6

Cơ sở vật chất của Tỉnh/Quốc gia · Bản đồ phòng tránh thiên tai lũ lụt và sạt lở là gì? Bản đồ phòng tránh thiên tai lũ lụt và sạt lở

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Cơ sở vật chất của Tỉnh/Quốc gia · Bản đồ phòng tránh thiên tai lũ lụt và sạt lở là gì? Bản đồ phòng tránh thiên tai lũ lụt và sạt lở
001325
タイプライタ
Bản đồ phòng tránh thiên tai lũ lụt và sạt lở là gì?
001325
タイプライタ
Bản đồ phòng tránh thiên tai lũ lụt và sạt lở là bản đồ chỉ ra những khu vực nguy hiểm do mực nước sông ngòi dâng cao gây ra ngập lụt, hoặc do núi đồi sạt lở dịch chuyển đất đá xuống bên dưới sườn dốc gây nguy hiểm. Trong những trường hợp khẩn cấp như vậy hãy nhanh chóng lánh nạn thật nhanh và an toàn.
001325
タイプライタ
※ Ngoài những khu vực nguy hiểm (khu vực có nguy cơ xảy ra ngập lụt, khu vực cảnh báo sạt lở đất, khu vực cảnh báo đặc biệt, khu vực sạt lở nguy hiểm) thì những nơi còn lại không chắc chắn đảm bảo đó là nơi an toàn. Do đó, khi xảy ra thiên tai, cố gắng theo dõi sâu sát tình trạng khu vực xung quanh diễn biến thế nào và tranh thủ lánh nạn càng sớm càng tốt.
001325
タイプライタ
Cách sử dụng bản đồ phòng chống thiên tai
001325
タイプライタ
Xác định vị trí nhà của bạn có nằm trong khu vực nguy hiểm hay không.
001325
タイプライタ
Dựa vào bản đồ, hãy xác định xem nơi ở của bạn và khu vực xung quanh có nằm trong khu vực cảnh báo ngập lụt hoặc sạt lở hay không.
001325
タイプライタ
Tìm và xác định nơi lánh nạn gần nhất
001325
タイプライタ
Hãy quyết định và xem xét trước đường đi đến nơi lánh nạn. Việc thiết lập nhiều lộ trình lánh nạn khác nhau để tránh xa những nơi có khả năng bị ngập sâu hoặc khu vực có thể xảy ra sạt lở rất là quan trọng.
001325
タイプライタ
Cách xem bản đồ
001325
タイプライタ
Khu vực giả định ngập lụt
001325
タイプライタ
Là khu vực được dự báo nếu có mưa lớn (trong vòng 100 năm xảy ra 1 lần), sẽ làm vỡ đê điều gây tràn nước dẫn đến ngập lụt.
001325
タイプライタ
Khu vực cảnh báo có nguy cơ sạt lở và khu vực cảnh báo đặc biệt
001325
タイプライタ
Là khu vực được chỉ định bởi luật phòng chống thiên tai sạt lở. Tại khu vực cảnh báo đặt biệt sẽ được quy hoạch nhằm hạn chế phát triển cơ sở hạ tầng.
001325
タイプライタ
Khu vực sạt lở nguy hiểm
001325
タイプライタ
Là khu vực được e ngại sẽ chịu thiệt hại nặng nề từ thiên tai sạt lở như trôi đất đá, sụp đổ vách núi, trượt lở đất.
001325
タイプライタ
Nơi lánh nạn diện rộng
001325
タイプライタ
Chú thích
001325
タイプライタ
Thử đi bộ theo đoạn đường lánh nạn
001325
タイプライタ
Hãy kiểm tra thực tế đoạn đường lánh nạn đã được quyết định trước đó có an toàn hay không.
001325
タイプライタ
Cơ quan hành chính Thành phố/Chi nhánh
001325
タイプライタ
Nơi được chỉ định để lánh nạn
001325
タイプライタ
Cơ sở vật chất của Tỉnh/Quốc gia
001325
タイプライタ
Sở cảnh sát
001325
タイプライタ
Đồn cảnh sát
001325
タイプライタ
Sở cứu hỏa
001325
タイプライタ
Trạm cứu hỏa
001325
タイプライタ
Đường cao tốc
001325
タイプライタ
Quốc lộ
001325
タイプライタ
Trục đường chính khu vực
001325
タイプライタ
Tỉnh lộ chung
001325
タイプライタ
Nơi đo đạc mực nước
001325
タイプライタ
Nơi đo đạc lượng mưa
001325
タイプライタ
Đường ranh giới các khu vực dân cư tự trị
001325
タイプライタ
Đường sắt
001325
タイプライタ
Khu vực đã từng xảy ra ngập lụt (29/6/1999)
001325
タイプライタ
Khu vực giả định ngập lụt trên 5m
001325
タイプライタ
Khu vực giả định ngập lụt từ 2m đến dưới 5m
001325
タイプライタ
Khu vực giả định ngập lụt từ 1m đến dưới 2m
001325
タイプライタ
Khu vực giả định ngập lụt từ 0.5m đến dưới 1m
001325
タイプライタ
Khu vực giả định ngập lụt dưới 0,5m
001325
タイプライタ
Khu vực cảnh báo sạt lở đất, đá
001325
タイプライタ
Nơi giả định thiệt hại sạt lở
001325
タイプライタ
Khu vực nguy hiểm có nguy cơ sụp đổ đất đá nơi sườn dốc đứng
001325
タイプライタ
Khu vực giả định thiệt hại do sụp đổ đất đá nơi sườn dốc đứng
001325
タイプライタ
Nơi trượt lở đất nguy hiểm
001325
タイプライタ
Dòng chảy nguy hiểm tạo nên sự sạt lở
001325
タイプライタ
Khu vực cảnh báo sạt lở đất, đá đặc biệt
001325
タイプライタ
Khu vực cảnh báo do sụp đổ đất đá nơi sườn dốc đứng
001325
タイプライタ
Khu vực cảnh báo đặc biệt do sụp đổ đất đá nơi sườn dốc đứng đặc biệt
Page 2: Cơ sở vật chất của Tỉnh/Quốc gia · Bản đồ phòng tránh thiên tai lũ lụt và sạt lở là gì? Bản đồ phòng tránh thiên tai lũ lụt và sạt lở

Chúthích

Độngđất

Sạt lở Lũ lụt

Thủytriều/Sóngthần

Trang

東広島芸術文化ホール ひがしひろしまげいじゅつぶんかほーる Nhà văn hóa nghệ thuật Higashihiroshima 7-19 Saijo Sakae-machi ○ ○ ○ 8西条小学校 さいじょうしょうがっこう Trường tiểu học Saijo 2-15-1 Saijo-Chuo ○ ○ ○ 8

三ツ城小学校 みつじょうしょうがっこう Trường tiểu học Mitsujo 7-23-55 Saijo-Chuo ○ ○ ○ 10

下見福祉会館 したみふくしかいかん Trung tâm phúc lợi Shitami 5-4-8 Saijo Shitami ○ ○ ○ 10

寺西小学校 てらにししょうがっこう Trường tiểu học Teranishi 6664-1 Jike, Saijo-cho ○ ○ × 7

西条中学校 さいじょうちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Saijo 6466 Jike, Saijo-cho ○ ○ ○ 7

賀茂高等学校 かもこうとうがっこう Trường trung học phổ thông Kamo 16-22 Saijo Nishi-Honmachi ○ ○ ○ 7

郷田小学校 ごうたしょうがっこう Trường tiểu học Gota 1133 Goso, Saijo-cho ○ ○ ○ 12

郷田地域センター ごうたちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Gota 1130-5 Goso, Saijo-cho ○ ○ ○ 12

東広島運動公園体育館 ひがしひろしまうんどうこうえんたいいくかん Công viên thể dục thể thao Higashihiroshima 67-1 Taguchi, Saijo-cho ○ ○ ○ 13

向陽中学校 こうようちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Koyo 25-2 Osawa, Saijo-cho ○ ○ ○ 13

板城小学校 いたきしょうがっこう Trường tiểu học Itaki 234-1 Morichika, Saijo-cho ○ ○ ○ 13

板城地域センター いたきちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Itaki 565-1 Umaki, Saijo-cho ○ ○ ○ 13

三永地域センター みながちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Minaga 927-2 Shimo-Minaga, Saijo-cho ○ ○ ○ 16

寺西地域センター てらにしちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Teranishi 3166-1 Jike, Saijo-cho ○ ○ × 7

三永小学校 みながしょうがっこう Trường tiểu học Minaga 930 Shimo-Minaga, Saijo-cho ○ ○ ○ 16

御薗宇小学校 みそのうしょうがっこう Trường tiểu học Misonou 8544-6 Misonou, Saijo-cho ○ ○ ○ 10

松賀中学校 まつがちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Matsuga 860 Misonou, Saijo-cho ○ ○ ○ 10

御薗宇地域センター みそのうちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Misonou 7200 Misonou, Saijo-cho ○ ○ ○ 10

御薗宇幼稚園 みそのうようちえん Trường Mẫu giáo Misonou 3-6-27 Kagamiyama ○ ○ ○ 10

東西条小学校 ひがしさいじょうしょうがっこう Trường tiểu học Higashi-Saijo 1-2-1 Saijo Yoshiyuki-Higashi ○ ○ ○ 8

東広島市勤労福祉センター ひがしひろしましきんろうふくしせんたー Trung tâm phúc lợi lao động TP Higashihiroshima 1-1-16 Saijo Yoshiyuki-Higashi × ○ ○ 8

東広島市総合福祉センター ひがしひろしましそうごうふくしせんたー Trung tâm phúc lợi tổng hợp TP Higashihiroshima 1108 Doyomaru, Saijo-cho ○ ○ ○ 8

東西条地域センター ひがしさいじょうちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Higashisaijo 2-3-4 Saijo Doyomaru ○ ○ ○ 8

平岩小学校 ひらいわしょうがっこう Trường tiểu học Hiraiwa 521-9 Jike, Saijo-cho ○ ○ ○ 7

平岩地域センター ひらいわちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Hiraiwa 520-12 Jike, Saijo-cho ○ ○ ○ 7

中央中学校 ちゅうおうちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Chuo 4281-1 Shitami, Saijo-cho ○ ○ × 9

龍王小学校 りゅうおうしょうがっこう Trường tiểu học Ryuo 5415-6 Jike, Saijo-cho ○ ○ ○ 7

東広島運動公園 ひがしひろしまうんどうこうえん Công viên thể thao Higashihiroshima 67-1 Taguchi, Saijo-cho 13

三ツ城公園 みつじょうこうえん Công viên Mitsujo 7-24-1 Saijo-Chuo 10

鏡山公園 かがみやまこうえん Công viên Kagamiyama 2-1347-37 Kagamiyama 9

磯松中学校 いそまつちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Isomatsu 666-1 Shoriki, Hachihonmatsu-cho ○ ○ ○ 18

川上小学校 かわかみしょうがっこう Trường tiểu học Kawakami 5-8-47 Hachihonmatsu Iida ○ ○ ○ 18

川上地域センター かわかみちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Kawakami 8-19-49 Hachihonmatsu Iida ○ ○ ○ 17

吉川地域センター よしかわちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Yoshikawa 435-1 Yoshikawa, Hachihonmatsu-cho ○ ○ ○ 20

吉川小学校 よしかわしょうがっこう Trường tiểu học Yoshikawa 365 Yoshikawa, Hachihonmatsu-cho ○ ○ ○ 20

八本松小学校 はちほんまつしょうがっこう Trường tiểu học Hachihonmatsu 10128-137 Hara, Hachihonmatsu-cho ○ × ○ 17

八本松中学校 はちほんまつちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Hachihonmatsu 2-2-1 Hachihonmatsu Minami ○ ○ ○ 17

八本松地域センター はちほんまつちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Hachihonmatsu 2-1-1 Hachihonmatsu Minami × ○ ○ 17

八本松中央幼稚園 はちほんまつちゅうおうようちえん Trường mẫu giáo Hachihonmatsu-Chuo 10127-1 Hara, Hachihonmatsu-cho × ○ ○ 17

原地域センター はらちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Hara 3561 Hara, Hachihonmatsu-cho ○ ○ ○ 20

原小学校 はらしょうがっこう Trường tiểu học Hara 11407-5 Hara, Hachihonmatsu-cho ○ ○ ○ 19

原保育所 はらほいくしょ Nhà trẻ Hara 6782-1 Hara, Hachihonmatsu-cho ○ ○ ○ 19

広島学園 ひろしまがくえん Hiroshima Gakuen 10844 Hara, Hachihonmatsu-cho ○ ○ ○ 20志和生涯学習センター しわしょうがいがくしゅうせんたー Trung tâm học tập cộng đồng Shiwa 1432 Shiwa-Nishi, Shiwa-cho ○ ○ ○ 21志和中学校 しわちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Shiwa 1432 Shiwa-Nishi, Shiwa-cho ○ ○ ○ 21

西志和小学校 にししわしょうがっこう Trường tiểu học Nishi-shiwa 1670 Shichijo Kabusaka, Shiwa-cho ○ ○ ○ 21

東志和小学校 ひがししわしょうがっこう Trường tiểu học Higashi-shiwa 3979 Shiwa-Higashi, Shiwa-cho × ○ ○ 24

東志和地域センター ひがししわちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Higashi-shiwa 3887-1 Shiwa-Higashi, Shiwa-cho ○ ○ ○ 24

志和堀小学校 しわほりしょうがっこう Trường tiểu học Shiwahori 3054 Shiwahori, Shiwa-cho ○ × ○ 23

志和堀地域センター しわほりちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Shiwahori 857 Shiwahori, Shiwa-cho ○ × ○ 23

志和流通団地1号公園 しわりゅうつうだんちいちごうこうえん Công viên Shiwa Ryutsu Danchi -1 1-37 Shiwa Ryutsu 22広島中学校・広島高等学校 ひろしまちゅうがっこう・ひろしまこうとうがっこう Trường trung học cơ sở Hiroshima/Trường trung học phổ thông Hiroshima 31-7 Nakashima, Takaya-cho ○ ○ × 28高屋東小学校 たかやひがししょうがっこう Trường tiểu học Takaya-higashi 589 Shiraichi, Takaya-cho ○ ○ ○ 25

Khả năng sử dụng

Khu v

ực Saijo

Khu v

ực H

achihonmatsu

Khu v

ực Shiw

aK

hu v

Nơi lánh nạn Nơi lánh nạn (Hiragana) Nơi lánh nạn Địa chỉ

1 / 5 ページ

Page 3: Cơ sở vật chất của Tỉnh/Quốc gia · Bản đồ phòng tránh thiên tai lũ lụt và sạt lở là gì? Bản đồ phòng tránh thiên tai lũ lụt và sạt lở

Chúthích

Độngđất

Sạt lở Lũ lụt

Thủytriều/Sóngthần

Trang

Khả năng sử dụng

Nơi lánh nạn Nơi lánh nạn (Hiragana) Nơi lánh nạn Địa chỉ

高屋東地域センター たかやひがしちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Takaya-higashi 550 Shiraichi, Takaya-cho ○ ○ ○ 25

高屋東保育所 たかやひがしほいくしょ Nhà trẻ Takaya-higashi 631-1 Shiraichi, Takaya-cho × ○ ○ 25

高屋西小学校 たかやにししょうがっこう Trường tiểu học Takaya-nishi 582 Nakashima, Takaya-cho ○ ○ ○ 28

高屋中学校 たかやちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Takaya 760 Nakashima, Takaya-cho ○ ○ ○ 28

高美が丘小学校 たかみがおかしょうがっこう Trường tiểu học Takamigaoka 4-1-1 Takaya Takamigaoka ○ ○ ○ 28

高美が丘中学校 たかみがおかちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Takamigaoka 1-1-1 Takaya Takamigaoka ○ ○ ○ 28

高美が丘地域センター たかみがおかちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Takamigaoka 4-34-2 Takaya Takamigaoka ○ ○ ○ 28

小谷小学校 こだにしょうがっこう Trường tiểu học Kodani 3543-3 Kodani, Takaya-cho ○ ○ × 26

小谷保育所 こだにほいくしょ Nhà trẻ Kodani 1694 Kodani, Takaya-cho × ○ ○ 26

造賀小学校 ぞうかしょうがっこう Trường tiểu học Zoka 2774-1 Zoka, Takaya-cho ○ ○ ○ 30

造賀地域センター ぞうかちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Zoka 3638-1 Zoka, Takaya-cho ○ ○ ○ 29

造賀保育所 ぞうかほいくしょ Nhà trẻ Zoka 3686 Zoka, Takaya-cho × ○ ○ 29

胡麻近隣公園 ごまきんりんこうえん Công viên cộng đồng Goma 3-1 Takaya Takamigaoka 28

是国近隣公園 これくにきんりんこうえん Công viên cộng đồng Kurekuni 1-116-23 Takaya-dai 25板城西小学校 いたきにししょうがっこう Trường tiểu học Itaki-nishi 257 Otada, Kurose-cho ○ ○ ○ 32板城西保育所 いたきにしほいくしょ Nhà trẻ Itaki-nishi 438-1 Otada, Kurose-cho ○ ○ ○ 32

国近会館 くにちかかいかん Hội quán Kunichika 360 Kunichika, Kurose-cho ○ ○ ○ 32

小多田会館 おただかいかん Hội quán Otada 174-1 Otada, Kurose-cho ○ ○ ○ 32

下板城地区老人会館(保田会館) しもいたきちくろうじんかいかん(やすだかいかん) Hội quán người cao tuổi khu vực Shimo-Itaki (Hội quán Yasuda) 778 Kunichika, Kurose-cho ○ ○ ○ 32

梶屋迫老人集会所 かじやさころうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Kajiyasako 1187-3 Otada, Kurose-cho ○ ○ ○ 32

宗近集会所 むねちかしゅうかいしょ Nhà tập trung Munechika 139-2 Munechika Yanakuni, Kurose-cho × ○ ○ 32

上黒瀬小学校 かみぐろせしょうがっこう Trường tiểu học Kami-Gurose 271-2 Munechika Yanakuni, Kurose-cho ○ ○ ○ 32

上黒瀬保育所 かみぐろせほいくしょ Nhà trẻ Kami-Gurose 1411 Minamigata, Kurose-cho ○ ○ ○ 32

岩谷老人集会所 いわやろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Iwaya 2771 Munechika Yanakuni, Kurose-cho ○ ○ ○ 32

黒瀬ハイツ自治会館 くろせはいつじちかいかん Hội quán tự quản Kurose Heights 391-1 Munechika Yanakuni, Kurose-cho × ○ ○ 32

柳国集会所 やなくにしゅうかいしょ Nhà tập trung Yanakuni 1552-8 Munechika Yanakuni, Kurose-cho × ○ ○ 32

竹保集会所 たけやすしゅうかいしょ Nhà tập trung Takeyasu 350 Minamigata, Kurose-cho × ○ ○ 32

乃美尾小学校 のみのおしょうがっこう Trường tiểu học Nominoo 554-1 Nominoo, Kurose-cho ○ ○ ○ 31

乃美尾保育所 のみのおほいくしょ Nhà trẻ Nominoo 2131 Nominoo, Kurose-cho ○ ○ ○ 31

黒瀬文化会館 くろせぶんかかいかん Trung tâm văn hóa Kurose 890-1 Nominoo, Kurose-cho × ○ ○ 31

乃美尾下組老人集会所 のみのおしもぐみろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Nominoo Shimogumi 552-1 Nominoo, Kurose-cho ○ ○ ○ 31

乃美尾老人会館 のみのおろうじんかいかん Hội quán người cao tuổi Nominoo 1720-2 Nominoo, Kurose-cho × ○ ○ 31

乃美尾会館 のみのおかいかん Hội quán Nominoo 2131-1 Nominoo, Kurose-cho ○ ○ ○ 31

黒瀬中学校 くろせちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Kurose 82-1 Maruyama, Kurose-cho ○ ○ ○ 34

中黒瀬小学校 なかぐろせしょうがっこう Trường tiểu học Naka-Gurose 18-1 Narahara, Kurose-cho ○ × ○ 34

中黒瀬保育所 なかぐろせほいくしょ Nhà trẻ Naka-Gurose 1453-4 Maruyama, Kurose-cho ○ ○ × 34

黒瀬B&G海洋センター体育館 くろせびーあんどじーかいようせんたーたいいくかん Nhà thể dục thể thao Kurose B&G Kaiyo 18-4 Narahara, Kurose-cho ○ ○ ○ 34

黒瀬生涯学習センター くろせしょうがいがくしゅうせんたー Trung tâm học tập cộng đồng Kurose 10 Sugeta, Kurose-cho ○ ○ × 34

丸山日の出老人集会所 まるやまひのでろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Maruyama Hinode 947 Maruyama, Kurose-cho × ○ ○ 34

丸山老人集会所 まるやまろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Maruyama 163 Maruyama, Kurose-cho ○ ○ ○ 34

市飯田老人集会所 いちいいだろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Ichii-Ida 910-2 Ichi-Iida, Kurose-cho ○ ○ ○ 34

菅田老人集会所 すげたろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Sugeta 5 Sugeta, Kurose-cho ○ ○ ○ 34

武田中学校・高等学校 たけだちゅうがっこう・こうとうがっこう Trường trung học cơ sở/THPT Takeda 443-5 Ōtada, Kurose-cho ○ ○ ○ 34

大多田会館 おおただかいかん Hội quán Otada 2606-3 Ōtada, Kurose-cho ○ ○ ○ 34

丸山サニーハイツ会館 まるやまさにーはいつかいかん Hội quán Maruyama Sunny Heights 18-6 Narahara, Kurose-cho ○ ○ ○ 34

楢原緑ケ丘会館 ならはらみどりがおかかいかん Hội quán Narahara Midorigaoka 3-9-24 Kurose Narahara-cho ○ ○ ○ 34

楢原レークランド会館 ならはられーくらんどかいかん Hội quán Narahara Lakeland 3-39-14 Kurose Narahara-cho ○ ○ ○ 34

楢原中央団地会館 ならはらちゅうおうだんちかいかん Hội quán khu vực Narahara-Chuo 2-10-13 Kurose Narahara-cho ○ ○ ○ 34

狐ヶ城自治会館 こがじょうじちかいかん Hội quán tự quản Kogajo 2-2-1 Kurose Narahara-cho × ○ ○ 34

楢原ハイライフ会館 ならはらはいらいふかいかん Hội quán Narahara High-life 1-2-5 Kurose Narahara-cho ○ ○ ○ 34

楢原高屋池会館 ならはらこうやいけかいかん Hội quán Narahara Koyaike 1-11-10 Kurose Narahara-cho ○ ○ ○ 34

庚ハイツ自治会館 かのえはいつじちかいかん Hội quán tự quản Kanoe Heights 2-16-18 Kurose Narahara-Kita × ○ ○ 34

光路川集会所 こうろがわしゅうかいしょ Nhà tập trung Korogawa 3-23-1 Kurose Narahara-Higashi × ○ ○ 34

Khu v

ực K

uroseK

hu vự

c Takaya

2 / 5 ページ

Page 4: Cơ sở vật chất của Tỉnh/Quốc gia · Bản đồ phòng tránh thiên tai lũ lụt và sạt lở là gì? Bản đồ phòng tránh thiên tai lũ lụt và sạt lở

Chúthích

Độngđất

Sạt lở Lũ lụt

Thủytriều/Sóngthần

Trang

Khả năng sử dụng

Nơi lánh nạn Nơi lánh nạn (Hiragana) Nơi lánh nạn Địa chỉ

楢原雉ケ庭会館 ならはらきじがていかいかん Hội quán Narahara Kijigatei 1-8-7 Kurose Narahara-Kita ○ × ○ 34

松ケ丘会館 まつがおかかいかん Hội quán Matsugaoka 28-8 Kurose Matsugaoka ○ ○ ○ 34

兼広集会所 かねひろしゅうかいしょ Nhà tập trung Kanehiro 10 Kanehiro, Kurose-cho × ○ ○ 34

切田集会所 きりたしゅうかいしょ Nhà tập trung Kirita 9-1 Kurose Kirita × ○ ○ 34

上保田会館 かんぼうだかいかん Hội quán Kanboda 1635 Ichi-Iida, Kurose-cho ○ ○ ○ 34

川角会館 かわすみかいかん Hội quán Kawasumi 203-2 Kawasumi, Kurose-cho ○ ○ ○ 34

下黒瀬小学校 しもぐろせしょうがっこう Trường tiểu học Shimo-Gurose 1225-3 Tsue, Kurose-cho ○ ○ ○ 33

暁保育所 あかつきほいくしょ Nhà trẻ Akatsuki 857 Tsue, Kurose-cho ○ ○ ○ 33

津江老人福祉センター つえろうじんふくしせんたー Trung tâm phúc lợi người cao tuổi Tsue 575-2 Tsue, Kurose-cho × ○ ○ 33

ひまわり台老人集会所 ひまわりだいろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Himawari-dai 1-30-6 Kurose Kiritagaoka ○ ○ ○ 33

切田北組老人集会所 きりたきたぐみろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Kirita Kitagumi 3-14-1 Kurose Kiritagaoka ○ ○ ○ 33

東側老人集会所 ひがしがわろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Higashigawa 6301-1 Tsue, Kurose-cho ○ ○ ○ 33

切田宝蔵椀会館 きりたほうぞうわんかいかん Hội quán Kirita Hozowan 1-31-5 Kurose Kiritagaoka ○ ○ ○ 33

切田上組会館 きりたかみぐみかいかん Hội quán Hirita Kamigumi 2-14-2 Kurose Kiritagaoka ○ ○ ○ 33

春日野一丁目会館 かすがのいっちょうめかいかん Hội quán Kasugano-1 1-14-2 Kurose Kasugano ○ ○ ○ 34

春日野二丁目会館 かすがのにちょうめいかいかん Hội quán Kasugano-2 2-13-2 Kurose Kasugano ○ ○ ○ 33

兼沢会館 かねさわかいかん Hội quán Kanesawa 118-3 Kanesawa, Kurose-cho ○ ○ ○ 33

田代会館 たしろかいかん Hội quán Tashiro 1535 Tsue, Kurose-cho ○ ○ ○ 33

上条会館 かみじょうかいかん Hội quán Kamijo 5772 Tsue, Kurose-cho × ○ ○ 33

黒瀬保健福祉センター くろせほけんふくしせんたー Trung tâm phúc lợi và bảo vệ sức khỏe Kurose 1286-1 Maruyama, Kurose-cho ○ ○ ○ 34

南方会館 みなみかたかいかん Hội quán Minamikata 1411-2 Minamigata, Kurose-cho ○ ○ ○ 32

黒瀬高等学校 くろせこうとうがっこう Trường trung học phổ thông Kurose 1 Nominoo, Kurose-cho ○ ○ ○ 32

楢原会館 ならはらかいかん Hội quán Narahara 565‐1 Narahara, Kurose-cho ○ ○ ○ 34

楢原第1鷹原会館 ならはらだいいちたかはらかいかん Hội quán Narahara Daiichi Takahara 2-5-8 Kurose Narahara-Kita ○ ○ ○ 34

龍王山総合公園 りゅうおうざんそうごうこうえん Công viên tổng hợp Ryuouzan Maruyama, Kurose-cho 31

竹仁地域センター たけにちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Takeni 501-11 Shimo-Takeni, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 36

福富中学校 ふくとみちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Fukutomi 2096-3 Shimo-Takeni, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 36

竹仁小学校 たけにしょうがっこう Trường tiểu học Takeni 1300 Shimo-Takeni, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 36

久芳小学校 くばしょうがっこう Trường tiểu học Kuba 3329-3 Kuba, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 37

福富保健福祉センター ふくとみほけんふくしせんたー Trung tâm phúc lợi và bảo vệ sức khỏe Fukutomi 1545-1 Kuba, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 37

松崎コミュニティホーム まつさきこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Matsusaki 2332-4 Kuba, Fukutomi-cho × ○ ○ 37

レイクヒルコミュニティホーム れいくひるこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Lake Hill 1539-25 Kuba, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 37

押政北コミュニティホーム おしまさきたこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Oshimasa-Kita 4669-1 Kuba, Fukutomi-cho ○ × ○ 37

押政南コミュニティホーム おしまさみなみこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Oshimasa-Minami 4343-2 Kuba, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 37

丁田コミュニティホーム ちょうだこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Choda 373 Kuba, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 38

東集会所 ひがししゅうかいしょ Nhà tập trung Higashi 6524-1 Kuba, Fukutomi-cho × ○ ○ 38

下竹仁天神コミュニティホーム しもたけにてんじんこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Shimo-Takeni Tenjin 2082-6 Shimo-Takeni, Fukutomi-cho ○ × ○ 36

郷谷コミュニティホーム きょうやこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Kyoya 1363-12 Shimo-Takeni, Fukutomi-cho × ○ ○ 36

市組コミュニティホーム いちくみこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Ichikumi 1563-1 Kami-Takeni, Fukutomi-cho ○ × ○ 35

西の谷老人集会所 にしのたにろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Nishi-no-tani 5391-2 Kuba, Fukutomi-cho × ○ ○ 37

則友老人集会所 のりともろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Noritomo 3037-1 Kuba, Fukutomi-cho × ○ ○ 37

三分区老人集会所 さんぶんくろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Sanbunku 3570-1 Kuba, Fukutomi-cho ○ × ○ 37

新開老人集会所 しんがいろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Shingai 247-4 Kami-Takeni, Fukutomi-cho × ○ ○ 35

中組老人集会所 なかぐみろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Nakagumi 312 Kami-Takeni, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 35

宮郷ふれあいプラザ みやごうふれあいぷらざ Miyago Fureai Plaza 837 Shimo-Takeni, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 36

上戸野地域センター かみとのちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Kamitono 2555 Kamitono, Fukutomi-cho ○ × ○ 38

平上老人集会所 ひらがみろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Hiragami 2224 Kamitono, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 38

福富ふれあい農園 ふくとみふれあいのうえん Trang trại Fukutomi Fureai 2642-2 Shimo-Takeni, Fukutomi-cho ○ ○ ○ 36

豊栄保健福祉センター とよさかほけんふくしせんたー Trung tâm phúc lợi và bảo vệ sức khỏe Toyosaka 2841-1 Nomi, Toyosaka-cho ○ ○ ○ 41

清武地域センター きよたけちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Kiyotake 603 Kajiya, Toyosaka-cho ○ ○ ○ 41

豊栄市民体育館 とよさかしみんたいいくかん Nhà thể dục thể thao thị dân Toyosaka 603 Kajiya, Toyosaka-cho × ○ ○ 41

清武西地域センター きよたけにしちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Kiyotake-Nishi 3756-1 Kiyotake, Toyosaka-cho ○ ○ ○ 39

清武西地域センターホール きよたけにしちいきせんたーだいほーる Hội trường trung tâm cộng đồng Kiyotake-Nishi 3756-1 Kiyotake, Toyosaka-cho ○ ○ ○ 39

Khu v

ực F

ukutomi

Khu v

ực T

oyosaka

3 / 5 ページ

Page 5: Cơ sở vật chất của Tỉnh/Quốc gia · Bản đồ phòng tránh thiên tai lũ lụt và sạt lở là gì? Bản đồ phòng tránh thiên tai lũ lụt và sạt lở

Chúthích

Độngđất

Sạt lở Lũ lụt

Thủytriều/Sóngthần

Trang

Khả năng sử dụng

Nơi lánh nạn Nơi lánh nạn (Hiragana) Nơi lánh nạn Địa chỉ

乃美地域センター のみちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Nomi 3163 Nomi, Toyosaka-cho ○ ○ ○ 41

乃美地域センター大ホール のみちいきせんたーだいほーる Hội trường lớn trung tâm cộng đồng Nomi 3163 Nomi, Toyosaka-cho ○ ○ ○ 41

安宿地域センター あすかちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Asuka 3876-1 Asuka, Toyosaka-cho × ○ ○ 42

安宿地域センター大ホール あすかちいきせんたーだいほーる Hội trường lớn trung tâm cộng đồng Asuka 3876-1 Asuka, Toyosaka-cho ○ ○ ○ 42

吉原地域センター よしわらちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Yoshiwara 2243-1 Yoshiwara, Toyosaka-cho ○ × ○ 40

吉原地域センター大ホール よしわらちいきせんたーだいほーる Hội trường lớn trung tâm cộng đồng Yoshiwara 2243-1 Yoshiwara, Toyosaka-cho ○ × ○ 40

能良地域センター(ふくろう館能良) のうらちいきせんたー(ふくろうかんのうら) Trung tâm cộng đồng Nora (Bảo tàng Fukuro Nora) 1324 Nora, Toyosaka-cho ○ × ○ 41

能良地域センター大ホール のうらちいきせんたーだいほーる Hội trường lớn trung tâm cộng đồng Nora 1324 Nora, Toyosaka-cho ○ × ○ 41

豊栄小学校 とよさかしょうがっこう Trường tiểu học Toyosaka 370 Kajiya, Toyosaka-cho ○ × ○ 41

豊栄中学校 とよさかちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Toyosaka 341-1 Kajiya, Toyosaka-cho ○ × ○ 41

河内社会福祉会館 こうちしゃかいふくしかいかん Trung tâm phúc lợi xã hội Kochi 1232-4 Nakagochi, Kochi-cho ○ ○ ○ 44

奥条・串ケ平コミュニティホーム おくじょう・くしがひらこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Okujo/Kushigahira 1439-7 Nakagochi, Kochi-cho ○ × ○ 44

河内小学校 こうちしょうがっこう Trường tiểu học Kochi 1013 Nakagochi, Kochi-cho ○ × ○ 43

河内中学校 こうちちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Kochi 1757-1 Nakagochi, Kochi-cho ○ × × 43

西条コミュニティホーム にしじょうこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Saijo 930-4 Nakagochi, Kochi-cho ○ ○ ○ 43

上河内コミュニティホーム かみごうちこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Kamigouchi 431 Kamigochi, Kochi-cho × ○ ○ 43

河内高等学校 こうちこうとうがっこう Trường trung học phổ thông Kochi 10194-2 Shimogochi, Kochi-cho ○ × ○ 44

河内西小学校 こうちにししょうがっこう Trường tiểu học Kochi-Nishi 828 Kodo, Kochi-cho ○ × ○ 45

河戸天神コミュニティホーム こうどてんじんこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Kodo Tenjin 802-4 Kodo, Kochi-cho ○ × ○ 45

河内農村環境改善センター こうちのうそんかんきょうかいぜんせんたー Trung tâm cải thiện môi trường nông thôn Kochi 136-2 Kodo, Kochi-cho × ○ ○ 45

宇山地域センター(大ホール除く) うやまちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Uyama (trừ Hội trường lớn) 1481 Uyama, Kochi-cho ○ × ○ 45

宇山コミュニティホーム うやまこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Uyama 2253-8 Uyama, Kochi-cho × ○ ○ 45

前畑集会所(前畑地区多目的集会施設) まえばたしゅうかいしょ Nhà tập trung Maebata (cơ sở đa mục đích khu vực Maebata) 3427 Tono, Kochi-cho × ○ ○ 45

津辻集会所 つつじしゅうかいしょ Nhà tập trung Tsutsuji 6645 Tono, Kochi-cho × ○ ○ 45

大矢コミュニティホーム おおやこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Oya 7641-1 Nyuno, Kochi-cho × ○ ○ 48

入野中央老人集会所 にゅうのちゅうおうろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Nyuno-Chuo 5853-3 Nyuno, Kochi-cho ○ ○ ○ 48

杣木コミュニティホーム そまきこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Somaki 4496 Nyuno, Kochi-cho ○ × ○ 48

入野地域センター にゅうのちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Nyuno 2650 Nyuno, Kochi-cho ○ ○ ○ 48

入野小学校 にゅうのしょうがっこう Trường tiểu học Nyuno 4-20-1 Nyuno Nakayama-dai ○ × ○ 47

門・松永コミュニティホーム かど・まつながこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Kado/Matsunaga 2808-5 Nyuno, Kochi-cho ○ × ○ 48

篁老人集会所 たかむらろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Takamura 3460-1 Nyuno, Kochi-cho ○ ○ ○ 48

元兼コミュニティホーム もとかねこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Motokane 1263-13 Nyuno, Kochi-cho ○ ○ ○ 48

鶴亀山老人集会所 つるかめやまろうじんしゅうかいしょ Nhà tập trung người cao tuổi Tsurukameyama 265-2 Nyuno, Kochi-cho ○ ○ ○ 47

入野駅前コミュニティホーム にゅうのえきまえこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Nyuno Eki-mae 878-6 Nyuno, Kochi-cho ○ × ○ 47

失平コミュニティホーム しっぺいこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Shippei 1707-2 Nyuno, Kochi-cho ○ ○ ○ 47

妙見ケ丘コミュニティホーム みょうけんがおかこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Miyokengaoka 736-18 Nyuno, Kochi-cho ○ × ○ 47

小田地域センター(大ホール除く) おだちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Oda (trừ Hội trường lớn) 2182 Oda, Kochi-cho ○ ○ ○ 46

小田地区多目的集会施設 おだちくたもくてきしゅうかいしせつ Cơ sở đa mục đích khu vực Oda 2517-5 Oda, Kochi-cho ○ ○ ○ 46

8の組コミュニティホーム はちのくみこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Hachinokumi 1773-3 Oda, Kochi-cho × ○ ○ 46

十一の組集会所 じゅういちのくみしゅうかいしょ Nhà tập trung Juichinokumi 600-1 Oda, Kochi-cho × ○ ○ 46

小田コミュニティホーム おだこみゅにてぃほーむ Nhà cộng đồng Oda 114-2 Oda, Kochi-cho ○ × ○ 46

河内保健福祉センター こうちほけんふくしせんたー Trung tâm phúc lợi và bảo vệ sức khỏe Kouchi 1206-1 Nakagochi, Kochi-cho ○ ○ ○ 44

戸野地域センター(大ホール除く) とのちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Tono (trừ Hội trường lớn) 738 Tono, Kochi-cho ○ × × 45

東広島市出土文化財管理センター ひがしひろしまししゅつどぶんかざいかんりせんたー Trung tâm quản lý di sản văn hóa khảo cổ Thành phố Higashi-Hiroshima 651-7 Nakagochi, Kochi-cho ○ ○ ○ 44

河内スポーツアリーナ こうちすぽーつありーな Đấu trường thể thao Kochi 5043-1 Nyuno, Kochi-cho ○ × ○ 48

安芸津中学校 あきつちゅうがっこう Trường trung học cơ sở Akitsu 5563-8 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ ○ × 49

三津小学校 みつしょうがっこう Trường tiểu học Mitsu 4680 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ × ○ 52

木谷小学校 きだにしょうがっこう Trường tiểu học Kidani 4122 Kidani, Akitsu-cho ○ ○ ○ × 52

風早小学校 かざはやしょうがっこう Trường tiểu học Kazahaya 789 Kazahaya, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 49

つばきの里大田 つばきのさとおおだ Tsubaki-no-Sato Oda 819 Ota, Akitsu-cho ○ × ○ ○ 49

安芸津生涯学習センター あきつしょうがいがくしゅうせんたー Trung tâm học tập cộng đồng Akitsu 4398 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 52

木谷地域センター きだにちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Kidani 4127-2 Kidani, Akitsu-cho ○ ○ ○ × 52

風早地域センター かざはやちいきせんたー Trung tâm cộng đồng Kazahaya 1214-1 Kazahaya, Akitsu-cho × ○ ○ × 50

c Toyosaka

Khu v

ực K

ochiK

hu vự

c Akitsu

4 / 5 ページ

Page 6: Cơ sở vật chất của Tỉnh/Quốc gia · Bản đồ phòng tránh thiên tai lũ lụt và sạt lở là gì? Bản đồ phòng tránh thiên tai lũ lụt và sạt lở

Chúthích

Độngđất

Sạt lở Lũ lụt

Thủytriều/Sóngthần

Trang

Khả năng sử dụng

Nơi lánh nạn Nơi lánh nạn (Hiragana) Nơi lánh nạn Địa chỉ

安芸津B&G海洋センター あきつびーあんどじーかいようせんたー Trung tâm hải dương B&G Akitsu 3092-1 Kazahaya, Akitsu-cho ○ ○ ○ × 49

三津保育所 みつほいくしょ Nhà trẻ Mitsu 5545-2 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 52

風早保育所 かざはやほいくしょ Nhà trẻ Kazahaya 367-3 Kazahaya, Akitsu-cho ○ × ○ ○ 49

安芸津文化福祉センター あきつぶんかふくしせんたー Trung tâm phúc lợi và văn hóa Akitsu 4398 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 52

ひだまりの家(1階) ひだまりのいえ Nhà của Hidamari (tầng 1) 3618 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ × × 52

安芸津農産物加工センター あきつのうさんぶつかこうせんたー Trung tâm sản xuất nông sản Akitsu 4441 Kidani, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 52

蚊無集会所 かなししゅうかいしょ Nhà tập trung Kanashi 454-2 Mitsu, Akitsu-cho × × ○ ○ 51

小松原びわの里 こまつばらびわのさと Komatsubara Biwa-no-Sato 609-1 Komatsubara, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 50

市之畑集会所 いちのはたしゅうかいしょ Nhà tập trung Ichinohata 1286-1 Mitsu, Akitsu-cho × × ○ ○ 51

大芝集会所 おおしばしゅうかいしょ Nhà tập trung Oshiba 652-408 Kazahaya, Akitsu-cho ○ × ○ × 50

地方集会所 ちかたしゅうかいしょ Nhà tập trung Chikata 2523-1 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ × ○ 51

風早東集会所 かざはやひがししゅうかいしょ Nhà tập trung Kazahaya-Higashi 1412-9 Kazahaya, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 49

印内集会所 いんないしゅうかいしょ Nhà tập trung Innai 1438-3 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 51

赤崎集会所 あかさきしゅうかいしょ Nhà tập trung Akasaki 4649-1 Kidani, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 52

灘集会所 なだしゅうかいしょ Nhà tập trung Nada 2808-5 Kazahaya, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 50

中之村集会所 なかのむらしゅうかいしょ Nhà tập trung Nakanomura 4805-7 Mitsu, Akitsu-cho ○ × ○ ○ 52

西之谷集会所 にしのたにしゅうかいしょ Nhà tập trung Nishinotani 359-2 Kidani, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 52

浜地区集会所 はまちくしゅうかいしょ Nhà tập trung Hamachiku 4106-59 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ × × 52

風早西集会所 かざはやにししゅうかいしょ Nhà tập trung Kazahaya-Nishi 791 Kazahaya, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 50

横川集会所 よこがわしゅうかいしょ Nhà tập trung Yokogawa 3389-1 Mitsu, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 52

わらびヶ丘集会所 わらびがおかしゅうかいしょ Nhà tập trung Warabigaoka 895-42 Kazahaya, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 49

郷会館 ごうかいかん Hội quán Go 3118-4 Kidani, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 52

豊田高等学校 とよたこうとうがっこう Trường trung học phổ thông Toyota 1202-4 Komatsubara, Akitsu-cho ○ ○ ○ ○ 50

海辺の里大芝 うみべのさとおおしば Umibe-no-Sato Oshiba 2514-1 Kazahaya, Akitsu-cho ○ × ○ × 50

5 / 5 ページ