Upload
lemien
View
229
Download
4
Embed Size (px)
Citation preview
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
1
Ban an toàn lao động, bảo vệ môi trường/Safety and Environmental Protection Division Joint Venture Vietsovpetro
Số 52, Đường 30/4, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng TàuNo.52, Street 30/4, Thang Nhat Ward, Vung Tau City
DV08001 23/01/13 11/05/15 12/09/13 23/01/18 523/13TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/Services of shipboard fire fighting appliances and arrangement:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bọt có độ giãn nở cao và thấp,
bột hóa chất/ Fixed fire fighting systems of CO2, high and low expansion foam, dry chemical powder;2/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA).3/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).4/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and Movable Extinguishers.5/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic testing for pressed cylinders.
4. DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG HỆ THỐNG VÀ THIẾT BỊ CỨU HOẢ CỦA TÀUFirms Engaged in Service on Fire Fighting Equipment and Systems
(Cập nhật đến ngày/ updated to: 01/7/2016)
Vietnam Register
CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM
Trang 1
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
2
Chi nhánh Công ty CP Công nghiệp Tàu thủy Vạn QuốcVan Quoc Shipbuilding Industry JSC.
Số 253 Sở Dầu - Hồng Bàng - Hải PhòngNo.253 So Dau Ward, Hong Bang District, Hai Phong CityTel: 031.3652382Fax: 031.3652546Email: [email protected]
DV12002 25/07/11 02/12/15 05/01/12 16/08/16 012/12TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Servicing of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô và bọt/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder and foam; 2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers3/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA).4/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).5/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system.
3Cơ sở phòng cháy, chữa cháy Bình An
Số 769, Đường 30/4, Phường Rạch Dừa, TP. Vũng TàuNo.769, Street 30/4,Ward Rach Dua, Vung Tau CityTel: 064.3611627
DV08003 13/10/12 15/10/15 10/01/13 11/10/17 029/13TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Servicing of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2/ Fixed fire fighting systems of CO2.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Thử thủy lực các bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.
Trang 2
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
4
Công ty Cổ phần Đào tạo Kỹ thuật PVD/PVD Technical Training and Certification J.S.C.
Đường 30/4, KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, Vũng TàuStreet 30/4, Dong Xuyen Industrial Zone, Rach Dua Ward, Vung tau City
DV11005 15/03/16 15/03/16 15/08/16 149/16VT-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Thử thủy lực các bình chịu áp lưc/ Hydraulic test of pressure cylinders.4/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA).5/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.
Trang 3
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
5
Công ty CP Điện tử hàng hảiMaritime Electronics Joint Stock Company (MEC)
Số 2 Nguyễn Thượng Hiền, Quận Hồng Bàng, TP. Hải PhòngNo.2 Nguyen Thuong hien Street, Hong Bang District, Hai Phong City
DV09006 05/11/12 23/11/15 23/12/14 15/11/17 905/14TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipmen:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Thử thủy lực các bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.4/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA).5/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship
Trang 4
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
6
Công ty cổ phần hàng hải MERMAID Việt NamMERMAID Maritime Viet Nam JSC.
Khu CN Đông Xuyên - Phường 10 - TP. Vũng TàuDong Xuyen Industrial Zone, Ward 10, Vung tau CityTel: 064.3613305Fax: 064.3613308
DV09008 2014 05/04/16 07/07/14 08/02/19 511/14-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Thử thủy lực các bình chịu áp lưc/ Hydraulic test of pressure cylinders.4/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA).5/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.
Trang 5
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
7
Công ty Cổ phẩn Hàng hải và phát triển Phi MãPegasus Maritime & Development Corporation
Số 21, Lô L, đường số 3, KDC Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh.No.21 Block L, Street 3, Phu My, Phu My Ward, District 7, Ho Chi Minh CityTel: 08.35172997;Fax: 08.35172995
DV10009 25/12/14 15/03/16 20/05/15 19/01/20 421/15TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting equipment and systems:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, Bột hoá chất khô và bọt/ Fixed fire fighting systems of CO2, Dry powder and Foam.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and Movable Extinguishers.3/ Thử thủy lực các bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.4/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).5/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.
Trang 6
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
8
Công ty Cổ phẩn thương mại hàng hải Thái Bình DươngPacific Ocean Marine Trading JSC.
226 Lê Lai - Ngô Quyền - Hải Phòng.No.226 Le Lai Street,Ngo Quyen District, Hai Phong CityTel: 031.3759289; Fax: 031.3759290
DV09011 20/08/14 11/08/15 22/12/14 18/08/19 904/14TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting equipment and systems:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA).4/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).
Trang 7
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
9
Công ty cổ phần thương mại Quang Linh(Quang Linh Trading Joint Stock Company)
Số 9, Đường Phương Lưu 2, Đông Hải, Hải An, Hải Phòng.No.9, Phuong Luu 2 Street, Dong Hai Ward, Hai An District, Hai Phong CityTel/Fax: 031.3978832
DV09012 27/02/14 08/06/15 15/05/14 09/03/19 254/14TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/Portable and movable extinguishers.3/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA).4/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).5/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.6/ Thử thủy lực các bình chịu áp lưc/ Hydraulic test of pressure cylinders.
Trang 8
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
10Công ty CP Cung ứng hàng hải và DV dầu khí Lam Sơn
Số 84, Đường Lê Hồng Phong, Phường 4, TP. Vũng Tàu.No.84 le Hong Phong Street, Ward 4, Vung Tau CityTel/Fax: 064.3543868
DV07013 08/01/16 17/06/16 11/01/21 545/16TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô và bọt/ Fixed
fire fighting systems of CO2, Dry powder and Foam.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and Movable Extinguishers.3/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic testing of pressure cylinders.
Trang 9
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
11
Công ty TNHH DV & Kỹ thuật Biển Xanh(Green Ocean Technology and Service Co.,Ltd.)
Số 183C/5P Tôn Thất Thuyết, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh.No.183C/5P Ton That Thuyet Street, Ward 4, Ho Chi Minh City.Tel: 08.38906709; Fax: 08.54010985
DV08026 2013 21/12/15 15/11/13 27/06/18 837/13TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard life saving equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô và bọt/ Fixed
fire fighting systems of CO2, dry powder and foam.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Các bộ dụng cụ thở tự cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA).4/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).5/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.6/ Thử thủy lực các bình chịu áp lưc/ Hydraulic test of pressure cylinders.
Trang 10
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
12Công ty TNHH Nguyên Tiến(Nguyen Tien Co., Ltd.
Số 126 Đường Đặng Nhữ Lâm, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Tp. Đà Nẵng.No.126 Dang Van Ngu St., Tho Quang Ward, Son Tra District, Da Nang CityTel: 05113.925.870;Fax: 05113.925.869
DV07032 19/09/15 11/11/15 28/08/17 1035/15TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Servicing of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô và bọt/ Fixed
fire fighting systems of CO2, dry powder, foam.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.
Trang 11
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
13
Công ty TNHH TM & DV Hàng Hải Thái Bình Dương(Pacific Maritime Trading & Service Co.,Ltd)
Số 23 Phạm Văn Dinh, TP. Vũng Tàu.No. 23, Pham Van Dinh Street, Vung Tau City.Tel: 064.852194; Fax: 064.853412
DV07039 08/01/16 04/01/13 03/08/17 010/13TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fightingappliances and arrangement:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô và bọt/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder and foam.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and Movable Extinguishers.3/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).4/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).5/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detection and alarm systems.6/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydrostatic testing of pressure cylinders.
Trang 12
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
14
Công ty TNHH TM&DV hàng hải Feria(Feria Trading & Technical Maritime Services Co. Ltd.)
68 - Hoàng Diệu - Q.4 - TP. Hồ Chí Minh.68 Hoang Dieu Street, Ward 4, Ho ChoMinh CityTel/Fax: 08.8268010
DV09041 22/04/14 25/12/15 08/09/14 22/04/19 642/14TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/
Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).3/ Các bình xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.4/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.5/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.
Trang 13
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
15
Công ty TNHH TM&DV hàng hải Khánh Hoàng (Khanh Hoang Trading & Maritime Service Co., Ltd.)
63/53 Ân Dương Lân, Phường 3, Quận 8, Hồ Chí Minh.63/53 An Duong Lan Street, Ward 3, District 8, Ho Chi Minh City.
DV09042 04/06/14 08/06/15 03/11/14 04/06/19 776/14TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment;:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô và bọt/Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder and foam.2/ Các bình xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).4/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).5/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.6/ Thử áp lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.
Trang 14
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
16
Công ty TNHH TM&DV Phan Ta(Phanta Trading & Technical Services Ltd.)
Số 391 Đào Trí, Phường Phú Thuận, Q.7, Hồ Chí Minh.No.392, Dao Tri Street, Phu Thuan Ward, District 7, Ho Chi MinhTel: 08.8218164;Fax: 08.8218512Email: [email protected]
DV09043 28/10/14 29/10/15 02/03/15 28/10/19 126/15TB.SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/Portable and movable extinguishers.3/ Thử thủy lực các bình chịu áp lực/Hydraulic test of pressure vessels.3/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).4/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).5/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.6/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.
Trang 15
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
17
Doanh nghiệp Tư nhân PCCC và Hàng Hải Hiệp Thành/Marine Service and Fire Protection Hiep Thanh
Số 30, Lô C, Phạm Hữu Lầu, Khu phố 2, phường Phú Mỹ, Q.7, TP. HCM.No.30, Block C, Pham Huu Lau Street, Phu My Ward, District 7, Ho Chi MinhTel/Fax: 08.37730043
DV07044 07/05/11 24/12/15 16/05/11 07/05/16 292/11TB
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô và bọt/ Fixed
fire fighting systems of CO2, dry powder and foam.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).4/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).5/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.
Trang 16
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
18
Xí nghiệp sửa chữa và dịch vụ tàu biển VOSCO/VOSCO Firefighting - Life Saving Equipments Service Station
Số 215, Đường Trần Quốc Toản, Hải Phòng.No,215 Tran Quoc Toan Street, Hai Phong CityTel: 031.3842978; Fax: 031.3842370
DV07049 12/11/15 08/03/16 11/11/20 202/16TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, Bột hoá chất khô, bọt, phun nước áp lực/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay, di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).4/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).5/ Thử thủy lực áp lực các bình/ Hydraulic test of pressure cylinders.6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.
Trang 17
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
19
Công ty TNHH thiết bị phòng cháy, chữa cháy Hải PhòngHaiPhong Mechanical & Fire Equipment Co.,Ltd.
Số 26, Đường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, TP. Hải PhòngNo.26, Minh Khai Street, Hong Bang District, Hai Phong CityTel: 031.2210456, Fax:031.3745306Email: [email protected]
DV07052 16/07/15 03/05/12 12/01/17 383/12TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bọt hóa chất khô, bọt và phun
nước áp lực cao/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and pressurized water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động;3/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).4/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).5/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.
Trang 18
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
20
Công ty TNHH TM & DV Hàng Hải AST(AST Maritime Trading & Services Co.,Ltd.)
Số 1333/26 Đường Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Nhuận, Quận 7, TP. Hồ Chí MinhNo.1333/26 Huynh Tan Phat Street, Phu Nhuan Ward, District 7, Ho Chi Minh
DV12054 13/07/12 25/03/16 13/03/12 13/03/17 231/12TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình xách tay và di động.3/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).4/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).5/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.6/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.
Trang 19
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
21
Công ty CP Dịch vụ Kỹ thuật Hàng hải Minh Hải(Minh Hai Marine Technical Service JSC.)
Số 279 Trần Nhân Tông, Nam Sơn, Kiến An, Hải PhòngNo.279 Tran Nhan Ton Street, Nam Son Ward, Kien An District, Hai Phong
DV12055 21/02/12 26/03/15 27/02/12 27/02/17 168/12TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình xách tay-di động3/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).4/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).5/ hệ thống phát hiện - báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.6/ thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.
Trang 20
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
22
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ kỹ thuật Kim Nam/Kim Nam Trading and Technical Service Co.,Ltd.
Số 263, Đường Gò Ô Môi, Phường Phú Nhuận, Quận 7, HCMNo.263, Go O Moi Street, Phu Nhuan Ward, District 4, Ho Chi Minh
DV14069 25/12/14 25/12/15 25/12/14 25/12/19 911/14TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động;3/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.4/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).5/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.
Trang 21
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
23
Công ty TNHH Dịch vụ Hàng hải VIMARINE/VIMARINE Maritime Services Company Limited
Số 20, Đường Trường Chinh, Phường Lâm Hà, Quận Kiến An, TP. Hải PhòngNo.20, Truong Chinh, Lam Ha Ward, Kien An District, Hai Phong City
DV15071 17/12/14 16/01/15 16/01/20 029/15TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động;3/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.4/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).5/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.
Trang 22
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
24
Công ty TNHH TM và DV hàng hải Khánh Hoàng - Chi nhánh Hải PhòngKhanh Hoang – Hai Phong Company Limited
Số 316 đường Đà Nẵng, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
DV15076 23/11/15 28/01/16 28/01/21 094/16TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động;3/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.4/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).5/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.
Trang 23
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
25
Công ty TNHH DV & Kỹ thuật Biển Xanh-Chi nhánh HPLife-saving and Fire Firghting Service Station of GOTCO at Hai Phong City
Km 2+200 Đình Vũ, phường Đông Hải II, quận Hải An, thành phố Hải Phòng
DV16077 16/03/16 14/04/16 14/04/21 305/16TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô và bọt/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder and foam.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động;3/ Thử thủy lực bình chịu áp lực/ Hydraulic test of pressure cylinders.4/ Các bộ dụng cụ tự cấp không khí/ Self-contained breathing aparatus (SCBA).5/ Bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency Escape Breathing Device (EEBD).6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.
Trang 24
STT
No.
Tên công ty
Firm
Địa chỉ
Add.
Số phân
biệt
VR No.
Ngày đánh giá
lần đầu/cấp
mới
Initial/
Renewed
Assessment
date
Ngày đánh giá
chu kỳ/hàng
năm gần nhất
Periodical
assessment/
Last
anniversary
date
Ngày cấp
GCN/
Issued
date
Hạn hiệu
lực/
Expiry
date
Số GCN/
Cer. No
Ghi chú/
NoteGhi chú
Note
26
Văn phòng đại diện Công ty CP hàng hải Mermaid Việt Nam tại Hải PhòngRepresentative Office of Mermaid Maritime Vietnam JSC. In Hai Phong
Số 166 Đường Chùa Vẽ, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải PhòngNo.166 Chua Ve Street., Dong Hai 1 Ward, Hai An District, Hai Phong City
DV16080 26/04/16 20/06/16 20/06/21 547/16TB-SSC
Bảo dưỡng hệ thống và thiết bị cứu hỏa của tàu/ Services of shipboard fire fighting systems and equipment:1/ Các trạm dập cháy cố định sử dụng CO2, bột hóa chất khô, bọt và nước/ Fixed fire fighting systems of CO2, dry powder, foam and water.2/ Các bình cứu hỏa xách tay và di động/ Portable and movable extinguishers.3/ Thử thủy lực các bình chịu áp lưc/ Hydraulic test of pressure cylinders.4/ Các bộ dụng cụ thở tự cung cấp không khí/ Self-contained breathing apparatus (SCBA).5/ Các bộ thở dùng trong thoát hiểm/ Emergency escape breathing devices (EEBD).6/ Hệ thống phát hiện và báo cháy/ Fire detecting and fire alarm system in a ship.
Trang 25