4
Stt Tên ngân hàng Viết tt Hthng 1 Ngân hàng TMCP Đông Á (DongA Bank) DAB 2 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương (Saigon Bank) SGB 3 Ngân hàng Phát trin nhà Đồng bng sông Cu Long (MHB) MHB 4 Ngân hàng TMCP Nhà Hà Ni (Habu Bank) HBB 5 Công ty CP Tp đoàn Mai Linh (MaiLinh Group) MLG 6 United Overseas Bank (UOB) UOB 7 Ngân hàng TMCP Du khí toàn cu (GP Bank) GPB 8 Commonwealth Bank of Australia (CBA) CBA 9 Ngân hàng TMCP Đại Á (DaiA Bank) DAI A 1 Ngân hàng TMCP Ngoi thương Vit Nam (Vietcombank) VCB 2 Ngân hàng TMCP Kthương Vit Nam (Techcombank) TCB 3 Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeaBank) SEAB 4 Ngân hàng TMCP An Bình (AnBinh Bank) ABB 5 Ngân hàng TMCP Xut Nhp Khu Vit Nam (Export Import Bank) EIB 6 Ngân hàng TMCP Quân Đội (Military Bank) MB 7 Ngân hàng TMCP Quc tế Vit Nam (VIB) VIB 8 Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) ACB 1 Ngân hàng TMCP Công Thương Vit Nam (Vietin Bank) VIETIN 2 Ngân hàng Nông nghip và Phát trin Nông thôn Vit Nam (Agri Bank) AGRI 3 Ngân hàng Đầu tư và Phát trin Vit Nam (BIDV) BIDV Smartlink Banknetvn VNBC HTHNG VÀ TÊN NGÂN HÀNG KT NI

4c344f1680130 He Thong Ket Noi Ngan Hang

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 4c344f1680130 He Thong Ket Noi Ngan Hang

Stt Tên ngân hàng Viết tắt Hệ thống

1 Ngân hàng TMCP Đông Á (DongA Bank) DAB

2 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương (Saigon Bank) SGB

3 Ngân hàng Phát triển nhà Đồng bằng sông Cửu Long (MHB) MHB

4 Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội (Habu Bank) HBB

5 Công ty CP Tập đoàn Mai Linh (MaiLinh Group) MLG

6 United Overseas Bank (UOB) UOB

7 Ngân hàng TMCP Dầu khí toàn cầu (GP Bank) GPB

8 Commonwealth Bank of Australia (CBA) CBA

9 Ngân hàng TMCP Đại Á (DaiA Bank) DAI A

1 Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) VCB

2 Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) TCB

3 Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeaBank) SEAB

4 Ngân hàng TMCP An Bình (AnBinh Bank) ABB

5 Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam (Export Import Bank) EIB

6 Ngân hàng TMCP Quân Đội (Military Bank) MB

7 Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB) VIB

8 Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) ACB

1 Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietin Bank) VIETIN

2 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agri Bank) AGRI

3 Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) BIDV

Smartlink

Banknetvn

VNBC

HỆ THỐNG VÀ TÊN NGÂN HÀNG KẾT NỐI

Page 2: 4c344f1680130 He Thong Ket Noi Ngan Hang

MHB HBB VISA GPB CBA DAI AATM POS ATM POS ATM ATM ATM ATM POS ATM ATM ATM

DAB

BalanceCash

Transfer (local) Pre-PaidDeposit

Balance Sale

Refund

Balance Cash

Balance Cash

Balance Cash

Balance Cash Sale

Balance Cash

Transfer

Balance Cash

Transfer

Balance Cash

TransferDeposit

1792970406

10,000,000

SGB

Balance Cash

Transfer (local)Pre-Paid Card

DepositMini-statement

BalanceSale

Refund

Balance Cash

Balance Cash

XBalance

Cash SaleX X X

161087970400

5,000,000

MHBBalance

CashX

Balance Cash

XBalance

CashX X X X X X

1897970401

10,000,000

HBBBalance

CashX

Balance Cash

XBalance

CashX X X X X X 121212 4,000,000

MLG XBalance

SaleRefund

X X X X X X X X X XAcq id397900

UOB XBalance

SaleRefund

XBalance

SaleRefund

X X X X X X X XAcq id455372

GPBBalance

CashTransfer

X X X X X X X X X X 970408 5,000,000

CBABalance

CashTransfer

X X X X X X X X X X 606379 10,000,000

DAI A

Balance Cash

TransferDeposit

X X X X X X X X X X 970420 5,000,000

Hạn mức rút tiền/ lần

CHÍNH SÁCH PHÍĐối với chủ thẻ DAB khi giao dịch trên hệ thống VNBCRút tiền: 2.000 vnd/gd

VN

BC

VNBCBINCUP

ACQ

ISSDAB SGB

Đối với chủ thẻ của hệ thống VNBC: do các ngân hàng phát hành thẻ cho KH quy định

Page 3: 4c344f1680130 He Thong Ket Noi Ngan Hang

VIETIN AGRI BIDVATM POS ATM ATM ATM

VN

BC

DAB

Balance Cash

Transfer Mini-statement

Balance Cash

Transfer Mini-statement

Balance Cash

Transfer Mini-statement

179200970406

179200970406

10,000,000

VIETINBalance

CashMini-statement

x 970489

97048920101062010162016

970415

2,000,000

AGRI

Balance Cash

Transfer Mini-statement

x 970499

970499222427262728272727272728272729970405

5,000,000

BIDV

Balance Cash

Transfer (số thẻ)Mini-statement

x 970488970488668899

5,000,000

In sao kê: 1.650 vnd/gdChuyển khoản nội bộ: 1.650 vnd/gdĐối với chủ thẻ của hệ thống Banknetvn: do các ngân hàng phát hành thẻ cho KH quy định

Hạn mức rút tiền/ lần

CHÍNH SÁCH PHÍĐối với chủ thẻ DAB khi giao dịch trên hệ thống Banknetvn:Rút tiền: 3.300 vnd/gdTra cứu số dư: 1.650 vnd/gd

BINBANKNETVN

ACQ ID

BA

NK

NE

TV

N

ACQ

ISSDAB

VNBC

Page 4: 4c344f1680130 He Thong Ket Noi Ngan Hang

VCB TCB SEAB ABB EIB MB VIB ACB

ATM POS ATM ATM ATM ATM ATM ATM ATM ATMV

NB

C

DAB179200970406

179200970406

10,000,000

VCBBalance

Cashx 686868

686868970436

2,000,000

TCB

Balance Cash

TransferMini-statement

x 888899888899889988970407

tùy máy (tối đa

5.000.000đ)

SEAB

Balance Cash

TransferMini-statement

x 970468970468970440

2,000,000

ABB

Balance Cash

TransferMini-statement

x 191919970425191919

2,000,000

EIB

Balance Cash

TransferMini-statement

x 452999707070970431

2,000,000

MB

Balance Cash

Transfer Mini-statement

x 970422970422193939

2,000,000

VIBBalance

CashTransfer (số TK)

x 180906180906180909970441

2,000,000

ACBBalance

Cashx 970416 970416 2,000,000

Hạn mức rút tiền/ lần

CHÍNH SÁCH PHÍĐối với chủ thẻ DAB khi giao dịch trên hệ thống Smartlink:

Đối với chủ thẻ của hệ thống Smartlink: do các ngân hàng phát hành thẻ cho KH quy định

Rút tiền: 3.300 vnd/gdTra cứu số dư: 1.650 vnd/gdIn sao kê: 1.650 vnd/gdChuyển khoản nội bộ: 1.650 vnd/gd

BINDAB

Balance Cash

TransferMini-statement

VNBC

SM

AR

TL

INK

ACQ ID

SMARTLINK

ACQ

ISS