Upload
vuthien
View
217
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
ĐIỀU TRỊ LỌC MAacuteU LIEcircN TỤC TRONG NHI KHOA
BS Phan Hữu Phuacutec
Bệ h việ Nhi Trung ươ g
Nội dung
bull Lị h sử ứ g dụ g lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa
bull ldquoơ lượ về pCRRT registry
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa ởagraveViệt nam
bull Một số vấ đề về kỹ thuật CRRT trong nhi khoa catheter hố g đ g caacutec thocircng số lọ maacuteu
bull Một số ứng dụ g CRRT trong nhi khoa
Sơ lượ lị h sử aacutep dụ g lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa
bull Nă 1985- USA Dr Liebermann sử dụ g SCUF (slow continuous ultrafiltration) điều t ị hỗ t ợ thagravenh cocircng ột t ẻ sơ sinh vocirc iệu quaacute tải dị h
bull Nă 1986- Italia Dr Ronco aacutep dụ g CAVH thagravenh cocircng cho 4 t ẻ sơ sinh
bull USA 1987 Dr Leone aacutep dụ g CAVH cho t ẻ lớ hơ
bull 1993 Chấp thuậ CVVH iacutet coacute vấ đề hơ so với CAVH
bull 2001 ppCRRT thiết lập ởagraveUldquoaacute
bull 2012 The Cardio Renal Pediatric Dialysis Emergency Machine (CARPEDIEM) Maacutey lọ maacuteu mini cho sử dụ g cho t ẻ sơ sinh
ppCRRT Registry
bull Prospective Pediatric CRRT Registry
bull Thiết lập ă 2001
bull 13 trung tacircm hồi sứ nhi khoa
bull Thu thập caacutec thocircng tin về CRRT
nhi khoa
bull 12001-82005 370 BN đă g kyacute
bull 10 bagravei baacuteo
5 bagravei- mocirc tả lacircm sagraveng- dị h tễ
3 bagravei -kỹ thuật CRRT ở t ẻ em
2 bagravei- dinh dưỡ g vagrave quaacute tải dị h trong CRRT t ẻ em
Sutherland et al Pediatr Nephr 2014
Lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa ở Việt nam
bull Aacutep dụ g ởagraveagraveBVagraveNhi Đồ g 1 từ 2004 (BM 25)
bull Tại Bệ h việ Nhi trung ươ g 82008 -ca đầu tiecircn (Prisma)
bull ldquoử dụ g hướ g dẫ ủa BV T ẻ em Westmead Sydney
bull 102011 aacutep dụ g ca ệ h chacircn tay iệ g ặ g-số amp phugrave phổi ấp
bull 2013 Lọ maacuteu t ẻ sơ sinh tă g NH3 do RL chu trigravenh ure
bull Thự hiệ tại ột số BV Nhi tu ế tỉ h
bull Aacutep dụ g hiệ nay suy thậ ấp suy đa tạ g suy gan số hiễ trugraveng số tim số phả vệ dai dẳ g ối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh gộ độ caacutec hỉ đị h plasma exchange
Một số vấ đề về kỹ thuật CRRT ở trẻ em
bull Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu (vascular access)
bull Chạ ồi (priming)
bull Chố g đ g
bull Cagravei đặt thocircng số ban đầu (kecirc đơ CRRT)
Tố độ maacuteu
Tố độ dị h thay thế dị h thẩ taacutech
Tố độ dị h ruacutet
bull Vấ đề dinh dưỡ g thuố trong CRRT
Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu- Rất quan trọ g
Kiacutech thước catheter Vị triacute đặt
Kiacutech thướ catheter
bull Kiacutech thướ ạ h maacuteucacircn ặ gtuổi ủa t ẻ
bull Khocircng necircn sử dụ g 5F
bull Lựa họ kiacutech thướ lớ hất vagrave an toagraven cho t ẻ
bull Lựa họ kiacutech thướ hỏ hất đả ảo đượ flow mong uố
bull Lựa họ hiều dagravei tối thiểu đả ảo đầu catheter đ g vị triacute để đạt đượ dograveng tối ưu
bull Nếu đặt ởagravetĩ h ạ h đ i catheter dagravei sẽ giả taacutei tuầ hoagraven
Kiacutech thướ catheter
M10 or HF20 M60 M100
Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g
Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size
0
20
40
60
80
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5
French
12 5
French
Catheter Size
Kg
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter
Kiacutech thướ catheter
Đặt ở vị triacute nagraveo
Cacircn hắ
bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ
bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng
bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ
bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao
bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng
bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng
So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong
bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm
bull 7 lt 20cm
bull 13 TM dưới đ
bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin
bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)
Little et al AJKD 2000
plt0001 plt0007
Figure 1 Catheter Location by Size
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French
Catheter Size
Femoral
IJ
Subclavian
Unknown
ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry
bull 376 ệ h nhacircn
bull 1574 uả lọ
bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa
uả lọ theo kiacutech thướ
catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ
Hackbarth R et al
IJAIO 2007
Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt
Số bệnh nhacircn
cograven hoạt động vagraveo
giờ 60
Kiacutech thước Catheter
5 6 0 (p lt00000)
7 57 43 (p lt 0002)
8 65 55 (NS)
9 35 51 (p lt 0002)
10 46 53 (NS)
115 71 57 (NS)
125 64 60 (NS)
Vị triacute đặt
TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)
TM dưới đograven 31 51 (NS)
TM đugravei 260 52 (NS)
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
72 giờ đầu tiecircn
Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)
540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay
Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ
Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ
- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09
- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )
Chạy ồi (priming)
bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu
bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali
bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey
bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69
bull Xử triacute dừ g hạ
bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h
bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec
hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề
Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt
bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi
bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc
bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu
bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg
bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn
Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định
Tố độ maacuteu (Qb)
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Nội dung
bull Lị h sử ứ g dụ g lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa
bull ldquoơ lượ về pCRRT registry
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa ởagraveViệt nam
bull Một số vấ đề về kỹ thuật CRRT trong nhi khoa catheter hố g đ g caacutec thocircng số lọ maacuteu
bull Một số ứng dụ g CRRT trong nhi khoa
Sơ lượ lị h sử aacutep dụ g lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa
bull Nă 1985- USA Dr Liebermann sử dụ g SCUF (slow continuous ultrafiltration) điều t ị hỗ t ợ thagravenh cocircng ột t ẻ sơ sinh vocirc iệu quaacute tải dị h
bull Nă 1986- Italia Dr Ronco aacutep dụ g CAVH thagravenh cocircng cho 4 t ẻ sơ sinh
bull USA 1987 Dr Leone aacutep dụ g CAVH cho t ẻ lớ hơ
bull 1993 Chấp thuậ CVVH iacutet coacute vấ đề hơ so với CAVH
bull 2001 ppCRRT thiết lập ởagraveUldquoaacute
bull 2012 The Cardio Renal Pediatric Dialysis Emergency Machine (CARPEDIEM) Maacutey lọ maacuteu mini cho sử dụ g cho t ẻ sơ sinh
ppCRRT Registry
bull Prospective Pediatric CRRT Registry
bull Thiết lập ă 2001
bull 13 trung tacircm hồi sứ nhi khoa
bull Thu thập caacutec thocircng tin về CRRT
nhi khoa
bull 12001-82005 370 BN đă g kyacute
bull 10 bagravei baacuteo
5 bagravei- mocirc tả lacircm sagraveng- dị h tễ
3 bagravei -kỹ thuật CRRT ở t ẻ em
2 bagravei- dinh dưỡ g vagrave quaacute tải dị h trong CRRT t ẻ em
Sutherland et al Pediatr Nephr 2014
Lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa ở Việt nam
bull Aacutep dụ g ởagraveagraveBVagraveNhi Đồ g 1 từ 2004 (BM 25)
bull Tại Bệ h việ Nhi trung ươ g 82008 -ca đầu tiecircn (Prisma)
bull ldquoử dụ g hướ g dẫ ủa BV T ẻ em Westmead Sydney
bull 102011 aacutep dụ g ca ệ h chacircn tay iệ g ặ g-số amp phugrave phổi ấp
bull 2013 Lọ maacuteu t ẻ sơ sinh tă g NH3 do RL chu trigravenh ure
bull Thự hiệ tại ột số BV Nhi tu ế tỉ h
bull Aacutep dụ g hiệ nay suy thậ ấp suy đa tạ g suy gan số hiễ trugraveng số tim số phả vệ dai dẳ g ối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh gộ độ caacutec hỉ đị h plasma exchange
Một số vấ đề về kỹ thuật CRRT ở trẻ em
bull Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu (vascular access)
bull Chạ ồi (priming)
bull Chố g đ g
bull Cagravei đặt thocircng số ban đầu (kecirc đơ CRRT)
Tố độ maacuteu
Tố độ dị h thay thế dị h thẩ taacutech
Tố độ dị h ruacutet
bull Vấ đề dinh dưỡ g thuố trong CRRT
Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu- Rất quan trọ g
Kiacutech thước catheter Vị triacute đặt
Kiacutech thướ catheter
bull Kiacutech thướ ạ h maacuteucacircn ặ gtuổi ủa t ẻ
bull Khocircng necircn sử dụ g 5F
bull Lựa họ kiacutech thướ lớ hất vagrave an toagraven cho t ẻ
bull Lựa họ kiacutech thướ hỏ hất đả ảo đượ flow mong uố
bull Lựa họ hiều dagravei tối thiểu đả ảo đầu catheter đ g vị triacute để đạt đượ dograveng tối ưu
bull Nếu đặt ởagravetĩ h ạ h đ i catheter dagravei sẽ giả taacutei tuầ hoagraven
Kiacutech thướ catheter
M10 or HF20 M60 M100
Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g
Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size
0
20
40
60
80
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5
French
12 5
French
Catheter Size
Kg
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter
Kiacutech thướ catheter
Đặt ở vị triacute nagraveo
Cacircn hắ
bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ
bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng
bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ
bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao
bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng
bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng
So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong
bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm
bull 7 lt 20cm
bull 13 TM dưới đ
bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin
bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)
Little et al AJKD 2000
plt0001 plt0007
Figure 1 Catheter Location by Size
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French
Catheter Size
Femoral
IJ
Subclavian
Unknown
ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry
bull 376 ệ h nhacircn
bull 1574 uả lọ
bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa
uả lọ theo kiacutech thướ
catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ
Hackbarth R et al
IJAIO 2007
Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt
Số bệnh nhacircn
cograven hoạt động vagraveo
giờ 60
Kiacutech thước Catheter
5 6 0 (p lt00000)
7 57 43 (p lt 0002)
8 65 55 (NS)
9 35 51 (p lt 0002)
10 46 53 (NS)
115 71 57 (NS)
125 64 60 (NS)
Vị triacute đặt
TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)
TM dưới đograven 31 51 (NS)
TM đugravei 260 52 (NS)
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
72 giờ đầu tiecircn
Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)
540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay
Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ
Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ
- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09
- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )
Chạy ồi (priming)
bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu
bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali
bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey
bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69
bull Xử triacute dừ g hạ
bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h
bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec
hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề
Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt
bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi
bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc
bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu
bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg
bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn
Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định
Tố độ maacuteu (Qb)
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Sơ lượ lị h sử aacutep dụ g lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa
bull Nă 1985- USA Dr Liebermann sử dụ g SCUF (slow continuous ultrafiltration) điều t ị hỗ t ợ thagravenh cocircng ột t ẻ sơ sinh vocirc iệu quaacute tải dị h
bull Nă 1986- Italia Dr Ronco aacutep dụ g CAVH thagravenh cocircng cho 4 t ẻ sơ sinh
bull USA 1987 Dr Leone aacutep dụ g CAVH cho t ẻ lớ hơ
bull 1993 Chấp thuậ CVVH iacutet coacute vấ đề hơ so với CAVH
bull 2001 ppCRRT thiết lập ởagraveUldquoaacute
bull 2012 The Cardio Renal Pediatric Dialysis Emergency Machine (CARPEDIEM) Maacutey lọ maacuteu mini cho sử dụ g cho t ẻ sơ sinh
ppCRRT Registry
bull Prospective Pediatric CRRT Registry
bull Thiết lập ă 2001
bull 13 trung tacircm hồi sứ nhi khoa
bull Thu thập caacutec thocircng tin về CRRT
nhi khoa
bull 12001-82005 370 BN đă g kyacute
bull 10 bagravei baacuteo
5 bagravei- mocirc tả lacircm sagraveng- dị h tễ
3 bagravei -kỹ thuật CRRT ở t ẻ em
2 bagravei- dinh dưỡ g vagrave quaacute tải dị h trong CRRT t ẻ em
Sutherland et al Pediatr Nephr 2014
Lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa ở Việt nam
bull Aacutep dụ g ởagraveagraveBVagraveNhi Đồ g 1 từ 2004 (BM 25)
bull Tại Bệ h việ Nhi trung ươ g 82008 -ca đầu tiecircn (Prisma)
bull ldquoử dụ g hướ g dẫ ủa BV T ẻ em Westmead Sydney
bull 102011 aacutep dụ g ca ệ h chacircn tay iệ g ặ g-số amp phugrave phổi ấp
bull 2013 Lọ maacuteu t ẻ sơ sinh tă g NH3 do RL chu trigravenh ure
bull Thự hiệ tại ột số BV Nhi tu ế tỉ h
bull Aacutep dụ g hiệ nay suy thậ ấp suy đa tạ g suy gan số hiễ trugraveng số tim số phả vệ dai dẳ g ối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh gộ độ caacutec hỉ đị h plasma exchange
Một số vấ đề về kỹ thuật CRRT ở trẻ em
bull Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu (vascular access)
bull Chạ ồi (priming)
bull Chố g đ g
bull Cagravei đặt thocircng số ban đầu (kecirc đơ CRRT)
Tố độ maacuteu
Tố độ dị h thay thế dị h thẩ taacutech
Tố độ dị h ruacutet
bull Vấ đề dinh dưỡ g thuố trong CRRT
Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu- Rất quan trọ g
Kiacutech thước catheter Vị triacute đặt
Kiacutech thướ catheter
bull Kiacutech thướ ạ h maacuteucacircn ặ gtuổi ủa t ẻ
bull Khocircng necircn sử dụ g 5F
bull Lựa họ kiacutech thướ lớ hất vagrave an toagraven cho t ẻ
bull Lựa họ kiacutech thướ hỏ hất đả ảo đượ flow mong uố
bull Lựa họ hiều dagravei tối thiểu đả ảo đầu catheter đ g vị triacute để đạt đượ dograveng tối ưu
bull Nếu đặt ởagravetĩ h ạ h đ i catheter dagravei sẽ giả taacutei tuầ hoagraven
Kiacutech thướ catheter
M10 or HF20 M60 M100
Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g
Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size
0
20
40
60
80
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5
French
12 5
French
Catheter Size
Kg
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter
Kiacutech thướ catheter
Đặt ở vị triacute nagraveo
Cacircn hắ
bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ
bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng
bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ
bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao
bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng
bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng
So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong
bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm
bull 7 lt 20cm
bull 13 TM dưới đ
bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin
bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)
Little et al AJKD 2000
plt0001 plt0007
Figure 1 Catheter Location by Size
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French
Catheter Size
Femoral
IJ
Subclavian
Unknown
ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry
bull 376 ệ h nhacircn
bull 1574 uả lọ
bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa
uả lọ theo kiacutech thướ
catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ
Hackbarth R et al
IJAIO 2007
Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt
Số bệnh nhacircn
cograven hoạt động vagraveo
giờ 60
Kiacutech thước Catheter
5 6 0 (p lt00000)
7 57 43 (p lt 0002)
8 65 55 (NS)
9 35 51 (p lt 0002)
10 46 53 (NS)
115 71 57 (NS)
125 64 60 (NS)
Vị triacute đặt
TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)
TM dưới đograven 31 51 (NS)
TM đugravei 260 52 (NS)
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
72 giờ đầu tiecircn
Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)
540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay
Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ
Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ
- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09
- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )
Chạy ồi (priming)
bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu
bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali
bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey
bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69
bull Xử triacute dừ g hạ
bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h
bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec
hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề
Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt
bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi
bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc
bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu
bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg
bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn
Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định
Tố độ maacuteu (Qb)
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
ppCRRT Registry
bull Prospective Pediatric CRRT Registry
bull Thiết lập ă 2001
bull 13 trung tacircm hồi sứ nhi khoa
bull Thu thập caacutec thocircng tin về CRRT
nhi khoa
bull 12001-82005 370 BN đă g kyacute
bull 10 bagravei baacuteo
5 bagravei- mocirc tả lacircm sagraveng- dị h tễ
3 bagravei -kỹ thuật CRRT ở t ẻ em
2 bagravei- dinh dưỡ g vagrave quaacute tải dị h trong CRRT t ẻ em
Sutherland et al Pediatr Nephr 2014
Lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa ở Việt nam
bull Aacutep dụ g ởagraveagraveBVagraveNhi Đồ g 1 từ 2004 (BM 25)
bull Tại Bệ h việ Nhi trung ươ g 82008 -ca đầu tiecircn (Prisma)
bull ldquoử dụ g hướ g dẫ ủa BV T ẻ em Westmead Sydney
bull 102011 aacutep dụ g ca ệ h chacircn tay iệ g ặ g-số amp phugrave phổi ấp
bull 2013 Lọ maacuteu t ẻ sơ sinh tă g NH3 do RL chu trigravenh ure
bull Thự hiệ tại ột số BV Nhi tu ế tỉ h
bull Aacutep dụ g hiệ nay suy thậ ấp suy đa tạ g suy gan số hiễ trugraveng số tim số phả vệ dai dẳ g ối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh gộ độ caacutec hỉ đị h plasma exchange
Một số vấ đề về kỹ thuật CRRT ở trẻ em
bull Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu (vascular access)
bull Chạ ồi (priming)
bull Chố g đ g
bull Cagravei đặt thocircng số ban đầu (kecirc đơ CRRT)
Tố độ maacuteu
Tố độ dị h thay thế dị h thẩ taacutech
Tố độ dị h ruacutet
bull Vấ đề dinh dưỡ g thuố trong CRRT
Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu- Rất quan trọ g
Kiacutech thước catheter Vị triacute đặt
Kiacutech thướ catheter
bull Kiacutech thướ ạ h maacuteucacircn ặ gtuổi ủa t ẻ
bull Khocircng necircn sử dụ g 5F
bull Lựa họ kiacutech thướ lớ hất vagrave an toagraven cho t ẻ
bull Lựa họ kiacutech thướ hỏ hất đả ảo đượ flow mong uố
bull Lựa họ hiều dagravei tối thiểu đả ảo đầu catheter đ g vị triacute để đạt đượ dograveng tối ưu
bull Nếu đặt ởagravetĩ h ạ h đ i catheter dagravei sẽ giả taacutei tuầ hoagraven
Kiacutech thướ catheter
M10 or HF20 M60 M100
Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g
Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size
0
20
40
60
80
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5
French
12 5
French
Catheter Size
Kg
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter
Kiacutech thướ catheter
Đặt ở vị triacute nagraveo
Cacircn hắ
bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ
bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng
bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ
bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao
bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng
bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng
So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong
bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm
bull 7 lt 20cm
bull 13 TM dưới đ
bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin
bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)
Little et al AJKD 2000
plt0001 plt0007
Figure 1 Catheter Location by Size
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French
Catheter Size
Femoral
IJ
Subclavian
Unknown
ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry
bull 376 ệ h nhacircn
bull 1574 uả lọ
bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa
uả lọ theo kiacutech thướ
catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ
Hackbarth R et al
IJAIO 2007
Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt
Số bệnh nhacircn
cograven hoạt động vagraveo
giờ 60
Kiacutech thước Catheter
5 6 0 (p lt00000)
7 57 43 (p lt 0002)
8 65 55 (NS)
9 35 51 (p lt 0002)
10 46 53 (NS)
115 71 57 (NS)
125 64 60 (NS)
Vị triacute đặt
TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)
TM dưới đograven 31 51 (NS)
TM đugravei 260 52 (NS)
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
72 giờ đầu tiecircn
Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)
540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay
Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ
Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ
- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09
- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )
Chạy ồi (priming)
bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu
bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali
bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey
bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69
bull Xử triacute dừ g hạ
bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h
bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec
hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề
Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt
bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi
bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc
bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu
bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg
bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn
Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định
Tố độ maacuteu (Qb)
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Lọ maacuteu liecircn tụ trong nhi khoa ở Việt nam
bull Aacutep dụ g ởagraveagraveBVagraveNhi Đồ g 1 từ 2004 (BM 25)
bull Tại Bệ h việ Nhi trung ươ g 82008 -ca đầu tiecircn (Prisma)
bull ldquoử dụ g hướ g dẫ ủa BV T ẻ em Westmead Sydney
bull 102011 aacutep dụ g ca ệ h chacircn tay iệ g ặ g-số amp phugrave phổi ấp
bull 2013 Lọ maacuteu t ẻ sơ sinh tă g NH3 do RL chu trigravenh ure
bull Thự hiệ tại ột số BV Nhi tu ế tỉ h
bull Aacutep dụ g hiệ nay suy thậ ấp suy đa tạ g suy gan số hiễ trugraveng số tim số phả vệ dai dẳ g ối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh gộ độ caacutec hỉ đị h plasma exchange
Một số vấ đề về kỹ thuật CRRT ở trẻ em
bull Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu (vascular access)
bull Chạ ồi (priming)
bull Chố g đ g
bull Cagravei đặt thocircng số ban đầu (kecirc đơ CRRT)
Tố độ maacuteu
Tố độ dị h thay thế dị h thẩ taacutech
Tố độ dị h ruacutet
bull Vấ đề dinh dưỡ g thuố trong CRRT
Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu- Rất quan trọ g
Kiacutech thước catheter Vị triacute đặt
Kiacutech thướ catheter
bull Kiacutech thướ ạ h maacuteucacircn ặ gtuổi ủa t ẻ
bull Khocircng necircn sử dụ g 5F
bull Lựa họ kiacutech thướ lớ hất vagrave an toagraven cho t ẻ
bull Lựa họ kiacutech thướ hỏ hất đả ảo đượ flow mong uố
bull Lựa họ hiều dagravei tối thiểu đả ảo đầu catheter đ g vị triacute để đạt đượ dograveng tối ưu
bull Nếu đặt ởagravetĩ h ạ h đ i catheter dagravei sẽ giả taacutei tuầ hoagraven
Kiacutech thướ catheter
M10 or HF20 M60 M100
Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g
Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size
0
20
40
60
80
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5
French
12 5
French
Catheter Size
Kg
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter
Kiacutech thướ catheter
Đặt ở vị triacute nagraveo
Cacircn hắ
bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ
bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng
bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ
bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao
bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng
bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng
So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong
bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm
bull 7 lt 20cm
bull 13 TM dưới đ
bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin
bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)
Little et al AJKD 2000
plt0001 plt0007
Figure 1 Catheter Location by Size
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French
Catheter Size
Femoral
IJ
Subclavian
Unknown
ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry
bull 376 ệ h nhacircn
bull 1574 uả lọ
bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa
uả lọ theo kiacutech thướ
catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ
Hackbarth R et al
IJAIO 2007
Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt
Số bệnh nhacircn
cograven hoạt động vagraveo
giờ 60
Kiacutech thước Catheter
5 6 0 (p lt00000)
7 57 43 (p lt 0002)
8 65 55 (NS)
9 35 51 (p lt 0002)
10 46 53 (NS)
115 71 57 (NS)
125 64 60 (NS)
Vị triacute đặt
TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)
TM dưới đograven 31 51 (NS)
TM đugravei 260 52 (NS)
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
72 giờ đầu tiecircn
Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)
540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay
Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ
Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ
- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09
- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )
Chạy ồi (priming)
bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu
bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali
bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey
bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69
bull Xử triacute dừ g hạ
bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h
bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec
hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề
Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt
bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi
bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc
bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu
bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg
bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn
Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định
Tố độ maacuteu (Qb)
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Một số vấ đề về kỹ thuật CRRT ở trẻ em
bull Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu (vascular access)
bull Chạ ồi (priming)
bull Chố g đ g
bull Cagravei đặt thocircng số ban đầu (kecirc đơ CRRT)
Tố độ maacuteu
Tố độ dị h thay thế dị h thẩ taacutech
Tố độ dị h ruacutet
bull Vấ đề dinh dưỡ g thuố trong CRRT
Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu- Rất quan trọ g
Kiacutech thước catheter Vị triacute đặt
Kiacutech thướ catheter
bull Kiacutech thướ ạ h maacuteucacircn ặ gtuổi ủa t ẻ
bull Khocircng necircn sử dụ g 5F
bull Lựa họ kiacutech thướ lớ hất vagrave an toagraven cho t ẻ
bull Lựa họ kiacutech thướ hỏ hất đả ảo đượ flow mong uố
bull Lựa họ hiều dagravei tối thiểu đả ảo đầu catheter đ g vị triacute để đạt đượ dograveng tối ưu
bull Nếu đặt ởagravetĩ h ạ h đ i catheter dagravei sẽ giả taacutei tuầ hoagraven
Kiacutech thướ catheter
M10 or HF20 M60 M100
Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g
Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size
0
20
40
60
80
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5
French
12 5
French
Catheter Size
Kg
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter
Kiacutech thướ catheter
Đặt ở vị triacute nagraveo
Cacircn hắ
bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ
bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng
bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ
bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao
bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng
bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng
So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong
bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm
bull 7 lt 20cm
bull 13 TM dưới đ
bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin
bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)
Little et al AJKD 2000
plt0001 plt0007
Figure 1 Catheter Location by Size
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French
Catheter Size
Femoral
IJ
Subclavian
Unknown
ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry
bull 376 ệ h nhacircn
bull 1574 uả lọ
bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa
uả lọ theo kiacutech thướ
catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ
Hackbarth R et al
IJAIO 2007
Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt
Số bệnh nhacircn
cograven hoạt động vagraveo
giờ 60
Kiacutech thước Catheter
5 6 0 (p lt00000)
7 57 43 (p lt 0002)
8 65 55 (NS)
9 35 51 (p lt 0002)
10 46 53 (NS)
115 71 57 (NS)
125 64 60 (NS)
Vị triacute đặt
TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)
TM dưới đograven 31 51 (NS)
TM đugravei 260 52 (NS)
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
72 giờ đầu tiecircn
Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)
540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay
Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ
Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ
- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09
- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )
Chạy ồi (priming)
bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu
bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali
bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey
bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69
bull Xử triacute dừ g hạ
bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h
bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec
hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề
Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt
bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi
bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc
bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu
bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg
bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn
Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định
Tố độ maacuteu (Qb)
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Thiết lập đườ g vagraveo ạ h maacuteu- Rất quan trọ g
Kiacutech thước catheter Vị triacute đặt
Kiacutech thướ catheter
bull Kiacutech thướ ạ h maacuteucacircn ặ gtuổi ủa t ẻ
bull Khocircng necircn sử dụ g 5F
bull Lựa họ kiacutech thướ lớ hất vagrave an toagraven cho t ẻ
bull Lựa họ kiacutech thướ hỏ hất đả ảo đượ flow mong uố
bull Lựa họ hiều dagravei tối thiểu đả ảo đầu catheter đ g vị triacute để đạt đượ dograveng tối ưu
bull Nếu đặt ởagravetĩ h ạ h đ i catheter dagravei sẽ giả taacutei tuầ hoagraven
Kiacutech thướ catheter
M10 or HF20 M60 M100
Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g
Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size
0
20
40
60
80
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5
French
12 5
French
Catheter Size
Kg
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter
Kiacutech thướ catheter
Đặt ở vị triacute nagraveo
Cacircn hắ
bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ
bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng
bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ
bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao
bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng
bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng
So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong
bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm
bull 7 lt 20cm
bull 13 TM dưới đ
bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin
bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)
Little et al AJKD 2000
plt0001 plt0007
Figure 1 Catheter Location by Size
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French
Catheter Size
Femoral
IJ
Subclavian
Unknown
ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry
bull 376 ệ h nhacircn
bull 1574 uả lọ
bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa
uả lọ theo kiacutech thướ
catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ
Hackbarth R et al
IJAIO 2007
Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt
Số bệnh nhacircn
cograven hoạt động vagraveo
giờ 60
Kiacutech thước Catheter
5 6 0 (p lt00000)
7 57 43 (p lt 0002)
8 65 55 (NS)
9 35 51 (p lt 0002)
10 46 53 (NS)
115 71 57 (NS)
125 64 60 (NS)
Vị triacute đặt
TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)
TM dưới đograven 31 51 (NS)
TM đugravei 260 52 (NS)
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
72 giờ đầu tiecircn
Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)
540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay
Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ
Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ
- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09
- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )
Chạy ồi (priming)
bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu
bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali
bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey
bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69
bull Xử triacute dừ g hạ
bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h
bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec
hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề
Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt
bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi
bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc
bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu
bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg
bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn
Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định
Tố độ maacuteu (Qb)
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Kiacutech thướ catheter
bull Kiacutech thướ ạ h maacuteucacircn ặ gtuổi ủa t ẻ
bull Khocircng necircn sử dụ g 5F
bull Lựa họ kiacutech thướ lớ hất vagrave an toagraven cho t ẻ
bull Lựa họ kiacutech thướ hỏ hất đả ảo đượ flow mong uố
bull Lựa họ hiều dagravei tối thiểu đả ảo đầu catheter đ g vị triacute để đạt đượ dograveng tối ưu
bull Nếu đặt ởagravetĩ h ạ h đ i catheter dagravei sẽ giả taacutei tuầ hoagraven
Kiacutech thướ catheter
M10 or HF20 M60 M100
Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g
Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size
0
20
40
60
80
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5
French
12 5
French
Catheter Size
Kg
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter
Kiacutech thướ catheter
Đặt ở vị triacute nagraveo
Cacircn hắ
bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ
bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng
bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ
bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao
bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng
bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng
So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong
bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm
bull 7 lt 20cm
bull 13 TM dưới đ
bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin
bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)
Little et al AJKD 2000
plt0001 plt0007
Figure 1 Catheter Location by Size
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French
Catheter Size
Femoral
IJ
Subclavian
Unknown
ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry
bull 376 ệ h nhacircn
bull 1574 uả lọ
bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa
uả lọ theo kiacutech thướ
catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ
Hackbarth R et al
IJAIO 2007
Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt
Số bệnh nhacircn
cograven hoạt động vagraveo
giờ 60
Kiacutech thước Catheter
5 6 0 (p lt00000)
7 57 43 (p lt 0002)
8 65 55 (NS)
9 35 51 (p lt 0002)
10 46 53 (NS)
115 71 57 (NS)
125 64 60 (NS)
Vị triacute đặt
TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)
TM dưới đograven 31 51 (NS)
TM đugravei 260 52 (NS)
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
72 giờ đầu tiecircn
Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)
540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay
Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ
Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ
- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09
- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )
Chạy ồi (priming)
bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu
bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali
bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey
bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69
bull Xử triacute dừ g hạ
bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h
bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec
hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề
Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt
bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi
bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc
bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu
bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg
bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn
Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định
Tố độ maacuteu (Qb)
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Kiacutech thướ catheter
M10 or HF20 M60 M100
Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g
Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size
0
20
40
60
80
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5
French
12 5
French
Catheter Size
Kg
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter
Kiacutech thướ catheter
Đặt ở vị triacute nagraveo
Cacircn hắ
bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ
bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng
bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ
bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao
bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng
bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng
So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong
bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm
bull 7 lt 20cm
bull 13 TM dưới đ
bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin
bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)
Little et al AJKD 2000
plt0001 plt0007
Figure 1 Catheter Location by Size
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French
Catheter Size
Femoral
IJ
Subclavian
Unknown
ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry
bull 376 ệ h nhacircn
bull 1574 uả lọ
bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa
uả lọ theo kiacutech thướ
catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ
Hackbarth R et al
IJAIO 2007
Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt
Số bệnh nhacircn
cograven hoạt động vagraveo
giờ 60
Kiacutech thước Catheter
5 6 0 (p lt00000)
7 57 43 (p lt 0002)
8 65 55 (NS)
9 35 51 (p lt 0002)
10 46 53 (NS)
115 71 57 (NS)
125 64 60 (NS)
Vị triacute đặt
TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)
TM dưới đograven 31 51 (NS)
TM đugravei 260 52 (NS)
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
72 giờ đầu tiecircn
Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)
540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay
Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ
Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ
- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09
- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )
Chạy ồi (priming)
bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu
bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali
bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey
bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69
bull Xử triacute dừ g hạ
bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h
bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec
hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề
Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt
bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi
bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc
bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu
bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg
bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn
Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định
Tố độ maacuteu (Qb)
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Kiacutech thướ catheter amp cacircn ặ g
Figure 2 Mean Patient Weight vs Catheter Size
0
20
40
60
80
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 11 5
French
12 5
French
Catheter Size
Kg
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
Cacircn ặ g trung bigravenh vagrave kiacutech thướ catheter
Kiacutech thướ catheter
Đặt ở vị triacute nagraveo
Cacircn hắ
bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ
bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng
bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ
bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao
bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng
bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng
So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong
bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm
bull 7 lt 20cm
bull 13 TM dưới đ
bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin
bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)
Little et al AJKD 2000
plt0001 plt0007
Figure 1 Catheter Location by Size
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French
Catheter Size
Femoral
IJ
Subclavian
Unknown
ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry
bull 376 ệ h nhacircn
bull 1574 uả lọ
bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa
uả lọ theo kiacutech thướ
catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ
Hackbarth R et al
IJAIO 2007
Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt
Số bệnh nhacircn
cograven hoạt động vagraveo
giờ 60
Kiacutech thước Catheter
5 6 0 (p lt00000)
7 57 43 (p lt 0002)
8 65 55 (NS)
9 35 51 (p lt 0002)
10 46 53 (NS)
115 71 57 (NS)
125 64 60 (NS)
Vị triacute đặt
TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)
TM dưới đograven 31 51 (NS)
TM đugravei 260 52 (NS)
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
72 giờ đầu tiecircn
Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)
540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay
Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ
Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ
- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09
- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )
Chạy ồi (priming)
bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu
bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali
bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey
bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69
bull Xử triacute dừ g hạ
bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h
bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec
hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề
Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt
bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi
bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc
bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu
bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg
bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn
Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định
Tố độ maacuteu (Qb)
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Đặt ở vị triacute nagraveo
Cacircn hắ
bull Vị triacute nagraveo coacute sẵ
bull Coacute hữ g ả t ở về giải phẫu hay sinh lyacute khocircng
bull Mạ h maacuteu nagraveo tối ưu với kiacutech thướ catheter lựa họ
bull Tigravenh t ạ g đ g maacuteu ủa ệ h nhacircn ra sao
bull Bệ h nhacircn coacute ử độ g khocircng coacute nguy ơ gập catheter khocircng
bull Coacute tigravenh t ạ g tă g aacutep lự trong ổagrave ụ g khocircng
So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong
bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm
bull 7 lt 20cm
bull 13 TM dưới đ
bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin
bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)
Little et al AJKD 2000
plt0001 plt0007
Figure 1 Catheter Location by Size
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French
Catheter Size
Femoral
IJ
Subclavian
Unknown
ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry
bull 376 ệ h nhacircn
bull 1574 uả lọ
bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa
uả lọ theo kiacutech thướ
catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ
Hackbarth R et al
IJAIO 2007
Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt
Số bệnh nhacircn
cograven hoạt động vagraveo
giờ 60
Kiacutech thước Catheter
5 6 0 (p lt00000)
7 57 43 (p lt 0002)
8 65 55 (NS)
9 35 51 (p lt 0002)
10 46 53 (NS)
115 71 57 (NS)
125 64 60 (NS)
Vị triacute đặt
TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)
TM dưới đograven 31 51 (NS)
TM đugravei 260 52 (NS)
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
72 giờ đầu tiecircn
Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)
540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay
Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ
Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ
- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09
- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )
Chạy ồi (priming)
bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu
bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali
bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey
bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69
bull Xử triacute dừ g hạ
bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h
bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec
hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề
Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt
bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi
bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc
bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu
bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg
bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn
Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định
Tố độ maacuteu (Qb)
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
So saacutenh TM đugravei vagrave ả h trong
bull 26 TM đ i bull 19 gt 20 cm
bull 7 lt 20cm
bull 13 TM dưới đ
bull Tố độ maacuteu Qb 250 mlmin
bull Taacutei tuầ hoagraven xaacutec đị h qua siecircu acircm pha loatildeng (dilution)
Little et al AJKD 2000
plt0001 plt0007
Figure 1 Catheter Location by Size
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French
Catheter Size
Femoral
IJ
Subclavian
Unknown
ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry
bull 376 ệ h nhacircn
bull 1574 uả lọ
bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa
uả lọ theo kiacutech thướ
catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ
Hackbarth R et al
IJAIO 2007
Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt
Số bệnh nhacircn
cograven hoạt động vagraveo
giờ 60
Kiacutech thước Catheter
5 6 0 (p lt00000)
7 57 43 (p lt 0002)
8 65 55 (NS)
9 35 51 (p lt 0002)
10 46 53 (NS)
115 71 57 (NS)
125 64 60 (NS)
Vị triacute đặt
TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)
TM dưới đograven 31 51 (NS)
TM đugravei 260 52 (NS)
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
72 giờ đầu tiecircn
Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)
540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay
Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ
Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ
- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09
- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )
Chạy ồi (priming)
bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu
bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali
bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey
bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69
bull Xử triacute dừ g hạ
bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h
bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec
hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề
Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt
bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi
bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc
bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu
bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg
bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn
Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định
Tố độ maacuteu (Qb)
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Figure 1 Catheter Location by Size
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
5 French 7 French 8 French 9 French 10 French 115 French 125 French
Catheter Size
Femoral
IJ
Subclavian
Unknown
ldquoố liệu ủa ppCRRT Registry
bull 376 ệ h nhacircn
bull 1574 uả lọ
bull Xaacutec đị h thời gian hoạt độ g ủa
uả lọ theo kiacutech thướ
catheter vị triacute đặt vagrave mode lọ
Hackbarth R et al
IJAIO 2007
Kiacutech thướ catheter theo vị triacute đặt
Số bệnh nhacircn
cograven hoạt động vagraveo
giờ 60
Kiacutech thước Catheter
5 6 0 (p lt00000)
7 57 43 (p lt 0002)
8 65 55 (NS)
9 35 51 (p lt 0002)
10 46 53 (NS)
115 71 57 (NS)
125 64 60 (NS)
Vị triacute đặt
TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)
TM dưới đograven 31 51 (NS)
TM đugravei 260 52 (NS)
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
72 giờ đầu tiecircn
Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)
540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay
Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ
Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ
- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09
- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )
Chạy ồi (priming)
bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu
bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali
bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey
bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69
bull Xử triacute dừ g hạ
bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h
bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec
hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề
Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt
bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi
bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc
bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu
bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg
bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn
Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định
Tố độ maacuteu (Qb)
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Số bệnh nhacircn
cograven hoạt động vagraveo
giờ 60
Kiacutech thước Catheter
5 6 0 (p lt00000)
7 57 43 (p lt 0002)
8 65 55 (NS)
9 35 51 (p lt 0002)
10 46 53 (NS)
115 71 57 (NS)
125 64 60 (NS)
Vị triacute đặt
TM cảnh trong 58 60 (p lt 005)
TM dưới đograven 31 51 (NS)
TM đugravei 260 52 (NS)
Hackbarth R et al IJAIO 301116-21 2007
72 giờ đầu tiecircn
Kiacutech thướ 7F vagrave 9F coacute tuổi thọ keacutem hơ (plt 0002)
540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay
Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ
Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ
- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09
- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )
Chạy ồi (priming)
bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu
bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali
bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey
bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69
bull Xử triacute dừ g hạ
bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h
bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec
hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề
Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt
bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi
bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc
bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu
bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg
bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn
Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định
Tố độ maacuteu (Qb)
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
540 uả lọ 122 ệ h nhacircn 365 (676) uả lọ tắ phải thay
Tuổi thọ trung bigravenh ủa uả lọ 31 giờ
Caacutec ếu tố liecircn quan tới tă g tuổi thọ ủa uả lọ - Liều Heparin gt20 UIkggiờ
- CVVHD - Diệ tiacutech uả lọ 04-09
- Creatinine ban đầu lt 2 mgdl - Kiacutech thướ Catheter gt 65 (phacircn tiacutech đơ iế )
Chạy ồi (priming)
bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu
bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali
bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey
bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69
bull Xử triacute dừ g hạ
bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h
bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec
hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề
Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt
bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi
bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc
bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu
bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg
bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn
Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định
Tố độ maacuteu (Qb)
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Chạy ồi (priming)
bull T ẻ hũ nhi vagrave sơ sinh thể tiacutech dacircy dẫ vagrave uả lọ gt 10-15 thể tiacutech maacuteu
bull Chạ ồi ằ g khối hồ g ầu Chố g đ g ằ g citrate ndash canxi ion thấp tă g acide tă g Kali
bull Hội hứ g giải phoacuteng Bradykinin co thắt phế uả hạ hu ết aacutep khi ắt đầu hạ maacutey
bull Do maacuteu tiếp xuacutec với magraveng lọ giải phoacuteng Bradykinine hay gặp AN-69
bull Xử triacute dừ g hạ
bull Dự phograveng thecircm hất đệ vagraveo khối HC hạ ồi ằ g uối 09 t u ề khối hồ g ầu vagraveo BN qua đườ g về tĩ h ạ h
bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec
hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề
Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt
bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi
bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc
bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu
bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg
bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn
Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định
Tố độ maacuteu (Qb)
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
bull Chỉ đị h nagraveo bull Mode lọ đối lưu khuế h taacuten hoặ ả hai Coacute quan t ọ g khocircng bull Tố độ maacuteu dựa theo cacircn ặ g t ẻ kiacutech thướ catheter bull Tố độ dị h thay thế vagrave thẩ taacutech liều coacute quan t ọ g khocircng Với caacutec
hỉ đị h khaacutec nhau bull Tố độ dị h ruacutet ra bull Chố g đ g ndash loại gigrave Khi nagraveo cho Liều ra sao caacutech t u ề
Nhữ g vấ đề ầ quan tacircm khi cagravei đặt
bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi
bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc
bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu
bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg
bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn
Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định
Tố độ maacuteu (Qb)
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
bull Dựa vagraveo cacircn nặng vagrave tuổi
bull Đ m b o bệnh nhacircn ổn định + tuổi thọ của qu lọc
bull Phụ thuộc vagraveo đường vagraveo m ch maacuteu
bull Mục điacutech ldquoreturn access pressuresrdquo ~ lt 200 mmHg
bull Bắt đầu tốc độ chậm tăng dần từ từ tới tốc độ mong muốn
Đặc biệt khi tigravenh tr ng huyết động khocircng ổn định
Tố độ maacuteu (Qb)
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Khocircng coacute tốc độ chuẩn
Từ 3 tới ~10 mlkgphuacutet phụ thuộc
vagraveo tuổi Viacute dụ
0-10 kg 25-50mlphuacutet
11-20kg 80-100mlphuacutet
21-50kg 100-150mlphuacutet
gt50kg 150-180mlphuacutet
Sơ sinh 8 tới 12 mlkgphuacutet
Trẻ nhỏ 4 tới 8 mlkgphuacutet
Trẻ lớn 2 tới 4 mlkgphuacutet
Tố độ maacuteu (Qb)
Điều hỉ h tố độ maacuteu dựa vagraveo Tigravenh t ạ g hu ết độ g Aacutep lự Access vagrave Return Dấu hiệu đocirc g uả lọ Aacutep lự xuyecircn magraveng TMP
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Thanh thải phụ thuộ
Tố độ dị h thẩ taacutech (Qd)
Tố độ dị h thay thế (Qr)
T ọ g lượ g phacircn tử vagrave hệ số sagraveng
Tố độ cao
Tă g độ thanh thải caacutec hất trung gian trong RLCHBS thải t ừ thuố tă g Kali
Tă g thanh thải caacutec hất TLPT trung bigravenh (CVVHCVVHDF)
Tă g thải phosphate magie
Tă g thải amino acid
Tă g thanh thải thuố
Tă g việ thay tuacutei dị h ổ xung điệ giải
Qd + Qr (CVVHDF)
Tố độ dị h thẩ taacutech vagrave dị h thay thế
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Khocircng xaacutec đị h rotilde ragraveng thanh thải tốt hất Khuyecircn caacuteo Qd or Qr or Qd+Qr ~ 40-60 mlkgh
Hoặ 2 to 25 litsh173m2
Chuacute yacute
Khocircng phải ệ h nhacircn luocircn hậ đủ lượ g dị h cagravei đặt
Cầ cagravei đặt cao hơ so với liều tiacutenh để đả ảo đủ liều do
Thanh th i Ure
~ 30-40 mlmin173m2
Tố độ dị h thay thế vagrave dị h thẩ taacutech
Taacutei tuầ hoagraven Phacircn uất lọ cao Vi tắ uả lọ Caacutec t ụ t ặ kỹ thuật Thay uả lọ Quả lọ giả dầ taacutec dụ g
Vesconi et Crit Care 2009
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Tố độ maacuteu dị h thay thế dị h thẩ taacutech
tham khảo
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Khocircng coacute nghiecircn ứu xaacutec đị h tố dị h ruacutet an toagraven hiệu uả ở t ẻ em
Thocircng thườ g Nếu ệ h nhacircn ổ đị h hu ết độ g 1-2mlkggiờ
Chọ tố độ dị h ruacutet
- Lượ g dị h vagraveo (bolus thuố maacuteu citrate calcium etc)
- Ruacutet dị h quaacute tải - Tạo khoả g t ố g dị h để t u ề dị h maacuteu dinh dưỡ g
- Thanh thải hất tan qua ơ hế đối lưu
Quyết định lượng dịch ruacutet hagraveng ngagravey dựa vagraveo
Tigravenh tr ng huyết động Tigravenh tr ng QUAacute T I dịch
Tố độ dị h ruacutetUltrafiltration
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Chố g đocirc g
Chố g đ g lyacute tưở g
bull Taacutec độ g họ lọ lecircn uả lọ vagrave
dacircy dẫ - iacutet taacutec dụ g toagraven thacircn bull ldquoẵ coacute bull Caacutech cho khocircng thay đổi(protocols)
bull An toagraven bull Biệ phaacutep theo dotildei dễ nhanh coacute
iệ phaacutep đối khaacuteng bull Keacuteo dagravei đời số g uả lọ bull Hiệu uả kinh tế bull Protocol khocircng phứ tạp dễ tuacircn thủ
Caacutec loại hố g đ g bull Xả dị h uối 09
bull Heparin (UFH)
bull Low molecular weight heparin
bull Citrate
bull Prostacyclin
bull Nafamostat mesilate
bull Danaparoid
bull HirudinLepirudin
bull Argatroban (thrombin inhibitor)
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Heparin
bull ldquoử dụ g phổ iế hất bull Nhiều kinh ghiệ
bull Thời gian baacuten hủ gắ
bull Coacute sẵ thuố đối khaacuteng
bull Dễ theo dotildei hiệu uảndash ACT
Taacutec dụ g ất lợi Chả maacuteu 10-50
Khaacuteng heparine
Giả tiểu ầu (HIT) 1-5
Dượ độ g họ phứ tạp khoacute tiecircn đo
25
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Caacutech dugraveng
bull T u ề Heparin t ướ uả lọ theo dotildei ACT sau uả
bull Liều bolus 10-20 đvkg ndash tugravey từ g t ườ g hợp
bull Duy trigrave 10-20 đvkggiờ
bull Chỉ h liều đecirct giữ ACT 180-200 giacircy
bull Khoả g caacutech kiể tra ACT tugravey từ g ơi
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
bull Bả trung tacircm ppCRRT 138 BN442 ộ uả lọ o 3 TT hỉ dugraveng Heparin (HepACG) o 2 TT hỉ dugraveng Citrate (CitACG)
o 2 TT hu ể từ hepACG sang CitACG
bull HepACG = 230 ộ uả lọ
bull CitACG= 158 ộ uả lọ
bull NoACG = 54 ộ uả lọ
bull Tổ g ộ g 18000 giờ CRRT
bull ldquoố g cograven ủa uả lọ kiể soaacutet e so ed khi o Thay uả lọ theo kế hoạ h
o Nguyecircn nhacircn khocircng do ệ h nhacircn o Tử vong gừ g điều t ị
o Chứ ă g thậ ải thiệ hoặ hu ể sang lọ gắt quatildeng
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Thời gian số g ủa uả lọ - Heparin 421 plusmn 271 giờ - Citrate 447 plusmn 359 giờ - Khocircng ACG 272 plusmn 215 giờ (plt 0005)
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Tỷ lệ uả lọ tắ Heparin 58230 (25) Citrate 43158 (27) Khocircng ACG 2754 (50) plt0001 Thời gian từ khi ắt đầu lọ maacuteu tới khi uả lọ tắ lầ đầu khocircng khaacutec iệt giữa 3
nhoacutem
Brophy et al Nephrol Dial Transplant 2005
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
16 Citrat 14 Hep cacircn ặ g TB 89 kg Tuổi thọ uả 580 plusmn 51 vs 376 plusmn 325h p 003
Tắ uả lọ 116 vs 34 ldquoố g 375 vs 143
12 Citrat 24 Hep Tuổi thọ uả 48h vs 31h p 0028
Citrat kiề 67 giả clo 455 giả Mg 273
Heparine 278 giả Phosphat
BioMed Res International 2014
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Heparin vs Citrate
bull 14 nghiecircn ứu 1134 BN gười lớ
bull Khocircng khaacutec iệt tử vong RR= 097 95 CI 087-13
bull Nhoacutem Citrate
bull Thời gian số g uả lọ dagravei hơ ở nhoacutem CVVH vagrave pha loatildeng t ướ uả khocircng khaacutec iệt ở nhoacutem CVVHDF vagrave pha loatildeng sau uả
bull Chả maacuteu iacutet hơ RR 031 95 CI 019-051
bull Giả tiểu ầu iacutet hơ RR 041 95 CI 019-087
bull Hạ Calci maacuteu hiều hơ RR 396 95 CI 15-1043
Liu et al Critical Care 2016
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Citrate vs Heparin
bull Lựa họ tugravey theo từ g ơ sở
bull Heparin hiều kinh ghiệ dễ theo dotildei tuổi thọ uả lọ tốt
bull Vấ đề ndash hố g đ g toagraven thacircn hả maacuteu giả tiểu ầu khaacuteng
bull Citrate ndash tuổi thọ uả lọ tốt khocircng nguy ơ hả maacuteu
Tại sao Citrate hưa đượ aacutep dụ g thườ g quy
Biế hứ g hu ể hoacutea ầ theo dotildei thườ g quy hu ể hoacutea ởagravegan ệ h lyacute phứ tạp
Nhậ thứ ủa baacutec sỹ ầ đ o tạo
Khocircng coacute sẵ
bull Nhiều uố gia Heparine vẫ đượ sử dụ g thườ g quy
Citrate
Heparin
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Ứ g dụ g lọ maacuteu trong hồi sứ nhi khoa
bull Suy thậ ấpsuy đa ơ quan
bull Quaacute tải dị h
bull Rối loạ điệ giải bull Suy gan ấp
bull ldquoố hiễ trugravengsepsis
bull ldquoố tim
bull Rối loạ hu ể hoacutea ẩ sinh
bull Ngộ độ
Ronco Intensive Care Med 2015
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
ldquoố liệu từ ppCRRT Registry Nhoacutem hỉ đị h CRRT vagrave tỷ lệ số g
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Tỷ lệ số g ủa CRRT theo nhoacutem ệ h ppCRRT Registry
Symons et al Clin J Am Soc Nephrol 2007
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Sống chung 58
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
CRRT amp suy thậ ấp quaacute tải dị h suy đa ơ quan
trong hồi sứ nhi khoa
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
32 khoa HSCC Thời gian 3 thaacuteng
AKI ặ g (độ 2-3) Creatinine gt 2 lầ ban đầu thiểu iệu lt05 mlkgh trong 12h
Đ h giaacute trong 7 ngagravey đầu hập khoa HSCC Theo dotildei tới ngagravey 28
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
AKI 21614683 (269) AKI ặ g 5434683 (116)
AKI ặ g tă g nguy ơ tử vong ngagravey 28 RR=177 95CI 117-268
Tử vong 60543 (11) AKI ặ g so với 1054140 khocircng AKI ặ g (25) (plt0001) AKI ặ g tă g thời gian thở maacutey tă g thời
gian CRRT
Kaddourah et al N Eng J Med 2016
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
T ẻ sơ sinh Cầ cho khởi phaacutet sớ (sau PT
tim) Aacutep lự trong ổagraveụ g tă g do dị h
LỰA CHỌN CAacuteC BIỆN PHAacuteP THAY THẾ THẬN CHO TRẺ EM
Tỷ lệ hồi phụ khocircng hoagraven toagraven cao Kiể soaacutet quaacute tải dị h khocircng hiệu uả
Kiể soaacutet hất hogravea tan nhanh amp hiệu uả RLCHBS ESRD hỉ khi tigravenh t ạ g hu ết độ g ổ đị h
Kiể soaacutet hất tan khocircng hiệu uả Khocircng aacutep dụ g sau PT ổagrave ụ g Khocircng hắ hắ hiệu uả với t ẻ
gt 10 kg
Chỉ đị h RRT do AKI cho t ể gt 10 kg T ẻ sơ sinh khi coacute hố g hỉ đị h PD (cacircn hắ CARPEDIEM)
Thiết lập ạ h khocircng đả ảorsquoagraveKhocircng tập huấ nhacircn viecircn hợp lyacute Thiếu dụ g ụ
Ronco Intensive Care Med 2015
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
CRRT amp Suy thậ ấp
bull Bệ h nhacircn ặ g khocircng ổ đị h bull Ưu điể
bull Tố độ maacuteu thấp bull Tố độ lọ hậ bull Coacute thể cagravei đặt tố độ lọ bull Điều hỉ h tố độ dị h ruacutet theo lượ g dị h vagraveo ỗi giờ bull Tă g loại t ừ cytokine
bull Chỉ đị h thườ g quy AKI khocircng đ p ứ g với điều t ị bull Tă g Ure maacuteu bull Tă g kali bull Toan ặ g bull Quaacute tải dị h
bull Dự phograveng tigravenh t ạ g quaacute tải dị h ấu hơ
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
CRRT amp suy thậ ấp
bull Mode lọc
bull Thời điểm bắt đầu bull Liều
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Mode lọ
CVVH 21
CVVHDF 30
CVVHD 49
CVVH
CVVHDF
CVVHD
bull Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50)
bull Xu hướ g tốt hơ với mode theo ơ hế đối lưu
Goldstein et al Kidney Inter 2005
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Thời điể ắt đầu lọ maacuteu
bull Khocircng rotilde ragraveng
bull Do thiếu đị h ghĩa thố g hất coacute hiệu lự về AKI
bull Qu ết đị h thời điể lọ maacuteu tugravey theo bull Baacutec sỹ bull Tigravenh t ạ g ệ h nhacircn bull Tigravenh t ạ g ủa ơ sở y tế
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Bắt đầu sớ lt5 ngagravey (132) Bắt đầu uộ Sau 5 ngagravey (58) Thgian từ khi vagraveo ICU tới khi ắt đầu CRRT ldquoớ 15 ngagravey vs Muộ 87 ngagravey Nhoacutem sớ sử dụ g vậ ạ h hiều hơ suy tạ g hiều hơ (PLOD cao) Nhoacutem uộ quaacute tải dị h hứ ă g thậ ấu đi Tử vong nhoacutem sớ 394 Nhoacutem uộ 655
Modem et al Crit Care Med 2014
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Modem et al Crit Care Med 2014
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
146 UF rate 20mlkghr
survival significantly lower
in this group compared
to the others
139 UF rate 35mlkghr
p=00007
140 UF rate 45mlkghr
p=00013
425 patients
Endpoint = survival 15 days after DC HF
Iacutet hất 35 mLkghr ~ 40 mlmin173 m2 Ronco et al Lancet 2000
425 BN Endpoints ldquoố g 15
ngagravey sau ra việ
146 BN UF
20 mlkgh ldquoố g 41 Thấp hơ
141 BN UF
35 mlkgh ldquoố g 57 P=00007
140 BN UF
45 mlkgh ldquoố g 58 P=00013
Liều bao nhiecircu
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
1508 BN gười lớ Liều cao 40 mlkg 747 BN Liều huẩ 25 mlkg 761 BN Tử vong ngagravey 90
322 nhoacutem liều cao 332 nhoacutem liều huẩ
N Eng J Med 2009
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Nghiecircn ứu đa trung tacircm 140 BN septic shock vagrave AKI dưới 24h
Liều cao (HVHF)70 mlkg 66 BN
Liều huẩ (SVHF) 35 mlkg 71 BN
Tử vong ngagravey 28
379 nhoacutem HFHF 408 nhoacutem SVHF
Joannes-Boyau et al Intensive Care Med 2013
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
12 thử ghiệ 3999 BN
Liều cao vs Liều huẩ
Khocircng khaacutec iệt
Tử vong RR 089 95CI 077-103
Phụ thuộ lọ maacuteu RR 115 95CI
092-144
Khocircng khaacutec iệt giữa nhoacutem sepsis AKI
vagrave AKI khocircng sepsis về tử vong
Wert et al Crit Care Med 2010
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Quaacute tải dị h uất hiệ sớ ở PICU
Ngưỡ g 15 ndash 20
Quaacute tải dị h ở PICU
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Pre-ppCRRT FO= (Tổ g dị h vagraveondash Tổ g dị h ra (liacutet) cacircn ặ g kg X 100
FO khi ắt đầu CRRT
Kiể soaacutet caacutec yếu tố
Bệ h aacutec tiacutenh MODS Mode đối lưu PRISM ldquoố lượ g thuố vậ ạ h
Quaacute tải dị h cagraveng
hiều khi ắt đầu
CRRT tiecircn lượ g
cagraveng ấu
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
T ẻ coacute FO gt10 t ướ CRRT nguy ơ tử vong cao hơ gấp 302 lầ (95CI 15-61) so với t ẻ khocircng FO hoặ FO lt10
Gillespie et al Pediatr Nephrol 2004
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
131 ệ h nhi ldquoố g chung 458
FO gt 10 khocircng lagravem tă g nguy ơ tử vong
Galasso et al Pediatr Nephrol 2016
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
bull ldquoố liệu pCRRT registry
bull 116 ệ h nhi MODS
bull Đ h giaacute ứ độ ặ g PRISM 2
bull Đ h giaacute số g tại thời điể ra khỏi PICU
CRRT- Suy hứ ă g đa ơ quan
Goldstein et al Kidney Inter 2005
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
77 tử vong trong vograveng 3 tuầ Tỷ lệ số g tươ g tự caacutec mode CRRT (CVVH 57) (CVVHDF 53) (CVVHD 50) ldquoố g tươ g tự ởagravecaacutec nhoacutem ầ 0-1 (53) 2 (54) hoặ 3+ (39) thuố vậ ạ h
ldquoố g cao hơ ởagravenhoacutem FO lt20 (59) so với gt20 FO (40) khi ắt đầu lọ OUTCOME
Patient Nu
mber
494 506
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Death Survival
Goldstein et al Kidney Inter 2005
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
CRRT trong suy thậ ấp
bull CRRT lagrave iệ phaacutep phổ iế để điều t ị hỗ t ợ suy thậ ấpsuy hứ ă g đa ơ quan ởagrave ệ h nhi ặ g tại HSCC
bull Caacutec số liệu đa trung tacircm hoặ 1 trung tacircm cho thấ quaacute tải dị h lagrave ếu tố liecircn quan tới tiecircn lượ g ấu
bull Băt đầu CRRT sớ để dự phograveng quaacute tải dị h coacute giuacutep ải thiệ số g cograven khocircng
bull Caacutec nghiecircn ứu thử ghiệ lacircm sagraveng gẫu nhiecircn cograven thiếu- tuy nhiecircn vấ đề đạo đứ nghiecircn ứu
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Suy gan ấp amp CRRT
bull Tă g NH3 maacuteu- Tă g ICP trong suy gan ấp
Suy gan ấp tử vong do phugrave natildeo (NH3 tă g) sepsis suy đa ơ quan
bull Vai trograve ủa CRRT trong suy gan ấp cograven tranh cai Chỉ đị h Thời điể Biệ phaacutep
bull Vai trograve ủa MARS SPAD TPE trong suy gan
bull Chố g đ g
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
22 ệ h nhi 1-13 tuổi suy gan ấp Khocircng coacute hố g hỉ đị h gheacutep gan Lọ liều cao gt 80 mlkgh Sau 24h-48h giả creatinine tă g HA giả ứ độ ệ h natildeo gan Tử vong chung 454 Gheacutep gan ấp ứu 8 BN Gan tự hồi phụ 5 BN (227)
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Chevret et al Ped Crit Care Med 2014
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Chỉ đị h lọ maacuteu trong suy gan ấp ủa Ki grsquos College London UK
bull Mode CVVH
bull Chỉ đị h
1 T ẻ thở maacutey NH3 maacuteu độ g ạ h gt 150 mcromolL
2 Rối loạ hu ể hoacutea (lactate tă g toan maacuteu khocircng đaacutep ứ g với bugrave dị h)
3 Bệ h natildeo gan độ 3-4
4 Suy thậ (thiểu ndashvocirc iệu tă g kali maacuteu quaacute tải dị h)
bull Chố g đ g vagrave theo dotildei ACT trong CVVH
ACT gt 220 giacircy khocircng hố g đocirc g
ACT 160-220 giacircy Prostacyclin 2-6 mgkgphuacutet
ACT lt160 giacircy Heparine liều thấp
Deep et al Crit Care Med 2016
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Chỉ đị h CRRT 8 nhoacutem t iệu hứ g
1 Thiểu-vocirc iệu
2 Quaacute tải dị h gt 10
3 Lactat gt 2 khocircng đaacutep ứ g dị h
4 Toan hu ể hoacutea pH lt71 khocircng đaacutep ứ g dị h
5 Bệ h natildeo gan gt độ II
6 Tă g Kali gt55 mmolL
7 NH3 gt 200 mcromolL
8 Hạ Natri lt 130 mmolL
bull Chuacute yacute Khocircng ếu tố nagraveo đơ độ để u ết đị h u ết đị h dựa vagraveo đaacute h giaacute lacircm sagraveng vagrave caacutec ếu tố cho từ g t ườ g hợp
Primary Outcome số g khi ra việ coacute hoặ khocircng gheacutep gan Secondary outcomes NH3 Lactat FO Creatinine MAP
Deep et al Crit Care Med 2016
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
45 T ẻ CRRT
ldquoố g 26 (58)
19 gheacutep gan
7 (160) tự hồi phụ
bull Giả NH3 tới giờ 48 sau CRRT tă g khả ă g số g (HR 104 95CI 101- 107)
bull Mỗi 10 NH3 giả tới giờ 48 khả ă g số g tă g 50
bull CRRT sớ vagrave liều cao tă g khả ă g số g rotilde từ ngagravey 14 (HR 3 95CI 1-1003)
bull Trong số t ẻ khocircng gheacutep gan CRRT tă g khả ă g số g (HR= 4 95 CI 15-116 p=0006)
Deep et al Crit Care Med 2016
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Taacutec giả khu ế caacuteo T ẻ em suy gan ấp necircn đượ CRRT
sớ giuacutep traacutenh tiế t iể ấu hơ tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ
huẩ ị gheacutep gan
Deep et al Crit Care Med 2016
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Suy gan ấp- CRRT
bull Cải thiệ tỷ lệ số g
bull Giả gheacutep gan
bull Cải thiệ hu ết độ g hứ ă g thậ thầ kinh
bull Giuacutep keacuteo dagravei thời gian t ướ gheacutep gan
bull Caacutec mode CVVH CVVHD CVVHDF- khocircng coacute ằ g hứ g mode nagraveo tốt hơ
bull Caacutec iệ phaacutep khaacutec
TPE- t iể vọ g
MARS
SPAD- Single Pass Albumine Dialysis
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Suy gan ấp amp TPE
bull 192 BN gười lớ
bull 90 Điều t ị thườ g quy
bull 92 điều t ị thườ g quy + TPE liều cao (nhoacutem HVP)
bull Primary outcome ldquoố g khocircng gheacutep gan trong thời gian ằ việ
bull Secondary outcomes số g sau gheacutep gan coacute hoặ khocircng TPE
Larsen et al J of Hepato 2016
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
bull Tỷ lệ số g chung 587 nhoacutem HVP vs 478 nhoacutem hứ g
bull Taacutec dụ g phụ ất lợi ặ g hư nhau
bull SIRS vagrave SOFA score giả hơ ởagravenhoacutem điều t ị so với nhoacutem hứ g
Larsen et al J of Hepato 2016
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Suy gan ấp- TPE
1 Taacutec dụ g thocircng qua giả đaacutep ứ g tiề viecircm
bull Coacute thể do điều hogravea iễ dị h
2 Cải thiệ hứ ă g gan vagrave số g khocircng gheacutep gan
bull Điều hogravea hoạt hoacutea iễ dị h tiecircn phaacutet vagrave giả suy đa ơ quan
bull Giả INR Bilirubin ALT vagrave NH3
3 Giả suy hứ ă g đa ơ quan
Giả SIRS SOFA
Larsen et al J of Hepato 2016
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Ide et al Ped Crit Care Med 2015
17 t ẻ 1-11 thaacuteng Becircnh natildeo gan độ II (4 t ẻ) độ 3 (7 t ẻ) độ 4 (5 t ẻ)
CVVH vagrave TPE đồ g thời Giả nhanh bilirubin NH3 creatinine INR sau khi lọ
Tỷ lệ số g chung 88 sau theo dotildei 28 thaacuteng 73 khocircng coacute di hứ g thầ kinh
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Suy gan ấp vagrave CRRT
bull Khocircng coacute ằ g hứ g RTC
bull Coacute necircn tiế hagravenh khocircng Coacute- tổ g hợp caacutec ca ệ h
bull Taacutec dụ g thế nagraveo Bảo vệ thầ kinh điều hỉ h ối loạ hu ể hoacutea tạo thời gian để gan tự hồi phụ hoặ gheacutep gan
bull Mode CRRT ndash TPE
bull Đườ g vagraveo ạ h maacuteu TM ả h
bull Liều khocircng coacute ằ g hứ g ởagravet ẻ em xu hướ g liều cao
bull Chố g đ g PGI2 vagravehoặ Heparine liều thấp
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Số tim Ca lacircm sagraveng số timviecircm ơ tim amp CRRT
bull T ẻ ữ 9 tuổi tiề sử hoagraven toagraven khỏe ạ h
bull ldquoốt ngagravey thứ 3 sốt cao khocircng kegravem theo dấu hiệu khaacutec
bull Khaacutem tại PKagraveĐHagraveQGagravengagravey sốt thứ 4 uổi saacuteng t ẻ ệt khocircng đau gự uồ nocircn khocircng đau ụ g- phaacutet hiệ hịp tim nhanh diệ tim
to trecircn X quang
bull Khaacutem tại BV Nhi vagraveo khoa ấp ứu trong tigravenh t ạ g suy hocirc hấp thở nhanh ơ hịp nhanh trecircn thất shock
bull Điều t ị hỗ t ợ ocirc xy hố g loạ hịp
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Ca ệ h- tiếp
bull Vagraveo HSCC 6h hiều
bull Suy hocirc hấp phugrave phổi ấp Shock
bull Tim nhanh 180-190 lầ phuacutet hịp nhanh thất bull Gan khocircng to
bull Xeacutet ghiệ Troponin T 383 ngmL NT-proBNP tă g (4130 pmolL) CK-MB -73
bull Siecircu acircm tim EF 31 X quang diệ tim to ờ hai phổi bull Chẩ đo shock timTD Viecircm ơ tim
bull Điều t ị Hỗ t ợ hocirc hấp t ợ tim Dobutamine Adrenaline Milrinone
bull IVIG
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g khocircng ổ đị h hịp tim nhanh 180p dugrave giữ đượ HATP gt70 mmHg da taacutei tiểu đượ
bull Qu ết đị h lọ maacuteu CVVH Qb 3 mlkg Qr 1200 mlh
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
81
60 60 54
59 60 57 49
64 60
188 180 180
166
150 141 145
138 145
135
0
20
40
60
80
100
120
140
160
180
200
PICU admi 2h Start CVVH 2h 6h 12h 24h 36h 48h 72h
SBP
DBP
MAP
HR
Epi 05 Dob 15 Mil 05
Epi 01 Dob 15 Mil 05
Stop Epi Dob 10 Mil 05
Dob 5 Mil 05
Stop CVVH Mil 025
Extubation
EF 31
Epi 05 Dob 10 Mil 05
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
8 T ườ g hợp Viecircm ơ tim tối ấp CVVH
Cải thiệ caacutec thocircng số hu ết độ g vagrave lacircm sagraveng nhanh choacuteng sau khi lọ maacuteu
Nhoacutem số g necircn ắt đầu sớ vagrave keacuteo dagravei iacutet hất 40 giờ
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
CRRT amp Tay chacircn iệ g ặ g coacute suy hocirc hấp- tuầ hoagraven (Độ IV)
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
102011 Sau 1 ă
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
CVVH vagrave tay chacircn iệ g ặ g coacute iế hứ g số amp phugrave phổi ấp
16 BN HFMD iế hứ g số vagrave phugrave phổi ấp khoa Hồi sứ ấp ứu ệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Nhoacutem lọ maacuteu 8 BN CVVH + hồi sứ thườ g quy (11102011 tới 22112011_
Nhoacutem hứ g lị h sử 8 BN hập việ từ 10092011 tới 1010 2011 điều t ị thườ g quy-
Abstract 24th Annual Cong of Euro Society Pediatr amp Neonatal Intensive Care ndash Rotterdam 2013
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Tigravenh t ạ g tim ạ h khi vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem hứ g
N= 8
Nh lọ aacuteu
N=8
p
Nhịpagraveti agrave p 2156 plusmn 129 2141 plusmn 185 085
HA tacircm thu (mmHg) 716 plusmn 146 731 plusmn 334 091
Haacuteagravet agravet ươ gagrave Hg 383 plusmn 100 496 plusmn 157 011
HA trung bigravenh (mmHg) 514 plusmn 100 561 plusmn 155 048
CVP (cmH2O) 63 plusmn 31 61 plusmn 43 095
Lactat (mmoll) 69 plusmn 30 50 plusmn 27 019
CK (UIl) 710 plusmn 3161 350 plusmn 257 003
CK MB (UIl) 727 plusmn 254 43 plusmn 79 002
Troponin T( mgml) 12 plusmn 08 06 plusmn 04 009
Tỷagravelệagraveti agrave gự agrave 495 plusmn 09 481 plusmn 38 034
EF () 394 plusmn 95 404 plusmn 67 081
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Tỷ lệ số g ủa hai nhoacutem
00
002
505
007
510
0
0 10 20 30 40thoi gian tu khi vao PICU (ngay)
Nhom chung nhom cvvh
Ty le song cua hai nhom
Kaplan-Meier survival estimates
Log-rank test p=002
0
50
100
150
200
250
KhivagraveoICU
T0 T6 T12 T24 T36 T48 T72
Nhịpagraveti
HA Tacircm thu
HA Trung binh
Nhiệt độ
EF= 404
EF= 559
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau lọ maacuteu
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Thay đổi caacutec hỉ số lacircm sagraveng sau 6h vagraveo HSCC
Chỉ số Nhoacutem khocircng lọ maacuteu Nh lọ aacuteu
Thời điể vagraveo HS T6 p Thờiagraveđiể agravev oagraveHldquo T6 p
Nhịpagraveti 2156 plusmn 129 2063 plusmn 143 022 2141 plusmn 185 1771 plusmn 192 0001
HA tacircm thu 716 plusmn 146 792 plusmn 61 025 731 plusmn 334 973 plusmn 220 015
HA trung bigravenh 514 plusmn 100 524 plusmn 94 089 561 plusmn 155 696 plusmn 188 018
Nhiệt độ 393 plusmn 09 393 plusmn 09 062 392 plusmn 05 373 plusmn 10 lt0001
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Thay đổi ồ g độ Cytokines maacuteu sau CVVH
21
647
863
2485
2916
0 0
536
1154
558
0 0
345
656
409
0 0
797
1146
209
0
50
100
150
200
250
300
350
TNF-a IL-1b IFN-g IL-6 IL-8
T0
T12
T24
T48
Cytokines (pgml) T 12 T24
TNF- α 0 0
IL -1β 0 0
IFN-ᵧ 19 plusmn42 82 plusmn 182
IL-6 322 plusmn 39 112 plusmn 226
IL-6R 86 plusmn79 62 plusmn 85
IL-8 33 plusmn 46 46 plusmn 43
TNF-R2 853 plusmn 779 560 plusmn 766
Nồ g độ cytokines trong dị h thải
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Effect of continuous hemofiltration on inflammatory mediators and hemodynamics in children with severe hand foot and mouth disease Cao Li-Jing Geng Wen-Jin Xu Mei-Xian Huo Xi-Min Wang Xiao-Dong Shi Xiao-Na Zhongguo Dang Dai Er Ke Za Zhi 18(3) 219-23 2016 Mar
bull 36 BN HFMD độ IV
bull 18 điều t ị thocircng thườ g
bull 18 CVVH trong 48h
bull Sau 24-48h IL2 IL6 IL 10 TNFα giả rotilde ệt ởagravenhoacutem CVVH so với nhoacutem hứ g
bull Tigravenh t ạ g hu ết độ g EF ải thiệ ởagravenhoacutem CVVH
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
CRRT amp hội hứ g đaacutep ứ g viecircm hệ thố g (SIRS) vagrave số hiễ trugraveng
bull Lọ maacuteu lagravem giả caacutec hất trung gian ủa quaacute trigravenh viecircm
bull Rất hiều giả thu ết về vai trograve ủa lọ maacuteu trong SIRS vagrave septic shock
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
CRRT amp SIRS vagrave septic shock
bull Ronco et al (Ronco et al 2003) giả thuyecirct peakagrave o e t atio agraveh pothesis agraveloại ỏ ồ g độ đỉ h ủa caacutec cytokine trong maacuteu trong giai đoạ đầu ủa sepsis dừ g quaacute trigravenh viecircm giả tổ thươ g caacutec ơ quan giả suy hứ ă g caacutec ơ quan
bull Honore vagrave Matson (Honore et al 2004) giả thu ết th esholdagravei u o odulatio agraveh pothesis agraveloại ỏ caacutec cytokine từ maacuteu loại ỏ cytokines từ tổ hứ
bull Di Carlo amp Alexander (Di Carlo el al 2005) giả thu ết ediato agravedelive agraveh pothesis agraveagraveLọ maacuteu liều cao tă g lưu lượ g ạ h hu ết keacuteo theo caacutec hất trung gian vagraveo maacuteu để loại ỏ
bull Peng et al(Peng et al 2010) Lọ maacuteu taacutec độ g tới caacutec tế bagraveo viecircm duy trigrave hứ ă g hệ iễ dị h hờ điều hogravea hứ ă g caacutec loại ạ h ầu mocirc nocirc lympho vagrave trung tiacutenh
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
CRRT amp septic shock
bull 23 BN SNK tại PICU Bệ h việ Nhi Trung ươ g
bull Chỉ đị h lọ maacuteu điacute h khocircng đạt vagravehoặ vậ ạ h liều cao
T ướ lọ
Abstract 8th World Congress on Pediatr Intensive amp Crit Care Med ndash Toronto 2016
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Thay đổi caacutec hỉ số hu ết độ g vagrave ội mocirci sau 6 giờ CVVH
Chỉ số ắt đầu
CVVH
6 giờ CVVH p
Nhịp tim (bpm) 1865 plusmn 238 1540 plusmn 285 000
SBP (mmHg) 980 plusmn 164 1002 plusmn 180 048
MAP (mmHg) 653 plusmn 190 731 plusmn 122 009
pH 725 plusmn 02 732 plusmn 02 003
HCO3 (mmolL) 212 plusmn 16 227 plusmn 10 021
Abs BE(mmolL) 87 plusmn 09 48 plusmn 07 000
Lactate(mmolL) 42 plusmn 08 25 plusmn 04 002
6h đầu HR giả 55 hịp1 giờ sau đ 1 hịp3giờagrave
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Thay đổi hỉ số thuố vậ ạ h (VIS) sau lọ maacuteu
VIS giả từ 1050 ắt đầu lọ maacuteu tới 300 24h vagrave giả tới 85 sau 48 giờ lọ maacuteu
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
20 BN ỏ g gười lớ sepsis CVVH 10 BN vs 10 BN hứ g
Endotoxin TNF alpha IL-1 beta TL6 IL8 giả rotilde ệt sau 12-36-60 h CVVH
Peng et al Burn 2005
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Zhou et al Crit Care Med 2013
16 thử ghiệ 827 BN gười lớ
Lọ maacuteu giả nguy ơ tử vong so với nhoacutem hứ g
357 vs 501
RR 069 95CI 056-084 plt 0001
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Lọc maacuteu amp Rối loạn chuyển hoacutea bẩm sinh
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh (IEM)
bull Tă g NH3 hay gặp hất bull Rối loạ chu trigravenh ure (UCD) khocircng hu ể NH3 thagravenh Ure
bull MSUD tă g gố acide hữu ơ tă g Leucine
NH3 amp Leucine Độ thầ kinh trung ươ g
bull NH3 ồ g độ cao cagraveng keacuteo dagravei hocircn mecirc keacuteo dagravei- kết ụ cagraveng ấu
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
CRRT amp IEM
bull Ngay khi nghi gờ IEMagraveởagravet ẻ sơ sinh
Caacutec xeacutet ghiệ thă dograve hẩ đo
Dừ g Protein tă g Glucose
Hội hẩ chuyecircn khoa
bull Điều t ị ằ g thuố Vitamines cocktails
bull Tă g thải PD HD CRRT
CRRT tă g thanh thải taacutec dụ g nhanh với liều cao aacutep dụ g khi huyecirct độ g khocircng ổ đị h kiể soaacutet dị h ội mocirci tốt aacutep dụ g ởagravecaacutec khoa PICU
Khoacute khă ởagravet ẻ sơ sinh tiếp ậ ạ h ầ chuyecircn gia
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
bull 21 BN 14 UCD 5 OA 2 khocircng rotilde 19 sơ sinh 2 hũ nhi điều t ị ội khoa thiacutech hợp
bull CVVHD 17 BN 1-11Lh173 m2 (TB 4Lh173m2)
bull PD 10-25 mlkg dị h vagraveo lưu 60 phuacutet
bull CVVHD 1417 số g 43 hậ PT PD 24 tử vong
bull CVVHD thanh thải cao hơ tố độ maacuteu cao hơ = thải NH3 tốt hơ
Thời gian NH3 giả frac12 CVVHD 47 plusmn 25 giờ PD 135 plusmn 62 giờ
Thời gian để NH3 lt 120 mcromolL CVVHD 22 plusmn 18 giờ PD 35 plusmn 24 giờ
Nephro Dial Transplant 2010
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
CRRT liều cao (high volume)
Hai t ẻ sơ sinh UCD T ướ CRRT NH3 gt 1000 umolL Liều cao Qb 30 mlphuacutet Qr + Qd 1000 mlh (8650 mlh173m2) t ẻ 1 amp (7700 mlh173m2) t ẻ 2
Spinal et al Pediatric Nephrol 2013
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Liều cao hai thigrave
2 BN 1 UCD amp 1MMA
2 giai đoạ CVVHD
40 L173m2h
Sau đ 4 L173m2h
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
HD vs CRRT
6 trung tacircm ởagraveItalial hồi ứu 22 ă N=45 26 UCD 19 OA
23 PD 22 HDCRRT (3 HD) 1 thaacuteng 29 tử vong 44 khocircng di hứ g ặ g 27 di hứ g TK ặ g
CRRT giả NH3 hậ hơ HD
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
CRRT vagrave Rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh
bull Tă g NH3 lagrave ột ấp ứu
bull Khi điều t ị khocircng coacute đ p ứ g cacircn hắ RRT sớ
bull NH3gt 400-600 umoll RRT ngay
bull Leucine gt 1000 umolL necircn RRT
bull CRRT liều cao
bull Coacute thể HD t ướ - hu ể sang CRRT
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc
Kết luậ
bull Lọ maacuteu liecircn tụ trong hồi sứ nhi khoa gt 20 ă phaacutet t iể 10 ă ứ g dụ g tại Việt nam
bull Biệ phaacutep aacutep dụ g thườ g quy coacute hiệu uả cho caacutec hỉ đị h chiacutenh suy thậ ấp suy hứ ă g đa ơ quan quaacute tải dị h gộ độ
bull Thự tế ởagraveViệt nam sử dụ g hiều thiếu đ h giaacute về hỉ đị h hiệu uả caacutec vấ đề kỹ thuật hố g đ g caacutec iế hứ g etc
bull Kế hoạ h phaacutet t iể lọ maacuteu nhi khoa ở Việt nam
Tổ g kết đ h giaacute kinh ghiệ
Thố g hất vagrave ập hật phaacutec đồ kỹ thuật lọ maacuteu liecircn tụ
Chuẩ hoacutea tagravei liệu phươ g phaacutep đ o tạo ở caacutec lớp tập huấ hu ể giao kỹ thuật
Nghiecircn ứu đ h giaacute hiệu uả với caacutec hỉ đị h số tim do viecircm ơ tim số hiễ khuẩ
số phả vệ dai dẳ g suy gan ấp rối loạ huyể hoacutea ẩ sinh gộ độ ấp etc