25
STT No. Tên công ty Firm Địa chỉ Add. Số phân biệt VR No. Ngày đánh giá lần đầu/cấp mới Initial/ Renewed Assessment date Ngày đánh giá chu kỳ/hàng năm gần nhất Periodical assessment/ Last anniversary date Ngày cấp GCN/ Issued date Hạn hiệu lực/ Expiry date Số GCN/ Cer. No Ghi chú/ Note Ghi chú Note 1 Ban an toàn lao động, bảo vệ môi trường/ Safety and Environmental Protection Division Joint Venture Vietsovpetro Số 52, Đường 30/4, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu No.52, Street 30/4, Thang Nhat Ward, Vung Tau City DV08001 23/01/13 11/05/15 12/09/13 23/01/18 523/13TB-SSC Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/Services of shipboard fire fighting appliances and arrangement: 1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO 2 , bọt có độ giãn nở cao và thấp, bột hóa chất/ Fixed fire fighting systems of CO2, high and low expansion foam, dry chemical powder; 2/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA). 3/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD). 4/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and Movable Extinguishers. 5/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic testing for pressed cylinders. 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG HỆ THỐNG VÀ THIẾT BỊ CỨU HOẢ CỦA TÀU Firms Engaged in Service on Fire Fighting Equipment and Systems (Cập nhật đến ngày/ updated to: 01/7/2016) Vietnam Register CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM Trang 1

4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

  • Upload
    lemien

  • View
    229

  • Download
    4

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

1

Ban an toàn lao động, bảo vệ môi trường/Safety and Environmental Protection Division Joint Venture Vietsovpetro

Số 52, Đường 30/4, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng TàuNo.52, Street 30/4, Thang Nhat Ward, Vung Tau City

DV08001 23/01/13 11/05/15 12/09/13 23/01/18 523/13TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/Services of shipboard fire fighting appliances and arrangement:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bọt có độ giãn nở cao và thấp,

bột hóa chất/ Fixed fire fighting systems of CO2, high and low expansion foam, dry chemical powder;2/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA).3/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).4/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and Movable Extinguishers.5/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic testing for pressed cylinders.

4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG HỆ THỐNG VÀ THIẾT BỊ CỨU HOẢ CỦA TÀUFirms Engaged in Service on Fire Fighting Equipment and Systems

(Cập nhật đến ngày/ updated to: 01/7/2016)

Vietnam Register

CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM

Trang 1

Page 2: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

2

Chi nhánh Công ty CP Công nghiệp Tàu thủy Vạn QuốcVan Quoc Shipbuilding Industry JSC.

Số 253 Sở Dầu - Hồng Bàng - Hải PhòngNo.253 So Dau Ward, Hong Bang District, Hai Phong CityTel: 031.3652382Fax: 031.3652546Email: [email protected]

DV12002 25/07/11 02/12/15 05/01/12 16/08/16 012/12TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Servicing of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô và bọt/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder and foam; 2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers3/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA).4/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).5/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system.

3Cơ sở phòng cháy, chữa cháy Bình An

Số 769, Đường 30/4, Phường Rạch Dừa, TP. Vũng TàuNo.769, Street 30/4,Ward Rach Dua, Vung Tau CityTel: 064.3611627

DV08003 13/10/12 15/10/15 10/01/13 11/10/17 029/13TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Servicing of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2/ Fixed fire fighting systems of CO2.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Thử thủy lực các bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.

Trang 2

Page 3: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

4

Công ty Cổ phần Đào tạo Kỹ thuật PVD/PVD Technical Training and Certification J.S.C.

Đường 30/4, KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, Vũng TàuStreet 30/4, Dong Xuyen Industrial Zone, Rach Dua Ward, Vung tau City

DV11005 15/03/16 15/03/16 15/08/16 149/16VT-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Thử thủy lực các bình chịu áp lưc/ Hydraulic test of pressure cylinders.4/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA).5/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.

Trang 3

Page 4: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

5

Công ty CP Điện tử hàng hảiMaritime Electronics Joint Stock Company (MEC)

Số 2 Nguyễn Thượng Hiền, Quận Hồng Bàng, TP. Hải PhòngNo.2 Nguyen Thuong hien Street, Hong Bang District, Hai Phong City

DV09006 05/11/12 23/11/15 23/12/14 15/11/17 905/14TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipmen:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Thử thủy lực các bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.4/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA).5/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship

Trang 4

Page 5: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

6

Công ty cổ phần hàng hải MERMAID Việt NamMERMAID Maritime Viet Nam JSC.

Khu CN Đông Xuyên - Phường 10 - TP. Vũng TàuDong Xuyen Industrial Zone, Ward 10, Vung tau CityTel: 064.3613305Fax: 064.3613308

DV09008 2014 05/04/16 07/07/14 08/02/19 511/14-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Thử thủy lực các bình chịu áp lưc/ Hydraulic test of pressure cylinders.4/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA).5/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.

Trang 5

Page 6: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

7

Công ty Cổ phẩn Hàng hải và phát triển Phi MãPegasus Maritime & Development Corporation

Số 21, Lô L, đường số 3, KDC Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh.No.21 Block L, Street 3, Phu My, Phu My Ward, District 7, Ho Chi Minh CityTel: 08.35172997;Fax: 08.35172995

DV10009 25/12/14 15/03/16 20/05/15 19/01/20 421/15TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting equipment and systems:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, Bột hoá chất khô và bọt/ Fixed fire fighting systems of CO2, Dry powder and Foam.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and Movable Extinguishers.3/ Thử thủy lực các bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.4/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).5/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.

Trang 6

Page 7: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

8

Công ty Cổ phẩn thương mại hàng hải Thái Bình DươngPacific Ocean Marine Trading JSC.

226 Lê Lai - Ngô Quyền - Hải Phòng.No.226 Le Lai Street,Ngo Quyen District, Hai Phong CityTel: 031.3759289; Fax: 031.3759290

DV09011 20/08/14 11/08/15 22/12/14 18/08/19 904/14TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting equipment and systems:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA).4/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).

Trang 7

Page 8: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

9

Công ty cổ phần thương mại Quang Linh(Quang Linh Trading Joint Stock Company)

Số 9, Đường Phương Lưu 2, Đông Hải, Hải An, Hải Phòng.No.9, Phuong Luu 2 Street, Dong Hai Ward, Hai An District, Hai Phong CityTel/Fax: 031.3978832

DV09012 27/02/14 08/06/15 15/05/14 09/03/19 254/14TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/Portable and movable extinguishers.3/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA).4/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).5/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.6/ Thử thủy lực các bình chịu áp lưc/ Hydraulic test of pressure cylinders.

Trang 8

Page 9: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

10Công ty CP Cung ứng hàng hải và DV dầu khí Lam Sơn

Số 84, Đường Lê Hồng Phong, Phường 4, TP. Vũng Tàu.No.84 le Hong Phong Street, Ward 4, Vung Tau CityTel/Fax: 064.3543868

DV07013 08/01/16 17/06/16 11/01/21 545/16TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô và bọt/ Fixed

fire fighting systems of CO2, Dry powder and Foam.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and Movable Extinguishers.3/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic testing of pressure cylinders.

Trang 9

Page 10: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

11

Công ty TNHH DV & Kỹ thuật Biển Xanh(Green Ocean Technology and Service Co.,Ltd.)

Số 183C/5P Tôn Thất Thuyết, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh.No.183C/5P Ton That Thuyet Street, Ward 4, Ho Chi Minh City.Tel: 08.38906709; Fax: 08.54010985

DV08026 2013 21/12/15 15/11/13 27/06/18 837/13TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard life saving equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô và bọt/ Fixed

fire fighting systems of CO2, dry powder and foam.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Các bộ dụng cụ thở tự cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA).4/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).5/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.6/ Thử thủy lực các bình chịu áp lưc/ Hydraulic test of pressure cylinders.

Trang 10

Page 11: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

12Công ty TNHH Nguyên Tiến(Nguyen Tien Co., Ltd.

Số 126 Đường Đặng Nhữ Lâm, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Tp. Đà Nẵng.No.126 Dang Van Ngu St., Tho Quang Ward, Son Tra District, Da Nang CityTel: 05113.925.870;Fax: 05113.925.869

DV07032 19/09/15 11/11/15 28/08/17 1035/15TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Servicing of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô và bọt/ Fixed

fire fighting systems of CO2, dry powder, foam.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.

Trang 11

Page 12: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

13

Công ty TNHH TM & DV Hàng Hải Thái Bình Dương(Pacific Maritime Trading & Service Co.,Ltd)

Số 23 Phạm Văn Dinh, TP. Vũng Tàu.No. 23, Pham Van Dinh Street, Vung Tau City.Tel: 064.852194; Fax: 064.853412

DV07039 08/01/16 04/01/13 03/08/17 010/13TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fightingappliances and arrangement:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô và bọt/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder and foam.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and Movable Extinguishers.3/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).4/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).5/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detection and alarm systems.6/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydrostatic testing of pressure cylinders.

Trang 12

Page 13: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

14

Công ty TNHH TM&DV hàng hải Feria(Feria Trading & Technical Maritime Services Co. Ltd.)

68 - Hoàng Diệu - Q.4 - TP. Hồ Chí Minh.68 Hoang Dieu Street, Ward 4, Ho ChoMinh CityTel/Fax: 08.8268010

DV09041 22/04/14 25/12/15 08/09/14 22/04/19 642/14TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/

Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).3/ Các bình xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.4/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.5/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.

Trang 13

Page 14: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

15

Công ty TNHH TM&DV hàng hải Khánh Hoàng (Khanh Hoang Trading & Maritime Service Co., Ltd.)

63/53 Ân Dương Lân, Phường 3, Quận 8, Hồ Chí Minh.63/53 An Duong Lan Street, Ward 3, District 8, Ho Chi Minh City.

DV09042 04/06/14 08/06/15 03/11/14 04/06/19 776/14TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment;:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô và bọt/Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder and foam.2/ Các bình xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).4/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).5/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.6/ Thử áp lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.

Trang 14

Page 15: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

16

Công ty TNHH TM&DV Phan Ta(Phanta Trading & Technical Services Ltd.)

Số 391 Đào Trí, Phường Phú Thuận, Q.7, Hồ Chí Minh.No.392, Dao Tri Street, Phu Thuan Ward, District 7, Ho Chi MinhTel: 08.8218164;Fax: 08.8218512Email: [email protected]

DV09043 28/10/14 29/10/15 02/03/15 28/10/19 126/15TB.SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/Portable and movable extinguishers.3/ Thử thủy lực các bình chịu áp lực/Hydraulic test of pressure vessels.3/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).4/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).5/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.6/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.

Trang 15

Page 16: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

17

Doanh nghiệp Tư nhân PCCC và Hàng Hải Hiệp Thành/Marine Service and Fire Protection Hiep Thanh

Số 30, Lô C, Phạm Hữu Lầu, Khu phố 2, phường Phú Mỹ, Q.7, TP. HCM.No.30, Block C, Pham Huu Lau Street, Phu My Ward, District 7, Ho Chi MinhTel/Fax: 08.37730043

DV07044 07/05/11 24/12/15 16/05/11 07/05/16 292/11TB

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô và bọt/ Fixed

fire fighting systems of CO2, dry powder and foam.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).4/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).5/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.

Trang 16

Page 17: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

18

Xí nghiệp sửa chữa và dịch vụ tàu biển VOSCO/VOSCO Firefighting - Life Saving Equipments Service Station

Số 215, Đường Trần Quốc Toản, Hải Phòng.No,215 Tran Quoc Toan Street, Hai Phong CityTel: 031.3842978; Fax: 031.3842370

DV07049 12/11/15 08/03/16 11/11/20 202/16TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, Bột hoá chất khô, bọt, phun nước áp lực/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay, di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).4/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).5/ Thử thủy lực áp lực các bình/ Hydraulic test of pressure cylinders.6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.

Trang 17

Page 18: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

19

Công ty TNHH thiết bị phòng cháy, chữa cháy Hải PhòngHaiPhong Mechanical & Fire Equipment Co.,Ltd.

Số 26, Đường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, TP. Hải PhòngNo.26, Minh Khai Street, Hong Bang District, Hai Phong CityTel: 031.2210456, Fax:031.3745306Email: [email protected]

DV07052 16/07/15 03/05/12 12/01/17 383/12TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bọt hóa chất khô, bọt và phun

nước áp lực cao/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and pressurized water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động;3/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).4/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).5/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.

Trang 18

Page 19: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

20

Công ty TNHH TM & DV Hàng Hải AST(AST Maritime Trading & Services Co.,Ltd.)

Số 1333/26 Đường Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Nhuận, Quận 7, TP. Hồ Chí MinhNo.1333/26 Huynh Tan Phat Street, Phu Nhuan Ward, District 7, Ho Chi Minh

DV12054 13/07/12 25/03/16 13/03/12 13/03/17 231/12TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình xách tay và di động.3/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).4/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).5/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.6/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.

Trang 19

Page 20: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

21

Công ty CP Dịch vụ Kỹ thuật Hàng hải Minh Hải(Minh Hai Marine Technical Service JSC.)

Số 279 Trần Nhân Tông, Nam Sơn, Kiến An, Hải PhòngNo.279 Tran Nhan Ton Street, Nam Son Ward, Kien An District, Hai Phong

DV12055 21/02/12 26/03/15 27/02/12 27/02/17 168/12TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình xách tay-di động3/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).4/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).5/ hệ thống phát hiện - báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.6/ thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.

Trang 20

Page 21: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

22

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ kỹ thuật Kim Nam/Kim Nam Trading and Technical Service Co.,Ltd.

Số 263, Đường Gò Ô Môi, Phường Phú Nhuận, Quận 7, HCMNo.263, Go O Moi Street, Phu Nhuan Ward, District 4, Ho Chi Minh

DV14069 25/12/14 25/12/15 25/12/14 25/12/19 911/14TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động;3/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.4/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).5/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.

Trang 21

Page 22: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

23

Công ty TNHH Dịch vụ Hàng hải VIMARINE/VIMARINE Maritime Services Company Limited

Số 20, Đường Trường Chinh, Phường Lâm Hà, Quận Kiến An, TP. Hải PhòngNo.20, Truong Chinh, Lam Ha Ward, Kien An District, Hai Phong City

DV15071 17/12/14 16/01/15 16/01/20 029/15TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động;3/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.4/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).5/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.

Trang 22

Page 23: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

24

Công ty TNHH TM và DV hàng hải Khánh Hoàng - Chi nhánh Hải PhòngKhanh Hoang – Hai Phong Company Limited

Số 316 đường Đà Nẵng, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng

DV15076 23/11/15 28/01/16 28/01/21 094/16TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động;3/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.4/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).5/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.

Trang 23

Page 24: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

25

Công ty TNHH DV & Kỹ thuật Biển Xanh-Chi nhánh HPLife-saving and Fire Firghting Service Station of GOTCO at Hai Phong City

Km 2+200 Đình Vũ, phường Đông Hải II, quận Hải An, thành phố Hải Phòng

DV16077 16/03/16 14/04/16 14/04/21 305/16TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô và bọt/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder and foam.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động;3/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.4/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).5/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.

Trang 24

Page 25: 4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

STT

No.

Tên công ty

Firm

Địa chỉ

Add.

Số phân

biệt

VR No.

Ngày đánh giá

lần đầu/cấp

mới

Initial/

Renewed

Assessment

date

Ngày đánh giá

chu kỳ/hàng

năm gần nhất

Periodical

assessment/

Last

anniversary

date

Ngày cấp

GCN/

Issued

date

Hạn hiệu

lực/

Expiry

date

Số GCN/

Cer. No

Ghi chú/

NoteGhi chú

Note

26

Văn phòng đại diện Công ty CP hàng hải Mermaid Việt Nam tại Hải PhòngRepresentative Office of Mermaid Maritime Vietnam JSC. In Hai Phong

Số 166 Đường Chùa Vẽ, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải PhòngNo.166 Chua Ve Street., Dong Hai 1 Ward, Hai An District, Hai Phong City

DV16080 26/04/16 20/06/16 20/06/21 547/16TB-SSC

Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Thử thủy lực các bình chịu áp lưc/ Hydraulic test of pressure cylinders.4/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA).5/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.

Trang 25