155
ThS. BS. Nguy n Xuân Trung Dũng

8.gp sly he tieu hoa

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 8.gp sly he tieu hoa

ThS. BS. Nguy n Xuân Trung Dũngễ

Page 2: 8.gp sly he tieu hoa

Đ C NG BÀI GI NGỀ ƯƠ ẢI. G I PH U H TIÊU Ả Ẩ ỆHÓA

1. C u trúc ng tiêu hóaấ ố2. C u t o các thành ph n ấ ạ ầ

c a phúc m c.ủ ạ3. Mi ng (răng, l i..)ệ ưỡ4.H u.ầ5. Th c qu nự ả6.D dàyạ

II. SINH LÝ B TIÊU ỘHÓA

1. Tiêu hóa mi ngở ệ2. tiêu hóa ru t nonộ3. Quá trình TH ru t ở ộ

non4. Ch c năng c a ganứ ủ

Page 3: 8.gp sly he tieu hoa

M C TIÊU BÀI H CỤ Ọ1. Mô t đ c nh ng đ c đi m gi i ph u ả ượ ữ ặ ể ả ẩchính c a các c quan thu c h tiêu hóa.ủ ơ ộ ệ2. Trình bày đ c ho t đ ng c h c và bài ượ ạ ộ ơ ọti t d ch v ế ị ị3. Trình bày đ c s h p thu các s n ph m ượ ự ấ ả ẫ

các đo n ng tiêu hóa.ở ạ ố4. Trình bày đ c các ch c năng c a gan và ượ ứ ủđ ng tác đ i ti n.ộ ạ ệ

Page 4: 8.gp sly he tieu hoa
Page 5: 8.gp sly he tieu hoa
Page 6: 8.gp sly he tieu hoa

Đ I C NG H TIÊU HÓAẠ ƯƠ Ệ1. Tiêu hóa là gi?Tiêu hóa là quá trình bi n đ i th c ăn t ế ổ ứ ừd ng ph c t p, không h p thu đ cạ ứ ạ ấ ượ

thành d ng đ n gi n đ c th h p thu ạ ơ ả ể ơ ể ấvà đ ng hóa đ c.ồ ượ

Page 7: 8.gp sly he tieu hoa

H TIÊU HÓA, g m:Ệ ồ1. ng tiêu hóa:Ố

2. Tuy n tiêu hóa:ếTuy n n m trong ế ằ

thành ng tiêu ốhóa:

Tuy n n m ngoài ế ằng tiêu hóa:ố

- Mi ngệ- Th c qu nự ả- D dàyạ- Ru tộ

Tuy n d dày, tuy n ru tế ạ ế ộ

Tuy n n c b t, gan, t yế ướ ọ ụ

Page 8: 8.gp sly he tieu hoa

H TIÊU HÓA, g m có:Ệ ồ1. ng tiêu hóa:ỐMi ng, th c qu nệ ự ảD dàyạRu t non, ru t già, tr c ộ ộ ự

tràng, ng h u mônố ậ2. Tuy n tiêu hóa:ếTuy n n m thành ế ằ ở

ng tiêu hóa: ố tuy n d ế ạdày, ru t, gan, t y ngo i ộ ụ ạti tế

Tuy n n m ngoài ng ế ằ ốtiêu hóa: tuy n n c b t, ế ướ ọgan, t y.ụ

Page 9: 8.gp sly he tieu hoa
Page 10: 8.gp sly he tieu hoa

1. C U TRÚC THÀNH NG TIÊU Ấ ỐHÓA

Có 4 l p:ớ- L p áo ngoàiớ- L p áo cớ ơ- L p d i niêm m cớ ướ ạ- L p niêm m cớ ạ

Page 11: 8.gp sly he tieu hoa

1.1 L p áo ngoàiớL p thanh m c ớ ạ là l p b o v ngoài cùng t o b i ớ ả ệ ạ ở

th ng mô c a phúc m c. ượ ủ ạ M t t do c a thanh m c có ch t thanh d ch làm cho ặ ự ủ ạ ấ ị

các t ng tr t lên nhau d dàng.ạ ượ ễ Thanh m c có hai ph n: lá ph thành b ng g i là ạ ầ ủ ổ ụ ọ

phúc m c thành, lá ph các t ng g i là phúc m c ạ ủ ạ ọ ạt ng.ạ

T m d i thanh m c ấ ướ ạ (tela subserosa):n m gi a l p c bên trong và l p thanh m c bên ằ ữ ớ ơ ớ ạngoài. Nh l p này mà có th bóc tách thanh m c ờ ớ ể ạd dàng ra kh i các c u trúc bên d i.ễ ỏ ấ ướ

Page 12: 8.gp sly he tieu hoa

1.2.Áo cơ (l p c ):ớ ơG m hai l p c tr n:ồ ớ ơ ơ

l p c d c ngoài ớ ơ ọ ở và l p c vòng trong.ớ ơ ở L p áo c t o ra ki u ớ ơ ạ ể

c đ ngử ộ g i là nhu ọđ ng đ nhào tr n ộ ể ộth c ăn v i d ch v tiêu ứ ớ ị ịhóa.

Page 13: 8.gp sly he tieu hoa
Page 14: 8.gp sly he tieu hoa

1.3. L p d i niêm m cớ ướ ạ :Là m t l p mô liên ộ ớ

k t l ng l oế ỏ ẻ Ch a các đám r i ứ ố

th n kinh, các ầm ch máu, ạ

Ch a các m ch ứ ạb ch huy t và các ạ ếmô d ng b ch ạ ạhuy t.ế

Page 15: 8.gp sly he tieu hoa
Page 16: 8.gp sly he tieu hoa

1.4. L p niêm m c (tunica mucosaớ ạ ). l p màng nh y, lót m t ớ ầ ở ặtrong c a ng tiêu hóa. ủ ố L p này có th ch g m ớ ể ỉ ồm t l p bi u bì (nh d ộ ớ ể ư ạdày), ho c có th nhi u l p t ặ ể ề ớ ếbào bi u bì (nh ể ư ởkhoang mi ng, th c ệ ựqu n). Xen gi a các t ả ữ ếbào bi u bì có nhi u ể ềtuy n ti t d ch nh y và ế ế ị ầd ch tiêu hóa.ị

Page 17: 8.gp sly he tieu hoa
Page 18: 8.gp sly he tieu hoa

PHÚC M C:Ạlà lá thanh m c l n nh t c th , t o thành m t ạ ớ ấ ơ ể ạ ộtúi n m trong b ng, các t ng n m gi a ằ ổ ụ ạ ằ ở ữthành b ng và túi phúc m c.ổ ụ ạPhúc m c thành:ạ(parietal peritoneum): Ph n phúc m c che ph ầ ạ ủm t trong thành b ng.ặ ổ ụPhúc m c t ngạ ạ (visceral peritoneum)Là ph n b c các t ngầ ọ ạ

Page 19: 8.gp sly he tieu hoa

M c treo:ạ hai lá thanh m c n m ạ ằgi a phúc m c, b c ữ ạ ọm t s đo n ru t và ộ ố ạ ộphúc m c thành b ng ạ ụsau,Là ph ng ti n treo ươ ệcác đo n ru t vào ạ ộthành b ng, ụ là đ ng đ m ch ườ ể ạmáu và th n kinh đi t i ầ ớcác đo n ru t.ạ ộ

Page 20: 8.gp sly he tieu hoa

M c n i:ạ ố là ph n phúc m c ầ ạtrung gian gi a phúc ữm c b c d dày - ạ ọ ạhành tá tràng và phúc m c thành ạho c phúc m c c a ặ ạ ủcác t ng quanh d ạ ạdày.

Page 21: 8.gp sly he tieu hoa

Các lo i m c treoạ ạCó b n lo i m c treo ố ạ ạru t:ộ

m c treo ti u tràng,ạ ể m c treo đ i tràng ạ ạ

ngang, m ch treo đ i tràng ạ ạ

xích ma và m ch treo ru t ạ ộ

th a.ừ

Page 22: 8.gp sly he tieu hoa

ng b n.Ố ẹlà m t đ ng h m t o nên ộ ườ ầ ạ

b i cân c thành b ng ở ơ ụtr c, ướ

ng b n dài kho ng 6cm ố ẹ ảt ng ng v i ½ trong c a ươ ứ ớ ủđ ng n i t gai mu đ n ườ ố ừ ếđi m cách gai ch u tr c ể ậ ướtrên 1cm v phía trong.ềCó 2 l b n: ỗ ẹ

L b n nông (l b n ỗ ẹ ỗ ẹtrong),

L b n sâu (l b n ngoài).ỗ ẹ ỗ ẹ

Page 23: 8.gp sly he tieu hoa
Page 24: 8.gp sly he tieu hoa

Thoát v b n là gì?ị ẹlà tình tr ng m t ạ ột ng trong b ng ạ ổ ụr i kh i v trí ờ ỏ ị chui qua ng b n ố ẹr i xu ng bìu, là ồ ốlo i hay g p trong ạ ặcác lo i thoát v ạ ịthoát v thành ịb ngụ

Page 25: 8.gp sly he tieu hoa

3. Mi NG.Ệ3.1. Khoang mi ng:ệ là đo n đ u tiên và là ạ ầ

c a ngõ c a ng tiêu ử ủ ốhoá, có nhi m v tiêu hóa ệ ục h c là ch y u ơ ọ ủ ế nghĩa là làm nh , làm ỏm m th c ăn tr c ề ứ ướkhi đ a xu ng ph n ư ố ầdu i c a h th ng tiêu ớ ủ ệ ốhoá.

Page 26: 8.gp sly he tieu hoa
Page 27: 8.gp sly he tieu hoa

3.1.Các tuy n n c b t.ế ướ ọCó 3 đôi tuy n n c b t: ế ướ ọ- Đôi tuy n mang tai,ế - Đôi tuy n d i hàm,ế ướ- Đôi tuy n d i l i.ế ướ ưỡCó ch c năng:ứTi t n c b t đ làm m t, làm m m, ế ướ ọ ể ẩ ướ ềbôi tr n th c ăn cho d nu t và tiêu hoá ơ ứ ễ ốth c ăn.ứ

Page 28: 8.gp sly he tieu hoa
Page 29: 8.gp sly he tieu hoa

a. Tuy n mang tai.ếLà tuy n n c b t l n nh t có ng ti t đ ế ướ ọ ớ ấ ố ế ổ

vào má, đ i di n v i răng c i trên.ố ệ ớ ốHai dây TK m t và các nhánh đi xuyên ặ

qua tuy n.ếTuy n mang tai n m tr c c c đòn ế ằ ướ ơ ứ

chũm, sau ngành x ng hàm d i.ươ ướTuy n đ c ph b i da, t m d i da, c ế ượ ủ ở ấ ướ ơ

bám da cổ

Page 30: 8.gp sly he tieu hoa

b. Tuy n d i hàm.ế ướTuy n g m có hai ph n : nông và 01 m m ế ồ ầ ỏ

n m sâu m t trong c hàm móng.ằ ở ặ ơPh n nông n m trong tam giác d i hàm.ầ ằ ướTuy n đ c ph b i da, t m d i da, c ế ượ ủ ở ấ ướ ơ

bám da c .ổTuy n có ng ti t đ vào hai bên hãm ế ố ế ổ

l i ,n i có c c d i l i.ưỡ ơ ụ ướ ưỡ

Page 31: 8.gp sly he tieu hoa

c. Tuy n d i ế ướl i.ưỡ

Là tuy n n c b t ế ướ ọnh nh t n m hai bên ỏ ấ ằsàn mi ng, phía d i ệ ướl iưỡ

Page 32: 8.gp sly he tieu hoa

C u t o răng.ấ ạHàm răng c a ng i ủ ườtr ng thành có 32 ưởrăng, g m ba lo i:ồ ạ

Răng nanh dùng đ xé ểth c ănứ

Răng c a dùng đ c t ử ể ắth c ăn.ứ

Răng hàm dùng đ ểnghi n nát th c ănề ứ

Page 33: 8.gp sly he tieu hoa

3.2. C u t o c a răngấ ạ ủa). Men răng: là l p tinh th canxi ớ ể

phosphat r t b n và ch t c ng, không có ấ ề ấ ứkh năng tái t oả ạ

b). Ngà răng: là c u trúc t ng t nh ấ ươ ự ưx ng có kh năng tái t o nh ng r t h n ươ ả ạ ư ấ ạch . ế

c). T y răngủ : n m chính gi a c a răngằ ở ữ ủd). Xi măng: bao quanh chân răng gi cho ữ

răng n m đúng v trí.ằ ị

Page 34: 8.gp sly he tieu hoa

C u t o răng (2)ấ ạGi a l p ximăng v i ữ ớ ớ

x ng hàm có m t l p ươ ộ ớmàng ngoài răng, g m ồnh ng s i collagen ữ ợng n giúp răng có th ắ ểxê d ch m t chút trong ị ộh răng, giúp gi m đi ố ảnh ng tác đ ng làm ữ ộn t v răngứ ỡ

Page 35: 8.gp sly he tieu hoa

HÌNH TH C A L IỂ Ủ ƯỠ

Page 36: 8.gp sly he tieu hoa

3.4. C U T O L IẤ Ạ ƯỠL i đ c c u t o b i ưỡ ượ ấ ạ ởm t khung x ng – s i ộ ươ ợvà các c là m t kh i ơ ộ ốc vân ch c đ c ph ơ ắ ượ ủb ng l p ch t nhàyằ ớ ấL i có kh năng ưỡ ảchuy n đ ng linh ho t ể ộ ạtrong khoang mi ng.ệ

Page 37: 8.gp sly he tieu hoa

C U T O L I (2)Ấ Ạ ƯỠ L i có nhi u m ch ưỡ ề ạ

máu và dây th n kinh ầ(TK).

M t trên l i có các ặ ưỡgai v giác. ị

Ch c ph n c m giác ứ ậ ảc a l i do nhánh c a ủ ưỡ ủTK V và dây TK l i ưỡh u (s IX) đi u ầ ố ềkhi n.ể

Page 38: 8.gp sly he tieu hoa

4. H u - h ngầ ọH u là ngã t , gi a ầ ư ữđ ng hô h p và tiêu ườ ấhóa. H ng là m t ng c ọ ộ ố ơmàng dài 15 cm, phía trên t ng ng n n s , ươ ứ ề ọphía d i thông v i ướ ớth c qu n, phía tr c ự ả ướlà h mũi, bu ng ố ồmi ng và thanh qu n, ệ ảphía sau t ng ng v i ươ ứ ớc t s ng c .ộ ố ổ

Page 39: 8.gp sly he tieu hoa
Page 40: 8.gp sly he tieu hoa

5. TH C QU N (tt)Ự ẢTh c qu n (TQ) là đo n ự ả ạ

ng c dài kho ng 22 - ố ơ ả25cm, r ng 3 cm n i ti p ộ ố ếv i ph n h u,ớ ầ ầ

TQ ch y sau thanh qu n ạ ảvà khí qu n, sát c t s ng, ả ộ ốchui qua khoang ng c, ựqua c hoành đi vào n i ơ ốv i d dày,ớ ạ

Nhi m v c a th c qu n ệ ụ ủ ự ảđ y th c ăn xu ng ph n ẩ ứ ố ầd i.ướ

Page 41: 8.gp sly he tieu hoa
Page 42: 8.gp sly he tieu hoa

C U T O THÀNH TH C QU NẤ Ạ Ự Ả . Có 4 l p: l p thanh m c, l p c , d i niêm ớ ớ ạ ớ ơ ướ

m c, niêm m c.ạ ạ L p niêm m c trong cùng, x p thành ớ ạ ở ế

nh ng n p d c sâu đ m b o cho lòng th c ữ ế ọ ả ả ựqu n có th giãn r ng ra khi th c ăn đi ả ể ộ ứqua.

L p niêm m c có các tuy n ti t d ch nh y ớ ạ ế ế ị ầlàm tr n th c ăn, giúp th c ăn đ c di ơ ứ ứ ượchuy n d dàngể ễ

Page 43: 8.gp sly he tieu hoa

6. D dàyạD dày là ph n phình l n nh t c a ng ạ ầ ớ ấ ủ ố

tiêu hóa,DD n m trong khoang bung phía bên trái, ằ

d i c hoành, dài 25 cm, r ng 10 cm, dung ướ ơ ộtích t 1 – 2 lít,ứ

DD có hai ph n: ph n đ ng chi m 2/3 d ầ ầ ứ ế ạdày, ph n ngang chi m 1/3 d dày.ầ ế ạ

Page 44: 8.gp sly he tieu hoa

6.1. D dày và liên quan.ạD dày có 2 m t (tr c và sau),ạ ặ ướ

2 b cong, b cong l n bên trai và b cong ờ ờ ớ ờbé bên phai.

Da day có 3 ph n: ph n tâm v (n i th c ầ ầ ị ơ ựquan đô vao da day), ph n thân v (ph n ầ ị ầgi a cua da day), ph n môn v (ph n n i ữ ầ ị ầ ốv i tá tràng). ớ

ph n tâm v có ch phình to và cao nh t Ơ ầ ị ỗ ấg i là đáy v (th ng v ).ọ ị ượ ị

Page 45: 8.gp sly he tieu hoa
Page 46: 8.gp sly he tieu hoa

C u t o d dày.ấ ạ ạThành d dàyạ : dày 3 - 5 mm, 4 l pớ

+ L p thanh m cớ ạ : bao ngoài d dày.ạ

+ L p cớ ơ : g m 3 l p c tr n, ồ ớ ơ ơl p ngoài là c d c, l p gi a ớ ơ ọ ớ ữlà c vòng, l p trong là c ơ ớ ơchéo.

+ L p d i niêm m cớ ướ ạ : có nhi u m ch máu và th n ề ạ ầkinh.

+ L p màng nh y ớ ầ(niêmm c):ạ lót thành trong c a d dàyủ ạ

Page 47: 8.gp sly he tieu hoa

C u t o d dày (tt)ấ ạ ạ L p c thành d dày ớ ơ ạ

b n ch c đ th c ề ắ ể ựhi n ch c năng co ệ ứbóp, nhào tr n th c ộ ứăn.

Ho t đ ng c a l p ạ ộ ủ ớc chéo làm th c ăn ơ ứđ c nhào tr n, ượ ộng m đ u d ch v và ấ ề ị ịnhuy n ra. ễ

Page 48: 8.gp sly he tieu hoa

M CH VÀ TH N KINH D DÀY.Ạ Ầ Ạ Các đ ng m ch:ộ ạ

th ng ti p n i v i nhau t o nên nh ng vòng m ch ườ ế ố ớ ạ ữ ạch y theo các b cong c a d dày.ạ ờ ủ ạ

Các tĩnh m ch ạđi kèm và có tên gi ng v i đ ng m ch, tr c ti p ho c gián ố ớ ộ ạ ự ế ặti p đ vào tĩnh m ch c a.ế ổ ạ ử

B ch huy t ạ ế c a d dày đ vào chu i b ch h ch v m c ủ ạ ổ ỗ ạ ạ ị ạn i và chu i h ch tố ỗ ạ ỵ

Th n kinhầ : D dày nh n đ c các nhánh TK t ch đ n ạ ậ ượ ự ủ ết đám r i TK t ng và các TK lang thang tr c và sau.ừ ố ạ ướ

Page 49: 8.gp sly he tieu hoa

7. Ru t non và các tuy n tiêu hóa đ vào ộ ế ổru t nonộ

RN là đo n dài nh t c a ạ ấ ủng tiêu hoá, dài ố

kho ng 5 - 6m, đ ng ả ườkính kho ng 2,5cm,ả

RN có 3 ph n: tá tràng, ầh ng tràng và h i tràngỗ ồ

Thành ru t non c u t o ộ ấ ạ4 l p: l p thanh m c, ớ ớ ạl p c , l p d i niêm ớ ơ ớ ướm c và l p niêm m c.ạ ớ ạ

Page 50: 8.gp sly he tieu hoa
Page 51: 8.gp sly he tieu hoa

L p thanh m cớ ạ : b c ngoài, gi cho ru t ọ ữ ộ ởđúng v trí trong b ng.ị ổ ụ

L p c tr nớ ơ ơ : c vòng trong và c d c ơ ở ơ ọ ởngoài ho t đ ng t o nhu đ ng c a ru t đ y ạ ộ ạ ộ ủ ộ ẩth c ăn di chuy n trong ru tứ ể ộ

L p d i niêm m c ớ ướ ạ có nhi u m ch máu và ề ạcác tuy n ti t d ch ru tế ế ị ộ

L p niêm m c ớ ạ lót m t trong ru t non, t o ặ ộ ạnhi u n p g p g i là van tràng (đo n đ u tá ề ế ấ ọ ạ ầtràng không có van).

Page 52: 8.gp sly he tieu hoa

L p niêm m c ru t nonớ ạ ộ

Page 53: 8.gp sly he tieu hoa

Nhung mao ru t non ộ (2Trên b m t l p NMR có ề ặ ớ

kho ng 4 triêu nhung mao ả dài 0, 5 -1 mm là nh ng ưtê bao biêu mô tr . ụ

Bao quanh nhung mao là m ng l i mao MM dày ạ ướđ c và TK chi ph i.ặ ố

Xen gi a các nhung mao ữcó các tuy n ru t hình ế ộchùm ti t d ch ru t.ế ị ộ

Trong d ch ru t có nhi u ị ộ ềmen tiêu hóa Protid, Glucid, Lipid thành các s n ph m d h p thu. ả ẩ ễ ấ

Page 54: 8.gp sly he tieu hoa

L p niêm m c ru t non (tt)ớ ạ ộTrên các nhung mao

đ c bao ph b i m t ượ ủ ở ộl p t bào bi u mô ớ ế ểm ng,ỏ

trên t bào này có vô s ế ốcác vi nhung mao (600 vi nhung mao /1 t bào) ếlàm cho di n tích b ệ ềm t h p thu ch t dinh ặ ấ ấd ng c a ru t lên đ n ưỡ ủ ộ ế400 - 500 m2 (kho ng 23 ảl n).ầ

Page 55: 8.gp sly he tieu hoa
Page 56: 8.gp sly he tieu hoa

a. Đo n tá tràng.ạLà ph n ng n nh t c a ầ ắ ấ ủ

ru t non, dài 25cm b t đ u ộ ắ ầt môn vừ ị

là n i ng m t và ng t y ơ ố ậ ố ụđ vào.ổ

Tá tràng u n cong hình ốch a C h ng sang trái và ữ ướôm quanh đ u t y, thông ầ ụv i d dày môn v , g m ớ ạ ở ị ồb n ph n: ph n trên, ố ầ ầxu ng, ngang và lên.ố

Page 57: 8.gp sly he tieu hoa

b. H NG TRÀNG VÀ H I TRÀNGỖ ỒH ng tràng là đo n gi a ỗ ạ ữ

c a ru t non và h i ủ ộ ồtràng là đo n cu i c a ạ ố ủru t non, đ c treo vào ộ ượthành sau c a b ng nh ủ ụ ờm c treo ru t.ạ ộ

H ng tràng dài 2/5 và ỗh i tràng dài 3/5 c a ồ ủru t non, ranh gi i 2 ộ ớđo n không phân bi t ạ ệrõ ràng

Page 58: 8.gp sly he tieu hoa

H ng tràng, h i tràng (2)ỗ ồH ng tràng có ỗ

đ ng kính l n ườ ớn m bên trái ằ ởkhoang b ng,ụ

Vì r m c treo ễ ạng n, h ng tràng và ắ ỗh i tràng ph i g p ồ ả ấl i thành các quay ạhình ch U.ữ

ĐK h i tràng nh ồ ỏh n n m gi a v ơ ằ ở ữ ềphía ph i khoang ảb ng. ụ

Các m ch máu và ạth n kinh đi theo ầm c treo ru t vào ạ ộru t.ộ

Page 59: 8.gp sly he tieu hoa
Page 60: 8.gp sly he tieu hoa

8. Đ I TRÀNG (K T TRÀNG)Ạ ẾĐT là ph n ti p theo ầ ế

c a ru t non,ủ ộCó nhi m v h p thu ệ ụ ấ

n c, cô đ c phân, tích ướ ặtr phân tru c khi th i ữ ớ ảra ngoài.

Chi u dài : 1, 3 – 1,5m, ềđ ng kính : 5- 6 cm, ườ

ĐT chia làm 03 đo n: ạmanh tràng, đ i tràng, ạtr c tràng và ng h u ự ố ậmôn.

Page 61: 8.gp sly he tieu hoa
Page 62: 8.gp sly he tieu hoa
Page 63: 8.gp sly he tieu hoa

Manh tràng & ru t ộth aừ

manh tràng có Ơm t đo n ru t ộ ạ ộnh dài 5 – 6 cm ỏg i là ru t th aọ ộ ừ

Page 64: 8.gp sly he tieu hoa

8. Đ i tràng (Ru t già)ạ ộ- Manh tràng là đo n đ u tiên c a ru t già ạ ầ ủ ộ

có van h i manh tràng ngăn không cho các ồch t b n t ru t già vào ru t non.ấ ẩ ừ ộ ộ

- Đ i tràng lênạ : lên t i m t d i gan thì u n ớ ặ ướ ốcong sang trái n i đ i tràng ngang.ố ạ

- Đ i tràng ngangạ : là m t quay đ i tràng ộ ạv t ngang qua khoang b ng tr c tá ắ ụ ở ướtràng và d dàyạ

Page 65: 8.gp sly he tieu hoa

Đ i tràng (2)ạ- Đ i tràng xu ngạ ố : đi xu ng phía trái c a khoang ố ở ủ

b ng r i cong v phía đ ng gi a, khi đi vào ụ ồ ề ườ ữkhung ch u n i v i đ i tràng sigma.ậ ố ớ ạ

- Đ i tràng sigmaạ : u n cong hình ch S trong ố ữkhung ch u r i đi th ng xu ng d i thành tr c ậ ồ ẳ ố ướ ựtràng.

- Tr c tràngự (rectum) là đo n phình c a ru t già, ạ ủ ộdài kho ng 12 - 13 cm và ph ng to thành bóng tr c ả ồ ựtràng

Page 66: 8.gp sly he tieu hoa

C u t o ng h u mônấ ạ ố ậ ng h u mônỐ ậ (anal canal)

dài kho ng 3,8 cm.ả n i tr c tràng ra bên ố ự

ngoài c th .ơ ể Có 2 lo i c th t ki m ạ ơ ắ ểsoát ng h u môn:ố ậ

c th t trong là c tr n;ơ ắ ơ ơc th t h u môn ngoài. ơ ắ ậ

bao quanh ng h u môn.ố ậ

Page 67: 8.gp sly he tieu hoa

II. TUY N TIÊU HÓAẾ .Tuy n tiêu hóa là tuy n ti t d ch đ vào ế ế ế ị ổ

ng tiêu hóa, trong d ch có men tham gia ố ịvào quá trình tiêu hóa.

1. Tuy n n c b tế ướ ọ2.Tuy n d dày;ế ạ3.Tuy n t y;ế ụ4.Gan.

Page 68: 8.gp sly he tieu hoa

1. Tuy n n c b tế ướ ọCó 3 đôi tuy n n c b t:ế ướ ọ

2 tuy n mang tai n m tr c c c đòn ế ằ ướ ơ ứchũm , hai bên m t ngay v i ng tai ngoài.ặ ớ ố

2 tuy n d i hàm n m hai bên m t d i ế ướ ằ ở ặ ướgóc hàm.

2 tuy n d i l i n m d i niêm m c c a ế ướ ưỡ ằ ướ ạ ủsàn mi ng, phía tr c các tuy n d i ệ ở ướ ế ướhàm

Page 69: 8.gp sly he tieu hoa

2. Tuy n d dày.ế ạTuy n d dày n m thành d dày, ti t ra ế ạ ằ ở ạ ếd ch v đ vào khoang d dày.ị ị ổ ạ D ch v có:ị ị

Acid chlohydrid (HCL), Men pepsin, Ch t ki mấ ề

Page 70: 8.gp sly he tieu hoa

3. Tuy n t y ế ụ – v c u trúcề ấMô t y g m nhi u ti u ụ ồ ề ểthùy. ng t y đi ngang qua Ố ụsu t chi u dài c a đuôi ố ề ủt y và thân t y.ụ ụ ng m t ch h p v i Ố ậ ủ ợ ớ

ng t y thành m t đo n ố ụ ộ ạng chung ng n tr c ố ắ ướ

khi đ vào tá tràng.ổ Các th c vòng ớ ơ ởquanh đ u đ vào tá ầ ổtràng t o nên c th t ạ ơ ắbóng gan t y.ụ

Page 71: 8.gp sly he tieu hoa

M ch và th n kinh t y.ạ ầ ụ- Đ ng m chộ ạ .

Thân và đuôi t y đ c ụ ược p máu b i các nhánh ấ ởc a đ ng m ch tỳ.ủ ộ ạ

Đ u t y và tá tràng cũng ầ ụđ c nuôi d ng b i các ượ ưỡ ởnhánh tá- t y c a đ ng ụ ủ ộm ch v - tá tràng và ạ ịđ ng m ch m c treo ộ ạ ạtràng trên.- Tĩnh m chạ , đi kèm đ ng m ch và đ vào h ộ ạ ổ ệth ng tĩnh m ch c a.ố ạ ử

Page 72: 8.gp sly he tieu hoa
Page 73: 8.gp sly he tieu hoa

4. Gan.Gan là tuy n l n ế ớ

nh t c th , n ng = ấ ơ ể ặ1,4kg;

Gan n m ph n t ằ ở ầ ưtrên ph i c a b ng, ả ủ ổ ụđ c che khu t b i ượ ấ ởl ng ng c và vòm c ồ ự ơhoành ph iả

Gan có m t ph n l n ộ ầ ấqua gi a t i vòm ữ ớhoành trái (thùy trái).

Page 74: 8.gp sly he tieu hoa

Gan (tt) M t ph i c a gan ặ ả ủ

n m d i các ằ ướx ng s n VII – ươ ườXI.

B d i gan ch y ờ ướ ạd c theo b s n ọ ờ ườph i.ả

Page 75: 8.gp sly he tieu hoa

4.1. Hình th ngoài và liên quanể .Gan có hai m t:ặ

m t hoành l i,ặ ồ m t t ng ph ng.ặ ạ ẳ Ranh gi i gi a hai ớ ữ

m t phía tr c là ặ ở ướm t b s c g i là b ộ ờ ắ ọ ờd i.ướ

Page 76: 8.gp sly he tieu hoa

4.2. C u t o ganấ ạĐVCN c a gan g i là ti u ủ ọ ểthùy (là kh i nhu mô ốgan). m i góc c a ti u Ơ ỗ ủ ểthùy có m t kho ng mô ộ ảliên k t g i là kho ng ế ọ ảc a ử là n i ch a m t ơ ứ ộnhánh tĩnh m ch c a, ạ ửm t nhánh đ ng m ch ộ ộ ạgan và m t ng d n ộ ố ẫm t.ậ

Page 77: 8.gp sly he tieu hoa

C u t o c a gan (TT)ấ ạ ủ- Gan đ c gi t i ch ượ ữ ạ ỗ

b i: TMC d i và TM ở ướgan; dây ch ng hoành; ằvà dây ch ng vành. ằ

- Dây ch ng vành là n i ằ ơliên ti p gi a phúc ế ữm c ph gan và phúc ạ ủm c ph m t d i c ạ ủ ặ ướ ơhoành.

Page 78: 8.gp sly he tieu hoa

- Dây ch ng li m là m t ằ ề ộn p phúc m c hình ế ạli m đi t m t hoành ề ừ ặc a gan t i c hoành ủ ớ ơvà thành b ng tr c ụ ướ(t i r n).ớ ố

- Gi a hai lá c a b t ữ ủ ờ ựdo dây ch ng li m ằ ềch a m t th ng s i ứ ộ ừ ợg i là ọ dây ch ng tròn ằgan.

Page 79: 8.gp sly he tieu hoa

Đ ng d n m t ngoài ganườ ẫ ậM t đ c d n ra kh i gan b ng các ng gan ph i ậ ượ ẫ ỏ ằ ố ảvà trái.

ng gan chungỐ : Sau khi ra kh i gan c a gan, các ng gan ph i và ỏ ở ử ố ảtrái h p thành ng gan chung, dài kho ng 4 cm.ợ ố ả

ng m t ch (ÔMC):Ố ậ ủDài 8 – 10cm, đ ng kính 5 – 6 mm.ườÔMC ti p t c ch y xu ng m c n i nh , sau đó đi ế ụ ạ ố ạ ố ỏ

sau ph n trên tá tràng và đ u t y và cùng ng ở ầ ầ ụ ốt y đ vào ph n xu ng tá tràng đ nh nhú tá ụ ổ ầ ố ở ỉtràng l n. ớ

Page 80: 8.gp sly he tieu hoa
Page 81: 8.gp sly he tieu hoa

Túi m tậ TM là m t túi hình qu ộ ảlê, n m trong h túi ằ ốm t m t t ng c a ậ ở ặ ạ ủgan Chi u dài 8cm, b ề ềngang kho ng 3cm (n i ả ơr ng nh t). ộ ấTM g m có m t đáy ồ ộh ng ra tr c, m t ướ ướ ặthân n m áp vào h túi ằ ốm t, và có m t c túi ậ ộ ổm tậ .

Page 82: 8.gp sly he tieu hoa
Page 83: 8.gp sly he tieu hoa
Page 84: 8.gp sly he tieu hoa

ng túi m t:Ố ậ dài t 2 – 4 cm, t ừ ừc túi m t ch y ổ ậ ạxu ng d i và sang ố ướtrái h p v i ng gan ợ ớ ốchung t o nên ạOMC

Page 85: 8.gp sly he tieu hoa

M ch máu c a ganạ ủ . Gan đ c c p máu b i ượ ấ ởđ ng m ch gan và tĩnh ộ ạm ch c a.ạ ử

Máu đ c d n kh i ượ ẫ ỏgan nh các tĩnh m ch ờ ạgan.

Page 86: 8.gp sly he tieu hoa

Ph n II. SINH LÝầ

Page 87: 8.gp sly he tieu hoa

1.1. Nhai.là m t h at đ ng c h c ộ ọ ộ ơ ọ nghi n nát ề

th c ăn thành nh ng ph n t nh r i tr n ứ ữ ầ ử ỏ ồ ộl n v i n c b t làm tăng di n ti p xúc v i ẫ ớ ướ ọ ệ ế ớn c b t và làm th c ăn tr n d nu t.ướ ọ ứ ơ ễ ố

Page 88: 8.gp sly he tieu hoa

Nhai là m t đ ng tác v a ch đ ng (có ý ộ ộ ừ ủ ộth c) v a t đ ng.ứ ừ ự ộ

Nhai t đ ng nh các ph n x không đi u ự ộ ờ ả ạ ềki n do th c ăn kích thích vào răng và ệ ứniêm m c mi ng gây nên.ạ ệ

Nhai có ý th c trong nh ng tr ng h p ứ ữ ườ ợnh t đ nh nh nhai thu c, nhai th c ăn ấ ị ư ố ứkhó nhai.

Page 89: 8.gp sly he tieu hoa

1.2. Nu t là ho t đ ng c h c c a mi ng ố ạ ộ ơ ọ ủ ệvà th c qu nự ả

Giai đo n đ u c a nu t là đ ng tác ch ạ ầ ủ ố ộ ủđ ng,ộ

khi th c ăn đ c nhai và t o thành viên, ứ ượ ạl i s đ y th c ăn ra phía sau mi ng đ ưỡ ẽ ẩ ứ ệ ểvào h ng.ọ

Khi viên th c ăn đè lên kh u cái m m, ứ ẩ ềkh u cái m m và l i gà s đ y lên đ ẩ ề ưỡ ẽ ẩ ểđóng đ ng thông lên mũi giúp viên th c ườ ứăn không ch y lên mũi đ cạ ượ

Page 90: 8.gp sly he tieu hoa

Khi th c ăn đi vào h ng thì quá trình ứ ọnu t tr thành ph n x t đ ng và ố ở ả ạ ự ộkhông th d ng l i đ c.ể ừ ạ ượ

Khi th c ăn qua h ng d i, nh ph n ứ ọ ướ ờ ảx nu t mà thanh qu n nâng lên ép vào ạ ố ản p thanh qu n, do v y khi nu t ng i ắ ả ậ ố ườta nín th .ở

N u trong khi nu t mà c i, nói, thanh ế ố ườqu n m th c ăn có th l t vào đ ng ả ở ứ ể ọ ườd n khí gây s c.ẫ ặ

Page 91: 8.gp sly he tieu hoa
Page 92: 8.gp sly he tieu hoa

1.3.Ho t đ ng bài ti t d ch tiêu hóa.ạ ộ ế ịCác tuy n n c b t đ c kích thích bài ế ướ ọ ượ

ti t NB: tuy n mang tai, tuy n d i hàm, ế ế ế ướtuy n d i l i và các tuy n niêm m c ế ướ ưỡ ế ạmi ng.ệ

NB là ch t l ng không màu, quánh,ấ ỏMen tiêu hóa (MTH) là amylase có tác

d ng th y phân tinh b t chín thành đ ng ụ ủ ộ ườmaltose.

Page 93: 8.gp sly he tieu hoa

Ch t nhày & n c b tấ ướ ọCh t nhày có tác d ng b o v niêm m c ấ ụ ả ệ ạ

mi ng kh i tác d ng c h c c a th c ăn và ệ ỏ ụ ơ ọ ủ ứlàm cho th c ăn d nu t. ứ ễ ố

N c b t đ c bài ti t liên t c trong c ướ ọ ượ ế ụ ảngày và đ c tăng lên trong khi ăn, ch y u ượ ủ ếnh c ch th n kinh thông qua các ph n ờ ơ ế ầ ảx .ạ

Page 94: 8.gp sly he tieu hoa

CÁC PH N X .Ả ẠPh n x có đi u ki n: NB cũng đ c bài ả ạ ề ệ ượ

ti t do các kích thích có liên quan đ n ăn ế ếu ngố

( hình th , màu s c, mùi v c a th c ăn).ể ắ ị ủ ứPh n x không đi u ki n ả ạ ề ệ bài ti t NB do ế

các kích thích vào răng và niêm m c mi ng.ạ ệ

Page 95: 8.gp sly he tieu hoa

2- Quá trình Tiêu hóa ở dạ dàyHoạt động cơ họcDự trữ thức ănNhào trộn thức ăn với dịch dạ dàyĐiều hòa đưa thức ăn xuống ruột non

Page 96: 8.gp sly he tieu hoa

Ho t đ ng c h c c a d dàyạ ộ ơ ọ ủ ạa. Ch c năng ch a ứ ứ

đ ng th c ăn c a ự ứ ủd dày.ạThành d dày có 3 ạl p c tr n, thân d ớ ơ ơ ạdày có kh năng ảgiãn r ng, ộ

Page 97: 8.gp sly he tieu hoa

Sau b a ăn toàn b th c ăn ta ăn vào ữ ộ ứđ c ch a đ ng vùng thân d dày. ượ ứ ự ở ạ

Th c ăn vào tr c n m xung quanh kh i ứ ướ ằ ở ốth c ăn ứ đ c th m d ch v và b t đ u ượ ấ ị ị ắ ầtiêu hóa,

Th c ăn ăn vào sau n m trung tâm kh i ứ ằ ốth c ăn ch a ng m d ch v ti p t c đ c ứ ư ấ ị ị ế ụ ượtiêu hóa amylase n c b t. ướ ọ

Page 98: 8.gp sly he tieu hoa

Nh ch c năng ch a đ ng th c ờ ứ ứ ự ứăn c a d dàyủ ạSau b a ăn, th c ăn đ c đ a xu ng ữ ứ ượ ư ố

d dày thành t ng đ t,ạ ừ ợNh ch c năng ch a đ ng c a d y ờ ứ ứ ự ủ ạ

dày Ta ăn vào t ng b a nh ng quá ừ ữ ưtrình tiêu hóa và h p thu c a c th ấ ủ ơ ểdi n ra liên t c h u nh trong c ễ ụ ầ ư ảngày.

Page 99: 8.gp sly he tieu hoa

th c ăn t d dày xu ng ru t thành t ng ứ ừ ạ ố ộ ừđ t, khi n cho th c ăn đ c tiêu hóa và h p ợ ế ứ ượ ấthu tri t đ .ệ ể

Th i gian th c ăn d dày ph thu c vào ờ ứ ở ạ ụ ộtu i, gi i, th l c, tr ng thái tâm lý và ổ ớ ể ự ạtính ch t hóa h c c a ấ ọ ủ th c ăn. ứ

Th i gian d dày c a th c ăn: glucid, ờ ở ạ ủ ứprotid, lipid l n l t là: 4 – 6 – 8 giầ ượ ờ

Page 100: 8.gp sly he tieu hoa

b. Ho t đ ng đóng m tâm vạ ộ ở ịKhi th c ăn ch m vào TV c th t TV m ứ ạ ơ ắ ở

ra do ph n x ru t,ả ạ ộTh cứ ăn vào DD tâm v l i đóng l i.ị ạ ạ Khi d ch v quá acid (toan) thì tâm v d ị ị ị ễ

m ra gây h i, chua.ở ợ ơ ợC đ ng đói c a d dày:ử ộ ủ ạKhi d dày ch a có th c ăn th nh tho ng ạ ư ứ ỉ ả

DD có m t đ t co bóp y u, khi có c m giác ộ ợ ế ảđói co bóp c a DD này tăng lên. ủ

Page 101: 8.gp sly he tieu hoa
Page 102: 8.gp sly he tieu hoa

c. Ho t đ ng đóng m môn v .ạ ộ ở ịBT ngoài b a ăn môn v hé m , khi b t đ u b a ữ ị ở ắ ầ ữăn môn v đóng ch t l i.ị ặ ạ

Khi th c ăn đ c tiêu hóa thành d ng tr p, ứ ượ ưỡ ấnhu đ ng d dày tăng lên làm cho m i l n co bóp ộ ạ ỗ ầthì môn v m ra đ y m t l ng th c ăn qua môn ị ở ẩ ộ ượ ứv xu ng tá tràng,ị ố

Khi th c ăn xu ng tá tràng kích thích tá tràng ứ ốlàm cho môn v đóng l iị ạ

Page 103: 8.gp sly he tieu hoa

2.2. Ho t đ ng bài ti t d ch v .ạ ộ ế ị ị2.2.1. Tuy n d dàyế ạ : g m 3 lo i tuy n:ồ ạ ế

Tuy n n m niêm m c DD, bài ti t d ch ế ằ ở ạ ế ịv và nh ng t bào ti t nh y.ị ữ ế ế ầ

Tuy n n m vùng thân DD bài ti t HCL, ế ằ ở ếpepsinogen, ch t nh y và y u t n i.ấ ầ ế ố ộ

Tuy n môn v có vùng hang DD bài ti t ế ị ở ếch t nh y, m t ít pepsinogen và gastrin.ấ ầ ộ

Page 104: 8.gp sly he tieu hoa

a.Thành ph n d ch v có:ầ ị ị Acid hydrochlorid (HCL) có tác d ng ho t ụ ạ

hóa men pepsin và ch ng lên men th i r a ố ố ữth c ăn trong d dày.ứ ạ

Men pepsin bi n protid thành h p ch t ế ợ ấđ n gi n h n, m t ph n thành acid amin.ơ ả ơ ộ ầ

Men lactose tiêu hóa s a.ữ Nh s co bóp nhào tr n c a d dày, th c ờ ự ộ ủ ạ ứ

ăn th m đ u d ch v . ấ ề ị ị

Page 105: 8.gp sly he tieu hoa

a. Tác d ng c a acid HCLụ ủ- T o pH c n thi t đ ho t hóa pepsinogen ạ ầ ế ể ạthành pepsin.- T o pH t i thu n cho pepsin ho t đ ng.ạ ố ậ ạ ộ- Sát khu n: di t các vi khu n có trong ẩ ệ ẩth c ăn.ứ- Phá v l p v b c s i c c a th c ăn.ở ớ ỏ ọ ợ ơ ủ ứ- Th y phân cellulose c a th c v t non.ủ ủ ự ậ- Tham gia c ch m môn v .ơ ế ở ị

Page 106: 8.gp sly he tieu hoa

b. Ch t nh y.ấ ầBài ti t b i các t bào ti t nhày, t o ra m t màng dai ế ở ế ế ạ ộ

ki m ph toàn b niêm m c d dày kh i tác d ng c a ề ủ ộ ạ ạ ỏ ụ ủacid HCL.

Bình th ng bài ti t pepsin và HCL cân b ng nhau, ườ ế ằkhi m t cân b ng gi a hai nhóm này d gây viêm loét ấ ằ ữ ễd dày.ạ

Trong nhóm ch t nhày còn có y u t n i, ch t này ấ ế ố ộ ất o b i vitamin B12 thành ph c ch t, tránh cho ạ ở ứ ấvitamin B12 kh i tác d ng c a HCL và các men tiêu ỏ ụ ủhóa khác, đ ng th i tham gia h p thu vitamin B12 ồ ờ ấ ởru t non.ộ

Page 107: 8.gp sly he tieu hoa

2.3. Đi u hòa bài ti t DV.ề ếa) Đi u hòa b ng đ ng th n kinhề ằ ườ ầ .

Th n kinh s X kích thích bài ti t DV thông ầ ố ếqua ph n x dây X.ả ạb) Đi u hòa b ng đ ng th d chề ằ ườ ể ị

Gastrin do t bào G c a hang v và tá tràng bài ti t ế ủ ị ếvào máu, kích thích tuy n thân và đáy d dày gây ế ở ạbài ti t HCL và pepsinogen.ế

L ng HCL đ c bài ti t g p 3 – 4 l n l ng ượ ượ ế ấ ầ ượpepsinogen.

Histamin: Do t bào H bài ti t, histamin làm tăng tác ế ếd ng c a gastrin và acetylcholin lên bài ti t HCL. ụ ủ ế

Page 108: 8.gp sly he tieu hoa

2.3. Đi u hòa bài ti t DV ề ế(tt).Hormon c a t y th ng th n: Adrenalin, ủ ủ ượ ậ

noradrenalin làm gi m bài ti t d ch v , n u ả ế ị ị ếb stress kéo dài th ng gây c m giác chán ị ườ ảăn, khó tiêu.

Các corticoid c a v th ng th n làm tăng ủ ỏ ượ ậbài ti t HCL và pepsinogen nh ng làm ế ưgi m bài ti t ch t nh y.ả ế ấ ầ

Page 109: 8.gp sly he tieu hoa

2.4. Tiêu hóa

a. Tiêu hóa lipid: Lipase c a d ch v ch ủ ị ị ỉtiêu hóa đ c m t s nh tryglycerid đã ượ ộ ố ỏnhũ t ng hóa thành monoglycerid, ươdiglycerid, acid béo và glycerol.

- b. Tiêu hóa protein: 10 – 20% protein c a th c ăn đ c tiêu hóa ủ ứ ượb i enzym pepsin.ở S n ph m tiêu hóa protein d dày là ả ẩ ở ạproteose và peptone.

Page 110: 8.gp sly he tieu hoa

c. Tiêu hóa carbohydrate. Enzym alpha- amylase c a n c b t th y phân ủ ướ ọ ủ

tinh b t thành đ ng maltose.ộ ườ Th i gian th c ăn mi ng r t ng n nên ch có 3 ờ ứ ở ệ ấ ắ ỉ

– 5 % tinh b t chín đ c th y phân mi ng.ộ ượ ủ ở ệ Tinh b t ti p t c tiêu hóa d dày nh alpha- ộ ế ụ ở ạ ờ

amylase cho đ n khi th c ăn đ c tr n v i d ch ế ứ ượ ộ ớ ịv .ị

d dày kho ng 30 – 40% tinh b t đ c th y ở ạ ả ộ ượ ủphân thành maltose.

Page 111: 8.gp sly he tieu hoa

2.5.K t qu tiêu hóa d dàyế ả ở ạ Pepsin giúp tiêu hóa protein có trong d ch ị

v , băt đ u phân rã nh ng phân t protein ị ầ ữ ửph c t p.ứ ạ

Tinh b t và ch t béo ít đ c tiêu hóa trong ộ ấ ượd dày.ạ

N c, r u và thu c, nh thu c aspirin, ướ ượ ố ư ốđ c h p thu tr c ti p xuyên qua thành d ượ ấ ự ế ạdày đ vào máu.ể

Page 112: 8.gp sly he tieu hoa

3. Quá trình TH ru t nonở ộ3.1. Ho t đ ng c h c ru t non.ạ ộ ơ ọ ở ộ

- Ru t non là đo n dài nh t c a ng tiêu ộ ạ ấ ủ ốhóa và kho ng 500 – 600 cm,ả- là đo n ng có nhi u d ch tiêu hóa nh t ạ ố ề ị ấđ hoàn t t quá trình tiêu hóa vàể ấ- là n i ch y u x y ra h p thu th c ăn.ơ ủ ế ả ấ ứ

Page 113: 8.gp sly he tieu hoa

3.2. Ho t đ ng tiêu hóa ru t nonạ ộ ở ộ

Bài tiết dịch tụy, mật, dịch ruột.

Tiêu hóa và hấp thu: carbohydrate,

protein, lipid.Hấp thu nước và

các chất điện giải,Hấp thu vitamin và

muối khoáng.

Page 114: 8.gp sly he tieu hoa

3.2.1. D ch t y và d ch ị ụ ịm tậC hai lo i d ch t y ả ạ ị ụ

và m t ậ xu ng tá ốtràng và k t h p v i ế ợ ớd ch ru t đ tham ị ộ ểgia vào quá trình tiêu hóa hay phân rã protein, tinh b t và ộch t béo.ấ

Page 115: 8.gp sly he tieu hoa

3.2.1 Ho t đ ng bài ti t d ch t y (2).ạ ộ ế ị ụMen tiêu hóa c a ủd ch t y có ba ị ụnhóm:

Men tiêu hóa protid

Men tiêu hóa lipid Men tiêu hóa

glucid.

Page 116: 8.gp sly he tieu hoa

3.2.1. Ho t đ ng bài ti t d ch t y (tt).ạ ộ ế ị ụ1 Men tiêu hóa protid.

- Trypsin th y phân các protid và polypeptide ủthành các polypeptide ng n h nắ ơ

- Chymotrypsin bài ti t d i d ng ế ướ ạchymotrypsinogen và đ c ho t hóa b i trypsin, ượ ạ ởtác d ng th y phân các protid và polypeptide ụ ủthành các polypeptide ng n h n.ắ ơ -

Page 117: 8.gp sly he tieu hoa

3.2. Ho t đ ng bài ti t d ch t y (tt).ạ ộ ế ị ụ3.2.2. Men tiêu hóa lipid

Lipase tác d ng th y phân triglyceride cho s n ph m ụ ủ ả ẩlà acid béo và glycerol

Phospholipase th y phân ủphospholipid thành diglycerid và acid phosphoric Cholesterol esterase th y phân các ester c a sterol ủ ủ

cho s n ph m là các acid béo và sterol.ả ẩ

Page 118: 8.gp sly he tieu hoa

3.2. Ho t đ ng bài ti t d ch t y (tt).ạ ộ ế ị ụ3. Men tiêu hóa glucid.

Amylase th y phân tinh b t s ng và chín thành ủ ộ ốmaltose.

Maltase th y phân maltose thành glucose.ủ MTH c a c a d ch t y :ủ ủ ị ụ

protid, lipid, glucid đ c tiêu hóa t o ra các ượ ạs n ph m có th h p thu ả ẩ ể ấkhi ch c năng tuy n t y b suy gi m ? ứ ế ụ ị ả

Page 119: 8.gp sly he tieu hoa

3.3. Ho t đ ng bài ti t d ch ru tạ ộ ế ị ộD ch ru tị ộ : do các tuy n niêm m c ru t non ế ở ạ ộ

ti t ra. D ch ru t g m có:ế ị ộ ồ+ Men tripsin bi n protid thành acid amin.ế+ Men maltase, lactase, saccharase bi n các ếđ ng đôi thành đ ng đ n t ng ng.ườ ườ ơ ươ ứ+ Men lipase tiêu hóa m còn l i.ỡ ạ

Carboxypolypeptidase bài ti t d id ng: procarboxypeptidase đ c ế ướ ạ ượho t hóa b i trypsin. ạ ởTác d ng th y phân các polypeptid cho các acid ụ ủamin.

Page 120: 8.gp sly he tieu hoa

3.3. Ho t đ ng bài ti t d ch m t ạ ộ ế ị ậDM là s n ph m bài ti t c a gan, là ch t ả ẩ ế ủ ấ

l ng trong su t có màu xanh đ n màu ỏ ố ếvàng.

Thành ph n có tác d ng tiêu hóa là mu i ầ ụ ốm t.ậ

Các thành ph n khác c a m t đ c g i là ầ ủ ậ ượ ọch t bài ti t kèm theo. Trong ch t bài ti t ấ ế ấ ếkèm theo có s c t m t (STM) là s n ph m ắ ố ậ ả ẩthoái hóa c a hemoglobin có màu vàng.ủ

Page 121: 8.gp sly he tieu hoa

3.3.1. Mu i m tố ậ . H p thu các s n ph m tiêu hóa lipid ấ ả ẩ ở

ru t,ộ H p thu các vitamin tan trong d u ru t: ấ ầ ở ộ

A, D, E, K.Mu i m t đ c tái h p thu t ru t v ố ậ ượ ấ ừ ộ ề

máu, có tác d ng kích thích gan làm tăng ụs n xu t m t.ả ấ ậ

N u thi u mu i m t thì tiêu hóa và h p ế ế ố ậ ấthu ru t gi m.ở ộ ả

Page 122: 8.gp sly he tieu hoa

3.3.2. S c t m t (STM).ắ ố ậSTM là s n ph m chuy n hóa c a hemoglobin ả ẩ ể ủ(Hb).- Hb thoái hóa cho bilirubin không tan trong n c ướ đ c v n chuy n v gan d i d ng ượ ậ ể ề ướ ạk t h p v i albumin. ế ợ ớ-Trong t bào gan bilirubin đ c tách kh i ế ượ ỏalbumin và liên h p v i acid glycuronic ợ ớ thành bilirubin liên h p tan trong n c,ợ ướ

d i d ng này đ c bài ti t vào h th ng d n ướ ạ ượ ế ệ ố ẫm tậ

Page 123: 8.gp sly he tieu hoa

Xu ng ru t bilirubin chuy n thành ố ộ ểstercobilin, d i tác d ng c a các vi sinh ướ ụ ủv t đ ng ru t làm cho phân có màu ậ ườ ộvàng.

M t ph n bilirubin liên h p đ c tái ộ ầ ợ ượh p thu vào máu, đ n th n và đ c th i ấ ế ậ ượ ảra ngoài theo n c ti u, vì v y n c ti u ướ ể ậ ướ ểcó màu vàng.

Page 124: 8.gp sly he tieu hoa

3.3.3. Đi u hòa bài ti t d ch m t.ề ế ị ậ-M t đ c s n xu t gan, tùy thu c n ng đ MM ậ ượ ả ấ ở ộ ồ ộtrong máu, n ng đ mu i m t cao làm tăng s n ồ ộ ố ậ ảxu t và ng c l i.ấ ượ ạ-M t đ c s n xu t ậ ượ ả ấ đ a vào h th ng d n m t ư ệ ố ẫ ậđ n ế túi m t, t i đây m t đ c cô đ c và bài ti t ậ ạ ậ ượ ặ ếvào ru t.ộ-Trong b a ăn TM co l i, b m m t xu ng ru t. TM ữ ạ ơ ậ ố ộco l i là do dây TK X b kích thích b i các ph n x ạ ị ở ả ạcó đi u ki n và không đi u ki nề ệ ề ệ

Page 125: 8.gp sly he tieu hoa

3.4. Bài ti t d ch ru t (DR)ế ị ộ- N c và th c ăn đ c ướ ứ ượ

h p thu d c theo ấ ọchi u dài c a ru t ề ủ ộnon, đ c bi t là h ng ặ ệ ổtràng.

- Tinh b t (Glucid), ộch t béo, protein, và ấh u h t vitamin, ch t ầ ế ấkhoáng h p thu ấ ởh ng tràng.ổ

Page 126: 8.gp sly he tieu hoa
Page 127: 8.gp sly he tieu hoa

L ng n c h p thu qua ru t non m t ngày r t l n ượ ướ ấ ộ ộ ấ ớt 7 – 10 lít bao g m:ừ ồ

+ 1500 ml do th c ăn, u ng.ứ ố+ 1500 ml n c b t.ướ ọ+ 1500 ml d ch v .ị ị+ 1500 ml d ch t y và d ch m t.ị ụ ị ậ+ 3000 ml d ch ru t.ị ộ

Ru t non h p thu g n h t l ng n c ch còn ộ ấ ầ ế ượ ướ ỉkho ng 500 ml theo phân ra ngoài. ả S h p thu ự ấ ởru t non gi i quy t t 90 – 99 % các ch t dinh ộ ả ế ừ ấd ng vào c th .ưỡ ơ ể

Page 128: 8.gp sly he tieu hoa

4. TIÊU HÓA RU T GIÀỞ ỘCh c năng chính c a ru t già là h p thu ứ ủ ộ ấ

n c, natri và m t s khoáng ch t, m t s ướ ộ ố ấ ộ ốvitamin cũng đ c h p thu ru t già.ượ ấ ở ộ

C vòng ngoài h u môn cũng có th ki m ơ ậ ể ểsoát đ c, giúp cho con ng i có th trì ượ ườ ểhoãn quá trình bài ti t phân n u c n thi t.ế ế ầ ế

Page 129: 8.gp sly he tieu hoa
Page 130: 8.gp sly he tieu hoa

Đ ng tác đ i ti nộ ạ ệBT tr c tràng không có phân.ự

Khi nhu đ ng ru t co bóp đ y phân t đ i tràng ộ ộ ẩ ừ ạxích ma vào trong tr c tràng ự thành c a tr c ủ ựtràng căng ra kích thích ph n x t ng phân.ả ạ ố

Tín hi u TK t t y s ng đ n thành đ i tràng ệ ừ ủ ố ế ạsigma và tr c tràngự làm chúng co l i ạ và các c vòng dãn ra.ơ Phân s đ c t ng ra ngoài qua l h u môn, gây ẽ ượ ố ỗ ậra đ ng tác đ i ti n.ộ ạ ệ

Page 131: 8.gp sly he tieu hoa

5. Ch c năng c a ganứ ủa. T o glycogen;ạb.Chuy n hóa protid;ểc. Bài ti t m t giúp cho quá trình tiêu hóa m ;ế ậ ỡd.Ch c ph n chuy n hóa s t;ứ ậ ể ắe. Ch c ph n đông máu: Gan s n xu t ra ứ ậ ả ấprothrombin, fibrinogen tham gia vào c ch ơ ếđông máu.f.Ch c ph n d tr và chuy n hóa các vitamin ứ ậ ự ữ ểnh vitamin A, D, K…ư

Page 132: 8.gp sly he tieu hoa

5. Ch c năng c a gan (2)ứ ủa. T o glycogen:ạ

Gan có kh năng bi n ả ếglucose thành glycogen đ d tr gan.ể ự ữ ở Khi n ng đ glucose ồ ộtrong máu gi m, gan l i ả ạbi n glycogen thành ếglucose đ gi cho ể ữn ng đ glucose trong ồ ộmáu h ng đ nh (1 – 1,2 ằ ịg/ lít)

Page 133: 8.gp sly he tieu hoa

Ch c năng c a ganứ ủb.Chuy n hóa protid:ể Gan bi n ch t đ c n i sinh (ch t đ c sinh ế ấ ộ ộ ấ ộ

ra trong quá trình chuy n hóa c a c th ) ể ủ ơ ểthành ch t ít đ c h n đ a đ n th n th i ra ấ ộ ơ ư ế ậ ảngoài nh : bi n NH3 thành urê, ư ế

Gan còn có kh năng bi n ch t đ c ngo i ả ế ấ ộ ạsinh nh đ ng, th ch tín, n c r n, mã ti n ư ồ ạ ọ ắ ềthành ch t ít đ c h n đ a đ n th n th i ra ấ ộ ơ ư ế ậ ảngoài.

Page 134: 8.gp sly he tieu hoa

Ch c năng c a ganứ ủc. Bài ti t m t giúp cho quá trình tiêu hóa m : ế ậ ỡ

Ngoài ra m t giúp h p thu vitamin K, nhu m màu ậ ấ ộvà kh mùi phân, m t còn có tác d ng nhu n ử ậ ụ ậtràng

d.Ch c ph n chuy n hóa s t: ứ ậ ể ắ 60 % l ng s t c a ượ ắ ủc th đ c d tr gan cung c p cho t y x ng ơ ể ượ ự ữ ở ấ ủ ươs n xu t h ng c u.ả ấ ồ ầ

Page 135: 8.gp sly he tieu hoa

Ch c năng c a ganứ ủe. Ch c ph n đông máu:ứ ậ Gan s n xu t ra ả ấ

prothrombin, fibrinogen tham gia vào c ơch đông máu.ế

f.Ch c ph n d tr và chuy n hóa các ứ ậ ự ữ ểvitamin nh vitamin A, D, K…ư

Page 136: 8.gp sly he tieu hoa

Cám n đã chú ý l ng ngheơ ắ

Page 137: 8.gp sly he tieu hoa

L NG GIÁƯỢA. Ch n câu tr l i đúng nh t.ọ ả ờ ấ1. Nh ng mô t sau v v trí và n i đ vào c a các ữ ả ề ị ơ ổ ủtuy n n c b t đ u sai, tr ?ế ướ ọ ề ừA. ng tuy n d i hàm đ vào m t l ng l iỐ ế ướ ổ ặ ư ưỡB. Tuy n mang tai đ vào mi ng chính th cế ổ ổ ệ ứC. Tuy n mang tai n m tr c c c – đòn – chũm ế ằ ướ ơ ứsau ngành x ng hàm d iươ ướD. Tuy n d i l i có ng uy n đ vào c c d i ế ướ ưỡ ố ế ổ ụ ướl iưỡ

Page 138: 8.gp sly he tieu hoa

A. Ch n câu tr l i đúng ọ ả ờnh t. ấ

2. Nh ng mô t sau v 4 l p áo c a ng ữ ả ề ớ ủ ốtiêu hoá trong b ng đ u sai, tr : ổ ụ ề ừ

A. Áo niêm m c là th ng mô lát t ngạ ượ ầB. Áo c tr n g m l p c vòng ngoài và c ơ ơ ồ ớ ơ ở ơ

d c trong ọ ởC. Áo ngoài do phúc m c t o nênạ ạD. T m d i niêm m c ch a đám r i Auerbachấ ướ ạ ứ ố

Page 139: 8.gp sly he tieu hoa

A. Ch n câu tr l i đúng nh t. ọ ả ờ ấ3. Nh ng mô t sau v th c qu n đ u sai, ữ ả ề ự ả ềtr ?ừA. Đi t b s n giáp t i l tâm vừ ờ ụ ớ ỗ ịB. Đi qua ng c sau tâm nh tráiự ở ỉC. Đi qua c gi a hai đ ng m ch c nh ổ ữ ộ ạ ảtrongD. Đi qua ng c tr c khí qu nự ở ướ ả

Page 140: 8.gp sly he tieu hoa

4. Nh ng mô t sau v d dày đ u sai, ữ ả ề ạ ềtrừ :

A. Liên quan sau v i đ u t y và và th n ớ ầ ụ ậph iả

B. Đ c n i v i các c quan lân c n b ng ượ ố ớ ơ ậ ằhai m c n i. ạ ố

C. Có l p c g m hai t ng t ng d c và ớ ơ ồ ầ ầ ọt ng vòngầ

D. Đ c c p máu b ng các nhánh c a ượ ấ ằ ủđ ng m ch m c treo tràng trênộ ạ ạ

Page 141: 8.gp sly he tieu hoa

5. Nh ng mô t sau v gan đ u ữ ả ề ềsai, tr ?ừ

A. Chi m n a trên c a b ng;ế ử ủ ổ ụB. Có r nh tĩnh m ch ch m t t ng và h ả ạ ủ ở ặ ạ ốtúi m t m t hoành;ậ ở ặC. Ti p xúc v i góc đ i tràng ph i và th n ế ớ ạ ả ậph i.ảD. Đ c phúc m c b c kín;ượ ạ ọ

Page 142: 8.gp sly he tieu hoa

6. Nh ng mô t sau v ru t th a ữ ả ề ộ ừđ u sai, tr :ề ừA. Có v trí c đ nh, tr n i bám vào manh ị ố ị ừ ơ

tràng;B. Không thông v i manh tràng;ớC. N m h ch u ph i cùng manh tràng.ằ ở ố ậ ảD. Câu A và B đúng;

Page 143: 8.gp sly he tieu hoa

7. Nh ng mô t sau đây v t y ữ ả ề ụđ u đúng, tr ?ề ừ

A. Không đ c phúc m c ph m t sau;ượ ạ ủ ở ặB. Có thân và đuôi n m sau d dày;ằ ạC. Có các nang t y bài ti t insulin.ụ ếD. Đ d ch ngo i ti t vào tá tràng;ổ ị ạ ế

Page 144: 8.gp sly he tieu hoa

8. Nh ng mô t sau đây v tá tràng ữ ả ềđ u đúng, tr ?ề ừ

A. Đi t môn v t i góc tá – h ng tràng;ừ ị ớ ỗB. G m 4 ph n g p khúc thành hình ch ồ ầ ấ ữC;C. Có hai nhú niêm m c nhú bé d i ạ ở ướnhú l n.ớD. G m hành trá tràng và ph n c đ nh;ồ ầ ố ị

Page 145: 8.gp sly he tieu hoa

PH N II – SINH LÝ H TIÊU Ầ ỆHÓA

I. Ch n câu tr l i đúng nh tọ ả ờ ấ .

9. . Ch c năng ch a đ ng c a d dàyứ ứ ự ủ ạA. Th c ăn vào đ n đâu thì thân d dày giãn ra đ n ứ ế ạ ếđó.B.Th c ăn ăn vào tr c n m trung tâm kh i th c ứ ướ ằ ố ứăn;C. Đ pH c a d dày là 4;ộ ủ ạD. Men Amylase c a n c b t b m t tác d ngủ ướ ọ ị ấ ụ

Page 146: 8.gp sly he tieu hoa

Ch n câu tr l i đúng nh tọ ả ờ ấ

10. D ch vi ịA. D ch v có đ pH là 5ị ị ộB. Pepsin có tác d ng tiêu hóa protid.ụC. S n ph m tiêu hóa c a pepsin là acid ả ẩ ủ

aminD. Pepsin tiêu hóa đ c 30% protein c a ượ ủ

th c ănứ

Page 147: 8.gp sly he tieu hoa

11. Các tác d ng sau đây là tác d ng c a HCL c a ụ ụ ủ ủd ch v , tr ?ị ị ừ

A. Tham gia vào đóng m môn vở ịB. Tiêu hóa protein.C. Ho t hóa pepsinogen thành pepsinạD. T o pH cho pepsin ho t đ ngạ ạ ộ

Page 148: 8.gp sly he tieu hoa

12. Các men sau đ u là men tiêu hóa c a d ch ề ủ ịt y, tr ?ụ ừ

A. TrypsinB. ChymotrypsinC. Carboypolypeptidase D. Aminopeptidase.

Page 149: 8.gp sly he tieu hoa

13. D ch tiêu hóa có pH cao nh t làị ấ :A. D ch m tị ậB. D ch vị ịC. D ch ru tị ộD. D ch t yị ụ

Page 150: 8.gp sly he tieu hoa

14. Các tác d ng sau là tác d ng c a d ch ụ ụ ủ ịm t, tr ?ậ ừ

A. Làm nhũ t ng hóa lipid c a th c ănươ ủ ứB. Tham gia h p thu lipid ru tấ ở ộC. Tiêu hóa protid.D. Tham gia h p thu vitamin A,D, E. Kấ

Page 151: 8.gp sly he tieu hoa

II. Ch n câu đúng/saiọ15 . Tiêu hóa mi ngở ệA. N c b t đ c bài ti t trong c ngày.ướ ọ ượ ế ảB. Men amylase tiêu hóa c tinh b t s ng và ả ộ ố

chínC. Ch t nhày c a n c b t ch có tác d ng ấ ủ ướ ọ ỉ ụ

làm cho th c ăn d nu tứ ễ ốD. N c b t đ c bài ti t b ng ph n x có ướ ọ ượ ế ằ ả ạ

đi u ki n và không đi u ki n.ề ệ ề ệ

Page 152: 8.gp sly he tieu hoa

16. Các thành ph n c a n c b tầ ủ ướ ọA. Các tuy n n c b t đ vào khoang mi ng ế ướ ọ ổ ệB. Thành ph n n c b t có 98% là n c, còn ầ ướ ọ ướl i là ch t h u c (mu xin, amylaza) và ch t ạ ấ ữ ơ ấvô c (nh các lo i natri clorua, ơ ư ạsulphat,carbonat. Enzym ptialin (amylaza).C. Ch t mucin làm dính th c ăn.ấ ứD. Trong n c b t còn có lysozym có tác ướ ọ

d ng tiêu di t và kìm hãm s phát tri n ụ ệ ự ểc a vi khu n.ủ ẩ

Page 153: 8.gp sly he tieu hoa

17. Tiêu hóa d dàyở ạA. Ch c năng c a d dày là ch a đ ng ứ ủ ạ ứ ựth c ănứB. Đóng m tâm v là do ph n x ru t.ở ị ả ạ ộC. Khi d dày không có th c ăn môn v ạ ứ ịđóngD. Th i gian th c ăn d dày là 10 giờ ứ ở ạ ờ

Page 154: 8.gp sly he tieu hoa

18.Tiêu hóa ru t nonở ộA. Đ pH c a d ch t y là 7,8 – 8,4.ộ ủ ị ụB. D ch t y có hai nhóm men tiêu hóaị ụC. Lipase c a d ch t y tiêu hóa lipid c a th c ủ ị ụ ủ ứ

ăn.D. Amylase c a d ch t y ch tiêu hóa d c ủ ị ụ ỉ ượ

tinh b t s ng.ộ ố

Page 155: 8.gp sly he tieu hoa

19. Tác d ng c a m tụ ủ ậA. Tác d ng c a m t là tiêu hóa lipidụ ủ ậB. Thành ph n có tác d ng tiêu hóa là s c ầ ụ ắ

t m t ố ậC. Thành ph n có tác d ng tiêu hóa c a ầ ụ ủ

d ch m t là mu i m tị ậ ố ậD. Bài ti t m t đ c đi u hòa b ng c ch ế ậ ượ ề ằ ơ ế

th n kinh và th d ch./.ầ ể ị