Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Chúthích
Độngđất
Sạt lở Lũ lụt
Thủytriều/Sóngthần
Trang
東広島芸術文化ホール ひがしひろしまげいじゅつぶんかほーる Nhà văn hóa nghệ thuật Higashihiroshima 7-19 Saijo Sakae-machi ○ ○ ○ 8西条小学校 さいじょうしょうがっこう Trường tiểu học Saijo 2-15-1 Saijo-Chuo ○ ○ ○ 8
三ツ城小学校 みつじょうしょうがっこう Trường tiểu học Mitsujo 7-23-55 Saijo-Chuo ○ ○ ○ 10
下見福祉会館 したみふくしかいかん Trung tâm phúc lợi Shitami 5-4-8 Saijo Shitami ○ ○ ○ 10
寺西小学校 てらにししょうがっこう Trường tiểu học Teranishi 6664-1 Jike, Saijo-cho ○ ○ × 7
西条中学校 さいじょうちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Saijo 6466 Jike, Saijo-cho ○ ○ ○ 7
賀茂高等学校 かもこうとうがっこう Trường trung học phổ thông Kamo 16-22 Saijo Nishi-Honmachi ○ ○ ○ 7
郷田小学校 ごうたしょうがっこう Trường tiểu học Gota 1133 Goso, Saijo-cho ○ ○ ○ 12
郷田地域センター ごうたちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Gota 1130-5 Goso, Saijo-cho ○ ○ ○ 12
東広島運動公園体育館 ひがしひろしまうんどうこうえんたいいくかん Công viên thể dục thể thao Higashihiroshima 67-1 Taguchi, Saijo-cho ○ ○ ○ 13
向陽中学校 こうようちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Koyo 25-2 Osawa, Saijo-cho ○ ○ ○ 13
板城小学校 いたきしょうがっこう Trường tiểu học Itaki 234-1 Morichika, Saijo-cho ○ ○ ○ 13
板城地域センター いたきちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Itaki 565-1 Umaki, Saijo-cho ○ ○ ○ 13
三永地域センター みながちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Minaga 927-2 Shimo-Minaga, Saijo-cho ○ ○ ○ 16
寺西地域センター てらにしちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Teranishi 3166-1 Jike, Saijo-cho ○ ○ × 7
三永小学校 みながしょうがっこう Trường tiểu học Minaga 930 Shimo-Minaga, Saijo-cho ○ ○ ○ 16
御薗宇小学校 みそのうしょうがっこう Trường tiểu học Misonou 8544-6 Misonou, Saijo-cho ○ ○ ○ 10
松賀中学校 まつがちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Matsuga 860 Misonou, Saijo-cho ○ ○ ○ 10
御薗宇地域センター みそのうちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Misonou 7200 Misonou, Saijo-cho ○ ○ ○ 10
御薗宇幼稚園 みそのうようちえん Trường Mẫu giáo Misonou 3-6-27 Kagamiyama ○ ○ ○ 10
東西条小学校 ひがしさいじょうしょうがっこう Trường tiểu học Higashi-Saijo 1-2-1 Saijo Yoshiyuki-Higashi ○ ○ ○ 8
東広島市勤労福祉センター ひがしひろしましきんろうふくしせんたー Trung tâm phúc lợi lao động TP Higashihiroshima 1-1-16 Saijo Yoshiyuki-Higashi × ○ ○ 8
東広島市総合福祉センター ひがしひろしましそうごうふくしせんたー Trung tâm phúc lợi tổng hợp TP Higashihiroshima 1108 Doyomaru, Saijo-cho ○ ○ ○ 8
東西条地域センター ひがしさいじょうちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Higashisaijo 2-3-4 Saijo Doyomaru ○ ○ ○ 8
平岩小学校 ひらいわしょうがっこう Trường tiểu học Hiraiwa 521-9 Jike, Saijo-cho ○ ○ ○ 7
平岩地域センター ひらいわちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Hiraiwa 520-12 Jike, Saijo-cho ○ ○ ○ 7
中央中学校 ちゅうおうちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Chuo 4281-1 Shitami, Saijo-cho ○ ○ × 9
龍王小学校 りゅうおうしょうがっこう Trường tiểu học Ryuo 5415-6 Jike, Saijo-cho ○ ○ ○ 7
東広島運動公園 ひがしひろしまうんどうこうえん Công viên thể thao Higashihiroshima 67-1 Taguchi, Saijo-cho 13
三ツ城公園 みつじょうこうえん Công viên Mitsujo 7-24-1 Saijo-Chuo 10
鏡山公園 かがみやまこうえん Công viên Kagamiyama 2-1347-37 Kagamiyama 9
磯松中学校 いそまつちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Isomatsu 666-1 Shoriki, Hachihonmatsu-cho ○ ○ ○ 18
川上小学校 かわかみしょうがっこう Trường tiểu học Kawakami 5-8-47 Hachihonmatsu Iida ○ ○ ○ 18
川上地域センター かわかみちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Kawakami 8-19-49 Hachihonmatsu Iida ○ ○ ○ 17
吉川地域センター よしかわちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Yoshikawa 435-1 Yoshikawa, Hachihonmatsu-cho ○ ○ ○ 20
吉川小学校 よしかわしょうがっこう Trường tiểu học Yoshikawa 365 Yoshikawa, Hachihonmatsu-cho ○ ○ ○ 20
八本松小学校 はちほんまつしょうがっこう Trường tiểu học Hachihonmatsu 10128-137 Hara, Hachihonmatsu-cho ○ × ○ 17
八本松中学校 はちほんまつちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Hachihonmatsu 2-2-1 Hachihonmatsu Minami ○ ○ ○ 17
八本松地域センター はちほんまつちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Hachihonmatsu 2-1-1 Hachihonmatsu Minami × ○ ○ 17
八本松中央幼稚園 はちほんまつちゅうおうようちえん Trường mẫu giáo Hachihonmatsu-Chuo 10127-1 Hara, Hachihonmatsu-cho × ○ ○ 17
原地域センター はらちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Hara 3561 Hara, Hachihonmatsu-cho ○ ○ ○ 20
原小学校 はらしょうがっこう Trường tiểu học Hara 11407-5 Hara, Hachihonmatsu-cho ○ ○ ○ 19
原保育所 はらほいくしょ Nhà trẻ Hara 6782-1 Hara, Hachihonmatsu-cho ○ ○ ○ 19
広島学園 ひろしまがくえん Hiroshima Gakuen 10844 Hara, Hachihonmatsu-cho ○ ○ ○ 20志和生涯学習センター しわしょうがいがくしゅうせんたー Trung tâm học tập cộng đồng Shiwa 1432 Shiwa-Nishi, Shiwa-cho ○ ○ ○ 21志和中学校 しわちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Shiwa 1432 Shiwa-Nishi, Shiwa-cho ○ ○ ○ 21
西志和小学校 にししわしょうがっこう Trường tiểu học Nishi-shiwa 1670 Shichijo Kabusaka, Shiwa-cho ○ ○ ○ 21
東志和小学校 ひがししわしょうがっこう Trường tiểu học Higashi-shiwa 3979 Shiwa-Higashi, Shiwa-cho × ○ ○ 24
東志和地域センター ひがししわちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Higashi-shiwa 3887-1 Shiwa-Higashi, Shiwa-cho ○ ○ ○ 24
志和堀小学校 しわほりしょうがっこう Trường tiểu học Shiwahori 3054 Shiwahori, Shiwa-cho ○ × ○ 23
志和堀地域センター しわほりちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Shiwahori 857 Shiwahori, Shiwa-cho ○ × ○ 23
志和流通団地1号公園 しわりゅうつうだんちいちごうこうえん Công viên Shiwa Ryutsu Danchi -1 1-37 Shiwa Ryutsu 22広島中学校・広島高等学校 ひろしまちゅうがっこう・ひろしまこうとうがっこう Trường trung học cơ sở Hiroshima/Trường trung học phổ thông Hiroshima 31-7 Nakashima, Takaya-cho ○ ○ × 28高屋東小学校 たかやひがししょうがっこう Trường tiểu học Takaya-higashi 589 Shiraichi, Takaya-cho ○ ○ ○ 25
Khả năng sử dụng
Khu v
ực Saijo
Khu v
ực H
achihonmatsu
Khu v
ực Shiw
aK
hu v
Nơi lánh nạn Nơi lánh nạn (Hiragana) Nơi lánh nạn Địa chỉ
1 / 5 ページ
Chúthích
Độngđất
Sạt lở Lũ lụt
Thủytriều/Sóngthần
Trang
Khả năng sử dụng
Nơi lánh nạn Nơi lánh nạn (Hiragana) Nơi lánh nạn Địa chỉ
高屋東地域センター たかやひがしちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Takaya-higashi 550 Shiraichi, Takaya-cho ○ ○ ○ 25
高屋東保育所 たかやひがしほいくしょ Nhà trẻ Takaya-higashi 631-1 Shiraichi, Takaya-cho × ○ ○ 25
高屋西小学校 たかやにししょうがっこう Trường tiểu học Takaya-nishi 582 Nakashima, Takaya-cho ○ ○ ○ 28
高屋中学校 たかやちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Takaya 760 Nakashima, Takaya-cho ○ ○ ○ 28
高美が丘小学校 たかみがおかしょうがっこう Trường tiểu học Takamigaoka 4-1-1 Takaya Takamigaoka ○ ○ ○ 28
高美が丘中学校 たかみがおかちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Takamigaoka 1-1-1 Takaya Takamigaoka ○ ○ ○ 28
高美が丘地域センター たかみがおかちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Takamigaoka 4-34-2 Takaya Takamigaoka ○ ○ ○ 28
小谷小学校 こだにしょうがっこう Trường tiểu học Kodani 3543-3 Kodani, Takaya-cho ○ ○ × 26
小谷保育所 こだにほいくしょ Nhà trẻ Kodani 1694 Kodani, Takaya-cho × ○ ○ 26
造賀小学校 ぞうかしょうがっこう Trường tiểu học Zoka 2774-1 Zoka, Takaya-cho ○ ○ ○ 30
造賀地域センター ぞうかちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Zoka 3638-1 Zoka, Takaya-cho ○ ○ ○ 29
造賀保育所 ぞうかほいくしょ Nhà trẻ Zoka 3686 Zoka, Takaya-cho × ○ ○ 29
胡麻近隣公園 ごまきんりんこうえん Công viên cộng đồng Goma 3-1 Takaya Takamigaoka 28
是国近隣公園 これくにきんりんこうえん Công viên cộng đồng Kurekuni 1-116-23 Takaya-dai 25板城西小学校 いたきにししょうがっこう Trường tiểu học Itaki-nishi 257 Otada, Kurose-cho ○ ○ ○ 32板城西保育所 いたきにしほいくしょ Nhà trẻ Itaki-nishi 438-1 Otada, Kurose-cho ○ ○ ○ 32
国近会館 くにちかかいかん Hội quán Kunichika 360 Kunichika, Kurose-cho ○ ○ ○ 32
小多田会館 おただかいかん Hội quán Otada 174-1 Otada, Kurose-cho ○ ○ ○ 32
下板城地区老人会館(保田会館) しもいたきちくろうじんかいかん(やすだかいかん) Hội quán người cao tuổi khu vực Shimo-Itaki (Hội quán Yasuda) 778 Kunichika, Kurose-cho ○ ○ ○ 32
梶屋迫老人集会所 かじやさころうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Kajiyasako 1187-3 Otada, Kurose-cho ○ ○ ○ 32
宗近集会所 むねちかしゅうかいしょ Nhà tập trung Munechika 139-2 Munechika Yanakuni, Kurose-cho × ○ ○ 32
上黒瀬小学校 かみぐろせしょうがっこう Trường tiểu học Kami-Gurose 271-2 Munechika Yanakuni, Kurose-cho ○ ○ ○ 32
上黒瀬保育所 かみぐろせほいくしょ Nhà trẻ Kami-Gurose 1411 Minamigata, Kurose-cho ○ ○ ○ 32
岩谷老人集会所 いわやろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Iwaya 2771 Munechika Yanakuni, Kurose-cho ○ ○ ○ 32
黒瀬ハイツ自治会館 くろせはいつじちかいかん Hội quán tự quản Kurose Heights 391-1 Munechika Yanakuni, Kurose-cho × ○ ○ 32
柳国集会所 やなくにしゅうかいしょ Nhà tập trung Yanakuni 1552-8 Munechika Yanakuni, Kurose-cho × ○ ○ 32
竹保集会所 たけやすしゅうかいしょ Nhà tập trung Takeyasu 350 Minamigata, Kurose-cho × ○ ○ 32
乃美尾小学校 のみのおしょうがっこう Trường tiểu học Nominoo 554-1 Nominoo, Kurose-cho ○ ○ ○ 31
乃美尾保育所 のみのおほいくしょ Nhà trẻ Nominoo 2131 Nominoo, Kurose-cho ○ ○ ○ 31
黒瀬文化会館 くろせぶんかかいかん Trung tâm văn hóa Kurose 890-1 Nominoo, Kurose-cho × ○ ○ 31
乃美尾下組老人集会所 のみのおしもぐみろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Nominoo Shimogumi 552-1 Nominoo, Kurose-cho ○ ○ ○ 31
乃美尾老人会館 のみのおろうじんかいかん Hội quán người cao tuổi Nominoo 1720-2 Nominoo, Kurose-cho × ○ ○ 31
乃美尾会館 のみのおかいかん Hội quán Nominoo 2131-1 Nominoo, Kurose-cho ○ ○ ○ 31
黒瀬中学校 くろせちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Kurose 82-1 Maruyama, Kurose-cho ○ ○ ○ 34
中黒瀬小学校 なかぐろせしょうがっこう Trường tiểu học Naka-Gurose 18-1 Narahara, Kurose-cho ○ × ○ 34
中黒瀬保育所 なかぐろせほいくしょ Nhà trẻ Naka-Gurose 1453-4 Maruyama, Kurose-cho ○ ○ × 34
黒瀬B&G海洋センター体育館 くろせびーあんどじーかいようせんたーたいいくかん Nhà thể dục thể thao Kurose B&G Kaiyo 18-4 Narahara, Kurose-cho ○ ○ ○ 34
黒瀬生涯学習センター くろせしょうがいがくしゅうせんたー Trung tâm học tập cộng đồng Kurose 10 Sugeta, Kurose-cho ○ ○ × 34
丸山日の出老人集会所 まるやまひのでろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Maruyama Hinode 947 Maruyama, Kurose-cho × ○ ○ 34
丸山老人集会所 まるやまろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Maruyama 163 Maruyama, Kurose-cho ○ ○ ○ 34
市飯田老人集会所 いちいいだろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Ichii-Ida 910-2 Ichi-Iida, Kurose-cho ○ ○ ○ 34
菅田老人集会所 すげたろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Sugeta 5 Sugeta, Kurose-cho ○ ○ ○ 34
武田中学校・高等学校 たけだちゅうがっこう・こうとうがっこう Trường trung học cơ sở/THPT Takeda 443-5 Ōtada, Kurose-cho ○ ○ ○ 34
大多田会館 おおただかいかん Hội quán Otada 2606-3 Ōtada, Kurose-cho ○ ○ ○ 34
丸山サニーハイツ会館 まるやまさにーはいつかいかん Hội quán Maruyama Sunny Heights 18-6 Narahara, Kurose-cho ○ ○ ○ 34
楢原緑ケ丘会館 ならはらみどりがおかかいかん Hội quán Narahara Midorigaoka 3-9-24 Kurose Narahara-cho ○ ○ ○ 34
楢原レークランド会館 ならはられーくらんどかいかん Hội quán Narahara Lakeland 3-39-14 Kurose Narahara-cho ○ ○ ○ 34
楢原中央団地会館 ならはらちゅうおうだんちかいかん Hội quán khu vực Narahara-Chuo 2-10-13 Kurose Narahara-cho ○ ○ ○ 34
狐ヶ城自治会館 こがじょうじちかいかん Hội quán tự quản Kogajo 2-2-1 Kurose Narahara-cho × ○ ○ 34
楢原ハイライフ会館 ならはらはいらいふかいかん Hội quán Narahara High-life 1-2-5 Kurose Narahara-cho ○ ○ ○ 34
楢原高屋池会館 ならはらこうやいけかいかん Hội quán Narahara Koyaike 1-11-10 Kurose Narahara-cho ○ ○ ○ 34
庚ハイツ自治会館 かのえはいつじちかいかん Hội quán tự quản Kanoe Heights 2-16-18 Kurose Narahara-Kita × ○ ○ 34
光路川集会所 こうろがわしゅうかいしょ Nhà tập trung Korogawa 3-23-1 Kurose Narahara-Higashi × ○ ○ 34
Khu v
ực K
uroseK
hu vự
c Takaya
2 / 5 ページ
Chúthích
Độngđất
Sạt lở Lũ lụt
Thủytriều/Sóngthần
Trang
Khả năng sử dụng
Nơi lánh nạn Nơi lánh nạn (Hiragana) Nơi lánh nạn Địa chỉ
楢原雉ケ庭会館 ならはらきじがていかいかん Hội quán Narahara Kijigatei 1-8-7 Kurose Narahara-Kita ○ × ○ 34
松ケ丘会館 まつがおかかいかん Hội quán Matsugaoka 28-8 Kurose Matsugaoka ○ ○ ○ 34
兼広集会所 かねひろしゅうかいしょ Nhà tập trung Kanehiro 10 Kanehiro, Kurose-cho × ○ ○ 34
切田集会所 きりたしゅうかいしょ Nhà tập trung Kirita 9-1 Kurose Kirita × ○ ○ 34
上保田会館 かんぼうだかいかん Hội quán Kanboda 1635 Ichi-Iida, Kurose-cho ○ ○ ○ 34
川角会館 かわすみかいかん Hội quán Kawasumi 203-2 Kawasumi, Kurose-cho ○ ○ ○ 34
下黒瀬小学校 しもぐろせしょうがっこう Trường tiểu học Shimo-Gurose 1225-3 Tsue, Kurose-cho ○ ○ ○ 33
暁保育所 あかつきほいくしょ Nhà trẻ Akatsuki 857 Tsue, Kurose-cho ○ ○ ○ 33
津江老人福祉センター つえろうじんふくしせんたー Trung tâm phúc lợi người cao tuổi Tsue 575-2 Tsue, Kurose-cho × ○ ○ 33
ひまわり台老人集会所 ひまわりだいろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Himawari-dai 1-30-6 Kurose Kiritagaoka ○ ○ ○ 33
切田北組老人集会所 きりたきたぐみろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Kirita Kitagumi 3-14-1 Kurose Kiritagaoka ○ ○ ○ 33
東側老人集会所 ひがしがわろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Higashigawa 6301-1 Tsue, Kurose-cho ○ ○ ○ 33
切田宝蔵椀会館 きりたほうぞうわんかいかん Hội quán Kirita Hozowan 1-31-5 Kurose Kiritagaoka ○ ○ ○ 33
切田上組会館 きりたかみぐみかいかん Hội quán Hirita Kamigumi 2-14-2 Kurose Kiritagaoka ○ ○ ○ 33
春日野一丁目会館 かすがのいっちょうめかいかん Hội quán Kasugano-1 1-14-2 Kurose Kasugano ○ ○ ○ 34
春日野二丁目会館 かすがのにちょうめいかいかん Hội quán Kasugano-2 2-13-2 Kurose Kasugano ○ ○ ○ 33
兼沢会館 かねさわかいかん Hội quán Kanesawa 118-3 Kanesawa, Kurose-cho ○ ○ ○ 33
田代会館 たしろかいかん Hội quán Tashiro 1535 Tsue, Kurose-cho ○ ○ ○ 33
上条会館 かみじょうかいかん Hội quán Kamijo 5772 Tsue, Kurose-cho × ○ ○ 33
黒瀬保健福祉センター くろせほけんふくしせんたー Trung tâm phúc lợi và bảo vệ sức khỏe Kurose 1286-1 Maruyama, Kurose-cho ○ ○ ○ 34
南方会館 みなみかたかいかん Hội quán Minamikata 1411-2 Minamigata, Kurose-cho ○ ○ ○ 32
黒瀬高等学校 くろせこうとうがっこう Trường trung học phổ thông Kurose 1 Nominoo, Kurose-cho ○ ○ ○ 32
楢原会館 ならはらかいかん Hội quán Narahara 565‐1 Narahara, Kurose-cho ○ ○ ○ 34
楢原第1鷹原会館 ならはらだいいちたかはらかいかん Hội quán Narahara Daiichi Takahara 2-5-8 Kurose Narahara-Kita ○ ○ ○ 34
龍王山総合公園 りゅうおうざんそうごうこうえん Công viên tổng hợp Ryuouzan Maruyama, Kurose-cho 31
竹仁地域センター たけにちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Takeni 501-11 Shimo-Takeni, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 36
福富中学校 ふくとみちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Fukutomi 2096-3 Shimo-Takeni, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 36
竹仁小学校 たけにしょうがっこう Trường tiểu học Takeni 1300 Shimo-Takeni, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 36
久芳小学校 くばしょうがっこう Trường tiểu học Kuba 3329-3 Kuba, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 37
福富保健福祉センター ふくとみほけんふくしせんたー Trung tâm phúc lợi và bảo vệ sức khỏe Fukutomi 1545-1 Kuba, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 37
松崎コミュニティホーム まつさきこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Matsusaki 2332-4 Kuba, Fukutomi-cho × ○ ○ 37
レイクヒルコミュニティホーム れいくひるこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Lake Hill 1539-25 Kuba, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 37
押政北コミュニティホーム おしまさきたこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Oshimasa-Kita 4669-1 Kuba, Fukutomi-cho ○ × ○ 37
押政南コミュニティホーム おしまさみなみこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Oshimasa-Minami 4343-2 Kuba, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 37
丁田コミュニティホーム ちょうだこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Choda 373 Kuba, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 38
東集会所 ひがししゅうかいしょ Nhà tập trung Higashi 6524-1 Kuba, Fukutomi-cho × ○ ○ 38
下竹仁天神コミュニティホーム しもたけにてんじんこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Shimo-Takeni Tenjin 2082-6 Shimo-Takeni, Fukutomi-cho ○ × ○ 36
郷谷コミュニティホーム きょうやこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Kyoya 1363-12 Shimo-Takeni, Fukutomi-cho × ○ ○ 36
市組コミュニティホーム いちくみこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Ichikumi 1563-1 Kami-Takeni, Fukutomi-cho ○ × ○ 35
西の谷老人集会所 にしのたにろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Nishi-no-tani 5391-2 Kuba, Fukutomi-cho × ○ ○ 37
則友老人集会所 のりともろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Noritomo 3037-1 Kuba, Fukutomi-cho × ○ ○ 37
三分区老人集会所 さんぶんくろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Sanbunku 3570-1 Kuba, Fukutomi-cho ○ × ○ 37
新開老人集会所 しんがいろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Shingai 247-4 Kami-Takeni, Fukutomi-cho × ○ ○ 35
中組老人集会所 なかぐみろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Nakagumi 312 Kami-Takeni, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 35
宮郷ふれあいプラザ みやごうふれあいぷらざ Miyago Fureai Plaza 837 Shimo-Takeni, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 36
上戸野地域センター かみとのちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Kamitono 2555 Kamitono, Fukutomi-cho ○ × ○ 38
平上老人集会所 ひらがみろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Hiragami 2224 Kamitono, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 38
福富ふれあい農園 ふくとみふれあいのうえん Trang trại Fukutomi Fureai 2642-2 Shimo-Takeni, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 36
豊栄保健福祉センター とよさかほけんふくしせんたー Trung tâm phúc lợi và bảo vệ sức khỏe Toyosaka 2841-1 Nomi, Toyosaka-cho ○ ○ ○ 41
清武地域センター きよたけちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Kiyotake 603 Kajiya, Toyosaka-cho ○ ○ ○ 41
豊栄市民体育館 とよさかしみんたいいくかん Nhà thể dục thể thao thị dân Toyosaka 603 Kajiya, Toyosaka-cho × ○ ○ 41
清武西地域センター きよたけにしちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Kiyotake-Nishi 3756-1 Kiyotake, Toyosaka-cho ○ ○ ○ 39
清武西地域センターホール きよたけにしちいきせんたーだいほーる Hội trường trung tâm cộng đồng Kiyotake-Nishi 3756-1 Kiyotake, Toyosaka-cho ○ ○ ○ 39
Khu v
ực F
ukutomi
Khu v
ực T
oyosaka
3 / 5 ページ
Chúthích
Độngđất
Sạt lở Lũ lụt
Thủytriều/Sóngthần
Trang
Khả năng sử dụng
Nơi lánh nạn Nơi lánh nạn (Hiragana) Nơi lánh nạn Địa chỉ
乃美地域センター のみちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Nomi 3163 Nomi, Toyosaka-cho ○ ○ ○ 41
乃美地域センター大ホール のみちいきせんたーだいほーる Hội trường lớn trung tâm cộng đồng Nomi 3163 Nomi, Toyosaka-cho ○ ○ ○ 41
安宿地域センター あすかちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Asuka 3876-1 Asuka, Toyosaka-cho × ○ ○ 42
安宿地域センター大ホール あすかちいきせんたーだいほーる Hội trường lớn trung tâm cộng đồng Asuka 3876-1 Asuka, Toyosaka-cho ○ ○ ○ 42
吉原地域センター よしわらちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Yoshiwara 2243-1 Yoshiwara, Toyosaka-cho ○ × ○ 40
吉原地域センター大ホール よしわらちいきせんたーだいほーる Hội trường lớn trung tâm cộng đồng Yoshiwara 2243-1 Yoshiwara, Toyosaka-cho ○ × ○ 40
能良地域センター(ふくろう館能良) のうらちいきせんたー(ふくろうかんのうら) Trung tâm cộng đồng Nora (Bảo tàng Fukuro Nora) 1324 Nora, Toyosaka-cho ○ × ○ 41
能良地域センター大ホール のうらちいきせんたーだいほーる Hội trường lớn trung tâm cộng đồng Nora 1324 Nora, Toyosaka-cho ○ × ○ 41
豊栄小学校 とよさかしょうがっこう Trường tiểu học Toyosaka 370 Kajiya, Toyosaka-cho ○ × ○ 41
豊栄中学校 とよさかちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Toyosaka 341-1 Kajiya, Toyosaka-cho ○ × ○ 41
河内社会福祉会館 こうちしゃかいふくしかいかん Trung tâm phúc lợi xã hội Kochi 1232-4 Nakagochi, Kochi-cho ○ ○ ○ 44
奥条・串ケ平コミュニティホーム おくじょう・くしがひらこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Okujo/Kushigahira 1439-7 Nakagochi, Kochi-cho ○ × ○ 44
河内小学校 こうちしょうがっこう Trường tiểu học Kochi 1013 Nakagochi, Kochi-cho ○ × ○ 43
河内中学校 こうちちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Kochi 1757-1 Nakagochi, Kochi-cho ○ × × 43
西条コミュニティホーム にしじょうこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Saijo 930-4 Nakagochi, Kochi-cho ○ ○ ○ 43
上河内コミュニティホーム かみごうちこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Kamigouchi 431 Kamigochi, Kochi-cho × ○ ○ 43
河内高等学校 こうちこうとうがっこう Trường trung học phổ thông Kochi 10194-2 Shimogochi, Kochi-cho ○ × ○ 44
河内西小学校 こうちにししょうがっこう Trường tiểu học Kochi-Nishi 828 Kodo, Kochi-cho ○ × ○ 45
河戸天神コミュニティホーム こうどてんじんこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Kodo Tenjin 802-4 Kodo, Kochi-cho ○ × ○ 45
河内農村環境改善センター こうちのうそんかんきょうかいぜんせんたー Trung tâm cải thiện môi trường nông thôn Kochi 136-2 Kodo, Kochi-cho × ○ ○ 45
宇山地域センター(大ホール除く) うやまちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Uyama (trừ Hội trường lớn) 1481 Uyama, Kochi-cho ○ × ○ 45
宇山コミュニティホーム うやまこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Uyama 2253-8 Uyama, Kochi-cho × ○ ○ 45
前畑集会所(前畑地区多目的集会施設) まえばたしゅうかいしょ Nhà tập trung Maebata (cơ sở đa mục đích khu vực Maebata) 3427 Tono, Kochi-cho × ○ ○ 45
津辻集会所 つつじしゅうかいしょ Nhà tập trung Tsutsuji 6645 Tono, Kochi-cho × ○ ○ 45
大矢コミュニティホーム おおやこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Oya 7641-1 Nyuno, Kochi-cho × ○ ○ 48
入野中央老人集会所 にゅうのちゅうおうろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Nyuno-Chuo 5853-3 Nyuno, Kochi-cho ○ ○ ○ 48
杣木コミュニティホーム そまきこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Somaki 4496 Nyuno, Kochi-cho ○ × ○ 48
入野地域センター にゅうのちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Nyuno 2650 Nyuno, Kochi-cho ○ ○ ○ 48
入野小学校 にゅうのしょうがっこう Trường tiểu học Nyuno 4-20-1 Nyuno Nakayama-dai ○ × ○ 47
門・松永コミュニティホーム かど・まつながこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Kado/Matsunaga 2808-5 Nyuno, Kochi-cho ○ × ○ 48
篁老人集会所 たかむらろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Takamura 3460-1 Nyuno, Kochi-cho ○ ○ ○ 48
元兼コミュニティホーム もとかねこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Motokane 1263-13 Nyuno, Kochi-cho ○ ○ ○ 48
鶴亀山老人集会所 つるかめやまろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Tsurukameyama 265-2 Nyuno, Kochi-cho ○ ○ ○ 47
入野駅前コミュニティホーム にゅうのえきまえこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Nyuno Eki-mae 878-6 Nyuno, Kochi-cho ○ × ○ 47
失平コミュニティホーム しっぺいこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Shippei 1707-2 Nyuno, Kochi-cho ○ ○ ○ 47
妙見ケ丘コミュニティホーム みょうけんがおかこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Miyokengaoka 736-18 Nyuno, Kochi-cho ○ × ○ 47
小田地域センター(大ホール除く) おだちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Oda (trừ Hội trường lớn) 2182 Oda, Kochi-cho ○ ○ ○ 46
小田地区多目的集会施設 おだちくたもくてきしゅうかいしせつ Cơ sở đa mục đích khu vực Oda 2517-5 Oda, Kochi-cho ○ ○ ○ 46
8の組コミュニティホーム はちのくみこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Hachinokumi 1773-3 Oda, Kochi-cho × ○ ○ 46
十一の組集会所 じゅういちのくみしゅうかいしょ Nhà tập trung Juichinokumi 600-1 Oda, Kochi-cho × ○ ○ 46
小田コミュニティホーム おだこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Oda 114-2 Oda, Kochi-cho ○ × ○ 46
河内保健福祉センター こうちほけんふくしせんたー Trung tâm phúc lợi và bảo vệ sức khỏe Kouchi 1206-1 Nakagochi, Kochi-cho ○ ○ ○ 44
戸野地域センター(大ホール除く) とのちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Tono (trừ Hội trường lớn) 738 Tono, Kochi-cho ○ × × 45
東広島市出土文化財管理センター ひがしひろしまししゅつどぶんかざいかんりせんたー Trung tâm quản lý di sản văn hóa khảo cổ Thành phố Higashi-Hiroshima 651-7 Nakagochi, Kochi-cho ○ ○ ○ 44
河内スポーツアリーナ こうちすぽーつありーな Đấu trường thể thao Kochi 5043-1 Nyuno, Kochi-cho ○ × ○ 48
安芸津中学校 あきつちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Akitsu 5563-8 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ ○ × 49
三津小学校 みつしょうがっこう Trường tiểu học Mitsu 4680 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ × ○ 52
木谷小学校 きだにしょうがっこう Trường tiểu học Kidani 4122 Kidani, Akitsu-cho ○ ○ ○ × 52
風早小学校 かざはやしょうがっこう Trường tiểu học Kazahaya 789 Kazahaya, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 49
つばきの里大田 つばきのさとおおだ Tsubaki-no-Sato Oda 819 Ota, Akitsu-cho ○ × ○ ○ 49
安芸津生涯学習センター あきつしょうがいがくしゅうせんたー Trung tâm học tập cộng đồng Akitsu 4398 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 52
木谷地域センター きだにちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Kidani 4127-2 Kidani, Akitsu-cho ○ ○ ○ × 52
風早地域センター かざはやちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Kazahaya 1214-1 Kazahaya, Akitsu-cho × ○ ○ × 50
c Toyosaka
Khu v
ực K
ochiK
hu vự
c Akitsu
4 / 5 ページ
Chúthích
Độngđất
Sạt lở Lũ lụt
Thủytriều/Sóngthần
Trang
Khả năng sử dụng
Nơi lánh nạn Nơi lánh nạn (Hiragana) Nơi lánh nạn Địa chỉ
安芸津B&G海洋センター あきつびーあんどじーかいようせんたー Trung tâm hải dương B&G Akitsu 3092-1 Kazahaya, Akitsu-cho ○ ○ ○ × 49
三津保育所 みつほいくしょ Nhà trẻ Mitsu 5545-2 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 52
風早保育所 かざはやほいくしょ Nhà trẻ Kazahaya 367-3 Kazahaya, Akitsu-cho ○ × ○ ○ 49
安芸津文化福祉センター あきつぶんかふくしせんたー Trung tâm phúc lợi và văn hóa Akitsu 4398 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 52
ひだまりの家(1階) ひだまりのいえ Nhà của Hidamari (tầng 1) 3618 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ × × 52
安芸津農産物加工センター あきつのうさんぶつかこうせんたー Trung tâm sản xuất nông sản Akitsu 4441 Kidani, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 52
蚊無集会所 かなししゅうかいしょ Nhà tập trung Kanashi 454-2 Mitsu, Akitsu-cho × × ○ ○ 51
小松原びわの里 こまつばらびわのさと Komatsubara Biwa-no-Sato 609-1 Komatsubara, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 50
市之畑集会所 いちのはたしゅうかいしょ Nhà tập trung Ichinohata 1286-1 Mitsu, Akitsu-cho × × ○ ○ 51
大芝集会所 おおしばしゅうかいしょ Nhà tập trung Oshiba 652-408 Kazahaya, Akitsu-cho ○ × ○ × 50
地方集会所 ちかたしゅうかいしょ Nhà tập trung Chikata 2523-1 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ × ○ 51
風早東集会所 かざはやひがししゅうかいしょ Nhà tập trung Kazahaya-Higashi 1412-9 Kazahaya, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 49
印内集会所 いんないしゅうかいしょ Nhà tập trung Innai 1438-3 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 51
赤崎集会所 あかさきしゅうかいしょ Nhà tập trung Akasaki 4649-1 Kidani, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 52
灘集会所 なだしゅうかいしょ Nhà tập trung Nada 2808-5 Kazahaya, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 50
中之村集会所 なかのむらしゅうかいしょ Nhà tập trung Nakanomura 4805-7 Mitsu, Akitsu-cho ○ × ○ ○ 52
西之谷集会所 にしのたにしゅうかいしょ Nhà tập trung Nishinotani 359-2 Kidani, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 52
浜地区集会所 はまちくしゅうかいしょ Nhà tập trung Hamachiku 4106-59 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ × × 52
風早西集会所 かざはやにししゅうかいしょ Nhà tập trung Kazahaya-Nishi 791 Kazahaya, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 50
横川集会所 よこがわしゅうかいしょ Nhà tập trung Yokogawa 3389-1 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 52
わらびヶ丘集会所 わらびがおかしゅうかいしょ Nhà tập trung Warabigaoka 895-42 Kazahaya, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 49
郷会館 ごうかいかん Hội quán Go 3118-4 Kidani, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 52
豊田高等学校 とよたこうとうがっこう Trường trung học phổ thông Toyota 1202-4 Komatsubara, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 50
海辺の里大芝 うみべのさとおおしば Umibe-no-Sato Oshiba 2514-1 Kazahaya, Akitsu-cho ○ × ○ × 50
5 / 5 ページ