17
PHLC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định s: 362.2017 /QĐ -VPCNCL ngày 07 tháng 8 năm 2017 ca giám đốc Văn phòng Công nhn Cht lượng) AFL 01.09 Ln ban hành: 6.16 Trang: 1/17 Tên phòng thí nghim: Trung tâm Kthut Tiêu chun Đo lường Cht lượng 2 Phòng Thnghim Hóa Vi sinh (Phòng Kthut 2) Laboratory: Quality Assurance and Testing Center 2 Chemistry Microbiology Testing Laboratory ((Technical Division 2) Cơ quan chqun: Tng cc Tiêu chun Đo lường Cht lượng Organization: Directorate for Standards, Metrology and Quality Lĩnh vc thnghim: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người phtrách/ Representative: TNgc Tú Ta Ngoc Tu (Mr) Người có thm quyn ký/ Approved signatory: TT Hvà tên/ Name Phm vi được ký/ Scope 1. Đoàn Văn Bc Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 2. TNgc Tú Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 3. Võ Khánh Hà Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 4. Võ ThBích Thy Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 5. Hunh Vit Thanh Các phép thđược công nhn lĩnh vc Hóa Môi trường/ Accredited tests of Enviroment Chemical 6. Trương ThCác phép thđược công nhn lĩnh vc Sinh hc/ Accredited tests of Biological Shiu/ Code: VILAS 023 Hiu lc công nhn/ Period of Validation: 20/3/2020 Địa ch/ Address: S2 Ngô Quyn, qun Sơn Trà, thành phĐà Nng N o 02 Ngo Quyen, Son Tra District, Da Nang City Địa đim/Location: S2 Ngô Quyn, qun Sơn Trà, thành phĐà Nng N o 02 Ngo Quyen, Son Tra District, Da Nang City Đin thoi/ Tel: 0511 3848338 Fax: 0511 3910064 E-mail: [email protected] Website: www.quatest2.com.vn

ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 362.2017 /QĐ -VPCNCL ngày 07 tháng 8 năm 2017 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/17

Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2

Phòng Thử nghiệm Hóa Vi sinh (Phòng Kỹ thuật 2)

Laboratory: Quality Assurance and Testing Center 2

Chemistry Microbiology Testing Laboratory ((Technical Division 2)

Cơ quan chủ quản: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

Organization: Directorate for Standards, Metrology and Quality

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh

Field of testing: Chemical, Biological

Người phụ trách/

Representative:

Tạ Ngọc Tú

Ta Ngoc Tu (Mr)

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Đoàn Văn Bắc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

2. Tạ Ngọc Tú Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

3. Võ Khánh Hà Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

4. Võ Thị Bích Thủy Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

5. Huỳnh Việt Thanh Các phép thử được công nhận lĩnh vực Hóa Môi trường/ Accredited tests of Enviroment Chemical

6. Trương Thị Bé Các phép thử được công nhận lĩnh vực Sinh học/ Accredited tests of Biological

Số hiệu/ Code: VILAS 023

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/3/2020

Địa chỉ/ Address: Số 2 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng

No 02 Ngo Quyen, Son Tra District, Da Nang City

Địa điểm/Location: Số 2 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng

No02 Ngo Quyen, Son Tra District, Da Nang City

Điện thoại/ Tel: 0511 3848338 Fax: 0511 3910064

E-mail: [email protected] Website: www.quatest2.com.vn

Page 2: ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH

CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/17

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1.

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuffs

Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content andcalculation of crude Protein Part 1: Kjeldahl method

(0,1 ÷ 70,0) %

TCVN 4328-1:2007

AOAC 984.13: 2016

2.

Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Dumas Determination of nitrogen content andcalculation of crude Protein Part 1: Dumas method

(0,1 ÷ 70,0) % TCVN 8133-

1:2009

3. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,01% TCVN 4331:2001

4.

Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content

(2,0 ÷ 20) % TCVN 4326:2001

5. Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of ash content (0,5 ÷ 40) % TCVN 4327:2007

6.

Xác định hàm lượng Canxi Phần 1: Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium Part 1: Titrimetric method

0,01% TCVN 1526-1:2007

7.

Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus Spectrometric method

0,01% TCVN 1525:2001

AOAC 965.17: 2016

8. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content 0,01% TCVN 4330:1986

9. Xác định hàm lượng Urê Determination of Urea content 0,1%

TCVN 6600:2000 AOAC

967.07:2016

10.

Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of Crude Fiber Method with intermediate filtration

0,05% TCVN 4329:2007

11. Xác định hàm lượng Amoniac (NH3) Determination of Amoniac 5 mg/100g TCVN 3706:1990

12. Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in HCl

0,02% ISO 5985:2002

Page 3: ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH

CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

13.

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuffs

Xác định tổng hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi Determination of total volatile basic nitrogen content

5 mg/100g TCVN 9215:2012

14. Chỉ số acid Acid value

5 mgKOH/100g ISO 7305:1998

15. Chỉ số Peroxyt Peroxyt value

0,1(mL Na2S2O3 0.002N/g béo/fat) KT2.K2.TN-56/TP

16. Xác định hàm lượng axit xyanhydric Determination of Hydrocyanic acid content

5,0 mg/kg TCVN 8763:2012

17.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Fishery and Fishery products

Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Prôtein thô Determination of Total Nitrogen and Protein content

(0,1 ÷ 40,0) % TCVN 3705:1990

18. Xác định hàm lượng Nitơ acid amin Determination of Amino acid nitrogen 0,3g/l TCVN 3708:1990

19.

Xác định hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi tổng số (TVB) Determination of Total nitrogen volatile base

5 mg/100g TCVN 9215:2012

20. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,01% TCVN 3703:2009

21. Xác định hàm lượng nước Determination of moisture content (2,0 ÷ 70) % TCVN 3700:1990

22. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl 0,01% AOAC 937.09:

2016

23. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0,5 ÷ 40) % TCVN 5105:2009

24. Xác định hàm lượng axit Determination of Acid content 0,1g/L TCVN 3702:2009

25. Xác định hàm lượng Amoniac (NH3) Determination of Amoniac 5 mg/100g TCVN 3706:1990

26.

Xác định tổng hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi Determination of total volatile basic nitrogen content

5 mg/100g TCVN 9215:2012

27. Nước tương

Soy sauce

Xác định hàm lượng axit Determination of Acid content 0,01% TCVN 1764:2008

28. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content 0,01% TCVN 1764:2008

Page 4: ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH

CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

29.

Bánh, kẹo Cake, candy

Xác định hàm lượng độ ẩm Determination of moisture (0,05 ÷ 40) % TCVN 4069:2009

30. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,01% TCVN 4072:2009

31. Xác định hàm lượng axit Determination of Acid content 0,01% TCVN 4073:2009

32. Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total Sugar content 0,01% TCVN 4074:2009

33. Xác định hàm lượng đường khử Determination of Reducing sugars content

0,001% TCVN 4075:2009

34.

Đường Sugar

Xác định hao hụt khối lượng khi sấy Determination of moisture by loss drying

(0,05 ÷ 10) % TCVN 6332:2010

35.

Xác định hàm lượng Sulfit Phương pháp so màu Rosaniline Determination of Sulfite by Rosaniline Colorimetric method

5 mg/kg TCVN 6329:2001

36. Xác định độ màu ở pH 7,0 Determination of colour at pH 7.0 (0 ÷ 600) IU7.0 TCVN 6333:2010

37.

Sữa Milk

Xác định hàm lượng Lipit Determination of Lipid 0,01% TCVN 6687:2013

38. Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content 0,01% TCVN 8099-

1:2009

39. Xác định độ ẩm Determination of moisture (0,1 ÷ 70) % TCVN 5537:1991

40. Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium 10 mg/100g AOAC

944.03:2016

41. Đậu hạt Pea bean

Xác định độ ẩm Determination of moisture (0,1 ÷ 70) % TCVN 4295:2009

42. Xác định hàm lượng Lipit Determination of Lipid 0,01% TCVN 4295:2009

43.

Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc

Cereals and cereal products

Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content andcalculation of crude Protein Kjeldahl method

0,01% TCVN 8125:2009

Page 5: ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH

CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

44.

Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc

Cereals and cereal products

Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Dumas Determination of nitrogen content andcalculation of crude Protein Part 1: Dumas method

0,01% TCVN 8133-2:2011

45. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash (0,5 ÷ 40) % TCVN 8124:2009

46. Xác định hàm lượng Sulfite Determination of Sulfite content 5 mg/kg AOAC 990.28:

2016

47. Xác định hàm lượng Cacbonhydrat Determination of Carbohydrate content

0,01% TCVN 4594:1988

48. Xác định Độ ẩm Determination of moisture (0,1 ÷ 70) % ISO 712:2009

49. Xác định hàm lượng tinh bột Determination of starch content 0,01% AOAC

920.44:2016

50.

Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn

liền Instant noodle

Xác định độ ẩm Determination of moisture (0,1 ÷ 20) % TCVN 7879:2008

51. Xác định hàm lượng béo Determination of fat content 0,01% TCVN 4295:2009

52. Xác định trị số acid Determination of acid value

0,05 mg KOH/g TCVN 7879:2008

53. Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein 0,01% ISO 1871:2009

54. Gia vị Spices

Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất lôi cuốn Determination of water content Distillation method

(1,0 ÷ 80) % TCVN 7040:2002

55. Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash (0,5 ÷ 20) % TCVN 7038:2002

56.

Bia Beer

Xác định hàm lượng CO2Determination of CO2 content (1,0 ÷ 10,0) % TCVN 5563:2009

57. Xác định hàm lượng Độ axit Determination of Acidity (0,05 ÷ 10,0) g/L TCVN 5564:2009

58.

Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp đo tỷ trọng Determination of Ethanol Density method

(1,0÷ 15,0) %v/v TCVN 5562:2009

Page 6: ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH

CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

59.

Bia Beer

Xác định hàm lượng chất hòa tan nguyên thủy trong bia Determination of original soluble substancerin beer

(5,0 ÷ 20,0) % w/w TCVN 5565:1991

60.

Xác định hàm lượng Độ màu Phương pháp quang phổ Determination of color Spectrophotometric method

(3,0÷ 15,0) EBC TCVN 6061:2009

61. Xác định hàm lượng độ đắng Determination of Bitterness (5,0÷ 20,0) BU TCVN 6059:2009

62.

Xác định hàm lượng diacetyl và các chất dixeton khác Determination of Diacetyl and dicetone

0,05 mg/L TCVN 6058:1995

63.

Nước giải khát Beverage

Xác định hàm lượng CO2Determination of CO2 content (1,0 ÷ 10,0) % TCVN 5563:2009

64. Xác định hàm lượng Độ axit Determination of Acidity (0,05 ÷ 5) g/L AOAC

950.15:2016

65. Xác định hàm lượng Cacbonhydrat Determination of Carbohydrate content

0,01% TCVN 4594:1988

66.

Rượu chưng cất Distilled liquor

Xác định độ cồn Determination of Alcohol (5,0÷ 99,0) %v/v TCVN 8008:2009

67. Xác định hàm lượng Ester trong rượu Determination of Esterin Alcohol

20 mg Ethylacetate/ lit ethanol 1000

AOAC 972.07:2016

68. Xác định hàm lượng Aldehyde Determination of Aldehydecontent

5,0 mg acetaldehyde/lit

ethanol 1000 TCVN 8009:2009

69. Xác định hàm lượng Furfural Determination of Furfuralcontent

0,2mg/l ethanol 1000 TCVN 7886:2009

70. Rượu Wine

Xác định hàm lượng SO2 Determination of Sulfurous acid content

5mg/L AOAC 940.20:2016

71.

Dầu mỡ động vật và thực vật

Animal oil and vegetable oil

Xác định Trị số Iốt Determination of Iodine value (5,0 ÷ 200) g/100g TCVN 6122:2015

72.

Xác định Trị số Peroxyt Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iod Determination of Peroxide value Iodometric endpoint method

0,5 meq/kg TCVN 6121:2010

73. Xác định Trị số axit và độ axit Determination of acide value and acidity

0,05mgKOH/g TCVN 6127:2010

Page 7: ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH

CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

74.

Dầu mỡ động vật và thực vật

Animal oil and vegetable oil

Xác định Trị số xà phòng hóa Determination of saponification value

0,5 mgKOH/g béo/fat TCVN 6126:2015

75.

Thịt và sản phẩm thịt

Meat and meat products

Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 8135:2009

76. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content 0,01% TCVN 8134:2009

77. Xác định hàm lượng béo tổng số Determination of total fat content 0,01% TCVN 8136:2009

78. Xác định hàm lượng Nitrit Determination of nitrite content 0,1mg/100g TCVN 7992:2009

79.

Thịt và sản phẩm thịt

Meat and meat products

Xác định hàm lượng Borat Determination of Borax content 20 mg/kg KT2.K2.TN-01/TP

80.

Nước sinh hoạt, nước uống

Domestic water, drinking water

Xác định Độ đục Determination of Turbidity TCVN 6184:2008

SMEWW 2130-B

81. Nước sinh hoạt, nước thải

Domestic water, waste water

Xác định pH Determination of pH 2-12 TCVN 6492:2011

82.

Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ

Determination of Nitrite Spectrometric method

0,005 mg/L TCVN 6178:1996

83.

Nước sinh hoạt, nước uống, nước mặt, nước thải Domestic water, drinking water, surface water,

waste water

Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ dùng axit Sunfosalixylic

Determination of Nitrate Spectrometric methos using sulfosalicylic acid

0,05 mg/L TCVN 6180:1996

84.

Nước ngầm, nước uống

Ground water, drinking water

Xác định hàm lượng Sunfat

Determination of Sulfate 1,0 mg/L SMEWW 4500-SO4

2- C,E:2012

85.

Nước uống, nước mặt

Drinking water, surface water

Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat Phương pháp Mo

Determination of Chloride Silver nitrate titration with chromate indicator Mohr’s method

5,0 mg/L TCVN 6194:1996 SMEWW 4500-Cl-

D:2012

Page 8: ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH

CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

86.

Nước sinh hoạt, nước uống, nước

thải Domestic water, drinking water,

waste water

Kiểm tra và xác định độ màu Examination and determination of color

TCVN 6185:2008

87.

Nước sinh hoạt, nước uống, nước ngầm, nước ven

bờ Domestic water, drinking water, ground water, coastal water

Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và so màu

Determination of Amonium Distillation and colorimetric method

0,05 mg/L SMEWW 4500-NH3-C,D

88. Nước uống đóng chai, nước mặt,

nước thải Drinking waters,

surface water, waste water

Xác định hàm lượng Florua Phương pháp so màu

Determination of Fluoride Colorimetrics method

0,05 mg/L AOAC 939.11:2016

89.

Xác định hàm lượng Cyanua Phương pháp so màu

Determination of Cyanide Colorimetrics method

0,001 mg/L SMEWW 4500-CN- C,D,E : 2012

90.

Nước thải Waste water

Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Nitrogen Catalytic digestion after reduction with Devada’s alloy

1,0 mg/L TCVN 6638:2000

91.

Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp quang phổ dùng amonimolipdat Determination of Phosphorus Spectrometric method using amoni molipdat

0,005 mg/L TCVN 6202:2008

92.

Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Amonium Distillation and titration method

1,0 mg/L SMEWW 4500-NH3-A,B

93.

Xác định nhu cầu sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Phần 1: phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allyl Thiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5). Part 1: Dilution and seeding metod with Allyl Thiourea

3,0 mg/L TCVN 6001-1:2008

Page 9: ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH

CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

94.

Nước thải, nước mặt

Waste water, surface water

Xác định hàm lượng nhu cầu sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Phần 2: phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) content. Part 2: Method for undiluted samples

0,5 mg/L TCVN 6001-2:2008

95.

Xác định oxy hòa tan Phương pháp điện cực màng Determination of dissolved oxygen Membrane electrode method

0,05 mg/L TCVN7324:2004, SMEWW 4500-O

G : 2012

96. Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of Total Suspended Solid

1,0 mg/L SMEWW 2540D : 2012

97. Xác định hàm lượng carbon hữu cơ (TOC) Determination of TOC 1,0 mg/L SMEWW 5310 B :

2012

98.

Nước mặt, nước biển ven bờ,

nước thải Surface water, coastal water,

wastewater

Xác định oxy hòa tan Phương pháp Iod Determination of dissolved oxygen Iodometric method

0,05 mg/L TCVN 7324:2004

99. Nước uống Drinking water

Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of Total Dissolved Solid 5,0 mg/L SMEWW 2540C :

2012

100.

Nước uống, Nước tưới tiêu Drinking water,

Water for irrigated

agriculture

Xác định hàm lượng B Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of Boron Volumetric titration method

0,03 mg/L SMEWW 4500 B C :2012

101. NươN

Nước mặt, nước ngầm, nước thải,

nước ven bờ Surface water, ground water, waste water, coastal water

Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo quang đối với nước ô nhiễm nhẹ Determination of Chromium (VI) Photometric method for weakly contaminated water

0,005 mg/L TCVN 7939:2008 TCVN 6658:2000

102.

Nước thải, nước uống

Drinking water, waste water

Xác định Clo tự do và clo tổng số Phần 3: Phương pháp chuẩn độ Iốt xác định clo tổng số Determination of Free chlorine and total chlorine. Part 3: Iodometric titration method for the determination of total chlorine

0,2 mg/L TCVN 6225-

3:2011, SMEWW 4500-Cl B :2012

Page 10: ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH

CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

103.

Nước uống, nước ngầm

Drinking water, ground water

Xác định độ cứng Determination of Total hardness 2,0 mg/L SMEWW 2340 C

:2012

104.

Nước uống, nước ngầm, nước thải

Drinking water, ground water, waste water

Xác định Fe tổng Phương pháp quang phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin Determination of Total Iron Spectrometric method using 1,10-phenantrolin

0,01 mg/L TCVN 6177:1996

105.

Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ dùng Fomaldoxim Determination of Manganese Spectrometric method using fomaldoxime

0,05 mg/L TCVN 6002:1995

106. Xác định hàm lượng Sulfur Determination of Sulfur 0,05 mg/L SMEWW4500-S2—

F :2012

107.

Nước khoáng thiên nhiên,

nước thải Natural mineral

waters, waste water

Xác định dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ Phương pháp khối lượng Determination of mineral oil and grease Weight method

1,0 mg/L TCVN 5070:1995

108.

Nước khoáng thiên nhiên

Natural mineral waters

Xác định chất hoạt động bề mặt anion Phương pháp đo chỉ số metylen xanh (MBAS) Determination of anionic surfactants Mesurement of the methylene blue index

0,05 mg/L TCVN 6622-

1:2009

109. Nước thải

waste water

Xác định chất hoạt động bề mặt anion Phương pháp đo chỉ số metylen xanh (MBAS) Determination of anionic surfactants Mesurement of the methylene blue index

0,1 mg/L TCVN 6622-

1:2009

110.

Nước ngầm, Nước uống,

Nước sinh hoạt Groundwater,

drinking water, Domestic water

Xác định chỉ số Pemanganat Determination of permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996

Page 11: ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH

CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

111.

Nước thải, nước măt, nước biển

ven bờ Waste water,

surface water, coastal water

Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand

10,0 mg/L SMEWW 5220 D :2012

112. Nước ngầm

Ground water

Xác định chỉ số phenol Phương pháp quang phổ Determination of phenol index Spectrometric method

0,001 TCVN 6216:1996

113. Nước thải

Waste water

Xác định chỉ số phenol Phương pháp quang phổ Determination of phenol index Spectrometric method

0,05 TCVN 6216:1996

114.

Nước uống, nước ngầm, nước thải

Drinking water, ground water, waste water

Hoạt độ phóng xạ α, β Phương pháp nguồn mỏng Gross Alpha and Gross Beta Radioactivity (the thin- window) method

HĐ α: 0,1Bq/L HĐ β: 1,0Bq/L

SMEWW 7110 B :2012

115. Vật liệu dệt

Textile

Xác định hàm lượng Formaldehyt Phần 1: Formaldehyt tự do và thủy phân (phương pháp chiết trong nước) Determination of Formaldehyde Part 1: Free and hydrolized Formaldehyde (water extraction method)

16 mg/kg TCVN 7421-1:2013

116. Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng

hợp tiếp xúc trực tiếp thực phẩm Synthetic resin

Implement container and packaging in direct contact

with food

Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Phenol content Spectrometric method

5,0 µg/mL

QCVN 12-1:2011/BYT

117.

Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of formaldehyde content Spectrometric method

0,15 mg/L

Page 12: ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH

CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

118.

Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng

hợp tiếp xúc trực tiếp thực phẩm Synthetic resin

Implement container and packaging in direct contact

with food

Thử thôi nhiễm Elution test:

119.

Xác định hàm lượng KMnO4 Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of KMnO4 content Volumetric titration method

1,0 µg/mL

QCVN 12-1:2011/BYT 120.

Xác định hàm lượng kim loại nặng (tính theo Pb) Phương pháp so màu bằng mắt thường Determination of heavy metal content (calculate by lead) Colorimetric method with the eye

1,0 µg/mL

121.

Xác định hàm lượng cặn khô Phương pháp khối lượng Determination of dry residue content Weight method

5,0 µg/mL

122.

Bao bì, dụng cụ bằng kim loại

tiếp xúc trực tiếp thực phẩm

Metalic Container and packaging in direct contact

with food

Thử thôi nhiễm/ Elution test:

QCVN 12-3:2011/BYT

123.

Xác định hàm lượng KMnO4 Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of KMnO4 content Volumetric titration method

1ug/mL

124.

Xác định hàm lượng kim loại nặng (tính theo Pb) Phương pháp so màu bằng mắt thường Determination of heavy metal content (calculate by lead) Colorimetric method with the eye

1ug/mL

125.

Xác định hàm lượng cặn khô Phương pháp khối lượng Determination of dry residue content Weight method

5ug/mL

126.

Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Phenol content Spectrometric method

5,0 µg/mL

127.

Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of formaldehyde content Spectrometric method

0,15 mg/L

Page 13: ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH

CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

128. Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp

xúc trực tiếp thực phẩm

Ruber implement container and packaging in direct contact

with food

Thử thôi nhiễm/ Elution test:

QCVN 12-2:2011/BYT

129.

Xác định hàm lượng KMnO4 Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of KMnO4 content Volumetric titration method

1,0 µg/mL

130.

Xác định hàm lượng kim loại nặng (tính theo Pb) Phương pháp so màu bằng mắt thường Determination of heavy metal content (calculate by lead) Colorimetric method with the eye

1,0 µg/mL

131.

Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp

xúc trực tiếp thực phẩm

Ruber implement container and packaging in direct contact

with food

Xác định hàm lượng cặn khô Phương pháp khối lượng Determination of dry residue content Weight method

5,0 µg/mL

QCVN 12-2:2011/BYT

132.

Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Phenol content Spectrometric method

5,0 µg/mL

133.

Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of formaldehyde content Spectrometric method

5 mg/kg

Page 14: ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH

CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/17

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh

Field of testing: Biological

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/range of

measurement

Phương pháp thử/ Test method

1.

Thực phẩm và thức ăn chăn

nuôi Food and Animal

feeding stuffs

Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí. Phần 1: Phương pháp đếm đĩa Phần 2: Phương pháp cấy bề mặt Enumeration of total aerobic microorganisms — Part 1: Plate count technique Part 2: Surface plating technique

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 4884-1,2:2015 (ISO 4833-1,2: 2013)

2. Định lượng Coliforms tổng Enumeration of total Coliforms

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)

3. Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichiacoli

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)

4. 3 MPN/g

0,3 MPN/mL TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)

5.

Thực phẩm và thức ăn chăn

nuôi Food and Animal

feeding stuffs

Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase Enumeration of coagulase- positive Staphylococci

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1: 1999,

Amd-1: 2003).

6. Định lượng Clostridium perfringenes Enumeration of Clostridium perfringenes

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)

7. Định lượng Enterobacteriacae The enumeration of Enterobacteriacae

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 5518-2:2007 (ISO 21528-2:2004)

8.

Định lượng nấm men, nấm mốc. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of Yeasts, Mold Part1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95

1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)

Page 15: ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH

CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

9.

Thực phẩm và thức ăn chăn

nuôi Food and Animal

feeding stuffs

Định lượng nấm men, nấm mốc. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of Yeasts, Mould Part2: Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95

10 CFU/g TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008)

10. Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration presumptive B. cereus

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 4992:2005 (ISO 7932 : 2004)

11. Phát hiện Salmonella spp. The detection of Salmonella spp

Phát hiện/25g, mL Detective /25g,

mL

TCVN 4829:2005 (ISO 6579:2002)

12. Phát hiện V. paraheamolyticus Detection of Vibrio paraheamolyticus

Phát hiện/25g, mL Detective /25g,

mL

TCVN 7905-1:2008 (ISO 21872-1 :2007)

13.

Nước uống, nước sinh hoạt Drinking Water, domestic water

Định lượng Escherichia coli và Coliforms Enumeration of Escherichia coli and coliforms bacteria

1CFU/100 mL 1CFU/250 mL

ISO 9308-1:2014

14. Định lượng Streptococcus feacalis Enumeration of Streptococcus feacalis

1CFU/100 mL 1CFU/250 mL

TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-1 : 2000)

15.

Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfit (Clostridia) Enumeration of sulfite – reducing anaerobes (clostridia)

1CFU/100 mL 1CFU/50 mL

TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986)

16. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Enumeration of Pseudomonas aeruginosa

1CFU/100 mL 1CFU/250 mL

ISO 16266:2006

Page 16: ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH

CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

17.

Nước mặt, nước ngầm, nước thải và nước thải y

tế, nước hồ bơi, nước sinh hoạt surface water, ground water,

waste water and medical

wastewater, pool water,

domestic water

Định lượng Coliforms tổng Enumeration of total Coliforms

3MPN/100 mL TCVN 6187-2:1996 (ISO 9308-2:1990)

18.

Nước mặt, nước ngầm, nước thải và nước thải y

tế, nước hồ bơi, nước sinh hoạt surface water, ground water,

waste water and medical

wastewater, pool water,

domestic water

Phát hiện Vibrio paraheamolyticus Detection of Vibrio paraheamolyticus

Phát hiện/ 100 mL Detective /100 mL

ISO 21872-1:2007 (Modify)

19. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.

Phát hiện/ 100 mL Detective /100 mL ISO 19250:2010

20.

Nước sinh hoạt, nước hồ bơi

Domestic water, pool water

Định lượng Legionella spp. Legionella pneumophyla Enumeration of Legionella spp, Legionella pneumophyla.

1CFU/1000 mL

Màng lọc/ filter ISO 11731-2:2004, Liofichem detection

kit

21.

Phân bón Fertilizer

Vi sinh vật cố định nitơ Nitrogen fixing microorganism

1 CFU/ mL 10CFU/g

TCVN 6166:2002

22. Vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan Phosphate solubilized microorganism

1 CFU/ mL 10CFU/g

TCVN 6167:1996

23. Vi sinh vật phân giải xenlulo Cenllulose solubilized microorganism

1 CFU/ mL 10CFU/g

TCVN 6168:2002

Page 17: ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH

CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation (if

any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

24.

Phân bón Fertilizer

Định lượng Escherichiacoli The Enumeration of Escherichiacoli

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)

(Modified)

25. Phát hiện Salmonella spp. The detection of Salmonella spp

Phát hiện/25g, mL Detective /25g,

mL

ISO 19250:2010 (Modified)

26. Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)

(Modified) Ghi chú/ Notes: - KT2.K2.TN-xx/TP: Phương pháp thử do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method