100
ĐIỀU TRỊ LỌC MÁU LIÊN TỤC TRONG NHI KHOA BS. Phan Hữu Phúc BệŶh việŶ Nhi Trung ươŶg

h dZ > D h >/ E d TRO N G N H I KH O Avnaccemt.org.vn/files/media/201701/bai-7-lmlt-tring-nhi-khoa.pdf · E ¾] dung >· Z Ê ÈvP ÅvP o¸ máu liên Å trong nhi khoa ^¿ oÇÄ

  • Upload
    vuthien

  • View
    217

  • Download
    1

Embed Size (px)

Citation preview

ĐIỀU TRỊ LỌC MAacuteU LIEcircN TỤC TRONG NHI KHOA

BS Phan Hữu Phuacutec

Bệ h việ Nhi Trung ươ g

Nội dung

bull Lị h sử ứ g dụ g lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa

bull ldquoơ lượ về pCRRT registry

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa ởagraveViệt nam

bull Một số vấ đề về kỹ thuật CRRT trong nhi khoa catheter hố g đ g caacutec thocircng số lọ maacuteu

bull Một số ứng dụ g CRRT trong nhi khoa

Sơ lượ lị h sử aacutep dụ g lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa

bull Nă 1985- USA Dr Liebermann sử dụ g SCUF (slow continuous ultrafiltration) điều t ị hỗ t ợ thagravenh cocircng ột t ẻ sơ sinh vocirc iệu quaacute tải dị h

bull Nă 1986- Italia Dr Ronco aacutep dụ g CAVH thagravenh cocircng cho 4 t ẻ sơ sinh

bull USA 1987 Dr Leone aacutep dụ g CAVH cho t ẻ lớ hơ

bull 1993 Chấp thuậ CVVH iacutet coacute vấ đề hơ so với CAVH

bull 2001 ppCRRT thiết lập ởagraveUldquoaacute

bull 2012 The Cardio Renal Pediatric Dialysis Emergency Machine (CARPEDIEM) Maacutey lọ maacuteu mini cho sử dụ g cho t ẻ sơ sinh

ppCRRT Registry

bull Prospective Pediatric CRRT Registry

bull Thiết lập ă 2001

bull 13 trung tacircm hồi sứ nhi khoa

bull Thu thập caacutec thocircng tin về CRRT

nhi khoa

bull 12001-82005 370 BN đă g kyacute

bull 10 bagravei baacuteo

5 bagravei- mocirc tả lacircm sagraveng- dị h tễ

3 bagravei -kỹ thuật CRRT ở t ẻ em

2 bagravei- dinh dưỡ g vagrave quaacute tải dị h trong CRRT t ẻ em

Sutherland et al Pediatr Nephr 2014

Lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa ở Việt nam

bull Aacutep dụ g ởagraveagraveBVagraveNhi Đồ g 1 từ 2004 (BM 25)

bull Tại Bệ h việ Nhi trung ươ g 82008 -ca đầu tiecircn (Prisma)

bull ldquoử dụ g hướ g dẫ ủa BV T ẻ em Westmead Sydney

bull 102011 aacutep dụ g ca ệ h chacircn tay iệ g ặ g-số amp phugrave phổi ấp

bull 2013 Lọ maacuteu t ẻ sơ sinh tă g NH3 do RL chu trigravenh ure

bull Thự hiệ tại ột số BV Nhi tu ế tỉ h

bull Aacutep dụ g hiệ nay suy thậ ấp suy đa tạ g suy gan số hiễ trugraveng số tim số phả vệ dai dẳ g ối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh gộ độ caacutec hỉ đị h plasma exchange

Một số vấ đề về kỹ thuật CRRT ở trẻ em

bull Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu (vascular access)

bull Chạ ồi (priming)

bull Chố g đ g

bull Cagravei đặt thocircng số ban đầu (kecirc đơ CRRT)

Tố độ maacuteu

Tố độ dị h thay thế dị h thẩ taacutech

Tố độ dị h ruacutet

bull Vấ đề dinh dưỡ g thuố trong CRRT

Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu- Rất quan trọ g

Kiacutech thước catheter Vị triacute đặt

Kiacutech thướ catheter

bull Kiacutech thướ ạ h maacuteucacircn ặ gtuổi ủa t ẻ

bull Khocircng necircn sử dụ g 5F

bull Lựa họ kiacutech thướ lớ hất vagrave an toagraven cho t ẻ

bull Lựa họ kiacutech thướ hỏ hất đả ảo đượ flow mong uố

bull Lựa họ hiều dagravei tối thiểu đả ảo đầu catheter đ g vị triacute để đạt đượ dograveng tối ưu

bull Nếu đặt ởagravetĩ h ạ h đ i catheter dagravei sẽ giả taacutei tuầ hoagraven

Kiacutech thướ catheter

M10 or HF20 M60 M100

Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g

Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size

0

20

40

60

80

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5

French

12 5

French

Catheter Size

Kg

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter

Kiacutech thướ catheter

Đặt ở vị triacute nagraveo

Cacircn hắ

bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ

bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng

bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ

bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao

bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng

bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng

So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong

bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm

bull 7 lt 20cm

bull 13 TM dưới đ

bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin

bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)

Little et al AJKD 2000

plt0001 plt0007

Figure 1 Catheter Location by Size

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French

Catheter Size

Femoral

IJ

Subclavian

Unknown

ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry

bull 376 ệ h nhacircn

bull 1574 uả lọ

bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa

uả lọ theo kiacutech thướ

catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ

Hackbarth R et al

IJAIO 2007

Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt

Số bệnh nhacircn

cograven hoạt động vagraveo

giờ 60

Kiacutech thước Catheter

5 6 0 (p lt00000)

7 57 43 (p lt 0002)

8 65 55 (NS)

9 35 51 (p lt 0002)

10 46 53 (NS)

115 71 57 (NS)

125 64 60 (NS)

Vị triacute đặt

TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)

TM dưới đograven 31 51 (NS)

TM đugravei 260 52 (NS)

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

72 giờ đầu tiecircn

Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)

540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay

Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ

Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ

- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09

- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )

Chạy ồi (priming)

bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu

bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali

bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey

bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69

bull Xử triacute dừ g hạ

bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h

bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec

hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề

Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt

bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi

bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc

bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu

bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg

bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn

Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định

Tố độ maacuteu (Qb)

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Nội dung

bull Lị h sử ứ g dụ g lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa

bull ldquoơ lượ về pCRRT registry

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa ởagraveViệt nam

bull Một số vấ đề về kỹ thuật CRRT trong nhi khoa catheter hố g đ g caacutec thocircng số lọ maacuteu

bull Một số ứng dụ g CRRT trong nhi khoa

Sơ lượ lị h sử aacutep dụ g lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa

bull Nă 1985- USA Dr Liebermann sử dụ g SCUF (slow continuous ultrafiltration) điều t ị hỗ t ợ thagravenh cocircng ột t ẻ sơ sinh vocirc iệu quaacute tải dị h

bull Nă 1986- Italia Dr Ronco aacutep dụ g CAVH thagravenh cocircng cho 4 t ẻ sơ sinh

bull USA 1987 Dr Leone aacutep dụ g CAVH cho t ẻ lớ hơ

bull 1993 Chấp thuậ CVVH iacutet coacute vấ đề hơ so với CAVH

bull 2001 ppCRRT thiết lập ởagraveUldquoaacute

bull 2012 The Cardio Renal Pediatric Dialysis Emergency Machine (CARPEDIEM) Maacutey lọ maacuteu mini cho sử dụ g cho t ẻ sơ sinh

ppCRRT Registry

bull Prospective Pediatric CRRT Registry

bull Thiết lập ă 2001

bull 13 trung tacircm hồi sứ nhi khoa

bull Thu thập caacutec thocircng tin về CRRT

nhi khoa

bull 12001-82005 370 BN đă g kyacute

bull 10 bagravei baacuteo

5 bagravei- mocirc tả lacircm sagraveng- dị h tễ

3 bagravei -kỹ thuật CRRT ở t ẻ em

2 bagravei- dinh dưỡ g vagrave quaacute tải dị h trong CRRT t ẻ em

Sutherland et al Pediatr Nephr 2014

Lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa ở Việt nam

bull Aacutep dụ g ởagraveagraveBVagraveNhi Đồ g 1 từ 2004 (BM 25)

bull Tại Bệ h việ Nhi trung ươ g 82008 -ca đầu tiecircn (Prisma)

bull ldquoử dụ g hướ g dẫ ủa BV T ẻ em Westmead Sydney

bull 102011 aacutep dụ g ca ệ h chacircn tay iệ g ặ g-số amp phugrave phổi ấp

bull 2013 Lọ maacuteu t ẻ sơ sinh tă g NH3 do RL chu trigravenh ure

bull Thự hiệ tại ột số BV Nhi tu ế tỉ h

bull Aacutep dụ g hiệ nay suy thậ ấp suy đa tạ g suy gan số hiễ trugraveng số tim số phả vệ dai dẳ g ối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh gộ độ caacutec hỉ đị h plasma exchange

Một số vấ đề về kỹ thuật CRRT ở trẻ em

bull Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu (vascular access)

bull Chạ ồi (priming)

bull Chố g đ g

bull Cagravei đặt thocircng số ban đầu (kecirc đơ CRRT)

Tố độ maacuteu

Tố độ dị h thay thế dị h thẩ taacutech

Tố độ dị h ruacutet

bull Vấ đề dinh dưỡ g thuố trong CRRT

Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu- Rất quan trọ g

Kiacutech thước catheter Vị triacute đặt

Kiacutech thướ catheter

bull Kiacutech thướ ạ h maacuteucacircn ặ gtuổi ủa t ẻ

bull Khocircng necircn sử dụ g 5F

bull Lựa họ kiacutech thướ lớ hất vagrave an toagraven cho t ẻ

bull Lựa họ kiacutech thướ hỏ hất đả ảo đượ flow mong uố

bull Lựa họ hiều dagravei tối thiểu đả ảo đầu catheter đ g vị triacute để đạt đượ dograveng tối ưu

bull Nếu đặt ởagravetĩ h ạ h đ i catheter dagravei sẽ giả taacutei tuầ hoagraven

Kiacutech thướ catheter

M10 or HF20 M60 M100

Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g

Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size

0

20

40

60

80

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5

French

12 5

French

Catheter Size

Kg

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter

Kiacutech thướ catheter

Đặt ở vị triacute nagraveo

Cacircn hắ

bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ

bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng

bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ

bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao

bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng

bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng

So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong

bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm

bull 7 lt 20cm

bull 13 TM dưới đ

bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin

bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)

Little et al AJKD 2000

plt0001 plt0007

Figure 1 Catheter Location by Size

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French

Catheter Size

Femoral

IJ

Subclavian

Unknown

ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry

bull 376 ệ h nhacircn

bull 1574 uả lọ

bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa

uả lọ theo kiacutech thướ

catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ

Hackbarth R et al

IJAIO 2007

Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt

Số bệnh nhacircn

cograven hoạt động vagraveo

giờ 60

Kiacutech thước Catheter

5 6 0 (p lt00000)

7 57 43 (p lt 0002)

8 65 55 (NS)

9 35 51 (p lt 0002)

10 46 53 (NS)

115 71 57 (NS)

125 64 60 (NS)

Vị triacute đặt

TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)

TM dưới đograven 31 51 (NS)

TM đugravei 260 52 (NS)

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

72 giờ đầu tiecircn

Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)

540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay

Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ

Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ

- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09

- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )

Chạy ồi (priming)

bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu

bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali

bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey

bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69

bull Xử triacute dừ g hạ

bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h

bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec

hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề

Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt

bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi

bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc

bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu

bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg

bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn

Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định

Tố độ maacuteu (Qb)

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Sơ lượ lị h sử aacutep dụ g lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa

bull Nă 1985- USA Dr Liebermann sử dụ g SCUF (slow continuous ultrafiltration) điều t ị hỗ t ợ thagravenh cocircng ột t ẻ sơ sinh vocirc iệu quaacute tải dị h

bull Nă 1986- Italia Dr Ronco aacutep dụ g CAVH thagravenh cocircng cho 4 t ẻ sơ sinh

bull USA 1987 Dr Leone aacutep dụ g CAVH cho t ẻ lớ hơ

bull 1993 Chấp thuậ CVVH iacutet coacute vấ đề hơ so với CAVH

bull 2001 ppCRRT thiết lập ởagraveUldquoaacute

bull 2012 The Cardio Renal Pediatric Dialysis Emergency Machine (CARPEDIEM) Maacutey lọ maacuteu mini cho sử dụ g cho t ẻ sơ sinh

ppCRRT Registry

bull Prospective Pediatric CRRT Registry

bull Thiết lập ă 2001

bull 13 trung tacircm hồi sứ nhi khoa

bull Thu thập caacutec thocircng tin về CRRT

nhi khoa

bull 12001-82005 370 BN đă g kyacute

bull 10 bagravei baacuteo

5 bagravei- mocirc tả lacircm sagraveng- dị h tễ

3 bagravei -kỹ thuật CRRT ở t ẻ em

2 bagravei- dinh dưỡ g vagrave quaacute tải dị h trong CRRT t ẻ em

Sutherland et al Pediatr Nephr 2014

Lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa ở Việt nam

bull Aacutep dụ g ởagraveagraveBVagraveNhi Đồ g 1 từ 2004 (BM 25)

bull Tại Bệ h việ Nhi trung ươ g 82008 -ca đầu tiecircn (Prisma)

bull ldquoử dụ g hướ g dẫ ủa BV T ẻ em Westmead Sydney

bull 102011 aacutep dụ g ca ệ h chacircn tay iệ g ặ g-số amp phugrave phổi ấp

bull 2013 Lọ maacuteu t ẻ sơ sinh tă g NH3 do RL chu trigravenh ure

bull Thự hiệ tại ột số BV Nhi tu ế tỉ h

bull Aacutep dụ g hiệ nay suy thậ ấp suy đa tạ g suy gan số hiễ trugraveng số tim số phả vệ dai dẳ g ối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh gộ độ caacutec hỉ đị h plasma exchange

Một số vấ đề về kỹ thuật CRRT ở trẻ em

bull Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu (vascular access)

bull Chạ ồi (priming)

bull Chố g đ g

bull Cagravei đặt thocircng số ban đầu (kecirc đơ CRRT)

Tố độ maacuteu

Tố độ dị h thay thế dị h thẩ taacutech

Tố độ dị h ruacutet

bull Vấ đề dinh dưỡ g thuố trong CRRT

Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu- Rất quan trọ g

Kiacutech thước catheter Vị triacute đặt

Kiacutech thướ catheter

bull Kiacutech thướ ạ h maacuteucacircn ặ gtuổi ủa t ẻ

bull Khocircng necircn sử dụ g 5F

bull Lựa họ kiacutech thướ lớ hất vagrave an toagraven cho t ẻ

bull Lựa họ kiacutech thướ hỏ hất đả ảo đượ flow mong uố

bull Lựa họ hiều dagravei tối thiểu đả ảo đầu catheter đ g vị triacute để đạt đượ dograveng tối ưu

bull Nếu đặt ởagravetĩ h ạ h đ i catheter dagravei sẽ giả taacutei tuầ hoagraven

Kiacutech thướ catheter

M10 or HF20 M60 M100

Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g

Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size

0

20

40

60

80

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5

French

12 5

French

Catheter Size

Kg

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter

Kiacutech thướ catheter

Đặt ở vị triacute nagraveo

Cacircn hắ

bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ

bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng

bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ

bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao

bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng

bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng

So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong

bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm

bull 7 lt 20cm

bull 13 TM dưới đ

bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin

bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)

Little et al AJKD 2000

plt0001 plt0007

Figure 1 Catheter Location by Size

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French

Catheter Size

Femoral

IJ

Subclavian

Unknown

ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry

bull 376 ệ h nhacircn

bull 1574 uả lọ

bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa

uả lọ theo kiacutech thướ

catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ

Hackbarth R et al

IJAIO 2007

Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt

Số bệnh nhacircn

cograven hoạt động vagraveo

giờ 60

Kiacutech thước Catheter

5 6 0 (p lt00000)

7 57 43 (p lt 0002)

8 65 55 (NS)

9 35 51 (p lt 0002)

10 46 53 (NS)

115 71 57 (NS)

125 64 60 (NS)

Vị triacute đặt

TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)

TM dưới đograven 31 51 (NS)

TM đugravei 260 52 (NS)

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

72 giờ đầu tiecircn

Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)

540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay

Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ

Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ

- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09

- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )

Chạy ồi (priming)

bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu

bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali

bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey

bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69

bull Xử triacute dừ g hạ

bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h

bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec

hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề

Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt

bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi

bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc

bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu

bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg

bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn

Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định

Tố độ maacuteu (Qb)

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

ppCRRT Registry

bull Prospective Pediatric CRRT Registry

bull Thiết lập ă 2001

bull 13 trung tacircm hồi sứ nhi khoa

bull Thu thập caacutec thocircng tin về CRRT

nhi khoa

bull 12001-82005 370 BN đă g kyacute

bull 10 bagravei baacuteo

5 bagravei- mocirc tả lacircm sagraveng- dị h tễ

3 bagravei -kỹ thuật CRRT ở t ẻ em

2 bagravei- dinh dưỡ g vagrave quaacute tải dị h trong CRRT t ẻ em

Sutherland et al Pediatr Nephr 2014

Lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa ở Việt nam

bull Aacutep dụ g ởagraveagraveBVagraveNhi Đồ g 1 từ 2004 (BM 25)

bull Tại Bệ h việ Nhi trung ươ g 82008 -ca đầu tiecircn (Prisma)

bull ldquoử dụ g hướ g dẫ ủa BV T ẻ em Westmead Sydney

bull 102011 aacutep dụ g ca ệ h chacircn tay iệ g ặ g-số amp phugrave phổi ấp

bull 2013 Lọ maacuteu t ẻ sơ sinh tă g NH3 do RL chu trigravenh ure

bull Thự hiệ tại ột số BV Nhi tu ế tỉ h

bull Aacutep dụ g hiệ nay suy thậ ấp suy đa tạ g suy gan số hiễ trugraveng số tim số phả vệ dai dẳ g ối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh gộ độ caacutec hỉ đị h plasma exchange

Một số vấ đề về kỹ thuật CRRT ở trẻ em

bull Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu (vascular access)

bull Chạ ồi (priming)

bull Chố g đ g

bull Cagravei đặt thocircng số ban đầu (kecirc đơ CRRT)

Tố độ maacuteu

Tố độ dị h thay thế dị h thẩ taacutech

Tố độ dị h ruacutet

bull Vấ đề dinh dưỡ g thuố trong CRRT

Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu- Rất quan trọ g

Kiacutech thước catheter Vị triacute đặt

Kiacutech thướ catheter

bull Kiacutech thướ ạ h maacuteucacircn ặ gtuổi ủa t ẻ

bull Khocircng necircn sử dụ g 5F

bull Lựa họ kiacutech thướ lớ hất vagrave an toagraven cho t ẻ

bull Lựa họ kiacutech thướ hỏ hất đả ảo đượ flow mong uố

bull Lựa họ hiều dagravei tối thiểu đả ảo đầu catheter đ g vị triacute để đạt đượ dograveng tối ưu

bull Nếu đặt ởagravetĩ h ạ h đ i catheter dagravei sẽ giả taacutei tuầ hoagraven

Kiacutech thướ catheter

M10 or HF20 M60 M100

Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g

Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size

0

20

40

60

80

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5

French

12 5

French

Catheter Size

Kg

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter

Kiacutech thướ catheter

Đặt ở vị triacute nagraveo

Cacircn hắ

bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ

bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng

bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ

bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao

bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng

bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng

So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong

bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm

bull 7 lt 20cm

bull 13 TM dưới đ

bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin

bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)

Little et al AJKD 2000

plt0001 plt0007

Figure 1 Catheter Location by Size

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French

Catheter Size

Femoral

IJ

Subclavian

Unknown

ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry

bull 376 ệ h nhacircn

bull 1574 uả lọ

bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa

uả lọ theo kiacutech thướ

catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ

Hackbarth R et al

IJAIO 2007

Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt

Số bệnh nhacircn

cograven hoạt động vagraveo

giờ 60

Kiacutech thước Catheter

5 6 0 (p lt00000)

7 57 43 (p lt 0002)

8 65 55 (NS)

9 35 51 (p lt 0002)

10 46 53 (NS)

115 71 57 (NS)

125 64 60 (NS)

Vị triacute đặt

TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)

TM dưới đograven 31 51 (NS)

TM đugravei 260 52 (NS)

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

72 giờ đầu tiecircn

Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)

540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay

Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ

Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ

- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09

- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )

Chạy ồi (priming)

bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu

bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali

bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey

bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69

bull Xử triacute dừ g hạ

bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h

bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec

hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề

Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt

bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi

bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc

bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu

bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg

bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn

Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định

Tố độ maacuteu (Qb)

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa ở Việt nam

bull Aacutep dụ g ởagraveagraveBVagraveNhi Đồ g 1 từ 2004 (BM 25)

bull Tại Bệ h việ Nhi trung ươ g 82008 -ca đầu tiecircn (Prisma)

bull ldquoử dụ g hướ g dẫ ủa BV T ẻ em Westmead Sydney

bull 102011 aacutep dụ g ca ệ h chacircn tay iệ g ặ g-số amp phugrave phổi ấp

bull 2013 Lọ maacuteu t ẻ sơ sinh tă g NH3 do RL chu trigravenh ure

bull Thự hiệ tại ột số BV Nhi tu ế tỉ h

bull Aacutep dụ g hiệ nay suy thậ ấp suy đa tạ g suy gan số hiễ trugraveng số tim số phả vệ dai dẳ g ối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh gộ độ caacutec hỉ đị h plasma exchange

Một số vấ đề về kỹ thuật CRRT ở trẻ em

bull Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu (vascular access)

bull Chạ ồi (priming)

bull Chố g đ g

bull Cagravei đặt thocircng số ban đầu (kecirc đơ CRRT)

Tố độ maacuteu

Tố độ dị h thay thế dị h thẩ taacutech

Tố độ dị h ruacutet

bull Vấ đề dinh dưỡ g thuố trong CRRT

Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu- Rất quan trọ g

Kiacutech thước catheter Vị triacute đặt

Kiacutech thướ catheter

bull Kiacutech thướ ạ h maacuteucacircn ặ gtuổi ủa t ẻ

bull Khocircng necircn sử dụ g 5F

bull Lựa họ kiacutech thướ lớ hất vagrave an toagraven cho t ẻ

bull Lựa họ kiacutech thướ hỏ hất đả ảo đượ flow mong uố

bull Lựa họ hiều dagravei tối thiểu đả ảo đầu catheter đ g vị triacute để đạt đượ dograveng tối ưu

bull Nếu đặt ởagravetĩ h ạ h đ i catheter dagravei sẽ giả taacutei tuầ hoagraven

Kiacutech thướ catheter

M10 or HF20 M60 M100

Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g

Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size

0

20

40

60

80

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5

French

12 5

French

Catheter Size

Kg

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter

Kiacutech thướ catheter

Đặt ở vị triacute nagraveo

Cacircn hắ

bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ

bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng

bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ

bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao

bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng

bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng

So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong

bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm

bull 7 lt 20cm

bull 13 TM dưới đ

bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin

bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)

Little et al AJKD 2000

plt0001 plt0007

Figure 1 Catheter Location by Size

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French

Catheter Size

Femoral

IJ

Subclavian

Unknown

ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry

bull 376 ệ h nhacircn

bull 1574 uả lọ

bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa

uả lọ theo kiacutech thướ

catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ

Hackbarth R et al

IJAIO 2007

Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt

Số bệnh nhacircn

cograven hoạt động vagraveo

giờ 60

Kiacutech thước Catheter

5 6 0 (p lt00000)

7 57 43 (p lt 0002)

8 65 55 (NS)

9 35 51 (p lt 0002)

10 46 53 (NS)

115 71 57 (NS)

125 64 60 (NS)

Vị triacute đặt

TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)

TM dưới đograven 31 51 (NS)

TM đugravei 260 52 (NS)

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

72 giờ đầu tiecircn

Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)

540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay

Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ

Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ

- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09

- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )

Chạy ồi (priming)

bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu

bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali

bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey

bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69

bull Xử triacute dừ g hạ

bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h

bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec

hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề

Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt

bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi

bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc

bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu

bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg

bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn

Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định

Tố độ maacuteu (Qb)

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Một số vấ đề về kỹ thuật CRRT ở trẻ em

bull Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu (vascular access)

bull Chạ ồi (priming)

bull Chố g đ g

bull Cagravei đặt thocircng số ban đầu (kecirc đơ CRRT)

Tố độ maacuteu

Tố độ dị h thay thế dị h thẩ taacutech

Tố độ dị h ruacutet

bull Vấ đề dinh dưỡ g thuố trong CRRT

Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu- Rất quan trọ g

Kiacutech thước catheter Vị triacute đặt

Kiacutech thướ catheter

bull Kiacutech thướ ạ h maacuteucacircn ặ gtuổi ủa t ẻ

bull Khocircng necircn sử dụ g 5F

bull Lựa họ kiacutech thướ lớ hất vagrave an toagraven cho t ẻ

bull Lựa họ kiacutech thướ hỏ hất đả ảo đượ flow mong uố

bull Lựa họ hiều dagravei tối thiểu đả ảo đầu catheter đ g vị triacute để đạt đượ dograveng tối ưu

bull Nếu đặt ởagravetĩ h ạ h đ i catheter dagravei sẽ giả taacutei tuầ hoagraven

Kiacutech thướ catheter

M10 or HF20 M60 M100

Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g

Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size

0

20

40

60

80

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5

French

12 5

French

Catheter Size

Kg

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter

Kiacutech thướ catheter

Đặt ở vị triacute nagraveo

Cacircn hắ

bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ

bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng

bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ

bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao

bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng

bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng

So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong

bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm

bull 7 lt 20cm

bull 13 TM dưới đ

bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin

bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)

Little et al AJKD 2000

plt0001 plt0007

Figure 1 Catheter Location by Size

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French

Catheter Size

Femoral

IJ

Subclavian

Unknown

ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry

bull 376 ệ h nhacircn

bull 1574 uả lọ

bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa

uả lọ theo kiacutech thướ

catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ

Hackbarth R et al

IJAIO 2007

Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt

Số bệnh nhacircn

cograven hoạt động vagraveo

giờ 60

Kiacutech thước Catheter

5 6 0 (p lt00000)

7 57 43 (p lt 0002)

8 65 55 (NS)

9 35 51 (p lt 0002)

10 46 53 (NS)

115 71 57 (NS)

125 64 60 (NS)

Vị triacute đặt

TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)

TM dưới đograven 31 51 (NS)

TM đugravei 260 52 (NS)

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

72 giờ đầu tiecircn

Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)

540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay

Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ

Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ

- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09

- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )

Chạy ồi (priming)

bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu

bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali

bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey

bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69

bull Xử triacute dừ g hạ

bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h

bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec

hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề

Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt

bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi

bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc

bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu

bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg

bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn

Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định

Tố độ maacuteu (Qb)

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu- Rất quan trọ g

Kiacutech thước catheter Vị triacute đặt

Kiacutech thướ catheter

bull Kiacutech thướ ạ h maacuteucacircn ặ gtuổi ủa t ẻ

bull Khocircng necircn sử dụ g 5F

bull Lựa họ kiacutech thướ lớ hất vagrave an toagraven cho t ẻ

bull Lựa họ kiacutech thướ hỏ hất đả ảo đượ flow mong uố

bull Lựa họ hiều dagravei tối thiểu đả ảo đầu catheter đ g vị triacute để đạt đượ dograveng tối ưu

bull Nếu đặt ởagravetĩ h ạ h đ i catheter dagravei sẽ giả taacutei tuầ hoagraven

Kiacutech thướ catheter

M10 or HF20 M60 M100

Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g

Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size

0

20

40

60

80

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5

French

12 5

French

Catheter Size

Kg

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter

Kiacutech thướ catheter

Đặt ở vị triacute nagraveo

Cacircn hắ

bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ

bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng

bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ

bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao

bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng

bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng

So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong

bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm

bull 7 lt 20cm

bull 13 TM dưới đ

bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin

bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)

Little et al AJKD 2000

plt0001 plt0007

Figure 1 Catheter Location by Size

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French

Catheter Size

Femoral

IJ

Subclavian

Unknown

ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry

bull 376 ệ h nhacircn

bull 1574 uả lọ

bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa

uả lọ theo kiacutech thướ

catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ

Hackbarth R et al

IJAIO 2007

Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt

Số bệnh nhacircn

cograven hoạt động vagraveo

giờ 60

Kiacutech thước Catheter

5 6 0 (p lt00000)

7 57 43 (p lt 0002)

8 65 55 (NS)

9 35 51 (p lt 0002)

10 46 53 (NS)

115 71 57 (NS)

125 64 60 (NS)

Vị triacute đặt

TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)

TM dưới đograven 31 51 (NS)

TM đugravei 260 52 (NS)

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

72 giờ đầu tiecircn

Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)

540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay

Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ

Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ

- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09

- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )

Chạy ồi (priming)

bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu

bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali

bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey

bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69

bull Xử triacute dừ g hạ

bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h

bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec

hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề

Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt

bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi

bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc

bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu

bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg

bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn

Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định

Tố độ maacuteu (Qb)

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Kiacutech thướ catheter

bull Kiacutech thướ ạ h maacuteucacircn ặ gtuổi ủa t ẻ

bull Khocircng necircn sử dụ g 5F

bull Lựa họ kiacutech thướ lớ hất vagrave an toagraven cho t ẻ

bull Lựa họ kiacutech thướ hỏ hất đả ảo đượ flow mong uố

bull Lựa họ hiều dagravei tối thiểu đả ảo đầu catheter đ g vị triacute để đạt đượ dograveng tối ưu

bull Nếu đặt ởagravetĩ h ạ h đ i catheter dagravei sẽ giả taacutei tuầ hoagraven

Kiacutech thướ catheter

M10 or HF20 M60 M100

Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g

Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size

0

20

40

60

80

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5

French

12 5

French

Catheter Size

Kg

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter

Kiacutech thướ catheter

Đặt ở vị triacute nagraveo

Cacircn hắ

bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ

bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng

bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ

bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao

bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng

bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng

So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong

bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm

bull 7 lt 20cm

bull 13 TM dưới đ

bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin

bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)

Little et al AJKD 2000

plt0001 plt0007

Figure 1 Catheter Location by Size

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French

Catheter Size

Femoral

IJ

Subclavian

Unknown

ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry

bull 376 ệ h nhacircn

bull 1574 uả lọ

bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa

uả lọ theo kiacutech thướ

catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ

Hackbarth R et al

IJAIO 2007

Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt

Số bệnh nhacircn

cograven hoạt động vagraveo

giờ 60

Kiacutech thước Catheter

5 6 0 (p lt00000)

7 57 43 (p lt 0002)

8 65 55 (NS)

9 35 51 (p lt 0002)

10 46 53 (NS)

115 71 57 (NS)

125 64 60 (NS)

Vị triacute đặt

TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)

TM dưới đograven 31 51 (NS)

TM đugravei 260 52 (NS)

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

72 giờ đầu tiecircn

Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)

540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay

Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ

Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ

- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09

- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )

Chạy ồi (priming)

bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu

bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali

bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey

bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69

bull Xử triacute dừ g hạ

bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h

bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec

hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề

Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt

bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi

bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc

bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu

bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg

bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn

Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định

Tố độ maacuteu (Qb)

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Kiacutech thướ catheter

M10 or HF20 M60 M100

Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g

Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size

0

20

40

60

80

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5

French

12 5

French

Catheter Size

Kg

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter

Kiacutech thướ catheter

Đặt ở vị triacute nagraveo

Cacircn hắ

bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ

bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng

bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ

bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao

bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng

bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng

So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong

bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm

bull 7 lt 20cm

bull 13 TM dưới đ

bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin

bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)

Little et al AJKD 2000

plt0001 plt0007

Figure 1 Catheter Location by Size

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French

Catheter Size

Femoral

IJ

Subclavian

Unknown

ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry

bull 376 ệ h nhacircn

bull 1574 uả lọ

bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa

uả lọ theo kiacutech thướ

catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ

Hackbarth R et al

IJAIO 2007

Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt

Số bệnh nhacircn

cograven hoạt động vagraveo

giờ 60

Kiacutech thước Catheter

5 6 0 (p lt00000)

7 57 43 (p lt 0002)

8 65 55 (NS)

9 35 51 (p lt 0002)

10 46 53 (NS)

115 71 57 (NS)

125 64 60 (NS)

Vị triacute đặt

TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)

TM dưới đograven 31 51 (NS)

TM đugravei 260 52 (NS)

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

72 giờ đầu tiecircn

Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)

540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay

Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ

Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ

- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09

- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )

Chạy ồi (priming)

bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu

bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali

bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey

bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69

bull Xử triacute dừ g hạ

bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h

bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec

hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề

Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt

bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi

bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc

bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu

bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg

bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn

Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định

Tố độ maacuteu (Qb)

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g

Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size

0

20

40

60

80

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5

French

12 5

French

Catheter Size

Kg

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter

Kiacutech thướ catheter

Đặt ở vị triacute nagraveo

Cacircn hắ

bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ

bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng

bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ

bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao

bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng

bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng

So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong

bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm

bull 7 lt 20cm

bull 13 TM dưới đ

bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin

bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)

Little et al AJKD 2000

plt0001 plt0007

Figure 1 Catheter Location by Size

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French

Catheter Size

Femoral

IJ

Subclavian

Unknown

ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry

bull 376 ệ h nhacircn

bull 1574 uả lọ

bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa

uả lọ theo kiacutech thướ

catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ

Hackbarth R et al

IJAIO 2007

Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt

Số bệnh nhacircn

cograven hoạt động vagraveo

giờ 60

Kiacutech thước Catheter

5 6 0 (p lt00000)

7 57 43 (p lt 0002)

8 65 55 (NS)

9 35 51 (p lt 0002)

10 46 53 (NS)

115 71 57 (NS)

125 64 60 (NS)

Vị triacute đặt

TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)

TM dưới đograven 31 51 (NS)

TM đugravei 260 52 (NS)

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

72 giờ đầu tiecircn

Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)

540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay

Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ

Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ

- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09

- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )

Chạy ồi (priming)

bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu

bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali

bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey

bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69

bull Xử triacute dừ g hạ

bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h

bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec

hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề

Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt

bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi

bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc

bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu

bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg

bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn

Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định

Tố độ maacuteu (Qb)

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Đặt ở vị triacute nagraveo

Cacircn hắ

bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ

bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng

bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ

bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao

bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng

bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng

So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong

bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm

bull 7 lt 20cm

bull 13 TM dưới đ

bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin

bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)

Little et al AJKD 2000

plt0001 plt0007

Figure 1 Catheter Location by Size

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French

Catheter Size

Femoral

IJ

Subclavian

Unknown

ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry

bull 376 ệ h nhacircn

bull 1574 uả lọ

bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa

uả lọ theo kiacutech thướ

catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ

Hackbarth R et al

IJAIO 2007

Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt

Số bệnh nhacircn

cograven hoạt động vagraveo

giờ 60

Kiacutech thước Catheter

5 6 0 (p lt00000)

7 57 43 (p lt 0002)

8 65 55 (NS)

9 35 51 (p lt 0002)

10 46 53 (NS)

115 71 57 (NS)

125 64 60 (NS)

Vị triacute đặt

TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)

TM dưới đograven 31 51 (NS)

TM đugravei 260 52 (NS)

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

72 giờ đầu tiecircn

Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)

540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay

Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ

Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ

- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09

- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )

Chạy ồi (priming)

bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu

bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali

bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey

bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69

bull Xử triacute dừ g hạ

bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h

bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec

hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề

Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt

bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi

bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc

bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu

bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg

bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn

Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định

Tố độ maacuteu (Qb)

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong

bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm

bull 7 lt 20cm

bull 13 TM dưới đ

bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin

bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)

Little et al AJKD 2000

plt0001 plt0007

Figure 1 Catheter Location by Size

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French

Catheter Size

Femoral

IJ

Subclavian

Unknown

ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry

bull 376 ệ h nhacircn

bull 1574 uả lọ

bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa

uả lọ theo kiacutech thướ

catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ

Hackbarth R et al

IJAIO 2007

Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt

Số bệnh nhacircn

cograven hoạt động vagraveo

giờ 60

Kiacutech thước Catheter

5 6 0 (p lt00000)

7 57 43 (p lt 0002)

8 65 55 (NS)

9 35 51 (p lt 0002)

10 46 53 (NS)

115 71 57 (NS)

125 64 60 (NS)

Vị triacute đặt

TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)

TM dưới đograven 31 51 (NS)

TM đugravei 260 52 (NS)

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

72 giờ đầu tiecircn

Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)

540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay

Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ

Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ

- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09

- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )

Chạy ồi (priming)

bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu

bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali

bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey

bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69

bull Xử triacute dừ g hạ

bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h

bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec

hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề

Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt

bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi

bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc

bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu

bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg

bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn

Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định

Tố độ maacuteu (Qb)

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Figure 1 Catheter Location by Size

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French

Catheter Size

Femoral

IJ

Subclavian

Unknown

ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry

bull 376 ệ h nhacircn

bull 1574 uả lọ

bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa

uả lọ theo kiacutech thướ

catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ

Hackbarth R et al

IJAIO 2007

Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt

Số bệnh nhacircn

cograven hoạt động vagraveo

giờ 60

Kiacutech thước Catheter

5 6 0 (p lt00000)

7 57 43 (p lt 0002)

8 65 55 (NS)

9 35 51 (p lt 0002)

10 46 53 (NS)

115 71 57 (NS)

125 64 60 (NS)

Vị triacute đặt

TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)

TM dưới đograven 31 51 (NS)

TM đugravei 260 52 (NS)

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

72 giờ đầu tiecircn

Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)

540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay

Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ

Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ

- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09

- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )

Chạy ồi (priming)

bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu

bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali

bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey

bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69

bull Xử triacute dừ g hạ

bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h

bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec

hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề

Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt

bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi

bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc

bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu

bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg

bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn

Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định

Tố độ maacuteu (Qb)

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Số bệnh nhacircn

cograven hoạt động vagraveo

giờ 60

Kiacutech thước Catheter

5 6 0 (p lt00000)

7 57 43 (p lt 0002)

8 65 55 (NS)

9 35 51 (p lt 0002)

10 46 53 (NS)

115 71 57 (NS)

125 64 60 (NS)

Vị triacute đặt

TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)

TM dưới đograven 31 51 (NS)

TM đugravei 260 52 (NS)

Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007

72 giờ đầu tiecircn

Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)

540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay

Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ

Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ

- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09

- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )

Chạy ồi (priming)

bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu

bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali

bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey

bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69

bull Xử triacute dừ g hạ

bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h

bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec

hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề

Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt

bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi

bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc

bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu

bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg

bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn

Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định

Tố độ maacuteu (Qb)

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay

Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ

Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ

- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09

- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )

Chạy ồi (priming)

bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu

bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali

bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey

bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69

bull Xử triacute dừ g hạ

bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h

bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec

hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề

Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt

bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi

bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc

bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu

bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg

bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn

Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định

Tố độ maacuteu (Qb)

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Chạy ồi (priming)

bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu

bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali

bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey

bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69

bull Xử triacute dừ g hạ

bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h

bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec

hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề

Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt

bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi

bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc

bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu

bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg

bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn

Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định

Tố độ maacuteu (Qb)

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec

hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề

Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt

bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi

bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc

bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu

bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg

bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn

Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định

Tố độ maacuteu (Qb)

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi

bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc

bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu

bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg

bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn

Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định

Tố độ maacuteu (Qb)

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Khocircng coacute tốc độ chuẩn

Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc

vagraveo tuổi Viacute dụ

0-10 kg 25-50mlphuacutet

11-20kg 80-100mlphuacutet

21-50kg 100-150mlphuacutet

gt50kg 150-180mlphuacutet

Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet

Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet

Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet

Tố độ maacuteu (Qb)

Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Thanh thải phụ thuộ

Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)

Tố độ dị h thay thế (Qr)

T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng

Tố độ cao

Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali

Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)

Tă g thải phosphate magie

Tă g thải amino acid

Tă g thanh thải thuố

Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải

Qd + Qr (CVVHDF)

Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh

Hoặ 2 to 25 litsh173m2

Chuacute yacute

Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt

Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do

Thanh th i Ure

~ 30-40 mlmin173m2

Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech

Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g

Vesconi et Crit Care 2009

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech

tham khảo

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em

Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ

Chọ tố độ dị h ruacutet

- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)

- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g

- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu

Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo

Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch

Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Chố g đocirc g

Chố g đ g lyacute tưở g

bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave

dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)

bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute

iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ

Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09

bull Heparin (UFH)

bull Low molecular weight heparin

bull Citrate

bull Prostacyclin

bull Nafamostat mesilate

bull Danaparoid

bull HirudinLepirudin

bull Argatroban (thrombin inhibitor)

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Heparin

bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ

bull Thời gian baacuten hủ gắ

bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng

bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT

Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50

Khaacuteng heparine

Giả tiểu ầu (HIT) 1-5

Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo

25

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Caacutech dugraveng

bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả

bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp

bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ

bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy

bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)

o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG

bull HepACG = 230 ộ uả lọ

bull CitACG= 158 ộ uả lọ

bull NoACG = 54 ộ uả lọ

bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT

bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h

o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị

o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3

nhoacutem

Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003

Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143

12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028

Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273

Heparine 278 giả Phosphat

BioMed Res International 2014

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Heparin vs Citrate

bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ

bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13

bull Nhoacutem Citrate

bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả

bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051

bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087

bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043

Liu et al Critical Care 2016

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Citrate vs Heparin

bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở

bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt

bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng

bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu

Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy

Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp

Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo

Khocircng coacute sẵ

bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy

Citrate

Heparin

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa

bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan

bull Quaacute tải dị h

bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp

bull ldquoố hiễ trugravengsepsis

bull ldquoố tim

bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh

bull Ngộ độ

Ronco Intensive Care Med 2015

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry

Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Sống chung 58

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan

trong hồi sứ nhi khoa

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng

AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h

Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)

AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268

Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời

gian CRRT

Kaddourah et al N Eng J Med 2016

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT

tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h

LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM

Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả

Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h

Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ

gt 10 kg

Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)

Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ

Ronco Intensive Care Med 2015

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

CRRT amp Suy thậ ấp

bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể

bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine

bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h

bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

CRRT amp suy thậ ấp

bull Mode lọc

bull Thời điểm bắt đầu bull Liều

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Mode lọ

CVVH 21

CVVHDF 30

CVVHD 49

CVVH

CVVHDF

CVVHD

bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)

bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu

Goldstein et al Kidney Inter 2005

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Thời điể ắt đầu lọ maacuteu

bull Khocircng rotilde ragraveng

bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI

bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655

Modem et al Crit Care Med 2014

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Modem et al Crit Care Med 2014

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

146 UF rate 20mlkghr

survival significantly lower

in this group compared

to the others

139 UF rate 35mlkghr

p=00007

140 UF rate 45mlkghr

p=00013

425 patients

Endpoint = survival 15 days after DC HF

Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000

425 BN Endpoints ldquoố g 15

ngagravey sau ra việ

146 BN UF

20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ

141 BN UF

35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007

140 BN UF

45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013

Liều bao nhiecircu

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90

322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ

N Eng J Med 2009

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h

Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN

Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN

Tử vong ngagravey 28

379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF

Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

12 thử ghiệ 3999 BN

Liều cao vs Liều huẩ

Khocircng khaacutec iệt

Tử vong RR 089 95CI 077-103

Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI

092-144

Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI

vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong

Wert et al Crit Care Med 2010

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU

Ngưỡ g 15 ndash 20

Quaacute tải dị h ở PICU

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100

FO khi ắt đầu CRRT

Kiể soaacutet caacutec yếu tố

Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h

Quaacute tải dị h cagraveng

hiều khi ắt đầu

CRRT tiecircn lượ g

cagraveng ấu

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10

Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

131 ệ h nhi ldquoố g chung 458

FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong

Galasso et al Pediatr Nephrol 2016

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

bull ldquoố liệu pCRRT registry

bull 116 ệ h nhi MODS

bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2

bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU

CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan

Goldstein et al Kidney Inter 2005

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h

ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME

Patient Nu

mber

494 506

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

Death Survival

Goldstein et al Kidney Inter 2005

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

CRRT trong suy thậ ấp

bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC

bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu

bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng

bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Suy gan ấp amp CRRT

bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp

Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan

bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep

bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan

bull Chố g đ g

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Chevret et al Ped Crit Care Med 2014

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK

bull Mode CVVH

bull Chỉ đị h

1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL

2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)

3 Bệ h natildeo gan độ 3-4

4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)

bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH

ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g

ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet

ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp

Deep et al Crit Care Med 2016

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g

1 Thiểu-vocirc iệu

2 Quaacute tải dị h gt 10

3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h

4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h

5 Bệ h natildeo gan gt độ II

6 Tă g Kali gt55 mmolL

7 NH3 gt 200 mcromolL

8 Hạ Natri lt 130 mmolL

bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp

Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP

Deep et al Crit Care Med 2016

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

45 T ẻ CRRT

ldquoố g 26 (58)

19 gheacutep gan

7 (160) tự hồi phụ

bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)

bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50

bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)

bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)

Deep et al Crit Care Med 2016

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT

sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ

huẩ ị gheacutep gan

Deep et al Crit Care Med 2016

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Suy gan ấp- CRRT

bull Cải thiệ tỷ lệ số g

bull Giả gheacutep gan

bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh

bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan

bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ

bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec

TPE- t iể vọ g

MARS

SPAD- Single Pass Albumine Dialysis

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Suy gan ấp amp TPE

bull 192 BN gười lớ

bull 90 Điều t ị thườ g quy

bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)

bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ

bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE

Larsen et al J of Hepato 2016

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g

bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau

bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g

Larsen et al J of Hepato 2016

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Suy gan ấp- TPE

1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm

bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h

2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan

bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan

bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3

3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan

Giả SIRS SOFA

Larsen et al J of Hepato 2016

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Ide et al Ped Crit Care Med 2015

17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)

CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ

Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Suy gan ấp vagrave CRRT

bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC

bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h

bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan

bull Mode CRRT ndash TPE

bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h

bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao

bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT

bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h

bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec

bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim

to trecircn X quang

bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock

bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Ca ệ h- tiếp

bull Vagraveo HSCC 6h hiều

bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock

bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to

bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73

bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim

bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone

bull IVIG

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ

bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

81

60 60 54

59 60 57 49

64 60

188 180 180

166

150 141 145

138 145

135

0

20

40

60

80

100

120

140

160

180

200

PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h

SBP

DBP

MAP

HR

Epi 05 Dob 15 Mil 05

Epi 01 Dob 15 Mil 05

Stop Epi Dob 10 Mil 05

Dob 5 Mil 05

Stop CVVH Mil 025

Extubation

EF 31

Epi 05 Dob 10 Mil 05

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH

Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu

Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

102011 Sau 1 ă

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp

16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_

Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-

Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem hứ g

N= 8

Nh lọ aacuteu

N=8

p

Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085

HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091

Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011

HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048

CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095

Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019

CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003

CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002

Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009

Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034

EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem

00

002

505

007

510

0

0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)

Nhom chung nhom cvvh

Ty le song cua hai nhom

Kaplan-Meier survival estimates

Log-rank test p=002

0

50

100

150

200

250

KhivagraveoICU

T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72

Nhịpagraveti

HA Tacircm thu

HA Trung binh

Nhiệt độ

EF= 404

EF= 559

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC

Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu

Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p

Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001

HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015

HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018

Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH

21

647

863

2485

2916

0 0

536

1154

558

0 0

345

656

409

0 0

797

1146

209

0

50

100

150

200

250

300

350

TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8

T0

T12

T24

T48

Cytokines (pgml) T 12 T24

TNF- α 0 0

IL -1β 0 0

IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182

IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226

IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85

IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43

TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766

Nồ g độ cytokines trong dị h thải

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar

bull 36 BN HFMD độ IV

bull 18 điều t ị thocircng thườ g

bull 18 CVVH trong 48h

bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g

bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng

bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm

bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

CRRT amp SIRS vagrave septic shock

bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan

bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ

bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ

bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

CRRT amp septic shock

bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g

bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao

T ướ lọ

Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH

Chỉ số ắt đầu

CVVH

6 giờ CVVH p

Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000

SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048

MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009

pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003

HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021

Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000

Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002

6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu

VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g

Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH

Peng et al Burn 2005

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Zhou et al Crit Care Med 2013

16 thử ghiệ 827 BN gười lớ

Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g

357 vs 501

RR 069 95CI 056-084 plt 0001

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)

bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure

bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine

NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g

bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

CRRT amp IEM

bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh

Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo

Dừ g Protein tă g Glucose

Hội hẩ chuyecircn khoa

bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails

bull Tă g thải PD HD CRRT

CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU

Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp

bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)

bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet

bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong

bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ

Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ

Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ

Nephro Dial Transplant 2010

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

CRRT liều cao (high volume)

Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2

Spinal et al Pediatric Nephrol 2013

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Liều cao hai thigrave

2 BN 1 UCD amp 1MMA

2 giai đoạ CVVHD

40 L173m2h

Sau đ 4 L173m2h

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

HD vs CRRT

6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA

23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g

CRRT giả NH3 hậ hơ HD

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh

bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu

bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ

bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay

bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT

bull CRRT liều cao

bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc

Kết luậ

bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam

bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ

bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc

bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam

Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ

Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ

Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật

Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ

số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc