15
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 553.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 30 tháng 10 năm 2018 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành 6.16 Trang: 1/15 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm Định và Kiểm Nghiệm Đồng Tháp Laboratory: Dong Thap Verification and Testing Center Cơ quan chủ quản: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Tháp Organization: Dong Thap Department of Science and Technology Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, sinh Field of testing: Chemical, Biological Người phụ trách/ Representative: Phạm Duy Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT/No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope 1. Nguyễn Hồng Thắng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Lê Văn Thoại 3. Phạm Duy 4. Nguyễn Quốc Việt 5. Võ Thị Bích Trân Số hiệu/ Code: VILAS 260 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 06/04/2019 Địa chỉ/ Address: Số 23, Đường 26/3, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp Địa điểm/Location: Số 23, Đường 26/3, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp Điện thoại/ Tel: 02773. 680066 - 851833 Fax: 02773. 852 731 Email : [email protected] Website :

PHỤ LỤC · 2018-10-31 · Xác định hàm lượng Natri clorua Determination of sodium chloride content 5. Xác định hàm lượng Đường ... Xác định Sulfit Phần

  • Upload
    lengoc

  • View
    216

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 553.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 30 tháng 10 năm 2018 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành 6.16 Trang: 1/15

Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm Định và Kiểm Nghiệm Đồng Tháp

Laboratory: Dong Thap Verification and Testing Center

Cơ quan chủ quản: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Tháp

Organization: Dong Thap Department of Science and Technology

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, sinh

Field of testing: Chemical, Biological

Người phụ trách/ Representative: Phạm Duy

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT/No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope

1. Nguyễn Hồng Thắng

Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

2. Lê Văn Thoại

3. Phạm Duy

4. Nguyễn Quốc Việt

5. Võ Thị Bích Trân

Số hiệu/ Code: VILAS 260

Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 06/04/2019

Địa chỉ/ Address: Số 23, Đường 26/3, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Địa điểm/Location: Số 23, Đường 26/3, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Điện thoại/ Tel: 02773. 680066 - 851833 Fax: 02773. 852 731

Email : [email protected] Website :

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 260

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/15

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical

STT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1.

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc, sản phẩm bao

gói Cereals and

cereal products, prepackaged

food

Xác định độ ẩm Determination of moisture

TCVN 5932:1995

2. Xác định hàm lượng protein thô Determination of crude protein content

3.

Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl 10% Determination of undissolved ash content in HCl 10%

4. Xác định hàm lượng Natri clorua Determination of sodium chloride content

5. Xác định hàm lượng Đường Determination of Sugar content

TCVN 4594:1988

6.

Xác định hàm lượng axit Benzoic Phương pháp HPLC Determination of acid Benzoic HPLC method

13,39 mg/kg

DOM.HPLC/UV.1406 (Ref AOAC 983.16 (2011) & TCVN

8122:2009)

7. Hàm lượng Glucid Determination of Glucid content - DOM.1409

(Ref TCVN 4594:1988)

8.

Xác định hàm lượng Aflatoxin B1 Phương pháp LC/MS Determination of aflatoxin B1 Content LC/MS method

1,63 µg/kg DOM.LC/MS.1103 (Ref TCVN 7596:2007)

9.

Hàm lượng Tinopal CBS-X Phương pháp HPLC - đầu dò huỳnh quang Determination of tinopal CBS-X content HPLC method with fluorescence detection

18,99 µg/kg DTM.HPLC/RF.07.18

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 260

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/15

STT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

10.

Thực phẩm (Cá, mì, dưa cải, thịt

gà) Food

(Fishs, noodles, Pickles, chicken)

Xác định hàm lượng Auramine O

Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determine the content of Auramine O

Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS).

7,7 µg/kg DTM.LC/MS/MS.07.94

11. Kẹo

Candy Xác định hàm lượng axit Determination of acid content

TCVN 4073:2009

12.

Thực phẩm Food

Xác định hàm lượng béo Determination of fat conten

DOM.FF.1301

(Ref: ANKOM XT15I Extractor)

13. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fibre content

DOM.FF.1302

(Ref ANKOM 2000I Fiber Analyzer)

14.

Xác định hàm lượng As, Cd, Cu, Zn, Pb Phương pháp ICP/MS Determination of As, Cd, Cu, Zn, Pb content ICP/MS method

As: 25 µg/kg Cd: 12,4 µg/kg Cu: 124 µg/kg Zn: 512 µg/kg Pb: 25 µg/kg

DOM.ICP/MS.1404

15. Xác định Natri Borat và Axit Boric Determination of Sodium borate and Boric acid

Boric LOD: 0,01%

Borat LOD: 0,008%

TCVN 8895:2012

16.

Thực phẩm (Bánh, bún, mít

sấy, mứt) Food

(Cake, rice vermicelli, jam, jackfruit, sugar)

Xác định Sulfit Phần 1: Phương pháp Monier-Williams đã được tối ưu hóa Determination of sulfite Part 1: Optimized Monier - Williams method

16,4mg/kg TCVN 9519-1:2012

17. Thực phẩm Food

Xác định hàm lượng Saccharin và Cyclamate Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS). Determine the content of Saccharin and Cyclamate Liquid chromatography mass spectrometry (LC/MS).

Saccharin:

LOQ : 787,65mg/Kg Cyclamate:

LOQ : 459,94mg/Kg

DTM.LC/MS.07.87 Ref. Anal Bioanal Chem. 2011 Jun;

400(7): 2159–2172

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 260

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/15

STT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

18.

Thực phẩm (Bún, phở, hủ tiếu)

Food (Rice vermicelli,

Rice noodle, noodle soup)

Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of formaldehyde Qualitative and semi-quantitative methods

LOD: 0,5 mg/kg TCVN 8894-2:2012

19.

Thực phẩm (chả lụa, chả cá, chả

chay, tàu hủ ky, cá) Food

(Pork bologna, grilled chopped

fish,vegetarian pork rolls, fish, thin tofu)

Xác định hàm lượng Polyphosphat Phương pháp sắc ký trao đổi ion Determination of polyphosphate content Ion chromatography method

(100~4000) mg/kg TCVN 8353:2010

20.

Thực phẩm (Miến, bột, kẹo đậu phộng,

tương ớt, gạo) Food

(Vermicelli, powder, peanut candy, chili

sauce, rice)

Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng (B1, B2, G1, G2) Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determination of total aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS).

B1: 2,34µg/kg

B2: 1,55µg/kg

G1: 2,78µg/kg

G2: 1,89µg/kg

DTM.LC/MS/MS.07.95 Ref.Application Note

21121- Thermo and UCT, LLC 2014

21.

Thực phẩm (Tương ớt, gạo, kẹo đậu

phộng) Food

(Powder, peanut candy, chili sauce, rice, sweet potato)

Xác định hàm lượng ocratoxin A Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS). Determination of ocratoxin A Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS)

2 µg/kg DTM.LC/MS/MS.07.71 Ref. UCT, LLC 2014,

4109-01-01

22. Thực phẩm Food

Xác định hàm lượng của Natri benzoat và Kali sorbet Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC/UV) Determine the content of sodium benzoate and potassium sorbate in High performance liquid chromatography (HPLC/UV).

Natri benzoat: 73,2mg/kg

Kali sorbat: 75,4 mg/kg

DTM.HPLC/UV.07.98 Ref. TCVN 8122: 2009

23. Thủy hải sản (nguyên liệu, bán

thành phẩm và sản phẩm)

Aquatic & sea products (meterial,

semi-products, products)

Xác định hàm lượng Natri Clorua Determination of Sodium Chloride content

TCVN 3701:2009

24. Xác định hàm lượng Axít Determination of Acid content

TCVN 3702:2009

25.

Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Determination of Total Nitrogen and Protein Crude content

TCVN 3705:1990

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 260

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/15

STT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

26. Thủy hải sản

(nguyên liệu, bán thành phẩm và sản

phẩm) Aquatic & sea

products (meterial, semi-products,

products)

Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of Nitrogen Amoniac content

TCVN 3706:1990

27.

Xác định hàm lượng Nitơ amin - Amoniac Determination of Nitrogen Amin - Amoniac content

TCVN 3707:1990

28.

Xác định hàm lượng Nitơ Axit Amin Determination of Nitrogen Amino Acid content

TCVN 3708:1990

29.

Thực phẩm (cá, tép, bánh

phồng tôm) Food

(Fish, tiny shrimps, Dired

Prawn Crackers)

Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determine the content of Ethoxyquin Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS).

8,3µg/kg

DTM.LC/MS/MS.07.96 Ref. AOAC 996.13

:2007 & EPRW 2016, Benkenstein PD-007

30. Rượu và thức uống có cồn Alcohols and

alcoholic drinks

Xác định hàm lượng aldehyt Determination of aldehyt content TCVN 8009:2009

31. Xác định hàm lượng metanol Determination of metanol content 95,2 mg/L TCVN 8010:2009

32.

Rau, quả Fruits, vegetables

Xác định hàm lượng Abamectin Phương pháp LC/MS Determination of abamectin content LC/MS method

15,32 µg/kg DOM.LC/MS.1407

(Ref. AOAC 2007.01)

33.

Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp HPLC/LC Determination of Nitrat content HPLC/LC method

61,4 mg/kg TCVN 7814:2007

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 260

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/15

STT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

34.

Nông sản (Gạo, quả, rau)

Agricultural products (rices,

fruits, vegetables)

Xác định dư lượng thuốc BVTV gốc carbamate Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) Determination of carbamate pesticide residues Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS)

Aldicarb sulfone: 34,29µg/kg Aldicarb:

23,98µg/kg Aldicard sulfoxide:

13,68µg/kg Oxamyl:

11,37µg/kg Methiocarb: 13,32µg/kg Propoxur:

35,60µg/kg Carbofuran : 15,34µg/kg Methomyl: 18,10 µg/kg

Carbaryl: 74,94 µg/kg

Hydroxycarbofuran: 12,64µg/kg

Napthol: 7,74µg/kg

DTM.LC/MS.07.83.1 Ref. AOAC 2007.01

35.

Nông sản (Gạo, quả, rau)

Agricultural products (rices,

fruits, vegetables)

Xác định dư lượng thuốc BVTV gốc Lân hữu cơ Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of organophosphorous pesticide residues Gas chromatography mass spectrometry (GC/MS).

Dichlorphos: (34,1µg/kg) Mevinphos: (32,9µg/kg) Diazinone: (33,3µg/kg) Disulfoton (33,7µg/kg)

Methylparation: (30,3µg/kg)

Malathion E50: (33,4µg/kg)

Chlorpyriphos: (33,2µg/kg) Phenthion: 33,5µg/kg)

Etyl parathion: (98,9µg/kg)

Bromofos- Metyl: (33,7 µg/kg)

Bromofos- Etyl: (34,1µg/kg)

Chlofenvinfos: 99,9µg/kg)

Ethion : (33,3µg/kg)

DTM.GC/MS.07.82.1 Ref.AOAC 2007.01

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 260

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/15

STT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

36. Nông sản (Gạo, quả, rau)

Agricultural products

(rices, fruits, vegetables)

Xác định dư lượng thuốc BVTV gốc Cúc tổng hợp Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of synthesized Pyrethroid pesticide residues in Agricultural products Gas chromatography mass spectrometry (GC/MS)

Resmethrin: 33,4µg/kg)

Fenpropathrin: 33,3µg/kg

Permethrin: 33,1µg/kg

Cypermethrin: 97,1µg/kg

DTM.GC/MS.07.81.1 Ref. AOAC 2007.01

37.

Xác định carbendazim Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determining carbendazim Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS).

74,15µg/kg DTM.LC/MS/MS.07.99 Ref.AOAC 2007.01

38. Chè, cà phê Tea, coffee

Xác định hàm lượng cafein Phương pháp HPLC Determination of cafein content HPLC method

6.18 mg/kg DOM.HPLC/UV.1408 (Ref TCVN 6603:2000)

39.

Nước sinh hoạt, nước mặt,

nước ngầm, nước thải

Domestic water, surface water, ground water,

wastewater

Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver Nitrate Titration with Chrommate indicator (Mohr’s method)

TCVN 6194:1996

40.

Xác định Tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the Sum of Calcium and Magnesium EDTA Titrimetric method

TCVN 6224:1996

41.

Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Aminonium content Distillation and titration method

TCVN 5988:1995

42. Xác định chỉ số Pemanganat. Determination of Permanganate index

TCVN 6186:1996

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 260

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/15

STT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

43. Nước uống, nước sinh hoạt, nước

mặt, nước ngầm, nước thải

Drinking Water, Domestic Water, Surface Water, Ground Water,

Wastewater

Xác định hàm lượng Sắt. Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 – Phenantrolin. Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 – Phenantrolin.

0,04 mg/L TCVN 6177:1996

44.

Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim. Determination of Manganese content Formaldoxime spectrometric method.

0,08 mg/L TCVN 6002:1995

45.

Nước uống, nước sinh hoạt,

nước mặt, nước ngầm, nước

thải Drinking Water, Domestic Water, Surface Water, Ground Water,

Wastewater

Xác định hàm lượng Asen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hydrua AAS-H Determination of Arsenicn content Atomic absorption spectrometric method – Hydride Technique

1 µg/L TCVN 6626:2000

46.

Xác định hàm lượng Cd, Cu, Zn, Ni, Pb. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS-G Determination of Cd, Cu, Zn, Ni, Pb content. Atomic absorption spectrometric method

Cd: 0,01 mg/L Pb: 0,1 mg/L Cu: 0,1 mg/L Zn: 0,01 mg/L Ni: 0,05 mg/L

TCVN 6193:1996

47.

Xác định hàm lượng Thuỷ ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Mercury content Atomic absorption spectrometric method – Hydride Technique

0,7 µg/L TCVN 7877:2008

48. Xác định pH. Determination of pH. 2 ~ 12 TCVN 6492:2011

49.

Xác định hàm lượng Nitơ Kjeldahl. Phương pháp sau khi vô cơ hóa với Selen Determination of Kjeldahl nitrogen Method after mineralization with selenium.

1 mg/L TCVN 5987:1995

50.

Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of nitrogen Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy.

2,0 mg/L TCVN 6638:2000

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 260

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/15

STT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

51.

Nước uống, nước sinh hoạt,

nước mặt, nước ngầm, nước thải

Drinking Water, Domestic Water, Surface Water, Ground Water,

Wastewater

Xác định hàm lượng Phospho. Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat. Determination of phosphorus content. Ammonium molybdate spectrometric method.

0,04 mg/L TCVN 6202:2008

52.

Xác định nhu cầu Oxy hóa học. Phương pháp chuẩn độ. Determination of the Chemical Oxigen Demand Titrimetric method.

(5~50) mgO2/L SMEWW 5220B:2012

50 mgO2/L SMEWW 5220C:2012

53.

Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa. Phương pháp BOD Sensor Determination of the biochemical oxigen demand BOD sensor method

4 mgO2/L DOM.W1301

54. Xác định Cặn lơ lửng Determination Suspended Solids

TCVN 6625:2000

55. Xác định Cặn hòa tan Determination Dissolved Solids

TCVN 4560:1988

56. Xác định Cặn tổng số Determination Total Solids

TCVN 4560:1988

57.

Nước uống, nước mặt,

nước ngầm, nước thải

Drinking Water, Surface Water, Ground Water,

Waste water

Xác định hàm lượng các Anion hòa tan: Clorua, Florua, Nitrate, Nitrite, Phosphate và Sunphat. Phương pháp sắc ký lỏng ion Dertermination of dissolved anion: Chloride, Fluoride, Nitrate, Nitrite, Phosphate anh Sulfate Liquid chromatography of ions method

Cl-: 0,3 mg/L F-: 0,02 mg/L

NO3-: 0,1 mg/L NO2-: 0,03 mg/L PO43-: 0,1 mg/L SO42-: 0,5 mg/L

TCVN 6494-1:2011

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 260

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/15

STT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

58.

Nước uống, nước mặt,

nước ngầm, nước thải

Drinking Water, Surface Water, Ground Water,

Waste water

Xác định hàm lượng B, Cr, Mn, Fe, Ni, Cu, Zn, As, Se, Mo, Sb, Hg, Pb, Ba, Cd

Phương pháp ICP/MS

Determination of B, Cr, Mn, Fe, Ni, Cu, Zn, As, Se, Mo, Sb, Hg, Pb, Ba, Cd

ICP/MS method

B: 29,0 µg/L Cr: 1,0 µg/L Mn: 4,0 µg/L Fe: 49,0 µg/L Ni: 0,99 µg/L Cu: 4,9 µg/L Zn: 29,0 µg/L As: 0,99 µg/L Se: 0,99 µg/L Mo: 0,99 µg/L Sb: 0,49 µg/L Hg: 0,7 µg/L Pb: 0,99 µg/L Ba: 4,0 µg/L

Cd: 0,49 µg/L

DOM.ICP/MS.1601

Ref: EPA200.8

59.

Thức ăn chăn nuôi

Animal Feeding Stuffs

Xác định độ ẩm và chất bay hơi Determination of moiture and other volatile matter content

TCVN 4326:2001

60.

Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl. Determination of Nitrogen and Calculation of Crude Protein content Kjeldahl method

TCVN 4328-1:2007

61. Xác định hàm lượng Béo Determination of fat content

DOM.FF.1301 (Ref:

ANKOM XT15I Extractor)

62. Xác định hàm lượng Xơ thô Determination of crude fibre content

DOM.FF.1302 (Ref:

ANKOM 2000I Fiber Analyzer)

63. Xác định hàm lượng Tro thô Determination of crude ash content.

TCVN 4327:2007

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 260

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/15

STT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

64.

Thức ăn chăn nuôi Animal Feeding

Stuffs

Xác định hàm lượng Clorua hòa tan Phương pháp chuẩn độ Determination of Chlorides content Titrimetric method.

TCVN 4806:2007

65.

Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp quang phổ. Determination of phosphorus content Spectrometric method.

0,3 g/kg TCVN 1525:2001

66.

Xác định hàm lượng Canxi, Magie Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination of Calcium and Magnesium content Atomic absorption spectrometric method

Ca: 4,3 mg/kg Mg: 5,0 mg/kg

TCVN 1537:2007

67.

Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determination of Ethoxyquin Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS).

16,0 µg/kg

DTM.LC/MS/MS.07.96 Ref. AOAC 996.13

:2007

And EPRW 2016, Benkenstein PD-007

68. Phân bón hỗn hợp

NPK Mixed fertilizer NPK

Xác định hàm lượng Nitơ

Determination of Nitrogen content TCVN 5815:2001

69. Xác định hàm lượng Kali hòa tan

Determination of Potassium content

99 mg/kg

TCVN 5815:2001

70.

Phân bón Fertilizers

Xác định độ ẩm

Determination of moisture content TCVN 9297:2012

71.

Xác định hàm lượng Nitơ tổng số

Determination of total Nitrogen content

TCVN 8557:2010

72.

Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu

Determination of available Phosphorus content

TCVN 8559:2010

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 260

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/15

STT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

73.

Phân bón Fertilizers

Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu

Determination of available Potassium content

99 mg/kg

TCVN 8560:2010

74.

Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số

Determination of total Sulfur content

TCVN 9296:2012

75.

Xác định Ca, Cu, Co, Mn, Zn

Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Determination of Ca, Cu, Co, Mn, Zn

Flame atomic absorption spectrometry method

Ca: 9,9 mg/kg

Cu: 9,9 mg/kg

Co: 9,9 mg/kg

Mn: 9,9 mg/kg

Zn: 0,99 mg/kg

DTM.AAS.1411

(Ref

TCVN 9284:2012

TCVN 9286:2012

TCVN 9287:2012

TCVN 9288:2012

TCVN 9289:2012)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 260

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/15

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1.

Thực phẩm và thức ăn chăn

nuôi

Foods and animal feeding

stuff

Định lượng vi sinh vật Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đỗ đĩa Enumeration of microorganisms Part 1: Colony count at 300C by the pour plate technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)

2.

Định lượng E.coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn. Enumeration of E. coli Most probable number technique.

3 MPN/g

0,3 MPN/mL TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)

3. Định lượng nấm men, nấm mốc. Enumeration of total yeasts and moulds.

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008)

4. Định tính Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.

Phát hiện/ detected

25g/25mL ISO 6579-1:2017

5.

Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)

6.

Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999,

Amd-1:2003)

7. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)

8.

Định lượng Bacillus cereus giả định. Phương pháp đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus. Colony count technique at 30 oC

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 260

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/15

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

9. Thực phẩm và thức ăn chăn

nuôi Foods and animal

feeding stuff

Định lượng Escherichia Coli dương tính b-D-glucoronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-Indolyl b-D-glucoronid Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli. Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)

10. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus. Detection of Vibrio parahaemolyticus

Phát hiện/ detected 25g/25mL

TCVN 7905-1:2008

11.

Nước uống, nước sinh hoạt, nước

mặt, nước ngầm, nước thải

Drinking water, Domestic water, Surface water, Ground water, Waste water

Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 220C Enumeration of microorganisms Colony count technique 220C

1 CFU/mL ISO 6222:1999

12.

Nước mặt, nước thải, nước nuôi trồng thủy sản. Surface water, Waste water, Aquatic water

Định lượng Coliform, Colliform chịu nhiệt và Escherichia Coli giả định Phần 2: Phương pháp nhiều ống (số có xác suất lớn nhất) Enumeration of organisms thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia Coli Part 2: Multiple tube (most probable number) method

3 MPN/100mL TCVN 6187-2:1996

(ISO 9308-2:1990)

13.

Nước uống, nước sinh hoạt, nước mặt, nước ngầm Drinking water, Domestic supply water, Surface water, Ground

water

Phát hiện và đếm Escherichia Coli và vi khuẩn coliform Phương pháp lọc màng Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria. Membrane filtration method

1 CFU/250mL 1 CFU/100mL

ISO 9308-1:2014 Amd1.2016

14.

Phát hiện và đếm bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sulfit (Clostridia) Detection and enumeration of the spores of Sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method

1 CFU/50mL TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986)

15.

Phát hiện và định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Membrane filtration method

1 CFU/250mL 1 CFU/100mL

TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 260

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/15

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

16.

Nước uống, nước sinh hoạt, nước mặt, nước ngầm Drinking water, Domestic supply water, Surface water, Ground

water

Định lượng Enterococci. Phương pháp màng lọc Enumeration intestinal enterococci. Membrane filtration method

1 CFU/250mL 1 CFU/100mL

TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)

Ghi chú/ Note: DOM: Phương pháp nội bộ/ Laboratory development method

SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste water