Upload
vipthb2007
View
213
Download
0
Embed Size (px)
DESCRIPTION
Ch13 Thu Nhap Trai Phieu Ky Vong Duoc Dieu Chinh Rui Ro Vo No
Citation preview
THU NHẬP KỲ VỌNG CỦA TRÁI PHIẾU MỘT NĂMVỚI SỰ ĐIỀU CHỈNH KHẢ NĂNG VỠ NỢ
Mệnh giá, F 100Giá, P 98Lãi suất coupon hàng năm, Q 16%
90%80%
Dòng tiền kỳ vọng 112.40 <--=B7*(1+B6)*B4+(1-B7)*B8*B4Thu nhập kỳ vọng 14.69% <--=B10/B5-1
Khả năng không vỡ nợ, πPhần trăm hoàn nợ, λ
Ma trận xác suất chuyển hạng một kỳ0.9900 0.0100 0.0000 0.00000.0300 0.9600 0.0100 0.00000.0000 0.0000 0.0000 1.00000.0000 0.0000 0.0000 1.0000
t = 3Ma trận xác suất chuyển hạng hai kỳ
0.9804 0.0195 0.0001 0.0000 <--=MMULT(A4:D7,A4:D7)0.0585 0.9219 0.0096 0.01000.0000 0.0000 0.0000 1.00000.0000 0.0000 0.0000 1.0000
Ma trận xác suất chuyển hạng ba kỳ0.9712 0.0285 0.0002 0.0001 <--=MMULT(A4:D7,A11:D14)0.0856 0.8856 0.0092 0.01960.0000 0.0000 0.0000 1.00000.0000 0.0000 0.0000 1.0000
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
SỬ DỤNG HÀM MATRIXPOWER
Ma trận chuyển vị một kỳ0.9900 0.0100 0.0000 0.00000.0300 0.9600 0.0100 0.00000.0000 0.0000 0.0000 1.00000.0000 0.0000 0.0000 1.0000
t = 10
Ma trận chuyển vị t kỳ#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! <--=matrixpower(A4:D7,B9)#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
TÍNH THU NHẬP KỲ VỌNG CỦA TRÁI PHIẾU
Giá trái phiếu 98% Khoản hoàn nợ (t<N)Lãi suất coupon, Q 16% Ô F4:F7 16%
80% được tính 16%Kỳ hạn trái phiếu, N 5 "khoản hoàn nợ 1" 80%Xếp hạng ban đầu B ở dòng 19 0
A B D EMa trận chuyển hạng A 0.9900 0.0100 0.0000 0.0000
B 0.0300 0.9600 0.0100 0.0000
D 0.0000 0.0000 0.0000 1.0000
E 0.0000 0.0000 0.0000 1.0000
Véc tơ ban đầu 0 1 0 0<--=IF(B7="B",1,0)
Năm 0 1 2 3 4 5Khoản hoàn nợ kỳ vọng -0.9800 ### ### #VALUE! #VALUE! ###Lợi suất kỳ vọng #VALUE! <--=IRR(B19:J19,0)
<--=IF(C18>$B$6,0,IF(C18=$B$6,MMULT($B$15:$E$15,MMULT(matrixpower($C$10:$F$13,C18),$I$4:$I$7)),MMULT($B$15:$E$15,MMULT(matrixpower($C$10:$F$13,C18),$F$4:$F$7))))
Tỷ lệ hoàn nợ, λ
Khoản hoàn nợ (N)Ô I4:I7 116%được tính 116%"khoản hoàn nợ 2" 80%ở dòng 19 0
6 7 80 0 0
<--=IF(C18>$B$6,0,IF(C18=$B$6,MMULT($B$15:$E$15,MMULT(matrixpower($C$10:$F$13,C18),$I$4:$I$7)),MMULT($B$15:$E$15,MMULT(matrixpower($C$10:$F$13,C18),$F$4:$F$7))))
TÍNH THU NHẬP KỲ VỌNG SỬ DỤNG MA TRẬN CHUYỂN HẠNG LỊCH SỬ
Khoản hoàn nợ (t<N)Giá trái phiếu 105% AAA 14%Lãi suất coupon, C 14% AA 14%
36% A 14%Kỳ hạn trái phiếu, N 7 BBB 14%Xếp hạng ban đầu B BB 14%Thời gian đến kỳ thanh toán 0.5 B 14%
CCC 14%D 36%E 0
Ma trận chuyển hạngXếp hạng vào cuối năm
Xếp hạng ban đầu AAA AA A BBB BB BAAA 0.9050 0.0859 0.0074 0.0006 0.0011 0.0000AA 0.0076 0.9074 0.0762 0.0064 0.0007 0.0014A 0.0009 0.0262 0.9069 0.0547 0.0078 0.0028BBB 0.0003 0.0027 0.0615 0.8653 0.0536 0.0131BB 0.0003 0.0016 0.0070 0.0738 0.8040 0.0924B 0.0000 0.0008 0.0034 0.0053 0.0658 0.8384CCC 0.0015 0.0000 0.0046 0.0109 0.0163 0.1148D 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000E 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000
AAA AA A BBB BB BVéc tơ ban đầu 0 0 0 0 0 1
<--=IF(UPPER($B$8)=B28,1,0)
Năm 0 1 2 3 4 5Khoản hoàn nợ kỳ vọng #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!Thu nhập kỳ vọng #VALUE! <--=IRR(B34:J34)
<--=-B4/(1+B35)^(1-B9) =IF(D33>$B$7,0,IF(D33=$B$7,MMULT($B$29:$J$29,MMULT(matrixpower($B$17:$J$25,D33),$I$4:$I$12)),MMULT($B$29:$J$29,MMULT(matrixpower($B$17:$J$25,D33),$F$4:$F$12))))
Tỷ lệ hoàn nợ, λ
Khoản hoàn nợ (N)AAA 114%AA 114%A 114%
BBB 114%BB 114%B 114%
CCC 114%D 36%E 0
CCC D E0.0000 0.0000 0.00000.0002 0.0000 0.00000.0001 0.0006 0.00000.0014 0.0020 0.00000.0096 0.0113 0.00000.0370 0.0494 0.00000.6730 0.1790 0.00000.0000 0.0000 1.00000.0000 0.0000 1.0000
CCC D E0 0 0
6 7 8#VALUE! #VALUE! 0.000%
=IF(D33>$B$7,0,IF(D33=$B$7,MMULT($B$29:$J$29,MMULT(matrixpower($B$17:$J$25,D33),$I$4:$I$12)),MMULT($B$29:$J$29,MMULT(matrixpower($B$17:$J$25,D33),$F$4:$F$12))))
TÍNH BÊ TA CỦA TRÁI PHIẾU
Phần bù rủi ro thị trường 10.00%Lãi suất phi rủi ro 6%Thu nhập kỳ vọng 8%Bêta trái phiếu 0.2000 <--=(B5-B4)/B3
Đường SML Benninga-Sarig được điều chinh thuế Phần bù rủi ro thị trường 10.00%Lãi suất phi rủi ro 6%Thuế suất công ty 25%Thu nhập kỳ vọng 8%Bêta trái phiếu 0.1739 <--=(B12-B10)/(B9+B10*B11)
Tỷ lệ hoàn nợ
Ngành Mã SIC Trung bình của trung vịDịch vụ công cộng 490 56 70.47 65.48 79.07
35 62.73 80.39 71.88
36 48.74 44.75 47.5
Dịch vụ-kinh doanh và nhân sự 14 46.23 50.01 41.5
200 18 45.28 37.4 41.5
Kinh doanh bán buôn và bán lẻ 12 44 48.9 37.32Sản xuất đa ngành 390, 998 20 42.29 29.49 33.88Casino, khách sạn, và giải trí 770, 790 21 40.15 39.74 28
68 38.76 29.64 37.75
Vận tại và thiết bị vận tải 52 38.42 41.12 37.13
65 37.08 39.34 34.5
Các định chế tài chính 66 35.69 35.44 32.15Xây dựng và bất động sản 150, 650 35 35.27 28.58 24
Kho hàng hoá nói chung 89 33.16 29.35 30Hầm mỏ và khoan dầu 100, 103 45 33.02 31.83 32
220, 230 31 31.66 33.72 32.13
Gỗ, giấy, và sản phẩm da thuộc 11 29.77 24.3 18.25
22 26.49 19.61 16Tổng số 696 41 39.11 36.25
Số quan sát
Trung bình
Quan sát theo trọng số
Hoá chất, xăng dầu, cao su và các sản phẩm nhựa
280, 290, 300
Máy móc, thiết bị, và các sản phẩm liên quan
350, 360, 380
470, 632, 720, 730
Thực phẩm và sản phẩm tương tự
500, 510, 520
Vật liệu xây dựng, kim loại và các sản phẩm xây dựng
320, 330, 340
370, 410, 420, 450
Truyền thông, truyền hình, phim, in ấn, xuất bản
270, 480, 780
600, 610, 620, 630, 670
530, 540, 550, 560, 570, 000
Dệt may và các sản phẩm thời trang
240, 250, 260, 310
Nhà nghỉ, bệnh viện, và các dịch vụ y tế
700, đến 890
Tỷ lệ hoàn nợ
19.46
29.1
20.13
25.03
21.67
22.1424.9825.66
22.86
27.98
20.79
25.7228.69
20.4718.01
15.24
24.38
22.6525.56
Độ lệch chuẩn trọng số