13
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi 1 15127105 01/10/1997 Nam 1,500,000 STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi 1 15149071 21/08/1997 Nam X 1,500,000 2 14149201 27/08/1996 Nam X 1,500,000 3 14149183 10/09/1996 Nam X 1,500,000 4 14149103 02/07/1996 Nam X 1,500,000 5 13149208 06/03/1995 Nam X 1,500,000 STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi 1 14149207 11/11/1996 Nam 1,500,000 2 14149190 18/11/1995 Nam 2,000,000 3 12149350 08/12/1994 Nam 1,500,000 4 12149319 01/05/1994 Nam 1,500,000 5 12149311 19/10/1994 Nam 1,500,000 6 12149296 18/02/1994 Nam 1,500,000 7 12149187 01/08/1994 Nam 1,500,000 8 12149171 10/04/1992 Nam X 1,500,000 9 12149163 02/06/1993 Nam 2,000,000 10 12149145 22/12/1994 Nữ 1,500,000 11 12149137 08/11/1994 Nam 1,500,000 12 12149125 04/12/1994 Nam 1,500,000 13 12149116 16/10/1994 Nam 1,500,000 14 12149098 20/02/1994 Nữ 2,000,000 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP TRỢ CẤP KHÓ KHĂN NĂM HỌC 2015 - 2016 (Ban hành kèm Quyết định số: /QĐ-ĐHSPKT ngày tháng năm 2016) CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Phan Văn Tâm 121492A Rất khó khăn Lê Thị Mỹ Phượng 121492B Khó khăn đặc biệt Phạm Văn Tiến 121493A Rất khó khăn Nghiêm Quốc Thắng 121491C Rất khó khăn Nguyễn Văn Vũ 121492A Khó khăn đặc biệt Văn Thị Phượng Trâm 121491B Rất khó khăn Phan Quốc Bảo 121491B Rất khó khăn Châu Quân 121493B Rất khó khăn Nguyễn Gia Thể 121491C Rất khó khăn Đặng Tấn Tài 121491C Rất khó khăn Lê Phụng Yên 121491C Rất khó khăn Nguyễn Đức Tín 121491C Rất khó khăn Hà Ngọc Tươi 141492A Rất khó khăn Lê Tấn Triệu 141492B Khó khăn đặc biệt Phan Huỳnh Hửu Tuyến 139490A Rất khó khăn Ngành: CNghệ KT CT Xây Dựng Họ và tên Lớp SV Diện cấp Huỳnh Hữu Tín 149490B Rất khó khăn Lâm Hữu Minh 149490A Khó khăn đặc biệt Trần Minh Chiến 159490A Rất khó khăn Phạm Văn Tuấn 149490A Rất khó khăn Lê Viết Tiến 151271B Rất khó khăn Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng (SP) Họ và tên Lớp SV Diện cấp Đơn vị: Xây dựng và Cơ học ứng dụng Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Họ và tên Lớp SV Diện cấp BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …sao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/sao/tckk_in.pdf · Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Công

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …sao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/sao/tckk_in.pdf · Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Công

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 15127105 01/10/1997 Nam 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 15149071 21/08/1997 Nam X 1,500,000

2 14149201 27/08/1996 Nam X 1,500,000

3 14149183 10/09/1996 Nam X 1,500,000

4 14149103 02/07/1996 Nam X 1,500,000

5 13149208 06/03/1995 Nam X 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 14149207 11/11/1996 Nam 1,500,000

2 14149190 18/11/1995 Nam 2,000,000

3 12149350 08/12/1994 Nam 1,500,000

4 12149319 01/05/1994 Nam 1,500,000

5 12149311 19/10/1994 Nam 1,500,000

6 12149296 18/02/1994 Nam 1,500,000

7 12149187 01/08/1994 Nam 1,500,000

8 12149171 10/04/1992 Nam X 1,500,000

9 12149163 02/06/1993 Nam 2,000,000

10 12149145 22/12/1994 Nữ 1,500,000

11 12149137 08/11/1994 Nam 1,500,000

12 12149125 04/12/1994 Nam 1,500,000

13 12149116 16/10/1994 Nam 1,500,000

14 12149098 20/02/1994 Nữ 2,000,000

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP TRỢ CẤP KHÓ KHĂN NĂM HỌC 2015 - 2016

(Ban hành kèm Quyết định số: /QĐ-ĐHSPKT ngày tháng năm 2016)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Phan Văn Tâm 121492A Rất khó khăn

Lê Thị Mỹ Phượng 121492B Khó khăn đặc biệt

Phạm Văn Tiến 121493A Rất khó khăn

Nghiêm Quốc Thắng 121491C Rất khó khăn

Nguyễn Văn Vũ 121492A Khó khăn đặc biệt

Văn Thị Phượng Trâm 121491B Rất khó khăn

Phan Quốc Bảo 121491B Rất khó khăn

Châu Quân 121493B Rất khó khăn

Nguyễn Gia Thể 121491C Rất khó khăn

Đặng Tấn Tài 121491C Rất khó khăn

Lê Phụng Yên 121491C Rất khó khăn

Nguyễn Đức Tín 121491C Rất khó khăn

Hà Ngọc Tươi 141492A Rất khó khăn

Lê Tấn Triệu 141492B Khó khăn đặc biệt

Phan Huỳnh Hửu Tuyến 139490A Rất khó khăn

Ngành: CNghệ KT CT Xây Dựng

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Huỳnh Hữu Tín 149490B Rất khó khăn

Lâm Hữu Minh 149490A Khó khăn đặc biệt

Trần Minh Chiến 159490A Rất khó khăn

Phạm Văn Tuấn 149490A Rất khó khăn

Lê Viết Tiến 151271B Rất khó khăn

Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng (SP)

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Đơn vị: Xây dựng và Cơ học ứng dụng

Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM

Page 2: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …sao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/sao/tckk_in.pdf · Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Công

15 12149040 05/06/1994 Nam 1,500,000

16 12149024 20/12/1994 Nam 1,500,000

17 12149019 25/10/1994 Nam 1,500,000

18 12149007 10/11/1994 Nam 2,000,000

19 12149005 19/11/1994 Nam 1,500,000

20 12149004 09/01/1994 Nam 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 14742013 23/04/1995 Nam 2,000,000

2 13742928 10/08/1993 Nam 1,500,000

3 13742082 12/02/1995 Nam 1,500,000

4 13742077 10/10/1994 Nam 1,500,000

5 13742075 30/03/1995 Nam 1,500,000

6 13742070 11/09/1995 Nam 1,500,000

7 13742062 06/06/1993 Nam 1,500,000

8 13742058 24/03/1995 Nam 1,500,000

9 13742056 05/05/1995 Nam 1,500,000

10 13742051 20/01/1995 Nam 1,500,000

11 13742011 20/09/1994 Nam 1,500,000

12 13742008 05/10/1993 Nam 1,500,000

13 13742005 13/01/1995 Nam 1,500,000

14 12742262 20/10/1992 Nam 1,500,000

15 12742236 17/03/1993 Nam 1,500,000

16 12742235 30/08/1992 Nữ 1,500,000

17 12742187 15/11/1994 Nam 1,500,000

18 12742168 10/04/1994 Nam 1,500,000

19 12742163 24/03/1994 Nam 1,500,000

20 12742158 21/09/1994 Nam 1,500,000

21 12742129 16/03/1993 Nam 1,500,000

22 12742081 02/08/1994 Nam 1,500,000

23 12742016 1993 Nam 1,500,000

24 12742012 20/10/1993 Nam 1,500,000

25 12742010 28/11/1993 Nam 1,500,000

26 12742007 23/09/1993 Nam 1,500,000

Phạm Văn Nghĩa 127421A Rất khó khăn

Trần Hoàng Hãi 127421C Rất khó khăn

Nguyễn Minh Tâm 127421A Rất khó khăn

Nguyễn Công Phúc 127421A Rất khó khăn

Lâm Quốc Ngọc 127421A Rất khó khăn

Trương Công Hậu 127421B Rất khó khăn

Cao Xuân Sơn 127421C Rất khó khăn

Phạm Trọng Quý 127421B Rất khó khăn

Bùi Ngọc Thăng 127421C Rất khó khăn

Nguyễn Đức Tài 127421B Rất khó khăn

Đỗ Trọng Tuyển 127421B Rất khó khăn

Trần Thị Thanh Tuyền 127421C Rất khó khăn

Nguyễn Thanh Duy 137420B Rất khó khăn

Phạm Anh Tuấn 127421B Rất khó khăn

Đinh Thanh Hoài 137420C Rất khó khăn

Đoàn Văn Đoài 137420B Rất khó khăn

Trương Duy Công 137420A Rất khó khăn

Trịnh Tiến Đạt 137420B Rất khó khăn

Nguyễn Văn Dũng 137420B Rất khó khăn

Nguyễn Thanh Cường 137420B Rất khó khăn

Nguyễn Văn Mến 137420C Rất khó khăn

Trương Duy Chí Kiên 137420C Rất khó khăn

Nguyễn Tâm 137420A Rất khó khăn

Phạm Tấn Phúc 137420B Rất khó khăn

Châu Thanh Sang 147420A Khó khăn đặc biệt

Trần Thanh Sang 137420B Rất khó khăn

Đơn vị: TT. Việt Đức

Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện tử

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Phạm Quang Bằng 121491B Rất khó khăn

Hoàng Nguyễn Thiên Bảo 121491C Rất khó khăn

Hồ Thái Duy 121491A Rất khó khăn

Phan Tuấn Bình 121491C Khó khăn đặc biệt

Huỳnh Trung Hiếu 121491C Rất khó khăn

Nguyễn Tấn Đạt 121492B Rất khó khăn

Page 3: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …sao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/sao/tckk_in.pdf · Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Công

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 15743115 20/10/1994 Nam 2,000,000

2 15743111 02/03/1995 Nam 2,000,000

3 15743078 18/08/1997 Nam 2,000,000

4 15743077 20/01/1997 Nam 2,000,000

5 15743072 25/07/1997 Nam 2,000,000

6 15743057 21/09/1997 Nam 2,000,000

7 15743048 02/01/1997 Nam 2,000,000

8 15743019 19/02/1997 Nam 2,000,000

9 15743010 12/03/1996 Nam 2,000,000

10 14743055 31/01/1996 Nam 1,500,000

11 12743198 25/02/1994 Nam 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 15741054 05/12/1997 Nữ 2,000,000

2 15741045 23/02/1996 Nam 2,000,000

3 15741026 25/10/1997 Nam 2,000,000

4 15741024 18/07/1996 Nam 2,000,000

5 15741015 26/09/1997 Nữ 2,000,000

6 15741012 04/01/1997 Nữ 2,000,000

7 15741001 11/05/1997 Nữ 2,000,000

8 13741095 30/06/1994 Nữ 1,500,000

9 13741082 28/06/1995 Nữ 1,500,000

10 13741076 21/04/1995 Nữ 1,500,000

11 13741045 04/11/1995 Nữ 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 14950051 19/01/1996 Nữ X 1,500,000

2 14950025 02/03/1996 Nam X 1,500,000

3 14950012 07/07/1996 Nữ X 1,500,000

4 13950116 02/01/1995 Nữ X 1,500,000

Bùi Thị Phi Giao 149500B Rất khó khăn

Nguyễn Thị Kim Yến 139502B Rất khó khăn

Trần Nguyễn Diễm Phước 149500C Rất khó khăn

Võ Đức Huy 149500B Rất khó khăn

Đơn vị: Ngoại ngữ

Ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Trần Thị Kim Thêm 137410B Rất khó khăn

Vũ Thị Minh Khuê 137410B Rất khó khăn

Ngô Thị Thu Vân 137410B Rất khó khăn

Nguyễn Thị Thanh Tiền 137410B Rất khó khăn

Mai Thị Hằng 157410B Khó khăn đặc biệt

Lý Thị Kim Anh 157410B Khó khăn đặc biệt

Trần Đại Luyện 157410A Khó khăn đặc biệt

Võ Thị Hương 157410A Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Phúc Toàn 157410A Khó khăn đặc biệt

Trương Đắc Ngà 157410B Khó khăn đặc biệt

Ngành: C.Nghệ KT ĐTử,T.thông

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Phùn Thị Cẩm Ý 157410C Khó khăn đặc biệt

Võ Hùng Anh 147430B Rất khó khăn

Nguyễn Nam 127431B Rất khó khăn

Lê Mạnh Cường 157431C Khó khăn đặc biệt

Tạ Văn Ban 157431C Khó khăn đặc biệt

Lê Đình Khoa 157431C Khó khăn đặc biệt

Hoàng Ngọc Huy 157431C Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Đức Phi 157431A Khó khăn đặc biệt

Tạ Văn Nghĩa 157431A Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Trọng Thịnh 157431A Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Phi Pho 157431B Khó khăn đặc biệt

Ngành: Công Nghệ Chế Tạo Máy

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Điểu Thức 157431B Khó khăn đặc biệt

Page 4: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …sao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/sao/tckk_in.pdf · Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Công

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 15126078 15/08/1997 Nam 2,000,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 15124151 13/12/1997 Nữ 2,000,000

2 14124099 27/10/1996 Nữ 2,000,000

3 14124066 10/02/1991 Nam 2,000,000

4 13124080 21/02/1995 Nữ 2,000,000

5 13124036 22/02/1995 Nữ 2,000,000

6 13124014 30/10/1995 Nam 2,000,000

7 12124121 10/07/1994 Nữ 1,500,000

8 12124120 10/11/1994 Nữ 1,500,000

9 12124101 03/09/1994 Nữ 1,500,000

10 12124096 01/01/1994 Nữ 2,000,000

11 12124090 05/09/1994 Nữ 1,500,000

12 12124088 12/07/1994 Nữ 1,500,000

13 12124087 10/10/1993 Nữ 1,500,000

14 12124086 22/04/1994 Nữ 1,500,000

15 12124032 02/07/1994 Nam 2,000,000

16 12124027 24/09/1994 Nữ 1,500,000

17 12124026 02/12/1994 Nữ 1,500,000

18 12124021 31/07/1994 Nữ 1,500,000

19 12124014 22/11/1994 Nữ 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 13125014 14/08/1995 Nữ 1,500,000

2 12125062 24/10/1994 Nữ 2,000,000

3 12125037 21/04/1994 Nữ 2,000,000

4 12125006 08/09/1994 Nữ 2,000,000

Đơn vị: In và Truyền thông

Ngành: Công nghệ In

Nguyễn Thị Trần Linh 121250A Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Thị Hoa Cúc 121250B Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Thị Kiều Duyên 131252B Rất khó khăn

Nguyễn Thị Huỳnh Quyên 121250A Khó khăn đặc biệt

Võ Thị Hương Giang 121242A Rất khó khăn

Ngành: Kế toán

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Nghiêm Thị Hiên 121241A Rất khó khăn

Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 121242B Rất khó khăn

Lê Kim Hùng 121241B Khó khăn đặc biệt

Hà Thị Thu Hiền 121242A Rất khó khăn

Nguyễn Thị Thu 121242A Rất khó khăn

Huỳnh Thị Mỹ Thu 121242A Rất khó khăn

Trương Thị Ngọc Thùy 121241B Rất khó khăn

Lê Thị Minh Thuận 121241B Rất khó khăn

Trần Thị Thùy Trang 121241B Rất khó khăn

Bùi Bảo Đoan Trang 121241A Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Thị Bảo ý 121241B Rất khó khăn

Trần Thị Thanh Xuân 121241A Rất khó khăn

Đỗ Thị Mỹ Hoàng 131241A Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Thành Duy 131242A Khó khăn đặc biệt

Trần Đoàn Thuận Sơn 141240A Khó khăn đặc biệt

Huỳnh Thị Mỹ Nữ 131241A Khó khăn đặc biệt

Trần Thị Ngọc Trâm 151242B Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Thị Bảo Xuyên 141240A Khó khăn đặc biệt

Trần Tiến Duy 151260A Khó khăn đặc biệt

Ngành: Quản lý công nghiệp

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Đơn vị: Kinh tế

Ngành: Thương mại điện tử

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Page 5: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …sao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/sao/tckk_in.pdf · Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Công

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 15148122 14/08/1997 Nữ 1,500,000

2 15148082 23/11/1997 Nữ 1,500,000

3 13148024 10/04/1995 Nam 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 15124041 08/06/1997 Nữ 1,500,000

2 12124189 09/01/1994 Nữ 1,500,000

3 12124188 22/10/1994 Nữ 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 13150174 10/01/1995 Nam 2,000,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 11141358 03/02/1993 Nam 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 14119013 01/08/1996 Nam 2,000,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 14142286 22/04/1996 Nữ X 1,500,000

2 14142277 21/08/1996 Nam X 1,500,000

3 14142165 09/06/1996 Nữ X 1,500,000

4 14142163 14/05/1996 Nữ X 1,500,000

5 14142115 26/03/1996 Nam X 1,500,000Phan Ngọc Huân 149420B Rất khó khăn

Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện tử

Nguyễn Thị Liểu 149420A Rất khó khăn

Phạm Thùy Lê 149420B Rất khó khăn

Lê Thị Thảo 149420B Rất khó khăn

Phan Văn Tâm 149420A Rất khó khăn

Nguyễn Văn Giỏi 141190B Khó khăn đặc biệt

Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện tử (SP)

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Đơn vị: Điện - Điện tử

Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Máy tính

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Điện tử,Truyền thông

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Lâm Thế Hiển 11141CLDT1 Rất khó khăn

Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Môi Trường

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Nguyễn Tịnh 13150CLC Khó khăn đặc biệt

Võ Thị Đông Xuân 12124CLC Rất khó khăn

Nguyễn Hàn Hạ Vỹ 12124CLC Rất khó khăn

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Phạm Thị Kim Phụng 15124CL1 Rất khó khăn

Huỳnh Ngọc Lợi 131480B Rất khó khăn

Đơn vị: ĐT chất lượng cao

Ngành: Quản lý công nghiệp

Trần Thị Như Thảo 151480C Rất khó khăn

Trần Huỳnh Giao 151480A Rất khó khăn

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Page 6: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …sao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/sao/tckk_in.pdf · Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Công

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 14142176 27/10/1996 Nam 2,000,000

2 13142230 03/01/1995 Nam X 1,500,000

3 12142306 25/12/1994 Nam 1,500,000

4 12142221 21/10/1994 Nam 2,000,000

5 12142072 10/03/1994 Nam 2,000,000

6 12142034 02/03/1994 Nam X 1,500,000

7 12142015 12/06/1994 Nam 1,500,000

8 11142132 18/08/1991 Nam 2,000,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 15341028 13/01/1993 Nam 1,500,000

2 15341012 12/09/1992 Nam 2,000,000

3 15341007 16/05/1992 Nam 2,000,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 15141281 26/06/1997 Nam 1,500,000

2 15141268 12/02/1997 Nam 1,500,000

3 14141385 11/01/1995 Nam 1,500,000

4 14141381 12/09/1995 Nam 1,500,000

5 14141316 02/11/1996 Nam 1,500,000

6 14141252 01/08/1996 Nam 1,500,000

7 14141186 10/10/1996 Nữ 1,500,000

8 13141395 16/09/1995 Nam 1,500,000

9 13141337 20/05/1995 Nam 2,000,000

10 13141241 27/08/1995 Nam 1,500,000

11 13141223 20/06/1993 Nam 1,500,000

12 13141213 04/09/1995 Nam 1,500,000

13 13141169 29/06/1994 Nam 1,500,000

14 13141145 31/05/1995 Nam 2,000,000

15 13141077 12/05/1995 Nam 1,500,000

16 13141026 24/01/1995 Nam 1,500,000

17 13141021 10/07/1995 Nam 1,500,000

Bùi Vạn Danh 13141DT1D Rất khó khăn

Đặng Hữu Cường 13141DT1A Rất khó khăn

Phạm Duy Khánh 13141DT1C Khó khăn đặc biệt

Đỗ Văn Hải 13141DT2D Rất khó khăn

Lê Như Nguyện 13141VT1A Rất khó khăn

Nguyễn Minh Long 13141DT3B Rất khó khăn

Lê Thành Phúc 13141DT3A Rất khó khăn

Cao Thanh Nhi 13141DT3A Rất khó khăn

Trần Hoài Trung 13141DT2A Rất khó khăn

Phan Văn Thiện 13141DT1B Khó khăn đặc biệt

Trần Duy Quyền 14141VT1A Rất khó khăn

Trịnh Thảo Ly 14141DT2C Rất khó khăn

Thổ Văn Dũng 14141DT2A Rất khó khăn

Trịnh Văn Tình 14141VT2B Rất khó khăn

Võ Hồng Sơn 151411D Rất khó khăn

Rơ Ông Phạm Ni Phon 14141DT2B Rất khó khăn

Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Điện tử,Truyền thông

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Trần Trọng Tân 151412A Rất khó khăn

Nguyễn Văn Huy 153410B Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Thanh Hải 153410B Khó khăn đặc biệt

Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Điện tử-Truyền thông

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Nguyễn Tấn Thành 153410B Rất khó khăn

Lê Văn Bảo 121422D Rất khó khăn

Nguyễn Đình Thạch 111421A Khó khăn đặc biệt

Cao Văn Hào 121421C Khó khăn đặc biệt

Trần Quốc Cường 121422A Rất khó khăn

Nguyễn Quốc Việt 121422D Rất khó khăn

La Hoàng Sơn 121422C Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Kỳ Phi Long 141422D Khó khăn đặc biệt

Phú Huy Phương 131421A Rất khó khăn

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Page 7: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …sao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/sao/tckk_in.pdf · Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Công

18 13141018 06/12/1995 Nam 1,500,000

19 13141013 11/02/1995 Nam 1,500,000

20 12141638 28/06/1994 Nam 2,000,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 14141137 16/08/1996 Nam X 1,500,000

2 12141646 10/07/1994 Nam X 1,500,000

3 11941025 11/11/1992 Nam X 1,500,000

4 11941018 03/09/1993 Nam X 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 13151124 16/01/1995 Nam 2,000,000

2 13151114 20/12/1995 Nam 2,000,000

3 13151106 19/08/1995 Nam 1,500,000

4 13151100 10/10/1995 Nam 2,000,000

5 13151089 19/02/1995 Nam 2,000,000

6 13151084 13/05/1995 Nam 2,000,000

7 13151049 03/12/1995 Nam 2,000,000

8 13151007 19/06/1995 Nam 2,000,000

9 12151080 01/01/1994 Nữ 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 13145197 03/01/1995 Nam X 1,500,000

2 13145194 15/04/1995 Nữ X 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 14145297 04/04/1996 Nam 1,500,000

2 14145294 23/03/1996 Nam 1,500,000

3 14145267 21/03/1996 Nam 1,500,000

4 14145189 13/10/1996 Nam X 1,500,000

5 13145264 21/11/1995 Nam 1,500,000

Khê Hồng Nhịp 141452C Rất khó khăn

Lê Thanh Thuận 131453B Rất khó khăn

Phạm Ngọc Tín 141451C Rất khó khăn

Nguyễn Hữu Thạch 141454A Rất khó khăn

Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Ô tô

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Nguyễn Đức Toàn 141451A Rất khó khăn

Võ Hữu Phước 139450A Rất khó khăn

Nguyễn Thị Kim Phụng 139450A Rất khó khăn

Đơn vị: Cơ Khí Động Lực

Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Ô tô (SP)

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Lê Minh Chí 131511C Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Hồng Thuý 121510C Rất khó khăn

Phạm Ngọc Sơn 131512B Khó khăn đặc biệt

Bùi Văn Long 131511C Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Văn Tin 131511C Khó khăn đặc biệt

Hoàng Khắc Thành 131511C Khó khăn đặc biệt

Trần Mạnh Trung 131511C Khó khăn đặc biệt

Lê Hoàng Trắng 131511C Rất khó khăn

Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Điều Khiển và Tự Động Hoá

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Nguyễn Văn Tuấn 131511C Khó khăn đặc biệt

Sử Minh Thà 11941DT Rất khó khăn

Nguyễn Trương Hiếu Nhân 11941VT Rất khó khăn

Đinh Việt Hùng 14941DT Rất khó khăn

Nguyễn Đức Tài 129410A Rất khó khăn

Lê Tiến Sĩ 12141VT2B Khó khăn đặc biệt

Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (SP)

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Trương Minh Châu 13141DT3A Rất khó khăn

Chí Cẩm Bình 13141DT2D Rất khó khăn

Page 8: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …sao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/sao/tckk_in.pdf · Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Công

6 13145203 07/03/1995 Nam 1,500,000

7 13145152 23/04/1995 Nam 1,500,000

8 13145116 28/08/1995 Nam 1,500,000

9 13145054 12/06/1995 Nam 1,500,000

10 12145231 06/11/1994 Nam 1,500,000

11 12145221 02/08/1993 Nam 1,500,000

12 12145182 22/08/1994 Nam 1,500,000

13 12145180 06/09/1994 Nam 1,500,000

14 12145149 22/06/1993 Nam 1,500,000

15 12145121 15/10/1994 Nam 1,500,000

16 12145047 01/06/1994 Nam 1,500,000

17 12145030 13/02/1994 Nam 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 14147074 03/10/1996 Nam X 1,500,000

2 14147062 28/02/1996 Nam X 1,500,000

3 12147316 26/07/1991 Nam X 1,500,000

4 12147285 04/10/1994 Nam X 1,500,000

5 12147221 24/04/1994 Nữ X 1,500,000

6 12147204 08/06/1986 Nam X 1,500,000

7 12147202 02/02/1994 Nam X 1,500,000

8 12147014 18/04/1994 Nam X 1,500,000

9 12147013 09/10/1993 Nam X 1,500,000

10 12147008 12/10/1994 Nam X 1,500,000

11 12147001 23/09/1994 Nam X 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 14147026 29/05/1996 Nam 1,500,000

2 14147005 07/03/1985 Nam 1,500,000

3 13147071 10/03/1995 Nam 1,500,000

4 13147010 18/05/1995 Nam 1,500,000

5 13147004 09/12/1995 Nam 1,500,000

6 12147263 10/10/1994 Nam 1,500,000

7 12147236 19/02/1994 Nam 1,500,000

Trần Quốc Toản 121470B Rất khó khăn

Hồ Lữ Minh Quân 121470C Rất khó khăn

Trần Minh Dũng 131470B Rất khó khăn

Nguyễn Minh Bảo 131470B Rất khó khăn

Hà Đăng Chung 141470C Rất khó khăn

Huỳnh Thảo Toàn 131470B Rất khó khăn

Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Nhiệt

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Phạm Thanh Hải 141470A Rất khó khăn

Trần Đức 129470A Rất khó khăn

Đỗ Hoàng Ân 129470B Rất khó khăn

Lương Ngọc Huyên 129470B Rất khó khăn

Nguyễn Quốc Huy 129470A Rất khó khăn

Trần Văn Lực 129470B Rất khó khăn

Huỳnh Vĩnh Lợi 129470A Rất khó khăn

Trần Văn Việt 129470A Rất khó khăn

Đinh Thị Nhuần 129470B Rất khó khăn

Nguyễn Tấn Phát 149470A Rất khó khăn

Nguyễn Văn Tân 129470B Rất khó khăn

Ngành: Công nghệ Kỹ Thuật Nhiệt (SP)

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Võ Văn Tâm 149470A Rất khó khăn

Huỳnh Trường Giang 121453A Rất khó khăn

Triệu Việt Dũng 121453A Rất khó khăn

Dư Thanh Tân 121452C Rất khó khăn

Nguyễn Thanh Nhân 121452C Rất khó khăn

Nguyễn Minh Tiến 121453B Rất khó khăn

Lương Tri Thức 121452A Rất khó khăn

Nguyễn Tiến Vỹ 121452B Rất khó khăn

Lê Quốc Việt 121452A Rất khó khăn

Nguyễn Quang Khang 131453C Rất khó khăn

Nguyễn Đình Du 131454A Rất khó khăn

Nguyễn Văn Quang 131451A Rất khó khăn

Nguyễn Thế Luân 131452C Rất khó khăn

Page 9: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …sao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/sao/tckk_in.pdf · Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Công

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 14104016 20/03/1996 Nữ X 1,500,000

2 13104009 01/01/1995 Nam X 1,500,000

3 12104211 06/05/1994 Nam X 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 13104075 19/06/1994 Nam 1,500,000

2 13104061 03/04/1995 Nữ 1,500,000

3 13104050 14/07/1995 Nam 1,500,000

4 13104034 20/12/1995 Nam 1,500,000

5 13104031 22/01/1995 Nam 2,000,000

6 13104019 12/10/1995 Nữ 1,500,000

7 12104284 04/03/1994 Nữ 2,000,000

8 12104202 14/06/1993 Nam 1,500,000

9 12104174 06/10/1994 Nữ 1,500,000

10 12104167 12/12/1994 Nữ 1,500,000

11 12104103 19/04/1994 Nam 1,500,000

12 12104081 28/11/1994 Nam X 1,500,000

13 12104032 02/04/1992 Nam 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 15144243 07/04/1996 Nam 2,000,000

2 15144200 01/06/1996 Nam 1,500,000

3 14144059 15/07/1996 Nam 1,500,000

4 12144159 04/04/1993 Nam X 1,500,000

5 12144124 16/08/1994 Nam 1,500,000

6 12144121 24/02/1993 Nam 1,500,000

7 12144118 08/09/1994 Nam 1,500,000

8 12144115 20/03/1994 Nam 2,000,000

9 12144111 27/04/1993 Nam 1,500,000

10 12144108 11/12/1993 Nam 1,500,000

Nguyễn Bửu Thiện 121441A Rất khó khăn

Huỳnh Văn Thảo 121441C Rất khó khăn

Phạm Phương Thức 121441C Rất khó khăn

Đinh Văn Thuận 121441C Khó khăn đặc biệt

Trần Văn Trí 121441C Rất khó khăn

Lê Đức Tiến 121441A Rất khó khăn

Lê Đình Kha 141442B Rất khó khăn

Hoàng Phạm Thanh Sang 121441C Khó khăn đặc biệt

Lê Trọng Vinh 151442B Khó khăn đặc biệt

Lương Văn Sáng 151442B Rất khó khăn

Nguyễn Quốc Anh 121042B Rất khó khăn

Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Cơ Khí

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Nguyễn Minh Hiếu 121042A Rất khó khăn

Võ Hồ Thế Giới 121041C Rất khó khăn

Đỗ Thị Hà Nhật Oanh 121042A Rất khó khăn

Trương Kim Nguyên 121041C Rất khó khăn

Nguyễn Trần Thúy Vân 121042C Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Văn Sang 121042A Rất khó khăn

Kiều Khanh 131040B Khó khăn đặc biệt

Trương Thị Thu Hiền 131040A Rất khó khăn

Huỳnh Quốc Tấn 131040B Rất khó khăn

Lê Văn Lên 131040A Rất khó khăn

Võ Văn Tuấn 131040A Rất khó khăn

Nguyễn Thị Tình 131040A Rất khó khăn

Nguyễn Tấn Tài 129040A Rất khó khăn

Ngành: Kỹ thuật Công Nghiệp

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Lê Thị Minh Hậu 149040A Khó khăn đặc biệt

Lâm Hồng Dũng 139040A Khó khăn đặc biệt

Đơn vị: Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành: Kỹ thuật Công nghiệp (SP)

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Page 10: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …sao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/sao/tckk_in.pdf · Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Công

11 12144102 20/06/1994 Nam 2,000,000

12 12144099 07/10/1994 Nam 1,500,000

13 12144097 02/12/1992 Nam 1,500,000

14 12144096 12/11/1994 Nam 1,500,000

15 12144067 04/02/1994 Nam 2,000,000

16 12144060 13/01/1994 Nam 1,500,000

17 12144046 07/06/1994 Nam 1,500,000

18 12144027 27/03/1994 Nam 1,500,000

19 12144026 23/03/1994 Nam 1,500,000

20 12144020 25/08/1994 Nam 1,500,000

21 12144018 10/01/1994 Nam 2,000,000

22 12144013 29/03/1994 Nam 1,500,000

23 12144005 26/10/1994 Nam 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 14146048 20/11/1996 Nam X 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 15146130 13/02/1997 Nam 2,000,000

2 14146162 26/06/1996 Nam 2,000,000

3 13146266 20/06/1995 Nam 2,000,000

4 13146264 17/10/1994 Nam 2,000,000

5 13146182 13/08/1995 Nam 1,500,000

6 13146119 06/05/1995 Nam 2,000,000

7 13146069 24/03/1995 Nam 1,500,000

8 12146196 02/01/1994 Nam 1,500,000

9 12146185 29/12/1994 Nam 1,500,000

10 12146176 15/06/1994 Nam 2,000,000

11 12146172 26/10/1993 Nam 2,000,000

12 12146171 12/12/1994 Nam 2,000,000

13 12146162 13/06/1993 Nam 1,500,000

14 12146139 19/12/1994 Nam 2,000,000

15 12146133 04/01/1994 Nam 1,500,000

16 12146131 20/10/1994 Nam 1,500,000

Lê Đại Phát 121462C Rất khó khăn

Nguyễn Văn Nhớ 121461D Rất khó khăn

Nguyễn Văn Tâm 121462B Rất khó khăn

Phan Văn Phúc 121462A Khó khăn đặc biệt

Tô Lê Tấn Thành 121462A Khó khăn đặc biệt

Phạm Quốc Thành 121462C Khó khăn đặc biệt

Trần Quang Khả Thịnh 121462C Rất khó khăn

Võ Văn Thắng 121461D Khó khăn đặc biệt

Trần Nhân Hòa 131462A Rất khó khăn

Mai Minh Tiến 121462B Rất khó khăn

Đinh Duy Tân 131462C Rất khó khăn

Đoàn Duy Luân 131462B Khó khăn đặc biệt

Lê Quang Vinh 131462C Khó khăn đặc biệt

Phún Quốc Việt 131462B Khó khăn đặc biệt

Trần Ngọc Bửu 151462A Khó khăn đặc biệt

Trần Thiện Phước 141461B Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Thái Điền 149460A Khó khăn đặc biệt

Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Cơ Điện Tử

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Đặng Thành Cảm 121441B Rất khó khăn

Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử (SP)

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Trần Khánh Duy 121441A Khó khăn đặc biệt

Lương Chí Cường 121441C Rất khó khăn

Nguyễn Hữu Đức 121441B Rất khó khăn

Nguyễn Hướng Dương 121441A Rất khó khăn

Đỗ Văn Hướng 121441A Rất khó khăn

Nguyễn Văn Ghi 121441A Rất khó khăn

Trần Phương Nam 121441A Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Hoàng Linh 121441C Rất khó khăn

Lê Đức Sơn 121441B Rất khó khăn

Bùi Thành Sơn 121441A Rất khó khăn

Trần Đình Tân 121441B Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Minh Tàu 121441C Rất khó khăn

Page 11: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …sao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/sao/tckk_in.pdf · Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Công

17 12146130 02/08/1994 Nam 1,500,000

18 12146129 14/05/1994 Nam 1,500,000

19 12146127 25/05/1994 Nam 1,500,000

20 12146127 25/05/1994 Nam 1,500,000

21 12146107 20/08/1994 Nam 2,000,000

22 12146104 02/04/1994 Nam 1,500,000

23 12146078 13/11/1993 Nam 2,000,000

24 12146077 25/09/1994 Nam 2,000,000

25 12146016 31/10/1994 Nam 1,500,000

26 12146015 1994 Nam 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 14143250 01/01/1995 Nam X 1,500,000

2 14143230 02/01/1995 Nam X 1,500,000

3 12143008 06/06/1994 Nam X 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 14143288 09/10/1996 Nam 1,500,000

2 13143338 30/06/1995 Nam 1,500,000

3 12143508 06/05/1993 Nam 2,000,000

4 12143506 19/08/1994 Nam 1,500,000

5 12143496 07/11/1993 Nam 2,000,000

6 12143260 26/10/1993 Nam 1,500,000

7 12143229 09/03/1993 Nam 1,500,000

8 12143203 18/04/1993 Nam 1,500,000

9 12143186 11/04/1994 Nam 2,000,000

10 12143139 20/05/1994 Nam 2,000,000

11 12143051 22/04/1994 Nam 1,500,000

12 12143007 19/10/1994 Nam 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 13110195 05/10/1992 Nam X 1,500,000

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Phan Quốc Việt 139100A Khó khăn đặc biệt

Võ Văn Bẩn 121432C Rất khó khăn

Đơn vị: Công nghệ Thông tin

Ngành: Công nghệ thông tin (SP)

Đặng Ngọc Phát 121433A Khó khăn đặc biệt

Trần Văn Hải 121432C Rất khó khăn

Đinh Đức Thịnh 121432C Rất khó khăn

Huỳnh Hoàng Tấn 121432B Khó khăn đặc biệt

Hoàng Quang Vinh 121432C Rất khó khăn

Hắc Quang Trí 121432C Rất khó khăn

Hồ Chí Lợi 121431B Rất khó khăn

Bùi Thành Kiên 121433B Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Hữu Thoại 131433A Rất khó khăn

Nguyễn Văn Mận 121433C Khó khăn đặc biệt

Ngành: Công Nghệ Chế Tạo Máy

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Nguyễn Đức Tuấn 141431B Rất khó khăn

Võ Chí Tâm 149430A Rất khó khăn

Đặng Thái Bình 129430A Khó khăn đặc biệt

Ngành: Công Nghệ Chế Tạo Máy (SP)

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Nguyễn Văn Chí Thông 149430A Khó khăn đặc biệt

Đinh Văn Chuyền 121462C Rất khó khăn

Nguyễn Minh Chí 121462C Rất khó khăn

Nguyễn Đoàn Kết 121462C Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Mạnh Hưởng 121461B Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Quốc Mạnh 121461C Khó khăn đặc biệt

Đặng Ngọc Lợi 121462C Rất khó khăn

Mai Trọng Nhân 121462C Rất khó khăn

Mai Trọng Nhân 121462C Rất khó khăn

Trần Xuân Nhiên 121461C Rất khó khăn

Lê Quang Nhật 121462C Rất khó khăn

Page 12: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …sao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/sao/tckk_in.pdf · Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Công

2 13110177 08/02/1995 Nam X 1,500,000

3 13110157 09/09/1992 Nam X 1,500,000

4 13110113 08/10/1995 Nam X 1,500,000

5 12110166 16/06/1993 Nam X 1,500,000

6 12110131 25/03/1994 Nữ X 1,500,000

7 12110127 18/03/1994 Nam X 1,500,000

8 12110101 05/11/1994 Nam X 1,500,000

9 11910048 01/04/1993 Nam X 1,500,000

10 11910034 25/04/1993 Nữ X 1,500,000

11 11910015 15/02/1993 Nữ X 1,500,000

12 11910014 18/05/1993 Nữ X 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 13152035 27/08/1993 Nữ 2,000,000

2 13152024 20/06/1995 Nữ 2,000,000

3 13152011 20/02/1995 Nữ 2,000,000

4 12152002 21/09/1993 Nữ 2,000,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 14109156 16/06/1994 Nữ 2,000,000

2 14109155 12/03/1996 Nữ 2,000,000

3 14109154 22/11/1996 Nữ 2,000,000

4 13109075 20/11/1995 Nam 2,000,000

5 13109021 08/12/1994 Nữ 1,500,000

6 13109010 14/07/1995 Nữ 2,000,000

7 12109086 23/08/1994 Nữ 1,500,000

8 12109073 01/02/1994 Nữ 1,500,000

9 12109067 22/05/1994 Nữ 1,500,000

10 12109066 06/05/1994 Nữ 2,000,000

11 12109037 10/06/1994 Nữ 2,000,000

12 12109020 10/08/1993 Nữ 1,500,000

13 12109007 06/11/1994 Nữ 2,000,000

14 15309019 10/09/1994 Nữ 2,000,000

Nguyễn Thị Dịu 121090A Khó khăn đặc biệt

Phan Thị Bích Tuyền 153090A Khó khăn đặc biệt

Hồ Thị Mai 121090A Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Thị Thu Hằng 12109DB Rất khó khăn

Đặng Thị Kim Thảo 121090B Rất khó khăn

Trần Thị Thu Thanh 121090A Khó khăn đặc biệt

Trương Thị Thảo Trang 12109DB Rất khó khăn

Nguyễn Thị Kim Thoa 12109DB Rất khó khăn

Võ Thị Phượng Hằng 131092B Rất khó khăn

Lê Thái Mỹ Duyên 131092B Khó khăn đặc biệt

Lê Thị Hồng Vân 141091A Khó khăn đặc biệt

Đỗ Đức Sang 13109DB Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Thị Kim Vinh 141091C Khó khăn đặc biệt

Dương Thị Cẩm Viên 141091A Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Thị Hải 121520A Khó khăn đặc biệt

Ngành: Công Nghệ May

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Nguyễn Thị Ngọc Thảo 131520A Khó khăn đặc biệt

Lê Thị Mỹ Linh 131520A Khó khăn đặc biệt

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Trần Thị Vân 131520A Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Thị Bích Phượng 119100A Rất khó khăn

Đơn vị: Công nghệ May và Thời trang

Ngành: Kinh Tế Gia Đình

Nguyễn Thị Luyên 119100A Rất khó khăn

Lê Phương Thanh 119100A Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Đức Linh 129100A Khó khăn đặc biệt

Ngô Văn Linh Vương 119100A Rất khó khăn

Nguyễn Nguyên Hồng Ngọc 129100A Rất khó khăn

Trương Đình Ngân 129100A Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Văn Nhàn 139100A Khó khăn đặc biệt

Phạm Văn Sơn 129100A Rất khó khăn

Nguyễn Cao Trí 139100B Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Kế Thân 139100B Khó khăn đặc biệt

Page 13: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …sao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/sao/tckk_in.pdf · Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Công

15 15309011 20/10/1994 Nữ 2,000,000

16 13709105 03/04/1995 Nữ 2,000,000

17 13709059 29/05/1995 Nữ 2,000,000

18 13709058 02/02/1995 Nữ 2,000,000

19 13709009 27/10/1995 Nữ 2,000,000

20 12709193 08/11/1994 Nữ 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 15116135 01/01/1997 Nữ X 1,500,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 13116141 20/08/1994 Nữ 1,500,000

2 13116118 30/06/1995 Nam 2,000,000

STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi

1 15152028 10/04/1997 Nam 2,000,000

2 13150078 04/12/1995 Nữ 2,000,000

3 13150061 29/10/1995 Nữ 1,500,000

4 13150050 09/10/1995 Nam 2,000,000

5 13150030 10/07/1994 Nữ 1,500,000

6 12150008 22/02/1994 Nam 2,000,000

TP. Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 1 năm 2016

TL. Hiệu trưởng

Trưởng phòng Tuyển sinh và Công tác SV

Nguyễn Anh Đức

Nguyễn Thành Danh 121500A Khó khăn đặc biệt

Lê Đông Nguyên 131500B Khó khăn đặc biệt

Trần Thị Thanh Hương 131500A Rất khó khăn

Nguyễn Đoàn Thu Thủy 131500A Khó khăn đặc biệt

Thái Thị Minh Phúc 131500A Rất khó khăn

Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Môi Trường

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Nguyễn Đức Phong 151502B Khó khăn đặc biệt

Đỗ Thị Thúy 131162B Rất khó khăn

Nguyễn Tiến Sỹ 131162B Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Thị Thanh Thùy 159160A Rất khó khăn

Ngành: Công Nghệ Thực Phẩm

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Đơn vị: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm

Ngành: Công Nghệ Thực Phẩm (SP)

Họ và tên Lớp SV Diện cấp

Phạm Thị Lan 137090A Khó khăn đặc biệt

Nguyễn Thị Tiểu Nhi 127091B Rất khó khăn

Lê Ngọc Thiên Kim 137090B Khó khăn đặc biệt

Lê Thị Ngọc Khuyên 137090A Khó khăn đặc biệt

Đoàn Thị Cẩm Phương 153090A Khó khăn đặc biệt

Đỗ Thị Mỹ Trình 137090C Khó khăn đặc biệt