View
7
Download
0
Category
Preview:
DESCRIPTION
station of metro line 1
Citation preview
Bill of Quantity (Bill of Quantity No. RC Structure Works of Station (Package_1, 1st Phase) For HCMC MRT Line 1 CP2 Project)
Validation Priod:
SL. No Description / Mô tả Speccification / Tiêu chuẩn
3 Station / Nhà ga
3.1 Earthwork/ Công tác đất
3.1.1 m3 13,167.00
3.1.2 m3 11,721.95
m3 14,300.77
3.1.3 m3 13,167.00
3.3
m3 1,349.61
ton 287.83
m2 2,020.44
m3 95.44
3.4
m3 384.00
ton 100.54
m2 572.68
Type IV, U400x170x15,5 m 16,588.00
Type IV, U400x170x15,5 m 16,588.00
THE TENDERER: Compant full Name including Ltd. Or Inc. etc Common Seal: Name:
Signature: Capacity: Address:
Currency Unit : VND/ Đơn vị tính : VND
Unit/ Đơn vị
Q'ty / Số lượng
Labor cost/ Giá nhân công
Material Cost / Giá vật liệu
Equipment Cost / Giá thiết bị
Amount / Thành tiền Remarks/
Ghi chú.Rate/ Đơn gía
Amount/ Thành tiền
Rate/ Đơn gía
Amount/ Thành tiền
Rate/ Đơn gía
Amount/ Thành tiền
Rate/ Đơn gía
Amount/ Thành tiền
Excavation / Đào đấtStructural Excavation (land) / Đào đất trên cạnBackfilling / Đắp đấtBackfill / Đắp đất
Excluding material (Chưa bao gồm vật liệu đắp)
Backfill material (Back sand) / Vật liệu đắp (cát đen)Disposal / Đất thảiDisposal / Đất thải
Complete all pilecaps and ground beam Công tác bệ trụ và dầm móngCast-in-situ Pilecaps and ground beams- 30Mpa / Bệ móng và đầm móng đổ tại chỗ bê tông 30 MpaReinforcement fabriciation and installation / Gia công và lắp đặt cốt thépFormwork for Pilecaps and ground beams / Ván khuôn bệ móng và dầm móngLean concrete - 15Mpa / Bê tông lót - 15 Mpa.
Complete Concourse level including columns/ Hoàn thành đến cao độ tiền sảnh bao gồm các cột.Cast-in-situ columns - 30 Mpa/ Cột bê tông 30 Mpa đổ tại chỗ.Reinforcement fabriciantion and installation/ Gia công và lắp đặt cốt thép.Formwork of columns/ Ván khuôn cột.
Temporary Shoring/ Hệ chống tạm
including rental free /Bao gồm giá thuê.
Sheet Pile installation/ Đóng cọc ván sắtSheet Pile removal / Nhổ cọc ván sắt
Total Amount / Tổng tiền* Round off below the decimal point/ * Làm tròn đến số thập phân
Bill of Quantity (Bill of Quantity No. RC Structure Works of Station (Package_1, Total) For HCMC MRT Line 1 CP2 Project)
Validation Priod:
SL. No Description / Mô tả Speccification / Tiêu chuẩn
3 Station / Nhà ga
3.1 Earthwork/ Công tác đất
3.1.1 m3 19,672.03
3.1.2 m3 17,504.45
m3 21,355.42
3.1.3 m3 19,672.03
3.3
m3 2,024.42
ton 431.74
m2 3,030.66
m3 143.16
3.4
m3 576.00
ton 150.81
m2 859.02
Type IV, U400x170x15,5 m 26,146.00
Type IV, U400x170x15,5 m 26,146.00
THE TENDERER: Compant full Name including Ltd. Or Inc. etc Common Seal: Name:
Signature: Capacity: Address:
Currency Unit : VND/ Đơn vị tính : VND
Unit/ Đơn vị
Q'ty / Số lượng
Labor cost/ Giá nhân công
Material Cost / Giá vật liệu
Equipment Cost / Giá thiết bị
Amount / Thành tiền Remarks/
Ghi chú.Rate/ Đơn gía
Amount/ Thành tiền
Rate/ Đơn gía
Amount/ Thành tiền
Rate/ Đơn gía
Amount/ Thành tiền
Rate/ Đơn gía
Amount/ Thành tiền
Excavation / Đào đấtStructural Excavation (land) / Đào đất trên cạnBackfilling / Đắp đấtBackfill / Đắp đất
Excluding material (Chưa bao gồm vật liệu đắp)
Backfill material (Back sand) / Vật liệu đắp (cát đen)Disposal / Đất thảiDisposal / Đất thải
Complete all pilecaps and ground beam Công tác bệ trụ và dầm móngCast-in-situ Pilecaps and ground beams- 30Mpa / Bệ móng và đầm móng đổ tại chỗ bê tông 30 MpaReinforcement fabriciation and installation / Gia công và lắp đặt cốt thépFormwork for Pilecaps and ground beams / Ván khuôn bệ móng và dầm móngLean concrete - 15Mpa / Bê tông lót - 15 Mpa.
Complete Concourse level including columns/ Hoàn thành đến cao độ tiền sảnh bao gồm các cột.Cast-in-situ columns - 30 Mpa/ Cột bê tông 30 Mpa đổ tại chỗ.Reinforcement fabriciantion and installation/ Gia công và lắp đặt cốt thép.Formwork of columns/ Ván khuôn cột.
Temporary Shoring/ Hệ chống tạm
including rental free /Bao gồm giá thuê.
Sheet Pile installation/ Đóng cọc ván sắtSheet Pile removal / Nhổ cọc ván sắt
Total Amount / Tổng tiền* Round off below the decimal point/ * Làm tròn đến số thập phân
Bill of Quantity (Bill of Quantity No. RC Structure Works of Station (Package_2, 1st Phase) For HCMC MRT Line 1 CP2 Project)
Validation Priod:
SL. No Description / Mô tả Speccification / Tiêu chuẩn
3 Station / Nhà ga
3.1 Earthwork/ Công tác đất
3.1.1 m3 12,711.15
3.1.2 m3 11,266.09
m3 13,744.63
3.1.3 m3 12,711.15
3.3
m3 1,349.61
ton 287.83
m2 2,020.44
m3 95.44
3.4
m3 384.00
ton 100.54
m2 572.68
Type IV, U400x170x15,5 m 17,249.00
Type IV, U400x170x15,5 m 17,249.00
THE TENDERER: Compant full Name including Ltd. Or Inc. etc Common Seal: Name:
Signature: Capacity: Address:
Currency Unit : VND/ Đơn vị tính : VND
Unit/ Đơn vị
Q'ty / Số lượng
Labor cost/ Giá nhân công
Material Cost / Giá vật liệu
Equipment Cost / Giá thiết bị
Amount / Thành tiền Remarks/
Ghi chú.Rate/ Đơn gía
Amount/ Thành tiền
Rate/ Đơn gía
Amount/ Thành tiền
Rate/ Đơn gía
Amount/ Thành tiền
Rate/ Đơn gía
Amount/ Thành tiền
Excavation / Đào đấtStructural Excavation (land) / Đào đất trên cạnBackfilling / Đắp đấtBackfill / Đắp đất
Excluding material (Chưa bao gồm vật liệu đắp)
Backfill material (Back sand) / Vật liệu đắp (cát đen)Disposal / Đất thảiDisposal / Đất thải
Complete all pilecaps and ground beam Công tác bệ trụ và dầm móngCast-in-situ Pilecaps and ground beams- 30Mpa / Bệ móng và đầm móng đổ tại chỗ bê tông 30 MpaReinforcement fabriciation and installation / Gia công và lắp đặt cốt thépFormwork for Pilecaps and ground beams / Ván khuôn bệ móng và dầm móngLean concrete - 15Mpa / Bê tông lót - 15 Mpa.
Complete Concourse level including columns/ Hoàn thành đến cao độ tiền sảnh bao gồm các cột.Cast-in-situ columns - 30 Mpa/ Cột bê tông 30 Mpa đổ tại chỗ.Reinforcement fabriciantion and installation/ Gia công và lắp đặt cốt thép.Formwork of columns/ Ván khuôn cột.
Temporary Shoring/ Hệ chống tạm
including rental free /Bao gồm giá thuê.
Sheet Pile installation/ Đóng cọc ván sắtSheet Pile removal / Nhổ cọc ván sắt
Total Amount / Tổng tiền* Round off below the decimal point/ * Làm tròn đến số thập phân
Bill of Quantity (Bill of Quantity No. RC Structure Works of Station (Package_2, total) For HCMC MRT Line 1 CP2 Project)
Validation Priod:
SL. No Description / Mô tả Speccification / Tiêu chuẩn
3 Station / Nhà ga
3.1 Earthwork/ Công tác đất
3.1.1 m3 17,758.50
3.1.2 m3 15,590.91
m3 19,020.91
3.1.3 m3 17,758.50
3.3
m3 2,024.42
ton 431.74
m2 3,030.66
m3 143.16
3.4
m3 576.00
ton 150.81
m2 859.02
Type IV, U400x170x15,5 m 26,327.00
Type IV, U400x170x15,5 m 26,327.00
THE TENDERER: Compant full Name including Ltd. Or Inc. etc Common Seal: Name:
Signature: Capacity: Address:
Currency Unit : VND/ Đơn vị tính : VND
Unit/ Đơn vị
Q'ty / Số lượng
Labor cost/ Giá nhân công
Material Cost / Giá vật liệu
Equipment Cost / Giá thiết bị
Amount / Thành tiền Remarks/
Ghi chú.Rate/ Đơn gía
Amount/ Thành tiền
Rate/ Đơn gía
Amount/ Thành tiền
Rate/ Đơn gía
Amount/ Thành tiền
Rate/ Đơn gía
Amount/ Thành tiền
Excavation / Đào đấtStructural Excavation (land) / Đào đất trên cạnBackfilling / Đắp đấtBackfill / Đắp đất
Excluding material (Chưa bao gồm vật liệu đắp)
Backfill material (Back sand) / Vật liệu đắp (cát đen)Disposal / Đất thảiDisposal / Đất thải
Complete all pilecaps and ground beam Công tác bệ trụ và dầm móngCast-in-situ Pilecaps and ground beams- 30Mpa / Bệ móng và đầm móng đổ tại chỗ bê tông 30 MpaReinforcement fabriciation and installation / Gia công và lắp đặt cốt thépFormwork for Pilecaps and ground beams / Ván khuôn bệ móng và dầm móngLean concrete - 15Mpa / Bê tông lót - 15 Mpa.
Complete Concourse level including columns/ Hoàn thành đến cao độ tiền sảnh bao gồm các cột.Cast-in-situ columns - 30 Mpa/ Cột bê tông 30 Mpa đổ tại chỗ.Reinforcement fabriciantion and installation/ Gia công và lắp đặt cốt thép.Formwork of columns/ Ván khuôn cột.
Temporary Shoring/ Hệ chống tạm
including rental free /Bao gồm giá thuê.
Sheet Pile installation/ Đóng cọc ván sắtSheet Pile removal / Nhổ cọc ván sắt
Total Amount / Tổng tiền* Round off below the decimal point/ * Làm tròn đến số thập phân
Recommended