188
ST T Hng mc Cách tính Chi phí xây dng trước thuế Thuế giá trgia tăng Chi phí xây dng sau thuế I Chi phí phn xây dng 1 Tháo dBTS 2G Theo bng tính chi tiết 13.936.330, 1.393.633, 15.329.963, 2 Tháo dhthng đin - 13.936.330, 1.393.633, 15.329.963, 3 Tháo dhàng rào - 1.596.157, 159.615,7 1.755.773, 4 Tháo dphòng thiết bshelter - 38.664.260, 3.866.426, 42.530.686, 5 Sn xut ct anten - 606.194.844, 60.619.484,4 666.814.328, 6 Móng ct anten - 831.677.962, 83.167.796,2 914.845.758, 7 Lp dng ct anten - 106.146.803, 10.614.680,3 116.761.483, 8 Làm móng và lp dng li hàng rào st 114.861.963, 11.486.196,3 126.348.159, 9 xây dng hthng tiếp đa - 115.085.189, 11.508.518,9 126.593.708, 10 Làm nn trm - 36.734.551, 3.673.455,1 40.408.006, 11 Xây móng sellter - 110.959.364, 11.095.936,4 122.055.300, 12 Xây dng bmóng và lp đt máy n20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lp đt, tích hp thiết bhthng thông tin di đng - 172.989.225, 17.298.922,5 190.288.148, 14 Tháo dtrm biến áp - 21.465.064, 2.146.506,4 23.611.570, 15 Lp đt trm biến áp - 204.548.602, 20.454.860,2 225.003.462, 16 Kéo đin - 540.247.373, 54.024.737,3 594.272.110, 17 Dch chuyn 38 kênh truyn dn, hthng truyn dn SDH, tvtrí cũ sang vtrí mi 1.795.117.424, 179.511.742,4 1.974.629.166, BNG TNG HP CHI PHÍ XÂY DNG CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH: THÁO DVÀ XÂY DNG LI TRM THU PHÁT SÓNG MÃ HIU 137016

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Hạng mục Cách tính Chi phí xây dựng

trước thuế Thuế giá trị gia tăng Chi phí xây dựng sau thuế

I Chi phí phần xây dựng

1 Tháo dỡ BTS 2G Theo bảng tính chi tiết 13.936.330, 1.393.633, 15.329.963,

2 Tháo dỡ hệ thống điện - 13.936.330, 1.393.633, 15.329.963,

3 Tháo dỡ hàng rào - 1.596.157, 159.615,7 1.755.773,

4 Tháo dỡ phòng thiết bị shelter - 38.664.260, 3.866.426, 42.530.686,

5 Sản xuất cột anten - 606.194.844, 60.619.484,4 666.814.328,

6 Móng cột anten - 831.677.962, 83.167.796,2 914.845.758,

7 Lắp dựng cột anten - 106.146.803, 10.614.680,3 116.761.483,

8 Làm móng và lắp dựng lại hàng rào sắt 114.861.963, 11.486.196,3 126.348.159,

9 xây dựng hệ thống tiếp địa - 115.085.189, 11.508.518,9 126.593.708,

10 Làm nền trạm - 36.734.551, 3.673.455,1 40.408.006,

11 Xây móng sellter - 110.959.364, 11.095.936,4 122.055.300,

12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552,

13 Lắp đặt, tích hợp thiết bị hệ thống thông tin di động - 172.989.225, 17.298.922,5 190.288.148,

14 Tháo dỡ trạm biến áp - 21.465.064, 2.146.506,4 23.611.570,

15 Lắp đặt trạm biến áp - 204.548.602, 20.454.860,2 225.003.462,

16 Kéo điện - 540.247.373, 54.024.737,3 594.272.110,

17 Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn, hệ thống truyền dẫn SDH, từ vị trí cũ sang vị trí mới 1.795.117.424, 179.511.742,4 1.974.629.166,

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Page 2: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Hạng mục Cách tính Chi phí xây dựng

trước thuế Thuế giá trị gia tăng Chi phí xây dựng sau thuế

Cộng GXD 4.739.952.852, 473.995.285,2 5.213.948.135,

III Chi phí khác

1 Chi phí lán trại 1%*Gxd 47.399.528,5 4.739.952,9 52.139.481,4

2 Chi phí tổ chức thực hiện 2%*Gxd 94.799.057, 9.479.905,7 104.278.962,7

Cộng 142.198.585,6 14.219.858,6 156.418.444,1

TỔNG CỘNG 4.882.151.437,6 488.215.143,8 5.370.366.579,1

LÀM TRÒN 5.370.367.000,

Chứng chỉ kỹ sư định giá hạng 2 số 280-1550

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

Nguyễn Thị Mai Nguyễn Thị Mai

Page 3: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiềnI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1 0,0

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 0,02 Chi phí Nhân công NC B1 12.403.560,0

+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 12.403.560,03 Chi phí Máy thi công M C1 0,0

+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 0,0Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 12.403.560,0

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 806.231,4III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 726.538,5

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 13.936.330,0IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 1.393.633,0V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 15.329.963,0

LÀM TRÒN 15.330.000,0

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ BTS 2G

Page 4: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiềnI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1 76.000,0

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 76.000,02 Chi phí Nhân công NC B1 8.522.621,0

+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 8.522.621,03 Chi phí Máy thi công M C1 441,0

+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 441,0Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 8.599.062,0

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 558.939,0III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 503.690,1

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 9.661.691,0IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 966.169,1V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 10.627.860,0

LÀM TRÒN 10.628.000,0

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ hệ thống điện

Page 5: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiềnI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1 0,0

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 0,02 Chi phí Nhân công NC B1 1.420.606,0

+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 1.420.606,03 Chi phí Máy thi công M C1 0,0

+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 0,0Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 1.420.606,0

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 92.339,4III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 83.212,0

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 1.596.157,0IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 159.615,7V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1.755.773,0

LÀM TRÒN 1.756.000,0

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ hàng rào

Page 6: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiềnI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1 14.060.000,0

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 14.060.000,02 Chi phí Nhân công NC B1 7.405.679,0

+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 7.405.679,03 Chi phí Máy thi công M C1 12.946.140,0

+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 12.946.140,0Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 34.411.819,0

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 2.236.768,2III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 2.015.672,3

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 38.664.260,0IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 3.866.426,0V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 42.530.686,0

LÀM TRÒN 42.531.000,0

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ phòng thiết bị shelter

Page 7: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiềnI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1 453.474.023,0

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 453.474.023,02 Chi phí Nhân công NC B1 58.270.394,0

+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 58.270.394,03 Chi phí Máy thi công M C1 27.778.840,0

+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 27.778.840,0Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 539.523.257,0

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 35.069.011,7III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 31.602.574,8

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 606.194.844,0IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 60.619.484,4V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 666.814.328,0

LÀM TRÒN 666.814.000,0

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Sản xuất cột anten

Page 8: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiềnI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1 213.139.232,0

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 213.139.232,02 Chi phí Nhân công NC B1 521.182.639,0

+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 521.182.639,03 Chi phí Máy thi công M C1 5.885.024,0

+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 5.885.024,0Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 740.206.895,0

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 48.113.448,2III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 43.357.618,9

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 831.677.962,0IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 83.167.796,2V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 914.845.758,0

LÀM TRÒN 914.846.000,0

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Móng cột anten

Page 9: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiềnI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1 27.913.843,0

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 27.913.843,02 Chi phí Nhân công NC B1 64.070.890,0

+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 64.070.890,03 Chi phí Máy thi công M C1 2.487.646,0

+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 2.487.646,0Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 94.472.379,0

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 6.140.704,6III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 5.533.719,6

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 106.146.803,0IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 10.614.680,3V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 116.761.483,0

LÀM TRÒN 116.761.000,0

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Lắp dựng cột anten

Page 10: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiềnI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1 24.956.311,0

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 24.956.311,02 Chi phí Nhân công NC B1 74.324.410,0

+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 74.324.410,03 Chi phí Máy thi công M C1 2.948.292,0

+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 2.948.292,0Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 102.229.013,0

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 6.644.885,8III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 5.988.064,4

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 114.861.963,0IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 11.486.196,3V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 126.348.159,0

LÀM TRÒN 126.348.000,0

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Làm móng và lắp dựng lại hàng rào sắt

Page 11: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiềnI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1 67.829.687,0

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 67.829.687,02 Chi phí Nhân công NC B1 34.289.464,0

+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 34.289.464,03 Chi phí Máy thi công M C1 308.536,0

+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 308.536,0Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 102.427.687,0

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 6.657.799,7III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 5.999.701,8

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 115.085.189,0IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 11.508.518,9V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 126.593.708,0

LÀM TRÒN 126.594.000,0

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

xây dựng hệ thống tiếp địa

Page 12: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiềnI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1 24.107.243,0

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 24.107.243,02 Chi phí Nhân công NC B1 7.336.769,0

+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 7.336.769,03 Chi phí Máy thi công M C1 1.250.335,0

+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 1.250.335,0Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 32.694.347,0

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 2.125.132,6III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 1.915.071,4

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 36.734.551,0IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 3.673.455,1V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 40.408.006,0

LÀM TRÒN 40.408.000,0

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Làm nền trạm

Page 13: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp
Page 14: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp
Page 15: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiềnI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1 58.244.515,0

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 58.244.515,02 Chi phí Nhân công NC B1 38.897.039,0

+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 38.897.039,03 Chi phí Máy thi công M C1 1.614.082,0

+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 1.614.082,0Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 98.755.636,0

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 6.419.116,3III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 5.784.611,4

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 110.959.364,0IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 11.095.936,4V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 122.055.300,0

LÀM TRÒN 122.055.000,0

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Xây móng Shelter

Page 16: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiềnI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1 7.599.035,0

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 7.599.035,02 Chi phí Nhân công NC B 5.937.337,0

+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 5.935.741,0 + Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá 1.596,0Cộng B B1 + CLNC 5.937.337,0

3 Chi phí Máy thi công M C1 518.240,0 + Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 518.240,0Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 14.054.612,0

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 913.549,8III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 823.248,9

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 15.791.411,0IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 1.579.141,1V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 17.370.552,0

LÀM TRÒN 17.371.000,0

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA

Page 17: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp
Page 18: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiềnI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1 90.690.584,0

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 90.690.584,02 Chi phí Nhân công NC B 53.367.793,0

+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 53.366.253,0 + Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá 1.540,0Cộng B B1 + CLNC 53.367.793,0

3 Chi phí Máy thi công M C1 9.904.843,0 + Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 9.904.843,0Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 153.963.220,0

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 10.007.609,3III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 9.018.395,6

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 172.989.225,0IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 17.298.922,5V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 190.288.148,0

LÀM TRÒN 190.288.000,0

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Lắp đặt, tích hợp thiết bị hệ thống thông tin di động

Page 19: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp
Page 20: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp
Page 21: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiềnI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1 1.488.273,0

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 1.488.273,02 Chi phí Nhân công NC B1 16.366.447,0

+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 16.366.447,03 Chi phí Máy thi công M C1 1.249.536,0

+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 1.249.536,0Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 19.104.256,0

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 1.241.776,6III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 1.119.031,8

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 21.465.064,0IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 2.146.506,4V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 23.611.570,0

LÀM TRÒN 23.612.000,0

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ trạm biến áp

Page 22: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiềnI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1 94.887.214,0

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 94.887.214,02 Chi phí Nhân công NC B 77.074.320,0

+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 77.071.944,0 + Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá 2.376,0Cộng B B1 + CLNC 77.074.320,0

3 Chi phí Máy thi công M C1 10.090.044,0 + Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 10.090.044,0Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 182.051.578,0

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 11.833.352,6III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 10.663.671,2

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 204.548.602,0IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 20.454.860,2V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 225.003.462,0

LÀM TRÒN 225.003.000,0

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Lắp đặt trạm biến áp

Page 23: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiềnI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1 81.036.708,0

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 81.036.708,02 Chi phí Nhân công NC B1 398.730.211,0

+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 398.730.211,03 Chi phí Máy thi công M C1 1.062.018,0

+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 1.062.018,0Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 480.828.937,0

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 31.253.880,9III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 28.164.555,0

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 540.247.373,0IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 54.024.737,3V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 594.272.110,0

LÀM TRÒN 594.272.000,0

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Kéo điện

Page 24: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngHM Tháo dỡ BTS 2G

1 02.18.1001Tháo dỡ, thu hồi thiết bị BSC 1890 số, BTS dung lượng 2250 số, loại thiết bị BSC, BTS

1 thiết bị 6,000 689.846,0 0,0 4.139.076,0 0,0

2 02.14.2000 Tháo dỡ, thu hồi các khối thu phát (TX, RX) 1 khối 6,000 122.185,0 0,0 733.110,0 0,0

3 02.6.2002 Tháo dỡ, thu hồi anten khác 1 bộ 3,000 635.010,0 0,0 1.905.030,0 0,0

4 02.6.6101 Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng), chiều cao tháo dỡ <=40m 10m 24,000 234.431,0 0,0 5.626.344,0 0,0

THM TỔNG CỘNG : Tháo dỡ BTS 2G 0 12.403.560 0

HM Tháo dỡ hệ thống điện

1 03.1.4211 Tháo dỡ, thu hồi vỏ tủ nguồn, loại tủ nguồn <=100A 1tủ 1,000 63.138,0 0,0 63.138,0 0,0

2 03.1.4220 Tháo dỡ, thu hồi ngăn chức năng tủ nguồn 1 ngăn 3,000 40.886,0 0,0 122.658,0 0,0

3 03.1.120001 Tháo dỡ, thu hồi tủ ác quy loại 12 bình 1tủ 1,000 110.492,0 0,0 110.492,0 0,0

4 02.1.1201Tháo dỡ thu hồi cáp nguồn, dây đât trong máng nối trên cầu cáp, tiết diện dây dẫn <= 70mm2

10m 2,000 2.000,0 25.255,0 4.000,0 50.510,0 0,0

5 03.1.2001 Tháo dỡ, thu hồi tủ phân phối nguồn AC, công suất tủ <= 50kw 1tủ 1,000 29.991,0 0,0 29.991,0 0,0

6 03.1.5002Tháo dỡ, thu hồi thiết bị ổn áp xoay chiều (automatic ac stabilizer). loại ổn áp >10kva

1thiết bị 1,000 45.775,0 28,0 0,0 45.775,0 28,0

7 03.1.6001Tháo dỡ, thu hồi bộ đổi điện 1 chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter), loại bộ đổi điện <=10kva

1 bộ 1,000 44.197,0 138,0 0,0 44.197,0 138,0

8 03.2.2101 Tháo dỡ, thu hồi thiết bị cắt sét và lọc sét 1 pha, loại thiết bị <= 63A

1thiết bị 1,000 60.968,0 0,0 60.968,0 0,0

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

Tháo dỡ BTS 2G

STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Page 25: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

9 02.1.1102 Tháo dỡ thu hồi cáp nguồn treo, tiết diện dây dẫn > 16mm2 10m 5,000 2.000,0 26.834,0 10.000,0 134.170,0 0,0

10 01.1.1001 Tháo dỡ, thu hồi cột bê tông đơn loại 6 - 6,5m, tháo dỡ bằng thủ công 1 cột 5,000 12.000,0 329.898,0 60.000,0 1.649.490,0 0,0

11 01.8.0002 Tháo dỡ, thu hồi hộp cáp 1 hộp 1,000 33.148,0 0,0 33.148,0 0,0

12 TH.ANHLY_EVN Làm thủ tục thanh lý hợp đồng mua bán điện EVN 1 trạm 1,000 2.163.080,0 0,0 2.163.080,0 0,0

13 03.1.100001 Tháo dỡ, thu hồi bộ điều khiển tự động, loại bộ ĐKTĐ tự động đề máy nổ 1bộ 1,000 84.769,0 0,0 84.769,0 0,0

14 03.1.110001 Tháo dỡ, thu hồi máy phát điện, loại thiết bị máy phát <=75KVA 1 máy 1,000 176.481,0 275,0 0,0 176.481,0 275,0

15 02.1.1102 Tháo dỡ thu hồi cáp nguồn treo, tiết diện dây dẫn > 16mm2 10m 1,000 2.000,0 26.834,0 2.000,0 26.834,0 0,0

16 TH.AO_TBA Tháo dỡ bộ biến áp bộ 1,000 3.726.920,0 0,0 3.726.920,0 0,0

THM TỔNG CỘNG : Tháo dỡ hệ thống điện 76.000 8.522.621 441

HM Tháo dỡ hàng rào

1 TH.AO_RAO Tháo dỡ hàng rào m 40,000 31.569,0 0,0 1.262.760,0 0,0

2 TH.AO_CONG Tháo dỡ cổng cổng 1,000 157.846,0 0,0 157.846,0 0,0

THM TỔNG CỘNG : Tháo dỡ hàng rào 0 1.420.606 0

HM Tháo dỡ phòng thiết bị shelter

1 03.3.1000 Tháo dỡ, thu hồi đế đầu báo và đầu báo cháy 10 đầu 2,000 9.471,0 0,0 18.942,0 0,0

2 03.3.2000 Tháo dỡ, thu hồi đèn báo cháy 5 đèn 2,000 20.520,0 0,0 41.040,0 0,0

3 03.3.3000 Tháo dỡ, thu hồi nút ấn báo cháy khẩn cấp 5nút 2,000 9.471,0 0,0 18.942,0 0,0

4 03.3.4000 Tháo dỡ, thu hồi chuông báo cháy 5chuông 2,000 17.363,0 0,0 34.726,0 0,0

5 03.3.5000 Tháo dỡ, thu hồi trung tâm xử lý dữ liệu báo cháy

1 trung tâm 2,000 81.773,0 0,0 163.546,0 0,0

Page 26: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

6 TH.AO_SHELTER Tháo dỡ shelter shelter 2,000 1.863.460,0 0,0 3.726.920,0 0,0

7 TH.AO_TON Tháo dỡ mái tôn chống nắng m2 20,000 15.785,0 0,0 315.700,0 0,0

8 03.6.1002 Tháo dỡ, thu hồi điều hòa 1 cục 12000 BTU 1bộ 4,000 15.000,0 111.808,0 275,0 60.000,0 447.232,0 1.100,0

9 ANTEN.21 Kiểm tra thay thế đèn báo không (nếu hỏng) cột 1,000 5.000.000,0 68.838,0 5.000.000,0 68.838,0 0,0

10 DO.NGGOI Dãn nhãn và đóng gói tất cả thiết bị, vật tư sau tháo dỡ trạm 1,000 631.384,0 0,0 631.384,0 0,0

11 21.030200.10 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <= 50 kg c. kiện 100,000 6.630,0 0,0 663.000,0 0,0

12 21.030200.20Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <= 50 kg có cự ly vận chuyển <= 100m

c. kiện 100,000 6.314,0 0,0 631.400,0 0,0

13 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 2,000 66.295,0 0,0 132.590,0 0,0

14 21.020400.20 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m tấn 2,000 105.757,0 0,0 211.514,0 0,0

15 21.020700.10Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại <= 4m)

tấn 5,000 59.981,0 0,0 299.905,0 0,0

Bốc dỡ, vận chuyển cột anten : 5 = 5

16 VC._1 Vận chuyển thiết bị có thể tái sử dụng tới vị trí trạm mới ca 10,000 647.252,0 0,0 0,0 6.472.520,0

17 VC._2 Vận chuyển thiết bị không thể tái sử dụng về nhà kho của VNM ca 10,000 647.252,0 0,0 0,0 6.472.520,0

18 KH.O Nhà kho để chứa thiết bị tại vị trí mới tháng 3,000 3.000.000,0 9.000.000,0 0,0 0,0

THM TỔNG CỘNG : Tháo dỡ phòng thiết bị shelter 14.060.000 7.405.679 12.946.140

HM Sản xuất cột anten

1 AI.11911 Sản xuất thân cột tấn 11,800 4.938.169,0 2.354.139,0 0,0 58.270.394,2 27.778.840,2

2 TT Vật tư thân cột toàn bộ 1,000 347.274.023,0 347.274.023,0 0,0 0,0

Page 27: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

3 TT Mạ kẽm cột tấn 11,800 9.000.000,0 106.200.000,0 0,0 0,0

4 AI.63311 Lắp dựng thử tại xưởng tấn 323.672,0 1.770.287,0 1.640.856,0 0,0 0,0 0,0

THM TỔNG CỘNG : Sản xuất cột anten 453.474.023 58.270.394 27.778.840

HM Móng cột anten* Móng cột anten

1 AB.11363 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp III m3 206,634 161.003,0 0,0 33.268.693,9 0,0

8,7*8,7*2,1*1,3 = 206,634

2 AC.11112 Đóng cọc tre ngập đất, cọc <=2,5m, đất C2 100m 37,845 1.127.805,0 309.773,0 42.681.780,2 11.723.359,2 0,0

8,7*8,7*25*2/100 = 37,845

3 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,546 4.024.850,0 2.342.227,0 2.197.568,1 1.278.855,9 0,0

Lót móng : 0,1*8,5*4/100 = 0,034

Bệ móng : 0,4*8,5*4/100 = 0,136

Dầm móng : (0,4*0,5*2+0,4*8,5*2-0,7*0,3)*4/100 = 0,28

Trụ móng : 0,4*1,5*4*4/100 = 0,096

4 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,135 13.995.900,0 1.948.127,0 81.044,0 1.889.446,5 262.997,1 10.940,9

(58,71+44,19+32,11)/1000 = 0,135

5 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 2,077 14.139.964,0 1.435.281,0 465.382,0 29.368.705,2 2.981.078,6 966.598,4

(1000,57+1000,57+75,51)/1000 = 2,077

6 AF.61130 Cốt thép móng.Đường kính >18mm tấn 0,391 14.151.965,0 1.092.810,0 486.609,0 5.533.418,3 427.288,7 190.264,1

390,64/1000 = 0,391

7 AF.11111 Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm, đá 4x6 M100 - độ sụt 2 - 4cm m3 7,225 555.089,0 224.141,0 42.309,0 4.010.518,0 1.619.418,7 305.682,5

Page 28: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

0,1*8,5*8,5 = 7,225

8 AF.11214 Bê tông móng chiều rộng <=250 cm, đá 1x2 M250 - độ sụt 2 - 4cm m3 37,856 800.922,0 258.867,0 42.832,0 30.319.703,2 9.799.669,2 1.621.448,2

Bệ móng : 0,4*8,5*8,5 = 28,9Dầm móng : (0,4*0,5*8,5-0,7*0,7*0,4)*4 = 6,016Trụ móng : 0,7*0,7*1,5*4 = 2,94

9 TT Bu lông móng: tấn 1,000 45.000.000,0 45.000.000,0 0,0 0,0

10 AI.65441 Lắp đặt hệ bu lông móng, khung định vị tấn 1,000 1.113.643,0 2.875.861,0 2.533.110,0 1.113.643,0 2.875.861,0 2.533.110,0

11 AB.13112 Đắp nền móng công trình K=0,90 m3 161,553 105.757,0 0,0 17.085.360,6 0,0

T* TỔNG : Móng cột anten 162.114.783 81.322.583 5.628.044

* Vận chuyển thủ công 630m, độ dốc 30 độ (NC*2.5*1.12=2.8)

12 21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 78,224 23.677,0 0,0 1.852.109,6 0,0

13 21.010200.70 Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly vận chuyển <= 600 m m3 78,224 1.135.859,2 0,0 88.851.450,1 0,0

14 21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 186,048 33.148,0 0,0 6.167.119,1 0,0

15 21.010300.70 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi có cự ly vận chuyển <= 600 m m3 186,048 1.202.154,8 0,0 223.658.496,2 0,0

16 21.011000.10 Bốc dỡ thủ công nước m3 21,666 45.775,0 0,0 991.761,2 0,0

17 21.011000.70 Vận chuyển thủ công nước có cự ly vận chuyển <= 600m m3 21,666 830.900,0 0,0 18.002.279,4 0,0

18 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 4,471 28.412,0 0,0 127.030,1 0,0

19 21.011100.70 Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có cự ly vận chuyển <= 600m m3 4,471 972.330,8 0,0 4.347.291,0 0,0

20 21.020100.10 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 28,447 31.569,0 0,0 898.043,3 0,0

21 21.020100.70 Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly vận chuyển <= 600m tấn 28,447 1.197.736,4 0,0 34.072.007,4 0,0

Page 29: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

22 21.020300.10 Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo tấn 0,500 64.717,0 0,0 32.358,5 0,0

23 21.020300.70Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển <= 600m

tấn 0,500 1.825.331,2 0,0 912.665,6 0,0

24 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 0,500 66.295,0 0,0 33.147,5 0,0

25 21.020400.70 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 600m tấn 0,500 1.648.544,8 0,0 824.272,4 0,0

26 21.020500.10 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại tấn 0,500 75.766,0 0,0 37.883,0 0,0

27 21.020500.70Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 600m

tấn 0,500 1.661.802,8 0,0 830.901,4 0,0

28 21.020800.10Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m)

tấn 2,668 63.138,0 0,0 168.452,2 0,0

29 21.020800.70Vận chuyển thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m) có cự ly vận chuyển <= 600m

tấn 2,668 1.745.777,6 0,0 4.657.734,6 0,0

T* TỔNG : Vận chuyển thủ công 630m, độ dốc 30 độ (NC*2.5*1.12=2.8) 0 386.465.003 0

* Kè đá móng cột BTS

30 AB.11322 Đào móng băng.Rộng ≤ 3 m, sâu ≤ 2 m - Đất cấp II m3 74,630 138.904,0 0,0 10.366.405,5 0,0

(0,1*0,2+0,9)*1,3*(15+1,2/2)*4 = 74,63

31 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,125 4.024.850,0 2.342.227,0 503.106,3 292.778,4 0,0

(0,1*1,1*2+0,1*15,4**2*4)/100 = 0,125

32 AF.11111 Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm, đá 4x6 M100 - độ sụt 2 - 4cm m3 6,776 554.037,0 224.141,0 37.925,0 3.754.154,7 1.518.779,4 256.979,8

0,1*1,1*15,4*4 = 6,776

33 AE.11213Xây tường thẳng chiều dày <=60 cm, chiều cao <=2 m, VXM cát vàng M50 - độ lớn ML > 2

m3 110,880 421.782,0 371.727,0 46.767.188,2 41.217.089,8 0,0

Page 30: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

(0,4+1,1)*1,2*15,4*4 = 110,88

T* TỔNG : Kè đá móng cột BTS 51.024.449 53.395.053 256.980THM TỔNG CỘNG : Móng cột anten 213.139.232 521.182.639 5.885.024HM Lắp dựng cột anten

1 EI.01.3041 Lắp dựng tháp Anten thép ở độ cao 40m<=h<=55m tấn 11,800 22.496,0 2.813.890,0 100.296,0 265.452,8 33.203.902,0 1.183.492,8

2 EI.01.6101 Sơn báo hiệu theo chiều cao cột <=70m m2 438,770 29.355,0 48.187,0 2.303,0 12.880.093,4 21.143.010,0 1.010.487,3

3 TT Dung môi pha sơn kg 7,898 58.630,0 463.059,7 0,0 0,010%*438,77*0,18 = 7,898

4 TT Chất xử lý bề mặt kg 43,877 97.130,0 4.261.773,0 0,0 0,0

0,1*438,77 = 43,877

5 TT Dung môi pha chất xử lý bề mặt kg 4,388 52.250,0 229.273,0 0,0 0,0

10%*438,77*0,1 = 4,388

6 TT Chất đóng rắn PI - P1( Tỷ lệ 1:4) kg 19,745 164.780,0 3.253.581,1 0,0 0,0

0,18*438,77/4 = 19,745

7 EI.01.4002 Lắp đặt đèn tín hiệu trên cột, tháp Anten, chiều cao lắp đèn <=50m bộ đèn 1,000 5.881.909,0 465.865,0 12.887,0 5.881.909,0 465.865,0 12.887,0

8 34.090400.20 Lắp đặt dây tiếp đất trên cột anten có chiều cao <= 50 m cột 1,000 23.067,0 309.773,0 214.579,0 23.067,0 309.773,0 214.579,0

9 41.240110.40 Lắp đặt các kim thu sét. Chiều dài kim 2 m cái 1,000 216.796,0 339.150,0 66.200,0 216.796,0 339.150,0 66.200,0

10 34.100200.30Lắp đặt cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp đặt h = 20 m, trọng lượng 1 m cầu cáp m <= 10 kg

m 10,000 26.968,0 715.569,0 269.680,0 7.155.690,0 0,0

11 34.100300.10 Lắp đặt cột đỡ cầu cáp cột 3,000 56.386,0 484.500,0 169.158,0 1.453.500,0 0,0

THM TỔNG CỘNG : Lắp dựng cột anten 27.913.843 64.070.890 2.487.646

HM Làm móng và lắp dựng lại hàng rào sắt

1 AB.11312 Đào móng băng.Rộng ≤ 3 m, sâu ≤ 1 m - Đất cấp II m3 43,200 129.434,0 0,0 5.591.548,8 0,0

KL : 0,8*0,9*15*4 = 43,2

Page 31: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

2 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,367 4.024.850,0 2.342.227,0 1.477.120,0 859.597,3 0,0

0,1*15*4/100 = 0,06

(0,15*0,6*2+0,15*15*2)*4/100 = 0,187

0,22*0,85*4*16/100 = 0,12

3 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,108 13.995.900,0 1.948.127,0 81.044,0 1.511.557,2 210.397,7 8.752,8

(34,53+9,94+63,92)/1000 = 0,108

4 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 0,356 14.139.964,0 1.435.281,0 465.382,0 5.033.827,2 510.960,0 165.676,0

(52,2+303,94)/1000 = 0,356

5 AF.11111 Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm, đá 4x6 M100 - độ sụt 2 - 4cm m3 4,800 555.089,0 224.141,0 42.309,0 2.664.427,2 1.075.876,8 203.083,2

0,1*0,8*15*4 = 4,8

6 AF.11214 Bê tông móng chiều rộng <=250 cm, đá 1x2 M250 - độ sụt 2 - 4cm m3 16,381 800.922,0 258.867,0 42.832,0 13.119.903,3 4.240.500,3 701.631,0

(0,15*0,6+(0,22*0,22+0,6*0,6+(0,22+0,6)^2)*0,1/6+0,22*0,75)*15*4 = 16,381

7 AI.65451 Lắp đặt kết cấu thép, cửa thép, cổng thép tấn 1,200 957.897,0 1.858.859,0 1.557.624,0 1.149.476,4 2.230.630,8 1.869.148,8

* Vận chuyển 630m độ dốc 30 độ

8 21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 10,006 23.677,0 0,0 236.912,1 0,0

9 21.010200.70 Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly vận chuyển <= 600 m m3 10,006 1.135.859,2 0,0 11.365.407,2 0,0

10 21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 19,018 33.148,0 0,0 630.408,7 0,0

11 21.010300.70 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi có cự ly vận chuyển <= 600 m m3 19,018 1.202.154,8 0,0 22.862.580,0 0,0

12 21.011000.10 Bốc dỡ thủ công nước m3 3,922 45.775,0 0,0 179.529,6 0,0

13 21.011000.70 Vận chuyển thủ công nước có cự ly vận chuyển <= 600m m3 3,922 830.900,0 0,0 3.258.789,8 0,0

Page 32: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

14 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 0,509 28.412,0 0,0 14.461,7 0,0

15 21.011100.70 Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có cự ly vận chuyển <= 600m m3 0,509 972.330,8 0,0 494.916,4 0,0

16 21.020100.10 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 7,764 31.569,0 0,0 245.101,7 0,0

17 21.020100.70 Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly vận chuyển <= 600m tấn 7,764 1.197.736,4 0,0 9.299.225,4 0,0

18 21.020300.10 Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo tấn 0,500 64.717,0 0,0 32.358,5 0,0

19 21.020300.70Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển <= 600m

tấn 0,500 1.825.331,2 0,0 912.665,6 0,0

20 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 0,500 66.295,0 0,0 33.147,5 0,0

21 21.020400.70 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 600m tấn 0,500 1.648.544,8 0,0 824.272,4 0,0

22 21.020500.10 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại tấn 0,500 75.766,0 0,0 37.883,0 0,0

23 21.020500.70Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 600m

tấn 0,500 1.661.802,8 0,0 830.901,4 0,0

24 21.020800.10Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m)

tấn 4,614 63.138,0 0,0 291.318,7 0,0

25 21.020800.70Vận chuyển thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m) có cự ly vận chuyển <= 600m

tấn 4,614 1.745.777,6 0,0 8.055.017,8 0,0

T* TỔNG : Vận chuyển 630m độ dốc 30 độ 0 59.604.898 0

THM TỔNG CỘNG : Làm móng và lắp dựng lại hàng rào sắt 24.956.311 74.324.410 2.948.292

HM xây dựng hệ thống tiếp địa* Hố kiểm tra

1 31.060100.30 Đào đất rãnh cáp,hố ga,rộng <= 3m,sâu <=1m,cấp đất III m3 1,200 213.092,0 0,0 255.710,4 0,0

KL hố : 1*1*1*1,2 = 1,2

Page 33: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

2 AE.22215Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 100

m3 0,400 853.732,0 330.424,0 7.281,0 341.492,8 132.169,6 2.912,4

Xây hố : 2*(1+1)*1*0,1 = 0,4

3 32.060000.10 Sản xuất nắp đan bể cáp, loại nắp đan 1200x500x70

nắp đan 1,000 498.333,0 395.821,0 16.331,0 498.333,0 395.821,0 16.331,0

4 TT Thép L63x5, L50x5 kg 14,210 15.000,0 213.150,0 0,0 0,08,18+6,03 = 14,21

5 TT Bảng thép trong bể quan sát tấm 1,000 25.000,0 25.000,0 0,0 0,0

6 AB.13113 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 m3 0,200 110.492,0 0,0 22.098,4 0,0

1,2-1 = 0,2T* TỔNG : Hố kiểm tra 1.077.976 805.799 19.243* Hệ tiếp địa cột BTS

7 31.060100.30 Đào đất rãnh cáp,hố ga,rộng <= 3m,sâu <=1m,cấp đất III m3 23,100 213.092,0 0,0 4.922.425,2 0,0

(0,4+0,7)*0,7/2*60 = 23,1

8 16.020210.01Chôn điện cực tiếp đất hoàn toàn bằng thủ công, độ sâu khoan 1-10m (Đường kính lỗ khoan F110 NC nhân hs 1.3)

1m 90,000 190.190,0 0,0 17.117.100,0 0,0

6*15 = 90

9 16.030000.02Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<=Φ20)

1m 60,000 3.762,0 0,0 225.720,0 0,0

60 = 60

10 16.040200.03Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hơi, kích thước điện cực <= 75x75x7(<=Φ75)

Mối hàn 38,000 36.146,0 16.720,0 1.373.548,0 635.360,0 0,0

11 TT Lập là đồng 30x3 m 60,000 160.200,0 9.612.000,0 0,0 0,0

12 TT Cọc đồng F42x2 dài 6m (2.233kg/m) m 60,000 447.200,0 26.832.000,0 0,0 0,0

4*15 = 60

13 TT Dây đồng M70 tiếp địa cho phòng máy và cầu cáp m 20,000 134.670,0 2.693.400,0 0,0 0,0

20 = 20

14 TT Măng xông nối ống đồng F48x2 dài 10 cm cái 6,000 65.000,0 390.000,0 0,0 0,0

Page 34: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

15 TT Tấm thép 1:4x40x80 tấm 1,000 10.000,0 10.000,0 0,0 0,016 TT Tấm thép 1:4x30x50 tấm 1,000 7.000,0 7.000,0 0,0 0,0

17 TT Cáp thép F12 tiếp địa cho móng co, kim thu sét m 60,000 35.000,0 2.100.000,0 0,0 0,0

60 = 6018 TT Bảng đồng cái 2,000 500.000,0 1.000.000,0 0,0 0,019 TT Đầu cốt M70 cái 3,000 35.000,0 105.000,0 0,0 0,020 TT Bu lông M10x30 cái 4,000 7.500,0 30.000,0 0,0 0,021 TT Bản ốp đồng cái 6,000 65.000,0 390.000,0 0,0 0,0

22 TT Bột Gem bao 12,000 1.150.000,0 13.800.000,0 0,0 0,0

23 36.050400.10 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học m 90,000 93.173,0 0,0 8.385.570,0 0,0

15*6 = 90

24 36.060110.10 Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất <= F 12 m 20,000 4.286,0 0,0 85.720,0 0,0

25 36.060310.10Hàn cáp dẫn đất của hệ thống tiếp đất bằng phương pháp hàn hơi với đường kính của cáp dẫn đất <= F12

hệ thống 1,000 124.295,0 139.760,0 124.295,0 139.760,0 0,0

26 14.090400.02 Lắp đặt dây tiếp đất trên cột anten, chiều cao cột <=50m cột 1,000 71.164,0 238.260,0 171.663,0 71.164,0 238.260,0 171.663,0

27 36.090000.10Lắp đặt tấm thép tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất <= 200 x 120 x 5 (S <= 0,024)

tấm 2,000 506.652,0 232.932,0 55.364,0 1.013.304,0 465.864,0 110.728,0

28 36.070000.10 Đo kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất bảo vệ mạng

hệ thống 1,000 1.267.886,0 6.902,0 0,0 1.267.886,0 6.902,0

29 TI.EP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,000 2.400.000,0 2.400.000,0 0,0 0,0

30 TI.EP_DIA Bộ tiếp địa cho feeder (7/8) bộ 1,000 2.400.000,0 2.400.000,0 0,0 0,0

31 TI.EP_DIA Bộ tiếp địa cho cáp IF viba bộ 1,000 2.400.000,0 2.400.000,0 0,0 0,0

T* TỔNG : Hệ tiếp địa 66.751.711 33.483.665 289.293

THM TỔNG CỘNG : xây dựng hệ thống tiếp địa cột BTS 67.829.687 34.289.464 308.536

HM Làm nền trạm

Page 35: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

1 AB.66143 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 100m3 0,450 18.300.000,0 756.082,0 636.921,0 8.235.000,0 340.236,9 286.614,5

KL : 15*15*0,2/100 = 0,45

2 AF.11222Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 150

m3 22,500 705.433,0 310.957,0 42.832,0 15.872.242,5 6.996.532,5 963.720,0

15*15*0,1 = 22,5THM TỔNG CỘNG : Làm nền trạm 24.107.243 7.336.769 1.250.335THM TỔNG CỘNG : Kéo điện 0 0 0HM Xây móng Shelter

1 AB.11362 Đào móng băng.Rộng > 3 m, sâu ≤ 2 m - Đất cấp II m3 50,730 107.335,0 0,0 5.445.104,6 0,0

4,45*2,85*2*2 = 50,73

2 AC.11112 Đóng cọc tre bằng thủ công.Chiều dài cọc <=2,5m - Đất cấp II 100m 7,410 879.081,0 309.773,0 6.513.990,2 2.295.417,9 0,0

185,25*2*2/100 = 7,41

3 AF.81122 Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật 100m2 0,587 4.084.036,0 5.111.251,0 2.397.329,1 3.000.304,3 0,0

Móng băng : 2*(1,3+2,85)*0,4*2*2/100 = 0,133Giằng móng băng : 2*(0,2+2,05)*0,3*2*2/100 = 0,054

Cột : 4*(0,3+0,3)*2*1,6*2/100 = 0,154

Giằng đầu cột - giằng dọc : 3*(2,05+0,3)*0,4*2*2/100 = 0,113

Giằng đầu cột - giằng ngang : 2*(3,85+0,3)*0,4*2*2/100 = 0,133

4 AF.81161 Ván khuôn cầu thang thường 100m2 0,081 5.333.204,0 8.527.193,0 431.989,5 690.702,6 0,0

Bậc : 5*(0,8+0,2)*0,2*2*2/100 = 0,04

Bản : 1*(1,42+0,8)*0,2*2*2/100 = 0,018

Móng : 1*(0,8+0,35)*0,5*2*2/100 = 0,023

Page 36: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

5 AF.11111 Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm, đá 4x6 M100 - độ sụt 2 - 4cm m3 2,537 555.089,0 224.141,0 42.309,0 1.408.260,8 568.645,7 107.337,9

Lót móng : 4,45*2,85*0,1*2 = 2,537

6 AF.11414Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 250

m3 10,896 800.922,0 380.409,0 42.832,0 8.726.846,1 4.144.936,5 466.697,5

Móng băng : 2*1,3*2,85*0,4*2 = 5,928

Giằng móng băng : 2*0,2*2,05*0,3*2 = 0,492Cột : 4*0,3*0,3*1,6*2 = 1,152Giằng đầu cột - giằng dọc : 3*2,05*0,3*0,4*2 = 1,476Giằng đầu cột - giằng ngang : 2*3,85*0,3*0,4*2 = 1,848

7 AF.12614 Bê tông cầu thang thường đá 1x2- Bê tông mác 250 m3 1,054 674.218,0 499.078,0 83.392,0 710.625,8 526.028,2 87.895,2

Bậc : 5*0,8*0,2*0,2*2 = 0,32Bản : 1*1,42*0,8*0,2*2 = 0,454Móng : 1*0,8*0,35*0,5*2 = 0,28

8 AF.61110 Cốt thép móng đường kính cốt thép <=10 mm tấn 0,129 13.995.900,0 1.948.127,0 81.044,0 1.805.471,1 251.308,4 10.454,7

(11,33+7,03+11,72+18,11+16,3)*2/1000 = 0,129

9 AF.61120 Cốt thép móng đường kính cốt thép <=18 mm tấn 0,662 14.139.964,0 1.435.281,0 465.382,0 9.360.656,2 950.156,0 308.082,9

(39,06+75,41+29,29+46,69+23,93+47,85+22,84+45,68)*2/1000 = 0,662

10 AF.61821 Cốt thép cầu thang.Đường kính >10 mm - Tường cao <=4m tấn 0,012 14.139.546,0 2.479.903,0 466.455,0 169.674,6 29.758,8 5.597,5

(2+1,31+0,66+0,96+1,01)*2/1000 = 0,012

11 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu - K=0,90 m3 44,310 105.757,0 0,0 4.686.092,7 0,0

22,155*2 = 44,31

12 BG.shelter Lắp dựng nhà shellter shellter 2,000 6.000.000,0 0,0 12.000.000,0 0,0

Page 37: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

13 BA.12210 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường (ống và dây điện theo thiết kế) máy 4,000 367.500,0 151.050,0 53.128,0 1.470.000,0 604.200,0 212.512,0

14 TT Ống đồng + bảo ôn m 20,000 180.000,0 3.600.000,0 0,0 0,0

15 41.250110.10 Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy 10 đầu 0,400 3.704.130,0 447.961,0 190.482,0 1.481.652,0 179.184,4 76.192,8

16 41.250120.10 Lắp đặt đèn báo cháy 5 đèn 0,400 1.054.200,0 317.154,0 95.241,0 421.680,0 126.861,6 38.096,4

17 41.250130.10 Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp 5 nút 0,400 2.196.075,0 895.922,0 96.616,0 878.430,0 358.368,8 38.646,4

18 41.250140.10 Lắp đặt chuông báo cháy5

chuông

0,400 2.366.700,0 447.961,0 97.991,0 946.680,0 179.184,4 39.196,4

19 41.250150.10 Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy trung tâm 2,000 2.625,0 895.922,0 40.846,0 5.250,0 1.791.844,0 81.692,0

20 BA.14306 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=90mm m 40,000 21.420,0 12.200,0 3.542,0 856.800,0 488.000,0 141.680,0

21 BA.16205 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 m 40,000 21.012,0 5.422,0 840.480,0 216.880,0 0,0

22 BA.16204 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 m 40,000 10.506,0 5.035,0 420.240,0 201.400,0 0,0

23 BA.16210 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 m 20,000 39.923,0 8.133,0 798.460,0 162.660,0 0,0

24 MA.ITON Làm mái tôn chống nắng, mưa m2 50,000 300.000,0 15.000.000,0 0,0 0,0

THM TỔNG CỘNG : Xây móng Shelter 58.244.515 38.897.039 1.614.082

HM Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA

*

1 AB.11312 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất C2 m3 9,450 129.434,0 0,0 1.223.151,3 0,0

1*3,5*2,7*1 = 9,45

2 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,208 4.024.850,0 2.342.227,0 837.168,8 487.183,2 0,0

Móng : 4*0,8*0,4*2*2/100 = 0,051

Giằng móng : 2*(3,6+0,2)*0,3*2/100 = 0,046Cột : 4*0,2*1,6*2*2/100 = 0,051

Page 38: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

Giằng đầu cột - giằng dọc : 2*(6+0,2)*0,19*2/100 = 0,047

Sàn : 1*(3,5+2,5)*0,11*2/100 = 0,013

3 AF.81161 Ván khuôn cầu thang thường 100m2 0,037 5.333.204,0 8.527.193,0 197.328,5 315.506,1 0,0

Bậc : 5*(0,8+0,2)*0,2*2/100 = 0,02

Bản : 1*(,42+0,8)*0,2*2/100 = 0,005

Móng : 1*(0,8+0,35)*0,5*2/100 = 0,012

4 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,071 13.995.900,0 1.948.127,0 81.044,0 993.708,9 138.317,0 5.754,1

(6,64+6,94+5,08+8,98+6,64+12,52+24,43)/1000 = 0,071

5 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 0,165 14.139.964,0 1.435.281,0 465.382,0 2.333.094,1 236.821,4 76.788,0

(10,65+37,7+29+23,2+37,12+27,46)/1000 = 0,165

6 AF.61811 Cốt thép cầu thang.Đường kính <=10mm - Tường cao <=4m tấn 0,042 13.995.900,0 3.120.100,0 81.044,0 587.827,8 131.044,2 3.403,8

(12,52+24,43+1,78+1,64+0,71+0,8)/1000 = 0,042

7 AF.11214 Bê tông móng đá 1x2.Chiều rộng móng <=250 cm - Bê tông mác 250 m3 3,131 674.218,0 258.867,0 42.832,0 2.110.976,6 810.512,6 134.107,0

Móng : 4*0,8*0,8*0,4 = 1,024

Giằng móng : 2*3,6*0,2*0,3 = 0,432

Cột : 4*0,2*0,2*1,6 = 0,256Giằng đầu cột - giằng dọc : 2*6*0,2*0,19 = 0,456Sàn : 1*3,5*2,5*0,11 = 0,963

8 AF.12614 Bê tông cầu thang thường đá 1x2- Bê tông mác 250 m3 0,527 674.218,0 499.078,0 83.392,0 355.312,9 263.014,1 43.947,6

Bậc : 5*0,8*0,2*0,2 = 0,16

Bản : 1*1,42*0,8*0,2 = 0,227

Page 39: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

Móng : 1*0,8*0,35*0,5 = 0,14

9 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu - K=0,90 m3 7,994 105.757,0 0,0 845.421,5 0,0

7,994 = 7,994

10 41.231100.20 Lắp đặt máy phát điện. Công suất 25 - 75 KVA máy 1,000 162.197,0 1.405.681,0 235.191,0 162.197,0 1.405.681,0 235.191,0

11 41.230310.40 Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ <= 15 Kw tủ 1,000 21.420,0 79.089,0 19.048,0 21.420,0 79.089,0 19.048,0

T* TỔNG : 7.599.035 5.935.741 518.240

THM TỔNG CỘNG : Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA 7.599.035 5.935.741 518.240

HM Lắp đặt, tích hợp thiết bị hệ thống thông tin di động

1 41.050200.70 Lắp đặt anten định hướng di động bộ 6,000 555.238,0 2.121.896,0 81.008,0 3.331.428,0 12.731.376,0 486.048,0

2 41.050520.20 Lắp đặt Fiđơ (loại cáp đồng trục) chiều cao lắp đặt <= 40 m 10 m 30,000 115.202,0 944.796,0 238.614,0 3.456.060,0 28.343.880,0 7.158.420,0

3 41.130100.10 Lắp đặt tủ thiết bị thu, phát trạm BTS (TX,RX) mạng thông tin di động tủ 1,000 30.912,0 372.692,0 29.179,0 30.912,0 372.692,0 29.179,0

4 41.130200.10 Lắp đặt các khối thu phát (TX, RX) vào tủ thiết bị mạng thông tin di động khối 6,000 7.875,0 182.845,0 28,0 47.250,0 1.097.070,0 168,0

5 41.230410.10 Lắp đặt tủ nguồn. Loại tủ < 50 A tủ 1,000 27.571,0 367.109,0 31.322,0 27.571,0 367.109,0 31.322,0

6 41.231200.10 Lắp đặt ắc quy tủ 1,000 12.695,0 263.630,0 38.646,0 12.695,0 263.630,0 38.646,0

7 41.231210.20 Lắp đặt accu kín. Loại 110 - 200 Ah bình 8,000 29.493,0 70.301,0 962,0 235.944,0 562.408,0 7.696,0

8 41.010300.20 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong ống chìm. Tiết diện dây dẫn <= 16 mm2 10 m 3,000 222.908,0 57.767,0 668.724,0 173.301,0 0,0

9 43.070200.10Đo thử, kiểm tra thiết bị trạm BTS (theo cấu hình khối thu phát). Trạm BTS có cấu hình <= 3 khối TRX

trạm 1,000 5.958.278,0 1.504.435,0 0,0 5.958.278,0 1.504.435,0

10 42.070200.10 Cài đặt, khai báo thiết bị trạm BTS trạm 1,000 3.496.509,0 648.929,0 0,0 3.496.509,0 648.929,0

Page 40: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

11 CA.P_PHEP Làm thủ tục xin cấp chứng nhận sóng điện từ trường đưa trạm vào phát sóng trạm 1,000 4.000.000,0 4.000.000,0 0,0 0,0

12 Fe.eder7/8 Cáp feeder 7/8 cho ăng ten thông tin di động m 300,000 132.000,0 39.600.000,0 0,0 0,0

13 CA.P_IF Cáp IF cho ăng ten viba m 200,000 90.000,0 18.000.000,0 0,0 0,014 KE.P Kẹp feeder bộ 30,000 36.000,0 1.080.000,0 0,0 0,0

15 CO.NNECTOR Đầu nối Feeder bộ 18,000 300.000,0 5.400.000,0 0,0 0,0

16 CO.NNECTOR Đầu nối cho cáp IF bộ 12,000 300.000,0 3.600.000,0 0,0 0,0

17 JU.MPER Dây nhảy feeder m 6,000 200.000,0 1.200.000,0 0,0 0,0

18 CA.U_CAP Cấp cầu cáp m 10,000 1.000.000,0 10.000.000,0 0,0 0,0

THM TỔNG CỘNG : Lắp đặt, tích hợp thiết bị hệ thống thông tin di động 90.690.584 53.366.253 9.904.843

HM Tháo dỡ trạm biến áp

1 07.01.101 Tháo máy biến áp và phụ kiện 1 máy 1,000 118.524,0 1.043.538,0 118.524,0 1.043.538,0 0,0

2 13.01.01 Tủ điện hợp bộ 400V 1 tủ 1,000 77.931,0 812.616,0 227.833,0 77.931,0 812.616,0 227.833,0

3 09.05.01 Tháo chống sét van 3 pha 1,000 83.419,0 4.025.074,0 1.021.703,0 83.419,0 4.025.074,0 1.021.703,0

4 14.04.01 Tháo cầu chì tự rơi 1 bộ (3pha) 1,000 51.235,0 805.015,0 51.235,0 805.015,0 0,0

5 03.01.1001 Tháo sứ dứng m3/km 7,000 45.775,0 0,0 320.425,0 0,0

6 04.02.51 Hạ cột bê tông ly tâm 12m 1 cột 2,000 32.332,0 2.227.266,0 64.664,0 4.454.532,0 0,0

7 04.03.112 Tháo hạ xà đón dây đầu trạm 1 bộ 1,000 350.043,0 0,0 350.043,0 0,0

8 04.03.112 Tháo hạ xà đỡ CSV 1 bộ 1,000 350.043,0 0,0 350.043,0 0,0

9 04.03.121 Tháo hạ xà đỡ sứ trung gian 1 bộ 1,000 356.239,0 0,0 356.239,0 0,0

10 04.03.161 Tháo hạ xà đỡ máy biến áp 1 bộ 1,000 1.016.055,0 0,0 1.016.055,0 0,0

11 04.03.161 Tháo hạ ghế cách điện 1 bộ 1,000 1.016.055,0 0,0 1.016.055,0 0,0

Page 41: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

12 04.03.111 Tháo hạ giá đỡ tủ điện 1 bộ 1,000 263.307,0 0,0 263.307,0 0,0

13 04.03.131 Tháo hạ thang sắt 1 bộ 1,000 480.148,0 0,0 480.148,0 0,0

14 03.09.261 Tháo kẹp cáp công/bộ 12,000 83.856,0 0,0 1.006.272,0 0,0

15 03.09.201 Tháo hạ biển cấm biển báo công/bộ 1,000 67.085,0 0,0 67.085,0 0,0

16 TT Giá trị còn lại toàn bộ xà trạm (10%) Kg 437,000 2.500,0 1.092.500,0 0,0 0,0

THM TỔNG CỘNG : Tháo dỡ trạm biến áp 1.488.273 16.366.447 1.249.536

HM Lắp đặt trạm biến áp* Thí nghiệm hiệu chỉnh

1 EA.22110 Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha <=1MVA máy 1,000 45.775,0 1.811.836,0 258.400,0 45.775,0 1.811.836,0 258.400,0

2 EC.11040 Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 pha bộ 3,000 3.854,0 99.863,0 18.824,0 11.562,0 299.589,0 56.472,0

3 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1 ruột sợi 1,000 70,0 25.708,0 1.487,0 70,0 25.708,0 1.487,0

4 EB.21040 Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng điện, điện áp <=35kv, 3 pha bộ 1,000 9.304,0 1.196.199,0 36.956,0 9.304,0 1.196.199,0 36.956,0

5 EC.21040 Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35kv bộ 1,000 8.576,0 963.184,0 20.383,0 8.576,0 963.184,0 20.383,0

6 EB.72030 Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 50A cái 2,000 1.243,0 103.660,0 14.853,0 2.486,0 207.320,0 29.706,0

7 EB.72020 Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 100A cái 1,000 1.636,0 136.771,0 19.428,0 1.636,0 136.771,0 19.428,0

8 EG.10020 Thí nghiệm hệ thống mạch điện áp hệ thống 1,000 2.984,0 1.737.254,0 12.057,0 2.984,0 1.737.254,0 12.057,0

9 EG.10040 Thí nghiệm hệ thống mạch dòng điện hệ thống 1,000 2.984,0 1.003.640,0 9.909,0 2.984,0 1.003.640,0 9.909,0

10 EC.12030 Thí nghiệm chống sét van điện áp <1kv, 1 pha bộ 3,000 943,0 30.948,0 6.957,0 2.829,0 92.844,0 20.871,0

11 EE.40030 Thí nghiệm công tơ 3 pha điện từ cái 1,000 2.981,0 246.437,0 26.259,0 2.981,0 246.437,0 26.259,0

12 EA.42010 Thí nghiệm biến dòng điện <=1kv cái 6,000 5.667,0 382.455,0 47.316,0 34.002,0 2.294.730,0 283.896,0

Page 42: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

13 EE.10010 Thí nghiệm Ampemet loại AC cái 3,000 1.725,0 218.201,0 3.705,0 5.175,0 654.603,0 11.115,0

14 EE.10030 Thí nghiệm Vonmet loại AC cái 1,000 1.725,0 218.201,0 3.705,0 1.725,0 218.201,0 3.705,0

15 EB.41020 Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv cái 54,000 1.521,0 9.366,0 2.923,0 82.134,0 505.764,0 157.842,0

16 KD1.101Kiểm định biến dòng đo lường hạ áp (<=1kv) tại đơn vị kiểm định- Định mức kiểm định ban đầu

1 máy 6,000 7.248,0 48.758,0 18.225,0 43.488,0 292.548,0 109.350,0

17 KD4.141

Kiểm định công tơ xoay chiều kiểu điện tử 3 pha nhiều biểu giá trực tiếp tại đơn vị kiểm định- Định mức kiểm định ban đầu

1 cái 1,000 7.612,0 157.499,0 305.765,0 7.612,0 157.499,0 305.765,0

18 TT Ca xe thí nghiệm ca 3,000 2.000.000,0 0,0 0,0 6.000.000,0

T* TỔNG : Thí nghiệm hiệu chỉnh 265.323 11.844.127 7.363.601

* Đường dây 35kV

19 EB.41020 Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv cái 3,000 1.521,0 9.366,0 2.923,0 4.563,0 28.098,0 8.769,0

20 EB.41030 Thí nghiệm cách điện treo, để rời từng bát bát 28,000 781,0 6.976,0 1.950,0 21.868,0 195.328,0 54.600,0

21 EC.22020 Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng bê tông 1 vị trí 6,000 788,0 121.330,0 2.901,0 4.728,0 727.980,0 17.406,0

T* TỔNG : Đường dây 35kV 31.159 951.406 80.775

* Máy biến áp 31,5kVA-35/0,4kV

Máy biến áp22 T1.1411 Lắp máy biến áp 1 máy 1,000 650.174,0 701.116,0 349.549,0 650.174,0 701.116,0 349.549,023 D1.1071 V/c máy biến áp tấn 0,810 147.996,0 0,0 119.876,8 0,024 D1.1071 Bốc dỡ máy tấn 0,810 147.996,0 0,0 119.876,8 0,0

T* TỔNG : Máy biến áp 31,5kVA-35/0,4kV 650.174 940.870 349.549

* Tủ điện trọn bộ TĐ 400VTủ điện trọn bộ 3 pha

25 T5.1001 Lắp đặt tủ điện 1 tủ 1,000 77.931,0 569.088,0 142.396,0 77.931,0 569.088,0 142.396,0

26 D1.1075 VC tủ tấn 0,300 1.447.861,0 0,0 434.358,3 0,0

27 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,300 147.996,0 0,0 44.398,8 0,0

Page 43: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

T* TỔNG : Tủ điện trọn bộ TĐ 400V 77.931 1.047.845 142.396

* Chống sét van Zn0-35Chông sét van

28 T2.5001 Lắp đặt chống sét 3 pha 1,000 83.419,0 2.508.000,0 567.613,0 83.419,0 2.508.000,0 567.613,0

29 D1.1071 V/c chống sét tấn 0,050 147.996,0 0,0 7.399,8 0,030 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,300 147.996,0 0,0 44.398,8 0,0

T* TỔNG : Chống sét van Zn0-35 83.419 2.559.799 567.613

* Cầu dao cách ly ngoài trời CD35-600A

31 TT Cầu dao cách ly CD35-600A bộ 1,000 9.207.000,0 9.207.000,0 0,0 0,0

32 T2.3211 Lắp đặt cầu dao 1 bộ 1,000 155.100,0 3.528.342,0 779.521,0 155.100,0 3.528.342,0 779.521,0

33 D1.1071 V/c chống sét tấn 0,050 147.996,0 0,0 7.399,8 0,034 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,300 147.996,0 0,0 44.398,8 0,0

T* TỔNG : Cầu dao cách ly ngoài trời CD35-600A 9.362.100 3.580.141 779.521

* Cầu chì tự rơi FCO-3535 T2.3501 Lắp đặt cầu chì 1 bộ 1,000 51.235,0 501.600,0 51.235,0 501.600,0 0,036 D1.1071 V/c cầu chì tấn 0,020 147.996,0 0,0 2.959,9 0,037 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,020 147.996,0 0,0 2.959,9 0,0

T* TỔNG : Cầu chì tự rơi FCO-35 51.235 507.520 0

* Chuỗi néo đơn polime CN-3538 TT Chuỗi CĐ néo Polime CN-35 chuỗi 1,000 475.000,0 475.000,0 0,0 0,0

39 D3.1711 Lắp sứ chuỗi1

chuỗi sứ

1,000 1.810,0 39.710,0 1.810,0 39.710,0 0,0

40 D1.1075 Vận chuyển sứ và phụ kiện tấn 0,020 1.447.861,0 0,0 28.957,2 0,0

41 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,020 147.996,0 0,0 2.959,9 0,0

T* TỔNG : Chuỗi néo đơn polime CN-35 476.810 71.627 0

* Cột BTLT LT-12B

Page 44: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

42 TT Cột LT-12B cột 2,000 3.779.000,0 7.558.000,0 0,0 0,0

43 TT Gỗ kê m3 0,010 2.800.000,0 28.000,0 0,0 0,0

44 TT Sơn kg 0,200 155.320,0 31.064,0 0,0 0,0

45 T4.9101 Dựng cột chiều cao tấn 2,000 216.936,0 3.241.768,0 255.828,0 433.872,0 6.483.536,0 511.656,0

46 D1.1105 Vận chuyển cột bê tông tấn 2,200 1.560.195,0 0,0 3.432.429,0 0,0

47 D1.1101 Bốc dỡ cột tấn 2,200 89.154,0 0,0 196.138,8 0,0

T* TỔNG : Cột BTLT LT-12B 8.050.936 10.112.104 511.656* Móng cột

48 AB.11442 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra.Rộng > 1m ,sâu > 1m - Đất cấp II m3 16,940 164.160,0 0,0 2.780.870,4 0,0

49 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu - K=0,85 m3 10,400 88.394,0 0,0 919.297,6 0,0

50 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu - K=0,85 m3 0,960 88.394,0 0,0 84.858,2 0,0

51 AF.11112 Bê tông lót móng đá 4x6.Chiều rộng <=250cm - Bê tông mác 150 m3 0,860 546.315,0 224.141,0 42.309,0 469.830,9 192.761,3 36.385,7

52 AF.11212 Bê tông móng đá 1x2.Chiều rộng móng <=250 cm - Bê tông mác 150 m3 5,480 577.898,0 258.867,0 42.832,0 3.166.881,0 1.418.591,2 234.719,4

53 AF.11212 Bê tông móng đá 1x2.Chiều rộng móng <=250 cm - Bê tông mác 150 m3 0,200 577.898,0 258.867,0 42.832,0 115.579,6 51.773,4 8.566,4

54 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,020 13.995.900,0 1.948.127,0 81.044,0 279.918,0 38.962,5 1.620,9

55 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 13,760 4.024.850,0 2.342.227,0 55.381.936,0 32.229.043,5 0,0

56 21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 1,781 23.677,0 0,0 42.168,7 0,0

57 21.010200.70 Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly vận chuyển <= 600 m m3 1,781 405.664,0 0,0 722.487,6 0,0

58 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 0,343 28.412,0 0,0 9.745,3 0,0

Page 45: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

59 21.011100.70 Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có cự ly vận chuyển <= 600m m3 0,343 347.261,0 0,0 119.110,5 0,0

60 21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 3,303 33.148,0 0,0 109.487,8 0,0

61 21.010300.70 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi có cự ly vận chuyển <= 600 m m3 3,303 429.341,0 0,0 1.418.113,3 0,0

64 21.020700.10Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại <= 4m)

tấn 0,282 59.981,0 0,0 16.914,6 0,0

65 21.020700.70

Vận chuyển thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại <= 4m) có cự ly vận chuyển <= 600m

tấn 0,282 593.501,0 0,0 167.367,3 0,0

T* TỔNG : Móng cột 59.414.146 40.321.553 281.292* Xà cầu dao XCD-35

66 TT Sắt thép các loại kg 104,480 11.600,0 1.211.968,0 0,0 0,0

67 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,100 26.928,0 2.405.183,0 2.692,8 240.518,3 0,0

68 D1.1045 V/C xà tấn 0,810 1.114.425,0 0,0 902.684,3 0,0

69 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,810 67.757,0 0,0 54.883,2 0,0T* TỔNG : Xà cầu dao XCD-35 1.214.661 1.198.086 0* Xà đỡ SI và CSV

70 TT Sắt thép các loại kg 27,023 11.600,0 313.466,8 0,0 0,0

71 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,030 26.928,0 2.405.183,0 807,8 72.155,5 0,0

72 D1.1045 V/C xà tấn 0,030 1.114.425,0 0,0 33.432,8 0,0

73 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,030 67.757,0 0,0 2.032,7 0,0T* TỔNG : Xà đỡ SI và CSV 314.275 107.621 0* Giá đỡ MBA - GĐMBA-35

74 TT Sắt thép các loại kg 268,770 11.600,0 3.117.732,0 0,0 0,0

75 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,270 26.928,0 2.405.183,0 7.270,6 649.399,4 0,0

76 D1.1045 V/C xà tấn 0,269 1.114.425,0 0,0 299.780,3 0,0

77 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,269 67.757,0 0,0 18.226,6 0,0

Page 46: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

T* TỔNG : Giá đỡ MBA - GĐMBA-35 3.125.003 967.406 0

* Ghế cách điện GCĐ-3578 TT Sắt thép các loại kg 64,800 11.600,0 751.680,0 0,0 0,0

79 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,065 26.928,0 2.405.183,0 1.750,3 156.336,9 0,0

80 D1.1045 V/C xà tấn 0,065 1.114.425,0 0,0 72.437,6 0,0

81 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,065 67.757,0 0,0 4.404,2 0,0

T* TỔNG : Ghế cách điện GCĐ-35 753.430 233.179 0

* Thang sắt TS-1282 TT Sắt thép các loại kg 33,890 11.600,0 393.124,0 0,0 0,0

83 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,339 26.928,0 2.405.183,0 9.128,6 815.357,0 0,0

84 D1.1045 V/C xà tấn 0,339 1.114.425,0 0,0 377.790,1 0,0

85 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,339 67.757,0 0,0 22.969,6 0,0T* TỔNG : Thang sắt TS-12 402.253 1.216.117 0* Giá đỡ tủ hạ thế

86 TT Sắt thép các loại kg 14,300 11.600,0 165.880,0 0,0 0,0

87 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,014 26.928,0 2.405.183,0 377,0 33.672,6 0,0

88 D1.1045 V/C xà tấn 0,014 1.114.425,0 0,0 15.602,0 0,0

89 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,014 67.757,0 0,0 948,6 0,0T* TỔNG : Giá đỡ tủ hạ thế 166.257 50.223 0* Giá đỡ cáp mặt máy biến áp

90 TT Sắt thép các loại kg 7,600 11.600,0 88.160,0 0,0 0,0

91 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,008 26.928,0 2.405.183,0 215,4 19.241,5 0,0

92 D1.1045 V/C xà tấn 0,008 1.114.425,0 0,0 8.915,4 0,0

93 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,008 67.757,0 0,0 542,1 0,0

T* TỔNG : Giá đỡ cáp mặt máy biến áp 88.375 28.699 0

* Dây dẫn AC50/894 TT Cáp AC 50mm2 m 10,000 14.255,0 142.550,0 0,0 0,095 TT Vận chuyển đường dài 2% m 0,200 14.255,0 2.851,0 0,0 0,0

Page 47: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

96 T4.4101 Rải căng dây lấy độ võng thủ công 1 m 10,000 880,0 6.270,0 8.800,0 62.700,0 0,0

97 D1.1081 Vận chuyển dây dẫn tấn 0,043 85.588,0 0,0 3.680,3 0,098 D1.1081 Bốc dỡ dây dẫn tấn 0,043 85.588,0 0,0 3.680,3 0,0

T* TỔNG : Dây dẫn AC50/8 154.201 70.061 0

* Dây dẫn vặn xoắn AL/XPLE 4*95

99 TT Cáp AC XLPE 4*95 m 1,000 113.258,0 113.258,0 0,0 0,0

100 T4.4101 Rải căng dây lấy độ võng thủ công 1 m 1,000 880,0 6.270,0 880,0 6.270,0 0,0

101 D1.1081 Vận chuyển dây dẫn tấn 0,004 85.588,0 0,0 342,4 0,0102 D1.1081 Bốc dỡ dây dẫn tấn 0,004 85.588,0 0,0 342,4 0,0

T* TỔNG : Dây dẫn vặn xoắn AL/XPLE 4*95 114.138 6.955 0

* Cáp lực hạ áp 3M*50+M35103 TT Cáp đồng bọc 3M*50+M35 m 7,000 421.853,0 2.952.971,0 0,0 0,0

104 T4.4101 Rải căng dây lấy độ võng thủ công 1 m 7,000 880,0 6.270,0 6.160,0 43.890,0 0,0

105 D1.1081 Vận chuyển dây dẫn tấn 0,029 85.588,0 0,0 2.482,1 0,0106 D1.1081 Bốc dỡ dây dẫn tấn 0,029 85.588,0 0,0 2.482,1 0,0

T* TỔNG : Cáp lực hạ áp 3M*50+M35 2.959.131 48.854 0

* Sứ đỡ dây +cả ty107 TT Sứ đứng 35KV cái 7,000 339.000,0 2.373.000,0 0,0 0,0108 T4.2201 Lắp sứ đứng 1 cái 7,000 10.180,0 48.070,0 71.260,0 336.490,0 0,0109 D1.1071 Vận chuyển sứ tấn 0,084 147.996,0 0,0 12.431,7 0,0

110 D1.1072 Bốc dỡ tấn 0,084 1.578.026,0 0,0 132.554,2 0,0

T* TỔNG : Sứ đỡ dây +cả ty 2.444.260 481.476 0* Thanh cái MT-F8

111 TT Thanh cái F8 m 15,000 106.000,0 1.590.000,0 0,0 0,0112 T4.5201 Lắp đặt thanh cái ống D<=80 10 m 1,500 18.537,0 365.750,0 9.094,0 27.805,5 548.625,0 13.641,0

T* TỔNG : Thanh cái MT-F8 1.617.806 548.625 13.641* Biển báo

113 TT Biển báo cái 1,000 200.000,0 200.000,0 0,0 0,0114 D3.3201 Lắp biển báo 1 bộ 1,000 41.800,0 0,0 41.800,0 0,0

T* TỔNG : Biển báo 200.000 41.800 0* Đầu cốt đồng các loại

Page 48: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

115 TT Đầu cốt bộ 13,000 54.400,0 707.200,0 0,0 0,0T* TỔNG : Đầu cốt đồng các loại 707.200 0 0* Ghíp nhôm 3 bu lông

116 TT Ghíp nhôm 3 bu lông 1,000 54.800,0 54.800,0 0,0 0,0T* TỔNG : Ghíp nhôm 3 bu lông 54.800 0 0* Cáp đồng nhiều sợi M50

117 TT Thanh dẫn đồng m 12,000 116.093,0 1.393.116,0 0,0 0,0118 T4.4201 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị 1 m 12,000 880,0 10.450,0 10.560,0 125.400,0 0,0

T* TỔNG : Cáp đồng nhiều sợi M50 1.403.676 125.400 0

* Cáp đồng nhiều sợi M70119 TT Thanh dẫn đồng m 1,000 191.535,0 191.535,0 0,0 0,0120 T4.4201 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị 1 m 1,000 880,0 10.450,0 880,0 10.450,0 0,0

T* TỔNG : Cáp đồng nhiều sợi M70 192.415 10.450 0

* Đầu cốt đồng nhôm121 TT Ghíp đồng nhôm bộ 9,000 56.900,0 512.100,0 0,0 0,0

T* TỔNG : Đầu cốt đồng nhôm 512.100 0 0

THM TỔNG CỘNG : Lắp đặt trạm biến áp 94.887.214 77.071.944 10.090.044

HM Kéo điện * Thi công đường dây trung thế

1 *Dựng cột bê tông li tâm

2 D2.5241 Dựng cột bê tông, chiều cao cột<=14m, hoàn toàn bằng thủ công cột 6,000 29.532,0 1.381.490,0 177.192,0 8.288.940,0 0,0

3 D2.5102 Nối cột bê tông bằng mặt bích, địa hình sườn đồi

1 mối nối 6,000 14.994,0 658.350,0 89.964,0 3.950.100,0 0,0

4 D1.1101 Công tác cột bê tông bốc dỡ bằng thủ công tấn 9,210 89.154,0 0,0 821.108,3 0,0

5 D1.1105 Công tác cột bê tông vận chuyển bằng thủ công cự ly >500m tấn 9,210 1.560.195,0 0,0 14.369.396,0 0,0

T* TỔNG : Lắp đặt đường dây trung thế 267.156 27.429.544 0

* Thi công cột điện

1 31.010100.30 Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lộ thiên cấp III m3 2,160 476.695,0 0,0 1.029.661,2 0,0

Page 49: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

KL : 6*0,6*0,6*1 = 2,16

2 AF.11213Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200

m3 2,160 729.472,0 258.867,0 42.832,0 1.575.659,5 559.152,7 92.517,1

KL : 6*0,6*0,6*1 = 2,16

4 34.010300.10 Lắp dựng cột sắt đơn loại 6 m - 10m, bằng thủ công cột 70.127,0 430.240,0 0,0 0,0 0,0

5 CA.P_2X35 Cáp điện AC ( nhôm, 2lõi x35mm) và phụ kiện m 65.360,0 0,0 0,0 0,0

6 41.010100.30 Lắp đặt cáp nguồn treo. Tiết diện dây dẫn <= 70 mm2 10 m 30,000 730.628,0 67.085,0 28.572,0 21.918.840,0 2.012.550,0 857.160,0

T* TỔNG : Thi công cột điện 23.494.500 3.601.364 949.677*Móng cột

17 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,960 13.995.900,0 1.948.127,0 81.044,0 13.436.064,0 1.870.201,9 77.802,2

34 **Tiếp địa

34 AB.11613 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy - Đất cấp III m3 57,600 400.984,0 0,0 23.096.678,4 0,0

35 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu - K=0,90 m3 57,600 105.757,0 0,0 6.091.603,2 0,0

36 D2.8102 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II 10 cọc 2,400 19.091,0 542.231,0 14.391,0 45.818,4 1.301.354,4 34.538,4

37 D2.7001 Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 8-10mm 100kg 1.695,000 6.213,0 193.654,0 10.531.035,0 328.243.530,0 0,0

38 21.020300.10 Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo tấn 0,444 64.717,0 0,0 28.734,3 0,0

39 21.020300.70Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển <= 600m

tấn 0,444 651.904,0 0,0 289.445,4 0,0

41 **Xà rẽ nhánh40 TT Sắt thép kg 280,980 11.600,0 3.259.368,0 0,0 0,0

41 D2.6031 Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 50kg bộ 6,000 222.702,0 0,0 1.336.212,0 0,0

42 D1.1041 Công tác cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bốc dỡ bằng thủ công tấn 0,282 67.757,0 0,0 19.107,5 0,0

Page 50: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

43 D1.1045Công tác cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh vận chuyển bằng thủ công cự ly >500m

tấn 0,282 1.114.425,0 0,0 314.267,9 0,0

169 **Xà néo cột đúp XNĐ-35B44 TT Sắt thép kg 663,450 11.600,0 7.696.020,0 0,0 0,0

45 D2.6031 Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 50kg bộ 6,000 222.702,0 0,0 1.336.212,0 0,0

46 D1.1041 Công tác cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bốc dỡ bằng thủ công tấn 0,666 67.757,0 0,0 45.126,2 0,0

47 D1.1045Công tác cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh vận chuyển bằng thủ công cự ly >500m

tấn 0,666 1.114.425,0 0,0 742.207,1 0,0

50 **Dây dần điện AC-50/848 TT Vận chuyển đường dài 2% m 1.200,000 14.255,0 17.106.000,0 0,0 0,0

49 D3.6111

Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công. Áp dụng cho vùng nước mặn. Dây nhôm, lõi thép (AC, ACSR...), tiết diện dây <= 16mm2

1km/1 dây 1,000 240.100,0 1.761.870,0 240.100,0 1.761.870,0 0,0

50 D1.1081 Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại bốc dỡ bằng thủ công tấn 0,500 85.588,0 0,0 42.794,0 0,0

51 D1.1085 Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly >500m tấn 0,500 1.114.425,0 0,0 557.212,5 0,0

179 **Sứ đứng Polime SĐ D52 TT Sứ đứng 35KV bộ 3,000 540.000,0 1.620.000,0 0,0 0,0

53 D3.1111 Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột tròn, lắp dưới đất 6-10 kv 10 sứ 0,300 9.922,0 213.019,0 2.976,6 63.905,7 0,0

54 D1.1071 Công tác cách điện các loại bốc dỡ bằng thủ công tấn 0,036 147.996,0 0,0 5.327,9 0,0

55 D1.1075 Công tác cách điện các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly >500m tấn 0,036 1.447.861,0 0,0 52.123,0 0,0

**Chuỗi néo đơn polime

Page 51: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượngMã số Đơn giá Thành tiền

56 TT Chuỗi néo đơn polime bộ 7,000 475.000,0 3.325.000,0 0,0 0,0

57 D3.1711Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn cho dây dẫn, chiều cao lắp đặt <=20m, chuỗi đỡ đơn <=2 bát

1 chuỗi

sứ7,000 1.810,0 39.710,0 12.670,0 277.970,0 0,0

58 D1.1071 Công tác cách điện các loại bốc dỡ bằng thủ công tấn 0,140 147.996,0 0,0 20.719,4 0,0

59 D1.1075 Công tác cách điện các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly >500m tấn 0,140 1.447.861,0 0,0 202.700,5 0,0

THM TỔNG CỘNG : Kéo điện 81.036.708 398.730.211 1.062.018

Page 52: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ sốI.) VẬT LIỆU

1 0003 Amiang m2 41.600,0 41.600,0 1,0002 TT Bảng đồng cái 500.000,0 500.000,0 1,0003 1004 Băng cách điện cuộn 7.000,0 7.000,0 1,0004 0008 Băng dính cuộn 20.000,0 20.000,0 1,0005 0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 15.000,0 15.000,0 1,0006 0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 30.000,0 30.000,0 1,0007 1036 Băng ni lông cuộn 25.000,0 25.000,0 1,0008 V.0055 Băng nilông cuộn 25.000,0 25.000,0 1,0009 0057 Bê tông đối trọng (bê tông mác 200 đá 1x2) m3 4.500,0 4.500,0 1,000

10 . Biển báo cái 200.000,0 200.000,0 1,00011 0040 Bình hút ẩm cái 424.800,0 424.800,0 1,00012 0048 Bình tiêu bản cái 60.000,0 60.000,0 1,00013 0049 Bình tỷ trọng cái 24.480,0 24.480,0 1,00014 0045 Bình thuỷ tinh cái 18.720,0 18.720,0 1,00015 0047 Bình thuỷ tinh tam giác (50 - 1000)ml cái 20.880,0 20.880,0 1,00016 0939 Bộ chống xoay định hướng bộ 250.000,0 250.000,0 1,00017 0933 Bộ gá anten định hướng bộ 250.000,0 250.000,0 1,00018 0009 Bộ gá bắt đèn bộ 250.000,0 250.000,0 1,00019 0048 Bộ ke (Bu lông, êcu) bộ 12.000,0 12.000,0 1,00020 TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 2.400.000,0 2.400.000,0 1,00021 . Bột Gem bao 1.150.000,0 1.150.000,0 1,00022 0064 Bu lông M 10 bộ 1.204,0 1.204,0 1,00023 0065 Bu lông M 12 x 50 bộ 1.663,0 1.663,0 1,00024 0173 Bu lông M 12x5cm bộ 7.500,0 7.500,0 1,00025 . Bu lông M10x30 cái 7.500,0 7.500,0 1,00026 A.0369 Bu lông M20 cái 7.000,0 7.000,0 1,00027 0786 Bu lông M8x10 cm bộ 3.500,0 3.500,0 1,00028 0547 Bút đánh dấu cái 10.000,0 10.000,0 1,00029 . Cáp AC XLPE 4*95 m 113.258,0 113.258,0 1,00030 . Cáp AC 50mm2 m 14.255,0 14.255,0 1,00031 1006 Cáp bọc 4x2,5 mm2 m 10.210,0 10.210,0 1,00032 . Cáp đồng bọc 3M*50+M35 m 421.853,0 421.853,0 1,00033 0094 Cáp đồng trần hoặc có vỏ F <=12 m 0,0 0,0 1,00034 CAP_IF Cáp IF cho VIBA m 90.000,0 90.000,0 1,00035 . Cáp thép F12 tiếp địa cho móng co, kim thu sét m 35.000,0 35.000,0 1,000

36 A24.0171 Cát đen m3 150.000,0 150.000,0 1,00037 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 200.000,0 200.000,0 1,00038 0114 Cát vàng m3 400.000,0 400.000,0 1,00039 0544 Cát vàng m3 400.000,0 400.000,0 1,00040 0544 Cát vàng m3 400.000,0 400.000,0 1,00041 A24.0180 Cát vàng m3 400.000,0 400.000,0 1,00042 0086 Cần khoan m 265.000,0 265.000,0 1,00043 CAU_CAP Cấp cầu cáp m 1.000.000,0 1.000.000,0 1,000

CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH

Page 53: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số44 . Cầu dao cách ly CD35-600A bộ 9.207.000,0 9.207.000,0 1,00045 0715 Cây chống cây 15.000,0 15.000,0 1,00046 . Cọc đồng F42x2 dài 6m m 447.200,0 447.200,0 1,00047 0746 Cọc tre m 7.500,0 7.500,0 1,00048 0094 Cốc thủy tinh cái 12.096,0 12.096,0 1,00049 0097 Cối chày đồng bộ 550.000,0 550.000,0 1,00050 0098 Cối chày sứ bộ 51.840,0 51.840,0 1,00051 0101 Cối giã đá bộ 700.000,0 700.000,0 1,00052 1003 Cồn công nghiệp lít 12.000,0 12.000,0 1,00053 V.0006 Cồn công nghiệp kg 35.000,0 35.000,0 1,00054 1008 Cồn công nghiệp Kg 35.000,0 35.000,0 1,00055 0139 Cồn công nghiệp kg 15.000,0 15.000,0 1,00056 . Cột LT-12B cột 3.779.000,0 3.779.000,0 1,00057 . Chất đóng rắn PI - P1 kg 164.780,0 164.780,0 1,00058 . Chất xử lý bề mặt kg 97.130,0 97.130,0 1,00059 0110 Chậu thủy tinh cái 40.320,0 40.320,0 1,00060 0105 Chén sứ cái 7.200,0 7.200,0 1,00061 1007 Chì niêm phong viên 520,0 520,0 1,00062 1131 Chổi sơn cái 1.000,0 1.000,0 1,00063 . Chuỗi CĐ néo Polime CN-35 chuỗi 475.000,0 475.000,0 1,00064 . Chuỗi néo đơn polime bộ 475.000,0 475.000,0 1,00065 0168 Chuông báo cháy chuông 450.000,0 450.000,0 1,00066 0113 Chuỳ Vaxiliep cái 600.000,0 600.000,0 1,00067 0134 Dao vòng nén cái 100.000,0 100.000,0 1,00068 0135 Dao vòng thấm cái 100.000,0 100.000,0 1,00069 A24.224 Dầu bôi kg 90.000,0 90.000,0 1,00070 1139 Dầu bôi kg 90.000,0 90.000,0 1,00071 0200 Dầu diezel lít 15.000,0 15.000,0 1,00072 0138 Dầu kích kg 35.000,0 35.000,0 1,00073 1008 Dây chì niêm phong sợi 260,0 260,0 1,00074 A33.0776 Dây dẫn điện 2x1,5mm2 m 10.000,0 10.000,0 1,00075 A33.0782 Dây dẫn điện 2x16mm2 m 38.000,0 38.000,0 1,00076 A33.0777 Dây dẫn điện 2x2,5mm2 m 20.000,0 20.000,0 1,00077 . Dây dần điện AC-50/8 m 14.255,0 14.255,0 1,00078 1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 5.360,0 5.360,0 1,00079 1005 Dây điện 2x1,5 mm2 m 10.500,0 10.500,0 1,00080 1015 Dây điện 2x4 mm2 m 21.000,0 21.000,0 1,00081 0180 Dây điện PVC/AL tiết diện 16mm2 m 20.425,0 20.425,0 1,00082 0181.1 Dây điện PVC/AL tiết diện 2x35mm2 m 65.360,0 65.360,0 1,00083 0181 Dây điện PVC/AL tiết diện 70mm2 m 65.360,0 65.360,0 1,00084 . Dây đồng M70 tiếp địa cho phòng máy và cầu

cápm 134.670,0 134.670,0 1,000

85 0174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện 38mm2) m 15.048,0 15.048,0 1,000

86 JUMPER Dây nhảy feeder m 200.000,0 200.000,0 1,00087 1125 Dây thép kg 20.000,0 20.000,0 1,00088 1016 Dây thép d=10mm kg 20.000,0 20.000,0 1,00089 1112 Dây thép d=4 kg 20.000,0 20.000,0 1,00090 0565 Dây thép F1 kg 20.000,0 20.000,0 1,00091 0194 Dây thép F2 kg 20.000,0 20.000,0 1,00092 0005 Dây thép F2 kg 20.000,0 20.000,0 1,000

Page 54: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số93 0195 Dây thép F4 kg 20.000,0 20.000,0 1,00094 0001 Dây thừng m 5.000,0 5.000,0 1,00095 0139 Dụng cụ thí nghiệm đầm nện bộ 2.500.000,0 2.500.000,0 1,00096 0140 Dụng cụ xác định độ tan rã cái 800.000,0 800.000,0 1,00097 . Dung môi pha chất xử lý bề mặt kg 52.250,0 52.250,0 1,00098 . Dung môi pha sơn kg 58.630,0 58.630,0 1,00099 A24.0008 Đá 1x2 m3 90.909,0 90.909,0 1,000

100 0023 Đá 1x2 m3 90.909,0 90.909,0 1,000101 0024 Đá 2x4 m3 159.502,0 159.502,0 1,000102 0025 Đá 4x6 m3 90.909,0 90.909,0 1,000103 0036 Đá dăm m3 90.909,0 90.909,0 1,000104 0203 Đá dăm 1x2cm m3 90.909,0 90.909,0 1,000105 0041 Đá hộc m3 90.909,0 90.909,0 1,000106 A24.143 Đá mài viên 10.000,0 10.000,0 1,000107 0042 Đá mài viên 10.000,0 10.000,0 1,000108 0038 Đất đèn kg 35.000,0 35.000,0 1,000109 0221 Đất đèn kg 35.000,0 35.000,0 1,000110 A24.0050 Đất đèn kg 35.000,0 35.000,0 1,000111 0215 Đầu boọc cái 1.000,0 1.000,0 1,000112 . Đầu cốt cái 54.400,0 54.400,0 1,000113 0831 Đầu cốt cáp các loại (M14-M50) cái 25.000,0 25.000,0 1,000114 0830 Đầu cốt cáp dẫn đất (M100-M300) cái 50.000,0 50.000,0 1,000115 TT Đầu cốt M70 cái 35.000,0 35.000,0 1,000116 0019 Đầu nối cần bộ 265.000,0 265.000,0 1,000117 CONNECTO

RĐầu nối Feeder bộ 300.000,0 300.000,0 1,000

118 0020 Đầu nối ống chống cái 140.000,0 140.000,0 1,000119 0021 Đe ghè đá cái 150.000,0 150.000,0 1,000120 0222 Đèn báo cháy 1 đèn 200.000,0 200.000,0 1,000121 A.057 Đèn báo không (loại đèn LED) bộ 5.000.000,0 5.000.000,0 1,000122 0008 Đèn tín hiệu (chống nổ chụp hồng ngọc) bộ 5.000.000,0 5.000.000,0 1,000

123 0265 Đế bắt kim thu lôi cái 50.000,0 50.000,0 1,000124 0264 Đế, đầu báo cháy bộ 362.500,0 362.500,0 1,000125 0032 Đĩa sắt tráng men cái 12.000,0 12.000,0 1,000126 1011 Điện năng kwh 1.518,0 1.518,0 1,000127 1001 Điện năng kwh 1.518,0 1.518,0 1,000128 0140 Đinh kg 20.000,0 20.000,0 1,000129 A24.0054 Đinh kg 20.000,0 20.000,0 1,000130 0142 Đinh đỉa cái 3.000,0 3.000,0 1,000131 A24.0056 Đinh đỉa cái 500,0 500,0 1,000132 0834 Đinh vít nở M 14 bộ 1.000,0 1.000,0 1,000133 0255 Đinh vít nở M 6 bộ 250,0 250,0 1,000134 0256 Đinh vít nở M 8 bộ 250,0 250,0 1,000135 0016 Đồng hồ bấm giây cái 240.000,0 240.000,0 1,000136 FEEDER7/8 feeder 7/8 m 132.000,0 132.000,0 1,000

137 A24.0383 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 1.091,0 1.091,0 1,000138 . Ghíp đồng nhôm bộ 56.900,0 56.900,0 1,000139 1563 Gỗ chống m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000140 1560 Gỗ đà, chống m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000

Page 55: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số141 1561 Gỗ đà, nẹp m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000142 1000 Gỗ kê m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000143 . Gỗ kê m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000144 V.0007 Gỗ kê m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000145 V.0068 Gỗ nhóm 4 m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000146 1065 Gỗ nhóm IV m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000147 0171 Gỗ nhóm V m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000148 1577 Gỗ ván m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000149 A24.310 Gỗ ván m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000150 1577 Gỗ ván m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000151 A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000152 0001 Gỗ ván nhóm VI m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000153 1066 Gôm lắc kg 35.000,0 35.000,0 1,000154 0010 Giá đỡ đèn tín hiệu bộ 350.000,0 350.000,0 1,000155 A33.1116 Giá đỡ máy cái 350.000,0 350.000,0 1,000156 . Giá trị còn lại toàn bộ xà trạm kg 2.500,0 2.500,0 1,000157 0291 Giấy giáp số 0 tờ 6.000,0 6.000,0 1,000158 0292 Giấy giáp số 1 tờ 6.000,0 6.000,0 1,000159 0293 Giấy giáp số 2 tờ 6.000,0 6.000,0 1,000160 1009 Giấy in biên bản tờ 102,0 102,0 1,000161 1015 Giấy nhám số 0 tờ 1.000,0 1.000,0 1,000162 1048 Giấy ráp mịn tờ 10.000,0 10.000,0 1,000163 V.0081 Giấy ráp mịn tờ 10.000,0 10.000,0 1,000164 1007 Giẻ lau kg 6.000,0 6.000,0 1,000165 1002 Giẻ lau kg 6.000,0 6.000,0 1,000166 V.0004 Giẻ lau kg 6.000,0 6.000,0 1,000167 1016 Giẻ lau Kg 6.000,0 6.000,0 1,000168 0200 Hoá chất kg 150.000,0 150.000,0 1,000169 0192 Hộp gỗ đựng mẫu hộp 100.000,0 100.000,0 1,000170 0196 Hộp nhôm cái 40.000,0 40.000,0 1,000171 0348 Keo dán cao su non cuộn 15.000,0 15.000,0 1,000172 KEP Kẹp feeder bộ 36.000,0 36.000,0 1,000173 0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 500,0 500,0 1,000174 0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 10.000,0 10.000,0 1,000175 0359 Kim thu sét 2 m cái 150.000,0 150.000,0 1,000176 0211 Kính mài mờ (1 x 0,5)m cái 60.000,0 60.000,0 1,000177 0204 Khay men nhỏ cáI 40.000,0 40.000,0 1,000178 0206 Khay men to cái 50.000,0 50.000,0 1,000179 0009 Lạt cái 500,0 500,0 1,000180 0851 Lạt nhựa 10x300 cái 1.000,0 1.000,0 1,000181 0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 500,0 500,0 1,000182 . Lập là đồng 30x3 m 160.200,0 160.200,0 1,000183 . Mạ kẽm tấn 9.000.000,0 9.000.000,0 1,000184 A24.379 Mỡ các loại kg 95.000,0 95.000,0 1,000185 1748 Mỡ các loại kg 95.000,0 95.000,0 1,000186 1063 Mỡ YOC kg 95.000,0 95.000,0 1,000187 0330 Mỡ YOC-2 kg 95.000,0 95.000,0 1,000188 0222 Mũi khoan hợp kim cái 125.000,0 125.000,0 1,000189 0225 Mũi xuyên cắt cái 420.000,0 420.000,0 1,000190 0376 Nút nhấn báo cháy khẩn cấp 1 nút 417.500,0 417.500,0 1,000191 1810 Nước lít 3,8 3,8 1,000

Page 56: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số192 0372 Nước m3 10.000,0 10.000,0 1,000193 1810 Nước lít 10,0 10,0 1,000194 A24.0524 Nước lít 10,0 10,0 1,000195 0371 Nhựa thông kg 15.000,0 15.000,0 1,000196 0380 ô xy chai 90.000,0 90.000,0 1,000197 A24.0001 Ô xy chai 90.000,0 90.000,0 1,000198 0037 Ô xy chai 90.000,0 90.000,0 1,000199 0151 ống chống m 420.000,0 420.000,0 1,000200 0145 ống đong thủy tinh 1000ml cái 80.000,0 80.000,0 1,000201 ONGDONG Ống đồng + bảo ôn điều hòa m 180.000,0 180.000,0 1,000

202 0387 ống gen mềm F 10 m 10.000,0 10.000,0 1,000203 0155 ống mẫu ống 380.000,0 380.000,0 1,000204 0156 ống mẫu đơn m 380.000,0 380.000,0 1,000205 0157 ống mẫu kép cái 1.500.000,0 1.500.000,0 1,000206 0162 ống nước f50 m 80.071,0 80.071,0 1,000207 A33.0938 ống nhựa đường kính 90mm m 20.000,0 20.000,0 1,000208 0244 Phễu thủy tinh cái 50.000,0 50.000,0 1,000209 0039 Que hàn kg 18.182,0 18.182,0 1,000210 A24.448 Que hàn kg 18.182,0 18.182,0 1,000211 0003 Que hàn kg 18.182,0 18.182,0 1,000212 1006 Que hàn kg 18.182,0 18.182,0 1,000213 A.2608 Que hàn kg 18.182,0 18.182,0 1,000214 1869 Que hàn kg 18.182,0 18.182,0 1,000215 A24.0543 Que hàn kg 18.182,0 18.182,0 1,000216 0422 Que hàn điện kg 18.182,0 18.182,0 1,000217 1120 Que hàn điện d4 kg 18.182,0 18.182,0 1,000218 0423 Que hàn hơi kg 400.000,0 400.000,0 1,000219 0243 Que hàn hơi kg 400.000,0 400.000,0 1,000220 0254 Rây địa chất bộ 2.200.000,0 2.200.000,0 1,000221 0255 Rây địa chất công trình bộ 2.200.000,0 2.200.000,0 1,000222 . Sắt thép kg 11.600,0 11.600,0 1,000223 . Sắt thép các loại kg 11.600,0 11.600,0 1,000224 1005 Sơn kg 155.320,0 155.320,0 1,000225 . Sơn kg 155.320,0 155.320,0 1,000226 V.0001 Sơn kg 155.320,0 155.320,0 1,000227 0427 Sơn chống gỉ kg 155.320,0 155.320,0 1,000228 1104 Sơn chống gỉ kg 155.320,0 155.320,0 1,000229 1062 Sơn chống rỉ kg 155.320,0 155.320,0 1,000230 1114 Sơn màu kg 155.320,0 155.320,0 1,000231 0014 Sơn màu các loại kg 155.320,0 155.320,0 1,000232 0425 Sơn mầu các loại kg 155.320,0 155.320,0 1,000233 0428 Sơn tổng hợp kg 155.320,0 155.320,0 1,000234 . Sứ đứng 35KV bộ 540.000,0 540.000,0 1,000235 0450 Tấm tiếp đất S < 0,024 tấm 100.000,0 100.000,0 1,000236 . Tấm thép 1:4x30x50 tấm 7.000,0 7.000,0 1,000237 . Tấm thép 1:4x40x80 cái 10.000,0 10.000,0 1,000238 0449 Tấm thép có một mặt mạ đồng 200x50x5mm tấm 50.000,0 50.000,0 1,000

239 0445 Tem đánh dấu cái 500,0 500,0 1,000240 1006 Tem kiểm định cái 750,0 750,0 1,000

Page 57: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số241 . Thanh dẫn đồng m 191.535,0 191.535,0 1,000242 . Thanh dẫn đồng bộ 116.093,0 116.093,0 1,000243 . Thanh cái F8 m 106.000,0 106.000,0 1,000244 0460 Thanh nối thanh 15.000,0 15.000,0 1,000245 0002 Thép d3mm kg 18.000,0 18.000,0 1,000246 1004 Thép đệm kg 18.000,0 18.000,0 1,000247 0466 Thép F 6 kg 13.500,0 13.500,0 1,000248 0467 Thép F 8 kg 13.500,0 13.500,0 1,000249 A24.0712 Thép hình kg 13.500,0 13.500,0 1,000250 A.2907 Thép hình kg 13.500,0 13.500,0 1,000251 0278 Thép hình các loại kg 13.500,0 13.500,0 1,000252 0480 Thép L 70 x 70 x 8 kg 13.500,0 13.500,0 1,000253 2068 Thép tấm kg 13.500,0 13.500,0 1,000254 A24.0726 Thép tấm kg 13.500,0 13.500,0 1,000255 A24.602 Thép tấm kg 13.500,0 13.500,0 1,000256 2080 Thép tròn f<=10mm kg 13.500,0 13.500,0 1,000257 2081 Thép tròn f<=18mm kg 13.500,0 13.500,0 1,000258 2084 Thép tròn f>18mm kg 13.500,0 13.500,0 1,000259 0242 Thép Φ1 kg 20.000,0 20.000,0 1,000260 0490 Thiếc hàn kg 34.600,0 34.600,0 1,000261 0695 Thuốc hàn kg 55.000,0 55.000,0 1,000262 0244 Thuốc hàn kg 55.000,0 55.000,0 1,000263 1015 Tre fi 8-10mm, L=6-8m cây 15.500,0 15.500,0 1,000264 1106 Vagolin kg 25.000,0 25.000,0 1,000265 V.0101 Vagơlin kg 25.000,0 25.000,0 1,000266 V.0082 Vải nhựa m2 15.000,0 15.000,0 1,000267 1060 Vải nhựa m2 15.000,0 15.000,0 1,000268 1029 Vải phin trắng 0,8m m 8.000,0 8.000,0 1,000269 1014 Vải phin trắng 0.8m kwh 25.000,0 25.000,0 1,000270 V.0023 Xăng A76-A83 kg 15.745,0 15.745,0 1,000271 1044 Xăng A92 kg 15.745,0 15.745,0 1,000272 V.0080 Xăng A92 kg 15.745,0 15.745,0 1,000273 0498 Xăng A92 lít 15.745,0 15.745,0 1,000274 1029 Xi măng kg 1.273,0 1.273,0 1,000275 2265 Xi măng kg 1.273,0 1.273,0 1,000276 0501 Xi măng PC 30 kg 1.273,0 1.273,0 1,000277 V.0089 Xi măng PC30 kg 1.273,0 1.273,0 1,000278 2266 Xi măng PC30 kg 1.273,0 1.273,0 1,000279 A24.0797 Xi măng PC30 kg 1.273,0 1.273,0 1,000280 2267 Xi măng PC40 kg 1.160,0 1.160,0 1,000II.) NHÂN CÔNG

1 N002 Bậc thợ 4/7 công 186.346,0 186.346,0 1,0002 N000 Công nhân 3,0/7 công 157.846,0 157.846,0 2,8003 N000 Công nhân 3,0/7 công 157.846,0 157.846,0 2,5004 N000 Công nhân 3,0/7 công 157.846,0 157.846,0 1,0005 N002 Công nhân 3,5/7 công 172.096,0 172.096,0 1,0006 N001 Công nhân 3/7 công 157.846,0 157.846,0 1,0007 N004 Công nhân 4,0/7 công 186.346,0 186.346,0 0,5008 N2004 Công nhân 4,0/7 Công 186.346,0 186.346,0 1,0009 N003 Công nhân 4/7 công 186.346,0 186.346,0 1,000

10 N002 Công nhân 4/7 (nhóm II) công 209.000,0 209.000,0 1,300

Page 58: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số11 N2005 Công nhân 5,0/7 Công 219.692,0 219.962,0 1,00012 N006 Công nhân 5,0/7 công 219.692,0 219.962,0 1,00013 N2006 Công nhân 5,5/7 Công 240.058,0 240.058,0 1,00014 N009 Kỹ sư 3,0/8 công 216.308,0 216.308,0 1,00015 N002 Kỹ sư 3/8 công 216.308,0 216.308,0 1,00016 N010 Kỹ sư 4,0/8 công 238.962,0 238.962,0 0,50017 N0002 Kỹ sư 5,0/8 công 261.615,0 261.615,0 1,00018 N012 Kỹ sư 5,0/8 công 261.615,0 261.615,0 1,00019 N013 Kỹ sư 6,0/8 công 284.269,0 284.269,0 1,00020 N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 216.308,0 216.308,0 1,00021 N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 238.962,0 238.962,0 1,00022 N2003 Kỹ sư bậc 5,0/8 Công 261.615,0 261.615,0 1,00023 N006 Kỹ sư cấp bậc bình quân 5/8 công 261.615,0 261.615,0 1,00024 N008 Kỹ sư phòng cháy chữa cháy 5,0/8 công 261.615,0 261.615,0 1,00025 N001 Ngày công bậc 3/7 Công 157.846,0 157.846,0 1,00026 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 157.846,0 157.846,0 1,000

27 N6300 Nhân công 3,0/7 công 178.308,0 178.308,0 1,00028 N24.6005 Nhân công 3,0/7 (nhóm I) công 157.846,0 157.846,0 1,000

29 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 157.846,0 157.846,0 1,00030 N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 193.654,0 193.654,0 1,000

31 N0003 Nhân công 3,5/7 công 172.096,0 172.096,0 1,00032 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 172.096,0 172.096,0 1,000

33 N.002 Nhân công 3,5/7 công 172.096,0 172.096,0 1,00034 N6350 Nhân công 3,5/7 công 193.654,0 193.654,0 1,00035 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 172.096,0 172.096,0 1,00036 N6400 Nhân công 4,0/7 công 209.000,0 209.000,0 1,00037 N0001 Nhân công 4,0/7 công 186.346,0 186.346,0 1,00038 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 186.346,0 186.346,0 1,000

39 N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 186.346,0 186.346,0 1,00040 N24.6012 Nhân công 4,5/7 công 229.885,0 229.885,0 1,000

41 N6450 Nhân công 4,5/7 công 227.635,0 227.635,0 1,00042 N145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 203.154,0 203.154,0 1,00043 N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 172.096,0 172.096,0 1,000

44 N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 186.346,0 186.346,0 1,000

45 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 186.346,0 186.346,0 1,00046 N25.0006 Nhân công bậc 4,5/7 công 203.154,0 203.154,0 1,000

III.) MÁY THI CÔNG

1 M014 Bếp cát ca 3.030,0 3.030,0 1,0002 M013 Bếp điện ca 2.357,0 2.357,0 1,0003 M005 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT ca 11.750,0 11.750,0 1,0004 M0004 Bộ đàm ca 4.515,0 4.515,0 1,0005 M005 Bộ đếm tần số máy nổ ca 11.165,0 11.165,0 1,0006 M007 Bộ máy khoan cby - 150 - zub hoặc loại tương

tựca 956.593,0 956.593,0 1,000

Page 59: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số7 M3001 Bộ nguồn 3 pha Ca 325.730,0 325.730,0 1,0008 M3002 Bộ nguồn AC - DC Ca 32.061,0 32.061,0 1,0009 . Ca xe thí nghiệm ca 2.000.000,0 2.000.000,0 1,000

10 M24.7544 Cần cẩu 25T ca 2.710.056,0 2.710.056,0 1,000

11 M045 Cần cẩu 25T ca 2.710.056,0 2.710.056,0 1,00012 M018 Cân phân tích ca 10.989,0 10.989,0 1,00013 M020 Cân phân tích và cân kỹ thuật ca 10.989,0 10.989,0 1,00014 M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 1.641.458,0 1.641.458,0 1,000

15 M.0057 Cần trục bánh xích 16T ca 2.103.566,0 2.103.566,0 1,00016 M.0051 Cần trục ôtô 10T ca 1.892.042,0 1.892.042,0 1,00017 M023 Cần trục ôtô 16 tấn ca 2.137.673,0 2.137.673,0 1,00018 M0003 Cẩu 10 Tấn ca 1.892.042,0 1.892.042,0 1,00019 M.0002 Cẩu 10 tấn ca 1.892.042,0 1.892.042,0 1,00020 M320 Cẩu 2 tấn ca 714.920,0 714.920,0 1,00021 M0002 Cẩu 5 Tấn ca 1.344.418,0 1.344.418,0 1,00022 M3003 Công tơ mẫu xách tay Ca 134.957,0 134.957,0 1,00023 M023A Đầm bàn 0.8Kw ca 184.740,0 184.740,0 1,00024 M023 Đầm bàn 1Kw ca 191.802,0 191.802,0 1,00025 M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 177.090,0 177.090,0 1,00026 M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 191.802,0 191.802,0 1,00027 M24.0019 Đầm cóc ca 254.052,0 254.052,0 1,000

28 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 197.677,0 197.677,0 1,000

29 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 197.677,0 197.677,0 1,00030 M3029 Đầu dọc quang học Ca 2.089,0 2.089,0 1,00031 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 2.750,0 2.750,0 1,00032 M002 Đồng hồ vạn năng ca 2.750,0 2.750,0 1,00033 M3002 Đồng hồ vạn năng Ca 901,0 901,0 1,00034 M3005 Hộp bộ đo lường Ca 606.296,0 606.296,0 1,00035 M3023 Hợp bộ đo lường Ca 72.748,0 72.748,0 1,00036 M3001 Hợp bộ kiểm định máy biến điện áp Ca 594.078,0 594.078,0 1,00037 M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 325.234,0 325.234,0 1,00038 M029 Kích 250 tấn ca 234.746,0 234.746,0 1,00039 M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 177.095,0 177.095,0 1,000

40 M0006 Khoan điện <=1Kw ca 175.452,0 175.452,0 1,00041 M036 Lò nung ca 13.640,0 13.640,0 1,00042 M067 Máy bộ đàm 5 w ca 4.515,0 4.515,0 1,00043 M045 Máy bơm 250/50 ca 434.044,0 434.044,0 1,00044 M048 Máy bơm nước ca 164.011,0 164.011,0 1,00045 M051A Máy cắt ca 2.335,0 2.335,0 1,00046 M.0143 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 193.476,0 193.476,0 1,00047 M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 202.611,0 202.611,0 1,00048 M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 202.611,0 202.611,0 1,00049 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 202.611,0 202.611,0 1,000

50 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 202.611,0 202.611,0 1,00051 M061 Máy cất nước ca 7.095,0 7.095,0 1,00052 M057 Máy cưa đá và mài đá ca 18.365,0 18.365,0 1,000

Page 60: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số53 M062 Máy chưng cất nước ca 7.095,0 7.095,0 1,00054 M081 Máy đào <=0,8m3 ca 2.298.962,0 2.298.962,0 1,00055 M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 157.500,0 157.500,0 1,00056 M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 32.964,0 32.964,0 1,00057 M037 Máy đo chất lượng cáp ca 75.491,0 75.491,0 1,00058 M3014 Máy đo điện trở một chiều Ca 115.193,0 115.193,0 1,00059 M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 13.804,0 13.804,0 1,00060 M3015 Máy đo điện trở tiếp địa Ca 39.198,0 39.198,0 1,00061 M3016 Máy đo điện trở tiếp xúc Ca 67.244,0 67.244,0 1,00062 M023 Máy đo đồng bộ mạng ca 88.920,0 88.920,0 1,00063 M113 Máy đo kiểm tra hệ thống accu (TMC 2100) ca 66.677,0 66.677,0 1,000

64 M053 Máy đo phần vô tuyến ca 38.709,0 38.709,0 1,00065 M056 Máy đo suy hao ca 80.925,0 80.925,0 1,00066 M3030 Máy đo tỷ số biến Ca 60.000,0 60.000,0 1,00067 M3019 Máy đo vạn năng Ca 96.875,0 96.875,0 1,00068 M079 Máy Ebite ca 66.677,0 66.677,0 1,00069 M064 Máy ép mẫu đá, bê tông ca 136.864,0 136.864,0 1,00070 M0007 Máy hàn 14 Kw ca 287.828,0 287.828,0 1,00071 M081 Máy hàn 14 kw ca 287.828,0 287.828,0 1,00072 M.0159 Máy hàn 23 KW ca 357.631,0 357.631,0 1,00073 M24.7646 Máy hàn 23 KW ca 381.226,0 381.226,0 1,000

74 M004 Máy hàn 23 KW ca 357.631,0 357.631,0 1,00075 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 357.631,0 357.631,0 1,000

76 M082 Máy hàn 23 kw ca 357.631,0 357.631,0 1,00077 M167 Máy hàn 23 KW ca 357.631,0 357.631,0 1,00078 M167 Máy hàn 23Kw ca 357.631,0 357.631,0 1,00079 M0002 Máy hàn 23kw ca 357.631,0 357.631,0 1,00080 M0007 Máy hàn 5Kw ca 238.558,0 238.558,0 1,00081 M065 Máy hút chân không thử đường hàn ca 1.232.779,0 1.232.779,0 1,00082 M090 Máy kiểm tra cảnh báo ca 35.067,0 35.067,0 1,00083 M0003 Máy kinh vĩ ca 45.000,0 45.000,0 1,00084 M089 Máy khai báo và cài đặt ca 82.129,0 82.129,0 1,00085 M322 Máy khoan 1kw ca 190.482,0 190.482,0 1,00086 M24.0140 Máy khoan 4,5KW ca 243.531,0 243.531,0 1,000

87 M1008 Máy khoan cầm tay 1.5kw ca 197.374,0 197.374,0 1,00088 M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 184.545,0 184.545,0 1,00089 M069 Máy khoan mẫu đá ca 58.793,0 58.793,0 1,00090 M067A Máy khoan tay ca 49.300,0 49.300,0 1,00091 M24.7676 Máy mài 2,7KW ca 201.779,0 201.779,0 1,000

92 M208 Máy màI 2,7kw ca 181.274,0 181.274,0 1,00093 M073 Máy nén 1 trục ca 16.380,0 16.380,0 1,00094 M3031 Máy nén khí Ca 2.335,0 2.335,0 1,00095 M104 Máy phân tích bản tin trên các giao diện ca 97.772,0 97.772,0 1,00096 M106 Máy phân tích phổ ca 136.881,0 136.881,0 1,00097 M094 Máy tính chuyên dụng ca 35.067,0 35.067,0 1,00098 M3027 Máy tính xách tay Ca 9.256,0 9.256,0 1,00099 M083 Máy thuỷ bình NA720 ca 15.947,0 15.947,0 1,000

Page 61: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số100 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 265.671,0 265.671,0 1,000

101 M253 Máy trộn BT 250lít ca 265.671,0 265.671,0 1,000102 M253 Máy trộn BT 250lít ca 233.303,0 233.303,0 1,000103 M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 202.239,0 202.239,0 1,000

104 M226 Máy ủi <=110Cv ca 1.753.724,0 1.753.724,0 1,000105 M256 Máy vận thăng 0,8T ca 368.723,0 368.723,0 1,000106 M089 Máy xác định hệ số thấm ca 72.007,0 72.007,0 1,000107 M090 Máy xác định mô đun ca 28.665,0 28.665,0 1,000108 M3026 Megommet Ca 32.336,0 32.336,0 1,000109 M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 647.252,0 647.252,0 1,000

110 M3003 Ổn áp Ca 1.937,0 1.937,0 1,000111 M021 Ôtô tự đổ 5 T ca 1.107.104,0 1.107.104,0 1,000112 M271 Palăng xích 5T ca 169.022,0 169.022,0 1,000113 M24.7722 Palăng xích 5T ca 189.414,0 189.414,0 1,000

114 M3004 Phương tiện đo điện trở cách điện Ca 6.029,0 6.029,0 1,000115 M123 Tời 3 tấn ca 230.324,0 230.324,0 1,000116 M306 Tời điện 5T ca 252.764,0 252.764,0 1,000117 M24.7757 Tời điện 5T ca 273.733,0 273.733,0 1,000

118 M0001 Tời máy 3T ca 230.324,0 230.324,0 1,000119 M103 Tủ sấy ca 12.038,0 12.038,0 1,000120 M3026 Thiết bị kiểm định công tơ điện từ 3 pha Ca 540.600,0 540.600,0 1,000121 M3028 Thiết bị tạo dòng Ca 320.252,0 320.252,0 1,000122 M3005 Thiết bị thử độ bền cách điện <=5kv Ca 46.315,0 46.315,0 1,000123 M128 Upsim ca 78.658,0 78.658,0 1,000124 M1006 Xe nâng 2 tấn ca 711.979,0 711.979,0 1,000125 M.0024 Xe nâng 2T ca 711.979,0 711.979,0 1,000

Page 62: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhII.) II.) NHÂN CÔNG

1 N001 Công nhân 3/7 công 42,690 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,02 N002 Kỹ sư 3/8 công 26,190 216.308,0 1,000 216.308,0 0,0 0,0

TỔNG NHÂN CÔNG 0

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ BTS 2G

Page 63: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhI.) I.) VẬT LIỆU

1 0005 Dây thép F2 kg 0,800 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,02 0001 Dây thừng m 12,000 5.000,0 1,000 5.000,0 0,0 0,0

TỔNG VẬT LIỆU 0,0II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N001 Công nhân 3/7 công 16,140 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,02 N003 Công nhân 4/7 công 20,340 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,03 N002 Kỹ sư 3/8 công 10,100 216.308,0 1,000 216.308,0 0,0 0,0

TỔNG NHÂN CÔNG 0,0III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,160 2.750,0 1,000 2.750,0 0,0 0,0TỔNG MÁY THI CÔNG 0

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ hệ thống điện

Page 64: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhII.) II.) NHÂN CÔNG

1 N001 Công nhân 3/7 công 9,000 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0TỔNG NHÂN CÔNG 0

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ hàng rào

Page 65: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhI.) I.) VẬT LIỆU

1 KH.O Nhà kho để chứa thiết bị tại vị trí mới tháng 3,000 3.000.000,0 1,000 3.000.000,0 0,0 0,02 0008 Băng dính cuộn 2,000 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,03 A.057 Đèn báo không (loại đèn LED) bộ 1,000 5.000.000,0 1,000 5.000.000,0 0,0 0,04 0009 Lạt cái 40,000 500,0 1,000 500,0 0,0 0,0

TỔNG VẬT LIỆU 0,0II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N000 Công nhân 3,0/7 công 30,700 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,02 N001 Công nhân 3/7 công 7,520 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,03 N003 Công nhân 4/7 công 22,600 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,04 N.002 Nhân công 3,5/7 công 0,400 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0

TỔNG NHÂN CÔNG 0,0III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,400 2.750,0 1,000 2.750,0 0,0 0,0

2 M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 20,000 647.252,0 1,000 647.252,0 0,0 0,0TỔNG MÁY THI CÔNG 0

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ phòng thiết bị shelter

Page 66: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhI.) I.) VẬT LIỆU

1 TT Vật tư thân cột toàn bộ 1,000 ########### 1,000 347.274.023,0 0,0 0,0

2 A.0369 Bu lông M20 cái 0,000 7.000,0 1,000 7.000,0 0,0 0,03 . Mạ kẽm tấn 11,800 9.000.000,0 1,000 9.000.000,0 0,0 0,04 A.2608 Que hàn kg 0,000 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,05 A.2907 Thép hình kg 0,000 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,06 Z999 Vật liệu khác % 0,0

TỔNG VẬT LIỆU 0,0II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 312,700 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0TỔNG NHÂN CÔNG 0,0

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M.0057 Cần trục bánh xích 16T ca 0,000 2.103.566,0 1,000 2.103.566,0 0,0 0,02 M.0051 Cần trục ôtô 10T ca 4,720 1.892.042,0 1,000 1.892.042,0 0,0 0,03 M.0143 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 4,720 193.476,0 1,000 193.476,0 0,0 0,0

4 M.0159 Máy hàn 23 KW ca 50,150 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0TỔNG MÁY THI CÔNG 0

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Sản xuất cột anten

Page 67: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhI.) I.) VẬT LIỆU

1 0544 Cát vàng m3 21,068 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,02 0544 Cát vàng m3 57,156 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,03 0715 Cây chống cây 59,038 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0

4 0746 Cọc tre m 3.973,725 7.500,0 1,000 7.500,0 0,0 0,0

5 A24.224 Dầu bôi kg 3,500 90.000,0 1,000 90.000,0 0,0 0,06 1125 Dây thép kg 38,135 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,07 0023 Đá 1x2 m3 33,563 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,08 0025 Đá 4x6 m3 13,109 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,09 0036 Đá dăm m3 6,320 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0

10 0041 Đá hộc m3 133,056 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0

11 A24.143 Đá mài viên 0,300 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,012 0140 Đinh kg 8,052 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,013 1563 Gỗ chống m3 0,308 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,014 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,058 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,015 1577 Gỗ ván m3 3,989 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,016 A24.310 Gỗ ván m3 0,017 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,017 1577 Gỗ ván m3 0,099 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,018 A24.379 Mỡ các loại kg 3,000 95.000,0 1,000 95.000,0 0,0 0,019 1810 Nước lít 8.406,333 10,0 1,000 10,0 0,0 0,020 1810 Nước lít 13.259,677 3,8 1,000 3,8 0,0 0,021 A24.448 Que hàn kg 13,500 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,022 1869 Que hàn kg 11,709 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,023 A24.602 Thép tấm kg 14,500 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,024 2080 Thép tròn f<=10mm kg 135,675 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,025 2081 Thép tròn f<=18mm kg 2.118,540 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,026 2084 Thép tròn f>18mm kg 398,820 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Móng cột anten

Page 68: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

27 2265 Xi măng kg 12.732,357 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0

28 2266 Xi măng PC30 kg 15.714,972 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0

29 Z999 Vật liệu khác % 0,0

TỔNG VẬT LIỆU 0,0

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N000 Công nhân 3,0/7 công 2.290,996 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0

2 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 210,767 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0

3 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 255,881 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0

4 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 338,087 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0

5 N24.6012 Nhân công 4,5/7 công 12,510 229.885,0 1,000 229.885,0 0,0 0,0

TỔNG NHÂN CÔNG 0,0

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.7544 Cần cẩu 25T ca 0,100 2.710.056,0 1,000 2.710.056,0 0,0 0,0

2 M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,643 191.802,0 1,000 191.802,0 0,0 0,0

3 M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,603 177.090,0 1,000 177.090,0 0,0 0,0

4 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 3,369 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0

5 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,782 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0

6 M24.7646 Máy hàn 23 KW ca 3,100 381.226,0 1,000 381.226,0 0,0 0,0

7 M167 Máy hàn 23 KW ca 2,823 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0

8 M24.7676 Máy mài 2,7KW ca 1,550 201.779,0 1,000 201.779,0 0,0 0,0

9 M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,644 233.303,0 1,000 233.303,0 0,0 0,0

10 M253 Máy trộn BT 250lít ca 4,282 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0

11 M24.7722 Palăng xích 5T ca 1,550 189.414,0 1,000 189.414,0 0,0 0,0

Page 69: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

12 M24.7757 Tời điện 5T ca 1,550 273.733,0 1,000 273.733,0 0,0 0,0

13 M999 Máy khác % 0,0

TỔNG MÁY THI CÔNG 0

Page 70: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhI.) I.) VẬT LIỆU

1 0009 Bộ gá bắt đèn bộ 1,000 250.000,0 1,000 250.000,0 0,0 0,02 0065 Bu lông M 12 x 50 bộ 8,000 1.663,0 1,000 1.663,0 0,0 0,03 0786 Bu lông M8x10 cm bộ 10,000 3.500,0 1,000 3.500,0 0,0 0,04 0547 Bút đánh dấu cái 1,000 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,05 0114 Cát vàng m3 0,066 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,06 . Chất đóng rắn PI - P1 kg 19,745 164.780,0 1,000 164.780,0 0,0 0,07 . Chất xử lý bề mặt kg 43,877 97.130,0 1,000 97.130,0 0,0 0,08 . Dung môi pha chất xử lý bề mặt kg 4,388 52.250,0 1,000 52.250,0 0,0 0,09 . Dung môi pha sơn kg 7,898 58.630,0 1,000 58.630,0 0,0 0,0

10 0203 Đá dăm 1x2cm m3 0,129 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,011 0008 Đèn tín hiệu (chống nổ chụp hồng

ngọc) bộ 1,000 5.000.000,0 1,000 5.000.000,0 0,0 0,012 0265 Đế bắt kim thu lôi cái 1,000 50.000,0 1,000 50.000,0 0,0 0,013 0001 Gỗ ván nhóm VI m3 0,047 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,014 0010 Giá đỡ đèn tín hiệu bộ 1,000 350.000,0 1,000 350.000,0 0,0 0,015 0291 Giấy giáp số 0 tờ 5,000 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,016 0359 Kim thu sét 2 m cái 1,000 150.000,0 1,000 150.000,0 0,0 0,017 0003 Que hàn kg 3,640 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,018 0422 Que hàn điện kg 1,190 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,019 0014 Sơn màu các loại kg 78,979 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,020 0428 Sơn tổng hợp kg 1,300 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,021 0002 Thép d3mm kg 3,540 18.000,0 1,000 18.000,0 0,0 0,022 0498 Xăng A92 lít 2,500 15.745,0 1,000 15.745,0 0,0 0,023 0501 Xi măng PC 30 kg 60,000 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,024 Z999 Vật liệu khác % 0,0

TỔNG VẬT LIỆU 0,0II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N002 Công nhân 3,5/7 công 1,800 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,02 N004 Công nhân 4,0/7 công 24,010 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Lắp dựng cột anten

Page 71: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

3 N0002 Kỹ sư 5,0/8 công 25,134 261.615,0 1,000 261.615,0 0,0 0,04 N0003 Nhân công 3,5/7 công 122,856 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,05 N0001 Nhân công 4,0/7 công 145,398 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0

TỔNG NHÂN CÔNG 0,0III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M0004 Bộ đàm ca 3,422 4.515,0 1,000 4.515,0 0,0 0,02 M0006 Khoan điện <=1Kw ca 0,020 175.452,0 1,000 175.452,0 0,0 0,03 M081 Máy hàn 14 kw ca 0,230 287.828,0 1,000 287.828,0 0,0 0,04 M082 Máy hàn 23 kw ca 0,600 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,05 M0002 Máy hàn 23kw ca 1,416 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,06 M0007 Máy hàn 5Kw ca 0,020 238.558,0 1,000 238.558,0 0,0 0,07 M0003 Máy kinh vĩ ca 1,416 45.000,0 1,000 45.000,0 0,0 0,08 M0001 Tời máy 3T ca 7,004 230.324,0 1,000 230.324,0 0,0 0,0

TỔNG MÁY THI CÔNG 0

Page 72: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhI.) I.) VẬT LIỆU

1 0544 Cát vàng m3 10,006 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,02 1139 Dầu bôi kg 4,200 90.000,0 1,000 90.000,0 0,0 0,03 1125 Dây thép kg 7,397 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,04 0023 Đá 1x2 m3 14,523 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,05 0025 Đá 4x6 m3 4,494 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,06 0042 Đá mài viên 0,660 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,07 0140 Đinh kg 4,404 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,08 1563 Gỗ chống m3 0,168 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,09 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,032 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0

10 1577 Gỗ ván m3 0,309 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,011 1748 Mỡ các loại kg 3,600 95.000,0 1,000 95.000,0 0,0 0,012 1810 Nước lít 3.922,007 10,0 1,000 10,0 0,0 0,013 1869 Que hàn kg 10,652 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,014 2068 Thép tấm kg 13,800 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,015 2080 Thép tròn f<=10mm kg 108,540 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,016 2081 Thép tròn f<=18mm kg 363,120 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,017 2265 Xi măng kg 964,080 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,018 2266 Xi măng PC30 kg 6.800,163 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,019 Z999 Vật liệu khác % 0,0

TỔNG VẬT LIỆU 0,0II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N000 Công nhân 3,0/7 công 354,476 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0

2 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 69,105 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0

3 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 9,187 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,04 N145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 10,980 203.154,0 1,000 203.154,0 0,0 0,0

TỔNG NHÂN CÔNG 0,0III.) III.) MÁY THI CÔNG

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Làm móng và lắp dựng lại hàng rào sắt

Page 73: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

1 M045 Cần cẩu 25T ca 0,180 2.710.056,0 1,000 2.710.056,0 0,0 0,02 M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,427 191.802,0 1,000 191.802,0 0,0 0,03 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 1,458 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,04 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,157 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,05 M167 Máy hàn 23 KW ca 0,399 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,06 M167 Máy hàn 23Kw ca 2,040 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,07 M208 Máy màI 2,7kw ca 1,020 181.274,0 1,000 181.274,0 0,0 0,08 M253 Máy trộn BT 250lít ca 2,012 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,09 M271 Palăng xích 5T ca 1,020 169.022,0 1,000 169.022,0 0,0 0,0

10 M306 Tời điện 5T ca 1,020 252.764,0 1,000 252.764,0 0,0 0,011 M999 Máy khác % 0,0

TỔNG MÁY THI CÔNG 0

Page 74: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhI.) I.) VẬT LIỆU

1 TT Thép L63x5, L50x5 kg 14,210 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,02 TT Bảng thép trong bể quan sát tấm 1,000 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,0

3 TT Măng xông nối ống đồng F48x2 dài 10 cm cái 6,000 65.000,0 1,000 65.000,0 0,0 0,0

4 TT Bản ốp đồng cái 6,000 65.000,0 1,000 65.000,0 0,0 0,05 TT Bảng đồng cái 2,000 500.000,0 1,000 500.000,0 0,0 0,06 0048 Bộ ke (Bu lông, êcu) bộ 1,000 12.000,0 1,000 12.000,0 0,0 0,0

7 TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 3,000 2.400.000,0 1,000 2.400.000,0 0,0 0,0

8 . Bột Gem bao 12,000 1.150.000,0 1,000 1.150.000,0 0,0 0,09 0065 Bu lông M 12 x 50 bộ 8,000 1.663,0 1,000 1.663,0 0,0 0,0

10 0173 Bu lông M 12x5cm bộ 8,000 7.500,0 1,000 7.500,0 0,0 0,011 . Bu lông M10x30 cái 4,000 7.500,0 1,000 7.500,0 0,0 0,012 0094 Cáp đồng trần hoặc có vỏ F <=12 m 20,200 0,0 1,000 0,0 0,0 0,0

13 . Cáp thép F12 tiếp địa cho móng co, kim thu sét m 60,000 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0

14 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0,122 200.000,0 1,000 200.000,0 0,0 0,015 0114 Cát vàng m3 0,024 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,016 . Cọc đồng F42x2 dài 6m m 60,000 447.200,0 1,000 447.200,0 0,0 0,0

17 . Dây đồng M70 tiếp địa cho phòng máy và cầu cáp m 20,000 134.670,0 1,000 134.670,0 0,0 0,0

18 0565 Dây thép F1 kg 0,050 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,019 0203 Đá dăm 1x2cm m3 0,032 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,020 0038 Đất đèn kg 6,460 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,021 0221 Đất đèn kg 0,224 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,022 0831 Đầu cốt cáp các loại (M14-M50) cái 24,000 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,023 0830 Đầu cốt cáp dẫn đất (M100-M300) cái 4,000 50.000,0 1,000 50.000,0 0,0 0,024 TT Đầu cốt M70 cái 3,000 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,025 A24.0383 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 220,000 1.091,0 1,000 1.091,0 0,0 0,0

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

xây dựng hệ thống tiếp địa

Page 75: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

26 . Lập là đồng 30x3 m 60,000 160.200,0 1,000 160.200,0 0,0 0,027 0372 Nước m3 0,134 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,028 A24.0524 Nước lít 30,160 10,0 1,000 10,0 0,0 0,029 0380 ô xy chai 0,036 90.000,0 1,000 90.000,0 0,0 0,030 0037 Ô xy chai 0,380 90.000,0 1,000 90.000,0 0,0 0,031 0039 Que hàn kg 0,500 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,032 0422 Que hàn điện kg 0,740 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,033 0423 Que hàn hơi kg 0,135 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,034 0243 Que hàn hơi kg 2,546 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,035 0427 Sơn chống gỉ kg 0,090 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,036 0450 Tấm tiếp đất S < 0,024 tấm 2,000 100.000,0 1,000 100.000,0 0,0 0,037 . Tấm thép 1:4x30x50 tấm 1,000 7.000,0 1,000 7.000,0 0,0 0,038 . Tấm thép 1:4x40x80 cái 1,000 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0

39 0449 Tấm thép có một mặt mạ đồng 200x50x5mm tấm 1,000 50.000,0 1,000 50.000,0 0,0 0,0

40 0466 Thép F 6 kg 1,230 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,041 0467 Thép F 8 kg 2,380 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,042 0480 Thép L 70 x 70 x 8 kg 27,700 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,043 0242 Thép Φ1 kg 0,950 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,044 0244 Thuốc hàn kg 0,190 55.000,0 1,000 55.000,0 0,0 0,045 0695 Thuốc hàn kg 0,009 55.000,0 1,000 55.000,0 0,0 0,046 0501 Xi măng PC 30 kg 20,790 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,047 A24.0797 Xi măng PC30 kg 47,565 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,048 Z999 Vât liệu khác % 0,0

TỔNG VẬT LIỆU 0,0II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N000 Công nhân 3,0/7 công 82,013 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,02 N002 Công nhân 3,5/7 công 2,300 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,03 N004 Công nhân 4,0/7 công 24,855 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,04 N002 Công nhân 4/7 (nhóm II) công 88,738 209.000,0 1,000 209.000,0 0,0 0,05 N009 Kỹ sư 3,0/8 công 5,000 216.308,0 1,000 216.308,0 0,0 0,06 N24.6005 Nhân công 3,0/7 (nhóm I) công 0,140 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,07 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0,768 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0

TỔNG NHÂN CÔNG 0,0III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,010 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0

Page 76: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

2 M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 0,500 13.804,0 1,000 13.804,0 0,0 0,03 M004 Máy hàn 23 KW ca 0,480 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,04 M082 Máy hàn 23 kw ca 0,040 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,05 M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 0,600 184.545,0 1,000 184.545,0 0,0 0,06 M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0,014 202.239,0 1,000 202.239,0 0,0 0,0

TỔNG MÁY THI CÔNG 0

Page 77: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhI.) I.) VẬT LIỆU

1 A24.0171 Cát đen m3 54,900 150.000,0 1,000 150.000,0 0,0 0,02 A24.0180 Cát vàng m3 11,369 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,03 A24.0008 Đá 1x2 m3 20,549 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,04 A24.0054 Đinh kg 2,745 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,05 A24.0056 Đinh đỉa cái 13,568 500,0 1,000 500,0 0,0 0,06 A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0,338 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,07 A24.0524 Nước lít 4.266,563 10,0 1,000 10,0 0,0 0,08 A24.0797 Xi măng PC30 kg 6.480,563 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,09 Z999 Vât liệu khác % 0,0

TỔNG VẬT LIỆU 0,0

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 46,481 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0TỔNG NHÂN CÔNG 0,0

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.0019 Đầm cóc ca 1,112 254.052,0 1,000 254.052,0 0,0 0,0

2 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 2,003 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0

3 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 2,138 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0

4 M999 Máy khác % 0,0TỔNG MÁY THI CÔNG 0

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Làm nền trạm

Page 78: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhI.) I.) VẬT LIỆU

1 0544 Cát vàng m3 0,000 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,02 0024 Đá 2x4 m3 0,000 159.502,0 1,000 159.502,0 0,0 0,03 0140 Đinh kg 0,000 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,04 1563 Gỗ chống m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,05 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,06 1577 Gỗ ván m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,07 1810 Nước lít 0,000 10,0 1,000 10,0 0,0 0,08 2267 Xi măng PC40 kg 0,000 1.160,0 1,000 1.160,0 0,0 0,09 Z999 Vật liệu khác % 0,0

TỔNG VẬT LIỆU 0,0II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N000 Công nhân 3,0/7 công 0,000 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,02 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,000 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,03 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0,000 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0

TỔNG NHÂN CÔNG 0,0III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M023A Đầm bàn 0.8Kw ca 0,000 184.740,0 1,000 184.740,0 0,0 0,02 M081 Máy đào <=0,8m3 ca 0,000 2.298.962,0 1,000 2.298.962,0 0,0 0,03 M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,000 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,04 M226 Máy ủi <=110Cv ca 0,000 1.753.724,0 1,000 1.753.724,0 0,0 0,05 M021 Ôtô tự đổ 5 T ca 0,000 1.107.104,0 1,000 1.107.104,0 0,0 0,0

TỔNG MÁY THI CÔNG 0

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Đường vào trạm

Page 79: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp
Page 80: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhI.) I.) VẬT LIỆU

1 MA.ITON Làm mái tôn chống nắng, mưa m2 50,000 300.000,0 1,000 300.000,0 0,0 0,02 A24.0180 Cát vàng m3 4,959 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,03 0544 Cát vàng m3 1,861 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,04 0715 Cây chống cây 11,560 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,05 0746 Cọc tre m 778,050 7.500,0 1,000 7.500,0 0,0 0,06 0139 Cồn công nghiệp kg 0,360 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,07 0168 Chuông báo cháy chuông 2,000 450.000,0 1,000 450.000,0 0,0 0,08 A33.0776 Dây dẫn điện 2x1,5mm2 m 40,800 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,09 A33.0782 Dây dẫn điện 2x16mm2 m 20,400 38.000,0 1,000 38.000,0 0,0 0,0

10 A33.0777 Dây dẫn điện 2x2,5mm2 m 40,800 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,011 1125 Dây thép kg 12,387 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,012 0023 Đá 1x2 m3 0,952 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,013 A24.0008 Đá 1x2 m3 9,660 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,014 0025 Đá 4x6 m3 2,375 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,015 0222 Đèn báo cháy 1 đèn 2,000 200.000,0 1,000 200.000,0 0,0 0,016 0264 Đế, đầu báo cháy bộ 4,000 362.500,0 1,000 362.500,0 0,0 0,017 0140 Đinh kg 9,732 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,018 0142 Đinh đỉa cái 2,349 3.000,0 1,000 3.000,0 0,0 0,019 0255 Đinh vít nở M 6 bộ 8,000 250,0 1,000 250,0 0,0 0,020 0256 Đinh vít nở M 8 bộ 20,000 250,0 1,000 250,0 0,0 0,021 1563 Gỗ chống m3 0,197 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,022 1560 Gỗ đà, chống m3 0,079 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,023 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,123 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,024 1577 Gỗ ván m3 0,599 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,025 A33.1116 Giá đỡ máy cái 4,000 350.000,0 1,000 350.000,0 0,0 0,026 0376 Nút nhấn báo cháy khẩn cấp 1 nút 2,000 417.500,0 1,000 417.500,0 0,0 0,027 1810 Nước lít 631,028 10,0 1,000 10,0 0,0 0,028 A24.0524 Nước lít 2.066,154 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Xây móng Shelter

Page 81: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

29 ONGDONG Ống đồng + bảo ôn điều hòa m 20,000 180.000,0 1,000 180.000,0 0,0 0,030 A33.0938 ống nhựa đường kính 90mm m 40,800 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,031 1869 Que hàn kg 3,127 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,032 2080 Thép tròn f<=10mm kg 129,645 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,033 2081 Thép tròn f<=18mm kg 687,480 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,034 2265 Xi măng kg 509,556 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,035 A24.0797 Xi măng PC30 kg 4.523,202 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,036 2267 Xi măng PC40 kg 353,274 1.160,0 1,000 1.160,0 0,0 0,037 Z999 Vật liệu khác % 0,0

TỔNG VẬT LIỆU 0,0II.) II.) NHÂN CÔNG

1 BG.shelter Lắp dựng nhà shellter shellter 2,000 6.000.000,0 1,000 6.000.000,0 0,0 0,0

2 N004 Công nhân 4,0/7 công 3,000 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0

3 N012 Kỹ sư 5,0/8 công 5,400 261.615,0 1,000 261.615,0 0,0 0,0

4 N008 Kỹ sư phòng cháy chữa cháy 5,0/8 công 0,400 261.615,0 1,000 261.615,0 0,0 0,0

5 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 26,259 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0

6 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 67,787 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0

7 N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 8,640 193.654,0 1,000 193.654,0 0,0 0,0

8 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 40,983 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0

9 N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 3,707 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0TỔNG NHÂN CÔNG 0,0

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,226 191.802,0 1,000 191.802,0 0,0 0,0

2 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0,970 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0

3 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,094 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0

4 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 2,600 2.750,0 1,000 2.750,0 0,0 0,0

5 M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 2,000 177.095,0 1,000 177.095,0 0,0 0,0

6 M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0,264 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0

7 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,004 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0

Page 82: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

8 M167 Máy hàn 23 KW ca 0,013 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0

9 M167 Máy hàn 23Kw ca 0,741 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0

10 M322 Máy khoan 1kw ca 1,400 190.482,0 1,000 190.482,0 0,0 0,0

11 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 1,035 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0

12 M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,341 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0

13 M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0,116 368.723,0 1,000 368.723,0 0,0 0,0TỔNG MÁY THI CÔNG 0

Page 83: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhI.) I.) VẬT LIỆU

1 0003 Amiang m2 0,100 41.600,0 1,000 41.600,0 0,0 0,02 0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0,500 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,03 0065 Bu lông M 12 x 50 bộ 4,000 1.663,0 1,000 1.663,0 0,0 0,04 0786 Bu lông M8x10 cm bộ 6,000 3.500,0 1,000 3.500,0 0,0 0,05 0544 Cát vàng m3 1,781 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,06 0200 Dầu diezel lít 6,000 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,07 1125 Dây thép kg 4,777 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,08 0023 Đá 1x2 m3 3,303 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,09 0140 Đinh kg 2,920 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0

10 0142 Đinh đỉa cái 1,073 3.000,0 1,000 3.000,0 0,0 0,011 1563 Gỗ chống m3 0,095 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,012 1560 Gỗ đà, chống m3 0,036 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,013 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,018 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,014 1577 Gỗ ván m3 0,194 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,015 0293 Giấy giáp số 2 tờ 1,000 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,016 0330 Mỡ YOC-2 kg 0,200 95.000,0 1,000 95.000,0 0,0 0,017 1810 Nước lít 693,648 10,0 1,000 10,0 0,0 0,018 0371 Nhựa thông kg 0,100 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,019 0387 ống gen mềm F 10 m 0,500 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,020 1869 Que hàn kg 0,766 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,021 2080 Thép tròn f<=10mm kg 113,565 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,022 2081 Thép tròn f<=18mm kg 168,300 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,023 0490 Thiếc hàn kg 0,100 34.600,0 1,000 34.600,0 0,0 0,024 0498 Xăng A92 lít 1,000 15.745,0 1,000 15.745,0 0,0 0,025 2267 Xi măng PC40 kg 1.226,070 1.160,0 1,000 1.160,0 0,0 0,026 Z999 Vật liệu khác % 0,0

TỔNG VẬT LIỆU 0,0II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N006 Công nhân 5,0/7 công 5,910 219.692,0 1,000 219.962,0 270,0 1.595,7

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA

Page 84: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

2 N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,390 238.962,0 1,000 238.962,0 0,0 0,03 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 18,240 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,04 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 7,300 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,05 N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 1,693 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0

TỔNG NHÂN CÔNG 1.596,0III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M005 Bộ đếm tần số máy nổ ca 0,100 11.165,0 1,000 11.165,0 0,0 0,02 M320 Cẩu 2 tấn ca 0,300 714.920,0 1,000 714.920,0 0,0 0,03 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,326 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,04 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,200 2.750,0 1,000 2.750,0 0,0 0,05 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,098 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,06 M167 Máy hàn 23 KW ca 0,185 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,07 M322 Máy khoan 1kw ca 0,200 190.482,0 1,000 190.482,0 0,0 0,08 M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,347 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,09 M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0,058 368.723,0 1,000 368.723,0 0,0 0,0

TỔNG MÁY THI CÔNG 0

Page 85: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp
Page 86: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhI.) I.) VẬT LIỆU

1 CA.P_PHEP

Làm thủ tục xin cấp chứng nhận sóng điện từ trường đưa trạm vào phát sóng

trạm 1,000 4.000.000,0 1,000 4.000.000,0 0,0 0,0

2 0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0,130 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,03 0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 6,000 30.000,0 1,000 30.000,0 0,0 0,04 0939 Bộ chống xoay định hướng bộ 6,000 250.000,0 1,000 250.000,0 0,0 0,05 0933 Bộ gá anten định hướng bộ 6,000 250.000,0 1,000 250.000,0 0,0 0,06 0064 Bu lông M 10 bộ 2,000 1.204,0 1,000 1.204,0 0,0 0,07 CAP_IF Cáp IF cho VIBA m 200,000 90.000,0 1,000 90.000,0 0,0 0,0

8 CAU_CAP Cấp cầu cáp m 10,000 1.000.000,0 1,000 1.000.000,0 0,0 0,0

9 0139 Cồn công nghiệp kg 5,700 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,010 0180 Dây điện PVC/AL tiết diện 16mm2 m 30,600 20.425,0 1,000 20.425,0 0,0 0,0

11 0174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện 38mm2) m 135,000 15.048,0 1,000 15.048,0 0,0 0,0

12 JUMPER Dây nhảy feeder m 6,000 200.000,0 1,000 200.000,0 0,0 0,013 0194 Dây thép F2 kg 0,900 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,014 0215 Đầu boọc cái 16,800 1.000,0 1,000 1.000,0 0,0 0,0

15 CONNECTOR Đầu nối Feeder bộ 30,000 300.000,0 1,000 300.000,0 0,0 0,0

16 0834 Đinh vít nở M 14 bộ 4,000 1.000,0 1,000 1.000,0 0,0 0,0

17 FEEDER7/8 feeder 7/8 m 300,000 132.000,0 1,000 132.000,0 0,0 0,0

18 0291 Giấy giáp số 0 tờ 1,000 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,019 0292 Giấy giáp số 1 tờ 1,200 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,020 0293 Giấy giáp số 2 tờ 1,500 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,021 0348 Keo dán cao su non cuộn 3,000 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,022 KEP Kẹp feeder bộ 30,000 36.000,0 1,000 36.000,0 0,0 0,023 0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 150,000 500,0 1,000 500,0 0,0 0,0

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Lắp đặt, tích hợp thiết bị hệ thống thông tin di động

Page 87: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

24 0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 90,000 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,025 0851 Lạt nhựa 10x300 cái 150,000 1.000,0 1,000 1.000,0 0,0 0,026 0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 52,000 500,0 1,000 500,0 0,0 0,027 0371 Nhựa thông kg 0,030 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,028 0425 Sơn mầu các loại kg 0,500 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,029 0445 Tem đánh dấu cái 12,000 500,0 1,000 500,0 0,0 0,030 0460 Thanh nối thanh 8,000 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,031 0490 Thiếc hàn kg 0,060 34.600,0 1,000 34.600,0 0,0 0,032 0498 Xăng A92 lít 4,000 15.745,0 1,000 15.745,0 0,0 0,033 Z999 Vật liệu khác % 0,0

TỔNG VẬT LIỆU 0,0II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N004 Công nhân 4,0/7 công 60,715 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,02 N006 Công nhân 5,0/7 công 5,704 219.692,0 1,000 219.962,0 270,0 1.540,03 N010 Kỹ sư 4,0/8 công 2,170 238.962,0 1,000 238.962,0 0,0 0,0

4 N012 Kỹ sư 5,0/8 công 72,600 261.615,0 1,000 261.615,0 0,0 0,0

5 N013 Kỹ sư 6,0/8 công 33,260 284.269,0 1,000 284.269,0 0,0 0,0TỔNG NHÂN CÔNG 1.540,0

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 4,220 2.750,0 1,000 2.750,0 0,0 0,02 M067 Máy bộ đàm 5 w ca 33,000 4.515,0 1,000 4.515,0 0,0 0,03 M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,050 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,04 M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 3,000 157.500,0 1,000 157.500,0 0,0 0,05 M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 2,000 32.964,0 1,000 32.964,0 0,0 0,06 M037 Máy đo chất lượng cáp ca 1,500 75.491,0 1,000 75.491,0 0,0 0,07 M023 Máy đo đồng bộ mạng ca 1,400 88.920,0 1,000 88.920,0 0,0 0,0

8 M113 Máy đo kiểm tra hệ thống accu (TMC 2100) ca 0,200 66.677,0 1,000 66.677,0 0,0 0,0

9 M053 Máy đo phần vô tuyến ca 2,000 38.709,0 1,000 38.709,0 0,0 0,010 M056 Máy đo suy hao ca 1,400 80.925,0 1,000 80.925,0 0,0 0,011 M079 Máy Ebite ca 1,400 66.677,0 1,000 66.677,0 0,0 0,012 M090 Máy kiểm tra cảnh báo ca 0,700 35.067,0 1,000 35.067,0 0,0 0,013 M089 Máy khai báo và cài đặt ca 5,000 82.129,0 1,000 82.129,0 0,0 0,014 M322 Máy khoan 1kw ca 0,450 190.482,0 1,000 190.482,0 0,0 0,015 M104 Máy phân tích bản tin trên các giao

diện ca 1,700 97.772,0 1,000 97.772,0 0,0 0,0

Page 88: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

16 M106 Máy phân tích phổ ca 2,400 136.881,0 1,000 136.881,0 0,0 0,017 M094 Máy tính chuyên dụng ca 9,750 35.067,0 1,000 35.067,0 0,0 0,018 M123 Tời 3 tấn ca 30,000 230.324,0 1,000 230.324,0 0,0 0,019 M128 Upsim ca 5,000 78.658,0 1,000 78.658,0 0,0 0,0

TỔNG MÁY THI CÔNG 0

Page 89: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhI.) I.) VẬT LIỆU

1 0040 Bình hút ẩm cái 0,000 424.800,0 1,000 424.800,0 0,0 0,02 0048 Bình tiêu bản cái 0,000 60.000,0 1,000 60.000,0 0,0 0,03 0049 Bình tỷ trọng cái 0,000 24.480,0 1,000 24.480,0 0,0 0,04 0045 Bình thuỷ tinh cái 0,000 18.720,0 1,000 18.720,0 0,0 0,05 0047 Bình thuỷ tinh tam giác (50 - 1000)ml cái 0,000 20.880,0 1,000 20.880,0 0,0 0,06 0086 Cần khoan m 0,000 265.000,0 1,000 265.000,0 0,0 0,07 0094 Cốc thủy tinh cái 0,000 12.096,0 1,000 12.096,0 0,0 0,08 0097 Cối chày đồng bộ 0,000 550.000,0 1,000 550.000,0 0,0 0,09 0098 Cối chày sứ bộ 0,000 51.840,0 1,000 51.840,0 0,0 0,0

10 0101 Cối giã đá bộ 0,000 700.000,0 1,000 700.000,0 0,0 0,011 0110 Chậu thủy tinh cái 0,000 40.320,0 1,000 40.320,0 0,0 0,012 0105 Chén sứ cái 0,000 7.200,0 1,000 7.200,0 0,0 0,013 0113 Chuỳ Vaxiliep cái 0,000 600.000,0 1,000 600.000,0 0,0 0,014 0134 Dao vòng nén cái 0,000 100.000,0 1,000 100.000,0 0,0 0,015 0135 Dao vòng thấm cái 0,000 100.000,0 1,000 100.000,0 0,0 0,016 0139 Dụng cụ thí nghiệm đầm nện bộ 0,000 2.500.000,0 1,000 2.500.000,0 0,0 0,017 0140 Dụng cụ xác định độ tan rã cái 0,000 800.000,0 1,000 800.000,0 0,0 0,018 0019 Đầu nối cần bộ 0,000 265.000,0 1,000 265.000,0 0,0 0,019 0020 Đầu nối ống chống cái 0,000 140.000,0 1,000 140.000,0 0,0 0,020 0021 Đe ghè đá cái 0,000 150.000,0 1,000 150.000,0 0,0 0,021 0032 Đĩa sắt tráng men cái 0,000 12.000,0 1,000 12.000,0 0,0 0,022 0016 Đồng hồ bấm giây cái 0,000 240.000,0 1,000 240.000,0 0,0 0,023 0171 Gỗ nhóm V m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,024 0200 Hoá chất kg 0,000 150.000,0 1,000 150.000,0 0,0 0,025 0192 Hộp gỗ đựng mẫu hộp 0,000 100.000,0 1,000 100.000,0 0,0 0,026 0196 Hộp nhôm cái 0,000 40.000,0 1,000 40.000,0 0,0 0,027 0211 Kính mài mờ (1 x 0,5)m cái 0,000 60.000,0 1,000 60.000,0 0,0 0,028 0204 Khay men nhỏ cáI 0,000 40.000,0 1,000 40.000,0 0,0 0,0

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Khoan khảo sát địa chất công trình

Page 90: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

29 0206 Khay men to cái 0,000 50.000,0 1,000 50.000,0 0,0 0,030 0222 Mũi khoan hợp kim cái 0,000 125.000,0 1,000 125.000,0 0,0 0,031 0225 Mũi xuyên cắt cái 0,000 420.000,0 1,000 420.000,0 0,0 0,032 0151 ống chống m 0,000 420.000,0 1,000 420.000,0 0,0 0,033 0145 ống đong thủy tinh 1000ml cái 0,000 80.000,0 1,000 80.000,0 0,0 0,034 0155 ống mẫu ống 0,000 380.000,0 1,000 380.000,0 0,0 0,035 0156 ống mẫu đơn m 0,000 380.000,0 1,000 380.000,0 0,0 0,036 0157 ống mẫu kép cái 0,000 1.500.000,0 1,000 1.500.000,0 0,0 0,037 0162 ống nước f50 m 0,000 80.071,0 1,000 80.071,0 0,0 0,038 0244 Phễu thủy tinh cái 0,000 50.000,0 1,000 50.000,0 0,0 0,039 0254 Rây địa chất bộ 0,000 2.200.000,0 1,000 2.200.000,0 0,0 0,040 0255 Rây địa chất công trình bộ 0,000 2.200.000,0 1,000 2.200.000,0 0,0 0,041 Z999 Vật liệu khác % 0,0

TỔNG VẬT LIỆU 0,0II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N002 Bậc thợ 4/7 công 0,000 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0TỔNG NHÂN CÔNG 0,0

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M014 Bếp cát ca 0,000 3.030,0 1,000 3.030,0 0,0 0,02 M013 Bếp điện ca 0,000 2.357,0 1,000 2.357,0 0,0 0,03 M005 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT ca 0,000 11.750,0 1,000 11.750,0 0,0 0,0

4 M007 Bộ máy khoan cby - 150 - zub hoặc loại tương tự ca 0,000 956.593,0 1,000 956.593,0 0,0 0,0

5 M018 Cân phân tích ca 0,000 10.989,0 1,000 10.989,0 0,0 0,06 M020 Cân phân tích và cân kỹ thuật ca 0,000 10.989,0 1,000 10.989,0 0,0 0,07 M036 Lò nung ca 0,000 13.640,0 1,000 13.640,0 0,0 0,08 M045 Máy bơm 250/50 ca 0,000 434.044,0 1,000 434.044,0 0,0 0,09 M048 Máy bơm nước ca 0,000 164.011,0 1,000 164.011,0 0,0 0,0

10 M051A Máy cắt ca 0,000 2.335,0 1,000 2.335,0 0,0 0,011 M061 Máy cất nước ca 0,000 7.095,0 1,000 7.095,0 0,0 0,012 M057 Máy cưa đá và mài đá ca 0,000 18.365,0 1,000 18.365,0 0,0 0,013 M062 Máy chưng cất nước ca 0,000 7.095,0 1,000 7.095,0 0,0 0,014 M064 Máy ép mẫu đá, bê tông ca 0,000 136.864,0 1,000 136.864,0 0,0 0,015 M065 Máy hút chân không thử đường hàn ca 0,000 1.232.779,0 1,000 1.232.779,0 0,0 0,016 M069 Máy khoan mẫu đá ca 0,000 58.793,0 1,000 58.793,0 0,0 0,0

Page 91: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

17 M067A Máy khoan tay ca 0,000 49.300,0 1,000 49.300,0 0,0 0,018 M073 Máy nén 1 trục ca 0,000 16.380,0 1,000 16.380,0 0,0 0,019 M089 Máy xác định hệ số thấm ca 0,000 72.007,0 1,000 72.007,0 0,0 0,020 M090 Máy xác định mô đun ca 0,000 28.665,0 1,000 28.665,0 0,0 0,021 M103 Tủ sấy ca 0,000 12.038,0 1,000 12.038,0 0,0 0,022 M999 Máy khác ca 0,0

TỔNG MÁY THI CÔNG 0

Page 92: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp
Page 93: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhI.) I.) VẬT LIỆU

1 V.0055 Băng nilông cuộn 0,100 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,02 V.0006 Cồn công nghiệp kg 0,300 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,03 V.0007 Gỗ kê m3 0,032 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,04 V.0068 Gỗ nhóm 4 m3 0,040 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,05 . Giá trị còn lại toàn bộ xà trạm kg 437,000 2.500,0 1,000 2.500,0 0,0 0,06 V.0081 Giấy ráp mịn tờ 5,000 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,07 V.0004 Giẻ lau kg 0,600 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,08 V.0001 Sơn kg 0,200 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,09 V.0101 Vagơlin kg 0,800 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,0

10 V.0082 Vải nhựa m2 0,100 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,011 V.0023 Xăng A76-A83 kg 0,300 15.745,0 1,000 15.745,0 0,0 0,012 V.0080 Xăng A92 kg 3,600 15.745,0 1,000 15.745,0 0,0 0,013 V.0089 Xi măng PC30 kg 2,000 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,014 Z999 Vật liệu khác % 0,0

TỔNG VẬT LIỆU 0,0II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N001 Ngày công bậc 3/7 Công 2,030 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0

2 N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 48,150 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0

3 N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 37,280 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0

4 N25.0006 Nhân công bậc 4,5/7 công 4,000 203.154,0 1,000 203.154,0 0,0 0,0TỔNG NHÂN CÔNG 0,0

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M.0002 Cẩu 10 tấn ca 0,540 1.892.042,0 1,000 1.892.042,0 0,0 0,02 M.0024 Xe nâng 2T ca 0,320 711.979,0 1,000 711.979,0 0,0 0,0

TỔNG MÁY THI CÔNG 0

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ trạm biến áp

Page 94: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhI.) I.) VẬT LIỆU

1 TT Ghíp nhôm 3 bu lông 1,000 54.800,0 1,000 54.800,0 0,0 0,02 1004 Băng cách điện cuộn 1,380 7.000,0 1,000 7.000,0 0,0 0,03 1036 Băng ni lông cuộn 0,100 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,04 . Biển báo cái 1,000 200.000,0 1,000 200.000,0 0,0 0,05 . Cáp AC XLPE 4*95 m 1,000 113.258,0 1,000 113.258,0 0,0 0,06 . Cáp AC 50mm2 m 10,200 14.255,0 1,000 14.255,0 0,0 0,07 1006 Cáp bọc 4x2,5 mm2 m 0,450 10.210,0 1,000 10.210,0 0,0 0,08 . Cáp đồng bọc 3M*50+M35 m 7,000 421.853,0 1,000 421.853,0 0,0 0,09 0544 Cát vàng m3 3,424 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0

10 . Cầu dao cách ly CD35-600A bộ 1,000 9.207.000,0 1,000 9.207.000,0 0,0 0,011 1008 Cồn công nghiệp Kg 5,867 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,012 1003 Cồn công nghiệp lít 0,604 12.000,0 1,000 12.000,0 0,0 0,013 . Cột LT-12B cột 2,000 3.779.000,0 1,000 3.779.000,0 0,0 0,014 1007 Chì niêm phong viên 9,750 520,0 1,000 520,0 0,0 0,015 1131 Chổi sơn cái 3,000 1.000,0 1,000 1.000,0 0,0 0,016 . Chuỗi CĐ néo Polime CN-35 chuỗi 1,000 475.000,0 1,000 475.000,0 0,0 0,017 1008 Dây chì niêm phong sợi 9,750 260,0 1,000 260,0 0,0 0,018 1005 Dây điện 2x1,5 mm2 m 1,240 10.500,0 1,000 10.500,0 0,0 0,019 1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 11,593 5.360,0 1,000 5.360,0 0,0 0,020 1015 Dây điện 2x4 mm2 m 0,040 21.000,0 1,000 21.000,0 0,0 0,021 1125 Dây thép kg 0,428 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,022 1112 Dây thép d=4 kg 7,144 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,023 0023 Đá 1x2 m3 5,257 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,024 0025 Đá 4x6 m3 0,802 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,025 . Đầu cốt cái 13,000 54.400,0 1,000 54.400,0 0,0 0,026 1001 Điện năng kwh 6,893 1.518,0 1,000 1.518,0 0,0 0,027 1011 Điện năng kwh 21,948 1.518,0 1,000 1.518,0 0,0 0,028 0140 Đinh kg 165,120 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Lắp đặt trạm biến áp

Page 95: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

29 . Ghíp đồng nhôm bộ 9,000 56.900,0 1,000 56.900,0 0,0 0,030 1563 Gỗ chống m3 6,316 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,031 1561 Gỗ đà, nẹp m3 1,190 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,032 1000 Gỗ kê m3 0,028 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,033 . Gỗ kê m3 0,010 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,034 1065 Gỗ nhóm IV m3 0,200 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,035 1577 Gỗ ván m3 10,898 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,036 1066 Gôm lắc kg 0,100 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,037 1009 Giấy in biên bản tờ 14,000 102,0 1,000 102,0 0,0 0,038 1015 Giấy nhám số 0 tờ 1,511 1.000,0 1,000 1.000,0 0,0 0,039 1048 Giấy ráp mịn tờ 26,050 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,040 1016 Giẻ lau Kg 2,968 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,041 1002 Giẻ lau kg 0,300 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,042 1007 Giẻ lau kg 7,400 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,043 1063 Mỡ YOC kg 0,800 95.000,0 1,000 95.000,0 0,0 0,044 1810 Nước lít 1.223,227 10,0 1,000 10,0 0,0 0,045 1120 Que hàn điện d4 kg 0,600 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,046 . Sắt thép các loại kg 520,863 11.600,0 1,000 11.600,0 0,0 0,047 . Sơn kg 0,200 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,048 1104 Sơn chống gỉ kg 0,800 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,049 1062 Sơn chống rỉ kg 0,200 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,050 1114 Sơn màu kg 0,150 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,051 . Sứ đứng 35KV bộ 7,000 540.000,0 1,000 540.000,0 0,0 0,052 1006 Tem kiểm định cái 7,350 750,0 1,000 750,0 0,0 0,053 . Thanh dẫn đồng m 1,000 191.535,0 1,000 191.535,0 0,0 0,054 . Thanh dẫn đồng bộ 12,000 116.093,0 1,000 116.093,0 0,0 0,055 . Thanh cái F8 m 15,000 106.000,0 1,000 106.000,0 0,0 0,056 2080 Thép tròn f<=10mm kg 20,100 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,057 1106 Vagolin kg 1,100 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,058 1060 Vải nhựa m2 0,100 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,059 1029 Vải phin trắng 0,8m m 0,502 8.000,0 1,000 8.000,0 0,0 0,060 1014 Vải phin trắng 0.8m kwh 0,060 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,061 1044 Xăng A92 kg 3,800 15.745,0 1,000 15.745,0 0,0 0,062 1029 Xi măng kg 2,000 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,063 2267 Xi măng PC40 kg 1.540,772 1.160,0 1,000 1.160,0 0,0 0,0

Page 96: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

64 Z999 Vật liệu khác % 0,0TỔNG VẬT LIỆU 0,0

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N000 Công nhân 3,0/7 công 41,265 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,02 N2004 Công nhân 4,0/7 Công 5,030 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,03 N2005 Công nhân 5,0/7 Công 8,800 219.692,0 1,000 219.962,0 270,0 2.376,04 N2006 Công nhân 5,5/7 Công 0,546 240.058,0 1,000 240.058,0 0,0 0,05 N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 9,540 216.308,0 1,000 216.308,0 0,0 0,06 N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 30,590 238.962,0 1,000 238.962,0 0,0 0,07 N2003 Kỹ sư bậc 5,0/8 Công 1,607 261.615,0 1,000 261.615,0 0,0 0,08 N6300 Nhân công 3,0/7 công 36,239 178.308,0 1,000 178.308,0 0,0 0,09 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 34,516 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0

10 N6350 Nhân công 3,5/7 công 43,738 193.654,0 1,000 193.654,0 0,0 0,011 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 187,500 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,012 N6400 Nhân công 4,0/7 công 20,215 209.000,0 1,000 209.000,0 0,0 0,013 N6450 Nhân công 4,5/7 công 21,080 227.635,0 1,000 227.635,0 0,0 0,0

TỔNG NHÂN CÔNG 2.376,0III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M3001 Bộ nguồn 3 pha Ca 0,057 325.730,0 1,000 325.730,0 0,0 0,02 M3002 Bộ nguồn AC - DC Ca 0,593 32.061,0 1,000 32.061,0 0,0 0,03 . Ca xe thí nghiệm ca 3,000 2.000.000,0 1,000 2.000.000,0 0,0 0,04 M0003 Cẩu 10 Tấn ca 0,940 1.892.042,0 1,000 1.892.042,0 0,0 0,05 M0002 Cẩu 5 Tấn ca 0,260 1.344.418,0 1,000 1.344.418,0 0,0 0,06 M3003 Công tơ mẫu xách tay Ca 0,057 134.957,0 1,000 134.957,0 0,0 0,07 M023 Đầm bàn 1Kw ca 0,077 191.802,0 1,000 191.802,0 0,0 0,08 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,506 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,09 M3029 Đầu dọc quang học Ca 0,250 2.089,0 1,000 2.089,0 0,0 0,0

10 M3002 Đồng hồ vạn năng Ca 0,276 901,0 1,000 901,0 0,0 0,011 M3005 Hộp bộ đo lường Ca 0,525 606.296,0 1,000 606.296,0 0,0 0,012 M3023 Hợp bộ đo lường Ca 0,010 72.748,0 1,000 72.748,0 0,0 0,013 M3001 Hợp bộ kiểm định máy biến điện áp Ca 0,174 594.078,0 1,000 594.078,0 0,0 0,014 M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 1,083 325.234,0 1,000 325.234,0 0,0 0,015 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,008 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,016 M3014 Máy đo điện trở một chiều Ca 0,420 115.193,0 1,000 115.193,0 0,0 0,017 M3015 Máy đo điện trở tiếp địa Ca 0,964 39.198,0 1,000 39.198,0 0,0 0,018 M3016 Máy đo điện trở tiếp xúc Ca 0,141 67.244,0 1,000 67.244,0 0,0 0,0

Page 97: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

19 M3030 Máy đo tỷ số biến Ca 1,470 60.000,0 1,000 60.000,0 0,0 0,020 M3019 Máy đo vạn năng Ca 0,080 96.875,0 1,000 96.875,0 0,0 0,021 M0007 Máy hàn 14 Kw ca 0,200 287.828,0 1,000 287.828,0 0,0 0,022 M1008 Máy khoan cầm tay 1.5kw ca 0,015 197.374,0 1,000 197.374,0 0,0 0,023 M3031 Máy nén khí Ca 0,010 2.335,0 1,000 2.335,0 0,0 0,024 M3027 Máy tính xách tay Ca 0,250 9.256,0 1,000 9.256,0 0,0 0,025 M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,622 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,026 M3026 Megommet Ca 2,491 32.336,0 1,000 32.336,0 0,0 0,027 M3003 Ổn áp Ca 0,276 1.937,0 1,000 1.937,0 0,0 0,028 M3004 Phương tiện đo điện trở cách điện Ca 0,088 6.029,0 1,000 6.029,0 0,0 0,029 M3026 Thiết bị kiểm định công tơ điện từ 3

pha Ca 0,558 540.600,0 1,000 540.600,0 0,0 0,030 M3028 Thiết bị tạo dòng Ca 0,129 320.252,0 1,000 320.252,0 0,0 0,031 M3005 Thiết bị thử độ bền cách điện <=5kv Ca 0,112 46.315,0 1,000 46.315,0 0,0 0,032 M1006 Xe nâng 2 tấn ca 0,215 711.979,0 1,000 711.979,0 0,0 0,033 M999 Máy khác % 0,0

TỔNG MÁY THI CÔNG 0

Page 98: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhI.) I.) VẬT LIỆU

1 A24.0180 Cát vàng m3 1,038 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,02 0544 Cát vàng m3 0,000 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,03 1008 Cồn công nghiệp Kg 0,595 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,04 . Chuỗi néo đơn polime bộ 7,000 475.000,0 1,000 475.000,0 0,0 0,05 . Dây dần điện AC-50/8 m 1.200,000 14.255,0 1,000 14.255,0 0,0 0,06 0181.1 Dây điện PVC/AL tiết diện 2x35mm2 m 0,000 65.360,0 1,000 65.360,0 0,0 0,07 0181 Dây điện PVC/AL tiết diện 70mm2 m 306,000 65.360,0 1,000 65.360,0 0,0 0,08 1125 Dây thép kg 20,563 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,09 1016 Dây thép d=10mm kg 0,030 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0

10 0194 Dây thép F2 kg 1,500 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,011 0195 Dây thép F4 kg 32,400 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,012 0023 Đá 1x2 m3 0,000 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,013 A24.0008 Đá 1x2 m3 1,944 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,014 A24.0050 Đất đèn kg 0,000 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,015 0140 Đinh kg 0,000 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,016 1563 Gỗ chống m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,017 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,018 1000 Gỗ kê m3 0,048 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,019 1577 Gỗ ván m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,020 1007 Giẻ lau kg 0,280 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,021 A24.0524 Nước lít 409,590 10,0 1,000 10,0 0,0 0,022 1810 Nước lít 0,000 10,0 1,000 10,0 0,0 0,023 A24.0001 Ô xy chai 0,000 90.000,0 1,000 90.000,0 0,0 0,024 1006 Que hàn kg 2,400 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,025 A24.0543 Que hàn kg 0,000 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,026 . Sắt thép kg 944,430 11.600,0 1,000 11.600,0 0,0 0,027 1005 Sơn kg 68,400 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,028 0425 Sơn mầu các loại kg 0,000 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Kéo điện

Page 99: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

29 . Sứ đứng 35KV bộ 3,000 540.000,0 1,000 540.000,0 0,0 0,030 1004 Thép đệm kg 2,100 18.000,0 1,000 18.000,0 0,0 0,031 A24.0712 Thép hình kg 0,000 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,032 A24.0726 Thép tấm kg 0,000 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,033 2080 Thép tròn f<=10mm kg 964,800 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,034 1015 Tre fi 8-10mm, L=6-8m cây 15,000 15.500,0 1,000 15.500,0 0,0 0,035 A24.0797 Xi măng PC30 kg 757,188 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,036 2267 Xi măng PC40 kg 0,000 1.160,0 1,000 1.160,0 0,0 0,037 Z999 Vât liệu khác % 0,0

TỔNG VẬT LIỆU 0,0II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N000 Công nhân 3,0/7 công 21,347 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,02 N002 Công nhân 3,5/7 công 0,000 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,03 N004 Công nhân 4,0/7 công 5,400 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0

4 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 3,542 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0

5 N6300 Nhân công 3,0/7 công 96,419 178.308,0 1,000 178.308,0 0,0 0,0

6 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 38,592 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0

7 N6350 Nhân công 3,5/7 công 1.715,850 193.654,0 1,000 193.654,0 0,0 0,0

8 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 145,075 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0

9 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0,000 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0

10 N6400 Nhân công 4,0/7 công 68,320 209.000,0 1,000 209.000,0 0,0 0,0TỔNG NHÂN CÔNG 0,0

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0,000 1.641.458,0 1,000 1.641.458,0 0,0 0,0

2 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0,192 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0

3 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,000 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0

4 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0,000 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0

5 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,384 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,06 M0007 Máy hàn 14 Kw ca 0,120 287.828,0 1,000 287.828,0 0,0 0,0

Page 100: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

7 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 0,000 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0

8 M322 Máy khoan 1kw ca 4,500 190.482,0 1,000 190.482,0 0,0 0,0

9 M24.0140 Máy khoan 4,5KW ca 0,000 243.531,0 1,000 243.531,0 0,0 0,0

10 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0,205 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0

11 M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,000 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,012 M999 Máy khác % 0,0

TỔNG MÁY THI CÔNG 0

Page 101: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền

1 02.18.1001 Tháo dỡ, thu hồi thiết bị BSC 1890 số, BTS dung lượng 2250 số, loại thiết bị BSC, BTS

1 thiết bị 6,0000 4.139.076,0

b.) Nhân công 689.846,0 4.139.076,0N001 Công nhân 3/7 công 3,0000 18,000 157.846,0 2.841.228,0N002 Kỹ sư 3/8 công 1,0000 6,000 216.308,0 1.297.848,0

2 02.14.2000 Tháo dỡ, thu hồi các khối thu phát (TX, RX) 1 khối 6,0000 733.108,0b.) Nhân công 122.184,6 733.108,0

N002 Kỹ sư 3/8 công 0,2000 1,200 216.308,0 259.569,6N001 Công nhân 3/7 công 0,5000 3,000 157.846,0 473.538,0

3 02.6.2002 Tháo dỡ, thu hồi anten khác 1 bộ 3,0000 1.905.029,0b.) Nhân công 635.009,8 1.905.029,0

N001 Công nhân 3/7 công 0,8300 2,490 157.846,0 393.036,5N002 Kỹ sư 3/8 công 2,3300 6,990 216.308,0 1.511.992,9

4 02.6.6101 Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng), chiều cao tháo dỡ <=40m 10m 24,0000 5.626.339,0

b.) Nhân công 234.430,8 5.626.339,0N002 Kỹ sư 3/8 công 0,5000 12,000 216.308,0 2.595.696,0N001 Công nhân 3/7 công 0,8000 19,200 157.846,0 3.030.643,2

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ BTS 2G

Page 102: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền1 03.1.4211 Tháo dỡ, thu hồi vỏ tủ nguồn, loại tủ nguồn

<=100A 1tủ 1,0000 63.138,0b.) Nhân công 63.138,4 63.138,0

N001 Công nhân 3/7 công 0,4000 0,400 157.846,0 63.138,42 03.1.4220 Tháo dỡ, thu hồi ngăn chức năng tủ nguồn 1 ngăn 3,0000 122.660,0

b.) Nhân công 40.886,5 122.660,0N003 Công nhân 4/7 công 0,0500 0,150 186.346,0 27.951,9N001 Công nhân 3/7 công 0,2000 0,600 157.846,0 94.707,6

3 03.1.120001 Tháo dỡ, thu hồi tủ ác quy loại 12 bình 1tủ 1,0000 110.492,0b.) Nhân công 110.492,2 110.492,0

N001 Công nhân 3/7 công 0,7000 0,700 157.846,0 110.492,2

4 02.1.1201 Tháo dỡ thu hồi cáp nguồn, dây đât trong máng nối trên cầu cáp, tiết diện dây dẫn <= 10m 2,0000 54.511,0

a.) Vật liệu 2.000,0 4.000,00005 Dây thép F2 kg 0,1000 0,200 20.000,0 4.000,0

b.) Nhân công 25.255,4 50.511,0N001 Công nhân 3/7 công 0,1600 0,320 157.846,0 50.510,7

5 03.1.2001 Tháo dỡ, thu hồi tủ phân phối nguồn AC, công suất tủ <= 50kw 1tủ 1,0000 29.991,0

b.) Nhân công 29.990,7 29.991,0N001 Công nhân 3/7 công 0,1900 0,190 157.846,0 29.990,7

6 03.1.5002 Tháo dỡ, thu hồi thiết bị ổn áp xoay chiều (automatic ac stabilizer). loại ổn áp >10kva

1thiết bị 1,0000 45.803,0

b.) Nhân công 45.775,3 45.775,0N001 Công nhân 3/7 công 0,2900 0,290 157.846,0 45.775,3

c.) Máy thi công 27,5 28,0M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,0100 0,010 2.750,0 27,5

7 03.1.6001 Tháo dỡ, thu hồi bộ đổi điện 1 chiều sang xoay chiều (DC to AC Converter), loại bộ đổi 1 bộ 1,0000 44.335,0

b.) Nhân công 44.196,9 44.197,0N001 Công nhân 3/7 công 0,2800 0,280 157.846,0 44.196,9

c.) Máy thi công 137,5 138,0M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,0500 0,050 2.750,0 137,5

8 03.2.2101 Tháo dỡ, thu hồi thiết bị cắt sét và lọc sét 1 pha, loại thiết bị <= 63A

1thiết bị 1,0000 60.968,0

b.) Nhân công 60.968,0 60.968,0N001 Công nhân 3/7 công 0,2800 0,280 157.846,0 44.196,9N003 Công nhân 4/7 công 0,0900 0,090 186.346,0 16.771,1

9 02.1.1102 Tháo dỡ thu hồi cáp nguồn treo, tiết diện dây dẫn > 16mm2 10m 5,0000 144.169,0

a.) Vật liệu 2.000,0 10.000,00005 Dây thép F2 kg 0,1000 0,500 20.000,0 10.000,0

b.) Nhân công 26.833,8 134.169,0N001 Công nhân 3/7 công 0,1700 0,850 157.846,0 134.169,1

10 01.1.1001 Tháo dỡ, thu hồi cột bê tông đơn loại 6 - 6,5m, tháo dỡ bằng thủ công 1 cột 5,0000 1.709.491,0

a.) Vật liệu 12.000,0 60.000,00001 Dây thừng m 2,4000 12,000 5.000,0 60.000,0

b.) Nhân công 329.898,1 1.649.491,0N001 Công nhân 3/7 công 2,0900 10,450 157.846,0 1.649.490,7

11 01.8.0002 Tháo dỡ, thu hồi hộp cáp 1 hộp 1,0000 33.148,0b.) Nhân công 33.147,7 33.148,0

N001 Công nhân 3/7 công 0,2100 0,210 157.846,0 33.147,712 TH.ANHLY_E

VNLàm thủ tục thanh lý hợp đồng mua bán điện EVN 1 trạm 1,0000 2.163.080,0

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ hệ thống điện

Page 103: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

b.) Nhân công 2.163.080,0 2.163.080,0N002 Kỹ sư 3/8 công 10,0000 10,000 216.308,0 2.163.080,0

13 03.1.100001 Tháo dỡ, thu hồi bộ điều khiển tự động, loại bộ ĐKTĐ tự động đề máy nổ 1bộ 1,0000 84.769,0

b.) Nhân công 84.769,2 84.769,0N002 Kỹ sư 3/8 công 0,1000 0,100 216.308,0 21.630,8N001 Công nhân 3/7 công 0,4000 0,400 157.846,0 63.138,4

14 03.1.110001 Tháo dỡ, thu hồi máy phát điện, loại thiết bị máy phát <=75KVA 1 máy 1,0000 176.756,0

b.) Nhân công 176.480,6 176.481,0N003 Công nhân 4/7 công 0,1000 0,100 186.346,0 18.634,6N001 Công nhân 3/7 công 1,0000 1,000 157.846,0 157.846,0

c.) Máy thi công 275,0 275,0M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,1000 0,100 2.750,0 275,0

15 02.1.1102 Tháo dỡ thu hồi cáp nguồn treo, tiết diện dây dẫn > 16mm2 10m 1,0000 28.834,0

a.) Vật liệu 2.000,0 2.000,00005 Dây thép F2 kg 0,1000 0,100 20.000,0 2.000,0

b.) Nhân công 26.833,8 26.834,0N001 Công nhân 3/7 công 0,1700 0,170 157.846,0 26.833,8

16 TH.AO_TBA Tháo dỡ bộ biến áp bộ 1,0000 3.726.920,0b.) Nhân công 3.726.920,0 3.726.920,0

N003 Công nhân 4/7 công 20,0000 20,000 186.346,0 3.726.920,0

Page 104: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền1 TH.AO_RAO Tháo dỡ hàng rào m 40,0000 1.262.768,0

b.) Nhân công 31.569,2 1.262.768,0N001 Công nhân 3/7 công 0,2000 8,000 157.846,0 1.262.768,0

2 TH.AO_CONG Tháo dỡ cổng cổng 1,0000 157.846,0b.) Nhân công 157.846,0 157.846,0

N001 Công nhân 3/7 công 1,0000 1,000 157.846,0 157.846,0

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ hàng rào

Page 105: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền1 03.3.1000 Tháo dỡ, thu hồi đế đầu báo và đầu báo cháy 10 đầu 2,0000 18.942,0

b.) Nhân công 9.470,8 18.942,0N001 Công nhân 3/7 công 0,0600 0,120 157.846,0 18.941,5

2 03.3.2000 Tháo dỡ, thu hồi đèn báo cháy 5 đèn 2,0000 41.040,0b.) Nhân công 20.520,0 41.040,0

N001 Công nhân 3/7 công 0,1300 0,260 157.846,0 41.040,03 03.3.3000 Tháo dỡ, thu hồi nút ấn báo cháy khẩn cấp 5nút 2,0000 18.942,0

b.) Nhân công 9.470,8 18.942,0N001 Công nhân 3/7 công 0,0600 0,120 157.846,0 18.941,5

4 03.3.4000 Tháo dỡ, thu hồi chuông báo cháy 5chuông 2,0000 34.726,0

b.) Nhân công 17.363,1 34.726,0N001 Công nhân 3/7 công 0,1100 0,220 157.846,0 34.726,1

5 03.3.5000 Tháo dỡ, thu hồi trung tâm xử lý dữ liệu báo cháy

1 trung tâm 2,0000 163.546,0

b.) Nhân công 81.773,0 163.546,0N003 Công nhân 4/7 công 0,1000 0,200 186.346,0 37.269,2N001 Công nhân 3/7 công 0,4000 0,800 157.846,0 126.276,8

6 TH.AO_SHELTER Tháo dỡ shelter shelter 2,0000 3.726.920,0

b.) Nhân công 1.863.460,0 3.726.920,0N003 Công nhân 4/7 công 10,0000 20,000 186.346,0 3.726.920,0

7 TH.AO_TON Tháo dỡ mái tôn chống nắng m2 20,0000 315.692,0b.) Nhân công 15.784,6 315.692,0

N001 Công nhân 3/7 công 0,1000 2,000 157.846,0 315.692,08 03.6.1002 Tháo dỡ, thu hồi điều hòa 1 cục 12000 BTU 1bộ 4,0000 508.330,0

a.) Vật liệu 15.000,0 60.000,00008 Băng dính cuộn 0,5000 2,000 20.000,0 40.000,00009 Lạt cái 10,0000 40,000 500,0 20.000,0

b.) Nhân công 111.807,6 447.230,0N003 Công nhân 4/7 công 0,6000 2,400 186.346,0 447.230,4

c.) Máy thi công 275,0 1.100,0M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,1000 0,400 2.750,0 1.100,0

9 ANTEN.21 Kiểm tra thay thế đèn báo không (nếu hỏng) cột 1,0000 5.068.838,0a.) Vật liệu 5.000.000,0 5.000.000,0

A.057 Đèn báo không (loại đèn LED) bộ 1,0000 1,000 5.000.000,0 5.000.000,0b.) Nhân công 68.838,4 68.838,0

N.002 Nhân công 3,5/7 công 0,4000 0,400 172.096,0 68.838,410 DO.NGGOI Dãn nhãn và đóng gói tất cả thiết bị, vật tư

sau tháo dỡ trạm 1,0000 631.384,0b.) Nhân công 631.384,0 631.384,0

N001 Công nhân 3/7 công 4,0000 4,000 157.846,0 631.384,011 21.030200.10 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối

nhỏ <= 50 kg c. kiện 100,0000 662.953,0b.) Nhân công 6.629,5 662.953,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,0420 4,200 157.846,0 662.953,2

12 21.030200.20 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <= 50 kg có cự ly vận chuyển <= c. kiện 100,0000 631.384,0

b.) Nhân công 6.313,8 631.384,0N000 Công nhân 3,0/7 công 0,0400 4,000 157.846,0 631.384,0

13 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 2,0000 132.591,0b.) Nhân công 66.295,3 132.591,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4200 0,840 157.846,0 132.590,6

14 21.020400.20 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 100m tấn 2,0000 211.514,0

b.) Nhân công 105.756,8 211.514,0N000 Công nhân 3,0/7 công 0,6700 1,340 157.846,0 211.513,6

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ phòng thiết bị shelter

Page 106: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

15 21.020700.10 Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại <= 4m) tấn 5,0000 299.907,0

b.) Nhân công 59.981,5 299.907,0N000 Công nhân 3,0/7 công 0,3800 1,900 157.846,0 299.907,4

16 VC._1 Vận chuyển thiết bị có thể tái sử dụng tới vị trí trạm mới ca 10,0000 6.472.520,0c.) Máy thi công 647.252,0 6.472.520,0

M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 1,0000 10,000 647.252,0 6.472.520,0

17 VC._2 Vận chuyển thiết bị không thể tái sử dụng về nhà kho của VNM ca 10,0000 6.472.520,0

c.) Máy thi công 647.252,0 6.472.520,0

M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 1,0000 10,000 647.252,0 6.472.520,0

Page 107: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền1 AI.11911 Sản xuất thân cột tấn 11,8000 86.049.234,0

b.) Nhân công 4.938.169,0 58.270.394,0N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 26,5000 312,700 186.346,0 58.270.394,2

c.) Máy thi công 2.354.139,0 27.778.840,0

M.0159 Máy hàn 23 KW ca 4,2500 50,150 357.631,0 17.935.194,7

M.0143 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 0,4000 4,720 193.476,0 913.206,7M.0051 Cần trục ôtô 10T ca 0,4000 4,720 1.892.042,0 8.930.438,2

3 TT Mạ kẽm cột tấn 11,8000 106.200.000,0a.) Vật liệu 9.000.000,0 106.200.000,0

. Mạ kẽm tấn 1,0000 11,800 9.000.000,0 106.200.000,04 AI.63311 Lắp dựng thử tại xưởng tấn 0,0000 0,0

a.) Vật liệu 308.259,0 0,0A.2907 Thép hình kg 0,4500 0,000 13.500,0 0,0A.0369 Bu lông M20 cái 12,0000 0,000 7.000,0 0,0A.2608 Que hàn kg 12,0000 0,000 18.182,0 0,0Z999 Vật liệu khác % 5,0000 0,000 0,0 0,0

b.) Nhân công 1.770.287,0 0,0N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 9,5000 0,000 186.346,0 0,0

c.) Máy thi công 1.640.855,8 0,0M.0057 Cần trục bánh xích 16T ca 0,2700 0,000 2.103.566,0 0,0M.0159 Máy hàn 23 KW ca 3,0000 0,000 357.631,0 0,0

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Sản xuất cột anten

Page 108: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền

1 AB.11363 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp III m3 206,6340 33.268.728,0

b.) Nhân công 161.002,9 33.268.728,0

N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1,0200 210,767 157.846,0 33.268.727,9

2 AC.11112 Đóng cọc tre ngập đất, cọc <=2,5m, đất C2 100m 37,8450 54.403.869,0a.) Vật liệu 1.127.803,5 42.680.517,0

0746 Cọc tre m 105,0000 3.973,725 7.500,0 29.802.937,5

0715 Cây chống cây 1,5600 59,038 15.000,0 885.570,01577 Gỗ ván m3 0,0940 3,557 2.800.000,0 9.959.600,0Z999 Vật liệu khác % 5,0000 189,225 10.740,7 2.032.409,0

b.) Nhân công 309.772,8 11.723.352,0

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1,8000 68,121 172.096,0 11.723.351,6

3 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,5460 3.475.635,0a.) Vật liệu 4.024.835,9 2.196.790,0

1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,432 2.800.000,0 1.209.600,01561 Gỗ đà, nẹp m3 0,0865 0,047 2.800.000,0 131.600,01563 Gỗ chống m3 0,4590 0,251 2.800.000,0 702.800,00140 Đinh kg 12,0000 6,552 20.000,0 131.040,0Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,546 39.835,9 21.750,4

b.) Nhân công 2.342.226,6 1.278.845,0N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 13,6100 7,431 172.096,0 1.278.845,4

4 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,1350 2.163.357,0a.) Vật liệu 13.995.900,0 1.889.453,0

2080 Thép tròn f<=10mm kg 1.005,0000 135,675 13.500,0 1.831.612,51125 Dây thép kg 21,4200 2,892 20.000,0 57.840,0

b.) Nhân công 1.948.126,7 262.963,0N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 11,3200 1,528 172.096,0 262.962,7

c.) Máy thi công 81.044,4 10.941,0M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,4000 0,054 202.611,0 10.941,0

5 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 2,0770 33.316.343,0

a.) Vật liệu 14.139.964,5 29.368.710,0

2081 Thép tròn f<=18mm kg 1.020,0000 2.118,540 13.500,0 28.600.290,01125 Dây thép kg 14,2800 29,660 20.000,0 593.200,01869 Que hàn kg 4,6400 9,637 18.182,0 175.219,9

b.) Nhân công 1.435.280,6 2.981.047,0N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 8,3400 17,322 172.096,0 2.981.046,9

c.) Máy thi công 465.382,2 966.586,0M167 Máy hàn 23 KW ca 1,1200 2,326 357.631,0 831.849,7M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,3200 0,665 202.611,0 134.736,3

6 AF.61130 Cốt thép móng.Đường kính >18mm tấn 0,3910 6.151.224,0

a.) Vật liệu 14.151.964,6 5.533.403,0

2084 Thép tròn f>18mm kg 1.020,0000 398,820 13.500,0 5.384.070,01125 Dây thép kg 14,2800 5,583 20.000,0 111.660,01869 Que hàn kg 5,3000 2,072 18.182,0 37.673,1

b.) Nhân công 1.092.809,6 427.314,0N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 6,3500 2,483 172.096,0 427.314,4

c.) Máy thi công 486.609,1 190.507,0

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Móng cột anten

Page 109: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

M167 Máy hàn 23 KW ca 1,2700 0,497 357.631,0 177.742,6M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,1600 0,063 202.611,0 12.764,5

7 AF.11111 Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm, đá 4x6 M100 - độ sụt 2 - 4cm m3 7,2250 5.935.660,0

a.) Vật liệu 555.099,6 4.010.581,02265 Xi măng kg 200,8500 1.451,141 1.273,0 1.847.302,50544 Cát vàng m3 0,5315 3,840 400.000,0 1.536.000,00025 Đá 4x6 m3 0,9363 6,765 90.909,0 614.999,41810 Nước lít 169,9500 1.227,889 10,0 12.278,9

b.) Nhân công 224.141,3 1.619.500,0N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,4200 10,260 157.846,0 1.619.500,0

c.) Máy thi công 42.309,1 305.579,0M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,686 265.671,0 182.250,3

M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,0890 0,643 191.802,0 123.328,7

8 AF.11214 Bê tông móng chiều rộng <=250 cm, đá 1x2 M250 - độ sụt 2 - 4cm m3 37,8560 41.740.555,0

a.) Vật liệu 800.920,2 30.319.517,0

2266 Xi măng PC30 kg 415,1250 15.714,972 1.273,0 20.005.159,4

0544 Cát vàng m3 0,4551 17,228 400.000,0 6.891.200,00023 Đá 1x2 m3 0,8866 33,563 90.909,0 3.051.178,8

1810 Nước lít 189,6250 7.178,444 10,0 71.784,4

Z999 Vật liệu khác % 1,0000 37,856 7.929,9 300.194,3b.) Nhân công 258.867,4 9.799.711,0

N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,6400 62,084 157.846,0 9.799.711,1c.) Máy thi công 42.832,0 1.621.327,0

M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 3,596 265.671,0 955.352,9M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,0890 3,369 197.677,0 665.973,8

10 AI.65441 Lắp đặt hệ bu lông móng, khung định vị tấn 1,0000 6.522.614,0a.) Vật liệu 1.113.643,2 1.113.643,0

A24.143 Đá mài viên 0,3000 0,300 10.000,0 3.000,0A24.224 Dầu bôi kg 3,5000 3,500 90.000,0 315.000,0A24.310 Gỗ ván m3 0,0170 0,017 2.800.000,0 47.600,0A24.379 Mỡ các loại kg 3,0000 3,000 95.000,0 285.000,0A24.448 Que hàn kg 13,5000 13,500 18.182,0 245.457,0A24.602 Thép tấm kg 14,5000 14,500 13.500,0 195.750,0

Z999 Vât liệu khác % 2,0000 2,000 10.918,1 21.836,2b.) Nhân công 2.875.861,4 2.875.861,0

N24.6012 Nhân công 4,5/7 công 12,5100 12,510 229.885,0 2.875.861,4

c.) Máy thi công 2.533.110,3 2.533.110,0

M24.7544 Cần cẩu 25T ca 0,1000 0,100 2.710.056,0 271.005,6

M24.7646 Máy hàn 23 KW ca 3,1000 3,100 381.226,0 1.181.800,6

M24.7676 Máy mài 2,7KW ca 1,5500 1,550 201.779,0 312.757,5

M24.7722 Palăng xích 5T ca 1,5500 1,550 189.414,0 293.591,7

M24.7757 Tời điện 5T ca 1,5500 1,550 273.733,0 424.286,2

M999 Máy khác % 2,0000 2,000 24.834,4 49.668,811 AB.13112 Đắp nền móng công trình K=0,90 m3 161,5530 17.085.409,0

b.) Nhân công 105.756,8 17.085.409,0N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,6700 108,241 157.846,0 17.085.408,9

12 21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 78,2240 1.852.165,0b.) Nhân công 23.676,9 1.852.165,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,1500 11,734 157.846,0 1.852.165,0

Page 110: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

13 21.010200.70 Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly vận chuyển <= 600 m m3 78,2240 31.732.729,0

b.) Nhân công 405.664,2 31.732.729,0N000 Công nhân 3,0/7 công 2,5700 201,036 157.846,0 31.732.728,5

14 21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 186,0480 6.167.043,0b.) Nhân công 33.147,7 6.167.043,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,2100 39,070 157.846,0 6.167.043,2

15 21.010300.70 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi có cự ly vận chuyển <= 600 m m3 186,0480 79.878.126,0

b.) Nhân công 429.341,1 79.878.126,0N000 Công nhân 3,0/7 công 2,7200 506,051 157.846,0 79.878.126,1

16 21.011000.10 Bốc dỡ thủ công nước m3 21,6660 991.746,0b.) Nhân công 45.775,3 991.746,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,2900 6,283 157.846,0 991.746,417 21.011000.70 Vận chuyển thủ công nước có cự ly vận

chuyển <= 600m m3 21,6660 6.429.383,0b.) Nhân công 296.750,5 6.429.383,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 1,8800 40,732 157.846,0 6.429.383,318 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 4,4710 127.066,0

b.) Nhân công 28.412,3 127.066,0N000 Công nhân 3,0/7 công 0,1800 0,805 157.846,0 127.066,0

19 21.011100.70 Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có cự ly vận chuyển <= 600m m3 4,4710 1.552.573,0

b.) Nhân công 347.261,2 1.552.573,0N000 Công nhân 3,0/7 công 2,2000 9,836 157.846,0 1.552.573,3

20 21.020100.10 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 28,4470 897.986,0b.) Nhân công 31.569,2 897.986,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,2000 5,689 157.846,0 897.985,9

21 21.020100.70 Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly vận chuyển <= 600m tấn 28,4470 12.168.506,0

b.) Nhân công 427.762,7 12.168.506,0N000 Công nhân 3,0/7 công 2,7100 77,091 157.846,0 12.168.506,0

22 21.020300.10 Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo tấn 0,5000 32.358,0b.) Nhân công 64.716,9 32.358,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4100 0,205 157.846,0 32.358,4

23 21.020300.70 Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển <= 600m tấn 0,5000 325.952,0

b.) Nhân công 651.904,0 325.952,0N000 Công nhân 3,0/7 công 4,1300 2,065 157.846,0 325.952,0

24 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 0,5000 33.148,0b.) Nhân công 66.295,3 33.148,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4200 0,210 157.846,0 33.147,7

25 21.020400.70 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 600m tấn 0,5000 294.383,0

b.) Nhân công 588.765,6 294.383,0N000 Công nhân 3,0/7 công 3,7300 1,865 157.846,0 294.382,8

26 21.020500.10 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại tấn 0,5000 37.883,0b.) Nhân công 75.766,1 37.883,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4800 0,240 157.846,0 37.883,0

27 21.020500.70 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 600m tấn 0,5000 296.751,0

b.) Nhân công 593.501,0 296.751,0N000 Công nhân 3,0/7 công 3,7600 1,880 157.846,0 296.750,5

28 21.020800.10 Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m) tấn 2,6680 168.422,0

b.) Nhân công 63.138,4 168.422,0N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4000 1,067 157.846,0 168.421,7

29 21.020800.70Vận chuyển thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m) có cự ly vận chuyển <= 600m

tấn 2,6680 1.663.539,0

Page 111: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

b.) Nhân công 623.491,7 1.663.539,0N000 Công nhân 3,0/7 công 3,9500 10,539 157.846,0 1.663.539,0

30 AB.11322 Đào móng băng.Rộng ≤ 3 m, sâu ≤ 2 m - Đất cấp II m3 74,6300 10.366.378,0b.) Nhân công 138.904,5 10.366.378,0

N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,8800 65,674 157.846,0 10.366.378,2

31 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,1250 795.311,0a.) Vật liệu 4.024.808,0 502.576,0

1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,099 2.800.000,0 277.200,01561 Gỗ đà, nẹp m3 0,0865 0,011 2.800.000,0 30.800,01563 Gỗ chống m3 0,4590 0,057 2.800.000,0 159.600,00140 Đinh kg 12,0000 1,500 20.000,0 30.000,0Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,125 39.808,0 4.976,0

b.) Nhân công 2.342.226,6 292.735,0N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 13,6100 1,701 172.096,0 292.735,3

32 AF.11111 Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm, đá 4x6 M100 - độ sụt 2 - 4cm m3 6,7760 5.529.831,0

a.) Vật liệu 554.046,0 3.754.005,02265 Xi măng kg 200,8500 1.360,960 1.273,0 1.732.502,10544 Cát vàng m3 0,5315 3,601 400.000,0 1.440.400,00025 Đá 4x6 m3 0,9363 6,344 90.909,0 576.726,71810 Nước lít 169,9500 1.151,581 3,8 4.376,0

b.) Nhân công 224.141,3 1.518.794,0N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,4200 9,622 157.846,0 1.518.794,2

c.) Máy thi công 37.924,8 257.032,0M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,644 233.303,0 150.247,1

M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,0890 0,603 177.090,0 106.785,3

33 AE.11213 Xây tường thẳng chiều dày <=60 cm, chiều cao <=2 m, VXM cát vàng M50 - độ lớn ML > 2 m3 110,8800 87.984.194,0

a.) Vật liệu 421.780,8 46.767.030,0

0041 Đá hộc m3 1,2000 133,056 90.909,0 12.095.987,9

0036 Đá dăm m3 0,0570 6,320 90.909,0 574.544,9

2265 Xi măng kg 89,4684 9.920,256 1.273,0 12.628.485,9

0544 Cát vàng m3 0,4830 53,555 400.000,0 21.422.000,01810 Nước lít 109,2000 12.108,096 3,8 46.010,8

b.) Nhân công 371.727,4 41.217.164,0

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2,1600 239,501 172.096,0 41.217.164,1

Page 112: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền1 EI.01.3041 Lắp dựng tháp Anten thép ở độ cao

40m<=h<=55m tấn 11,8000 34.652.278,0a.) Vật liệu 22.494,8 264.879,0

0001 Gỗ ván nhóm VI m3 0,0040 0,047 2.800.000,0 131.600,00002 Thép d3mm kg 0,3000 3,540 18.000,0 63.720,00003 Que hàn kg 0,3000 3,540 18.182,0 64.364,3Z999 Vật liệu khác % 2,0000 23,600 220,1 5.194,4

b.) Nhân công 2.813.890,0 33.203.902,0N0001 Nhân công 4,0/7 công 12,1100 142,898 186.346,0 26.628.470,7N0002 Kỹ sư 5,0/8 công 2,1300 25,134 261.615,0 6.575.431,4

c.) Máy thi công 100.296,4 1.183.497,0M0001 Tời máy 3T ca 0,2200 2,596 230.324,0 597.921,1M0002 Máy hàn 23kw ca 0,1200 1,416 357.631,0 506.405,5M0004 Bộ đàm ca 0,2900 3,422 4.515,0 15.450,3M0003 Máy kinh vĩ ca 0,1200 1,416 45.000,0 63.720,0

2 EI.01.6101 Sơn báo hiệu theo chiều cao cột <=70m m2 438,7700 35.034.107,0a.) Vật liệu 29.355,6 12.880.419,0

0014 Sơn màu các loại kg 0,1800 78,979 155.320,0 12.267.018,3

Z999 Vật liệu khác % 5,0000 2.193,850 279,6 613.400,5b.) Nhân công 48.186,9 21.143.026,0

N0003 Nhân công 3,5/7 công 0,2800 122,856 172.096,0 21.143.026,2

c.) Máy thi công 2.303,2 1.010.662,0M0001 Tời máy 3T ca 0,0100 4,388 230.324,0 1.010.661,7

3 TT Dung môi pha sơn kg 7,8980 463.060,0a.) Vật liệu 58.630,0 463.060,0

. Dung môi pha sơn kg 1,0000 7,898 58.630,0 463.059,74 TT Chất xử lý bề mặt kg 43,8770 4.261.773,0

a.) Vật liệu 97.130,0 4.261.773,0. Chất xử lý bề mặt kg 1,0000 43,877 97.130,0 4.261.773,0

5 TT Dung môi pha chất xử lý bề mặt kg 4,3880 229.273,0a.) Vật liệu 52.250,0 229.273,0

. Dung môi pha chất xử lý bề mặt kg 1,0000 4,388 52.250,0 229.273,06 TT Chất đóng rắn PI - P1( Tỷ lệ 1:4) kg 19,7450 3.253.581,0

a.) Vật liệu 164.780,0 3.253.581,0. Chất đóng rắn PI - P1 kg 1,0000 19,745 164.780,0 3.253.581,1

7 EI.01.4002 Lắp đặt đèn tín hiệu trên cột, tháp Anten, chiều cao lắp đèn <=50m bộ đèn 1,0000 6.360.661,0

a.) Vật liệu 5.881.909,2 5.881.909,00008 Đèn tín hiệu (chống nổ chụp hồng ngọc) bộ 1,0000 1,000 5.000.000,0 5.000.000,00009 Bộ gá bắt đèn bộ 1,0000 1,000 250.000,0 250.000,00010 Giá đỡ đèn tín hiệu bộ 1,0000 1,000 350.000,0 350.000,00003 Que hàn kg 0,1000 0,100 18.182,0 1.818,2Z999 Vật liệu khác % 5,0000 5,000 56.018,2 280.091,0

b.) Nhân công 465.865,0 465.865,0N0001 Nhân công 4,0/7 công 2,5000 2,500 186.346,0 465.865,0

c.) Máy thi công 12.886,7 12.887,0M0006 Khoan điện <=1Kw ca 0,0200 0,020 175.452,0 3.509,0M0007 Máy hàn 5Kw ca 0,0200 0,020 238.558,0 4.771,2M0001 Tời máy 3T ca 0,0200 0,020 230.324,0 4.606,5

8 34.090400.20 Lắp đặt dây tiếp đất trên cột anten có chiều cao <= 50 m cột 1,0000 547.419,0a.) Vật liệu 23.067,0 23.067,0

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Lắp dựng cột anten

Page 113: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

0422 Que hàn điện kg 0,5000 0,500 18.182,0 9.091,00065 Bu lông M 12 x 50 bộ 8,0000 8,000 1.663,0 13.304,0Z999 Vật liệu khác % 3,0000 3,000 224,0 672,0

b.) Nhân công 309.772,8 309.773,0N002 Công nhân 3,5/7 công 1,8000 1,800 172.096,0 309.772,8

c.) Máy thi công 214.578,6 214.579,0M082 Máy hàn 23 kw ca 0,6000 0,600 357.631,0 214.578,6

9 41.240110.40 Lắp đặt các kim thu sét. Chiều dài kim 2 m cái 1,0000 622.147,0a.) Vật liệu 216.796,6 216.797,0

0265 Đế bắt kim thu lôi cái 1,0000 1,000 50.000,0 50.000,00359 Kim thu sét 2 m cái 1,0000 1,000 150.000,0 150.000,00422 Que hàn điện kg 0,6900 0,690 18.182,0 12.545,6Z999 Vật liệu khác % 2,0000 2,000 2.125,5 4.251,0

b.) Nhân công 339.149,7 339.150,0N004 Công nhân 4,0/7 công 1,8200 1,820 186.346,0 339.149,7

c.) Máy thi công 66.200,4 66.200,0M081 Máy hàn 14 kw ca 0,2300 0,230 287.828,0 66.200,4

10 34.100200.30 Lắp đặt cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp đặt h = 20 m, trọng lượng 1 m cầu cáp m <= 10 kg m 10,0000 7.425.369,0

a.) Vật liệu 26.968,3 269.683,00786 Bu lông M8x10 cm bộ 1,0000 10,000 3.500,0 35.000,00547 Bút đánh dấu cái 0,1000 1,000 10.000,0 10.000,00498 Xăng A92 lít 0,2500 2,500 15.745,0 39.362,50428 Sơn tổng hợp kg 0,1000 1,000 155.320,0 155.320,00291 Giấy giáp số 0 tờ 0,5000 5,000 6.000,0 30.000,0

b.) Nhân công 715.568,6 7.155.686,0N004 Công nhân 4,0/7 công 3,8400 38,400 186.346,0 7.155.686,4

11 34.100300.10 Lắp đặt cột đỡ cầu cáp cột 3,0000 1.622.657,0a.) Vật liệu 56.386,1 169.158,0

0501 Xi măng PC 30 kg 20,0000 60,000 1.273,0 76.380,00428 Sơn tổng hợp kg 0,1000 0,300 155.320,0 46.596,00203 Đá dăm 1x2cm m3 0,0430 0,129 90.909,0 11.727,30114 Cát vàng m3 0,0220 0,066 400.000,0 26.400,0Z999 Vật liệu khác % 5,0000 15,000 537,0 8.055,0

b.) Nhân công 484.499,6 1.453.499,0N004 Công nhân 4,0/7 công 2,6000 7,800 186.346,0 1.453.498,8

Page 114: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền1 AB.11312 Đào móng băng.Rộng ≤ 3 m, sâu ≤ 1 m - Đất

cấp II m3 43,2000 5.591.537,0b.) Nhân công 129.433,7 5.591.537,0

N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,8200 35,424 157.846,0 5.591.536,72 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,3670 2.337.129,0

a.) Vật liệu 4.024.860,5 1.477.509,01577 Gỗ ván m3 0,7920 0,291 2.800.000,0 814.800,01561 Gỗ đà, nẹp m3 0,0865 0,032 2.800.000,0 89.600,01563 Gỗ chống m3 0,4590 0,168 2.800.000,0 470.400,00140 Đinh kg 12,0000 4,404 20.000,0 88.080,0Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,367 39.860,5 14.628,8

b.) Nhân công 2.342.226,6 859.620,0N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 13,6100 4,995 172.096,0 859.619,5

3 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,1080 1.730.735,0a.) Vật liệu 13.995.900,0 1.511.550,0

2080 Thép tròn f<=10mm kg 1.005,0000 108,540 13.500,0 1.465.290,01125 Dây thép kg 21,4200 2,313 20.000,0 46.260,0

b.) Nhân công 1.948.126,7 210.473,0N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 11,3200 1,223 172.096,0 210.473,4

c.) Máy thi công 81.044,4 8.712,0M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,4000 0,043 202.611,0 8.712,3

4 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 0,3560 5.710.583,0

a.) Vật liệu 14.139.964,5 5.033.837,0

2081 Thép tròn f<=18mm kg 1.020,0000 363,120 13.500,0 4.902.120,01125 Dây thép kg 14,2800 5,084 20.000,0 101.680,01869 Que hàn kg 4,6400 1,652 18.182,0 30.036,7

b.) Nhân công 1.435.280,6 510.953,0N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 8,3400 2,969 172.096,0 510.953,0

c.) Máy thi công 465.382,2 165.793,0M167 Máy hàn 23 KW ca 1,1200 0,399 357.631,0 142.694,8M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,3200 0,114 202.611,0 23.097,7

5 AF.11111 Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm, đá 4x6 M100 - độ sụt 2 - 4cm m3 4,8000 3.943.300,0

a.) Vật liệu 555.099,6 2.664.376,02265 Xi măng kg 200,8500 964,080 1.273,0 1.227.273,80544 Cát vàng m3 0,5315 2,551 400.000,0 1.020.400,00025 Đá 4x6 m3 0,9363 4,494 90.909,0 408.545,01810 Nước lít 169,9500 815,760 10,0 8.157,6

b.) Nhân công 224.141,3 1.075.878,0N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,4200 6,816 157.846,0 1.075.878,3

c.) Máy thi công 42.309,1 203.046,0M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,456 265.671,0 121.146,0

M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,0890 0,427 191.802,0 81.899,5

6 AF.11214 Bê tông móng chiều rộng <=250 cm, đá 1x2 M250 - độ sụt 2 - 4cm m3 16,3810 18.061.971,0

a.) Vật liệu 800.920,2 13.119.841,0

2266 Xi măng PC30 kg 415,1250 6.800,163 1.273,0 8.656.607,5

0544 Cát vàng m3 0,4551 7,455 400.000,0 2.982.000,00023 Đá 1x2 m3 0,8866 14,523 90.909,0 1.320.271,4

1810 Nước lít 189,6250 3.106,247 10,0 31.062,5

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Làm móng và lắp dựng lại hàng rào sắt

Page 115: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Z999 Vật liệu khác % 1,0000 16,381 7.929,9 129.899,7b.) Nhân công 258.867,4 4.240.533,0

N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,6400 26,865 157.846,0 4.240.532,8c.) Máy thi công 42.832,0 701.597,0

M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 1,556 265.671,0 413.384,1M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,0890 1,458 197.677,0 288.213,1

7 AI.65451 Lắp đặt kết cấu thép, cửa thép, cổng thép tấn 1,2000 5.249.256,0a.) Vật liệu 957.897,4 1.149.477,0

1869 Que hàn kg 7,5000 9,000 18.182,0 163.638,02068 Thép tấm kg 11,5000 13,800 13.500,0 186.300,00042 Đá mài viên 0,5500 0,660 10.000,0 6.600,01577 Gỗ ván m3 0,0150 0,018 2.800.000,0 50.400,01139 Dầu bôi kg 3,5000 4,200 90.000,0 378.000,01748 Mỡ các loại kg 3,0000 3,600 95.000,0 342.000,0Z999 Vật liệu khác % 2,0000 2,400 9.391,2 22.538,9

b.) Nhân công 1.858.859,1 2.230.631,0N145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 9,1500 10,980 203.154,0 2.230.630,9

c.) Máy thi công 1.557.623,7 1.869.148,0M167 Máy hàn 23Kw ca 1,7000 2,040 357.631,0 729.567,2M271 Palăng xích 5T ca 0,8500 1,020 169.022,0 172.402,4M306 Tời điện 5T ca 0,8500 1,020 252.764,0 257.819,3M208 Máy màI 2,7kw ca 0,8500 1,020 181.274,0 184.899,5M045 Cần cẩu 25T ca 0,1500 0,180 2.710.056,0 487.810,1M999 Máy khác % 2,0000 2,400 15.270,8 36.649,9

8 21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 10,0060 236.927,0b.) Nhân công 23.676,9 236.927,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,1500 1,501 157.846,0 236.926,8

9 21.010200.70 Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly vận chuyển <= 600 m m3 10,0060 4.059.010,0

b.) Nhân công 405.664,2 4.059.010,0N000 Công nhân 3,0/7 công 2,5700 25,715 157.846,0 4.059.009,9

10 21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 19,0180 630.437,0b.) Nhân công 33.147,7 630.437,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,2100 3,994 157.846,0 630.436,9

11 21.010300.70 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi có cự ly vận chuyển <= 600 m m3 19,0180 8.165.216,0

b.) Nhân công 429.341,1 8.165.216,0N000 Công nhân 3,0/7 công 2,7200 51,729 157.846,0 8.165.215,7

12 21.011000.10 Bốc dỡ thủ công nước m3 3,9220 179.471,0b.) Nhân công 45.775,3 179.471,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,2900 1,137 157.846,0 179.470,913 21.011000.70 Vận chuyển thủ công nước có cự ly vận

chuyển <= 600m m3 3,9220 1.163.799,0b.) Nhân công 296.750,5 1.163.799,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 1,8800 7,373 157.846,0 1.163.798,614 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 0,5090 14.522,0

b.) Nhân công 28.412,3 14.522,0N000 Công nhân 3,0/7 công 0,1800 0,092 157.846,0 14.521,8

15 21.011100.70 Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có cự ly vận chuyển <= 600m m3 0,5090 176.788,0

b.) Nhân công 347.261,2 176.788,0N000 Công nhân 3,0/7 công 2,2000 1,120 157.846,0 176.787,5

16 21.020100.10 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 7,7640 245.135,0b.) Nhân công 31.569,2 245.135,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,2000 1,553 157.846,0 245.134,8

17 21.020100.70 Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly vận chuyển <= 600m tấn 7,7640 3.321.080,0

b.) Nhân công 427.762,7 3.321.080,0N000 Công nhân 3,0/7 công 2,7100 21,040 157.846,0 3.321.079,8

Page 116: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

18 21.020300.10 Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo tấn 0,5000 32.358,0b.) Nhân công 64.716,9 32.358,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4100 0,205 157.846,0 32.358,4

19 21.020300.70 Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển <= 600m tấn 0,5000 325.952,0

b.) Nhân công 651.904,0 325.952,0N000 Công nhân 3,0/7 công 4,1300 2,065 157.846,0 325.952,0

20 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 0,5000 33.148,0b.) Nhân công 66.295,3 33.148,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4200 0,210 157.846,0 33.147,7

21 21.020400.70 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển <= 600m tấn 0,5000 294.383,0

b.) Nhân công 588.765,6 294.383,0N000 Công nhân 3,0/7 công 3,7300 1,865 157.846,0 294.382,8

22 21.020500.10 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại tấn 0,5000 37.883,0b.) Nhân công 75.766,1 37.883,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4800 0,240 157.846,0 37.883,0

23 21.020500.70 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại có cự ly vận chuyển <= 600m tấn 0,5000 296.751,0

b.) Nhân công 593.501,0 296.751,0N000 Công nhân 3,0/7 công 3,7600 1,880 157.846,0 296.750,5

24 21.020800.10 Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m) tấn 4,6140 291.384,0

b.) Nhân công 63.138,4 291.384,0N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4000 1,846 157.846,0 291.383,7

25 21.020800.70Vận chuyển thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m) có cự ly vận chuyển <= 600m

tấn 4,6140 2.876.743,0

b.) Nhân công 623.491,7 2.876.743,0N000 Công nhân 3,0/7 công 3,9500 18,225 157.846,0 2.876.743,4

Page 117: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền1 31.060100.30 Đào đất rãnh cáp,hố ga,rộng <= 3m,sâu

<=1m,cấp đất III m3 1,2000 255.711,0b.) Nhân công 213.092,1 255.711,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 1,3500 1,620 157.846,0 255.710,5

2 AE.22215 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác m3 0,4000 476.536,0

a.) Vật liệu 853.737,5 341.535,0A24.0383 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 550,0000 220,000 1.091,0 240.020,0

A24.0797 Xi măng PC30 kg 118,9116 47,565 1.273,0 60.550,2

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0,3045 0,122 200.000,0 24.400,0A24.0524 Nước lít 75,4000 30,160 10,0 301,6

Z999 Vât liệu khác % 5,0000 2,000 8.131,8 16.263,6b.) Nhân công 330.424,3 132.170,0

N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1,9200 0,768 172.096,0 132.169,7

c.) Máy thi công 7.280,6 2.831,0

M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0,0360 0,014 202.239,0 2.831,3

3 32.060000.10 Sản xuất nắp đan bể cáp, loại nắp đan 1200x500x70

nắp đan 1,0000 910.485,0

a.) Vật liệu 498.333,2 498.333,00565 Dây thép F1 kg 0,0500 0,050 20.000,0 1.000,00501 Xi măng PC 30 kg 20,7900 20,790 1.273,0 26.465,70480 Thép L 70 x 70 x 8 kg 27,7000 27,700 13.500,0 373.950,00467 Thép F 8 kg 2,3800 2,380 13.500,0 32.130,00466 Thép F 6 kg 1,2300 1,230 13.500,0 16.605,00427 Sơn chống gỉ kg 0,0900 0,090 155.320,0 13.978,80422 Que hàn điện kg 0,7400 0,740 18.182,0 13.454,70380 ô xy chai 0,0300 0,030 90.000,0 2.700,00372 Nước m3 0,1340 0,134 10.000,0 1.340,00221 Đất đèn kg 0,1200 0,120 35.000,0 4.200,00203 Đá dăm 1x2cm m3 0,0320 0,032 90.909,0 2.909,10114 Cát vàng m3 0,0240 0,024 400.000,0 9.600,0

b.) Nhân công 395.820,8 395.821,0N002 Công nhân 3,5/7 công 2,3000 2,300 172.096,0 395.820,8

c.) Máy thi công 16.331,4 16.331,0M082 Máy hàn 23 kw ca 0,0400 0,040 357.631,0 14.305,2M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,0100 0,010 202.611,0 2.026,1

6 AB.13113 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 m3 0,2000 22.098,0b.) Nhân công 110.492,2 22.098,0

N24.6005 Nhân công 3,0/7 (nhóm I) công 0,7000 0,140 157.846,0 22.098,4

7 31.060100.30 Đào đất rãnh cáp,hố ga,rộng <= 3m,sâu <=1m,cấp đất III m3 23,1000 4.922.428,0b.) Nhân công 213.092,1 4.922.428,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 1,3500 31,185 157.846,0 4.922.427,5

8 16.020210.01 Chôn điện cực tiếp đất hoàn toàn bằng thủ công, độ sâu khoan 1-10m (Đường kính lỗ 1m 90,0000 13.167.000,0

b.) Nhân công 146.300,0 13.167.000,0N002 Công nhân 4/7 (nhóm II) công 0,7000 63,000 209.000,0 13.167.000,0

9 16.030000.02 Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 (<=Φ20) 1m 60,0000 225.720,0

b.) Nhân công 3.762,0 225.720,0N002 Công nhân 4/7 (nhóm II) công 0,0180 1,080 209.000,0 225.720,0

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

xây dựng hệ thống tiếp địa

Page 118: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

10 16.040200.03 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hơi, kích thước điện cực Mối hàn 38,0000 2.008.927,0

a.) Vật liệu 36.146,5 1.373.567,00037 Ô xy chai 0,0100 0,380 90.000,0 34.200,00038 Đất đèn kg 0,1700 6,460 35.000,0 226.100,00243 Que hàn hơi kg 0,0670 2,546 400.000,0 1.018.400,00244 Thuốc hàn kg 0,0050 0,190 55.000,0 10.450,00242 Thép Φ1 kg 0,0250 0,950 20.000,0 19.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,0000 190,000 344,3 65.417,0

b.) Nhân công 16.720,0 635.360,0N002 Công nhân 4/7 (nhóm II) công 0,0800 3,040 209.000,0 635.360,0

11 TT Lập là đồng 30x3 m 60,0000 9.612.000,0a.) Vật liệu 160.200,0 9.612.000,0

. Lập là đồng 30x3 m 1,0000 60,000 160.200,0 9.612.000,012 TT Cọc đồng F42x2 dài 6m (2.233kg/m) m 60,0000 26.832.000,0

a.) Vật liệu 447.200,0 26.832.000,0. Cọc đồng F42x2 dài 6m m 1,0000 60,000 447.200,0 26.832.000,0

13 TT Dây đồng M70 tiếp địa cho phòng máy và cầu cáp m 20,0000 2.693.400,0a.) Vật liệu 134.670,0 2.693.400,0

. Dây đồng M70 tiếp địa cho phòng máy và cầu cáp m 1,0000 20,000 134.670,0 2.693.400,0

15 TT Tấm thép 1:4x40x80 tấm 1,0000 10.000,0a.) Vật liệu 10.000,0 10.000,0

. Tấm thép 1:4x40x80 cái 1,0000 1,000 10.000,0 10.000,016 TT Tấm thép 1:4x30x50 tấm 1,0000 7.000,0

a.) Vật liệu 7.000,0 7.000,0. Tấm thép 1:4x30x50 tấm 1,0000 1,000 7.000,0 7.000,0

17 TT Cáp thép F12 tiếp địa cho móng co, kim thu sét m 60,0000 2.100.000,0a.) Vật liệu 35.000,0 2.100.000,0

. Cáp thép F12 tiếp địa cho móng co, kim thu sét m 1,0000 60,000 35.000,0 2.100.000,018 TT Bảng đồng cái 2,0000 1.000.000,0

a.) Vật liệu 500.000,0 1.000.000,0TT Bảng đồng cái 1,0000 2,000 500.000,0 1.000.000,0

19 TT Đầu cốt M70 cái 3,0000 105.000,0a.) Vật liệu 35.000,0 105.000,0

TT Đầu cốt M70 cái 1,0000 3,000 35.000,0 105.000,020 TT Bu lông M10x30 cái 4,0000 30.000,0

a.) Vật liệu 7.500,0 30.000,0. Bu lông M10x30 cái 1,0000 4,000 7.500,0 30.000,0

22 TT Bột Gem bao 12,0000 13.800.000,0a.) Vật liệu 1.150.000,0 13.800.000,0

. Bột Gem bao 1,0000 12,000 1.150.000,0 13.800.000,023 36.050400.10 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học m 90,0000 8.385.570,0

b.) Nhân công 93.173,0 8.385.570,0N004 Công nhân 4,0/7 công 0,5000 45,000 186.346,0 8.385.570,0

24 36.060110.10 Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với đường kính của cáp dẫn đất <= F 12 m 20,0000 85.719,0

a.) Vật liệu 0,0 0,00094 Cáp đồng trần hoặc có vỏ F <=12 m 1,0100 20,200 0,0 0,0

b.) Nhân công 4.286,0 85.719,0N004 Công nhân 4,0/7 công 0,0230 0,460 186.346,0 85.719,2

25 36.060310.10 Hàn cáp dẫn đất của hệ thống tiếp đất bằng phương pháp hàn hơi với đường kính của

hệ thống 1,0000 264.055,0

a.) Vật liệu 124.295,4 124.295,00695 Thuốc hàn kg 0,0090 0,009 55.000,0 495,00449 Tấm thép có một mặt mạ đồng 200x50x5mm tấm 1,0000 1,000 50.000,0 50.000,00423 Que hàn hơi kg 0,1350 0,135 400.000,0 54.000,00380 ô xy chai 0,0060 0,006 90.000,0 540,00221 Đất đèn kg 0,1040 0,104 35.000,0 3.640,0

Page 119: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

0048 Bộ ke (Bu lông, êcu) bộ 1,0000 1,000 12.000,0 12.000,0Z999 Vật liệu khác % 3,0000 3,000 1.206,8 3.620,4

b.) Nhân công 139.759,5 139.760,0N004 Công nhân 4,0/7 công 0,7500 0,750 186.346,0 139.759,5

26 14.090400.02 Lắp đặt dây tiếp đất trên cột anten, chiều cao cột <=50m cột 1,0000 481.087,0a.) Vật liệu 71.163,7 71.164,0

0173 Bu lông M 12x5cm bộ 8,0000 8,000 7.500,0 60.000,00039 Que hàn kg 0,5000 0,500 18.182,0 9.091,0Z999 Vật liệu khác % 3,0000 3,000 690,9 2.072,7

b.) Nhân công 238.260,0 238.260,0N002 Công nhân 4/7 (nhóm II) công 1,1400 1,140 209.000,0 238.260,0

c.) Máy thi công 171.662,9 171.663,0M004 Máy hàn 23 KW ca 0,4800 0,480 357.631,0 171.662,9

27 36.090000.10 Lắp đặt tấm thép tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất <= 200 x 120 x 5 (S <= 0,024) tấm 2,0000 1.589.896,0

a.) Vật liệu 506.652,0 1.013.304,00831 Đầu cốt cáp các loại (M14-M50) cái 12,0000 24,000 25.000,0 600.000,00830 Đầu cốt cáp dẫn đất (M100-M300) cái 2,0000 4,000 50.000,0 200.000,00450 Tấm tiếp đất S < 0,024 tấm 1,0000 2,000 100.000,0 200.000,00065 Bu lông M 12 x 50 bộ 4,0000 8,000 1.663,0 13.304,0

b.) Nhân công 232.932,5 465.865,0N004 Công nhân 4,0/7 công 1,2500 2,500 186.346,0 465.865,0

c.) Máy thi công 55.363,5 110.727,0M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 0,3000 0,600 184.545,0 110.727,0

28 36.070000.10 Đo kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất bảo vệ mạng

hệ thống 1,0000 1.274.788,0

b.) Nhân công 1.267.886,0 1.267.886,0N009 Kỹ sư 3,0/8 công 5,0000 5,000 216.308,0 1.081.540,0N004 Công nhân 4,0/7 công 1,0000 1,000 186.346,0 186.346,0

c.) Máy thi công 6.902,0 6.902,0M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 0,5000 0,500 13.804,0 6.902,0

29 TI.EP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,0000 2.400.000,0a.) Vật liệu 2.400.000,0 2.400.000,0

TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,0000 1,000 2.400.000,0 2.400.000,0

30 TI.EP_DIA Bộ tiếp địa cho feeder (7/8) bộ 1,0000 2.400.000,0a.) Vật liệu 2.400.000,0 2.400.000,0

TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,0000 1,000 2.400.000,0 2.400.000,0

31 TI.EP_DIA Bộ tiếp địa cho cáp IF viba bộ 1,0000 2.400.000,0a.) Vật liệu 2.400.000,0 2.400.000,0

TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,0000 1,000 2.400.000,0 2.400.000,0

Page 120: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền

1 AB.66143 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 100m3 0,4500 8.862.059,0

a.) Vật liệu 18.300.000,0 8.235.000,0A24.0171 Cát đen m3 122,0000 54,900 150.000,0 8.235.000,0

b.) Nhân công 756.082,3 340.316,0

N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4,7900 2,156 157.846,0 340.316,0

c.) Máy thi công 636.925,3 286.743,0

M24.0019 Đầm cóc ca 2,4700 1,112 254.052,0 282.505,8

M999 Máy khác % 1,5000 0,675 6.277,9 4.237,6

2 AF.11222 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng m3 22,5000 23.833.834,0

a.) Vật liệu 705.425,8 15.873.358,0A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0,0150 0,338 2.800.000,0 946.400,0A24.0054 Đinh kg 0,1220 2,745 20.000,0 54.900,0A24.0056 Đinh đỉa cái 0,6030 13,568 500,0 6.784,0

A24.0797 Xi măng PC30 kg 288,0250 6.480,563 1.273,0 8.249.756,7

A24.0180 Cát vàng m3 0,5053 11,369 400.000,0 4.547.600,0A24.0008 Đá 1x2 m3 0,9133 20,549 90.909,0 1.868.089,0

A24.0524 Nước lít 189,6250 4.266,563 10,0 42.665,6

Z999 Vât liệu khác % 1,0000 22,500 6.985,0 157.162,5b.) Nhân công 310.956,6 6.996.524,0

N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1,9700 44,325 157.846,0 6.996.524,0

c.) Máy thi công 42.832,0 963.952,0

M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0,0950 2,138 265.671,0 568.004,6

M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0,0890 2,003 197.677,0 395.947,0

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Làm nền trạm

Page 121: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp
Page 122: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp
Page 123: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền1 AB.11362 Đào móng băng.Rộng > 3 m, sâu ≤ 2 m - Đất

cấp II m3 50,7300 5.445.056,0b.) Nhân công 107.335,3 5.445.056,0

N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,6800 34,496 157.846,0 5.445.055,6

2 AC.11112 Đóng cọc tre bằng thủ công.Chiều dài cọc <=2,5m - Đất cấp II 100m 7,4100 8.810.429,0

a.) Vật liệu 879.087,5 6.515.013,00746 Cọc tre m 105,0000 778,050 7.500,0 5.835.375,00715 Cây chống cây 1,5600 11,560 15.000,0 173.400,01577 Gỗ ván m3 0,0094 0,070 2.800.000,0 196.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,0000 37,050 8.373,5 310.238,2

b.) Nhân công 309.772,8 2.295.416,0N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1,8000 13,338 172.096,0 2.295.416,4

3 AF.81122 Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật 100m2 0,5870 5.398.163,0a.) Vật liệu 4.084.044,6 2.397.841,0

1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,465 2.800.000,0 1.302.000,01561 Gỗ đà, nẹp m3 0,2100 0,123 2.800.000,0 344.400,01563 Gỗ chống m3 0,3350 0,197 2.800.000,0 551.600,00140 Đinh kg 15,0000 8,805 20.000,0 176.100,0Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,587 40.444,6 23.741,0

b.) Nhân công 5.111.251,2 3.000.322,0N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 29,7000 17,434 172.096,0 3.000.321,7

4 AF.81161 Ván khuôn cầu thang thường 100m2 0,0810 1.121.032,0a.) Vật liệu 5.332.991,0 430.247,0

1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,064 2.800.000,0 179.200,01560 Gỗ đà, chống m3 0,9810 0,079 2.800.000,0 221.200,00140 Đinh kg 11,4500 0,927 20.000,0 18.540,00142 Đinh đỉa cái 29,0000 2,349 3.000,0 7.047,0Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,081 52.591,0 4.259,9

b.) Nhân công 8.527.193,0 690.785,0N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 45,7600 3,707 186.346,0 690.784,6

5 AF.11111 Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm, đá 4x6 M100 - độ sụt 2 - 4cm m3 2,5370 2.084.178,0

a.) Vật liệu 555.099,6 1.408.085,02265 Xi măng kg 200,8500 509,556 1.273,0 648.664,80544 Cát vàng m3 0,5315 1,348 400.000,0 539.200,00025 Đá 4x6 m3 0,9363 2,375 90.909,0 215.908,91810 Nước lít 169,9500 431,163 10,0 4.311,6

b.) Nhân công 224.141,3 568.719,0N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,4200 3,603 157.846,0 568.719,1

c.) Máy thi công 42.309,1 107.374,0M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,241 265.671,0 64.026,7

M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,0890 0,226 191.802,0 43.347,3

6 AF.11414 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 250 m3 10,8960 13.338.478,0

a.) Vật liệu 800.920,3 8.726.884,0

A24.0797 Xi măng PC30 kg 415,1250 4.523,202 1.273,0 5.758.036,1

A24.0180 Cát vàng m3 0,4551 4,959 400.000,0 1.983.600,0A24.0008 Đá 1x2 m3 0,8866 9,660 90.909,0 878.180,9

A24.0524 Nước lít 189,6250 2.066,154 10,0 20.661,5

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Xây móng Shelter

Page 124: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Z999 Vât liệu khác % 1,0000 10,896 7.930,0 86.405,3b.) Nhân công 380.408,9 4.144.878,0

N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 2,4100 26,259 157.846,0 4.144.878,1

c.) Máy thi công 42.832,0 466.716,0

M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0,0950 1,035 265.671,0 274.969,5

M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0,0890 0,970 197.677,0 191.746,7

7 AF.12614 Bê tông cầu thang thường đá 1x2- Bê tông mác 250 m3 1,0540 1.324.596,0

a.) Vật liệu 674.225,1 710.577,0

2267 Xi măng PC40 kg 335,1750 353,274 1.160,0 409.797,8

0544 Cát vàng m3 0,4869 0,513 400.000,0 205.200,0

0023 Đá 1x2 m3 0,9030 0,952 90.909,0 86.545,4

1810 Nước lít 189,6250 199,865 10,0 1.998,7

Z999 Vật liệu khác % 1,0000 1,054 6.675,0 7.035,5

b.) Nhân công 499.078,4 526.098,0

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2,9000 3,057 172.096,0 526.097,5

c.) Máy thi công 83.391,5 87.921,0

M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,100 265.671,0 26.567,1

M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,0890 0,094 197.677,0 18.581,6

M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0,1100 0,116 368.723,0 42.771,98 AF.61110 Cốt thép móng đường kính cốt thép <=10 mm tấn 0,1290 2.067.264,0

a.) Vật liệu 13.995.900,0 1.805.468,02080 Thép tròn f<=10mm kg 1.005,0000 129,645 13.500,0 1.750.207,51125 Dây thép kg 21,4200 2,763 20.000,0 55.260,0

b.) Nhân công 1.948.126,7 251.260,0N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 11,3200 1,460 172.096,0 251.260,2

c.) Máy thi công 81.044,4 10.536,0M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0,4000 0,052 202.611,0 10.535,8

9 AF.61120 Cốt thép móng đường kính cốt thép <=18 mm tấn 0,6620 10.618.755,0

a.) Vật liệu 14.139.964,5 9.360.655,0

2081 Thép tròn f<=18mm kg 1.020,0000 675,240 13.500,0 9.115.740,0

1125 Dây thép kg 14,2800 9,453 20.000,0 189.060,0

1869 Que hàn kg 4,6400 3,072 18.182,0 55.855,1

b.) Nhân công 1.435.280,6 950.142,0

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 8,3400 5,521 172.096,0 950.142,0

c.) Máy thi công 465.382,2 307.958,0

M167 Máy hàn 23Kw ca 1,1200 0,741 357.631,0 265.004,6

M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0,3200 0,212 202.611,0 42.953,5

10 AF.61821 Cốt thép cầu thang.Đường kính >10 mm - Tường cao <=4m tấn 0,0120 204.893,0

a.) Vật liệu 14.139.546,3 169.660,02081 Thép tròn f<=18mm kg 1.020,0000 12,240 13.500,0 165.240,01125 Dây thép kg 14,2800 0,171 20.000,0 3.420,01869 Que hàn kg 4,6170 0,055 18.182,0 1.000,0

b.) Nhân công 2.479.903,4 29.773,0N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 14,4100 0,173 172.096,0 29.772,6

c.) Máy thi công 466.455,1 5.460,0

Page 125: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

M167 Máy hàn 23 KW ca 1,1230 0,013 357.631,0 4.649,2M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,3200 0,004 202.611,0 810,4

11 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu - K=0,90 m3 44,3100 4.686.132,0b.) Nhân công 105.756,8 4.686.132,0

N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,6700 29,688 157.846,0 4.686.132,0

13 BA.12210 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường (ống và dây điện theo thiết kế) máy 4,0000 2.286.715,0

a.) Vật liệu 367.500,0 1.470.000,0A33.1116 Giá đỡ máy cái 1,0000 4,000 350.000,0 1.400.000,0

Z999 Vật liệu khác % 5,0000 20,000 3.500,0 70.000,0b.) Nhân công 151.050,1 604.201,0

N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 0,7800 3,120 193.654,0 604.200,5c.) Máy thi công 53.128,5 212.514,0

M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 0,3000 1,200 177.095,0 212.514,014 TT Ống đồng + bảo ôn m 20,0000 3.600.000,0

a.) Vật liệu 180.000,0 3.600.000,0ONGDONG Ống đồng + bảo ôn điều hòa m 1,0000 20,000 180.000,0 3.600.000,0

15 41.250110.10 Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy 10 đầu 0,4000 1.737.029,0a.) Vật liệu 3.704.130,0 1.481.652,0

0139 Cồn công nghiệp kg 0,1000 0,040 15.000,0 600,00256 Đinh vít nở M 8 bộ 20,0000 8,000 250,0 2.000,00264 Đế, đầu báo cháy bộ 10,0000 4,000 362.500,0 1.450.000,0Z999 Vật liệu khác % 2,0000 0,800 36.315,0 29.052,0

b.) Nhân công 447.961,0 179.184,0N004 Công nhân 4,0/7 công 1,0000 0,400 186.346,0 74.538,4N008 Kỹ sư phòng cháy chữa cháy 5,0/8 công 1,0000 0,400 261.615,0 104.646,0

c.) Máy thi công 190.482,0 76.193,0M322 Máy khoan 1kw ca 1,0000 0,400 190.482,0 76.192,8

16 41.250120.10 Lắp đặt đèn báo cháy 5 đèn 0,4000 586.637,0a.) Vật liệu 1.054.200,0 421.680,0

0139 Cồn công nghiệp kg 0,1000 0,040 15.000,0 600,00256 Đinh vít nở M 8 bộ 10,0000 4,000 250,0 1.000,00222 Đèn báo cháy 1 đèn 5,0000 2,000 200.000,0 400.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,0000 2,000 10.040,0 20.080,0

b.) Nhân công 317.153,5 126.861,0N012 Kỹ sư 5,0/8 công 0,5000 0,200 261.615,0 52.323,0N004 Công nhân 4,0/7 công 1,0000 0,400 186.346,0 74.538,4

c.) Máy thi công 95.241,0 38.096,0M322 Máy khoan 1kw ca 0,5000 0,200 190.482,0 38.096,4

17 41.250130.10 Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp 5 nút 0,4000 1.275.445,0a.) Vật liệu 2.196.075,0 878.430,0

0139 Cồn công nghiệp kg 0,1000 0,040 15.000,0 600,00255 Đinh vít nở M 6 bộ 10,0000 4,000 250,0 1.000,00376 Nút nhấn báo cháy khẩn cấp 1 nút 5,0000 2,000 417.500,0 835.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,0000 2,000 20.915,0 41.830,0

b.) Nhân công 895.922,0 358.369,0N004 Công nhân 4,0/7 công 2,0000 0,800 186.346,0 149.076,8

Page 126: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

N012 Kỹ sư 5,0/8 công 2,0000 0,800 261.615,0 209.292,0c.) Máy thi công 96.616,0 38.646,0

M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,5000 0,200 2.750,0 550,0M322 Máy khoan 1kw ca 0,5000 0,200 190.482,0 38.096,4

18 41.250140.10 Lắp đặt chuông báo cháy 5 chuông 0,4000 1.165.060,0

a.) Vật liệu 2.366.700,0 946.680,00139 Cồn công nghiệp kg 0,1000 0,040 15.000,0 600,00168 Chuông báo cháy chuông 5,0000 2,000 450.000,0 900.000,00255 Đinh vít nở M 6 bộ 10,0000 4,000 250,0 1.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,0000 2,000 22.540,0 45.080,0

b.) Nhân công 447.961,0 179.184,0N004 Công nhân 4,0/7 công 1,0000 0,400 186.346,0 74.538,4N012 Kỹ sư 5,0/8 công 1,0000 0,400 261.615,0 104.646,0

c.) Máy thi công 97.991,0 39.196,0M322 Máy khoan 1kw ca 0,5000 0,200 190.482,0 38.096,4M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 1,0000 0,400 2.750,0 1.100,0

19 41.250150.10 Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy trung tâm 2,0000 1.878.787,0

a.) Vật liệu 2.625,0 5.250,00256 Đinh vít nở M 8 bộ 4,0000 8,000 250,0 2.000,00139 Cồn công nghiệp kg 0,1000 0,200 15.000,0 3.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,0000 10,000 25,0 250,0

b.) Nhân công 895.922,0 1.791.844,0N012 Kỹ sư 5,0/8 công 2,0000 4,000 261.615,0 1.046.460,0N004 Công nhân 4,0/7 công 2,0000 4,000 186.346,0 745.384,0

c.) Máy thi công 40.846,4 81.693,0M322 Máy khoan 1kw ca 0,2000 0,400 190.482,0 76.192,8M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 1,0000 2,000 2.750,0 5.500,0

20 BA.14306 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=90mm m 40,0000 1.486.484,0

a.) Vật liệu 21.420,0 856.800,0

A33.0938 ống nhựa đường kính 90mm m 1,0200 40,800 20.000,0 816.000,0

Z999 Vật liệu khác % 5,0000 200,000 204,0 40.800,0

b.) Nhân công 12.200,2 488.008,0

N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 0,0630 2,520 193.654,0 488.008,1

c.) Máy thi công 3.541,9 141.676,0

M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 0,0200 0,800 177.095,0 141.676,0

21 BA.16205 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 m 40,0000 1.057.373,0

a.) Vật liệu 21.012,0 840.480,0

A33.0777 Dây dẫn điện 2x2,5mm2 m 1,0200 40,800 20.000,0 816.000,0

Z999 Vật liệu khác % 3,0000 120,000 204,0 24.480,0

b.) Nhân công 5.422,3 216.893,0

N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 0,0280 1,120 193.654,0 216.892,5

Page 127: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

22 BA.16204 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 m 40,0000 621.640,0

a.) Vật liệu 10.506,0 420.240,0

A33.0776 Dây dẫn điện 2x1,5mm2 m 1,0200 40,800 10.000,0 408.000,0

Z999 Vật liệu khác % 3,0000 120,000 102,0 12.240,0

b.) Nhân công 5.035,0 201.400,0

N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 0,0260 1,040 193.654,0 201.400,2

23 BA.16210 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 m 20,0000 961.125,0

a.) Vật liệu 39.922,8 798.456,0

A33.0782 Dây dẫn điện 2x16mm2 m 1,0200 20,400 38.000,0 775.200,0

Z999 Vật liệu khác % 3,0000 60,000 387,6 23.256,0

b.) Nhân công 8.133,5 162.669,0

N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 0,0420 0,840 193.654,0 162.669,4

Page 128: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền

1 AB.11312 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất C2 m3 9,4500 1.223.149,0

b.) Nhân công 129.433,7 1.223.149,0

N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,8200 7,749 157.846,0 1.223.148,7

2 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,2080 1.323.807,0

a.) Vật liệu 4.024.823,1 836.603,0

1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,165 2.800.000,0 462.000,0

1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,0865 0,018 2.800.000,0 50.400,0

1563 Gỗ chống m3 0,4590 0,095 2.800.000,0 266.000,0

0140 Đinh kg 12,0000 2,496 20.000,0 49.920,0

Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,208 39.823,1 8.283,2

b.) Nhân công 2.342.226,6 487.204,0

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 13,6100 2,831 172.096,0 487.203,8

3 AF.81161 Ván khuôn cầu thang thường 100m2 0,0370 511.120,0

a.) Vật liệu 5.332.751,1 195.636,0

1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,029 2.800.000,0 81.200,0

1560 Gỗ đà, chống m3 0,9810 0,036 2.800.000,0 100.800,0

0140 Đinh kg 11,4500 0,424 20.000,0 8.480,0

0142 Đinh đỉa cái 29,0000 1,073 3.000,0 3.219,0

Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,037 52.351,1 1.937,0

b.) Nhân công 8.527.193,0 315.484,0

N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 45,7600 1,693 186.346,0 315.483,8

4 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,0710 1.137.751,0

a.) Vật liệu 13.995.900,0 993.713,0

2080 Thép tròn f<=10mm kg 1.005,0000 71,355 13.500,0 963.292,5

1125 Dây thép kg 21,4200 1,521 20.000,0 30.420,0

b.) Nhân công 1.948.126,7 138.365,0

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 11,3200 0,804 172.096,0 138.365,2

c.) Máy thi công 81.044,4 5.673,0

M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,4000 0,028 202.611,0 5.673,1

5 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 0,1650 2.646.801,0

a.) Vật liệu 14.139.964,5 2.333.097,0

2081 Thép tròn f<=18mm kg 1.020,0000 168,300 13.500,0 2.272.050,0

1125 Dây thép kg 14,2800 2,356 20.000,0 47.120,0

1869 Que hàn kg 4,6400 0,766 18.182,0 13.927,4

b.) Nhân công 1.435.280,6 236.804,0

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 8,3400 1,376 172.096,0 236.804,1

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA

Page 129: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

c.) Máy thi công 465.382,2 76.900,0

M167 Máy hàn 23 KW ca 1,1200 0,185 357.631,0 66.161,7

M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,3200 0,053 202.611,0 10.738,4

6 AF.61811 Cốt thép cầu thang.Đường kính <=10mm - Tường cao <=4m tấn 0,0420 722.244,0

a.) Vật liệu 13.995.900,0 587.835,0

2080 Thép tròn f<=10mm kg 1.005,0000 42,210 13.500,0 569.835,0

1125 Dây thép kg 21,4200 0,900 20.000,0 18.000,0

b.) Nhân công 3.120.100,5 130.965,0

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 18,1300 0,761 172.096,0 130.965,1

c.) Máy thi công 81.044,4 3.444,0

M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,4000 0,017 202.611,0 3.444,4

7 AF.11214 Bê tông móng đá 1x2.Chiều rộng móng <=250 cm - Bê tông mác 250 m3 3,1310 3.055.373,0

a.) Vật liệu 674.224,9 2.110.778,0

2267 Xi măng PC40 kg 335,1750 1.049,433 1.160,0 1.217.342,3

0544 Cát vàng m3 0,4869 1,524 400.000,0 609.600,0

0023 Đá 1x2 m3 0,9030 2,827 90.909,0 256.999,7

1810 Nước lít 189,6250 593,716 10,0 5.937,2

Z999 Vật liệu khác % 1,0000 3,131 6.674,8 20.898,8

b.) Nhân công 258.867,4 810.539,0

N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,6400 5,135 157.846,0 810.539,2

c.) Máy thi công 42.832,0 134.056,0

M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,297 265.671,0 78.904,3

M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,0890 0,279 197.677,0 55.151,9

8 AF.12614 Bê tông cầu thang thường đá 1x2- Bê tông mác 250 m3 0,5270 662.414,0

a.) Vật liệu 674.228,9 355.491,0

2267 Xi măng PC40 kg 335,1750 176,637 1.160,0 204.898,9

0544 Cát vàng m3 0,4869 0,257 400.000,0 102.800,0

0023 Đá 1x2 m3 0,9030 0,476 90.909,0 43.272,7

1810 Nước lít 189,6250 99,932 10,0 999,3

Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,527 6.678,8 3.519,7

b.) Nhân công 499.078,4 262.963,0

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2,9000 1,528 172.096,0 262.962,7

c.) Máy thi công 83.391,5 43.960,0

M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,050 265.671,0 13.283,6

M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,0890 0,047 197.677,0 9.290,8

M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0,1100 0,058 368.723,0 21.385,9

9 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu - K=0,90 m3 7,9940 845.423,0

b.) Nhân công 105.756,8 845.423,0

N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,6700 5,356 157.846,0 845.423,2

Page 130: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

10 41.231100.20 Lắp đặt máy phát điện. Công suất 25 - 75 KVA máy 1,0000 1.804.568,0

a.) Vật liệu 162.197,4 162.197,0

0498 Xăng A92 lít 1,0000 1,000 15.745,0 15.745,0

0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0,5000 0,500 15.000,0 7.500,0

0065 Bu lông M 12 x 50 bộ 4,0000 4,000 1.663,0 6.652,0

0200 Dầu diezel lít 6,0000 6,000 15.000,0 90.000,0

0293 Giấy giáp số 2 tờ 1,0000 1,000 6.000,0 6.000,0

0330 Mỡ YOC-2 kg 0,2000 0,200 95.000,0 19.000,0

0371 Nhựa thông kg 0,1000 0,100 15.000,0 1.500,0

0003 Amiang m2 0,1000 0,100 41.600,0 4.160,0

0490 Thiếc hàn kg 0,1000 0,100 34.600,0 3.460,0

0387 ống gen mềm F 10 m 0,5000 0,500 10.000,0 5.000,0

Z999 Vật liệu khác % 2,0000 2,000 1.590,2 3.180,4

b.) Nhân công 1.407.179,5 1.407.180,0

N006 Công nhân 5,0/7 công 5,5500 5,550 219.962,0 1.220.789,1

N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,7800 0,780 238.962,0 186.390,4

c.) Máy thi công 235.190,7 235.191,0

M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,2000 0,200 2.750,0 550,0

M005 Bộ đếm tần số máy nổ ca 0,1000 0,100 11.165,0 1.116,5

M322 Máy khoan 1kw ca 0,1000 0,100 190.482,0 19.048,2

M320 Cẩu 2 tấn ca 0,3000 0,300 714.920,0 214.476,0

11 41.230310.40 Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ <= 15 Kw tủ 1,0000 119.654,0

a.) Vật liệu 21.420,0 21.420,0

0786 Bu lông M8x10 cm bộ 6,0000 6,000 3.500,0 21.000,0

Z999 Vật liệu khác % 2,0000 2,000 210,0 420,0

b.) Nhân công 79.186,3 79.186,0

N006 Công nhân 5,0/7 công 0,3600 0,360 219.962,0 79.186,3

c.) Máy thi công 19.048,2 19.048,0

M322 Máy khoan 1kw ca 0,1000 0,100 190.482,0 19.048,2

Page 131: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp
Page 132: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền

1 41.050200.70 Lắp đặt anten định hướng di động bộ 6,0000 16.548.847,0

a.) Vật liệu 555.238,0 3.331.428,0

0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,5000 3,000 30.000,0 90.000,0

0348 Keo dán cao su non cuộn 0,5000 3,000 15.000,0 45.000,0

0939 Bộ chống xoay định hướng bộ 1,0000 6,000 250.000,0 1.500.000,0

0933 Bộ gá anten định hướng bộ 1,0000 6,000 250.000,0 1.500.000,0

0498 Xăng A92 lít 0,4000 2,400 15.745,0 37.788,0

Z999 Vật liệu khác % 5,0000 30,000 5.288,0 158.640,0

b.) Nhân công 2.121.895,6 12.731.374,0

N004 Công nhân 4,0/7 công 5,3500 32,100 186.346,0 5.981.706,6

N012 Kỹ sư 5,0/8 công 4,3000 25,800 261.615,0 6.749.667,0

c.) Máy thi công 81.007,5 486.045,0

M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0,5000 3,000 157.500,0 472.500,0

M067 Máy bộ đàm 5 w ca 0,5000 3,000 4.515,0 13.545,0

2 41.050520.20 Lắp đặt Fiđơ (loại cáp đồng trục) chiều cao lắp đặt <= 40 m 10 m 30,0000 38.958.343,0

a.) Vật liệu 115.202,0 3.456.060,0

0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,1000 3,000 30.000,0 90.000,0

0139 Cồn công nghiệp kg 0,1000 3,000 15.000,0 45.000,0

0174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện 38mm2) m 4,5000 135,000 15.048,0 2.031.480,0

0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 5,0000 150,000 500,0 75.000,0

0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 3,0000 90,000 10.000,0 900.000,0

0851 Lạt nhựa 10x300 cái 5,0000 150,000 1.000,0 150.000,0

Z999 Vật liệu khác % 5,0000 150,000 1.097,2 164.580,0

b.) Nhân công 944.795,9 28.343.876,0

N012 Kỹ sư 5,0/8 công 1,5600 46,800 261.615,0 12.243.582,0

N004 Công nhân 4,0/7 công 2,8800 86,400 186.346,0 16.100.294,4

c.) Máy thi công 238.613,6 7.158.407,0

M037 Máy đo chất lượng cáp ca 0,0500 1,500 75.491,0 113.236,5

M067 Máy bộ đàm 5 w ca 1,0000 30,000 4.515,0 135.450,0

M123 Tời 3 tấn ca 1,0000 30,000 230.324,0 6.909.720,0

3 41.130100.10 Lắp đặt tủ thiết bị thu, phát trạm BTS (TX,RX) mạng thông tin di động tủ 1,0000 432.783,0

a.) Vật liệu 30.912,0 30.912,0

0139 Cồn công nghiệp kg 0,1000 0,100 15.000,0 1.500,0

0291 Giấy giáp số 0 tờ 1,0000 1,000 6.000,0 6.000,0

0834 Đinh vít nở M 14 bộ 4,0000 4,000 1.000,0 4.000,0

0064 Bu lông M 10 bộ 2,0000 2,000 1.204,0 2.408,0

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Lắp đặt, tích hợp thiết bị hệ thống thông tin di động

Page 133: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

0425 Sơn mầu các loại kg 0,1000 0,100 155.320,0 15.532,0

Z999 Vật liệu khác % 5,0000 5,000 294,4 1.472,0

b.) Nhân công 372.692,0 372.692,0

N004 Công nhân 4,0/7 công 2,0000 2,000 186.346,0 372.692,0

c.) Máy thi công 29.178,8 29.179,0

M322 Máy khoan 1kw ca 0,1000 0,100 190.482,0 19.048,2

M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,0500 0,050 202.611,0 10.130,6

4 41.130200.10 Lắp đặt các khối thu phát (TX, RX) vào tủ thiết bị mạng thông tin di động khối 6,0000 1.144.579,0

a.) Vật liệu 7.875,0 47.250,0

0445 Tem đánh dấu cái 2,0000 12,000 500,0 6.000,0

0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 4,0000 24,000 500,0 12.000,0

0139 Cồn công nghiệp kg 0,3000 1,800 15.000,0 27.000,0

Z999 Vật liệu khác % 5,0000 30,000 75,0 2.250,0

b.) Nhân công 182.860,7 1.097.164,0

N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,7100 4,260 238.962,0 1.017.978,1

N006 Công nhân 5,0/7 công 0,0600 0,360 219.962,0 79.186,3

c.) Máy thi công 27,5 165,0

M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,0100 0,060 2.750,0 165,0

5 41.230410.10 Lắp đặt tủ nguồn. Loại tủ < 50 A tủ 1,0000 426.430,0

a.) Vật liệu 27.570,6 27.571,0

0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0,1000 0,100 15.000,0 1.500,0

0139 Cồn công nghiệp kg 0,5000 0,500 15.000,0 7.500,0

0293 Giấy giáp số 2 tờ 1,0000 1,000 6.000,0 6.000,0

0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 20,0000 20,000 500,0 10.000,0

0371 Nhựa thông kg 0,0200 0,020 15.000,0 300,0

0490 Thiếc hàn kg 0,0500 0,050 34.600,0 1.730,0

Z999 Vật liệu khác % 2,0000 2,000 270,3 540,6

b.) Nhân công 367.536,8 367.537,0

N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,0800 0,080 238.962,0 19.117,0

N006 Công nhân 5,0/7 công 1,5840 1,584 219.962,0 348.419,8

c.) Máy thi công 31.322,3 31.322,0

M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 1,0000 1,000 2.750,0 2.750,0

M322 Máy khoan 1kw ca 0,1500 0,150 190.482,0 28.572,3

6 41.231200.10 Lắp đặt ắc quy tủ 1,0000 315.295,0

a.) Vật liệu 12.695,0 12.695,0

0490 Thiếc hàn kg 0,0100 0,010 34.600,0 346,0

0371 Nhựa thông kg 0,0100 0,010 15.000,0 150,0

0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 8,0000 8,000 500,0 4.000,0

0293 Giấy giáp số 2 tờ 0,5000 0,500 6.000,0 3.000,0

0139 Cồn công nghiệp kg 0,3000 0,300 15.000,0 4.500,0

Page 134: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0,0300 0,030 15.000,0 450,0

Z999 Vật liệu khác % 2,0000 2,000 124,5 249,0

b.) Nhân công 263.954,4 263.954,0

N006 Công nhân 5,0/7 công 1,2000 1,200 219.962,0 263.954,4

c.) Máy thi công 38.646,4 38.646,0

M322 Máy khoan 1kw ca 0,2000 0,200 190.482,0 38.096,4

M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,2000 0,200 2.750,0 550,0

7 41.231210.20 Lắp đặt accu kín. Loại 110 - 200 Ah bình 8,0000 806.750,0

a.) Vật liệu 29.493,4 235.947,0

0498 Xăng A92 lít 0,2000 1,600 15.745,0 25.192,0

0460 Thanh nối thanh 1,0000 8,000 15.000,0 120.000,0

0425 Sơn mầu các loại kg 0,0500 0,400 155.320,0 62.128,0

0292 Giấy giáp số 1 tờ 0,1500 1,200 6.000,0 7.200,0

0215 Đầu boọc cái 2,1000 16,800 1.000,0 16.800,0

Z999 Vật liệu khác % 2,0000 16,000 289,2 4.627,2

b.) Nhân công 70.387,8 563.103,0

N006 Công nhân 5,0/7 công 0,3200 2,560 219.962,0 563.102,7

c.) Máy thi công 962,5 7.700,0

M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,3500 2,800 2.750,0 7.700,0

8 41.010300.20 Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong ống chìm. Tiết diện dây dẫn <= 16 mm2 10 m 3,0000 842.028,0

a.) Vật liệu 222.908,6 668.726,0

0194 Dây thép F2 kg 0,3000 0,900 20.000,0 18.000,0

0180 Dây điện PVC/AL tiết diện 16mm2 m 10,2000 30,600 20.425,0 625.005,0

Z999 Vật liệu khác % 4,0000 12,000 2.143,4 25.720,8

b.) Nhân công 57.767,3 173.302,0

N004 Công nhân 4,0/7 công 0,3100 0,930 186.346,0 173.301,8

9 43.070200.10 Đo thử, kiểm tra thiết bị trạm BTS (theo cấu hình khối thu phát). Trạm BTS có cấu hình <= trạm 1,0000 7.462.713,0

b.) Nhân công 5.958.278,2 5.958.278,0

N013 Kỹ sư 6,0/8 công 20,9600 20,960 284.269,0 5.958.278,2

c.) Máy thi công 1.504.434,9 1.504.435,0

M056 Máy đo suy hao ca 1,4000 1,400 80.925,0 113.295,0

M023 Máy đo đồng bộ mạng ca 1,4000 1,400 88.920,0 124.488,0

M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,1600 0,160 2.750,0 440,0

M053 Máy đo phần vô tuyến ca 2,0000 2,000 38.709,0 77.418,0

M079 Máy Ebite ca 1,4000 1,400 66.677,0 93.347,8

M089 Máy khai báo và cài đặt ca 2,0000 2,000 82.129,0 164.258,0

M090 Máy kiểm tra cảnh báo ca 0,7000 0,700 35.067,0 24.546,9

M094 Máy tính chuyên dụng ca 5,0000 5,000 35.067,0 175.335,0

M104 Máy phân tích bản tin trên các giao diện ca 1,7000 1,700 97.772,0 166.212,4

M106 Máy phân tích phổ ca 2,4000 2,400 136.881,0 328.514,4

Page 135: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

M113 Máy đo kiểm tra hệ thống accu (TMC 2100) ca 0,2000 0,200 66.677,0 13.335,4

M128 Upsim ca 2,0000 2,000 78.658,0 157.316,0

M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 2,0000 2,000 32.964,0 65.928,0

10 42.070200.10 Cài đặt, khai báo thiết bị trạm BTS trạm 1,0000 4.145.438,0

b.) Nhân công 3.496.508,7 3.496.509,0

N013 Kỹ sư 6,0/8 công 12,3000 12,300 284.269,0 3.496.508,7

c.) Máy thi công 648.929,3 648.929,0

M128 Upsim ca 3,0000 3,000 78.658,0 235.974,0

M094 Máy tính chuyên dụng ca 4,7500 4,750 35.067,0 166.568,3

M089 Máy khai báo và cài đặt ca 3,0000 3,000 82.129,0 246.387,0

12 Fe.eder7/8 Cáp feeder 7/8 cho ăng ten thông tin di động m 300,0000 39.600.000,0

a.) Vật liệu 132.000,0 39.600.000,0

FEEDER7/8 feeder 7/8 m 1,0000 300,000 132.000,0 39.600.000,0

13 CA.P_IF Cáp IF cho ăng ten viba m 200,0000 18.000.000,0

a.) Vật liệu 90.000,0 18.000.000,0

CAP_IF Cáp IF cho VIBA m 1,0000 200,000 90.000,0 18.000.000,0

14 KE.P Kẹp feeder bộ 30,0000 1.080.000,0

a.) Vật liệu 36.000,0 1.080.000,0

KEP Kẹp feeder bộ 1,0000 30,000 36.000,0 1.080.000,0

15 CO.NNECTOR Đầu nối Feeder bộ 18,0000 5.400.000,0

a.) Vật liệu 300.000,0 5.400.000,0

CONNECTOR Đầu nối Feeder bộ 1,0000 18,000 300.000,0 5.400.000,0

16 CO.NNECTOR Đầu nối cho cáp IF bộ 12,0000 3.600.000,0

a.) Vật liệu 300.000,0 3.600.000,0

CONNECTOR Đầu nối Feeder bộ 1,0000 12,000 300.000,0 3.600.000,0

17 JU.MPER Dây nhảy feeder m 6,0000 1.200.000,0

a.) Vật liệu 200.000,0 1.200.000,0

JUMPER Dây nhảy feeder m 1,0000 6,000 200.000,0 1.200.000,0

18 CA.U_CAP Cấp cầu cáp m 10,0000 10.000.000,0

a.) Vật liệu 1.000.000,0 10.000.000,0

CAU_CAP Cấp cầu cáp m 1,0000 10,000 1.000.000,0 10.000.000,0

Page 136: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp
Page 137: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp
Page 138: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền

1 07.01.101 Tháo máy biến áp và phụ kiện 1 máy 1,0000 1.162.062,0

a.) Vật liệu 118.523,5 118.524,0

V.0023 Xăng A76-A83 kg 0,3000 0,300 15.745,0 4.723,5

V.0004 Giẻ lau kg 0,3000 0,300 6.000,0 1.800,0

V.0068 Gỗ nhóm 4 m3 0,0400 0,040 2.800.000,0 112.000,0

b.) Nhân công 1.043.537,6 1.043.538,0

N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 5,6000 5,600 186.346,0 1.043.537,6

2 13.01.01 Tủ điện hợp bộ 400V 1 tủ 1,0000 1.118.380,0

a.) Vật liệu 77.931,0 77.931,0

V.0089 Xi măng PC30 kg 2,0000 2,000 1.273,0 2.546,0

V.0006 Cồn công nghiệp kg 0,3000 0,300 35.000,0 10.500,0

V.0004 Giẻ lau kg 0,3000 0,300 6.000,0 1.800,0

V.0007 Gỗ kê m3 0,0200 0,020 2.800.000,0 56.000,0

Z999 Vật liệu khác % 10,0000 10,000 708,5 7.085,0

b.) Nhân công 812.616,0 812.616,0

N25.0006 Nhân công bậc 4,5/7 công 4,0000 4,000 203.154,0 812.616,0

c.) Máy thi công 227.833,3 227.833,0

M.0024 Xe nâng 2T ca 0,3200 0,320 711.979,0 227.833,3

3 09.05.01 Tháo chống sét van 3 pha 1,0000 5.130.197,0

a.) Vật liệu 83.419,5 83.420,0

V.0080 Xăng A92 kg 0,6000 0,600 15.745,0 9.447,0

V.0101 Vagơlin kg 0,8000 0,800 25.000,0 20.000,0

V.0081 Giấy ráp mịn tờ 5,0000 5,000 10.000,0 50.000,0

Z999 Vật liệu khác % 5,0000 5,000 794,5 3.972,5

b.) Nhân công 4.025.073,6 4.025.074,0

N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 21,6000 21,600 186.346,0 4.025.073,6

c.) Máy thi công 1.021.702,7 1.021.703,0

M.0002 Cẩu 10 tấn ca 0,5400 0,540 1.892.042,0 1.021.702,7

4 14.04.01 Tháo cầu chì tự rơi 1 bộ (3pha) 1,0000 856.250,0

a.) Vật liệu 51.235,0 51.235,0

V.0082 Vải nhựa m2 0,1000 0,100 15.000,0 1.500,0

V.0055 Băng nilông cuộn 0,1000 0,100 25.000,0 2.500,0

V.0080 Xăng A92 kg 3,0000 3,000 15.745,0 47.235,0

b.) Nhân công 805.014,7 805.015,0

N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 4,3200 4,320 186.346,0 805.014,7

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ trạm biến áp

Page 139: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

5 03.01.1001 Tháo sứ dứng m3/km 7,0000 320.427,0

b.) Nhân công 45.775,3 320.427,0

N001 Ngày công bậc 3/7 Công 0,2900 2,030 157.846,0 320.427,4

6 04.02.51 Hạ cột bê tông ly tâm 12m 1 cột 2,0000 4.519.197,0

a.) Vật liệu 32.332,0 64.664,0

V.0007 Gỗ kê m3 0,0060 0,012 2.800.000,0 33.600,0

V.0001 Sơn kg 0,1000 0,200 155.320,0 31.064,0

b.) Nhân công 2.227.266,4 4.454.533,0

N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 12,9420 25,884 172.096,0 4.454.532,9

7 04.03.112 Tháo hạ xà đón dây đầu trạm 1 bộ 1,0000 350.043,0

b.) Nhân công 350.043,3 350.043,0

N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 2,0340 2,034 172.096,0 350.043,3

8 04.03.112 Tháo hạ xà đỡ CSV 1 bộ 1,0000 350.043,0

b.) Nhân công 350.043,3 350.043,0

N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 2,0340 2,034 172.096,0 350.043,3

9 04.03.121 Tháo hạ xà đỡ sứ trung gian 1 bộ 1,0000 356.239,0

b.) Nhân công 356.238,7 356.239,0

N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 2,0700 2,070 172.096,0 356.238,7

10 04.03.161 Tháo hạ xà đỡ máy biến áp 1 bộ 1,0000 1.016.055,0

b.) Nhân công 1.016.054,8 1.016.055,0

N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 5,9040 5,904 172.096,0 1.016.054,8

11 04.03.161 Tháo hạ ghế cách điện 1 bộ 1,0000 1.016.055,0

b.) Nhân công 1.016.054,8 1.016.055,0

N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 5,9040 5,904 172.096,0 1.016.054,8

12 04.03.111 Tháo hạ giá đỡ tủ điện 1 bộ 1,0000 263.307,0

b.) Nhân công 263.306,9 263.307,0

N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 1,5300 1,530 172.096,0 263.306,9

13 04.03.131 Tháo hạ thang sắt 1 bộ 1,0000 480.148,0

b.) Nhân công 480.147,8 480.148,0

N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 2,7900 2,790 172.096,0 480.147,8

14 03.09.261 Tháo kẹp cáp công/bộ 12,0000 1.006.268,0

b.) Nhân công 83.855,7 1.006.268,0

N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 0,4500 5,400 186.346,0 1.006.268,4

15 03.09.201 Tháo hạ biển cấm biển báo công/bộ 1,0000 67.085,0

b.) Nhân công 67.084,6 67.085,0

N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 0,3600 0,360 186.346,0 67.084,6

16 TT Giá trị còn lại toàn bộ xà trạm (10%) Kg 437,0000 1.092.500,0

a.) Vật liệu 2.500,0 1.092.500,0

Page 140: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

. Giá trị còn lại toàn bộ xà trạm kg 1,0000 437,000 2.500,0 1.092.500,0

Page 141: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền

1 EA.22110 Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha <=1MVA máy 1,0000 2.116.640,0

a.) Vật liệu 45.774,9 45.775,0

1011 Điện năng kwh 1,8000 1,800 1.518,0 2.732,4

1029 Vải phin trắng 0,8m m 0,4500 0,450 8.000,0 3.600,0

1016 Giẻ lau Kg 0,4500 0,450 6.000,0 2.700,0

1004 Băng cách điện cuộn 0,9000 0,900 7.000,0 6.300,0

1008 Cồn công nghiệp Kg 0,4500 0,450 35.000,0 15.750,0

1015 Giấy nhám số 0 tờ 0,4500 0,450 1.000,0 450,0

1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 1,8000 1,800 5.360,0 9.648,0

1006 Cáp bọc 4x2,5 mm2 m 0,4500 0,450 10.210,0 4.594,5

b.) Nhân công 1.812.464,7 1.812.465,0

N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 5,4400 5,440 238.962,0 1.299.953,3

N2005 Công nhân 5,0/7 Công 2,3300 2,330 219.962,0 512.511,5

c.) Máy thi công 258.399,9 258.400,0

M3026 Megommet Ca 0,1800 0,180 32.336,0 5.820,5

M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,2270 0,227 325.234,0 73.828,1

M3005 Hộp bộ đo lường Ca 0,2250 0,225 606.296,0 136.416,6

M3014 Máy đo điện trở một chiều Ca 0,1800 0,180 115.193,0 20.734,7

M3030 Máy đo tỷ số biến Ca 0,3600 0,360 60.000,0 21.600,0

2 EC.11040 Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 pha bộ 3,0000 367.743,0

a.) Vật liệu 3.853,6 11.561,0

1011 Điện năng kwh 0,3240 0,972 1.518,0 1.475,5

1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0650 0,195 35.000,0 6.825,0

1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,1300 0,390 5.360,0 2.090,4

1016 Giẻ lau Kg 0,0650 0,195 6.000,0 1.170,0

b.) Nhân công 99.903,7 299.711,0

N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 0,2800 0,840 238.962,0 200.728,1

N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,1500 0,450 219.962,0 98.982,9

c.) Máy thi công 18.823,7 56.471,0

M3026 Megommet Ca 0,0390 0,117 32.336,0 3.783,3

M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,0540 0,162 325.234,0 52.687,9

3 EB.60040 Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1 ruột sợi 1,0000 27.274,0

a.) Vật liệu 69,7 70,0

1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0130 0,013 5.360,0 69,7

b.) Nhân công 25.715,8 25.716,0

N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 0,0800 0,080 238.962,0 19.117,0

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Lắp đặt trạm biến áp

Page 142: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,0300 0,030 219.962,0 6.598,9

c.) Máy thi công 1.487,5 1.488,0

M3026 Megommet Ca 0,0460 0,046 32.336,0 1.487,5

4 EB.21040 Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng điện, điện áp <=35kv, 3 pha bộ 1,0000 1.242.875,0

a.) Vật liệu 9.303,9 9.304,0

1011 Điện năng kwh 1,2290 1,229 1.518,0 1.865,6

1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,5120 0,512 5.360,0 2.744,3

1016 Giẻ lau Kg 0,1020 0,102 6.000,0 612,0

1008 Cồn công nghiệp Kg 0,1020 0,102 35.000,0 3.570,0

1015 Giấy nhám số 0 tờ 0,5120 0,512 1.000,0 512,0

b.) Nhân công 1.196.615,1 1.196.615,0

N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 3,5900 3,590 238.962,0 857.873,6

N2005 Công nhân 5,0/7 Công 1,5400 1,540 219.962,0 338.741,5

c.) Máy thi công 36.956,2 36.956,0

M3016 Máy đo điện trở tiếp xúc Ca 0,0550 0,055 67.244,0 3.698,4

M3026 Megommet Ca 0,0730 0,073 32.336,0 2.360,5

M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,0950 0,095 325.234,0 30.897,2

5 EC.21040 Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35kv bộ 1,0000 992.143,0

a.) Vật liệu 8.576,0 8.576,0

1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 1,6000 1,600 5.360,0 8.576,0

b.) Nhân công 963.183,8 963.184,0

N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 3,0400 3,040 216.308,0 657.576,3

N2004 Công nhân 4,0/7 Công 1,6400 1,640 186.346,0 305.607,4

c.) Máy thi công 20.383,0 20.383,0

M3015 Máy đo điện trở tiếp địa Ca 0,5200 0,520 39.198,0 20.383,0

6 EB.72030 Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 50A cái 2,0000 239.510,0

a.) Vật liệu 1.243,0 2.486,0

1011 Điện năng kwh 0,5720 1,144 1.518,0 1.736,6

1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0380 0,076 5.360,0 407,4

1016 Giẻ lau Kg 0,0190 0,038 6.000,0 228,0

1015 Giấy nhám số 0 tờ 0,0570 0,114 1.000,0 114,0

b.) Nhân công 103.659,7 207.319,0

N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 0,3500 0,700 216.308,0 151.415,6

N2004 Công nhân 4,0/7 Công 0,1500 0,300 186.346,0 55.903,8

c.) Máy thi công 14.852,6 29.705,0

M3028 Thiết bị tạo dòng Ca 0,0390 0,078 320.252,0 24.979,7

M3026 Megommet Ca 0,0190 0,038 32.336,0 1.228,8

M3016 Máy đo điện trở tiếp xúc Ca 0,0260 0,052 67.244,0 3.496,7

7 EB.72020 Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 100A cái 1,0000 157.835,0

a.) Vật liệu 1.636,1 1.636,0

Page 143: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

1011 Điện năng kwh 0,7530 0,753 1.518,0 1.143,1

1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0500 0,050 5.360,0 268,0

1016 Giẻ lau Kg 0,0250 0,025 6.000,0 150,0

1015 Giấy nhám số 0 tờ 0,0750 0,075 1.000,0 75,0

b.) Nhân công 136.770,9 136.771,0

N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 0,4600 0,460 216.308,0 99.501,7

N2004 Công nhân 4,0/7 Công 0,2000 0,200 186.346,0 37.269,2

c.) Máy thi công 19.427,5 19.428,0

M3028 Thiết bị tạo dòng Ca 0,0510 0,051 320.252,0 16.332,9

M3026 Megommet Ca 0,0250 0,025 32.336,0 808,4

M3016 Máy đo điện trở tiếp xúc Ca 0,0340 0,034 67.244,0 2.286,3

8 EG.10020 Thí nghiệm hệ thống mạch điện áp hệ thống 1,0000 1.752.295,0

a.) Vật liệu 2.983,6 2.984,0

1011 Điện năng kwh 0,2000 0,200 1.518,0 303,6

1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,5000 0,500 5.360,0 2.680,0

b.) Nhân công 1.737.253,7 1.737.254,0

N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 7,2700 7,270 238.962,0 1.737.253,7

c.) Máy thi công 12.057,3 12.057,0

M3002 Bộ nguồn AC - DC Ca 0,2500 0,250 32.061,0 8.015,3

M3026 Megommet Ca 0,1250 0,125 32.336,0 4.042,0

9 EG.10040 Thí nghiệm hệ thống mạch dòng điện hệ thống 1,0000 1.016.533,0

a.) Vật liệu 2.983,6 2.984,0

1011 Điện năng kwh 0,2000 0,200 1.518,0 303,6

1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,5000 0,500 5.360,0 2.680,0

b.) Nhân công 1.003.640,4 1.003.640,0

N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 4,2000 4,200 238.962,0 1.003.640,4

c.) Máy thi công 9.909,2 9.909,0

M3002 Bộ nguồn AC - DC Ca 0,1830 0,183 32.061,0 5.867,2

M3026 Megommet Ca 0,1250 0,125 32.336,0 4.042,0

10 EC.12030 Thí nghiệm chống sét van điện áp <1kv, 1 pha bộ 3,0000 116.545,0

a.) Vật liệu 943,0 2.829,0

1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0230 0,069 35.000,0 2.415,0

1016 Giẻ lau Kg 0,0230 0,069 6.000,0 414,0

b.) Nhân công 30.948,1 92.844,0

N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 0,1000 0,300 216.308,0 64.892,4

N2004 Công nhân 4,0/7 Công 0,0500 0,150 186.346,0 27.951,9

c.) Máy thi công 6.957,4 20.872,0

M3026 Megommet Ca 0,0140 0,042 32.336,0 1.358,1

M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,0200 0,060 325.234,0 19.514,0

11 EE.40030 Thí nghiệm công tơ 3 pha điện từ cái 1,0000 275.677,0

a.) Vật liệu 2.980,8 2.981,0

Page 144: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

1011 Điện năng kwh 1,2000 1,200 1.518,0 1.821,6

1029 Vải phin trắng 0,8m m 0,0120 0,012 8.000,0 96,0

1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0120 0,012 35.000,0 420,0

1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,1200 0,120 5.360,0 643,2

b.) Nhân công 246.437,2 246.437,0

N2003 Kỹ sư bậc 5,0/8 Công 0,6300 0,630 261.615,0 164.817,5

N2006 Công nhân 5,5/7 Công 0,3400 0,340 240.058,0 81.619,7

c.) Máy thi công 26.259,2 26.259,0

M3003 Công tơ mẫu xách tay Ca 0,0570 0,057 134.957,0 7.692,5

M3001 Bộ nguồn 3 pha Ca 0,0570 0,057 325.730,0 18.566,6

12 EA.42010 Thí nghiệm biến dòng điện <=1kv cái 6,0000 2.613.426,0

a.) Vật liệu 5.667,4 34.004,0

1011 Điện năng kwh 0,3000 1,800 1.518,0 2.732,4

1016 Giẻ lau Kg 0,0500 0,300 6.000,0 1.800,0

1015 Giấy nhám số 0 tờ 0,0600 0,360 1.000,0 360,0

1008 Cồn công nghiệp Kg 0,1000 0,600 35.000,0 21.000,0

1004 Băng cách điện cuộn 0,0400 0,240 7.000,0 1.680,0

1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,2000 1,200 5.360,0 6.432,0

b.) Nhân công 382.587,7 2.295.526,0

N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 1,1500 6,900 238.962,0 1.648.837,8

N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,4900 2,940 219.962,0 646.688,3

c.) Máy thi công 47.316,0 283.896,0

M3026 Megommet Ca 0,0400 0,240 32.336,0 7.760,6

M3005 Hộp bộ đo lường Ca 0,0500 0,300 606.296,0 181.888,8

M3014 Máy đo điện trở một chiều Ca 0,0400 0,240 115.193,0 27.646,3

M3030 Máy đo tỷ số biến Ca 0,1850 1,110 60.000,0 66.600,0

13 EE.10010 Thí nghiệm Ampemet loại AC cái 3,0000 670.892,0

a.) Vật liệu 1.725,0 5.175,0

1011 Điện năng kwh 0,5000 1,500 1.518,0 2.277,0

1029 Vải phin trắng 0,8m m 0,0100 0,030 8.000,0 240,0

1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0100 0,030 35.000,0 1.050,0

1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,1000 0,300 5.360,0 1.608,0

b.) Nhân công 218.200,5 654.602,0

N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 0,6900 2,070 216.308,0 447.757,6

N2004 Công nhân 4,0/7 Công 0,3700 1,110 186.346,0 206.844,1

c.) Máy thi công 3.705,0 11.115,0

M3019 Máy đo vạn năng Ca 0,0200 0,060 96.875,0 5.812,5

M3026 Megommet Ca 0,0150 0,045 32.336,0 1.455,1

M3002 Bộ nguồn AC - DC Ca 0,0400 0,120 32.061,0 3.847,3

14 EE.10030 Thí nghiệm Vonmet loại AC cái 1,0000 223.631,0

a.) Vật liệu 1.725,0 1.725,0

Page 145: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

1011 Điện năng kwh 0,5000 0,500 1.518,0 759,0

1029 Vải phin trắng 0,8m m 0,0100 0,010 8.000,0 80,0

1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0100 0,010 35.000,0 350,0

1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,1000 0,100 5.360,0 536,0

b.) Nhân công 218.200,5 218.201,0

N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 0,6900 0,690 216.308,0 149.252,5

N2004 Công nhân 4,0/7 Công 0,3700 0,370 186.346,0 68.948,0

c.) Máy thi công 3.705,0 3.705,0

M3019 Máy đo vạn năng Ca 0,0200 0,020 96.875,0 1.937,5

M3026 Megommet Ca 0,0150 0,015 32.336,0 485,0

M3002 Bộ nguồn AC - DC Ca 0,0400 0,040 32.061,0 1.282,4

15 EB.41020 Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv cái 54,0000 745.877,0

a.) Vật liệu 1.520,7 82.118,0

1011 Điện năng kwh 0,1500 8,100 1.518,0 12.295,8

1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0250 1,350 35.000,0 47.250,0

1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0500 2,700 5.360,0 14.472,0

1016 Giẻ lau Kg 0,0250 1,350 6.000,0 8.100,0

b.) Nhân công 9.368,5 505.898,0

N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 0,0300 1,620 238.962,0 387.118,4

N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,0100 0,540 219.962,0 118.779,5

c.) Máy thi công 2.923,4 157.861,0

M3026 Megommet Ca 0,0200 1,080 32.336,0 34.922,9

M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,0070 0,378 325.234,0 122.938,5

16 KD1.101 Kiểm định biến dòng đo lường hạ áp (<=1kv) tại đơn vị kiểm định- Định mức kiểm định 1 máy 6,0000 445.558,0

a.) Vật liệu 7.247,5 43.485,0

1001 Điện năng kwh 1,0000 6,000 1.518,0 9.108,0

1002 Giẻ lau kg 0,0500 0,300 6.000,0 1.800,0

1003 Cồn công nghiệp lít 0,1000 0,600 12.000,0 7.200,0

1004 Băng cách điện cuộn 0,0400 0,240 7.000,0 1.680,0

1005 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,2000 1,200 10.500,0 12.600,0

1006 Tem kiểm định cái 1,0500 6,300 750,0 4.725,0

1007 Chì niêm phong viên 1,1000 6,600 520,0 3.432,0

1008 Dây chì niêm phong sợi 1,1000 6,600 260,0 1.716,0

1009 Giấy in biên bản tờ 2,0000 12,000 102,0 1.224,0

b.) Nhân công 48.787,6 292.726,0

N2003 Kỹ sư bậc 5,0/8 Công 0,0940 0,564 261.615,0 147.550,9

N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,1100 0,660 219.962,0 145.174,9

c.) Máy thi công 18.224,5 109.347,0

M3004 Phương tiện đo điện trở cách điện Ca 0,0130 0,078 6.029,0 470,3

M3005 Thiết bị thử độ bền cách điện <=5kv Ca 0,0170 0,102 46.315,0 4.724,1

Page 146: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

M3001 Hợp bộ kiểm định máy biến điện áp Ca 0,0290 0,174 594.078,0 103.369,6

M3002 Đồng hồ vạn năng Ca 0,0460 0,276 901,0 248,7

M3003 Ổn áp Ca 0,0460 0,276 1.937,0 534,6

17 KD4.141Kiểm định công tơ xoay chiều kiểu điện tử 3 pha nhiều biểu giá trực tiếp tại đơn vị kiểm định- Định mức kiểm định ban đầu

1 cái 1,0000 470.877,0

a.) Vật liệu 7.612,1 7.612,0

1001 Điện năng kwh 0,8930 0,893 1.518,0 1.355,6

1014 Vải phin trắng 0.8m kwh 0,0600 0,060 25.000,0 1.500,0

1003 Cồn công nghiệp lít 0,0040 0,004 12.000,0 48,0

1005 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0400 0,040 10.500,0 420,0

1015 Dây điện 2x4 mm2 m 0,0400 0,040 21.000,0 840,0

1006 Tem kiểm định cái 1,0500 1,050 750,0 787,5

1007 Chì niêm phong viên 3,1500 3,150 520,0 1.638,0

1008 Dây chì niêm phong sợi 3,1500 3,150 260,0 819,0

1009 Giấy in biên bản tờ 2,0000 2,000 102,0 204,0

b.) Nhân công 157.498,9 157.499,0

N2003 Kỹ sư bậc 5,0/8 Công 0,4130 0,413 261.615,0 108.047,0

N2006 Công nhân 5,5/7 Công 0,2060 0,206 240.058,0 49.451,9

c.) Máy thi công 305.765,3 305.766,0

M3026 Thiết bị kiểm định công tơ điện từ 3 pha Ca 0,5580 0,558 540.600,0 301.654,8

M3004 Phương tiện đo điện trở cách điện Ca 0,0100 0,010 6.029,0 60,3

M3005 Thiết bị thử độ bền cách điện <=5kv Ca 0,0100 0,010 46.315,0 463,2

M3023 Hợp bộ đo lường Ca 0,0100 0,010 72.748,0 727,5

M3027 Máy tính xách tay Ca 0,2500 0,250 9.256,0 2.314,0

M3029 Đầu dọc quang học Ca 0,2500 0,250 2.089,0 522,3

M3031 Máy nén khí Ca 0,0100 0,010 2.335,0 23,4

18 TT Ca xe thí nghiệm ca 3,0000 6.000.000,0

c.) Máy thi công 2.000.000,0 6.000.000,0

. Ca xe thí nghiệm ca 1,0000 3,000 2.000.000,0 6.000.000,0

19 EB.41020 Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv cái 3,0000 41.438,0

a.) Vật liệu 1.520,7 4.562,0

1011 Điện năng kwh 0,1500 0,450 1.518,0 683,1

1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0250 0,075 35.000,0 2.625,0

1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0500 0,150 5.360,0 804,0

1016 Giẻ lau Kg 0,0250 0,075 6.000,0 450,0

b.) Nhân công 9.368,5 28.106,0

N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 0,0300 0,090 238.962,0 21.506,6

N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,0100 0,030 219.962,0 6.598,9

c.) Máy thi công 2.923,4 8.770,0

M3026 Megommet Ca 0,0200 0,060 32.336,0 1.940,2

M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,0070 0,021 325.234,0 6.829,9

Page 147: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

20 EB.41030 Thí nghiệm cách điện treo, để rời từng bát bát 28,0000 271.859,0

a.) Vật liệu 780,9 21.864,0

1011 Điện năng kwh 0,0750 2,100 1.518,0 3.187,8

1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0130 0,364 35.000,0 12.740,0

1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0250 0,700 5.360,0 3.752,0

1016 Giẻ lau Kg 0,0130 0,364 6.000,0 2.184,0

b.) Nhân công 6.978,9 195.408,0

N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 0,0200 0,560 238.962,0 133.818,7

N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,0100 0,280 219.962,0 61.589,4

c.) Máy thi công 1.949,5 54.587,0

M3026 Megommet Ca 0,0100 0,280 32.336,0 9.054,1

M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,0050 0,140 325.234,0 45.532,8

21 EC.22020 Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng bê tông 1 vị trí 6,0000 750.110,0

a.) Vật liệu 787,9 4.728,0

1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,1470 0,882 5.360,0 4.727,5

b.) Nhân công 121.329,7 727.978,0

N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 0,3800 2,280 216.308,0 493.182,2

N2004 Công nhân 4,0/7 Công 0,2100 1,260 186.346,0 234.796,0

c.) Máy thi công 2.900,7 17.404,0

M3015 Máy đo điện trở tiếp địa Ca 0,0740 0,444 39.198,0 17.403,9

22 T1.1411 Lắp máy biến áp 1 máy 1,0000 1.700.839,0

a.) Vật liệu 650.173,5 650.174,0

1008 Cồn công nghiệp Kg 0,3000 0,300 35.000,0 10.500,0

1066 Gôm lắc kg 0,1000 0,100 35.000,0 3.500,0

1044 Xăng A92 kg 0,2000 0,200 15.745,0 3.149,0

1048 Giấy ráp mịn tờ 0,5000 0,500 10.000,0 5.000,0

1062 Sơn chống rỉ kg 0,2000 0,200 155.320,0 31.064,0

1007 Giẻ lau kg 1,0000 1,000 6.000,0 6.000,0

1065 Gỗ nhóm IV m3 0,2000 0,200 2.800.000,0 560.000,0

Z999 Vật liệu khác % 5,0000 5,000 6.192,1 30.960,5

b.) Nhân công 701.115,8 701.116,0

N6450 Nhân công 4,5/7 công 3,0800 3,080 227.635,0 701.115,8

c.) Máy thi công 349.548,7 349.549,0

M0002 Cẩu 5 Tấn ca 0,2600 0,260 1.344.418,0 349.548,7

23 D1.1071 V/c máy biến áp tấn 0,8100 119.823,0

b.) Nhân công 147.995,6 119.823,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,672 178.308,0 119.823,0

24 D1.1071 Bốc dỡ máy tấn 0,8100 119.823,0

b.) Nhân công 147.995,6 119.823,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,672 178.308,0 119.823,0

Page 148: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

25 T5.1001 Lắp đặt tủ điện 1 tủ 1,0000 789.415,0

a.) Vật liệu 77.931,0 77.931,0

1029 Xi măng kg 2,0000 2,000 1.273,0 2.546,0

1008 Cồn công nghiệp Kg 0,3000 0,300 35.000,0 10.500,0

1007 Giẻ lau kg 0,3000 0,300 6.000,0 1.800,0

1000 Gỗ kê m3 0,0200 0,020 2.800.000,0 56.000,0

Z999 Vật liệu khác % 10,0000 10,000 708,5 7.085,0

b.) Nhân công 569.087,5 569.088,0

N6450 Nhân công 4,5/7 công 2,5000 2,500 227.635,0 569.087,5

c.) Máy thi công 142.395,8 142.396,0

M1006 Xe nâng 2 tấn ca 0,2000 0,200 711.979,0 142.395,8

26 D1.1075 VC tủ tấn 0,3000 434.358,0

b.) Nhân công 1.447.861,0 434.358,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 8,1200 2,436 178.308,0 434.358,3

27 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,3000 44.399,0

b.) Nhân công 147.995,6 44.399,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,249 178.308,0 44.398,7

28 T2.5001 Lắp đặt chống sét 3 pha 1,0000 3.159.033,0

a.) Vật liệu 83.419,5 83.420,0

1044 Xăng A92 kg 0,6000 0,600 15.745,0 9.447,0

1106 Vagolin kg 0,8000 0,800 25.000,0 20.000,0

1048 Giấy ráp mịn tờ 5,0000 5,000 10.000,0 50.000,0

Z999 Vật liệu khác % 5,0000 5,000 794,5 3.972,5

b.) Nhân công 2.508.000,0 2.508.000,0

N6400 Nhân công 4,0/7 công 12,0000 12,000 209.000,0 2.508.000,0

c.) Máy thi công 567.612,6 567.613,0

M0003 Cẩu 10 Tấn ca 0,3000 0,300 1.892.042,0 567.612,6

29 D1.1071 V/c chống sét tấn 0,0500 7.489,0

b.) Nhân công 147.995,6 7.489,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,042 178.308,0 7.488,9

30 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,3000 44.399,0

b.) Nhân công 147.995,6 44.399,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,249 178.308,0 44.398,7

31 TT Cầu dao cách ly CD35-600A bộ 1,0000 9.207.000,0

a.) Vật liệu 9.207.000,0 9.207.000,0

. Cầu dao cách ly CD35-600A bộ 1,0000 1,000 9.207.000,0 9.207.000,0

32 T2.3211 Lắp đặt cầu dao 1 bộ 1,0000 4.462.964,0

a.) Vật liệu 155.100,0 155.100,0

1048 Giấy ráp mịn tờ 5,0000 5,000 10.000,0 50.000,0

1106 Vagolin kg 0,3000 0,300 25.000,0 7.500,0

1063 Mỡ YOC kg 0,8000 0,800 95.000,0 76.000,0

Page 149: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

1007 Giẻ lau kg 3,6000 3,600 6.000,0 21.600,0

b.) Nhân công 3.528.342,5 3.528.343,0

N6450 Nhân công 4,5/7 công 15,5000 15,500 227.635,0 3.528.342,5

c.) Máy thi công 779.521,4 779.521,0

M0003 Cẩu 10 Tấn ca 0,4000 0,400 1.892.042,0 756.816,8

M999 Máy khác % 3,0000 3,000 7.568,2 22.704,6

33 D1.1071 V/c chống sét tấn 0,0500 7.489,0

b.) Nhân công 147.995,6 7.489,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,042 178.308,0 7.488,9

34 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,3000 44.399,0

b.) Nhân công 147.995,6 44.399,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,249 178.308,0 44.398,7

35 T2.3501 Lắp đặt cầu chì 1 bộ 1,0000 552.835,0

a.) Vật liệu 51.235,0 51.235,0

1060 Vải nhựa m2 0,1000 0,100 15.000,0 1.500,0

1036 Băng ni lông cuộn 0,1000 0,100 25.000,0 2.500,0

1044 Xăng A92 kg 3,0000 3,000 15.745,0 47.235,0

b.) Nhân công 501.600,0 501.600,0

N6400 Nhân công 4,0/7 công 2,4000 2,400 209.000,0 501.600,0

36 D1.1071 V/c cầu chì tấn 0,0200 3.031,0

b.) Nhân công 147.995,6 3.031,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,017 178.308,0 3.031,2

37 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,0200 3.031,0

b.) Nhân công 147.995,6 3.031,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,017 178.308,0 3.031,2

38 TT Chuỗi CĐ néo Polime CN-35 chuỗi 1,0000 475.000,0

a.) Vật liệu 475.000,0 475.000,0

. Chuỗi CĐ néo Polime CN-35 chuỗi 1,0000 1,000 475.000,0 475.000,0

39 D3.1711 Lắp sứ chuỗi 1 chuỗi sứ 1,0000 41.520,0

a.) Vật liệu 1.810,0 1.810,0

1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0500 0,050 35.000,0 1.750,0

1007 Giẻ lau kg 0,0100 0,010 6.000,0 60,0

b.) Nhân công 39.710,0 39.710,0

N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,1900 0,190 209.000,0 39.710,0

40 D1.1075 Vận chuyển sứ và phụ kiện tấn 0,0200 28.886,0

b.) Nhân công 1.447.861,0 28.886,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 8,1200 0,162 178.308,0 28.885,9

41 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,0200 3.031,0

b.) Nhân công 147.995,6 3.031,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,017 178.308,0 3.031,2

42 TT Cột LT-12B cột 2,0000 7.558.000,0

Page 150: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

a.) Vật liệu 3.779.000,0 7.558.000,0

. Cột LT-12B cột 1,0000 2,000 3.779.000,0 7.558.000,0

43 TT Gỗ kê m3 0,0100 28.000,0

a.) Vật liệu 2.800.000,0 28.000,0

. Gỗ kê m3 1,0000 0,010 2.800.000,0 28.000,0

44 TT Sơn kg 0,2000 31.064,0

a.) Vật liệu 155.320,0 31.064,0

. Sơn kg 1,0000 0,200 155.320,0 31.064,0

45 T4.9101 Dựng cột chiều cao tấn 2,0000 7.429.064,0

a.) Vật liệu 216.936,2 433.872,0

1112 Dây thép d=4 kg 3,2000 6,400 20.000,0 128.000,0

1104 Sơn chống gỉ kg 0,4000 0,800 155.320,0 124.256,0

1120 Que hàn điện d4 kg 0,3000 0,600 18.182,0 10.909,2

1048 Giấy ráp mịn tờ 7,0000 14,000 10.000,0 140.000,0

1007 Giẻ lau kg 0,2000 0,400 6.000,0 2.400,0

1131 Chổi sơn cái 1,5000 3,000 1.000,0 3.000,0

1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,006 2.800.000,0 16.800,0

Z999 Vật liệu khác % 2,0000 4,000 2.126,8 8.507,2

b.) Nhân công 3.241.768,0 6.483.536,0

N6350 Nhân công 3,5/7 công 16,7400 33,480 193.654,0 6.483.535,9

c.) Máy thi công 255.827,8 511.656,0

M0003 Cẩu 10 Tấn ca 0,1200 0,240 1.892.042,0 454.090,1

M0007 Máy hàn 14 Kw ca 0,1000 0,200 287.828,0 57.565,6

46 D1.1105 Vận chuyển cột bê tông tấn 2,2000 3.432.429,0

b.) Nhân công 1.560.195,0 3.432.429,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 8,7500 19,250 178.308,0 3.432.429,0

47 D1.1101 Bốc dỡ cột tấn 2,2000 196.139,0

b.) Nhân công 89.154,0 196.139,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,5000 1,100 178.308,0 196.138,8

48 AB.11442 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra.Rộng > 1m ,sâu > 1m - Đất cấp II m3 16,9400 2.780.931,0

b.) Nhân công 164.159,8 2.780.931,0

N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,0400 17,618 157.846,0 2.780.930,8

49 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu - K=0,85 m3 10,4000 919.295,0

b.) Nhân công 88.393,8 919.295,0

N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,5600 5,824 157.846,0 919.295,1

50 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu - K=0,85 m3 0,9600 84.921,0

b.) Nhân công 88.393,8 84.921,0

N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,5600 0,538 157.846,0 84.921,1

51 AF.11112 Bê tông lót móng đá 4x6.Chiều rộng <=250cm - Bê tông mác 150 m3 0,8600 698.980,0

a.) Vật liệu 546.323,3 469.696,0

Page 151: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

2267 Xi măng PC40 kg 214,2400 184,246 1.160,0 213.725,4

0544 Cát vàng m3 0,5284 0,454 400.000,0 181.600,0

0025 Đá 4x6 m3 0,9322 0,802 90.909,0 72.909,0

1810 Nước lít 169,9500 146,157 10,0 1.461,6

b.) Nhân công 224.141,3 192.730,0

N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,4200 1,221 157.846,0 192.730,0

c.) Máy thi công 42.309,1 36.554,0

M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,082 265.671,0 21.785,0

M023 Đầm bàn 1Kw ca 0,0890 0,077 191.802,0 14.768,8

52 AF.11212 Bê tông móng đá 1x2.Chiều rộng móng <=250 cm - Bê tông mác 150 m3 5,4800 4.820.444,0

a.) Vật liệu 577.920,6 3.167.001,0

2267 Xi măng PC40 kg 238,8250 1.308,761 1.160,0 1.518.162,8

0544 Cát vàng m3 0,5228 2,865 400.000,0 1.146.000,0

0023 Đá 1x2 m3 0,9256 5,072 90.909,0 461.090,4

1810 Nước lít 189,6250 1.039,145 10,0 10.391,5

Z999 Vật liệu khác % 1,0000 5,480 5.722,0 31.356,6

b.) Nhân công 258.867,4 1.418.562,0

N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,6400 8,987 157.846,0 1.418.562,0

c.) Máy thi công 42.832,0 234.881,0

M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,521 265.671,0 138.414,6

M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,0890 0,488 197.677,0 96.466,4

53 AF.11212 Bê tông móng đá 1x2.Chiều rộng móng <=250 cm - Bê tông mác 150 m3 0,2000 176.131,0

a.) Vật liệu 577.928,8 115.751,0

2267 Xi măng PC40 kg 238,8250 47,765 1.160,0 55.407,4

0544 Cát vàng m3 0,5228 0,105 400.000,0 42.000,0

0023 Đá 1x2 m3 0,9256 0,185 90.909,0 16.818,2

1810 Nước lít 189,6250 37,925 10,0 379,3

Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,200 5.730,2 1.146,0

b.) Nhân công 258.867,4 51.774,0

N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,6400 0,328 157.846,0 51.773,5

c.) Máy thi công 42.832,0 8.606,0

M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,019 265.671,0 5.047,7

M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,0890 0,018 197.677,0 3.558,2

54 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,0200 320.425,0

a.) Vật liệu 13.995.900,0 279.910,0

2080 Thép tròn f<=10mm kg 1.005,0000 20,100 13.500,0 271.350,0

1125 Dây thép kg 21,4200 0,428 20.000,0 8.560,0

b.) Nhân công 1.948.126,7 38.894,0

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 11,3200 0,226 172.096,0 38.893,7

Page 152: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

c.) Máy thi công 81.044,4 1.621,0

M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,4000 0,008 202.611,0 1.620,9

55 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 13,7600 87.611.042,0

a.) Vật liệu 4.024.850,0 55.381.936,0

1577 Gỗ ván m3 0,7920 10,898 2.800.000,0 30.514.400,0

1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,0865 1,190 2.800.000,0 3.332.000,0

1563 Gỗ chống m3 0,4590 6,316 2.800.000,0 17.684.800,0

0140 Đinh kg 12,0000 165,120 20.000,0 3.302.400,0

Z999 Vật liệu khác % 1,0000 13,760 39.850,0 548.336,0

b.) Nhân công 2.342.226,6 32.229.106,0

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 13,6100 187,274 172.096,0 32.229.106,3

56 21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 1,7810 42.145,0

b.) Nhân công 23.676,9 42.145,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,1500 0,267 157.846,0 42.144,9

57 21.010200.70 Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly vận chuyển <= 600 m m3 1,7810 722.461,0

b.) Nhân công 405.664,2 722.461,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 2,5700 4,577 157.846,0 722.461,1

58 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 0,3430 9.787,0

b.) Nhân công 28.412,3 9.787,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,1800 0,062 157.846,0 9.786,5

59 21.011100.70 Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có cự ly vận chuyển <= 600m m3 0,3430 119.174,0

b.) Nhân công 347.261,2 119.174,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 2,2000 0,755 157.846,0 119.173,7

60 21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 3,3030 109.545,0

b.) Nhân công 33.147,7 109.545,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,2100 0,694 157.846,0 109.545,1

61 21.010300.70 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi có cự ly vận chuyển <= 600 m m3 3,3030 1.418.089,0

b.) Nhân công 429.341,1 1.418.089,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 2,7200 8,984 157.846,0 1.418.088,5

62 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 0,0000 0,0

b.) Nhân công 28.412,3 0,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,1800 0,000 157.846,0 0,0

63 21.011100.70 Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có cự ly vận chuyển <= 600m m3 0,0000 0,0

b.) Nhân công 347.261,2 0,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 2,2000 0,000 157.846,0 0,0

64 21.020700.10 Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại <= 4m) tấn 0,2820 16.890,0

b.) Nhân công 59.981,5 16.890,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,3800 0,107 157.846,0 16.889,5

Page 153: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

65 21.020700.70Vận chuyển thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại <= 4m) có cự ly vận chuyển <= 600m

tấn 0,2820 167.317,0

b.) Nhân công 593.501,0 167.317,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 3,7600 1,060 157.846,0 167.316,8

66 TT Sắt thép các loại kg 104,4800 1.211.968,0

a.) Vật liệu 11.600,0 1.211.968,0

. Sắt thép các loại kg 1,0000 104,480 11.600,0 1.211.968,0

67 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,1000 242.354,0

a.) Vật liệu 26.760,0 1.836,0

1112 Dây thép d=4 kg 0,9000 0,090 20.000,0 1.800,0

1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,000 2.800.000,0 0,0

Z999 Vật liệu khác % 2,0000 0,200 180,0 36,0

b.) Nhân công 2.405.182,7 240.518,0

N6350 Nhân công 3,5/7 công 12,4200 1,242 193.654,0 240.518,3

68 D1.1045 V/C xà tấn 0,8100 902.773,0

b.) Nhân công 1.114.425,0 902.773,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 5,063 178.308,0 902.773,4

69 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,8100 54.919,0

b.) Nhân công 67.757,0 54.919,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,3800 0,308 178.308,0 54.918,9

70 TT Sắt thép các loại kg 27,0230 313.467,0

a.) Vật liệu 11.600,0 313.467,0

. Sắt thép các loại kg 1,0000 27,023 11.600,0 313.466,8

71 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,0300 72.784,0

a.) Vật liệu 26.760,0 551,0

1112 Dây thép d=4 kg 0,9000 0,027 20.000,0 540,0

1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,000 2.800.000,0 0,0

Z999 Vật liệu khác % 2,0000 0,060 180,0 10,8

b.) Nhân công 2.405.182,7 72.233,0

N6350 Nhân công 3,5/7 công 12,4200 0,373 193.654,0 72.232,9

72 D1.1045 V/C xà tấn 0,0300 33.522,0

b.) Nhân công 1.114.425,0 33.522,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 0,188 178.308,0 33.521,9

73 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,0300 1.961,0

b.) Nhân công 67.757,0 1.961,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,3800 0,011 178.308,0 1.961,4

74 TT Sắt thép các loại kg 268,7700 3.117.732,0

a.) Vật liệu 11.600,0 3.117.732,0

. Sắt thép các loại kg 1,0000 268,770 11.600,0 3.117.732,0

75 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,2700 657.135,0

a.) Vật liệu 26.967,4 7.813,0

Page 154: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

1112 Dây thép d=4 kg 0,9000 0,243 20.000,0 4.860,0

1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,001 2.800.000,0 2.800,0

Z999 Vật liệu khác % 2,0000 0,540 283,7 153,2

b.) Nhân công 2.405.182,7 649.322,0

N6350 Nhân công 3,5/7 công 12,4200 3,353 193.654,0 649.321,9

76 D1.1045 V/C xà tấn 0,2690 299.736,0

b.) Nhân công 1.114.425,0 299.736,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 1,681 178.308,0 299.735,7

77 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,2690 18.187,0

b.) Nhân công 67.757,0 18.187,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,3800 0,102 178.308,0 18.187,4

78 TT Sắt thép các loại kg 64,8000 751.680,0

a.) Vật liệu 11.600,0 751.680,0

. Sắt thép các loại kg 1,0000 64,800 11.600,0 751.680,0

79 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,0650 157.483,0

a.) Vật liệu 26.763,0 1.204,0

1112 Dây thép d=4 kg 0,9000 0,059 20.000,0 1.180,0

1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,000 2.800.000,0 0,0

Z999 Vật liệu khác % 2,0000 0,130 181,5 23,6

b.) Nhân công 2.405.182,7 156.279,0

N6350 Nhân công 3,5/7 công 12,4200 0,807 193.654,0 156.278,8

80 D1.1045 V/C xà tấn 0,0650 72.393,0

b.) Nhân công 1.114.425,0 72.393,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 0,406 178.308,0 72.393,0

81 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,0650 4.458,0

b.) Nhân công 67.757,0 4.458,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,3800 0,025 178.308,0 4.457,7

82 TT Sắt thép các loại kg 33,8900 393.124,0

a.) Vật liệu 11.600,0 393.124,0

. Sắt thép các loại kg 1,0000 33,890 11.600,0 393.124,0

83 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,3390 824.361,0

a.) Vật liệu 26.925,0 9.078,0

1112 Dây thép d=4 kg 0,9000 0,305 20.000,0 6.100,0

1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,001 2.800.000,0 2.800,0

Z999 Vật liệu khác % 2,0000 0,678 262,5 178,0

b.) Nhân công 2.405.182,7 815.283,0

N6350 Nhân công 3,5/7 công 12,4200 4,210 193.654,0 815.283,3

84 D1.1045 V/C xà tấn 0,3390 377.835,0

b.) Nhân công 1.114.425,0 377.835,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 2,119 178.308,0 377.834,7

85 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,3390 23.002,0

Page 155: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

b.) Nhân công 67.757,0 23.002,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,3800 0,129 178.308,0 23.001,7

86 TT Sắt thép các loại kg 14,3000 165.880,0

a.) Vật liệu 11.600,0 165.880,0

. Sắt thép các loại kg 1,0000 14,300 11.600,0 165.880,0

87 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,0140 33.961,0

a.) Vật liệu 26.771,4 265,0

1112 Dây thép d=4 kg 0,9000 0,013 20.000,0 260,0

1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,000 2.800.000,0 0,0

Z999 Vật liệu khác % 2,0000 0,028 185,7 5,2

b.) Nhân công 2.405.182,7 33.696,0

N6350 Nhân công 3,5/7 công 12,4200 0,174 193.654,0 33.695,8

88 D1.1045 V/C xà tấn 0,0140 15.691,0

b.) Nhân công 1.114.425,0 15.691,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 0,088 178.308,0 15.691,1

89 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,0140 892,0

b.) Nhân công 67.757,0 892,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,3800 0,005 178.308,0 891,5

90 TT Sắt thép các loại kg 7,6000 88.160,0

a.) Vật liệu 11.600,0 88.160,0

. Sắt thép các loại kg 1,0000 7,600 11.600,0 88.160,0

91 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,0080 19.315,0

a.) Vật liệu 26.750,0 143,0

1112 Dây thép d=4 kg 0,9000 0,007 20.000,0 140,0

1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,000 2.800.000,0 0,0

Z999 Vật liệu khác % 2,0000 0,016 175,0 2,8

b.) Nhân công 2.405.182,7 19.172,0

N6350 Nhân công 3,5/7 công 12,4200 0,099 193.654,0 19.171,7

92 D1.1045 V/C xà tấn 0,0080 8.915,0

b.) Nhân công 1.114.425,0 8.915,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 0,050 178.308,0 8.915,4

93 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,0080 535,0

b.) Nhân công 67.757,0 535,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,3800 0,003 178.308,0 534,9

94 TT Cáp AC 50mm2 m 10,0000 142.550,0

a.) Vật liệu 14.255,0 142.550,0

. Cáp AC 50mm2 m 1,0000 10,000 14.255,0 142.550,0

95 TT Vận chuyển đường dài 2% m 0,2000 2.851,0

a.) Vật liệu 14.255,0 2.851,0

. Cáp AC 50mm2 m 1,0000 0,200 14.255,0 2.851,0

96 T4.4101 Rải căng dây lấy độ võng thủ công 1 m 10,0000 71.500,0

Page 156: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

a.) Vật liệu 880,0 8.800,0

1007 Giẻ lau kg 0,0500 0,500 6.000,0 3.000,0

1048 Giấy ráp mịn tờ 0,0500 0,500 10.000,0 5.000,0

Z999 Vật liệu khác % 10,0000 100,000 8,0 800,0

b.) Nhân công 6.270,0 62.700,0

N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,0300 0,300 209.000,0 62.700,0

97 D1.1081 Vận chuyển dây dẫn tấn 0,0430 3.745,0

b.) Nhân công 85.587,8 3.745,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,4800 0,021 178.308,0 3.744,5

98 D1.1081 Bốc dỡ dây dẫn tấn 0,0430 3.745,0

b.) Nhân công 85.587,8 3.745,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,4800 0,021 178.308,0 3.744,5

99 TT Cáp AC XLPE 4*95 m 1,0000 113.258,0

a.) Vật liệu 113.258,0 113.258,0

. Cáp AC XLPE 4*95 m 1,0000 1,000 113.258,0 113.258,0

100 T4.4101 Rải căng dây lấy độ võng thủ công 1 m 1,0000 7.150,0

a.) Vật liệu 880,0 880,0

1007 Giẻ lau kg 0,0500 0,050 6.000,0 300,0

1048 Giấy ráp mịn tờ 0,0500 0,050 10.000,0 500,0

Z999 Vật liệu khác % 10,0000 10,000 8,0 80,0

b.) Nhân công 6.270,0 6.270,0

N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,0300 0,030 209.000,0 6.270,0

101 D1.1081 Vận chuyển dây dẫn tấn 0,0040 357,0

b.) Nhân công 85.587,8 357,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,4800 0,002 178.308,0 356,6

102 D1.1081 Bốc dỡ dây dẫn tấn 0,0040 357,0

b.) Nhân công 85.587,8 357,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,4800 0,002 178.308,0 356,6

103 TT Cáp đồng bọc 3M*50+M35 m 7,0000 2.952.971,0

a.) Vật liệu 421.853,0 2.952.971,0

. Cáp đồng bọc 3M*50+M35 m 1,0000 7,000 421.853,0 2.952.971,0

104 T4.4101 Rải căng dây lấy độ võng thủ công 1 m 7,0000 50.050,0

a.) Vật liệu 880,0 6.160,0

1007 Giẻ lau kg 0,0500 0,350 6.000,0 2.100,0

1048 Giấy ráp mịn tờ 0,0500 0,350 10.000,0 3.500,0

Z999 Vật liệu khác % 10,0000 70,000 8,0 560,0

b.) Nhân công 6.270,0 43.890,0

N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,0300 0,210 209.000,0 43.890,0

105 D1.1081 Vận chuyển dây dẫn tấn 0,0290 2.496,0

b.) Nhân công 85.587,8 2.496,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,4800 0,014 178.308,0 2.496,3

Page 157: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

106 D1.1081 Bốc dỡ dây dẫn tấn 0,0290 2.496,0

b.) Nhân công 85.587,8 2.496,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,4800 0,014 178.308,0 2.496,3

107 TT Sứ đứng 35KV cái 7,0000 3.780.000,0

a.) Vật liệu 540.000,0 3.780.000,0

. Sứ đứng 35KV bộ 1,0000 7,000 540.000,0 3.780.000,0

108 T4.2201 Lắp sứ đứng 1 cái 7,0000 407.747,0

a.) Vật liệu 10.179,6 71.257,0

1008 Cồn công nghiệp Kg 0,2800 1,960 35.000,0 68.600,0

1007 Giẻ lau kg 0,0300 0,210 6.000,0 1.260,0

Z999 Vật liệu khác % 2,0000 14,000 99,8 1.397,2

b.) Nhân công 48.070,0 336.490,0

N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,2300 1,610 209.000,0 336.490,0

109 D1.1071 Vận chuyển sứ tấn 0,0840 12.482,0

b.) Nhân công 147.995,6 12.482,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,070 178.308,0 12.481,6

110 D1.1072 Bốc dỡ tấn 0,0840 132.483,0

b.) Nhân công 1.578.025,8 132.483,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 8,8500 0,743 178.308,0 132.482,8

111 TT Thanh cái F8 m 15,0000 1.590.000,0

a.) Vật liệu 106.000,0 1.590.000,0

. Thanh cái F8 m 1,0000 15,000 106.000,0 1.590.000,0

112 T4.5201 Lắp đặt thanh cái ống D<=80 10 m 1,5000 590.071,0

a.) Vật liệu 18.537,0 27.806,0

1007 Giẻ lau kg 0,2200 0,330 6.000,0 1.980,0

1114 Sơn màu kg 0,1000 0,150 155.320,0 23.298,0

Z999 Vật liệu khác % 10,0000 15,000 168,5 2.527,5

b.) Nhân công 365.750,0 548.625,0

N6400 Nhân công 4,0/7 công 1,7500 2,625 209.000,0 548.625,0

c.) Máy thi công 9.093,5 13.640,0

M1006 Xe nâng 2 tấn ca 0,0100 0,015 711.979,0 10.679,7

M1008 Máy khoan cầm tay 1.5kw ca 0,0100 0,015 197.374,0 2.960,6

113 TT Biển báo cái 1,0000 200.000,0

a.) Vật liệu 200.000,0 200.000,0

. Biển báo cái 1,0000 1,000 200.000,0 200.000,0

114 D3.3201 Lắp biển báo 1 bộ 1,0000 41.800,0

b.) Nhân công 41.800,0 41.800,0

N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,2000 0,200 209.000,0 41.800,0

115 TT Đầu cốt bộ 13,0000 707.200,0

a.) Vật liệu 54.400,0 707.200,0

. Đầu cốt cái 1,0000 13,000 54.400,0 707.200,0

Page 158: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

117 TT Thanh dẫn đồng m 12,0000 1.393.116,0

a.) Vật liệu 116.093,0 1.393.116,0

. Thanh dẫn đồng bộ 1,0000 12,000 116.093,0 1.393.116,0

118 T4.4201 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị 1 m 12,0000 135.960,0

a.) Vật liệu 880,0 10.560,0

1007 Giẻ lau kg 0,0500 0,600 6.000,0 3.600,0

1048 Giấy ráp mịn tờ 0,0500 0,600 10.000,0 6.000,0

Z999 Vật liệu khác % 10,0000 120,000 8,0 960,0

b.) Nhân công 10.450,0 125.400,0

N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,0500 0,600 209.000,0 125.400,0

119 TT Thanh dẫn đồng m 1,0000 191.535,0

a.) Vật liệu 191.535,0 191.535,0

. Thanh dẫn đồng m 1,0000 1,000 191.535,0 191.535,0

120 T4.4201 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị 1 m 1,0000 11.330,0

a.) Vật liệu 880,0 880,0

1007 Giẻ lau kg 0,0500 0,050 6.000,0 300,0

1048 Giấy ráp mịn tờ 0,0500 0,050 10.000,0 500,0

Z999 Vật liệu khác % 10,0000 10,000 8,0 80,0

b.) Nhân công 10.450,0 10.450,0

N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,0500 0,050 209.000,0 10.450,0

121 TT Ghíp đồng nhôm bộ 9,0000 512.100,0

a.) Vật liệu 56.900,0 512.100,0

. Ghíp đồng nhôm bộ 1,0000 9,000 56.900,0 512.100,0

Page 159: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền

1 31.010100.30 Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lộ thiên cấp III m3 2,1600 1.029.630,0

b.) Nhân công 476.694,9 1.029.630,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 3,0200 6,523 157.846,0 1.029.629,5

2 AF.11213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng m3 2,1600 2.227.031,0

a.) Vật liệu 729.466,4 1.575.523,0

A24.0797 Xi măng PC30 kg 350,5500 757,188 1.273,0 963.900,3

A24.0180 Cát vàng m3 0,4807 1,038 400.000,0 415.200,0

A24.0008 Đá 1x2 m3 0,9000 1,944 90.909,0 176.727,1

A24.0524 Nước lít 189,6250 409,590 10,0 4.095,9

Z999 Vât liệu khác % 1,0000 2,160 7.221,9 15.599,3

b.) Nhân công 258.867,4 559.091,0

N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1,6400 3,542 157.846,0 559.090,5

c.) Máy thi công 42.832,0 92.417,0

M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0,0950 0,205 265.671,0 54.462,6

M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0,0890 0,192 197.677,0 37.954,0

6 41.010100.30 Lắp đặt cáp nguồn treo. Tiết diện dây dẫn <= 70 mm2 10 m 30,0000 24.788.552,0

a.) Vật liệu 730.628,2 21.918.846,0

0181 Dây điện PVC/AL tiết diện 70mm2 m 10,2000 306,000 65.360,0 20.000.160,0

0194 Dây thép F2 kg 0,0500 1,500 20.000,0 30.000,0

0195 Dây thép F4 kg 1,0800 32,400 20.000,0 648.000,0

Z999 Vật liệu khác % 6,0000 180,000 6.892,7 1.240.686,0

b.) Nhân công 67.084,6 2.012.537,0

N004 Công nhân 4,0/7 công 0,3600 10,800 186.346,0 2.012.536,8

c.) Máy thi công 28.572,3 857.169,0

M322 Máy khoan 1kw ca 0,1500 4,500 190.482,0 857.169,0

2 D2.5241 Dựng cột bê tông, chiều cao cột<=14m, hoàn toàn bằng thủ công cột 6,0000 8.466.132,0

a.) Vật liệu 29.532,0 177.192,0

1000 Gỗ kê m3 0,0050 0,030 2.800.000,0 84.000,0

1005 Sơn kg 0,1000 0,600 155.320,0 93.192,0

b.) Nhân công 1.381.490,0 8.288.940,0

N6400 Nhân công 4,0/7 công 6,6100 39,660 209.000,0 8.288.940,0

3 D2.5102 Nối cột bê tông bằng mặt bích, địa hình sườn đồi

1 mối nối 6,0000 4.040.064,0

a.) Vật liệu 14.994,0 89.964,0

1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,018 2.800.000,0 50.400,0

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Kéo điện

Page 160: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

1004 Thép đệm kg 0,3500 2,100 18.000,0 37.800,0

Z999 Vật liệu khác % 2,0000 12,000 147,0 1.764,0

b.) Nhân công 658.350,0 3.950.100,0

N6400 Nhân công 4,0/7 công 3,1500 18,900 209.000,0 3.950.100,0

4 D1.1101 Công tác cột bê tông bốc dỡ bằng thủ công tấn 9,2100 821.108,0

b.) Nhân công 89.154,0 821.108,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,5000 4,605 178.308,0 821.108,3

5 D1.1105 Công tác cột bê tông vận chuyển bằng thủ công cự ly >500m tấn 9,2100 14.369.485,0

b.) Nhân công 1.560.195,0 14.369.485,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 8,7500 80,588 178.308,0 14.369.485,1

34 AB.11613 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy - Đất cấp III m3 57,6000 23.096.660,0

b.) Nhân công 400.983,7 23.096.660,0

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2,3300 134,208 172.096,0 23.096.660,0

35 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu - K=0,90 m3 57,6000 6.091.593,0

b.) Nhân công 105.756,8 6.091.593,0

N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,6700 38,592 157.846,0 6.091.592,8

36 D2.8102 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II 10 cọc 2,4000 1.381.712,0

a.) Vật liệu 19.091,0 45.818,0

1006 Que hàn kg 1,0000 2,400 18.182,0 43.636,8

Z999 Vật liệu khác % 5,0000 12,000 181,8 2.181,6

b.) Nhân công 542.231,2 1.301.355,0

N6350 Nhân công 3,5/7 công 2,8000 6,720 193.654,0 1.301.354,9

c.) Máy thi công 14.391,4 34.539,0

M0007 Máy hàn 14 Kw ca 0,0500 0,120 287.828,0 34.539,4

37 D2.7001 Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 8-10mm 100kg 1.695,0000 338.774.226,0

a.) Vật liệu 6.212,8 10.530.696,0

1005 Sơn kg 0,0400 67,800 155.320,0 10.530.696,0

b.) Nhân công 193.654,0 328.243.530,0

N6350 Nhân công 3,5/7 công 1,0000 1.695,000 193.654,0 328.243.530,0

38 21.020300.10 Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo tấn 0,4440 28.728,0

b.) Nhân công 64.716,9 28.728,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4100 0,182 157.846,0 28.728,0

39 21.020300.70 Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển <= 600m tấn 0,4440 289.490,0

b.) Nhân công 651.904,0 289.490,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 4,1300 1,834 157.846,0 289.489,6

40 TT Sắt thép kg 280,9800 3.259.368,0

a.) Vật liệu 11.600,0 3.259.368,0

. Sắt thép kg 1,0000 280,980 11.600,0 3.259.368,0

41 D2.6031 Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 50kg bộ 6,0000 1.336.213,0

Page 161: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

b.) Nhân công 222.702,1 1.336.213,0

N6350 Nhân công 3,5/7 công 1,1500 6,900 193.654,0 1.336.212,6

42 D1.1041 Công tác cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bốc dỡ bằng thủ công tấn 0,2820 19.079,0

b.) Nhân công 67.757,0 19.079,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,3800 0,107 178.308,0 19.079,0

43 D1.1045 Công tác cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh vận chuyển bằng thủ công cự ly >500m tấn 0,2820 314.357,0

b.) Nhân công 1.114.425,0 314.357,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 1,763 178.308,0 314.357,0

44 TT Sắt thép kg 663,4500 7.696.020,0

a.) Vật liệu 11.600,0 7.696.020,0

. Sắt thép kg 1,0000 663,450 11.600,0 7.696.020,0

45 D2.6031 Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 50kg bộ 6,0000 1.336.213,0

b.) Nhân công 222.702,1 1.336.213,0

N6350 Nhân công 3,5/7 công 1,1500 6,900 193.654,0 1.336.212,6

46 D1.1041 Công tác cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh bốc dỡ bằng thủ công tấn 0,6660 45.112,0

b.) Nhân công 67.757,0 45.112,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,3800 0,253 178.308,0 45.111,9

47 D1.1045 Công tác cột thép chưa lắp vận chuyển từng thanh vận chuyển bằng thủ công cự ly >500m tấn 0,6660 742.296,0

b.) Nhân công 1.114.425,0 742.296,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 4,163 178.308,0 742.296,2

48 TT Vận chuyển đường dài 2% m 1.200,0000 17.106.000,0

a.) Vật liệu 14.255,0 17.106.000,0

. Dây dần điện AC-50/8 m 1,0000 1.200,000 14.255,0 17.106.000,0

49 D3.6111Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công. Áp dụng cho vùng nước mặn. Dây nhôm, lõi thép (AC, ACSR...), tiết diện dây <= 16mm2

1km/1 dây 1,0000 2.001.970,0

a.) Vật liệu 240.100,0 240.100,0

1008 Cồn công nghiệp Kg 0,2000 0,200 35.000,0 7.000,0

1015 Tre fi 8-10mm, L=6-8m cây 15,0000 15,000 15.500,0 232.500,0

1016 Dây thép d=10mm kg 0,0300 0,030 20.000,0 600,0

b.) Nhân công 1.761.870,0 1.761.870,0

N6400 Nhân công 4,0/7 công 8,4300 8,430 209.000,0 1.761.870,0

50 D1.1081 Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại bốc dỡ bằng thủ công tấn 0,5000 42.794,0

b.) Nhân công 85.587,8 42.794,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,4800 0,240 178.308,0 42.793,9

51 D1.1085 Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly >500m tấn 0,5000 557.213,0

b.) Nhân công 1.114.425,0 557.213,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 3,125 178.308,0 557.212,5

52 TT Sứ đứng 35KV bộ 3,0000 1.620.000,0

a.) Vật liệu 540.000,0 1.620.000,0

Page 162: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

. Sứ đứng 35KV bộ 1,0000 3,000 540.000,0 1.620.000,0

53 D3.1111 Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột tròn, lắp dưới đất 6-10 kv 10 sứ 0,3000 66.883,0

a.) Vật liệu 9.922,5 2.977,0

1007 Giẻ lau kg 0,7000 0,210 6.000,0 1.260,0

1008 Cồn công nghiệp Kg 0,1500 0,045 35.000,0 1.575,0

Z999 Vật liệu khác % 5,0000 1,500 94,5 141,8

b.) Nhân công 213.019,4 63.906,0

N6350 Nhân công 3,5/7 công 1,1000 0,330 193.654,0 63.905,8

54 D1.1071 Công tác cách điện các loại bốc dỡ bằng thủ công tấn 0,0360 5.349,0

b.) Nhân công 147.995,6 5.349,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,030 178.308,0 5.349,2

55 D1.1075 Công tác cách điện các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly >500m tấn 0,0360 52.066,0

b.) Nhân công 1.447.861,0 52.066,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 8,1200 0,292 178.308,0 52.065,9

56 TT Chuỗi néo đơn polime bộ 7,0000 3.325.000,0

a.) Vật liệu 475.000,0 3.325.000,0

. Chuỗi néo đơn polime bộ 1,0000 7,000 475.000,0 3.325.000,0

57 D3.1711 Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn cho dây dẫn, chiều cao lắp đặt <=20m, chuỗi đỡ đơn <=2

1 chuỗi sứ 7,0000 290.640,0

a.) Vật liệu 1.810,0 12.670,0

1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0500 0,350 35.000,0 12.250,0

1007 Giẻ lau kg 0,0100 0,070 6.000,0 420,0

b.) Nhân công 39.710,0 277.970,0

N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,1900 1,330 209.000,0 277.970,0

58 D1.1071 Công tác cách điện các loại bốc dỡ bằng thủ công tấn 0,1400 20.684,0

b.) Nhân công 147.995,6 20.684,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,116 178.308,0 20.683,7

59 D1.1075 Công tác cách điện các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly >500m tấn 0,1400 202.736,0

b.) Nhân công 1.447.861,0 202.736,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 8,1200 1,137 178.308,0 202.736,2

Page 163: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiềnI CHI PHÍ TRỰC TIẾP1 Chi phí Vật liệu VL A1 1.165.081.290,0

+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 1.165.081.290,02 Chi phí Nhân công NC B1 418.613.415,0

+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 418.613.415,03 Chi phí Máy thi công M C1 36.813.012,0

+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 36.813.012,0Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 1.620.507.717,0

II CHI PHÍ CHUNG C T x 5% 81.025.385,9III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 93.584.320,7

Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 1.795.117.424,0IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 179.511.742,4V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1.974.629.166,0

LÀM TRÒN 1.974.629.000,0

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH : THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

HẠNG MỤC: Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn, hệ thống truyền dẫn SDH, từ vị trí cũ sang vị trí mới

Page 164: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

HMHẠNG MỤC: Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn, hệ thống truyền dẫn SDH, từ vị trí cũ

sang vị trí mới

1 KS_VIBA Khảo sát và thiết kế sơ bộ tuyến Viba SDH tuyến 2,0000 17.000.000,0 34.000.000,0 0,0 0,0

2 Project Project Management trạm 1,0000 158.146.561,0 158.146.561,0 0,0 0,0

3 TK_OMS Thiết kế, cấu hình và tích hợp hệ thống OMS 860 trạm 1,0000 22.449.539,0 22.449.539,0 0,0 0,0

4 TK_SDH Thiết kế, cấu hình và tích hợp hệ thống tuyến Viba SDH Marconi trạm 2,0000 34.000.000,0 68.000.000,0 0,0 0,0

5 TICH_HOP Tích hợp luồng vào mạng lưới và cắt chuyển trạm 2,0000 99.941.230,0 199.882.460,0 0,0 0,0

24 * Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn dành riêng

6 02.6.2002 Tháo dỡ, thu hồi anten khác 1 bộ 10,0000 651.993,0 0,0 6.519.930,0 0,0

7 02.17.3422 Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị Viba (phần radio), thóa dỡ trên cột cao

1 khôi máy 10,0000 305.988,0 0,0 3.059.880,0 0,0

8 02.17.3421 Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị Viba (phần radio), tháo dỡ trên giá

1 khôi máy 10,0000 99.107,0 0,0 991.070,0 0,0

9 02.6.6101 Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng), chiều cao tháo dỡ <=40m 10m 38,0000 250.800,0 0,0 9.530.400,0 0,0

Cáp trung tần IF : 2*5*38/10 = 38

10 41.050200.10 Lắp đặt anten Parabol + anten hình trống D < 2 m bộ 10,0000 529.700,0 3.502.575,0 431.008,0 5.297.000,0 35.025.750,0 4.310.080,0

11 41.130120.30 Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên cột cao của thiết bị viba

khối máy 10,0000 13.500,0 1.955.538,0 275,0 135.000,0 19.555.380,0 2.750,0

12 41.070120.20 Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên loại giá 19 inch (480 mm) của thiết bị viba

khối máy 10,0000 8.840,0 1.227.692,0 19.323,0 88.400,0 12.276.920,0 193.230,0

Mã số Đơn giá Thành tiền

CÔNG TRÌNH : THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

HẠNG MỤC: Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn, hệ thống truyền dẫn SDH, từ vị trí cũ sang vị trí mới

STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng

Page 165: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngMã số Đơn giá Thành tiềnSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng

13 41.050510.20 Lắp đặt Fiđơ (loại ống dẫn sóng) chiều cao lắp đặt <= 40 m 10 m 38,0000 190.466,0 1.528.084,0 238.614,0 7.237.708,0 58.067.192,0 9.067.332,0

Cáp trung tần IF : 2*5*38/10 = 38

14 42.020100.10 Cài đặt chương trình thiết bị Viba tốc độ truyền dẫn 34 Mb/s trạm 10,0000 2.249.305,0 85.758,0 0,0 22.493.050,0 857.580,0

15 42.020300.10Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý thiết bị VIBA, truyền dẫn cáp quang. Loại thiết bị tốc độ truyền dẫn 34 Mb/s

thiết bị 10,0000 1.438.882,0 0,0 14.388.820,0 0,0

16 43.020210.10 Kiểm tra, đo chỉ tiêu kỹ thuật thiết bị viba &mb/s. Loại trạm đầu cuối trạm 10,0000 40.000,0 2.485.342,0 346.293,0 400.000,0 24.853.420,0 3.462.930,0

T* TỔNG : Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn dành riêng 13.158.108 206.761.812 17.893.902

12 * Dịch chuyển 03 tuyến truyền dẫn viba PDH

17 02.6.4001Tháo dỡ, thu hồi anten parabol có đường kính 2,4m<=d<=3m, chiều cao tháo dỡ <=40m

1 anten 6,0000 572.924,0 0,0 3.437.544,0 0,0

Anten viba 3m : 2*3 = 6

18 02.17.3422 Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị Viba (phần radio), thóa dỡ trên cột cao

1 khôi máy 6,0000 305.988,0 0,0 1.835.928,0 0,0

19 02.17.3421 Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị Viba (phần radio), tháo dỡ trên giá

1 khôi máy 6,0000 99.107,0 0,0 594.642,0 0,0

20 02.6.6101 Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng), chiều cao tháo dỡ <=40m 10m 3,0000 250.800,0 0,0 752.400,0 0,0

Cáp trung tần IF : 2*5*3/10 = 3

21 41.050200.20 Lắp đặt anten Parabol + anten hình trống D => 2 m bộ 6,0000 531.500,0 3.857.875,0 548.428,0 3.189.000,0 23.147.250,0 3.290.568,0

22 41.130120.30 Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên cột cao của thiết bị viba

khối máy 6,0000 13.500,0 1.955.538,0 275,0 81.000,0 11.733.228,0 1.650,0

23 41.070120.20 Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên loại giá 19 inch (480 mm) của thiết bị viba

khối máy 6,0000 8.840,0 1.227.692,0 19.323,0 53.040,0 7.366.152,0 115.938,0

24 41.050510.20 Lắp đặt Fiđơ (loại ống dẫn sóng) chiều cao lắp đặt <= 40 m 10 m 3,0000 190.466,0 1.528.084,0 238.614,0 571.398,0 4.584.252,0 715.842,0

25 42.020100.10 Cài đặt chương trình thiết bị Viba tốc độ truyền dẫn 34 Mb/s trạm 6,0000 2.249.305,0 85.758,0 0,0 13.495.830,0 514.548,0

Page 166: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngMã số Đơn giá Thành tiềnSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng

26 42.020300.10Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý thiết bị VIBA, truyền dẫn cáp quang. Loại thiết bị tốc độ truyền dẫn 34 Mb/s

thiết bị 6,0000 1.438.882,0 0,0 8.633.292,0 0,0

27 43.020210.10 Kiểm tra, đo chỉ tiêu kỹ thuật thiết bị viba &mb/s. Loại trạm đầu cuối trạm 6,0000 40.000,0 2.485.342,0 346.293,0 240.000,0 14.912.052,0 2.077.758,0

28 THUE_KENH Thuê kênh truyền dẫn dành riêng STM1 tháng 4,0000 90.000.000,0 360.000.000,0 0,0 0,0

T* TỔNG : Dịch chuyển 03 tuyến truyền dẫn viba PDH 364.134.438 90.492.570 6.716.304

52 * Tháo dỡ và lắp đặt lại hệ thống truyền dẫn SDH

29 6.5.1 Vật tư bổ sung, thiết bị phụ trợ cho việc lắp đặt tuyến SDH 0,0 0,0 0,0

30 ONG_DS Ống dẫn sóng EW77 m 60,0000 1.700.000,0 102.000.000,0 0,0 0,0

31 ONG_DS Ống dẫn sóng EW77 m 60,0000 1.700.000,0 102.000.000,0 0,0 0,0

32 CAP_MARCONI Cáp nguồn cho thiết bị Marconi m 40,0000 90.000,0 3.600.000,0 0,0 0,0

33 CAP_M16 Cáp tiếp địa M16 m 45,0000 40.000,0 1.800.000,0 0,0 0,0

34 VT# Vật tư lắp đặt khác bộ 1,0000 2.000.000,0 2.000.000,0 0,0 0,0

35 6.5.2 Chi phí tháo dỡ, vận chuyển và lắp đặt lại 0,0 0,0 0,0

36 6.5.2.1Tháo dỡ thiết bị SDH : Marconi LH 8Ghz FD, bao gồm antenna đường kính 2.4m và phụ kiện

0,0 0,0 0,0

37 02.6.4001Tháo dỡ, thu hồi anten parabol có đường kính 2,4m<=d<=3m, chiều cao tháo dỡ <=40m

1 anten 2,0000 572.924,0 0,0 1.145.848,0 0,0

Anten viba 2.4m : 2*1 = 2

38 02.17.3422 Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị Viba (phần radio), thóa dỡ trên cột cao

1 khôi máy 2,0000 305.988,0 0,0 611.976,0 0,0

39 02.17.3421 Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị Viba (phần radio), tháo dỡ trên giá

1 khôi máy 2,0000 99.107,0 0,0 198.214,0 0,0

Page 167: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngMã số Đơn giá Thành tiềnSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng

40 02.6.6101 Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng), chiều cao tháo dỡ <=40m 10m 10,0000 250.800,0 0,0 2.508.000,0 0,0

Cáp trung tần IF : 2*50/10 = 10

41 02.17.3412 Tháo dỡ, thu hồi khung giá thiết bị, loại khung giá 19 inchs 480mm

1 khung giá 2,0000 133.731,0 0,0 267.462,0 0,0

42 6.5.2.2 Tháo dỡ thiết bị SDH Marconi LH 8Ghz FD, bao gồm Antenna 1.8m và phụ kiện 0,0 0,0 0,0

43 02.6.4001Tháo dỡ, thu hồi anten parabol có đường kính 2,4m<=d<=3m, chiều cao tháo dỡ <=40m

1 anten 2,0000 572.924,0 0,0 1.145.848,0 0,0

Anten viba 2.4m : 2*1 = 2

44 02.17.3422 Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị Viba (phần radio), thóa dỡ trên cột cao

1 khôi máy 2,0000 305.988,0 0,0 611.976,0 0,0

45 02.17.3421 Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị Viba (phần radio), tháo dỡ trên giá

1 khôi máy 2,0000 99.107,0 0,0 198.214,0 0,0

46 02.6.6101 Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng), chiều cao tháo dỡ <=40m 10m 10,0000 250.800,0 0,0 2.508.000,0 0,0

Cáp trung tần IF : 2*50/10 = 10

47 02.17.3412 Tháo dỡ, thu hồi khung giá thiết bị, loại khung giá 19 inchs 480mm

1 khung giá 2,0000 133.731,0 0,0 267.462,0 0,0

48 6.5.2.3 Tháo dỡ phần cứng Thiết bị quang OMS 860 0,0 0,0 0,0

49 02.17.2002 Tháo dỡ thu hồi thiết bị tiếp cận thuê bao giao tiếp V5.X, loại thiết bị RT

1 thiết bị 1,0000 495.959,0 275,0 0,0 495.959,0 275,0

50 6.5.2.4 Tháo dỡ tủ phân phối quang ODF 0,0 0,0 0,0

51 02.2.0001 Tháo dỡ, thu hồi khung giá đấu dây, loại khung giá ODF, DDF

1 khung giá 1,0000 53.492,0 0,0 53.492,0 0,0

52 6.5.2.5Đóng gói và vận chuyển thiết bị Viba SDH đã tháo dỡ, vận chuyển đến vị trí trạm mới thay thế.

0,0 0,0 0,0

53 DONG_GOI Đóng gói công 1,0000 0,0 0,0 0,0

54 21.030500.10 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối lớn > 100 kg c. kiện 20,0000 14.443,0 0,0 288.860,0 0,0

Page 168: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngMã số Đơn giá Thành tiềnSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng

55 21.030500.20Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối lớn > 100 kg có cự ly vận chuyển <= 100m

c. kiện 20,0000 14.265,0 0,0 285.300,0 0,0

56 VC Vận chuyển thiết bị Viba SDH đã tháo dỡ, vận chuyển đến vị trí trạm mới thay thế. chuyến 1,0000 647.252,0 0,0 0,0 647.252,0

57 6.5.2.6 Lắp đặt phần cứng Thiết bị quang OMS 860 bộ 1,0000 2.658.200,0 8.596.248,0 ######## 2.658.200,0 8.596.248,0 1.358.925,0

58 41.070210.20 Lắp đặt khung giá 19 inch (480 mm) của thiết bị truyền dẫn cáp quang

Khung giá 1,0000 34.632,0 418.000,0 29.179,0 34.632,0 418.000,0 29.179,0

59 41.070240.10Lắp đặt thiết bị quản lý, giám sát thiết bị truyền dẫn cáp sợi quang của thiết bị truyền dẫn cáp quang

thiết bị 1,0000 15.500,0 196.284,0 28,0 15.500,0 196.284,0 28,0

60 41.130220.20Lắp đặt hộp máy thiết bị vào khung giá 19 inchs ( 480 mm ) của thiết bị truyền dẫn cáp quang

hộp máy 1,0000 6.680,0 97.777,0 275,0 6.680,0 97.777,0 275,0

61 41.040100.10 Lắp đặt khung giá đấu dây nhảy quang (ODF)

khung giá 1,0000 13.000,0 316.496,0 29.179,0 13.000,0 316.496,0 29.179,0

62 6.5.2.7Lắp đặt phần cứng thiết bị SDH : Marconi LH 8Ghz, bao gồm antenna đường kính 2.4m , phụ kiện và chỉnh tuyến

0,0 0,0 0,0

63 41.050200.20 Lắp đặt anten Parabol + anten hình trống D => 2 m bộ 3,0000 531.500,0 3.857.875,0 548.428,0 1.594.500,0 11.573.625,0 1.645.284,0

64 41.070120.30 Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên cột cao của thiết bị viba

khối máy 2,0000 13.500,0 1.955.538,0 19.048,0 27.000,0 3.911.076,0 38.096,0

65 41.050510.20 Lắp đặt Fiđơ (loại ống dẫn sóng) chiều cao lắp đặt <= 40 m 10 m 10,0000 190.466,0 1.528.084,0 238.614,0 1.904.660,0 15.280.840,0 2.386.140,0

66 41.070110.40Lắp đặt khung giá thiết bị viba tốc độ đến 140 Mb/s, 155 Mb/s, loại giá 19 inch (480 mm)

khung giá 2,0000 44.148,0 522.500,0 29.179,0 88.296,0 1.045.000,0 58.358,0

67 41.070120.20 Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên loại giá 19 inch (480 mm) của thiết bị viba

khối máy 2,0000 8.840,0 1.227.692,0 19.323,0 17.680,0 2.455.384,0 38.646,0

68 42.020100.30 Cài đặt chương trình thiết bị Viba tốc độ truyền dẫn 155 Mb/s trạm 2,0000 3.243.150,0 214.395,0 0,0 6.486.300,0 428.790,0

69 42.020300.30Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý thiết bị VIBA, truyền dẫn cáp quang. Loại thiết bị tốc độ truyền dẫn 155 Mb/s

thiết bị 2,0000 3.139.380,0 0,0 6.278.760,0 0,0

Page 169: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngMã số Đơn giá Thành tiềnSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng

70 43.020210.10 Kiểm tra, đo chỉ tiêu kỹ thuật thiết bị viba &mb/s. Loại trạm đầu cuối trạm 2,0000 40.000,0 2.485.342,0 346.293,0 80.000,0 4.970.684,0 692.586,0

71 6.5.2.8Lắp đặt phần cứng thiết bị SDH Marconi LH 8Ghz, bao gồm Antenna 1.8m, phụ kiện và chỉnh tuyến

bộ 0,0 0,0 0,0

72 41.050200.10 Lắp đặt anten Parabol + anten hình trống D < 2 m bộ 2,0000 529.700,0 3.502.575,0 431.008,0 1.059.400,0 7.005.150,0 862.016,0

73 41.070120.30 Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên cột cao của thiết bị viba

khối máy 2,0000 13.500,0 1.955.538,0 19.048,0 27.000,0 3.911.076,0 38.096,0

74 41.050510.20 Lắp đặt Fiđơ (loại ống dẫn sóng) chiều cao lắp đặt <= 40 m 10 m 10,0000 190.466,0 1.528.084,0 238.614,0 1.904.660,0 15.280.840,0 2.386.140,0

75 41.070110.40Lắp đặt khung giá thiết bị viba tốc độ đến 140 Mb/s, 155 Mb/s, loại giá 19 inch (480 mm)

khung giá 2,0000 44.148,0 522.500,0 29.179,0 88.296,0 1.045.000,0 58.358,0

76 41.070120.20 Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên loại giá 19 inch (480 mm) của thiết bị viba

khối máy 2,0000 8.840,0 1.227.692,0 19.323,0 17.680,0 2.455.384,0 38.646,0

77 42.020100.30 Cài đặt chương trình thiết bị Viba tốc độ truyền dẫn 155 Mb/s trạm 2,0000 3.243.150,0 214.395,0 0,0 6.486.300,0 428.790,0

78 42.020300.30Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý thiết bị VIBA, truyền dẫn cáp quang. Loại thiết bị tốc độ truyền dẫn 155 Mb/s

thiết bị 2,0000 3.139.380,0 0,0 6.278.760,0 0,0

79 43.020210.10 Kiểm tra, đo chỉ tiêu kỹ thuật thiết bị viba &mb/s. Loại trạm đầu cuối trạm 2,0000 40.000,0 2.485.342,0 346.293,0 80.000,0 4.970.684,0 692.586,0

80 6.5.2.9 Lắp đặt tủ phân phối quang ODF bộ 1,0000 1.396.258,0 315.982,0 0,0 1.396.258,0 315.982,0

81 41.040100.10 Lắp đặt khung giá đấu dây nhảy quang (ODF)

khung giá 1,0000 13.000,0 316.496,0 29.179,0 13.000,0 316.496,0 29.179,0

T* TỔNG : Tháo dỡ và lắp đặt lại hệ thống truyền dẫn SDH 221.030.184 121.359.033 12.202.806

* Vật tư bổ sung

82 Feeder 7/8 Cáp feeder 7/8 cho ăng ten thông tin di động m 300,0000 132.000,0 39.600.000,0 0,0 0,0

83 CAP_IF Cáp IF cho ăng ten viba m 180,0000 90.000,0 16.200.000,0 0,0 0,084 KEP Kẹp feeder bộ 30,0000 36.000,0 1.080.000,0 0,0 0,0

85 CONNECTOR Đầu nối Feeder bộ 18,0000 300.000,0 5.400.000,0 0,0 0,0

Page 170: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi côngMã số Đơn giá Thành tiềnSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng

86 CONNECTOR Đầu nối cho cáp IF bộ 12,0000 300.000,0 3.600.000,0 0,0 0,0

87 JUMPER Dây nhảy feeder m 6,0000 200.000,0 1.200.000,0 0,0 0,0

88 TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,0000 2.400.000,0 2.400.000,0 0,0 0,0

89 TIEP_DIA Bộ tiếp địa cho feeder (7/8) bộ 1,0000 2.400.000,0 2.400.000,0 0,0 0,0

90 TIEP_DIA Bộ tiếp địa cho cáp IF viba bộ 1,0000 2.400.000,0 2.400.000,0 0,0 0,0

91 CAU_CAP Cấp cầu cáp m 10,0000 1.000.000,0 10.000.000,0 0,0 0,0

T* TỔNG : Vật tư bổ sung 84.280.000 0 0

THMTỔNG CỘNG : HẠNG MỤC: Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn, hệ thống truyền dẫn SDH, từ vị trí cũ sang vị trí mới

1.165.081.290 418.613.415 36.813.012

Page 171: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ sốI.) VẬT LIỆU

1 0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 15.000,0 15.000,0 1,000002 0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 30.000,0 30.000,0 1,000003 0936 Bộ chống xoay anten Parabol + anten

hình trốngbộ 250.000,0 250.000,0 1,00000

4 0939 Bộ chống xoay định hướng bộ 250.000,0 250.000,0 1,000005 0933 Bộ gá anten định hướng bộ 250.000,0 250.000,0 1,000006 0930 Bộ gá anten Parabol + anten hình trống bộ 250.000,0 250.000,0 1,000007 TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 2.400.000,0 2.400.000,0 1,00000

8 0064 Bu lông M 10 bộ 1.204,0 1.204,0 1,000009 0853 Bu lông M 10 x 10 cm bộ 2.800,0 2.800,0 1,00000

10 0063 Bu lông M6 bộ 335,0 335,0 1,0000011 CAP_IF Cáp IF cho VIBA m 90.000,0 90.000,0 1,0000012 CAP_MARCONI Cáp nguồn cho thiết bị Marconi m 90.000,0 90.000,0 1,00000

13 CAP_M16 Cáp tiếp địa M16 m 40.000,0 40.000,0 1,00000

14 CAU_CAP Cấp cầu cáp m 1.000.000,0 1.000.000,0 1,00000

15 0139 Cồn công nghiệp kg 35.000,0 35.000,0 1,0000016 0180 Dây điện PVC/AL tiết diện 16mm2 m 20.425,0 20.425,0 1,0000017 0174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện

38mm2)m 15.048,0 15.048,0 1,00000

18 JUMPER Dây nhảy feeder m 200.000,0 200.000,0 1,0000019 0215 Đầu boọc cái 1.000,0 1.000,0 1,0000020 CONNECTOR Đầu nối Feeder bộ 300.000,0 300.000,0 1,0000021 0834 Đinh vít nở M 14 bộ 1.000,0 1.000,0 1,0000022 FEEDER 7/8 feeder 7/8 m 132.000,0 132.000,0 1,00000

23 0291 Giấy giáp số 0 tờ 6.000,0 6.000,0 1,0000024 0292 Giấy giáp số 1 tờ 6.000,0 6.000,0 1,0000025 0293 Giấy giáp số 2 tờ 6.000,0 6.000,0 1,0000026 0300 Giấy in máy đo 60x20000 cuộn 40.000,0 40.000,0 1,0000027 0348 Keo dán cao su non cuộn 15.000,0 15.000,0 1,0000028 KEP Kẹp feeder bộ 36.000,0 36.000,0 1,0000029 0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 1.000,0 1.000,0 1,0000030 0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 36.000,0 36.000,0 1,0000031 0851 Lạt nhựa 10x300 cái 1.000,0 1.000,0 1,0000032 0305 Lạt nhựa 3 x 100 mm cái 1.000,0 1.000,0 1,0000033 0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 1.000,0 1.000,0 1,0000034 0371 Nhựa thông kg 8.000,0 8.000,0 1,0000035 ONG_DS Ống dẫn sóng EW77 m 1.700.000,0 1.700.000,0 1,0000036 0425 Sơn mầu các loại kg 155.320,0 155.320,0 1,0000037 0428 Sơn tổng hợp kg 155.320,0 155.320,0 1,0000038 0445 Tem đánh dấu cái 500,0 500,0 1,0000039 0460 Thanh nối thanh 15.000,0 15.000,0 1,0000040 0490 Thiếc hàn kg 34.600,0 34.600,0 1,0000041 THUE_KENH Thuê kênh truyền dẫn dành riêng

STM1kênh 90.000.000,0 90.000.000,0 1,00000

42 0498 Xăng A92 lít 18.000,0 18.000,0 1,00000II.) NHÂN CÔNG

CÔNG TRÌNH : THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH

Page 172: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

1 N000 Công nhân 3,0/7 công 178.308,0 178.308,0 1,000002 N001 Công nhân 3/7 công 178.308,0 178.308,0 1,000003 N004 Công nhân 4,0/7 công 209.000,0 209.000,0 1,000004 N005 Công nhân 4,5/7 công 227.635,0 227.635,0 1,000005 N003 Công nhân 4/7 công 209.000,0 209.000,0 1,000006 N006 Công nhân 5,0/7 công 246.269,0 246.269,0 1,000007 N002 Kỹ sư 3/8 công 216.308,0 216.308,0 1,000008 N010 Kỹ sư 4,0/8 công 238.962,0 238.962,0 1,000009 N012 Kỹ sư 5,0/8 công 261.615,0 261.615,0 1,00000

10 N013 Kỹ sư 6,0/8 công 284.269,0 284.269,0 1,00000III.) MÁY THI CÔNG

1 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 2.750,0 2.750,0 1,000002 M002 Đồng hồ vạn năng ca 2.750,0 2.750,0 1,000003 M067 Máy bộ đàm 5 w ca 4.515,0 4.515,0 1,000004 M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 202.611,0 202.611,0 1,000005 M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 157.500,0 157.500,0 1,000006 M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 32.964,0 32.964,0 1,000007 M033 Máy đo công suất cao tần ca 48.828,0 48.828,0 1,000008 M037 Máy đo chất lượng cáp ca 75.491,0 75.491,0 1,000009 M023 Máy đo đồng bộ mạng ca 88.920,0 88.920,0 1,00000

10 M113 Máy đo kiểm tra hệ thống accu (TMC 2100)

ca 66.677,0 66.677,0 1,00000

11 M040 Máy đo ống dẫn sóng 6201B ca 76.284,0 76.284,0 1,0000012 M053 Máy đo phần vô tuyến ca 38.709,0 38.709,0 1,0000013 M056 Máy đo suy hao ca 80.925,0 80.925,0 1,0000014 M060 Máy đo tín hiệu âm tần ca 25.125,0 25.125,0 1,0000015 M079 Máy Ebite ca 66.677,0 66.677,0 1,0000016 M133 Máy hiện sóng ca 61.974,0 61.974,0 1,0000017 M090 Máy kiểm tra cảnh báo ca 35.067,0 35.067,0 1,0000018 M089 Máy khai báo và cài đặt ca 82.129,0 82.129,0 1,0000019 M322 Máy khoan 1kw ca 190.482,0 190.482,0 1,0000020 M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 7.812,0 7.812,0 1,0000021 M104 Máy phân tích bản tin trên các giao ca 97.772,0 97.772,0 1,0000022 M106 Máy phân tích phổ ca 136.881,0 136.881,0 1,0000023 M094 Máy tính chuyên dụng ca 35.067,0 35.067,0 1,0000024 M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 647.252,0 647.252,0 1,0000025 M123 Tời 3 tấn ca 230.324,0 230.324,0 1,0000026 M128 Upsim ca 78.658,0 78.658,0 1,00000

Page 173: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênhI.) I.) VẬT LIỆU

1 KS_VIBA Khảo sát và thiết kế sơ bộ tuyến Viba SDH tuyến 2,0000 17.000.000,0 1,000 17.000.000,0

2 Project Project Management trạm 1,0000 158.146.561,0 1,000 158.146.561,0

3 TK_OMS Thiết kế, cấu hình và tích hợp hệ thống OMS 860 trạm 1,0000 22.449.539,0 1,000 22.449.539,0

4 TK_SDH Thiết kế, cấu hình và tích hợp hệ thống tuyến Viba SDH Marconi trạm 2,0000 34.000.000,0 1,000 34.000.000,0

5 TICH_HOP Tích hợp luồng vào mạng lưới và cắt chuyển trạm 2,0000 99.941.230,0 1,000 99.941.230,0

6 VT# Vật tư lắp đặt khác bộ 1,0000 2.000.000,0 1,000 2.000.000,0

7 CAP_PHEP Làm thủ tục xin cấp chứng nhận sóng điện từ trường đưa trạm vào phát sóng trạm 0,0000 4.000.000,0 1,000 4.000.000,0

8 0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0,0000 15.000,0 1,000 15.000,09 0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 16,6000 30.000,0 1,000 30.000,0

10 0936 Bộ chống xoay anten Parabol + anten hình trống bộ 21,0000 250.000,0 1,000 250.000,0

13 0930 Bộ gá anten Parabol + anten hình trống bộ 21,0000 250.000,0 1,000 250.000,0

14 TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 3,0000 2.400.000,0 1,000 2.400.000,0

16 0853 Bu lông M 10 x 10 cm bộ 10,0000 2.800,0 1,000 2.800,0

17 0063 Bu lông M6 bộ 88,0000 335,0 1,000 335,0

18 CAP_IF Cáp IF cho VIBA m 180,0000 90.000,0 1,000 90.000,0

19 CAP_MARCONI Cáp nguồn cho thiết bị Marconi m 40,0000 90.000,0 1,000 90.000,0

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁCÔNG TRÌNH : THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

HẠNG MỤC: Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn, hệ thống truyền dẫn SDH, từ vị trí cũ sang vị trí mới

Page 174: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

20 CAP_M16 Cáp tiếp địa M16 m 45,0000 40.000,0 1,000 40.000,0

21 CAU_CAP Cấp cầu cáp m 10,0000 1.000.000,0 1,000 1.000.000,0

22 0139 Cồn công nghiệp kg 8,3500 35.000,0 1,000 35.000,023 0180 Dây điện PVC/AL tiết diện 16mm2 m 0,0000 20.425,0 1,000 20.425,0

24 0174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện 38mm2) m 274,5000 15.048,0 1,000 15.048,0

25 JUMPER Dây nhảy feeder m 6,0000 200.000,0 1,000 200.000,026 0215 Đầu boọc cái 0,0000 1.000,0 1,000 1.000,0

27 CONNECTOR Đầu nối Feeder bộ 30,0000 300.000,0 1,000 300.000,0

28 0834 Đinh vít nở M 14 bộ 20,0000 1.000,0 1,000 1.000,029 FEEDER 7/8 feeder 7/8 m 300,0000 132.000,0 1,000 132.000,0

30 0291 Giấy giáp số 0 tờ 7,0000 6.000,0 1,000 6.000,0

31 0292 Giấy giáp số 1 tờ 0,0000 6.000,0 1,000 6.000,0

32 0293 Giấy giáp số 2 tờ 0,0000 6.000,0 1,000 6.000,0

33 0300 Giấy in máy đo 60x20000 cuộn 20,0000 40.000,0 1,000 40.000,0

34 0348 Keo dán cao su non cuộn 10,5000 15.000,0 1,000 15.000,0

35 KEP Kẹp feeder bộ 30,0000 36.000,0 1,000 36.000,0

36 0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 305,0000 1.000,0 1,000 1.000,0

37 0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 183,0000 36.000,0 1,000 36.000,0

38 0851 Lạt nhựa 10x300 cái 305,0000 1.000,0 1,000 1.000,0

39 0305 Lạt nhựa 3 x 100 mm cái 8,0000 1.000,0 1,000 1.000,0

40 0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 280,0000 1.000,0 1,000 1.000,0

41 0371 Nhựa thông kg 0,0000 8.000,0 1,000 8.000,0

42 ONG_DS Ống dẫn sóng EW77 m 120,0000 1.700.000,0 1,000 1.700.000,0

43 0425 Sơn mầu các loại kg 0,6000 155.320,0 1,000 155.320,0

Page 175: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

44 0428 Sơn tổng hợp kg 0,1000 155.320,0 1,000 155.320,0

45 0445 Tem đánh dấu cái 9,0000 500,0 1,000 500,0

46 0460 Thanh nối thanh 0,0000 15.000,0 1,000 15.000,0

47 0490 Thiếc hàn kg 0,0000 34.600,0 1,000 34.600,0

48 THUE_KENH Thuê kênh truyền dẫn dành riêng STM1 kênh 4,0000 90.000.000,0 1,000 90.000.000,0

49 0498 Xăng A92 lít 9,3000 18.000,0 1,000 18.000,0

50 Z999 Vật liệu khác %

TỔNG VẬT LIỆU 0,0

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N000 Công nhân 3,0/7 công 3,2200 178.308,0 1,000 178.308,0

2 N001 Công nhân 3/7 công 112,3500 178.308,0 1,000 178.308,0

3 N004 Công nhân 4,0/7 công 294,6000 209.000,0 1,000 209.000,0

4 N005 Công nhân 4,5/7 công 300,1200 227.635,0 1,000 227.635,0

5 N003 Công nhân 4/7 công 13,8800 209.000,0 1,000 209.000,0

6 N006 Công nhân 5,0/7 công 211,0000 246.269,0 1,000 246.269,0

7 N002 Kỹ sư 3/8 công 63,8000 216.308,0 1,000 216.308,0

8 N010 Kỹ sư 4,0/8 công 50,4000 238.962,0 1,000 238.962,0

9 N012 Kỹ sư 5,0/8 công 678,1600 261.615,0 1,000 261.615,0

10 N013 Kỹ sư 6,0/8 công 0,0000 284.269,0 1,000 284.269,0TỔNG NHÂN CÔNG 0,0

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 13,7100 2.750,0 1,000 2.750,0

2 M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,1000 2.750,0 1,000 2.750,0

3 M067 Máy bộ đàm 5 w ca 97,0000 4.515,0 1,000 4.515,0

4 M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,3500 202.611,0 1,000 202.611,0

Page 176: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

5 M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 10,5000 157.500,0 1,000 157.500,0

6 M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 120,0000 32.964,0 1,000 32.964,0

7 M033 Máy đo công suất cao tần ca 2,0000 48.828,0 1,000 48.828,0

8 M037 Máy đo chất lượng cáp ca 3,0500 75.491,0 1,000 75.491,0

9 M023 Máy đo đồng bộ mạng ca 0,0000 88.920,0 1,000 88.920,0

10 M113 Máy đo kiểm tra hệ thống accu (TMC 2100) ca 0,0000 66.677,0 1,000 66.677,0

11 M040 Máy đo ống dẫn sóng 6201B ca 10,0000 76.284,0 1,000 76.284,0

12 M053 Máy đo phần vô tuyến ca 0,0000 38.709,0 1,000 38.709,0

13 M056 Máy đo suy hao ca 0,0000 80.925,0 1,000 80.925,0

14 M060 Máy đo tín hiệu âm tần ca 10,0000 25.125,0 1,000 25.125,0

15 M079 Máy Ebite ca 0,0000 66.677,0 1,000 66.677,0

16 M133 Máy hiện sóng ca 10,0000 61.974,0 1,000 61.974,0

17 M090 Máy kiểm tra cảnh báo ca 0,0000 35.067,0 1,000 35.067,0

18 M089 Máy khai báo và cài đặt ca 0,0000 82.129,0 1,000 82.129,0

19 M322 Máy khoan 1kw ca 3,1000 190.482,0 1,000 190.482,0

20 M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 172,0000 7.812,0 1,000 7.812,0

21 M104 Máy phân tích bản tin trên các giao diện ca 0,0000 97.772,0 1,000 97.772,0

22 M106 Máy phân tích phổ ca 2,0000 136.881,0 1,000 136.881,0

23 M094 Máy tính chuyên dụng ca 52,0000 35.067,0 1,000 35.067,0

24 M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 1,0000 647.252,0 1,000 647.252,0

25 M123 Tời 3 tấn ca 97,0000 230.324,0 1,000 230.324,0

26 M128 Upsim ca 0,0000 78.658,0 1,000 78.658,0

TỔNG MÁY THI CÔNG 0

Page 177: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền6 02.6.2002 Tháo dỡ, thu hồi anten khác 1 bộ 10,00 6.519.933,0

b.) Nhân công 651.993,3 6.519.933,0N001 Công nhân 3/7 công 0,83 8,3000 178.308,0 1.479.956,4N002 Kỹ sư 3/8 công 2,33 23,3000 216.308,0 5.039.976,4

7 02.17.3422 Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị Viba (phần radio), thóa dỡ trên cột cao

1 khôi máy 10,00 3.059.880,0

b.) Nhân công 305.988,0 3.059.880,0N001 Công nhân 3/7 công 1,13 11,3000 178.308,0 2.014.880,4N003 Công nhân 4/7 công 0,50 5,0000 209.000,0 1.045.000,0

8 02.17.3421 Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị Viba (phần radio), tháo dỡ trên giá

1 khôi máy 10,00 991.070,0

b.) Nhân công 99.107,0 991.070,0N001 Công nhân 3/7 công 0,38 3,8000 178.308,0 677.570,4N003 Công nhân 4/7 công 0,15 1,5000 209.000,0 313.500,0

9 02.6.6101 Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng), chiều cao tháo dỡ <=40m 10m 38,00 9.530.415,0

b.) Nhân công 250.800,4 9.530.415,0N002 Kỹ sư 3/8 công 0,50 19,0000 216.308,0 4.109.852,0N001 Công nhân 3/7 công 0,80 30,4000 178.308,0 5.420.563,2

10 41.050200.10 Lắp đặt anten Parabol + anten hình trống D < 2 m bộ 10,00 44.897.685,0a.) Vật liệu 556.185,0 5.561.850,0

0930 Bộ gá anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 10,0000 250.000,0 2.500.000,00498 Xăng A92 lít 0,40 4,0000 18.000,0 72.000,00018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,50 5,0000 30.000,0 150.000,00936 Bộ chống xoay anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 10,0000 250.000,0 2.500.000,00348 Keo dán cao su non cuộn 0,50 5,0000 15.000,0 75.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 50,0000 5.297,0 264.850,0

b.) Nhân công 3.502.575,0 35.025.750,0N004 Công nhân 4,0/7 công 10,50 105,0000 209.000,0 21.945.000,0N012 Kỹ sư 5,0/8 công 5,00 50,0000 261.615,0 13.080.750,0

c.) Máy thi công 431.008,5 4.310.085,0M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0,50 5,0000 157.500,0 787.500,0M067 Máy bộ đàm 5 w ca 1,50 15,0000 4.515,0 67.725,0M123 Tời 3 tấn ca 1,50 15,0000 230.324,0 3.454.860,0

11 41.130120.30 Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên cột cao của thiết bị viba

khối máy 10,00 19.699.880,0

a.) Vật liệu 14.175,0 141.750,00139 Cồn công nghiệp kg 0,10 1,0000 35.000,0 35.000,00307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 10,00 100,0000 1.000,0 100.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 50,0000 135,0 6.750,0

b.) Nhân công 1.955.538,0 19.555.380,0N010 Kỹ sư 4,0/8 công 2,00 20,0000 238.962,0 4.779.240,0N006 Công nhân 5,0/7 công 6,00 60,0000 246.269,0 14.776.140,0

c.) Máy thi công 275,0 2.750,0M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,10 1,0000 2.750,0 2.750,0

12 41.070120.20 Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên loại giá 19 inch (480 mm) của thiết bị viba

khối máy 10,00 12.562.967,0

a.) Vật liệu 9.282,0 92.820,00063 Bu lông M6 bộ 4,00 40,0000 335,0 13.400,0

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH : THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

HẠNG MỤC: Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn, hệ thống truyền dẫn SDH, từ vị trí cũ sang vị trí mới

Page 178: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

0139 Cồn công nghiệp kg 0,10 1,0000 35.000,0 35.000,00307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 4,00 40,0000 1.000,0 40.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 50,0000 88,4 4.420,0

b.) Nhân công 1.227.691,5 12.276.915,0N006 Công nhân 5,0/7 công 4,50 45,0000 246.269,0 11.082.105,0N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,50 5,0000 238.962,0 1.194.810,0

c.) Máy thi công 19.323,2 193.232,0M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,10 1,0000 2.750,0 2.750,0M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 1,0000 190.482,0 190.482,0

13 41.050510.20 Lắp đặt Fiđơ (loại ống dẫn sóng) chiều cao lắp đặt <= 40 m 10 m 38,00 74.734.093,0

a.) Vật liệu 199.989,5 7.599.601,00018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,10 3,8000 30.000,0 114.000,00139 Cồn công nghiệp kg 0,05 1,9000 35.000,0 66.500,00174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện 38mm2) m 4,50 171,0000 15.048,0 2.573.208,00361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 5,00 190,0000 1.000,0 190.000,00362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 3,00 114,0000 36.000,0 4.104.000,00851 Lạt nhựa 10x300 cái 5,00 190,0000 1.000,0 190.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 190,0000 1.904,7 361.893,0

b.) Nhân công 1.528.083,6 58.067.177,0

N012 Kỹ sư 5,0/8 công 1,56 59,2800 261.615,0 15.508.537,2

N005 Công nhân 4,5/7 công 4,92 186,9600 227.635,0 42.558.639,6

c.) Máy thi công 238.613,6 9.067.315,0

M037 Máy đo chất lượng cáp ca 0,05 1,9000 75.491,0 143.432,9

M067 Máy bộ đàm 5 w ca 1,00 38,0000 4.515,0 171.570,0

M123 Tời 3 tấn ca 1,00 38,0000 230.324,0 8.752.312,0

14 42.020100.10 Cài đặt chương trình thiết bị Viba tốc độ truyền dẫn 34 Mb/s trạm 10,00 23.350.630,0

b.) Nhân công 2.249.305,0 22.493.050,0

N004 Công nhân 4,0/7 công 2,00 20,0000 209.000,0 4.180.000,0

N012 Kỹ sư 5,0/8 công 7,00 70,0000 261.615,0 18.313.050,0

c.) Máy thi công 85.758,0 857.580,0

M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 2,00 20,0000 7.812,0 156.240,0

M094 Máy tính chuyên dụng ca 2,00 20,0000 35.067,0 701.340,0

15 42.020300.10Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý thiết bị VIBA, truyền dẫn cáp quang. Loại thiết bị tốc độ truyền dẫn 34 Mb/s

thiết bị 10,00 14.388.825,0

b.) Nhân công 1.438.882,5 14.388.825,0N012 Kỹ sư 5,0/8 công 5,50 55,0000 261.615,0 14.388.825,0

16 43.020210.10 Kiểm tra, đo chỉ tiêu kỹ thuật thiết bị viba &mb/s. Loại trạm đầu cuối trạm 10,00 28.724.359,0

a.) Vật liệu 40.800,0 408.000,0

0300 Giấy in máy đo 60x20000 cuộn 1,00 10,0000 40.000,0 400.000,0

Z999 Vật liệu khác % 2,00 20,0000 400,0 8.000,0

b.) Nhân công 2.485.342,5 24.853.425,0

N012 Kỹ sư 5,0/8 công 9,50 95,0000 261.615,0 24.853.425,0

c.) Máy thi công 346.293,4 3.462.934,0

M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 6,00 60,0000 7.812,0 468.720,0

M133 Máy hiện sóng ca 0,50 5,0000 61.974,0 309.870,0

Page 179: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

M106 Máy phân tích phổ ca 0,10 1,0000 136.881,0 136.881,0

M060 Máy đo tín hiệu âm tần ca 0,50 5,0000 25.125,0 125.625,0

M040 Máy đo ống dẫn sóng 6201B ca 0,50 5,0000 76.284,0 381.420,0

M033 Máy đo công suất cao tần ca 0,10 1,0000 48.828,0 48.828,0

M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 6,00 60,0000 32.964,0 1.977.840,0

M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,50 5,0000 2.750,0 13.750,0

17 02.6.4001 Tháo dỡ, thu hồi anten parabol có đường kính 2,4m<=d<=3m, chiều cao tháo dỡ <=40m 1 anten 6,00 3.437.544,0

b.) Nhân công 572.924,0 3.437.544,0N001 Công nhân 3/7 công 2,00 12,0000 178.308,0 2.139.696,0N002 Kỹ sư 3/8 công 1,00 6,0000 216.308,0 1.297.848,0

18 02.17.3422 Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị Viba (phần radio), thóa dỡ trên cột cao

1 khôi máy 6,00 1.835.928,0

b.) Nhân công 305.988,0 1.835.928,0N001 Công nhân 3/7 công 1,13 6,7800 178.308,0 1.208.928,2N003 Công nhân 4/7 công 0,50 3,0000 209.000,0 627.000,0

19 02.17.3421 Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị Viba (phần radio), tháo dỡ trên giá

1 khôi máy 6,00 594.642,0

b.) Nhân công 99.107,0 594.642,0N001 Công nhân 3/7 công 0,38 2,2800 178.308,0 406.542,2N003 Công nhân 4/7 công 0,15 0,9000 209.000,0 188.100,0

20 02.6.6101 Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng), chiều cao tháo dỡ <=40m 10m 3,00 752.401,0

b.) Nhân công 250.800,4 752.401,0N002 Kỹ sư 3/8 công 0,50 1,5000 216.308,0 324.462,0N001 Công nhân 3/7 công 0,80 2,4000 178.308,0 427.939,2

21 41.050200.20 Lắp đặt anten Parabol + anten hình trống D => 2 m bộ 6,00 29.786.268,0

a.) Vật liệu 558.075,0 3.348.450,00018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,50 3,0000 30.000,0 90.000,00348 Keo dán cao su non cuộn 0,50 3,0000 15.000,0 45.000,00498 Xăng A92 lít 0,50 3,0000 18.000,0 54.000,00930 Bộ gá anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 6,0000 250.000,0 1.500.000,00936 Bộ chống xoay anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 6,0000 250.000,0 1.500.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 30,0000 5.315,0 159.450,0

b.) Nhân công 3.857.875,0 23.147.250,0N012 Kỹ sư 5,0/8 công 5,00 30,0000 261.615,0 7.848.450,0N004 Công nhân 4,0/7 công 12,20 73,2000 209.000,0 15.298.800,0

c.) Máy thi công 548.428,0 3.290.568,0M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0,50 3,0000 157.500,0 472.500,0M067 Máy bộ đàm 5 w ca 2,00 12,0000 4.515,0 54.180,0M123 Tời 3 tấn ca 2,00 12,0000 230.324,0 2.763.888,0

22 41.130120.30 Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên cột cao của thiết bị viba

khối máy 6,00 11.819.928,0

a.) Vật liệu 14.175,0 85.050,00139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,6000 35.000,0 21.000,00307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 10,00 60,0000 1.000,0 60.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 30,0000 135,0 4.050,0

b.) Nhân công 1.955.538,0 11.733.228,0N010 Kỹ sư 4,0/8 công 2,00 12,0000 238.962,0 2.867.544,0N006 Công nhân 5,0/7 công 6,00 36,0000 246.269,0 8.865.684,0

Page 180: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

c.) Máy thi công 275,0 1.650,0M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,10 0,6000 2.750,0 1.650,0

23 41.070120.20 Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên loại giá 19 inch (480 mm) của thiết bị viba

khối máy 6,00 7.537.780,0

a.) Vật liệu 9.282,0 55.692,00063 Bu lông M6 bộ 4,00 24,0000 335,0 8.040,00139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,6000 35.000,0 21.000,00307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 4,00 24,0000 1.000,0 24.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 30,0000 88,4 2.652,0

b.) Nhân công 1.227.691,5 7.366.149,0N006 Công nhân 5,0/7 công 4,50 27,0000 246.269,0 6.649.263,0N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,50 3,0000 238.962,0 716.886,0

c.) Máy thi công 19.323,2 115.939,0M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,10 0,6000 2.750,0 1.650,0M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,6000 190.482,0 114.289,2

24 41.050510.20 Lắp đặt Fiđơ (loại ống dẫn sóng) chiều cao lắp đặt <= 40 m 10 m 3,00 5.900.061,0

a.) Vật liệu 199.989,5 599.969,00018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,10 0,3000 30.000,0 9.000,00139 Cồn công nghiệp kg 0,05 0,1500 35.000,0 5.250,00174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện 38mm2) m 4,50 13,5000 15.048,0 203.148,00361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 5,00 15,0000 1.000,0 15.000,00362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 3,00 9,0000 36.000,0 324.000,00851 Lạt nhựa 10x300 cái 5,00 15,0000 1.000,0 15.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 15,0000 1.904,7 28.570,5

b.) Nhân công 1.528.083,6 4.584.251,0N012 Kỹ sư 5,0/8 công 1,56 4,6800 261.615,0 1.224.358,2N005 Công nhân 4,5/7 công 4,92 14,7600 227.635,0 3.359.892,6

c.) Máy thi công 238.613,6 715.841,0M037 Máy đo chất lượng cáp ca 0,05 0,1500 75.491,0 11.323,7M067 Máy bộ đàm 5 w ca 1,00 3,0000 4.515,0 13.545,0M123 Tời 3 tấn ca 1,00 3,0000 230.324,0 690.972,0

25 42.020100.10 Cài đặt chương trình thiết bị Viba tốc độ truyền dẫn 34 Mb/s trạm 6,00 14.010.378,0

b.) Nhân công 2.249.305,0 13.495.830,0N004 Công nhân 4,0/7 công 2,00 12,0000 209.000,0 2.508.000,0N012 Kỹ sư 5,0/8 công 7,00 42,0000 261.615,0 10.987.830,0

c.) Máy thi công 85.758,0 514.548,0M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 2,00 12,0000 7.812,0 93.744,0M094 Máy tính chuyên dụng ca 2,00 12,0000 35.067,0 420.804,0

26 42.020300.10Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý thiết bị VIBA, truyền dẫn cáp quang. Loại thiết bị tốc độ truyền dẫn 34 Mb/s

thiết bị 6,00 8.633.295,0

b.) Nhân công 1.438.882,5 8.633.295,0N012 Kỹ sư 5,0/8 công 5,50 33,0000 261.615,0 8.633.295,0

27 43.020210.10 Kiểm tra, đo chỉ tiêu kỹ thuật thiết bị viba &mb/s. Loại trạm đầu cuối trạm 6,00 17.234.615,0

a.) Vật liệu 40.800,0 244.800,00300 Giấy in máy đo 60x20000 cuộn 1,00 6,0000 40.000,0 240.000,0Z999 Vật liệu khác % 2,00 12,0000 400,0 4.800,0

b.) Nhân công 2.485.342,5 14.912.055,0N012 Kỹ sư 5,0/8 công 9,50 57,0000 261.615,0 14.912.055,0

c.) Máy thi công 346.293,4 2.077.760,0M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 6,00 36,0000 7.812,0 281.232,0M133 Máy hiện sóng ca 0,50 3,0000 61.974,0 185.922,0M106 Máy phân tích phổ ca 0,10 0,6000 136.881,0 82.128,6

Page 181: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

M060 Máy đo tín hiệu âm tần ca 0,50 3,0000 25.125,0 75.375,0M040 Máy đo ống dẫn sóng 6201B ca 0,50 3,0000 76.284,0 228.852,0M033 Máy đo công suất cao tần ca 0,10 0,6000 48.828,0 29.296,8M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 6,00 36,0000 32.964,0 1.186.704,0M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,50 3,0000 2.750,0 8.250,0

28 THUE_KENH Thuê kênh truyền dẫn dành riêng STM1 tháng 4,00 360.000.000,0

a.) Vật liệu 90.000.000,0 360.000.000,0

THUE_KENH Thuê kênh truyền dẫn dành riêng STM1 kênh 1,00 4,0000 90.000.000,0 360.000.000,0

30 ONG_DS Ống dẫn sóng EW77 m 60,00 102.000.000,0

a.) Vật liệu 1.700.000,0 102.000.000,0

ONG_DS Ống dẫn sóng EW77 m 1,00 60,0000 1.700.000,0 102.000.000,0

31 ONG_DS Ống dẫn sóng EW77 m 60,00 102.000.000,0

a.) Vật liệu 1.700.000,0 102.000.000,0

ONG_DS Ống dẫn sóng EW77 m 1,00 60,0000 1.700.000,0 102.000.000,0

32 CAP_MARCONI Cáp nguồn cho thiết bị Marconi m 40,00 3.600.000,0

a.) Vật liệu 90.000,0 3.600.000,0CAP_MARCON

I Cáp nguồn cho thiết bị Marconi m 1,00 40,0000 90.000,0 3.600.000,0

33 CAP_M16 Cáp tiếp địa M16 m 45,00 1.800.000,0

a.) Vật liệu 40.000,0 1.800.000,0

CAP_M16 Cáp tiếp địa M16 m 1,00 45,0000 40.000,0 1.800.000,0

37 02.6.4001 Tháo dỡ, thu hồi anten parabol có đường kính 2,4m<=d<=3m, chiều cao tháo dỡ <=40m 1 anten 2,00 1.145.848,0

b.) Nhân công 572.924,0 1.145.848,0N001 Công nhân 3/7 công 2,00 4,0000 178.308,0 713.232,0N002 Kỹ sư 3/8 công 1,00 2,0000 216.308,0 432.616,0

38 02.17.3422 Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị Viba (phần radio), thóa dỡ trên cột cao

1 khôi máy 2,00 611.976,0

b.) Nhân công 305.988,0 611.976,0N001 Công nhân 3/7 công 1,13 2,2600 178.308,0 402.976,1N003 Công nhân 4/7 công 0,50 1,0000 209.000,0 209.000,0

39 02.17.3421 Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị Viba (phần radio), tháo dỡ trên giá

1 khôi máy 2,00 198.214,0

b.) Nhân công 99.107,0 198.214,0N001 Công nhân 3/7 công 0,38 0,7600 178.308,0 135.514,1N003 Công nhân 4/7 công 0,15 0,3000 209.000,0 62.700,0

40 02.6.6101 Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng), chiều cao tháo dỡ <=40m 10m 10,00 2.508.004,0

b.) Nhân công 250.800,4 2.508.004,0N002 Kỹ sư 3/8 công 0,50 5,0000 216.308,0 1.081.540,0N001 Công nhân 3/7 công 0,80 8,0000 178.308,0 1.426.464,0

41 02.17.3412 Tháo dỡ, thu hồi khung giá thiết bị, loại khung giá 19 inchs 480mm

1 khung giá 2,00 267.462,0

b.) Nhân công 133.731,0 267.462,0N001 Công nhân 3/7 công 0,75 1,5000 178.308,0 267.462,0

43 02.6.4001 Tháo dỡ, thu hồi anten parabol có đường kính 2,4m<=d<=3m, chiều cao tháo dỡ <=40m 1 anten 2,00 1.145.848,0

b.) Nhân công 572.924,0 1.145.848,0N001 Công nhân 3/7 công 2,00 4,0000 178.308,0 713.232,0N002 Kỹ sư 3/8 công 1,00 2,0000 216.308,0 432.616,0

44 02.17.3422 Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị Viba (phần radio), thóa dỡ trên cột cao

1 khôi máy 2,00 611.976,0

Page 182: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

b.) Nhân công 305.988,0 611.976,0N001 Công nhân 3/7 công 1,13 2,2600 178.308,0 402.976,1N003 Công nhân 4/7 công 0,50 1,0000 209.000,0 209.000,0

45 02.17.3421 Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị Viba (phần radio), tháo dỡ trên giá

1 khôi máy 2,00 198.214,0

b.) Nhân công 99.107,0 198.214,0N001 Công nhân 3/7 công 0,38 0,7600 178.308,0 135.514,1N003 Công nhân 4/7 công 0,15 0,3000 209.000,0 62.700,0

46 02.6.6101 Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng), chiều cao tháo dỡ <=40m 10m 10,00 2.508.004,0

b.) Nhân công 250.800,4 2.508.004,0N002 Kỹ sư 3/8 công 0,50 5,0000 216.308,0 1.081.540,0N001 Công nhân 3/7 công 0,80 8,0000 178.308,0 1.426.464,0

47 02.17.3412 Tháo dỡ, thu hồi khung giá thiết bị, loại khung giá 19 inchs 480mm

1 khung giá 2,00 267.462,0

b.) Nhân công 133.731,0 267.462,0N001 Công nhân 3/7 công 0,75 1,5000 178.308,0 267.462,0

49 02.17.2002 Tháo dỡ thu hồi thiết bị tiếp cận thuê bao giao tiếp V5.X, loại thiết bị RT

1 thiết bị 1,00 496.234,0

b.) Nhân công 495.959,0 495.959,0N001 Công nhân 3/7 công 1,75 1,7500 178.308,0 312.039,0N003 Công nhân 4/7 công 0,88 0,8800 209.000,0 183.920,0

c.) Máy thi công 275,0 275,0M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,10 0,1000 2.750,0 275,0

51 02.2.0001 Tháo dỡ, thu hồi khung giá đấu dây, loại khung giá ODF, DDF

1 khung giá 1,00 53.492,0

b.) Nhân công 53.492,4 53.492,0N001 Công nhân 3/7 công 0,30 0,3000 178.308,0 53.492,4

54 21.030500.10 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối lớn > 100 kg c. kiện 20,00 288.859,0b.) Nhân công 14.442,9 288.859,0

N000 Công nhân 3,0/7 công 0,08 1,6200 178.308,0 288.859,0

55 21.030500.20 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối lớn > 100 kg có cự ly vận chuyển <= c. kiện 20,00 285.293,0

b.) Nhân công 14.264,6 285.293,0N000 Công nhân 3,0/7 công 0,08 1,6000 178.308,0 285.292,8

56 VC Vận chuyển thiết bị Viba SDH đã tháo dỡ, vận chuyển đến vị trí trạm mới thay thế. chuyến 1,00 647.252,0

c.) Máy thi công 647.252,0 647.252,0

M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 1,00 1,0000 647.252,0 647.252,0

58 41.070210.20 Lắp đặt khung giá 19 inch (480 mm) của thiết bị truyền dẫn cáp quang

Khung giá 1,00 483.543,0

a.) Vật liệu 36.363,5 36.364,00139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,1000 35.000,0 3.500,00291 Giấy giáp số 0 tờ 1,00 1,0000 6.000,0 6.000,00428 Sơn tổng hợp kg 0,10 0,1000 155.320,0 15.532,00853 Bu lông M 10 x 10 cm bộ 2,00 2,0000 2.800,0 5.600,00834 Đinh vít nở M 14 bộ 4,00 4,0000 1.000,0 4.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 5,0000 346,3 1.731,5

b.) Nhân công 418.000,0 418.000,0N004 Công nhân 4,0/7 công 2,00 2,0000 209.000,0 418.000,0

c.) Máy thi công 29.178,8 29.179,0M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,05 0,0500 202.611,0 10.130,6M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,1000 190.482,0 19.048,2

59 41.070240.10Lắp đặt thiết bị quản lý, giám sát thiết bị truyền dẫn cáp sợi quang của thiết bị truyền dẫn cáp quang

thiết bị 1,00 212.588,0

a.) Vật liệu 16.275,0 16.275,00445 Tem đánh dấu cái 8,00 8,0000 500,0 4.000,0

Page 183: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

0305 Lạt nhựa 3 x 100 mm cái 8,00 8,0000 1.000,0 8.000,00139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,1000 35.000,0 3.500,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 5,0000 155,0 775,0

b.) Nhân công 196.284,5 196.285,0N006 Công nhân 5,0/7 công 0,70 0,7000 246.269,0 172.388,3N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,10 0,1000 238.962,0 23.896,2

c.) Máy thi công 27,5 28,0M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,01 0,0100 2.750,0 27,5

60 41.130220.20 Lắp đặt hộp máy thiết bị vào khung giá 19 inchs ( 480 mm ) của thiết bị truyền dẫn cáp

hộp máy 1,00 105.066,0

a.) Vật liệu 7.014,0 7.014,00445 Tem đánh dấu cái 1,00 1,0000 500,0 500,00139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,1000 35.000,0 3.500,00063 Bu lông M6 bộ 8,00 8,0000 335,0 2.680,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 5,0000 66,8 334,0

b.) Nhân công 97.776,9 97.777,0N006 Công nhân 5,0/7 công 0,30 0,3000 246.269,0 73.880,7N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,10 0,1000 238.962,0 23.896,2

c.) Máy thi công 275,0 275,0M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,10 0,1000 2.750,0 275,0

61 41.040100.10 Lắp đặt khung giá đấu dây nhảy quang (ODF) khung giá 1,00 359.325,0

a.) Vật liệu 13.650,0 13.650,00291 Giấy giáp số 0 tờ 1,00 1,0000 6.000,0 6.000,00139 Cồn công nghiệp kg 0,20 0,2000 35.000,0 7.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 5,0000 130,0 650,0

b.) Nhân công 316.496,2 316.496,0N004 Công nhân 4,0/7 công 1,40 1,4000 209.000,0 292.600,0N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,10 0,1000 238.962,0 23.896,2

c.) Máy thi công 29.178,8 29.179,0M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,05 0,0500 202.611,0 10.130,6M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,1000 190.482,0 19.048,2

63 41.050200.20 Lắp đặt anten Parabol + anten hình trống D => 2 m bộ 3,00 14.893.134,0

a.) Vật liệu 558.075,0 1.674.225,00018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,50 1,5000 30.000,0 45.000,00348 Keo dán cao su non cuộn 0,50 1,5000 15.000,0 22.500,00498 Xăng A92 lít 0,50 1,5000 18.000,0 27.000,00930 Bộ gá anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 3,0000 250.000,0 750.000,00936 Bộ chống xoay anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 3,0000 250.000,0 750.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 15,0000 5.315,0 79.725,0

b.) Nhân công 3.857.875,0 11.573.625,0N012 Kỹ sư 5,0/8 công 5,00 15,0000 261.615,0 3.924.225,0N004 Công nhân 4,0/7 công 12,20 36,6000 209.000,0 7.649.400,0

c.) Máy thi công 548.428,0 1.645.284,0M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0,50 1,5000 157.500,0 236.250,0M067 Máy bộ đàm 5 w ca 2,00 6,0000 4.515,0 27.090,0M123 Tời 3 tấn ca 2,00 6,0000 230.324,0 1.381.944,0

64 41.070120.30 Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên cột cao của thiết bị viba

khối máy 2,00 3.977.522,0

a.) Vật liệu 14.175,0 28.350,00139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,2000 35.000,0 7.000,00307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 10,00 20,0000 1.000,0 20.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 10,0000 135,0 1.350,0

b.) Nhân công 1.955.538,0 3.911.076,0N010 Kỹ sư 4,0/8 công 2,00 4,0000 238.962,0 955.848,0N006 Công nhân 5,0/7 công 6,00 12,0000 246.269,0 2.955.228,0

Page 184: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

c.) Máy thi công 19.048,2 38.096,0M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,2000 190.482,0 38.096,4

65 41.050510.20 Lắp đặt Fiđơ (loại ống dẫn sóng) chiều cao lắp đặt <= 40 m 10 m 10,00 19.666.867,0

a.) Vật liệu 199.989,5 1.999.895,00018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,10 1,0000 30.000,0 30.000,00139 Cồn công nghiệp kg 0,05 0,5000 35.000,0 17.500,00174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện 38mm2) m 4,50 45,0000 15.048,0 677.160,00361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 5,00 50,0000 1.000,0 50.000,00362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 3,00 30,0000 36.000,0 1.080.000,00851 Lạt nhựa 10x300 cái 5,00 50,0000 1.000,0 50.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 50,0000 1.904,7 95.235,0

b.) Nhân công 1.528.083,6 15.280.836,0N012 Kỹ sư 5,0/8 công 1,56 15,6000 261.615,0 4.081.194,0N005 Công nhân 4,5/7 công 4,92 49,2000 227.635,0 11.199.642,0

c.) Máy thi công 238.613,6 2.386.136,0M037 Máy đo chất lượng cáp ca 0,05 0,5000 75.491,0 37.745,5M067 Máy bộ đàm 5 w ca 1,00 10,0000 4.515,0 45.150,0M123 Tời 3 tấn ca 1,00 10,0000 230.324,0 2.303.240,0

66 41.070110.40 Lắp đặt khung giá thiết bị viba tốc độ đến 140 Mb/s, 155 Mb/s, loại giá 19 inch (480 mm)

khung giá 2,00 1.196.069,0

a.) Vật liệu 46.355,5 92.711,00139 Cồn công nghiệp kg 0,15 0,3000 35.000,0 10.500,00291 Giấy giáp số 0 tờ 1,00 2,0000 6.000,0 12.000,00853 Bu lông M 10 x 10 cm bộ 2,00 4,0000 2.800,0 11.200,00425 Sơn mầu các loại kg 0,15 0,3000 155.320,0 46.596,00834 Đinh vít nở M 14 bộ 4,00 8,0000 1.000,0 8.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 10,0000 441,5 4.415,0

b.) Nhân công 522.500,0 1.045.000,0N004 Công nhân 4,0/7 công 2,50 5,0000 209.000,0 1.045.000,0

c.) Máy thi công 29.178,8 58.358,0M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,05 0,1000 202.611,0 20.261,1M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,2000 190.482,0 38.096,4

67 41.070120.20 Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên loại giá 19 inch (480 mm) của thiết bị viba

khối máy 2,00 2.512.593,0

a.) Vật liệu 9.282,0 18.564,00063 Bu lông M6 bộ 4,00 8,0000 335,0 2.680,00139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,2000 35.000,0 7.000,00307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 4,00 8,0000 1.000,0 8.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 10,0000 88,4 884,0

b.) Nhân công 1.227.691,5 2.455.383,0N006 Công nhân 5,0/7 công 4,50 9,0000 246.269,0 2.216.421,0N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,50 1,0000 238.962,0 238.962,0

c.) Máy thi công 19.323,2 38.646,0M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,10 0,2000 2.750,0 550,0M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,2000 190.482,0 38.096,4

68 42.020100.30 Cài đặt chương trình thiết bị Viba tốc độ truyền dẫn 155 Mb/s trạm 2,00 6.915.090,0

b.) Nhân công 3.243.150,0 6.486.300,0N012 Kỹ sư 5,0/8 công 10,00 20,0000 261.615,0 5.232.300,0N004 Công nhân 4,0/7 công 3,00 6,0000 209.000,0 1.254.000,0

c.) Máy thi công 214.395,0 428.790,0M094 Máy tính chuyên dụng ca 5,00 10,0000 35.067,0 350.670,0M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 5,00 10,0000 7.812,0 78.120,0

Page 185: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

69 42.020300.30Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý thiết bị VIBA, truyền dẫn cáp quang. Loại thiết bị tốc độ truyền dẫn 155 Mb/s

thiết bị 2,00 6.278.760,0

b.) Nhân công 3.139.380,0 6.278.760,0

N012 Kỹ sư 5,0/8 công 12,00 24,0000 261.615,0 6.278.760,0

70 43.020210.10 Kiểm tra, đo chỉ tiêu kỹ thuật thiết bị viba &mb/s. Loại trạm đầu cuối trạm 2,00 5.744.872,0

a.) Vật liệu 40.800,0 81.600,00300 Giấy in máy đo 60x20000 cuộn 1,00 2,0000 40.000,0 80.000,0Z999 Vật liệu khác % 2,00 4,0000 400,0 1.600,0

b.) Nhân công 2.485.342,5 4.970.685,0N012 Kỹ sư 5,0/8 công 9,50 19,0000 261.615,0 4.970.685,0

c.) Máy thi công 346.293,4 692.587,0M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 6,00 12,0000 7.812,0 93.744,0M133 Máy hiện sóng ca 0,50 1,0000 61.974,0 61.974,0M106 Máy phân tích phổ ca 0,10 0,2000 136.881,0 27.376,2M060 Máy đo tín hiệu âm tần ca 0,50 1,0000 25.125,0 25.125,0M040 Máy đo ống dẫn sóng 6201B ca 0,50 1,0000 76.284,0 76.284,0M033 Máy đo công suất cao tần ca 0,10 0,2000 48.828,0 9.765,6M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 6,00 12,0000 32.964,0 395.568,0M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,50 1,0000 2.750,0 2.750,0

72 41.050200.10 Lắp đặt anten Parabol + anten hình trống D < 2 m bộ 2,00 8.979.537,0

a.) Vật liệu 556.185,0 1.112.370,00930 Bộ gá anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 2,0000 250.000,0 500.000,00498 Xăng A92 lít 0,40 0,8000 18.000,0 14.400,00018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,50 1,0000 30.000,0 30.000,00936 Bộ chống xoay anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 2,0000 250.000,0 500.000,00348 Keo dán cao su non cuộn 0,50 1,0000 15.000,0 15.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 10,0000 5.297,0 52.970,0

b.) Nhân công 3.502.575,0 7.005.150,0N004 Công nhân 4,0/7 công 10,50 21,0000 209.000,0 4.389.000,0N012 Kỹ sư 5,0/8 công 5,00 10,0000 261.615,0 2.616.150,0

c.) Máy thi công 431.008,5 862.017,0M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0,50 1,0000 157.500,0 157.500,0M067 Máy bộ đàm 5 w ca 1,50 3,0000 4.515,0 13.545,0M123 Tời 3 tấn ca 1,50 3,0000 230.324,0 690.972,0

73 41.070120.30 Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên cột cao của thiết bị viba

khối máy 2,00 3.977.522,0

a.) Vật liệu 14.175,0 28.350,00139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,2000 35.000,0 7.000,00307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 10,00 20,0000 1.000,0 20.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 10,0000 135,0 1.350,0

b.) Nhân công 1.955.538,0 3.911.076,0N010 Kỹ sư 4,0/8 công 2,00 4,0000 238.962,0 955.848,0N006 Công nhân 5,0/7 công 6,00 12,0000 246.269,0 2.955.228,0

c.) Máy thi công 19.048,2 38.096,0M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,2000 190.482,0 38.096,4

74 41.050510.20 Lắp đặt Fiđơ (loại ống dẫn sóng) chiều cao lắp đặt <= 40 m 10 m 10,00 19.666.867,0

a.) Vật liệu 199.989,5 1.999.895,0

0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,10 1,0000 30.000,0 30.000,0

0139 Cồn công nghiệp kg 0,05 0,5000 35.000,0 17.500,0

0174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện 38mm2) m 4,50 45,0000 15.048,0 677.160,0

Page 186: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 5,00 50,0000 1.000,0 50.000,0

0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 3,00 30,0000 36.000,0 1.080.000,0

0851 Lạt nhựa 10x300 cái 5,00 50,0000 1.000,0 50.000,0

Z999 Vật liệu khác % 5,00 50,0000 1.904,7 95.235,0

b.) Nhân công 1.528.083,6 15.280.836,0

N012 Kỹ sư 5,0/8 công 1,56 15,6000 261.615,0 4.081.194,0

N005 Công nhân 4,5/7 công 4,92 49,2000 227.635,0 11.199.642,0

c.) Máy thi công 238.613,6 2.386.136,0

M037 Máy đo chất lượng cáp ca 0,05 0,5000 75.491,0 37.745,5

M067 Máy bộ đàm 5 w ca 1,00 10,0000 4.515,0 45.150,0

M123 Tời 3 tấn ca 1,00 10,0000 230.324,0 2.303.240,0

75 41.070110.40 Lắp đặt khung giá thiết bị viba tốc độ đến 140 Mb/s, 155 Mb/s, loại giá 19 inch (480 mm)

khung giá 2,00 1.196.069,0

a.) Vật liệu 46.355,5 92.711,00139 Cồn công nghiệp kg 0,15 0,3000 35.000,0 10.500,00291 Giấy giáp số 0 tờ 1,00 2,0000 6.000,0 12.000,00853 Bu lông M 10 x 10 cm bộ 2,00 4,0000 2.800,0 11.200,00425 Sơn mầu các loại kg 0,15 0,3000 155.320,0 46.596,00834 Đinh vít nở M 14 bộ 4,00 8,0000 1.000,0 8.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 10,0000 441,5 4.415,0

b.) Nhân công 522.500,0 1.045.000,0N004 Công nhân 4,0/7 công 2,50 5,0000 209.000,0 1.045.000,0

c.) Máy thi công 29.178,8 58.358,0M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,05 0,1000 202.611,0 20.261,1M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,2000 190.482,0 38.096,4

76 41.070120.20 Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên loại giá 19 inch (480 mm) của thiết bị viba

khối máy 2,00 2.512.593,0

a.) Vật liệu 9.282,0 18.564,00063 Bu lông M6 bộ 4,00 8,0000 335,0 2.680,00139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,2000 35.000,0 7.000,00307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 4,00 8,0000 1.000,0 8.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 10,0000 88,4 884,0

b.) Nhân công 1.227.691,5 2.455.383,0N006 Công nhân 5,0/7 công 4,50 9,0000 246.269,0 2.216.421,0N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,50 1,0000 238.962,0 238.962,0

c.) Máy thi công 19.323,2 38.646,0M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,10 0,2000 2.750,0 550,0M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,2000 190.482,0 38.096,4

77 42.020100.30 Cài đặt chương trình thiết bị Viba tốc độ truyền dẫn 155 Mb/s trạm 2,00 6.915.090,0

b.) Nhân công 3.243.150,0 6.486.300,0N012 Kỹ sư 5,0/8 công 10,00 20,0000 261.615,0 5.232.300,0N004 Công nhân 4,0/7 công 3,00 6,0000 209.000,0 1.254.000,0

c.) Máy thi công 214.395,0 428.790,0M094 Máy tính chuyên dụng ca 5,00 10,0000 35.067,0 350.670,0M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 5,00 10,0000 7.812,0 78.120,0

78 42.020300.30Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý thiết bị VIBA, truyền dẫn cáp quang. Loại thiết bị tốc độ truyền dẫn 155 Mb/s

thiết bị 2,00 6.278.760,0

b.) Nhân công 3.139.380,0 6.278.760,0N012 Kỹ sư 5,0/8 công 12,00 24,0000 261.615,0 6.278.760,0

Page 187: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

79 43.020210.10 Kiểm tra, đo chỉ tiêu kỹ thuật thiết bị viba &mb/s. Loại trạm đầu cuối trạm 2,00 5.744.872,0

a.) Vật liệu 40.800,0 81.600,00300 Giấy in máy đo 60x20000 cuộn 1,00 2,0000 40.000,0 80.000,0Z999 Vật liệu khác % 2,00 4,0000 400,0 1.600,0

b.) Nhân công 2.485.342,5 4.970.685,0N012 Kỹ sư 5,0/8 công 9,50 19,0000 261.615,0 4.970.685,0

c.) Máy thi công 346.293,4 692.587,0M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 6,00 12,0000 7.812,0 93.744,0M133 Máy hiện sóng ca 0,50 1,0000 61.974,0 61.974,0M106 Máy phân tích phổ ca 0,10 0,2000 136.881,0 27.376,2M060 Máy đo tín hiệu âm tần ca 0,50 1,0000 25.125,0 25.125,0M040 Máy đo ống dẫn sóng 6201B ca 0,50 1,0000 76.284,0 76.284,0M033 Máy đo công suất cao tần ca 0,10 0,2000 48.828,0 9.765,6M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 6,00 12,0000 32.964,0 395.568,0M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,50 1,0000 2.750,0 2.750,0

81 41.040100.10 Lắp đặt khung giá đấu dây nhảy quang (ODF) khung giá 1,00 359.325,0

a.) Vật liệu 13.650,0 13.650,00291 Giấy giáp số 0 tờ 1,00 1,0000 6.000,0 6.000,00139 Cồn công nghiệp kg 0,20 0,2000 35.000,0 7.000,0Z999 Vật liệu khác % 5,00 5,0000 130,0 650,0

b.) Nhân công 316.496,2 316.496,0N004 Công nhân 4,0/7 công 1,40 1,4000 209.000,0 292.600,0N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,10 0,1000 238.962,0 23.896,2

c.) Máy thi công 29.178,8 29.179,0M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,05 0,0500 202.611,0 10.130,6M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,1000 190.482,0 19.048,2

82 Feeder 7/8 Cáp feeder 7/8 cho ăng ten thông tin di động m 300,00 39.600.000,0a.) Vật liệu 132.000,0 39.600.000,0

FEEDER 7/8 feeder 7/8 m 1,00 300,0000 132.000,0 39.600.000,0

83 CAP_IF Cáp IF cho ăng ten viba m 180,00 16.200.000,0a.) Vật liệu 90.000,0 16.200.000,0

CAP_IF Cáp IF cho VIBA m 1,00 180,0000 90.000,0 16.200.000,084 KEP Kẹp feeder bộ 30,00 1.080.000,0

a.) Vật liệu 36.000,0 1.080.000,0KEP Kẹp feeder bộ 1,00 30,0000 36.000,0 1.080.000,0

85 CONNECTOR Đầu nối Feeder bộ 18,00 5.400.000,0a.) Vật liệu 300.000,0 5.400.000,0

CONNECTOR Đầu nối Feeder bộ 1,00 18,0000 300.000,0 5.400.000,0

86 CONNECTOR Đầu nối cho cáp IF bộ 12,00 3.600.000,0a.) Vật liệu 300.000,0 3.600.000,0

CONNECTOR Đầu nối Feeder bộ 1,00 12,0000 300.000,0 3.600.000,0

87 JUMPER Dây nhảy feeder m 6,00 1.200.000,0a.) Vật liệu 200.000,0 1.200.000,0

JUMPER Dây nhảy feeder m 1,00 6,0000 200.000,0 1.200.000,088 TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,00 2.400.000,0

a.) Vật liệu 2.400.000,0 2.400.000,0

TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,00 1,0000 2.400.000,0 2.400.000,0

89 TIEP_DIA Bộ tiếp địa cho feeder (7/8) bộ 1,00 2.400.000,0a.) Vật liệu 2.400.000,0 2.400.000,0

TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,00 1,0000 2.400.000,0 2.400.000,0

Page 188: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH · 2018. 4. 29. · 12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552, 13 Lắp

90 TIEP_DIA Bộ tiếp địa cho cáp IF viba bộ 1,00 2.400.000,0a.) Vật liệu 2.400.000,0 2.400.000,0

TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,00 1,0000 2.400.000,0 2.400.000,0

91 CAU_CAP Cấp cầu cáp m 10,00 10.000.000,0a.) Vật liệu 1.000.000,0 10.000.000,0

CAU_CAP Cấp cầu cáp m 1,00 10,0000 1.000.000,0 10.000.000,0