16
Bill of Quantity (Bill of Quantity No. RC Structure Works of Station (Package_1, 1st Phase) For HCMC MRT Line 1 CP2 Project) Validation Priod: SL. No Description / Mô tả Speccification / Tiêu chuẩn 3 Station / Nhà ga 3.1 Earthwork/ Công tác đất 3.1.1 m3 ### 3.1.2 m3 ### m3 ### 3.1.3 m3 ### 3.3 m3 ### ton 287.83 m2 ### m3 95.44 3.4 m3 384.00 ton 100.54 m2 572.68 Type IV, U400x170x15,5 m ### Type IV, U400x170x15,5 m ### THE TENDERER: Compant full Name including Ltd. Or Inc. etc Common Seal: Name: Signature: Capacity: Address: Unit/ Đơn vị Q'ty / Số lượng Labor cost/ Giá nhân công Material Cost / Giá vật liệu Equipment Cost / Giá thiết bị Amount / Thành tiền Rate/ Đơn gía Amount/ Thành tiền Rate/ Đơn gía Amount/ Thành tiền Rate/ Đơn gía Amount/ Thành tiền Rate/ Đơn gía Amount/ Thành tiền Excavation / Đào đất Structural Excavation (land) / Đào đất trên cạn Backfilling / Đắp đất Backfill / Đắp đất Excluding material (Chưa bao gồm vật liệu Backfill material (Back sand) / Vật liệu đắp (cát đen) Disposal / Đất thải Disposal / Đất thải Complete all pilecaps and ground beam Công tác bệ trụ và dầm móng Cast-in-situ Pilecaps and ground beams- 30Mpa / Bệ móng và đầm móng đổ tại chỗ bê tông 30 Mpa Reinforcement fabriciation and installation / Gia công và lắp đặt cốt thép Formwork for Pilecaps and ground beams / Ván khuôn bệ móng và dầm móng Lean concrete - 15Mpa / Bê tông lót - 15 Mpa. Complete Concourse level including columns/ Hoàn thành đến cao độ tiền sảnh bao gồm các Cast-in-situ columns - 30 Mpa/ Cột bê tông 30 Mpa đổ tại chỗ. Reinforcement fabriciantion and installation/ Gia công và lắp đặt cốt thép. Formwork of columns/ Ván khuôn cột. Temporary Shoring/ Hệ chống tạm Sheet Pile installation/ Đóng cọc ván sắt Sheet Pile removal / Nhổ cọc ván sắt Total Amount / Tổng tiền * Round off below the decimal point/ * Làm tròn đến số thập phân

3. BoQ nha ga

Embed Size (px)

DESCRIPTION

station of metro line 1

Citation preview

Page 1: 3. BoQ nha ga

Bill of Quantity (Bill of Quantity No. RC Structure Works of Station (Package_1, 1st Phase) For HCMC MRT Line 1 CP2 Project)

Validation Priod:

SL. No Description / Mô tả Speccification / Tiêu chuẩn

3 Station / Nhà ga

3.1 Earthwork/ Công tác đất

3.1.1 m3 13,167.00

3.1.2 m3 11,721.95

m3 14,300.77

3.1.3 m3 13,167.00

3.3

m3 1,349.61

ton 287.83

m2 2,020.44

m3 95.44

3.4

m3 384.00

ton 100.54

m2 572.68

Type IV, U400x170x15,5 m 16,588.00

Type IV, U400x170x15,5 m 16,588.00

THE TENDERER: Compant full Name including Ltd. Or Inc. etc Common Seal: Name:

Signature: Capacity: Address:

Currency Unit : VND/ Đơn vị tính : VND

Unit/ Đơn vị

Q'ty / Số lượng

Labor cost/ Giá nhân công

Material Cost / Giá vật liệu

Equipment Cost / Giá thiết bị

Amount / Thành tiền Remarks/

Ghi chú.Rate/ Đơn gía

Amount/ Thành tiền

Rate/ Đơn gía

Amount/ Thành tiền

Rate/ Đơn gía

Amount/ Thành tiền

Rate/ Đơn gía

Amount/ Thành tiền

Excavation / Đào đấtStructural Excavation (land) / Đào đất trên cạnBackfilling / Đắp đấtBackfill / Đắp đất

Excluding material (Chưa bao gồm vật liệu đắp)

Backfill material (Back sand) / Vật liệu đắp (cát đen)Disposal / Đất thảiDisposal / Đất thải

Complete all pilecaps and ground beam Công tác bệ trụ và dầm móngCast-in-situ Pilecaps and ground beams- 30Mpa / Bệ móng và đầm móng đổ tại chỗ bê tông 30 MpaReinforcement fabriciation and installation / Gia công và lắp đặt cốt thépFormwork for Pilecaps and ground beams / Ván khuôn bệ móng và dầm móngLean concrete - 15Mpa / Bê tông lót - 15 Mpa.

Complete Concourse level including columns/ Hoàn thành đến cao độ tiền sảnh bao gồm các cột.Cast-in-situ columns - 30 Mpa/ Cột bê tông 30 Mpa đổ tại chỗ.Reinforcement fabriciantion and installation/ Gia công và lắp đặt cốt thép.Formwork of columns/ Ván khuôn cột.

Temporary Shoring/ Hệ chống tạm

including rental free /Bao gồm giá thuê.

Sheet Pile installation/ Đóng cọc ván sắtSheet Pile removal / Nhổ cọc ván sắt

Total Amount / Tổng tiền* Round off below the decimal point/ * Làm tròn đến số thập phân

Page 2: 3. BoQ nha ga
Page 3: 3. BoQ nha ga

Bill of Quantity (Bill of Quantity No. RC Structure Works of Station (Package_1, Total) For HCMC MRT Line 1 CP2 Project)

Validation Priod:

SL. No Description / Mô tả Speccification / Tiêu chuẩn

3 Station / Nhà ga

3.1 Earthwork/ Công tác đất

3.1.1 m3 19,672.03

3.1.2 m3 17,504.45

m3 21,355.42

3.1.3 m3 19,672.03

3.3

m3 2,024.42

ton 431.74

m2 3,030.66

m3 143.16

3.4

m3 576.00

ton 150.81

m2 859.02

Type IV, U400x170x15,5 m 26,146.00

Type IV, U400x170x15,5 m 26,146.00

THE TENDERER: Compant full Name including Ltd. Or Inc. etc Common Seal: Name:

Signature: Capacity: Address:

Currency Unit : VND/ Đơn vị tính : VND

Unit/ Đơn vị

Q'ty / Số lượng

Labor cost/ Giá nhân công

Material Cost / Giá vật liệu

Equipment Cost / Giá thiết bị

Amount / Thành tiền Remarks/

Ghi chú.Rate/ Đơn gía

Amount/ Thành tiền

Rate/ Đơn gía

Amount/ Thành tiền

Rate/ Đơn gía

Amount/ Thành tiền

Rate/ Đơn gía

Amount/ Thành tiền

Excavation / Đào đấtStructural Excavation (land) / Đào đất trên cạnBackfilling / Đắp đấtBackfill / Đắp đất

Excluding material (Chưa bao gồm vật liệu đắp)

Backfill material (Back sand) / Vật liệu đắp (cát đen)Disposal / Đất thảiDisposal / Đất thải

Complete all pilecaps and ground beam Công tác bệ trụ và dầm móngCast-in-situ Pilecaps and ground beams- 30Mpa / Bệ móng và đầm móng đổ tại chỗ bê tông 30 MpaReinforcement fabriciation and installation / Gia công và lắp đặt cốt thépFormwork for Pilecaps and ground beams / Ván khuôn bệ móng và dầm móngLean concrete - 15Mpa / Bê tông lót - 15 Mpa.

Complete Concourse level including columns/ Hoàn thành đến cao độ tiền sảnh bao gồm các cột.Cast-in-situ columns - 30 Mpa/ Cột bê tông 30 Mpa đổ tại chỗ.Reinforcement fabriciantion and installation/ Gia công và lắp đặt cốt thép.Formwork of columns/ Ván khuôn cột.

Temporary Shoring/ Hệ chống tạm

including rental free /Bao gồm giá thuê.

Sheet Pile installation/ Đóng cọc ván sắtSheet Pile removal / Nhổ cọc ván sắt

Total Amount / Tổng tiền* Round off below the decimal point/ * Làm tròn đến số thập phân

Page 4: 3. BoQ nha ga
Page 5: 3. BoQ nha ga

Bill of Quantity (Bill of Quantity No. RC Structure Works of Station (Package_2, 1st Phase) For HCMC MRT Line 1 CP2 Project)

Validation Priod:

SL. No Description / Mô tả Speccification / Tiêu chuẩn

3 Station / Nhà ga

3.1 Earthwork/ Công tác đất

3.1.1 m3 12,711.15

3.1.2 m3 11,266.09

m3 13,744.63

3.1.3 m3 12,711.15

3.3

m3 1,349.61

ton 287.83

m2 2,020.44

m3 95.44

3.4

m3 384.00

ton 100.54

m2 572.68

Type IV, U400x170x15,5 m 17,249.00

Type IV, U400x170x15,5 m 17,249.00

THE TENDERER: Compant full Name including Ltd. Or Inc. etc Common Seal: Name:

Signature: Capacity: Address:

Currency Unit : VND/ Đơn vị tính : VND

Unit/ Đơn vị

Q'ty / Số lượng

Labor cost/ Giá nhân công

Material Cost / Giá vật liệu

Equipment Cost / Giá thiết bị

Amount / Thành tiền Remarks/

Ghi chú.Rate/ Đơn gía

Amount/ Thành tiền

Rate/ Đơn gía

Amount/ Thành tiền

Rate/ Đơn gía

Amount/ Thành tiền

Rate/ Đơn gía

Amount/ Thành tiền

Excavation / Đào đấtStructural Excavation (land) / Đào đất trên cạnBackfilling / Đắp đấtBackfill / Đắp đất

Excluding material (Chưa bao gồm vật liệu đắp)

Backfill material (Back sand) / Vật liệu đắp (cát đen)Disposal / Đất thảiDisposal / Đất thải

Complete all pilecaps and ground beam Công tác bệ trụ và dầm móngCast-in-situ Pilecaps and ground beams- 30Mpa / Bệ móng và đầm móng đổ tại chỗ bê tông 30 MpaReinforcement fabriciation and installation / Gia công và lắp đặt cốt thépFormwork for Pilecaps and ground beams / Ván khuôn bệ móng và dầm móngLean concrete - 15Mpa / Bê tông lót - 15 Mpa.

Complete Concourse level including columns/ Hoàn thành đến cao độ tiền sảnh bao gồm các cột.Cast-in-situ columns - 30 Mpa/ Cột bê tông 30 Mpa đổ tại chỗ.Reinforcement fabriciantion and installation/ Gia công và lắp đặt cốt thép.Formwork of columns/ Ván khuôn cột.

Temporary Shoring/ Hệ chống tạm

including rental free /Bao gồm giá thuê.

Sheet Pile installation/ Đóng cọc ván sắtSheet Pile removal / Nhổ cọc ván sắt

Total Amount / Tổng tiền* Round off below the decimal point/ * Làm tròn đến số thập phân

Page 6: 3. BoQ nha ga
Page 7: 3. BoQ nha ga

Bill of Quantity (Bill of Quantity No. RC Structure Works of Station (Package_2, total) For HCMC MRT Line 1 CP2 Project)

Validation Priod:

SL. No Description / Mô tả Speccification / Tiêu chuẩn

3 Station / Nhà ga

3.1 Earthwork/ Công tác đất

3.1.1 m3 17,758.50

3.1.2 m3 15,590.91

m3 19,020.91

3.1.3 m3 17,758.50

3.3

m3 2,024.42

ton 431.74

m2 3,030.66

m3 143.16

3.4

m3 576.00

ton 150.81

m2 859.02

Type IV, U400x170x15,5 m 26,327.00

Type IV, U400x170x15,5 m 26,327.00

THE TENDERER: Compant full Name including Ltd. Or Inc. etc Common Seal: Name:

Signature: Capacity: Address:

Currency Unit : VND/ Đơn vị tính : VND

Unit/ Đơn vị

Q'ty / Số lượng

Labor cost/ Giá nhân công

Material Cost / Giá vật liệu

Equipment Cost / Giá thiết bị

Amount / Thành tiền Remarks/

Ghi chú.Rate/ Đơn gía

Amount/ Thành tiền

Rate/ Đơn gía

Amount/ Thành tiền

Rate/ Đơn gía

Amount/ Thành tiền

Rate/ Đơn gía

Amount/ Thành tiền

Excavation / Đào đấtStructural Excavation (land) / Đào đất trên cạnBackfilling / Đắp đấtBackfill / Đắp đất

Excluding material (Chưa bao gồm vật liệu đắp)

Backfill material (Back sand) / Vật liệu đắp (cát đen)Disposal / Đất thảiDisposal / Đất thải

Complete all pilecaps and ground beam Công tác bệ trụ và dầm móngCast-in-situ Pilecaps and ground beams- 30Mpa / Bệ móng và đầm móng đổ tại chỗ bê tông 30 MpaReinforcement fabriciation and installation / Gia công và lắp đặt cốt thépFormwork for Pilecaps and ground beams / Ván khuôn bệ móng và dầm móngLean concrete - 15Mpa / Bê tông lót - 15 Mpa.

Complete Concourse level including columns/ Hoàn thành đến cao độ tiền sảnh bao gồm các cột.Cast-in-situ columns - 30 Mpa/ Cột bê tông 30 Mpa đổ tại chỗ.Reinforcement fabriciantion and installation/ Gia công và lắp đặt cốt thép.Formwork of columns/ Ván khuôn cột.

Temporary Shoring/ Hệ chống tạm

including rental free /Bao gồm giá thuê.

Sheet Pile installation/ Đóng cọc ván sắtSheet Pile removal / Nhổ cọc ván sắt

Total Amount / Tổng tiền* Round off below the decimal point/ * Làm tròn đến số thập phân

Page 8: 3. BoQ nha ga