Click here to load reader
Upload
bachvietdn
View
7
Download
4
Embed Size (px)
DESCRIPTION
PT DAT
Citation preview
SỞ NÔNG NGHIỆP & PTNT VĨNH PHÚC TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM, CHỨNG NHẬN
CHẤT LƯỢNG ĐẤT & VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP
Mã số công nhận: VILAS 518 Địa chỉ: Đường Bà Triệu, phường Liên Bảo, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Điện thoại: 0211.3842.711; 0211.3845043; Fax: 0211.3842.711
Vĩnh Phúc, ngày tháng năm 2014
BÁO GIÁ PHÂN TÍCH
Kính gửi: Quý khách hàng
Theo yêu cầu của quý khách hàng, Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất & vật tư nông nghiệp Vĩnh Phúc trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng giá phân tích mẫu đất năm 2014 như sau:
Bảng giá phân tích mẫu đất
TT Chỉ tiêu phân tích Phương pháp thử Đơn giá (đồng)
Ghi chú
1 Độ ẩm TCVN 5963: 1995 50.000 Trên 1 chỉ tiêu
2 Độ chua (pHKCL) TCVN 5979: 2007 70.000 -nt-
3 Mùn tổng số (OM%) TCVN 4050: 1985 120.000 -nt-
4 Đạm tổng số (N%) TCVN 6498: 1999 120.000 -nt-
5 Lân tổng số (P2O5%) TCN 373 - 1999 120.000 -nt-
6 Kali tổng số (K2O%) TCVN 4053: 1985 120.000 -nt-
7 Lân dễ tiêu (P2O5dt) TCVN 5256: 2009 100.000 -nt-
8 Kali dễ tiêu (K2O dt) TCVN 5979: 2013 120.000 -nt-
9 Dung tích hấp thu (CEC) TCN 369 - 1999 100.000 -nt-
10 Độ dẫn điện Máy đo độ dẫn điện 80.000 -nt-
11 Tổng số muối tan Phương pháp trọng
lượng 100.000 -nt-
12 Cl- Phương pháp Morh 100.000 -nt-
13 SO42- Phương pháp XAP 100.000 -nt-
14 Cation trao đổi (Ca2+, Mg2+, Na+…)
TCVN 8569: 2010 100.000 -nt-
15 Kim loại nặng Cu TCVN 6496:2009 150.000 -nt-
TT Chỉ tiêu phân tích Phương pháp thử Đơn giá (đồng)
Ghi chú
16 Kim loại nặng Pb TCVN 6496:2009 180.000 -nt-
17 Kim loại nặng Zn TCVN 6496:2009 150.000 -nt-
18 Kim loại nặng As TCVN 6649: 2000 180.000 -nt-
19 Kim loại nặng Cd TCVN 6496:2009 180.000 -nt-
20 Kim loại nặng Hg TCVN 7877:2008 180.000 -nt-
- Giá trên đã bao gồm thuế VAT;
- Báo giá này có hiệu lực trong vòng 60 ngày kể từ ngày báo giá.
Trân trọng được phục vụ Quý khách!.
GIÁM ĐỐC
(đã ký)
Âu Thị Kim Phượng