305

1TOPTUL 272,000 299,200

Page 35: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1155 T4331Cưa sắt TOPTUL khung vuông 12"/300mm

SAAA3013

SAAA301

3TOPTUL 384,000 422,400

1156 T4332 Cưa sắt TOPTUL Mini 6''/150mm SAAA1527SAAA152

7TOPTUL 162,000 178,200

1157 T4333Lưỡi cưa sắt 24 răng TOPTUL 6''/150mm

SAAB2415

SAAB241

5TOPTUL 16,000 17,600

1158 T4334Lưỡi cưa sắt 24 răng TOPTUL 12"/300mm

SAAB2430

SAAB243

0TOPTUL 60,000 66,000

1159 T4335Kéo cắt tôn mui cong trái TOPTUL cán đỏ

248mm SBAC0125

SBAC012

5TOPTUL 243,000 267,300

1160 T4336Kéo cắt tôn mui cong phải TOPTUL cán xanh

248mm SBAC0225

SBAC022

5TOPTUL 243,000 267,300

1161 T4337Kéo cắt tôn mui thăng TOPTUL cán vàng

248mm SBAC0325

SBAC032

5TOPTUL 243,000 267,300

1162 T4338 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ14 SAAC4714SAAC471

4TOPTUL 130,000 143,000

1163 T4339 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ16 SAAC4716SAAC471

6TOPTUL 133,000 146,300

1164 T4340 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ19 SAAC4719SAAC471

9TOPTUL 139,000 152,900

1165 T4341 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ22 SAAC4722SAAC472

2TOPTUL 146,000 160,600

1166 T4342 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ25 SAAC4725SAAC472

5TOPTUL 156,000 171,600

1167 T4343 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ27 SAAC4727SAAC472

7TOPTUL 158,000 173,800

1168 T4344 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ29 SAAC4729SAAC472

9TOPTUL 162,000 178,200

1169 T4345 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ35 SAAC4735SAAC473

5TOPTUL 181,000 199,100

1170 T4346 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ37 SAAC4737SAAC473

7TOPTUL 187,000 205,700

1171 T4347 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ38 SAAC4738SAAC473

8TOPTUL 190,000 209,000

1172 T4348 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ41 SAAC4741SAAC474

1TOPTUL 203,000 223,300

1173 T4349 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ44 SAAC4744SAAC474

4TOPTUL 205,000 225,500

1174 T4350 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ51 SAAC4751SAAC475

1TOPTUL 230,000 253,000

1175 T4351 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ54 SAAC4754SAAC475

4TOPTUL 239,000 262,900

1176 T4352 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ57 SAAC4757SAAC475

7TOPTUL 242,000 266,200

1177 T4353 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ60 SAAC4760SAAC476

0TOPTUL 255,000 280,500

1178 T4354 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ62 SAAC4762SAAC476

2TOPTUL 257,000 282,700

1179 T4355 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ64 SAAC4764SAAC476

4TOPTUL 258,000 283,800

1180 T4356 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ65 SAAC4765SAAC476

5TOPTUL 266,000 292,600

1181 T4357 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ76 SAAC4776SAAC477

6TOPTUL 318,000 349,800

1182 T4358 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ89 SAAC4789SAAC478

9TOPTUL 341,000 375,100

1183 T4359 Lưỡi cưa khoét lỗ TOPTUL ψ92 SAAC4792SAAC479

2TOPTUL 375,000 412,500

1184 T5153Thước dây Thép TOPTUL 3mx19mm nền

vàng IAAB1903IAAB1903 TOPTUL 118,000 129,800

1185 T5154Thước dây Thép TOPTUL 5mx19mm nền

vàng IAAB1905IAAB1905 TOPTUL 145,000 159,500

1186 T5155Thước dây Thép TOPTUL 8mx25mm nền

vàng IAAB2508IAAB2508 TOPTUL 218,000 239,800

1187 T5156Thước dây Thép TOPTUL 10mx25mm nền

vàng IAAB2510IAAB2510 TOPTUL 246,000 270,600

1188 T5157Bộ thước dây Thép TOPTUL 3mx19mm 12

chiếc vàng IAAB1903S

IAAB1903

STOPTUL 1,503,000 1,653,300

1189 T5158Bộ thước dây Thép TOPTUL 5mx19mm 12

chiếc vàng IAAB1905S

IAAB1905

STOPTUL 1,863,000 2,049,300

Page 36: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1190 T5159Bộ thước dây Thép TOPTUL 8mx25mm 12

chiếc vàng IAAB2508S

IAAB2508

STOPTUL 2,802,000 3,082,200

1191 T5160Bộ thước dây Thép TOPTUL 10mx25mm 12

chiếc vàng IAAB2510S

IAAB2510

STOPTUL 3,170,000 3,487,000

1192 T7122Vam cơ khi 2 châu TOPTUL 3"/75mm

JJAL0203JJAL0203 TOPTUL 345,000 379,500

1193 T7123Vam cơ khi 2 châu TOPTUL 4"/100mm

JJAL0204JJAL0204 TOPTUL 503,000 553,300

1194 T7124Vam cơ khi 2 châu TOPTUL 6"/150mm

JJAL0206JJAL0206 TOPTUL 821,000 903,100

1195 T7125Vam cơ khi 2 châu TOPTUL 8"/200mm

JJAL0208JJAL0208 TOPTUL 1,394,000 1,533,400

1196 T7126Vam cơ khi 2 châu TOPTUL 12''/300mm

JJAL0212JJAL0212 TOPTUL 4,147,000 4,561,700

1197 T7127Vam cơ khi 3 châu TOPTUL 3"/75mm

JJAL0303JJAL0303 TOPTUL 541,000 595,100

1198 T7128Vam cơ khi 3 châu TOPTUL 4"/100mm

JJAL0304JJAL0304 TOPTUL 688,000 756,800

1199 T7129Vam cơ khi 3 châu TOPTUL 6"/150mm

JJAL0306JJAL0306 TOPTUL 1,151,000 1,266,100

1200 T7130Vam cơ khi 3 châu TOPTUL 8"/200mm

JJAL0308JJAL0308 TOPTUL 1,946,000 2,140,600

1201 T7131Vam cơ khi 3 châu TOPTUL 12''/300mm

JJAL0312JJAL0312 TOPTUL 5,049,000 5,553,900

1202 U0453Kim răng Mạ crom TOPTUL 6"/150mm

DBAB2206

DBAB220

6TOPTUL 177,000 194,700

1203 U0454Kim răng Mạ crom TOPTUL 7"/180mm

DBAB2207

DBAB220

7TOPTUL 208,000 228,800

1204 U0455Kim răng Mạ crom TOPTUL 8"/200mm

DBAB2208

DBAB220

8TOPTUL 241,000 265,100

1205 U0456Kim răng Mạ crom TOPTUL 9"/225mm

DBAC1209

DBAC120

9TOPTUL 316,000 347,600

1206 U0457Kim nhọn Mỏ dài Mạ crom TOPTUL 6"/150mm

DFAB2206

DFAB220

6TOPTUL 181,000 199,100

1207 U0458Kim nhọn Mỏ dài Mạ crom TOPTUL 8"/200mm

DFAB2208

DFAB220

8TOPTUL 232,000 255,200

1208 U0459Kim cắt mỏ chéo Mạ crom TOPTUL 6"/150mm

DEAB2206

DEAB220

6TOPTUL 206,000 226,600

1209 U0460Kim cắt mỏ chéo Mạ crom TOPTUL 7"/180mm

DEAC2207

DEAC220

7TOPTUL 218,000 239,800

1210 U0461Kim cắt mỏ chéo Mạ crom TOPTUL 8"/200mm

DEAC2208

DEAC220

8TOPTUL 241,000 265,100

1211 U0462Kim càng cua Mạ crom TOPTUL 6-

1/2"/165mm DJAA12E6

DJAA12E

6TOPTUL 209,000 229,900

1212 U0463Kim càng cua Mạ crom TOPTUL 8"/200mm

DJAA1208

DJAA120

8TOPTUL 253,000 278,300

1213 U0464Kim càng cua Mạ crom TOPTUL 10"/250mm

DJAA0110

DJAA011

0TOPTUL 349,000 383,900

1214 U0465Kim cắt cáp điện Mạ crom TOPTUL 6"/150mm

DNAA1206

DNAA120

6TOPTUL 222,000 244,200

1215 U0466Kim cắt cáp điện Mạ crom TOPTUL 8"/200mm

DNAA1208

DNAA120

8TOPTUL 280,000 308,000

1216 U0467Kim cắt cáp điện Mạ crom TOPTUL

10"/250mm DNAA1210

DNAA121

0TOPTUL 382,000 420,200

1217 U0468Kim 2 lỗ Mạ crom TOPTUL 6"/150mm

DHAA1206

DHAA120

6TOPTUL 134,000 147,400

1218 U0469Kim 2 lỗ Mạ crom TOPTUL 8"/200mm

DHAA1208

DHAA120

8TOPTUL 178,000 195,800

1219 U0470Kim cắt cáp điện hạng năng TOPTUL

8"/200mm SBAF0804

SBAF080

4TOPTUL 467,000 513,700

1220 U0471Kim mỏ quạ Mạ crom TOPTUL 10"/250mm

DDAA1210

DDAA121

0TOPTUL 330,000 363,000

1221 U0472Kim mở tanh ngoài mỏ cong Mạ crom

TOPTUL 5"/125mm DCAA1205

DCAA120

5TOPTUL 210,000 231,000

1222 U0473Kim mở tanh ngoài mỏ cong Mạ crom

TOPTUL 7"/180mm DCAA1207

DCAA120

7TOPTUL 222,000 244,200

1223 U0474Kim mở tanh ngoài mỏ cong Mạ crom

TOPTUL 9"/225mm DCAA1209

DCAA120

9TOPTUL 272,000 299,200

1224 U0475Kim mở tanh ngoài mỏ thăng Mạ crom

TOPTUL 5"/125mm DCAB1205

DCAB120

5TOPTUL 205,000 225,500

Page 37: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1225 U0476Kim mở tanh ngoài mỏ thăng Mạ crom

TOPTUL 7"/180mm DCAB1207

DCAB120

7TOPTUL 217,000 238,700

1226 U0477Kim mở tanh ngoài mỏ thăng Mạ crom

TOPTUL 9"/225mm DCAB1209

DCAB120

9TOPTUL 267,000 293,700

1227 U0478Kim mở tanh trong mỏ cong Mạ crom TOPTUL

5"/125mm DCAC1205

DCAC120

5TOPTUL 210,000 231,000

1228 U0479Kim mở tanh trong mỏ cong Mạ crom TOPTUL

7"/180mm DCAC1207

DCAC120

7TOPTUL 222,000 244,200

1229 U0480Kim mở tanh trong mỏ cong Mạ crom TOPTUL

9"/225mm DCAC1209

DCAC120

9TOPTUL 272,000 299,200

1230 U0484Kim gắp dài mỏ cong 90 độ TOPTUL

11''/275mm DFAI1211DFAI1211 TOPTUL 381,000 419,100

1231 U0485Kim gắp dài mỏ cong 45 độ TOPTUL

11''/275mm DFAH1211

DFAH121

1TOPTUL 381,000 419,100

1232 U0486Kim gắp dài mỏ thăng TOPTUL 11''/275mm

DFAG1211

DFAG121

1TOPTUL 381,000 419,100

1233 U0487Kim càng cua cán dày Mạ crom TOPTUL

6"/150mm DJBA2206

DJBA220

6TOPTUL 256,000 281,600

1234 U0488Kim càng cua cán dày Mạ crom TOPTUL

8"/200mm DJBA2208

DJBA220

8TOPTUL 334,000 367,400

1235 U0489Kim răng cán dày Mạ crom TOPTUL

6"/150mm DBBB2206

DBBB220

6TOPTUL 233,000 256,300

1236 U0490Kim răng cán dày Mạ crom TOPTUL

7"/180mm DBBB2207

DBBB220

7TOPTUL 264,000 290,400

1237 U0491Kim răng cán dày Mạ crom TOPTUL

8"/200mm DBBB2208

DBBB220

8TOPTUL 319,000 350,900

1238 U0492Kim nhọn mỏ cong cán dày Mạ crom TOPTUL

6"/150mm DFBA2206

DFBA220

6TOPTUL 233,000 256,300

1239 U0493Kim nhọn mỏ cong cán dày Mạ crom TOPTUL

8"/200mm DFBA2208

DFBA220

8TOPTUL 278,000 305,800

1240 U0494Kim nhọn mỏ băng cán dày Mạ crom TOPTUL

6"/150mm DFBC2206

DFBC220

6TOPTUL 206,000 226,600

1241 U0495Kim cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom TOPTUL

6"/150mm DEBB2206

DEBB220

6TOPTUL 233,000 256,300

1242 U0496Kim nhọn Mỏ dài cán dày Mạ crom TOPTUL

6"/150mm DFBB2206

DFBB220

6TOPTUL 228,000 250,800

1243 U0497Kim nhọn Mỏ dài cán dày Mạ crom TOPTUL

8"/200mm DFBB2208

DFBB220

8TOPTUL 268,000 294,800

1244 U0498Kim cắt Mỏ dài cán dày hạng năng TOPTUL

7"/180mm DEBC2207

DEBC220

7TOPTUL 310,000 341,000

1245 U0499Kim cắt Mỏ dài cán dày hạng năng TOPTUL

8"/200mm DEBC2208

DEBC220

8TOPTUL 334,000 367,400

1246 U0500Kim 2 lỗ cán dày TOPTUL 8"/200mm

DHBB2208

DHBB220

8TOPTUL 326,000 358,600

1247 U0501Kim tuốt dây điện cán dày 4.5mm TOPTUL

6"/150mm DIBA2206DIBA2206 TOPTUL 257,000 282,700

1248 U0502Kim mỏ quạ cán dày mạ crom đen TOPTUL

10"/250mm DDBA2210

DDBA221

0TOPTUL 365,000 401,500

1249 U0503Kim răng cách điện thường TOPTUL

5"/125mm DBBC2205

DBBC220

5TOPTUL 132,000 145,200

1250 U0504Kim nhọn Mỏ dài cách điện thường TOPTUL

5"/125mm DFBJ2205

DFBJ220

5TOPTUL 132,000 145,200

1251 U0505Kim cắt mỏ chéo cách điện thường TOPTUL

4"/100mm DEBD2204

DEBD220

4TOPTUL 132,000 145,200

1252 U0506Kìm càng cua cách điện thường TOPTUL

4"/100mm DJBB2204

DJBB220

4TOPTUL 132,000 145,200

1253 U0507Kim nhọn mỏ cong cách điện thường TOPTUL

5"/125mm DFBK2205

DFBK220

5TOPTUL 132,000 145,200

1254 U0508Kim tuốt dây điện cao câp VDE cách điện

1000V TOPTUL 6"/150mm DGBD2106

DGBD210

6TOPTUL 410,000 451,000

1255 U0509Kim điện cao câp VDE cách điện 1000V

TOPTUL 6"/150mm DGBA2106

DGBA210

6TOPTUL 384,000 422,400

1256 U0510Kim điện cao câp VDE cách điện 1000V

TOPTUL 7"/180mm DGBA2107

DGBA210

7TOPTUL 429,000 471,900

1257 U0511Kim điện cao câp VDE cách điện 1000V

TOPTUL 8"/200mm DGBA2108

DGBA210

8TOPTUL 470,000 517,000

1258 U0512Kim nhọn cao câp VDE cách điện 1000V

TOPTUL 6"/150mm DGBB2106

DGBB210

6TOPTUL 395,000 434,500

1259 U0513Kim nhọn cao câp VDE cách điện 1000V

TOPTUL 8"/200mm DGBB2108

DGBB210

8TOPTUL 427,000 469,700

Page 38: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1260 U0514Kim cắt mỏ chéo cao câp VDE cách điện

1000V TOPTUL 6"/150mm DGBC2106

DGBC210

6TOPTUL 384,000 422,400

1261 U0515Kim mỏ quạ cao câp VDE cách điện 1000V

TOPTUL 10"/250mm DGBE2110

DGBE211

0TOPTUL 549,000 603,900

1262 U0516Kim tuốt dây điện đa năng TOPTUL 6"/150mm

DEAA1206

DEAA120

6TOPTUL 231,000 254,100

1263 U0517Kim bâm hàn chữ C Mạ crom TOPTUL

11''/275mm DAAU1A11

DAAU1A1

1TOPTUL 321,000 353,100

1264 U0518Kim chết mỏ ô van mạ niken TOPTUL

10"/250mm DAAY1A10

DAAY1A1

0TOPTUL 302,000 332,200

1265 U0519Kim chết mỏ cong mạ niken TOPTUL

5"/125mm DAAQ1A05

DAAQ1A0

5TOPTUL 165,000 181,500

1266 U0520Kim chết mỏ cong mạ niken TOPTUL

7"/180mm DAAQ1A07

DAAQ1A0

7TOPTUL 207,000 227,700

1267 U0521Kim chết mỏ cong mạ niken TOPTUL

10"/250mm DAAQ1A10

DAAQ1A1

0TOPTUL 249,000 273,900

1268 U0522Kim chết mỏ cong có tay gạt nhanh TOPTUL

7"/180mm DAAQ2B07

DAAQ2B0

7TOPTUL 210,000 231,000

1269 U0523Kim chết mỏ cong có tay gạt nhanh TOPTUL

10"/250mm DAAQ2B10

DAAQ2B1

0TOPTUL 240,000 264,000

1270 U0524Kim chết mỏ thăng mạ niken TOPTUL

7"/180mm DAAR1A07

DAAR1A0

7TOPTUL 225,000 247,500

1271 U0525Kim chết mỏ thăng mạ niken TOPTUL

10"/250mm DAAR1A10

DAAR1A1

0TOPTUL 269,000 295,900

1272 U0526Kim chết mỏ thăng có tay gạt nhanh TOPTUL

7"/180mm DAAR2B07

DAAR2B0

7TOPTUL 210,000 231,000

1273 U0527Kim chết mỏ thăng có tay gạt nhanh TOPTUL

10"/250mm DAAR2B10

DAAR2B1

0TOPTUL 240,000 264,000

1274 U0528Kim chết Mỏ dài mạ niken TOPTUL 6"/150mm

DAAS1A06

DAAS1A0

6TOPTUL 169,000 185,900

1275 U0529Kim chết Mỏ dài mạ niken TOPTUL 9"/225mm

DAAS1A09

DAAS1A0

9TOPTUL 207,000 227,700

1276 U0530Kim bâm hàn mỏ băng mạ niken TOPTUL

8"/200mm DAAV1A08

DAAV1A0

8TOPTUL 238,000 261,800

1277 U0531Kim bâm hàn mỏ quăp mạ niken TOPTUL

9"/225mm DAAT1A09

DAAT1A0

9TOPTUL 264,000 290,400

1278 U3425Tuốc nơ vit TOPTUL stubby 4 cạnh PH1x25

FBBB0103

FBBB010

3TOPTUL 46,000 50,600

1279 U3426Tuốc nơ vit TOPTUL stubby 4 cạnh PH2x25

FBBB0203

FBBB020

3TOPTUL 47,000 51,700

1280 U3427Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 4

cạnh PH0x60 FBAB0006

FBAB000

6TOPTUL 46,000 50,600

1281 U3428Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 4

cạnh PH1x80 FBAB0108

FBAB010

8TOPTUL 51,000 56,100

1282 U3429Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 4

cạnh PH1x100 FBAB0110

FBAB011

0TOPTUL 52,000 57,200

1283 U3430Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 4

cạnh PH2x100 FBAB0210

FBAB021

0TOPTUL 59,000 64,900

1284 U3431Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 4

cạnh PH2x150 FBAB0215

FBAB021

5TOPTUL 65,000 71,500

1285 U3432Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 4

cạnh PH3x150 FBAB0315

FBAB031

5TOPTUL 85,000 93,500

1286 U3433Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 4

cạnh PH2x200 FBAB0220

FBAB022

0TOPTUL 87,000 95,700

1287 U3434Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 4

cạnh PH1x250 FBCB0125

FBCB012

5TOPTUL 83,000 91,300

1288 U3435Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 4

cạnh PH2x250 FBCB0225

FBCB022

5TOPTUL 87,000 95,700

1289 U3436Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 4

cạnh PH1x400 FBCB0140

FBCB014

0TOPTUL 101,000 111,100

1290 U3437Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 4

cạnh PH2x300 FBCB0230

FBCB023

0TOPTUL 101,000 111,100

1291 U3438Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 4

cạnh PH2x400 FBCB0240

FBCB024

0TOPTUL 114,000 125,400

1292 U3439Tuốc nơ vit TOPTUL thân luc giác(hex shank)

4 cạnh PH2x100 FBHB0210

FBHB021

0TOPTUL 80,000 88,000

1293 U3440Tuốc nơ vit TOPTUL thân luc giác(hex shank)

4 cạnh PH3x100 FBHB0315

FBHB031

5TOPTUL 97,000 106,700

1294 U3441Tuốc nơ vit TOPTUL thân luc giác(hex shank)

4 cạnh PH1x75 FBHB0108

FBHB010

8TOPTUL 66,000 72,600

Page 39: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1295 U3442Tuốc nơ vit TOPTUL đóng 4 cạnh PH1x75

FBGB0108

FBGB010

8TOPTUL 92,000 101,200

1296 U3443Tuốc nơ vit TOPTUL đóng 4 cạnh PH2x100

FBGB0210

FBGB021

0TOPTUL 98,000 107,800

1297 U3444Tuốc nơ vit TOPTUL đóng 4 cạnh PH2x150

FBGB0215

FBGB021

5TOPTUL 115,000 126,500

1298 U3445Tuốc nơ vit TOPTUL đóng 4 cạnh PH3x150

FBGB0315

FBGB031

5TOPTUL 128,000 140,800

1299 U3446Tuốc nơ vit TOPTUL đóng 4 cạnh PH1x100

FBGA0110

FBGA011

0TOPTUL 72,000 79,200

1300 U3447Tuốc nơ vit TOPTUL đóng 4 cạnh PH2x125

FBGA0213

FBGA021

3TOPTUL 79,000 86,900

1301 U3448Tuốc nơ vit TOPTUL cách điện VDE 4 cạnh

PH0x75 FBEB0008

FBEB000

8TOPTUL 54,000 59,400

1302 U3449Tuốc nơ vit TOPTUL cách điện VDE 4 cạnh

PH1x100 FBEB0110

FBEB011

0TOPTUL 61,000 67,100

1303 U3450Tuốc nơ vit TOPTUL cách điện VDE 4 cạnh

PH2x100 FBEB0210

FBEB021

0TOPTUL 66,000 72,600

1304 U3451Tuốc nơ vit TOPTUL cách điện VDE 4 cạnh

PH3x150 FBEB0315

FBEB031

5TOPTUL 92,000 101,200

1305 U3452Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 2

cạnh 3x75 FAAB0308

FAAB030

8TOPTUL 46,000 50,600

1306 U3453Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 2

cạnh 3,5x100 FAAB3E10

FAAB3E1

0TOPTUL 47,000 51,700

1307 U3454Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 2

cạnh 4x100 FAAB0410

FAAB041

0TOPTUL 52,000 57,200

1308 U3455Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 2

cạnh 5x100 FAAB0510

FAAB051

0TOPTUL 56,000 61,600

1309 U3456Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 2

cạnh 5,5x100 FAAB5E10

FAAB5E1

0TOPTUL 56,000 61,600

1310 U3457Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 2

cạnh 5,5x150 FAAB5E15

FAAB5E1

5TOPTUL 60,000 66,000

1311 U3458Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 2

cạnh 6,5x100 FAAB6E10

FAAB6E1

0TOPTUL 62,000 68,200

1312 U3459Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 2

cạnh 6,5x150 FAAB6E15

FAAB6E1

5TOPTUL 66,000 72,600

1313 U3460Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 2

cạnh 8x175 FAAB0818

FAAB081

8TOPTUL 87,000 95,700

1314 U3461Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 2

cạnh 10x200 FAAB1020

FAAB102

0TOPTUL 117,000 128,700

1315 U3462Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa TPR 2 cạnh

2,5x75 FNAB2E08

FNAB2E0

8TOPTUL 61,000 67,100

1316 U3463Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa TPR 2 cạnh

3x75 FNAB0308

FNAB030

8TOPTUL 57,000 62,700

1317 U3464Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa TPR 2 cạnh

3,5x100 FNAB3E10

FNAB3E1

0TOPTUL 58,000 63,800

1318 U3465Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa TPR 2 cạnh

3,5x150 FNAB3E15

FNAB3E1

5TOPTUL 63,000 69,300

1319 U3466Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa TPR 2 cạnh

4x150 FNAB0415

FNAB041

5TOPTUL 69,000 75,900

1320 U3467Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 2

cạnh 4x400 FACB0440

FACB044

0TOPTUL 101,000 111,100

1321 U3468Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 2

cạnh 5,5x400 FACB5E40

FACB5E4

0TOPTUL 112,000 123,200

1322 U3469Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 2

cạnh 6,5x400 FACB6E40

FACB6E4

0TOPTUL 116,000 127,600

1323 U3470Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 2

cạnh 6,5x250 FACB6E25

FACB6E2

5TOPTUL 95,000 104,500

1324 U3471Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn 2

cạnh 6,5x300 FACB6E30

FACB6E3

0TOPTUL 95,000 104,500

1325 U3472Tuốc nơ vit TOPTUL stubby 2 cạnh 4x25

FABB0403

FABB040

3TOPTUL 46,000 50,600

1326 U3473Tuốc nơ vit TOPTUL stubby 2 cạnh 5,5x25

FABB5E03

FABB5E0

3TOPTUL 46,000 50,600

1327 U3474Tuốc nơ vit TOPTUL stubby 2 cạnh 6,5x25

FABB6E03

FABB6E0

3TOPTUL 47,000 51,700

1328 U3475Tuốc nơ vit TOPTUL thân luc giác(hex shank)

2 cạnh 5,5x100 FAHB5E10

FAHB5E1

0TOPTUL 69,000 75,900

1329 U3476Tuốc nơ vit TOPTUL thân luc giác(hex shank)

2 cạnh 6,5x150 FAHB6E15

FAHB6E1

5TOPTUL 85,000 93,500

Page 40: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1330 U3477Tuốc nơ vit TOPTUL thân luc giác(hex shank)

2 cạnh 8x175 FAHB0818

FAHB081

8TOPTUL 102,000 112,200

1331 U3478Tuốc nơ vit TOPTUL thân luc giác(hex shank)

2 cạnh 10x200 FAHB1020

FAHB102

0TOPTUL 106,000 116,600

1332 U3479Tuốc nơ vit TOPTUL đóng 2 cạnh 5,5x100

FAGB5E10

FAGB5E1

0TOPTUL 94,000 103,400

1333 U3480Tuốc nơ vit TOPTUL đóng 2 cạnh 6,5x150

FAGB6E15

FAGB6E1

5TOPTUL 106,000 116,600

1334 U3481Tuốc nơ vit TOPTUL đóng 2 cạnh 8x175

FAGB0818

FAGB081

8TOPTUL 130,000 143,000

1335 U3482Tuốc nơ vit TOPTUL đóng 2 cạnh 10x200

FAGB1020

FAGB102

0TOPTUL 144,000 158,400

1336 U3483Tuốc nơ vit TOPTUL đóng chịu va đập 2 cạnh

5x100 FAGA0510

FAGA051

0TOPTUL 72,000 79,200

1337 U3484Tuốc nơ vit TOPTUL đóng chịu va đập 2 cạnh

5,5x125 FAGA5E13

FAGA5E1

3TOPTUL 75,000 82,500

1338 U3485Tuốc nơ vit TOPTUL đóng chịu va đập 2 cạnh

6,5x150 FAGA6E15

FAGA6E1

5TOPTUL 83,000 91,300

1339 U3486Tuốc nơ vit TOPTUL cách điện VDE 2 cạnh

3x75 FAEB0308

FAEB030

8TOPTUL 54,000 59,400

1340 U3487Tuốc nơ vit TOPTUL cách điện VDE 2 cạnh

4x100 FAEB0410

FAEB041

0TOPTUL 57,000 62,700

1341 U3488Tuốc nơ vit TOPTUL cách điện VDE 2 cạnh

5,5x125 FAEB5E13

FAEB5E1

3TOPTUL 64,000 70,400

1342 U3489Tuốc nơ vit TOPTUL cách điện VDE 2 cạnh

6,5x150 FAEB6E15

FAEB6E1

5TOPTUL 73,000 80,300

1343 U3490Tuốc nơ vit TOPTUL cách điện VDE 2 cạnh

8x175 FAEB0818

FAEB081

8TOPTUL 91,000 100,100

1344 U3491Tuốc nơ vit TOPTUL đông hô 2 cạnh 1,2x50

FAIB1B05FAIB1B05 TOPTUL 47,000 51,700

1345 U3492Tuốc nơ vit TOPTUL đông hô 2 cạnh 1,5x50

FAIB1E05FAIB1E05 TOPTUL 47,000 51,700

1346 U3493Tuốc nơ vit TOPTUL đông hô 2 cạnh 2x50

FAIB0205FAIB0205 TOPTUL 45,000 49,500

1347 U3494Tuốc nơ vit TOPTUL đông hô 2 cạnh 2,5x50

FAIB2E05FAIB2E05 TOPTUL 44,000 48,400

1348 U3495Tuốc nơ vit TOPTUL đông hô 2 cạnh 3x50

FAIB0305FAIB0305 TOPTUL 44,000 48,400

1349 U3496Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn hoa

thị(torx) T8x75 FEAB0808

FEAB080

8TOPTUL 52,000 57,200

1350 U3497Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn hoa

thị(torx) T9x75 FEAB0908

FEAB090

8TOPTUL 52,000 57,200

1351 U3498Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn hoa

thị(torx) T10x75 FEAB1008

FEAB100

8TOPTUL 52,000 57,200

1352 U3499Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn hoa

thị(torx) T15x75 FEAB1508

FEAB150

8TOPTUL 55,000 60,500

1353 U3500Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn hoa

thị(torx) T20x100 FEAB2010

FEAB201

0TOPTUL 58,000 63,800

1354 U3501Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn hoa

thị(torx) T25x100 FEAB2510

FEAB251

0TOPTUL 64,000 70,400

1355 U3502Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn hoa

thị(torx) T27x100 FEAB2710

FEAB271

0TOPTUL 64,000 70,400

1356 U3503Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn hoa

thị(torx) T30x125 FEAB3013

FEAB301

3TOPTUL 66,000 72,600

1357 U3504Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn hoa

thị(torx) T40x150 FEAB4015

FEAB401

5TOPTUL 83,000 91,300

1358 U3505Tuốc nơ vit TOPTUL có lỗ(Tamperproof) hoa

thị(torx) T8x75 FFAB0808

FFAB080

8TOPTUL 51,000 56,100

1359 U3506Tuốc nơ vit TOPTUL có lỗ(Tamperproof) hoa

thị(torx) T9x75 FFAB0908

FFAB090

8TOPTUL 51,000 56,100

1360 U3507Tuốc nơ vit TOPTUL có lỗ(Tamperproof) hoa

thị(torx) T10x75 FFAB1008

FFAB100

8TOPTUL 51,000 56,100

1361 U3508Tuốc nơ vit TOPTUL có lỗ(Tamperproof) hoa

thị(torx) T15x75 FFAB1508

FFAB150

8TOPTUL 54,000 59,400

1362 U3509Tuốc nơ vit TOPTUL có lỗ(Tamperproof) hoa

thị(torx) T20x100 FFAB2010

FFAB201

0TOPTUL 57,000 62,700

1363 U3510Tuốc nơ vit TOPTUL có lỗ(Tamperproof) hoa

thị(torx) T25x100 FFAB2510

FFAB251

0TOPTUL 63,000 69,300

1364 U3511Tuốc nơ vit TOPTUL có lỗ(Tamperproof) hoa

thị(torx) T27x100 FFAB2710

FFAB271

0TOPTUL 63,000 69,300

Page 41: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1365 U3512Tuốc nơ vit TOPTUL có lỗ(Tamperproof) hoa

thị(torx) T30x125 FFAB3013

FFAB301

3TOPTUL 65,000 71,500

1366 U3513Tuốc nơ vit TOPTUL có lỗ(Tamperproof) hoa

thị(torx) T40x150 FFAB4015

FFAB401

5TOPTUL 83,000 91,300

1367 U3514Tuốc nơ vit TOPTUL đông hô hoa thị(torx)

T5x50 FFIB0505FFIB0505 TOPTUL 42,000 46,200

1368 U3515Tuốc nơ vit TOPTUL đông hô hoa thị(torx)

T6x50 FFIB0605FFIB0605 TOPTUL 42,000 46,200

1369 U3516Tuốc nơ vit TOPTUL đông hô hoa thị(torx)

T7x50 FFIB0705FFIB0705 TOPTUL 42,000 46,200

1370 U3517Tuốc nơ vit TOPTUL đông hô hoa thị(torx)

T8x50 FFIB0805FFIB0805 TOPTUL 42,000 46,200

1371 U3518Tuốc nơ vit TOPTUL đông hô hoa thị(torx)

T9x50 FFIB0905FFIB0905 TOPTUL 42,000 46,200

1372 U3519Tuốc nơ vit TOPTUL đông hô hoa thị(torx)

T10x50 FFIB1005FFIB1005 TOPTUL 42,000 46,200

1373 U3520Tuốc nơ vit TOPTUL đông hô hoa thị(torx)

T15x50 FFIB1505FFIB1505 TOPTUL 42,000 46,200

1374 U3521Tuốc nơ vit TOPTUL đông hô hoa thị(torx)

T20x50 FFIB2005FFIB2005 TOPTUL 42,000 46,200

1375 U3522Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn

đâu Pozi PZ0x60 FCAB0006

FCAB000

6TOPTUL 46,000 50,600

1376 U3523Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn

đâu Pozi PZ1x80 FCAB0108

FCAB010

8TOPTUL 52,000 57,200

1377 U3524Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn

đâu Pozi PZ2x100 FCAB0210

FCAB021

0TOPTUL 61,000 67,100

1378 U3525Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn

đâu Pozi PZ3x150 FCAB0315

FCAB031

5TOPTUL 88,000 96,800

1379 U3526Tuốc nơ vit TOPTUL stubby đâu Pozi

PZ1x25 FCBB0103

FCBB010

3TOPTUL 47,000 51,700

1380 U3527Tuốc nơ vit TOPTUL stubby đâu Pozi

PZ2x25 FCBB0203

FCBB020

3TOPTUL 48,000 52,800

1381 U3528Tuốc nơ vit TOPTUL cách điện VDE đâu Pozi

PZ0x75 FCEB0008

FCEB000

8TOPTUL 54,000 59,400

1382 U3529Tuốc nơ vit TOPTUL cách điện VDE đâu Pozi

PZ1x100 FCEB0110

FCEB011

0TOPTUL 62,000 68,200

1383 U3530Tuốc nơ vit TOPTUL cách điện VDE đâu Pozi

PZ2x100 FCEB0210

FCEB021

0TOPTUL 68,000 74,800

1384 U3531Tuốc nơ vit TOPTUL cách điện VDE đâu Pozi

PZ3x150 FCEB0315

FCEB031

5TOPTUL 94,000 103,400

1385 U3532Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn đâu

vuông SQ1x100 FJAB0110

FJAB011

0TOPTUL 59,000 64,900

1386 U3533Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn đâu

vuông SQ2x125 FJAB0213

FJAB021

3TOPTUL 61,000 67,100

1387 U3534Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn đâu

vuông SQ3x150 FJAB0315

FJAB031

5TOPTUL 65,000 71,500

1388 U3535Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn đai

ốc M4x125 FGAB0413

FGAB041

3TOPTUL 91,000 100,100

1389 U3536Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn đai

ốc M5x125 FGAB0513

FGAB051

3TOPTUL 91,000 100,100

1390 U3537Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn đai

ốc M6x125 FGAB0613

FGAB061

3TOPTUL 91,000 100,100

1391 U3538Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn đai

ốc M7x125 FGAB0713

FGAB071

3TOPTUL 91,000 100,100

1392 U3539Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn đai

ốc M8x125 FGAB0813

FGAB081

3TOPTUL 101,000 111,100

1393 U3540Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn đai

ốc M9x125 FGAB0913

FGAB091

3TOPTUL 101,000 111,100

1394 U3541Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn đai

ốc M10x125 FGAB1013

FGAB101

3TOPTUL 101,000 111,100

1395 U3542Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn đai

ốc M11x125 FGAB1113

FGAB111

3TOPTUL 106,000 116,600

1396 U3543Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn đai

ốc M12x125 FGAB1213

FGAB121

3TOPTUL 106,000 116,600

1397 U3544Tuốc nơ vit TOPTUL cán nhựa chống trơn đai

ốc M13x125 FGAB1313

FGAB131

3TOPTUL 106,000 116,600

1398 U3545Mui vit TOPTUL 2 đâu 2 cạnh & 4 cạnh

1/4"xPH1x75 FKAA0105

FKAA010

5TOPTUL 11,500 12,650

1399 U3546Mui vit TOPTUL 2 đâu 2 cạnh & 4 cạnh

1/4"xPH2x75 FKAA0206

FKAA020

6TOPTUL 11,500 12,650

Page 42: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1400 U3547Mui vit TOPTUL 2 đâu đâu Pozi

1/4"xPZ1xPZ2x75 FKBA0102

FKBA010

2TOPTUL 11,500 12,650

1401 U3548Mui vit TOPTUL 2 đâu hoa thị(torx)

1/4"xT15xT20x75 FKCA1520

FKCA152

0TOPTUL 11,500 12,650

1402 U3549Mui vit TOPTUL 2 đâu hoa thị(torx)

1/4"xT25xT30x75 FKCA2530

FKCA253

0TOPTUL 11,500 12,650

1403 U3550Mui vit TOPTUL 2 đâu luc giác(hex)

1/4"x2.5x3x75 FKDA2E03

FKDA2E0

3TOPTUL 11,500 12,650

1404 U3551Mui vit TOPTUL 2 đâu luc giác(hex)

1/4"x4x5x75 FKDA0405

FKDA040

5TOPTUL 11,500 12,650

1405 U3552Mui vit TOPTUL 2 đâu 2 cạnh 1/4"x4x6x175

FMCA0406

FMCA040

6TOPTUL 47,000 51,700

1406 U3553Mui vit TOPTUL 2 đâu 2 cạnh 1/4"x5x7x175

FMCA0507

FMCA050

7TOPTUL 47,000 51,700

1407 U3554Mui vit TOPTUL 2 đâu tron và luc giác

1/4"x4x4x175 FMEA0404

FMEA040

4TOPTUL 49,000 53,900

1408 U3555Mui vit TOPTUL 2 đâu tron và luc giác

1/4"x5x5x175 FMEA0505

FMEA050

5TOPTUL 49,000 53,900

1409 U3556Mui vit TOPTUL 2 đâu tron và luc giác

1/4"x6x6x175 FMEA0606

FMEA060

6TOPTUL 49,000 53,900

1410 U3557Mui vit TOPTUL 2 đâu hoa thị(torx)

1/4"xT10xT15x175 FMDA1015

FMDA101

5TOPTUL 47,000 51,700

1411 U3558Mui vit TOPTUL 2 đâu hoa thị(torx)

1/4"xT20xT25x175 FMDA2025

FMDA202

5TOPTUL 47,000 51,700

1412 U3559Mui vit TOPTUL 2 đâu hoa thị(torx)

1/4"xT30xT40x175 FMDA3040

FMDA304

0TOPTUL 47,000 51,700

1413 U3560Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh 1/4"x3x25

FSAA0803

FSAA080

3TOPTUL 5,500 6,050

1414 U3561Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh 1/4"x4x25

FSAA0804

FSAA080

4TOPTUL 5,500 6,050

1415 U3562Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh 1/4"x4,5x25

FSAA084E

FSAA084

ETOPTUL 5,500 6,050

1416 U3563Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh 1/4"x5x25

FSAA085E

FSAA085

ETOPTUL 5,500 6,050

1417 U3564Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh 1/4"x6,5x25

FSAA086E

FSAA086

ETOPTUL 5,500 6,050

1418 U3565Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh 1/4"x8x25

FSAA0808

FSAA080

8TOPTUL 9,000 9,900

1419 U3566Mui vit TOPTUL 1 đâu 4 cạnh 1/4"xPH0x25

FSBA0800

FSBA080

0TOPTUL 5,500 6,050

1420 U3567Mui vit TOPTUL 1 đâu 4 cạnh 1/4"xPH1x25

FSBA0801

FSBA080

1TOPTUL 5,500 6,050

1421 U3568Mui vit TOPTUL 1 đâu 4 cạnh 1/4"xPH2x25

FSBA0802

FSBA080

2TOPTUL 5,500 6,050

1422 U3569Mui vit TOPTUL 1 đâu 4 cạnh 1/4"xPH3x25

FSBA0803

FSBA080

3TOPTUL 5,500 6,050

1423 U3570Mui vit TOPTUL 1 đâu đâu Pozi 1/4"xPZ0x25

FSCA0800

FSCA080

0TOPTUL 5,500 6,050

1424 U3571Mui vit TOPTUL 1 đâu đâu Pozi 1/4"xPZ1x25

FSCA0801

FSCA080

1TOPTUL 5,500 6,050

1425 U3572Mui vit TOPTUL 1 đâu đâu Pozi 1/4"xPZ2x25

FSCA0802

FSCA080

2TOPTUL 5,500 6,050

1426 U3573Mui vit TOPTUL 1 đâu đâu Pozi 1/4"xPZ3x25

FSCA0803

FSCA080

3TOPTUL 5,500 6,050

1427 U3574Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 1/4"x2x25

FSDA0802

FSDA080

2TOPTUL 5,500 6,050

1428 U3575Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex)

1/4"x2,5x25 FSDA082E

FSDA082

ETOPTUL 5,500 6,050

1429 U3576Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 1/4"x3x25

FSDA0803

FSDA080

3TOPTUL 5,500 6,050

1430 U3577Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 1/4"x4x25

FSDA0804

FSDA080

4TOPTUL 5,500 6,050

1431 U3578Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 1/4"x5x25

FSDA0805

FSDA080

5TOPTUL 5,500 6,050

1432 U3579Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 1/4"x6x25

FSDA0806

FSDA080

6TOPTUL 5,500 6,050

1433 U3580Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 1/4"x8x25

FSDA0808

FSDA080

8TOPTUL 10,000 11,000

1434 U3581Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

1/4"xT6x25 FSEA0806

FSEA080

6TOPTUL 7,000 7,700

Page 43: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1435 U3582Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

1/4"xT7x25 FSEA0807

FSEA080

7TOPTUL 7,000 7,700

1436 U3583Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

1/4"xT8x25 FSEA0808

FSEA080

8TOPTUL 5,500 6,050

1437 U3584Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

1/4"xT9x25 FSEA0809

FSEA080

9TOPTUL 5,500 6,050

1438 U3585Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

1/4"xT10x25 FSEA0810

FSEA081

0TOPTUL 5,500 6,050

1439 U3586Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

1/4"xT15x25 FSEA0815

FSEA081

5TOPTUL 5,500 6,050

1440 U3587Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

1/4"xT20x25 FSEA0820

FSEA082

0TOPTUL 5,500 6,050

1441 U3588Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

1/4"xT25x25 FSEA0825

FSEA082

5TOPTUL 5,500 6,050

1442 U3589Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

1/4"xT27x25 FSEA0827

FSEA082

7TOPTUL 5,500 6,050

1443 U3590Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

1/4"xT30x25 FSEA0830

FSEA083

0TOPTUL 5,500 6,050

1444 U3591Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

1/4"xT40x25 FSEA0840

FSEA084

0TOPTUL 5,500 6,050

1445 U3592Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị có

lỗ(tamperproof) 1/4"xT10x25 FSGA0810

FSGA081

0TOPTUL 7,500 8,250

1446 U3593Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị có

lỗ(tamperproof) 1/4"xT15x25 FSGA0815

FSGA081

5TOPTUL 7,000 7,700

1447 U3594Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị có

lỗ(tamperproof) 1/4"xT20x25 FSGA0820

FSGA082

0TOPTUL 7,000 7,700

1448 U3595Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị có

lỗ(tamperproof) 1/4"xT25x25 FSGA0825

FSGA082

5TOPTUL 7,000 7,700

1449 U3596Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị có

lỗ(tamperproof) 1/4"xT27x25 FSGA0827

FSGA082

7TOPTUL 7,000 7,700

1450 U3597Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị có

lỗ(tamperproof) 1/4"xT30x25 FSGA0830

FSGA083

0TOPTUL 7,000 7,700

1451 U3598Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị có

lỗ(tamperproof) 1/4"xT40x25 FSGA0840

FSGA084

0TOPTUL 7,000 7,700

1452 U3599Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh 5/16"x5,5x30

FSAA105E

FSAA105

ETOPTUL 9,000 9,900

1453 U3600Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh 5/16"x6,5x30

FSAA106E

FSAA106

ETOPTUL 9,000 9,900

1454 U3601Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh 5/16"x8x30

FSAA1008

FSAA100

8TOPTUL 9,000 9,900

1455 U3602Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh 5/16"x10x30

FSAA1010

FSAA101

0TOPTUL 12,000 13,200

1456 U3603Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh 5/16"x12x30

FSAA1012

FSAA101

2TOPTUL 16,000 17,600

1457 U3604Mui vit TOPTUL 1 đâu 4 cạnh 5/16"xPH1x30

FSBA1001

FSBA100

1TOPTUL 10,000 11,000

1458 U3605Mui vit TOPTUL 1 đâu 4 cạnh 5/16"xPH2x30

FSBA1002

FSBA100

2TOPTUL 10,000 11,000

1459 U3606Mui vit TOPTUL 1 đâu 4 cạnh 5/16"xPH3x30

FSBA1003

FSBA100

3TOPTUL 10,000 11,000

1460 U3607Mui vit TOPTUL 1 đâu 4 cạnh 5/16"xPH4x30

FSBA1004

FSBA100

4TOPTUL 10,000 11,000

1461 U3608Mui vit TOPTUL 1 đâu đâu Pozi

5/16"xPZ1x30 FSCA1001

FSCA100

1TOPTUL 10,000 11,000

1462 U3609Mui vit TOPTUL 1 đâu đâu Pozi

5/16"xPZ2x30 FSCA1002

FSCA100

2TOPTUL 10,000 11,000

1463 U3610Mui vit TOPTUL 1 đâu đâu Pozi

5/16"xPZ3x30 FSCA1003

FSCA100

3TOPTUL 10,000 11,000

1464 U3611Mui vit TOPTUL 1 đâu đâu Pozi

5/16"xPZ4x30 FSCA1004

FSCA100

4TOPTUL 10,000 11,000

1465 U3612Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex)

5/16"x3x30 FSDA1003

FSDA100

3TOPTUL 10,000 11,000

1466 U3613Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex)

5/16"x4x30 FSDA1004

FSDA100

4TOPTUL 10,000 11,000

1467 U3614Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex)

5/16"x5x30 FSDA1005

FSDA100

5TOPTUL 10,000 11,000

1468 U3615Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex)

5/16"x6x30 FSDA1006

FSDA100

6TOPTUL 10,000 11,000

1469 U3616Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex)

5/16"x7x30 FSDA1007

FSDA100

7TOPTUL 10,000 11,000

Page 44: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1470 U3617Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex)

5/16"x8x30 FSDA1008

FSDA100

8TOPTUL 10,000 11,000

1471 U3618Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex)

5/16"x10x30 FSDA1010

FSDA101

0TOPTUL 11,000 12,100

1472 U3619Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex)

5/16"x12x30 FSDA1012

FSDA101

2TOPTUL 16,000 17,600

1473 U3620Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex)

5/16"x14x30 FSDA1014

FSDA101

4TOPTUL 19,500 21,450

1474 U3621Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

5/16"xT10x30 FSEA1010

FSEA101

0TOPTUL 10,000 11,000

1475 U3622Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

5/16"xT15x30 FSEA1015

FSEA101

5TOPTUL 10,000 11,000

1476 U3623Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

5/16"xT20x30 FSEA1020

FSEA102

0TOPTUL 10,000 11,000

1477 U3624Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

5/16"xT25x30 FSEA1025

FSEA102

5TOPTUL 10,000 11,000

1478 U3625Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

5/16"xT27x30 FSEA1027

FSEA102

7TOPTUL 10,000 11,000

1479 U3626Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

5/16"xT30x30 FSEA1030

FSEA103

0TOPTUL 10,000 11,000

1480 U3627Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

5/16"xT40x30 FSEA1040

FSEA104

0TOPTUL 10,000 11,000

1481 U3628Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

5/16"xT45x30 FSEA1045

FSEA104

5TOPTUL 10,000 11,000

1482 U3629Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

5/16"xT50x30 FSEA1050

FSEA105

0TOPTUL 10,000 11,000

1483 U3630Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

5/16"xT55x30 FSEA1055

FSEA105

5TOPTUL 17,500 19,250

1484 U3631Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

5/16"xT60x30 FSEA1060

FSEA106

0TOPTUL 19,000 20,900

1485 U3632Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 10x4x30

FSDA1204

FSDA120

4TOPTUL 13,000 14,300

1486 U3633Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 10x5x30

FSDA1205

FSDA120

5TOPTUL 13,000 14,300

1487 U3634Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 10x6x30

FSDA1206

FSDA120

6TOPTUL 13,000 14,300

1488 U3635Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 10x7x30

FSDA1207

FSDA120

7TOPTUL 13,000 14,300

1489 U3636Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 10x8x30

FSDA1208

FSDA120

8TOPTUL 13,000 14,300

1490 U3637Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 10x10x30

FSDA1210

FSDA121

0TOPTUL 13,000 14,300

1491 U3638Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 10x12x30

FSDA1212

FSDA121

2TOPTUL 16,000 17,600

1492 U3639Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

10xT20x30 FSEA1220

FSEA122

0TOPTUL 13,000 14,300

1493 U3640Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

10xT25x30 FSEA1225

FSEA122

5TOPTUL 13,000 14,300

1494 U3641Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

10xT27x30 FSEA1227

FSEA122

7TOPTUL 13,000 14,300

1495 U3642Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

10xT30x30 FSEA1230

FSEA123

0TOPTUL 13,000 14,300

1496 U3643Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

10xT40x30 FSEA1240

FSEA124

0TOPTUL 13,000 14,300

1497 U3644Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

10xT45x30 FSEA1245

FSEA124

5TOPTUL 13,000 14,300

1498 U3645Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

10xT47x30 FSEA1247

FSEA124

7TOPTUL 13,000 14,300

1499 U3646Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

10xT50x30 FSEA1250

FSEA125

0TOPTUL 13,000 14,300

1500 U3647Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

10xT55x30 FSEA1255

FSEA125

5TOPTUL 13,000 14,300

1501 U3648Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

10xT60x30 FSEA1260

FSEA126

0TOPTUL 16,000 17,600

1502 U3649Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 10x4x75

FSDB1204

FSDB120

4TOPTUL 25,000 27,500

1503 U3650Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 10x5x75

FSDB1205

FSDB120

5TOPTUL 25,000 27,500

1504 U3651Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 10x6x75

FSDB1206

FSDB120

6TOPTUL 25,000 27,500

Page 45: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1505 U3652Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 10x7x75

FSDB1207

FSDB120

7TOPTUL 25,000 27,500

1506 U3653Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 10x8x75

FSDB1208

FSDB120

8TOPTUL 25,000 27,500

1507 U3654Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 10x10x75

FSDB1210

FSDB121

0TOPTUL 25,000 27,500

1508 U3655Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) 10x12x75

FSDB1212

FSDB121

2TOPTUL 32,000 35,200

1509 U3656Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

10xT20x75 FSEB1220

FSEB122

0TOPTUL 25,000 27,500

1510 U3657Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

10xT25x75 FSEB1225

FSEB122

5TOPTUL 25,000 27,500

1511 U3658Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

10xT27x75 FSEB1227

FSEB122

7TOPTUL 25,000 27,500

1512 U3659Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

10xT30x75 FSEB1230

FSEB123

0TOPTUL 25,000 27,500

1513 U3660Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

10xT40x75 FSEB1240

FSEB124

0TOPTUL 25,000 27,500

1514 U3661Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

10xT45x75 FSEB1245

FSEB124

5TOPTUL 25,000 27,500

1515 U3662Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

10xT50x75 FSEB1250

FSEB125

0TOPTUL 25,000 27,500

1516 U3663Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx)

10xT55x75 FSEB1255

FSEB125

5TOPTUL 25,000 27,500

1517 U3664Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh A type

1/4"x3x25 FSAA0803G

FSAA080

3GTOPTUL 56,000 61,600

1518 U3665Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh A type

1/4"x4x25 FSAA0804G

FSAA080

4GTOPTUL 56,000 61,600

1519 U3666Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh A type

1/4"x4,5x25 FSAA084EG

FSAA084

EGTOPTUL 56,000 61,600

1520 U3667Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh A type

1/4"x5x25 FSAA085EG

FSAA085

EGTOPTUL 56,000 61,600

1521 U3668Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh A type

1/4"x6,5x25 FSAA086EG

FSAA086

EGTOPTUL 56,000 61,600

1522 U3669Mui vit TOPTUL 1 đâu 4 cạnh A type

1/4"xPH0x25 FSBA0800G

FSBA080

0GTOPTUL 56,000 61,600

1523 U3670Mui vit TOPTUL 1 đâu 4 cạnh A type

1/4"xPH1x25 FSBA0801G

FSBA080

1GTOPTUL 56,000 61,600

1524 U3671Mui vit TOPTUL 1 đâu 4 cạnh A type

1/4"xPH2x25 FSBA0802G

FSBA080

2GTOPTUL 56,000 61,600

1525 U3672Mui vit TOPTUL 1 đâu 4 cạnh A type

1/4"xPH3x25 FSBA0803G

FSBA080

3GTOPTUL 56,000 61,600

1526 U3673Mui vit TOPTUL 1 đâu đâu Pozi A type

1/4"xPZ0x25 FSCA0800G

FSCA080

0GTOPTUL 56,000 61,600

1527 U3674Mui vit TOPTUL 1 đâu đâu Pozi A type

1/4"xPZ1x25 FSCA0801G

FSCA080

1GTOPTUL 56,000 61,600

1528 U3675Mui vit TOPTUL 1 đâu đâu Pozi A type

1/4"xPZ2x25 FSCA0802G

FSCA080

2GTOPTUL 56,000 61,600

1529 U3676Mui vit TOPTUL 1 đâu đâu Pozi A type

1/4"xPZ3x25 FSCA0803G

FSCA080

3GTOPTUL 56,000 61,600

1530 U3677Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

1/4"x2x25 FSDA0802G

FSDA080

2GTOPTUL 56,000 61,600

1531 U3678Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

1/4"x2,5x25 FSDA082EG

FSDA082

EGTOPTUL 56,000 61,600

1532 U3679Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

1/4"x3x25 FSDA0803G

FSDA080

3GTOPTUL 56,000 61,600

1533 U3680Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

1/4"x4x25 FSDA0804G

FSDA080

4GTOPTUL 56,000 61,600

1534 U3681Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

1/4"x5x25 FSDA0805G

FSDA080

5GTOPTUL 56,000 61,600

1535 U3682Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

1/4"x6x25 FSDA0806G

FSDA080

6GTOPTUL 56,000 61,600

1536 U3683Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

1/4"x8x25 FSDA0808G

FSDA080

8GTOPTUL 95,000 104,500

1537 U3684Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

1/4"xT6x25 FSEA0806G

FSEA080

6GTOPTUL 70,000 77,000

1538 U3685Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

1/4"xT7x25 FSEA0807G

FSEA080

7GTOPTUL 70,000 77,000

1539 U3686Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

1/4"xT8x25 FSEA0808G

FSEA080

8GTOPTUL 56,000 61,600

Page 46: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1540 U3687Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

1/4"xT9x25 FSEA0809G

FSEA080

9GTOPTUL 56,000 61,600

1541 U3688Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

1/4"xT10x25 FSEA0810G

FSEA081

0GTOPTUL 56,000 61,600

1542 U3689Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

1/4"xT15x25 FSEA0815G

FSEA081

5GTOPTUL 56,000 61,600

1543 U3690Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

1/4"xT20x25 FSEA0820G

FSEA082

0GTOPTUL 56,000 61,600

1544 U3691Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

1/4"xT25x25 FSEA0825G

FSEA082

5GTOPTUL 56,000 61,600

1545 U3692Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

1/4"xT27x25 FSEA0827G

FSEA082

7GTOPTUL 56,000 61,600

1546 U3693Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

1/4"xT30x25 FSEA0830G

FSEA083

0GTOPTUL 56,000 61,600

1547 U3694Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

1/4"xT40x25 FSEA0840G

FSEA084

0GTOPTUL 56,000 61,600

1548 U3695

Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị có

lỗ(tamperproof) A type 1/4"xT10x25

FSGA0810G

FSGA081

0GTOPTUL 75,000 82,500

1549 U3696

Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị có

lỗ(tamperproof) A type 1/4"xT15x25

FSGA0815G

FSGA081

5GTOPTUL 70,000 77,000

1550 U3697

Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị có

lỗ(tamperproof) A type 1/4"xT20x25

FSGA0820G

FSGA082

0GTOPTUL 70,000 77,000

1551 U3698

Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị có

lỗ(tamperproof) A type 1/4"xT25x25

FSGA0825G

FSGA082

5GTOPTUL 70,000 77,000

1552 U3699

Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị có

lỗ(tamperproof) A type 1/4"xT27x25

FSGA0827G

FSGA082

7GTOPTUL 70,000 77,000

1553 U3700

Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị có

lỗ(tamperproof) A type 1/4"xT30x25

FSGA0830G

FSGA083

0GTOPTUL 70,000 77,000

1554 U3701

Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị có

lỗ(tamperproof) A type 1/4"xT40x25

FSGA0840G

FSGA084

0GTOPTUL 70,000 77,000

1555 U3702Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh A type

5/16"x5,5x30 FSAA105EG

FSAA105

EGTOPTUL 92,000 101,200

1556 U3703Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh A type

5/16"x6,5x30 FSAA106EG

FSAA106

EGTOPTUL 92,000 101,200

1557 U3704Mui vit TOPTUL 1 đâu 2 cạnh A type

5/16"x8x30 FSAA1008G

FSAA100

8GTOPTUL 92,000 101,200

1558 U3705Mui vit TOPTUL 1 đâu 4 cạnh A type

5/16"xPH1x30 FSBA1001G

FSBA100

1GTOPTUL 100,000 110,000

1559 U3706Mui vit TOPTUL 1 đâu 4 cạnh A type

5/16"xPH2x30 FSBA1002G

FSBA100

2GTOPTUL 100,000 110,000

1560 U3707Mui vit TOPTUL 1 đâu 4 cạnh A type

5/16"xPH3x30 FSBA1003G

FSBA100

3GTOPTUL 100,000 110,000

1561 U3708Mui vit TOPTUL 1 đâu 4 cạnh A type

5/16"xPH4x30 FSBA1004G

FSBA100

4GTOPTUL 100,000 110,000

1562 U3709Mui vit TOPTUL 1 đâu đâu Pozi A type

5/16"xPZ1x30 FSCA1001G

FSCA100

1GTOPTUL 100,000 110,000

1563 U3710Mui vit TOPTUL 1 đâu đâu Pozi A type

5/16"xPZ2x30 FSCA1002G

FSCA100

2GTOPTUL 100,000 110,000

1564 U3711Mui vit TOPTUL 1 đâu đâu Pozi A type

5/16"xPZ3x30 FSCA1003G

FSCA100

3GTOPTUL 100,000 110,000

1565 U3712Mui vit TOPTUL 1 đâu đâu Pozi A type

5/16"xPZ4x30 FSCA1004G

FSCA100

4GTOPTUL 100,000 110,000

1566 U3713Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

5/16"x3x30 FSDA1003G

FSDA100

3GTOPTUL 100,000 110,000

1567 U3714Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

5/16"x4x30 FSDA1004G

FSDA100

4GTOPTUL 100,000 110,000

1568 U3715Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

5/16"x5x30 FSDA1005G

FSDA100

5GTOPTUL 100,000 110,000

1569 U3716Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

5/16"x6x30 FSDA1006G

FSDA100

6GTOPTUL 100,000 110,000

1570 U3717Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

5/16"x7x30 FSDA1007G

FSDA100

7GTOPTUL 100,000 110,000

1571 U3718Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

5/16"x8x30 FSDA1008G

FSDA100

8GTOPTUL 100,000 110,000

Page 47: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1572 U3719Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

5/16"x10x30 FSDA1010G

FSDA101

0GTOPTUL 111,000 122,100

1573 U3720Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

5/16"x12x30 FSDA1012G

FSDA101

2GTOPTUL 156,000 171,600

1574 U3721Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

5/16"xT10x30 FSEA1010G

FSEA101

0GTOPTUL 100,000 110,000

1575 U3722Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

5/16"xT15x30 FSEA1015G

FSEA101

5GTOPTUL 100,000 110,000

1576 U3723Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

5/16"xT20x30 FSEA1020G

FSEA102

0GTOPTUL 100,000 110,000

1577 U3724Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

5/16"xT25x30 FSEA1025G

FSEA102

5GTOPTUL 100,000 110,000

1578 U3725Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

5/16"xT27x30 FSEA1027G

FSEA102

7GTOPTUL 100,000 110,000

1579 U3726Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

5/16"xT30x30 FSEA1030G

FSEA103

0GTOPTUL 100,000 110,000

1580 U3727Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

5/16"xT40x30 FSEA1040G

FSEA104

0GTOPTUL 100,000 110,000

1581 U3728Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

5/16"xT45x30 FSEA1045G

FSEA104

5GTOPTUL 100,000 110,000

1582 U3729Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

5/16"xT50x30 FSEA1050G

FSEA105

0GTOPTUL 100,000 110,000

1583 U3730Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

5/16"xT55x30 FSEA1055G

FSEA105

5GTOPTUL 160,000 176,000

1584 U3731Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

5/16"xT60x30 FSEA1060G

FSEA106

0GTOPTUL 189,000 207,900

1585 U3732Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

10x4x30 FSDA1204G

FSDA120

4GTOPTUL 128,000 140,800

1586 U3733Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

10x5x30 FSDA1205G

FSDA120

5GTOPTUL 128,000 140,800

1587 U3734Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

10x6x30 FSDA1206G

FSDA120

6GTOPTUL 128,000 140,800

1588 U3735Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

10x7x30 FSDA1207G

FSDA120

7GTOPTUL 128,000 140,800

1589 U3736Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

10x8x30 FSDA1208G

FSDA120

8GTOPTUL 128,000 140,800

1590 U3737Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

10x10x30 FSDA1210G

FSDA121

0GTOPTUL 128,000 140,800

1591 U3738Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

10x12x30 FSDA1212G

FSDA121

2GTOPTUL 165,000 181,500

1592 U3739Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

10xT20x30 FSEA1220G

FSEA122

0GTOPTUL 128,000 140,800

1593 U3740Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

10xT25x30 FSEA1225G

FSEA122

5GTOPTUL 128,000 140,800

1594 U3741Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

10xT27x30 FSEA1227G

FSEA122

7GTOPTUL 128,000 140,800

1595 U3742Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

10xT30x30 FSEA1230G

FSEA123

0GTOPTUL 128,000 140,800

1596 U3743Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

10xT40x30 FSEA1240G

FSEA124

0GTOPTUL 128,000 140,800

1597 U3744Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

10xT45x30 FSEA1245G

FSEA124

5GTOPTUL 128,000 140,800

1598 U3745Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

10xT47x30 FSEA1247G

FSEA124

7GTOPTUL 128,000 140,800

1599 U3746Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

10xT50x30 FSEA1250G

FSEA125

0GTOPTUL 128,000 140,800

1600 U3747Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

10xT55x30 FSEA1255G

FSEA125

5GTOPTUL 128,000 140,800

1601 U3748Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

10xT60x30 FSEA1260G

FSEA126

0GTOPTUL 160,000 176,000

1602 U3749Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

10x4x75 FSDB1204G

FSDB120

4GTOPTUL 253,000 278,300

1603 U3750Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

10x5x75 FSDB1205G

FSDB120

5GTOPTUL 253,000 278,300

1604 U3751Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

10x6x75 FSDB1206G

FSDB120

6GTOPTUL 253,000 278,300

1605 U3752Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

10x7x75 FSDB1207G

FSDB120

7GTOPTUL 253,000 278,300

1606 U3753Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

10x8x75 FSDB1208G

FSDB120

8GTOPTUL 253,000 278,300

Page 48: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1607 U3754Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

10x10x75 FSDB1210G

FSDB121

0GTOPTUL 253,000 278,300

1608 U3755Mui vit TOPTUL 1 đâu luc giác(hex) A type

10x12x75 FSDB1212G

FSDB121

2GTOPTUL 329,000 361,900

1609 U3756Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

10xT20x75 FSEB1220G

FSEB122

0GTOPTUL 253,000 278,300

1610 U3757Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

10xT25x75 FSEB1225G

FSEB122

5GTOPTUL 253,000 278,300

1611 U3758Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

10xT27x75 FSEB1227G

FSEB122

7GTOPTUL 253,000 278,300

1612 U3759Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

10xT30x75 FSEB1230G

FSEB123

0GTOPTUL 253,000 278,300

1613 U3760Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

10xT40x75 FSEB1240G

FSEB124

0GTOPTUL 253,000 278,300

1614 U3761Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

10xT45x75 FSEB1245G

FSEB124

5GTOPTUL 253,000 278,300

1615 U3762Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

10xT50x75 FSEB1250G

FSEB125

0GTOPTUL 253,000 278,300

1616 U3763Mui vit TOPTUL 1 đâu hoa thị(torx) A type

10xT55x75 FSEB1255G

FSEB125

5GTOPTUL 253,000 278,300

1617 W8097Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh, chống lật

TOPTUL 261 chi tiết GV-26103GV-26103 TOPTUL 34,698,000 38,167,800

1618 W8098Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ chống lật

TOPTUL 261 chi tiết GV-26104GV-26104 TOPTUL 34,698,000 38,167,800

1619 W8099Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh TOPTUL

261 chi tiết GV-26105GV-26105 TOPTUL 32,198,000 35,417,800

1620 W8100Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ TOPTUL 261

chi tiết GV-26106GV-26106 TOPTUL 32,198,000 35,417,800

1621 W8101Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh, chống lật

TOPTUL 180 chi tiết New-pro line GV-18001GV-18001 TOPTUL 39,824,000 43,806,400

1622 W8102Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ chống lật

TOPTUL 180 chi tiết New-pro line GV-18002GV-18002 TOPTUL 39,824,000 43,806,400

1623 W8103Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh, chống lật

TOPTUL 180 chi tiết Pro-line GV-18003GV-18003 TOPTUL 35,997,000 39,596,700

1624 W8104Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ chống lật

TOPTUL 180 chi tiết Pro-line GV-18004GV-18004 TOPTUL 35,997,000 39,596,700

1625 W8105Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh TOPTUL

180 chi tiết GV-18005GV-18005 TOPTUL 33,498,000 36,847,800

1626 W8106Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ TOPTUL 180

chi tiết GV-18006GV-18006 TOPTUL 33,498,000 36,847,800

1627 W8107Xe đẩy đô nghề 3 ngăn màu xanh, chống lật

TOPTUL 70 chi tiết New-pro line GW-07001

GW-

07001TOPTUL 21,377,000 23,514,700

1628 W8108Xe đẩy đô nghề 3 ngăn màu đỏ chống lật

TOPTUL 70 chi tiết New-pro line GW-07002

GW-

07002TOPTUL 21,377,000 23,514,700

1629 W8109Xe đẩy đô nghề 3 ngăn màu xanh, chống lật

TOPTUL 70 chi tiết Pro-line GW-07003

GW-

07003TOPTUL 20,429,000 22,471,900

1630 W8110Xe đẩy đô nghề 3 ngăn màu đỏ chống lật

TOPTUL 70 chi tiết Pro-line GW-07004

GW-

07004TOPTUL 20,429,000 22,471,900

1631 W8111Xe đẩy đô nghề 3 ngăn màu xanh TOPTUL 70

chi tiết GW-07005

GW-

07005TOPTUL 19,924,000 21,916,400

1632 W8112Xe đẩy đô nghề 3 ngăn màu đỏ TOPTUL 70

chi tiết GW-07006

GW-

07006TOPTUL 19,924,000 21,916,400

1633 W8113Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh, chống lật

TOPTUL 279 chi tiết New-pro line GV-27901GV-27901 TOPTUL 44,743,000 49,217,300

1634 W8114Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ chống lật

TOPTUL 279 chi tiết New-pro line GV-27902GV-27902 TOPTUL 44,743,000 49,217,300

1635 W8115Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh, chống lật

TOPTUL 279 chi tiết Pro-line GV-27903GV-27903 TOPTUL 42,126,000 46,338,600

1636 W8116Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ chống lật

TOPTUL 279 chi tiết Pro-line GV-27904GV-27904 TOPTUL 42,126,000 46,338,600

1637 W8117Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh TOPTUL

279 chi tiết GV-27905GV-27905 TOPTUL 39,626,000 43,588,600

1638 W8118Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ TOPTUL 279

chi tiết GV-27906GV-27906 TOPTUL 39,626,000 43,588,600

1639 W8119Xe đẩy đô nghề 8 ngăn TOPTUL 360 chi tiết

GT-36001GT-36001 TOPTUL 54,450,000 59,895,000

1640 W8120Xe đẩy đô nghề 8 ngăn TOPTUL 340 chi tiết

GT-34001GT-34001 TOPTUL 55,495,000 61,044,500

1641 W8121Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh, chống lật

TOPTUL 157 chi tiết New-pro line GCAJ0056

GCAJ005

6TOPTUL 33,292,000 36,621,200

Page 49: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1642 W8122Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ chống lật

TOPTUL 157 chi tiết New-pro line GCAJ0057

GCAJ005

7TOPTUL 33,292,000 36,621,200

1643 W8123Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh, chống lật

TOPTUL 157 chi tiết Pro-line GCAJ0058

GCAJ005

8TOPTUL 29,544,000 32,498,400

1644 W8124Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ chống lật

TOPTUL 157 chi tiết Pro-line GCAJ0059

GCAJ005

9TOPTUL 29,544,000 32,498,400

1645 W8125Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh TOPTUL

157 chi tiết GCAJ0060

GCAJ006

0TOPTUL 27,103,000 29,813,300

1646 W8126Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ TOPTUL 157

chi tiết GCAJ0061

GCAJ006

1TOPTUL 27,103,000 29,813,300

1647 W8127Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh, chống lật

TOPTUL 211 chi tiết New-pro line GCAJ0062

GCAJ006

2TOPTUL 36,935,000 40,628,500

1648 W8128Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ chống lật

TOPTUL 211 chi tiết New-pro line GCAJ0063

GCAJ006

3TOPTUL 36,935,000 40,628,500

1649 W8129Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh, chống lật

TOPTUL 211 chi tiết Pro-line GCAJ0064

GCAJ006

4TOPTUL 33,187,000 36,505,700

1650 W8130Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ chống lật

TOPTUL 211 chi tiết Pro-line GCAJ0065

GCAJ006

5TOPTUL 33,188,000 36,506,800

1651 W8131Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh TOPTUL

211 chi tiết GCAJ0066

GCAJ006

6TOPTUL 30,747,000 33,821,700

1652 W8132Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ TOPTUL 211

chi tiết GCAJ0067

GCAJ006

7TOPTUL 30,747,000 33,821,700

1653 W8133Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh TOPTUL

227 chi tiết New-pro line GCAJ0038

GCAJ003

8TOPTUL 40,439,000 44,482,900

1654 W8134Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ TOPTUL 227

chi tiết New-pro line GCAJ0039

GCAJ003

9TOPTUL 40,439,000 44,482,900

1655 W8135Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh TOPTUL

227 chi tiết Pro-line GCAJ0012

GCAJ001

2TOPTUL 36,783,000 40,461,300

1656 W8136Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ TOPTUL 227

chi tiết Pro-line GCAJ0020

GCAJ002

0TOPTUL 36,783,000 40,461,300

1657 W8137Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh TOPTUL

227 chi tiết GCAJ0001

GCAJ000

1TOPTUL 34,401,000 37,841,100

1658 W8138Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ TOPTUL 227

chi tiết GCAJ0018

GCAJ001

8TOPTUL 34,401,000 37,841,100

1659 W8139Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh TOPTUL

275 chi tiết New-pro line GCAJ0042

GCAJ004

2TOPTUL 43,924,000 48,316,400

1660 W8140Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ TOPTUL 275

chi tiết New-pro line GCAJ0043

GCAJ004

3TOPTUL 43,924,000 48,316,400

1661 W8141Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh TOPTUL

275 chi tiết Pro-line GCAJ0034

GCAJ003

4TOPTUL 40,268,000 44,294,800

1662 W8142Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ TOPTUL 275

chi tiết Pro-line GCAJ0033

GCAJ003

3TOPTUL 40,268,000 44,294,800

1663 W8143Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh TOPTUL

275 chi tiết GCAJ0036

GCAJ003

6TOPTUL 37,887,000 41,675,700

1664 W8144Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ TOPTUL 275

chi tiết GCAJ0035

GCAJ003

5TOPTUL 37,887,000 41,675,700

1665 W8145Tu đô nghề 3 ngăn màu xanh TOPTUL 157 chi

tiết New-pro line GCAZ0036

GCAZ003

6TOPTUL 20,845,000 22,929,500

1666 W8146Tu đô nghề 3 ngăn màu đỏ TOPTUL 157 chi

tiết New-pro line GCAZ0037

GCAZ003

7TOPTUL 20,845,000 22,929,500

1667 W8147Tu đô nghề 3 ngăn màu xanh, chống lật

TOPTUL 157 chi tiết Pro-line GCAZ0011

GCAZ001

1TOPTUL 19,941,000 21,935,100

1668 W8148Tu đô nghề 3 ngăn màu đỏ chống lật TOPTUL

157 chi tiết Pro-line GCAZ0018

GCAZ001

8TOPTUL 19,941,000 21,935,100

1669 W8149Tu đô nghề 3 ngăn màu xanh TOPTUL 157 chi

tiết GCAZ0005

GCAZ000

5TOPTUL 19,458,000 21,403,800

1670 W8150Tu đô nghề 3 ngăn màu đỏ TOPTUL 157 chi

tiết GCAZ0032

GCAZ003

2TOPTUL 19,458,000 21,403,800

1671 W8151Xe đẩy đô nghề 5 ngăn màu xanh TOPTUL

157 chi tiết GCAJ0006

GCAJ000

6TOPTUL 23,878,000 26,265,800

1672 W8152Xe đẩy đô nghề 5 ngăn màu đỏ TOPTUL 157

chi tiết GCAJ0055

GCAJ005

5TOPTUL 23,878,000 26,265,800

1673 W8153Tu đô nghề 3 ngăn màu xanh TOPTUL 104 chi

tiết New-pro line GCAZ0034

GCAZ003

4TOPTUL 20,169,000 22,185,900

1674 W8154Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh TOPTUL

229 chi tiết New-pro line GCAJ0040

GCAJ004

0TOPTUL 41,980,000 46,178,000

1675 W8155Tu đô nghề 3 ngăn màu đỏ TOPTUL 104 chi

tiết New-pro line GCAZ0035

GCAZ003

5TOPTUL 20,169,000 22,185,900

1676 W8156Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ TOPTUL 229

chi tiết New-pro line GCAJ0041

GCAJ004

1TOPTUL 41,980,000 46,178,000

Page 50: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1677 W8157Tu đô nghề 3 ngăn màu xanh, chống lật

TOPTUL 104 chi tiết Pro-line GCAZ0013

GCAZ001

3TOPTUL 19,266,000 21,192,600

1678 W8158Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh, chống lật

TOPTUL 229 chi tiết Pro-line GCAJ0014

GCAJ001

4TOPTUL 38,324,000 42,156,400

1679 W8159Tu đô nghề 3 ngăn màu đỏ chống lật TOPTUL

104 chi tiết Pro-line GCAZ0020

GCAZ002

0TOPTUL 19,266,000 21,192,600

1680 W8160Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ chống lật

TOPTUL 229 chi tiết Pro-line GCAJ0022

GCAJ002

2TOPTUL 38,324,000 42,156,400

1681 W8161Tu đô nghề 3 ngăn màu xanh TOPTUL 104 chi

tiết GCAZ0007

GCAZ000

7TOPTUL 18,782,000 20,660,200

1682 W8162Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu xanh TOPTUL

229 chi tiết GCAJ0008

GCAJ000

8TOPTUL 35,942,000 39,536,200

1683 W8163Tu đô nghề 3 ngăn màu đỏ TOPTUL 104 chi

tiết GCAZ0033

GCAZ003

3TOPTUL 18,782,000 20,660,200

1684 W8164Xe đẩy đô nghề 7 ngăn màu đỏ TOPTUL 229

chi tiết GCAJ0037

GCAJ003

7TOPTUL 35,942,000 39,536,200

1685 W9E06Tay văn 2 đâu TOPTUL

3/4"x24x27mmx406mm Mạ crom CTIA2427CTIA2427 TOPTUL 707,000 777,700

1686 W9E07Tay văn 2 đâu TOPTUL

3/4"x27x30mmx406mm Mạ crom CTIA2730CTIA2730 TOPTUL 794,000 873,400

1687 W9E08Tay văn 2 đâu TOPTUL

3/4"x27x32mmx406mm Mạ crom CTIA2732CTIA2732 TOPTUL 803,000 883,300

1688 W9E09Tay văn 2 đâu TOPTUL

3/4"x30x32mmx406mm Mạ crom CTIA3032CTIA3032 TOPTUL 810,000 891,000

1689 W9E10Tay văn 2 đâu TOPTUL

3/4"x32x33mmx406mm Mạ crom CTIA3233CTIA3233 TOPTUL 948,000 1,042,800

1690 W9E11Tay văn 2 đâu TOPTUL

3/4"x32x38mmx406mm Mạ crom CTIA3238CTIA3238 TOPTUL 984,000 1,082,400

1691 W9E12Đâu tuýp tay văn chữ T TOPTUL 5x230mm tay

câm cao su CTJA0523

CTJA052

3TOPTUL 156,000 171,600

1692 W9E13Đâu tuýp tay văn chữ T TOPTUL 6x230mm tay

câm cao su CTJA0623

CTJA062

3TOPTUL 156,000 171,600

1693 W9E14Đâu tuýp tay văn chữ T TOPTUL 7x230mm tay

câm cao su CTJA0723

CTJA072

3TOPTUL 156,000 171,600

1694 W9E15Đâu tuýp tay văn chữ T TOPTUL 8x230mm tay

câm cao su CTJA0823

CTJA082

3TOPTUL 156,000 171,600

1695 W9E16Đâu tuýp tay văn chữ T TOPTUL 9x230mm tay

câm cao su CTJA0923

CTJA092

3TOPTUL 156,000 171,600

1696 W9E17Đâu tuýp tay văn chữ T TOPTUL 10x230mm

tay câm cao su CTJA1023

CTJA102

3TOPTUL 156,000 171,600

1697 W9E18Đâu tuýp tay văn chữ T TOPTUL 11x230mm

tay câm cao su CTJA1123

CTJA112

3TOPTUL 161,000 177,100

1698 W9E19Đâu tuýp tay văn chữ T TOPTUL 12x230mm

tay câm cao su CTJA1223

CTJA122

3TOPTUL 161,000 177,100

1699 W9E20Đâu tuýp tay văn chữ T TOPTUL 13x230mm

tay câm cao su CTJA1323

CTJA132

3TOPTUL 165,000 181,500

1700 W9E21Đâu tuýp tay văn chữ T TOPTUL 14x230mm

tay câm cao su CTJA1423

CTJA142

3TOPTUL 165,000 181,500

1701 W9E22Đâu tuýp cân trượt chữ T TOPTUL 8x200mm

CTDA0831

CTDA083

1TOPTUL 182,000 200,200

1702 W9E23Đâu tuýp cân trượt chữ T TOPTUL 9x200mm

CTDA0931

CTDA093

1TOPTUL 182,000 200,200

1703 W9E24Đâu tuýp cân trượt chữ T TOPTUL 10x200mm

CTDA1031

CTDA103

1TOPTUL 182,000 200,200

1704 W9E25Đâu tuýp cân trượt chữ T TOPTUL 11x200mm

CTDA1131

CTDA113

1TOPTUL 185,000 203,500

1705 W9E26Đâu tuýp cân trượt chữ T TOPTUL 12x200mm

CTDA1231

CTDA123

1TOPTUL 185,000 203,500

1706 W9E27Đâu tuýp cân trượt chữ T TOPTUL 13x200mm

CTDA1331

CTDA133

1TOPTUL 190,000 209,000

1707 W9E28Đâu tuýp cân trượt chữ T TOPTUL 14x200mm

CTDA1431

CTDA143

1TOPTUL 190,000 209,000

1708 W9E29Đâu tuýp cân trượt chữ T TOPTUL 17x200mm

CTDA1731

CTDA173

1TOPTUL 235,000 258,500

1709 W9E30Đâu tuýp cân trượt chữ T TOPTUL 19x200mm

CTDA1931

CTDA193

1TOPTUL 238,000 261,800

1710 W9E31Tay văn 12 cạnh(12PT) TOPTUL 6x400mm

đâu lắc léo CTKA0806

CTKA080

6TOPTUL 262,000 288,200

1711 W9E32Tay văn 12 cạnh(12PT) TOPTUL 7x400mm

đâu lắc léo CTKA0807

CTKA080

7TOPTUL 262,000 288,200

Page 51: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1712 W9E33Tay văn 12 cạnh(12PT) TOPTUL 8x400mm

đâu lắc léo CTKA0808

CTKA080

8TOPTUL 262,000 288,200

1713 W9E34Tay văn 12 cạnh(12PT) TOPTUL 9x400mm

đâu lắc léo CTKA0809

CTKA080

9TOPTUL 262,000 288,200

1714 W9E35Tay văn 12 cạnh(12PT) TOPTUL 10x450mm

đâu lắc léo CTKA1210

CTKA121

0TOPTUL 312,000 343,200

1715 W9E36Tay văn 12 cạnh(12PT) TOPTUL 11x450mm

đâu lắc léo CTKA1211

CTKA121

1TOPTUL 312,000 343,200

1716 W9E37Tay văn 12 cạnh(12PT) TOPTUL 12x450mm

đâu lắc léo CTKA1212

CTKA121

2TOPTUL 315,000 346,500

1717 W9E38Tay văn 12 cạnh(12PT) TOPTUL 13x450mm

đâu lắc léo CTKA1213

CTKA121

3TOPTUL 315,000 346,500

1718 W9E39Tay văn 12 cạnh(12PT) TOPTUL 14x450mm

đâu lắc léo CTKA1214

CTKA121

4TOPTUL 318,000 349,800

1719 W9E40Tay văn 12 cạnh(12PT) TOPTUL 15x450mm

đâu lắc léo CTKA1215

CTKA121

5TOPTUL 318,000 349,800

1720 W9E41Tay văn 12 cạnh(12PT) TOPTUL 16x450mm

đâu lắc léo CTKA1216

CTKA121

6TOPTUL 318,000 349,800

1721 W9E42Tay văn 12 cạnh(12PT) TOPTUL 17x450mm

đâu lắc léo CTKA1217

CTKA121

7TOPTUL 318,000 349,800

1722 W9E43Tay văn 12 cạnh(12PT) TOPTUL 18x450mm

đâu lắc léo CTKA1218

CTKA121

8TOPTUL 323,000 355,300

1723 W9E44Tay văn 12 cạnh(12PT) TOPTUL 19x450mm

đâu lắc léo CTKA1219

CTKA121

9TOPTUL 323,000 355,300

1724 W9E45Tay văn luc giác(6PT) TOPTUL 8x320mm đâu

lắc léo CTBA0832

CTBA083

2TOPTUL 254,000 279,400

1725 W9E46Tay văn luc giác(6PT) TOPTUL 10x320mm

đâu lắc léo CTBA1032

CTBA103

2TOPTUL 254,000 279,400

1726 W9E47Tay văn luc giác(6PT) TOPTUL 11x320mm

đâu lắc léo CTBA1132

CTBA113

2TOPTUL 254,000 279,400

1727 W9E48Tay văn luc giác(6PT) TOPTUL 12x320mm

đâu lắc léo CTBA1232

CTBA123

2TOPTUL 254,000 279,400

1728 W9E49Tay văn luc giác(6PT) TOPTUL 13x320mm

đâu lắc léo CTBA1332

CTBA133

2TOPTUL 259,000 284,900

1729 W9E50Tay văn luc giác(6PT) TOPTUL 14x320mm

đâu lắc léo CTBA1432

CTBA143

2TOPTUL 259,000 284,900

1730 W9E51Tay văn luc giác(6PT) TOPTUL 8x600mm đâu

lắc léo CTBA0860

CTBA086

0TOPTUL 331,000 364,100

1731 W9E52Tay văn luc giác(6PT) TOPTUL 10x600mm

đâu lắc léo CTBA1060

CTBA106

0TOPTUL 331,000 364,100

1732 W9E53Tay văn luc giác(6PT) TOPTUL 11x600mm

đâu lắc léo CTBA1160

CTBA116

0TOPTUL 331,000 364,100

1733 W9E54Tay văn luc giác(6PT) TOPTUL 12x600mm

đâu lắc léo CTBA1260

CTBA126

0TOPTUL 331,000 364,100

1734 W9E55Tay văn luc giác(6PT) TOPTUL 13x600mm

đâu lắc léo CTBA1360

CTBA136

0TOPTUL 336,000 369,600

1735 W9E56Tay văn luc giác(6PT) TOPTUL 14x600mm

đâu lắc léo CTBA1460

CTBA146

0TOPTUL 336,000 369,600

1736 W9E57Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

3/8"x10mm Mạ crom AEAV1210

AEAV121

0TOPTUL 63,000 69,300

1737 W9E58Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

3/8"x11mm Mạ crom AEAV1211

AEAV121

1TOPTUL 66,000 72,600

1738 W9E59Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

3/8"x12mm Mạ crom AEAV1212

AEAV121

2TOPTUL 66,000 72,600

1739 W9E60Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

3/8"x13mm Mạ crom AEAV1213

AEAV121

3TOPTUL 69,000 75,900

1740 W9E61Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

3/8"x14mm Mạ crom AEAV1214

AEAV121

4TOPTUL 69,000 75,900

1741 W9E62Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

3/8"x15mm Mạ crom AEAV1215

AEAV121

5TOPTUL 72,000 79,200

1742 W9E63Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

3/8"x16mm Mạ crom AEAV1216

AEAV121

6TOPTUL 72,000 79,200

1743 W9E64Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

3/8"x17mm Mạ crom AEAV1217

AEAV121

7TOPTUL 78,000 85,800

1744 W9E65Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

3/8"x18mm Mạ crom AEAV1218

AEAV121

8TOPTUL 78,000 85,800

1745 W9E66Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

3/8"x19mm Mạ crom AEAV1219

AEAV121

9TOPTUL 83,000 91,300

1746 W9E67Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL 3/8"x3/8"

Mạ crom AFAV1212

AFAV121

2TOPTUL 63,000 69,300

Page 52: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1747 W9E68Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL 3/8"x7/16"

Mạ crom AFAV1214

AFAV121

4TOPTUL 66,000 72,600

1748 W9E69Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL 3/8"x1/2"

Mạ crom AFAV1216

AFAV121

6TOPTUL 69,000 75,900

1749 W9E70Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL 3/8"x9/16"

Mạ crom AFAV1218

AFAV121

8TOPTUL 69,000 75,900

1750 W9E71Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL 3/8"x5/8"

Mạ crom AFAV1220

AFAV122

0TOPTUL 72,000 79,200

1751 W9E72Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

3/8"x11/16" Mạ crom AFAV1222

AFAV122

2TOPTUL 78,000 85,800

1752 W9E73Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL 3/8"x3/4"

Mạ crom AFAV1224

AFAV122

4TOPTUL 87,000 95,700

1753 W9E74Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL 3/8"x7/8"

Mạ crom AFAV1228

AFAV122

8TOPTUL 95,000 104,500

1754 W9E75Cờ lê lực TOPTUL 1/4"(6-30N.m)x260mm

ANAS0803

ANAS080

3TOPTUL 1,843,000 2,027,300

1755 W9E76Cờ lê lực TOPTUL 3/8"(20-110N.m)x435mm

ANAS1211

ANAS121

1TOPTUL 1,952,000 2,147,200

1756 W9E77Cờ lê lực TOPTUL 1/2"(40-210N.m)x495mm

ANAS1621

ANAS162

1TOPTUL 2,216,000 2,437,600

1757 W9E78Cờ lê lực TOPTUL 1/2"(70-350N.m)x560mm

ANAS1635

ANAS163

5TOPTUL 2,534,000 2,787,400

1758 W9E79Cờ lê lực TOPTUL 3/4"(100-800N.m)x1000mm

ANAS2480

ANAS248

0TOPTUL 9,637,000 10,600,700

1759 W9E80Cờ lê lực TOPTUL 1/4"(6-30N.m)x350mm

ANAF0803

ANAF080

3TOPTUL 1,296,000 1,425,600

1760 W9E81Cờ lê lực TOPTUL 3/8"(6-30N.m)x350mm

ANAF1203

ANAF120

3TOPTUL 1,296,000 1,425,600

1761 W9E82Cờ lê lực TOPTUL 3/8"(19-110N.m)x385mm

ANAF1211

ANAF121

1TOPTUL 1,389,000 1,527,900

1762 W9E83Cờ lê lực TOPTUL 1/2"(40-210N.m)x535mm

ANAF1621

ANAF162

1TOPTUL 1,729,000 1,901,900

1763 W9E84Cờ lê lực TOPTUL 1/2"(70-350N.m)x645mm

ANAF1635

ANAF163

5TOPTUL 2,184,000 2,402,400

1764 W9E85Cờ lê lực TOPTUL 3/4"(100-500N.m)x865mm

ANAF2450

ANAF245

0TOPTUL 3,149,000 3,463,900

1765 W9E86Cờ lê lực TOPTUL 1/4"(40-250Lb.in)x350mm

ANAG0825

ANAG082

5TOPTUL 1,296,000 1,425,600

1766 W9E87Cờ lê lực TOPTUL 3/8"(40-250Lb.in)x350mm

ANAG1225

ANAG122

5TOPTUL 1,296,000 1,425,600

1767 W9E88Cờ lê lực TOPTUL 3/8"(15-80Lb.ft)x385mm

ANAG1208

ANAG120

8TOPTUL 1,389,000 1,527,900

1768 W9E89Cờ lê lực TOPTUL 1/2"(30-150Lb.ft)x535mm

ANAG1615

ANAG161

5TOPTUL 1,729,000 1,901,900

1769 W9E90Cờ lê lực TOPTUL 1/2"(50-250Lb.ft)x645mm

ANAG1625

ANAG162

5TOPTUL 2,184,000 2,402,400

1770 W9E91Cờ lê lực TOPTUL 3/4"(50-300Lb.ft)x865mm

ANAG2430

ANAG243

0TOPTUL 3,149,000 3,463,900

1771 W9E92Cờ lê lực TOPTUL 3/4"(140-700N.m)x1092mm

ANAA2470

ANAA247

0TOPTUL 8,207,000 9,027,700

1772 W9E93Cờ lê lực TOPTUL 3/4"(140-980N.m)x1230mm

ANAA2498

ANAA249

8TOPTUL 10,047,000 11,051,700

1773 W9E94Cờ lê lực TOPTUL 1"(140-980N.m)x1230mm

ANAA3298

ANAA329

8TOPTUL 10,173,000 11,190,300

1774 W9E95Cờ lê lực TOPTUL 1/4"(1-25N.m)x290mm

ANAM0803

ANAM080

3TOPTUL 1,949,000 2,143,900

1775 W9E96Cờ lê lực TOPTUL 3/8"(5-50N.m)x360mm

ANAM1205

ANAM120

5TOPTUL 2,140,000 2,354,000

1776 W9E97Cờ lê lực TOPTUL 1/2"(10-100N.m)x405mm

ANAM1610

ANAM161

0TOPTUL 2,200,000 2,420,000

1777 W9E98Cờ lê lực TOPTUL 1/2"(20-200N.m)x500mm

ANAM1620

ANAM162

0TOPTUL 2,313,000 2,544,300

1778 W9E99Cờ lê lực TOPTUL 1/2"(60-300N.m)x595mm

ANAM1630

ANAM163

0TOPTUL 2,648,000 2,912,800

1779 W9F01Cờ lê lực TOPTUL 1/2"(80-400N.m)x680mm

ANAM1640

ANAM164

0TOPTUL 3,327,000 3,659,700

1780 W9F02Tay cờ lê lực TOPTUL 9x12mm(6-

30N.m)x280mm ANAH0303

ANAH030

3TOPTUL 1,294,000 1,423,400

1781 W9F03Tay cờ lê lực TOPTUL 14x18mm(10-

80N.m)x360mm ANAH0108

ANAH010

8TOPTUL 1,351,000 1,486,100

Page 53: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1782 W9F04Tay cờ lê lực TOPTUL 14x18mm(40-

210N.m)x509mm ANAH0121

ANAH012

1TOPTUL 1,692,000 1,861,200

1783 W9F05Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

9x12mmx7mm ANAR0307

ANAR030

7TOPTUL 218,000 239,800

1784 W9F06Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

9x12mmx8mm ANAR0308

ANAR030

8TOPTUL 218,000 239,800

1785 W9F07Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

9x12mmx9mm ANAR0309

ANAR030

9TOPTUL 218,000 239,800

1786 W9F08Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

9x12mmx10mm ANAR0310

ANAR031

0TOPTUL 218,000 239,800

1787 W9F09Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

9x12mmx11mm ANAR0311

ANAR031

1TOPTUL 218,000 239,800

1788 W9F10Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

9x12mmx12mm ANAR0312

ANAR031

2TOPTUL 218,000 239,800

1789 W9F11Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

9x12mmx13mm ANAR0313

ANAR031

3TOPTUL 218,000 239,800

1790 W9F12Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

9x12mmx14mm ANAR0314

ANAR031

4TOPTUL 231,000 254,100

1791 W9F13Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

14x18mmx13mm ANAR0113

ANAR011

3TOPTUL 245,000 269,500

1792 W9F14Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

14x18mmx14mm ANAR0114

ANAR011

4TOPTUL 263,000 289,300

1793 W9F15Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

14x18mmx15mm ANAR0115

ANAR011

5TOPTUL 263,000 289,300

1794 W9F16Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

14x18mmx16mm ANAR0116

ANAR011

6TOPTUL 263,000 289,300

1795 W9F17Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

14x18mmx17mm ANAR0117

ANAR011

7TOPTUL 263,000 289,300

1796 W9F18Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

14x18mmx19mm ANAR0119

ANAR011

9TOPTUL 258,000 283,800

1797 W9F19Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

14x18mmx22mm ANAR0122

ANAR012

2TOPTUL 266,000 292,600

1798 W9F20Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

14x18mmx24mm ANAR0124

ANAR012

4TOPTUL 266,000 292,600

1799 W9F21Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

14x18mmx26mm ANAR0126

ANAR012

6TOPTUL 273,000 300,300

1800 W9F22Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

14x18mmx27mm ANAR0127

ANAR012

7TOPTUL 280,000 308,000

1801 W9F23Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

14x18mmx29mm ANAR0129

ANAR012

9TOPTUL 273,000 300,300

1802 W9F24Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

14x18mmx30mm ANAR0130

ANAR013

0TOPTUL 273,000 300,300

1803 W9F25Đâu cờ lê tay văn đâu tron TOPTUL

14x18mmx32mm ANAR0132

ANAR013

2TOPTUL 280,000 308,000

1804 W9F26Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

9x12mmx7mm ANAK0307

ANAK030

7TOPTUL 206,000 226,600

1805 W9F27Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

9x12mmx8mm ANAK0308

ANAK030

8TOPTUL 206,000 226,600

1806 W9F28Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

9x12mmx9mm ANAK0309

ANAK030

9TOPTUL 206,000 226,600

1807 W9F29Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

9x12mmx10mm ANAK0310

ANAK031

0TOPTUL 206,000 226,600

1808 W9F30Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

9x12mmx11mm ANAK0311

ANAK031

1TOPTUL 206,000 226,600

1809 W9F31Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

9x12mmx12mm ANAK0312

ANAK031

2TOPTUL 206,000 226,600

1810 W9F32Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

9x12mmx13mm ANAK0313

ANAK031

3TOPTUL 206,000 226,600

1811 W9F33Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

9x12mmx14mm ANAK0314

ANAK031

4TOPTUL 206,000 226,600

1812 W9F34Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

14x18mmx13mm ANAK0113

ANAK011

3TOPTUL 234,000 257,400

1813 W9F35Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

14x18mmx14mm ANAK0114

ANAK011

4TOPTUL 234,000 257,400

1814 W9F36Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

14x18mmx15mm ANAK0115

ANAK011

5TOPTUL 234,000 257,400

1815 W9F37Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

14x18mmx16mm ANAK0116

ANAK011

6TOPTUL 234,000 257,400

1816 W9F38Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

14x18mmx17mm ANAK0117

ANAK011

7TOPTUL 234,000 257,400

Page 54: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1817 W9F39Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

14x18mmx19mm ANAK0119

ANAK011

9TOPTUL 234,000 257,400

1818 W9F40Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

14x18mmx22mm ANAK0122

ANAK012

2TOPTUL 225,000 247,500

1819 W9F41Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

14x18mmx24mm ANAK0124

ANAK012

4TOPTUL 238,000 261,800

1820 W9F42Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

14x18mmx26mm ANAK0126

ANAK012

6TOPTUL 238,000 261,800

1821 W9F43Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

14x18mmx27mm ANAK0127

ANAK012

7TOPTUL 238,000 261,800

1822 W9F44Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

14x18mmx29mm ANAK0129

ANAK012

9TOPTUL 238,000 261,800

1823 W9F45Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

14x18mmx30mm ANAK0130

ANAK013

0TOPTUL 238,000 261,800

1824 W9F46Đâu cờ lê tay văn đâu mở TOPTUL

14x18mmx32mm ANAK0132

ANAK013

2TOPTUL 238,000 261,800

1825 W9F47Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x4mmx25mm Mạ crom BAEA0804

BAEA080

4TOPTUL 7,500 8,250

1826 W9F48Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x4,5mmx25mm Mạ crom BAEA084E

BAEA084

ETOPTUL 7,500 8,250

1827 W9F49Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x5mmx25mm Mạ crom BAEA0805

BAEA080

5TOPTUL 7,500 8,250

1828 W9F50Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x5,5mmx25mm Mạ crom BAEA085E

BAEA085

ETOPTUL 7,500 8,250

1829 W9F51Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x6mmx25mm Mạ crom BAEA0806

BAEA080

6TOPTUL 7,500 8,250

1830 W9F52Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x7mmx25mm Mạ crom BAEA0807

BAEA080

7TOPTUL 7,500 8,250

1831 W9F53Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x8mmx25mm Mạ crom BAEA0808

BAEA080

8TOPTUL 8,000 8,800

1832 W9F54Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x9mmx25mm Mạ crom BAEA0809

BAEA080

9TOPTUL 8,500 9,350

1833 W9F55Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x10mmx25mm Mạ crom BAEA0810

BAEA081

0TOPTUL 9,000 9,900

1834 W9F56Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x11mmx25mm Mạ crom BAEA0811

BAEA081

1TOPTUL 10,000 11,000

1835 W9F57Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x12mmx25mm Mạ crom BAEA0812

BAEA081

2TOPTUL 11,000 12,100

1836 W9F58Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x13mmx25mm Mạ crom BAEA0813

BAEA081

3TOPTUL 11,000 12,100

1837 W9F59Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x14mmx25mm Mạ crom BAEA0814

BAEA081

4TOPTUL 12,500 13,750

1838 W9F60Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x6mmx28mm Mạ crom BAEA1206

BAEA120

6TOPTUL 10,000 11,000

1839 W9F61Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x7mmx28mm Mạ crom BAEA1207

BAEA120

7TOPTUL 10,000 11,000

1840 W9F62Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x8mmx28mm Mạ crom BAEA1208

BAEA120

8TOPTUL 10,000 11,000

1841 W9F63Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x9mmx28mm Mạ crom BAEA1209

BAEA120

9TOPTUL 10,000 11,000

1842 W9F64Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x10mmx28mm Mạ crom BAEA1210

BAEA121

0TOPTUL 10,000 11,000

1843 W9F65Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x11mmx28mm Mạ crom BAEA1211

BAEA121

1TOPTUL 10,000 11,000

1844 W9F66Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x12mmx28mm Mạ crom BAEA1212

BAEA121

2TOPTUL 11,000 12,100

1845 W9F67Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x13mmx28mm Mạ crom BAEA1213

BAEA121

3TOPTUL 12,000 13,200

1846 W9F68Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x14mmx28mm Mạ crom BAEA1214

BAEA121

4TOPTUL 13,000 14,300

1847 W9F69Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x15mmx28mm Mạ crom BAEA1215

BAEA121

5TOPTUL 15,000 16,500

1848 W9F70Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x16mmx28mm Mạ crom BAEA1216

BAEA121

6TOPTUL 15,000 16,500

1849 W9F71Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x17mmx30mm Mạ crom BAEA1217

BAEA121

7TOPTUL 17,000 18,700

1850 W9F72Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x18mmx30mm Mạ crom BAEA1218

BAEA121

8TOPTUL 19,000 20,900

1851 W9F73Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x19mmx30mm Mạ crom BAEA1219

BAEA121

9TOPTUL 19,000 20,900

Page 55: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1852 W9F74Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x20mmx30mm Mạ crom BAEA1220

BAEA122

0TOPTUL 22,000 24,200

1853 W9F75Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x21mmx30mm Mạ crom BAEA1221

BAEA122

1TOPTUL 22,000 24,200

1854 W9F76Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x22mmx30mm Mạ crom BAEA1222

BAEA122

2TOPTUL 23,500 25,850

1855 W9F77Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x24mmx30mm Mạ crom BAEA1224

BAEA122

4TOPTUL 28,000 30,800

1856 W9F78Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x8mmx38mm Mạ crom BAEA1608

BAEA160

8TOPTUL 18,500 20,350

1857 W9F79Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x9mmx38mm Mạ crom BAEA1609

BAEA160

9TOPTUL 18,500 20,350

1858 W9F80Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x10mmx38mm Mạ crom BAEA1610

BAEA161

0TOPTUL 18,500 20,350

1859 W9F81Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x11mmx38mm Mạ crom BAEA1611

BAEA161

1TOPTUL 19,000 20,900

1860 W9F82Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x12mmx38mm Mạ crom BAEA1612

BAEA161

2TOPTUL 19,000 20,900

1861 W9F83Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x13mmx38mm Mạ crom BAEA1613

BAEA161

3TOPTUL 19,000 20,900

1862 W9F84Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x14mmx38mm Mạ crom BAEA1614

BAEA161

4TOPTUL 19,000 20,900

1863 W9F85Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x15mmx38mm Mạ crom BAEA1615

BAEA161

5TOPTUL 19,000 20,900

1864 W9F86Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x16mmx38mm Mạ crom BAEA1616

BAEA161

6TOPTUL 25,000 27,500

1865 W9F87Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x17mmx38mm Mạ crom BAEA1617

BAEA161

7TOPTUL 23,500 25,850

1866 W9F88Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x18mmx38mm Mạ crom BAEA1618

BAEA161

8TOPTUL 25,000 27,500

1867 W9F89Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x19mmx38mm Mạ crom BAEA1619

BAEA161

9TOPTUL 25,000 27,500

1868 W9F90Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x20mmx38mm Mạ crom BAEA1620

BAEA162

0TOPTUL 30,000 33,000

1869 W9F91Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x21mmx38mm Mạ crom BAEA1621

BAEA162

1TOPTUL 30,000 33,000

1870 W9F92Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x22mmx40mm Mạ crom BAEA1622

BAEA162

2TOPTUL 36,000 39,600

1871 W9F93Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x23mmx40mm Mạ crom BAEA1623

BAEA162

3TOPTUL 38,000 41,800

1872 W9F94Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x24mmx40mm Mạ crom BAEA1624

BAEA162

4TOPTUL 38,000 41,800

1873 W9F95Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x25mmx40mm Mạ crom BAEA1625

BAEA162

5TOPTUL 46,000 50,600

1874 W9F96Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x26mmx40mm Mạ crom BAEA1626

BAEA162

6TOPTUL 46,000 50,600

1875 W9F97Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x27mmx40mm Mạ crom BAEA1627

BAEA162

7TOPTUL 55,000 60,500

1876 W9F98Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x28mmx40mm Mạ crom BAEA1628

BAEA162

8TOPTUL 64,000 70,400

1877 W9F99Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x29mmx40mm Mạ crom BAEA1629

BAEA162

9TOPTUL 63,000 69,300

1878 W9G01Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x30mmx40mm Mạ crom BAEA1630

BAEA163

0TOPTUL 66,000 72,600

1879 W9G02Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x31mmx40mm Mạ crom BAEA1631

BAEA163

1TOPTUL 68,000 74,800

1880 W9G03Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x32mmx40mm Mạ crom BAEA1632

BAEA163

2TOPTUL 70,000 77,000

1881 W9G60Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x19mmx50mm Mạ crom BAEA2419

BAEA241

9TOPTUL 95,000 104,500

1882 W9G61Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x21mmx50mm Mạ crom BAEA2421

BAEA242

1TOPTUL 95,000 104,500

1883 W9G62Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x22mmx50mm Mạ crom BAEA2422

BAEA242

2TOPTUL 95,000 104,500

1884 W9G63Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x23mmx50mm Mạ crom BAEA2423

BAEA242

3TOPTUL 95,000 104,500

1885 W9G64Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x24mmx50mm Mạ crom BAEA2424

BAEA242

4TOPTUL 95,000 104,500

1886 W9G65Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x26mmx52mm Mạ crom BAEA2426

BAEA242

6TOPTUL 101,000 111,100

Page 56: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1887 W9G66Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x27mmx52mm Mạ crom BAEA2427

BAEA242

7TOPTUL 101,000 111,100

1888 W9G67Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x28mmx52mm Mạ crom BAEA2428

BAEA242

8TOPTUL 109,000 119,900

1889 W9G68Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x29mmx52mm Mạ crom BAEA2429

BAEA242

9TOPTUL 109,000 119,900

1890 W9G69Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x30mmx54mm Mạ crom BAEA2430

BAEA243

0TOPTUL 113,000 124,300

1891 W9G70Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x32mmx56mm Mạ crom BAEA2432

BAEA243

2TOPTUL 124,000 136,400

1892 W9G71Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x33mmx56mm Mạ crom BAEA2433

BAEA243

3TOPTUL 146,000 160,600

1893 W9G72Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x34mmx56mm Mạ crom BAEA2434

BAEA243

4TOPTUL 146,000 160,600

1894 W9G73Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x35mmx58mm Mạ crom BAEA2435

BAEA243

5TOPTUL 155,000 170,500

1895 W9G74Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x36mmx58mm Mạ crom BAEA2436

BAEA243

6TOPTUL 161,000 177,100

1896 W9G75Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x37mmx60mm Mạ crom BAEA2437

BAEA243

7TOPTUL 185,000 203,500

1897 W9G76Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x38mmx60mm Mạ crom BAEA2438

BAEA243

8TOPTUL 172,000 189,200

1898 W9G77Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x39mmx62mm Mạ crom BAEA2439

BAEA243

9TOPTUL 209,000 229,900

1899 W9G78Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x40mmx62mm Mạ crom BAEA2440

BAEA244

0TOPTUL 219,000 240,900

1900 W9G79Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x41mmx64mm Mạ crom BAEA2441

BAEA244

1TOPTUL 206,000 226,600

1901 W9G80Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x42mmx64mm Mạ crom BAEA2442

BAEA244

2TOPTUL 232,000 255,200

1902 W9G81Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x43mmx65mm Mạ crom BAEA2443

BAEA244

3TOPTUL 236,000 259,600

1903 W9G82Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x44mmx66mm Mạ crom BAEA2444

BAEA244

4TOPTUL 236,000 259,600

1904 W9G83Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x45mmx66mm Mạ crom BAEA2445

BAEA244

5TOPTUL 245,000 269,500

1905 W9G84Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x46mmx68mm Mạ crom BAEA2446

BAEA244

6TOPTUL 236,000 259,600

1906 W9G85Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x48mmx70mm Mạ crom BAEA2448

BAEA244

8TOPTUL 266,000 292,600

1907 W9G86Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x50mmx72mm Mạ crom BAEA2450

BAEA245

0TOPTUL 264,000 290,400

1908 W9G87Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x51mmx72mm Mạ crom BAEA2451

BAEA245

1TOPTUL 359,000 394,900

1909 W9G88Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x52mmx72mm Mạ crom BAEA2452

BAEA245

2TOPTUL 362,000 398,200

1910 W9G89Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x54mmx74mm Mạ crom BAEA2454

BAEA245

4TOPTUL 366,000 402,600

1911 W9G90Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x55mmx76mm Mạ crom BAEA2455

BAEA245

5TOPTUL 357,000 392,700

1912 W9G91Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x56mmx76mm Mạ crom BAEA2456

BAEA245

6TOPTUL 412,000 453,200

1913 W9G92Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x57mmx76mm Mạ crom BAEA2457

BAEA245

7TOPTUL 426,000 468,600

1914 W9G93Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x58mmx78mm Mạ crom BAEA2458

BAEA245

8TOPTUL 433,000 476,300

1915 W9G94Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x60mmx78mm Mạ crom BAEA2460

BAEA246

0TOPTUL 430,000 473,000

1916 W9G95Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x65mmx82mm Mạ crom BAEA2465

BAEA246

5TOPTUL 620,000 682,000

1917 W9G96Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x70mmx86mm Mạ crom BAEA2470

BAEA247

0TOPTUL 683,000 751,300

1918 W9G97Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x36mmx65mm Mạ crom BAEA3236

BAEA323

6TOPTUL 246,000 270,600

1919 W9G98Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x38mmx65mm Mạ crom BAEA3238

BAEA323

8TOPTUL 263,000 289,300

1920 W9G99Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x41mmx70mm Mạ crom BAEA3241

BAEA324

1TOPTUL 283,000 311,300

1921 W9H01Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x46mmx75mm Mạ crom BAEA3246

BAEA324

6TOPTUL 345,000 379,500

Page 57: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1922 W9H02Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x50mmx75mm Mạ crom BAEA3250

BAEA325

0TOPTUL 403,000 443,300

1923 W9H03Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x54mmx80mm Mạ crom BAEA3254

BAEA325

4TOPTUL 504,000 554,400

1924 W9H04Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x55mmx80mm Mạ crom BAEA3255

BAEA325

5TOPTUL 522,000 574,200

1925 W9H05Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x58mmx80mm Mạ crom BAEA3258

BAEA325

8TOPTUL 553,000 608,300

1926 W9H06Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x60mmx84mm Mạ crom BAEA3260

BAEA326

0TOPTUL 600,000 660,000

1927 W9H07Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x63mmx84mm Mạ crom BAEA3263

BAEA326

3TOPTUL 679,000 746,900

1928 W9H08Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x65mmx87mm Mạ crom BAEA3265

BAEA326

5TOPTUL 755,000 830,500

1929 W9H09Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x67mmx90mm Mạ crom BAEA3267

BAEA326

7TOPTUL 787,000 865,700

1930 W9H10Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x70mmx93mm Mạ crom BAEA3270

BAEA327

0TOPTUL 879,000 966,900

1931 W9H11Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x71mmx93mm Mạ crom BAEA3271

BAEA327

1TOPTUL 953,000 1,048,300

1932 W9H12Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x75mmx97mm Mạ crom BAEA3275

BAEA327

5TOPTUL 1,001,000 1,101,100

1933 W9H13Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x77mmx103mm Mạ crom BAEA3277

BAEA327

7TOPTUL 1,041,000 1,145,100

1934 W9H14Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x80mmx103mm Mạ crom BAEA3280

BAEA328

0TOPTUL 1,075,000 1,182,500

1935 W9H15Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x5/32"x25mm Mạ crom BBEA0805

BBEA080

5TOPTUL 7,500 8,250

1936 W9H16Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x3/16"x25mm Mạ crom BBEA0806

BBEA080

6TOPTUL 7,500 8,250

1937 W9H17Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x7/32"x25mm Mạ crom BBEA0807

BBEA080

7TOPTUL 7,500 8,250

1938 W9H18Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x1/4"x25mm Mạ crom BBEA0808

BBEA080

8TOPTUL 7,500 8,250

1939 W9H19Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x9/32"x25mm Mạ crom BBEA0809

BBEA080

9TOPTUL 7,500 8,250

1940 W9H20Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x5/16"x25mm Mạ crom BBEA0810

BBEA081

0TOPTUL 8,000 8,800

1941 W9H21Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x11/32"x25mm Mạ crom BBEA0811

BBEA081

1TOPTUL 8,500 9,350

1942 W9H22Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x3/8"x25mm Mạ crom BBEA0812

BBEA081

2TOPTUL 9,000 9,900

1943 W9H23Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x7/16"x25mm Mạ crom BBEA0814

BBEA081

4TOPTUL 10,000 11,000

1944 W9H24Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x1/2"x25mm Mạ crom BBEA0816

BBEA081

6TOPTUL 11,500 12,650

1945 W9H25Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/4"x9/16"x25mm Mạ crom BBEA0818

BBEA081

8TOPTUL 13,000 14,300

1946 W9H26Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x1/4"x28mm Mạ crom BBEA1208

BBEA120

8TOPTUL 10,000 11,000

1947 W9H27Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x9/32"x28mm Mạ crom BBEA1209

BBEA120

9TOPTUL 11,000 12,100

1948 W9H28Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x5/16"x28mm Mạ crom BBEA1210

BBEA121

0TOPTUL 10,000 11,000

1949 W9H29Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x11/32"x28mm Mạ crom BBEA1211

BBEA121

1TOPTUL 10,000 11,000

1950 W9H30Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x3/8"x28mm Mạ crom BBEA1212

BBEA121

2TOPTUL 10,000 11,000

1951 W9H31Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x7/16"x28mm Mạ crom BBEA1214

BBEA121

4TOPTUL 10,000 11,000

1952 W9H32Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x1/2"x28mm Mạ crom BBEA1216

BBEA121

6TOPTUL 12,000 13,200

1953 W9H33Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x9/16"x28mm Mạ crom BBEA1218

BBEA121

8TOPTUL 13,000 14,300

1954 W9H34Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x19/32"x28mm Mạ crom BBEA1219

BBEA121

9TOPTUL 15,000 16,500

1955 W9H35Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x5/8"x30mm Mạ crom BBEA1220

BBEA122

0TOPTUL 15,000 16,500

1956 W9H36Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x11/16"x30mm Mạ crom BBEA1222

BBEA122

2TOPTUL 17,000 18,700

Page 58: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1957 W9H37Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x3/4"x30mm Mạ crom BBEA1224

BBEA122

4TOPTUL 19,000 20,900

1958 W9H38Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x25/32"x30mm Mạ crom BBEA1225

BBEA122

5TOPTUL 25,500 28,050

1959 W9H39Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x13/16"x30mm Mạ crom BBEA1226

BBEA122

6TOPTUL 22,000 24,200

1960 W9H40Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x7/8"x30mm Mạ crom BBEA1228

BBEA122

8TOPTUL 23,500 25,850

1961 W9H41Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x15/16"x30mm Mạ crom BBEA1230

BBEA123

0TOPTUL 31,500 34,650

1962 W9H42Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x11/32"x38mm Mạ crom BBEA1611

BBEA161

1TOPTUL 20,000 22,000

1963 W9H43Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x3/8"x38mm Mạ crom BBEA1612

BBEA161

2TOPTUL 18,500 20,350

1964 W9H44Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x7/16"x38mm Mạ crom BBEA1614

BBEA161

4TOPTUL 19,000 20,900

1965 W9H45Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x1/2"x38mm Mạ crom BBEA1616

BBEA161

6TOPTUL 19,000 20,900

1966 W9H46Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x9/16"x38mm Mạ crom BBEA1618

BBEA161

8TOPTUL 19,000 20,900

1967 W9H47Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x19/32"x38mm Mạ crom BBEA1619

BBEA161

9TOPTUL 19,000 20,900

1968 W9H48Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x5/8"x38mm Mạ crom BBEA1620

BBEA162

0TOPTUL 25,000 27,500

1969 W9H49Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x21/32"x38mm Mạ crom BBEA1621

BBEA162

1TOPTUL 25,000 27,500

1970 W9H50Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x11/16"x38mm Mạ crom BBEA1622

BBEA162

2TOPTUL 23,500 25,850

1971 W9H51Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x3/4"x38mm Mạ crom BBEA1624

BBEA162

4TOPTUL 25,000 27,500

1972 W9H52Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x25/32"x38mm Mạ crom BBEA1625

BBEA162

5TOPTUL 30,000 33,000

1973 W9H53Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x13/16"x38mm Mạ crom BBEA1626

BBEA162

6TOPTUL 30,000 33,000

1974 W9H54Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x7/8"x40mm Mạ crom BBEA1628

BBEA162

8TOPTUL 36,000 39,600

1975 W9H55Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x15/16"x40mm Mạ crom BBEA1630

BBEA163

0TOPTUL 38,000 41,800

1976 W9H56Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x1"x42mm Mạ crom BBEA1632

BBEA163

2TOPTUL 46,000 50,600

1977 W9H57Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL 1/2"x1-

1/16"x44mm Mạ crom BBEA1634

BBEA163

4TOPTUL 55,000 60,500

1978 W9H58Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL 1/2"x1-

1/8"x44mm Mạ crom BBEA1636

BBEA163

6TOPTUL 63,000 69,300

1979 W9H59Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL 1/2"x1-

3/16"x45mm Mạ crom BBEA1638

BBEA163

8TOPTUL 66,000 72,600

1980 W9H60Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL 1/2"x1-

1/4"x45mm Mạ crom BBEA1640

BBEA164

0TOPTUL 70,000 77,000

1981 W9H61Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x4mmx50mm Mạ crom BAEE0804

BAEE080

4TOPTUL 22,000 24,200

1982 W9H62Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x4,5mmx50mm Mạ crom BAEE084E

BAEE084

ETOPTUL 22,000 24,200

1983 W9H63Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x5mmx50mm Mạ crom BAEE0805

BAEE080

5TOPTUL 22,000 24,200

1984 W9H64Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x5,5mmx50mm Mạ crom BAEE085E

BAEE085

ETOPTUL 22,000 24,200

1985 W9H65Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x6mmx50mm Mạ crom BAEE0806

BAEE080

6TOPTUL 19,000 20,900

1986 W9H66Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x7mmx50mm Mạ crom BAEE0807

BAEE080

7TOPTUL 19,000 20,900

1987 W9H67Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x8mmx50mm Mạ crom BAEE0808

BAEE080

8TOPTUL 20,000 22,000

1988 W9H68Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x9mmx50mm Mạ crom BAEE0809

BAEE080

9TOPTUL 20,000 22,000

1989 W9H69Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x10mmx50mm Mạ crom BAEE0810

BAEE081

0TOPTUL 22,000 24,200

1990 W9H70Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x11mmx50mm Mạ crom BAEE0811

BAEE081

1TOPTUL 25,000 27,500

1991 W9H71Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x12mmx50mm Mạ crom BAEE0812

BAEE081

2TOPTUL 26,000 28,600

Page 59: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

1992 W9H72Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x13mmx50mm Mạ crom BAEE0813

BAEE081

3TOPTUL 27,000 29,700

1993 W9H73Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x14mmx50mm Mạ crom BAEE0814

BAEE081

4TOPTUL 30,000 33,000

1994 W9H74Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x6mmx63mm Mạ crom BAEE1206

BAEE120

6TOPTUL 33,000 36,300

1995 W9H75Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x7mmx63mm Mạ crom BAEE1207

BAEE120

7TOPTUL 33,000 36,300

1996 W9H76Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x8mmx63mm Mạ crom BAEE1208

BAEE120

8TOPTUL 29,000 31,900

1997 W9H77Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x9mmx63mm Mạ crom BAEE1209

BAEE120

9TOPTUL 30,000 33,000

1998 W9H78Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x10mmx63mm Mạ crom BAEE1210

BAEE121

0TOPTUL 30,000 33,000

1999 W9H79Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x11mmx63mm Mạ crom BAEE1211

BAEE121

1TOPTUL 30,000 33,000

2000 W9H80Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x12mmx63mm Mạ crom BAEE1212

BAEE121

2TOPTUL 31,000 34,100

2001 W9H81Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x13mmx63mm Mạ crom BAEE1213

BAEE121

3TOPTUL 32,000 35,200

2002 W9H82Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x14mmx63mm Mạ crom BAEE1214

BAEE121

4TOPTUL 33,000 36,300

2003 W9H83Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x15mmx63mm Mạ crom BAEE1215

BAEE121

5TOPTUL 37,000 40,700

2004 W9H84Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x16mmx63mm Mạ crom BAEE1216

BAEE121

6TOPTUL 36,000 39,600

2005 W9H85Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x17mmx63mm Mạ crom BAEE1217

BAEE121

7TOPTUL 40,000 44,000

2006 W9H86Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x18mmx63mm Mạ crom BAEE1218

BAEE121

8TOPTUL 45,000 49,500

2007 W9H87Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x19mmx63mm Mạ crom BAEE1219

BAEE121

9TOPTUL 45,000 49,500

2008 W9H88Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x20mmx63mm Mạ crom BAEE1220

BAEE122

0TOPTUL 51,000 56,100

2009 W9H89Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x21mmx63mm Mạ crom BAEE1221

BAEE122

1TOPTUL 52,000 57,200

2010 W9H90Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x22mmx63mm Mạ crom BAEE1222

BAEE122

2TOPTUL 59,000 64,900

2011 W9H91Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x8mmx77mm Mạ crom BAEE1608

BAEE160

8TOPTUL 53,000 58,300

2012 W9H92Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x9mmx77mm Mạ crom BAEE1609

BAEE160

9TOPTUL 49,000 53,900

2013 W9H93Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x10mmx77mm Mạ crom BAEE1610

BAEE161

0TOPTUL 47,000 51,700

2014 W9H94Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x11mmx77mm Mạ crom BAEE1611

BAEE161

1TOPTUL 46,000 50,600

2015 W9H95Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x12mmx77mm Mạ crom BAEE1612

BAEE161

2TOPTUL 46,000 50,600

2016 W9H96Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x13mmx77mm Mạ crom BAEE1613

BAEE161

3TOPTUL 46,000 50,600

2017 W9H97Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x14mmx77mm Mạ crom BAEE1614

BAEE161

4TOPTUL 44,000 48,400

2018 W9H98Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x15mmx77mm Mạ crom BAEE1615

BAEE161

5TOPTUL 45,000 49,500

2019 W9H99Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x16mmx77mm Mạ crom BAEE1616

BAEE161

6TOPTUL 54,000 59,400

2020 W9I01Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x17mmx77mm Mạ crom BAEE1617

BAEE161

7TOPTUL 49,000 53,900

2021 W9I02Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x18mmx77mm Mạ crom BAEE1618

BAEE161

8TOPTUL 54,000 59,400

2022 W9I03Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x19mmx77mm Mạ crom BAEE1619

BAEE161

9TOPTUL 54,000 59,400

2023 W9I04Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x20mmx77mm Mạ crom BAEE1620

BAEE162

0TOPTUL 59,000 64,900

2024 W9I05Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x21mmx77mm Mạ crom BAEE1621

BAEE162

1TOPTUL 59,000 64,900

2025 W9I06Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x22mmx77mm Mạ crom BAEE1622

BAEE162

2TOPTUL 66,000 72,600

2026 W9I07Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x23mmx77mm Mạ crom BAEE1623

BAEE162

3TOPTUL 75,000 82,500

Page 60: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2027 W9I08Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x24mmx77mm Mạ crom BAEE1624

BAEE162

4TOPTUL 80,000 88,000

2028 W9I09Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x25mmx77mm Mạ crom BAEE1625

BAEE162

5TOPTUL 86,000 94,600

2029 W9I10Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x26mmx77mm Mạ crom BAEE1626

BAEE162

6TOPTUL 95,000 104,500

2030 W9I11Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x27mmx77mm Mạ crom BAEE1627

BAEE162

7TOPTUL 106,000 116,600

2031 W9I12Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x28mmx77mm Mạ crom BAEE1628

BAEE162

8TOPTUL 107,000 117,700

2032 W9I13Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x29mmx77mm Mạ crom BAEE1629

BAEE162

9TOPTUL 107,000 117,700

2033 W9I14Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x30mmx77mm Mạ crom BAEE1630

BAEE163

0TOPTUL 119,000 130,900

2034 W9I15Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x32mmx77mm Mạ crom BAEE1632

BAEE163

2TOPTUL 124,000 136,400

2035 W9I16Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x5/32"x50mm Mạ crom BBEE0805

BBEE080

5TOPTUL 20,000 22,000

2036 W9I17Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x3/16"x50mm Mạ crom BBEE0806

BBEE080

6TOPTUL 20,000 22,000

2037 W9I18Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x7/32"x50mm Mạ crom BBEE0807

BBEE080

7TOPTUL 20,000 22,000

2038 W9I19Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x1/4"x50mm Mạ crom BBEE0808

BBEE080

8TOPTUL 18,000 19,800

2039 W9I20Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x9/32"x50mm Mạ crom BBEE0809

BBEE080

9TOPTUL 18,000 19,800

2040 W9I21Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x5/16"x50mm Mạ crom BBEE0810

BBEE081

0TOPTUL 18,000 19,800

2041 W9I22Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x11/32"x50mm Mạ crom BBEE0811

BBEE081

1TOPTUL 18,500 20,350

2042 W9I23Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x3/8"x50mm Mạ crom BBEE0812

BBEE081

2TOPTUL 20,000 22,000

2043 W9I24Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x7/16"x50mm Mạ crom BBEE0814

BBEE081

4TOPTUL 23,000 25,300

2044 W9I25Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x1/2"x50mm Mạ crom BBEE0816

BBEE081

6TOPTUL 24,000 26,400

2045 W9I26Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/4"x9/16"x50mm Mạ crom BBEE0818

BBEE081

8TOPTUL 27,000 29,700

2046 W9I27Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x1/4"x63mm Mạ crom BBEE1208

BBEE120

8TOPTUL 32,000 35,200

2047 W9I28Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x9/32"x63mm Mạ crom BBEE1209

BBEE120

9TOPTUL 35,000 38,500

2048 W9I29Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x5/16"x63mm Mạ crom BBEE1210

BBEE121

0TOPTUL 28,500 31,350

2049 W9I30Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x11/32"x63mm Mạ crom BBEE1211

BBEE121

1TOPTUL 28,000 30,800

2050 W9I31Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x3/8"x63mm Mạ crom BBEE1212

BBEE121

2TOPTUL 29,000 31,900

2051 W9I32Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x7/16"x63mm Mạ crom BBEE1214

BBEE121

4TOPTUL 29,000 31,900

2052 W9I33Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x15/32"x63mm Mạ crom BBEE1215

BBEE121

5TOPTUL 33,000 36,300

2053 W9I34Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x1/2"x63mm Mạ crom BBEE1216

BBEE121

6TOPTUL 31,000 34,100

2054 W9I35Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x9/16"x63mm Mạ crom BBEE1218

BBEE121

8TOPTUL 32,000 35,200

2055 W9I36Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x5/8"x63mm Mạ crom BBEE1220

BBEE122

0TOPTUL 35,000 38,500

2056 W9I37Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x11/16"x63mm Mạ crom BBEE1222

BBEE122

2TOPTUL 39,000 42,900

2057 W9I38Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x3/4"x63mm Mạ crom BBEE1224

BBEE122

4TOPTUL 42,000 46,200

2058 W9I39Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x13/16"x63mm Mạ crom BBEE1226

BBEE122

6TOPTUL 48,000 52,800

2059 W9I40Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x7/8"x63mm Mạ crom BBEE1228

BBEE122

8TOPTUL 56,000 61,600

2060 W9I41Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x5/16"x77mm Mạ crom BBEE1610

BBEE161

0TOPTUL 56,000 61,600

2061 W9I42Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x11/32"x77mm Mạ crom BBEE1611

BBEE161

1TOPTUL 56,000 61,600

Page 61: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2062 W9I43Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x3/8"x77mm Mạ crom BBEE1612

BBEE161

2TOPTUL 45,000 49,500

2063 W9I44Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x7/16"x77mm Mạ crom BBEE1614

BBEE161

4TOPTUL 44,000 48,400

2064 W9I45Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x15/32"x77mm Mạ crom BBEE1615

BBEE161

5TOPTUL 47,000 51,700

2065 W9I46Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x1/2"x77mm Mạ crom BBEE1616

BBEE161

6TOPTUL 43,000 47,300

2066 W9I47Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x9/16"x77mm Mạ crom BBEE1618

BBEE161

8TOPTUL 43,000 47,300

2067 W9I48Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x19/32"x77mm Mạ crom BBEE1619

BBEE161

9TOPTUL 47,000 51,700

2068 W9I49Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x5/8"x77mm Mạ crom BBEE1620

BBEE162

0TOPTUL 51,000 56,100

2069 W9I50Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x21/32"x77mm Mạ crom BBEE1621

BBEE162

1TOPTUL 51,000 56,100

2070 W9I51Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x11/16"x77mm Mạ crom BBEE1622

BBEE162

2TOPTUL 47,000 51,700

2071 W9I52Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x3/4"x77mm Mạ crom BBEE1624

BBEE162

4TOPTUL 51,000 56,100

2072 W9I53Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x25/32"x77mm Mạ crom BBEE1625

BBEE162

5TOPTUL 58,000 63,800

2073 W9I54Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x13/16"x77mm Mạ crom BBEE1626

BBEE162

6TOPTUL 54,000 59,400

2074 W9I55Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x7/8"x77mm Mạ crom BBEE1628

BBEE162

8TOPTUL 63,000 69,300

2075 W9I56Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x15/16"x77mm Mạ crom BBEE1630

BBEE163

0TOPTUL 72,000 79,200

2076 W9I57Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x1"x77mm Mạ crom BBEE1632

BBEE163

2TOPTUL 79,000 86,900

2077 W9I58Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL 1/2"x1-

1/16"x77mm Mạ crom BBEE1634

BBEE163

4TOPTUL 98,000 107,800

2078 W9I59Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL 1/2"x1-

1/8"x77mm Mạ crom BBEE1636

BBEE163

6TOPTUL 104,000 114,400

2079 W9I60Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL 1/2"x1-

3/16"x77mm Mạ crom BBEE1638

BBEE163

8TOPTUL 114,000 125,400

2080 W9I61Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL 1/2"x1-

1/4"x77mm Mạ crom BBEE1640

BBEE164

0TOPTUL 117,000 128,700

2081 W9I62Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x4mmx25mm Mạ crom BAEB0804

BAEB080

4TOPTUL 8,000 8,800

2082 W9I63Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x4,5mmx25mm Mạ crom BAEB084E

BAEB084

ETOPTUL 8,000 8,800

2083 W9I64Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x5mmx25mm Mạ crom BAEB0805

BAEB080

5TOPTUL 8,000 8,800

2084 W9I65Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x5,5mmx25mm Mạ crom BAEB085E

BAEB085

ETOPTUL 8,000 8,800

2085 W9I66Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x6mmx25mm Mạ crom BAEB0806

BAEB080

6TOPTUL 8,000 8,800

2086 W9I67Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x7mmx25mm Mạ crom BAEB0807

BAEB080

7TOPTUL 8,000 8,800

2087 W9I68Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x8mmx25mm Mạ crom BAEB0808

BAEB080

8TOPTUL 8,500 9,350

2088 W9I69Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x9mmx25mm Mạ crom BAEB0809

BAEB080

9TOPTUL 9,000 9,900

2089 W9I70Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x10mmx25mm Mạ crom BAEB0810

BAEB081

0TOPTUL 10,000 11,000

2090 W9I71Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x11mmx25mm Mạ crom BAEB0811

BAEB081

1TOPTUL 11,000 12,100

2091 W9I72Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x12mmx25mm Mạ crom BAEB0812

BAEB081

2TOPTUL 12,000 13,200

2092 W9I73Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x13mmx25mm Mạ crom BAEB0813

BAEB081

3TOPTUL 12,500 13,750

2093 W9I74Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x14mmx25mm Mạ crom BAEB0814

BAEB081

4TOPTUL 14,000 15,400

2094 W9I75Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x6mmx28mm Mạ crom BAEB1206

BAEB120

6TOPTUL 11,000 12,100

2095 W9I76Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x7mmx28mm Mạ crom BAEB1207

BAEB120

7TOPTUL 11,000 12,100

2096 W9I77Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x8mmx28mm Mạ crom BAEB1208

BAEB120

8TOPTUL 11,000 12,100

Page 62: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2097 W9I78Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x9mmx28mm Mạ crom BAEB1209

BAEB120

9TOPTUL 10,000 11,000

2098 W9I79Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x10mmx28mm Mạ crom BAEB1210

BAEB121

0TOPTUL 11,000 12,100

2099 W9I80Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x11mmx28mm Mạ crom BAEB1211

BAEB121

1TOPTUL 11,000 12,100

2100 W9I81Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x12mmx28mm Mạ crom BAEB1212

BAEB121

2TOPTUL 12,000 13,200

2101 W9I82Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x13mmx28mm Mạ crom BAEB1213

BAEB121

3TOPTUL 12,500 13,750

2102 W9I83Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x14mmx28mm Mạ crom BAEB1214

BAEB121

4TOPTUL 14,000 15,400

2103 W9I84Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x15mmx28mm Mạ crom BAEB1215

BAEB121

5TOPTUL 16,000 17,600

2104 W9I85Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x16mmx30mm Mạ crom BAEB1216

BAEB121

6TOPTUL 16,000 17,600

2105 W9I86Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x17mmx30mm Mạ crom BAEB1217

BAEB121

7TOPTUL 18,000 19,800

2106 W9I87Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x18mmx30mm Mạ crom BAEB1218

BAEB121

8TOPTUL 20,500 22,550

2107 W9I88Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x19mmx30mm Mạ crom BAEB1219

BAEB121

9TOPTUL 20,500 22,550

2108 W9I89Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x20mmx30mm Mạ crom BAEB1220

BAEB122

0TOPTUL 24,000 26,400

2109 W9I90Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x21mmx30mm Mạ crom BAEB1221

BAEB122

1TOPTUL 24,000 26,400

2110 W9I91Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x22mmx30mm Mạ crom BAEB1222

BAEB122

2TOPTUL 25,500 28,050

2111 W9I92Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x24mmx30mm Mạ crom BAEB1224

BAEB122

4TOPTUL 33,500 36,850

2112 W9I93Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x8mmx38mm Mạ crom BAEB1608

BAEB160

8TOPTUL 19,000 20,900

2113 W9I94Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x9mmx38mm Mạ crom BAEB1609

BAEB160

9TOPTUL 19,000 20,900

2114 W9I95Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x10mmx38mm Mạ crom BAEB1610

BAEB161

0TOPTUL 19,000 20,900

2115 W9I96Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x11mmx38mm Mạ crom BAEB1611

BAEB161

1TOPTUL 20,000 22,000

2116 W9I97Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x12mmx38mm Mạ crom BAEB1612

BAEB161

2TOPTUL 20,000 22,000

2117 W9I98Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x13mmx38mm Mạ crom BAEB1613

BAEB161

3TOPTUL 20,000 22,000

2118 W9I99Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x14mmx38mm Mạ crom BAEB1614

BAEB161

4TOPTUL 20,000 22,000

2119 W9K01Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x15mmx38mm Mạ crom BAEB1615

BAEB161

5TOPTUL 20,000 22,000

2120 W9K02Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x16mmx38mm Mạ crom BAEB1616

BAEB161

6TOPTUL 26,000 28,600

2121 W9K03Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x17mmx38mm Mạ crom BAEB1617

BAEB161

7TOPTUL 25,000 27,500

2122 W9K04Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x18mmx38mm Mạ crom BAEB1618

BAEB161

8TOPTUL 26,000 28,600

2123 W9K05Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x19mmx38mm Mạ crom BAEB1619

BAEB161

9TOPTUL 26,000 28,600

2124 W9K06Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x20mmx38mm Mạ crom BAEB1620

BAEB162

0TOPTUL 30,000 33,000

2125 W9K07Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x21mmx38mm Mạ crom BAEB1621

BAEB162

1TOPTUL 31,000 34,100

2126 W9K08Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x22mmx40mm Mạ crom BAEB1622

BAEB162

2TOPTUL 36,000 39,600

2127 W9K09Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x23mmx40mm Mạ crom BAEB1623

BAEB162

3TOPTUL 39,000 42,900

2128 W9K10Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x24mmx40mm Mạ crom BAEB1624

BAEB162

4TOPTUL 39,000 42,900

2129 W9K11Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x25mmx42mm Mạ crom BAEB1625

BAEB162

5TOPTUL 46,000 50,600

2130 W9K12Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x26mmx42mm Mạ crom BAEB1626

BAEB162

6TOPTUL 46,000 50,600

2131 W9K13Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x27mmx44mm Mạ crom BAEB1627

BAEB162

7TOPTUL 57,000 62,700

Page 63: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2132 W9K14Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x28mmx44mm Mạ crom BAEB1628

BAEB162

8TOPTUL 64,000 70,400

2133 W9K15Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x29mmx44mm Mạ crom BAEB1629

BAEB162

9TOPTUL 63,000 69,300

2134 W9K16Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x30mmx45mm Mạ crom BAEB1630

BAEB163

0TOPTUL 67,000 73,700

2135 W9K17Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x32mmx45mm Mạ crom BAEB1632

BAEB163

2TOPTUL 71,000 78,100

2136 W9K18Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x19mmx50mm Mạ crom BAEB2419

BAEB241

9TOPTUL 95,000 104,500

2137 W9K19Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x21mmx50mm Mạ crom BAEB2421

BAEB242

1TOPTUL 95,000 104,500

2138 W9K20Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x22mmx50mm Mạ crom BAEB2422

BAEB242

2TOPTUL 95,000 104,500

2139 W9K21Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x23mmx50mm Mạ crom BAEB2423

BAEB242

3TOPTUL 95,000 104,500

2140 W9K22Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x24mmx50mm Mạ crom BAEB2424

BAEB242

4TOPTUL 95,000 104,500

2141 W9K23Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x26mmx52mm Mạ crom BAEB2426

BAEB242

6TOPTUL 101,000 111,100

2142 W9K24Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x27mmx52mm Mạ crom BAEB2427

BAEB242

7TOPTUL 101,000 111,100

2143 W9K25Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x28mmx52mm Mạ crom BAEB2428

BAEB242

8TOPTUL 109,000 119,900

2144 W9K26Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x29mmx52mm Mạ crom BAEB2429

BAEB242

9TOPTUL 109,000 119,900

2145 W9K27Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x30mmx54mm Mạ crom BAEB2430

BAEB243

0TOPTUL 113,000 124,300

2146 W9K28Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x32mmx56mm Mạ crom BAEB2432

BAEB243

2TOPTUL 124,000 136,400

2147 W9K29Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x33mmx56mm Mạ crom BAEB2433

BAEB243

3TOPTUL 146,000 160,600

2148 W9K30Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x34mmx56mm Mạ crom BAEB2434

BAEB243

4TOPTUL 146,000 160,600

2149 W9K31Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x35mmx58mm Mạ crom BAEB2435

BAEB243

5TOPTUL 155,000 170,500

2150 W9K32Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x36mmx58mm Mạ crom BAEB2436

BAEB243

6TOPTUL 161,000 177,100

2151 W9K33Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x38mmx60mm Mạ crom BAEB2438

BAEB243

8TOPTUL 172,000 189,200

2152 W9K34Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x41mmx64mm Mạ crom BAEB2441

BAEB244

1TOPTUL 206,000 226,600

2153 W9K35Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x46mmx68mm Mạ crom BAEB2446

BAEB244

6TOPTUL 236,000 259,600

2154 W9K36Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x50mmx72mm Mạ crom BAEB2450

BAEB245

0TOPTUL 264,000 290,400

2155 W9K37Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x55mmx76mm Mạ crom BAEB2455

BAEB245

5TOPTUL 357,000 392,700

2156 W9K38Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x60mmx78mm Mạ crom BAEB2460

BAEB246

0TOPTUL 430,000 473,000

2157 W9K39Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x65mmx82mm Mạ crom BAEB2465

BAEB246

5TOPTUL 620,000 682,000

2158 W9K40Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x70mmx86mm Mạ crom BAEB2470

BAEB247

0TOPTUL 683,000 751,300

2159 W9K41Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x3/16"x25mm Mạ crom BBEB0806

BBEB080

6TOPTUL 8,000 8,800

2160 W9K42Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x7/32"x25mm Mạ crom BBEB0807

BBEB080

7TOPTUL 8,000 8,800

2161 W9K43Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x1/4"x25mm Mạ crom BBEB0808

BBEB080

8TOPTUL 8,000 8,800

2162 W9K44Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x9/32"x25mm Mạ crom BBEB0809

BBEB080

9TOPTUL 8,000 8,800

2163 W9K45Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x5/16"x25mm Mạ crom BBEB0810

BBEB081

0TOPTUL 8,500 9,350

2164 W9K46Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x11/32"x25mm Mạ crom BBEB0811

BBEB081

1TOPTUL 8,500 9,350

2165 W9K47Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x3/8"x25mm Mạ crom BBEB0812

BBEB081

2TOPTUL 10,000 11,000

2166 W9K48Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x7/16"x25mm Mạ crom BBEB0814

BBEB081

4TOPTUL 11,000 12,100

Page 64: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2167 W9K49Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x1/2"x25mm Mạ crom BBEB0816

BBEB081

6TOPTUL 12,000 13,200

2168 W9K50Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x9/16"x25mm Mạ crom BBEB0818

BBEB081

8TOPTUL 13,000 14,300

2169 W9K51Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x1/4"x28mm Mạ crom BBEB1208

BBEB120

8TOPTUL 10,000 11,000

2170 W9K52Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x5/16"x28mm Mạ crom BBEB1210

BBEB121

0TOPTUL 10,000 11,000

2171 W9K53Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x11/32"x28mm Mạ crom BBEB1211

BBEB121

1TOPTUL 10,000 11,000

2172 W9K54Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x3/8"x28mm Mạ crom BBEB1212

BBEB121

2TOPTUL 10,000 11,000

2173 W9K55Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x7/16"x28mm Mạ crom BBEB1214

BBEB121

4TOPTUL 10,000 11,000

2174 W9K56Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x1/2"x28mm Mạ crom BBEB1216

BBEB121

6TOPTUL 12,000 13,200

2175 W9K57Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x9/16"x28mm Mạ crom BBEB1218

BBEB121

8TOPTUL 13,000 14,300

2176 W9K58Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x19/32"x28mm Mạ crom BBEB1219

BBEB121

9TOPTUL 15,000 16,500

2177 W9K59Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x5/8"x30mm Mạ crom BBEB1220

BBEB122

0TOPTUL 15,000 16,500

2178 W9K60Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x11/16"x30mm Mạ crom BBEB1222

BBEB122

2TOPTUL 17,000 18,700

2179 W9K61Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x3/4"x30mm Mạ crom BBEB1224

BBEB122

4TOPTUL 19,000 20,900

2180 W9K62Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x13/16"x30mm Mạ crom BBEB1226

BBEB122

6TOPTUL 22,000 24,200

2181 W9K63Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x7/8"x30mm Mạ crom BBEB1228

BBEB122

8TOPTUL 23,500 25,850

2182 W9K64Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x3/4"x50mm Mạ crom BBEB2424

BBEB242

4TOPTUL 93,000 102,300

2183 W9K65Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x13/16"x50mm Mạ crom BBEB2426

BBEB242

6TOPTUL 93,000 102,300

2184 W9K66Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x7/8"x51mm Mạ crom BBEB2428

BBEB242

8TOPTUL 93,000 102,300

2185 W9K67Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x15/16"x52mm Mạ crom BBEB2430

BBEB243

0TOPTUL 93,000 102,300

2186 W9K68Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x1"x52mm Mạ crom BBEB2432

BBEB243

2TOPTUL 99,000 108,900

2187 W9K69Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL 3/4"x1-

1/16"x52mm Mạ crom BBEB2434

BBEB243

4TOPTUL 99,000 108,900

2188 W9K70Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL 3/4"x1-

1/8"x54mm Mạ crom BBEB2436

BBEB243

6TOPTUL 106,000 116,600

2189 W9K71Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL 3/4"x1-

3/16"x56mm Mạ crom BBEB2438

BBEB243

8TOPTUL 111,000 122,100

2190 W9K72Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL 3/4"x1-

1/4"x56mm Mạ crom BBEB2440

BBEB244

0TOPTUL 121,000 133,100

2191 W9K73Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL 3/4"x1-

5/16"x56mm Mạ crom BBEB2442

BBEB244

2TOPTUL 143,000 157,300

2192 W9K74Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL 3/4"x1-

3/8"x58mm Mạ crom BBEB2444

BBEB244

4TOPTUL 152,000 167,200

2193 W9K75Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL 3/4"x1-

7/16"x58mm Mạ crom BBEB2446

BBEB244

6TOPTUL 158,000 173,800

2194 W9K76Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL 3/4"x1-

1/2"x60mm Mạ crom BBEB2448

BBEB244

8TOPTUL 168,000 184,800

2195 W9K77Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL 3/4"x1-

5/8"x64mm Mạ crom BBEB2452

BBEB245

2TOPTUL 202,000 222,200

2196 W9K78Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL 3/4"x1-

11/16"x64mm Mạ crom BBEB2454

BBEB245

4TOPTUL 217,000 238,700

2197 W9K79Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL 3/4"x1-

3/4"x66mm Mạ crom BBEB2456

BBEB245

6TOPTUL 217,000 238,700

2198 W9K80Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL 3/4"x1-

7/8"x70mm Mạ crom BBEB2460

BBEB246

0TOPTUL 245,000 269,500

2199 W9K81Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/4"x2"x72mm Mạ crom BBEB2464

BBEB246

4TOPTUL 260,000 286,000

2200 W9K82Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x6mmx50mm Mạ crom BAEF0806

BAEF080

6TOPTUL 20,000 22,000

2201 W9K83Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x7mmx50mm Mạ crom BAEF0807

BAEF080

7TOPTUL 20,000 22,000

Page 65: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2202 W9K84Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x8mmx50mm Mạ crom BAEF0808

BAEF080

8TOPTUL 20,000 22,000

2203 W9K85Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x9mmx50mm Mạ crom BAEF0809

BAEF080

9TOPTUL 21,000 23,100

2204 W9K86Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x10mmx50mm Mạ crom BAEF0810

BAEF081

0TOPTUL 22,000 24,200

2205 W9K87Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x11mmx50mm Mạ crom BAEF0811

BAEF081

1TOPTUL 26,000 28,600

2206 W9K88Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x12mmx50mm Mạ crom BAEF0812

BAEF081

2TOPTUL 26,000 28,600

2207 W9K89Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x13mmx50mm Mạ crom BAEF0813

BAEF081

3TOPTUL 28,000 30,800

2208 W9K90Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x6mmx63mm Mạ crom BAEF1206

BAEF120

6TOPTUL 33,000 36,300

2209 W9K91Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x7mmx63mm Mạ crom BAEF1207

BAEF120

7TOPTUL 33,000 36,300

2210 W9K92Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x8mmx63mm Mạ crom BAEF1208

BAEF120

8TOPTUL 29,000 31,900

2211 W9K93Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x9mmx63mm Mạ crom BAEF1209

BAEF120

9TOPTUL 30,000 33,000

2212 W9K94Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x10mmx63mm Mạ crom BAEF1210

BAEF121

0TOPTUL 30,000 33,000

2213 W9K95Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x11mmx63mm Mạ crom BAEF1211

BAEF121

1TOPTUL 30,000 33,000

2214 W9K96Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x12mmx63mm Mạ crom BAEF1212

BAEF121

2TOPTUL 31,000 34,100

2215 W9K97Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x13mmx63mm Mạ crom BAEF1213

BAEF121

3TOPTUL 32,000 35,200

2216 W9K98Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x14mmx63mm Mạ crom BAEF1214

BAEF121

4TOPTUL 33,000 36,300

2217 W9K99Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x15mmx63mm Mạ crom BAEF1215

BAEF121

5TOPTUL 37,000 40,700

2218 W9L01Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x16mmx63mm Mạ crom BAEF1216

BAEF121

6TOPTUL 36,000 39,600

2219 W9L02Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x17mmx63mm Mạ crom BAEF1217

BAEF121

7TOPTUL 40,000 44,000

2220 W9L03Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x18mmx63mm Mạ crom BAEF1218

BAEF121

8TOPTUL 45,000 49,500

2221 W9L04Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x19mmx63mm Mạ crom BAEF1219

BAEF121

9TOPTUL 45,000 49,500

2222 W9L05Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x20mmx63mm Mạ crom BAEF1220

BAEF122

0TOPTUL 51,000 56,100

2223 W9L06Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x21mmx63mm Mạ crom BAEF1221

BAEF122

1TOPTUL 52,000 57,200

2224 W9L07Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x22mmx63mm Mạ crom BAEF1222

BAEF122

2TOPTUL 59,000 64,900

2225 W9L08Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x8mmx77mm Mạ crom BAEF1608

BAEF160

8TOPTUL 53,000 58,300

2226 W9L09Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x9mmx77mm Mạ crom BAEF1609

BAEF160

9TOPTUL 49,000 53,900

2227 W9L10Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x10mmx77mm Mạ crom BAEF1610

BAEF161

0TOPTUL 47,000 51,700

2228 W9L11Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x11mmx77mm Mạ crom BAEF1611

BAEF161

1TOPTUL 46,000 50,600

2229 W9L12Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x12mmx77mm Mạ crom BAEF1612

BAEF161

2TOPTUL 46,000 50,600

2230 W9L13Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x13mmx77mm Mạ crom BAEF1613

BAEF161

3TOPTUL 46,000 50,600

2231 W9L14Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x14mmx77mm Mạ crom BAEF1614

BAEF161

4TOPTUL 44,000 48,400

2232 W9L15Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x15mmx77mm Mạ crom BAEF1615

BAEF161

5TOPTUL 45,000 49,500

2233 W9L16Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x16mmx77mm Mạ crom BAEF1616

BAEF161

6TOPTUL 54,000 59,400

2234 W9L17Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x17mmx77mm Mạ crom BAEF1617

BAEF161

7TOPTUL 49,000 53,900

2235 W9L18Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x18mmx77mm Mạ crom BAEF1618

BAEF161

8TOPTUL 54,000 59,400

2236 W9L19Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x19mmx77mm Mạ crom BAEF1619

BAEF161

9TOPTUL 54,000 59,400

Page 66: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2237 W9L20Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x20mmx77mm Mạ crom BAEF1620

BAEF162

0TOPTUL 59,000 64,900

2238 W9L21Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x21mmx77mm Mạ crom BAEF1621

BAEF162

1TOPTUL 59,000 64,900

2239 W9L22Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x22mmx77mm Mạ crom BAEF1622

BAEF162

2TOPTUL 66,000 72,600

2240 W9L23Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x23mmx77mm Mạ crom BAEF1623

BAEF162

3TOPTUL 75,000 82,500

2241 W9L24Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x24mmx77mm Mạ crom BAEF1624

BAEF162

4TOPTUL 80,000 88,000

2242 W9L25Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x25mmx77mm Mạ crom BAEF1625

BAEF162

5TOPTUL 85,000 93,500

2243 W9L26Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x26mmx77mm Mạ crom BAEF1626

BAEF162

6TOPTUL 95,000 104,500

2244 W9L27Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x27mmx77mm Mạ crom BAEF1627

BAEF162

7TOPTUL 106,000 116,600

2245 W9L28Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x28mmx77mm Mạ crom BAEF1628

BAEF162

8TOPTUL 107,000 117,700

2246 W9L29Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x29mmx77mm Mạ crom BAEF1629

BAEF162

9TOPTUL 107,000 117,700

2247 W9L30Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x30mmx77mm Mạ crom BAEF1630

BAEF163

0TOPTUL 119,000 130,900

2248 W9L31Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/2"x32mmx77mm Mạ crom BAEF1632

BAEF163

2TOPTUL 124,000 136,400

2249 W9L32Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x3/16"x50mm Mạ crom BBEF0806

BBEF080

6TOPTUL 20,000 22,000

2250 W9L33Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x7/32"x50mm Mạ crom BBEF0807

BBEF080

7TOPTUL 20,000 22,000

2251 W9L34Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x1/4"x50mm Mạ crom BBEF0808

BBEF080

8TOPTUL 18,000 19,800

2252 W9L35Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x9/32"x50mm Mạ crom BBEF0809

BBEF080

9TOPTUL 18,000 19,800

2253 W9L36Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x5/16"x50mm Mạ crom BBEF0810

BBEF081

0TOPTUL 18,500 20,350

2254 W9L37Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x11/32"x50mm Mạ crom BBEF0811

BBEF081

1TOPTUL 18,500 20,350

2255 W9L38Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x3/8"x50mm Mạ crom BBEF0812

BBEF081

2TOPTUL 20,000 22,000

2256 W9L39Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x7/16"x50mm Mạ crom BBEF0814

BBEF081

4TOPTUL 23,500 25,850

2257 W9L40Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x1/2"x50mm Mạ crom BBEF0816

BBEF081

6TOPTUL 25,000 27,500

2258 W9L41Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

1/4"x9/16"x50mm Mạ crom BBEF0818

BBEF081

8TOPTUL 27,000 29,700

2259 W9L42Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x1/4"x63mm Mạ crom BBEF1208

BBEF120

8TOPTUL 32,000 35,200

2260 W9L43Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x5/16"x63mm Mạ crom BBEF1210

BBEF121

0TOPTUL 28,500 31,350

2261 W9L44Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x3/8"x63mm Mạ crom BBEF1212

BBEF121

2TOPTUL 29,000 31,900

2262 W9L45Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x7/16"x63mm Mạ crom BBEF1214

BBEF121

4TOPTUL 29,000 31,900

2263 W9L46Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x1/2"x63mm Mạ crom BBEF1216

BBEF121

6TOPTUL 31,000 34,100

2264 W9L47Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x9/16"x63mm Mạ crom BBEF1218

BBEF121

8TOPTUL 32,000 35,200

2265 W9L48Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x5/8"x63mm Mạ crom BBEF1220

BBEF122

0TOPTUL 35,000 38,500

2266 W9L49Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x11/16"x63mm Mạ crom BBEF1222

BBEF122

2TOPTUL 39,000 42,900

2267 W9L50Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x3/4"x63mm Mạ crom BBEF1224

BBEF122

4TOPTUL 42,000 46,200

2268 W9L51Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x13/16"x63mm Mạ crom BBEF1226

BBEF122

6TOPTUL 48,000 52,800

2269 W9L52Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) TOPTUL

3/8"x7/8"x63mm Mạ crom BBEF1228

BBEF122

8TOPTUL 56,000 61,600

2270 W9L53Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/4"xE4x25mm Mạ crom BAED0804

BAED080

4TOPTUL 12,000 13,200

2271 W9L54Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/4"xE5x25mm Mạ crom BAED0805

BAED080

5TOPTUL 12,000 13,200

Page 67: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2272 W9L55Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/4"xE6x25mm Mạ crom BAED0806

BAED080

6TOPTUL 12,000 13,200

2273 W9L56Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/4"xE7x25mm Mạ crom BAED0807

BAED080

7TOPTUL 12,000 13,200

2274 W9L57Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/4"xE8x25mm Mạ crom BAED0808

BAED080

8TOPTUL 12,500 13,750

2275 W9L58Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/4"xE10x25mm Mạ crom BAED0810

BAED081

0TOPTUL 14,500 15,950

2276 W9L59Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

3/8"xE8x28mm Mạ crom BAED1208

BAED120

8TOPTUL 15,500 17,050

2277 W9L60Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

3/8"xE10x28mm Mạ crom BAED1210

BAED121

0TOPTUL 15,000 16,500

2278 W9L61Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

3/8"xE11x28mm Mạ crom BAED1211

BAED121

1TOPTUL 15,000 16,500

2279 W9L62Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

3/8"xE12x28mm Mạ crom BAED1212

BAED121

2TOPTUL 15,000 16,500

2280 W9L63Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

3/8"xE14x28mm Mạ crom BAED1214

BAED121

4TOPTUL 17,000 18,700

2281 W9L64Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

3/8"xE16x28mm Mạ crom BAED1216

BAED121

6TOPTUL 20,000 22,000

2282 W9L65Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

3/8"xE18x28mm Mạ crom BAED1218

BAED121

8TOPTUL 24,000 26,400

2283 W9L66Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

3/8"xE20x28mm Mạ crom BAED1220

BAED122

0TOPTUL 28,000 30,800

2284 W9L67Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/2"xE10x38mm Mạ crom BAED1610

BAED161

0TOPTUL 28,000 30,800

2285 W9L68Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/2"xE11x38mm Mạ crom BAED1611

BAED161

1TOPTUL 28,000 30,800

2286 W9L69Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/2"xE12x38mm Mạ crom BAED1612

BAED161

2TOPTUL 28,000 30,800

2287 W9L70Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/2"xE14x38mm Mạ crom BAED1614

BAED161

4TOPTUL 28,000 30,800

2288 W9L71Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/2"xE16x38mm Mạ crom BAED1616

BAED161

6TOPTUL 28,000 30,800

2289 W9L72Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/2"xE18x38mm Mạ crom BAED1618

BAED161

8TOPTUL 28,000 30,800

2290 W9L73Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/2"xE20x38mm Mạ crom BAED1620

BAED162

0TOPTUL 32,000 35,200

2291 W9L74Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/2"xE22x38mm Mạ crom BAED1622

BAED162

2TOPTUL 36,000 39,600

2292 W9L75Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/2"xE24x38mm Mạ crom BAED1624

BAED162

4TOPTUL 41,000 45,100

2293 W9L76Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/2"xE10x77mm Mạ crom BAEH1610

BAEH161

0TOPTUL 49,000 53,900

2294 W9L77Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/2"xE12x77mm Mạ crom BAEH1612

BAEH161

2TOPTUL 49,000 53,900

2295 W9L78Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/2"xE14x77mm Mạ crom BAEH1614

BAEH161

4TOPTUL 49,000 53,900

2296 W9L79Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/2"xE16x77mm Mạ crom BAEH1616

BAEH161

6TOPTUL 49,000 53,900

2297 W9L80Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/2"xE18x77mm Mạ crom BAEH1618

BAEH161

8TOPTUL 49,000 53,900

2298 W9L81Đâu tuýp hoa thị(E-torx) TOPTUL

1/2"xE20x77mm Mạ crom BAEH1620

BAEH162

0TOPTUL 53,000 58,300

2299 W9L82Đâu tuýp lây ốc gãy TOPTUL

1/2"x10mmx34mm Chịu va đập BAAK1610

BAAK161

0TOPTUL 162,000 178,200

2300 W9L83Đâu tuýp lây ốc gãy TOPTUL

1/2"x11mmx34mm Chịu va đập BAAK1611

BAAK161

1TOPTUL 162,000 178,200

2301 W9L84Đâu tuýp lây ốc gãy TOPTUL

1/2"x12mmx34mm Chịu va đập BAAK1612

BAAK161

2TOPTUL 162,000 178,200

2302 W9L85Đâu tuýp lây ốc gãy TOPTUL

1/2"x13mmx34mm Chịu va đập BAAK1613

BAAK161

3TOPTUL 162,000 178,200

2303 W9L86Đâu tuýp lây ốc gãy TOPTUL

1/2"x14mmx34mm Chịu va đập BAAK1614

BAAK161

4TOPTUL 164,000 180,400

2304 W9L87Đâu tuýp lây ốc gãy TOPTUL

1/2"x15mmx34mm Chịu va đập BAAK1615

BAAK161

5TOPTUL 164,000 180,400

2305 W9L88Đâu tuýp lây ốc gãy TOPTUL

1/2"x16mmx34mm Chịu va đập BAAK1616

BAAK161

6TOPTUL 164,000 180,400

2306 W9L89Đâu tuýp lây ốc gãy TOPTUL

1/2"x17mmx34mm Chịu va đập BAAK1617

BAAK161

7TOPTUL 164,000 180,400

Page 68: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2307 W9L90Đâu tuýp lây ốc gãy TOPTUL

1/2"x18mmx34mm Chịu va đập BAAK1618

BAAK161

8TOPTUL 167,000 183,700

2308 W9L91Đâu tuýp lây ốc gãy TOPTUL

1/2"x19mmx34mm Chịu va đập BAAK1619

BAAK161

9TOPTUL 167,000 183,700

2309 W9L92Đâu tuýp mở bugi TOPTUL 3/8"x16mmx65mm

Mạ crom BAAR1216

BAAR121

6TOPTUL 38,000 41,800

2310 W9L93Đâu tuýp mở bugi TOPTUL 3/8"x21mmx67mm

Mạ crom BAAR1221

BAAR122

1TOPTUL 51,000 56,100

2311 W9L94Đâu tuýp mở bugi TOPTUL 1/2"x16mmx65mm

Mạ crom BAAR1616

BAAR161

6TOPTUL 39,000 42,900

2312 W9L95Đâu tuýp mở bugi TOPTUL 1/2"x21mmx67mm

Mạ crom BAAR1621

BAAR162

1TOPTUL 51,000 56,100

2313 W9L96Đâu tuýp mở bugi TOPTUL 3/8"x16mmx65mm

Từ tinh BAAT1216

BAAT121

6TOPTUL 81,000 89,100

2314 W9L97Đâu tuýp mở bugi TOPTUL 3/8"x21mmx67mm

Từ tinh BAAT1221

BAAT122

1TOPTUL 105,000 115,500

2315 W9L98Đâu tuýp mở bugi TOPTUL 1/2"x16mmx65mm

Từ tinh BAAT1616

BAAT161

6TOPTUL 83,000 91,300

2316 W9L99Đâu tuýp mở bugi TOPTUL 1/2"x21mmx67mm

Từ tinh BAAT1621

BAAT162

1TOPTUL 105,000 115,500

2317 W9M01Đâu tuýp mở bugi TOPTUL 3/8"x5/8"x65mm

Từ tinh BBAT1220

BBAT122

0TOPTUL 83,000 91,300

2318 W9M02Đâu tuýp mở bugi TOPTUL 3/8"x13/16"x67mm

Từ tinh BBAT1226

BBAT122

6TOPTUL 105,000 115,500

2319 W9M03Đâu tuýp mở bugi TOPTUL 1/2"x6mmx60mm

Mạ crom BAAM1606

BAAM160

6TOPTUL 167,000 183,700

2320 W9M04Đâu tuýp mở bugi TOPTUL 1/2"x8mmx60mm

Mạ crom BAAM1608

BAAM160

8TOPTUL 167,000 183,700

2321 W9M05Đâu tuýp mở bugi TOPTUL 1/2"x10mmx69mm

Mạ crom BAAM1610

BAAM161

0TOPTUL 178,000 195,800

2322 W9M06Đâu tuýp mở bugi TOPTUL 1/2"x12mmx69mm

Mạ crom BAAM1612

BAAM161

2TOPTUL 178,000 195,800

2323 W9M07Đâu chuyển TOPTUL 3/8"x1/4"x26mm Mạ

crom bóng CAEA0812

CAEA081

2TOPTUL 15,000 16,500

2324 W9M08Đâu chuyển TOPTUL 1/2"x3/8"x25mm Mạ

crom bóng CAEA1208

CAEA120

8TOPTUL 14,000 15,400

2325 W9M09Đâu chuyển TOPTUL 1/2"x3/8"x36mm Mạ

crom bóng CAEA1216

CAEA121

6TOPTUL 24,000 26,400

2326 W9M10Đâu chuyển TOPTUL 3/8"x1/2"x36mm Mạ

crom bóng CAEA1612

CAEA161

2TOPTUL 27,000 29,700

2327 W9M15Đâu chuyển TOPTUL 3/4"x1/2"x51mm Mạ

crom bóng CAEA1624

CAEA162

4TOPTUL 91,000 100,100

2328 W9M16Đâu chuyển TOPTUL 1/2"x3/4"x57mm Mạ

crom bóng CAEA2416

CAEA241

6TOPTUL 115,000 126,500

2329 W9M17Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/4"x2,5mmx37mm Mạ crom BCDA082E

BCDA082

ETOPTUL 16,000 17,600

2330 W9M18Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/4"x3mmx37mm Mạ crom BCDA0803

BCDA080

3TOPTUL 16,000 17,600

2331 W9M19Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/4"x4mmx37mm Mạ crom BCDA0804

BCDA080

4TOPTUL 16,000 17,600

2332 W9M20Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/4"x5mmx37mm Mạ crom BCDA0805

BCDA080

5TOPTUL 16,000 17,600

2333 W9M21Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/4"x6mmx37mm Mạ crom BCDA0806

BCDA080

6TOPTUL 16,000 17,600

2334 W9M22Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/4"x7mmx37mm Mạ crom BCDA0807

BCDA080

7TOPTUL 19,500 21,450

2335 W9M23Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/4"x8mmx37mm Mạ crom BCDA0808

BCDA080

8TOPTUL 19,500 21,450

2336 W9M24Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x3mmx48mm Mạ crom BCDA1203

BCDA120

3TOPTUL 23,500 25,850

2337 W9M25Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x4mmx48mm Mạ crom BCDA1204

BCDA120

4TOPTUL 23,500 25,850

2338 W9M26Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x5mmx48mm Mạ crom BCDA1205

BCDA120

5TOPTUL 23,500 25,850

2339 W9M27Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x6mmx48mm Mạ crom BCDA1206

BCDA120

6TOPTUL 23,500 25,850

2340 W9M28Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x7mmx48mm Mạ crom BCDA1207

BCDA120

7TOPTUL 27,000 29,700

2341 W9M29Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x8mmx48mm Mạ crom BCDA1208

BCDA120

8TOPTUL 27,000 29,700

Page 69: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2342 W9M30Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x10mmx48mm Mạ crom BCDA1210

BCDA121

0TOPTUL 29,000 31,900

2343 W9M31Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x12mmx48mm Mạ crom BCDA1212

BCDA121

2TOPTUL 22,000 24,200

2344 W9M32Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x4mmx55mm Mạ crom BCDA1604

BCDA160

4TOPTUL 46,000 50,600

2345 W9M33Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x5mmx55mm Mạ crom BCDA1605

BCDA160

5TOPTUL 46,000 50,600

2346 W9M34Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x6mmx55mm Mạ crom BCDA1606

BCDA160

6TOPTUL 46,000 50,600

2347 W9M35Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x7mmx55mm Mạ crom BCDA1607

BCDA160

7TOPTUL 46,000 50,600

2348 W9M36Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x8mmx55mm Mạ crom BCDA1608

BCDA160

8TOPTUL 46,000 50,600

2349 W9M37Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x10mmx55mm Mạ crom BCDA1610

BCDA161

0TOPTUL 51,000 56,100

2350 W9M38Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x12mmx55mm Mạ crom BCDA1612

BCDA161

2TOPTUL 54,500 59,950

2351 W9M39Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x14mmx55mm Mạ crom BCDA1614

BCDA161

4TOPTUL 59,000 64,900

2352 W9M40Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x17mmx55mm Mạ crom BCDA1617

BCDA161

7TOPTUL 67,000 73,700

2353 W9M41Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x19mmx55mm Mạ crom BCDA1619

BCDA161

9TOPTUL 68,500 75,350

2354 W9M42Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/4"x1/8"x37mm Mạ crom BDDA0804

BDDA080

4TOPTUL 16,000 17,600

2355 W9M43Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/4"x5/32"x37mm Mạ crom BDDA0805

BDDA080

5TOPTUL 16,000 17,600

2356 W9M44Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/4"x3/16"x37mm Mạ crom BDDA0806

BDDA080

6TOPTUL 16,000 17,600

2357 W9M45Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/4"x7/32"x37mm Mạ crom BDDA0807

BDDA080

7TOPTUL 16,000 17,600

2358 W9M46Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/4"x1/4"x37mm Mạ crom BDDA0808

BDDA080

8TOPTUL 16,000 17,600

2359 W9M47Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x1/8"x48mm Mạ crom BDDA1204

BDDA120

4TOPTUL 23,500 25,850

2360 W9M48Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x5/32"x48mm Mạ crom BDDA1205

BDDA120

5TOPTUL 23,500 25,850

2361 W9M49Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x3/16"x48mm Mạ crom BDDA1206

BDDA120

6TOPTUL 23,500 25,850

2362 W9M50Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x7/32"x48mm Mạ crom BDDA1207

BDDA120

7TOPTUL 23,500 25,850

2363 W9M51Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x1/4"x48mm Mạ crom BDDA1208

BDDA120

8TOPTUL 25,000 27,500

2364 W9M52Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x5/16"x48mm Mạ crom BDDA1210

BDDA121

0TOPTUL 27,000 29,700

2365 W9M53Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x3/8"x48mm Mạ crom BDDA1212

BDDA121

2TOPTUL 29,000 31,900

2366 W9M54Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x1/4"x55mm Mạ crom BDDA1608

BDDA160

8TOPTUL 46,000 50,600

2367 W9M55Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x5/16"x55mm Mạ crom BDDA1610

BDDA161

0TOPTUL 46,000 50,600

2368 W9M56Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x3/8"x55mm Mạ crom BDDA1612

BDDA161

2TOPTUL 51,000 56,100

2369 W9M57Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x7/16"x55mm Mạ crom BDDA1614

BDDA161

4TOPTUL 54,000 59,400

2370 W9M58Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x1/2"x55mm Mạ crom BDDA1616

BDDA161

6TOPTUL 59,000 64,900

2371 W9M59Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x9/16"x55mm Mạ crom BDDA1618

BDDA161

8TOPTUL 59,000 64,900

2372 W9M60Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x5/8"x55mm Mạ crom BDDA1620

BDDA162

0TOPTUL 67,000 73,700

2373 W9M61Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x3/4"x55mm Mạ crom BDDA1624

BDDA162

4TOPTUL 68,000 74,800

2374 W9M62Đâu tuýp 4 cạnh TOPTUL 1/4"xPH0x37mm Mạ

crom BCAA08P0

BCAA08P

0TOPTUL 16,000 17,600

2375 W9M63Đâu tuýp 4 cạnh TOPTUL 1/4"xPH1x37mm Mạ

crom BCAA08P1

BCAA08P

1TOPTUL 16,000 17,600

2376 W9M64Đâu tuýp 4 cạnh TOPTUL 1/4"xPH2x37mm Mạ

crom BCAA08P2

BCAA08P

2TOPTUL 16,000 17,600

Page 70: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2377 W9M65Đâu tuýp 4 cạnh TOPTUL 1/4"xPH3x37mm Mạ

crom BCAA08P3

BCAA08P

3TOPTUL 16,000 17,600

2378 W9M66Đâu tuýp 4 cạnh TOPTUL 1/4"xPH4x37mm Mạ

crom BCAA08P4

BCAA08P

4TOPTUL 16,000 17,600

2379 W9M67Đâu tuýp 4 cạnh TOPTUL 3/8"xPH1x48mm Mạ

crom BCAA12P1

BCAA12P

1TOPTUL 25,000 27,500

2380 W9M68Đâu tuýp 4 cạnh TOPTUL 3/8"xPH2x48mm Mạ

crom BCAA12P2

BCAA12P

2TOPTUL 25,000 27,500

2381 W9M69Đâu tuýp 4 cạnh TOPTUL 3/8"xPH3x48mm Mạ

crom BCAA12P3

BCAA12P

3TOPTUL 27,000 29,700

2382 W9M70Đâu tuýp 4 cạnh TOPTUL 3/8"xPH4x48mm Mạ

crom BCAA12P4

BCAA12P

4TOPTUL 27,000 29,700

2383 W9M71Đâu tuýp 4 cạnh TOPTUL 1/2"xPH2x55mm Mạ

crom BCAA16P2

BCAA16P

2TOPTUL 47,000 51,700

2384 W9M72Đâu tuýp 4 cạnh TOPTUL 1/2"xPH3x55mm Mạ

crom BCAA16P3

BCAA16P

3TOPTUL 47,000 51,700

2385 W9M73Đâu tuýp 4 cạnh TOPTUL 1/2"xPH4x55mm Mạ

crom BCAA16P4

BCAA16P

4TOPTUL 47,000 51,700

2386 W9M74Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT8x37mm Mạ crom BCFA0808

BCFA080

8TOPTUL 16,000 17,600

2387 W9M75Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT10x37mm Mạ crom BCFA0810

BCFA081

0TOPTUL 16,000 17,600

2388 W9M76Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT15x37mm Mạ crom BCFA0815

BCFA081

5TOPTUL 16,000 17,600

2389 W9M77Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT20x37mm Mạ crom BCFA0820

BCFA082

0TOPTUL 16,000 17,600

2390 W9M78Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT25x37mm Mạ crom BCFA0825

BCFA082

5TOPTUL 16,000 17,600

2391 W9M79Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT27x37mm Mạ crom BCFA0827

BCFA082

7TOPTUL 16,000 17,600

2392 W9M80Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT30x37mm Mạ crom BCFA0830

BCFA083

0TOPTUL 16,000 17,600

2393 W9M81Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT40x37mm Mạ crom BCFA0840

BCFA084

0TOPTUL 15,000 16,500

2394 W9M82Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

3/8"xT15x48mm Mạ crom BCFA1215

BCFA121

5TOPTUL 23,500 25,850

2395 W9M83Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

3/8"xT20x48mm Mạ crom BCFA1220

BCFA122

0TOPTUL 23,500 25,850

2396 W9M84Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

3/8"xT25x48mm Mạ crom BCFA1225

BCFA122

5TOPTUL 23,500 25,850

2397 W9M85Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

3/8"xT27x48mm Mạ crom BCFA1227

BCFA122

7TOPTUL 23,500 25,850

2398 W9M86Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

3/8"xT30x48mm Mạ crom BCFA1230

BCFA123

0TOPTUL 23,500 25,850

2399 W9M87Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

3/8"xT40x48mm Mạ crom BCFA1240

BCFA124

0TOPTUL 23,500 25,850

2400 W9M88Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

3/8"xT45x48mm Mạ crom BCFA1245

BCFA124

5TOPTUL 27,000 29,700

2401 W9M89Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

3/8"xT50x48mm Mạ crom BCFA1250

BCFA125

0TOPTUL 27,000 29,700

2402 W9M90Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

3/8"xT55x48mm Mạ crom BCFA1255

BCFA125

5TOPTUL 32,000 35,200

2403 W9M91Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT20x55mm Mạ crom BCFA1620

BCFA162

0TOPTUL 48,000 52,800

2404 W9M92Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT25x55mm Mạ crom BCFA1625

BCFA162

5TOPTUL 48,000 52,800

2405 W9M93Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT27x55mm Mạ crom BCFA1627

BCFA162

7TOPTUL 48,000 52,800

2406 W9M94Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT30x55mm Mạ crom BCFA1630

BCFA163

0TOPTUL 48,000 52,800

2407 W9M95Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT40x55mm Mạ crom BCFA1640

BCFA164

0TOPTUL 48,000 52,800

2408 W9M96Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT45x55mm Mạ crom BCFA1645

BCFA164

5TOPTUL 48,000 52,800

2409 W9M97Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT50x55mm Mạ crom BCFA1650

BCFA165

0TOPTUL 48,000 52,800

2410 W9M98Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT55x55mm Mạ crom BCFA1655

BCFA165

5TOPTUL 52,000 57,200

2411 W9M99Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT60x55mm Mạ crom BCFA1660

BCFA166

0TOPTUL 57,000 62,700

Page 71: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2412 W9N01Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT70x55mm Mạ crom BCFA1670

BCFA167

0TOPTUL 72,000 79,200

2413 W9N02Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT8x37mm kiểu tamper-proof BCLA0808

BCLA080

8TOPTUL 17,000 18,700

2414 W9N03Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT10x37mm kiểu tamper-proof BCLA0810

BCLA081

0TOPTUL 17,000 18,700

2415 W9N04Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT15x37mm kiểu tamper-proof BCLA0815

BCLA081

5TOPTUL 17,000 18,700

2416 W9N05Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT20x37mm kiểu tamper-proof BCLA0820

BCLA082

0TOPTUL 17,000 18,700

2417 W9N06Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT25x37mm kiểu tamper-proof BCLA0825

BCLA082

5TOPTUL 17,000 18,700

2418 W9N07Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT27x37mm kiểu tamper-proof BCLA0827

BCLA082

7TOPTUL 17,000 18,700

2419 W9N08Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT30x37mm kiểu tamper-proof BCLA0830

BCLA083

0TOPTUL 17,000 18,700

2420 W9N09Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT40x37mm kiểu tamper-proof BCLA0840

BCLA084

0TOPTUL 17,000 18,700

2421 W9N10Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT20x55mm kiểu tamper-proof BCLA1620

BCLA162

0TOPTUL 51,000 56,100

2422 W9N11Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT25x55mm kiểu tamper-proof BCLA1625

BCLA162

5TOPTUL 51,000 56,100

2423 W9N12Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT27x55mm kiểu tamper-proof BCLA1627

BCLA162

7TOPTUL 51,000 56,100

2424 W9N13Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT30x55mm kiểu tamper-proof BCLA1630

BCLA163

0TOPTUL 51,000 56,100

2425 W9N14Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT40x55mm kiểu tamper-proof BCLA1640

BCLA164

0TOPTUL 51,000 56,100

2426 W9N15Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT45x55mm kiểu tamper-proof BCLA1645

BCLA164

5TOPTUL 53,000 58,300

2427 W9N16Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT50x55mm kiểu tamper-proof BCLA1650

BCLA165

0TOPTUL 53,000 58,300

2428 W9N17Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT55x55mm kiểu tamper-proof BCLA1655

BCLA165

5TOPTUL 56,000 61,600

2429 W9N18Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT60x55mm kiểu tamper-proof BCLA1660

BCLA166

0TOPTUL 61,000 67,100

2430 W9N19Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) TOPTUL

1/4"x3x37mm Mạ crom BCCA0803

BCCA080

3TOPTUL 16,000 17,600

2431 W9N20Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) TOPTUL

1/4"x4x37mm Mạ crom BCCA0804

BCCA080

4TOPTUL 16,000 17,600

2432 W9N21Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) TOPTUL

1/4"x4,5x37mm Mạ crom BCCA084E

BCCA084

ETOPTUL 16,000 17,600

2433 W9N22Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) TOPTUL

1/4"x5,5x37mm Mạ crom BCCA085E

BCCA085

ETOPTUL 16,000 17,600

2434 W9N23Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) TOPTUL

1/4"x6,5x37mm Mạ crom BCCA086E

BCCA086

ETOPTUL 16,000 17,600

2435 W9N24Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) TOPTUL

1/4"x8x37mm Mạ crom BCCA0808

BCCA080

8TOPTUL 19,500 21,450

2436 W9N25Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) TOPTUL

3/8"x5,5x48mm Mạ crom BCCA125E

BCCA125

ETOPTUL 23,500 25,850

2437 W9N26Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) TOPTUL

3/8"x6,5x48mm Mạ crom BCCA126E

BCCA126

ETOPTUL 23,500 25,850

2438 W9N27Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) TOPTUL

3/8"x8x48mm Mạ crom BCCA1208

BCCA120

8TOPTUL 27,000 29,700

Page 72: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2439 W9N28Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) TOPTUL

3/8"x10x48mm Mạ crom BCCA1210

BCCA121

0TOPTUL 29,000 31,900

2440 W9N29Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) TOPTUL

1/2"x8x55mm Mạ crom BCCA1608

BCCA160

8TOPTUL 47,000 51,700

2441 W9N30Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) TOPTUL

1/2"x10x55mm Mạ crom BCCA1610

BCCA161

0TOPTUL 52,000 57,200

2442 W9N31Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) TOPTUL

1/2"x12x55mm Mạ crom BCCA1612

BCCA161

2TOPTUL 56,000 61,600

2443 W9N32Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) TOPTUL

1/2"x14x55mm Mạ crom BCCA1614

BCCA161

4TOPTUL 60,000 66,000

2444 W9N33Đâu tuýp mui 2 cạnh(slotted) TOPTUL

1/2"x16x55mm Mạ crom BCCA1616

BCCA161

6TOPTUL 65,000 71,500

2445 W9N34Đâu tuýp mui pozi TOPTUL 1/4"xPZ0x37mm

Mạ crom BCBA08P0

BCBA08P

0TOPTUL 16,000 17,600

2446 W9N35Đâu tuýp mui pozi TOPTUL 1/4"xPZ1x37mm

Mạ crom BCBA08P1

BCBA08P

1TOPTUL 16,000 17,600

2447 W9N36Đâu tuýp mui pozi TOPTUL 1/4"xPZ2x37mm

Mạ crom BCBA08P2

BCBA08P

2TOPTUL 16,000 17,600

2448 W9N37Đâu tuýp mui pozi TOPTUL 1/4"xPZ3x37mm

Mạ crom BCBA08P3

BCBA08P

3TOPTUL 16,000 17,600

2449 W9N38Đâu tuýp mui pozi TOPTUL 3/8"xPZ1x48mm

Mạ crom BCBA12P1

BCBA12P

1TOPTUL 23,500 25,850

2450 W9N39Đâu tuýp mui pozi TOPTUL 3/8"xPZ2x48mm

Mạ crom BCBA12P2

BCBA12P

2TOPTUL 23,500 25,850

2451 W9N40Đâu tuýp mui pozi TOPTUL 3/8"xPZ3x48mm

Mạ crom BCBA12P3

BCBA12P

3TOPTUL 27,000 29,700

2452 W9N41Đâu tuýp mui pozi TOPTUL 3/8"xPZ4x48mm

Mạ crom BCBA12P4

BCBA12P

4TOPTUL 27,000 29,700

2453 W9N42

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT8x37mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCNA0808

BCNA080

8TOPTUL 19,500 21,450

2454 W9N43

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT10x37mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCNA0810

BCNA081

0TOPTUL 18,000 19,800

2455 W9N44

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT15x37mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCNA0815

BCNA081

5TOPTUL 18,000 19,800

2456 W9N45

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT20x37mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCNA0820

BCNA082

0TOPTUL 18,000 19,800

2457 W9N46

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT25x37mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCNA0825

BCNA082

5TOPTUL 18,000 19,800

2458 W9N47

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT27x37mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCNA0827

BCNA082

7TOPTUL 18,000 19,800

2459 W9N48

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT30x37mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCNA0830

BCNA083

0TOPTUL 18,000 19,800

2460 W9N49

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/4"xT40x37mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCNA0840

BCNA084

0TOPTUL 23,000 25,300

2461 W9N50

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT20x55mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCNA1620

BCNA162

0TOPTUL 51,000 56,100

2462 W9N51

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT25x55mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCNA1625

BCNA162

5TOPTUL 51,000 56,100

2463 W9N52

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT27x55mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCNA1627

BCNA162

7TOPTUL 51,000 56,100

2464 W9N53

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT30x55mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCNA1630

BCNA163

0TOPTUL 51,000 56,100

2465 W9N54

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT40x55mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCNA1640

BCNA164

0TOPTUL 51,000 56,100

2466 W9N55

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT45x55mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCNA1645

BCNA164

5TOPTUL 53,000 58,300

Page 73: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2467 W9N56

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT50x55mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCNA1650

BCNA165

0TOPTUL 53,000 58,300

2468 W9N57

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT55x55mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCNA1655

BCNA165

5TOPTUL 60,000 66,000

2469 W9N58Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square)

TOPTUL 1/2"xM5x55mm Mạ crom BCHA1605

BCHA160

5TOPTUL 49,000 53,900

2470 W9N59Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square)

TOPTUL 1/2"xM6x55mm Mạ crom BCHA1606

BCHA160

6TOPTUL 49,000 53,900

2471 W9N60Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square)

TOPTUL 1/2"xM8x55mm Mạ crom BCHA1608

BCHA160

8TOPTUL 49,000 53,900

2472 W9N61

Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square)

TOPTUL 1/2"xM10x55mm Mạ crom

BCHA1610

BCHA161

0TOPTUL 53,000 58,300

2473 W9N62

Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square)

TOPTUL 1/2"xM12x55mm Mạ crom

BCHA1612

BCHA161

2TOPTUL 57,000 62,700

2474 W9N63

Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square)

TOPTUL 1/2"xM14x55mm Mạ crom

BCHA1614

BCHA161

4TOPTUL 62,000 68,200

2475 W9N64

Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square)

TOPTUL 1/2"xM16x55mm Mạ crom

BCHA1616

BCHA161

6TOPTUL 75,000 82,500

2476 W9N65Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x4x80mm Mạ crom BCWA1604

BCWA16

04TOPTUL 56,000 61,600

2477 W9N66Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x5x80mm Mạ crom BCWA1605

BCWA16

05TOPTUL 56,000 61,600

2478 W9N67Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x6x80mm Mạ crom BCWA1606

BCWA16

06TOPTUL 56,000 61,600

2479 W9N68Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x7x80mm Mạ crom BCWA1607

BCWA16

07TOPTUL 56,000 61,600

2480 W9N69Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x8x80mm Mạ crom BCWA1608

BCWA16

08TOPTUL 56,000 61,600

2481 W9N70Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x10x80mm Mạ crom BCWA1610

BCWA16

10TOPTUL 59,000 64,900

2482 W9N71Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x12x80mm Mạ crom BCWA1612

BCWA16

12TOPTUL 68,000 74,800

2483 W9N72Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x14x80mm Mạ crom BCWA1614

BCWA16

14TOPTUL 72,000 79,200

2484 W9N73Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x17x80mm Mạ crom BCWA1617

BCWA16

17TOPTUL 89,000 97,900

2485 W9N74Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x5x100mm Mạ crom BCEA1605

BCEA160

5TOPTUL 65,000 71,500

2486 W9N75Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x6x100mm Mạ crom BCEA1606

BCEA160

6TOPTUL 65,000 71,500

2487 W9N76Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x7x100mm Mạ crom BCEA1607

BCEA160

7TOPTUL 65,000 71,500

2488 W9N77Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x8x100mm Mạ crom BCEA1608

BCEA160

8TOPTUL 65,000 71,500

2489 W9N78Đâu tuýp mui bi TOPTUL 1/2"x5x100mm Mạ

crom BCPA1605

BCPA160

5TOPTUL 71,000 78,100

2490 W9N79Đâu tuýp mui bi TOPTUL 1/2"x6x100mm Mạ

crom BCPA1606

BCPA160

6TOPTUL 71,000 78,100

2491 W9N80Đâu tuýp mui bi TOPTUL 1/2"x8x100mm Mạ

crom BCPA1608

BCPA160

8TOPTUL 71,000 78,100

2492 W9N81Đâu tuýp mui bi TOPTUL 1/2"x10x100mm Mạ

crom BCPA1610

BCPA161

0TOPTUL 75,000 82,500

2493 W9N85Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT20x80mm Mạ crom BCXA1620

BCXA162

0TOPTUL 57,000 62,700

2494 W9N86Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT25x80mm Mạ crom BCXA1625

BCXA162

5TOPTUL 57,000 62,700

2495 W9N87Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT27x80mm Mạ crom BCXA1627

BCXA162

7TOPTUL 57,000 62,700

2496 W9N88Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT30x80mm Mạ crom BCXA1630

BCXA163

0TOPTUL 57,000 62,700

2497 W9N89Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT40x80mm Mạ crom BCXA1640

BCXA164

0TOPTUL 57,000 62,700

Page 74: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2498 W9N90Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT45x80mm Mạ crom BCXA1645

BCXA164

5TOPTUL 57,000 62,700

2499 W9N91Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT50x80mm Mạ crom BCXA1650

BCXA165

0TOPTUL 57,000 62,700

2500 W9N92Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT55x80mm Mạ crom BCXA1655

BCXA165

5TOPTUL 63,000 69,300

2501 W9N93Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT60x80mm Mạ crom BCXA1660

BCXA166

0TOPTUL 78,000 85,800

2502 W9N94

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT20x80mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCOA1620

BCOA162

0TOPTUL 71,000 78,100

2503 W9N95

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT25x80mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCOA1625

BCOA162

5TOPTUL 71,000 78,100

2504 W9N96

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT27x80mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCOA1627

BCOA162

7TOPTUL 71,000 78,100

2505 W9N97

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT30x80mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCOA1630

BCOA163

0TOPTUL 71,000 78,100

2506 W9N98

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT40x80mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCOA1640

BCOA164

0TOPTUL 71,000 78,100

2507 W9N99

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT45x80mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCOA1645

BCOA164

5TOPTUL 75,000 82,500

2508 W9O01

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT50x80mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCOA1650

BCOA165

0TOPTUL 75,000 82,500

2509 W9O02

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT55x80mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCOA1655

BCOA165

5TOPTUL 86,000 94,600

2510 W9O03Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square)

TOPTUL 1/2"xM6x100mm Mạ crom BCJA1606

BCJA160

6TOPTUL 67,000 73,700

2511 W9O04Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square)

TOPTUL 1/2"xM8x100mm Mạ crom BCJA1608

BCJA160

8TOPTUL 67,000 73,700

2512 W9O05Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square)

TOPTUL 1/2"xM9x100mm Mạ crom BCJA1609

BCJA160

9TOPTUL 71,000 78,100

2513 W9O06

Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square)

TOPTUL 1/2"xM9.5x100mm Mạ crom

BCJA169E

BCJA169

ETOPTUL 71,000 78,100

2514 W9O07

Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square)

TOPTUL 1/2"xM10x100mm Mạ crom

BCJA1610

BCJA161

0TOPTUL 71,000 78,100

2515 W9O08

Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square)

TOPTUL 1/2"xM12x100mm Mạ crom

BCJA1612

BCJA161

2TOPTUL 79,000 86,900

2516 W9O19Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT40x120mm Mạ crom BCGA1640

BCGA164

0TOPTUL 71,000 78,100

2517 W9O20Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT45x120mm Mạ crom BCGA1645

BCGA164

5TOPTUL 71,000 78,100

2518 W9O21

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT40x120mm kiểu tamper-proof

BCKA1640

BCKA164

0TOPTUL 70,000 77,000

2519 W9O22

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT45x120mm kiểu tamper-proof

BCKA1645

BCKA164

5TOPTUL 70,000 77,000

2520 W9O23

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT50x120mm kiểu tamper-proof

BCKA1650

BCKA165

0TOPTUL 70,000 77,000

2521 W9O24Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x6x140mm Mạ crom BCIA1606BCIA1606 TOPTUL 74,000 81,400

2522 W9O25Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x10x140mm Mạ crom BCIA1610BCIA1610 TOPTUL 76,000 83,600

2523 W9O26Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x12x140mm Mạ crom BCIA1612BCIA1612 TOPTUL 83,000 91,300

2524 W9O27Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x5x140mm Mạ crom BCTA1605

BCTA160

5TOPTUL 84,000 92,400

Page 75: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2525 W9O28Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT55x140mm Mạ crom BCUA1655

BCUA165

5TOPTUL 78,000 85,800

2526 W9O29Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT70x140mm Mạ crom BCUA1670

BCUA167

0TOPTUL 97,000 106,700

2527 W9O30

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT55x140mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCVA1655

BCVA165

5TOPTUL 76,000 83,600

2528 W9O31

Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT60x140mm kiểu pentacle (hoa khế)

BCVA1660

BCVA166

0TOPTUL 83,000 91,300

2529 W9O32Đâu tuýp mui bi TOPTUL 1/2"x5x140mm Mạ

crom BCSA1605

BCSA160

5TOPTUL 83,000 91,300

2530 W9O33Đâu tuýp mui bi TOPTUL 1/2"x6x140mm Mạ

crom BCSA1606

BCSA160

6TOPTUL 83,000 91,300

2531 W9O34Đâu tuýp mui bi TOPTUL 1/2"x8x140mm Mạ

crom BCSA1608

BCSA160

8TOPTUL 83,000 91,300

2532 W9O35Đâu tuýp mui bi TOPTUL 1/2"x10x140mm Mạ

crom BCSA1610

BCSA161

0TOPTUL 89,000 97,900

2533 W9O36

Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square)

TOPTUL 1/2"xM10x140mm Mạ crom

BCMD1610

BCMD161

0TOPTUL 87,000 95,700

2534 W9O37

Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square)

TOPTUL 1/2"xM12x140mm Mạ crom

BCMD1612

BCMD161

2TOPTUL 97,000 106,700

2535 W9O38

Đâu tuýp mui bông 12 cạnh(triple square)

TOPTUL 1/2"xM14x140mm Mạ crom

BCMD1614

BCMD161

4TOPTUL 112,000 123,200

2536 W9O39Tay văn TOPTUL 1/4"x150mm Mạ crom bóng

CJBG0815

CJBG081

5TOPTUL 227,000 249,700

2537 W9O40Tay văn TOPTUL 3/8"x200mm Mạ crom bóng

CJBG1220

CJBG122

0TOPTUL 285,000 313,500

2538 W9O41Tay văn TOPTUL 1/2"x270mm Mạ crom bóng

CJBG1627

CJBG162

7TOPTUL 372,000 409,200

2539 W9O42Tay văn TOPTUL 1/4"x145mm 45 răng

CJPI0815CJPI0815 TOPTUL 307,000 337,700

2540 W9O43Tay văn TOPTUL 3/8"x200mm 45 răng

CJPI1220CJPI1220 TOPTUL 365,000 401,500

2541 W9O44Tay văn TOPTUL 1/2"x265mm 45 răng

CJPI1627CJPI1627 TOPTUL 429,000 471,900

2542 W9O45Tay văn TOPTUL 1/4"x115mm Mạ crom

CJDI0812CJDI0812 TOPTUL 295,000 324,500

2543 W9O46Tay văn TOPTUL 3/8"x145mm Mạ crom

CJDI1215CJDI1215 TOPTUL 347,000 381,700

2544 W9O47Tay văn TOPTUL 1/4"x145mm cán nhựa PP

CJBM0815

CJBM081

5TOPTUL 433,000 476,300

2545 W9O48Tay văn TOPTUL 3/8"x200mm 72 răng

CJBM1220

CJBM122

0TOPTUL 491,000 540,100

2546 W9O49Tay văn TOPTUL 1/2"x265mm 72 răng

CJBM1627

CJBM162

7TOPTUL 553,000 608,300

2547 W9O50Tay văn TOPTUL 1/4"x140mm Mạ crom

CJHM0814

CJHM081

4TOPTUL 483,000 531,300

2548 W9O51Tay văn TOPTUL 3/8"x280mm Mạ crom

CJHM1228

CJHM122

8TOPTUL 558,000 613,800

2549 W9O52Tay văn TOPTUL 1/2"x310mm Mạ crom

CJHM1631

CJHM163

1TOPTUL 690,000 759,000

2550 W9O53Tay văn TOPTUL 1/2"x445mm Mạ crom

CJHM1645

CJHM164

5TOPTUL 759,000 834,900

2551 W9O54Tay văn TOPTUL 1/4"x155mm Mạ crom

CJLN0816

CJLN081

6TOPTUL 407,000 447,700

2552 W9O55Tay văn TOPTUL 3/8"x240mm Mạ crom

CJLN1224

CJLN122

4TOPTUL 519,000 570,900

2553 W9O56Tay văn TOPTUL 1/2"x305mm Mạ crom

CJLN1632

CJLN163

2TOPTUL 616,000 677,600

2554 W9O57Tay văn TOPTUL 1/4"x195mm Mạ crom

CJCK0819

CJCK081

9TOPTUL 370,000 407,000

2555 W9O58Tay văn TOPTUL 3/8"x320mm Mạ crom

CJCK1228

CJCK122

8TOPTUL 443,000 487,300

2556 W9O59Tay văn TOPTUL 1/2"x400mm Mạ crom

CJCK1640

CJCK164

0TOPTUL 536,000 589,600

2557 W9O60Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/4"x180mm Mạ

crom CJKN0818

CJKN081

8TOPTUL 248,000 272,800

Page 76: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2558 W9O61Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 3/8"x240mm Mạ

crom CJKN1224

CJKN122

4TOPTUL 345,000 379,500

2559 W9O62Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/2"x430mm Mạ

crom CJKN1643

CJKN164

3TOPTUL 507,000 557,700

2560 W9O63Tay văn TOPTUL 1/4"x145mm 60 răng

CJSU0815

CJSU081

5TOPTUL 293,000 322,300

2561 W9O64Tay văn TOPTUL 3/8"x202mm 60 răng

CJSU1220

CJSU122

0TOPTUL 353,000 388,300

2562 W9O65Tay văn TOPTUL 1/2"x262mm 60 răng

CJSU1626

CJSU162

6TOPTUL 414,000 455,400

2563 W9O66Tay văn TOPTUL 1/4"x145mm cán nhựa TPR

CJRM0815

CJRM081

5TOPTUL 283,000 311,300

2564 W9O67Tay văn TOPTUL 3/8"x202mm 72 răng

CJRM1220

CJRM122

0TOPTUL 341,000 375,100

2565 W9O68Tay văn TOPTUL 1/2"x262mm 72 răng

CJRM1626

CJRM162

6TOPTUL 403,000 443,300

2566 W9O69Tay văn TOPTUL 1/2"x190mm Mạ crom

CJEK1633

CJEK163

3TOPTUL 809,000 889,900

2567 W9O70Tay văn TOPTUL 1/4"x250mm Mạ crom

CHJM0815

CHJM081

5TOPTUL 380,000 418,000

2568 W9O71Tay văn TOPTUL 3/8"x325mm Mạ crom

CHJM1220

CHJM122

0TOPTUL 424,000 466,400

2569 W9O72Tay văn đâu tron TOPTUL 1/2"x145mm Mạ

crom CHJM1625

CHJM162

5TOPTUL 524,000 576,400

2570 W9O73Tay văn đâu tron TOPTUL 3/8"x200mm Mạ

crom CJMM1216

CJMM121

6TOPTUL 588,000 646,800

2571 W9O74Tay văn đâu tron TOPTUL 1/2"x250mm Mạ

crom CJMM1616

CJMM161

6TOPTUL 588,000 646,800

2572 W9O75Tay văn stubby TOPTUL 1/4"x90mm Mạ crom

bóng CHDI0809

CHDI080

9TOPTUL 282,000 310,200

2573 W9O76Tay văn stubby TOPTUL 3/8"x110mm Mạ

crom bóng CHDI1211

CHDI121

1TOPTUL 311,000 342,100

2574 W9O77Tay văn stubby TOPTUL 1/2"x130mm Mạ

crom bóng CHDI1613

CHDI161

3TOPTUL 372,000 409,200

2575 W9O78Tay văn TOPTUL 1/4"x131mm Mạ crom bóng

CHAG0813

CHAG081

3TOPTUL 208,000 228,800

2576 W9O79Tay văn TOPTUL 3/8"x180mm Mạ crom bóng

CHAG1218

CHAG121

8TOPTUL 261,000 287,100

2577 W9O80Tay văn TOPTUL 1/2"x255mm Mạ crom bóng

CHAG1626

CHAG162

6TOPTUL 359,000 394,900

2578 W9O81Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 3/8"x268mm Mạ

crom bóng CHLI1227CHLI1227 TOPTUL 491,000 540,100

2579 W9O82Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/2"x278mm Mạ

crom bóng CHLI1628CHLI1628 TOPTUL 541,000 595,100

2580 W9O83Tay văn stubby TOPTUL 3/8"x160mm đâu lắc

léo CJNM1216

CJNM121

6TOPTUL 530,000 583,000

2581 W9O84Tay văn stubby TOPTUL 1/2"x160mm đâu lắc

léo CJNM1616

CJNM161

6TOPTUL 530,000 583,000

2582 W9O85Tay văn TOPTUL 1/4"x130mm Mạ crom bóng

CHAU0813

CHAU081

3TOPTUL 277,000 304,700

2583 W9O86Tay văn TOPTUL 3/8"x198mm Mạ crom bóng

CHAU1220

CHAU122

0TOPTUL 335,000 368,500

2584 W9O87Tay văn TOPTUL 1/2"x250mm Mạ crom bóng

CHAU1625

CHAU162

5TOPTUL 390,000 429,000

2585 W9O88Tay văn đâu tron TOPTUL 1/4"x153mm Mạ

crom bóng CYAN0815

CYAN081

5TOPTUL 391,000 430,100

2586 W9O89Tay văn đâu tron TOPTUL 3/8"x230mm Mạ

crom bóng CYAN1222

CYAN122

2TOPTUL 493,000 542,300

2587 W9O90Tay văn đâu tron TOPTUL 1/2"x285mm Mạ

crom bóng CYAN1629

CYAN162

9TOPTUL 580,000 638,000

2588 W9O91Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 3/8"x15"/375mm

24 răng CEAD1215

CEAD121

5TOPTUL 577,000 634,700

2589 W9O92Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/2"x18"/450mm

24 răng CEAD1618

CEAD161

8TOPTUL 636,000 699,600

2590 W9O93Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/4"x6"/150mm

Mạ crom CFKA0806

CFKA080

6TOPTUL 112,000 123,200

2591 W9O94Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 3/8"x8"/200mm

Mạ crom CFKA1208

CFKA120

8TOPTUL 149,000 163,900

2592 W9O95Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 3/8"x10"/250mm

Mạ crom CFKA1210

CFKA121

0TOPTUL 161,000 177,100

Page 77: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2593 W9O96Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/2"x10"/250mm

Mạ crom CFKA1610

CFKA161

0TOPTUL 216,000 237,600

2594 W9O97Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/2"x12"/300mm

Mạ crom CFKA1612

CFKA161

2TOPTUL 247,000 271,700

2595 W9O98Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/2"x15"/375mm

Mạ crom CFKA1615

CFKA161

5TOPTUL 281,000 309,100

2596 W9O99Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/2"x18"/450mm

Mạ crom CFKA1618

CFKA161

8TOPTUL 368,000 404,800

2597 W9P01Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/2"x24"/600mm

Mạ crom CFKA1624

CFKA162

4TOPTUL 485,000 533,500

2598 W9P02Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/4"x6"/150mm

Mạ crom bóng CFAC0806

CFAC080

6TOPTUL 85,000 93,500

2599 W9P03Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 3/8"x8"/200mm

Mạ crom bóng CFAC1208

CFAC120

8TOPTUL 136,000 149,600

2600 W9P04Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 3/8"x10"/250mm

Mạ crom bóng CFAC1210

CFAC121

0TOPTUL 136,000 149,600

2601 W9P05Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/2"x10"/250mm

Mạ crom bóng CFAC1610

CFAC161

0TOPTUL 174,000 191,400

2602 W9P06Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/2"x12"/300mm

Mạ crom bóng CFAC1612

CFAC161

2TOPTUL 192,000 211,200

2603 W9P07Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/2"x15"/375mm

Mạ crom bóng CFAC1615

CFAC161

5TOPTUL 222,000 244,200

2604 W9P08Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/2"x18"/450mm

Mạ crom bóng CFAC1618

CFAC161

8TOPTUL 368,000 404,800

2605 W9P09Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/2"x24"/600mm

Mạ crom bóng CFAC1624

CFAC162

4TOPTUL 420,000 462,000

2606 W9P10Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 3/4"x18"/450mm

Mạ crom bóng CFAC2418

CFAC241

8TOPTUL 566,000 622,600

2607 W9P11Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 3/4"x24"/600mm

Mạ crom bóng CFAC2424

CFAC242

4TOPTUL 691,000 760,100

2608 W9P12Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 3/8"x15"/375mm

Mạ crom bóng CFBC1215

CFBC121

5TOPTUL 350,000 385,000

2609 W9P13Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/2"x18"/450mm

CFBC1618

CFBC161

8TOPTUL 449,000 493,900

2610 W9P14Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/2"x24"/600mm

CFBC1624

CFBC162

4TOPTUL 505,000 555,500

2611 W9P15Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1/2"x30"/750mm

CFBC1630

CFBC163

0TOPTUL 586,000 644,600

2612 W9P16Tay văn đâu lắc léo TOPTUL

3/4"x40"/1000mm CFBC2440

CFBC244

0TOPTUL 1,623,000 1,785,300

2613 W9P17Tay văn đâu lắc léo TOPTUL 1"x40"/1000mm

CFBC3240

CFBC324

0TOPTUL 1,713,000 1,884,300

2614 W9P18Tay văn TOPTUL 3/4"x20''/500mm Mạ crom

CHNC2420

CHNC242

0TOPTUL 1,107,000 1,217,700

2615 W9P19Tay văn TOPTUL 1"x26"/650mm Mạ crom

CHND3226

CHND322

6TOPTUL 1,513,000 1,664,300

2616 W9P20Tay văn TOPTUL 1"x32"/800mm Mạ crom

CHNC3232

CHNC323

2TOPTUL 2,573,000 2,830,300

2617 W9P21Tay văn cân trượt chữ T TOPTUL

3/8"x203mm Mạ crom CTCJ1208

CTCJ120

8TOPTUL 136,000 149,600

2618 W9P22Tay văn cân trượt chữ T TOPTUL

1/2"x254mm Mạ crom CTCJ1610

CTCJ161

0TOPTUL 175,000 192,500

2619 W9P23Tay văn cân trượt chữ T TOPTUL

3/4"x457mm Mạ crom CTCJ2418

CTCJ241

8TOPTUL 474,000 521,400

2620 W9P24Tay văn cân trượt chữ T TOPTUL

3/4"x500mm Mạ crom CTCJ2420

CTCJ242

0TOPTUL 500,000 550,000

2621 W9P25Tay văn cân trượt chữ T TOPTUL 1"x560mm

Mạ crom CTCJ3222

CTCJ322

2TOPTUL 1,028,000 1,130,800

2622 W9P26Tay văn cân trượt chữ T TOPTUL

1/4"x115mm Mạ crom bóng CTCK0811

CTCK081

1TOPTUL 37,000 40,700

2623 W9P27Tay văn cân trượt chữ T TOPTUL

3/8"x200mm Mạ crom bóng CTCK1220

CTCK122

0TOPTUL 69,000 75,900

2624 W9P28Tay văn cân trượt chữ T TOPTUL

1/2"x250mm Mạ crom bóng CTCK1625

CTCK162

5TOPTUL 96,000 105,600

2625 W9P29Tay văn cân trượt chữ T TOPTUL

1/2"x305mm Mạ crom bóng CTCK1630

CTCK163

0TOPTUL 108,000 118,800

2626 W9P34Tay văn cân trượt chữ T TOPTUL

3/4"x460mm Mạ crom CTCA2446

CTCA244

6TOPTUL 391,000 430,100

2627 W9P35Tay văn cân trượt chữ T TOPTUL

3/4"x508mm Mạ crom CTCA2451

CTCA245

1TOPTUL 427,000 469,700

Page 78: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2628 W9P38Đâu nối mở bugi TOPTUL

3/8"x16mmx8"/200mm Mạ crom CACM1208

CACM120

8TOPTUL 227,000 249,700

2629 W9P39Đâu nối mở bugi TOPTUL

3/8"x16mmx15"/375mm Mạ crom CACM1215

CACM121

5TOPTUL 242,000 266,200

2630 W9P40Đâu nối mở bugi TOPTUL

1/2"x16mmx8"/200mm Mạ crom CACM1608

CACM160

8TOPTUL 234,000 257,400

2631 W9P41Đâu nối mở bugi TOPTUL

1/2"x16mmx15"/375mm Mạ crom CACM1615

CACM161

5TOPTUL 249,000 273,900

2632 W9P42Đâu nối mở bugi TOPTUL

3/8"x21mmx8"/200mm Mạ crom CACN1208

CACN120

8TOPTUL 246,000 270,600

2633 W9P43Đâu nối mở bugi TOPTUL

3/8"x21mmx15"/375mm Mạ crom CACN1215

CACN121

5TOPTUL 261,000 287,100

2634 W9P44Đâu nối mở bugi TOPTUL

1/2"x21mmx8"/200mm Mạ crom CACN1608

CACN160

8TOPTUL 253,000 278,300

2635 W9P45Đâu nối mở bugi TOPTUL

1/2"x21mmx15"/375mm Mạ crom CACN1615

CACN161

5TOPTUL 269,000 295,900

2636 W9P46Đâu tuýp tay văn chữ T TOPTUL

14mmx350mm Mạ crom bóng CTFB1435

CTFB143

5TOPTUL 260,000 286,000

2637 W9P47Đâu tuýp tay văn chữ T TOPTUL

16mmx350mm Mạ crom bóng CTFB1635

CTFB163

5TOPTUL 228,000 250,800

2638 W9P48Đâu tuýp tay văn chữ T TOPTUL

21mmx350mm Mạ crom bóng CTFB2135

CTFB213

5TOPTUL 251,000 276,100

2639 W9P49Tay văn chữ L TOPTUL 3/8"x8"/200mm Mạ

crom AFAN1208

AFAN120

8TOPTUL 93,000 102,300

2640 W9P50Tay văn chữ L TOPTUL 1/2"x10"/250mm Mạ

crom AFAN1610

AFAN161

0TOPTUL 122,000 134,200

2641 W9P51Tay văn chữ L TOPTUL 1/2"x12"/300mm Mạ

crom AFAN1612

AFAN161

2TOPTUL 129,000 141,900

2642 W9P52Tay văn chữ L TOPTUL 3/4"x12"/300mm Mạ

crom AFAO2412

AFAO241

2TOPTUL 297,000 326,700

2643 W9P53Tay văn chữ L TOPTUL 3/4"x14"/350mm Mạ

crom AFAO2414

AFAO241

4TOPTUL 331,000 364,100

2644 W9P54Tay văn chữ L TOPTUL 3/4"x18"/450mm Mạ

crom AFAO2418

AFAO241

8TOPTUL 387,000 425,700

2645 W9P55Tay văn chữ L TOPTUL 1"x26"/650mm Mạ

crom AFAO3226

AFAO322

6TOPTUL 1,269,000 1,395,900

2646 W9P56Tay văn dạng quay TOPTUL 1/4"x400mm Mạ

crom bóng CADC0840

CADC084

0TOPTUL 161,000 177,100

2647 W9P57Tay văn dạng quay TOPTUL 3/8"x400mm Mạ

crom bóng CADC1240

CADC124

0TOPTUL 159,000 174,900

2648 W9P58Tay văn dạng quay TOPTUL 1/2"x400mm Mạ

crom bóng CADC1642

CADC164

2TOPTUL 186,000 204,600

2649 W9P59Đâu nối Dài TOPTUL 1/4"x2"/50mm Mạ crom

bóng CAAA0802

CAAA080

2TOPTUL 19,500 21,450

2650 W9P60Đâu nối Dài TOPTUL 1/4"x3"/75mm Mạ crom

bóng CAAA0803

CAAA080

3TOPTUL 22,000 24,200

2651 W9P61Đâu nối Dài TOPTUL 1/4"x4"/100mm Mạ crom

bóng CAAA0804

CAAA080

4TOPTUL 25,000 27,500

2652 W9P62Đâu nối Dài TOPTUL 1/4"x6"/150mm Mạ crom

bóng CAAA0806

CAAA080

6TOPTUL 31,000 34,100

2653 W9P63Đâu nối Dài TOPTUL 3/8"x3"/75mm Mạ crom

bóng CAAA1203

CAAA120

3TOPTUL 30,000 33,000

2654 W9P64Đâu nối Dài TOPTUL 3/8"x6"/150mm Mạ crom

bóng CAAA1206

CAAA120

6TOPTUL 44,000 48,400

2655 W9P65Đâu nối Dài TOPTUL 3/8"x10"/250mm Mạ

crom bóng CAAA1210

CAAA121

0TOPTUL 75,000 82,500

2656 W9P66Đâu nối Dài TOPTUL 1/2"x3"/75mm Mạ crom

bóng CAAA1603

CAAA160

3TOPTUL 50,000 55,000

2657 W9P67Đâu nối Dài TOPTUL 1/2"x5"/125mm Mạ crom

bóng CAAA1605

CAAA160

5TOPTUL 57,000 62,700

2658 W9P68Đâu nối Dài TOPTUL 1/2"x10"/250mm Mạ

crom bóng CAAA1610

CAAA161

0TOPTUL 98,000 107,800

2659 W9P79Đâu nối Dài TOPTUL 3/4"x4"/100mm Mạ crom

CAAO2404

CAAO240

4TOPTUL 155,000 170,500

2660 W9P80Đâu nối Dài TOPTUL 3/4"x8"/200mm Mạ crom

CAAO2408

CAAO240

8TOPTUL 240,000 264,000

Page 79: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2661 W9P81Đâu nối Dài TOPTUL 3/4"x16"/400mm Mạ

crom CAAO2416

CAAO241

6TOPTUL 422,000 464,200

2662 W9P82Đâu nối Dài TOPTUL 1"x8"/200mm Mạ crom

CAAO3208

CAAO320

8TOPTUL 548,000 602,800

2663 W9P83Đâu nối Dài TOPTUL 1"x16"/400mm Mạ crom

CAAO3216

CAAO321

6TOPTUL 887,000 975,700

2664 W9P84Đâu nối Dài TOPTUL 1/2"x15"/375mm Mạ

crom bóng CAAJ1615

CAAJ161

5TOPTUL 197,000 216,700

2665 W9P85Đâu nối Dài TOPTUL 1/2"x24"/600mm Mạ

crom bóng CAAJ1624

CAAJ162

4TOPTUL 301,000 331,100

2666 W9P88Đâu nối Dài TOPTUL 3/4"x4"/100mm gắn tay

văn nhanh CABA2404

CABA240

4TOPTUL 236,000 259,600

2667 W9P89Đâu nối Dài TOPTUL 3/4"x8"/200mm gắn tay

văn nhanh CABA2408

CABA240

8TOPTUL 319,000 350,900

2668 W9P90Đâu nối Dài TOPTUL 3/4"x16"/400mm gắn tay

văn nhanh CABA2416

CABA241

6TOPTUL 501,000 551,100

2669 W9P91Đâu nối Dài TOPTUL 1"x8"/200mm gắn tay

văn nhanh CABA3208

CABA320

8TOPTUL 672,000 739,200

2670 W9P92Đâu nối Dài TOPTUL 1"x16"/400mm gắn tay

văn nhanh CABA3216

CABA321

6TOPTUL 1,000,000 1,100,000

2671 W9P93Đâu nối Dài TOPTUL 1/4"x9"/225mm Mạ crom

CAAH0809

CAAH080

9TOPTUL 69,000 75,900

2672 W9P94Đâu nối Dài TOPTUL 1/4"x2"/50mm

CAAF0802

CAAF080

2TOPTUL 33,000 36,300

2673 W9P95Đâu nối Dài TOPTUL 1/4"x3"/75mm

CAAF0803

CAAF080

3TOPTUL 35,000 38,500

2674 W9P96Đâu nối Dài TOPTUL 1/4"x4"/100mm

CAAF0804

CAAF080

4TOPTUL 37,000 40,700

2675 W9P97Đâu nối Dài TOPTUL 1/4"x6"/150mm

CAAF0806

CAAF080

6TOPTUL 45,000 49,500

2676 W9P98Đâu nối Dài TOPTUL 3/8"x3"/75mm

CAAF1203

CAAF120

3TOPTUL 43,000 47,300

2677 W9P99Đâu nối Dài TOPTUL 3/8"x6"/150mm

CAAF1206

CAAF120

6TOPTUL 57,000 62,700

2678 W9Q01Đâu nối Dài TOPTUL 3/8"x9"/225mm

CAAF1209

CAAF120

9TOPTUL 84,000 92,400

2679 W9Q02Đâu nối Dài TOPTUL 1/2"x2"/50mm

CAAF1602

CAAF160

2TOPTUL 54,000 59,400

2680 W9Q03Đâu nối Dài TOPTUL 1/2"x5"/125mm

CAAF1605

CAAF160

5TOPTUL 72,000 79,200

2681 W9Q04Đâu nối Dài TOPTUL 1/2"x10"/250mm

CAAF1610

CAAF161

0TOPTUL 115,000 126,500

2682 W9Q05Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x8mmx30mm Chịu va đập KABA1208

KABA120

8TOPTUL 28,000 30,800

2683 W9Q06Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x9mmx30mm Chịu va đập KABA1209

KABA120

9TOPTUL 28,000 30,800

2684 W9Q07Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x10mmx30mm Chịu va đập KABA1210

KABA121

0TOPTUL 28,000 30,800

2685 W9Q08Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x11mmx30mm Chịu va đập KABA1211

KABA121

1TOPTUL 28,000 30,800

2686 W9Q09Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x12mmx30mm Chịu va đập KABA1212

KABA121

2TOPTUL 28,000 30,800

2687 W9Q10Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x13mmx30mm Chịu va đập KABA1213

KABA121

3TOPTUL 32,000 35,200

2688 W9Q11Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x14mmx30mm Chịu va đập KABA1214

KABA121

4TOPTUL 33,000 36,300

2689 W9Q12Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x15mmx30mm Chịu va đập KABA1215

KABA121

5TOPTUL 33,000 36,300

2690 W9Q13Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x16mmx30mm Chịu va đập KABA1216

KABA121

6TOPTUL 35,000 38,500

2691 W9Q14Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x17mmx30mm Chịu va đập KABA1217

KABA121

7TOPTUL 39,000 42,900

2692 W9Q15Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x18mmx30mm Chịu va đập KABA1218

KABA121

8TOPTUL 42,000 46,200

2693 W9Q16Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x19mmx30mm Chịu va đập KABA1219

KABA121

9TOPTUL 43,000 47,300

2694 W9Q17Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x20mmx30mm Chịu va đập KABA1220

KABA122

0TOPTUL 46,000 50,600

2695 W9Q18Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x21mmx30mm Chịu va đập KABA1221

KABA122

1TOPTUL 48,000 52,800

Page 80: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2696 W9Q19Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/8"x22mmx30mm Chịu va đập KABA1222

KABA122

2TOPTUL 52,000 57,200

2697 W9Q20Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x8mmx38mm Chịu va đập KABA1608

KABA160

8TOPTUL 43,000 47,300

2698 W9Q21Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x9mmx38mm Chịu va đập KABA1609

KABA160

9TOPTUL 43,000 47,300

2699 W9Q22Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x10mmx38mm Chịu va đập KABA1610

KABA161

0TOPTUL 43,000 47,300

2700 W9Q23Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x11mmx38mm Chịu va đập KABA1611

KABA161

1TOPTUL 43,000 47,300

2701 W9Q24Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x12mmx38mm Chịu va đập KABA1612

KABA161

2TOPTUL 43,000 47,300

2702 W9Q25Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x13mmx38mm Chịu va đập KABA1613

KABA161

3TOPTUL 43,000 47,300

2703 W9Q26Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x14mmx38mm Chịu va đập KABA1614

KABA161

4TOPTUL 43,000 47,300

2704 W9Q27Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x15mmx38mm Chịu va đập KABA1615

KABA161

5TOPTUL 61,000 67,100

2705 W9Q28Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x16mmx38mm Chịu va đập KABA1616

KABA161

6TOPTUL 62,000 68,200

2706 W9Q29Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x17mmx40mm Chịu va đập KABA1617

KABA161

7TOPTUL 62,000 68,200

2707 W9Q30Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x18mmx40mm Chịu va đập KABA1618

KABA161

8TOPTUL 60,000 66,000

2708 W9Q31Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x19mmx40mm Chịu va đập KABA1619

KABA161

9TOPTUL 60,000 66,000

2709 W9Q32Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x20mmx40mm Chịu va đập KABA1620

KABA162

0TOPTUL 60,000 66,000

2710 W9Q33Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x21mmx40mm Chịu va đập KABA1621

KABA162

1TOPTUL 60,000 66,000

2711 W9Q34Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x22mmx40mm Chịu va đập KABA1622

KABA162

2TOPTUL 70,000 77,000

2712 W9Q35Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x23mmx42mm Chịu va đập KABA1623

KABA162

3TOPTUL 72,000 79,200

2713 W9Q36Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x24mmx42mm Chịu va đập KABA1624

KABA162

4TOPTUL 73,000 80,300

2714 W9Q37Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x25mmx42mm Chịu va đập KABA1625

KABA162

5TOPTUL 85,000 93,500

2715 W9Q38Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x26mmx45mm Chịu va đập KABA1626

KABA162

6TOPTUL 86,000 94,600

2716 W9Q39Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x27mmx45mm Chịu va đập KABA1627

KABA162

7TOPTUL 87,000 95,700

2717 W9Q40Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x28mmx45mm Chịu va đập KABA1628

KABA162

8TOPTUL 102,000 112,200

2718 W9Q41Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x29mmx45mm Chịu va đập KABA1629

KABA162

9TOPTUL 102,000 112,200

2719 W9Q42Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x30mmx46mm Chịu va đập KABA1630

KABA163

0TOPTUL 115,000 126,500

2720 W9Q43Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1/2"x32mmx46mm Chịu va đập KABA1632

KABA163

2TOPTUL 122,000 134,200

2721 W9Q44Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x17mmx50mm Chịu va đập KABA2417

KABA241

7TOPTUL 139,000 152,900

2722 W9Q45Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x19mmx50mm Chịu va đập KABA2419

KABA241

9TOPTUL 139,000 152,900

2723 W9Q46Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x21mmx50mm Chịu va đập KABA2421

KABA242

1TOPTUL 139,000 152,900

2724 W9Q47Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x22mmx50mm Chịu va đập KABA2422

KABA242

2TOPTUL 139,000 152,900

2725 W9Q48Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x23mmx50mm Chịu va đập KABA2423

KABA242

3TOPTUL 139,000 152,900

2726 W9Q49Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x24mmx50mm Chịu va đập KABA2424

KABA242

4TOPTUL 139,000 152,900

2727 W9Q50Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x26mmx50mm Chịu va đập KABA2426

KABA242

6TOPTUL 139,000 152,900

2728 W9Q51Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x27mmx50mm Chịu va đập KABA2427

KABA242

7TOPTUL 139,000 152,900

2729 W9Q52Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x28mmx50mm Chịu va đập KABA2428

KABA242

8TOPTUL 139,000 152,900

2730 W9Q53Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x29mmx53mm Chịu va đập KABA2429

KABA242

9TOPTUL 164,000 180,400

Page 81: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2731 W9Q54Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x30mmx53mm Chịu va đập KABA2430

KABA243

0TOPTUL 167,000 183,700

2732 W9Q55Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x32mmx53mm Chịu va đập KABA2432

KABA243

2TOPTUL 187,000 205,700

2733 W9Q56Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x33mmx55mm Chịu va đập KABA2433

KABA243

3TOPTUL 190,000 209,000

2734 W9Q57Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x34mmx55mm Chịu va đập KABA2434

KABA243

4TOPTUL 197,000 216,700

2735 W9Q58Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x35mmx55mm Chịu va đập KABA2435

KABA243

5TOPTUL 202,000 222,200

2736 W9Q59Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x36mmx55mm Chịu va đập KABA2436

KABA243

6TOPTUL 203,000 223,300

2737 W9Q60Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x38mmx57mm Chịu va đập KABA2438

KABA243

8TOPTUL 221,000 243,100

2738 W9Q61Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x41mmx57mm Chịu va đập KABA2441

KABA244

1TOPTUL 245,000 269,500

2739 W9Q62Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

3/4"x46mmx52mm Chịu va đập KABA2446

KABA244

6TOPTUL 311,000 342,100

2740 W9Q63Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x22mmx57mm Chịu va đập KABA3222

KABA322

2TOPTUL 297,000 326,700

2741 W9Q64Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x23mmx57mm Chịu va đập KABA3223

KABA322

3TOPTUL 297,000 326,700

2742 W9Q65Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x24mmx57mm Chịu va đập KABA3224

KABA322

4TOPTUL 297,000 326,700

2743 W9Q66Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x26mmx57mm Chịu va đập KABA3226

KABA322

6TOPTUL 297,000 326,700

2744 W9Q67Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x27mmx57mm Chịu va đập KABA3227

KABA322

7TOPTUL 297,000 326,700

2745 W9Q68Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x29mmx57mm Chịu va đập KABA3229

KABA322

9TOPTUL 297,000 326,700

2746 W9Q69Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x30mmx62mm Chịu va đập KABA3230

KABA323

0TOPTUL 297,000 326,700

2747 W9Q70Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x32mmx62mm Chịu va đập KABA3232

KABA323

2TOPTUL 297,000 326,700

2748 W9Q71Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x33mmx62mm Chịu va đập KABA3233

KABA323

3TOPTUL 297,000 326,700

2749 W9Q72Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x34mmx62mm Chịu va đập KABA3234

KABA323

4TOPTUL 297,000 326,700

2750 W9Q73Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x35mmx62mm Chịu va đập KABA3235

KABA323

5TOPTUL 315,000 346,500

2751 W9Q74Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x36mmx62mm Chịu va đập KABA3236

KABA323

6TOPTUL 328,000 360,800

2752 W9Q75Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x38mmx66mm Chịu va đập KABA3238

KABA323

8TOPTUL 346,000 380,600

2753 W9Q76Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x41mmx66mm Chịu va đập KABA3241

KABA324

1TOPTUL 385,000 423,500

2754 W9Q77Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x46mmx70mm Chịu va đập KABA3246

KABA324

6TOPTUL 487,000 535,700

2755 W9Q78Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x50mmx70mm Chịu va đập KABA3250

KABA325

0TOPTUL 558,000 613,800

2756 W9Q79Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x55mmx82mm Chịu va đập KABA3255

KABA325

5TOPTUL 648,000 712,800

2757 W9Q80Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x60mmx85mm Chịu va đập KABA3260

KABA326

0TOPTUL 749,000 823,900

2758 W9Q81Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x65mmx85mm Chịu va đập KABA3265

KABA326

5TOPTUL 921,000 1,013,100

2759 W9Q82Đâu tuýp luc giác(6PT) TOPTUL

1"x70mmx85mm Chịu va đập KABA3270

KABA327

0TOPTUL 1,085,000 1,193,500

2760 W9Q83Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x8mmx65mm Chịu va đập KABE1208

KABE120

8TOPTUL 53,000 58,300

2761 W9Q84Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x9mmx65mm Chịu va đập KABE1209

KABE120

9TOPTUL 53,000 58,300

2762 W9Q85Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x10mmx65mm Chịu va đập KABE1210

KABE121

0TOPTUL 53,000 58,300

2763 W9Q86Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x11mmx65mm Chịu va đập KABE1211

KABE121

1TOPTUL 53,000 58,300

2764 W9Q87Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x12mmx65mm Chịu va đập KABE1212

KABE121

2TOPTUL 53,000 58,300

2765 W9Q88Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x13mmx65mm Chịu va đập KABE1213

KABE121

3TOPTUL 56,000 61,600

Page 82: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2766 W9Q89Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x14mmx65mm Chịu va đập KABE1214

KABE121

4TOPTUL 56,000 61,600

2767 W9Q90Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x15mmx65mm Chịu va đập KABE1215

KABE121

5TOPTUL 57,000 62,700

2768 W9Q91Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x16mmx65mm Chịu va đập KABE1216

KABE121

6TOPTUL 60,000 66,000

2769 W9Q92Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x17mmx65mm Chịu va đập KABE1217

KABE121

7TOPTUL 64,000 70,400

2770 W9Q93Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x18mmx65mm Chịu va đập KABE1218

KABE121

8TOPTUL 71,000 78,100

2771 W9Q94Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x19mmx65mm Chịu va đập KABE1219

KABE121

9TOPTUL 71,000 78,100

2772 W9Q95Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x20mmx65mm Chịu va đập KABE1220

KABE122

0TOPTUL 76,000 83,600

2773 W9Q96Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x21mmx65mm Chịu va đập KABE1221

KABE122

1TOPTUL 83,000 91,300

2774 W9Q97Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/8"x22mmx65mm Chịu va đập KABE1222

KABE122

2TOPTUL 89,000 97,900

2775 W9Q98Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x8mmx78mm Chịu va đập KABE1608

KABE160

8TOPTUL 90,000 99,000

2776 W9Q99Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x9mmx78mm Chịu va đập KABE1609

KABE160

9TOPTUL 90,000 99,000

2777 W9R01Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x10mmx78mm Chịu va đập KABE1610

KABE161

0TOPTUL 90,000 99,000

2778 W9R02Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x11mmx78mm Chịu va đập KABE1611

KABE161

1TOPTUL 90,000 99,000

2779 W9R03Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x12mmx78mm Chịu va đập KABE1612

KABE161

2TOPTUL 90,000 99,000

2780 W9R04Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x13mmx78mm Chịu va đập KABE1613

KABE161

3TOPTUL 90,000 99,000

2781 W9R05Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x14mmx78mm Chịu va đập KABE1614

KABE161

4TOPTUL 90,000 99,000

2782 W9R06Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x15mmx78mm Chịu va đập KABE1615

KABE161

5TOPTUL 105,000 115,500

2783 W9R07Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x16mmx78mm Chịu va đập KABE1616

KABE161

6TOPTUL 105,000 115,500

2784 W9R08Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x17mmx78mm Chịu va đập KABE1617

KABE161

7TOPTUL 105,000 115,500

2785 W9R09Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x18mmx78mm Chịu va đập KABE1618

KABE161

8TOPTUL 105,000 115,500

2786 W9R10Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x19mmx78mm Chịu va đập KABE1619

KABE161

9TOPTUL 105,000 115,500

2787 W9R11Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x20mmx78mm Chịu va đập KABE1620

KABE162

0TOPTUL 105,000 115,500

2788 W9R12Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x21mmx78mm Chịu va đập KABE1621

KABE162

1TOPTUL 105,000 115,500

2789 W9R13Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x22mmx78mm Chịu va đập KABE1622

KABE162

2TOPTUL 109,000 119,900

2790 W9R14Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x23mmx78mm Chịu va đập KABE1623

KABE162

3TOPTUL 118,000 129,800

2791 W9R15Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x24mmx78mm Chịu va đập KABE1624

KABE162

4TOPTUL 118,000 129,800

2792 W9R16Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x25mmx78mm Chịu va đập KABE1625

KABE162

5TOPTUL 132,000 145,200

2793 W9R17Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x26mmx78mm Chịu va đập KABE1626

KABE162

6TOPTUL 140,000 154,000

2794 W9R18Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x27mmx78mm Chịu va đập KABE1627

KABE162

7TOPTUL 148,000 162,800

2795 W9R19Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x28mmx78mm Chịu va đập KABE1628

KABE162

8TOPTUL 157,000 172,700

2796 W9R20Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x29mmx78mm Chịu va đập KABE1629

KABE162

9TOPTUL 164,000 180,400

2797 W9R21Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x30mmx78mm Chịu va đập KABE1630

KABE163

0TOPTUL 174,000 191,400

2798 W9R22Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1/2"x32mmx78mm Chịu va đập KABE1632

KABE163

2TOPTUL 182,000 200,200

2799 W9R23Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/4"x19mmx90mm Chịu va đập KABE2419

KABE241

9TOPTUL 256,000 281,600

2800 W9R24Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/4"x21mmx90mm Chịu va đập KABE2421

KABE242

1TOPTUL 256,000 281,600

Page 83: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2801 W9R25Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/4"x22mmx90mm Chịu va đập KABE2422

KABE242

2TOPTUL 256,000 281,600

2802 W9R26Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/4"x23mmx90mm Chịu va đập KABE2423

KABE242

3TOPTUL 256,000 281,600

2803 W9R27Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/4"x24mmx90mm Chịu va đập KABE2424

KABE242

4TOPTUL 256,000 281,600

2804 W9R28Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/4"x26mmx90mm Chịu va đập KABE2426

KABE242

6TOPTUL 256,000 281,600

2805 W9R29Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/4"x27mmx90mm Chịu va đập KABE2427

KABE242

7TOPTUL 256,000 281,600

2806 W9R30Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/4"x28mmx90mm Chịu va đập KABE2428

KABE242

8TOPTUL 256,000 281,600

2807 W9R31Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/4"x29mmx90mm Chịu va đập KABE2429

KABE242

9TOPTUL 270,000 297,000

2808 W9R32Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/4"x30mmx90mm Chịu va đập KABE2430

KABE243

0TOPTUL 279,000 306,900

2809 W9R33Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/4"x32mmx90mm Chịu va đập KABE2432

KABE243

2TOPTUL 294,000 323,400

2810 W9R34Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/4"x33mmx90mm Chịu va đập KABE2433

KABE243

3TOPTUL 302,000 332,200

2811 W9R35Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/4"x34mmx90mm Chịu va đập KABE2434

KABE243

4TOPTUL 308,000 338,800

2812 W9R36Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/4"x35mmx90mm Chịu va đập KABE2435

KABE243

5TOPTUL 319,000 350,900

2813 W9R37Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/4"x36mmx90mm Chịu va đập KABE2436

KABE243

6TOPTUL 326,000 358,600

2814 W9R38Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/4"x38mmx90mm Chịu va đập KABE2438

KABE243

8TOPTUL 337,000 370,700

2815 W9R39Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/4"x41mmx90mm Chịu va đập KABE2441

KABE244

1TOPTUL 378,000 415,800

2816 W9R40Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

3/4"x46mmx90mm Chịu va đập KABE2446

KABE244

6TOPTUL 444,000 488,400

2817 W9R41Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1"x22mmx108mm Chịu va đập KABE3222

KABE322

2TOPTUL 479,000 526,900

2818 W9R42Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1"x24mmx108mm Chịu va đập KABE3224

KABE322

4TOPTUL 479,000 526,900

2819 W9R43Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1"x27mmx108mm Chịu va đập KABE3227

KABE322

7TOPTUL 479,000 526,900

2820 W9R44Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1"x29mmx108mm Chịu va đập KABE3229

KABE322

9TOPTUL 479,000 526,900

2821 W9R45Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1"x30mmx108mm Chịu va đập KABE3230

KABE323

0TOPTUL 479,000 526,900

2822 W9R46Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1"x32mmx108mm Chịu va đập KABE3232

KABE323

2TOPTUL 479,000 526,900

2823 W9R47Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1"x33mmx108mm Chịu va đập KABE3233

KABE323

3TOPTUL 479,000 526,900

2824 W9R48Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1"x34mmx108mm Chịu va đập KABE3234

KABE323

4TOPTUL 479,000 526,900

2825 W9R49Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1"x35mmx108mm Chịu va đập KABE3235

KABE323

5TOPTUL 487,000 535,700

2826 W9R50Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1"x36mmx108mm Chịu va đập KABE3236

KABE323

6TOPTUL 492,000 541,200

2827 W9R51Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1"x38mmx108mm Chịu va đập KABE3238

KABE323

8TOPTUL 503,000 553,300

2828 W9R52Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1"x41mmx108mm Chịu va đập KABE3241

KABE324

1TOPTUL 560,000 616,000

2829 W9R53Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1"x46mmx108mm Chịu va đập KABE3246

KABE324

6TOPTUL 656,000 721,600

2830 W9R54Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1"x50mmx108mm Chịu va đập KABE3250

KABE325

0TOPTUL 752,000 827,200

2831 W9R55Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1"x55mmx108mm Chịu va đập KABE3255

KABE325

5TOPTUL 1,003,000 1,103,300

2832 W9R56Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1"x60mmx108mm Chịu va đập KABE3260

KABE326

0TOPTUL 1,101,000 1,211,100

2833 W9R57Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1"x65mmx108mm Chịu va đập KABE3265

KABE326

5TOPTUL 1,202,000 1,322,200

2834 W9R58Đâu tuýp luc giác loại dài TOPTUL

1"x70mmx108mm Chịu va đập KABE3270

KABE327

0TOPTUL 1,357,000 1,492,700

2835 W9R66Đâu nối Dài TOPTUL 3/8"x3"/75mm Chịu va

đập KACE1203

KACE120

3TOPTUL 57,000 62,700

Page 84: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2836 W9R67Đâu nối Dài TOPTUL 3/8"x6"/150mm Chịu va

đập KACE1206

KACE120

6TOPTUL 72,000 79,200

2837 W9R68Đâu nối Dài TOPTUL 1/2"x3"/75mm Chịu va

đập KACE1603

KACE160

3TOPTUL 76,000 83,600

2838 W9R69Đâu nối Dài TOPTUL 1/2"x5"/125mm Chịu va

đập KACE1605

KACE160

5TOPTUL 96,000 105,600

2839 W9R70Đâu nối Dài TOPTUL 1/2"x10"/250mm Chịu va

đập KACE1610

KACE161

0TOPTUL 146,000 160,600

2840 W9R71Đâu nối Dài TOPTUL 3/4"x4"/100mm Chịu va

đập KACE2404

KACE240

4TOPTUL 274,000 301,400

2841 W9R72Đâu nối Dài TOPTUL 3/4"x7"/180mm Chịu va

đập KACE2407

KACE240

7TOPTUL 343,000 377,300

2842 W9R73Đâu nối Dài TOPTUL 3/4"x10"/250mm Chịu va

đập KACE2410

KACE241

0TOPTUL 419,000 460,900

2843 W9R74Đâu nối Dài TOPTUL 3/4"x13"/325mm Chịu va

đập KACE2413

KACE241

3TOPTUL 534,000 587,400

2844 W9R75Đâu nối Dài TOPTUL 1"x7"/180mm Chịu va

đập KACE3207

KACE320

7TOPTUL 540,000 594,000

2845 W9R76Đâu nối Dài TOPTUL 1"x10"/250mm Chịu va

đập KACE3210

KACE321

0TOPTUL 668,000 734,800

2846 W9R77Đâu nối Dài TOPTUL 1"x13"/325mm Chịu va

đập KACE3213

KACE321

3TOPTUL 812,000 893,200

2847 W9R78Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x3mmx52mm Chịu va đập KADH1203

KADH120

3TOPTUL 91,000 100,100

2848 W9R79Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x4mmx52mm Chịu va đập KADH1204

KADH120

4TOPTUL 91,000 100,100

2849 W9R80Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x5mmx52mm Chịu va đập KADH1205

KADH120

5TOPTUL 91,000 100,100

2850 W9R81Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x6mmx52mm Chịu va đập KADH1206

KADH120

6TOPTUL 91,000 100,100

2851 W9R82Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x7mmx52mm Chịu va đập KADH1207

KADH120

7TOPTUL 91,000 100,100

2852 W9R83Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x8mmx52mm Chịu va đập KADH1208

KADH120

8TOPTUL 91,000 100,100

2853 W9R84Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x10mmx52mm Chịu va đập KADH1210

KADH121

0TOPTUL 91,000 100,100

2854 W9R85Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

3/8"x12mmx52mm Chịu va đập KADH1212

KADH121

2TOPTUL 108,000 118,800

2855 W9R86Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x4mmx60mm Chịu va đập KADH1604

KADH160

4TOPTUL 100,000 110,000

2856 W9R87Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x5mmx60mm Chịu va đập KADH1605

KADH160

5TOPTUL 100,000 110,000

2857 W9R88Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x6mmx60mm Chịu va đập KADH1606

KADH160

6TOPTUL 100,000 110,000

2858 W9R89Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x7mmx60mm Chịu va đập KADH1607

KADH160

7TOPTUL 100,000 110,000

2859 W9R90Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x8mmx60mm Chịu va đập KADH1608

KADH160

8TOPTUL 100,000 110,000

2860 W9R91Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x9mmx60mm Chịu va đập KADH1609

KADH160

9TOPTUL 100,000 110,000

2861 W9R92Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x10mmx60mm Chịu va đập KADH1610

KADH161

0TOPTUL 100,000 110,000

2862 W9R93Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x12mmx60mm Chịu va đập KADH1612

KADH161

2TOPTUL 103,000 113,300

2863 W9R94Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x14mmx60mm Chịu va đập KADH1614

KADH161

4TOPTUL 103,000 113,300

2864 W9R95Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x17mmx60mm Chịu va đập KADH1617

KADH161

7TOPTUL 131,000 144,100

2865 W9R96Đâu tuýp mui luc giác(hex) TOPTUL

1/2"x19mmx60mm Chịu va đập KADH1619

KADH161

9TOPTUL 131,000 144,100

2866 W9S04Đâu nối Dài TOPTUL 1/2"x3"/75mm gắn tay

văn nhanh KACB1603

KACB160

3TOPTUL 134,000 147,400

2867 W9S05Đâu nối Dài TOPTUL 1/2"x5"/125mm gắn tay

văn nhanh KACB1605

KACB160

5TOPTUL 155,000 170,500

2868 W9S06Đâu nối Dài TOPTUL 1/2"x10"/250mm gắn tay

văn nhanh KACB1610

KACB161

0TOPTUL 200,000 220,000

2869 W9S07Đâu nối Dài TOPTUL 3/4"x4"/100mm gắn tay

văn nhanh, chịu va đập KACB2404

KACB240

4TOPTUL 373,000 410,300

2870 W9S08Đâu nối Dài TOPTUL 3/4"x7"/180mm gắn tay

văn nhanh, chịu va đập KACB2407

KACB240

7TOPTUL 433,000 476,300

Page 85: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2871 W9S09Đâu nối Dài TOPTUL 3/4"x10"/250mm gắn tay

văn nhanh, chịu va đập KACB2410

KACB241

0TOPTUL 510,000 561,000

2872 W9S10Đâu nối Dài TOPTUL 3/4"x13"/325mm gắn tay

văn nhanh, chịu va đập KACB2413

KACB241

3TOPTUL 624,000 686,400

2873 W9S11Đâu nối Dài TOPTUL 1"x7"/180mm gắn tay

văn nhanh, chịu va đập KACB3207

KACB320

7TOPTUL 656,000 721,600

2874 W9S12Đâu nối Dài TOPTUL 1"x13"/325mm gắn tay

văn nhanh, chịu va đập KACB3213

KACB321

3TOPTUL 931,000 1,024,100

2875 W9S13Đâu chuyển đa năng TOPTUL 3/8"x48mm

Chịu va đập KACU12A5

KACU12A

5TOPTUL 127,000 139,700

2876 W9S14Đâu chuyển đa năng TOPTUL 1/2"x62mm

Chịu va đập KACU1606

KACU160

6TOPTUL 171,000 188,100

2877 W9S15Đâu chuyển đa năng TOPTUL 3/4"x95mm

Chịu va đập KACU2410

KACU241

0TOPTUL 620,000 682,000

2878 W9S16Đâu chuyển đa năng TOPTUL 1"x114mm Chịu

va đập KACU3212

KACU321

2TOPTUL 986,000 1,084,600

2879 W9S17Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

3/8"x52mm Chịu va đập KADA1220

KADA122

0TOPTUL 82,000 90,200

2880 W9S18Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

3/8"xT25x52mm Chịu va đập KADA1225

KADA122

5TOPTUL 82,000 90,200

2881 W9S19Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

3/8"xT27x52mm Chịu va đập KADA1227

KADA122

7TOPTUL 82,000 90,200

2882 W9S20Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

3/8"xT30x52mm Chịu va đập KADA1230

KADA123

0TOPTUL 82,000 90,200

2883 W9S21Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

3/8"xT40x52mm Chịu va đập KADA1240

KADA124

0TOPTUL 82,000 90,200

2884 W9S22Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

3/8"xT45x52mm Chịu va đập KADA1245

KADA124

5TOPTUL 88,000 96,800

2885 W9S23Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

3/8"xT50x52mm Chịu va đập KADA1250

KADA125

0TOPTUL 88,000 96,800

2886 W9S24Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT25x60mm Chịu va đập KADA1625

KADA162

5TOPTUL 96,000 105,600

2887 W9S25Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT27x60mm Chịu va đập KADA1627

KADA162

7TOPTUL 96,000 105,600

2888 W9S26Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT30x60mm Chịu va đập KADA1630

KADA163

0TOPTUL 96,000 105,600

2889 W9S27Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT40x60mm Chịu va đập KADA1640

KADA164

0TOPTUL 96,000 105,600

2890 W9S28Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT45x60mm Chịu va đập KADA1645

KADA164

5TOPTUL 96,000 105,600

2891 W9S29Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT50x60mm Chịu va đập KADA1650

KADA165

0TOPTUL 96,000 105,600

2892 W9S30Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT55x60mm Chịu va đập KADA1655

KADA165

5TOPTUL 101,000 111,100

2893 W9S31Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT60x60mm Chịu va đập KADA1660

KADA166

0TOPTUL 101,000 111,100

2894 W9S32Đâu tuýp mui hoa thị(torx) TOPTUL

1/2"xT70x60mm Chịu va đập KADA1670

KADA167

0TOPTUL 101,000 111,100

2895 W9S37Đâu chuyển TOPTUL 3/8"x1/2"x33mm Chịu va

đập KACA1216

KACA121

6TOPTUL 51,000 56,100

2896 W9S38Đâu chuyển TOPTUL 1/2"x3/4"x44mm Chịu va

đập KACA1624

KACA162

4TOPTUL 126,000 138,600

2897 W9S39Đâu chuyển TOPTUL 3/4"x1/2"x58mm Chịu va

đập KACA2416

KACA241

6TOPTUL 193,000 212,300

2898 W9S40Đâu chuyển TOPTUL 3/4"x1"x58mm Chịu va

đập KACA2432

KACA243

2TOPTUL 225,000 247,500

2899 W9S41Đâu chuyển TOPTUL 1"x3/4"x70mm Chịu va

đập KACA3224

KACA322

4TOPTUL 314,000 345,400

2900 W9S42Đâu tuýp đa năng TOPTUL

3/8"x10mmx58,5mm Chịu va đập KABG1210

KABG121

0TOPTUL 180,000 198,000

2901 W9S43Đâu tuýp đa năng TOPTUL

3/8"x11mmx58,5mm Chịu va đập KABG1211

KABG121

1TOPTUL 180,000 198,000

2902 W9S44Đâu tuýp đa năng TOPTUL

3/8"x12mmx58,5mm Chịu va đập KABG1212

KABG121

2TOPTUL 180,000 198,000

2903 W9S45Đâu tuýp đa năng TOPTUL

3/8"x13mmx58,5mm Chịu va đập KABG1213

KABG121

3TOPTUL 183,000 201,300

2904 W9S46Đâu tuýp đa năng TOPTUL

3/8"x14mmx58,5mm Chịu va đập KABG1214

KABG121

4TOPTUL 184,000 202,400

2905 W9S47Đâu tuýp đa năng TOPTUL

3/8"x15mmx58,5mm Chịu va đập KABG1215

KABG121

5TOPTUL 186,000 204,600

Page 86: Bảng giá dụng cụ cầm tay Toptul -IBS MRO

2906 W9S48Đâu tuýp đa năng TOPTUL

3/8"x16mmx58,5mm Chịu va đập KABG1216

KABG121

6TOPTUL 184,000 202,400

2907 W9S49Đâu tuýp đa năng TOPTUL

3/8"x17mmx58,5mm Chịu va đập KABG1217

KABG121

7TOPTUL 184,000 202,400

2908 W9S50Đâu tuýp đa năng TOPTUL

3/8"x18mmx58,5mm Chịu va đập KABG1218

KABG121

8TOPTUL 186,000 204,600

2909 W9S51Đâu tuýp đa năng TOPTUL

3/8"x19mmx58,5mm Chịu va đập KABG1219

KABG121

9TOPTUL 186,000 204,600

2910 W9S52Đâu tuýp đa năng TOPTUL

3/8"x21mmx58,5mm Chịu va đập KABG1221

KABG122

1TOPTUL 189,000 207,900

2911 W9S53Đâu tuýp đa năng TOPTUL

3/8"x22mmx58,5mm Chịu va đập KABG1222

KABG122

2TOPTUL 189,000 207,900

2912 W9S54Đâu tuýp đa năng TOPTUL 1/2"x10mmx67mm

Chịu va đập KABG1610

KABG161

0TOPTUL 195,000 214,500

2913 W9S55Đâu tuýp đa năng TOPTUL 1/2"x11mmx67mm

Chịu va đập KABG1611

KABG161

1TOPTUL 195,000 214,500

2914 W9S56Đâu tuýp đa năng TOPTUL 1/2"x12mmx67mm

Chịu va đập KABG1612

KABG161

2TOPTUL 195,000 214,500

2915 W9S57Đâu tuýp đa năng TOPTUL 1/2"x13mmx67mm

Chịu va đập KABG1613

KABG161

3TOPTUL 197,000 216,700

2916 W9S58Đâu tuýp đa năng TOPTUL 1/2"x14mmx67mm

Chịu va đập KABG1614

KABG161

4TOPTUL 197,000 216,700

2917 W9S59Đâu tuýp đa năng TOPTUL 1/2"x15mmx67mm

Chịu va đập KABG1615

KABG161

5TOPTUL 200,000 220,000

2918 W9S60Đâu tuýp đa năng TOPTUL 1/2"x16mmx67mm

Chịu va đập KABG1616

KABG161

6TOPTUL 200,000 220,000

2919 W9S61Đâu tuýp đa năng TOPTUL 1/2"x17mmx67mm

Chịu va đập KABG1617

KABG161

7TOPTUL 200,000 220,000

2920 W9S62Đâu tuýp đa năng TOPTUL 1/2"x18mmx67mm

Chịu va đập KABG1618

KABG161

8TOPTUL 202,000 222,200

2921 W9S63Đâu tuýp đa năng TOPTUL 1/2"x19mmx67mm

Chịu va đập KABG1619

KABG161

9TOPTUL 202,000 222,200

2922 W9S64Đâu tuýp đa năng TOPTUL 1/2"x21mmx67mm

Chịu va đập KABG1621

KABG162

1TOPTUL 205,000 225,500

2923 W9S65Đâu tuýp đa năng TOPTUL 1/2"x22mmx67mm

Chịu va đập KABG1622

KABG162

2TOPTUL 205,000 225,500