thông tư 37-50

Preview:

Citation preview

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

APHẦN A : KHUNG GIA KHÁM BỆNH,KIỂM TRA SỨC KHỎE

1 37.I.2Khám lâm sàng chung, khám chuyênkhoa

20,000 39,000

2 37.I.6Hội chẩn để xác định ca bệnh khó(chuyên gia/ca)

200,000 200,000

BPHẦN B: KHUNG GIÁ MỘT NGÀYGIƯỜNG BỆNH

3 37.II.1Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU),chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) 354,000 632,200

chưa bao gồm chi phímáy thở nếu có

4 37.II.2Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu(chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) 169,000 335,900

chưa bao gồm chi phímáy thở nếu có

B3 NGÀY GIƯỜNG BỆNH NỘI KHOA

5 37.3.II.1

Loại 1: Các khoa:Truyền nhiễm, Hôhấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch,Thần kinh, Nhi, Tiêu hóa, Thận học,Nội tiết;

99,000 199,100

B4NGÀY GIƯỜNG BỆNH NGOẠI KHOA,BỎNG

6 37.II.4.1Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt;Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể. 164,000 286,400

7 37.II.4.2Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏngđộ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể. 139,000 250,200

8 37.II.4.3

Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏngđộ 2 trên 30% diện tích cơ thể,Bỏng độ3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

114,000 214,100

9 37.II.4.4Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏngđộ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể 94,000 183,000

CPHẦN C - KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤKỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM

C1 CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNHC1.1 SIÊU ÂM

10 37.1 Siêu âm 30,000 49,000

11 37.3 Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng 157,000 176,000

12 37.4 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 171,000 211,000

BẢNG GIÁDỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THEO THÔNG TƯ 37/2015

VÀ THÔNG TƯ 50/2014 TẠI BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1 (Ban hành kèm theo Quyết định số 233/QĐ-BVNĐ1 ngày 26 tháng 02 năm 2016

của Giám đốc Bệnh viện Nhi Đồng 1)

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

Trang 1

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

13 37.5 Siêu âm Doppler màu tim + cản âm 207,000 246,000

14 37.6 Siêu âm tim gắng sức 537,000 576,000

15 37.7Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3DREAL TIME)

407,000 446,000

16 37.8Siêu âm Doppler màu tim/mạch máuqua thực quản 755,000 794,000

17 37.9Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dựtrữ lưu lượng động mạch vành FFR

1,875,000 1,970,000

Chưa bao gồm bộ đầudò siêu âm, bộ dụngcụ đo dự trữ lưulượng động mạchvành và các dụng cụđể đưa vào lòng mạch.

C1.2 CHIẾU, CHỤP X-QUANGC4.2.

2CHỤP X-QUANG RĂNG HÀM MẶT

18 37.14

Chụp sọ mặt chỉnh nha thường(Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồicầu)

50,000 61,000

C1.2.2 CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU

C1.2.6MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANGKHÁC

19 37.22 Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang 137,000 191,000

20 37.25 Lỗ dò cản quang 337,000 391,000

21 37.27 Chụp tủy sống có tiêm thuốc 332,000 386,000

22 37.28 Chụp X-quang số hóa 1 phim 58,000 69,000

23 37.29 Chụp X-quang số hóa 2 phim 83,000 94,000

24 37.30 Chụp X-quang số hóa 3 phim 108,000 119,000

25 37.31 Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa 342,000 396,000

26 37.32Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cảnquang (UIV) số hóa 540,000 594,000

27 37.33Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng(UPR) số hóa 495,000 549,000

28 37.34Chụp thực quản có uống thuốc cảnquang số hóa 155,000 209,000

29 37.35Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cảnquang số hóa 155,000 209,000

30 37.36Chụp khung đại tràng có thuốc cảnquang số hóa 195,000 249,000

31 37.37Chụp tủy sống có thuốc cản quang sốhóa

452,000 506,000

32 37.38Chụp XQ số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên(tomosynthesis)

875,000 929,000

33 37.39Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến cóbơm thuốc cản quang trực tiếp 317,000 371,000

Chưa bao gồm ốngthông, kim chọcchuyên dụng.

Trang 2

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

34 37.40Chụp CT Scanner đến 32 dãy không cóthuốc cản quang 500,000 536,000

35 37.41Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốccản quang 907,000 970,000

36 37.42Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãycó thuốc cản quang 2,167,000 2,266,000

37 37.43Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãykhông có thuốc cản quang 1,377,000 1,431,000

38 37.44Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy -128 dãy có thuốc cản quang 4,037,000 4,136,000

39 37.45Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy -128 dãy không có thuốc cản quang 3,000,000 3,099,000

40 37.46Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên cóthuốc cản quang 3,437,000 3,543,000

41 37.47Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lênkhông có thuốc cản quang 2,647,000 2,712,000

42 37.48Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãycó thuốc cản quang 7,537,000 7,643,000

43 37.49Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãykhông thuốc cản quang 6,500,000 6,606,000

44 37.50 Chụp PET/CT 19,246,000 20,114,000

45 37.51 Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị 19,746,000 20,831,000

46 37.52 Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5,175,000 5,502,000

47 37.53Chụp động mạch vành hoặc thông timchụp buồng tim dưới DSA 5,388,000 5,796,000

48 37.54

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim,

tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới

DSA

6,288,000 6,696,000

Chưa bao gồm vật tưchuyên dụng dùng đểcan thiệp: bóng nong,stent, các vật liệu nútmạch, các vi ốngthông, vi dây dẫn, cácvòng xoắn kim loại,dụng cụ lấy dị vật, bộdụng cụ lấy huyếtkhối.

49 37.55

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực

và mạch chi dưới DSA

8,538,000 8,946,000

Chưa bao gồm vật tưchuyên dụng dùng đểcan thiệp: bóng nong,bộ bơm áp lực, stent,các vật liệu nút mạch,các vi ống thông, vidây dẫn, các vòngxoắn kim loại.

Trang 3

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

50 37.56Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngựcvà mạch chi dưới C-Arm 7,288,000 7,696,000

Chưa bao gồm vật tưchuyên dụng dùng đểcan thiệp: bóng nong,bộ bơm áp lực, stent,các vật liệu nút mạch,các vi ống thông, vidây dẫn, các vòngxoắn kim loại.

51 37.57

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh

lý mạch thần kinh dưới DSA

9,138,000 9,546,000

Chưa bao gồm vật tưchuyên dụng dùng đểcan thiệp: bóng nong,bộ bơm áp lực, stent,các vật liệu nút mạch,các vi ống thông, vidây dẫn, các vòngxoắn kim loại, dụngcụ lấy dị vật, húthuyết khối.

52 37.58

Can thiệp đường mạch máu cho các

tạng dưới DSA

8,588,000 8,996,000

Chưa bao gồm vật tưchuyên dụng dùng đểcan thiệp: bóng nong,bộ bơm áp lực, stent,các vật liệu nút mạch,các vi ống thông, vidây dẫn, các vòngxoắn kim loại.

53 37.59

Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp quada (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãntĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổáp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.

1,575,000 1,983,000

Chưa bao gồm kimchọc, stent, các sondedẫn, các dây dẫn, ốngthông, buồng truyềnhóa chất, rọ lấy sỏi.

54 37.60Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CTScanner

1,075,000 1,159,000Chưa bao gồm ốngdẫn lưu.

55 37.61

Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vậtđường mật/đặt sonde JJ qua da dướiDSA

3,088,000 3,496,000

Chưa bao gồm kimchọc, bóng nong, bộnong, stent, các sondedẫn, các dây dẫn, ốngthông, rọ lấy dị vật.

56 37.64

Điều trị các tổn thương xương, khớp,cột sống và các tạng dưới DSA (đổ ximăng cột sống, điều trị các khối u tạngvà giả u xương...)

2,588,000 2,996,000

Chưa bao gồm vật tưtiêu hao: kim chọc, ximăng, các vật liệubơm, chất gây tắc.

57 37.65Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốccản quang 2,237,000 2,336,000

58 37.66Chụp cộng hưởng từ (MRI) không cóthuốc cản quang 1,700,000 1,754,000

59 37.68Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ -chức năng 3,037,000 3,136,000

60 37.69 Đo mật độ xương 1 vị trí 70,000 79,500

61 37.70 Đo mật độ xương 2 vị trí 130,000 139,000

Trang 4

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

C2CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT,NỘI SOI

62 37.71 Bơm rửa khoang màng phổi 159,000 203,000

63 37.72Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơthể) 409,000 454,000

64 37.73Bơm streptokinase vào khoang màngphổi 959,000 1,003,000

65 37.74 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 386,000 458,000 Bao gồm cả bóngdùng nhiều lần.

66 37.76Chăm sóc da cho người bệnh dị ứngthuốc nặng 120,000 150,000

Áp dụng với ngườibệnh hội chứng Lyell,Steven Johnson.

67 37.77 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 109,000 131,000

68 37.78Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màngphổi dưới hướng dẫn của siêu âm

143,000 169,000

69 37.79 Chọc hút khí màng phổi 110,000 136,000

70 37.80 Chọc rửa màng phổi 169,000 198,000

71 37.81 Chọc dò màng tim 189,000 234,000

72 37.82 Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm 144,000 170,000Trường hợp dùngbơm kim thôngthường để chọc hút.

73 37.83 Chọc dò tuỷ sống 74,000 100,000 Chưa bao gồm kimchọc dò.

74 37.84 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 144,000 161,000

75 37.85Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dướihướng dẫn của siêu âm

188,000 214,000

76 37.86 Chọc hút hạch hoặc u 82,000 104,000

77 37.87

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương

khác dưới hướng dẫn của siêu âm119,000 145,000

78 37.88

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương

khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính675,000 719,000

Chưa bao gồm thuốccản quang nếu có sửdụng.

79 37.89 Chọc hút tế bào tuyến giáp 82,000 104,000

80 37.90Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướngdẫn của siêu âm

118,000 144,000

81 37.91 Chọc hút tủy làm tủy đồ 497,000 523,000Bao gồm cả kim chọc

hút tủy dùng nhiều lần.

82 37.92 Chọc hút tủy làm tủy đồ 95,000 121,000

Chưa bao gồm kimchọc hút tủy. Kimchọc hút tủy tính theothực tế sử dụng.

83 37.93Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máykhoan cầm tay) 2,327,000 2,353,000

84 37.94 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 539,000 583,000

85 37.95Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dướihướng dẫn của siêu âm

589,000 658,000

Trang 5

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

86 37.96Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dướihướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,109,000 1,179,000

87 37.97 Đặt catheter động mạch quay 489,000 533,000

88 37.98Đặt catheter động mạch theo dõi huyếtáp liên tục 1,309,000 1,354,000

89 37.99Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm mộtnòng

596,000 640,000

90 37.100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,069,000 1,113,000

91 37,101Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2nòng

1,069,000 1,113,000 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

92 37.101 Đặt nội khí quản 511,000 555,000

93 37.102Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đườnghầm để lọc máu 6,646,000 6,774,000

94 37.103 Đặt sonde dạ dày 69,500 85,400

95 37.104 Đặt sonde JJ niệu quản 859,000 904,000 Chưa bao gồm SondeJJ.

96 37.105 Đặt stent thực quản qua nội soi 980,000 1,107,000Chưa bao gồm stent.

97 37.106

Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóngtần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồba chiều giải phẫu - điện học các buồngtim

1,980,000 2,795,000

Chưa bao gồm bộdụng cụ điều trị rốiloạn nhịp tim có sửdụng hệ thống lập bảnđồ ba chiều giải phẫu -điện học các buồng

tim.

98 37.107Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nộimạch 1,795,000 1,973,000

Chưa bao gồm bộdụng cụ mở mạchmáu và ống thôngđiều trị laser.

99 37.108Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượngsóng tần số radio 1,695,000 1,873,000

Chưa bao gồm bộdụng cụ mở mạchmáu và ống thôngđiều trị RF.

100 37.109Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóachất qua ống dẫn lưu màng phổi 139,000 183,000

Chưa bao gồm thuốc,hóa chất.

101 37.110Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan

cấp nặng2,264,000 2,308,000

Chưa bao gồm hệthống quả lọc và dịchlọc.

102 37.111Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằngmáy hút áp lực âm liên tục 174,000 183,000

103 37.112 Hút dịch khớp 89,000 109,000

104 37.113Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêuâm

92,000 118,000

105 37.114 Hút đờm 10,000 10,000

106 37.115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 829,000 918,000Chưa bao gồm sondeniệu quản và dây dẫnGuide wire.

107 37.116 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 504,000 549,000

108 37.117Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằngmáy (thẩm phân phúc mạc) 849,000 938,000

Trang 6

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

109 37.118 Lọc máu liên tục (01 lần) 2,040,000 2,173,000Chưa bao gồm quảlọc, bộ dây dẫn vàdịch lọc.

110 37.119 Lọc tách huyết tương (01 lần) 1,464,000 1,597,000

Chưa bao gồm quảlọc tách huyết tương,bộ dây dẫn và huyếttương đông lạnh hoặcdung dịch albumin.

111 37.120 Mở khí quản 650,000 704,000

112 37.121 Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 316,000 360,000

113 37.122Nghiệm pháp hồi phục phế quản vớithuốc giãn phế quản 50,000 63,300

114 37.123 Nội soi lồng ngực 809,000 937,000

115 37.124Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất 4,886,000 4,982,000

116 37.125 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5,664,000 5,760,000

117 37.126 Niệu dòng đồ 35,000 54,200

118 37.127Nội soi phế quản dưới gây mê có sinhthiết 1,680,000 1,743,000

119 37.128Nội soi phế quản dưới gây mê khôngsinh thiết 1,380,000 1,443,000

120 37.129Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vậtphế quản 3,180,000 3,243,000

121 37.130 Nội soi phế quản ống mềm gây tê 684,000 738,000

122 37.131Nội soi phế quản ống mềm gây tê cósinh thiết 1,009,000 1,105,000

123 37.132 Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật 2,420,000 2,547,000

124 37.133Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u,sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần 2,680,000 2,807,000

125 37.134Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ốngmềm có sinh thiết. 329,000 410,000

126 37.135Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ốngmềm không sinh thiết 187,000 231,000

127 37.136Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinhthiết 304,000 385,000

128 37.137Nội soi đại trực tràng ống mềm khôngsinh thiết 224,000 287,000

129 37.138 Nội soi trực tràng có sinh thiết 234,000 278,000

130 37.139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 144,000 179,000

131 37.140 Nội soi dạ dày can thiệp 2,096,000 2,191,000

Trang 7

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

132 37.141 Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) 2,609,000 2,663,000

Chưa bao gồm dụngcụ can thiệp: stent, rọlấy dị vật, dao cắt,bóng kéo, bóng nong.

133 37.141 Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) 2,609,000 2,663,000

Chưa bao gồm dụngcụ can thiệp: stent, rọlấy dị vật, dao cắt,bóng kéo, bóng nong.

134 37.142 Nội soi ổ bụng 684,000 793,000

135 37.143 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 784,000 937,000

136 37.144 Nội soi ống mật chủ 110,000 154,000

137 37.145 Nội soi siêu âm chẩn đoán 1,109,000 1,152,000

138 37.146

Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tếbào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kimnhỏ

2,782,000 2,871,000

139 37.147 Nội soi tiết niệu có gây mê 739,000 824,000

140 37.148 Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản 839,000 906,000Chưa bao gồm sondeJJ.

141 37.149 Nội soi bàng quang có sinh thiết 525,000 621,000

142 37.150 Nội soi bàng quang không sinh thiết 439,000 506,000

143 37.151 Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp 609,000 675,000

144 37.152Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặclấy máu cục 789,000 870,000

145 37.153Nối thông động - tĩnh mạch có dịchchuyển mạch 1,309,000 1,342,000

146 37.154Nối thông động - tĩnh mạch sử dụngmạch nhân tạo 1,309,000 1,357,000

Chưa bao gồm mạchnhân tạo.

147 37.155 Nối thông động- tĩnh mạch 1,109,000 1,142,000

148 37.156 Nong niệu đạo và đặt thông đái 184,000 228,000

149 37.157 Nong thực quản qua nội soi 2,109,000 2,239,000

150 37.158 Rửa bàng quang 141,000 185,000 Chưa bao gồm hóachất.

151 37.159 Rửa dạ dày 61,500 106,000

152 37.160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệthống kín 531,000 576,000

153 37.161 Rửa phổi toàn bộ 6,993,000 7,910,000

154 37.162Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độcqua đường tiêu hoá

746,000 812,000

155 37.163 Rút máu để điều trị 145,000 216,000

156 37.164Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưuổ áp xe 150,000 172,000

157 37.165Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫnlưu ổ áp xe 2,039,000 2,058,000

Trang 8

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

158 37.166Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nangtrong ổ bụng 509,000 547,000

159 37.167 Sinh thiết cơ tim 1,488,000 1,702,000

Chưa bao gồm bộdụng cụ thông tim vàchụp buồng tim, kimsinh thiết cơ tim.

160 37.168 Sinh thiết da/ niêm mạc 104,000 121,000

161 37.169Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn củasiêu âm

894,000 978,000

162 37.169Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn củasiêu âm

894,000 978,000

163 37.171Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn củacắt lớp vi tính 1,775,000 1,872,000

164 37.173 Sinh thiết hạch/ u 205,000 249,000

165 37.174Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướngdẫn của siêu âm

989,000 1,078,000

166 37.175 Sinh thiết màng phổi 374,000 418,000

167 37.176 Sinh thiết móng 196,000 285,000

168 37.177Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âmđường trực tràng

520,000 589,000

169 37.178 Sinh thiết tủy xương 185,000 229,000 Chưa bao gồm kimsinh thiết.

170 37.179 Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết 1,315,000 1,359,000Bao gồm kim sinhthiết dùng nhiều lần.

171 37.180Sinh thiết tủy xương (sử dụng máykhoan cầm tay). 2,619,000 2,664,000

172 37.181 Sinh thiết vú 100,000 144,000

173 37.182Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn củaXquang có hệ thống định vị stereostatic 1,475,000 1,541,000

174 37.183 Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng 559,000 626,000 Chưa bao gồm thuốccản quang.

175 37.184 Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu 435,000 544,000Chưa bao gồm dụngcụ kẹp và clip cầmmáu.

176 37.185 Soi khớp có sinh thiết 429,000 483,000

177 37.186 Soi màng phổi 276,000 403,000

178 37.187Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnhnhân ngộ độc cấp 746,000 854,000

179 37.188Soi ruột non + tiêm (hoặc kẹp cầmmáu)/ cắt polyp 580,000 710,000

180 37.189 Soi ruột non +/- sinh thiết 500,000 608,000

181 37.190 Soi thực quản/ dạ dày gắp giun 289,000 396,000Chưa bao gồm dụng

cụ gắp giun.

182 37.191 Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ 174,000 228,000

183 37.192 Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 896,000 968,000

Trang 9

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

184 37.193 Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim 396,000 477,000

185 37.194

Thẩm tách siêu lọc máu(Hemodiafiltration offline: HDF ON -LINE)

1,389,000 1,478,000

Chưa bao gồm

catheter.

186 37.195 Thận nhân tạo cấp cứu 1,426,000 1,515,000Quả lọc dây máudùng 1 lần; đã baogồm catheter 2 nòng.

187 37.196 Thận nhân tạo chu kỳ 499,000 543,000Quả lọc dây máudùng 6 lần.

188 37.199 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 188,000 233,000

Áp dụng đối vớibệnh Pemphigus/Pemphigoid/ Lythượng bì bọng nướcbẩm sinh/ Vết loétbàn chân do đái tháođường

189 37.206 Thay canuyn mở khí quản 219,000 241,000

190 37.207 Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 78,000 89,500

191 37.208Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màngbụng liên tục ngoại trú 487,000 499,000

192 37.209Thở máy (01 ngày điều trị)

444,000 533,000

193 37.210 Thông đái 69500 85400

194 37.211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 64,000 78,000

195 37.212 Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 5,000 10,000Chỉ áp dụng vớingười bệnh ngoại trú

196 37.213 Tiêm khớp 69,000 86,400Chưa bao gồm thuốctiêm.

197 37.214 Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 104,000 126,000Chưa bao gồm thuốctiêm.

198 37.298Tắm tảy độc cho bệnh nhân nhiễm độchóa chất ngoài da

546,000 713,000

199 37.299 Điều trị hạ kali/canxi máu 331,000 430,000

200 37.299 Giải độc nhiễm độc cấp ma túy 331,000 430,000

201 37.300Điều trị thải độc bằng phương pháp tăngcường bài niệu 219,000 295,000

202 37.329Điều trị một số bệnh da bằng LaserCO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 218,000 307,000

203 37.334Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắtbỏ thương tổn 320,000 600,000

204 37.348 Móng quặp 810,000 1,000,000

205 37.352 Đốt mắt cá chân nhỏ 184,000 235,000

206 37.435Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoànlạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn

2,025,000 2,254,000

Trang 10

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

207 37.494Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậumôn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2,117,000 2,461,000

Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy cắtnối, khóa kẹp mạchmáu, vật liệu cầm máu.

208 37.583 Mổ tràn dịch màng tinh hoàn 1,210,000 1,793,000

209 37.583 Mở rộng miệng lỗ sáo 1,210,000 1,793,000

210 37.585 Sinh thiết phổi bằng kim nhỏ 773,000 932,000

211 37.933 Nội soi Tai Mũi Họng 180,000 202,000

212 37.1163 Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx 80,000 100,000

Một lần, nhưng không

thu quá 30 lần trong

một đợt điều trị.213 37.1201 Nội soi mũi xoang 239,000 311,000

214 37.1776 Điện cơ tầng sinh môn 117,000 136,000

215 37.1780 Đo áp lực đồ bàng quang 117,000 124,000

216 37.1781 Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo 127,000 134,000

Y HỌC DÂN TỘC- PHỤC HỒI CHỨCNĂNG

217 37.220 Bàn kéo 37,000 43,800

218 37.221 Bó Farafin 45,200 50,000

219 37.222 Bó thuốc 38,100 47,700

220 37.223 Bồn xoáy 10,000 14,800

221 37.224 Châm (các phương pháp châm) 67,000 81,800

222 37.225 Chẩn đoán điện 25,200 33,700

223 37.226 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 35,200 53,200

224 37.227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 159,000 174,000

225 37.228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33,000 35,000

226 37.229 Đặt thuốc y học cổ truyền 35,500 43,200

227 37.230 Điện châm 71,000 75,800

228 37.231 Điện phân 39,200 44,000

229 37.232 Điện từ trường 32,200 37,000

230 37.233 Điện vi dòng giảm đau 25,200 28,000

231 37.234 Điện xung 35,200 40,000

232 37.235 Giác hơi 27,000 31,800

233 37.236 Giao thoa 25,200 28,000

234 37.237 Hồng ngoại 38,200 41,100

235 37.238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 35,200 50,500

236 37.239Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằngphản hồi sinh học (Biofeedback) 304,000 328,000

237 37.240Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnhtổn thương tủy sống 175,000 197,000

Trang 11

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

238 37.241Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnhhình

30,000 44,400

239 37.242Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trongphục hồi chức năng tủy sống 118,000 140,000

240 37.243 Laser châm 75,000 78,500

241 37.244 Laser chiếu ngoài 29,500 33,000

242 37.245 Laser nội mạch 45,200 51,700

243 37.246Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằngphương pháp y học cổ truyền 81,400 100,000

244 37.247Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằngphương pháp y học cổ truyền 81,400 100,000

245 37.248Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằngphương pháp y học cổ truyền 81,400 100,000

246 37.249 Ngâm thuốc y học cổ truyền 40,000 47,300

247 37.250Phong bế thần kinh bằng Phenol để điềutrị co cứng cơ 869,000 1,009,000 Chưa bao gồm thuốc.

248 37.251Phục hồi chức năng xương chậu của sảnphụ sau sinh đẻ 10,000 28,000

249 37.252 Sắc thuốc thang (1 thang) 10,000 12,000Đã bao gồm chi phíđóng gói thuốc, chưabao gồm tiền thuốc.

250 37.254 Sóng ngắn 34,200 40,700

251 37.255 Sóng xung kích điều trị 45,200 58,000

252 37.256 Tập do cứng khớp 27,200 41,500

253 37.257 Tập do liệt ngoại biên 10,000 24,300

254 37.258 Tập do liệt thần kinh trung ương 25,000 38,000

255 37.259 Tập dưỡng sinh 7,000 20,000

256 37.260Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hìnhảnh...) 28,100 52,400

257 37.261 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi 5,000 9,800

258 37.262Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu,Pelvis floor)

274,000 296,000

259 37.263 Tập nuốt (có sử dụng máy) 131,000 152,000

260 37.264 Tập nuốt (không sử dụng máy) 100,000 122,000

261 37.265 Tập sửa lỗi phát âm 74,400 98,800

262 37.266 Tập vận động đoạn chi 30,200 44,500

263 37.267 Tập vận động toàn thân 30,200 44,500

264 37.268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 21,400 27,300

265 37.269 Tập với hệ thống ròng rọc 5,000 9,800

266 37.270 Tập với xe đạp tập 5,000 9,800

Trang 12

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

267 37.271 Thuỷ châm 47,000 61,800 Chưa bao gồm thuốc.268 37.272 Thuỷ trị liệu 77,000 84,300

269 37.273

Tiêm Botulinum toxine vào cơ thànhbàng quang để điều trị bàng quang tănghoạt động

2,497,000 2,707,000 Chưa bao gồm thuốc.

270 37.274Tiêm Botulinum toxine vào điểm vậnđộng đề điều trị co cứng cơ 976,000 1,116,000 Chưa bao gồm thuốc.

271 37.275 Tử ngoại 33,200 38,000

272 37.276 Vật lý trị liệu chỉnh hình 25,200 29,000

273 37.277 Vật lý trị liệu hô hấp 25,200 29,000

274 37.278Vật lý trị liệu phòng ngừa các biếnchứng do bất động 25,200 29,000

275 37.279 Xoa bóp áp lực hơi 25,200 29,000

276 37.280 Xoa bóp bấm huyệt 47,000 61,300

277 37.282 Xoa bóp cục bộ bằng tay 45,200 59,500

278 37.283 Xoa bóp toàn thân 65,200 87,000

279 37.284 Xông hơi thuốc 30,000 40,000

280 37.285 Xông khói thuốc 25,000 35,000

281 37.286 Xông thuốc bằng máy 30,000 40,000

282 37.289 Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu 30,200 38,300

C3CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬTTHEO CHUYÊN KHOA

C3.1 NGOẠI KHOA

283 37.57Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnhlý mạch thần kinh dưới DSA 9,138,000 9,546,000

Chưa bao gồm vật tưchuyên dụng dùng đểcan thiệp: bóng nong,bộ bơm áp lực, stent,các vật liệu nút mạch,các vi ống thông, vidây dẫn, các vòngxoắn kim loại, dụngcụ lấy dị vật, húthuyết khối.

284 37.57Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnhlý mạch thần kinh dưới DSA 9,138,000 9,546,000

Chưa bao gồm vật tưchuyên dụng dùng đểcan thiệp: bóng nong,bộ bơm áp lực, stent,các vật liệu nút mạch,các vi ống thông, vidây dẫn, các vòngxoắn kim loại, dụngcụ lấy dị vật, húthuyết khối.

Trang 13

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

285 37.57Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnhlý mạch thần kinh dưới DSA 9,138,000 9,546,000

Chưa bao gồm vật tưchuyên dụng dùng đểcan thiệp: bóng nong,bộ bơm áp lực, stent,các vật liệu nút mạch,các vi ống thông, vidây dẫn, các vòngxoắn kim loại, dụngcụ lấy dị vật, húthuyết khối.

286 37.75 Cắt chỉ 30,000 30,000Chỉ áp dụng vớingười bệnh ngoại trú.

287 37.197Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/xương đùi/ xương chậu 45,000 59,400

288 37.198 Tháo bột khác 38,000 49,500 Chỉ áp dụng vớingười bệnh ngoại trú

289 37.200

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤

15cm

55,000 55,000

Chỉ áp dụng vớingười bệnh ngoại trú.Trường hợp áp dụngvới bệnh nhân nội trútheo hướng dẫn củaBộ Y tế.

290 37.201Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên15cm đến 30 cm 70,000 79,600

291 37.202Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từtrên 30 cm đến 50 cm 100,000 109,000

292 37.203Thay băng vết thương/ mổ chiều dài <30 cm nhiễm trùng

110,000 129,000

293 37.204Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

155000 174000

294 37.205Thay băng vết thương/ mổ chiều dài >50cm nhiễm trùng

180,000 227,000

295 37.216Khâu vết thương phần mềm tổn thươngnông chiều dài < l0 cm

150,000 172,000

296 37.217Khâu vết thương phần mềm tổn thươngnông chiều dài ≥ l0 cm 180,000 224,000

297 37.218Khâu vết thương phần mềm tổn thươngsâu chiều dài < l0 cm

200,000 244,000

298 37.219Khâu vết thương phần mềm tổn thươngsâu chiều dài ≥ l0 cm 220,000 286,000

299 37.297

Thông tim ống lớn (chưa bao gồm bộdụng cụ thông tim, chụp buồng tim vàkim sinh thiết cơ tim).

864,000 1,149,000

300 37.354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 174,000 218,600

301 37.369Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoanthăm dò sọ 3,673,000 4,310,000

302 37.371 Phẫu thuật u hố mắt 4,510,000 5,297,000Chưa bao gồm nẹp,ghim, ốc, vít, kính viphẫu.

Trang 14

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

303 37.373Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng

3,504,000 3,981,000Chưa bao gồm van

dẫn lưu nhân tạo.304 37.374 Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 4,504,000 4,847,000

305 37.375 Phẫu thuật nội soi u tuyến yên 4,424,000 5,220,000

306 37.376 Phẫu thuật tạo hình màng não 4,476,000 5,431,000Chưa bao gồm màngnão nhân tạo, bộ vandẫn lưu.

307 37.377 Phẫu thuật thoát vị não, màng não 4,177,000 5,132,000Chưa bao gồm màngnão nhân tạo, bộ vandẫn lưu.

308 37.378 Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy 5,521,000 6,852,000

Chưa bao gồm mạchnhân tạo, kẹp mạchmáu, ghim, ốc, vít,kính vi phẫu.

309 37.379 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa 6,004,000 7,118,000Chưa bao gồm miếngvá nhân tạo, ghim, ốc,vít.

310 37.380 Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ 5,004,000 6,277,000

311 37.381 Phẫu thuật vi phẫu u não thất 5,004,000 6,277,000Chưa bao gồm dụngcụ dẫn đường, ghim,ốc, vít, dao siêu âm.

312 37.382 Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên 5,421,000 6,752,000

Chưa bao gồm mạchnhân tạo, kẹp mạchmáu, ghim, ốc, vít,kính vi phẫu.

313 37.384 Phẫu thuật ghép khuyết sọ 3,652,000 4,351,000

Chưa bao gồm xươngnhân tạo, vít, lướitital, ghim, ốc và cácvật liệu tạo hình hộpsọ.

314 37.385 Phẫu thuật u xương sọ 3,999,000 4,787,000Chưa bao gồmghim,vít,ốc vật liệutạo hình hộp sọ.

315 37.386 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 4,363,000 5,151,000Chưa bao gồm ghim,vít, ốc.

316 37.387 Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 5,504,000 6,459,000Chưa bao gồm kẹpmạch máu, van dẫnlưu, ghim, ốc, vít.

317 37.388Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trongvà ngoài hộp sọ 5,397,000 6,728,000

Chưa bao gồm mạchnhân tạo, kẹp mạchmáu, ghim, ốc, vít,kính vi phẫu.

318 37.389 Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường 5,004,000 6,118,000

319 37.391Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp

phá rung1,180,000 1,524,000

Chưa bao gồm máytạo nhịp, máy phárung.

Trang 15

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

320 37.392 Phẫu thuật bắc cầu mạch vành 15,504,000 17,542,000

Chưa bao gồm bộ timphổi nhân tạo và dâychạy máy, mạch máunhân tạo, động mạchchủ nhân tạo, keo sinhhọc dùng trong phẫuthuật phình tách độngmạch, quả lọc táchhuyết tương và bộ dâydẫn, dung dịch bảo vệtạng.

321 37.393

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động

mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

12,000,000 14,042,000

Chưa bao gồm bộ timphổi nhân tạo và dâychạy máy, động mạchchủ nhân tạo, mạchmáu nhân tạo, keosinh học dùng trongphẫu thuật phình táchđộng mạch, quả lọctách huyết tương vàbộ dây dẫn, dung dịchbảo vệ tạng.

322 37.394 Phẫu thuật cắt màng tim rộng 12,504,000 13,931,000

323 37.395 Phẫu thuật cắt ống động mạch 11,632,000 12,550,000

Chưa bao gồm mạchmáu nhân tạo, độngmạch chủ nhân tạo,keo sinh học dùng

trong phẫu thuậtphình tách động mạch.

324 37.396 Phẫu thuật nong van động mạch chủ 6,004,000 7,431,000

325 37.397 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch 12,504,000 13,931,000

Chưa bao gồm mạchmáu nhân tạo, độngmạch chủ nhân tạo,keo sinh học dùng

trong phẫu thuậtphình tách động mạch.

326 37.398Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọcmàng bụng 6,310,000 7,055,000

327 37.399Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạchAVF

5,953,000 7,227,000Chưa bao gồm mạchmáu nhân tạo, độngmạch chủ nhân tạo.

328 37.400Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/thăm dò lồng ngực 2,743,000 3,162,000

329 37.401 Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 11,004,000 12,277,000

Chưa bao gồm mạchmáu nhân tạo, độngmạch chủ nhân tạo,keo sinh học dùng

trong phẫu thuậtphình tách động mạch.

Trang 16

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

330 37.402 Phẫu thuật thay động mạch chủ 16,504,000 18,134,000

Chưa bao gồm bộ timphổi nhân tạo và dâychạy máy, động mạchchủ nhân tạo,vanđộng mạch chủ nhântạo, mạch máu nhântạo, keo sinh họcdùng trong phẫu thuậtphình tách độngmạch, quả lọc táchhuyết tương và bộ dâydẫn, dung dịch bảo vệtạng.

331 37.403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/

sửa van tim/ thay van tim…)

14,504,000 16,542,000

Chưa bao gồm bộ timphổi nhân tạo và dâychạy máy, vòng vanvà van tim nhân tạo,mạch máu nhân tạo,động mạch chủ nhântạo, keo sinh họcdùng trong phẫu thuậtphình tách độngmạch, quả lọc táchhuyết tương và bộ dâydẫn, miếng vá siêumỏng, dung dịch bảovệ tạng.

332 37.403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/

sửa van tim/ thay van tim…)

14,504,000 16,542,000

Chưa bao gồm bộ timphổi nhân tạo và dâychạy máy, vòng vanvà van tim nhân tạo,mạch máu nhân tạo,động mạch chủ nhântạo, keo sinh họcdùng trong phẫu thuậtphình tách độngmạch, quả lọc táchhuyết tương và bộ dâydẫn, miếng vá siêumỏng, dung dịch bảovệ tạng.

Trang 17

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

333 37.403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/

sửa van tim/ thay van tim…)

14,504,000 16,542,000

Chưa bao gồm bộ timphổi nhân tạo và dâychạy máy, vòng vanvà van tim nhân tạo,mạch máu nhân tạo,động mạch chủ nhântạo, keo sinh họcdùng trong phẫu thuậtphình tách độngmạch, quả lọc táchhuyết tương và bộ dâydẫn, miếng vá siêumỏng, dung dịch bảovệ tạng.

334 37.404 Phẫu thuật tim kín khác 12,186,000 13,460,000

Chưa bao gồm độngmạch chủ nhân tạo,van động mạch chủnhân tạo, mạch máunhân tạo, keo sinh họcdùng trong phẫu thuậtphình tách động mạch.

335 37.405Phẫu thuật tim loại Blalock

12,504,000 13,931,000Chưa bao gồm mạchmáu nhân tạo/ độngmạch chủ nhân tạo.

336 37.406

Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng

tuần hoàn ngoài cơ thể

14,504,000 16,004,000

Chưa bao gồm bộ timphổi nhân tạo và dâychạy máy, mạch máunhân tạo, động mạchchủ nhân tạo, keo sinhhọc dùng trong phẫuthuật phình tách độngmạch, quả lọc táchhuyết tương và bộ dâydẫn.

337 37.407 Phẫu thuật u máu các vị trí 2,494,000 2,896,000

338 37.408 Phẫu thuật cắt phổi 6,991,000 8,265,000

339 37.409 Phẫu thuật cắt u trung thất 8,587,000 9,918,000

340 37.410 Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi 1,460,000 1,689,000

341 37.411Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngựckhác

5,449,000 6,404,000

Chưa bao gồm cácloại đinh nẹp vít, cácloại khung và đai nẹpngoài.

342 37.413Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý/ chấnthương 6,564,000 7,895,000

343 37.414Phẫu thuật phục hồi thành ngực (dochấn thương/ vết thương) 5,780,000 6,567,000

Chưa bao gồm cácloại đinh nẹp vít, cácloại khung và đai nẹpngoài.

344 37.415Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụngvi phẫu 5,504,000 6,307,000

345 37.416 Phẫu thuật cắt thận 3,407,000 4,044,000

Trang 18

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

346 37.417Phẫu thuật cắt u thượng thận/ cắt nangthận 4,880,000 5,835,000

347 37.418Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệuquản/ sỏi bàng quang

3,203,000 3,839,000

348 37.419Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúcmạc 3,500,000 4,130,000

349 37.420

Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang

thận3,424,000 4,000,000

350 37.421Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/sỏi bàng quang

3,273,000 3,910,000

351 37.422

Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệuquản/ tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặcchấn thương)

3,666,000 4,997,000

352 37.423Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nộisoi

2,632,000 2,950,000

353 37.424 Phẫu thuật cắt bàng quang 4,286,000 5,073,000

354 37.425 Phẫu thuật cắt u bàng quang 4,197,000 5,152,000

355 37.426 Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang 3,749,000 4,379,000

356 37.427Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạohình bàng quang

4,724,000 5,569,000

357 37.428 Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang 3,749,000 4,379,000

358 37.429 Phẫu thuật đóng dò bàng quang 3,590,000 4,227,000

359 37.430 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2,132,000 2,566,000Chưa bao gồm dâycáp quang.

360 37.431Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt quađường niệu đạo (TORP) 2,132,000 2,566,000

361 37.432 Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến 3,927,000 4,715,000

362 37.433 Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi 3,332,000 3,809,000

363 37.434Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấnthương niệu đạo khác 3,327,000 3,963,000

364 37.436 Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1,455,000 1,684,000Chưa bao gồm sondeJJ.

365 37.437 Phẫu thuật tạo hình dương vật 3,419,000 4,049,000

366 37.438Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏmnhô xương cụt 3,000,000 3,434,000

367 37.439Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung(thủy điện lực) 2,273,000 2,362,000

368 37.440Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệuquản/ sỏi bàng quang)

1,164,000 1,253,000Chưa bao gồm sonde

JJ, rọ lấy sỏi.

369 37.441 Phẫu thuật cắt các u lành thực quản 4,421,000 5,209,000

Chưa bao gồm kẹpkhóa mạch máu, máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, Stent.

Trang 19

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

370 37.442 Phẫu thuật cắt thực quản 5,633,000 6,907,000

Chưa bao gồm kẹpkhóa mạch máu, máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, Stent.

371 37.443

Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi

ngực và bụng4,924,000 5,611,000

Chưa bao gồm máycắt nối tự động và

ghim khâu máy.

372 37.444 Phẫu thuật đặt Stent thực quản 4,149,000 4,936,000

Chưa bao gồm kẹpkhóa mạch máu, máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, Stent.

373 37.445Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngượcthực quản, dạ dày

4,924,000 5,727,000

374 37.446 Phẫu thuật tạo hình thực quản 5,898,000 7,172,000

Chưa bao gồm kẹpkhóa mạch máu, máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, Stent.

375 37.447 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản 4,924,000 5,727,000

Chưa bao gồm máy

cắt nối tự động và

ghim khâu máy, Stent.

376 37.448 Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày 3,894,000 4,681,000

Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy, kẹpkhóa mạch máu, daosiêu âm.

377 37.449 Phẫu thuật cắt dạ dày 5,616,000 6,890,000

Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy, kẹpkhóa mạch máu, daosiêu âm.

378 37.450 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày 4,200,000 4,887,000

Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, kẹp khóamạch máu.

379 37.451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3,406,000 4,037,000

380 37.452Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Xtrong điều trị loét dạ dầy 2,500,000 3,072,000

Chưa bao gồm dao

siêu âm.

381 37.453

Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm

sinh 1 thì

2,264,000 2,789,000

Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy cắtnối.

382 37.454Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểuHarman

3,645,000 4,282,000

Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy cắtnối.

383 37.455 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2,136,000 2,416,000

384 37.456 Phẫu thuật cắt nối ruột 3,468,000 4,105,000

Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy cắtnối.

Trang 20

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

385 37.457 Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột 3,500,000 4,072,000Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu trong máy.

386 37.458 Phẫu thuật cắt ruột non 3,804,000 4,441,000

Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy cắtnối.

387 37.459 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2,116,000 2,460,000

388 37.460Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng,tầng sinh môn 5,696,000 6,651,000

Chưa bao gồm khóakẹp mạch máu, miếngcầm máu, máy cắt nốitự động và ghim khâumáy cắt nối.

389 37.461Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng1 thì

3,424,000 4,379,000

390 37.462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 3,451,000 4,088,000Chưa bao gồm tấmnâng trực tràng, daosiêu âm.

391 37.463

Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

2,500,000 3,130,000

Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, kẹp khóamạch máu.

392 37.464Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫnlưu ngoài 2,220,000 2,563,000

Chưa bao gồm kẹpkhóa mạch máu,miếng cầm máu, máycắt nối tự động vàghim khâu máy cắtnối.

393 37.465

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dịvật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuốngđại tràng

2,854,000 3,414,000

394 37.466 Phẫu thuật cắt gan 6,483,000 7,757,000

Chưa bao gồm keosinh học, đầu dao cắtgan siêu âm, dao cắthàn mạch, hàn mô.

395 37.467 Phẫu thuật nội soi cắt gan 3,924,000 5,255,000

Chưa bao gồm đầudao cắt gan siêu âm,

keo sinh học, dao cắthàn mạch, hàn mô.

396 37.468

Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết

bị kỹ thuật cao

5,004,000 6,335,000

Chưa bao gồm đầudao cắt gan siêu âm,

keo sinh học, dao cắthàn mạch, hàn mô.

397 37.468Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiếtbị kỹ thuật cao 5,004,000 6,335,000

Chưa bao gồm đầudao cắt gan siêu âm,keo sinh học, dao cắthàn mạch, hàn mô.

Trang 21

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

398 37.469 Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác 3,874,000 4,511,000

Chưa bao gồm keosinh học, đầu dao cắtgan siêu âm, dao cắthàn mạch, hàn mô,Stent, chi phí DSA.

399 37.470

Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan

mật khác

2,500,000 3,130,000

Chưa bao gồm đầudao cắt gan siêu âm,

keo sinh học, dao cắthàn mạch, hàn mô.

400 37.471Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèngạc cầm máu 4,242,000 5,038,000

Chưa bao gồm vậtliệu cầm máu.

401 37.472 Phẫu thuật cắt túi mật 3,699,000 4,335,000

402 37.473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,500,000 2,958,000

403 37.474 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ 3,674,000 4,311,000Chưa bao gồm đầután sỏi và điện cực tánsỏi.

404 37.475 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp 5,383,000 6,498,000Chưa bao gồm đầután sỏi và điện cực tánsỏi.

405 37.476Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống

mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột3,000,000 3,630,000

Chưa bao gồm đầután sỏi và điện cực tánsỏi.

406 37.477 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ 3,424,000 4,227,000

407 37.478Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật

đường mật2,500,000 3,130,000

Chưa bao gồm đầután sỏi và điện cực tánsỏi.

408 37.479Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật vàtán sỏi qua đường hầm Kehr 3,132,000 3,919,000

Chưa bao gồm đầután sỏi và điện cực tánsỏi.

409 37.480Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đườngmật qua ERCP 2,632,000 3,268,000

Chưa bao gồm stent.

410 37.481 Phẫu thuật nối mật ruột 3,574,000 4,211,000

411 37.482 Phẫu thuật cắt khối tá tụy 9,093,000 10,424,000

Chưa bao gồm máycắt nối tự động, ghimkhâu máy cắt nối,khóa kẹp mạch máu,dao siêu âm.

412 37.483

Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử

dụng máy cắt nối

8,924,000 9,840,000

Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, kẹp khóamạch máu.

413 37.484 Phẫu thuật cắt lách 3,647,000 4,284,000Chưa bao gồm khóakẹp mạch máu, daosiêu âm.

414 37.485 Phẫu thuật nội soi cắt lách 3,500,000 4,187,000

Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, kẹp khóamạch máu.

Trang 22

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

415 37.485 Phẫu thuật nội soi cắt lách 3,500,000 4,187,000

Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, kẹp khóamạch máu.

416 37.486 Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy 3,661,000 4,297,000

Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy cắtnối, khóa kẹp mạchmáu, dao siêu âm.

417 37.487Phẫu thuật cắt u phúc mạc/ u sau phúcmạc 4,474,000 5,430,000

Chưa bao gồm máycắt nối tựđộng và ghim khâumáy cắt nối, vật liệucầm máu.

418 37.488 Phẫu thuật nạo vét hạch 2,993,000 3,629,000Chưa bao gồm daosiêu âm.

419 37.489 Phẫu thuật u trong ổ bụng 3,845,000 4,482,000Chưa bao gồm khóakẹp mạch máu, daosiêu âm.

420 37.490 Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng 3,000,000 3,525,000

Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy, daosiêu âm, kẹp khóamạch máu.

421 37.491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạdày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu mônnhân tạo

2,218,000 2,447,000

Chưa bao gồm máycắt nối tựđộng và ghim khâumáy cắt nối.

422 37.492Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/thoát vị thành bụng 2,813,000 3,157,000

Chưa bao gồm tấmmàng nâng, khóa kẹpmạch máu, vật liệucầm máu.

423 37.493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2,290,000 2,709,000

424 37.495Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao(phương pháp Longo) 1,810,000 2,153,000

Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu trong máy.

425 37.496

Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội

soi tá tràng

2,264,000 2,391,000

Chưa bao gồm dao

cắt, thuốc cản quang,

catheter.

426 37.497Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soiđiều trị ung thư sớm 3,764,000 3,891,000

Chưa bao gồm dao cắtniêm mạc, kìm kẹpcầm máu.

427 37.498Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạdầy/ đại tràng/ trực tràng)

915,000 1,010,000

428 37.499Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng

dẫn của siêu âm1,464,000 1,789,000

Chưa bao gồm stent,dao cắt, catheter,guidewire.

429 37.500 Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi 1,615,000 1,678,000

430 37.501Lấy sỏi/ giun đường mật qua nội soi tátràng

3,115,000 3,332,000

431 37.502 Mở thông dạ dày qua nội soi 2,615,000 2,679,000

432 37.503 Nong đường mật qua nội soi tá tràng 2,115,000 2,210,000 Chưa bao gồm bóngnong.

Trang 23

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

433 37.504 Cắt phymosis 180,000 224,000

434 37.505 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 129,000 173,000

435 37.506 Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte 80,000 124,000

436 37.507 Thắt các búi trĩ hậu môn 220,000 264,000

437 37.508 Cố định gãy xương sườn 35,000 46,500

438 37.509

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựavẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõmtrong hay lõm ngoài (bột liền)

599,000 688,000

439 37.510

Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựavẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõmtrong hay lõm ngoài (bột tự cán)

414,000 503,000

440 37.511 Nắn trật khớp háng (bột liền) 604,000 635,000

441 37.512 Nắn trật khớp háng (bột tự cán) 234,000 265,000

442 37.513Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổchân/ khớp gối (bột liền) 219,000 250,000

443 37.514Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổchân/ khớp gối (bột tự cán) 119,000 150,000

444 37.515Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xươngđòn/ khớp hàm (bột liền) 339,000 386,000

445 37.516Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xươngđòn/ khớp hàm (bột tự cán) 161,000 208,000

446 37.517 Nắn trật khớp vai (bột liền) 279,000 310,000

447 37.518 Nắn trật khớp vai (bột tự cán) 124,000 155,000

448 37.519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 194,000 225,000

449 37.520 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) 109,000 150,000

450 37.521 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 269,000 320,000

451 37.522Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tựcán)

159,000 200,000

452 37.523Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh(bột liền) 654,000 701,000

453 37.524Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh(bột tự cán) 244,000 306,000

454 37.525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 269,000 320,000

455 37.526 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 174,000 236,000

456 37.527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 269,000 320,000

457 37.528 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 174,000 236,000

458 37.529Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống(bột liền) 564,000 611,000

Trang 24

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

459 37.530Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống(bột tự cán) 284,000 331,000

460 37.531 Nắn, bó gẫy xương đòn 104,000 115,000

461 37.532 Nắn, bó gẫy xương gót 104,000 135,000

462 37.533Nắn, bó vỡ xương bánh chè không cóchỉ định mổ 104,000 135,000

463 37.535Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngóntay do liệt vận động 2,232,000 2,767,000

464 37.537 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 1,810,000 2,597,000 Chưa bao gồmphương tiện cố định.

465 37.538Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chânrủ do liệt vận động 2,232,000 2,767,000

466 37.539 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 1,810,000 2,039,000 Chưa bao gồmphương tiện cố định.

467 37.540 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 2,632,000 3,033,000

468 37.543 Phẫu thuật tạo hình khớp háng 2,632,000 3,109,000Chưa bao gồm đinh,

nẹp, vít, ốc, khóa.

469 37.554Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo

quản bằng kĩ thuật cao4,004,000 4,481,000

Chưa bao gồm đinh,nẹp, vít và xương bảoquản.

470 37.555 Phẫu thuật kéo dài chi 3,632,000 4,435,000 Chưa bao gồmphương tiện cố định.

471 37.556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,132,000 3,609,000

Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.

472 37.557Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hìnhtăng sáng 4,504,000 4,981,000

Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.

473 37.561 Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) 4,480,000 5,336,000 Chưa bao gồm nẹp,vít thay thế.

474 37.562

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/

tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da,

đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình

2,680,000 3,536,000

Chưa bao gồm nẹp,

vít thay thế.

475 37.563Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợpxương 1,510,000 1,681,000

476 37.565

Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống

(tính cho 1 lần phẫu thuật )

7,146,000 8,478,000

Chưa bao gồm xươngbảo quản, đốt sốngnhân tạo, sản phẩmsinh học thay thếxương, miếng ghépcột sống, đĩa đệm,nẹp, vít, ốc, khóa.

477 37.566 Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 4,504,000 5,039,000

Chưa bao gồm đinhxương, nẹp, vít,xương bảo quản, đốtsống nhân tạo, sảnphẩm sinh học thaythế xương, ốc, khóa.

Trang 25

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

478 37.567 Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 4,504,000 5,140,000

Chưa bao gồm đinhxương, nẹp, vít,xương bảo quản, đốtsống nhân tạo, sảnphẩm sinh học thaythế xương, miếngghép cột sống, đĩađệm nhân tạo, ốc,khóa.

479 37.573Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da cócuống mạch liền 2,632,000 3,167,000

480 37.578Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da cócuống mạch 3,720,000 4,675,000

481 37.580 Tạo hình khí-phế quản 11,480,000 12,015,000 Chưa bao gồm Stent

482 37.582 Phẫu thuật thừa ngón 1,832,000 2,619,000

483 37.582 Phẫu thuật dính ngón 1,832,000 2,619,000

484 37.583 Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm 1,210,000 1,793,000

485 37.583 Phẫu thuật nang bao hoạt dịch 1,210,000 1,793,000

486 37.583 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 1,210,000 1,793,000

487 37.585

Nong van hai lá/Nong van động mạchphổi/Nong van động mạch chủ (chưabao gồm dụng cụ thông tim, chụp buồngtim trước nong và bộ bóng nong van)

773,000 932,000

488 37.585

Bịt thông liên nhĩ/thông liên thất/bít ốngđộng mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồmbộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗthông)

773,000 932,000

489 37.585

Điều trị rối loạn nhịp bắng sóng cao tần(chưa bao gồm dụng cụ thăm dò và điềutrị RF)

773,000 932,000

490 37.586 Các kỹ thuật nút mạch, thuyên tắc mạch 404,000 513,000

491 37.586 Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản 404,000 513,000

492 37.1774 Đặt và thăm dò huyết động 4,478,000 4,532,000Bao gồm cả catheterSwan granz, bộ phậnnhận cảm áp lực.

493 37.1788 Đo các chỉ số niệu động học 2,027,000 2,282,000

494 37.1816 Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 1,728,000 1,900,000Chưa bao gồm bộdụng cụ thăm dò điệnsinh lý tim.

C2.2 SẢN PHỤ KHOA

495 37.582 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 1,832,000 2,619,000

496 37.583 Phẫu thuật u nang buồng trứng 1,210,000 1,793,000

497 37.586Chọc hút u nang buồng trứng cơ năngdưới siêu âm

404,000 513,000

498 37.601 Chích áp xe tuyến Bartholin 620,000 783,000

Trang 26

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

499 37.602 Chích áp xe tuyến vú 162,000 206,000

500 37.611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốtđiện hoặc nhiệt hoặc laser 102,000 146,000

501 37.613 Đỡ đẻ ngôi ngược 671,000 927,000

502 37.614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 567,000 675,000

503 37.615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 731,000 1,114,000

504 37.617 Forceps hoặc Giác hút sản khoa 621,000 877,000

505 37.618Giảm đau trong đẻ bằng phương phápgây tê ngoài màng cứng 591,000 636,000

506 37.619Hút buồng tử cung do rong kinh ronghuyết 147,000 191,000

507 37.624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,511,000 1,810,000

508 37.635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 287,000 331,000

509 37.641Nong đặt dụng cụ tử cung chống dínhbuồng tử cung 116,000 161,000

510 37.645 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc 155,000 177,000

511 37.647Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằngthuốc 430,000 519,000

512 37.664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyếttụ thành nang

3,011,000 3,594,000

513 37.671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 1,854,000 2,223,000

514 37.672 Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên 2,190,000 2,773,000

515 37.715 Soi cổ tử cung 50,000 58,900

516 37.716 Soi ối 37,000 45,900

517 37.721Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo,cổ tử cung 306,000 370,000

C3.3 MẮT518 37.730 Bơm rửa lệ đạo 29,000 35,000

519 37.731 Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU 982,000 1,160,000Chưa bao gồm thuốcMMC; 5FU.

520 37.732 Cắt bỏ túi lệ 682,000 804,000

521 37.733Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội

nhãn1,082,000 1,200,000

Chưa bao gồm đầu cắtdịch kính, đầu laser,dây dẫn sáng.

522 37.734 Cắt mộng áp Mytomycin 780,000 940,000Chưa bao gồm thuốcMMC.

523 37.735 Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 259,000 300,000

524 37.736Cắt u bì kết giác mạc có hoặc khôngghép kết mạc 982,000 1,115,000

525 37.737 Cắt u kết mạc không vá 732,000 750,000

526 37.738 Chích chắp/ lẹo 66,000 75,600

527 37.739 Chích mủ hốc mắt 350,000 429,000

528 37.740Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơitiền phòng

882,000 1,060,000

529 37.741 Chữa bỏng mắt do hàn điện 20,000 27,000

Trang 27

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

530 37.742 Chụp mạch ICG 141,000 230,000 Chưa bao gồm thuốc531 37.743 Đánh bờ mi 25,300 34,900

532 37.744 Điện chẩm 338,000 382,000

533 37.745 Điện di điều trị (1 lần) 8,000 17,600

534 37.746 Điện đông thể mi 320,000 439,000

535 37.747 Điện võng mạc 61,000 86,500

536 37.748 Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị 10,900 27,000

537 37.749

Điều trị một số bệnh võng mạc bằnglaser (bệnh võng mạc tiểu đường, caohuyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị unguyên bào võng mạc

349,000 393,000

538 37.750Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội môgiác mạc; Chụp bản đồ giác mạc 113,000 129,000

539 37.751

Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đobiên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đothị giác tương phản

40,800 58,600

540 37.752 Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi 31,800 49,600

541 37.753 Đo Javal 26,300 34,000

542 37.754 Đo khúc xạ máy 5,000 8,800

543 37.755 Đo nhãn áp 16,000 23,700

544 37.756 Đo thị lực khách quan 40,000 65,500

545 37.757 Đo thị trường, ám điểm 25,000 28,000

546 37.758 Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo 41,000 55,000

547 37.759 Đốt lông xiêu 38,000 45,700

548 37.760 Ghép giác mạc (01 mắt) 2,880,000 3,223,000Chưa bao gồm giácmạc, thuỷ tinh thểnhân tạo.

549 37.761Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loétgiác mạc lâu liền/ thủng giác mạc 932,000 1,177,000

Chưa bao gồm chi phímàng ối.

550 37.762 Ghép màng ối điều trị loét giác mạc 882,000 1,004,000Chưa bao gồm chi phímàng ối.

551 37.763 Gọt giác mạc 612,000 734,000

552 37.764 Khâu cò mi 310,000 380,000

553 37.765 Khâu củng mạc đơn thuần 752,000 800,000

554 37.766 Khâu củng giác mạc phức tạp 1,082,000 1,200,000

555 37.767 Khâu củng mạc phức tạp 882,000 1,060,000

556 37.768 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê 1,170,000 1,379,000

557 37.769 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 655,000 774,000

558 37.770 Khâu giác mạc đơn thuần 702,000 750,000

559 37.771 Khâu giác mạc phức tạp 882,000 1,060,000

560 37.772 Khâu phục hồi bờ mi 482,000 645,000

561 37.773Khâu vết thương phần mềm, tổn thươngvùng mắt 720,000 879,000

562 37.774 Khoét bỏ nhãn cầu 582,000 704,000

Trang 28

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

563 37.775Lạnh đông đơn thuần phòng bong võngmạc 1,575,000 1,690,000

564 37.776

Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốcmắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, unguyên bào võng mạc

1,295,000 1,410,000

565 37.777 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) 555,000 640,000

566 37.778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 52,000 75,300

567 37.779 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) 715,000 829,000

568 37.780 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 270,000 314,000

569 37.781 Lấy dị vật hốc mắt 682,000 845,000

570 37.782 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 52,000 61,600

571 37.783 Lấy dị vật tiền phòng 882,000 1,060,000

572 37.785 Lấy sạn vôi kết mạc 25,300 33,000

573 37.786Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùaxuân (áp tia β) 41,000 53,700

574 37.787 Mở bao sau bằng Laser 200,000 244,000

575 37.788 Mổ quặm 1 mi - gây mê 1,032,000 1,189,000

576 37.788 Mổ quặm 1 mi - gây mê 1,032,000 1,189,000

577 37.789 Mổ quặm 1 mi - gây tê 532,000 614,000

578 37.790 Mổ quặm 2 mi - gây mê 1,147,000 1,356,000

579 37.790 Mổ quặm 2 mi - gây mê 1,147,000 1,356,000

580 37.791 Mổ quặm 2 mi - gây tê 687,000 809,000

581 37.792 Mổ quặm 3 mi - gây tê 857,000 1,020,000

582 37.793 Mổ quặm 3 mi - gây mê 1,302,000 1,563,000

583 37.794 Mổ quặm 4 mi - gây mê 1,432,000 1,745,000

584 37.795 Mổ quặm 4 mi - gây tê 972,000 1,176,000

585 37.796 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ 582,000 704,000

586 37.797Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ốikết mạc 782,000 904,000

587 37.798 Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) 435,000 516,000Chưa bao gồm vậtliệu độn.

588 37.799 Nặn tuyến bờ mi 25,300 33,000

589 37.801 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm 66,000 97,900

590 37.802 Nối thông lệ mũi 1 mắt 882,000 1,004,000Chưa bao gồm ống

Silicon.

591 37.803 Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển 1,944,000 2,173,000Chưa bao gồm đaiSilicon.

592 37.804 Phẫu thuật cắt bao sau 432,000 554,000Chưa bao gồm đầu cắtbao sau.

593 37.805 Phẫu thuật cắt bè 932,000 1,065,000

594 37.806Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bongvõng mạc (01 mắt) 2,482,000 2,838,000

Chưa bao gồm dầusilicon, đai silicon,đầu cắt dịch kính,Laser nội nhãn.

595 37.807 Phẫu thuật cắt màng đồng tử 762,000 895,000 Chưa bao gồm đầu cắt.

Trang 29

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

596 37.808Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kếtmạc - gây mê

1,207,000 1,416,000Chưa bao gồm chi phímàng ối.

597 37.809Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kếtmạc - gây tê 752,000 915,000

Chưa bao gồm chi phí

màng ối.598 37.810 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 432,000 500,000

599 37.811 Phẫu thuật cắt thủy tinh thể 982,000 1,160,000 Chưa bao gồm đầu cắt

600 37.812 Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) 1,882,000 1,950,000Chưa bao gồm thểthủy tinh nhân tạo.

601 37.813 Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng 1,282,000 1,460,000Chưa bao gồm ống

silicon.

602 37.814

Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ

non (2 mắt)1,380,000 1,723,000

Chưa bao gồm đầu cắt

dịch kính, laser nội

nhãn, dây dẫn sáng.

603 37.815Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằngphương pháp Phaco (01 mắt) 2,482,000 2,615,000

Chưa bao gồm thuỷtinh thể nhân tạo; đãbao gồm casset dùngnhiều lần, dịch nhầy.

604 37.816 Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) 682,000 804,000

605 37.817 Phẫu thuật hẹp khe mi 432,000 595,000

606 37.818 Phẫu thuật lác (1 mắt) 582,000 704,000

607 37.819 Phẫu thuật lác (2 mắt) 1,082,000 1,150,000

608 37.820 Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) 582,000 745,000

609 37.821Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao,đặt IOL+ cắt bè (1 mắt) 1,582,000 1,760,000

Chưa bao gồm thuỷtinh thể nhân tạo.

610 37.822 Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê 1,162,000 1,376,000

611 37.823Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt -gây tê

712,000 834,000

612 37.824 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân 682,000 804,000

613 37.825 Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả 532,000 695,000

614 37.826 Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) 1,132,000 1,265,000

615 37.827Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâumi

1,282,000 1,460,000Chưa bao gồm ống

silicon.616 37.828 Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả 882,000 1,060,000

617 37.829 Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) 682,000 804,000

618 37.830 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) 882,000 1,045,000

619 37.831 Phẫu thuật tháo đai độn Silicon 1,515,000 1,629,000

620 37.832Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco vàfemtosecond có hoặc không có đặt IOL 4,570,000 4,799,000

Chưa bao gồm thủytinh thể nhân tạo, thiếtbị cố định mắt(Pateient interface).

621 37.833Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1mắt) 1,482,000 1,600,000

Chưa bao gồm thuỷ

tinh thể nhân tạo.622 37.834 Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1,082,000 1,200,000

Trang 30

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

623 37.835 Phẫu thuật u kết mạc nông 482,000 645,000

624 37.836 Phẫu thuật u mi không vá da 570,000 689,000

625 37.837 Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt 1,082,000 1,200,000

626 37.838 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 832,000 1,010,000

627 37.839 Phủ kết mạc 532,000 614,000

628 37.840 Quang đông thể mi điều trị Glôcôm 220,000 275,000

629 37.841 Rạch góc tiền phòng 882,000 1,060,000

630 37.842 Rửa cùng đồ 1 mắt 30,000 39,000

631 37.843 Sắc giác 40,000 60,000

632 37.844 Siêu âm bán phần trước (UBM) 150,000 195,000

633 37.845 Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) 41,500 55,400

634 37.846 Siêu âm điều trị (1 ngày) 30,200 60,000

635 37.847 Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 149,000 150,000

636 37.848 Soi bóng đồng tử 23,300 28,400

637 37.849 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng 39,500 49,600

638 37.850 Tách dính mi cầu ghép kết mạc 1,630,000 2,088,000Chưa bao gồm chi phí

màng ối.639 37.851 Tạo hình vùng bè bằng Laser 176,000 210,000

640 37.852 Test thử cảm giác giác mạc 27,700 36,900

641 37.853 Tháo dầu Silicon phẫu thuật 582,000 745,000

642 37.854 Thông lệ đạo hai mắt 74,500 89,900

643 37.855 Thông lệ đạo một mắt 49,500 57,200

644 37.856 Tiêm dưới kết mạc một mắt 34,500 44,600 Chưa bao gồm thuốc.

645 37.857 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 34,500 44,600 Chưa bao gồm thuốc.

646 37.858 Vá sàn hốc mắt 2,856,000 3,085,000Chưa bao gồm tấm lótsàn hoặc vá xương

647 37.860 U hạt, u gai kết mạc (cắt bỏ u) 1,132,000 1,195,000

648 37.860 U bạch mạch kết mạc 1,132,000 1,195,000

649 37.862 Phẫu thuật tháo cò mi 561,000 590,000

650 37.865 Cắt chỉ giác mạc 185,000 191,000

C3.4 TAI - MŨI - HỌNG651 37.867 Bẻ cuốn mũi 76,000 120,000

652 37.868 Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) 186,000 201,000

653 37.869 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) 256,000 271,000

654 37.870 Cắt Amiđan (gây mê) 855,000 1,033,000

655 37.871 Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) 2,125,000 2,303,000Bao gồm cả Coblator.

656 37.872 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê 322,000 449,000

657 37.873 Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi 6,500,000 7,479,000

Trang 31

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

658 37.875 Cắt polyp ống tai gây tê 545,000 589,000

659 37.876 Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 5,780,000 6,582,000Chưa bao gồmstent/van phát âm,thanh quản điện.

660 37.877 Cắt u cuộn cảnh 6,500,000 7,302,000

661 37.878 Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) 206,000 250,000

662 37.879 Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 206,000 250,000

663 37.880 Chích rạch vành tai 42,000 57,900

664 37.881Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗixương con 4,647,000 5,627,000

665 37.882 Chọc hút dịch vành tai 32,000 47,900

666 37.883Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản

6,109,000 6,911,000Chưa bao gồm stent.

667 37.884 Đo ABR (1 lần) 167,000 176,000

668 37.885 Đo nhĩ lượng 15,000 24,600

669 37.886 Đo OAE (1 lần) 30,000 49,200

670 37.887 Đo phản xạ cơ bàn đạp 15,000 24,600

671 37.888 Đo sức cản của mũi 82,000 91,600

672 37.889 Đo sức nghe lời 42,000 51,600

673 37.890 Đo thính lực đơn âm 30,000 39,600

674 37.891 Đo trên ngưỡng 35,000 54,200

675 37.892 Đốt Amidan áp lạnh 136,000 180,000

676 37.894 Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng 136,000 146,000

677 37.895 Đốt họng hạt 61,000 75,000

678 37.896 Ghép thanh khí quản đặt stent 5,375,000 5,821,000 Chưa bao gồm stent.

679 37.897 Hút xoang dưới áp lực 37,000 52,900

680 37.898 Khí dung 8,000 17,600 Chưa bao gồm thuốckhí dung.

681 37.899 Làm thuốc thanh quản/tai 18,000 20,000 Chưa bao gồm thuốc.

682 37.900 Lấy dị vật họng 37,000 40,000

683 37.901 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 50,000 60,000

684 37.902Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi(gây mê)

486,000 508,000

685 37.903Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi(gây tê)

130,000 150,000

686 37.904 Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng 614,000 683,000

687 37.905 Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng 289,000 346,000

688 37.906Lấy dị vật trong mũi có gây mê

616,000 660,000

689 37.907 Lấy dị vật trong mũi không gây mê 161,000 187,000

690 37.908 Lấy nút biểu bì ống tai 50,000 60,000

691 37.909Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gâymê

1,245,000 1,314,000

Trang 32

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

692 37.910 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 765,000 819,000

693 37.911 Mở sào bào - thượng nhĩ 3,127,000 3,585,000

694 37.912Nâng xương chính mũi sau chấn thươnggây mê

2,442,000 2,620,000

695 37.913Nâng xương chính mũi sau chấn thươnggây tê

1,192,000 1,258,000

696 37.914 Nạo VA gây mê 680,000 765,000

697 37.915 Nạo vét hạch cổ chọn lọc 4,053,000 4,487,000Chưa bao gồm daosiêu âm.

698 37.916 Nhét meche/bấc mũi 76,000 107,000

699 37.916 Nhét meche/bấc mũi 76,000 107,000

700 37.916 Nhét meche/bấc mũi 76,000 107,000

701 37.917

Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo

hẹp7,000,000 7,729,000

Chưa bao gồm stent.

702 37.918 Nội soi cắt polype mũi gây mê 590,000 647,000

703 37.919 Nội soi cắt polype mũi gây tê 400,000 444,000

704 37.920 Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 221,000 265,000

705 37.921Nội soi chọc thông xoang trán/ xoangbướm (gây tê)

221,000 265,000

706 37.922Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốnmũi gây tê 374,000 431,000

707 37.923Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũigây mê

616,000 660,000

708 37.924 Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên 1,944,000 2,135,000

709 37.925Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ốngcứng 614,000 683,000

710 37.926Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ốngmềm 634,000 703,000

711 37.927Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ốngcứng 166,000 210,000

712 37.928Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ốngmềm 261,000 305,000

713 37.929 Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer 1,427,000 1,541,000Bao gồm cả daoHummer.

714 37.930Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vậtgây tê

371,000 561,000

715 37.931 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê 1,486,000 1,543,000

716 37.931 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê 1,486,000 1,543,000

717 37.932 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê 456,000 500,000

718 37.933 Nội soi Tai Mũi Họng 96,000 111,000

719 37.933 Nội soi Tai Mũi Họng 180,000 202,000

720 37.934 Nong vòi nhĩ 25,000 35,000

721 37.935 Nong vòi nhĩ nội soi 90,000 111,000

Trang 33

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

722 37.936 Phẫu thuật áp xe não do tai 5,375,000 5,809,000

723 37.937Phẫu thuật cắt Amidan bằng daoplasma/laser/điện 3,365,000 3,679,000 Chưa bao gồm dao cắt.

724 37.938Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trênnhẫn kiểu CHEP

4,467,000 4,902,000

725 37.939

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan

lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển

vi và nội soi

8,480,000 9,209,000

726 37.940Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanhquản và nạo vét hạch cổ 5,097,000 5,531,000

727 37.941Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạovạt cơ da 5,980,000 6,604,000

728 37.942 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3,280,000 3,738,000

729 37.943 Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser 4,053,000 4,487,000

730 37.944 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4,061,000 4,495,000Chưa bao gồm daosiêu âm.

731 37.945Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặckhông bảo tồn dây VII 4,061,000 4,495,000

Chưa bao gồm daosiêu âm.

732 37.946 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 6,230,000 7,629,000

733 37.947Phẫu thuật chấn thương xoang sàng -hàm

4,774,000 5,208,000

734 37.948Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khíquản bằng đặt ống nong 4,053,000 4,487,000

Chưa bao gồm chi phímũi khoan.

735 37.950 Phẫu thuật giảm áp dây VII 6,066,000 6,796,000

736 37.951Phẫu thuật kết hợp xương trong chấnthương sọ mặt 4,774,000 5,208,000

737 37.952Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quảnhạ họng 6,260,000 6,616,000

Chưa bao gồm ốngnội khí quản.

738 37.953Phẫu thuật Laser trong khối u vùnghọng miệng 6,597,000 7,031,000

Chưa bao gồm ốngnội khí quản.

739 37.954Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên,2 bên

2,744,000 2,973,000

740 37.955 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 2,409,000 2,867,000

741 37.956 Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,359,000 4,794,000

742 37.957 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,053,000 4,487,000

743 37.958 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2,409,000 2,722,000

744 37.959Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoáchất động mạch cảnh 5,097,000 5,531,000

Chưa bao gồm hoáchất.

745 37.960Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2bên

2,345,000 2,658,000Chưa bao gồm mũi

Hummer và tay cắt.

746 37.961Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùngmũi xoang 7,980,000 8,782,000

Chưa bao gồm keo

sinh học.

747 37.962Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máuvùng đầu cổ 12,520,000 13,322,000

Trang 34

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

748 37.963Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạchvòm mũi họng 7,520,000 8,322,000

749 37.964 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 4,053,000 5,032,000

750 37.965Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng/ hố lưỡithanh thiệt

2,409,000 2,867,000

751 37.966Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanhquản (papilloma, kén hơi thanh quản…) 3,500,000 4,009,000

752 37.966Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanhquản (papilloma, kén hơi thanh quản…) 3,500,000 4,009,000

753 37.966Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanhquản (papilloma, kén hơi thanh quản…) 3,500,000 4,009,000

754 37.967Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng -thanh quản bằng dao siêu âm

6,815,000 7,794,000

755 37.968Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngượcvùng mũi xoang 5,375,000 5,910,000

Chưa bao gồm keo

sinh học.

756 37.969Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũidưới 3,280,000 3,738,000

757 37.971Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khímàng nhĩ 1 bên, 2 bên

2,744,000 2,973,000

758 37.973Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịchnão tuỷ, thoát vị nền sọ 6,280,000 6,967,000

Chưa bao gồm keo

sinh học.

759 37.974Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng,hàm, trán, bướm

6,230,000 7,629,000

760 37.975Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ unhày xoang

4,359,000 4,794,000

761 37.976Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạosàng, ngách trán, xoang bướm 4,375,000 4,809,000

762 37.977Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng daoPlasma

3,365,000 3,679,000

763 37.978

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quảncắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dâythanh

2,560,000 2,865,000

764 37.979Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thầnkinh VII

6,520,000 7,499,000

765 37.980 Phẫu thuật rò xoang lê 4,053,000 4,487,000Chưa bao gồm daosiêu âm.

766 37.981 Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm 5,375,000 5,809,000Chưa bao gồm keosinh học, xương conđể thay thế/Prothese.

767 37.982Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằngvạt da cơ xương 5,375,000 5,809,000

768 37.983Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinhVII/ u dây thần kinh VIII 5,175,000 5,862,000

769 37.984 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 4,647,000 5,081,000

770 37.985Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vậtliệu ghép tự thân

6,230,000 6,960,000

771 37.986 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 4,647,000 5,081,000

Trang 35

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

772 37.988Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắtAmygdale (gây mê)

2,409,000 2,722,000

773 37.989 Rửa tai, rửa mũi, xông họng 15,000 24,600

774 37.990 Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 156,000 200,000

775 37.991 Soi thực quản bằng ống mềm 156,000 200,000

776 37.992 Thông vòi nhĩ 66,000 81,900

777 37.994 Trích màng nhĩ 47,000 58,000

778 37.995 Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) 656,000 713,000

779 37.996 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 656,000 713,000

780 37.998Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lêbằng laser/nhiệt

2,460,000 2,918,000

781 37.999Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai (chưa baogồm điện cực ốc tai) 2,480,000 3,209,000

782 37.1000Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa(chưa bao gồm máy trợ thính) 1,450,000 1,884,000

783 37.1001 Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên 1,010,000 1,323,000

784 37.1002 Nâng, nắn sống mũi 742,000 906,000

785 37.1005Nội soi cầm máu mũi có sử dụngMeroxeo (1 bên)

236,000 278,000

786 37.1732Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang(1 u)

100,000 140,000

C3.5 RĂNG - HÀM - MẶT

C3.5.1 CÁC KỸ THUẬT VỀ RĂNG, MIỆNG

787 37.1007 Cắt lợi trùm 124,000 151,000

788 37.1009Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộcchỉ thép, băng cố định) 274,000 343,000

789 37.1020 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 90,000 124,000

790 37.1021Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm

50,000 70,900

791 37.1022 Nắn trật khớp thái dương hàm 89,500 100,000

792 37.1023 Nạo túi lợi 1 sextant 47,000 67,900

793 37.1024 Nhổ chân răng 144,000 180,000

794 37.1025 Nhổ răng đơn giản 87,000 98,600

795 37.1025 Nhổ răng đơn giản 87,000 98,600

796 37.1026 Nhổ răng khó 150,000 194,000

797 37.1027 Nhổ răng số 8 bình thường 164,000 204,000

798 37.1028 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 244,000 320,000

799 37.1029 Nhổ răng sữa/chân răng sữa 21,000 33,600

800 37.1033Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêmmạc (1 lần) 25,000 30,700

Trang 36

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

801 37.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 280,000 324,000

802 37.1037

Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo

mô có hướng dẫn833,000 1,000,000

Chưa bao gồm màng

tái tạo mô và xươngnhân tạo.

803 37.1038Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1vùng

590,000 768,000

804 37.1038Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1vùng

590,000 768,000

805 37.1039 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 340,000 429,000

806 37.1040 Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả 300,000 389,000

807 37.1041Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặclưỡi (không gây mê)

210,000 276,000

808 37.1042Cắm và cố định lại một răng bật khỏihuyệt ổ răng 420,000 509,000

809 37.1043 Lấy sỏi ống Wharton 950,000 1,000,000

810 37.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 590,000 679,000

811 37.1045Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cmtrở lên

983,000 1,094,000

812 37.1080 Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương 1,840,000 2,235,000

813 37.1096 Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng 1,005,000 1,301,000

814 37.1096 Cắt cuống 1 chân 1,005,000 1,301,000

815 37.1099 Rạch áp xe trong miệng 414,000 465,000

816 37.1101

Nẹp liên kết điều trị viên quanh răng 1vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kimloại đúc)

117,000 135,000

C.2.5.2

ĐIỀU TRỊ RĂNG

817 37.1008 Chụp thép làm sẵn 234,000 279,000

818 37.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 254,000 316,000

819 37.1011 Điều trị tuỷ lại 896,000 941,000

820 37.1012 Điều trị tuỷ răng số 4, 5 450,000 539,000

821 37.1013 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới 680,000 769,000

822 37.1014 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 364,000 409,000

823 37.1015 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên 810,000 899,000

824 37.1016 Điều trị tuỷ răng sữa một chân 227,000 261,000

825 37.1017 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 324,000 369,000

826 37.1018Hàn composite cổ răng

280,000 324,000

827 37.1018 Hàn composite cổ răng 280,000 324,000

828 37.1019 Hàn răng sữa sâu ngà 70,000 90,900

Trang 37

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

829 37.1030 Phục hồi thân răng có chốt 414,000 481,000

830 37.1031 Răng sâu ngà 189,000 234,000

831 37.1032 Răng viêm tuỷ hồi phục 190,000 248,000

832 37.1035 Trám bít hố rãnh 154,000 199,000

833 37.1101Tẩy răng trắng 1 hàm (có mảng) (đã baogồm thuốc tẩy trắng) 117,000 135,000

834 37.1101Tẩy răng trắng 2 hàm (có mảng) (đã baogồm thuốc tẩy trắng) 117,000 135,000

C3.5.2 RĂNG GIẢ THÁO LẮP

835 37.1099 Hàm khung đúc (chưa tính răng) 414,000 465,000

836 37.1099Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14răng) 414,000 465,000

C3.5.3 RĂNG GIẢ CỐ ĐỊNH

837 37.1008 Chụp thép làm sẵn 234,000 279,000

838 37.1099Răng giả cố định trên Implant (chưa baogòm Implant, cùi giả thay thế) 414,000 465,000

839 37.1099 Một đơn vị sứ kim loại 414,000 465,000

840 37.1099 Một đơn vị sứ toàn phần 414,000 465,000

841 37.1099 Một chụp thép cầu nhựa 414,000 465,000

842 37.1099 Cầu sứ kim loại 3 đơn vị 414,000 465,000

843 37.1100 Một trụ thép 230,000 264,000

844 37.1100 Cầu nhựa 3 đơn vị 230,000 264,000

C.2.5.5

NẮN CHỈNH RĂNG

845 37.1099 Hàm dự phòng loại tháo lắp 414,000 465,000

846 37.1099Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear (đãbao gồm Headgear ) 414,000 465,000

847 37.1099Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask (đãbao gồm Facemask) 414,000 465,000

848 37.1099Hàm điều trị chỉnh hình loại thảo lắpđơn giản 414,000 465,000

849 37.1099Hàm điều trị chỉnh hình loại thảo lắpphức tạp 414,000 465,000

850 37.1099Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặttừng phần cung răng 414,000 465,000

851 37.1099Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặttoàn cung răng đơn giản 414,000 465,000

852 37.1099

Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặttoàn cung răng phức tạp (kéo răngngầm…)

414,000 465,000

Trang 38

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

853 37.1099 Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp 414,000 465,000

854 37.1099 Hàm duy trì kết quả loại cố định 414,000 465,000

855 37.1100 Hàm dự phòng loại gắn chặt 230,000 264,000

C.2.5.6

SỬA LẠI HÀM CŨ

856 37.1034 Sửa hàm 109,000 180,000

857 37.1099 Làm lại hàm 414,000 465,000

C3.5.4CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬTHÀM MẶT

858 37.216Khâu vết thương phần mềm tổn thươngnông chiều dài < l0 cm

150,000 172,000

859 37.217Khâu vết thương phần mềm tổn thươngnông chiều dài ≥ l0 cm 180,000 224,000

860 37.218Khâu vết thương phần mềm tổn thươngsâu chiều dài < l0 cm

200,000 244,000

861 37.219Khâu vết thương phần mềm tổn thươngsâu chiều dài ≥ l0 cm 220,000 286,000

862 37.351Dùng laser, sóng cao tần trong điều trịsẹo > 2cm 296,000 365,000

863 37.383Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ/ hàmmặt 4,152,000 5,107,000

Chưa bao gồm nẹp,ghim, ốc, vít, kính viphẫu.

864 37.534 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,297,000 3,640,000

865 37.536 Phẫu thuật thay khớp vai 5,747,000 6,703,000Chưa bao gồm khớpnhân tạo.

866 37.541Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/khớp vai/ cổ chân 2,632,000 3,109,000

Chưa bao gồm lưỡibào, bộ dây bơmnước, đầu đốt điện,tay dao đốt điện, ốc,vít.

867 37.542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 3,624,000 4,101,000

Chưa bao gồm nẹpvít, dao cắt sụn vàlưỡi bào, bộ dây bơmnước, tay dao điện,dao cắt sụn, lưỡi bào,gân sinh học, gânđồng loại.

868 37.544 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 4,004,000 4,481,000Chưa bao gồm khớpnhân tạo.

869 37.545 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,132,000 3,609,000Chưa bao gồm khớpnhân tạo.

870 37.546 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 4,504,000 4,981,000Chưa bao gồm khớpnhân tạo.

871 37.547 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 4,504,000 4,981,000Chưa bao gồm khớpnhân tạo.

872 37.548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,391,000 3,850,000Chưa bao gồm kim cốđịnh.

873 37.549 Phẫu thuật làm cứng khớp 3,030,000 3,508,000

874 37.550Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơcứng khớp 2,951,000 3,429,000

Trang 39

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

875 37.551 Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,314,000 2,657,000

876 37.552 Phẫu thuật ghép chi 4,504,000 5,777,000Chưa bao gồm đinhxương, nẹp vít vàmạch máu nhân tạo.

877 37.553 Phẫu thuật ghép xương 3,809,000 4,446,000

Chưa bao gồmphương tiện cố định,phương tiện kết hợpvà xương nhân tạo.

878 37.558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,152,000 3,611,000

879 37.559Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1gân )

2,369,000 2,828,000

880 37.560 Phẫu thuật nội soi tái tạo gân 3,624,000 4,101,000

Chưa bao gồm gânnhân tạo, các phươngtiện cố định, bộ dâybơm nước, tay daođiện, dao cắt sụn, lưỡibào, gân sinh học, gânđồng loại

881 37.564Phẫu thuật cố định cột sống bằngDIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius 5,897,000 6,852,000

Chưa bao gồmDIAM, SILICON,nẹp chữ U, Aparius.

882 37.568Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằngphương pháp bơm xi măng 4,393,000 5,181,000

Chưa bao gồm kimchọc, xi măng sinhhọc, hệ thống bơm ximăng.

883 37.569 Phẫu thuật thay đốt sống 4,504,000 5,360,000

Chưa bao gồm đinhxương, nẹp vít vàxương bảo quản/ đốtsống nhân tạo, sảnphẩm sinh học thaythế xương, ốc, khóa.

884 37.570Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sốngthắt lưng 4,200,000 4,837,000

885 37.571

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụtngón tay, chân (tính 1 ngón)

2,293,000 2,752,000

886 37.572 Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 2,217,000 2,801,000

887 37.574 Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 3,403,000 4,040,000

888 37.575 Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2,345,000 2,689,000

889 37.576Phẫu thuật vết thương phần mềm/ ráchda đầu 2,302,000 2,531,000

890 37.577Phẫu thuật vết thương phần mềm phứctạp 3,585,000 4,381,000

891 37.579 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 4,729,000 6,157,000Chưa bao gồm mạchnhân tạo

892 37.1005Sinh thiết u phần mềm và xương vùnghàm mặt (gây mê nội khí quản) 236,000 278,000

893 37.1046 Cắt bỏ nang sàn miệng 2,250,000 2,657,000

Trang 40

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

894 37.1047 Cắt nang xương hàm từ 2-5cm 2,400,000 2,807,000

895 37.1048 Cắt u nang giáp móng 1,860,000 2,071,000

896 37.1049Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàmmặt (gây mê nội khí quản) 2,100,000 2,507,000

897 37.1050 Điều trị đóng cuống răng 402,000 447,000

898 37.1051 Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor 487,000 532,000

899 37.1052 Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm 2,100,000 2,672,000

900 37.1053Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn

1,364,000 1,594,000

901 37.1054Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoạibiên

2,200,000 2,709,000

902 37.1055

Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do

bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)1,800,000 2,335,000

Chưa bao gồm nẹp,

vít thay thế.

903 37.1056

Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới dobệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tựthân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít

3,200,000 3,869,000

Chưa bao gồm nẹp,

vít thay thế.

904 37.1056

Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới dobệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tựthân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít

3,200,000 3,869,000

Chưa bao gồm nẹp,

vít thay thế.

905 37.1057

Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên dobệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan,sứ, composite cao cấp

4,300,000 4,969,000

Chưa bao gồm nẹp,

vít thay thế.

906 37.1058

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồndây thần kinh VII có sử dụng máy dòthần kinh

3,200,000 3,917,000

Chưa bao gồm máy

dò thần kinh.

907 37.1059Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùnghàm mặt 2,400,000 2,935,000

908 37.1060Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dướihàm

2,700,000 3,043,000Chưa bao gồm máy

dò thần kinh.909 37.1061 Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt 2,400,000 2,858,000

910 37.1062Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới,nạo vét hạch 2,550,000 3,085,000

911 37.1063Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên,nạo vét hạch 2,550,000 3,085,000

912 37.1064

Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàmdưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợpxương bằng nẹp vít

3,000,000 3,407,000

Chưa bao gồm nẹp,

vít thay thế.

913 37.1065Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàmmặt 3,100,000 3,903,000

Chưa bao gồm nẹp,

vít.

914 37.1066

Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp

2 bên2,500,000 2,843,000

Chưa bao gồm nẹp,

vít.

915 37.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu 2,300,000 2,643,000Chưa bao gồm nẹp,

vít.

Trang 41

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

916 37.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới 2,200,000 2,543,000Chưa bao gồm nẹp,

vít.

917 37.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên 2,600,000 2,943,000 Chưa bao gồm nẹp,vít.

918 37.1070Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan,áp xe vùng hàm mặt 1,590,000 2,036,000

919 37.1071

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1

bên và tái tạo bằng khớp đúc titan2,900,000 3,600,000

Chưa bao gồm nẹp cólồi cầu bằng titan và

vít thay thế.

920 37.1072

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1

bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân2,900,000 3,600,000

Chưa bao gồm nẹp,

vít thay thế.

921 37.1073

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2

bên và tái tạo bằng khớp đúc titan3,100,000 3,817,000

Chưa bao gồm nẹp cólồi cầu bằng titan và

vít.

922 37.1074Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân 3,050,000 3,767,000

Chưa bao gồm nẹp,

vít thay thế.

923 37.1075Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnhnhân khe hở môi, vòm miệng 2,490,000 2,986,000

Chưa bao gồm xương.

924 37.1076

Phẫu thuật khâu phục hồi vết thươngphần mềm vùng hàm mặt, có tổn thươngtuyến, mạch, thần kinh.

2,132,000 2,801,000

925 37.1077Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàmmặt bằng vạt da cơ 3,330,000 3,900,000

Chưa bao gồm nẹp,

vít.

926 37.1078Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàmmặt bằng vi phẫu thuật 3,480,000 4,000,000

927 37.1080 Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương 1,840,000 2,235,000

928 37.1081 Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm 2,250,000 2,657,000

929 37.1082Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạcxương hàm, khớp cắn 3,300,000 4,103,000

Chưa bao gồm nẹp,

vít.930 37.1083 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2,500,000 3,303,000

931 37.1084 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng 1,800,000 2,335,000

932 37.1085

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng

tạo vạt thành hầu1,800,000 2,335,000

933 37.1086 Phẫu thuật tạo hình môi hai bên 1,900,000 2,435,000

934 37.1087 Phẫu thuật tạo hình môi một bên 1,800,000 2,335,000

935 37.1088

Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanhmá/ phanh lưỡi bám thấp (gây mê nộikhí quản)

1,530,000 1,727,000

936 37.1089Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợpxương hai bên 1,954,000 2,624,000

937 37.1090Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợpxương lồi cầu 1,891,000 2,561,000

Trang 42

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

938 37.1091Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợpxương một bên

1,993,000 2,528,000

939 37.1092Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi

sau cắt đoạn xương hàm dưới2,600,000 3,007,000

Chưa bao gồm nẹp có

lồi cầu và vít thay thế.

940 37.1093Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm vàxương vùng hàm mặt 800,000 834,000

941 37.1095

Phẫu thuật tái tạo xương quanh răngbằng ghép xương hoặc màng tái sinh môcó hướng dẫn (chưa bao gồm màng táitạo mô)

1,550,000 2,084,000

942 37.1095Phẫu thuật nâng sống mũi (chưa baogồm vật liệu thay thế) 1,550,000 2,084,000

943 37.1096 Phẫu thuật căng da mặt 1,005,000 1,301,000

944 37.1096 Cắt u nang cạnh cổ 1,005,000 1,301,000

C2.6 BỎNG

945 37.194

Thẩm tách siêu lọc máu(Hemodiafiltration offline: HDF ON -LINE)

1,389,000 1,478,000Chưa bao gồmcatheter.

946 37.194

Thẩm tách siêu lọc máu(Hemodiafiltration offline: HDF ON -LINE)

1,389,000 1,478,000Chưa bao gồmcatheter.

947 37.194

Thẩm tách siêu lọc máu(Hemodiafiltration offline: HDF ON -LINE)

1,389,000 1,478,000Chưa bao gồmcatheter.

948 37.194

Thẩm tách siêu lọc máu(Hemodiafiltration offline: HDF ON -LINE)

1,389,000 1,478,000Chưa bao gồmcatheter.

949 37.1103Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,059,000 3,645,000

950 37.1105

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn,trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

2,509,000 3,095,000

951 37.1107Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,996,000 3,582,000

952 37.1112Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tínhbằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao) 2,991,000 3,577,000

953 37.1113 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 2,915,000 3,451,000

954 37.1114 Cắt sẹo khâu kín 2,595,000 3,130,000

955 37.1115Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêuâm doppler

192,000 270,000

956 37.1116 Điều trị bằng ôxy cao áp 143,000 213,000

Trang 43

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

957 37.1117

Điều trị vết thương bỏng bằng màng

nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào

sừng)

402,000 509,000

958 37.1119Ghép da đồng loại dưới 10% diện tíchcơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) 1,353,000 1,717,000

959 37.1120

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diệntích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diệntích cơ thể ở trẻ em

2,384,000 2,719,000

960 37.1121Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diệntích cơ thể ở người lớn 3,319,000 4,051,000

961 37.1128

Ghép da tự thân tem thư (post stamgraft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở ngườilớn

3,478,000 4,129,000

962 37.1131

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ởngười lớn

6,114,000 6,846,000

963 37.1132

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tíchcơ thể ở người lớn

4,514,000 5,247,000

964 37.1133Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điềutrị bỏng 402,000 491,000

Chưa bao gồm màngnuôi; màng nuôi sẽtính theo chi phí thựctế.

965 37.1134Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trịvết thương mạn tính 2,842,000 3,721,000

966 37.1135 Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo 2,947,000 3,679,000

967 37.1136Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liềnđiều trị vết thương, sẹo 3,730,000 4,533,000

968 37.1137Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vếtthương, vết bỏng và di chứng 2,842,000 3,428,000

969 37.1138

Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầuđiều trị vết thương mạn tính (chưa tínhhuyết tương)

2,842,000 3,574,000

970 37.1139Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnhmạch điều trị phù do tắc bạch mạch 10,776,000 12,990,000

971 37.1140Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏngvành tai

2,188,000 2,590,000

972 37.1141

Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp cónối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vếtbỏng và sẹo

14,016,000 16,969,000

973 37.1142

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểuwolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trịsẹo

3,150,000 4,029,000

974 37.1144Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vếtthương mạn tính 1,784,000 2,319,000

Trang 44

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

975 37.1145Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trịbỏng nặng (01 ngày)

163,000 252,000

976 37.1146Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứubỏng 647,000 1,082,000

977 37.1147Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRAgamma

113,000 177,000

978 37.1148Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tíchdưới 10% diện tích cơ thể 208,000 235,000

979 37.1150Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ20% đến 39% diện tích cơ thể 423,000 519,000

980 37.1151Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ40% đến 60% diện tích cơ thể 672,000 825,000

981 37.1152Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tíchtrên 60% diện tích cơ thể 1,005,000 1,301,000

982 37.1159Ghép da dị loại (da ếch, da lợn…) trongđiều trị bỏng (chưa bao gồm da ghép) 243,000 313,000

Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.

983 37.1159Ghép da có sử dụng da lợn bảo quản saulạnh 243,000 313,000

Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.

I HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

984 37.290Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhântạo (ECMO) 4,410,000 5,022,000

Chưa bao gồm bộ timphổi, dây dẫn vàcanuyn chạy ECMO.

985 37.291 Thay dây, thay tim phổi (ECMO) 1,200,000 1,429,000Chưa bao gồm bộ timphổi, dây dẫn vàcanuyn chạy ECMO.

986 37.292Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo(ECMO) mỗi 8 giờ 764,000 1,173,000

987 37.293 Kết thúc và rút hệ thống ECMO 2,000,000 2,343,000

II NỘI KHOA988 37.301 Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ 1,144,000 1,336,000

989 37.302 Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn 721,000 848,000

990 37.303

Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đườngdưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn banđầu - liệu pháp trung bình 15 ngày)

2,234,000 2,341,000

991 37.304

Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đườngdưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duytrì - liệu pháp trung bình 3 tháng)

4,756,000 5,024,000

992 37.306 Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. 128,000 153,000

Trang 45

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

993 37.307Test áp bì (Patch test) đặc hiệu vớithuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm 477,000 511,000

994 37.308 Test hồi phục phế quản 140,000 165,000

995 37.309 Test huyết thanh tự thân 574,000 647,000

996 37.310Test kích thích phế quản không đặc hiệuvới Methacholine 809,000 863,000

997 37.311 Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn 744,000 817,000

998 37.312Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với cácdị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa 316,000 330,000

999 37.314Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/vacxin/ huyết thanh 443,000 468,000

1000 37.315Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/vacxin/ huyết thanh 358,000 382,000

III DA LIỄU1001 37.322 Chụp và phân tích da bằng máy 174,000 198,000

1002 37.323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 132,000 181,000

1003 37.324Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơlỏng, nạo thương tổn 250,000 314,000

1004 37.325 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA 125,000 214,000

1005 37.326 Điều trị hạt cơm bằng Plasma 242,000 332,000

1006 37.327Điều trị một số bệnh da bằng Fractional,Intracell

724,000 1,144,000

1007 37.328 Điều trị một số bệnh da bằng IPL 338,000 427,000

1008 37.330 Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu 688,000 967,000

1009 37.331Điều trị một số bệnh da bằng LaserYAG, Laser Ruby

489,000 1,061,000

1010 37.332Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánhsáng chiếu ngoài

98,100 187,000

1011 37.333Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tạichỗ, chấm thuốc 170,000 259,000

1012 37.335Điều trị u mạch máu bằng IPL (IntensePulsed Light)

382,000 662,000

1013 37.336 Điều trị viêm da cơ địa bằng máy 992,000 1,082,000

1014 37.338 Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái 1,804,000 2,317,000

1015 37.339 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương 513,000 602,000

1016 37.340Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêmxương 365,000 505,000

1017 37.341 Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới 1,247,000 1,761,000

1018 37.342 Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi 887,000 1,401,000

1019 37.343 Phẫu thuật điều trị u dưới móng 505,000 696,000

1020 37.344 Phẫu thuật giải áp thần kinh 1,653,000 2,167,000

1021 37.345 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 2,052,000 3,044,000

IV NỘI TIẾT

Trang 46

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1022 37.355Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên ngườibệnh đái tháo đường 200,000 245,400

1023 37.356Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiếtcó dùng dao siêu âm

5,867,000 6,402,000

1024 37.357Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiếtkhông dùng dao siêu âm

3,473,000 4,008,000

1025 37.358Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nộitiết có dùng dao siêu âm

5,078,000 5,614,000

1026 37.359Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiếtcó dùng dao siêu âm

3,987,000 4,359,000

1027 37.360Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiếtkhông dùng dao siêu âm

2,864,000 3,236,000

1028 37.361Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiếtcó dùng dao siêu âm

3,959,000 4,208,000

1029 37.362Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiếtkhông dùng dao siêu âm

2,451,000 2,699,000

1030 37.363Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyếnnội tiết không dùng dao siêu âm

4,537,000 5,269,000

1031 37.364Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiếtmổ mở có dùng dao siêu âm

6,813,000 7,545,000

1032 37.365Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiếtmổ nội soi dùng dao siêu âm

6,704,000 7,436,000

XI UNG BƯỚU

1033 37.1161Bơm hóa chất bàng quang điều trị ungthư bàng quang (lần) 328,000 372,000

1034 37.1162 Đặt Iradium (lần) 450,000 467,000

1035 37.1164 Đổ khuôn chì trong xạ trị 914,000 1,042,000

1036 37.1165 Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy 348,000 392,000

1037 37.1166 Làm mặt nạ cố định đầu 964,000 1,053,000

1038 37.1167Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ápsát

328,000 372,000

1039 37.1168Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằngvòng nhiệt điệt) 628,000 672,000

1040 37.1170 Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) 293,000 337,000

1041 37.1171Truyền hóa chất khoang màng bụng (1ngày)

149,000 194,000

1042 37.1172 Truyền hóa chất nội tủy (1 ngày) 338,000 382,000

1043 37.1173 Xạ phẫu bằng Cyber Knife 20,228,000 20,584,000

1044 37.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife 28,228,000 28,662,000

1045 37.1175 Xạ trị bằng X Knife 28,228,000 28,584,000

1046 37.1176Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều(1 ngày)

1,428,000 1,555,000

1047 37.1177Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01ngày xạ trị) 478,000 500,000

Trang 47

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1048 37.1178

Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng,xoang mặt, khoang miệng, thực quản,khí phế quản (01 lần điều trị)

4,428,000 5,021,000Chưa bao gồm dụngcụ cấy hạt phóng xạ(kim/tampon/ovoid...).

1049 37.1179Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác(01 lần điều trị) 2,628,000 3,163,000

Chưa bao gồm dụngcụ cấy hạt phóng xạ(kim/tampon/ovoid...).

1050 37.1180 Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị) 1,228,000 1,355,000

1051 37.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo véthạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hìnhbằng vạt từ xa/ tại chỗ

5,980,000 7,253,000

1052 37.1182Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo véthạch và tạo hình bằng vạt từ xa 6,880,000 8,153,000

1053 37.1183Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngựcđường kính trên 10 cm

6,680,000 7,953,000

1054 37.1185 Tháo khớp xương bả vai do ung thư 5,180,000 6,453,000

1055 37.1186Phẫu thuật cắt xương bả vai và phầnmềm 6,580,000 7,853,000

1056 37.1187 Đặt buồng tiêm truyền dưới da 1,070,000 1,248,000

XIV PHẪU THUẬT NỘI SOI

1057 37.1205Phẫu thuật nội soi Robot điều trị cácbệnh lý gan mật 83,308,000 84,736,000

1058 37.1206Phẫu thuật nội soi Robot điều trị cácbệnh lý lồng ngực 89,175,000 90,603,000

1059 37.1207Phẫu thuật nội soi Robot điều trị cácbệnh lý tiết niệu 77,477,000 78,905,000

1060 37.1208Phẫu thuật nội soi Robot điều trị cácbệnh lý tiêu hóa, ổ bụng 94,762,000 96,190,000

XV GÂY MÊ

Gây mê thay băng bỏng

1061 37.1213

Gây mê thay băng bỏng diện tích trên60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hôhấp

613,000 970,000

1062 37.1213Gây mê thay băng bỏng diện tích từ40% - 60% diện tích cơ thể 417,000 685,000

1063 37.1213Gây mê thay băng bỏng diện tích từ10% - 39% diện tích cơ thể 310,000 511,000

1064 37.1213Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới10% diện tích cơ thể 272,000 361,000

1065 37.1214 Gây mê khác 403,000 632,000Công văn 824/BYT-

KH-TCC5 XÉT NGHIỆM

C5.1XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-MIỄNDỊCH

1066 37.1215

ANA 17 profile test (sàng lọc và địnhdanh đồng thời 17 loại kháng thể khángnhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)

944,000 994,000

Trang 48

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1067 37.1216 Bilan đông cầm máu - huyết khối 1,500,000 1,550,000

1068 37.1217 Cấy cụm tế bào tủy 500,000 545,000

1069 37.1219 Co cục máu đông 13,000 14,500

1070 37.1220 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) 625,000 675,000Bao gồm cả môitrường nuôi cấy tủyxương.

1071 37.1221Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tếbào ối 1,129,000 1,179,000

1072 37.1222Đàn hồi co cục máu (TEG:boElastoGraph)

377,000 407,000Bao gồm cả pin vàcup, kaolin.

1073 37.1223Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹthuật nhuộm xanh trypan 16,300 18,200

1074 37.1224DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol-test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) 52,900 59,300

1075 37.1225 Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8 350,000 385,000

1076 37.1226Điện di có tính thành phần huyết sắc tố(định tính) 164,000 183,000

1077 37.1230Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máucuống rốn/ từ tuỷ xương 16,000,000 16,300,000

1078 37.1231Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máungoại vi 16,000,000 16,300,000

1079 37.1232Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹthuật luminex 3,579,000 3,679,000

1080 37.1233 Định danh kháng thể bất thường 1,100,000 1,150,000

1081 37.1234Định danh kháng thể kháng HLA bằngkỹ thuật ELISA 4,248,000 4,348,000

1082 37.1235 Định lượng anti Thrombin III 120,000 134,000

1083 37.1236Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan tronghuyết thanh 2,163,000 2,213,000

1084 37.1237 Định lượng chất ức chế C1 180,000 201,000

1085 37.1238Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuậtmiễn dịch hoá phát quang 465,000 505,000

1086 37.1239 Định lượng D- Dimer 220,000 246,000

1087 37.1240 Định lượng đồng yếu tố Ristocetin 180,000 201,000

1088 37.1241 Định lượng FDP 120,000 134,000

1089 37.1242Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằngphương pháp trực tiếp 90,000 100,000

1090 37.1243 Định lượng gen bệnh máu ác tính 4,000,000 4,100,000

1091 37.1244 Định lượng men G6PD 70,000 78,400

1092 37.1245 Định lượng men Pyruvat kinase 150,000 168,000

1093 37.1247 Định lượng Protein C 200,000 224,000

1094 37.1248 Định lượng Protein S 200,000 224,000

Trang 49

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1095 37.1249 Định lượng t- PA 180,000 201,000

1096 37.1250Định lượng tế bào người cho ở ngườinhận sau ghép tế bào gốc tạo máu 5,200,000 5,350,000

1097 37.1252 Định lượng ức chế yếu tố VIII 130,000 145,000

1098 37.1253 Định lượng yếu tố Heparin 180,000 201,000

1099 37.1254 Định lượng yếu tố I (fibrinogen) 49,000 54,800

1100 37.1255

Định lượng yếu tốII/XII/VonWillebrand (khángnguyên)/VonWillebrand (hoạt tính)

420,000 450,000

Giá cho mỗi yếu tố.

1101 37.1256 Định lượng yếu tố kháng Xa 220,000 246,000

1102 37.1257 Định lượng yếu tố Thrombomodulin 180,000 201,000

1103 37.1258

Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VIIhoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếutố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượngyếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tốXI)

280,000 310,000

Giá cho mỗi yếu tố.

1104 37.1259Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; địnhlượng hoạt tính yếu tố IX 200,000 224,000

Giá cho mỗi yếu tố.

1105 37.1260

Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI

(yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng

hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI

250,000 280,000

Giá cho mỗi yếu tố.

1106 37.1261Định lượng yếu tố von - Willebrand ( v-WF)

180,000 201,000

1107 37.1262Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổnđịnh sợi huyết) 990,000 1,040,000

1108 37.1263 Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2 180,000 201,000

1109 37.1264 Định lượng α2 anti -plasmin (α2 AP) 180,000 201,000

1110 37.1265 Định lượng β - Thromboglobulin (βTG) 180,000 201,000

1111 37.1266 Định nhóm máu A1 30,000 33,600

1112 37.1267

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy địnhnhóm máu để truyền máu toàn phần:khối hồng cầu, khối bạch cầu

20,000 22,400

1113 37.1268

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy địnhnhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầuhoặc huyết tương

18,000 20,100

1114 37.1269

Định nhóm máu hệ ABO bằng phươngpháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặctrên giấy

34,000 38,000

1115 37.1271

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ địnhnhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu)để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyếttương

25,000 28,000

Trang 50

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1116 37.1272

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ địnhnhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu)để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu,bạch cầu

40,000 44,800

1117 37.1273Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trênmáy tự động 33,000 36,900

1118 37.1274Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằngcông nghệ hồng cầu gắn từ 45,000 50,400

1119 37.1275Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằngphương pháp gelcard/Scangel 75,000 84,000

1120 37.1276

Định nhóm máu hệ Diego (xác định

kháng nguyên Diego)160,000 179,000

1121 37.1277

Định nhóm máu hệ MNSs (xác định

kháng nguyên Mia)135,000 151,000

1122 37.1278

Định nhóm máu hệ P (xác định kháng

nguyên P1)170,000 190,000

1123 37.1279Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từngphần) 150,000 168,000

1124 37.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phươngpháp ống nghiệm, phiến đá 27,000 30,200

1125 37.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO 180,000 201,000

1126 37.1283

Định type HLA cho 1 locus (Locus A,hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặcLocus DR, hoặcLocus DQ) bằng kỹthuật PCR-SSP

1,200,000 1,250,000

1127 37.1284

Định type HLA độ phân giải cao cho 1locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹthuật PCR-SSO

1,834,000 1,884,000

1128 37.1285

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:Rotation ThromboElastoMetry) ức chếtiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chếtiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)/ trunghòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

490,000 530,000

1129 37.1286

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh(ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh(ROTEM-EXTEM)

364,000 404,000

1130 37.1287 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen 95,000 106,000 Giá cho mỗi chất kíchtập.

1131 37.1288

Đo độ ngưng tập tiểu cầu vớiRistocetin/ Epinephrin/ArachidonicAcide/ thrombin

180,000 201,000

Giá cho mỗi yếu tố.

Trang 51

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1132 37.1289

Đo độ nhớt (độ quánh) máu toànphần/huyết tương/ dịch khác (tính chomột loại)

45,000 50,400

1133 37.1290Giải trình tự gen bằng phương phápNGS (giá tính cho 01 gen)

7,800,000 8,000,000

1134 37.1291Giải trình tự gen bằng phương phápSanger (giá tính cho 01 gen)

6,500,000 6,700,000

1135 37.1292Hemoglobin Định lượng (bằng máyquang kế) 26,000 29,100

1136 37.1293

Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuậtScangel/Gelcard trên máy bán tựđộng/tự động)

413,000 443,000

1137 37.1294Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50) 35,000 39,200

1138 37.1295Hoá mô miễn dịch tuỷ xương (01marker)

160,000 179,000

1139 37.1296Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủcông)

23,000 25,700

1140 37.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 57,000 63,800

1141 37.1298 Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) 60,000 67,200

1142 37.1300 Lách đồ 50,000 56,000

1143 37.1301 Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu 531,000 561,000

1144 37.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 30,000 33,600

1145 37.1305

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp(phương pháp hồng cầu gắn từ trên máybán tự động)

98,000 109,000

1146 37.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặctrực tiếp (bằng một trong các phươngpháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel);

70,000 78,400

1147 37.1307

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phươngpháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tựđộng)

105,000 117,000

1148 37.1308Nghiệm pháp rượu (nghiệm phápEthanol)

25,000 28,000

1149 37.1309

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin(T.G.T: Thromboplastin GenerationTest)

259,000 289,000

1150 37.1310 Nghiệm pháp von-Kaulla 45,000 50,400

1151 37.1311 Nhuộm Esterase không đặc hiệu 80,000 89,600

1152 37.1312Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ứcchế Naf 89,000 99,600

1153 37.1313 Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động 35,000 39,200

1154 37.1314 Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) 30,000 33,600

Trang 52

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1155 37.1315 Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) 80,000 89,600

1156 37.1316 Nhuộm Peroxydase (MPO) 67,000 75,000

1157 37.1317 Nhuộm Phosphatase acid 65,000 72,800

1158 37.1318 Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu 60,000 67,200

1159 37.1319Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷxương 70,000 78,400

1160 37.1320 Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương 70,000 78,400

1161 37.1321 Nhuộm sudan den 67,000 75,000

1162 37.1322Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colonyforming culture)

1,223,000 1,273,000

1163 37.1323 OF test (test sàng lọc Thalassemia) 41,200 46,100

1164 37.1324

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịchmáu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹthuật flow cytometry (cho 1 dấuấn/CD/marker)

354,000 384,000

1165 37.1325

Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịchmẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặcmẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flowcytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)

377,000 417,000

1166 37.1326Phản ứng hoà hợp có sử dụng khángglobulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)

64,900 72,600

1167 37.1327

Phản ứng hoà hợp có sử dụng khángglobulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

64,900 72,600

1168 37.1328Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuậtpha rắn) 48,000 53,700

1169 37.1329

Phản ứng hòa hợp trong môi trườngnước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/ tự động)

59,000 66,000

1170 37.1330

Phản ứng hòa hợp trong môi trườngnước muối ở 22OC (kỹ thuật ốngnghiệm)

25,000 28,000

1171 37.1331

Phát hiện chất ức chế đường đông máunội sinh không phụ thuộc thời gian vànhiệt độ

250,000 280,000

1172 37.1332Phát hiện chất ức chế đường đông máunội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ 320,000 350,000

1173 37.1333

Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếutố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuậtlongrange PCR

1,298,000 1,358,000

1174 37.1334Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹthuật PCR-RFLP 554,000 584,000

1175 37.1336Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LAscreen: Lupus Anticoagulant screen)

212,000 237,000

Trang 53

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1176 37.1337Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằngkỹ thuật Flow-cytometry 2,065,000 2,115,000

1177 37.1338Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tâmlạnh 118,000 132,000

1178 37.1340

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuậtScangel/ Gelcard trên máy bán tự động/tự động)

212,000 237,000

1179 37.1341 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 33,000 36,900

1180 37.1342 Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị 800,000 850,000Chưa bao gồm kíttách tế bào máu

1181 37.1343 Tập trung bạch cầu 25,000 28,000

1182 37.1344 Test đường + Ham 60,000 67,200

1183 37.1345 Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) 15,000 16,800

1184 37.1346 Thời gian Howell 27,000 30,200

1185 37.1347 Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) 42,000 47,000

1186 37.1348 Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) 11,000 12,300

1187 37.1349 Thời gian máu đông 11,000 12,300

1188 37.1350 Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR) 35,000 39,200

1189 37.1351Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằngthủ công 48,000 53,700

1190 37.1352Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằngmáy bán tự động, tự động 55,000 61,600

1191 37.1353 Thời gian thrombin (TT) 35,000 39,200

1192 37.1354

Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng

phần (APTT)

35,000 39,200

1193 37.1355 Thử phản ứng dị ứng thuốc 65,000 72,800

1194 37.1356Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máucuống rốn 2,500,000 2,550,000

Chưa bao gồm kíttách tế bào máu.

1195 37.1357Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máungoại vi 2,500,000 2,550,000

Chưa bao gồm kíttách tế bào máu.

1196 37.1358Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷxương 3,000,000 3,050,000

Chưa bao gồm kíttách tế bào.

1197 37.1359 Tinh dịch đồ 278,000 308,000

1198 37.1360 Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu 30,000 33,600

1199 37.1361Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằngmáy)

15,000 16,800

1200 37.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máubằng phương pháp thủ công 32,000 35,800

1201 37.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) 15,000 16,800

1202 37.1364 Tìm tế bào Hargraves 56,000 62,700

Trang 54

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1203 37.1365Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh

70,000 78,400

1204 37.1366 Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh 100,000 112,000

1205 37.1367Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi(bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

92,000 103,000Cho tất cả các thông

số

1206 37.1368Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi(bằng phương pháp thủ công) 32,000 35,800

1207 37.1369Tổng phân tích tế bào máu ngoại vibằng máy đếm laser 40,000 44,800

1208 37.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vibằng máy đếm tự động 35,000 39,200

1209 37.1371

Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu(IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phươngpháp gelcard/ scangel khi nghiệm phápCoombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính)

400,000 430,000

1210 37.1372 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con 80,000 89,600

1211 37.1373 Xác định gen bằng kỹ thuật FISH 3,200,000 3,300,000

1212 37.1374Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR

800,000 850,000 Cho 1 gen

1213 37.1375Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuậtcIg FISH (giá tính cho 1 gen)

4,046,000 4,116,000

1214 37.1376

Xác định kháng nguyên c của hệ củanhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

96,100 107,000

1215 37.1377Xác định kháng nguyên C của hệ nhómmáu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 99,400 111,000

1216 37.1378Xác định kháng nguyên c của hệ nhómmáu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

73,500 82,300

1217 37.1379

Xác định kháng nguyên C của hệ nhómmáu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trênmáy tự động)

111,000 125,000

1218 37.1380Xác định kháng nguyên D, C, c, E, e củahệ nhóm máu Rh 320,000 350,000

1219 37.1381Xác định kháng nguyên E của hệ nhómmáu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

78,100 87,400

1220 37.1382Xác định kháng nguyên e của hệ nhómmáu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)

99,400 111,000

1221 37.1383

Xác định kháng nguyên E của hệ nhómmáu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trênmáy tự động)

98,800 110,000

1222 37.1384

Xác định kháng nguyên e của hệ nhómmáu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trênmáy tự động)

111,000 125,000

Trang 55

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1223 37.1385

Xác định kháng nguyên Fya của hệnhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

103,000 115,000

1224 37.1386

Xác định kháng nguyên Fyb của hệnhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

133,000 149,000

1225 37.1387 Xác định kháng nguyên H 30,000 33,600

1226 37.1388Xác định kháng nguyên Jka của hệnhóm máu Kidd

179,000 201,000

1227 37.1389Xác định kháng nguyên Jkb của hệnhóm máu Kidd

179,000 200,000

1228 37.1390Xác định kháng nguyên k của hệ nhómmáu Kell

52,200 58,400

1229 37.1391Xác định kháng nguyên K của hệ nhómmáu Kell

91,700 102,000

1230 37.1392Xác định kháng nguyên Lea của hệnhóm máu Lewis

153,000 171,000

1231 37.1393Xác định kháng nguyên Leb của hệnhóm máu Lewis

177,000 199,000

1232 37.1394Xác định kháng nguyên Lua của hệnhóm máu Lutheran

142,000 159,000

1233 37.1395Xác định kháng nguyên Lub của hệnhóm máu Lutheran

80,000 89,600

1234 37.1396Xác định kháng nguyên M của hệ nhómmáu MNS

131,000 147,000

1235 37.1397Xác định kháng nguyên N của hệ nhómmáu MNS

146,000 164,000

1236 37.1398Xác định kháng nguyên Jkb của hệnhóm máu Kidd

179,000 200,000

1237 37.1399Xác định kháng nguyên S của hệ nhómmáu MNS

190,000 213,000

1238 37.1400Xác định kháng nguyên s của hệ nhómmáu MNS

49,700 55,700

1239 37.1401

Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩnđoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịchphát ban đêm)

811,000 861,000

1240 37.1402

Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩnđoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịchphát ban đêm)

528,000 558,000

1241 37.1403Xét nghiệm chuyển dạng lympho vớiPHA

250,000 280,000

1242 37.1404Xét nghiệm độ chéo (Cross-Match)trong ghép cơ quan 400,000 430,000

1243 37.1405Xét nghiệm HIT (Heparin InducedThrombocytopenia) - Ab)

1,711,000 1,761,000

Trang 56

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1244 37.1406Xét nghiệm HIT (Heparin InducedThrombocytopenia)- IgG)

1,711,000 1,761,000

1245 37.1408

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phùhợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện220C, 370C, kháng globulin người)bằng phương pháp Scangel/Gelcard

413,000 453,000

1246 37.1410

Xét nghiệm PFA (Platelet FuntionAnalyzer) bằng Collagen/ADP trên máytự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)

802,000 852,000

1247 37.1411

Xét nghiệm PFA (Platelet FuntionAnalyzer) bằng Collagen/Epinephrinetrên máy tự động (Tên khác: PFA bằngCol/Epi)

802,000 852,000

1248 37.1412 Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) 30,000 33,600

1249 37.1413 Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+ 1,700,000 1,750,000

1250 37.1414 Xét nghiệm tế bào hạch 42,000 47,000

1251 37.1415 Xét nghiệm tế bào học tủy xương 128,000 143,000

1252 37.1416Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chịem

450,000 490,000

1253 37.1417

Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễndịch tủy xương cho một dấu ấn (marker)trên máy nhuộm tự động.

887,000 937,000

1254 37.1418Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họctủy xương trên máy nhuộm tự động. 257,000 287,000

1255 37.1419

Xét nghiệm xác định đột biếnthalassemia (phát hiện đồng thời 21 độtbiến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biếnβ-thalasemia)

4,249,000 4,349,000

1256 37.1420 Xét nghiệm xác định gen Hemophilia 1,000,000 1,050,000

1257 37.1421Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứngthuốc (Đối với 1 loại thuốc) 403,000 431,000

1258 37.1422 Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) 376,000 402,000

1259 37.1423 Định lượng Histamine 925,000 975,000

1260 37.1424Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dịnguyên

516,000 552,000

1261 37.1425 Định lượng Interleukin 706,000 754,000

1262 37.1426Định lượng kháng thể C1INH/ khángthể GBM ab/ Tryptase 682,000 730,000

1263 37.1427Định lượng kháng thểIgG1/IgG2/IgG3/IgG4

634,000 679,000

1264 37.1428 Định lượng kháng thể kháng C5a 764,000 814,000

1265 37.1429 Định lượng kháng thể kháng C1q 399,000 427,000

Trang 57

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1266 37.1430Định lượng kháng thể khángC3a/C3bi/C3d/C4a

999,000 1,049,000

1267 37.1431 Định lượng kháng thể kháng CCP 544,000 582,000

1268 37.1432 Định lượng kháng thể kháng Centromere 414,000 443,000

1269 37.1433 Định lượng kháng thể kháng ENA 387,000 415,000

1270 37.1434 Định lượng kháng thể kháng Histone 341,000 365,000

1271 37.1435 Định lượng kháng thể kháng Insulin 355,000 380,000

1272 37.1436 Định lượng kháng thể kháng Jo - 1 398,000 426,000

1273 37.1437

Định lượng kháng thể kháng nhân vàkháng thể kháng chuỗi kép(ANA&DsDNA)

464,000 504,000

1274 37.1438

Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗikép (Anti dsDNA) bằng máy tựđộng/bán tự động

220,000 246,000

1275 37.1440Định lượng kháng thể kháng nhân(ANA) bằng máy tự động/bán tự động 250,000 280,000

1276 37.1441Định lượng kháng thể kháng nhân(ANA) test nhanh

150,000 168,000

1277 37.1442

Định lượng kháng thể khángPhospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin(IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein(IgG/IgM)

536,000 571,000

1278 37.1443Định lượng kháng thể khángProthrombin

411,000 440,000

1279 37.1444 Định lượng kháng thể kháng RNP-70 384,000 411,000

1280 37.1445 Định lượng kháng thể kháng Scl-70 341,000 365,000

1281 37.1446 Định lượng kháng thể kháng Sm 368,000 393,000

1282 37.1447Định lượng kháng thể khángSSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200

398,000 426,000

1283 37.1448 Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu 651,000 696,000

1284 37.1449 Định lượng kháng thể kháng tinh trùng 952,000 1,002,000

1285 37.1450Định lượng kháng thể kháng tương bàobạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) 454,000 484,000

1286 37.1451

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể(AMA-M2) /kháng thể kháng tương bàogan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểuvi thể gan thận type 1 (LKM1) / khángthể kháng thụ thể GLYCOPROTEINtrên màng tế bào gan người châu Á(ASGPR)

444,000 475,000

1287 37.1452Định lượng MPO (pANCA)/PR3(cANCA)

398,000 426,000

Trang 58

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1288 37.1453

Khẳng định kháng đông lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulantconfirm)

212,000 237,000

1289 37.1467 Bổ thể trong huyết thanh 30,000 31,800

1290 37.1472 Ca++ máu 15,000 15,900 Chỉ thanh toán khiđịnh lượng trực tiếp.

1291 37.1487 Điện giải đồ (Na, K, CL) 27,000 28,600

1292 37.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc

trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm

hoặc GOT hoặc GPT…

20,000 21,200

Không thanh toán đốivới các xét nghiệmBilirubin gián tiếp; Tỷlệ A/G là những xétnghiệm có thể ngoạisuy được.

1293 37.1494

Định lượng các chất Albumine;Creatine; Globuline; Glucose; Phospho,Protein toàn phần, Ure, Axit Uric,Amylase,…(mỗi chất)

20,000 21,200

1294 37.1503Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++huyết thanh 30,000 31,800

1295 37.1506

Định lượng Tryglyceride hoặcPhospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặcCholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

25,000 26,500

1296 37.1543 Phản ứng cố định bổ thể 30,000 31,800

1297 37.1572 Xác định Bacturate trong máu 190,000 201,000

1298 37.1573 Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...) 24,000 25,400

1299 37.1574 Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) 24,000 25,400

1300 37.1614Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tựđộng 95,000 109,000

1301 37.1615Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động

80,000 92,000

1302 37.1616 Anti-HIV (nhanh) 45,000 51,700

1303 37.1617Anti-HIV bằng miễn dịch bán tựđộng/tự động 90,000 103,000

1304 37.1618Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tựđộng 60,000 69,000

1305 37.1620Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động

60,000 69,000

1306 37.1621 Anti-HCV (nhanh) 45,000 51,700

1307 37.1622Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tựđộng 100,000 115,000

1308 37.1644 HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động 80,000 92,000

1309 37.1646 HBsAg (nhanh) 45,000 51,700

1310 37.1299Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàntoàn (có nhuộm lam) 129,000 145,000

Trang 59

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1311 37.1439Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗikép (Anti dsDNA) test nhanh

100,000 112,000

MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC

1312 37.1270Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ địnhnhóm máu

50,000 56,000

1313 37.1409 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương 300,000 330,000

1314 37.1466 BNP (B - Type Natriuretic Peptide) 540,000 572,000

1315 37.1510 Đường máu mao mạch 22,000 23,300

1316 37.1546 PLGF 680,000 720,000

1317 37.1548Pro-BNP (N-terminal pro B-typenatriuretic peptid)

380,000 402,000

1318 37.1549 Pro-calcitonin 370,000 392,000

1319 37.1551 PRO-GRP 325,000 344,000

1320 37.1559 SCC 190,000 201,000

1321 37.1560 SFLT1 680,000 720,000

1322 37.1562 Tacrolimus 673,000 713,000

XÉT NGHIỆM HÓA SINH1323 37.1227 Điện di huyết sắc tố (định lượng) 320,000 350,000

1324 37.1228 Điện di miễn dịch huyết thanh 965,000 1,005,000

1325 37.1229 Điện di protein huyết thanh 321,000 360,000

1326 37.1454 ACTH 75,000 79,500

1327 37.1455 ADH 135,000 143,000

1328 37.1456 ALA 85,000 90,100

1329 37.1457 Alpha FP (AFP) 85,000 90,100

1330 37.1458 Alpha Microglobulin 90,000 95,400

1331 37.1459 Amoniac 70,000 74,200

1332 37.1460 Anti - TG 250,000 265,000

1333 37.1461Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidaseantibodies) định lượng 190,000 201,000

1334 37.1462 Apolipoprotein A/B (1 loại) 45,000 47,700

1335 37.1463 Benzodiazepam (BZD) 35,000 37,100

1336 37.1465 Beta2 Microglobulin 70,000 74,200

1337 37.1468 CA 125 130,000 137,000

1338 37.1469 CA 15 - 3 140,000 148,000

1339 37.1470 CA 19-9 130,000 137,000

1340 37.1471 CA 72 -4 125,000 132,000

1341 37.1473 Calci 12,000 12,700

Trang 60

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1342 37.1474 Calcitonin 125,000 132,000

1343 37.1475 Catecholamin 200,000 212,000

1344 37.1476 CEA 80,000 84,800

1345 37.1477 Ceruloplasmin 65,000 68,900

1346 37.1478 CK-MB 35,000 37,100

1347 37.1479 Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại) 55,000 58,300

1348 37.1480 Cortison 85,000 90,100

1349 37.1481 C-Peptid 160,000 169,000

1350 37.1482 CPK 25,000 26,500

1351 37.1483 CRP định lượng 50,000 53,000

1352 37.1484 CRP hs 50,000 53,000

1353 37.1485 Cyclosporine 300,000 318,000

1354 37.1486 Cyfra 21 - 1 90,000 95,400

1355 37.1488 Digoxin 80,000 84,800

1356 37.1491 Định lượng Anti CCP 290,000 307,000

1357 37.1492 Định lượng Beta Crosslap 130,000 137,000

1358 37.1494

Định lượng các chất Albumine;Creatine; Globuline; Glucose; Phospho,Protein toàn phần, Ure, Axit Uric,Amylase,…(mỗi chất)

20,000 21,200

1359 37.1496 Định lượng Ethanol (cồn) 30,000 31,800

1360 37.1497 Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh 484,000 513,000

1361 37.1498Định lượng Free Lambda niệu/huyếtthanh

484,000 513,000

1362 37.1500 Định lượng Methotrexat 370,000 392,000

1363 37.1501 Định lượng p2PSA 640,000 678,000

1364 37.1502 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh 70,000 74,200

1365 37.1504 Định lượng Tobramycin 90,000 95,400

1366 37.1505 Định lượng Tranferin Receptor 100,000 106,000

1367 37.1508 Đo hoạt độ P-Amylase 60,000 63,600

1368 37.1509 Đo khả năng gắn sắt toàn thể 70,000 74,200

1369 37.1511E3 không liên hợp (UnconjugatedEstriol)

170,000 180,000

1370 37.1512 Erythropoietin 75,000 79,500

1371 37.1513 Estradiol 75,000 79,500

1372 37.1514 Ferritin 75,000 79,500

1373 37.1515 Folate 80,000 84,800

1374 37.1516Free bHCG (Free Beta HumanChorionic Gonadotropin)

170,000 180,000

1375 37.1517 FSH 75,000 79,500

Trang 61

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1376 37.1518 Gama GT 18,000 19,000

1377 37.1519 GH 150,000 159,000

1378 37.1520 GLDH 90,000 95,400

1379 37.1521 Gross 15,000 15,900

1380 37.1522 Haptoglobin 90,000 95,400

1381 37.1523 HbA1C 94,000 99,600

1382 37.1524 HBDH 90,000 95,400

1383 37.1525 HE4 280,000 296,000

1384 37.1526 Homocysteine 135,000 143,000

1385 37.1527 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) 60,000 63,600

1386 37.1528 Inhibin A 220,000 233,000

1387 37.1529 Insuline 75,000 79,500

1388 37.1530 Kappa định tính 90,000 95,400

1389 37.1531 Khí máu 200,000 212,000

1390 37.1532 Lactat 90,000 95,400

1391 37.1533 Lambda định tính 90,000 95,400

1392 37.1534 LDH 25,000 26,500

1393 37.1535 LH 75,000 79,500

1394 37.1536 Lipase 55,000 58,300

1395 37.1537 Maclagan 15,000 15,900

1396 37.1538 Myoglobin 85,000 90,100

1397 37.1539 Ngộ độc thuốc 60,000 63,600

1398 37.1540 Nồng độ rượu trong máu 28,000 29,600

1399 37.1541 NSE (Neuron Specific Enolase) 180,000 190,000

1400 37.1542 Paracetamol 35,000 37,100

1401 37.1545 Phenytoin 75,000 79,500

1402 37.1547 Pre albumin 90,000 95,400

1403 37.1550 Progesteron 75,000 79,500

1404 37.1553 PSA 85,000 90,100

1405 37.1554PSA tự do (Free prostate-SpecificAntigen)

80,000 84,800

1406 37.1555 PTH 220,000 233,000

1407 37.1556 Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin 75,000 79,500

1408 37.1557 RF (Rheumatoid Factor) 35,000 37,100

1409 37.1558 Salicylate 70,000 74,200

Trang 62

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1410 37.1561 T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) 60,000 63,600

1411 37.1563 Testosteron 87,000 92,200

1412 37.1564 Theophylin 75,000 79,500

1413 37.1565 Thyroglobulin 165,000 174,000

1414 37.1566 TRAb định lượng 380,000 402,000

1415 37.1567 Transferin/độ bão hòa tranferin 60,000 63,600

1416 37.1568 Tricyclic anti depressant 75,000 79,500

1417 37.1569 Troponin T/I 70,000 74,200

1418 37.1570 TSH 55,000 58,300

1419 37.1571 Vitamin B12 70,000 74,200

1420 37.1623 ASLO 35,000 40,200

XÉT NGHIỆM VI SINH1421 37.1544 Phản ứng CRP 20,000 21,200

1422 37.1612Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tựđộng/tự động 90,000 103,000

1423 37.1613Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tựđộng/tự động 85,000 97,700

1424 37.1624Aspergillus miễn dịch bán tự động/tựđộng 90,000 103,000

1425 37.1625 BK/JC virus Real-time PCR 394,000 444,000

1426 37.1626Chlamydia IgG miễn dịch bán tựđộng/tự động 150,000 172,000

1427 37.1628 Clostridium difficile miễn dịch tự động 750,000 800,000

1428 37.1629 CMV Avidity 210,000 241,000

1429 37.1630 CMV đo tải lượng hệ thống tự động 1,760,000 1,810,000

1430 37.1631CMV IgG miễn dịch bán tự động/tựđộng 95,000 109,000

1431 37.1632CMV IgM miễn dịch bán tự động/tựđộng 110,000 126,000

1432 37.1634 Cryptococcus test nhanh 95,000 109,000

1433 37.1635Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tựđộng 130,000 149,000

1434 37.1636Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tựđộng 130,000 149,000

1435 37.1637 Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 110,000 126,000

1436 37.1638EBV EA-D IgG miễn dịch bán tựđộng/tự động 170,000 195,000

1437 37.1639EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tựđộng/tự động 180,000 207,000

1438 37.1640EBV-VCA IgG miễn dịch bán tựđộng/tự động 155,000 178,000

Trang 63

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1439 37.1641EBV-VCA IgM miễn dịch bán tựđộng/tự động 160,000 184,000

1440 37.1642 Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi 30,000 34,500

1441 37.1648 HBsAg khẳng định 550,000 600,000

1442 37.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động 62,600 72,000

1443 37.1650 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1,250,000 1,300,000

1444 37.1653 HCV đo tải lượng hệ thống tự động 1,260,000 1,310,000

1445 37.1656HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tựđộng 180,000 207,000

1446 37.1657HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tựđộng 270,000 305,000

1447 37.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 50,000 57,500

Áp dụng với trườnghợp người bệnhkhông nội soi dạdày/tá tràng.

1448 37.1659 HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động 275,000 305,000

1449 37.1660HEV IgM miễn dịch bán tự động/tựđộng 275,000 305,000

1450 37.1661HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tựđộng 110,000 126,000

1451 37.1662 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 878,000 928,000

1452 37.1663 HIV khẳng định 130,000 165,000Tính cho 2 lần tiếptheo.

1453 37.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh 55,000 63,200

1454 37.1666 HPV genotype PCR hệ thống tự động 1,000,000 1,050,000

1455 37.1668HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tựđộng 130,000 149,000

1456 37.1669HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tựđộng 130,000 149,000

1457 37.1670 Influenza virus A, B Real-time PCR 1,500,000 1,550,000

1458 37.1673 JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động 382,000 422,000

1459 37.1675 Leptospira test nhanh 115,000 133,000

1460 37.1676Measles virus IgG miễn dịch bán tựđộng/ tự động 220,000 245,000

1461 37.1677Measles virus IgM miễn dịch bán tựđộng/ tự động 220,000 245,000

1462 37.1678Mycobacterium tuberculosis khángthuốc hàng 1 môi trường lỏng 670,000 720,000

1463 37.1679Mycobacterium tuberculosis khángthuốc hàng 2 môi trường đặc 200,000 230,000

1464 37.1680Mycobacterium tuberculosis khángthuốc PZA môi trường lỏng 310,000 340,000

1465 37.1681Mycobacterium tuberculosis đa khángLPA

825,000 875,000

Trang 64

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1466 37.1683Mycobacterium tuberculosis khángthuốc hàng 1 môi trường đặc 155,000 178,000

1467 37.1684Mycobacterium tuberculosis nuôi cấymôi trường đặc 145,000 166,000

1468 37.1685Mycobacterium tuberculosis nuôi cấymôi trường lỏng

240,000 270,000

1469 37.1686Mycobacterium tuberculosis PCR hệthống tự động

750,000 800,000

1470 37.1688Mycobacterium tuberculosis siêu khángLPA

1,450,000 1,500,000

1471 37.1689Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịchbán tự động 210,000 241,000

1472 37.1690Mycoplasma pneumoniae IgM miễndịch bán tự động 140,000 161,000

1473 37.1691 NTM định danh LPA 850,000 900,000

1474 37.1692 Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí 1,250,000 1,300,000

1475 37.1693 Phản ứng Mantoux 10,000 11,500

1476 37.1694Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trongmáu nhuộm soi

27,000 31,000

1477 37.1695Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tựđộng 300,000 345,000

1478 37.1696 Rickettsia Ab 100,000 115,000

1479 37.1697 Rotavirus Ag test nhanh 150,000 172,000

1480 37.1698RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễndịch bán tự động/ tự động 120,000 138,000

1481 37.1699Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tựđộng 100,000 115,000

1482 37.1700Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tựđộng 120,000 138,000

1483 37.1702 Rubella virus Avidity 260,000 290,000

1484 37.1703 Salmonella Widal 150,000 172,000

1485 37.1704 Toxoplasma Avidity 220,000 245,000

1486 37.1705Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/tự động 100,000 115,000

1487 37.1706Toxoplasma IgM miễn dịch bán tựđộng/ tự động 100,000 115,000

1488 37.1707 Treponema pallidum RPR định lượng 73,000 83,900

1489 37.1708 Treponema pallidum RPR định tính 32,000 36,800

1490 37.1709 Treponema pallidum TPHA định lượng 150,000 172,000

1491 37.1710 Treponema pallidum TPHA định tính 45,000 51,700

1492 37.1711Trứng giun sán, đơn bào phương pháptrực tiếp 120,000 138,000

1493 37.1716Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệthống tự động

250,000 287,000

Trang 65

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1494 37.1717

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng(IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễndịch tự động

260,000 290,000

1495 37.1718

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùnggenotype Real-time PCR (cho 1 vi sinhvật)

1,500,000 1,550,000

1496 37.1719Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùngReal-time PCR

670,000 720,000

1497 37.1720Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùngtest nhanh

200,000 230,000

1498 37.1721Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùngxác định trình tự một đoạn gene 2,560,000 2,610,000

1499 37.1725Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễndịch bán tự động/tự động 420,000 460,000

1500 37.1726HBV kháng thuốc Real-time PCR (chomột loại thuốc) 1,050,000 1,100,000

1501 37.1672 JEV IgM (test nhanh) 105,000 120,000

C5.2 XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

1502 37.1575 Amphetamin (định tính) 40,000 42,400

1503 37.1576 Amylase niệu 35,000 37,100

1504 37.1577 Calci niệu 23,000 24,300

1505 37.1580 Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu 27,000 28,600

1506 37.1581 DPD 180,000 190,000

1507 37.1582 Dưỡng chấp 20,000 21,200

1508 37.1583

Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghénbằng phương pháp hóa học-miễn dịchđịnh tính

22,000 23,300

1509 37.1584Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghénđịnh lượng 84,000 89,000

1510 37.1585 Hydrocorticosteroid định lượng 36,000 38,100

1511 37.1586 Marijuana định tính 40,000 42,400

1512 37.1587 Micro Albumin 40,000 42,400

1513 37.1588 Oestrogen toàn phần định lượng 30,000 31,800

1514 37.1589 Opiate định tính 40,000 42,400

1515 37.1590 Phospho niệu 19,000 20,100

1516 37.1591 Porphyrin định tính 45,000 47,700

1517 37.1592 Protein Bence - Jone 20,000 21,200

1518 37.1593 Protein niệu hoặc đường niệu định lượng 13,000 13,700

1519 37.1594 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 40,000 42,400

1520 37.1595 Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định tính 3,000 3,100

1521 37.1596 Tổng phân tích nước tiểu 35,000 37,100

Trang 66

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1522 37.1597 Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính 4,500 4,700

1523 37.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 15,000 15,900

1524 37.1599Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/urobilinogen

6,000 6,300

C5.3 XÉT NGHIỆM PHÂN1525 37.1600 Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính 9,000 9,500

1526 37.1601 Bilirubin định tính 6,000 6,300

1527 37.1602 Canxi, Phospho định tính 6,000 6,300

1528 37.1603 Urobilin, Urobilinogen: Định tính 6,000 6,300

1529 37.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp 32,000 36,800

1530 37.1727 Xét nghiệm cặn dư phân 45,000 51,700

C5.4

XÉT NGHIỆM CÁC CHẤT DỊCHKHÁC CỦA CƠ THỂ (Dịch rỉ viêm,đờm, mủ, nước ối, dịch não tủy,dịchmàng phổi, màng tim, màng bụng, tinhdịch, dịch âm đạo...)VI KHUẨN - KÝ SINH TRÙNG

1531 37.1619 Anti-HBs định lượng 98,000 112,000

1532 37.1633 CMV Real-time PCR 670,000 720,000

1533 37.1647 HBsAg Định lượng 420,000 460,000

1534 37.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 35,000 40,200

1535 37.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 57,000 65,500

1536 37.1715Vi khuẩn nuôi cấy định danh phươngpháp thông thường 200,000 230,000

1537 37.1722Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc địnhlượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)

155,000 178,000

1538 37.1723

Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tínhhoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trênmáy tự động

165,000 189,000

1539 37.1724Vi nấm nuôi cấy và định danh phươngpháp thông thường 200,000 230,000

XÉT NGHIỆM TẾ BÀO

1540 37.1609

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩnđoán tế bào học (não tuỷ, màng tim,màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửaphế quản…)

52,000 55,100

1541 37.1610

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩnđoán tế bào học (não tuỷ, màng tim,

màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửaphế quản…) có đếm số lượng tế bào

85,000 90,100

XÉT NGHIỆM DỊCH CHỌC DÒ

1542 37.1604 Clo dịch 21,000 22,200

1543 37.1605 Glucose dịch 12,000 12,700

1544 37.1606 Phản ứng Pandy 8,000 8,400

Trang 67

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1545 37.1607 Protein dịch 10,000 10,600

1546 37.1608 Rivalta 8,000 8,400

XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ

1547 37.1728Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩmphẫu thuật 100,000 140,000

1548 37.1729Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩnđoán 200,000 280,000

1549 37.1730Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán màotinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh 400,000 520,000

1550 37.1731Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nangbuồng trứng 300,000 400,000

1551 37.1732Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang(1 u)

100,000 140,000

1552 37.1733Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổnthương sâu 150,000 210,000

1553 37.1734Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương

100,000 140,000

1554 37.1735Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm vàchẩn đoán tế bào học 105,000 147,000

1555 37.1736

Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong

bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou230,000 322,000

1556 37.1737 Xét nghiệm cyto (tế bào) 70,000 98,000

1557 37.1738 Xét nghiệm đột biến gen BRAF 4,200,000 4,520,000

1558 37.1739 Xét nghiệm đột biến gen EGFR 5,000,000 5,320,000

1559 37.1740 Xét nghiệm đột biến gen KRAS 4,800,000 5,120,000

1560 37.1741 Xét nghiệm FISH 5,200,000 5,520,000

1561 37.1742Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu(Dual-SISH)

4,300,000 4,620,000

1562 37.1743 Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) 5,000,000 5,320,000

1563 37.1745 Thin-PAS 500,000 550,000

1564 37.1746

Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễndịch cho một dấu ấn (Marker) chưa baogồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộkháng nguyên

307,000 407,000

1565 37.1747

Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịchhuỳnh quang cho bộ 6 kháng thể đểchẩn đoán mô bệnh học

987,000 1,187,000

1566 37.1748Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họcbằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô 202,000 276,000

1567 37.1749Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họcbằng phương pháp nhuộm Giem sa 192,000 262,000

1568 37.1750Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họcbằng phương pháp nhuộm Gomori 247,000 339,000

Trang 68

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1569 37.1751

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họcbằng phương pháp nhuộm HemtoxylinEosin

222,000 304,000

1570 37.1752Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họcbằng phương pháp nhuộm Mucicarmin 277,000 381,000

1571 37.1753

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họcbằng phương pháp nhuộm PAS(Periodic Acide - Siff)

262,000 360,000

1572 37.1754Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họcbằng phương pháp nhuộm Sudan III 272,000 374,000

1573 37.1755Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họcbằng phương pháp nhuộm Van Gie'son 257,000 353,000

1574 37.1756Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họcbằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial 292,000 402,000

1575 37.1757Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh họctức thì bằng phương pháp cắt lạnh 357,000 493,000

1576 37.1758

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua

chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)170,000 238,000

XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT1577 37.1762 Định lượng cấp NH3 trong máu 170,000 238,000

1578 37.1763Định tính porphyrin trong nước tiểuchẩn đoán tiêu cơ vân 35,000 49,000

1579 37.1764 Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) 75,000 105,000

1580 37.1765 Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu) 75,000 105,000

1581 37.1766Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên01 chỉ tiêu

62,000 86,800

1582 37.1767

Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu matuý trong nước tiểu bằng máy Expresspluss

130,000 182,000

1583 37.1768Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loạima tuý

450,000 630,000

1584 37.1769

Xét nghiệm xác định thành phần hoáchất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khíkhối phổ

975,000 1,175,000

1585 37.1770Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kimloại nặng trong máu bằng máy AAS 240,000 336,000

1586 37.1771

Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêuthuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏngkhối phổ

1,000,000 1,200,000

1587 37.1772

Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc

chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng94,000 131,000

1588 37.1773 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 130,000 182,000

Trang 69

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1589 37.1773Xét nghiệm định tính PBG trong nướctiểu 48,000 67,200

C6 THĂM DÒ CHỨC NĂNG1590 37.1775 Điện cơ (EMG) 117,000 126,000

1591 37.1777 Điện não đồ 60,000 69,600

1592 37.1778 Điện tâm đồ 35,000 45,900

1593 37.1779 Điện tâm đồ gắng sức 139,000 187,000

1594 37.1782 Đo áp lực thẩm thấu niệu 20,000 27,700

1595 37.1783 Đo áp lực bàng quang bằng cột nước 333,000 473,000

1596 37.1784Đo áp lực bàng quang bằng máy niệuđộng học 1,827,000 1,954,000

1597 37.1785 Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi 1,756,000 1,896,000

1598 37.1786 Đo áp lực hậu môn trực tràng 767,000 907,000

1599 37.1787Đo biến đổi thể tích toàn thân - BodyPlethysmography

729,000 827,000

1600 37.1789 Đo các thể tích phổi - Lung Volumes 2,653,000 2,774,000

1601 37.1790 Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) 50,000 67,800

1602 37.1791 Đo chức năng hô hấp 123,000 142,000

1603 37.1792 Đo đa ký giấc ngủ 2,254,000 2,298,000

1604 37.1793Đo dung tích phổi toàn phần với máyPlethysmography

372,000 416,000

1605 37.1794 Đo FeNO 325,000 382,000

1606 37.1795 Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity 1,218,000 1,316,000

1607 37.1796

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC,SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức -FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thôngkhí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tốiđa hít vào/thở ra - MIP / MEP

729,000 767,000

1608 37.1797 Đo vận tốc lan truyền sóng mạch 50,000 67,800

1609 37.1798 Holter điện tâm đồ/ huyết áp 167,000 191,000

1610 37.1799 Lưu huyết não 31,000 40,600

1611 37.1800Nghiệm pháp dung nạp glucose chobệnh nhân thường 120,000 128,000

1612 37.1801Nghiệm pháp dung nạp glucose chongười bệnh thai nghén 150,000 158,000

1613 37.1802 Nghiệm pháp kích Synacthen 394,000 411,000

1614 37.1803 Nghiệm pháp nhịn uống 474,000 581,000

1615 37.1804Nghiệm pháp ức chế bằngDexamethason liều cao 354,000 407,000

1616 37.1805Nghiệm pháp ức chế bằngDexamethason liều thấp 194,000 247,000

1617 37.1806 Test dung nạp Glucagon 35,000 37,400

Trang 70

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1618 37.1807Test Glucagon gián tiếp (Định lượng C -Peptid thời điểm 0' và 6' sau tiêm)

190,000 203,000 Chưa bao gồm thuốc.

1619 37.1808 Test Raven/ Gille 15,000 22,700

1620 37.1809 Test tâm lý BECK/ ZUNG 10,000 17,700

1621 37.1810 Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS 20,000 27,700

1622 37.1811 Test thanh thải Creatinine 55,000 58,800

1623 37.1812 Test thanh thải Ure 55,000 58,800

1624 37.1813 Test trắc nghiệm tâm lý 20,000 27,700

1625 37.1814 Test WAIS/ WICS 25,000 32,700

1626 37.1815 Thăm dò các dung tích phổi 202,000 246,000

1627 37.1817Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate(glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)

30,000 32,100

1628 37.1818Thử nghiệm ngấm Bromsulphtaleintrong thăm dò chức năng gan 30,000 32,100

III. NHI KHOA(Áp dụng riêng đối với chuyên ngành Nhi)I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNGĐỘCA. TUẦN HOÀN

1629 50.03.0001Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịptrong cơ thể (hai ổ) 1,050,000 1,400,000

1630 50.03.0002 Đặt bóng chèn động mạch chủ dội ngược 2,700,000 3,600,000

1631 50.03.0003 Tuần hoàn ngoài cơ thể 1,800,000 2,400,000

1632 50.03.0005 Điều trị tăng áp phổi bằng khí NO 1,800,000 2,400,000

1633 50.03.0006Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tửcao cấp (pha loãng nhiệt) 1,800,000 2,400,000

1634 50.03.0007

Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp timvĩnh viễn bằng điện cực trong tim (mộtổ)

1,800,000 2,400,000

1635 50.03.0008

Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp timtạm thời bằng điện cực sau phẫu thuậttim hở

1,800,000 2,400,000

1636 50.03.0009 Hạ thân nhiệt chủ động 1,050,000 1,400,000

1637 50.03.0010 Tăng thân nhiệt chủ động 1,050,000 1,400,000

1638 50.03.0011Thận nhân tạo (ở người đã có mở thôngđộng tĩnh mạch) 1,050,000 1,400,000

1639 50.03.0012Dùng thuốc chống đông và tiêu sợi huyết 1,050,000 1,400,000

1640 50.03.0013 Đo cung lượng tim liên tục 1,050,000 1,400,000

1641 50.03.0014 Đo áp lực các buồng tim 675,000 900,000

1642 50.03.0016 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 675,000 900,000

1643 50.01.0017 Đặt catheter động mạch phổi 1,050,000 1,400,000

Trang 71

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1644 50.03.0018 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 1,050,000 1,400,000

1645 50.03.0019Theo dõi điện tim cấp cứu tại giườngliên tục 24 giờ 300,000 400,000

1646 50.03.0022 Kích thích tim với tần số cao 1,050,000 1,400,000

1647 50.03.0023Kích thích tim tạm thời với điện cựcngoài lồng ngực 1,050,000 1,400,000

1648 50.03.0024Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đậpnhanh

1,050,000 1,400,000

1649 50.03.0025Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài

1,050,000 1,400,000

1650 50.03.0026Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong 1,800,000 2,400,000

1651 50.03.0027 Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu 1,800,000 2,400,000

1652 50.03.0028 Đặt catheter tĩnh mạch 300,000 400,000

1653 50.01.0029 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 675,000 900,000

1654 50.03.0030 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm 1,050,000 1,400,000

1655 50.03.0031 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm 300,000 400,000

1656 50.03.0032 Đặt ống thông Blakemore 675,000 900,000

1657 50.03.0034 Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh 1,050,000 1,400,000

1658 50.03.0035

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

1,050,000 1,400,000

1659 50.03.0036 Đo áp lực động mạch liên tục 675,000 900,000

1660 50.03.0037 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục 675,000 900,000

1661 50.03.0038Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêuâm

1,050,000 1,400,000

1662 50.03.0040 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 1,050,000 1,400,000

1663 50.03.0041 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 1,050,000 1,400,000

1664 50.03.0042 Mở màng ngoài tim cấp cứu 1,800,000 2,400,000

1665 50.03.0043 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 1,050,000 1,400,000

1666 50.03.0044 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 300,000 400,000

1667 50.03.0045 Hạ huyết áp chỉ huy 1,050,000 1,400,000

1668 50.03.0046 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường 675,000 900,000

1669 50.03.0047 Theo dõi điện tim liên tục tại giường 300,000 400,000

1670 50.03.0048Hồi phục nhịp xoang cho người bệnhloạn nhịp 300,000 400,000

1671 50.03.0049 Chăm sóc catheter tĩnh mạch 300,000 400,000

1672 50.03.0050 Chăm sóc catheter động mạch 300,000 400,000

1673 50.03.0051 Ép tim ngoài lồng ngực 1,050,000 1,400,000

B. HÔ HẤP

1674 50.03.0052Nội soi phế quản ở người bệnh thở máy:sinh thiết, cầm máu, hút đờm 1,050,000 1,400,000

1675 50.03.0053 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm 1,050,000 1,400,000

Trang 72

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1676 50.03.0054 Thở máy với tần số cao (HFO) 1,800,000 2,400,000

1677 50.03.0055Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấpsơ sinh 1,800,000 2,400,000

1678 50.03.0056 Nội soi khí phế quản hút đờm 675,000 900,000

1679 50.03.0057 Nội soi khí phế quản cấp cứu 1,050,000 1,400,000

1680 50.03.0058 Thở máy bằng xâm nhập 1,050,000 1,400,000

1681 50.03.0059 Điều trị bằng oxy cao áp 1,800,000 2,400,000

1682 50.03.0060 Dẫn lưu trung thất 1,800,000 2,400,000

1683 50.03.0061 Chọc hút dịch, khí trung thất 1,800,000 2,400,000

1684 50.03.0062 Nội soi khí phế quản ở NB suy hô hấp 1,050,000 1,400,000

1685 50.03.0063 Nội soi khí phế quản ở NB thở máy 1,050,000 1,400,000

1686 50.03.0064 Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi 1,050,000 1,400,000

1687 50.03.0065 Bơm rửa phế quản có bàn chải 1,050,000 1,400,000

1688 50.03.0066 Bơm rửa phế quản không bàn chải 1,050,000 1,400,000

1689 50.03.0067 Nội soi màng phổi để chẩn đoán 1,050,000 1,400,000

1690 50.03.0068 Siêu âm với đầu dò thực quản cấp cứu 675,000 900,000

1691 50.03.0069 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 300,000 400,000

1692 50.03.0070 Siêu âm màng phổi 1,050,000 1,400,000

1693 50.03.0071 Theo dõi ETCO2 liên tục tại giường 300,000 400,000

1694 50.03.0072 Nội soi khí phế quản để cầm máu 1,050,000 1,400,000

1695 50.03.0073 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 1,050,000 1,400,000

1696 50.03.0074 Nội soi màng phổi sinh thiết 2,700,000 3,600,000

1697 50.03.0075 Cai máy thở 675,000 900,000

1698 50.03.0076 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sauđặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.

675,000 900,000

1699 50.03.0080Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lựcthấp 675,000 900,000

1700 50.03.0081 Bơm rửa màng phổi 675,000 900,000

1701 50.03.0082Thở máy không xâm nhập (thở CPAP,Thở BIPAP) 1,050,000 1,400,000

1702 50.03.0083Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khíquản 1,050,000 1,400,000

1703 50.03.0084 Chọc thăm dò màng phổi 675,000 900,000

1704 50.03.0085 Mở màng phổi tối thiểu 675,000 900,000

1705 50.03.0086 Dẫn lưu màng phổi liên tục 675,000 900,000

1706 50.03.0088 Thăm dò chức năng hô hấp 138,750 185,000

1707 50.03.0090 Khí dung thuốc thở máy 675,000 900,000

1708 50.03.0091Hút đờm qua ống nội khí quản bằngcatheter một lần 300,000 400,000

1709 50.03.0092Hút đờm qua ống nội khí quản bằngcatheter kín

675,000 900,000

1710 50.03.0093 Vận động trị liệu hô hấp 675,000 900,000

1711 50.03.0094 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 675,000 900,000

Trang 73

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1712 50.03.0095 Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở 1,050,000 1,400,000

1713 50.03.0096 Mở khí quản qua da cấp cứu 1,050,000 1,400,000

1714 50.03.0097 Mở khí quản ngược dòng cấp cứu 1,050,000 1,400,000

1715 50.03.0098Chọc hút dịch khí phế quản qua màngnhẫn giáp 675,000 900,000

1716 50.03.0099 Đặt nội khí quản 2 nòng 1,800,000 2,400,000

1717 50.03.0100 Rút catheter khí quản 300,000 400,000

1718 50.03.0101   Thay canuyn mở khí quản 675,000 900,000

1719 50.03.0103  Làmẩm đường thở qua máy phunsương mù 675,000 900,000

1720 50.03.0104 Mở màng giáp nhẫn cấp cứu 1,050,000 1,400,000

1721 50.03.0105 Thổi ngạt 675,000 900,000

1722 50.03.0106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 675,000 900,000

1723 50.03.0107Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đườngthở) 1,050,000 1,400,000

1724 50.03.0108   Thở oxy gọng kính 300,000 400,000

1725 50.03.0109  Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạkhông túi

300,000 400,000

1726 50.03.0110 Thở oxy qua mặt nạ có túi 675,000 900,000

1727 50.03.0111 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) 675,000 900,000

1728 50.03.0112Cố định lồng ngực do chấn thương gãyxương sườn 675,000 900,000

C. THẬN – LỌC MÁU1729 50.03.0115 Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt 1,800,000 2,400,000

1730 50.03.0117 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 675,000 900,000

1731 50.03.0118 Lọc màng bụng cấp cứu 1,050,000 1,400,000

1732 50.03.0121Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gannhân tạo) (MARS) 1,800,000 2,400,000

1733 50.03.0122Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫncủa siêu âm

1,050,000 1,400,000

1734 50.03.0123 Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu 1,050,000 1,400,000

1735 50.03.0124Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứubằng nội soi 1,050,000 1,400,000

1736 50.03.0125 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 675,000 900,000

1737 50.03.0128 Bài niệu cưỡng bức 675,000 900,000

1738 50.03.0129 Mở thông bàng quang trên xương mu 1,050,000 1,400,000

1739 50.03.0130 Vận động trị liệu bàng quang 300,000 400,000

1740 50.03.0131 Rửa bàng quang lấy máu cục 675,000 900,000

1741 50.03.0132 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 300,000 400,000

1742 50.03.0134 Hồi sức chống sốc 1,050,000 1,400,000

D. THẦN KINH1743 50.03.0135 Dẫn lưu não thất cấp cứu 675,000 900,000

1744 50.03.0136Đặt catheter não thất đo áp lực nội sọliên tục 1,050,000 1,400,000

Trang 74

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1745 50.03.0137 Xử trí tăng áp lực nội sọ 1,050,000 1,400,000

1746 50.03.0141 Điện não đồ bề mặt vỏ não 1,050,000 1,400,000

1747 50.03.0142

Làm test chết não thực hiện trong 12-24giờ theo Luật Hiến, lấy ghép mô, bộphận cơ thể con người

1,050,000 1,400,000

1748 50.03.0143 Siêu âm doppler xuyên sọ 675,000 900,000

1749 50.03.0146 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh 1,050,000 1,400,000

1750 50.03.0147 Chọc dò dịch não thất 1,050,000 1,400,000

1751 50.03.0148 Chọc dịch tủy sống 675,000 900,000

1752 50.03.0150Vận động trị liệu cho người bệnh bấtđộng tại giường 675,000 900,000

1753 50.03.0152 Soi đáy mắt cấp cứu 300,000 400,000

Đ. TIÊU HÓA

1754 50.01.0153Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày,tiểu tràng, đại tràng)

1,050,000 1,400,000

1755 50.01.0155Nội soi dạ dày cầm máu 1,050,000 1,400,000

1756 50.01.0156Đặt ống thông Blakemore vào thực quảncầm máu 675,000 900,000

1757 50.03.0157 Cầm máu thực quản qua nội soi 1,050,000 1,400,000

1758 50.03.0158Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soimềm 675,000 900,000

1759 50.03.0159Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầmmáu

1,050,000 1,400,000

1760 50.03.0160 Soi đại tràng cầm máu 1,050,000 1,400,000

1761 50.03.0161 Soi đại tràng sinh thiết 1,050,000 1,400,000

1762 50.03.0162 Nội soi trực tràng cấp cứu 300,000 400,000

1763 50.03.0163 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 1,050,000 1,400,000

1764 50.03.0164 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 675,000 900,000

1765 50.03.0165 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 675,000 900,000

1766 50.03.0166 Rửa màng bụng cấp cứu 1,050,000 1,400,000

1767 50.03.0167 Đặt ống thông dạ dày 300,000 400,000

1768 50.03.0170 Đo áp lực ổ bụng 675,000 900,000

1769 50.03.0171 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 300,000 400,000

1770 50.03.0172 Cho ăn qua ống thông dạ dày 300,000 400,000

1771 50.03.0173Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túikín

675,000 900,000

1772 50.03.0175Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạdày

300,000 400,000

1773 50.03.0176Nuôi dưỡng người bệnh qua catheterhỗng tràng

300,000 400,000

1774 50.03.0177

Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằngmáy, truyền thức ăn qua thực quản, dạdày

300,000 400,000

1775 50.03.0178 Đặt sonde hậu môn 300,000 400,000

Trang 75

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1776 50.03.0181Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheterthực quản dạ dày băng bơm tay 300,000 400,000

E. TOÀN THÂN

1777 50.03.0182 Thay máu sơ sinh 1,800,000 2,400,000

1778 50.03.0184 Hạ nhiệt độ chỉ huy 1,050,000 1,400,000

1779 50.03.0185 Nâng thân nhiệt chủ động 1,050,000 1,400,000

1780 50.03.0186 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 1,050,000 1,400,000

1781 50.03.0188 Siêu âm đen trắng tại giường bệnh 675,000 900,000

1782 50.03.0189 Chụp X quang cấp cứu tại giường 675,000 900,000

1783 50.03.0192Thay băng cho các vết thương hoại tửrộng 300,000 400,000

1784 50.03.0194 Tắm cho người bệnh tại giường 300,000 400,000

1785 50.03.0196 Gội đầu cho người bệnh tại giường 300,000 400,000

1786 50.03.0197 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh 675,000 900,000

1787 50.03.0198 Vệ sinh răng miệng đặc biệt 300,000 400,000

1788 50.03.0200 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng 675,000 900,000

1789 50.03.0201 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 300,000 400,000

1790 50.03.0205Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy 675,000 900,000

1791 50.03.0207 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê 300,000 400,000

1792 50.03.0208 Lấy máu tĩnh mạch bẹn 300,000 400,000IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGA. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒICHỨC NĂNG

1793 50.03.0697Thăm dò chức năng niệu bằng máyUrodynamic

675,000 900,000

1794 50.03.0698Tiêm Botulinum vào điểm vận động đểđiều trị co cứng 675,000 900,000

1795 50.03.0708 Siêu âm điều trị 300,000 400,000

1796 50.03.0710 Điều trị bằng đắp paraphin 300,000 400,000

1797 50.03.0718 Tập vận động PHCN sau bỏng 300,000 400,000

1798 50.03.0719 Sử dụng gell silicol điều trị sẹo bỏng 300,000 400,000

1799 50.03.0720

Tập vận động trên người bệnh đang điềutrị bỏng để dự phòng cứng khớp và cokéo chi thể

300,000 400,000

1800 50.03.0721Tập vận động để phục hồi khả năng vậnđộng của chi thể sau bỏng 300,000 400,000

1801 50.03.0722Điều trị sẹo bỏng bằng mặt nạ áp lực kếthợp với thuốc làm mềm sẹo 300,000 400,000

1802 50.03.0723 Điều trị sẹo bỏng bằng laser He-Ne 300,000 400,000

1803 50.03.0724 Điều trị sẹo bỏng bằng laser YAC 300,000 400,000

Trang 76

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1804 50.03.0726Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợpvới thuốc 300,000 400,000

1805 50.03.0727Điều trị sẹo lồi bằng tiêm cocticoidtrong sẹo, dưới sẹo 300,000 400,000

1806 50.03.0728

Điều trị sẹo lồi bằng băng áp lực kếthợp với thuốc làm mềm sẹo và gellsilicon

300,000 400,000

1807 50.03.0729

Điều trị sẹo lồi bằng băng áp lực kếthợp với thuốc làm mềm sẹo, gell siliconvà các sản phẩm tế bào

300,000 400,000

1808 50.03.0730 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay 300,000 400,000

1809 50.03.0731Vật lý trị liệu sau mổ vi phẫu nối thầnkinh ngoại biên và mô mềm 300,000 400,000

1810 50.03.0753 Ngôn ngữ trị liệu cả ngày 300,000 400,000

1811 50.03.0754 Ngôn ngữ trị liệu nửa ngày 300,000 400,000

1812 50.03.0755 Ngôn ngữ trị liệu theo nhóm 30 phút 300,000 400,000

1813 50.03.0756 Kỹ năng vận động tinh của bàn tay 300,000 400,000

1814 50.03.0757Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày(ăn/uống/vệ sinh/thay quần áo…) 300,000 400,000

1815 50.03.0760 Kỹ năng kiểm soát tư thế 300,000 400,000

1816 50.03.0762 Kỹ năng điều hòa cảm giác 300,000 400,000

1817 50.03.0770 Ngôn ngữ trị liệu 300,000 400,000

1818 50.03.0778 Dẫn l­ưu tư thế 300,000 400,000

1819 50.03.0779 Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp 300,000 400,000

1820 50.03.0783Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lựckết hợp với gell silicon 300,000 400,000

1821 50.03.0784Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lựckết hợp với thuốc làm mềm sẹo 300,000 400,000

1822 50.03.0788Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêmnão.

300,000 400,000

1823 50.03.0789 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ 300,000 400,000

1824 50.03.0790Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tậtbàn chân khoèo bẩm sinh 300,000 400,000

1825 50.03.0791Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cộtsống 300,000 400,000

1826 50.03.0792Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại nãothể nhẽo 300,000 400,000

1827 50.03.0793Khám đánh giá người bệnh PHCN xâydựng mục tiêu và phương pháp PHCN 300,000 400,000

Trang 77

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1828 50.03.0795Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị chậmphát triển trí tuệ 300,000 400,000

1829 50.03.0796Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnhcứng khớp 300,000 400,000

1830 50.03.0797Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại nãothể co cứng 300,000 400,000

1831 50.03.0798Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại nãomúa vờn 300,000 400,000

1832 50.03.0811 Tập vận động có trợ giúp 300,000 400,000

1833 50.03.0812 Vỗ rung lồng ngực 300,000 400,000

1834 50.03.0813 Xoa bóp 300,000 400,000

1835 50.03.0814 Tập ho 300,000 400,000

1836 50.03.0815 Tập thở 300,000 400,000

1837 50.03.0819 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm 300,000 400,000

1838 50.03.0821 Tập vận động có kháng trở 300,000 400,000

1839 50.03.0822 Tập vận động thụ động 300,000 400,000

1840 50.03.0826Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lựckết hợp với thuốc làm mềm sẹo 300,000 400,000

1841 50.03.0827 Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo- massagesẹo với các thuốc làm mềm sẹo

300,000 400,000

1842 50.03.0830Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnhbại liệt 300,000 400,000

1843 50.03.0831Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnhtổn thương thần kinh quay 300,000 400,000

1844 50.03.0832Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnhtổn thương thần kinh giữa 300,000 400,000

1845 50.03.0833Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnhtổn thương thần kinh trụ 300,000 400,000

1846 50.03.0835

Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnhtổn thương dây chằng chéo trước khớpgối

300,000 400,000

1847 50.03.0836Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổnthương sụn chêm khớp gối 300,000 400,000

1848 50.03.0837Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnhsau chấn thương khớp gối 300,000 400,000

1849 50.03.0838Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớpvai

300,000 400,000

1850 50.03.0839 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai 300,000 400,000

1851 50.03.0840 Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn 300,000 400,000

Trang 78

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1852 50.03.0842Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chidưới 300,000 400,000

1853 50.03.0843Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chitrên

300,000 400,000

1854 50.03.0844Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổbụng 300,000 400,000

1855 50.03.0845Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuậtlồng ngực 300,000 400,000

1856 50.03.0848Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnhgẫy thân xương đùi 300,000 400,000

1857 50.03.0849 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi 300,000 400,000

1858 50.03.0850Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầuxương cánh tay 300,000 400,000

1859 50.03.0851Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xươngcẳng tay 300,000 400,000

1860 50.03.0852Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dướixương quay 300,000 400,000

1861 50.03.0853Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xươngcẳng chân 300,000 400,000

1862 50.03.0854Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thươngthần kinh chày

300,000 400,000

1863 50.03.0855Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tủysống 300,000 400,000

1864 50.03.0856Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầudưới xương đùi 300,000 400,000

1865 50.03.0857Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thươngxương chậu 300,000 400,000

1866 50.03.0858Phục hồi chức năng cho người bệnhmang chi giả trên gối 300,000 400,000

1867 50.03.0859Phục hồi chức năng cho người bệnhmang chi giả dưới gối 300,000 400,000

1868 50.03.0860 Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi 300,000 400,000

1869 50.03.0861 Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép 300,000 400,000

1870 50.03.0862Phục hồi chức năng cho người bệnhđộng kinh 300,000 400,000

1871 50.03.0863Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnhchấn thương sọ não

300,000 400,000

1872 50.03.0865 Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp 300,000 400,000

1873 50.03.0867Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổimãn tính

300,000 400,000

1874 50.03.0868Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịchmàng phổi 300,000 400,000

1875 50.03.0869 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim 300,000 400,000

Trang 79

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1876 50.03.0870Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnhteo cơ tiến triển 300,000 400,000

1877 50.03.0881Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnhliệt dây VII ngoại biên

300,000 400,000

1878 50.03.0893 Tập vận động đoạn chi 15 phút 300,000 400,000

1879 50.03.0895 Tập vận động toàn thân 15 phút 300,000 400,000

1880 50.03.0896 Tập vận động cột sống 300,000 400,000

1881 50.03.0897Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi,bò, đứng, đi…..) 300,000 400,000

1882 50.03.0898 Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ 300,000 400,000

1883 50.03.0899 Tập cho trẻ dị tật tay/ chân 300,000 400,000

1884 50.03.0900 Tập vận động tại giường 300,000 400,000

1885 50.03.0906 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh 300,000 400,000

1886 50.03.0907Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằngphản hồi sinh học 300,000 400,000

1887 50.03.0908 Đo áp lực trực tràng 675,000 900,000

B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤTRỢ GIÚP

1888 50.03.0913Bó bột chậu lưng không nắn (làm nẹpkhớp háng) 300,000 400,000

1889 50.03.0917Bó bột cẳng bàn tay không nắn (làm nẹpbàn tay)

300,000 400,000

1890 50.03.0919Bó bột cánh cẳng bàn tay không nắn(nẹp bàn tay trên khuỷu) 300,000 400,000

1891 50.03.0920Bó bột cánh cẳng bàn tay có nắn (nẹpbàn tay trên khuỷu) 300,000 400,000

1892 50.03.0923 Bó bột chữ U (làm nẹp khớp háng) 300,000 400,000

1893 50.03.0924 Bó bột bàn chân khòeo 300,000 400,000

1894 50.03.0925 Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh 300,000 400,000

1895 50.03.0926Nắn bó bột cẳng bàn chân (làm nẹp dướigối) 300,000 400,000

1896 50.03.0928Nắn bó bột cánh - cẳng bàn tay (làm nẹpbàn tay trên khuỷu) 300,000 400,000

V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆPA. SỌ NÃO

1897 50.03.0989 Nội soi mở thông não thất bể đáy 1,500,000 2,000,000

1898 50.03.0990 Nội soi mở thông vào não thất 1,500,000 2,000,000B. TAI - MŨI - HỌNG

Trang 80

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1899 50.03.0991Nội soi thanh quản-hạ họng đánh giá vàsinh thiết u 1,050,000 1,400,000

1900 50.03.0994 Nội soi cầm máu mũi 675,000 900,000

1901 50.03.0995 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 675,000 900,000

1902 50.03.0996 Nội soi thanh quản cắt papilloma 675,000 900,000

1903 50.03.0997 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 675,000 900,000

1904 50.03.0998Nội soi thanh quản ống mềm không sinhthiết 1,050,000 1,400,000

C. THANH- PHẾ QUẢN

1905 50.03.1004

Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt tronglòng phế quản bằng điện đông cao tần 1,800,000 2,400,000

1906 50.03.1005Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khíquản 1,050,000 1,400,000

1907 50.03.1006Nội soi phế quản ống cứng đặt stent phếquản 1,050,000 1,400,000

1908 50.03.1007Nội soi phế quản ống mềm sinh thiếtniêm mạc phế quản 1,050,000 1,400,000

1909 50.03.1008Nội soi phế quản ống mềm cắt lạnh ukhí phế quản 1,800,000 2,400,000

1910 50.03.1009Nội soi phế quản ống cứng cắt lạnh ukhí phế quản 1,800,000 2,400,000

1911 50.03.1010Nội soi phế quản tạo hình bằng nhựađiều trị hẹp phế quản 1,800,000 2,400,000

1912 50.03.1011

Nội soi phế quản ống cứng cắt u tronglòng khí, phế quản bằng điện đông caotần

1,800,000 2,400,000

1913 50.03.1012Nội soi phế quản sinh thiết xuyên váchphế quản 1,050,000 1,400,000

1914 50.03.1013Nội soi thanh quản ống mềm có thể sinhthiết 1,050,000 1,400,000

1915 50.03.1014

Nội soi phế quản ống mềm

1,050,000 1,400,000

1916 50.03.1015 Nội soi phế quản ống cứng 1,050,000 1,400,000

1917 50.03.1016 Nội soi đặt Stent khí – Phế quản 1,050,000 1,400,000

1918 50.03.1017Nội soi ống mềm phế quản siêu âm, sinhthiết xuyên thành phế quản 1,800,000 2,400,000

1919 50.03.1018Nội soi phế quản chải phế quản chẩnđoán 1,050,000 1,400,000

Trang 81

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1920 50.03.1019Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc

1,050,000 1,400,000

1921 50.03.1020Nội soi rửa phế quản phế nang toàn bộphổi 1,800,000 2,400,000

1922 50.03.1021Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng,ống mềm) 1,800,000 2,400,000

1923 50.03.1022 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 675,000 900,000

D. LỒNG NGỰC- PHỔI

1924 50.02.1023 Nội soi trung thất 2,700,000 3,600,000

1925 50.03.1024Nội soi lồng ngực lấy máu tụ trong chấnthương ngực 2,700,000 3,600,000

1926 50.03.1025 Nội soi sinh thiết phổi, trung thất 2,700,000 3,600,000

1927 50.03.1026Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điềutrị 2,700,000 3,600,000

1928 50.03.1027Nội soi lồng ngực cắt đốt bằng điệnđông cao tần ống nửa cứng, nửa mềm 2,700,000 3,600,000

1929 50.03.1028Nội soi lồng ngực sinh thiết màng phổiống nửa cứng nửa mềm 2,700,000 3,600,000

1930 50.03.1029Nội soi màng phổi để chẩn đoán và điềutrị 2,700,000 3,600,000

Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG

1931 50.03.1031Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày,tá tràng, đại tràng, trực tràng

1,800,000 2,400,000

1932 50.03.1032 Nội soi nong đường mật, Oddi 1,050,000 1,400,000

1933 50.03.1033 Nội soi đường mật tán sỏi qua da 1,800,000 2,400,000

1934 50.03.1034 Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị 1,800,000 2,400,000

1935 50.03.1035Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nộisoi tá tràng

1,800,000 2,400,000

1936 50.03.1036Nội soi tiêu hóa dưới gây mê (dạ dày -đại tràng)

1,050,000 1,400,000

1937 50.03.1038Nong bằng bóng qua nội soi điều trị hẹpchỗ nối đại trực tràng sau mổ 1,050,000 1,400,000

1938 50.03.1039Nội soi điều trị loét ống tiêu hóa bằngLaser

1,050,000 1,400,000

1939 50.03.1040Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ungthư sớm dạ dày

1,800,000 2,400,000

1940 50.03.1041 Nội soi mở thông dạ dày 1,050,000 1,400,000

1941 50.03.1042Nội soi ruột non bóng kép (DoubleBaloon Endoscopy)

1,800,000 2,400,000

1942 50.03.1043Nội soi ruột non bóng đơn (SingleBaloon Endoscopy)

1,800,000 2,400,000

Trang 82

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1943 50.03.1044Nội soi tiêu hóa bằng viên đạn (CapsuleEndoscopy)

1,800,000 2,400,000

1944 50.03.1045Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kếthợp với chọc hút tế bào

1,800,000 2,400,000

1945 50.03.1046Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩnđoán bệnh lý đường mật tuỵ 1,050,000 1,400,000

1946 50.03.1047

Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơvòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏiđường mật tuỵ 1,800,000 2,400,000

Chưa bao gồm dụngcụ can thiệp: stent, rọlấy dị vật, dao cắt,bóng kéo, bóng nong.

1947 50.03.1048Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stentđường mật tuỵ 1,800,000 2,400,000

1948 50.03.1049Nội soi cầm máu bằng clip trong chảymáu đường tiêu hóa

1,050,000 1,400,000

1949 50.03.1050Nội soi ổ bụng đặt catheter Tenchkoffqua

1,500,000 2,000,000

1950 50.03.1051 Nội soi ổ bụng sửa catheter Tenchkoff 1,500,000 2,000,000

1951 50.03.1052 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 1,050,000 1,400,000

1952 50.03.1053 Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán 1,500,000 2,000,000

1953 50.03.1054Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩnđoán 1,500,000 2,000,000

1954 50.03.1056

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảymáu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điềutrị

1,050,000 1,400,000

1955 50.03.1057Nội soi thực quản dạ dày, tiêm cầm máu

1,800,000 2,400,000

1956 50.03.1058Nội soi thực quản-dạ dày, điều trị giãntĩnh mạch thực quản 1,800,000 2,400,000

1957 50.03.1059 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1,050,000 1,400,000

1958 50.03.1060 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản 1,050,000 1,400,000

1959 50.03.1061Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng cóthể kết hợp sinh thiết 1,050,000 1,400,000

1960 50.03.1062 Nội soi đại tràng sigma 300,000 400,000

1961 50.03.1063 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,050,000 1,400,000

1962 50.03.1064 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 1,050,000 1,400,000

1963 50.03.1065 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 675,000 900,000

1964 50.03.1066 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 1,050,000 1,400,000

1965 50.03.1067Nội soi cắt polip ông tiêu hóa ( thựcquản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)

1,050,000 1,400,000

1966 50.03.1068 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ 675,000 900,000

Trang 83

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1967 50.03.1069 Nội soi đường mật qua tá tràng 1,800,000 2,400,000

1968 50.03.1070Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãntĩnh mạch phình vị 1,800,000 2,400,000

1969 50.03.1071 Soi trực tràng 300,000 400,000

1970 50.03.1072 Nội soi băng tần hẹp (NBI) 1,050,000 1,400,000

1971 50.03.1073 Nội soi siêu âm trực tràng 1,050,000 1,400,000

E. TIẾT NIỆU

1972 50.03.1074Nội soi đặt ống thông niệu quản (sondeJJ)

1,800,000 2,400,000

1973 50.03.1075 Nội soi rút sonde JJ 1,800,000 2,400,000

1974 50.03.1076Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén,siêu âm, laser).

1,800,000 2,400,000

1975 50.03.1080

Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡngchấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc đểtránh phẫu thuật

1,050,000 1,400,000

1976 50.03.1081

Nội soi bàng quang, đ­ưa catheter lênniệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏingoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản

1,050,000 1,400,000

1977 50.03.1082Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máucục tránh phẫu thuật 1,050,000 1,400,000

1978 50.03.1083 Nội soi sinh thiết niệu đạo 1,050,000 1,400,000

1979 50.03.1084Nội soi bàng quang đặt UPR, đặtCatheter niệu quản 1,050,000 1,400,000

1980 50.03.1085 Nội soi niệu quản chẩn đoán 1,050,000 1,400,000

1981 50.03.1086 Nội soi niệu quản sinh thiết 1,050,000 1,400,000

G. KHỚP

1982 50.03.1088 Nội soi khớp điều trị 1,800,000 2,400,000

1983 50.03.1089 Nội soi khớp chẩn đoán 1,050,000 1,400,000

VII. GÂY MÊ HỒI SỨC1984 50.03.1436 Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn 1,500,000 2,000,000

1985 50.03.1443 Gây mê để thay băng người bệnh bỏng 1,500,000 2,000,000

1986 50.03.1461Mở khí quản trên người bệnh có haykhông có ống nội khí quản 1,500,000 2,000,000

VIII. BỎNGA. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤPCỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG

1987 50.03.1471 Chẩn đoán diện tích, độ sâu bỏng bằngthiết bị laser doppler (LDI)

1,050,000 1,400,000

Chưa kèm màng nuôicấy, hỗn dịch, tấm lóthút VAC, thuốc cảnquang.

Trang 84

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

1988 50.03.1472 Thay băng điều trị bỏng nông, trên 20%diện tích cơ thể ở trẻ em

1,050,000 1,400,000

Chưa kèm màng nuôicấy, hỗn dịch, tấm lóthút VAC, thuốc cảnquang.

1989 50.03.1473

Thay băng điều trị bỏng sâu, trên 5%diện tích cơ thể ở trẻ em

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.

1990 50.03.1474Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, trên 3%diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

1991 50.03.1475Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, trên1% diện tích cơ thể ở trẻ em. 1,500,000 2,000,000

1992 50.03.1476Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, trên 5%diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

1993 50.03.1477Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (meshgraft), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

1994 50.03.1478Ghép da tự thân kiểu tem thư (poststam), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

1995 50.03.1479

Ghép da tự thân kiểu mảnh siêu nhỏ(micro skin graft), trên 5% diện tích cơthể ở trẻ em

3,750,000 5,000,000

1996 50.03.1480

Ghép da tự thân kiểu mảnh siêu nhỏ(micro skin graft), dưới 5% diện tích cơthể ở trẻ em

2,700,000 3,600,000

1997 50.03.1481

Ghép da tự thân kiểu hai lớp(sandwich), trên 5% diện tích cơ thể ởtrẻ em

2,700,000 3,600,000

1998 50.03.1482

Ghép da tự thân kiểu hai lớp(sandwich), dưới 5% diện tích cơ thể ởtrẻ em

2,700,000 3,600,000Chưa bao gồm mảnhda ghép đồng loại.

1999 50.03.1483 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tựthân, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

2,700,000 3,600,000

2000 50.03.1484Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tựthân, trên 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

2001 50.03.1485 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trongđiều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ

2,700,000 3,600,000

2002 50.03.1486

Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trịngười bệnh bỏng nặng

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.

Trang 85

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2003 50.03.1487

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24giờ điều trị vết thương, vết bỏng

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.

2004 50.03.1488 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48giờ điều trị vết thương, vết bỏng

1,050,000 1,400,000

Chưa kèm màng nuôicấy, hỗn dịch, tấm lóthút VAC, thuốc cảnquang.

2005 50.03.1489Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10%đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em 675,000 900,000

2006 50.03.1490

Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5%diện tích cơ thể ở trẻ em

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.

2007 50.03.1491Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3%diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em 1,500,000 2,000,000

2008 50.03.1492Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, dưới1% diện tích cơ thể ở trẻ em. 1,500,000 2,000,000

2009 50.03.1493Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, dưới5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

2010 50.03.1494 Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (meshgraft), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

2,700,000 3,600,000Chưa bao gồm mảnhda ghép đồng loại.

2011 50.03.1495 Ghép da tự thân kiểu tem thư (poststam), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

2,700,000 3,600,000

2012 50.03.1496 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tựthân, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

2,700,000 3,600,000Chưa bao gồm mảnhda ghép đồng loại.

2013 50.03.1497Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tựthân, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

2014 50.03.1498

Cắt hoại tử toàn lớp – chuyển vạt da cácloại để che phủ khuyết tổn điều trị bỏngsâu

3,750,000 5,000,000

2015 50.03.1499Ghép da đồng loại (da của người cho da,da tử thi) 1,500,000 2,000,000

Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại.

2016 50.03.1500Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điềutrị vết thương, vết bỏng (tế bào sừng,nguyên bào sợi, tế bào gốc...)

1,050,000 1,400,000

Chưa kèm màng nuôicấy, hỗn dịch, tấm lóthút VAC, thuốc cảnquang.

2017 50.03.1501Sử dụng các sản phẩm từ nuôi cấy tếbào dạng dung dịch để điều trị vếtthương, vết bỏng bỏng

300,000 400,000

Chưa bao gồm thuốcvô cảm, sản phẩmnuôi cấy, quần áo, tấtáp lực, thuốc chốngsẹo.

Trang 86

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2018 50.03.1502

Cắt cụt chi thể cấp cứu, trên người bệnhbỏng sâu chi thể không còn khả năngbảo tồn, đe doạ đến tính mạng.

2,700,000 3,600,000Chưa bao gồm mảnhda ghép đồng loại.

2019 50.03.1503

Cắt cụt chi thể trong điều trị, trên ngườibệnh bỏng sâu chi thể không còn khảnăng bảo tồn.

2,700,000 3,600,000Chưa bao gồm mảnhda ghép đồng loại.

2020 50.03.1504

Tháo khớp trong điều trị người bệnhbỏng sâu chi thể không còn khả năngbảo tồn

2,700,000 3,600,000Chưa bao gồm mảnhda ghép đồng loại.

2021 50.03.1505

Phẫu thuật khoan, đục xương chi thể,lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏngsâu có tổn thương xương

2,700,000 3,600,000Chưa bao gồm mảnhda ghép đồng loại.

2022 50.03.1506

Sử dụng giường đệm tuần hoàn khí điềutrị người bệnh bỏng nặng

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.

2023 50.03.1507

Tắm điều trị người bệnh bỏng

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.

2024 50.03.1508 Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnhbỏng

1,050,000 1,400,000

Chưa kèm màng nuôicấy, hỗn dịch, tấm lóthút VAC, thuốc cảnquang.

2025 50.03.1509Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vếtthương bỏng nông theo chỉ định

300,000 400,000

Chưa bao gồm thuốcvô cảm, sản phẩmnuôi cấy, quần áo, tấtáp lực, thuốc chốngsẹo.

2026 50.03.1510Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10%diện tích cơ thể ở trẻ em. 675,000 900,000

2027 50.03.1511

Ghép da dị loại (da ếch, trung bì dalợn...).

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.

2028 50.03.1512 Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chènép trong

1,050,000 1,400,000

Chưa kèm màng nuôicấy, hỗn dịch, tấm lóthút VAC, thuốc cảnquang.

2029 50.03.1513Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấpcứu chảy máu trong bỏng sâu do dòngđiện

300,000 400,000

Chưa bao gồm thuốcvô cảm, sản phẩmnuôi cấy, quần áo, tấtáp lực, thuốc chốngsẹo.

Trang 87

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2030 50.03.1514

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.

2031 50.03.1515 Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch,băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổnthương bỏng kỳ đầu.

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.

B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊVẾT THƯƠNG MÃN TÍNH

2032 50.03.1516

Thay băng điều trị vết thương mãn tính

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.

2033 50.03.1517

Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính

675,000 900,000

Chưa bao gồm thuốcvô cảm, vật liệu thaythế da, chế phẩm sinhhọc, tấm lót hút VAC,dung dịch và thuốcrửa liên tục vếtthương.

2034 50.03.1518 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính 1,200,000 1,600,000Chưa bao gồm vật tưghép trên bệnh nhân.

2035 50.03.1519 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24giờ điều trị vết thương mãn tính

1,050,000 1,400,000

Chưa kèm màng nuôicấy, hỗn dịch, tấm lóthút VAC, thuốc cảnquang.

2036 50.03.1520 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48giờ điều trị vết thương mãn tính

1,050,000 1,400,000

Chưa kèm màng nuôicấy, hỗn dịch, tấm lóthút VAC, thuốc cảnquang.

IX. MẮT

2037 50.03.1521Phẫu thuật rạch giác mạc nan hoa điềutrị cận thị 2,700,000 3,600,000

2038 50.03.1522Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thànhhốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) 2,700,000 3,600,000

2039 50.03.1523Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới,thành trong ± dùng sụn sườn) 3,750,000 5,000,000

2040 50.03.1524 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên 3,750,000 5,000,000

2041 50.03.1525Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắtđộc nhất, gần mù

2,700,000 3,600,000

2042 50.03.1530

Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnhlý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già,có bệnh tim mạch

2,700,000 3,600,000

Trang 88

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2043 50.03.1533 Tháo dầu Silicon nội nhãn 1,500,000 2,000,000

2044 50.03.1534

Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau phẫuthuật cắt dịch kính điều trị bong võngmạc

1,500,000 2,000,000

2045 50.03.1535 Cắt dịch kính + laser nội nhãn 3,750,000 5,000,000

2046 50.03.1536Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc 3,750,000 5,000,000

2047 50.03.1537Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗhoàng điểm 3,750,000 5,000,000

2048 50.03.1539 Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính 2,700,000 3,600,000

2049 50.03.1540 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 2,700,000 3,600,000

2050 50.03.1541Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịchkính

2,700,000 3,600,000

2051 50.03.1542Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kínhnguyên thủy 2,700,000 3,600,000

2052 50.03.1543Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn

3,750,000 5,000,000

2053 50.03.1544Phẫu thuật bong võng mạc theo phươngpháp kinh điển 2,700,000 3,600,000

2054 50.03.1545 Tháo đai độn củng mạc 1,500,000 2,000,000

2055 50.03.1546Điều trị glôcôm bằng laser mống mắtchu biên

1,800,000 2,400,000

2056 50.03.1547Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt(Iridoplasty)

1,800,000 2,400,000

2057 50.03.1548Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè(Trabeculoplasty)

1,500,000 2,000,000

2058 50.03.1549 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 1,200,000 1,600,000

2059 50.03.1550Điều trị một số bệnh võng mạc bằnglaser

1,800,000 2,400,000

2060 50.03.1551Phẫu thuật laser bệnh võng mạc sơ sinh(ROP)

3,750,000 5,000,000

2061 50.03.1552 Mở bao sau đục bằng laser 1,050,000 1,400,000

2062 50.03.1553 Laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ 2,700,000 3,600,000

2063 50.03.1554 Laser excimer điều trị tật khúc xạ 2,700,000 3,600,000

2064 50.03.1555Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dướivạt) sau phẫu thuật Lasik 2,700,000 3,600,000

2065 50.03.1556 Điều trị sẹo giác mạc bằng laser 2,700,000 3,600,000

2066 50.03.1557Phẫu thuật độn củng mạc bằng collagenđiều trị cận thị 1,500,000 2,000,000

2067 50.03.1558 Rạch giác mạc điều chỉnh loạn thị 1,500,000 2,000,000

2068 50.03.1559Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương phápPhaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL 3,750,000 5,000,000

2069 50.03.1560Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phốihợp cắt dịch kính ± cố định IOL 2,700,000 3,600,000

2070 50.03.1561Cắt thể thủy tinh, dịch kính ± cố địnhIOL

2,700,000 3,600,000

Trang 89

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2071 50.03.1562Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ±IOL

2,700,000 3,600,000

2072 50.03.1563Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo(IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1,500,000 2,000,000

2073 50.03.1564Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắtDK

2,700,000 3,600,000

2074 50.03.1565 Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) 2,700,000 3,600,000

2075 50.03.1566Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắtdịch kính 2,700,000 3,600,000

2076 50.03.1567Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắtmàng đồng tử 1,500,000 2,000,000

2077 50.03.1568 Mở bao sau bằng phẫu thuật 1,500,000 2,000,000

2078 50.03.1569 Ghép giác mạc xuyên 2,700,000 3,600,000

2079 50.03.1570 Ghép giác mạc lớp 3,750,000 5,000,000

2080 50.03.1571 Ghép giác mạc có vành củng mạc 3,750,000 5,000,000

2081 50.03.1572 Ghép giác mạc xoay 3,750,000 5,000,000

2082 50.03.1573 Ghép nội mô giác mạc 3,750,000 5,000,000

2083 50.03.1575 Nối thông lệ mũi nội soi 1,500,000 2,000,000

2084 50.03.1576Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ốnglệ mũi 1,500,000 2,000,000

2085 50.03.1577

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rìa tựthân, màng ối...) ± áp thuốc chốngchuyển hóa (5FU hoặc MMC)

1,500,000 2,000,000

2086 50.03.1579Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét,thủng giác mạc 1,500,000 2,000,000

2087 50.03.1581 Lấy dị vật hốc mắt 1,500,000 2,000,000

2088 50.03.1582 Lấy dị vật trong củng mạc 1,500,000 2,000,000

2089 50.03.1584 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm 2,700,000 3,600,000

2090 50.03.1585Cắt mống mắt quang học ± tách dínhphức tạp 2,700,000 3,600,000

2091 50.03.1586Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± táchdính mi cầu 2,700,000 3,600,000

2092 50.03.1587 Cố định màng xương tạo cùng đồ 1,500,000 2,000,000

2093 50.03.1588 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1,500,000 2,000,000

2094 50.03.1589 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 2,700,000 3,600,000

2095 50.03.1590 Nạo vét tổ chức hốc mắt 3,750,000 5,000,000

2096 50.03.1591 Chích mủ mắt 1,200,000 1,600,000

2097 50.03.1592 Ghép mỡ điều trị lõm mắt 1,500,000 2,000,000

2098 50.03.1593Đặt sụn sườn vào dưới màng xươngđiều trị lõm mắt 2,700,000 3,600,000

2099 50.03.1594 Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt 2,700,000 3,600,000

2100 50.03.1595 Nâng sàn hốc mắt 2,700,000 3,600,000

2101 50.03.1596Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãncầu để lắp mắt giả 3,750,000 5,000,000

Trang 90

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2102 50.03.1597 Tái tạo cùng đồ 2,700,000 3,600,000

2103 50.03.1598Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyếnlệ chính 1,500,000 2,000,000

2104 50.03.1599 Đóng lỗ dò đường lệ 1,200,000 1,600,000

2105 50.03.1600 Tạo hình đường lệ ± điểm lệ 1,500,000 2,000,000

2106 50.03.1601Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ,phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 2,700,000 3,600,000

2107 50.03.1603 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 1,500,000 2,000,000

2108 50.03.1604 Chỉnh chỉ sau phẫu thuật lác 1,200,000 1,600,000

2109 50.03.1605Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dâychằng mi điều trị lác liệt 1,500,000 2,000,000

2110 50.03.1606 Sửa sẹo sau phẫu thuật lác 1,200,000 1,600,000

2111 50.03.1607Điều trị lác bằng thuốc (botox,dysport...)

1,050,000 1,400,000

2112 50.03.1608Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điềutrị sụp mi 2,700,000 3,600,000

2113 50.03.1609Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điềutrị sụp mi 2,700,000 3,600,000

2114 50.03.1610Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằngSilicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 2,700,000 3,600,000

2115 50.03.1611Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơnâng mi…) 2,700,000 3,600,000

2116 50.03.1612 Cắt cơ Muller 2,700,000 3,600,000

2117 50.03.1613 Lùi cơ nâng mi 1,500,000 2,000,000

2118 50.03.1614 Kéo dài cân cơ nâng mi 2,700,000 3,600,000

2119 50.03.1615Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2,700,000 3,600,000

2120 50.03.1616

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dâychằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mido liệt dây VII

2,700,000 3,600,000

2121 50.03.1617Phẫu thuật cắt cơ Muller ± cắt cân cơnâng mi điều trị hở mi 2,700,000 3,600,000

2122 50.03.1618Ghép da mi hay vạt da điều trị lật midưới do sẹo 2,700,000 3,600,000

2123 50.03.1619Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật midưới 2,700,000 3,600,000

2124 50.03.1620

Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rútngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lậtmi dưới

2,700,000 3,600,000

2125 50.03.1621 Phẫu thuật mở rộng khe mi 1,500,000 2,000,000

2126 50.03.1623 Phẫu thuật Epicanthus 1,500,000 2,000,000

2127 50.03.1624Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) ±lấy mỡ dưới da mi 1,500,000 2,000,000

Trang 91

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2128 50.03.1625

Điều trị co giật mi, co quắp mi, caumày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox,dysport...), laser

1,050,000 1,400,000

2129 50.03.1626Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V± rút ngắn dây chằng mi trong) 2,700,000 3,600,000

2130 50.03.1627 Điều trị di lệch góc mắt 2,700,000 3,600,000

2131 50.03.1628 Phẫu thuật Doenig 1,500,000 2,000,000

2132 50.03.1629

Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọchút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơitiền phòng

2,700,000 3,600,000

2133 50.03.1630Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòngbong võng mạc 1,500,000 2,000,000

2134 50.03.1631Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt,chân mống mắt...) 2,700,000 3,600,000

2135 50.03.1632Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyểnhoá: Áp hoặc tiêm 5FU

2,700,000 3,600,000

2136 50.03.1633Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyểnhoa: Áp Mytomycin C

2,700,000 3,600,000

2137 50.03.1634 Cắt củng mạc sâu đơn thuần 2,700,000 3,600,000

2138 50.03.1636 Mở bè ± cắt bè 2,700,000 3,600,000

2139 50.03.1637Đặt ống Silicon tiền phòng điều trịglôcôm

3,750,000 5,000,000

2140 50.03.1638Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trịglôcôm

3,750,000 5,000,000

2141 50.03.1639Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối,củng mạc 2,700,000 3,600,000

2142 50.03.1640 Chọc hút dịch kính lấy bệnh phẩm 1,800,000 2,400,000

2143 50.03.1641Tiêm nội nhãn (kháng sinh, Avastin,corticoid...)

1,800,000 2,400,000

2144 50.03.1643 Tiêm coctison điều trị u máu 675,000 900,000

2145 50.03.1644 Áp lạnh điều trị u máu 675,000 900,000

2146 50.03.1647 Laser điều trị u máu 675,000 900,000

2147 50.03.1648 Ghép da dị loại độc lập 2,700,000 3,600,000

2148 50.03.1649Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 2,700,000 3,600,000

2149 50.03.1650 Rạch áp xe túi lệ 1,050,000 1,400,000

2150 50.03.1652 Đo thị giác tương phản 1,050,000 1,400,000

2151 50.03.1653 Khám mắt và điều trị có gây mê 1,800,000 2,400,000

2152 50.03.1655Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóachất...) 1,500,000 2,000,000

2153 50.03.1657 Phẫu thuật mộng đơn thuần 1,500,000 2,000,000

2154 50.03.1659 Cắt bỏ chắp có bọc 1,050,000 1,400,000

2155 50.03.1661 Chích dẫn lưu túi lệ 1,200,000 1,600,000

2156 50.03.1662 Phẫu thuật lác thông thường 2,700,000 3,600,000

Trang 92

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2157 50.03.1665Xử lý vết thương phần mềm, tổn thươngnông vùng mắt 1,200,000 1,600,000

2158 50.03.1674 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 1,500,000 2,000,000

2159 50.03.1676 Cắt thị thần kinh 1,500,000 2,000,000

2160 50.03.1677Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf,Trabut)

1,500,000 2,000,000

2161 50.03.1678Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạcmôi (Sapejko)

2,700,000 3,600,000

2162 50.03.1679 Nhuộm giác mạc thẩm mỹ 1,800,000 2,400,000

2163 50.03.1680Mổ quặm bẩm sinh 1,500,000 2,000,000

2164 50.03.1683 Tiêm cạnh nhãn cầu 675,000 900,000

2165 50.03.1685 Bơm thông lệ đạo 1,050,000 1,400,000

2166 50.03.1688 Khâu kết mạc 1,200,000 1,600,000

2167 50.03.1690 Cắt chỉ khâu kết mạc 300,000 400,000

2168 50.03.1696 Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) 300,000 400,000

2169 50.03.1697 Bóc giả mạc 300,000 400,000

2170 50.03.1698 Rạch áp xe mi 675,000 900,000

2171 50.03.1700 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 675,000 900,000

2172 50.03.1701 Soi đáy mắt bằng Schepens 675,000 900,000

2173 50.03.1702 Soi góc tiền phòng 675,000 900,000

2174 50.03.1703 Cắt chỉ khâu da 300,000 400,000

2175 50.03.1704 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 1,050,000 1,400,000

X. RĂNG HÀM MẶTA. RĂNG

2176 50.03.1708Phẫu thuật dịch chuyển dây thần kinhrăng dưới để cấy ghép Implant 2,700,000 3,600,000

2177 50.03.1709Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấyghép Implant

2,700,000 3,600,000

2178 50.03.1710Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấyghép Implant

1,500,000 2,000,000

2179 50.03.1711Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấyghép Implant

2,700,000 3,600,000

2180 50.03.1712Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màngsinh học quanh Implant 1,500,000 2,000,000

2181 50.03.1713Đúc lồi cầu xương hàm dưới bằngTitanium

2,700,000 3,600,000

2182 50.03.1714Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằngghép xương tự thân lấy trong miệng 2,700,000 3,600,000

2183 50.03.1715Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằngghép xương tự thân lấy ngoài miệng 2,700,000 3,600,000

2184 50.03.1716Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằngmàng sinh học 1,500,000 2,000,000

2185 50.03.1717Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽchân răng bằng màng sinh học 1,500,000 2,000,000

Trang 93

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2186 50.03.1718

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽchân răng bằng màng sinh học, có ghépxương

1,500,000 2,000,000

2187 50.03.1719

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằngghép xương tự thân lấy trong miệng 2,700,000 3,600,000

2188 50.03.1720

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằngghép xương tự thân lấy ngoài miệng 2,700,000 3,600,000

2189 50.03.1721

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằngghép xương đông khô và đặt màng sinhhọc

1,500,000 2,000,000

2190 50.03.1722

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằngghép xương nhân tạo và đặt màng sinhhọc

1,500,000 2,000,000

2191 50.03.1723Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạttrượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc 1,500,000 2,000,000

2192 50.03.1724Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghépvạt niêm mạc toàn phần 1,500,000 2,000,000

2193 50.03.1725Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghépmô liên kết dưới biểu mô 1,500,000 2,000,000

2194 50.03.1726

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm vàhàn kín hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội.

1,200,000 1,600,000

2195 50.03.1727

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm vàhàn kín hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nóng chảy

1,200,000 1,600,000

2196 50.03.1728

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser vàhàn kín hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội

1,200,000 1,600,000

2197 50.03.1729

Điều trị tủy răng có sử dụng Laser vàhàn kín hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nóng chảy

1,200,000 1,600,000

2198 50.03.1730

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vivà hàn kín hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội

1,500,000 2,000,000

2199 50.03.1731 Phẫu thuật nội nha - chia cắt chân răng 1,200,000 1,600,000

2200 50.03.1732 Phục hồi cổ răng bằng Compomer 675,000 900,000

2201 50.03.1733Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựatrên Implant

1,050,000 1,400,000

2202 50.03.1734Hàm giả toàn phần dạng thanh ngangtựa trên Implant

1,050,000 1,400,000

2203 50.03.1735 Hàm giả tháo lắp có mối nối chính xác 1,050,000 1,400,000

2204 50.03.1736 Hàm giả tháo lắp tựa trên thanh ngang 1,050,000 1,400,000

2205 50.03.1737 Hàm phủ (overdenture) 1,050,000 1,400,000

2206 50.03.1738 Chụp sứ Cercon 1,800,000 2,400,000

Trang 94

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2207 50.03.1739 Cầu sứ Cercon 1,800,000 2,400,000

2208 50.03.1740Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốcvít trên Implant

300,000 400,000

2209 50.03.1741Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trênImplant

1,050,000 1,400,000

2210 50.03.1742Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc víttrên Implant

1,050,000 1,400,000

2211 50.03.1743Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trênImplant

1,050,000 1,400,000

2212 50.03.1744Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc víttrên Implant

1,050,000 1,400,000

2213 50.03.1745Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trênImplant

1,050,000 1,400,000

2214 50.03.1746Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trênImplant

1,050,000 1,400,000

2215 50.03.1747Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trênImplant

1,050,000 1,400,000

2216 50.03.1748Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trênImplant

1,050,000 1,400,000

2217 50.03.1749Chụp sứ kim loại thường gắn bằngcement trên Implant

1,050,000 1,400,000

2218 50.03.1750Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trênImplant

1,050,000 1,400,000

2219 50.03.1751Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cementtrên Implant

1,050,000 1,400,000

2220 50.03.1752Chụp sứ Cercon gắn bằng cement trênImplant

1,050,000 1,400,000

2221 50.03.1753Chụp sứ toàn phần gắn bằng cementtrên Implant

1,050,000 1,400,000

2222 50.03.1754Cầu sứ kim loại thường gắn bằngcement trên Implant

1,050,000 1,400,000

2223 50.03.1755Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trênImplant

1,050,000 1,400,000

2224 50.03.1756Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cementtrên Implant

1,050,000 1,400,000

2225 50.03.1757Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trênImplant

1,050,000 1,400,000

2226 50.03.1758Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụngkhí cụ cố định 1,050,000 1,400,000

2227 50.03.1759Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụngkhí cụ cố định 1,050,000 1,400,000

2228 50.03.1760Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sửdụng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000

2229 50.03.1761Điều trị thói quen xấu thở miệng sửdụng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000

2230 50.03.1762 Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000

Trang 95

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2231 50.03.1763Nong rộng hàm bằng khí cụ cố địnhnong nhanh

1,050,000 1,400,000

2232 50.03.1764Nong rộng hàm bằng khí cụ cố địnhQuad-Helix

1,050,000 1,400,000

2233 50.03.1765

Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiềutrước sau bằng khí cụ chức năng cố địnhForsus

1,050,000 1,400,000

2234 50.03.1766

Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiềutrước sau bằng khí cụ chức năng cố địnhMARA

1,050,000 1,400,000

2235 50.03.1767Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sửdụng Headgear 1,050,000 1,400,000

2236 50.03.1768Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sửdụng Facemask 1,050,000 1,400,000

2237 50.03.1769Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sửdụng Chincup 1,800,000 2,400,000

2238 50.03.1770Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răngbằng khí cụ cố định 675,000 900,000

2239 50.03.1771Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằngkhí cụ cố định Nance 1,800,000 2,400,000

2240 50.03.1772

Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằngkhí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái(TPA)

1,050,000 1,400,000

2241 50.03.1773Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặnbằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) 1,050,000 1,400,000

2242 50.03.1774Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặnbằng Microimplant 1,050,000 1,400,000

2243 50.03.1775Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cốđịnh 1,050,000 1,400,000

2244 50.03.1776Nắn chỉnh răng ngầm sử dụng khí cụ cốđịnh 1,050,000 1,400,000

2245 50.03.1777Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụcố định 1,050,000 1,400,000

2246 50.03.1778Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố địnhcung ngang vòm khẩu cái (TPA) 1,050,000 1,400,000

2247 50.03.1779 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance 1,050,000 1,400,000

2248 50.03.1780Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cunglưỡi (LA) 1,050,000 1,400,000

2249 50.03.1781Nắn chỉnh trước phẫu thuật điều trị khehở môi-vòm miệng giai đoạn sớm 1,800,000 2,400,000

2250 50.03.1782Làm dài thân răng lâm sàng bằng khí cụcố định 1,050,000 1,400,000

2251 50.03.1783Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắnhóa trùng hợp 1,050,000 1,400,000

2252 50.03.1784Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắnquang trùng hợp 1,050,000 1,400,000

Trang 96

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2253 50.03.1785Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài giántiếp mặt trong 1,050,000 1,400,000

2254 50.03.1786Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài giántiếp mặt ngoài

1,050,000 1,400,000

2255 50.03.1787Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài tự buộc

1,050,000 1,400,000

2256 50.03.1788Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài trựctiếp mặt ngoài

1,050,000 1,400,000

2257 50.03.1789 Làm lún răng bằng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000

2258 50.03.1790 Làm trồi răng bằng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000

2259 50.03.1791 Đóng khoảng răng bằng khí cụ cố định 1,050,000 1,400,000

2260 50.03.1792Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụcố định 1,050,000 1,400,000

2261 50.03.1793Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫuthuật cho trẻ khe hở môi-vòm miệng 1,800,000 2,400,000

2262 50.03.1794 Phẫu thuật cấy ghép Implant 1,500,000 2,000,000

2263 50.03.1795 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụngvật liệu tự thân để cấy ghép Implant

2,700,000 3,600,000

2264 50.03.1796 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụngvật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant

2,700,000 3,600,000

2265 50.03.1797 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụngvật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant

2,700,000 3,600,000

2266 50.03.1798Phẫu thuật nong rộng xương hàm để cấyghép Implant

2,700,000 3,600,000

2267 50.03.1799 Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng 1,500,000 2,000,000

2268 50.03.1802Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch cócắt thân 1,500,000 2,000,000

2269 50.03.1803Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch cócắt thân và chia tách chân

1,500,000 2,000,000

2270 50.03.1804Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổrăng 1,200,000 1,600,000

2271 50.03.1805 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc 1,200,000 1,600,000

2272 50.03.1806 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng 1,500,000 2,000,000

2273 50.03.1807 Phẫu thuật cắt cuống răng 1,500,000 2,000,000

2274 50.03.1808 Cấy chuyển răng 1,500,000 2,000,000

2275 50.03.1809 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 1,500,000 2,000,000

2276 50.03.1810 Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng 2,700,000 3,600,000

2277 50.03.1811 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng 2,700,000 3,600,000

2278 50.03.1812Phẫu thuật cắt bỏ 1 chân răng để bảo tồnrăng 2,700,000 3,600,000

2279 50.03.1813 Cắt lợi xơ cho răng mọc 1,200,000 1,600,000

2280 50.03.1815 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 1,200,000 1,600,000

Trang 97

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2281 50.03.1816 Phẫu thuật cắt phanh môi 1,200,000 1,600,000

2282 50.03.1817 Phẫu thuật cắt phanh má 1,200,000 1,600,000

2283 50.03.1818 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng 1,200,000 1,600,000

2284 50.03.1819Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàmtrên

1,200,000 1,600,000

2285 50.03.1820Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàmdưới 1,500,000 2,000,000

2286 50.03.1821 Phẫu thuật nạo túi quanh răng 1,200,000 1,600,000

2287 50.03.1822 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi 1,500,000 2,000,000

2288 50.03.1823Phẫu thuật ghép vạt niêm mạc làm tăngchiều cao lợi dính 1,500,000 2,000,000

2289 50.03.1824Phẫu thuật ghép tổ chức liên kết dướibiểu mô làm tăng chiều cao lợi dính 1,500,000 2,000,000

2290 50.03.1825Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanhImplant

1,500,000 2,000,000

2291 50.03.1826 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng 1,500,000 2,000,000

2292 50.03.1827 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 1,500,000 2,000,000

2293 50.03.1828Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằngghép xương đông khô 1,500,000 2,000,000

2294 50.03.1829Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằngghép vật liệu thay thế xương 1,500,000 2,000,000

2295 50.03.1830 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 1,200,000 1,600,000

2296 50.03.1831Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạttrượt đẩy sang bên

1,500,000 2,000,000

2297 50.03.1832Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặtmàng sinh học 1,500,000 2,000,000

2298 50.03.1833Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹpkim loại 675,000 900,000

2299 50.03.1834 Điều trị áp xe quanh răng 1,050,000 1,400,000

2300 50.03.1835Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngAmalgam có sử dụng Laser 675,000 900,000

2301 50.03.1836

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngGlassIonomer Cement (GIC) kết hợpComposite

675,000 900,000

2302 50.03.1837Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngCompomer

675,000 900,000

2303 50.03.1838Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngComposite có sử dụng Laser 675,000 900,000

2304 50.03.1839

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngGlassIonomer Cement (GIC) có sử dụngLaser

675,000 900,000

2305 50.03.1840Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomerCement (GIC) có sử dụng Laser 675,000 900,000

2306 50.03.1841Phục hồi cổ răng bằng Composite có sửdụng Laser 1,050,000 1,400,000

Trang 98

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2307 50.03.1842Phục hồi thân răng bằng Inlay/OnlayComposite

1,050,000 1,400,000

2308 50.03.1843

Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chânrăng có sử dụng chốt chân răng bằngnhiều vật liệu khác nhau

1,050,000 1,400,000

2309 50.03.1844 Veneer Composite trực tiếp 300,000 400,000

2310 50.03.1845 Chụp tủy bằng MTA 1,050,000 1,400,000

2311 50.03.1846Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thốngống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 1,200,000 1,600,000

2312 50.03.1847 Lấy tủy buồng Răng vĩnh viễn 675,000 900,000

2313 50.03.1848

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thốngống tủy bằng Gutta percha có sử dụngtrâm xoay máy

1,050,000 1,400,000

2314 50.03.1849

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thốngống tủy bằng Gutta percha nóng chảy cósử dụng trâm xoay cầm tay

1,200,000 1,600,000

2315 50.03.1850

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thốngống tủy bằng Gutta percha nóng chảy cósử dụng trâm xoay máy

1,200,000 1,600,000

2316 50.03.1851 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA 1,200,000 1,600,000

2317 50.03.1852Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bịbật, nhổ) 1,050,000 1,400,000

2318 50.03.1854Phẫu thuật nội nha - hàn ng­ược ống tuỷ

1,200,000 1,600,000

2319 50.03.1855Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đènPlasma

675,000 900,000

2320 50.03.1856 Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser 675,000 900,000

2321 50.03.1857 Tẩy trắng răng nội tủy 675,000 900,000

2322 50.03.1858Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thốngống tủy bằng Gutta percha nguội 1,200,000 1,600,000

2323 50.03.1859

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thốngống tủy bằng Gutta percha nguội có sửdụng châm xoay cầm tay

1,200,000 1,600,000

2324 50.03.1860 Chụp Composite 675,000 900,000

2325 50.03.1861 Chụp thép 1,050,000 1,400,000

2326 50.03.1862 Chụp sứ kim loại thường 1,050,000 1,400,000

2327 50.03.1863 Chụp thép cẩn nhựa 1,050,000 1,400,000

2328 50.03.1864 Cầu nhựa 675,000 900,000

2329 50.03.1865 Cầu thép 675,000 900,000

2330 50.03.1866 Cầu thép cẩn nhựa 1,050,000 1,400,000

2331 50.03.1867 Cầu sứ kim loại thường 1,050,000 1,400,000

2332 50.03.1868 Cùi đúc kim loại thường 1,050,000 1,400,000

2333 50.03.1869 Inlay/Onlay kim loại thường 1,800,000 2,400,000

2334 50.03.1870 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa dẻo 1,050,000 1,400,000

2335 50.03.1871 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa dẻo 1,050,000 1,400,000

Trang 99

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2336 50.03.1872 Hàm khung kim loại 1,050,000 1,400,000

2337 50.03.1873 Hàm khung Titanium 1,050,000 1,400,000

2338 50.03.1874 Chụp Composite 675,000 900,000

2339 50.03.1875 Chụp sứ Titanium 1,800,000 2,400,000

2340 50.03.1876 Chụp sứ toàn phần 1,800,000 2,400,000

2341 50.03.1877 Chụp sứ - Composite 675,000 900,000

2342 50.03.1878 Chụp sứ kim loại quý 1,800,000 2,400,000

2343 50.03.1879 Cầu sứ Titanium 1,800,000 2,400,000

2344 50.03.1880 Cầu sứ kim loại quý 1,800,000 2,400,000

2345 50.03.1881 Cầu sứ toàn phần 1,800,000 2,400,000

2346 50.03.1882 Veneer Composite gián tiếp 1,050,000 1,400,000

2347 50.03.1883 Veneer sứ 1,050,000 1,400,000

2348 50.03.1884 Veneer sứ - Composite 1,800,000 2,400,000

2349 50.03.1885 Cùi đúc Titanium 1,800,000 2,400,000

2350 50.03.1886 Cùi đúc kim loại quý 1,800,000 2,400,000

2351 50.03.1887 Inlay/Onlay Titanium 1,800,000 2,400,000

2352 50.03.1888 Inlay/Onlay kim loại quý 1,800,000 2,400,000

2353 50.03.1889 Inlay/Onlay sứ - Composite 1,800,000 2,400,000

2354 50.03.1890 Inlay/Onlay sứ toàn phần 1,800,000 2,400,000

2355 50.03.1891Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghépImplant

1,800,000 2,400,000

2356 50.03.1892 Đệm hàm giả nhựa dẻo 675,000 900,000

2357 50.03.1893 Tháo chốt răng giả 1,050,000 1,400,000

2358 50.03.1894 Tháo cầu răng giả 1,050,000 1,400,000

2359 50.03.1895 Tháo chụp răng giả 675,000 900,000

2360 50.03.1896Máng Titanium tái tạo xương có hướngdẫn 1,800,000 2,400,000

2361 50.03.1897 Máng điều trị đau khớp thái dương hàm 1,800,000 2,400,000

2362 50.03.1898 Máng nâng khớp cắn 300,000 400,000

2363 50.03.1899 Gắn band 300,000 400,000

2364 50.03.1900 Lấy lại khoảng bằng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,000

2365 50.03.1901 Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,000

2366 50.03.1902

Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiềutrước sau bằng khí cụ chức năng tháo lắp 1,050,000 1,400,000

2367 50.03.1903Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răngbằng khí cụ tháo lắp 675,000 900,000

2368 50.03.1904Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụtháo lắp 1,050,000 1,400,000

2369 50.03.1905 Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,000

2370 50.03.1906 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp 1,050,000 1,400,000

2371 50.03.1907 Làm lún răng bằng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,000

2372 50.03.1908 Làm trồi răng bằng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,000

Trang 100

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2373 50.03.1909 Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp 1,050,000 1,400,000

2374 50.03.1910Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụngkhí cụ tháo lắp 675,000 900,000

2375 50.03.1911Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụngkhí cụ tháo lắp 675,000 900,000

2376 50.03.1912Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sửdụng khí cụ tháo lắp 675,000 900,000

2377 50.03.1913Điều trị thói quen xấu thở miệng sửdụng khí cụ tháo lắp 675,000 900,000

2378 50.03.1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 1,050,000 1,400,000

2379 50.03.1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn 1,050,000 1,400,000

2380 50.03.1916 Nhổ răng thừa 1,050,000 1,400,000

2381 50.03.1917 Nhổ răng vĩnh viễn 1,200,000 1,600,000

2382 50.03.1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 1,050,000 1,400,000

2383 50.03.1919 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 1,050,000 1,400,000

2384 50.03.1920 Nhổ chân răng vĩnh viễn 1,050,000 1,400,000

2385 50.03.1921 Nhổ răng thừa 1,050,000 1,400,000

2386 50.03.1922Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngGlassIonomer Cement (GIC)

675,000 900,000

2387 50.03.1923Tẩy trắng răng tủy sống bằng mángthuốc 300,000 400,000

2388 50.03.1924Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng vớithuốc chống ê buốt 300,000 400,000

2389 50.03.1925Liên kết cố định răng lung lay bằngComposite

1,050,000 1,400,000

2390 50.03.1926 Điều trị viêm lợi do mọc răng 300,000 400,000

2391 50.03.1927 Điều trị viêm quanh thân răng cấp 300,000 400,000

2392 50.03.1928 Điều trị viêm quanh răng 300,000 400,000

2393 50.03.1929Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngComposite

1,050,000 1,400,000

2394 50.03.1930Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomerCement (GIC)

1,050,000 1,400,000

2395 50.03.1931 Phục hồi cổ răng bằng Composite 1,050,000 1,400,000

2396 50.03.1932 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà 1,050,000 1,400,000

2397 50.03.1933Chụp tủy bằng Hydroxit canxi{Ca(OH)2 }

1,050,000 1,400,000

2398 50.03.1934 Máng hở mặt nhai 1,050,000 1,400,000

2399 50.03.1935 Mài chỉnh khớp cắn 1,050,000 1,400,000

2400 50.03.1936 Tháo chụp răng giả 675,000 900,000

2401 50.03.1937Trám bít hố rãnh với GlassIonomerCement (GIC) hóa trùng hợp 1,050,000 1,400,000

2402 50.03.1938Trám bít hố rãnh với GlassIonomerCement (GIC) quang trùng hợp 1,050,000 1,400,000

2403 50.03.1939Trám bít hố rãnh với Composite hóatrùng hợp 1,050,000 1,400,000

Trang 101

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2404 50.03.1940Trám bít hố rãnh với Composite quangtrùng hợp 1,050,000 1,400,000

2405 50.03.1941Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bềmặt 1,050,000 1,400,000

2406 50.03.1942 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 1,800,000 2,400,000

2407 50.03.1943 Lấy tủy buồng răng sữa 1,200,000 1,600,000

2408 50.03.1944 Điều trị tủy răng sữa 1,050,000 1,400,000

2409 50.03.1945 Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)21,200,000 1,600,000

2410 50.03.1946 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 1,200,000 1,600,000

2411 50.03.1947Dự phòng sâu răng bằng máng có GelFluor

300,000 400,000

2412 50.03.1948Phục hồi thân răng sữa bằng chụp théplàm sẵn 1,050,000 1,400,000

2413 50.03.1949 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 1,050,000 1,400,000

2414 50.03.1950Hàn răng không sang chấn vớiGlassIonomer Cement (GIC)

1,050,000 1,400,000

2415 50.03.1951Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằngAmalgam

1,200,000 1,600,000

2416 50.03.1952Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằngComposite

1,200,000 1,600,000

2417 50.03.1953Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomerCement (GIC)

1,050,000 1,400,000

2418 50.03.1954Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằngGlassIonomer Cement (GIC)

1,050,000 1,400,000

2419 50.03.1957Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻem

300,000 400,000

2420 50.03.1958 Chích Apxe lợi trẻ em 1,050,000 1,400,000

2421 50.03.1959 Điều trị viêm lợi trẻ em 1,050,000 1,400,000

2422 50.03.1960 Chích áp xe lợi 1,050,000 1,400,000

2423 50.03.1961 Điều trị viêm lợi do mọc răng 300,000 400,000

2424 50.03.1962 Máng chống nghiến răng 1,050,000 1,400,000

2425 50.03.1963 Sửa hàm giả gãy 675,000 900,000

2426 50.03.1964 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp 300,000 400,000

2427 50.03.1965 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 300,000 400,000

2428 50.03.1966 Đệm hàm giả nhựa thường 300,000 400,000

2429 50.03.1967Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi(các loại) 300,000 400,000

2430 50.03.1968Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường

1,050,000 1,400,000

2431 50.03.1969 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường 1,050,000 1,400,000

2432 50.03.1970Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngEugenate

675,000 900,000

2433 50.03.1971Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngAmalgam

675,000 900,000

Trang 102

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2434 50.03.1972Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngGlassIonomer Cement (GIC)

675,000 900,000

B. HÀM MẶT

2435Phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàmdưới gãy

2,700,000 3,600,000

2436 50.03.1976Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãylồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000

2437 50.03.1977

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãylồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp víthợp kim

2,700,000 3,600,000

2438 50.03.1978

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãylồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tựtiêu

2,700,000 3,600,000

2439 50.03.1979

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãylồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệuthay thế

3,750,000 5,000,000

2440 50.03.1980

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãylồi cầu xương hàm dưới bằng ghépxương, sụn tự thân

3,750,000 5,000,000

2441 50.03.1981Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trênLefort II bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000

2442 50.03.1982Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trênLefort II bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000

2443 50.03.1983Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trênLefort II bằng nẹp vít tự tiêu

2,700,000 3,600,000

2444 50.03.1984Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trênLefort III bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000

2445 50.03.1985Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trênLefort III bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000

2446 50.03.1986Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trênLefort III bằng nẹp vít tự tiêu

2,700,000 3,600,000

2447 50.03.1987Phẫu thuật điều trị can sai xương hàmtrên

3,750,000 5,000,000

2448 50.03.1988Phẫu thuật điều trị can sai xương hàmdưới 3,750,000 5,000,000

2449 50.03.1989 Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má 3,750,000 5,000,000

2450 50.03.1990 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùnghàm mặt có ghép sụn xương tự thân

3,750,000 5,000,000

2451 50.03.1991Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùnghàm mặt có ghép vật liệu thay thế 3,750,000 5,000,000

2452 50.03.1992

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương chính mũi bằng các vật liệu thaythế

3,750,000 5,000,000

2453 50.03.1993 Phẫu thuật mở xương hàm trên một bên 3,750,000 5,000,000

2454 50.03.1994 Phẫu thuật mở xương hàm trên hai bên 3,750,000 5,000,000

Trang 103

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2455 50.03.1995Phẫu thuật mở xương hàm dưới một bên

3,750,000 5,000,000

2456 50.03.1996 Phẫu thuật mở xương hàm dưới hai bên 3,750,000 5,000,000

2457 50.03.1997 Phẫu thuật mở xương 2 hàm 3,750,000 5,000,000

2458 50.03.1999Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị ròtuyến nước bọt mang tai 3,750,000 5,000,000

2459 50.03.2000Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệngđiều trị rò tuyến nước bọt mang tai 2,700,000 3,600,000

2460 50.03.2001Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thìsau cắt đoạn xương hàm trên 3,750,000 5,000,000

2461 50.03.2002

Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệuthay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàmtrên

3,750,000 5,000,000

2462 50.03.2003Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thìsau cắt đoạn xương hàm dưới 3,750,000 5,000,000

2463 50.03.2004Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dướikhông đặt nẹp giữ chỗ 2,700,000 3,600,000

2464 50.03.2005

Phẫu thuật ghép xương với khung nẹphợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàmdưới

2,700,000 3,600,000

2465 50.03.2006Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổmắt 2,700,000 3,600,000

2466 50.03.2007Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánhdưới hàm

2,700,000 3,600,000

2467 50.03.2008Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánhthái dương 2,700,000 3,600,000

2468 50.03.2009

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dươnghàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tựthân

3,750,000 5,000,000

2469 50.03.2010 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dươnghàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế

3,750,000 5,000,000

2470 50.03.2011

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dươnghàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tựthân

3,750,000 5,000,000

2471 50.03.2012Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dươnghàm 2 bên bằng vật liệu thay thế 3,750,000 5,000,000

2472 50.03.2013Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớnvùng hàm mặt bằng vạt da cơ 3,750,000 5,000,000

2473 50.03.2014Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mangtai bảo tồn thần kinh VII 2,700,000 3,600,000

2474 50.03.2015Phẫu thuật cắt u men xương hàm dướigiữ lại bờ nền 2,700,000 3,600,000

2475 50.03.2016   Phẫu thuật điều trị khe hở vòm 2,700,000 3,600,000

2476 50.03.2019Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương hàm dưới bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000

Trang 104

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2477 50.03.2020Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000

2478 50.03.2021Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

2,700,000 3,600,000

2479 50.03.2022Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương gò má bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000

2480 50.03.2023Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000

2481 50.03.2024Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương gò má bằng nẹp vít tự tiêu

2,700,000 3,600,000

2482 50.03.2025Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãycung tiếp bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000

2483 50.03.2026Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãycung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000

2484 50.03.2027Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãycung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

2,700,000 3,600,000

2485 50.03.2028Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000

2486 50.03.2029

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương gò má - cung tiếp bằng nẹp víthợp kim

2,700,000 3,600,000

2487 50.03.2030

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tựtiêu

2,700,000 3,600,000

2488 50.03.2031Điều trị gãy xương gò má - cung tiếpbằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê )

2,700,000 3,600,000

2489 50.03.2032Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trênLefort I bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000

2490 50.03.2033Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trênLefort I bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000

2491 50.03.2034Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trênLefort I bằng nẹp vít tự tiêu

2,700,000 3,600,000

2492 50.03.2035Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương chính mũi bằng chỉ thép 2,700,000 3,600,000

2493 50.03.2036Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim 2,700,000 3,600,000

2494 50.03.2037Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu

2,700,000 3,600,000

2495 50.03.2038 Điều trị u lợi bằng Laser 1,500,000 2,000,000

2496 50.03.2039 Điều trị u lợi bằng áp lạnh 1,500,000 2,000,000

2497 50.03.2040Điều trị u sắc tố vùng hàm mặt bằng áplạnh 1,500,000 2,000,000

2498 50.03.2041 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới 2,700,000 3,600,000

2499 50.03.2042 Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình 2,700,000 3,600,000

2500 50.03.2043Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toảvùng hàm mặt 2,700,000 3,600,000

Trang 105

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2501 50.03.2045Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm dorăng 2,700,000 3,600,000

2502 50.03.2046Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điềutrị viêm xương hàm 2,700,000 3,600,000

2503 50.03.2047Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàmdo tia xạ 2,700,000 3,600,000

2504 50.03.2048Phẫu thuật điều trị hoại tử xương vàphần mềm vùng hàm mặt do tia xạ 2,700,000 3,600,000

2505 50.03.2049Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàmtrên

2,700,000 3,600,000

2506 50.03.2050Phẫu thuật cắt nang không do răngxương hàm trên 2,700,000 3,600,000

2507 50.03.2051Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàmtrên có can thiệp xoang 2,700,000 3,600,000

2508 50.03.2052Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàmdưới 2,700,000 3,600,000

2509 50.03.2053Phẫu thuật cắt nang không do răngxương hàm dưới 2,700,000 3,600,000

2510 50.03.2054Phẫu thuật điều trị u men xương hàmbằng kỹ thuật nạo 2,700,000 3,600,000

2511 50.03.2055Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gâymê

2,700,000 3,600,000

2512 50.03.2057Điều trị gãy xương hàm dưới bằng mángphẫu thuật 2,700,000 3,600,000

2513 50.03.2058Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cungcố định 2 hàm

2,700,000 3,600,000

2514 50.03.2059Cố định điều trị gãy xương hàm dướibằng các nút Ivy 2,700,000 3,600,000

2515 50.03.2060Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàmdưới 2,700,000 3,600,000

2516 50.03.2061Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùnghàm mặt 2,700,000 3,600,000

2517 50.03.2062Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàmmặt do hoả khí 2,700,000 3,600,000

2518 50.03.2063Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắnchỉnh 2,700,000 3,600,000

2519 50.03.2064 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,700,000 3,600,000

2520 50.03.2065 Phẫu thuật cắt lồi xương 2,700,000 3,600,000

2521 50.03.2066Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơmrửa thuốc qua lỗ ống tuyến 2,700,000 3,600,000

2522 50.03.2068

Phẫu thuật điều trị vết thương phầnmềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổchức

2,700,000 3,600,000

2523 50.03.2070Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nôngvùng hàm mặt 1,500,000 2,000,000

2524 50.03.2071 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt 675,000 900,000

Trang 106

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2525 50.03.2073Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinhV ngoại biên

1,050,000 1,400,000

2526 50.03.2074 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 1,500,000 2,000,000

2527 50.03.2075 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp 1,200,000 1,600,000

2528 50.03.2076 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt 1,800,000 2,400,000

2529 50.03.2077Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàmmặt 1,200,000 1,600,000

XI. TAI MŨI HỌNGA. TAI

2530 50.03.2079Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thốngtruyền âm 3,750,000 5,000,000

2531 50.03.2080 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII 3,750,000 5,000,000

2532 50.03.2081 Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII 2,700,000 3,600,000

2533 50.03.2082 Thay thế xương bàn đạp 2,700,000 3,600,000

2534 50.03.2083 Khoét mê nhĩ 2,700,000 3,600,000

2535 50.03.2084 Mở túi nội dịch tai trong 2,700,000 3,600,000

2536 50.03.2085 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai 3,750,000 5,000,000

2537 50.03.2086 Phẫu thuật điều trị rò mê đạo 3,750,000 5,000,000

2538 50.03.2087Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài dodị tật bẩm sinh 2,700,000 3,600,000

2539 50.03.2088 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 3,750,000 5,000,000

2540 50.03.2089 Phẫu thuật cắt ống tai ngoài-vá da 2,700,000 3,600,000

2541 50.03.2092 Phẫu thuật đỉnh xương đá 3,750,000 5,000,000

2542 50.03.2093Phẫu thuật tiệt căn xư­ơng chũm cảibiên - chỉnh hình tai giữa 2,700,000 3,600,000

2543 50.03.2094

Phẫu thuật tái tạo ống tai ngoài bằngxương tự thân hay xi măng sau mổ sàobào thượng nhĩ hở

2,700,000 3,600,000

2544 50.03.2095Phẫu thuật bít lấp hố mổ chỏm bằngxương và vạt Palva 2,700,000 3,600,000

2545 50.03.2096Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng vậtliệu tự thân hay tổng hợp 3,750,000 5,000,000

2546 50.03.2097Phẫu thuật chỉnh hình lại hốc mổ tiệtcăn xương chũm 2,700,000 3,600,000

2547 50.03.2098 Tạo hình ống tai ngoài phần xương 2,700,000 3,600,000

2548 50.03.2099Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từngphần: ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ 3,750,000 5,000,000

2549 50.03.2100Phẫu thuật tai xương chũm trong viêmmàng não

2,700,000 3,600,000

2550 50.03.2101Phẫu thuật tai xương chũm trong viêmtắc tĩnh mạch bên

2,700,000 3,600,000

2551 50.03.2102 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 2,700,000 3,600,000

2552 50.03.2103 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 2,700,000 3,600,000

2553 50.03.2104 Vá nhĩ đơn thuần 1,500,000 2,000,000

Trang 107

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2554 50.03.2105 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 2,700,000 3,600,000

2555 50.03.2106Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạtda có cuống 2,700,000 3,600,000

2556 50.03.2108 Đặt ống thông khí hòm tai 2,700,000 3,600,000

2557 50.03.2109Phẫu thuật mở hòm nhĩ, kiểm tra hệthống truyền âm, gỡ xơ 2,700,000 3,600,000

2558 50.03.2110 Phẫu thuật cắt vành tai 2,700,000 3,600,000

2559 50.03.2112 Chỉnh hình tai giữa 2,700,000 3,600,000

2560 50.03.2113 Phẫu thuật áp xe não do tai 2,700,000 3,600,000

2561 50.03.2114 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 1,200,000 1,600,000

2562 50.03.2115 Khâu vành tai rách sau chấn thương 1,200,000 1,600,000

2563 50.03.2117 Lấy dị vật tai 1,050,000 1,400,000

2564 50.03.2119 Chích nhọt ống tai ngoài 1,500,000 2,000,000

2565 50.03.2120 Làm thuốc tai 300,000 400,000

2566 50.03.2122 Đặt ống thông khí tại giữa 1,500,000 2,000,000

2567 50.03.2123 Phẫu thuật đặt ống thông khí 1,500,000 2,000,000

2568 50.03.2124Phẫu thuật tăng c­ường màng nhĩ - đặtống thông khí 2,700,000 3,600,000

2569 50.03.2125 Lấy dáy tai (nút biểu bì) 675,000 900,000

2570 50.03.2126 Đo điện thính giác thân não 300,000 400,000B. MŨI XOANG

2571 50.03.2127 Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne 2,700,000 3,600,000

2572 50.03.2128 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 3,750,000 5,000,000

2573 50.03.2129 Thắt động mạch bướm-khẩu cái 1,500,000 2,000,000

2574 50.03.2130 Thắt động mạch hàm trong 2,700,000 3,600,000

2575 50.03.2131 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 2,700,000 3,600,000

2576 50.03.2132Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thầnkinh II

3,750,000 5,000,000

2577 50.03.2133 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 2,700,000 3,600,000

2578 50.03.2134 Phẫu thuật tịt cửa mũi sau trẻ em 2,700,000 3,600,000

2579 50.03.2135 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 2,700,000 3,600,000

2580 50.03.2136 Phẫu thuật rò vùng sống mũi 2,700,000 3,600,000

2581 50.03.2137 Phẫu thuật xoang trán 1,500,000 2,000,000

2582 50.03.2138 Thắt động mạch sàng 1,500,000 2,000,000

2583 50.03.2139 Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi 2,700,000 3,600,000

2584 50.03.2140 Khoan thăm dò xoang trán 1,500,000 2,000,000

2585 50.03.2141 Phẫu thuật nạo sàng hàm 2,700,000 3,600,000

2586 50.03.2142Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuậtxoang hàm lấy răng 2,700,000 3,600,000

2587 50.03.2143 Đốt cuốn mũi bằng coblator 1,200,000 1,600,000

2588 50.03.2144 Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator 2,700,000 3,600,000

2589 50.03.2145 Phẫu thuật vách ngăn mũi 2,700,000 3,600,000

2590 50.03.2146 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí 2,700,000 3,600,000

Trang 108

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2591 50.03.2147Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khedưới 1,200,000 1,600,000

2592 50.03.2148 Nắn sống mũi sau chấn thương 1,200,000 1,600,000

2593 50.03.2151 Đốt cuốn mũi 1,200,000 1,600,000

2594 50.03.2152 Bẻ cuốn dưới 1,050,000 1,400,000

2595 50.03.2154 Làm Proetz 300,000 400,000

C. HỌNG – THANH QUẢN

2596 50.03.2158 Phẫu thuật treo sụn phễu 2,700,000 3,600,000

2597 50.03.2159 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 2,700,000 3,600,000

2598 50.03.2160 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần 2,700,000 3,600,000

2599 50.03.2161Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khíquản 2,700,000 3,600,000

2600 50.03.2162 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 2,700,000 3,600,000

2601 50.03.2163 Phẫu thuật đặt van phát âm thì II 2,700,000 3,600,000

2602 50.03.2164 Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản 2,700,000 3,600,000

2603 50.03.2165 Nong hẹp thanh khí quản 2,700,000 3,600,000

2604 50.03.2166Phẫu thuật chỉnh hình chấn thươngthanh quản 2,700,000 3,600,000

2605 50.03.2167 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên 2,700,000 3,600,000

2606 50.03.2168 Phẫu thuật cắt dây thanh 2,700,000 3,600,000

2607 50.03.2169 Phẫu thuật dính thanh quản 2,700,000 3,600,000

2608 50.03.2170Phẫu thuật chữa ngáy (UPPP, CAUP,LAUP)

2,700,000 3,600,000

2609 50.03.2171Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sauhóc xương 2,700,000 3,600,000

2610 50.03.2172Phẫu thuật chỉnh hình họng, màn hầu,lưỡi gà

2,700,000 3,600,000

2611 50.03.2173Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quảntrong cắt thanh quản toàn phần 2,700,000 3,600,000

2612 50.03.2176 áp lạnh Amidan 675,000 900,000

2613 50.03.2177Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nộisoi

2,700,000 3,600,000

2614 50.03.2178 Lấy dị vật hạ họng 675,000 900,000

2615 50.03.2179Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gâymê

1,500,000 2,000,000

2616 50.03.2180 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1,500,000 2,000,000

2617 50.03.2182 Đốt nhiệt họng hạt 675,000 900,000

Trang 109

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2618 50.03.2183 Đốt lạnh họng hạt 675,000 900,000

2619 50.03.2185Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản

1,500,000 2,000,000

2620 50.03.2186 Bơm thuốc thanh quản 300,000 400,000

2621 50.03.2187 Rửa vòm họng 300,000 400,000

2622 50.03.2188Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản,đe doạ ngạt thở 1,500,000 2,000,000

2623 50.03.2189 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đ­ường hô hấp 675,000 900,000

2624 50.03.2191 Khí dung mũi họng 1,050,000 1,400,000

D. CỔ - MẶT2625 50.03.2192 Khâu nối thần kinh ngoại biên 2,700,000 3,600,000

2626 50.03.2193Phẫu thuật tái tạo vùng đầu-cổ bằng vạtda cân-cơ-xương 2,700,000 3,600,000

2627 50.03.2194Phẫu thuật chỉnh hình l­ưỡi gà-họng-màn hầu (UVPP) 2,700,000 3,600,000

2628 50.03.2195Cắt thanh quản hạ họng có tái tạo bằngvạt cân cơ 2,700,000 3,600,000

2629 50.03.2196 Cắt thanh quản bán phần bằng laser 2,700,000 3,600,000

2630 50.03.2201 Phẫu thuật đi vào vùng chân bướm hàm 3,750,000 5,000,000

2631 50.03.2202 Thắt động mạch bướm-khẩu cái 2,700,000 3,600,000

2632 50.03.2203Phẫu thuật giảm lồi mắt/ người bệnhBasedow

2,700,000 3,600,000

2633 50.03.2204Ghép vạt da cơ x­ương tự do trong taimũi họng 2,700,000 3,600,000

2634 50.03.2205Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thựcquản 2,700,000 3,600,000

2635 50.03.2206 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 2,700,000 3,600,000

2636 50.03.2207 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 2,700,000 3,600,000

2637 50.03.2208Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng

2,700,000 3,600,000

2638 50.03.2209Phẫu thuật mở khí quản sơ sinh, trườnghợp không có nội khí quản 2,700,000 3,600,000

2639 50.03.2210 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài 2,700,000 3,600,000

2640 50.03.2211 Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ 2,700,000 3,600,000

2641 50.03.2212 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi 2,700,000 3,600,000

2642 50.03.2213Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm

2,700,000 3,600,000

2643 50.03.2214Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũitrước 2,700,000 3,600,000

2644 50.03.2215Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới5cm

2,700,000 3,600,000

2645 50.03.2216 Phẫu thuật tuyến dưới hàm 1,500,000 2,000,000

Trang 110

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2646 50.03.2218 Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 3,750,000 5,000,000

2647 50.03.2219 Phẫu thuật chấn th­ương thanh khí quản 2,700,000 3,600,000

2648 50.03.2220Khâu phục hồi thanh quản do chấnthương 2,700,000 3,600,000

2649 50.03.2221 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 3,750,000 5,000,000

2650 50.03.2222 FESS giải quyết các u lành tính 2,700,000 3,600,000

2651 50.03.2223 Mổ dò khe mang các loại 2,700,000 3,600,000

2652 50.03.2224 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng 2,700,000 3,600,000

2653 50.03.2225 Phẫu thuật chỉnh hình x­ương gò má 2,700,000 3,600,000

2654 50.03.2226 Phẫu thuật cắt mỏm trám 2,700,000 3,600,000

2655 50.03.2227Phẫu thuật khâu phục hồi tổn th­ươngphần mềm miệng, họng 2,700,000 3,600,000

2656 50.03.2228Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 2,700,000 3,600,000

2657 50.03.2229Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai cóhoặc không bảo tồn dây VII 2,700,000 3,600,000

2658 50.03.2230Phẫu thuật nang và rò khe mang I - bảotồn dây VII 2,700,000 3,600,000

2659 50.03.2232Phẫu thuật cắt bỏ nang và rò khe mang II

1,500,000 2,000,000

2660 50.03.2233Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê(túi mang IV)

2,700,000 3,600,000

2661 50.03.2234Phẫu thuật chấn th­ương mạch máuvùng cổ 3,750,000 5,000,000

2662 50.03.2235Phẫu thuật tạo hình vòm miệng thủngsau mổ khe hở vòm miệng 2,700,000 3,600,000

2663 50.03.2236Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòmmiệng tạo vạt thành hầu 2,700,000 3,600,000

2664 50.03.2237Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòmmiệng 1,500,000 2,000,000

2665 50.03.2239 Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) 1,050,000 1,400,000

2666 50.03.2242 Nạo VA bằng coblator 2,700,000 3,600,000

2667 50.03.2243 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 1,200,000 1,600,000

2668 50.03.2244Phẫu thuật dẫn l­ưu áp xe góc trong ổmắt 1,500,000 2,000,000

2669 50.03.2245Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

1,050,000 1,400,000

XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH2670 50.03.2246 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 1,050,000 1,400,000 Chích

2671 50.03.2248Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử tríbệnh lý phụ khoa 1,500,000 2,000,000

2672 50.03.2249Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàntoàn

2,700,000 3,600,000

2673 50.03.2250Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kếthợp đường dưới) 2,700,000 3,600,000

Trang 111

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2674 50.03.2251Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng(đường dưới) 2,700,000 3,600,000

2675 50.03.2252Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mởthông âm đạo 2,700,000 3,600,000

2676 50.03.2253 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 1,500,000 2,000,000

2677 50.03.2254

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúcmạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủvòi trứng

3,750,000 5,000,000

2678 50.03.2255Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiếtniệu- sinh dục 2,700,000 3,600,000

2679 50.03.2257 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 2,700,000 3,600,000

2680 50.03.2259 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 1,050,000 1,400,000

2681 50.03.2260 Chọc dò túi cùng Douglas 675,000 900,000

2682 50.03.2262 Lấy dị vật âm đạo 1,050,000 1,400,000

2683 50.03.2264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,500,000 2,000,000

XIII. NỘI KHOAA. THẦN KINH

2684 50.03.2265 Phong bế ngoài màng cứng 675,000 900,000

B. TIM MẠCH – HÔ HẤP

2685 50.03.2266 Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cựctrong tim hoặc điện cực màng trên tim

1,800,000 2,400,000

2686 50.03.2268Thay máy tạo nhịp, bộ phận phát xungđộng 1,050,000 1,400,000

2687 50.03.2269 Đốt vách liên thất bằng cồn 1,800,000 2,400,000

2688 50.03.2270Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống độngmạch 1,800,000 2,400,000

2689 50.03.2271 Cấy máy theo dõi điện tim 1,050,000 1,400,000

2690 50.03.2272Điều trị rối loạn nhịp tim bằng kíchthích tim vượt tần số 1,800,000 2,400,000

2691 50.03.2273 Lập trình máy tạo nhịp tim 300,000 400,000

2692 50.03.2274Lập trình máy tạo nhịp tim và máy phárung

675,000 900,000

2693 50.03.2275 Phá vách liên nhĩ 1,800,000 2,400,000

2694 50.03.2276 Nong hẹp nhánh động mạch phổi 1,050,000 1,400,000

2695 50.03.2277 Nong hẹp tĩnh mạch phổi 1,050,000 1,400,000

2696 50.03.2278 Nong tĩnh mạch ngoại biên 1,050,000 1,400,000

2697 50.03.2279 Đặt stent tĩnh mạch phổi 1,800,000 2,400,000

2698 50.03.2280 Đặt stent hẹp eo động mạch chủ 1,800,000 2,400,000

Trang 112

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2699 50.03.2281 Thay van động mạch chủ qua da 1,800,000 2,400,000

2700 50.03.2282 Thay van 2 lá qua da 1,800,000 2,400,000

2701 50.03.2284 Đóng tuần hoàn bàng hệ qua da 1,050,000 1,400,000

2702 50.03.2286 Lấy dị vật trong buồng tim 1,050,000 1,400,000

2703 50.03.2287

Tách van động mạch phổi trong teo vanđộng mạch phổi bằng sóng cao tần vàbóng qua da

1,800,000 2,400,000

2704 50.03.2289 Đóng các lỗ rò 1,800,000 2,400,000

2705 50.03.2291 Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ 1,800,000 2,400,000

2706 50.03.2292Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tầnsố radio 1,800,000 2,400,000

2707 50.03.2293 Đặt dù lọc máu động mạch 1,800,000 2,400,000

2708 50.03.2294 Nong động mạch cảnh 1,800,000 2,400,000

2709 50.03.2295 Nong động mạch ngoại biên 1,800,000 2,400,000

2710 50.03.2297 Nong hẹp eo động mạch chủ 1,800,000 2,400,000

2711 50.03.2298 Nong van động mạch phổi 1,800,000 2,400,000

2712 50.03.2299 Đặt stent động mạch vành 1,800,000 2,400,000

2713 50.03.2300 Đặt stent động mạch cảnh 1,800,000 2,400,000

2714 50.03.2301 Đặt stent động mạch ngoại biên 1,800,000 2,400,000

2715 50.03.2302 Đặt stent động mạch thận 1,800,000 2,400,000

2716 50.03.2303 Đặt stent ống động mạch 1,800,000 2,400,000

2717 50.03.2304 Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue 1,800,000 2,400,000

2718 50.03.2305 Đặt bóng dội ngược động mạch chủ 1,800,000 2,400,000

2719 50.03.2306 Đặt stent phình động mạch chủ 1,800,000 2,400,000

2720 50.03.2307 Đặt stent hẹp động mạch chủ 1,800,000 2,400,000

2721 50.03.2308 Nong rộng van tim 1,800,000 2,400,000

2722 50.03.2309Thông tim ống lớn và chụp buồng timcản quang 1,800,000 2,400,000

2723 50.03.2311 Đặt coil bít ống động mạch 1,800,000 2,400,000

2724 50.03.2312Kích thích tim v­ượt tần số điều trị loạnnhịp 1,050,000 1,400,000

2725 50.03.2313 Nong mạch/đặt stent mạch các loại  1,800,000 2,400,000

Trang 113

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2726 50.03.2314 Tiêm xơ giãn tĩnh mạch hiển 675,000 900,000

2727 50.03.2315Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nộimạch 1,800,000 2,400,000

2728 50.03.2316Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnhmạch mãn tính

1,050,000 1,400,000

2729 50.03.2317Nút động mạch chữa rò động tĩnh mạch,phồng động mạch 1,800,000 2,400,000

2730 50.03.2318Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trịung thư gan trước phẫu thuật 1,800,000 2,400,000

2731 50.03.2319Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trịung thư thận trước phẫu thuật 1,800,000 2,400,000

2732 50.03.2320Thông động mạch cảnh trong, xoanghang

1,800,000 2,400,000

2733 50.03.2321 Sốc điện điều trị rung nhĩ 1,050,000 1,400,000

2734 50.03.2322Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấybệnh phẩm 675,000 900,000

2735 50.03.2323Nong khí quản, phế quản bằng ống nộisoi cứng 1,800,000 2,400,000

2736 50.03.2324Gây dính màng phổi bằng các loạithuốc, hóa chất 675,000 900,000

2737 50.03.2325Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổidưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,500,000 2,000,000

2738 50.03.2326Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫncủa siêu âm

1,500,000 2,000,000

2739 50.03.2328Chọc dò kén trung thất dưới hướng dẫncủa siêu âm

1,800,000 2,400,000

2740 50.03.2329Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổidưới hướng dẫn của siêu âm

675,000 900,000

2741 50.03.2330Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phếquản, áp xe phổi 1,050,000 1,400,000

2742 50.03.2331Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫnlưu ổ áp xe 1,050,000 1,400,000

C. TIÊU HÓA

2743 50.03.2334 Đặt stent đường mật, đường tuỵ 1,800,000 2,400,000

2744 50.03.2335 Đặt dẫn lưu áp xe gan dưới siêu âm 1,050,000 1,400,000

2745 50.03.2336Nút động mạch kết hợp hóa chất điều trịung thư gan, thận trước phẫu thuật;thông động mạch cảnh trong xoang hang

1,800,000 2,400,000

2746 50.03.2337Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổdưới siêu âm

1,050,000 1,400,000

2747 50.03.2338 Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản 1,050,000 1,400,000

2748 50.03.2339 Thắt tĩnh mạch thực quản 1,050,000 1,400,000

2749 50.03.2340 Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng 1,050,000 1,400,000

Trang 114

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2750 50.03.2341Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫnsiêu âm

1,050,000 1,400,000

2751 50.03.2342Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinhthiết dưới siêu âm

1,050,000 1,400,000

2752 50.03.2343Tiêm thuốc điều trị nang gan dướihướng dẫn siêu âm

1,050,000 1,400,000

2753 50.03.2344 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan 1,050,000 1,400,000

2754 50.03.2345 Hút dịch mật qua tá tràng 1,050,000 1,400,000

2755 50.03.2346Thắt vòng cao su và tiêm cầm máu quanội soi 1,050,000 1,400,000

2756 50.03.2347 Đốt trĩ bằng sóng cao tần và từ trường 1,050,000 1,400,000

2757 50.03.2348 Đốt trĩ bằng máy ULTROID 1,050,000 1,400,000

2758 50.03.2349 Tái truyền dịch cổ trướng 1,050,000 1,400,000

2759 50.03.2350Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràngtheo đường qua da 1,050,000 1,400,000

2760 50.03.2351Tiêm Ethanol vào u gan dưới hư­ớngdẫn siêu âm.

1,050,000 1,400,000

2761 50.03.2352 Chọc áp xe gan qua siêu âm 1,050,000 1,400,000

2762 50.03.2353 Tiêm xơ điều trị trĩ 1,050,000 1,400,000

2763 50.03.2354 Chọc dịch màng bụng 300,000 400,000

2764 50.03.2355 Dẫn lưu dịch màng bụng 300,000 400,000

2765 50.03.2356 Chọc hút áp xe thành bụng 300,000 400,000

2766 50.03.2357 Thụt tháo phân 300,000 400,000

2767 50.03.2358 Đặt sonde hậu môn 300,000 400,000

2768 50.03.2359 Nong hậu môn 300,000 400,000D. THẬN- TIẾT NIỆU – LỌC MÁU

2769 50.03.2360

Kỹ thuật chọc hút dịch nang đơn thậnqua da phối hợp bơm cồn tuyệt đối làmxơ hóa nang dưới hướng dẫn của siêu âm

1,050,000 1,400,000

2770 50.03.2361 Nong động mạch thận 1,050,000 1,400,000

2771 50.03.2362 Dẫn lưu bể thận qua da dưới siêu âm 1,050,000 1,400,000

2772 50.03.2363 Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm 1,050,000 1,400,000

2773 50.03.2364 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 675,000 900,000

2774 50.03.2366 Lọc hấp thụ (Hemoabsorption) 1,050,000 1,400,000

Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP2775 50.03.2367 Chọc dịch khớp 1,050,000 1,400,000

2776 50.03.2368 Test STACLOTLA 1,050,000 1,400,000

2777 50.03.2369 Test Schimer 1,050,000 1,400,000

2778 50.03.2370 Test Rose Bengal 1,050,000 1,400,000

2779 50.03.2371 Tiêm chất nhờn vào khớp 1,050,000 1,400,000

2780 50.03.2372 Tiêm corticoide vào khớp 1,050,000 1,400,000

2781 50.03.2373 Tiêm thuốc ngoài màng cứng 675,000 900,000

Trang 115

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2782 50.03.2374

Điều trị chứng loạn trương lực cơ toànthể hoặc cục bộ (ví dụ vùng cổ gáy)bằng tiêm Dysport (Botulium)

1,050,000 1,400,000

2783 50.03.2375Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằngtiêm Dysport

1,050,000 1,400,000

2784 50.03.2377Điều trị chứng tăng trương lực cơ dichứng do bại não bằng tiêm Dysport

1,050,000 1,400,000

2785 50.03.2378Điều trị chứng giật mí mắt bằng tiêmDysport (Botulium)

1,050,000 1,400,000

E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG

2786 50.03.2379 Test lẩy da với các dị nguyên 300,000 400,000

2787 50.03.2380 Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da 1,050,000 1,400,000

2788 50.03.2382Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

1,050,000 1,400,000

2789 50.03.2383 Test nội bì 1,050,000 1,400,000

2790 50.03.2384 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 1,050,000 1,400,000G. TRUYỀN NHIỄM

2791 50.03.2385Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán cácbệnh nhiễm trùng

300,000 400,000

2792 50.03.2386Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoáncác bệnh nhiễm trùng

300,000 400,000

H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC2793 50.03.2387 Tiêm trong da 300,000 400,000

2794 50.03.2388 Tiêm dưới da 300,000 400,000

2795 50.03.2389 Tiêm bắp thịt 300,000 400,000

2796 50.03.2390 Tiêm tĩnh mạch 300,000 400,000

2797 50.03.2391 Truyền tĩnh mạch 300,000 400,000XV. UNG BƯỚU- NHIA. ĐẦU CỔ

2798 50.03.2440Nút động mạch để điều trị u máu ở vùngđầu và hàm mặt 1,050,000 1,400,000

2799 50.03.2441Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phứctạp, khó 3,750,000 5,000,000

2800 50.03.2442Cắt u máu dưới da đầu có đường kínhtrên 10 cm

2,700,000 3,600,000

2801 50.03.2443Cắt u máu dưới da đầu có đ­ường kính 5đến 10 cm 2,700,000 3,600,000

2802 50.03.2444Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầuđường kính trên 10 cm

2,700,000 3,600,000

2803 50.03.2446 Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ 1,050,000 1,400,000

2804 50.03.2447Cắt ung thư da có vá da rộng đườngkính dưới 5cm 2,700,000 3,600,000

2805 50.03.2448Cắt ung thư da có vá da rộng đườngkính trên 5cm

3,750,000 5,000,000

Trang 116

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2806 50.03.2449 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 3,750,000 5,000,000

2807 50.03.2450 Cắt u vùng tuyến mang tai 2,700,000 3,600,000

2808 50.03.2451 Cắt u phần mềm vùng cổ 1,500,000 2,000,000

2809 50.03.2452 Cắt u nang bạch huyết vùngcổ 1,500,000 2,000,000

2810 50.03.2453 Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết 1,050,000 1,400,000

2811 50.03.2454 Cắt nang giáp móng 1,500,000 2,000,000

2812 50.03.2455Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cmtrở lên

2,700,000 3,600,000

2813 50.03.2457Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầuđường kính dưới 10 cm 2,700,000 3,600,000

2814 50.03.2458Cắt u máu dưới da đầu có đường kínhdưới 5 cm 1,200,000 1,600,000

B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG

C. HÀM – MẶT2815 50.03.2491 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 3,750,000 5,000,000

2816 50.03.2492

Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khicắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2bên

2,700,000 3,600,000

2817 50.03.2493Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùngsàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 3,750,000 5,000,000

2818 50.03.2494 Cắt u nang men răng, ghép xương 2,700,000 3,600,000

2819 50.03.2495Cắt ung thư môi có tạo hình đường kínhtrên 5 cm

2,700,000 3,600,000

2820 50.03.2497 Cắt u dây thần kinh số VIII 2,700,000 3,600,000

2821 50.03.2498Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dâythần kinh VII 2,700,000 3,600,000

2822 50.03.2499Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm véthạch, tạo hình bằng vạt da, cơ 3,750,000 5,000,000

2823 50.03.2500 Cắt bỏ u xương thái dương 2,700,000 3,600,000

2824 50.03.2501Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hìnhvạt cơ da 3,750,000 5,000,000

2825 50.03.2502Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt vàxương gò má

2,700,000 3,600,000

2826 50.03.2503Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và véthạch cổ 3,750,000 5,000,000

2827 50.03.2504 Vét hạch cổ bảo tồn 2,700,000 3,600,000

2828 50.03.2505Vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạchcảnh 2,700,000 3,600,000

2829 50.03.2506 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình 2,700,000 3,600,000

2830 50.03.2507Cắt ung thư môi có tạo hình đường kínhdưới 5 cm 2,700,000 3,600,000

2831 50.03.2508 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 1,200,000 1,600,000

2832 50.03.2509 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,200,000 1,600,000

2833 50.03.2510 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 2,700,000 3,600,000

Trang 117

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2834 50.03.2511 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 2,700,000 3,600,000

2835 50.03.2512 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,700,000 3,600,000

2836 50.03.2513Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng2cm

1,500,000 2,000,000

2837 50.03.2514 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 2,700,000 3,600,000

2838 50.03.2515 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2,700,000 3,600,000

2839 50.03.2516 Cắt nang xương hàm khó 2,700,000 3,600,000

2840 50.03.2517 Cắt u môi lành tính có tạo hình 2,700,000 3,600,000

2841 50.03.2518 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 2,700,000 3,600,000

2842 50.03.2519 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 2,700,000 3,600,000

2843 50.03.2520 Cắt u tuyến nước bọt phụ 2,700,000 3,600,000

2844 50.03.2521 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 2,700,000 3,600,000

2845 50.03.2523Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nướcbọt dưới hàm

2,700,000 3,600,000

2846 50.03.2531Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọtmang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

2,700,000 3,600,000

2847 50.03.2532Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đườngkính trên 5 cm

2,700,000 3,600,000

2848Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm

2,700,000 3,600,000

2849 50.03.2534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 1,500,000 2,000,000

2850 50.03.2535Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đườngkính dưới 5 cm 1,500,000 2,000,000

2851 50.03.2536Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới3 cm

2,700,000 3,600,000

2852 50.03.2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 1,500,000 2,000,000

2853 50.03.2538Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọtmang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 2,700,000 3,600,000

D. MẮT

2854 50.03.2539Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứngcủa vòm miệng và chuyển vạt da 2,700,000 3,600,000

2855 50.03.2540 Cắt u nội nhãn 2,700,000 3,600,000

2856 50.03.2541Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu cómở xương hốc mắt 2,700,000 3,600,000

2857 50.03.2542 Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ 2,700,000 3,600,000

2858 50.03.2543 Cắt u mi cả bề dày không vá 2,700,000 3,600,000

2859 50.03.2544Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hayghép da

2,700,000 3,600,000

2860 50.03.2545Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc vàchuyển vạt da 2,700,000 3,600,000

2861 50.03.2546Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạohình

2,700,000 3,600,000

2862 50.03.2547Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạohình

2,700,000 3,600,000

2863 50.03.2548 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 2,700,000 3,600,000

Trang 118

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2864 50.03.2551 Cắt u tiền phòng 2,700,000 3,600,000

2865 50.03.2552Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt 2,700,000 3,600,000

2866 50.03.2553Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn cácxoang: xoang hàm, xoang sàng … 3,750,000 5,000,000

2867 50.03.2554 Nạo vét tổ chức hốc mắt 2,700,000 3,600,000Đ. TAI – MŨI – HỌNG

2868 50.03.2555Mở đường dư­ới thái dư­ơng (Ugo-Fish)lấy khối u xơ vòm mũi họng 2,700,000 3,600,000

2869 50.03.2566Cắt u thành họng bên có nạo hoặc khôngnạo hạch cổ 2,700,000 3,600,000

2870 50.03.2567 Phẫu thuật u sàng hàm lan đáy sọ phốihợp đường cạnh mũi và đường Bicoronal

2,700,000 3,600,000

2871 50.03.2568 Cắt u dây thần kinh VIII 2,700,000 3,600,000

2872 50.03.2569 Cắt u xơ vòm mũi họng 3,750,000 5,000,000

2873 50.03.2570 Cắt u thành bên lan lên đáy sọ 2,700,000 3,600,000

2874 50.03.2571 Cắt lạnh u máu hạ thanh môn 2,700,000 3,600,000

2875 50.03.2572Cắt ung thư tai-xương chũm và nạo véthạch 2,700,000 3,600,000

2876 50.03.2574Cắt toàn bộ thanh quản và một phầnhọng có vét hạch hệ thống 3,750,000 5,000,000

2877 50.03.2575Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằnglaser

2,700,000 3,600,000

2878 50.03.2576Phẫu thuật ung thư thanh môn có bảotồn thanh quản 2,700,000 3,600,000

2879 50.03.2577 Cắt u nhú thanh quản bằng laser 1,500,000 2,000,000

2880 50.03.2578Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thầnkinh VII

2,700,000 3,600,000

2881 50.03.2580Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổchức sùi thanh khí quản 1,500,000 2,000,000

2882 50.03.2581 Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn 2,700,000 3,600,000

2883 50.03.2582 Cắt u lưỡi qua đường miệng 2,700,000 3,600,000

2884 50.03.2583Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chứcnăng 1 bên 2,700,000 3,600,000

2885 50.03.2584Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chứcnăng 2 bên 2,700,000 3,600,000

2886 50.03.2585 Cắt u hạ họng qua đường cổ bên 2,700,000 3,600,000

2887 50.03.2586Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơniêm mạc 2,700,000 3,600,000

2888 50.03.2587 Cắt u amidan qua đường miệng 1,500,000 2,000,000

2889 50.03.2588 Cắt u nang cằm ức 3,750,000 5,000,000

2890 50.03.2589 Cắt u bạch mạch vùng cổ 3,750,000 5,000,000

2891 50.03.2590 Cắt u máu vùng cổ 3,750,000 5,000,000

2892 50.03.2591 Cắt u biểu bì vùng cổ 2,700,000 3,600,000

Trang 119

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2893 50.03.2592 Cắt u nhái sàn miệng 1,500,000 2,000,000

2894 50.03.2593 Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi 2,700,000 3,600,000

2895 50.03.2594 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 2,700,000 3,600,000

2896 50.03.2595Cắt u tuyến nước bọt phụ qua đườngmiệng 2,700,000 3,600,000

2897 50.03.2597 Tạo hình cánh mũi do ung thư 2,700,000 3,600,000

2898 50.03.2598 Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng 2,700,000 3,600,000

2899 50.03.2599 Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng 2,700,000 3,600,000

2900 50.03.2600 Cắt u lành thanh quản bằng laser 1,500,000 2,000,000

2901 50.03.2601 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 1,500,000 2,000,000

2902 50.03.2603 Cắt bỏ khối u màn hầu 2,700,000 3,600,000

2903 50.03.2604 Cắt u lành tính dây thanh 1,500,000 2,000,000

2904 50.03.2605 Cắt u lành tính thanh quản 1,500,000 2,000,000

2905 50.03.2606 Cắt khối u khẩu cái 2,700,000 3,600,000

2906 50.03.2607 Cắt u thành sau họng 2,700,000 3,600,000

2907 50.03.2608 Cắt u thành bên họng 2,700,000 3,600,000

2908 50.03.2609 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 1,500,000 2,000,000

2909 50.03.2610 Cắt u xương ống tai ngoài 2,700,000 3,600,000

2910 50.03.2611Khí dung vòm họng trong điều trị ungthư vòm

300,000 400,000

2911 50.03.2612 Súc rửa vòm họng trong điều trị xạ trị 300,000 400,000

2912 50.03.2614 Cắt polyp mũi 1,500,000 2,000,000

E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI

2913 50.03.2615 Cắt khối u tim 3,750,000 5,000,000

2914 50.03.2616 Cắt u nhầy tim 3,750,000 5,000,000

2915 50.03.2617 Cắt u trung thất 3,750,000 5,000,000

2916 50.03.2618Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bênlồng ngực 2,700,000 3,600,000

2917 50.03.2619 Cắt một phổi do ung thư 2,700,000 3,600,000

2918 50.03.2620Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳđiển hình do ung thư 2,700,000 3,600,000

2919 50.03.2621 Cắt phổi không điển hình do ung thư 2,700,000 3,600,000

2920 50.03.2622 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại 2,700,000 3,600,000

2921 50.03.2623 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản 2,700,000 3,600,000

2922 50.03.2624Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trongmột phẫu thuật 3,750,000 5,000,000

2923 50.03.2625Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm véthạch trung thất 2,700,000 3,600,000

Trang 120

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2924 50.03.2626Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắtmột mảng thành ngực 2,700,000 3,600,000

2925 50.03.2627 Cắt phổi và cắt màng phổi 2,700,000 3,600,000

2926 50.03.2628

Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùngtrên xương đòn, vùng nách xâm lấn cácmạch máu lớn

3,750,000 5,000,000

2927 50.03.2629Cắt u máu, u bạch huyết đường kínhtrên 10cm

2,700,000 3,600,000

2928 50.03.2630 Cắt u màng tim 2,700,000 3,600,000

2929 50.03.2631Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳphổi do ung thư 2,700,000 3,600,000

2930 50.03.2632 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 1,500,000 2,000,000

2931 50.03.2633 Phẫu thuật cắt kén màng tim 2,700,000 3,600,000

2932 50.03.2634 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản 2,700,000 3,600,000

2933 50.03.2635 Phẫu thuật bóc kén màng phổi 2,700,000 3,600,000

2934 50.03.2636 Phẫu thuật cắt kén khí phổi 2,700,000 3,600,000

2935 50.03.2637 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 2,700,000 3,600,000

2936 50.03.2638 Phẫu thuật vét hạch nách 2,700,000 3,600,000

2937 50.03.2639 Cắt u xương sườn nhiều xương 2,700,000 3,600,000

2938 50.03.2640Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 -10cm

1,500,000 2,000,000

2939 50.03.2641 Phẫu thuật bóc u thành ngực 1,500,000 2,000,000

2940 50.03.2642 Cắt một phần cơ hoành 1,500,000 2,000,000

2941 50.03.2643 Cắt u xương sườn 1 xương 1,500,000 2,000,000

2942 50.03.2644Cắt u máu, u bạch huyết đường kínhdưới 5 cm 1,500,000 2,000,000

G. TIÊU HÓA – BỤNGH. GAN – MẬT – TỤY

2943 50.03.2681Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính vùngđầu tuỵ 1,800,000 2,400,000

2944 50.03.2682

Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư ganqua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫuthuật nội soi

1,800,000 2,400,000

I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC

2945 50.03.2700Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hìnhruột - bàng quang

3,750,000 5,000,000

2946 50.03.2703Cắt tinh hoàn bằng xạ trị cho điều trịung thư tinh hoàn 1,050,000 1,400,000

Trang 121

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2947 50.03.2708Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, uđường bài xuất 2,700,000 3,600,000

2948 50.03.2709 Cắt một phần bàng quang 2,700,000 3,600,000

2949 50.03.2710 Cắt u tinh hoàn có sinh thiết trong mổ 1,500,000 2,000,000

2950 50.03.2711 Cắt u phần mềm bìu 1,200,000 1,600,000

2951 50.03.2712 Cắt u thận lành 2,700,000 3,600,000

2952 50.03.2714Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạchchủ dưới 2,700,000 3,600,000

2953 50.03.2715 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 2,700,000 3,600,000

2954 50.03.2718 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 2,700,000 3,600,000

2955 50.03.2719 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,200,000 1,600,000

2956 50.03.2720 Cắt u lành dương vật 1,500,000 2,000,000K. PHỤ KHOA

2957 50.03.2721Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồngtrứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 3,750,000 5,000,000

2958 50.03.2722Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạngtrở lên

2,700,000 3,600,000

2959 50.03.2723 Cắt ung thư buồng trứng lan rộng 2,700,000 3,600,000

2960 50.03.2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn 1,500,000 2,000,000

2961 50.03.2730 Cắt u nang buồng trứng 1,500,000 2,000,000

2962 50.03.2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 1,500,000 2,000,000

2963 50.03.2732Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứnghoặc cắt phần phụ 1,500,000 2,000,000

2964 50.03.2734 Bóc nang tuyến Bartholin 1,500,000 2,000,000

2965 50.03.2735 Cắt u vú lành tính 1,500,000 2,000,000

2966 50.03.2736 Mổ bóc nhân xơ vú 1,500,000 2,000,000L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP

2967 50.03.2737

Cắt ung th­ư biểu mô vùng mặt + tạohình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫuthuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ5cm trở lên

3,750,000 5,000,000

2968 50.03.2738Bơm xi măng vào xương điều trị uxương 2,700,000 3,600,000

2969 50.03.2739Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp,khó

2,700,000 3,600,000

2970 50.03.2740 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương 2,700,000 3,600,000

2971 50.03.2741 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương 2,700,000 3,600,000

2972 50.03.2742 Cắt u máu trong xương 1,500,000 2,000,000

2973 50.03.2743 Tháo khớp vai do ung thư chi trên 2,700,000 3,600,000

2974 50.03.2744 Cắt cụt cánh tay do ung thư 2,700,000 3,600,000

2975 50.03.2745 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 2,700,000 3,600,000

2976 50.03.2746 Tháo khớp cổ tay do ung thư 2,700,000 3,600,000

2977 50.03.2747 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới 2,700,000 3,600,000

Trang 122

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

2978 50.03.2748 Căt cụt cẳng chân do ung thư 2,700,000 3,600,000

2979 50.03.2749 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới 2,700,000 3,600,000

2980 50.03.2750 Tháo khớp gối do ung thư 2,700,000 3,600,000

2981 50.03.2751 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 2,700,000 3,600,000

2982 50.03.2752 Tháo khớp cổ chân do ung thư 2,700,000 3,600,000

2983 50.03.2753Cắt rộng thương tổn phần mềm do ungthư + cắt các cơ liên quan 2,700,000 3,600,000

2984 50.03.2754Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bàođáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs 3,750,000 5,000,000

2985 50.03.2755

Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạohình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫuthuật tạo hình thẩm mỹ đường kính dưới5cm

3,750,000 5,000,000

2986 50.03.2756 Cắt u xơ cơ xâm lấn 1,500,000 2,000,000

2987 50.03.2757 Cắt u thần kinh 1,500,000 2,000,000

2988 50.03.2758 Cắt u xương, sụn 1,500,000 2,000,000

2989 50.03.2759 Cắt chi và vét hạch do ung thư 2,700,000 3,600,000

2990 50.03.2760Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chidưới đường kính dưới 5cm 1,500,000 2,000,000

2991 50.03.2761Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chidưới đường kính bằng và trên 5cm

1,500,000 2,000,000

2992 50.03.2762Cắt u bạch mạch, đường kính bằng vàtrên 10cm

2,700,000 3,600,000

2993 50.03.2763Cắt u lành phần mềm đường kính trên10cm

2,700,000 3,600,000

2994 50.03.2764Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bàođáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 2,700,000 3,600,000

2995 50.03.2765Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm

1,500,000 2,000,000

2996 50.03.2766Cắt u lành phần mềm đường kính dưới10cm

1,500,000 2,000,000

2997 50.03.2767Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5cm

1,200,000 1,600,000

2998 50.03.2768Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeochân, cổ chân) 1,200,000 1,600,000

2999 50.03.2769 Cắt u bao gân 1,500,000 2,000,000

3000 50.03.2770 Cắt u xương sụn lành tính 1,500,000 2,000,000

M. XẠ TRỊ - HÓA TRỊ LIỆU3001 50.03.2788 Bơm tiêm hóa chất vào khoang nội tuỷ 1,800,000 2,400,000

3002 50.03.2789Bơm truyền hóa chất liên tục (12-24giờ) với máy infuso Mate-P 1,800,000 2,400,000

3003 50.03.2793 Truyền hóa chất tĩnh mạch 1,050,000 1,400,000

3004 50.03.2806 Chọc hút tế bào chẩn đoán 127,500 170,000

3005 50.03.2807 Sinh thiết khối u bằng kim nhỏ 1,800,000 2,400,000

Trang 123

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3006 50.03.2808Sinh thiết khối u ở sâu bằng kim cónòng dưới hướng dẫn của siêu âm

1,800,000 2,400,000

3007 50.03.2809 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ 1,050,000 1,400,000

3008 50.03.2810 Thu hoạch tế bào gốc từ tủy xương 1,800,000 2,400,000

3009 50.03.2812 Thu hoạch tế bào gốc từ máu ngoại vi 1,800,000 2,400,000

3010 50.03.2816 Điều trị giảm đau không dùng thuốc 675,000 900,000

3011 50.03.2818 Nút mạch điều trị khối u 1,050,000 1,400,000

3012 50.03.2820 Siêu âm tim tại giường 1,050,000 1,400,000N. KỸ THUẬT KHÁC

3013 50.03.2822 Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh 1,050,000 1,400,000

3014 50.03.2823 Truyền ghép tủy tự thân và ngoại lai 1,800,000 2,400,000

XVI. NỘI TIẾTA. NGOẠI KHOA1. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết

3015 50.03.2847 Dẫn lưu áp xe tuỵ 1,200,000 1,600,000B. NỘI KHOA

3016 50.03.2890Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trịnang giáp

1,800,000 2,400,000

3017 50.03.2891Tiêm cồn tuyết đối để điều trị nhântuyến giáp 1,800,000 2,400,000

XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸB. PHẪU THUẬT THẨM MỸ3. Mắt

3018 50.03.2911Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trênđiều trị sụp mi 2,700,000 3,600,000

3019 50.03.2913 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 2,700,000 3,600,0004. Môi

3020 50.03.2928 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 2,700,000 3,600,0005. Tai

3021 50.03.2934 Cắt sụn thừa nắp tai 1,200,000 1,600,000

9. Các kỹ thuật chung

3022 50.03.2967Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dư­ới5cm: Cắt khâu đơn giản 1,200,000 1,600,000

3023 50.03.2974Điều trị sẹo lõm bằng giải phóng các dảixơ dính 1,200,000 1,600,000

XVIII. DA LIỄUA. NỘI KHOA DA LIỄU

3024 50.03.3001Quang đông các khối u lành tính ngoàida

1,800,000 2,400,000

3025 50.03.3007Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốcnặng: Lyell, Stevens-Johnson 1,050,000 1,400,000

B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU

Trang 124

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3026 50.03.3011Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ dabằng laser: YAG-KTP, Argon... 1,800,000 2,400,000

3027 50.03.3012Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tốbằng laser: YAG-KTP, Rubi, IPL... 1,800,000 2,400,000

3028 50.03.3013Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ dabằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 1,050,000 1,400,000

3029 50.03.3014Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tốbằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 1,050,000 1,400,000

3030 50.03.3016Tiêm Botulinum toxin điều trị chứng ranhiều mồ hôi nách, tay, chân 1,800,000 2,400,000

3031 50.03.3020Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốtđiện, plasma, laser, nitơ lỏng 1,050,000 1,400,000

3032 50.03.3021 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 1,500,000 2,000,000

3033 50.03.3022Plasma hóa các khối u lành tính ngoài da

1,500,000 2,000,000

3034 50.03.3023Thay băng người bệnh chợt, loét dadưới 20% diện tích cơ thể 675,000 900,000

3035 50.03.3024Thay băng người bệnh chợt, loét da trên20% diện tích cơ thể 675,000 900,000

3036 50.03.3025Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiếtdưới 20% diện tích cơ thể 1,800,000 2,400,000

3037 50.03.3026Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiếttrên 20% diện tích cơ thể 1,800,000 2,400,000

3038 50.03.3027 Điều trị sẹo xấu bằng Laser 1,050,000 1,400,000

3039 50.03.3029 Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm 1,200,000 1,600,000

3040 50.03.3030Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọcthịt, móng cuộn... 1,500,000 2,000,000

3041 50.03.3031 Chích rạch áp xe nhỏ 1,800,000 2,400,000

3042 50.03.3032 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu 1,800,000 2,400,000

3043 50.03.3033 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 1,200,000 1,600,000

3044 50.03.3034 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 1,500,000 2,000,000XIX. NGOẠI KHOAA. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO

3045 50.03.3050 Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ 3,750,000 5,000,000

3046 50.03.3052Phẫu thuật phình động mạch não, dịdạng mạch não

3,750,000 5,000,000

3047 50.03.3053Thông động mạch cảnh xoang hang(Brooks)

3,750,000 5,000,000

3048 50.03.3057Phẫu thuật cắt u não dùng hệ thống địnhvị 3,750,000 5,000,000

3049 50.03.3058 Phẫu thuật lấy dị vật trong não/tủy sống 2,700,000 3,600,000

3050 50.03.3059 Khoan sọ thăm dò 2,700,000 3,600,000

3051 50.03.3060 Ghép khuyết xương sọ 2,700,000 3,600,000

3052 50.03.3061 Chọc dò dưới chẩm 2,700,000 3,600,000

3053 50.03.3062 Dẫn lưu não thất 2,700,000 3,600,000

Trang 125

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3054 50.03.3064 Phẫu thuật áp xe não 3,750,000 5,000,000

3055 50.03.3065 Phẫu thuật thoát vị não và màng não 2,700,000 3,600,000

3056 50.03.3066Phẫu thuật tràn dịch não, nang nướctrong hộp sọ 2,700,000 3,600,000

3057 50.03.3068Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng,dưới màng cứng, trong não

3,750,000 5,000,000

3058 50.03.3069

Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọctrên, xoang tĩnh mạch trên, xoang hơitrán

1,500,000 2,000,000

3059 50.03.3070 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 1,500,000 2,000,000

3060 50.03.3071Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấnthương sọ não phức tạp 3,750,000 5,000,000

3061 50.03.3072Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụvà chùng màng cứng 2,700,000 3,600,000

3062 50.03.3073 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy 2,700,000 3,600,000

3063 50.03.3074Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ emdưới 1 tuổi 1,200,000 1,600,000

3064 50.03.3075 Phẫu thuật nhấc xương lún 1,200,000 1,600,000

3065 50.03.3076 Bơm rửa khoang não thất 1,200,000 1,600,000

3066 50.03.3077 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 2,700,000 3,600,000

3067 50.03.3078 Đặt catheter não đo áp lực trong não 1,200,000 1,600,000

3068 50.03.3079 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 1,200,000 1,600,000

3069 50.03.3080Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùnglưng/cùng cụt chưa vỡ 2,700,000 3,600,000

3070 50.03.3081Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùnglưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng

2,700,000 3,600,000

3071 50.03.3082Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới dađầu 1,200,000 1,600,000

3072 50.03.3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 1,200,000 1,600,000

B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC1. Tim

3073 50.03.3085 Phẫu thuật thất 1 buồng 3,750,000 5,000,000

3074 50.03.3088Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật timbẩm sinh 3,750,000 5,000,000

3075 50.03.3089 Phẫu thuật thất phải 2 đường ra 3,750,000 5,000,000

3076 50.03.3090Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màngngoài tim co thắt 2,700,000 3,600,000

3077 50.03.3091Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liênnhĩ 3,750,000 5,000,000

3078 50.03.3092Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liênthất 3,750,000 5,000,000

3079 50.03.3093Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứngFallot

3,750,000 5,000,000

3080 50.03.3094Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoangValsava

3,750,000 5,000,000

Trang 126

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3081 50.03.3095Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toànphần 3,750,000 5,000,000

3082 50.03.3096Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lýhẹp phổi và vách liên thất kín 3,750,000 5,000,000

3083 50.03.3097Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teophổi và vách liên thất kín 3,750,000 5,000,000

3084 50.03.3098

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teovan và/hoặc thân-nhánh động mạch phổivà vách liên thất hở

3,750,000 5,000,000

3085 50.03.3099Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thấtphải đơn thuần 3,750,000 5,000,000

3086 50.03.3100

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lýkhông có van động mạch phổi bẩm sinhkèm theo thương tổn trong tim

3,750,000 5,000,000

3087 50.03.3101

Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹpđường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno

3,750,000 5,000,000

3088 50.03.3102Phẫu thuật Norwood trong hội chứngthiểu sản tim trái 3,750,000 5,000,000

3089 50.03.3103 Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trongđiều trị các bệnh lý tim một tâm thất

3,750,000 5,000,000

3090 50.03.3104Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trịcác bệnh lý tim một tâm thất 3,750,000 5,000,000

3091 50.03.3105

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì củabệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theocác thương tổn trong tim

2,700,000 3,600,000

3092 50.03.3106 Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh 3,750,000 5,000,000

3093 50.03.3107

Phẫu thuật sửa và tạo hình van độngmạch chủ trong bệnh lý van động mạchchủ bẩm sinh

3,750,000 5,000,000

3094 50.03.3108Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lýmột tâm thất 3,750,000 5,000,000

3095 50.03.3109Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì củabệnh lý gián đoạn quai động mạch chủkèm theo theo các thương tổn trong tim

3,750,000 5,000,000

3096 50.03.3110Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thânchung động mạch 3,750,000 5,000,000

3097 50.03.3111Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửasổ chủ-phổi 3,750,000 5,000,000

3098 50.03.3112

Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuấtphát của một động mạch phổi từ độngmạch chủ

3,750,000 5,000,000

3099 50.03.3113Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuấtphát của động mạch vành

3,750,000 5,000,000

Trang 127

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3100 50.03.3114 Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnhlý chuyển gốc động mạch có sửa chữa

3,750,000 5,000,000

3101 50.03.3115Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lýchuyển gốc động mạch có sửa chữa 3,750,000 5,000,000

3102 50.03.3116Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp cáctĩnh mạch phổi 3,750,000 5,000,000

3103 50.03.3117Phẫu thuật sửa chữa các bất thường củatĩnh mạch hệ thống trở về 3,750,000 5,000,000

3104 50.03.3118 Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim 2,700,000 3,600,000

3105 50.03.3119 Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim 2,700,000 3,600,000

3106 50.03.3121

Phẫu thuật Band động mạch phổi tạmthời trong điều trị các trường hợp tănglượng máu lên phổi

2,700,000 3,600,000

3107 50.03.3123Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lýđường hầm động mạch chủ-thất trái 3,750,000 5,000,000

3108 50.03.3124Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻem bằng mổ mở 2,700,000 3,600,000

3109 50.03.3125Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻem bằng phẫu thuật nội soi 2,700,000 3,600,000

3110 50.03.3126Phẫu thuật điều trị các bệnh lý màngngoài tim bằng phẫu thuật nội soi 2,700,000 3,600,000

3111 50.03.3127

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắtđộng mạch và kìm động mạch bằng mổmở

3,750,000 5,000,000

3112 50.03.3128

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắtđộng mạch và kìm động mạch bằngphẫu thuật nội soi

3,750,000 5,000,000

3113 50.03.3129Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh timbẩm sinh 3,750,000 5,000,000

3114 50.03.3131Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảongược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ. 3,750,000 5,000,000

3115 50.03.3132Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồngnhĩ. 3,750,000 5,000,000

3116 50.03.3134Cắt màng ngoài tim trong viêm màngngoài tim có mủ 1,500,000 2,000,000

3117 50.03.3135Khâu vết thương tim, do đâm hay domảnh đạn 3,750,000 5,000,000

3118 50.03.3136Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngựckín

3,750,000 5,000,000

3119 50.03.3137 Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan 1,500,000 2,000,000

3120 50.03.3138Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bánphần 3,750,000 5,000,000

3121 50.03.3139Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụnsườn 5 2,700,000 3,600,000

Trang 128

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3122 50.03.3140Phẫu thuật có dùng máy tim, phổi nhântạo 3,750,000 5,000,000

3123 50.03.3141Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot 2,700,000 3,600,000

2. Động, tĩnh mạch tim, phổi

3124 50.03.3144Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành3 cầu trở lên

3,750,000 5,000,000

3125 50.03.3145Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lênkèm van động mạch chủ 3,750,000 5,000,000

3126 50.03.3146Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quaiđộng mạch chủ 3,750,000 5,000,000

3127 50.03.3147

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lênkèm quai động mạch chủ, động mạchchủ xuống

3,750,000 5,000,000

3128 50.03.3148Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuấtphát từ quai động mạch chủ 3,750,000 5,000,000

3129 50.03.3149

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vớicác động mạch xuất phát từ quai độngmạch chủ

3,750,000 5,000,000

3130 50.03.3150Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩphải, động mạch phổi 3,750,000 5,000,000

3131 50.03.3151 Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường 3,750,000 5,000,000

3132 50.03.3152Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàntoàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi 3,750,000 5,000,000

3133 50.03.3153Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dòđộng tĩnh mạch phổi 3,750,000 5,000,000

3134 50.03.3154 Phẫu thuật sửa chữa vascularring 2,700,000 3,600,000

3135 50.03.3155 Phẫu thuật bệnh Ebstein 3,750,000 5,000,000

3136 50.03.3156Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủbảo tồn van động mạch chủ 3,750,000 5,000,000

3137 50.03.3158Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủkèm thay van động mạch chủ 3,750,000 5,000,000

3138 50.03.3159Phẫu thuật điều trị phồng động mạchchủ ngực - bụng 3,750,000 5,000,000

3139 50.03.3160Phẫu thuật điều trị phồng động mạchchủ ngực – bụng trên và ngang thận 3,750,000 5,000,000

3140 50.03.3161Phẫu thuật sửa chữa dị dạng quai độngmạch chủ 2,700,000 3,600,000

3141 50.03.3162Phẫu thuật hẹp van động mạch phổibằng ngừng tuần hoàn

3,750,000 5,000,000

3142 50.03.3163

Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ,ghép động mạch chủ bằng Prosthesis,bóc nội mạc động mạch cảnh

3,750,000 5,000,000

3143 50.03.3164Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạchbằng ghép mạch máu 3,750,000 5,000,000

3. Động tĩnh mạch

Trang 129

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3144 50.03.3165

Phẫu thuật cắt ống động mạch ở ngườibệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh cóáp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3áp lực đại tuần hoàn

2,700,000 3,600,000

3145 50.03.3166 Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ 3,750,000 5,000,000

3146 50.03.3167 Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực 3,750,000 5,000,000

3147 50.03.3168Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ(dị dạng quai động mạch) 3,750,000 5,000,000

3148 50.03.3169 Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ 3,750,000 5,000,000

3149 50.03.3170Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụngđoạn dưới động mạch thận 3,750,000 5,000,000

3150 50.03.3171

Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba độngmạch chủ và động mạch chậu, tạo hìnhhoặc thay chạc ba

3,750,000 5,000,000

3151 50.03.3172Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạchchủ trên bị tắc 3,750,000 5,000,000

3152 50.03.3173Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn- động mạch cảnh 3,750,000 5,000,000

3153 50.03.3174Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực- bụng 3,750,000 5,000,000

3154 50.03.3175Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực- đùi 3,750,000 5,000,000

3155 50.03.3176Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi

2,700,000 3,600,000

3156 50.03.3177Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạchcảnh 3,750,000 5,000,000

3157 50.03.3178

Phẫu thuật tái lập liên thông động mạchthận bằng ghép mạch máu, lột nội mạcđộng mạch hay cắm lại động mạch thận.

3,750,000 5,000,000

3158 50.03.3179 Cắt đoạn nối động mạch phổi 3,750,000 5,000,000

3159 50.03.3180 Phẫu thuật Fontan 3,750,000 5,000,000

3160 50.03.3181 Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch 3,750,000 5,000,000

3161 50.03.3182Phẫu thuật điều trị ghép động mạchbằng ống ghép nhân tạo 3,750,000 5,000,000

3162 50.03.3183Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăngáp lực tĩnh mạch cửa 2,700,000 3,600,000

3163 50.03.3184Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạchchủ trên bị tắc 3,750,000 5,000,000

3164 50.03.3185Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngựcxuống 3,750,000 5,000,000

3165 50.03.3186

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủbụng kèm theo ghép các động mạch(thân tạng, mạc treo tràng trên, thận)

3,750,000 5,000,000

3166 50.03.3187 Phẫu thuật nối cửa - chủ 3,750,000 5,000,000

3167 50.03.3188Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách - tĩnhmạch thận bên-bên

2,700,000 3,600,000

Trang 130

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3168 50.03.3189Phẫu thuật cắt lách nối tĩnh mạch lách-tĩnh mạch thận tận-bên

2,700,000 3,600,000

3169 50.03.3190Phẫu thuật nổi tĩnh mạch lách-tĩnh mạchthận chọn lọc theo Warren 2,700,000 3,600,000

3170 50.03.3191

Phẫu thuật nối bắc cầu tĩnh mạch cửangoài gan với nhánh tĩnh mạch cửatrong gan

3,750,000 5,000,000

3171 50.03.3192Phẫu thuật nối tĩnh mạch trên gan vàtĩnh mạch cử a trong gan 3,750,000 5,000,000

3172 50.03.3193

Phẫu thuật tái lập liên thông động mạchmạc treo tràng: ghép mạch máu (trongphồng hay tắc động mạch )

3,750,000 5,000,000

3173 50.03.3194Phẫu thuật bắc cầu gần điều trị viêm tắcđộng mạch 2,700,000 3,600,000

3174 50.03.3195Phẫu thuật bắc cầu xa điều trị viêm tắcđộng mạch 2,700,000 3,600,000

3175 50.03.3197Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạhuyết áp chỉ huy 3,750,000 5,000,000

3176 50.03.3198Phẫu thuật triệt mạch Sugiura điều trịtăng áp lực tĩnh mạch cửa/xơ gan 2,700,000 3,600,000

3177 50.03.3199Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạchcảnh gốc, cảnh trong 2,700,000 3,600,000

3178 50.03.3200Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnhmạch cảnh 3,750,000 5,000,000

3179 50.03.3201Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ dochấn thương 2,700,000 3,600,000

3180 50.03.3202 Thắt ống động mạch 2,700,000 3,600,000

3181 50.03.3203Phẫu thuật phồng hoặc thông động mạchchi

2,700,000 3,600,000

3182 50.03.3204Phẫu thuật điều trị ghép động mạchbằng ống ghép tự thân 3,750,000 5,000,000

3183 50.03.3205 Phẫu thuật tạo hình động mạch đùi sâu 2,700,000 3,600,000

3184 50.03.3206

Phẫu thuật nông hóa đường dò động tĩnhmạch cánh tay để chạy thận nhân tạo 2,700,000 3,600,000

3185 50.03.3207Phẫu thuật thắt đường dò động tĩnhmạch cổ tay sau ghép thận 2,700,000 3,600,000

3186 50.03.3208Phẫu thuật làm cầu nối điều trị tắc độngmạch mãn tính

2,700,000 3,600,000

3187 50.03.3209

Phẫu thuật bắc cầu hoặc thay thế đoạnđộng mạch trong điều trị bệnh lý mạchmáu ngoại vi

2,700,000 3,600,000

3188 50.03.3210Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạchmáu ngoại vi 2,700,000 3,600,000

3189 50.03.3211 Phẫu thuật Muller điều trị giãn tĩnh mạch 2,700,000 3,600,000

Trang 131

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3190 50.03.3212Thắt đường dò động tĩnh mạch cổ taysau ghép thận 2,700,000 3,600,000

3191 50.03.3213 Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch 2,700,000 3,600,000

3192 50.03.3214 Khâu vết thương mạch máu chi 2,700,000 3,600,000

3193 50.03.3215 Lấy máu cục làm nghẽn mạch 2,700,000 3,600,000

3194 50.03.3216Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạythận nhân tạo 2,700,000 3,600,000

3195 50.03.3217Phẫu thuật phồng động mạch bẹn dotiêm chích ma tuý

2,700,000 3,600,000

3196 50.03.3218Nông hóa đường dò động tĩnh mạchcánh tay để chạy thận nhân tạo 2,700,000 3,600,000

3197 50.03.3219Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch đểtiêm truyền hóa chất điều trị ung thư 1,500,000 2,000,000

3198 50.03.3220 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới 2,700,000 3,600,000

3199 50.03.3221 Thắt các động mạch ngoại vi 2,700,000 3,600,0004. Ngực - phổi

3200 50.03.3222 Phẫu thuật khí quản trẻ em 3,750,000 5,000,000

3201 50.03.3223 Cắt đoạn nối khí quản 3,750,000 5,000,000

3202 50.03.3224 Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding 3,750,000 5,000,000

3203 50.03.3225Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quảnthuỳ 3,750,000 5,000,000

3204 50.03.3226Phẫu thuật Heller lỗ dò phế quản, lấp lỗdò bằng cơ da 2,700,000 3,600,000

3205 50.03.3227Phẫu thuật phế quản phổi, trung thất ởtrẻ em dưới 5 tuổi 3,750,000 5,000,000

3206 50.03.3228 Cắt 1 phổi 3,750,000 5,000,000

3207 50.03.3229Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổiđiển hình

3,750,000 5,000,000

3208 50.03.3230 Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi 2,700,000 3,600,000

3209 50.03.3231Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặnmàng phổi (Schede) 2,700,000 3,600,000

3210 50.03.3232Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏmàng phổi 2,700,000 3,600,000

3211 50.03.3233Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trongtràn khí màng phổi tái phát 2,700,000 3,600,000

3212 50.03.3234 Mở lồng ngực thăm dò 1,200,000 1,600,000

3213 50.03.3235Phẫu thuật lồng ngực có video hỗ trợ(VATS)

2,700,000 3,600,000

3214 50.03.3236Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phếquản 2,700,000 3,600,000

3215 50.03.3237Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ốngngực 2,700,000 3,600,000

3216 50.03.3238Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phìnhthực quản 2,700,000 3,600,000

Trang 132

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3217 50.03.3239Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quảnthuỳ 3,750,000 5,000,000

3218 50.03.3240 Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm 2,700,000 3,600,000

3219 50.03.3241

Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phếquản trong ổ cặn màng phổi có dò phếquản.

2,700,000 3,600,000

3220 50.03.3242Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳphổi 2,700,000 3,600,000

3221 50.03.3243Bóc vỏ màng phổi điều trị ổ cặn màngphổi 1,500,000 2,000,000

3222 50.03.3244 Cắt tuyến hung 1,200,000 1,600,000

3223 50.03.3245 Mở màng phổi tối đa 1,200,000 1,600,000

3224 50.03.3246 Khâu vết th­ương nhu mô phổi 1,200,000 1,600,000

3225 50.03.3247 Đặt dẫn lư­u khí, dịch màng phổi 1,800,000 2,400,000

3226 50.03.3248 Dẫn lưu áp xe phổi 1,800,000 2,400,000

3227 50.03.3249Cắt phổi không điển hình (Wedgeresection)

1,200,000 1,600,000

3228 50.03.3250 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 2,700,000 3,600,000

3229 50.03.3251Bóc màng phổi trong dày dính màngphổi 2,700,000 3,600,000

3230 50.03.3252Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màngphổi 2,700,000 3,600,000

3231 50.03.3253Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổicó cắt thuỳ phổi 2,700,000 3,600,000

3232 50.03.3254 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực 1,500,000 2,000,000

3233 50.03.3255 Cắt một xương sườn trong viêm xương 1,200,000 1,600,000

3234 50.03.3256phẫu thuật làm xẹp thành ngực từ sư­ờn4 trở xuống 2,700,000 3,600,000

3235 50.03.3257 Mở ngực lấy máu cục màng phổi 2,700,000 3,600,000

3236 50.03.3258Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi,khâu lỗ thủng 2,700,000 3,600,000

3237 50.03.3259Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bịnhiễm khuẩn 1,500,000 2,000,000

3238 50.03.3260Khâu cơ hoành bị rách hay thủng dochấn thương qua đường ngực 2,700,000 3,600,000

3239 50.03.3261 Khâu kín vết thương thủng ngực 1,500,000 2,000,000

3240 50.03.3262Kéo liên tục một mảng sườn hay mảngức sườn 1,800,000 2,400,000

3241 50.03.3263Khâu cơ hoành bị rách hay thủng dochấn thương qua đường bụng 2,700,000 3,600,000

3242 50.03.3264Phẫu thuật cố định mảng sườn di độngbằng nẹp 2,700,000 3,600,000

C. TIÊU HÓA – BỤNG1. Thực quản

3243 50.03.3266 Phẫu thuật điều trị thực quản đôi 2,700,000 3,600,000

Trang 133

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3244 50.03.3267 Cắt túi thừa thực quản ngực 2,700,000 3,600,000

3245 50.03.3268

Phẫu thuật mở thông thực quản, mởthông dạ dày ở trẻ sơ sinh trong điều trịteo thực quản

2,700,000 3,600,000

3246 50.03.3269Phẫu thuật nối thực quản ngay trongđiều trị teo thực quản 2,700,000 3,600,000

3247 50.03.3270Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạdày/đại tràng

3,750,000 5,000,000

3248 50.03.3271Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thựcquản 2,700,000 3,600,000

3249 50.03.3272Phẫu thuật điều tri luồng trào ngược dạdày, thực quản 2,700,000 3,600,000

3250 50.03.3273 Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản 2,700,000 3,600,000

3251 50.03.3274 Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản 3,750,000 5,000,000

3252 50.03.3275 Phẫu thuật điều trị rò thực quản 2,700,000 3,600,000

3253 50.03.3276 Cắt túi thừa thực quản cổ 2,700,000 3,600,000

3254 50.03.3277 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành 2,700,000 3,600,000

3255 50.03.3278 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 2,700,000 3,600,0002. Dạ dày

3256 50.03.3279Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầuhoặc mổ lại 3,750,000 5,000,000

3257 50.03.3280Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hìnhdạ dày bằng đoạn ruột non 3,750,000 5,000,000

3258 50.03.3281Phẫu thuật đặt đai thắt dạ dày chống béophì

2,700,000 3,600,000

3259 50.03.3282 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 1,500,000 2,000,000

3260 50.03.3283Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắtxương sườn 2,700,000 3,600,000

3261 50.03.3284 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 2,700,000 3,600,000

3262 50.03.3285 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày 2,700,000 3,600,000

3263 50.03.3286Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lànhtính

2,700,000 3,600,000

3264 50.03.3287Cắt dây thần kinh X có hay không kèmtạo hình môn vị 2,700,000 3,600,000

3265 50.03.3288 Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị 2,700,000 3,600,000

3266 50.03.3289 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày 2,700,000 3,600,000

3267 50.03.3290 Cắt túi thừa tá tràng 2,700,000 3,600,000

3268 50.03.3291Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèmtrào ngược 2,700,000 3,600,000

3269 50.03.3292 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 1,500,000 2,000,000

3270 50.03.3293Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) 2,700,000 3,600,000

3271 50.03.3294 Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi 2,700,000 3,600,000

3272 50.03.3295Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dàyở trẻ sơ sinh 2,700,000 3,600,000

Trang 134

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3273 50.03.3296Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại mônvị) 1,500,000 2,000,000

3274 50.03.3297 Mở thông dạ dày 1,200,000 1,600,000

3275 50.03.3298Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 1,500,000 2,000,000

3. Ruột non - ruột già3276 50.03.3299 Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh 3,750,000 5,000,000

3277 50.03.3300 Phẫu thuật điều trị ruột đôi 2,700,000 3,600,000

3278 50.03.3301 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh 2,700,000 3,600,000

3279 50.03.3302 Phẫu thuật điều trị teo ruột 2,700,000 3,600,000

3280 50.03.3303

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc dothủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậumôn nhân tạo

2,700,000 3,600,000

3281 50.03.3304 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 2,700,000 3,600,000

3282 50.03.3305Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túithừa Meckel không biến chứng 2,700,000 3,600,000

3283 50.03.3306Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túithừa Meckel 2,700,000 3,600,000

3284 50.03.3307 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su 2,700,000 3,600,000

3285 50.03.3308Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêmphúc mạc thai nhi 2,700,000 3,600,000

3286 50.03.3309Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 1,500,000 2,000,000

3287 50.03.3310 Phẫu thuật tắc ruột do giun 1,500,000 2,000,000

3288 50.03.3311 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 1,500,000 2,000,000

3289 50.03.3312Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc doviêm ruột hoại tử biến chứng 2,700,000 3,600,000

3290 50.03.3313Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dâychằng không cắt nối ruột 1,500,000 2,000,000

3291 50.03.3314Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dâychằng có cắt nối ruột 2,700,000 3,600,000

3292 50.03.3315Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơsinh

1,500,000 2,000,000

3293 50.03.3316 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 1,200,000 1,600,000

3294 50.03.3317 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 1,500,000 2,000,000

3295 50.03.3318Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nốingay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 2,700,000 3,600,000

3296 50.03.3319 Cắt lại đại tràng 2,700,000 3,600,000

3297 50.03.3320 Cắt đoạn đại tràng 2,700,000 3,600,000

3298 50.03.3321 Đóng hậu môn nhân tạo 2,700,000 3,600,000

3299 50.03.3322 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 2,700,000 3,600,000

3300 50.03.3324Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràngbẩm sinh 2 thì

2,700,000 3,600,000

3301 50.03.3325Thụt tháo đại tràng trong phình đạitràng bẩm sinh 675,000 900,000

Trang 135

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3302 50.03.3326 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 1,050,000 1,400,000

3303 50.03.3328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 2,700,000 3,600,000

3304 50.03.3329Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già 1,500,000 2,000,000

3305 50.03.3330 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,700,000 3,600,000

3306 50.03.3331 Cắt đoạn ruột non 1,500,000 2,000,000

3307 50.03.3332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 1,200,000 1,600,000

4. Hậu môn – trực tràng

3308 50.03.3333Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trựctràng

3,750,000 5,000,000

3309 50.03.3334 Phẫu thuật điều trị còn ổ nhớp 3,750,000 5,000,000

3310 50.03.3335 Phẫu thuật điều trị còn ổ nhớp lộ ngoài 3,750,000 5,000,000

3311 50.03.3336 Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn 2,700,000 3,600,000

3312 50.03.3337Phẫu thuật tạo hình cơ tròn hậu mônđiều trị mất tự chủ hậu môn 2,700,000 3,600,000

3313 50.03.3338 Phẫu thuật tạo hình hậu môn 2,700,000 3,600,000

3314 50.03.3339 Phẫu thuật Delorme 1,500,000 2,000,000

3315 50.03.3340 Phẫu thuật Hanley 1,500,000 2,000,000

3316 50.03.3342Phẫu thuật sa trực tràng đường bụnghoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 2,700,000 3,600,000

3317 50.03.3343Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trựctràng một thì

2,700,000 3,600,000

3318 50.03.3344Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trựctràng nhiều thì

2,700,000 3,600,000

3319 50.03.3345Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình1 thì/2 thì

2,700,000 3,600,000

3320 50.03.3346Xử trí vết thương tầng sinh môn phứctạp 2,700,000 3,600,000

3321 50.03.3347 Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột 1,500,000 2,000,000

3322 50.03.3348 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 1,200,000 1,600,000

3323 50.03.3349Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hayphẫu thuật lại 2,700,000 3,600,000

3324 50.03.3350 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 1,200,000 1,600,000

Chưa bao gồm máycắt nối tự động vàghim khâu máy cắtnối, khóa kẹp mạchmáu, vật liệu cầm máu.

3325 50.03.3351

Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trựctràng bằng đường bụng kết hợp đườngsau trực tràng

3,750,000 5,000,000

3326 50.03.3352

Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trựctràng bằng đường trước xương cùng vàsau trực tràng

2,700,000 3,600,000

3327 50.03.3353Phẫu thuật tạo hình hậu môn nắp (DenisBrown)

1,500,000 2,000,000

Trang 136

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3328 50.03.3354 Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng 1,200,000 1,600,000

3329 50.03.3355Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môntrong điều trị sa trực tràng

1,500,000 2,000,000

3330 50.03.3356

Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểuoverlap trong điều trị đứt cơ vùng hậumôn)

2,700,000 3,600,000

3331 50.03.3357 Phẫu thuật Đặt mảnh ghép trong điều trịbệnh sa trực tràng kiểu túi (Rectocele)

2,700,000 3,600,000

3332 50.03.3358Phẫu thuật giải ép thần kinh thẹn trongđiều trị đau hậu môn 2,700,000 3,600,000

3333 50.03.3359Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêuâm (DGHAL)

1,500,000 2,000,000

3334 50.03.3360Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phươngpháp Longo cải biên

1,500,000 2,000,000

3335 50.03.3361

Phẫu thuật phục hồi cơ nâng hậu mônqua đường hậu môn trong điều trịRectocele

2,700,000 3,600,000

3336 50.03.3362

Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu cáinhà (Housing Flap) trong điều trị hẹphậu môn

2,700,000 3,600,000

3337 50.03.3363Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu Y-Vtrong điều trị hẹp hậu môn 1,500,000 2,000,000

3338 50.03.3364 Cắt cơ tròn trong 1,200,000 1,600,000

3339 50.03.3374 Nong hậu môn dưới gây mê 1,050,000 1,400,000

3340 50.03.3375 Nong hậu môn không gây mê 300,000 400,000

3341 50.03.3377 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 1,500,000 2,000,0005. Bẹn - Bụng

3342 50.03.3381Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thànhbụng 2,700,000 3,600,000

3343 50.03.3382

Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiềukhung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụtkết hơp đường bụng

3,750,000 5,000,000

3344 50.03.3383 Cắt nang/polyp rốn 1,200,000 1,600,000

3345 50.03.3384 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 2,700,000 3,600,000

3346 50.03.3385Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổbụng 1,500,000 2,000,000

3347 50.03.3386Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiênphát

1,500,000 2,000,000

3348 50.03.3387 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 1,500,000 2,000,000

3349 50.03.3388Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruộtkhông cắt ruột 1,500,000 2,000,000

3350 50.03.3389Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột cócắt nối ruột 2,700,000 3,600,000

3351 50.03.3390 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 2,700,000 3,600,000

Trang 137

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3352 50.03.3391 Cắt u nang buồng trứng 1,500,000 2,000,000

3353 50.03.3392 Cắt u tuyến thượng thận 2,700,000 3,600,000

3354 50.03.3393Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùngcụt bằng đường mổ cùng cụt 2,700,000 3,600,000

3355 50.03.3394 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 1,200,000 1,600,000

3356 50.03.3395 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 1,500,000 2,000,000

3357 50.03.3396 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 1,500,000 2,000,000

3358 50.03.3397Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 1,500,000 2,000,000

3359 50.03.3398Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa saumổ 2,700,000 3,600,000

3360 50.03.3399 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 1,200,000 1,600,000

3361 50.03.3400 Lấy máu tụ tầng sinh môn 1,200,000 1,600,000

3362 50.03.3401Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụngthường 1,200,000 1,600,000

3363 50.03.3402 Mở bụng thăm dò 1,200,000 1,600,000

3364 50.03.3403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần 1,500,000 2,000,000

3365 50.03.3404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn 1,200,000 1,600,000

3366 50.03.3406 Chích áp xe tầng sinh môn 1,200,000 1,600,000

3367 50.03.3407Phẫu thuật vết thương tầng sinh mônđơn giản 1,200,000 1,600,000

D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY1. Gan

3368 50.03.3409Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnhmạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới 2,700,000 3,600,000

3369 50.03.3411Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắtgan lớn 2,700,000 3,600,000

3370 50.03.3412 Cắt hạ phân thùy gan 2,700,000 3,600,000

3371 50.03.3413Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắtgan nhỏ 2,700,000 3,600,000

3372 50.03.3414 Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng 1,500,000 2,000,000

3373 50.03.3415Khâu vỡ gan do chấn thương, vếtthương gan 1,500,000 2,000,000

2. Mật

3374 50.03.3417Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan -hỗng tràng

2,700,000 3,600,000

3375 50.03.3418Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạohình đường mật 2,700,000 3,600,000

3376 50.03.3419 Tán sỏi đường mật bằng thủy điện lực 1,800,000 2,400,000

3377 50.03.3420Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫnlưu trong gan và cắt gan 2,700,000 3,600,000

3378 50.03.3421 Nối ống mật chủ - tá tràng 2,700,000 3,600,000

3379 50.03.3422Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehrkèm tạo hình cơ thắt Oddi 2,700,000 3,600,000

3380 50.03.3423 Phẫu thuật sỏi trong gan 2,700,000 3,600,000

Trang 138

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3381 50.03.3424Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật:thắt động mạch gan 2,700,000 3,600,000

3382 50.03.3425Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan

2,700,000 3,600,000

3383 50.03.3426Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩmsinh

2,700,000 3,600,000

3384 50.03.3427 Cắt túi mật 1,500,000 2,000,000

3385 50.03.3428Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫnlưu Kehr 2,700,000 3,600,000

3386 50.03.3429Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun,mở ống mật chủ lấy giun 2,700,000 3,600,000

3387 50.03.3430Phẫu thuật điều trị thủng đường mậtngoài gan

2,700,000 3,600,000

3388 50.03.3431 Nối mật – ruột – da 2,700,000 3,600,000

3389 50.03.3432Nối mật – da bằng quai ruột biệt lậphoặc túi mật 2,700,000 3,600,000

3390 50.03.3433Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùygan

2,700,000 3,600,000

3391 50.03.3434Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr,phẫu thuật lại 2,700,000 3,600,000

3392 50.03.3436Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột

2,700,000 3,600,000

3393 50.03.3437 Nối ống mật chủ - hỗng tràng 1,500,000 2,000,000

3394 50.03.3438 Dẫn lưu đường mật ra da 1,500,000 2,000,000

3395 50.03.3439 Đặt bộ phận giả đường mật qua da 1,500,000 2,000,000

3396 50.03.3440Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thờiđường mật qua da. 1,800,000 2,400,000

3397 50.03.3441Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, quada

1,800,000 2,400,000

3398 50.03.3442 Nối túi mật - hỗng tràng 1,500,000 2,000,000

3399 50.03.3443 Dẫn lưu túi mật 1,200,000 1,600,000

3400 50.03.3444 Dẫn lưu nang ống mật chủ 1,200,000 1,600,000

3. Lách - Tuỵ3401 50.03.3446 Đặt stent nang giả tuỵ 1,050,000 1,400,000

3402 50.03.3447 Cắt khối tá - tuỵ 3,750,000 5,000,000

3403 50.03.3448 Phẫu thuật Fray 2,700,000 3,600,000

3404 50.03.3449Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung -hỗng tràng

2,700,000 3,600,000

3405 50.03.3450 Nối ống tuỵ-hỗng tràng 2,700,000 3,600,000

3406 50.03.3451Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụycòn lại với quai hỗng tràng

2,700,000 3,600,000

3407 50.03.3452 Cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường insulin 2,700,000 3,600,000

3408 50.03.3453Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơlách, huyết tán… 2,700,000 3,600,000

3409 50.03.3454 Nối nang tụy - dạ dày 2,700,000 3,600,000

Trang 139

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3410 50.03.3455 Nối nang tụy - hỗng tràng 2,700,000 3,600,000

3411 50.03.3456 Cắt đuôi tuỵ 2,700,000 3,600,000

3412 50.03.3457 Cắt thân+ đuôi tuỵ 2,700,000 3,600,000

3413 50.03.3458 Dẫn lưu áp xe tụy 1,200,000 1,600,000

3414 50.03.3459Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầmmáu

1,500,000 2,000,000

3415 50.03.3460Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cungmạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 1,500,000 2,000,000

3416 50.03.3461 Cắt lách bán phần do chấn thương 2,700,000 3,600,000

3417 50.03.3462 Khâu lách do chấn thương 2,700,000 3,600,000

3418 50.03.3463 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 2,700,000 3,600,000

Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC1. Thận

3419 50.03.3465Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa,thận đa nang 2,700,000 3,600,000

3420 50.03.3466 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi 1,500,000 2,000,000

3421 50.03.3467Bóc bạch mạch quanh thận, điều trịbệnh đái dư­ỡng chấp 1,500,000 2,000,000

3422 50.03.3468Ghép thận tự thân trong cấp cứu dochấn thương cuống thận 2,700,000 3,600,000

3423 50.03.3469Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạcchỗ trong thận niệu quản đôi 2,700,000 3,600,000

3424 50.03.3470 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 2,700,000 3,600,000

3425 50.03.3471 Cắt thận đơn thuần 2,700,000 3,600,000

3426 50.03.3472 Cắt một nửa thận 2,700,000 3,600,000

3427 50.03.3473 Phẫu thuật treo thận 1,200,000 1,600,000

3428 50.03.3474 Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản 2,700,000 3,600,000

3429 50.03.3475 Lấy sỏi san hô thận 1,500,000 2,000,000

3430 50.03.3476 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 1,500,000 2,000,000

3431 50.03.3477Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưuthận 1,500,000 2,000,000

3432 50.03.3478Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve)có hạ nhiệt 2,700,000 3,600,000

3433 50.03.3479 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 1,500,000 2,000,000

3434 50.03.3480 Tán sỏi ngoài cơ thể 1,500,000 2,000,000

3435 50.03.3481 Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận 2,700,000 3,600,000

3436 50.03.3482 Dẫn lưu đài bể thận qua da 2,700,000 3,600,000

3437 50.03.3483 Cắt eo thận móng ngựa 2,700,000 3,600,000

3438 50.03.3484Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thậnbán phần trong chấn thương thận 2,700,000 3,600,000

3439 50.03.3485 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản+ kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

2,700,000 3,600,000

3440 50.03.3486 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,500,000 2,000,000

Trang 140

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3441 50.03.3487Phẫu thuật lại do rò ống tiết niệu ổ bụngsau mổ 2,700,000 3,600,000

3442 50.03.3488 Dẫn lưu thận 1,500,000 2,000,000

3443 50.03.3489Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,500,000 2,000,000

2. Niệu quản3444 50.03.3490 Nối niệu quản - đài thận 2,700,000 3,600,000

3445 50.03.3491 Cắt nối niệu quản 2,700,000 3,600,000

3446 50.03.3492 Lấy sỏi niệu quản 2,700,000 3,600,000

3447 50.03.3493 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 2,700,000 3,600,000

3448 50.03.3494 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 2,700,000 3,600,000

3449 50.03.3495 Đặt bộ phận giả niệu quản qua da 2,700,000 3,600,000

3450 50.03.3496 Nong niệu quản 1,500,000 2,000,000

3451 50.03.3497 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 1,500,000 2,000,000

3452 50.03.3498Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên

1,500,000 2,000,000

3453 50.03.3499 Đóng dẫn lưu niệu quản 1 bên/ 2 bên 2,700,000 3,600,000

3454 50.03.3500Trồng niệu quản vào bàng quang 1bên/2 bên

2,700,000 3,600,000

3455 50.03.3501Nối niệu quản - niệu quản trong thậnniệu quản đôi còn chức năng 1,500,000 2,000,000

3. Bàng quang

3456 50.03.3502Phẫu thuật tái tạo bàng quang bằng bàngquang mới 3,750,000 5,000,000

3457 50.03.3503Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hìnhbàng quang kiểu Studder 3,750,000 5,000,000

3458 50.03.3504 Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang 3,750,000 5,000,000

3459 50.03.3505

Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằngnối bàng quang với trực tràng theo kiểuDuhamel

2,700,000 3,600,000

3460 50.03.3506 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 2,700,000 3,600,000

3461 50.03.3507Mổ sa bàng quang qua ngã âm đạo (tạohình thành trước âm đạo) 2,700,000 3,600,000

3462 50.03.3508Tạo hình bàng quang bằng một đoạn ruột

3,750,000 5,000,000

3463 50.03.3509 Tạo hình cổ bàng quang 2,700,000 3,600,000

3464 50.03.3510Cắt một nửa bàng quang có tạo hìnhbằng ruột 3,750,000 5,000,000

3465 50.03.3511 Phẫu thuật điều trị bàng quang lộ ngoài 3,750,000 5,000,000

3466 50.03.3512 Phẫu thuật điều trị bàng quang thần kinh 3,750,000 5,000,000

3467 50.03.3513Phẫu thuật tạo hình tăng dung tích bàngquang

3,750,000 5,000,000

3468 50.03.3514Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hìnhruột - bàng quang

3,750,000 5,000,000

Trang 141

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3469 50.03.3515

Tạo hình bàng quang và dương vật mộtthì ở trẻ sơ sinh trong bàng quang lộngoài

3,750,000 5,000,000

3470 50.03.3516Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lạibàng quang

2,700,000 3,600,000

3471 50.03.3517Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ ròbàng quang

2,700,000 3,600,000

3472 50.03.3518Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruộtđơn thuần 2,700,000 3,600,000

3473 50.03.3519 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 1,500,000 2,000,000

3474 50.03.3520Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quảnvào ruột 3,750,000 5,000,000

3475 50.03.3521Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàngquang-tử cung, trực tràng

2,700,000 3,600,000

3476 50.03.3522Cắt bàng quang, đ­ưa niệu quản ra ngoàida

2,700,000 3,600,000

3477 50.03.3523 Cắt cổ bàng quang 2,700,000 3,600,000

3478 50.03.3524 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 1,500,000 2,000,000

3479 50.03.3525 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 1,500,000 2,000,000

3480 50.03.3526Thay ống thông dẫn lưu thận, bàngquang

1,500,000 2,000,000

3481 50.03.3527 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 2,700,000 3,600,000

3482 50.03.3528

Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang(Sling) trong tiểu không kiểm soát khigắng sức

2,700,000 3,600,000

3483 50.03.3529Dẫn lưu bàng quang trên xương mubằng ống thông 1,500,000 2,000,000

3484 50.03.3530Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lạibàng quang

1,500,000 2,000,000

3485 50.03.3532 Mở thông bàng quang 1,500,000 2,000,000

3486 50.03.3533 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,500,000 2,000,000

3487 50.03.3534 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,500,000 2,000,000

3488 50.03.3535 Đặt ống thông bàng quang 300,000 400,000

4. Niệu đạo

3489 50.03.3536Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩmsinh

2,700,000 3,600,000

3490 50.03.3537Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩmsinh

2,700,000 3,600,000

3491 50.03.3538Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trựctràng bẩm sinh 2,700,000 3,600,000

3492 50.03.3539 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ 2,700,000 3,600,000

3493 50.03.3540Phẫu thuật dị tật hậu môn-trực tràng cótạo hình niệu đạo 3,750,000 5,000,000

3494 50.03.3541 Đóng các lỗ rò niệu đạo 2,700,000 3,600,000

Trang 142

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3495 50.03.3542Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệttrong điều trị ung thư tuyến tiền liệt 3,750,000 5,000,000

3496 50.03.3543 Cắt nối niệu đạo trước 2,700,000 3,600,000

3497 50.03.3544 Cắt nối niệu đạo sau 2,700,000 3,600,000

3498 50.03.3545Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 3,750,000 5,000,000

3499 50.03.3546 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 2,700,000 3,600,000

3500 50.03.3547 Lấy sỏi niệu đạo 2,700,000 3,600,000

3501 50.03.3548Tạo hình niệu đạo trong túi thừa niệuđạo 2,700,000 3,600,000

3502 50.03.3549Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rònước tiểu 2,700,000 3,600,000

3503 50.03.3550 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 2,700,000 3,600,0005. Sinh dục

3504 50.03.3551Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữgiới 2,700,000 3,600,000

3505 50.03.3552 Phẫu thuật điều trị són tiểu 2,700,000 3,600,000

3506 50.03.3553Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nângniệu đạo TOT 2,700,000 3,600,000

3507 50.03.3554Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tínhdo gien

3,750,000 5,000,000

3508 50.03.3555 Làm lại thành âm đạo 2,700,000 3,600,000

3509 50.03.3556 Tạo hình âm đạo 2,700,000 3,600,000

3510 50.03.3557 Tạo hình một phần âm vật 2,700,000 3,600,000

3511 50.03.3558 Phẫu thuật tạo hình âm vật, âm đạo 2,700,000 3,600,000

3512 50.03.3559Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuônnong

2,700,000 3,600,000

3513 50.03.3560Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừngtinh

2,700,000 3,600,000

3514 50.03.3561 Tạo hình dương vật, phẫu thuật một thì 2,700,000 3,600,000

3515 50.03.3562Phẫu thuật điều trị hội chứng dương vậtbị vùi lấp 2,700,000 3,600,000

3516 50.03.3563Tạo hình cơ quan sinh dục ngoài chongười bệnh mơ hồ giới tính 2,700,000 3,600,000

3517 50.03.3564Phẫu thuật điều trị ứ dịch/mủ tử cungteo âm đạo 2,700,000 3,600,000

3518 50.03.3565Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên ngườibệnh mơ hồ giới tính 2,700,000 3,600,000

3519 50.03.3566 Tạo hình âm đạo bằng ruột 3,750,000 5,000,000

3520 50.03.3567

Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tậtbàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng 3,750,000 5,000,000

3521 50.03.3568 Phẫu thuật nối dương vật bị đứt lìa 3,750,000 5,000,000

3522 50.03.3569Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệchthấp (hypospadias) 1 thì

2,700,000 3,600,000

Trang 143

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3523 50.03.3570Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệchthấp (hypospadias) 2 thì

2,700,000 3,600,000

3524 50.03.3571Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu mặtlưng dương vật (epispadias) 2,700,000 3,600,000

3525 50.03.3572Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bênmột thì

2,700,000 3,600,000

3526 50.03.3573Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bênmột thì

2,700,000 3,600,000

3527 50.03.3574Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bênhai thì

2,700,000 3,600,000

3528 50.03.3575Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bênhai thì

2,700,000 3,600,000

3529 50.03.3576 Cắt tinh mạc 1,500,000 2,000,000

3530 50.03.3577 Cắt mào tinh 1,500,000 2,000,000

3531 50.03.3578Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoànxoắn 1,500,000 2,000,000

3532 50.03.3579Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹpmiệng sáo 1,500,000 2,000,000

3533 50.03.3580 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,500,000 2,000,000

3534 50.03.3581Cắt dương vật không vét hạch, cắt mộtnửa dương vật 2,700,000 3,600,000

3535 50.03.3582Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 2,700,000 3,600,000

3536 50.03.3583Phẫu thuật tràn dịch màng tinhhoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên

1,500,000 2,000,000

3537 50.03.3584Phẫu thuật tràn dịch màng tinhhoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên

1,500,000 2,000,000

3538 50.03.3585 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 2,700,000 3,600,000

3539 50.03.3586 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,700,000 3,600,000

3540 50.03.3587 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 2,700,000 3,600,000

3541 50.03.3588Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dươngvật 1,500,000 2,000,000

3542 50.03.3589 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 2,700,000 3,600,000

3543 50.03.3590 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 2,700,000 3,600,000

3544 50.03.3591 Phẫu thuật toác khớp mu 3,750,000 5,000,000

3545 50.03.3592Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hìnhdương vật 2,700,000 3,600,000

3546 50.03.3593Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịchâm đạo, tử cung 2,700,000 3,600,000

3547 50.03.3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 1,500,000 2,000,000

3548 50.03.3595 Tách màng ngăn âm hộ 1,200,000 1,600,000

3549 50.03.3596Phẫu thuật thăm dò bìu trong đau bìucấp ở trẻ em 2,700,000 3,600,000

Trang 144

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3550 50.03.3597

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng cho ngườibệnh không sờ thấy và siêu âm khôngthấy tinh hoàn

2,700,000 3,600,000

3551 50.03.3598

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹncho người bệnh không sờ thấy và siêuâm không thấy tinh hoàn

2,700,000 3,600,000

3552 50.03.3599Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2bên

1,500,000 2,000,000

3553 50.03.3600 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu 1,500,000 2,000,000

3554 50.03.3601 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,700,000 3,600,000

3555 50.03.3602Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật(Peyronie)

2,700,000 3,600,000

3556 50.03.3603 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,500,000 2,000,000

3557 50.03.3604 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) 1,500,000 2,000,000

3558 50.03.3605 Mở rộng lỗ sáo 1,500,000 2,000,000

3559 50.03.3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 1,500,000 2,000,000

E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH

1. Cột sống - Ngực3560 50.03.3609 Ghép xương chấn thương cột sống cổ 3,750,000 5,000,000

3561 50.03.3610Ghép xương chấn thương cột sống thắtlưng 2,700,000 3,600,000

3562 50.03.3611 Cắt lá xương sống 2,700,000 3,600,000

3563 50.03.3612 Kết hợp xương cột sống cổ lối trước 3,750,000 5,000,000

3564 50.03.3613 Kết hợp xương cột sống cổ lối sau 3,750,000 5,000,000

3565 50.03.3614Lấy thân đốt sống, cố định cột sống vàghép xương liên thân đốt (xương tự thâncó hoặc không có lồng titanium) (ALIP)

3,750,000 5,000,000

3566 50.03.3615Cố định cột sống ngực bằng hệ thốngmóc

3,750,000 5,000,000

3567 50.03.3616 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 3,750,000 5,000,000

3568 50.03.3617Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xươngsau trượt đốt sống L4-5, L5-S1 2,700,000 3,600,000

3569 50.03.3618

Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườnở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnhhình lồng ngực)

2,700,000 3,600,000

3570 50.03.3619Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực quađường sau 2,700,000 3,600,000

3571 50.03.3620Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực quađường sau 2,700,000 3,600,000

3572 50.03.3621Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghépxương 3,750,000 5,000,000

3573 50.03.3622Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đườngtrước và hàn khớp 2,700,000 3,600,000

Trang 145

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3574 50.03.3623Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đườngtrước và hàn khớp 2,700,000 3,600,000

3575 50.03.3624 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước+ cố định cột sống và ghép xương

3,750,000 5,000,000

3576 50.03.3626 Phẫu thuật trượt thân đốt sống 2,700,000 3,600,000

3577 50.03.3627Nắn tr­ượt và cố định cột sống trongtrượt đốt sống 2,700,000 3,600,000

3578 50.03.3628Ghép xương chấn thương cột sống thắtlưng 2,700,000 3,600,000

3579 50.03.3629

Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉthép dưới cung sau đốt sống (phươngpháp Luqué)

2,700,000 3,600,000

3580 50.03.3630 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 2,700,000 3,600,000

3581 50.03.3631Cố định cột sống và hàn khớp qua liênthân đường sau (PLIP) 2,700,000 3,600,000

3582 50.03.3632Cố định cột sống và hàn khớp liên thânđốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLIP) 2,700,000 3,600,000

3583 50.03.3633 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 2,700,000 3,600,000

3584 50.03.3634Giải phóng chèn ép chấn thương cộtsống thắt lưng 2,700,000 3,600,000

3585 50.03.3635 Cắt bỏ dây chằng vàng 2,700,000 3,600,000

3586 50.03.3636 Mở cung sau cột sống ngực 2,700,000 3,600,000

3587 50.03.3637Giải phóng chèn ép chấn thương cộtsống thắt lưng 2,700,000 3,600,000

3588 50.03.3638Phẫu thuật cố định cột sống bằng cungkim loại 2,700,000 3,600,000

3589 50.03.3639Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễthần kinh chọn lọc 3,750,000 5,000,000

3590 50.03.3640Phẫu thuật điều trị đa chấn thương phứctạp (sọ não, ngực, bụng, chi) 3,750,000 5,000,000

3591 50.03.3641Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực 3,750,000 5,000,000

3592 50.03.3642Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắtlưng 3,750,000 5,000,000

2. Vai

3593 50.03.3643 Phẫu thuật xương bả vai lên cao 2,700,000 3,600,000

3594 50.03.3644Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhịđầu, tam đầu 2,700,000 3,600,000

3595 50.03.3645 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ 2,700,000 3,600,000

3596 50.03.3646 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 2,700,000 3,600,000

3597 50.03.3647 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 2,700,000 3,600,000

3598 50.03.3648 Tháo khớp vai 2,700,000 3,600,000

3599 50.03.3649Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãyxương đòn

2,700,000 3,600,000

Trang 146

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3600 50.03.3650Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặcghép xương đồng loại điều trị u xương 2,700,000 3,600,000

3601 50.03.3651 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 2,700,000 3,600,0003. Cánh, cẳng tay

3602 50.03.3652Phẫu thuật điều trị không có xương quay 2,700,000 3,600,000

3603 50.03.3653 Phẫu thuật điều trị không có xương trụ 2,700,000 3,600,000

3604 50.03.3654Chuyển gân liệt thần kinh quay, giữahay trụ 2,700,000 3,600,000

3605 50.03.3655Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụtrên

2,700,000 3,600,000

3606 50.03.3656Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổgãy dưới C Arm 2,700,000 3,600,000

3607 50.03.3657Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặcghép xương đồng loại điều trị u xương 2,700,000 3,600,000

3608 50.03.3658

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửakháng sinh liên tục điều trị viêm xươngtủy giai đoạn trung gian

2,700,000 3,600,000

3609 50.03.3659 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 1,500,000 2,000,000

3610 50.03.3660Kéo dài chi trên bằng phương phápIlizarov

2,700,000 3,600,000

3611 50.03.3661Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửatrục 2,700,000 3,600,000

3612 50.03.3662 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 1,500,000 2,000,000

3613 50.03.3663Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổnthương thần kinh hoặc mạch máu 2,700,000 3,600,000

3614 50.03.3664Cố định Kirschner trong gãy đầu trênxương cánh tay 1,500,000 2,000,000

3615 50.03.3665Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 2,700,000 3,600,000

3616 50.03.3666 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 1,500,000 2,000,000

3617 50.03.3667 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 1,500,000 2,000,000

3618 50.03.3668 Cắt đoạn khớp khuỷu 1,500,000 2,000,000

3619 50.03.3669 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 2,700,000 3,600,000

3620 50.03.3670 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não 2,700,000 3,600,000

3621 50.03.3671 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2,700,000 3,600,000

3622 50.03.3672 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 2,700,000 3,600,000

3623 50.03.3673Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xươngquay

1,500,000 2,000,000

3624 50.03.3674 Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên 2,700,000 3,600,000

3625 50.03.3675Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay vàtrật khớp quay trụ dưới 2,700,000 3,600,000

3626 50.03.3676Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles

1,500,000 2,000,000

Trang 147

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3627 50.03.3677Phẫu thuật giải phóng dây giữa tronghội chứng ống cổ tay 1,500,000 2,000,000

3628 50.03.3678Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắnchỉnh cố định tạm thời 1,200,000 1,600,000

3629 50.03.3679 Phẫu thuật gãy Monteggia 1,500,000 2,000,000

3630 50.03.3680 Cắt cụt cánh tay 1,200,000 1,600,000

3631 50.03.3681 Tháo khớp khuỷu 1,200,000 1,600,000

3632 50.03.3682 Cắt cụt cẳng tay 1,500,000 2,000,000

3633 50.03.3683 Tháo khớp cổ tay 1,500,000 2,000,000

3634 50.03.3684Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánhtay

1,500,000 2,000,000

3635 50.03.3685Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục,mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 1,200,000 1,600,000

3636 50.03.3686Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọcxương cánh tay 1,500,000 2,000,000

3637 50.03.3687Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục,mổ, nạo, dẫn lưu 1,200,000 1,600,000

3638 50.03.3688Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy haixương cẳng tay 1,500,000 2,000,000

3639 50.03.3689Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2xương cẳng tay 1,500,000 2,000,000

3640 50.03.3690Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1xương cẳng tay 1,500,000 2,000,000

4. Bàn, ngón tay

3641 50.03.3691Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổnthương phức tạp 1,500,000 2,000,000

3642 50.03.3692 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 1,500,000 2,000,000

3643 50.03.3693 Thay khớp liên đốt các ngón tay 1,500,000 2,000,000

3644 50.03.3694 Đặt vít gãy trật xương thuyền 1,500,000 2,000,000

3645 50.03.3695Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón Iđiều trị tách ngón I bẩm sinh 1,500,000 2,000,000

3646 50.03.3696Phẫu thuật điều trị tách bàn tay (càngcua)

1,500,000 2,000,000

3647 50.03.3697Phẫu thuật điều trị trật khớp bàn- ngón Ibẩm sinh 1,500,000 2,000,000

3648 50.03.3699Kéo dài ngón tay bằng khung cố địnhngoài

2,700,000 3,600,000

3649 50.03.3700 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não 2,700,000 3,600,000

3650 50.03.3701Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giảiquyết biến dạng vuốt trụ 2,700,000 3,600,000

3651 50.03.3702 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay 1,500,000 2,000,000

3652 50.03.3703Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiềuđốt bàn

1,500,000 2,000,000

3653 50.03.3704Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêmbao hoạt dịch 1,500,000 2,000,000

Trang 148

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3654 50.03.3705Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng vàdưới 2 ngón tay 2,700,000 3,600,000

3655 50.03.3707Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, dichứng vết thương bàn tay 2,700,000 3,600,000

3656 50.03.3708Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngóncái

3,750,000 5,000,000

3657 50.03.3709 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 3,750,000 5,000,000

3658 50.03.3710 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 1,200,000 1,600,000

3659 50.03.3711 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 1,500,000 2,000,000

3660 50.03.3712Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợpxương với Kirschner hoặc nẹp vít 1,500,000 2,000,000

5. Hông - Đùi

3661 50.03.3713Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩmsinh

2,700,000 3,600,000

3662 50.03.3714Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xươngtạo varus) 2,700,000 3,600,000

3663 50.03.3715Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xươngchậu, tạo mái che đầu xương đùi) 2,700,000 3,600,000

3664 50.03.3716 Phẫu thuật cứng cơ may 2,700,000 3,600,000

3665 50.03.3717Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổcối phức tạp 2,700,000 3,600,000

3666 50.03.3718Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãykhung chậu 2,700,000 3,600,000

3667 50.03.3719Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điềutrị ngắn chi 2,700,000 3,600,000

3668 50.03.3720Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặcghép xương đồng loại điều trị u xương 2,700,000 3,600,000

3669 50.03.3721

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửakháng sinh liên tục điều trị viêm xươngtủy giai đoạn trung gian

2,700,000 3,600,000

3670 50.03.3722 Phẫu thuật toác khớp mu 2,700,000 3,600,000

3671 50.03.3723 Tháo khớp háng 2,700,000 3,600,000

3672 Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng 2,700,000 3,600,000

3673 50.03.3725 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 2,700,000 3,600,000

3674 50.03.3726 Phẫu thuật cắt cụt đùi 1,500,000 2,000,000

3675 50.03.3727Kết xương đinh nẹp một khối gãy liềnmấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 2,700,000 3,600,000

3676 50.03.3728Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồicầu, liên lồi cầu 2,700,000 3,600,000

3677 50.03.3729 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 2,700,000 3,600,000

3678 50.03.3730 Phẫu thuật trật khớp háng 2,700,000 3,600,000

3679 50.03.3731 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 2,700,000 3,600,000

3680 50.03.3732 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 2,700,000 3,600,000

3681 50.03.3733Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầuxương chày 2,700,000 3,600,000

Trang 149

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3682 50.03.3734 Kéo dài đùi bằng phương pháp Ilizarov 2,700,000 3,600,000

3683 50.03.3735 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 1,500,000 2,000,000

3684 50.03.3736Phẫu thuật gấp và khép khớp háng dobại não

2,700,000 3,600,000

3685 50.03.3737Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới CArm

2,700,000 3,600,000

3686 50.03.3738Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày vàđầu trên xương chày 2,700,000 3,600,000

3687 50.03.3739Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắnchỉnh cố định tạm thời 1,500,000 2,000,000

3688 50.03.3740 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 2,700,000 3,600,000

3689 50.03.3741Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ,nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,700,000 3,600,000

3690 50.03.3742 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 1,500,000 2,000,000

3691 50.03.3743 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu 2,700,000 3,600,000

3692 50.03.3744 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 2,700,000 3,600,0006. Khớp gối

3693 50.03.3745 Tái tạo dây chằng trước khớp gối 2,700,000 3,600,000

3694 50.03.3746 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 2,700,000 3,600,000

3695 50.03.3747 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 2,700,000 3,600,000

3696 50.03.3748 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh 2,700,000 3,600,000

3697 50.03.3749 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè 1,500,000 2,000,000

3698 50.03.3750Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh 2,700,000 3,600,000

3699 50.03.3751Phẫu thuật thay lại dây chằng chéotrước khớp gối 2,700,000 3,600,000

3700 50.03.3752Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nốidài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh 2,700,000 3,600,000

3701 50.03.3753Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối dobại não trong trường hợp nặng 2,700,000 3,600,000

3702 50.03.3754Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãyxương bánh chè 1,500,000 2,000,000

3703 50.03.3755 Tháo khớp gối 1,500,000 2,000,000

3704 50.03.3756 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống 1,200,000 1,600,0007. Cẳng chân

3705 50.03.3757Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điềutrị ngắn chi 1,500,000 2,000,000

3706 50.03.3758 Đóng đinh xương chày mở 1,500,000 2,000,000

3707 50.03.3759 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 2,700,000 3,600,000

3708 50.03.3760 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 2,700,000 3,600,000

3709 50.03.3761 Phẫu thuật chân chữ O 2,700,000 3,600,000

3710 50.03.3762 Phẫu thuật chân chữ X 2,700,000 3,600,000

3711 50.03.3763 Phẫu thuật co gân Achille 3,750,000 5,000,000

Trang 150

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3712 50.03.3764Kéo dài cẳng chân bằng phương phápIlizarov

2,700,000 3,600,000

3713 50.03.3765Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩmsinh có ghép xương 2,700,000 3,600,000

3714 50.03.3766 Phẫu thuật khớp giả xương chầy 2,700,000 3,600,000

3715 50.03.3767 Phẫu thuật thiếu xương mác bẩm sinh 2,700,000 3,600,000

3716 50.03.3768 Chuyển cân liệt thần kinh mác nông 2,700,000 3,600,000

3717 50.03.3770 Phẫu thuật di chứng bại liệt chi dưới 2,700,000 3,600,000

3718 50.03.3771Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặcghép xương đồng loại điều trị u xương 1,500,000 2,000,000

3719 50.03.3772 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 1,500,000 2,000,000

3720 50.03.3773Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳngchân

2,700,000 3,600,000

3721 50.03.3774Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắnchỉnh cố định tạm thời 1,500,000 2,000,000

3722 50.03.3775 Cắt cụt cẳng chân 1,500,000 2,000,000

3723 50.03.3776Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục,mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,700,000 3,600,000

3724 50.03.3777

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửakháng sinh liên tục điều trị viêm xươngtủy giai đoạn trung gian

2,700,000 3,600,000

3725 50.03.3778 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 1,500,000 2,000,000

3726 50.03.3779Kết hợp xương trong trong gãy xươngmác

1,500,000 2,000,000

8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân

3727 50.03.3780Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo dobại não

2,700,000 3,600,000

3728 50.03.3781Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chânbẹt bẩm sinh 2,700,000 3,600,000

3729 50.03.3782Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bạinão

2,700,000 3,600,000

3730 50.03.3783Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càngcua)

1,500,000 2,000,000

3731 50.03.3784Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoayngoài

2,700,000 3,600,000

3732 50.03.3785Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn,xương ngón chân 1,500,000 2,000,000

3733 50.03.3786 Đặt vít gãy thân xương sên 1,500,000 2,000,000

3734 50.03.3787 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 1,500,000 2,000,000

3735 50.03.3788Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 1,500,000 2,000,000

3736 50.03.3789Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặcDupuytren

1,500,000 2,000,000

3737 50.03.3790Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chânkhoèo

1,500,000 2,000,000

Trang 151

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3738 50.03.3791 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ 1,500,000 2,000,000

3739 50.03.3792 Tháo một nửa bàn chân trước 1,500,000 2,000,000

3740 50.03.3793Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắnchỉnh cố định tạm thời 1,200,000 1,600,000

3741 50.03.3794Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong,ngoài hoặc Dupuytren 2,700,000 3,600,000

3742 50.03.3795 Tháo khớp cổ chân 1,500,000 2,000,000

3743 50.03.3796 Tháo khớp kiểu Pirogoff 1,500,000 2,000,000

3744 50.03.3797 Tháo bỏ các ngón chân 1,500,000 2,000,000

3745 50.03.3798 Tháo đốt bàn 1,500,000 2,000,000

9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh)3746 50.03.3799 Ghép da dị loại độc lập 1,500,000 2,000,000

3747 50.03.3800Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp,sâu, rộng sau chấn thương 1,500,000 2,000,000

3748 50.03.3801 Chuyển vạt da có cuống mạch 2,700,000 3,600,000

3749 50.03.3802 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 2,700,000 3,600,000

3750 50.03.3803 Nối gân gấp 2,700,000 3,600,000

3751 50.03.3804 Gỡ dính gân 1,500,000 2,000,000

3752 50.03.3805 Khâu nối thần kinh 2,700,000 3,600,000

3753 50.03.3806 Gỡ dính thần kinh 2,700,000 3,600,000

3754 50.03.3807Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng vàtrên 10cm2

1,500,000 2,000,000

3755 50.03.3808Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)

2,700,000 3,600,000

3756 50.03.3809 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 2,700,000 3,600,000

3757 50.03.3810 Ghép da tự do trên diện hẹp 1,500,000 2,000,000

3758 50.03.3811Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơthể 1,500,000 2,000,000

3759 50.03.3812Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớpgối …) 1,200,000 1,600,000

3760 50.03.3813Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát cósai khớp 2,700,000 3,600,000

3761 50.03.3814 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 1,500,000 2,000,000

3762 50.03.3815 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 1,500,000 2,000,000

3763 50.03.3816Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọcđơn thuần 1,500,000 2,000,000

3764 50.03.3817 Chích áp xe phần mềm lớn 675,000 900,000

3765 50.03.3818Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễmkhuẩn 300,000 400,000

3766 50.03.3819 Nối gân duỗi 1,500,000 2,000,000

3767 50.03.3820 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 2,700,000 3,600,000

3768 50.03.3821Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vếtthương đơn giản 675,000 900,000

Trang 152

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3769 50.03.3822Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diệntích cơ thể 1,500,000 2,000,000

3770 50.03.3823Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diệntích cơ thể 1,500,000 2,000,000

3771 50.03.3824Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 1,500,000 2,000,000

10. Nắn - Bó bột3772 50.03.3828 Bột Corset Minerve, Cravate 1,050,000 1,400,000

3773 50.03.3829Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứngVolkmann

675,000 900,000

3774 50.03.3830Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cốivà trật khớp háng 1,050,000 1,400,000

3775 50.03.3831 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 1,050,000 1,400,000

3776 50.03.3832 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 1,050,000 1,400,000

3777 50.03.3833 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 1,050,000 1,400,000

3778 50.03.3834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 1,050,000 1,400,000

3779 50.03.3835 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 1,050,000 1,400,000

3780 50.03.3837 Nắn, bó bột gãy xương hàm 1,050,000 1,400,000

3781 50.03.3838 Nắn, bó bột cột sống 1,050,000 1,400,000

3782 50.03.3841Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xươngcánh tay

1,050,000 1,400,000

3783 50.03.3842Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xươngcánh tay

1,050,000 1,400,000

3784 50.03.3843Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xươngcánh tay

1,050,000 1,400,000

3785 50.03.3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 1,050,000 1,400,000

3786 50.03.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 1,050,000 1,400,000

3787 50.03.3846Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu,khớp cổ tay 1,050,000 1,400,000

3788 50.03.3848Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánhtay trẻ em độ III và độ IV 1,050,000 1,400,000

3789 50.03.3849Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳngtay

1,050,000 1,400,000

3790 50.03.3850Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xươngcẳng tay 1,050,000 1,400,000

3791 50.03.3851Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xươngcẳng tay 1,050,000 1,400,000

3792 50.03.3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 1,050,000 1,400,000

3793 50.03.3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 675,000 900,000

3794 50.03.3856Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớpgối, khớp háng 1,050,000 1,400,000

3795 50.03.3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày 1,050,000 1,400,000

3796 50.03.3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu 1,050,000 1,400,000

3797 50.03.3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 1,050,000 1,400,000

Trang 153

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3798 50.03.3860Nắn, cố định trật khớp háng không cóchỉ định phẫu thuật 1,050,000 1,400,000

3799 50.03.3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 1,050,000 1,400,000

3800 50.03.3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 675,000 900,000

3801 50.03.3865Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xươngcẳng chân 1,050,000 1,400,000

3802 50.03.3866Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xươngcẳng chân 1,050,000 1,400,000

3803 50.03.3867 Nắn, bó bột gãy xương chày 1,050,000 1,400,000

3804 50.03.3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 1,050,000 1,400,000

3805 50.03.3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia 1,050,000 1,400,000

3806 50.03.3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 675,000 900,000

3807 50.03.3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 675,000 900,000

3808 50.03.3874 Nắn, cố định trật khớp hàm 1,050,000 1,400,000

3809 50.03.3876Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới CArm

1,050,000 1,400,000

3810 50.03.3877 Nẹp bột các loại, không nắn 300,000 400,00011. Các kỹ thuật khác

3811 50.03.3879 Cắt u máu trong xương 2,700,000 3,600,000

3812 50.03.3880 Bắt vít qua khớp 2,700,000 3,600,000

3813 50.03.3881Phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiênkhổng lồ 2,700,000 3,600,000

3814 50.03.3882Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổcement

2,700,000 3,600,000

3815 50.03.3883 Phẫu thuật kéo dài chi 2,700,000 3,600,000

3816 50.03.3884Đục nạo xương viêm và chuyển vạt chephủ 2,700,000 3,600,000

3817 50.03.3885Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động 1,800,000 2,400,000

3818 50.03.3886 Ghép trong mất đoạn xương 2,700,000 3,600,000

3819 50.03.3887Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợpxương 2,700,000 3,600,000

3820 50.03.3888Phẫu thuật can lệch, không kết hợpxương 2,700,000 3,600,000

3821 50.03.3889Kết hợp xương bằng đinh Sign khôngmở ổ gãy

2,700,000 3,600,000

3822 50.03.3890Kết hợp xương bằng phương phápkhông mổ 1,500,000 2,000,000

3823 50.03.3891 Phẫu thuật Doenig 2,700,000 3,600,000

3824 50.03.3892 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo 2,700,000 3,600,000

3825 50.03.3893 Chuyển cơ chức năng có cuống 2,700,000 3,600,000

3826 50.03.3894Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuốngmạch liền không nối 2,700,000 3,600,000

3827 50.03.3895Tạo hình mở xương phức tạp(osteotomy)

2,700,000 3,600,000

Trang 154

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3828 50.03.3896 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 2,700,000 3,600,000

3829 50.03.3897Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh vậnđộng 2,700,000 3,600,000

3830 50.03.3898 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu 675,000 900,000

3831 50.03.3899 Mở cửa sổ xương 1,500,000 2,000,000

3832 50.03.3900Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sauphẫu thuật 1,500,000 2,000,000

3833 50.03.3901 Rút đinh các loại 1,200,000 1,600,000

3834 50.03.3902 Phẫu thuật vết thương khớp 2,700,000 3,600,000

3835 50.03.3903Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơquan vận động 1,500,000 2,000,000

3836 50.03.3904Mở khoang và giải phóng mạch bị chènép của các chi 2,700,000 3,600,000

3837 50.03.3905 Rút chỉ thép xương ức 1,500,000 2,000,000

3838 50.03.3906 Đặt túi bơm giãn da 1,500,000 2,000,000

3839 50.03.3907Chuyển xoay vạt da ghép có cuốngmạch liền không nối 2,700,000 3,600,000

3840 50.03.3908Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạngđơn giản 2,700,000 3,600,000

3841 50.03.3909 Chích rạch áp xe nhỏ 1,800,000 2,400,000

3842 50.03.3910 Chích hạch viêm mủ 1,800,000 2,400,000

G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC

3843 50.03.3912Phẫu thuật tách trẻ song sinh dính nhau(conjoined twin)

3,750,000 5,000,000

3844 50.03.3913 Cắt nang giáp móng 2,700,000 3,600,000

3845 50.03.3914 Cắt rò rãnh mang 2,700,000 3,600,000

3846 50.03.3915 Cắt rò phần mềm 1,500,000 2,000,000

3847 50.03.3916 Cắt u nang bao hoạt dịch 1,500,000 2,000,000

3848 50.03.3917 Cắt rò xoang lê 2,700,000 3,600,000

3849 50.03.3918Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thànhbụng 2,700,000 3,600,000

3850 50.03.3919 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 2,700,000 3,600,000

3851 50.03.3920 Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm 1,500,000 2,000,000

3852 50.03.3921Phẫu thuật sinh thiết tổ chức phần mềmbề mặt 1,200,000 1,600,000

3853 50.03.3922Phẫu thuật sinh thiết nội quan (ngực,bụng) 1,500,000 2,000,000

3854 50.03.3923Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu saumổ 1,500,000 2,000,000

3855 50.03.3924 Cắt lọc tổ chức hoại tử 1,200,000 1,600,000

XX. PHẪU THUẬT NỘI SOIB. TAI – MŨI – HỌNG

3856 50.03.3956 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 1,500,000 2,000,000

Trang 155

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3857 50.03.3957Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu unhầy 1,500,000 2,000,000

3858 50.03.3958Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốndưới 1,500,000 2,000,000

3859 50.03.3959Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắtpolyp mũi 1,500,000 2,000,000

3860 50.03.3960 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 1,500,000 2,000,000

3861 50.03.3961 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 1,500,000 2,000,000

3862 50.03.3962 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ đơn thuần 1,500,000 2,000,000

3863 50.03.3963Phẫu thuật nội soi nạo V.A - đặt ốngthông khí

1,500,000 2,000,000

3864 50.03.3964 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ 1,500,000 2,000,000

3865 50.03.3965 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn giữa 1,500,000 2,000,000

3866 50.03.3966 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí 1,500,000 2,000,000

C. LỒNG NGỰC – PHỔI – TIM MẠCH

3867 50.03.3967 Phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm 1,500,000 2,000,000

3868 50.03.3968Phẫu thuật nội soi phế quản qua phếquản 2,700,000 3,600,000

3869 50.03.3969Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùyphổi 2,700,000 3,600,000

3870 50.03.3970 Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi 3,750,000 5,000,000

3871 50.03.3971 Phẫu thuật nội soi cắt màng tim 3,750,000 5,000,000

3872 50.03.3972Phẫu thuật nội soi cắt nối phồng độngmạch chủ bụng 3,750,000 5,000,000

3873 50.03.3973 Phẫu thuật nội soi cắt ống động mạch 2,700,000 3,600,000

3874 50.03.3974 Phẫu thuật nội soi điều tri thực quản đôi 3,750,000 5,000,000

3875 50.03.3975 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất 3,750,000 5,000,000

3876 50.03.3976 Phẫu thuật nội soi điều trị vascular ring 2,700,000 3,600,000

3877 50.03.3977Phẫu thuật nội soi treo nâng quai độngmạch chủ (aortopexy) 2,700,000 3,600,000

3878 50.03.3978Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trịthoát vị hoành trẻ sơ sinh 2,700,000 3,600,000

3879 50.03.3979Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teothực quản: nối ngay 2,700,000 3,600,000

3880 50.03.3980Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị ròkhí-thực quản 2,700,000 3,600,000

3881 50.03.3981Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nốithực quản điều trị hẹp thực quản 2,700,000 3,600,000

Trang 156

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3882 50.03.3982Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màngphổi 2,700,000 3,600,000

3883 50.03.3983Phẫu thuật nội soi điều trị tràn dưỡngchấp màng phổi 2,700,000 3,600,000

3884 50.03.3984Phẫu thuật nội soi khâu vết thương cơhoành, các tạng trong lồng ngực 2,700,000 3,600,000

3885 50.03.3985Phẫu thuật nội soi điều trị lõm lồngngực (Kỹ thuật Nuss) 2,700,000 3,600,000

3886 50.03.3986Nội soi lồng ngực lấy máu tụ trong chấnthương ngực 2,700,000 3,600,000

3887 50.03.3987Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giaocảm ngực một bên

1,500,000 2,000,000

3888 50.03.3988Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giaocảm ngực hai bên

2,700,000 3,600,000

3889 50.03.3989 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến hung 2,700,000 3,600,000

3890 50.03.3990Phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảmlồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ 2,700,000 3,600,000

3891 50.03.3991 Phẫu thuật nội soi cắt một thuỳ phổi 2,700,000 3,600,000

3892 50.03.3992 Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi 2,700,000 3,600,000

3893 50.03.3993Phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiếtchẩn đoán 2,700,000 3,600,000

3894 50.03.3994Phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí trànkhí màng phổi 2,700,000 3,600,000

3895 50.03.3995Phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí trànmáu màng phổi 2,700,000 3,600,000

3896 50.03.3996Phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ,cầm máu 2,700,000 3,600,000

3897 50.03.3997Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò±sinh thiết 2,700,000 3,600,000

3898 50.03.3998Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trịthoát vị/nhão cơ hoành trẻ lớn 2,700,000 3,600,000

D. BỤNG – TIÊU HÓA

3899 50.03.4002Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quảnbằng đại tràng

3,750,000 5,000,000

3900 50.03.4003Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóađôi (dạ dày, ruột) 2,700,000 3,600,000

3901 50.03.4004 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng 2,700,000 3,600,000

3902 50.03.4005Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trungtràng

2,700,000 3,600,000

3903 50.03.4006Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị teo ruột 2,700,000 3,600,000

3904 50.03.4007Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phânsu

2,700,000 3,600,000

Trang 157

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3905 50.03.4008Phẫu thuật nội soi điều trị không hậumôn

2,700,000 3,600,000

3906 50.03.4009 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột 2,700,000 3,600,000

3907 50.03.4010Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp phì đạimôn vị 1,500,000 2,000,000

3908 50.03.4011Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nốilớn 2,700,000 3,600,000

3909 50.03.4012Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan,u gan nhỏ 2,700,000 3,600,000

3910 50.03.4013 Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan 1,500,000 2,000,000

3911 50.03.4014Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơnthuần 1,500,000 2,000,000

3912 50.03.4015Phẫu thuật nội soi thăm dò ổ bụng ±sinh thiết 1,500,000 2,000,000

3913 50.03.4017 Phẫu thuật nội soi cắt đuôi tuỵ 2,700,000 3,600,000

3914 50.03.4018 Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tuỵ 2,700,000 3,600,000

3915 50.03.4019Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuỵtrong cường insulin 2,700,000 3,600,000

3916 50.03.4022Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ốngmật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr 2,700,000 3,600,000

3917 50.03.4023Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túimật/đường mật ngoài gan

1,500,000 2,000,000

3918 50.03.4024 Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật 3,750,000 5,000,000

3919 50.03.4025Phẫu thuật nội soi cắt thực quản + tạohình dạ dày

3,750,000 5,000,000

3920 50.03.4026 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 1,500,000 2,000,000

3921 50.03.4028Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điềutrị co thắt tâm vị 2,700,000 3,600,000

3922 50.03.4029Phẫu thuật nội soi dạ dày điều trị béo phì

2,700,000 3,600,000

3923 50.03.4030Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dàycó kèm cắt dạ dày

2,700,000 3,600,000

3924 50.03.4031 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày 2,700,000 3,600,000

3925 50.03.4032 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 2,700,000 3,600,000

3926 50.03.4033 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 2,700,000 3,600,000

3927 50.03.4034

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dàycực dưới do ung thư kèm vét hạch hệthống

3,750,000 5,000,000

3928 50.03.4035Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày,vét hạch hệ thống 3,750,000 5,000,000

Trang 158

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3929 50.03.4036 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 3,750,000 5,000,000

3930 50.03.4037Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng doung thư 2,700,000 3,600,000

3931 50.03.4038Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràngđường bụng, đường tầng sinh môn 2,700,000 3,600,000

3932 50.03.4039Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lạicơ tròn

2,700,000 3,600,000

3933 50.03.4040 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 2,700,000 3,600,000

3934 50.03.4041Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràngngang, đại tràng sigma nối ngay 2,700,000 3,600,000

3935 50.03.4042Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràngphải hoặc trái 2,700,000 3,600,000

3936 50.03.4043Phẫu thuật nội soi cắt u trực tràng ốnghậu môn đường dưới 2,700,000 3,600,000

3937 50.03.4044 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 2,700,000 3,600,000

3938 50.03.4045Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắtruột 2,700,000 3,600,000

3939 50.03.4046Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo khôngcắt ruột 2,700,000 3,600,000

3940 50.03.4047Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quảndo ung thư, tạo hình thực quản 3,750,000 5,000,000

3941 50.03.4048Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩmsinh trẻ lớn 2,700,000 3,600,000

3942 50.03.4049Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩmsinh trẻ sơ sinh 2,700,000 3,600,000

3943 50.03.4050 Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay 2,700,000 3,600,000

3944 50.03.4051 Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy 2,700,000 3,600,000

3945 50.03.4052 Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng 2,700,000 3,600,000

3946 50.03.4053Phẫu thuật cắt đại tràng qua nội soi hoặcnội soi trợ giúp 2,700,000 3,600,000

3947 50.03.4054

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậuhông điều trị sa đại tràng chậu hông(Sigmoidocele)

2,700,000 3,600,000

3948 50.03.4055 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao 2,700,000 3,600,000

3949 50.03.4056Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầngsinh môn (PT milor)

2,700,000 3,600,000

3950 50.03.4057Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dịdạng hậu môn 2,700,000 3,600,000

3951 50.03.4058Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng hoặcnội soi trợ giúp 2,700,000 3,600,000

3952 50.03.4059Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nốimỏy qua nội soi ổ bụng 2,700,000 3,600,000

Trang 159

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3953 50.03.4060 Phẫu thuật Miles qua nội soi 2,700,000 3,600,000

3954 50.03.4061Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảotồn cơ thắt 2,700,000 3,600,000

3955 50.03.4062Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng +tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thì

3,750,000 5,000,000

3956 50.03.4063 Phẫu thuật nội soi second-look 1,500,000 2,000,000

3957 50.03.4064 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng 1,500,000 2,000,000

3958 50.03.4065Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràngđiêu trị sa trực tràng

1,500,000 2,000,000

3959 50.03.4066 Nội soi cắt polyp dạ dày 2,700,000 3,600,000

3960 50.03.4067 Nội soi cắt polyp trực tràng, đại tràng 2,700,000 3,600,000

3961 50.03.4068 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2,700,000 3,600,000

3962 50.03.4069Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổbụng 1,500,000 2,000,000

3963 50.03.4070 Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn 1,200,000 1,600,000

3964 50.03.4071 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1,500,000 2,000,000

3965 50.03.4072Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị quakhe thực quản 2,700,000 3,600,000

3966 50.03.4073Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị thoátvị cơ hoành 2,700,000 3,600,000

3967 50.03.4074Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấnthương bụng kín 2,700,000 3,600,000

3968 50.03.4075Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnhlý hoặc vết thương bụng 2,700,000 3,600,000

3969 50.03.4076Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạngrỗng (trong chấn thương bụng) 2,700,000 3,600,000

3970 50.03.4077Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 2,700,000 3,600,000

3971 50.03.4078Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruộtthừa 2,700,000 3,600,000

3972 50.03.4079 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 2,700,000 3,600,000

3973 50.03.4080 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 2,700,000 3,600,000

3974 50.03.4081Phẫu thuật nội soi nối nang tuỵ - hỗngtràng

2,700,000 3,600,000

Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC1. Thận

3975 50.03.4083 Phẫu thuật nội soi cắt thận 2,700,000 3,600,000

3976 50.03.4084 Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận 2,700,000 3,600,000

Trang 160

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3977 50.03.4085

Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận khôngchức năng với niệu quản lạc chỗ trongthận niệu quản đôi

2,700,000 3,600,000

3978 50.03.4086Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi quaphúc mạc 2,700,000 3,600,000

3979 50.03.4087Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sauphúc mạc 2,700,000 3,600,000

3980 50.03.4088Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúcmạc 2,700,000 3,600,000

3981 50.03.4089 Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi 2,700,000 3,600,000

3982 50.03.4090Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng haymổ mở (bướu wilm) 2,700,000 3,600,000

3983 50.03.4091Phẫu thuật nội soi lấy thận của ngườicho trong ghép thận từ người cho sống 3,750,000 5,000,000

3984 50.03.4092 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận 2,700,000 3,600,000

3985 50.03.4093Phẫu thuật nội soi cắt nang thận quaphúc mạc và sau phúc mạc 2,700,000 3,600,000

3986 50.03.4095Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận quanội soi sau phúc mạc 2,700,000 3,600,000

3987 50.03.4096Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏtuyến thượng thận 1 bên/2 bên

3,750,000 5,000,000

3988 50.03.4097Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt utuyến thượng thận 2,700,000 3,600,000

2. Niệu quản

3989 50.03.4098Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quảnđoạn trên qua nội soi sau phúc mạc 2,700,000 3,600,000

3990 50.03.4099Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quảnqua ngả niệu đạo 2,700,000 3,600,000

3991 50.03.4100

Phẫu thuật nội soi cắm lại 2 niệu quảnđiều trị luồng trào ngược bàng quang -niệu quản bẩm sinh

2,700,000 3,600,000

3992 50.03.4101Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàngquang

2,700,000 3,600,000

3993 50.03.4102Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trịsa thận 2,700,000 3,600,000

3994 50.03.4103

Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nộisoi ngược dòng bằng ống soi mềm + tánsỏi bằng laser

3,750,000 5,000,000

3995 50.03.4104

Phẫu thuật nội soi nối niệu-quản niệuquản trong thận niệu quản đôi còn chứcnăng

3,750,000 5,000,000

3996 50.03.4105Phẫu thuật nội soi trồng lại niệu quảnvào bàng quang

2,700,000 3,600,000

3997 50.03.4106 Nội soi đặt sonde JJ 1,200,000 1,600,000

Trang 161

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

3998 50.03.4107 Nội soi tháo sonde JJ 1,200,000 1,600,000

3999 50.03.4108

Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dướiqua nội soi niệu quản ngược dòng bằngống cứng và máy tán hơi

2,700,000 3,600,000

4000 50.03.4109 Tán sỏi niệu quản qua nội soi 2,700,000 3,600,000

4001 50.03.4110Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quảnqua ngả niệu đạo 2,700,000 3,600,000

4002 50.03.4111 Mở rộng niệu quản qua nội soi 2,700,000 3,600,000

  3. Bàng quang

4003 50.03.4113Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàngquang

2,700,000 3,600,000

4004 50.03.4114 Nội soi cắt u bàng quang 2,700,000 3,600,000

4005 50.03.4115 Nội soi cắt u bàng quang tái phát 2,700,000 3,600,000

4006 50.03.4116 Nội soi lấy sỏi bàng quang 2,700,000 3,600,000

4007 50.03.4117 Nội soi bàng quang chẩn đoán 2,700,000 3,600,000

4008 50.03.4119Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏicơ học) 2,700,000 3,600,000

4009 50.03.4120Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệuquản trong bàng quang

2,700,000 3,600,000

Phẫu thuật nội soi tạo hình bàng quang

4. Sinh dục, niệu đạo

4010 50.03.4122Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trongổ bụng 2,700,000 3,600,000

4011 50.03.4123Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toànvà vét hạch chậu 2 bên

3,750,000 5,000,000

4012 50.03.4124 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 2,700,000 3,600,000

4013 50.03.4125Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãntĩnh mạch thừng tinh 2,700,000 3,600,000

4014 50.03.4126 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 2,700,000 3,600,000

4015 50.03.4127Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi 2,700,000 3,600,000

4016 50.03.4128Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn từtrong ổ bụng 1 thì

2,700,000 3,600,000

4017 50.03.4129Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn từ trongổ bụng 2 thì

2,700,000 3,600,000

4018 50.03.4130Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò xácđịnh giới tính ± sinh thiết 1,200,000 1,600,000

4019 50.03.4131 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn+ 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

3,750,000 5,000,000

Trang 162

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

4020 50.03.4132

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồngtrứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2phần phụ + mạc nối lớn

3,750,000 5,000,000

4021 50.03.4133

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạctiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòitrứng   

2,700,000 3,600,000

4022 50.03.4134 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 2,700,000 3,600,000

4023 50.03.4135 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần 2,700,000 3,600,000

4024 50.03.4136Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạcbuồng trứng 2,700,000 3,600,000

4025 50.03.4137 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 2,700,000 3,600,000

4026 50.03.4138Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán 1,500,000 2,000,000

4027 50.03.4139Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứngbị xoắn 2,700,000 3,600,000

4028 50.03.4141Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng vàphần phụ 2,700,000 3,600,000

E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG

4029 50.03.4142 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay 2,700,000 3,600,000

4030 50.03.4143Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điềutrị tổn thương sụn khớp gối 2,700,000 3,600,000

4031 50.03.4144Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chânđến muộn 2,700,000 3,600,000

4032 50.03.4145 Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi 2,700,000 3,600,000

4033 50.03.4146Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trịđau mãn tính sau chấn thương 2,700,000 3,600,000

4034 50.03.4147Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sốngđường tr­ước và hàn khớp 2,700,000 3,600,000

4035 50.03.4148Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị đĩađệm 2,700,000 3,600,000

4036 50.03.4149Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hóa cơ ứcđòn chũm 2,700,000 3,600,000

4037 50.03.4150Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổchân

2,700,000 3,600,000

4038 50.03.4151Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổchân

2,700,000 3,600,000

4039 50.03.4152Phẫu thuật nội soi điều trị mất vữngkhớp vai 2,700,000 3,600,000

4040 50.03.4153Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóakhớp cổ chân 2,700,000 3,600,000

4041 50.03.4154 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân 2,700,000 3,600,000

4042 50.03.4155Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dâychằng chéo trước endo-button 2,700,000 3,600,000

Trang 163

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

4043 50.03.4156Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu ráchchóp xoay qua nội soi khớp vai 2,700,000 3,600,000

G. PHẪU THUẬT KHÁC

4044 50.03.4158

Phẫu thuật nội soi cắt u máu, u bạchhuyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kínhtrên 10cm

2,700,000 3,600,000

4045 50.03.4160Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họngthanh quản 2,700,000 3,600,000

4046 50.03.4162Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản 2,700,000 3,600,000

4047 50.03.4163Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giápdo ung thư tuyến giáp 2,700,000 3,600,000

4048 50.03.4164Phẫu thuật nội soi sinh thiết nội quanlồng ngực/ổ bụng 2,700,000 3,600,000

4049 50.03.4165Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi,họng 2,700,000 3,600,000

4050 50.03.4166 Phẫu thuật nội soi qua một vết rạch 2,700,000 3,600,000

4051 50.03.4167 Phẫu thuật nội soi qua 01 Troca 2,700,000 3,600,000

4052 50.03.4168Phẫu thuật nội soi bàng quang tiêmthuốc chống trào ngược 2,700,000 3,600,000

4053 50.03.4169Phẫu thuật nội soi trồng lại niệu quảntrong bàng quang

2,700,000 3,600,000

4054 50.03.4170 Hồi sức cấp cứu bệnh nhân chết não 2,700,000 3,600,000

XVIII. ĐIỆN QUANGB. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁNTHƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ(CR hoặc DR)2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị

4055 50.18.0133 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 300,000 400,000Chưa bao gồm thuốccản quang.

C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨNĐOÁN (CT)1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổtừ 1-32 dãy

4056 50.18.0150Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cảnquang

675,000 900,000

2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổtừ 64-128 dãy

4057 50.18.0166Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cảnquang

675,000 900,000

3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổtừ ≥ 256 dãy

4058 50.18.0179Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cảnquang

675,000 900,000

Trang 164

Mã dịch vụSTT theo TT37 Tên dịch vụ khám, chữa bệnh Ghi chú

và TT50

Đơn giá BHYTÁp dụng01/3/2016

Áp dụng01/7/2016

D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộnghưởng từ)3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậumáy từ lực 0.2-1.5T

4059 50.18.0333Chụp cộng hưởng từ gan với chất tươngphản đặc hiệu mô 675,000 900,000

Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCHMÁU VÀ CAN THIỆP5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dướihướng dẫn siêu âm

4060 50.18.0601Đốt sóng cao tần điều trị u gan dướihướng dẫn siêu âm 1,800,000 2,400,000

Chưa bao gồm kimđốt sóng cao tần vàdây dẫn tín hiệu.

6. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dướihướng dẫn cắt lớp vi tính

4061 50.18.0634Đốt sóng cao tần điều trị u gan dướihướng dẫn cắt lớp vi tính 1,800,000 2,400,000

Chưa bao gồm đốtsóng cao tần và dâydẫn tín hiệu.

8. Điện quang tim mạch4062 50.02.0657 Chụp động mạch vành 1,050,000 1,400,000

4063 50.18.0658 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng 1,800,000 2,400,000

4064 50.18.0664 Nong van động mạch phổi 1,800,000 2,400,000

GIÁM ĐỐC

NGUYỄN THANH HÙNG

Trang 165

Trang 166

Trang 167

Trang 168

Trang 169

Trang 170

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

Trang 171

Trang 172

Trang 173

Trang 174

Trang 175

Trang 176

Trang 177

Trang 178

Trang 179

Trang 180

Trang 181

Trang 182

Trang 183

Trang 184

Trang 185

Trang 186

Trang 187

Trang 188

Trang 189

Trang 190

Trang 191

Trang 192

Trang 193

Trang 194

Trang 195

Trang 196

Trang 197

Trang 198

Trang 199

Trang 200

Trang 201

Trang 202

Trang 203

Trang 204

Trang 205

Trang 206

Trang 207

Trang 208

Trang 209

Trang 210

Trang 211

Trang 212

Trang 213

Trang 214

Trang 215

Trang 216

Trang 217

Trang 218

Trang 219

Trang 220

Trang 221

Trang 222

Trang 223

Trang 224

Trang 225

Trang 226

Trang 227

Trang 228

Trang 229

Trang 230

Trang 231

Trang 232

Trang 233

Trang 234

Trang 235

Trang 236

Trang 237

Trang 238

Trang 239

Trang 240

Trang 241

Trang 242

Trang 243

Trang 244

Trang 245

Trang 246

Trang 247

Trang 248

Trang 249

Trang 250

Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại.

Trang 251

Trang 252

Trang 253

Trang 254

Trang 255

Trang 256

Trang 257

Trang 258

Trang 259

Trang 260

Trang 261

Trang 262

Trang 263

Trang 264

Trang 265

Trang 266

Trang 267

Trang 268

Trang 269

Trang 270

Trang 271

Trang 272

Trang 273

Trang 274

Trang 275

Trang 276

Trang 277

Trang 278

Trang 279

Trang 280

Trang 281

Trang 282

Trang 283

Trang 284

Trang 285

Trang 286

Trang 287

Trang 288

Trang 289

Trang 290

Trang 291

Trang 292

Trang 293

Trang 294

Trang 295

Trang 296

Trang 297

Trang 298

Trang 299

Trang 300

Trang 301

Trang 302

Trang 303

Trang 304

Trang 305

Trang 306

Trang 307

Trang 308

Trang 309

Trang 310

Trang 311

Trang 312

Trang 313

Trang 314

Trang 315

Trang 316

Trang 317

Trang 318

Trang 319

Trang 320

Trang 321

Trang 322

Trang 323

Trang 324

Trang 325

Trang 326

Trang 327

Trang 328

Trang 329

Trang 330

Trang 331

Trang 332

Trang 333

Trang 334

Trang 335

Trang 336

Trang 337

Trang 338

Trang 339

Trang 340

Trang 341

Trang 342

Trang 343

Trang 344

Trang 345

Trang 346

Trang 347

Trang 348

Trang 349

Trang 350

Trang 351

Trang 352

Trang 353

Trang 354

Trang 355

Trang 356

Trang 357

Trang 358

Trang 359

Trang 360

Trang 361

Trang 362

Trang 363

Trang 364

Trang 365

Trang 366

Trang 367

Trang 368

Trang 369

Trang 370

Trang 371

Trang 372

Trang 373

Trang 374

Trang 375

Trang 376

Trang 377

Trang 378

Trang 379

Trang 380

Trang 381

Trang 382

Trang 383

Trang 384

Trang 385

Trang 386

Trang 387

Trang 388

Trang 389

Trang 390

Trang 391

Trang 392

Trang 393

Trang 394

Trang 395

Trang 396

Trang 397

Trang 398

Trang 399

Trang 400

Trang 401

Trang 402

Trang 403

Trang 404

Trang 405

Trang 406

Trang 407

Trang 408

Trang 409

Trang 410

Trang 411

Trang 412

Trang 413

Trang 414

Trang 415

Trang 416

Trang 417

Trang 418

Trang 419

Trang 420

Trang 421

Trang 422

Trang 423

Trang 424

Trang 425

Trang 426

Trang 427

Trang 428

Trang 429

Trang 430

Trang 431

Trang 432

Trang 433

Trang 434

Trang 435

Trang 436

Trang 437

Trang 438

Trang 439

Trang 440

Trang 441

Trang 442

Trang 443

Trang 444

Trang 445

Trang 446

Trang 447

Trang 448

Trang 449

Trang 450

Trang 451

Trang 452

Trang 453

Trang 454

Trang 455

Trang 456

Trang 457

Trang 458

Trang 459

Trang 460

Trang 461

Trang 462

Trang 463

Trang 464

Trang 465

Trang 466

Trang 467

Trang 468

Trang 469

Trang 470

Trang 471

Trang 472

Trang 473

Trang 474

Trang 475

Trang 476

Trang 477

Trang 478

Trang 479

Trang 480

Trang 481

Trang 482

Trang 483

Trang 484

Trang 485

Trang 486

Trang 487

Trang 488

Trang 489

Trang 490

Trang 491

Trang 492

Trang 493

Trang 494

Trang 495

Trang 496

Trang 497

Trang 498

Trang 499

Trang 500

Trang 501

Trang 502

Trang 503

Trang 504

Trang 505

Trang 506

Trang 507

Trang 508

Trang 509

Trang 510

Trang 511

Trang 512

Trang 513

Trang 514

Trang 515

Trang 516

Trang 517

Trang 518

Trang 519

Trang 520

Trang 521

Trang 522

Trang 523

Trang 524

Trang 525

Trang 526

Trang 527

Trang 528

Trang 529

Trang 530

Trang 531

Trang 532

Trang 533

Trang 534

Trang 535

Trang 536

Trang 537

Trang 538

Trang 539

Trang 540

Trang 541

Trang 542

Trang 543

Trang 544

Trang 545

Trang 546

Trang 547

Trang 548

Trang 549

Trang 550

Trang 551

Trang 552

Trang 553

Trang 554

Trang 555

Trang 556

Trang 557

Trang 558

Trang 559

Trang 560

Trang 561

Trang 562

Trang 563

Trang 564

Trang 565

Trang 566

Trang 567

Trang 568

Trang 569

Trang 570

Trang 571

Trang 572

Trang 573

Trang 574

Trang 575

Trang 576

Trang 577

Trang 578

Trang 579

Trang 580

Trang 581

Trang 582

Trang 583

Trang 584

Trang 585

Trang 586

Trang 587

Trang 588

Trang 589

Trang 590

Trang 591

Trang 592

Trang 593

Trang 594

Trang 595

Trang 596

Trang 597

Trang 598

Trang 599

Trang 600

Trang 601

Trang 602

Trang 603

Trang 604

Trang 605

Trang 606

Trang 607

Trang 608

Trang 609

Trang 610

Trang 611

Trang 612

Trang 613

Trang 614

Trang 615

Trang 616

Trang 617

Trang 618

Trang 619

Trang 620

Trang 621

Trang 622

Trang 623

Trang 624

Trang 625

Trang 626

Trang 627

Trang 628

Trang 629

Trang 630

Trang 631

Trang 632

Trang 633

Trang 634

Trang 635

Trang 636

Trang 637

Trang 638

Trang 639

Trang 640

Trang 641

Trang 642

Trang 643

Trang 644

Trang 645

Trang 646

Trang 647

Trang 648

Trang 649

Trang 650

Trang 651

Trang 652

Trang 653

Trang 654

Trang 655

Trang 656

Trang 657

Trang 658

Trang 659

Trang 660

Trang 661

Trang 662

Trang 663

Trang 664

Trang 665

Trang 666

Trang 667

Trang 668

Trang 669

Trang 670

Trang 671

Trang 672

Trang 673

Trang 674

Trang 675

Trang 676

Trang 677

Trang 678

Trang 679

Trang 680

Trang 681

Trang 682

Trang 683

Trang 684

Trang 685

Trang 686

Trang 687

Trang 688

Trang 689

Trang 690

Trang 691

Trang 692

Trang 693

Trang 694

Trang 695

Trang 696

Trang 697

Trang 698

Trang 699

Trang 700

Trang 701

Trang 702

Trang 703

Trang 704

Trang 705

Trang 706

Trang 707

Trang 708

Trang 709

Trang 710

Trang 711

Trang 712

Trang 713

Trang 714

Trang 715

Trang 716

Trang 717

Trang 718

Trang 719

Trang 720

Trang 721

Trang 722

Trang 723

Trang 724

Trang 725

Trang 726

Trang 727

Trang 728

Trang 729

Trang 730

Trang 731

Trang 732

Trang 733

Trang 734

Trang 735

Trang 736

Trang 737

Trang 738

Trang 739

Trang 740

Trang 741

Trang 742

Trang 743

Trang 744

Trang 745

Trang 746

Trang 747

Trang 748

Trang 749

Trang 750

Trang 751

Trang 752

Trang 753

Trang 754

Trang 755

Trang 756

Trang 757

Trang 758

Trang 759

Trang 760

Trang 761

Trang 762

Trang 763

Trang 764

Trang 765

Trang 766

Trang 767

Trang 768

Trang 769

Trang 770

Trang 771

Trang 772

Trang 773

Trang 774

Trang 775

Trang 776

Trang 777

Trang 778

Trang 779

Trang 780

Trang 781

Trang 782

Trang 783

Trang 784

Trang 785

Trang 786

Trang 787

Trang 788

Trang 789

Trang 790

Trang 791

Trang 792

Trang 793

Trang 794

Trang 795

Trang 796

Trang 797

Trang 798

Trang 799

Trang 800

Trang 801

Trang 802

Trang 803

Trang 804

Trang 805

Trang 806

Trang 807

Trang 808

Trang 809

Trang 810

Trang 811

Trang 812

Trang 813

Trang 814

Trang 815

Trang 816

Trang 817

Trang 818

Trang 819

Trang 820

Trang 821

Trang 822

Trang 823

Trang 824

Trang 825

Trang 826

Trang 827

Trang 828

Trang 829

Trang 830

Trang 831

Trang 832

Trang 833

Trang 834

Trang 835

Trang 836

Trang 837

Trang 838

Trang 839

Trang 840

Trang 841

Trang 842

Trang 843

Trang 844

Trang 845

Trang 846

Trang 847

Trang 848

Trang 849

Trang 850

Trang 851

Trang 852

Trang 853

Trang 854

Trang 855

Trang 856

Trang 857

Trang 858

Trang 859

Trang 860

Trang 861

Trang 862

Trang 863

Trang 864

Trang 865

Trang 866

Trang 867

Trang 868

Trang 869

Trang 870

Trang 871

Trang 872

Trang 873

Trang 874

Trang 875

Trang 876

Trang 877

Trang 878

Trang 879

Trang 880

Trang 881

Trang 882

Trang 883

Trang 884

Trang 885

Trang 886

Trang 887

Trang 888

Trang 889

Trang 890

Trang 891

Trang 892

Trang 893

Trang 894

Trang 895

Trang 896

Trang 897

Trang 898

Trang 899

Trang 900

Trang 901

Trang 902

Trang 903

Trang 904

Trang 905

Trang 906

Trang 907

Trang 908

Trang 909

Trang 910

Trang 911

Trang 912

Trang 913

Trang 914

Trang 915

Trang 916

Trang 917

Trang 918

Trang 919

Trang 920

Trang 921

Trang 922

Trang 923

Trang 924

Trang 925

Trang 926

Trang 927

Trang 928

Trang 929

Trang 930

Trang 931

Trang 932

Trang 933

Trang 934

Trang 935

Trang 936

Trang 937

Trang 938

Trang 939

Trang 940

Trang 941

Trang 942

Trang 943

Trang 944

Trang 945

Trang 946

Trang 947

Trang 948

Trang 949

Trang 950

Trang 951

Trang 952

Trang 953

Trang 954

Trang 955

Trang 956

Trang 957

Trang 958

Trang 959

Trang 960

Trang 961

Trang 962

Trang 963

Trang 964

Trang 965

Trang 966

Trang 967

Trang 968

Trang 969

Trang 970

Trang 971

Trang 972

Trang 973

Trang 974

Trang 975

Trang 976

Trang 977

Trang 978

Trang 979

Trang 980

Trang 981

Trang 982

Trang 983

Trang 984

Trang 985

Trang 986

Trang 987

Trang 988

Trang 989

Trang 990

Trang 991

Trang 992

Trang 993

Trang 994

Trang 995

Trang 996

Trang 997

Trang 998

Trang 999

Trang 1000

Trang 1001

Trang 1002

Trang 1003

Trang 1004

Trang 1005

Trang 1006

Trang 1007

Trang 1008

Trang 1009

Trang 1010

Trang 1011

Trang 1012

Trang 1013

Trang 1014

Trang 1015

Trang 1016

Trang 1017

Trang 1018

Trang 1019

Trang 1020

Trang 1021

Trang 1022

Trang 1023

Trang 1024

Trang 1025

Trang 1026

Trang 1027

Trang 1028

Trang 1029

Trang 1030

Trang 1031

Trang 1032

Trang 1033

Trang 1034

Trang 1035

Trang 1036

Trang 1037

Trang 1038

Trang 1039

Trang 1040

Trang 1041

Trang 1042

Trang 1043

Trang 1044

Trang 1045

Trang 1046

Trang 1047

Trang 1048

Trang 1049

Trang 1050

Trang 1051

Trang 1052

Trang 1053

Trang 1054

Trang 1055

Trang 1056

Trang 1057

Trang 1058

Trang 1059

Trang 1060

Trang 1061

Trang 1062

Trang 1063

Trang 1064

Trang 1065

Trang 1066

Trang 1067

Trang 1068

Trang 1069

Trang 1070

Trang 1071

Trang 1072

Trang 1073

Trang 1074

Trang 1075

Trang 1076

Trang 1077

Trang 1078

Trang 1079

Trang 1080

Trang 1081

Trang 1082

Trang 1083

Trang 1084

Trang 1085

Trang 1086

Trang 1087

Trang 1088

Trang 1089

Trang 1090

Trang 1091

Trang 1092

Trang 1093

Trang 1094

Trang 1095

Trang 1096

Trang 1097

Trang 1098

Trang 1099

Trang 1100

Trang 1101

Trang 1102

Trang 1103

Trang 1104

Trang 1105

Trang 1106

Trang 1107

Trang 1108

Trang 1109

Trang 1110

Trang 1111

Trang 1112

Trang 1113

Trang 1114

Trang 1115

Trang 1116

Trang 1117

Trang 1118

Trang 1119

Trang 1120

Trang 1121

Trang 1122

Trang 1123

Trang 1124

Trang 1125

Trang 1126

Trang 1127

Trang 1128

Trang 1129

Trang 1130

Trang 1131

Trang 1132

Trang 1133

Trang 1134

Trang 1135

Trang 1136

Trang 1137

Trang 1138

Trang 1139

Trang 1140

Trang 1141

Trang 1142

Trang 1143

Trang 1144

Trang 1145

Trang 1146

Trang 1147

Trang 1148

Trang 1149

Trang 1150

Trang 1151

Trang 1152

Trang 1153

Trang 1154

Trang 1155

Trang 1156

Trang 1157

Trang 1158

Trang 1159

Trang 1160

Trang 1161

Trang 1162

Trang 1163

Trang 1164

Trang 1165

Trang 1166

Trang 1167

Trang 1168

Trang 1169

Trang 1170

Trang 1171

Trang 1172

Trang 1173

Trang 1174

Trang 1175

Trang 1176

Trang 1177

Trang 1178

Trang 1179

Trang 1180

Trang 1181

Trang 1182

Trang 1183

Trang 1184

Trang 1185

Trang 1186

Trang 1187

Trang 1188

Trang 1189

Trang 1190

Trang 1191

Trang 1192

Trang 1193

Trang 1194

Trang 1195

Trang 1196

Trang 1197

Trang 1198

Trang 1199

Trang 1200

Trang 1201

Trang 1202

Trang 1203

Trang 1204

Trang 1205

Trang 1206

Trang 1207

Trang 1208

Trang 1209

Trang 1210

Trang 1211

Trang 1212

Trang 1213

Trang 1214

Trang 1215

Trang 1216

Trang 1217

Trang 1218

Trang 1219

Trang 1220

Trang 1221

Trang 1222

Trang 1223

Trang 1224

Trang 1225

Trang 1226

Trang 1227

Trang 1228

Trang 1229

Trang 1230

Trang 1231

Trang 1232

Trang 1233

Trang 1234

Trang 1235

Trang 1236

Trang 1237

Trang 1238

Trang 1239

Trang 1240

Trang 1241

Trang 1242

Trang 1243

Trang 1244

Trang 1245

Trang 1246

Trang 1247

Trang 1248

Trang 1249

Trang 1250

Trang 1251

Trang 1252

Trang 1253

Trang 1254

Trang 1255

Trang 1256

Trang 1257

Trang 1258

Trang 1259

Trang 1260

Trang 1261

Trang 1262

Trang 1263

Trang 1264

Trang 1265

Trang 1266

Trang 1267

Trang 1268

Trang 1269

Trang 1270

Trang 1271

Trang 1272

Trang 1273

Trang 1274

Trang 1275

Trang 1276

Trang 1277

Trang 1278

Trang 1279

Trang 1280

Trang 1281

Trang 1282

Trang 1283

Trang 1284

Trang 1285

Trang 1286

Trang 1287

Trang 1288

Trang 1289

Trang 1290

Trang 1291

Trang 1292

Trang 1293

Trang 1294

Trang 1295

Trang 1296

Trang 1297

Trang 1298

Trang 1299

Trang 1300

Trang 1301

Trang 1302

Trang 1303

Trang 1304

Trang 1305

Trang 1306

Trang 1307

Trang 1308

Trang 1309

Trang 1310

Trang 1311

Trang 1312

Trang 1313

Trang 1314

Trang 1315

Trang 1316

Trang 1317

Trang 1318

Trang 1319

Trang 1320

Trang 1321

Trang 1322

Trang 1323

Trang 1324

Trang 1325

Trang 1326

Trang 1327

Trang 1328

Trang 1329

Trang 1330

Trang 1331

Trang 1332

Trang 1333

Trang 1334

Trang 1335

Trang 1336

Trang 1337

Trang 1338

Trang 1339

Trang 1340

Trang 1341

Trang 1342

Trang 1343

Trang 1344

Trang 1345

Trang 1346

Trang 1347

Trang 1348

Trang 1349

Trang 1350

Trang 1351

Trang 1352

Trang 1353

Trang 1354

Trang 1355

Trang 1356

Trang 1357

Trang 1358

Trang 1359

Trang 1360

Trang 1361

Trang 1362

Trang 1363

Trang 1364

Trang 1365

Trang 1366

Trang 1367

Trang 1368

Trang 1369

Trang 1370

Trang 1371

Trang 1372

Trang 1373

Trang 1374

Trang 1375

Trang 1376

Trang 1377

Trang 1378

Trang 1379

Trang 1380

Trang 1381

Trang 1382

Trang 1383

Trang 1384

Trang 1385

Trang 1386

Trang 1387

Trang 1388

Trang 1389

Trang 1390

Trang 1391

Trang 1392

Trang 1393

Trang 1394

Trang 1395

Trang 1396

Trang 1397

Trang 1398

Trang 1399

Trang 1400

Trang 1401

Trang 1402

Trang 1403

Trang 1404

Trang 1405

Trang 1406

Trang 1407

Trang 1408

Trang 1409

Trang 1410

Trang 1411

Trang 1412

Trang 1413

Trang 1414

Trang 1415

Trang 1416

Trang 1417

Trang 1418

Trang 1419

Trang 1420

Trang 1421

Trang 1422

Trang 1423

Trang 1424

Trang 1425

Trang 1426

Trang 1427

Trang 1428

Trang 1429

Trang 1430

Trang 1431

Trang 1432

Trang 1433

Trang 1434

Trang 1435

Trang 1436

Trang 1437

Trang 1438

Trang 1439

Trang 1440

Trang 1441

Trang 1442

Trang 1443

Trang 1444

Trang 1445

Trang 1446

Trang 1447

Trang 1448

Trang 1449

Trang 1450

Trang 1451

Trang 1452

Trang 1453

Trang 1454

Trang 1455

Trang 1456

Trang 1457

Trang 1458

Trang 1459

Trang 1460

Trang 1461

Trang 1462

Trang 1463

Trang 1464

Trang 1465

Trang 1466

Trang 1467

Trang 1468

Trang 1469

Trang 1470

Trang 1471

Trang 1472

Trang 1473

Trang 1474

Trang 1475

Trang 1476

Trang 1477

Trang 1478

Trang 1479

Trang 1480

Trang 1481

Trang 1482

Trang 1483

Trang 1484

Trang 1485

Trang 1486

Trang 1487

Trang 1488

Trang 1489

Trang 1490

Trang 1491

Trang 1492

Trang 1493

Trang 1494

Trang 1495

Trang 1496

Trang 1497

Trang 1498

Trang 1499

Trang 1500

Trang 1501

Trang 1502

Trang 1503

Trang 1504

Trang 1505

Trang 1506

Trang 1507

Trang 1508

Trang 1509

Trang 1510

Trang 1511

Trang 1512

Trang 1513

Trang 1514

Trang 1515

Trang 1516

Trang 1517

Trang 1518

Trang 1519

Trang 1520

Trang 1521

Trang 1522

Trang 1523

Trang 1524

Trang 1525

Trang 1526

Trang 1527

Trang 1528

Trang 1529

Trang 1530

Trang 1531

Trang 1532

Trang 1533

Trang 1534

Trang 1535

Trang 1536

Trang 1537

Trang 1538

Trang 1539

Trang 1540

Trang 1541

Trang 1542

Trang 1543

Trang 1544

Trang 1545

Trang 1546

Trang 1547

Trang 1548

Trang 1549

Trang 1550

Trang 1551

Trang 1552

Trang 1553

Trang 1554

Trang 1555

Trang 1556

Trang 1557

Trang 1558

Trang 1559

Trang 1560

Trang 1561

Trang 1562

Trang 1563

Trang 1564

Trang 1565

Trang 1566

Trang 1567

Trang 1568

Trang 1569

Trang 1570

Trang 1571

Trang 1572

Trang 1573

Trang 1574

Trang 1575

Trang 1576

Trang 1577

Trang 1578

Trang 1579

Trang 1580

Trang 1581

Trang 1582

Trang 1583

Trang 1584

Trang 1585

Trang 1586

Trang 1587

Trang 1588

Trang 1589

Trang 1590

Trang 1591

Trang 1592

Trang 1593

Trang 1594

Trang 1595

Trang 1596

Trang 1597

Trang 1598

Trang 1599

Trang 1600

Trang 1601

Trang 1602

Trang 1603

Trang 1604

Trang 1605

Trang 1606

Trang 1607

Trang 1608

Trang 1609

Trang 1610

Trang 1611

Trang 1612

Trang 1613

Trang 1614

Trang 1615

Trang 1616

Trang 1617

Trang 1618

Trang 1619

Trang 1620

Trang 1621

Trang 1622

Trang 1623

Trang 1624

Trang 1625

Trang 1626

Trang 1627

Trang 1628

Trang 1629

Trang 1630

Trang 1631

Trang 1632

Trang 1633

Trang 1634

Trang 1635

Trang 1636

Trang 1637

Trang 1638

Trang 1639

Trang 1640

Trang 1641

Trang 1642

Trang 1643

Trang 1644

Trang 1645

Trang 1646

Trang 1647

Trang 1648

Trang 1649

Trang 1650

Trang 1651

Trang 1652

Trang 1653

Trang 1654

Trang 1655

Trang 1656

Trang 1657

Trang 1658

Trang 1659

Trang 1660

Trang 1661

Trang 1662

Trang 1663

Trang 1664

Trang 1665

Trang 1666

Trang 1667

Trang 1668

Trang 1669

Trang 1670

Trang 1671

Trang 1672

Trang 1673

Trang 1674

Trang 1675

Trang 1676

Trang 1677

Trang 1678

Trang 1679

Trang 1680

Trang 1681

Trang 1682

Trang 1683

Trang 1684

Trang 1685

Trang 1686

Trang 1687

Trang 1688

Trang 1689

Trang 1690

Trang 1691

Trang 1692

Trang 1693

Trang 1694

Trang 1695

Trang 1696

Trang 1697

Trang 1698

Trang 1699

Trang 1700

Trang 1701

Trang 1702

Trang 1703

Trang 1704

Trang 1705

Trang 1706

Trang 1707

Trang 1708

Trang 1709

Trang 1710

Trang 1711

Trang 1712

Trang 1713

Trang 1714

Trang 1715

Trang 1716

Trang 1717

Trang 1718

Trang 1719

Trang 1720

Trang 1721

Trang 1722

Trang 1723

Trang 1724

Trang 1725

Trang 1726

Trang 1727

Trang 1728

Trang 1729

Trang 1730

Trang 1731

Trang 1732

Trang 1733

Trang 1734

Trang 1735

Trang 1736

Trang 1737

Trang 1738

Trang 1739

Trang 1740

Trang 1741

Trang 1742

Trang 1743

Trang 1744

Trang 1745

Trang 1746

Trang 1747

Trang 1748

Trang 1749

Trang 1750

Trang 1751

Trang 1752

Trang 1753

Trang 1754

Trang 1755

Trang 1756

Trang 1757

Trang 1758

Trang 1759

Trang 1760

Trang 1761

Trang 1762

Trang 1763

Trang 1764

Trang 1765

Trang 1766

Trang 1767

Trang 1768

Trang 1769

Trang 1770

Trang 1771

Trang 1772

Trang 1773

Trang 1774

Trang 1775

Trang 1776

Trang 1777

Trang 1778

Trang 1779

Trang 1780

Trang 1781

Trang 1782

Trang 1783

Trang 1784

Trang 1785

Trang 1786

Trang 1787

Trang 1788

Trang 1789

Trang 1790

Trang 1791

Trang 1792

Trang 1793

Trang 1794

Trang 1795

Trang 1796

Trang 1797

Trang 1798

Trang 1799

Trang 1800

Trang 1801

Trang 1802

Trang 1803

Trang 1804

Trang 1805

Trang 1806

Trang 1807

Trang 1808

Trang 1809

Trang 1810

Trang 1811

Trang 1812

Trang 1813

Trang 1814

Trang 1815

Trang 1816

Trang 1817

Trang 1818

Trang 1819

Trang 1820

Trang 1821

Trang 1822

Trang 1823

Trang 1824

Trang 1825

Trang 1826

Trang 1827

Trang 1828

Trang 1829

Trang 1830

Trang 1831

Trang 1832

Trang 1833

Trang 1834

Trang 1835

Trang 1836

Trang 1837

Trang 1838

Trang 1839

Trang 1840

Trang 1841

Trang 1842

Trang 1843

Trang 1844

Trang 1845

Trang 1846

Trang 1847

Trang 1848

Trang 1849

Trang 1850

Trang 1851

Trang 1852

Trang 1853

Trang 1854

Trang 1855

Trang 1856

Trang 1857

Trang 1858

Trang 1859

Trang 1860

Trang 1861

Trang 1862

Trang 1863

Trang 1864

Trang 1865

Trang 1866

Trang 1867

Trang 1868

Trang 1869

Trang 1870

Trang 1871

Trang 1872

Trang 1873

Trang 1874

Trang 1875

Trang 1876

Trang 1877

Trang 1878

Trang 1879

Trang 1880

Trang 1881

Trang 1882

Trang 1883

Trang 1884

Trang 1885

Trang 1886

Trang 1887

Trang 1888

Trang 1889

Trang 1890

Trang 1891

Trang 1892

Trang 1893

Trang 1894

Trang 1895

Trang 1896

Trang 1897

Trang 1898

Trang 1899

Trang 1900

Trang 1901

Trang 1902

Trang 1903

Trang 1904

Trang 1905

Trang 1906

Trang 1907

Trang 1908

Trang 1909

Trang 1910

Trang 1911

Trang 1912

Trang 1913

Trang 1914

Trang 1915

Trang 1916

Trang 1917

Trang 1918

Trang 1919

Trang 1920

Trang 1921

Trang 1922

Trang 1923

Trang 1924

Trang 1925

Trang 1926

Trang 1927

Trang 1928

Trang 1929

Trang 1930

Trang 1931

Trang 1932

Trang 1933

Trang 1934

Trang 1935

Trang 1936

Trang 1937

Trang 1938

Trang 1939

Trang 1940

Trang 1941

Trang 1942

Trang 1943

Trang 1944

Trang 1945

Trang 1946

Trang 1947

Trang 1948

Trang 1949

Trang 1950

Trang 1951

Trang 1952

Trang 1953

Trang 1954

Trang 1955

Trang 1956

Trang 1957

Trang 1958

Trang 1959

Trang 1960

Trang 1961

Trang 1962

Trang 1963

Trang 1964

Trang 1965

Trang 1966

Trang 1967

Trang 1968

Trang 1969

Trang 1970

Trang 1971

Trang 1972

Trang 1973

Trang 1974

Trang 1975

Trang 1976

Trang 1977

Trang 1978

Trang 1979

Trang 1980

Trang 1981

Trang 1982

Trang 1983

Trang 1984

Trang 1985

Trang 1986

Trang 1987

Trang 1988

Trang 1989

Trang 1990

Trang 1991

Trang 1992

Trang 1993

Trang 1994

Trang 1995

Trang 1996

Trang 1997

Trang 1998

Trang 1999

Trang 2000

Trang 2001

Trang 2002

Trang 2003

Trang 2004

Trang 2005

Trang 2006

Trang 2007

Trang 2008

Trang 2009

Trang 2010

Trang 2011

Trang 2012

Trang 2013

Trang 2014

Trang 2015

Trang 2016

Trang 2017

Trang 2018

Trang 2019

Trang 2020

Trang 2021

Trang 2022

Trang 2023

Trang 2024

Trang 2025

Trang 2026

Trang 2027

Trang 2028

Trang 2029

Trang 2030

Trang 2031

Trang 2032

Trang 2033

Trang 2034

Trang 2035

Trang 2036

Trang 2037

Trang 2038

Trang 2039

Trang 2040

Trang 2041

Trang 2042

Trang 2043

Trang 2044

Trang 2045

Trang 2046

Trang 2047

Trang 2048

Trang 2049

Trang 2050

Trang 2051

Trang 2052

Trang 2053

Trang 2054

Trang 2055

Trang 2056

Trang 2057

Trang 2058

Trang 2059

Trang 2060

Trang 2061

Trang 2062

Trang 2063

Trang 2064

Trang 2065

Trang 2066

Trang 2067

Trang 2068

Trang 2069

Trang 2070

Trang 2071

Trang 2072

Trang 2073

Trang 2074

Trang 2075

Trang 2076

Trang 2077

Trang 2078

Trang 2079

Trang 2080

Trang 2081

Trang 2082

Trang 2083

Trang 2084

Trang 2085

Trang 2086

Trang 2087

Trang 2088

Trang 2089

Trang 2090

Trang 2091

Trang 2092

Trang 2093

Trang 2094

Trang 2095

Trang 2096

Trang 2097

Trang 2098

Trang 2099

Trang 2100

Trang 2101

Trang 2102

Trang 2103

Trang 2104

Trang 2105

Trang 2106

Trang 2107

Trang 2108

Trang 2109

Trang 2110

Trang 2111

Trang 2112

Trang 2113

Trang 2114

Trang 2115

Trang 2116

Trang 2117

Trang 2118

Trang 2119

Trang 2120

Trang 2121

Trang 2122

Trang 2123

Trang 2124

Trang 2125

Trang 2126

Trang 2127

Trang 2128

Trang 2129

Trang 2130

Trang 2131

Trang 2132

Trang 2133

Trang 2134

Trang 2135

Trang 2136

Trang 2137

Trang 2138

Trang 2139

Trang 2140

Trang 2141

Trang 2142

Trang 2143

Trang 2144

Trang 2145