Upload
independent
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
VI.
6.1. .
6.2. , không gian.
6.3. .
6.4 .
( )
ong
7 .
7 .
7.3. Nh .
7 .
7 – – (Will).
.
7 .
7 .
.
7 .
7 .
7 .
7 .
7 .
VIII. 2012
?
.
y
.
.
?
THE END
-
1000 km)
thu – Eldorado. (http://www.bian.vn/cms/tim-thay-thanh-pho-vang-
trung-my-1772/)
.
!
trong thiên nhiên.
nh
t
.
.
1997
.
- ta
.
,
.
.
,
!
không
!
.
.
.
Garud
.
Pandit Subbaraya Shastry (1866–1940)
.
“Một thiết bị mà có thể di chuyển về p a t ước dựa trên
sức mạnh của b t â ư ột con chim: trên mặt
đất, t ê ước hoặ t ê k ô , được gọ l “V a a”,
thứ có thể a a tớ t ê đường; từ ơ đế ơ
khác, từ đất ướ đế đất ước khác, hoặc từ thế
giớ đến thế giớ k , được gọ l “ a a” ượ
ế tạ từ các thầy tu của khoa họ ” ( a a ka-
sastra, Cổ ă Ấ ộ)
l ạ ạ ợ , â ạp
ứ p ủa V a a “( ổ ă Ấ ộ)
:
.)
, c t cánh,
tu n tra, h ng và kh n c p, và c nh ng va ch m v i chim chóc
thông tin v cách lái, khuy n cáo th n tr ng trong nh ng chuy n bay dài, b o v tàu
m sét và làm th chuy n ch
ng m t tr ” m t ngu ng ki t b ph n tr ng l
.
.
.
.
.
.
,
không )
.
.
.
Tuy nhiên,
.
. .
http://www.youtube.com/watch?v=ULSG3pkjoT4&feature=related (clip Ferrofluid)
w
burning coals of fire or like torches. Fire moved back
and forth among the creatures; it was bright, and
” :
”)
: http://www.ufoevidence.org/cases/case493.htm)
.
.
.
1.2.
”. Trong th n tho i Hy L p.
Cerberus hay Kerberos (ti ng Hy l Κέρβερος
ǔ u
c a Hades, v n, là con v t canh gi
c a ng t canh
c a ng u
c a nó. Cerberus gi c m b o ch có linh h t m i
c vào, v t k ai ra.
? C ”
!
(Nga) tên
.
”
)
,
. V
?
,
. C
. Trên danh
.
325
-
s .
, ch
?
do .
.
.
thông tin sai l
– . i
châu âu t
:
ô k ă đ :
–
–
) luôn.
–
thông tin
.
.
.
18
.
w ).
. .
y .
,
Jesus
).
.
T
thiêng
: http://www.youtube.com/watch?v=-
YbUEZfJJaQ)
.
.
)
).
: http://www.dharmasite.net/KinhPhapDietTan.htm).
.
.
).
.
12
.
)
?
-
"
.
".
.
) –
, ,
.
:
http://www.youtube.com/watch?v=RWTV75j1tMg)
ock).
.
.
.
k
ta.
).
bao
,
.
.
.
.
.
.
:
ượ đế tạ a ự tất t để
t ể đ đờ ạ ườ l t p p t ự ự ủa
ượ ế k ô ết l t t ê ấ , ết
t t t ươ l ươ đượ ết
t ơ t , , ươ t ịt, ột a t
từ p ầ t ê ơ t ể ươ t p p l từ
k k t k ô k , t ướ , t ê
t đất, t từ ọ â , t a , độ â ư độ
a ất đề t ết lộ ươ để ươ t ể ể
đượ lờ ủa ượ đế ư ươ
đ t lạ k ô ị , ịt ta lạ để a ớ ươ ự
t t, l ô ủa ườ , ư ự tất
t ứ ủa đượ tạ a ượ ế ủa ta V t tạ a ươ k ô
l lờ ủa đượ t ết lộ V tạ a ươ lạ t ể ă
k ô ứ đượ ết ta ườ ?"
- Yahshua ha Mashiakh (Jesus)
. ( ô t
ổ l lầ t ấ
ột t lạ a lê từ ặt ướ ể
k ô ơ a ta a
t ột ể a a ất t ư ta
a ườ ta ọ ể đ l “ta ”).
.
”
”
”
” ”
.
h.
”
q
”.
”
.
cal the Greate ”
.
”
.
.
“ ườ a t ấ tớ ột t ề ớ đô lớ t
( a l ạ ườ ườ t ư â t (l
tô t ườ đ t l t ộ t ế , p ạt
n k t ư đạ (t a p ủa l …”
.
” Kitô )
”
-
.
”
.
. .
, .
,
.
” ”
)
T ờ a l ?
không ph i th
có m t c a th ” ”
c th ng cách
nhìn m n lên hàng ngày, nhìn
t tr i m c và l n, nhìn vào s
ng không c
có m t c a th i gian
c, hôm sau..) c a ta s không còn áp d ng
c n
.
?
? H ng
sáng t m t tr i.
? t -
- –
(absolute zero point) . m
ng n
. v i gian ng
. !
c x , t
. V , mà ch
d ng này sang d ng khác.
.
th i gian là s c c
nh trong không gian. o” . C
ng h
c hút, g n ch t trong ph
i.
.
. ,
không gian )
.
gian .
. ”
”
” ” ”
.
.)
”
” ”
,
.
.
ề ề k ô a .
. ?
”
).
. Khi ta
”
khi c ,
.
.
. http://www.youtube.com/watch?v=tLd0lwQrxOw&feature=related
.
.
.
2D.
.
2D
.
3D kh
.
”
.
:
http://www.youtube.com/watch?v=cbprfcSVcyQ
,
”
.
: http://www.youtube.com/watch?v=LBDSdvgTfBc
t
.
, Anth
.
, A
.
” ”
”
u
.
?
c
m nh dan phù th ” n
v t. M t l n, khi Nina m m trong phòng, chi c
b h ng r i tung ra, khi n m i th
t ra vô cùng b c t ng ng
phòng c b t r i t t liên t c, nh v t b ng
g n ch t l y Nina. T n ra m t s th t kì di u
r ng, cô có kh u khi n m i v
l
.
kia, tiê
.
,
.
Anthony
.
,
”
”
”
e
.
.
t a ủa ự ng
”
.
au ”
http://www.youtube.com/watch?v=xVi-XxeSRl4
” .)
–
) .
” ).
âm
”
)
?
)
”
”
” , âm- ).
.
?
-
w -
- (2x2-
1)/3 = +3/3= +1. C
w - - - -
.
.
sao ? 3-
. N ,
” )
,
,
-
- .
, ).
Tam thân g m ):
1. Pháp thân (zh. 法身, sa. là thể tính th t sự
c a Ph t i Chân là thể c . Pháp
thân là thể mà Ph à s ều có chung. Pháp
Pháp (sa. dharma), là quy lu t v n hành
, c Ph t truy n d y. Ph t xu t
hi t, v i nhân tr ng, v i m con
c xem chính là Ph t pháp (sa. buddha-
dharma) (T
). Trong nhi ng
i ta xem Pháp thân là th tr ng không có nhân tr ng phái
khác l i xem Pháp thân h ng (xem kinh Nh -già, kinh Hoa
nghiêm t trí hu siêu vi i s tr c ch c Pháp thân.
2. Báo thân (zh. 報身, sa. saṃ a s th ”
thân Ph t xu t hi n trong các T . Báo thân là thân do thi n nghi p và s giác
ng c a các B Tát mà hoá hi n cho th y— c g i là Th
d ng th c qua nh ng thi n nghi ng
mang ng t t (sa. ṃś -lakṣaṇ p c a
m t v Ph t và ch B Tát m i th n cu i cùng c a Th p
a ś ū
3. Ứng thân (zh. 應身, sa. ṇ c g i là Ứng hoá thân ho c Hoá
thân, là thân Ph t và B Tát hi n di t. Ứng thân do Báo thân chi u hi n,
d a trên lòng t bi và có m i, Ứng thân
ch u m c a già ch t b nh t Ứng thân có th
t, Ứng thân t tiêu di t.
3 ngôi (Trinity
n – ”
.
.
”
Maria )
” Ứ
” )
(Jesus)
.
” ” .
?
, ta
? T ?
?
V ”
.
.
”
”
.
”
.
:
http://www.youtube.com/watch?v=vFRtjZ3NrqM
: In the beginning was the Word, and the Word was with
God, and the Word was God. ( John 1:1 ) :
w
.
”
- ” :
”.
.
- ” - Christ (Jesus C
- ” ” ).
w
.
.
( krysthla:
http://www.youtube.com/watch?v=PYemkBwlE4o
,
.
.
)
,
,
” ”
.
trong
.
.
.
. Theo
”
” ”
)
-
: sau khi
, – .
Boston
(
w
(http://dantri.com.vn/c132/s132-360544/11-tuoi-tu-
nhan-la-hien-than-cua-dai-su-phat-giao.htm)
(Jesus
???
,
.
-sutadzharn, sinh ngày 12/10/1908 mi n trung Thái Lan, tên
ng g i là Choti. Cha c u tên là Nai Pae, m là Nang Rieng. Ngay khi m i bi t
nói, c kh i bác ru t c a c t t
c khi c u có thói quen gõ bàn gi ng h i
bác trai, có th c các th ti i bác lúc sinh th i t ng h c,
và bi t chính xác t ng chi ti t m t trong cu m t
ngôi chùa t b n cu n sách v cu c luân h i chuy n ki p
c ”
”
c) b tai n n. Khi t nh d y, Elina b ng
nói ti ng Italy r t thông th o, m ng h c m t ngo i ng nào.
Cô còn t nh n mình là Rozetta Caste Liani, công dân Italy, và yêu c c tr v
t i "nhà", Elina m i bi t r
m t t t bà già l kh a Rozetta Caste.
Elina ch ” y, t t c m i
u gi th ”
)
.
.
.
. y không:
http://www.tindachieu.com/news/2012/05/quay-phim-duoc-canh-thien-than-ha-canh-xuong-
dat.html)
s (wise beings) à s s
(từ t t từ từ t – t ê a)
.
,
Mohamme
christic 3
nhau).
.
:
, . T
,
cho b
: http://www.youtube.com/watch?v=vPUWHQnBoUs.
)
” ”
.
.
”
.
.
.
” ”
.
.
1
2)
Plexus 3) .
.
.
3
10
. (
http://www.youtube.com/watch?v=bl-0P8kMFuQ&feature=related
.
.
– . ( –
.)
.
ta t ể đị lạ ự đ t ê a ột đ ề a :
:
B
- .
.
.
,
.
:
. V .
Tiên tri:
C
. th
.
.
.
-
.
ayan c l 2012:
- M n c l
.
-
)
for half there will be food, for others misfortunes