83
Trang 1 BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TRƯỜNG ĐH HÀNG HẢI VIỆT NAM Hải phòng, ngày 14 tháng 03 nă DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC TẬP HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2013 - 2014 (Kèm theo quyết định số 393/QĐ-ĐHHHVN-ĐT ngày 14/03/ 2014) I. KHOA HÀNG HẢI STT Mã SV Họ đệm Tên TBCTL TCTL Lớp: DKT51DH1 1 38102 Trần Việt Anh 1.15 0.98 1.92 105 x 2 38114 Nguyễn Tuấn Đạt 1.00 0.59 1.98 83 x 3 38121 Đoàn Văn Hiện 1.00 0.46 2.16 81 x Tổng lớp: 3 0 0 Lớp: DKT51DH3 1 38237 Trần Dương Anh 1.48 0.97 1.81 110 x 2 38251 Trần Văn Đạt 1.50 1.45 1.75 120 x 3 35380 Đinh Văn Mừng 1.86 0.00 2.24 63 x 4 38287 Bùi Văn Thuấn 1.28 0.86 1.95 83 x 5 37995 Trịnh Quang Tuyến 2.91 0.00 1.87 30 x Tổng lớp: 3 1 1 Lớp: DKT51DH4 1 35246 Nguyễn Văn Minh 0.00 0.00 2.18 55 x 2 38346 Trần Văn Sinh 1.75 0.74 1.84 89 x Tổng lớp: 0 2 0 Lớp: DKT51DH6 1 35276 Đỗ Công Anh 1.50 0.50 1.77 63 x 2 38444 Thái Mạnh Cường 2.13 0.00 2.41 65 x 3 38468 Vũ Quang Hưng 1.32 0.59 1.64 94 x 4 38483 Lê Văn Tài 1.00 0.55 1.84 79 x 5 38491 Phạm Hữu Tiến 1.31 0.64 1.70 87 x Tổng lớp: 4 1 0 Lớp: DKT51DH7 1 38511 Nguyễn Thế Chuân 1.23 0.77 2.02 87 x 2 38512 Bùi Công Cường 2.06 0.88 2.08 84 x 3 38522 Nguyễn Văn Giáp 1.48 0.98 1.94 101 x 4 38545 Phạm Văn Quang 3.56 0.00 2.32 52 x 5 38562 Đinh Văn Toản 1.25 0.71 1.96 92 x Tổng lớp: 4 0 1 Lớp: DKT52DH4 1 41655 Trần Đình Cường 0.88 0.68 1.67 66 x 2 41668 Nguyễn Văn Hiếu 1.28 0.00 1.64 35 x 3 41667 Nguyễn Hữu Hiểu 1.16 0.00 2.13 38 x 4 41670 Nguyễn Huy Hoàng 1.57 0.77 1.86 51 x 5 38337 Hoàng Văn Nam 1.16 0.00 1.81 26 x 6 41693 Võ Quang Tài 0.75 0.96 2.05 43 x 7 41697 Trần Văn Thịnh 0.38 0.97 1.72 39 x TBCHK 122 TBCHK 131 Cảnh báo mức 1 Cảnh báo mức 2 Cảnh báo mức 3 BM.05-QT.P 01/01/14-RE

Chi Tiet CBHT Toan Truong 131

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Chi Tiet

Citation preview

Trang 1

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢITRƯỜNG ĐH HÀNG HẢI VIỆT NAM Hải phòng, ngày 14 tháng 03 năm 2014

DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC TẬP HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2013 - 2014(Kèm theo quyết định số 393/QĐ-ĐHHHVN-ĐT ngày 14/03/ 2014)

I. KHOA HÀNG HẢI

STT Mã SV Họ đệm Tên TBCTL TCTL

Lớp: DKT51DH11 38102 Trần Việt Anh 1.15 0.98 1.92 105 x2 38114 Nguyễn Tuấn Đạt 1.00 0.59 1.98 83 x3 38121 Đoàn Văn Hiện 1.00 0.46 2.16 81 x

Tổng lớp: 3 0 0 3Lớp: DKT51DH3

1 38237 Trần Dương Anh 1.48 0.97 1.81 110 x2 38251 Trần Văn Đạt 1.50 1.45 1.75 120 x3 35380 Đinh Văn Mừng 1.86 0.00 2.24 63 x4 38287 Bùi Văn Thuấn 1.28 0.86 1.95 83 x5 37995 Trịnh Quang Tuyến 2.91 0.00 1.87 30 x

Tổng lớp: 3 1 1 5Lớp: DKT51DH4

1 35246 Nguyễn Văn Minh 0.00 0.00 2.18 55 x2 38346 Trần Văn Sinh 1.75 0.74 1.84 89 x

Tổng lớp: 0 2 0 2Lớp: DKT51DH6

1 35276 Đỗ Công Anh 1.50 0.50 1.77 63 x2 38444 Thái Mạnh Cường 2.13 0.00 2.41 65 x3 38468 Vũ Quang Hưng 1.32 0.59 1.64 94 x4 38483 Lê Văn Tài 1.00 0.55 1.84 79 x5 38491 Phạm Hữu Tiến 1.31 0.64 1.70 87 x

Tổng lớp: 4 1 0 5Lớp: DKT51DH7

1 38511 Nguyễn Thế Chuân 1.23 0.77 2.02 87 x2 38512 Bùi Công Cường 2.06 0.88 2.08 84 x3 38522 Nguyễn Văn Giáp 1.48 0.98 1.94 101 x4 38545 Phạm Văn Quang 3.56 0.00 2.32 52 x5 38562 Đinh Văn Toản 1.25 0.71 1.96 92 x

Tổng lớp: 4 0 1 5Lớp: DKT52DH4

1 41655 Trần Đình Cường 0.88 0.68 1.67 66 x2 41668 Nguyễn Văn Hiếu 1.28 0.00 1.64 35 x3 41667 Nguyễn Hữu Hiểu 1.16 0.00 2.13 38 x4 41670 Nguyễn Huy Hoàng 1.57 0.77 1.86 51 x5 38337 Hoàng Văn Nam 1.16 0.00 1.81 26 x6 41693 Võ Quang Tài 0.75 0.96 2.05 43 x7 41697 Trần Văn Thịnh 0.38 0.97 1.72 39 x

TBCHK 122

TBCHK 131

Cảnh báo

mức 1

Cảnh báo

mức 2

Cảnh báo

mức 3

Ghi chú

BM.05-QT.PDT.0601/01/14-REV: 01

Trang 2

Tổng lớp: 1 4 2 7Lớp: DKT52DH5

1 35326 Phạm Xuân Thiện 0.69 0.25 2.15 36 x2 41760 Nguyễn Hồng Trung 0.75 1.30 1.56 71 x

Tổng lớp: 0 1 1 2Lớp: DKT52DH6

1 41774 Đoàn Tá Chinh 0.38 0.81 1.80 54 x2 38445 Nguyễn Quang Duy 1.06 0.00 1.71 28 x3 41829 Giang Văn Tùng 0.69 0.88 1.79 42 x

Tổng lớp: 0 1 2 3Lớp: DKT53DH1

1 45093 Vũ Minh Phong 1.45 0.85 1.68 34 xTổng lớp: 1 0 0 1

Lớp: DKT53DH21 45037 Nguyễn Khánh Hưng 1.18 0.93 1.73 32 x2 48024 Hoàng Công Trí 0.71 0.88 1.63 28 x3 45195 Lê Đình Tú 1.11 0.70 1.58 33 x4 48029 Nguyễn Hồng Vương 1.61 0.00 2.10 30 x

Tổng lớp: 3 1 0 4Lớp: DKT53DH3

2 48037 Nguyễn Chung Đức 0.79 0.63 1.45 20 x3 50080 Bùi Văn Hài 0.00 0.00 0.00 0 x4 45022 Nguyễn Văn Hồng 0.32 0.50 1.00 9 x

Tổng lớp: 1 0 2 3Lớp: DKT53DH4

1 45034 Hoàng Thái Hưng 1.32 0.67 1.69 32 x2 48082 Phạm Văn Mạnh 0.63 0.50 1.80 28 x

Tổng lớp: 1 1 0 2Lớp: DKT53DH5

1 44932 Lê Viết Cường 1.18 0.83 1.53 32 x2 45075 Lê Văn Mười 1.55 0.90 1.68 41 x3 48123 Vũ Đình Thu 1.34 0.93 1.70 38 x

Tổng lớp: 3 0 0 3Lớp: DKT54DH1

1 50001 Lê Quý Anh 0.00 0.00 0.00 0 x2 50002 Nguyễn Hoàng Anh 0.00 0.00 0.00 0 x3 50004 Nguyễn Ngọc Chiến 0.00 0.44 1.00 4 x4 50005 Trần Đình Chiến 0.00 0.45 1.00 5 x5 50010 Nguyễn Thế Đại 0.00 0.18 1.00 2 x6 50013 Phạm Anh Điệp 0.00 0.27 1.00 3 x7 50014 Hán Minh Đức 0.00 0.00 0.00 0 x8 42887 Giang Sơn Hà 0.00 0.00 2.38 8 x Bỏ học9 50016 Nguyễn Như Hai 0.00 0.45 1.25 4 x10 50018 Lều Huy Hảo 0.00 0.27 1.00 3 x11 50021 Phạm Văn Hiệp 0.00 0.64 1.17 6 x12 50020 Hà Huy Hiếu 0.00 0.00 0.00 0 x13 50024 Nguyễn Việt Hưng 0.00 0.00 0.00 0 x14 50025 Vũ Văn Hưng 0.00 0.00 0.00 0 x15 50031 Tạ Xuân Lộc 0.00 0.00 0.00 0 x16 50035 Nguyễn Đình Nam 0.00 0.27 1.00 3 x17 50036 Phạm Văn Năng 0.00 0.27 1.00 3 x

Trang 3

18 50040 Nguyễn Văn Ninh 0.00 0.36 1.00 4 x19 50042 Trần Văn Phòng 0.00 0.55 2.00 3 x20 50044 Tạ Đình Tâm 0.00 0.45 1.00 5 x21 50048 Lương Minh Thắng 0.00 0.45 1.25 4 x22 50050 Giáp Văn Tin 0.00 0.64 1.40 5 x23 50054 Trần Hữu Trung 0.00 0.45 1.00 5 x24 50061 Trần Tuấn Tú 0.00 0.36 1.00 4 x25 50843 Hoàng Đức Tuấn 0.00 0.00 0.00 0 x26 50055 Nguyễn Ngọc Tuấn 0.00 0.82 1.00 9 x27 50057 Mai Chí Tuệ 0.00 0.00 0.00 0 x

Tổng lớp: 26 0 1 27Lớp: DKT54DH2

1 50074 Trần Hồng Dương 0.00 0.59 1.30 5 x2 50077 Lê Văn Đạt 0.00 0.18 1.00 2 x3 55132 Bùi Xuân Hinh 0.00 0.64 1.00 7 x4 50087 Phạm Vũ Huy Hoàng 0.00 0.45 1.00 5 x5 50098 Nguyễn Trung Long 0.00 0.59 1.30 5 x6 50102 Nguyễn Văn Phong 0.00 0.91 1.11 9 x7 55133 Đỗ Văn Thiện 0.00 0.27 1.50 2 x8 50127 Tống Văn Tứ 0.00 0.77 1.21 7 x9 50810 Đào Minh Tuấn 0.00 0.77 1.21 7 x10 50124 Bùi Quang Tùng 0.00 0.27 1.00 3 x11 50125 Nguyễn Vũ Tùng 0.00 0.00 0.00 0 x Bỏ học12 50128 Hoàng Minh Vương 0.00 1.00 1.00 11 x

Tổng lớp: 12 0 0 12Lớp: DKT54DH3

1 50129 Hoàng Hữu Anh 0.00 0.64 1.00 7 x2 50146 Bùi Việt Hoàng 0.00 0.36 1.00 4 x3 50148 Nguyễn Huy Hoàng 0.00 0.00 0.00 0 x4 50149 Vũ Huy Hoàng 0.00 0.45 1.25 4 x5 50153 Nguyễn Văn Hữu 0.00 1.09 1.09 11 x6 50152 Mai Đình Huy 0.00 0.91 1.11 9 x7 49944 Vũ Đức Huy 0.00 0.00 0.00 0 x8 50157 Phạm Văn Linh 0.00 0.91 1.11 9 x9 50158 Vương Văn Long 0.00 0.77 1.21 7 x10 50160 Nguyễn Quý Mạnh 0.00 1.00 1.00 11 x11 50161 Nguyễn Văn Mạnh 0.00 0.64 1.00 7 x12 50166 Phạm Hồng Quân 0.00 0.18 1.00 2 x13 50167 Đinh Mạnh Quyết 0.00 0.45 1.00 5 x14 50175 Phạm Hồng Thắng 0.00 1.00 1.00 11 x15 50182 Nguyễn Mạnh Tuấn 0.00 0.18 1.00 2 x16 50185 Quách Văn Tuấn 0.00 0.45 1.00 5 x17 50189 Phí Đức Tùng 0.00 0.18 1.00 2 x18 50190 Trịnh Đình Tùng 0.00 0.82 1.00 9 x19 50191 Nguyễn Văn Uy 0.00 0.55 1.00 6 x

Tổng lớp: 19 0 0 19Lớp: DKT54DH4

1 50198 Đinh Thành Chung 0.00 0.59 1.30 5 x2 50199 Dương Văn Chuyển 0.00 0.73 1.60 5 x3 50201 Trần Công Cường 0.00 0.73 1.60 5 x4 50203 Trần Văn Dũng 0.00 0.73 2.00 4 x

Trang 4

5 50208 Đỗ Sơn Hải 0.00 0.00 0.00 0 x6 50209 Vũ Ngọc Hải 0.00 0.45 1.00 5 x7 50212 Nguyễn Thế Hoàng 0.00 0.68 1.50 5 x8 50215 Bùi Trọng Hưng 0.00 0.27 1.50 2 x9 50217 Đinh Như Kẹo 0.00 0.00 0.00 0 x10 50222 Tống Đăng Long 0.00 0.27 1.50 2 x11 50228 Nguyễn Minh Nam 0.00 0.82 1.00 9 x12 50238 Vũ Văn Thành 0.00 0.64 1.40 5 x13 50243 Trần Văn Toản 0.00 0.77 1.21 7 x14 50252 Đỗ Văn Tú 0.00 0.55 2.00 3 x15 50247 Trần Huy Tuấn 0.00 0.27 1.00 3 x16 50250 Đỗ Thanh Tùng 0.00 0.00 0.00 0 x17 50254 Đỗ Văn Việt 0.00 0.77 1.21 7 x18 50255 Nguyễn Đức Việt 0.00 0.18 1.00 2 x

Tổng lớp: 18 0 0 18Lớp: DKT53CD1

1 48589 Vũ Văn Đạt 0.33 0.67 1.12 26 x2 48594 Nguyễn Quang Hiếu 0.42 0.57 1.23 24 x3 48598 Nguyễn Thế Hoàng 0.80 0.81 1.98 25 x4 48608 Trịnh Đình Liêm 1.08 0.71 1.63 40 x5 48617 Nguyễn Hoàng Phi 0.61 0.62 1.36 39 x6 48629 Đồng Văn Thăng 1.03 0.92 1.39 42 x7 48627 Đinh Văn Thanh 1.28 0.00 1.36 11 x8 48634 Phạm Xuân Tiến 0.44 0.00 1.44 25 x9 48635 Nguyễn Việt Trì 0.97 0.92 1.77 35 x10 49676 Trần Nhật Trường 0.17 0.43 1.42 12 x11 48639 Nguyễn Anh Tuấn 0.56 0.67 1.42 30 x

Tổng lớp: 2 5 4 11Lớp: DKT53CD2

1 48653 Bùi Văn Bắc 1.50 0.67 1.85 40 x2 35419 Nguyễn Văn Dương 0.00 0.83 1.72 48 x3 48666 Phạm Tuấn Đại 0.43 0.85 1.35 34 x4 49618 Nguyễn Văn Đương 1.28 0.67 1.26 44 x5 49675 Lê Anh Hiệp 1.03 0.67 1.60 24 x6 48675 Phạm Văn Hoàng 0.83 0.88 1.41 29 x7 48689 Nguyễn Văn Nam 0.56 0.93 1.57 22 x8 48690 Hoàng Trung Nghĩa 0.64 0.00 1.37 27 x Bỏ học9 48704 Đinh Văn Thái 0.11 0.45 1.25 16 x10 48710 Ngô Lê Quang Trung 0.56 0.41 1.31 34 x11 48717 Phạm Văn Tuấn 0.61 0.71 1.39 36 x

Tổng lớp: 4 2 5 11Lớp: DKT54CD1

1 53789 Vũ Văn An 0.00 0.70 1.17 6 x2 53441 Đỗ Văn Công 0.00 0.40 2.00 2 x3 53444 Trần Mạnh Cường 0.00 0.60 1.50 4 x4 53790 Nguyễn Tiến Đạt 0.00 0.40 2.00 2 x5 53450 Tạ Duy Đông 0.00 0.20 1.00 2 x6 53451 Đoàn Văn Đức 0.00 0.40 2.00 2 x7 53457 Nguyễn Quốc Hải 0.00 0.60 1.50 4 x8 53461 Lại Đặng Ngọc Hoàng 0.00 0.40 1.00 4 x9 53466 Nguyễn Quán Hùng 0.00 0.00 0.00 0 x

Trang 5

10 53469 Điệp Trung Kiên 0.00 0.60 1.00 6 x11 53471 Trần Trọng Kiên 0.00 0.70 1.75 4 x12 53472 Trần Trung Kiên 0.00 0.70 1.75 4 x13 53736 Nguyễn Văn Lâm 0.00 0.70 1.75 4 x14 53473 Đinh Hữu Linh 0.00 0.60 1.50 4 x15 53477 Trần Quốc Luyến 0.00 0.70 1.75 4 x16 53479 Vũ Văn Minh 0.00 0.00 0.00 0 x17 53481 Phạm Hồng Ngọc 0.00 0.60 1.50 4 x18 54272 Phạm Đình Sơn 0.00 0.40 1.00 4 x19 53489 Đinh Ngọc Tân 0.00 0.50 1.25 4 x20 53491 Phạm Đức Thắng 0.00 0.40 2.00 2 x21 53490 Phạm Tiến Thành 0.00 0.40 1.00 4 x22 53497 Vũ Công Trọng 0.00 0.50 2.50 2 x23 53498 Đinh Văn Trung 0.00 0.70 1.75 4 x24 53499 Bùi Văn Trường 0.00 0.60 1.50 4 x25 53500 Ninh Minh Trường 0.00 0.00 0.00 0 x26 53501 Vũ Xuân Trường 0.00 0.50 2.50 2 x27 53507 Trần Tiến Tùng 0.00 0.60 1.50 4 x28 53683 Đỗ Văn Tưởng 0.00 0.70 1.75 4 x29 53684 Nguyễn Mạnh Tưởng 0.00 0.50 1.25 4 x

Tổng lớp: 29 0 0 29Lớp: DKT54CD2

1 53512 Đỗ Quang Hoàng Anh 0.00 0.00 0.00 0 x

2 53518 Lê Hải Bình 0.00 0.50 2.50 2 x

3 53520 Công 0.00 0.60 1.50 4 x

4 53685 Vũ Mạnh Cường 0.00 0.70 1.75 4 x5 53521 Vũ Quốc Cường 0.00 0.40 2.00 2 x6 53820 Bùi Tuấn Dương 0.00 0.50 1.25 4 x7 55097 Nguyễn Đức Đạt 0.00 0.00 0.00 0 x8 53687 Nguyễn Tiến Đạt 0.00 0.40 1.00 4 x9 53528 Đỗ Trung Đức 0.00 0.30 1.50 2 x10 53532 Bùi Song Hải 0.00 0.40 1.00 4 x11 53536 Ngô Văn Hoàn 0.00 0.60 1.50 4 x12 53537 Nguyễn Ngọc Hoàn 0.00 0.70 1.75 4 x13 53538 Trần Hữu Hoàng 0.00 0.60 3.00 2 x14 53540 Phạm Đình Huấn 0.00 0.30 1.50 2 x15 53688 Vũ Văn Hưng 0.00 0.40 1.00 4 x16 53552 Lê Tất Thành Long 0.00 0.40 2.00 2 x17 53554 Nguyễn Quang Minh 0.00 0.20 1.00 2 x18 53691 Mai Văn Quý 0.00 0.50 2.50 2 x19 53561 Nguyễn Quốc Quyền 0.00 0.20 1.00 2 x20 53563 Đỗ Ngọc Sơn 0.00 0.40 2.00 2 x21 53575 Vũ Đăng Trung 0.00 0.50 2.50 2 x22 53576 Bùi Nhật Trường 0.00 0.70 1.75 4 x23 53584 Lê Văn Tú 0.00 0.50 2.50 2 x24 55125 Phạm Thanh Tuấn 0.00 0.60 1.50 4 x25 53582 Trần Xuân Tùng 0.00 0.70 1.75 4 x26 53586 Nguyễn Xuân Việt 0.00 0.70 1.75 4 x27 53587 Trịnh Cao Vũ 0.00 0.00 0.00 0 x

Nguyễn Địch Quốc

Trang 6

Tổng lớp: 27 0 0 27Tổng cộng toàn khoa 161 19 19 199

2. KHOA MÁY TÀU BIỂN

STT Mã SV Họ đệm Tên TBCTL TCTL

Lớp: MKT53CD1 48724 Phạm Công An 1.42 0.85 1.46 35 x2 48784 Lê Tuấn Anh 1.05 0.72 1.45 28 x3 48727 Nguyễn Quốc Bình 0.55 0.00 3.19 8 x4 35747 Nguyễn Tường Đoàn 0.00 0.00 2.05 57 x5 38791 Nguyễn Hải Hà 0.00 0.67 1.58 44 x6 42339 Phạm Trung Hiếu 0.00 0.82 1.39 22 x7 48803 Hoàng Mạnh Hùng 1.00 0.68 1.87 30 x8 48807 Nguyễn Văn Kiên 0.76 0.67 1.50 25 x9 48751 Nguyễn Hoàng Long 1.63 0.62 1.68 36 x10 38806 Đoàn Văn Lượng 0.00 0.60 1.77 32 x11 48754 Phạm Quang Mạnh 0.00 0.91 1.91 11 x12 48816 Cao Văn Phú 0.68 0.91 1.19 26 x13 41900 Bùi Văn Sơn 0.00 0.29 1.62 26 x14 41861 Nguyễn Ngọc Sơn 0.00 0.00 1.52 23 x15 48768 Vũ Công Thái 0.00 0.00 1.50 6 x17 48774 Phạm Hữu Trí 0.00 0.00 1.36 11 x18 48833 Phạm Mạnh Trường 0.00 0.00 1.60 5 x19 48835 Trần Văn Tuấn 0.63 0.96 1.45 30 x

Tổng lớp: 10 1 7 18Lớp: MKT54CD

1 53927 Đinh Tuấn Anh 0.00 0.33 1.00 4 x2 53606 Nguyễn Tuấn Anh 0.00 0.50 1.50 4 x3 53635 Phạm Xuân Bắc 0.00 0.33 1.00 4 x4 53796 Nguyễn Đức Cảnh 0.00 0.67 1.33 6 x5 53608 Nguyễn Mạnh Chiến 0.00 0.17 1.00 2 x6 53637 Nguyễn Mạnh Cường 0.00 0.00 0.00 0 x7 53638 Vũ Mạnh Cường 0.00 0.17 1.00 2 x8 53881 Đinh Duy Dũng 0.00 0.00 0.00 0 x9 53841 Phạm Trọng Đạt 0.00 0.00 0.00 0 x10 53640 Vũ Tiến Đạt 0.00 0.50 1.00 6 x11 53810 Ngô Văn Đông 0.00 0.17 1.00 2 x12 53611 Phạm Đình Đông 0.00 0.17 1.00 2 x13 53641 Trần Trọng Đông 0.00 0.33 1.00 4 x14 54373 Trần Công Minh Đức 0.00 0.33 1.00 4 x15 53612 Lương Trung Hiếu 0.00 0.17 1.00 2 x16 53613 Nguyễn Ngọc Hoàn 0.00 0.75 1.13 8 x17 55128 Trần Minh Hoàng 0.00 0.17 1.00 2 x18 53812 Trịnh Văn Hoàng 0.00 0.17 1.00 2 x19 53844 Lê Đình Hợi 0.00 0.25 1.50 2 x20 53643 Lã Đức Huân 0.00 0.67 1.00 8 x21 53883 Phạm Văn Hưng 0.00 0.50 1.00 6 x22 53754 Trần Xuân Hưng 0.00 0.33 1.00 4 x

TBCHK 122

TBCHK 131

Cảnh báo

mức 1

Cảnh báo

mức 2

Cảnh báo

mức 3

Ghi chú

Trang 7

23 53616 Đỗ Xuân Khoát 0.00 0.17 1.00 2 x24 53590 Lê Xuân Lâm 0.00 0.58 1.75 4 x25 53695 Nguyễn Xuân Lãm 0.00 0.17 1.00 2 x26 53617 Lê Văn Lộc 0.00 0.00 0.00 0 x27 53824 Hoàng Thái Long 0.00 0.67 1.33 6 x28 53813 Trần Phi Long 0.00 0.00 0.00 0 x29 53651 Đoàn Văn Mạnh 0.00 0.00 0.00 0 x30 53621 Đặng Vũ Minh 0.00 0.00 0.00 0 x31 53654 Mai Thế Minh 0.00 0.00 0.00 0 x32 53655 Nguyễn Quang Minh 0.00 0.00 0.00 0 x33 53622 Ngô Xuân Nam 0.00 0.50 1.50 4 x34 53623 Nguyễn Thành Nam 0.00 0.67 2.00 4 x35 53656 Trần Văn Nam 0.00 0.00 0.00 0 x36 53626 Phạm Văn Nhật 0.00 0.17 1.00 2 x37 54109 Bùi Xuân Phúc 0.00 0.17 1.00 2 x38 53749 Nguyễn Vinh Quang 0.00 0.67 2.00 4 x39 53696 Lê Nguyên Quyết 0.00 0.33 2.00 2 x40 53659 Đào Văn Sĩ 0.00 0.20 1.00 2 x41 53627 Vũ Hồng Sơn 0.00 0.00 0.00 0 x42 53677 Giang Tiến Thành 0.00 0.33 1.00 4 x43 53803 Nguyễn Văn Thế 0.00 0.50 1.50 4 x44 53804 Nguyễn Đình Thịnh 0.00 0.17 1.00 2 x45 55098 Trịnh Doãn Trường 0.00 0.50 1.50 4 x46 53806 Vũ Văn Tú 0.00 0.33 1.00 4 x47 54328 Nguyễn Thế Tuân 0.00 0.58 1.75 4 x48 53667 Trần Văn Tuấn 0.00 0.17 1.00 2 x49 53825 Đào Duy Tùng 0.00 0.00 0.00 0 x50 53668 Lê Lâm Tùng 0.00 0.00 0.00 0 x51 53669 Nguyễn Phương Tùng 0.00 0.17 1.00 2 x52 53670 Trần Quang Tùng 0.00 0.42 1.25 4 x53 54372 Vũ Đức Tuyên 0.00 0.33 1.00 4 x54 54144 Nguyễn Quốc Việt 0.00 0.00 0.00 0 x55 53634 Phạm Văn Hùng Việt 0.00 0.00 0.00 0 x

Tổng lớp: 55 0 0 55Lớp: MKT51DH1

1 38591 Đinh Văn Hán 1.52 0.96 1.89 93 x2 38594 Vũ Tuấn Hiệp 1.65 0.94 1.99 87 x3 38609 Phạm Văn Nhất 1.50 0.87 1.87 90 x

Tổng lớp: 2 1 0 3Lớp: MKT51DH2

1 35566 Bùi Văn Hải 0.98 0.79 1.73 94 x2 38667 Phạm Thanh Lâm 1.22 0.88 1.64 70 x3 38682 Nguyễn Văn Thành 1.93 0.41 1.96 78 x

Tổng lớp: 2 1 0 3Lớp: MKT51DH3

1 38711 Nguyễn Khắc Cường 1.31 1.14 1.76 113 x2 38714 Khổng Văn Dũng 1.06 0.40 1.72 79 x3 38713 Nguyễn Đức Duy 1.12 1.09 1.76 111 x4 38720 Vũ Chung Đức 1.48 0.52 1.96 103 x5 38721 Vũ Đình Đức 1.29 0.00 1.85 93 x6 38746 Ma Khắc Sáng 1.67 0.70 1.82 94 x

Trang 8

7 38143 Đoàn Thanh Sơn 2.50 1.22 1.75 107 x8 38751 Hà Văn Thái 2.26 0.66 1.75 104 x9 38754 Nguyễn Văn Thông 1.74 1.30 1.73 116 x10 38763 Phạm Duy Tùng 1.71 0.93 1.74 119 x

Tổng lớp: 9 1 0 10Lớp: MKT51DH4

1 38821 Trần Đình Thi 1.52 0.86 1.92 113 x2 35842 Đoàn Văn Thực 1.04 0.92 1.92 84 x

Tổng lớp: 1 1 0 2Lớp: MKT51DH5

1 38837 Ngô Tuấn Anh 1.29 0.88 1.73 91 x2 38842 Vũ Trọng Công 1.88 0.53 1.93 90 x3 38855 Nguyễn Minh Hải 1.21 0.93 1.75 97 x4 38874 Nguyễn Như Ngọc 1.29 0.84 2.02 100 x5 38880 Vũ Quang Quyền 1.52 1.03 1.74 112 x6 38894 Phạm Đức Trường 1.62 0.45 1.90 85 x7 35726 Phan Văn Tuấn 1.52 0.71 1.90 72 x8 38898 Nguyễn Duy Tùng 0.93 0.13 1.61 66 x

Tổng lớp: 6 1 1 8Lớp: KMT52DH

1 43286 Đào Đức Anh 1.47 0.82 1.95 66 x2 43297 Phan Cao Triều Đại 1.69 0.87 1.61 63 x3 43351 Nguyễn Anh Tuấn 1.07 0.28 2.39 23 x

Tổng lớp: 1 2 0 3Lớp: MKT52DH1

1 44359 Nguyễn Như Đại 1.14 0.15 1.84 37 x2 41841 Nguyễn Văn Đôn 0.50 0.12 1.59 48 x3 41849 Nguyễn Quốc Huy 1.80 0.80 1.94 69 x4 41864 Nguyễn Quý Thuấn 0.69 0.80 1.66 58 x5 44383 Nguyễn Mạnh Tùng 1.65 0.62 1.91 68 x

Tổng lớp: 2 2 1 5Lớp: MKT52DH2

1 42379 Trần Tuấn Anh 0.00 0.79 1.83 48 x2 41875 Phạm Thế Biên 1.80 0.74 1.80 84 x3 44395 Trịnh Công Hải 1.71 1.00 1.59 76 x4 44400 Nguyễn Mạnh Kiệt 1.15 0.52 1.72 62 x5 41902 Đoàn Văn Thắng 1.20 0.86 1.63 73 x6 41910 Trương Mạnh Tưởng 1.45 0.19 1.65 68 x

Tổng lớp: 4 2 0 6Lớp: MKT52DH3

1 41914 Nguyễn Bá Duyến 2.45 0.44 1.62 50 x2 41917 Nguyễn Văn Đạo 1.83 0.81 2.20 84 x3 41926 Phạm Việt Hùng 1.18 0.39 1.96 61 x4 38730 Nguyễn Tuấn Hưng 1.79 0.60 1.91 48 x5 44433 Nguyễn Ngọc Khoa 1.25 0.88 1.83 78 x6 41935 Trịnh Công Sơn 0.47 0.58 1.72 59 x7 41942 Phạm Văn Toàn 1.83 0.89 1.69 87 x

Tổng lớp: 5 2 0 7Lớp: MKT52DH4

1 41953 Trần Văn Cường 1.35 0.11 1.82 53 x2 44452 Lê Thành Đạt 1.98 0.96 1.80 74 x

Trang 9

3 41957 Lê Trung Đức 0.60 0.81 1.68 64 x4 44470 Đinh Khắc Quang 1.65 0.70 1.95 72 x5 44480 Cao Văn Vượng 0.90 0.00 1.91 48 x

Tổng lớp: 1 4 0 5Lớp: MKT52DH5

1 41993 Duy 1.10 0.90 1.74 49 x

2 44494 Phạm Gia Khải 0.67 0.00 1.62 49 x3 44499 Hoàng Văn Mạnh 1.23 0.62 1.43 61 x4 42010 Đỗ Xuân Ngọc 1.00 0.88 1.87 59 x5 44507 Nguyễn Sỹ Thủy 0.88 0.77 1.63 49 x

Tổng lớp: 2 3 0 5Lớp: KMT53DH1

1 45285 Đặng Đức Chính 1.15 0.79 1.63 27 x2 41778 Nguyễn Anh Dũng 0.00 0.00 1.82 11 x3 49749 Võ Hải Hà 0.00 0.63 1.45 10 x4 46004 Đỗ Trung Hiếu 0.00 0.80 1.84 25 x5 55201 Đinh Ngọc Quỳnh 2.09 0.00 0.00 0 x6 46040 Nguyễn Việt Sơn 0.93 0.85 1.78 36 x

Tổng lớp: 3 3 0 6Lớp: MKT53DH1

1 44959 Nguyễn Thành Đông 0.61 0.70 1.86 25 x

2 48146 Ninh 0.82 0.75 1.84 34 x

3 44377 Hoàng Hoa Thám 2.64 0.00 1.44 35 x4 45164 Bùi Văn Tráng 1.31 0.20 1.42 24 x

Tổng lớp: 2 2 0 4Lớp: MKT53DH2

1 46005 Đào Hữu Hiệp 0.23 0.80 1.53 18 x2 45064 Nguyễn Văn Mạnh 0.00 0.53 1.60 20 x3 45071 Lưu Công Minh 0.93 0.80 1.41 43 x4 48171 Bùi Văn Phú 1.32 0.93 1.54 51 x5 45115 Nguyễn Văn Quý 1.23 0.43 1.55 41 x6 48173 Nguyễn Duy Thái 0.59 1.20 1.35 40 x7 48176 Phạm Văn Thuỳ 1.07 0.94 1.73 42 x8 45167 Nguyễn Hữu Trọng 0.23 0.55 1.23 26 x

Tổng lớp: 4 3 1 8Lớp: MKT53DH3

1 44976 Vũ Văn Đức 1.18 0.83 1.76 38 x2 48193 Phạm Phú Hồng 1.53 0.88 2.16 31 x3 45910 Nguyễn Văn Phương 0.79 0.85 1.75 30 x4 48228 Mai Văn Tam 0.00 0.59 1.36 18 x5 45192 Nguyễn Xuân Tùng 0.91 0.85 1.92 31 x

Tổng lớp: 2 3 0 5Lớp: KMT54DH2

1 51690 Trần Đức Việt 0.00 0.00 0.00 0 xTổng lớp: 1 0 0 1

Lớp: MKT54DH11 50258 Mai Tuấn Anh 0.00 0.00 0.00 0 x2 50260 Vũ Gia Bảo 0.00 0.00 0.00 0 x3 50263 Nguyễn Đức Du 0.00 0.50 1.00 6 x

Phạm Viết Khương

Nguyễn Kim Tuấn

Trang 10

4 50265 Lê Thế Duyên 0.00 0.25 1.00 3 x5 50280 Nguyễn Tiến Hùng 0.00 0.83 1.11 9 x6 50304 Lê Văn Tiến 0.00 0.79 1.19 8 x7 50305 Đoàn Quang Toàn 0.00 0.00 0.00 0 x8 50313 Lê Trọng Tú 0.00 0.25 1.00 3 x9 50311 Đoàn Anh Tuấn 0.00 0.67 1.00 8 x

Tổng lớp: 9 0 0 9Lớp: MKT54DH2

1 50319 Đặng Nguyễn Cần 0.00 0.75 1.50 6 x2 50320 Nguyễn Văn Chinh 0.00 0.75 1.50 6 x3 50321 Ngô Thế Duy 0.00 0.50 1.00 6 x4 50322 Trần Thế Duyệt 0.00 0.71 1.21 7 x5 50324 Lê Hoàng Đạt 0.00 0.00 0.00 0 x6 50326 Lương Tuấn Đức 0.00 0.00 0.00 0 x7 50332 Nguyễn Văn Hoàng 0.00 0.42 1.00 5 x8 50333 Phạm Huy Hoàng 0.00 0.00 0.00 0 x9 50341 Hoàng Trung Kiên 0.00 0.75 1.50 6 x10 50342 Phạm Văn Lâm 0.00 0.25 1.00 3 x11 50345 Đỗ Đức Mạnh 0.00 0.25 1.00 3 x12 50352 Nguyễn Duy Phương 0.00 0.38 1.50 3 x13 50361 Lại Văn Tiến 0.00 0.58 1.00 7 x14 50363 Phạm Văn Hợp Tiến 0.00 0.00 0.00 0 x15 50365 Phạm Đức Trọng 0.00 0.75 1.50 6 x16 50366 Vũ Thành Trung 0.00 0.25 1.00 3 x17 50867 Phạm Xuân Tuyến 0.00 0.38 1.50 3 x18 50374 Nguyễn Tuấn Việt 0.00 0.50 1.00 6 x

Tổng lớp: 18 0 0 18Tổng cộng: 139 32 10 181

3. KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ

STT Mã SV Họ đệm Tên TBCTL TCTL

Lớp: DTD51DH11 39061 Mạc Tuấn An 1.00 0.32 1.63 65 x2 39066 Nguyễn Việt Anh 1.64 0.80 1.70 94 x3 39069 Nguyễn Hữu Chiến 1.32 0.92 2.00 101 x4 39084 Nguyễn Anh Đức 0.00 0.40 2.07 74 x5 39111 Bùi Văn Nam 1.85 0.50 1.87 109 x

Tổng lớp: 3 2 0 5Lớp: DTD51DH2

1 39202 Trần Thanh Phương 1.43 0.82 2.20 105 x2 39204 Phạm Đức Quý 0.52 0.81 1.67 90 x3 39211 Nguyễn Duy Thành 1.77 1.04 1.77 117 x

Tổng lớp: 2 1 0 3Lớp: DTT51DH

1 38919 Nguyễn Sĩ Huấn 1.65 0.87 1.97 114 x2 38924 Ngô Vũ Bảo Khánh 1.57 0.97 2.05 106 x3 38928 Nguyễn Đức Mạnh 1.39 0.78 1.84 103 x4 38930 Nguyễn Hoàng Ninh 0.91 1.28 1.60 106 x

TBCHK 122

TBCHK 131

Cảnh báo

mức 1

Cảnh báo

mức 2

Cảnh báo

mức 3

Ghi chú

Trang 11

5 38938 Huỳnh Văn Thành 0.40 0.68 1.89 91 x6 38944 Vũ Đình Tuyến 1.04 0.97 1.93 96 x

Tổng lớp: 4 2 0 6Lớp: DTV51DH

1 38966 Nguyễn Hải Đăng 1.07 0.90 1.62 87 x2 38997 Vũ Văn Minh 1.44 1.03 1.76 107 x3 39011 Phạm Sỹ Tài 1.00 1.72 1.72 108 x

Tổng lớp: 1 2 0 3Lớp: DTD52DH1

1 42155 Vũ Văn Doanh 1.71 0.60 1.73 61 x2 42160 Lương Văn Đức 0.44 0.00 1.99 36 x3 44524 Nguyễn Thành Luân 1.00 0.16 1.97 44 x4 42173 Hoàng Hữu Lực 1.38 0.54 2.00 63 x5 42175 Dương Anh Mỹ 1.29 0.43 1.88 46 x6 42200 Nguyễn Đắc Toàn 1.14 0.96 2.16 73 x

Tổng lớp: 5 0 1 6Lớp: DTD52DH2

1 42215 Phạm Đức Chinh 1.00 0.55 1.76 56 x2 42216 Lưu Đình Công 1.75 0.65 2.11 67 x3 42227 Vũ Văn Đông 1.37 0.92 1.94 58 x4 42232 Nguyễn Hoàng 1.56 0.91 2.01 68 x5 42239 Phùng Viết Lộc 1.63 0.56 1.83 53 x6 42250 Trần Vinh Quang 0.00 0.44 1.89 18 x7 42254 Bùi Đình Thái 0.14 0.00 1.72 41 x8 42068 Nguyễn Anh Thơ 1.33 0.66 1.94 63 x9 42271 Nguyễn Đức Tùng 1.25 0.85 1.85 40 x10 42272 Trần Minh Tùng 0.67 0.73 1.97 53 x

Tổng lớp: 6 3 1 10Lớp: DTT52DH1

1 44513 Nguyễn Văn Tuấn Anh 1.09 0.44 1.78 50 x2 43021 Hà Tất Bằng 0.57 0.90 1.74 63 x3 42031 Nguyễn Thanh Hải 2.43 0.80 1.93 51 x4 42032 Lê Văn Hạnh 0.94 0.00 1.78 53 x5 42790 Lương Tuấn Hiệp 0.48 0.98 1.74 37 x6 42042 Phạm Đức Nhật 1.00 0.72 1.72 67 x7 42838 Nguyễn Chí Thành 0.39 0.55 1.60 52 x8 44536 Lê Văn Tình 0.81 0.68 1.78 67 x9 44538 Phạm Văn Trường 0.60 0.97 1.68 59 x10 42853 Hoàng Văn Tuân 2.22 0.99 2.25 75 x11 42048 Nguyễn Văn Tùng 0.00 0.24 1.82 44 x12 42049 Nguyễn Văn Vụ 0.33 0.71 1.88 59 x

Tổng lớp: 2 9 1 12Lớp: DTT52DH2

1 42051 Nguyễn Hải Anh 1.00 0.76 1.97 63 x2 42834 Vũ Ngọc Sơn 0.29 0.62 1.58 36 x3 44568 Nguyễn Đình Tuấn 0.00 0.00 1.96 37 x

Tổng lớp: 1 1 1 3Lớp: DTV52DH1

1 42764 Trần Đình Chiến 1.39 0.54 1.55 70 x2 42075 Nguyễn Anh Công 0.76 0.43 1.90 58 x3 49725 Trương Văn Cường 0.35 0.00 0.00 0 x

Trang 12

4 44577 Nguyễn Thị Diên 1.50 0.50 1.66 28 x5 42080 Lê Trung Đức 1.47 0.88 1.86 66 x6 49723 Nguyễn Mạnh Đương 3.03 0.00 0.00 0 x7 49726 Trần Đình Hòa 2.80 0.00 0.00 0 x8 44586 Nguyễn Thế Hoàng 1.37 0.66 2.01 63 x9 42092 Nguyễn Trọng Khanh 1.36 0.82 1.90 53 x10 42093 Nguyễn Hoàng Minh 0.24 0.98 1.61 60 x11 49724 Trần Nguyên Tiến 1.63 0.00 0.00 0 x

Tổng lớp: 3 8 0 11Lớp: DTV52DH2

1 42110 Trần Đình Quốc Anh 0.00 0.40 1.62 45 x2 42111 Nguyễn Xuân Bách 2.50 0.69 1.90 46 x3 42772 Quách Văn Duy 1.47 0.90 1.86 55 x4 42115 Hoàng Trung Đức 1.42 0.67 1.93 60 x5 42124 Ngô Văn Hùng 1.37 0.84 1.70 71 x6 42125 Phạm Việt Hùng 1.71 0.94 1.49 52 x7 42132 Lê Viết Minh 2.00 0.00 1.80 27 x8 42142 Lâm Văn Triển 1.26 0.00 2.14 35 x9 42851 Lương Đức Trung 1.10 0.44 2.30 40 x10 42143 Phùng Đức Trung 0.48 0.43 1.97 48 x

Tổng lớp: 3 5 2 10Lớp: DTD53DH1

1 45799 Trần Ngọc Anh 1.61 0.00 0.00 0 x2 45838 Phan Văn Mạnh 0.00 0.00 1.57 14 x3 45959 Vũ Hoàng Nguyên 0.40 0.81 1.45 20 x4 45847 Hoàng Nam Sơn 1.12 0.56 1.84 31 x5 45859 Phạm Văn Tuân 0.47 0.00 0.00 0 x

Tổng lớp: 1 1 3 5Lớp: DTD53DH2

1 45872 Tăng Văn Công 0.59 0.00 0.00 0 x2 45886 Nguyễn Văn Đức 0.91 0.70 1.58 31 x3 45894 Trương Bá Hưng 2.25 0.00 0.00 0 x4 45892 Tăng Văn Huy 1.03 0.90 1.80 35 x5 45893 Hoàng Chí Huyến 2.25 0.00 1.50 17 x6 45898 Trần Minh Khương 1.78 0.00 2.48 28 x7 45903 Nguyễn Văn Mạnh 0.19 0.93 1.53 31 x8 45914 Nguyễn Quang Thắng 0.00 0.00 1.57 14 x9 45932 Nguyễn Minh Vương 0.91 0.97 1.71 28 x

Tổng lớp: 3 4 2 9Lớp: DTT53DH1

1 45235 Vũ Duy Hiếu 0.00 0.71 1.74 17 x2 48263 Hồ Huy Hoàng 0.58 0.81 1.76 29 x3 48266 Nguyễn Đức Huy 0.69 0.75 1.88 24 x4 48280 Nguyễn Hải Long 0.71 0.83 1.67 18 x5 48283 Trần Tuấn Minh 0.82 0.40 2.02 25 x

Tổng lớp: 0 4 1 5Lớp: DTT53DH2

1 45032 Phạm Văn Hùng 1.50 0.92 1.65 46 x2 42798 Nguyễn Duy Hưng 0.64 0.00 3.50 4 x3 48386 Đinh Văn Thuận 1.20 0.66 1.48 32 x4 48389 Lê Văn Tiếng 1.53 0.45 1.56 34 x

Trang 13

5 48396 Trần Anh Tuấn 1.14 0.36 1.71 19 xTổng lớp: 4 1 0 5

Lớp: DTV53DH11 45936 Hoàng Đình Công 1.57 0.83 1.72 36 x2 46301 Đỗ Tiến Điệp 1.15 0.94 1.58 30 x3 45945 Bùi Đức Hiếu 1.12 0.94 1.98 33 x4 43100 Đỗ Tuấn Tùng 1.35 0.41 1.61 28 x

Tổng lớp: 4 0 0 4Lớp: DTV53DH2

1 45753 Trần Quang Anh 1.41 0.66 1.73 28 x2 45764 Vũ Quang Huy 1.75 0.75 2.38 16 x3 46316 Nguyễn Bá Kiêm 1.54 0.38 1.51 34 x4 45777 Phạm Trung Nguyên 0.00 0.00 1.39 14 x5 45779 Đặng Thị Hồng Nhung 1.68 0.75 1.91 40 x

Tổng lớp: 4 1 0 5Lớp: DTD54DH1

1 50540 Nguyễn Quang Cảnh 0.00 0.50 1.20 5 x2 50541 Nguyễn Thái Công 0.00 0.42 1.00 5 x3 50545 Nguyễn Văn Dương 0.00 0.42 1.00 5 x4 50546 Tiêu Tiến Đạt 0.00 0.79 1.90 5 x5 50555 Nguyễn Việt Hoàng 0.00 0.75 1.50 6 x6 50559 Đoàn Văn Hùng 0.00 0.00 0.00 0 x7 50560 Nguyễn Quang Hùng 0.00 0.75 3.00 3 x8 50556 Nguyễn Trọng Huy 0.00 0.88 1.17 9 x9 50562 Nguyễn Duy Khánh 0.00 0.33 2.00 2 x10 50573 Nguyễn Minh Phúc 0.00 0.75 3.00 3 x11 50582 Đặng Ngọc Thắng 0.00 0.25 1.00 3 x

Tổng lớp: 11 0 0 11Lớp: DTD54DH2

1 50600 Nguyễn Văn Bằng 0.00 0.50 2.00 3 x2 50028 Nguyễn Nam Khánh 0.00 0.22 1.00 2 x3 50626 Hà Văn Mạnh 0.00 0.42 1.00 5 x4 50634 Đỗ Ngọc Sơn 0.00 0.75 3.00 3 x5 50638 Nguyễn Hoài Thanh 0.00 0.79 1.90 5 x6 50655 Nguyễn Hoàng Việt 0.00 0.75 3.00 3 x

Tổng lớp: 6 0 0 6Lớp: DTD54DH3

1 50682 Trần Mai Hương 0.00 0.50 2.00 3 x2 50685 Lê Văn Mạnh 0.00 0.33 2.00 2 x3 50687 Bùi Đức Minh 0.00 0.50 1.00 6 x4 50696 Phạm Đình Quyết 0.00 0.63 1.25 6 x5 50712 Trịnh Văn Tuyến 0.00 0.75 1.50 6 x

Tổng lớp: 5 0 0 5Lớp: DTT54DH

1 50391 Bùi Tuấn Anh 0.00 0.63 2.50 3 x2 50393 Quách Trọng Chương 0.00 0.96 1.15 10 x3 50381 Vũ Thế Hiển 0.00 0.25 1.00 3 x4 51412 Đào Anh Hoàng 0.00 0.54 1.30 5 x5 50382 Nguyễn Huy Hoàng 0.00 0.25 1.00 3 x6 50395 Nhâm Gia Hùng 0.00 0.75 3.00 3 x7 50396 Đinh Xuân Hữu 0.00 0.00 0.00 0 x

Trang 14

8 51771 Phạm Minh Khoa 0.00 0.42 1.00 5 x9 51443 Phạm Năng Lia 0.00 0.63 1.25 6 x10 50398 Nguyễn Minh Ngọc 0.00 0.00 0.00 0 x11 50385 Nguyễn Ngọc Quyền 0.00 0.58 1.00 7 x12 50403 Nguyễn Đình Tuyến 0.00 0.96 1.15 10 x

Tổng lớp: 12 0 0 12Lớp: DTV54DH1

1 50407 Trần Nam Anh 0.00 0.00 0.00 0 x2 50414 Nguyễn Anh Dũng 0.00 0.75 3.00 3 x3 50418 Đào Xuân Hà 0.00 0.50 2.00 3 x4 50427 Nguyễn Văn Hòa 0.00 0.00 0.00 0 x5 50432 Nguyễn Quang Hưng 0.00 0.00 0.00 0 x6 50449 Hứa Huy Quang 0.00 0.96 1.15 10 x7 50450 Phạm Ngọc Sơn 0.00 0.75 1.50 6 x8 50456 Vũ Văn Toàn 0.00 0.00 0.00 0 x9 50457 Nguyễn Thu Trang 0.00 0.83 1.00 10 x10 50468 Giáp Anh Tú 0.00 0.50 2.00 3 x11 50459 Hoàng Anh Tuấn 0.00 0.67 1.60 5 x12 50460 Ngô Minh Tuấn 0.00 0.00 0.00 0 x13 50463 Bùi Đức Tùng 0.00 0.50 2.00 3 x

Tổng lớp: 13 0 0 13Lớp: DTV54DH2

1 50477 Nguyễn Thị Dung 0.00 0.00 0.00 0 x2 45763 Phạm Ngọc Huy 0.00 0.00 2.00 2 x3 50497 Hoàng Tuấn Khải 0.00 0.75 3.00 3 x4 50510 Phan Minh Nhật 0.00 0.33 2.00 2 x5 50528 Đinh Sơn Tuyền 0.00 0.50 1.50 4 x

Tổng lớp: 5 0 0 5Lớp: DTD54CD

1 54697 Phạm Văn Việt Anh 0.00 0.00 0.00 0 x2 54038 Trần Tuấn Anh 0.00 0.00 0.00 0 x3 53735 Trần Việt Anh 0.00 0.17 1.00 2 x4 54285 Văn Đức Thái Anh 0.00 0.50 1.50 4 x5 54041 Vũ Việt Anh 0.00 0.17 1.00 2 x6 42027 Nguyễn Văn Chinh 0.00 0.00 1.43 53 x7 54044 Bùi Trịnh Hoàng Công 0.00 0.00 0.00 0 x8 53771 Nguyễn Thành Công 0.00 0.33 1.00 4 x9 54311 Khổng Hữu Cương 0.00 0.58 1.00 7 x10 53772 Lưu Mạnh Cường 0.00 0.58 1.40 5 x11 53773 Nguyễn Mạnh Cường 0.00 0.63 1.25 6 x12 42218 Nguyễn Quý Dậu 0.00 0.00 1.78 29 x13 54058 Bùi Đức Dực 0.00 0.17 1.00 2 x14 54829 Đặng Tiến Dũng 0.00 0.00 0.00 0 x15 53701 Mai Tuấn Dương 0.00 0.33 1.00 4 x16 54287 Nguyễn Văn Dương 0.00 0.00 0.00 0 x17 53832 Hoàng Đức Duy 0.00 0.50 1.20 5 x18 55130 Đoàn Quang Đảng 0.00 0.42 1.25 4 x19 54060 Trần Tiến Đạt 0.00 0.33 2.00 2 x20 53865 Đàm Xuân Đông 0.00 0.33 1.00 4 x21 53776 Cao Việt Đức 0.00 0.00 0.00 0 x22 53721 Phạm Hồng Gấm 0.00 0.75 1.80 5 x

Trang 15

23 54062 Đỗ Hoàng Giang 0.00 0.33 2.00 2 x24 53905 Lại Mạnh Hà 0.00 0.75 2.25 4 x25 54288 Đinh Ngọc Hải 0.00 0.00 0.00 0 x26 53745 Nguyễn Thanh Hải 0.00 0.67 1.60 5 x27 55010 Vũ Hoàng Hải 0.00 0.00 0.00 0 x28 54074 Doãn Thái Hoàng 0.00 0.54 1.30 5 x29 54077 Nguyễn Huy Hoàng 0.00 0.25 1.50 2 x30 53823 Nguyễn Văn Hoàng 0.00 0.71 1.70 5 x31 54317 Chu Tuấn Hưng 0.00 0.00 0.00 0 x32 53723 Nguyễn Ngọc Hưng 0.00 0.25 1.00 3 x33 54085 Nguyễn Thành Hưng 0.00 0.00 0.00 0 x34 54350 Phạm Văn Khải 0.00 0.50 1.50 4 x35 54090 Đào Anh Khoa 0.00 0.00 0.00 0 x36 38989 Lưu Đức Lâm 0.00 0.00 1.31 8 x37 42038 Phan Văn Lộc 0.00 0.00 1.40 10 x38 55122 Nguyễn Quang Long 0.00 0.42 1.00 5 x39 54292 Đỗ Thế Lực 0.00 0.79 1.36 7 x40 53783 Phạm Huy Minh 0.00 0.50 1.50 4 x41 54624 Nguyễn Duy Nam 0.00 0.58 1.40 5 x42 54105 Bùi Mạnh Ninh 0.00 0.00 0.00 0 x43 53727 Nguyễn Hoàng Phúc 0.00 0.33 2.00 2 x44 54254 Nguyễn Việt Phương 0.00 0.54 1.30 5 x45 53728 Lê Mạnh Quân 0.00 0.42 1.00 5 x46 53836 Phạm Văn Quang 0.00 0.50 1.20 5 x47 55134 Vũ Văn Quang 0.00 0.71 1.70 5 x48 53852 Lê Minh Sơn 0.00 0.63 1.50 5 x49 42045 Trần Duy Sơn 0.00 0.00 1.27 31 x50 43076 Trần Văn Thái 0.00 0.00 1.65 36 x51 54325 Nguyễn Đình Thắng 0.00 0.58 1.00 7 x52 53786 Nguyễn Công Thành 0.00 0.96 1.15 10 x53 54302 Nguyễn Như Thành 0.00 0.00 0.00 0 x54 54324 Phạm Duy Thành 0.00 0.00 0.00 0 x55 54357 Phạm Trung Thành 0.00 0.00 0.00 0 x56 54130 Đoàn An Tiêm 0.00 0.67 1.00 8 x57 44567 Nguyễn Đăng Tuân 0.00 0.00 2.07 14 x58 43098 Trần Văn Tuyên 0.00 0.00 1.48 46 x59 53765 Nguyễn Thanh Tùng 0.00 0.17 1.00 2 x60 54137 Nguyễn Tất Tuyên 0.00 0.00 0.00 0 x61 55123 Trịnh Thị Hải Vân 0.00 0.00 0.00 0 x62 53788 Bùi Công Văn 0.00 0.42 1.00 5 x63 53767 Đỗ Quốc Văn 0.00 0.75 3.00 3 x64 53704 Cao Minh Vương 0.00 0.00 0.00 0 x65 54140 Trần Đức Vượng 0.00 0.54 1.30 5 x66 54141 Vũ Hải Vy 0.00 0.00 0.00 0 x

Tổng lớp: 66 0 0 66Tổng cộng: 164 44 12 220

4. KHOA CƠ KHÍ

Trang 16

STT Mã SV Họ đệm Tên TBCTL TCTL

Lớp :MTT51DH11 39254 Chu Văn Khoa 1.37 0.56 1.78 70 x2 39262 Vũ Văn Nam 0.12 0.63 1.91 77 x3 39286 Bùi Văn Tuấn 2.35 0.72 1.8 88 x

Tổng lớp 0 3 0 3Lớp :MTT51DH2

1 39306 Bùi Văn Hoàng 1.5 0 2.27 68 xTổng lớp 0 1 0 1

Lớp :MXD51DH 1 39746 Đặng Đình Phong 2.04 0.95 2.18 110 x2 39756 Nguyễn Văn Thắng 1.56 0.85 1.95 93 x

Tổng lớp 2 0 0 2Lớp :MTT52DH1

1 42279 Vũ Văn Bắc 0.47 0.88 1.6 57 x2 42277 Đinh Văn Bảo 0.4 0.82 2.04 53 x3 42286 Nguyễn Công Đức 0.88 0.16 1.73 56 x4 44655 Trần Hùng Hiểu 0.94 0.93 1.92 67 x5 44659 Đoàn Văn Mười 0.88 0.92 1.88 69 x6 42300 Trần Đức Mười 0.82 0.92 1.64 56 x7 42310 Bùi Thành Sơn 0.59 0.68 1.59 57 x8 42835 Trần Anh Tài 0.53 0.79 1.71 59 x9 42314 Trịnh Công Thành 0.4 0.94 1.63 43 x10 42317 Bùi Duy Thọ 0.82 0.63 1.47 60 x11 44314 Vàng Văn Tình 1.5 0.31 1.72 57 x12 42319 Nguyễn Duy Trung 1.89 0.41 1.62 42 x

Tổng lớp 1 6 6 13Lớp :MTT52DH2

1 42330 Nguyễn Văn Chiến 0.47 0.63 1.8 48 x2 44668 Phạm Thành Công 0.95 0.74 2.47 66 x3 42333 Nguyễn Thế Đại 2.11 0 2.13 32 x4 42337 Vũ Văn Hải 1.79 0.79 2.14 76 x5 42341 Nguyễn Đình Hiệp 1.06 0.71 1.88 51 x6 44671 Lê Mạnh Hùng 0.84 0.8 1.87 68 x7 42347 Hà Trọng Hưng 0.22 0.25 1.72 49 x8 42349 Lương Đức Lực 1.12 0.97 1.88 70 x9 42351 Nguyễn Hải Nam 0.93 0.9 1.74 59 x10 44674 Nguyễn Văn Nam 1.12 1.39 1.54 73 x11 44676 Bùi Danh Nhị 1.59 0 1.84 31 x12 44677 Đoàn Viết Phước 0.47 0.84 1.7 61 x13 42359 Đoàn Văn Quảng 1.13 0.85 1.59 47 x14 42841 Trần Hữu Thắng 0.88 0.73 1.99 54 x15 42362 Lê Tất Thành 0.47 0.36 2.13 56 x16 42370 Bùi Văn Tú 1.57 0.82 1.94 70 x17 44680 Trần Anh Tú 1.57 0 1.53 30 x18 42367 Vũ Ngọc Tuấn 1.29 0.97 1.99 75 x19 42368 Hoàng Văn Tùng 0.53 0.52 1.93 35 x20 42861 Đỗ Tuấn Vũ 1.39 0.64 1.59 68 x21 42375 Phạm Trung Xuân 0 0 1.63 12 x

TBCHK 122

TBCHK 131

Cảnh báo

mức 1

Cảnh báo

mức 2

Cảnh báo

mức 3

Ghi chú

Trang 17

Tổng lớp 6 10 5 21Lớp :MXD52DH

1 42769 Phạm Minh Cường 0.53 0.71 1.91 49 x2 42595 Lê Mạnh Đức 0.69 0.77 1.85 56 x3 42597 Đỗ Đại Hải 0.69 0.9 1.78 50 x4 42600 Cao Tuấn Hiệp 1.22 0.53 1.55 65 x5 42619 Đào Hoàng Thành 0.92 0.86 1.79 50 x1 42629 Nguyễn Sỹ Tư 1.13 0 1.51 34 x

Tổng lớp 1 4 1 6Lớp :MTT53DH1

1 45538 Đỗ Quang Bình 0 1 1 3 x2 45944 Đoàn Văn Giáp 1.09 1.35 1.39 46 x3 46315 Vũ Ngọc Khánh 0.97 0.87 1.54 37 x4 45626 Lưu Văn Lượng 2.15 0 1.17 6 x5 45692 Nguyễn Văn Tuấn 0.41 0.19 1.6 20 x

Tổng lớp 1 2 2 5Lớp :MTT53DH2

1 45604 Nguyễn Duy Hùng 2.23 0.8 2.07 38 x2 45621 Vũ Văn Long 1.44 0 1.77 15 x

Tổng lớp 1 1 0 2Lớp :MXD53DH

1 45489 Đặng Cảnh Dinh 1.2 0.75 1.84 38 x2 45507 Phạm Văn Luy 1.33 0 1.5 3 x3 48416 Hoàng Thế Nam 0.3 0.8 1.63 19 x4 45511 Trần Hồng Phát 1.36 0 1.93 15 x5 45513 Hoàng Thái Sơn 2.05 0.53 1.94 26 x6 45523 Bùi Văn Tuấn 1.57 0.71 1.9 39 x7 45527 Bùi Đắc Vinh 0.87 0 2.25 20 x

Tổng lớp 3 2 2 7Lớp :MTT54DH

1 50753 Vũ Quý Cương 0 1.08 1.08 12 x2 50754 Quách Mạnh Cường 0 0.5 2 3 x3 50757 Trần Văn Dũng 0 0.5 1 6 x4 50727 Phạm Văn Dương 0 1.13 1.13 12 x5 50731 Trần Tiến Đức 0 0.5 2 3 x6 50740 Vũ Văn Soi 0 0.88 1.17 9 x7 50770 Phạm Xuân Tân 0 0.63 1.25 6 x8 51531 Nguyễn Thanh Tùng 0 0.38 1.5 3 x9 50781 Trịnh Đức Việt 0 0.75 1.5 6 x10 50782 Cao Minh Vũ 0 0.96 1.15 10 x11 51538 Đỗ Hữu Xuân 0 0 0 0 x

Tổng lớp 11 0 0 11Lớp :MXD54DH

1 50856 Lê Chí Linh 0 0 0 0 x2 51455 Lê Văn Nam 0 0.75 3 3 x3 50858 Phạm Minh Ngọc 0 0 0 0 x4 50859 Vũ Văn Đức Phú 0 0.58 1.4 5 x5 50865 Nguyễn Minh Tuấn 0 0.58 1 7 x6 52104 Nguyễn Trọng Tuấn 0 0.25 1 3 x7 50866 Vũ Trung Tuấn 0 0.25 1 3 x

Tổng lớp 7 0 0 7

Trang 18

Tổng cộng 33 28 16 77

5. KHOA ĐÓNG TÀU

STT Mã SV Họ đệm Tên TBCTL TCTL

Líp VTT 51DH11 39361 Vũ Đình Đội 0.62 0.46 2.32 91 x2 39369 Hoàng Văn Hòa 2.09 0.97 1.79 105 x

Tæng: 0 2 0 2Líp VTT 51DH2

1 39420 Nguyễn Hữu Chiến 0.32 0.91 1.74 60 x2 39434 Phạm Trung Hiếu 1.09 1.76 1.78 127 x3 39474 Nguyễn Văn Việt 1.38 0.82 1.76 91 x

Tæng: 1 1 1 3Líp VTT 51DH3

1 39502 Phùng Văn Hưng 1.21 0.56 1.97 87 x2 39512 Mai Trung Nghĩa 1.39 0.39 2.36 99 x3 39530 Đào Văn Tuân 1.5 0.99 1.91 116 x

Tæng: 3 0 0 3Líp VTT 52DH1

1 42389 Nguyễn Công Đông 0.71 0.45 1.6 62 x2 42403 Ngô Văn Hưng 1.06 0.87 1.93 69 x3 42411 Đỗ Văn Mười 0.76 0.56 1.85 62 x4 42412 Vũ Thế Nguyễn 1.18 0.86 1.67 52 x5 42424 Nguyễn Quang Thắng 1.45 0.69 1.58 60 x6 42422 Lưu Công Thành 1.85 0.83 1.91 61 x7 42426 Đinh Văn Thọ 1.33 0.89 1.56 50 x8 42429 Nguyễn Văn Tình 1.33 0.43 1.71 33 x

Tæng: 1 7 0 8Líp VTT 52DH2

1 42437 Bùi Phú Chung 1.03 0.81 2.15 71 x2 42442 Nguyễn Văn Đạt 1.68 0.97 1.85 72 x3 42444 Đỗ Đình Đốc 0.55 0.82 1.77 52 x4 42454 Nguyễn Hữu Hoàng 0.65 0.93 1.95 70 x5 42471 Đỗ Thu Ngân 1.24 0.7 1.96 60 x6 42473 Phạm Minh Phượng 0 0.24 1.77 47 x7 42475 Nhâm Tiến Quỳnh 1.03 0 1.56 54 x8 42483 Đào Xuân Thiện 0.87 0.67 1.62 63 x9 42491 Trần Tuấn Việt 0.82 0.94 1.88 67 x

Tæng: 4 4 1 9Líp VTT 53DH

1 45591 Nguyễn Văn Hoàng 2.12 0 2.78 34 x1 45623 Vũ Văn Lợi 0.4 0.5 1.92 31 x2 49098 Đặng Thảo Ngọc 1.74 0.7 1.78 40 x

Tæng: 1 1 0 2Líp VTT 54DH

1 50548 Ngô Việt Đức 0 0.63 2.5 3 x2 50797 Lê Xuân Nghĩa 0 0 0 0 x

TBCHK 122

TBCHK 131

Cảnh báo

mức 1

Cảnh báo

mức 2

Cảnh báo

mức 3

Ghi chú

Trang 19

3 50807 Bùi Quang Tiến 0 0.25 1 3 xTæng: 3 0 0 3

Líp DTA 51DH11 39547 Đỗ Đức Cường 1.63 0.7 1.75 74 x2 39588 Phạm Văn Thắng 0.29 0.7 1.76 44 x

Tæng: 0 1 1 2Líp DTA 51DH2

1 39633 Dương Văn Mạnh 1.21 0.54 1.52 70 xTæng: 0 1 0 1

Líp DTA 51DH31 39666 Vũ Hùng Dương 1.07 0.65 1.59 66 x2 39672 Vũ Văn Giang 0.19 0.44 1.74 72 x3 39680 Vũ Ngọc Khang 1.63 0.81 2.08 100 x

Tæng: 1 1 1 3Líp DTA 52DH1

1 44687 Phạm Đức Dũng 0.97 0.88 2.2 67 x2 44688 Nguyễn Văn Dương 0.2 0.8 2.01 56 x3 42514 Nguyễn Quang Long 1.41 0.95 2.09 79 x4 42518 Ninh Công Ngọc 0.32 0.59 1.62 45 x5 42529 Đặng Quang Thuận 1.03 0.83 1.86 73 x6 42532 Nguyễn Văn Trường 1.41 1.24 1.57 71 x7 44700 Nguyễn Văn Tuấn 0.71 0.14 1.92 42 x8 42534 Ninh Viết Tuấn 0.35 0.77 1.74 57 x9 42537 Nguyễn Văn Tùng 0.58 0 1.88 38 x10 44315 Đinh Văn Tuyên 0.73 0.32 1.78 55 x

Tæng: 3 6 1 10Líp DTA 52DH2

1 42541 Nguyễn Thế Anh 0 0.74 1.82 38 x2 44710 Nguyễn Bá Hải 0.67 0.71 1.63 63 x3 42552 Nguyễn Duy Hoàng 1 0.95 1.64 55 x4 44713 Phạm Văn Hồi 1.56 0.76 1.91 66 x5 42555 Nguyễn Đình Hùng 0 0.32 1.39 19 x6 42556 Nguyễn Lương Hưng 0.88 0.93 1.63 55 x7 42819 Phạm Văn Ninh 0.59 0.2 1.8 51 x8 42565 Đỗ Hoàng Quân 1.11 0.72 1.68 53 x9 42572 Vũ Văn Thành 0.42 0.96 1.85 58 x10 42573 Vũ Văn Thiêm 0.47 0.93 1.69 66 x11 42574 Nguyễn Văn Thịnh 1.03 1.44 1.53 75 x

Tæng: 4 6 1 11Líp DTA 53DH

1 45665 Phạm Hải Thành 0.53 0.92 1.5 38 x2 45693 Trần Minh Tuấn 1.6 0.35 1.8 20 x

Tæng: 1 1 0 2Líp DTA 54DH

1 50821 Bùi Sỹ Đức 0 0.63 1.25 6 x2 50822 Đỗ Kế Hiệp 0 0.67 1 8 x3 51414 Đỗ Nhật Anh Hoàng 0 0.25 1 3 x4 50824 Nguyễn Văn Hoàng 0 0.5 1 6 x5 51426 Nguyễn Huy Hùng 0 1 3 x6 50826 Lê Quang Hưng 0 0.58 1 7 x7 55174 Bùi Như Hưởng 0 0.33 1 4 x

Trang 20

8 50827 Nguyễn Văn Kiên 0 0.58 1.4 5 x9 50828 Nguyễn Thăng Lâm 0 0.5 1.2 5 x10 50829 Trần Văn Mạnh 0 0.25 1 3 x11 50841 Trần Văn Toán 0 0.25 1 3 x

Tæng: 11 0 0 11Tæng toµn khoa 33 31 6 70

6. KHOA CÔNG TRÌNH

STT Mã SV Họ đệm Tên TBCTL TCTL

Lớp: BDA51DH1 39866 Nguyễn Thành Luân 1.00 0.75 1.93 60 x2 39911 Phạm Ngọc Tân 1.70 0.92 2.07 114 x3 39878 Hoàng Thế Tùng 1.39 0.80 1.75 93 x4 39885 Nguyễn Lê Vân 1.02 0.80 2.03 97 x

Tổng lớp: 3 1 0 4Lớp: CTT51DH1

1 36205 Đồng Xuân Dũng 2.33 0.00 1.68 45 x2 39809 Nguyễn Hữu Duy 2.33 0.93 2.13 119 x3 39812 Đoàn Phú Hà 0.33 0.58 2.15 81 x4 40104 Phạm Văn Huyên 1.86 0.52 1.82 107 x5 39820 Nguyễn Trung Kiên 1.11 0.76 1.97 75 x6 39051 Vũ Thành Luân 1.72 0.92 2.17 103 x7 39793 Đào Duy Nam 1.43 0.83 2.00 108 x8 39800 Nguyễn Đình Tính 1.66 0.76 2.00 106 x

Tổng lớp: 6 1 1 8Lớp: CTT52DH1

1 43015 Lê Nhật Anh 1.00 0.69 1.82 57 x2 42634 Nguyễn Ngọc ánh 1.79 0.54 1.60 53 x3 42635 Phạm Trung Bách 0.93 0.60 1.36 29 x4 42640 Nguyễn Anh Dũng 1.21 0.68 1.90 54 x5 42644 Đỗ Tiến Đạt 2.00 0.95 1.90 63 x6 43306 Đỗ Trung Hiếu 1.50 0.89 2.01 70 x7 42663 Nguyễn Văn Kiên 1.14 0.71 1.94 55 x8 42665 Mai Tùng Linh 1.14 0.67 2.04 54 x9 42668 Hoàng Đức Lộc 1.47 0.97 1.72 56 x10 42667 Nguyễn Tuấn Long 0.00 0.00 1.83 23 x11 42673 Vũ Tuấn Minh 1.36 0.48 2.60 56 x12 42815 Lương Tuấn Nghĩa 0.82 0.63 1.85 59 x13 42680 Lê Anh Quân 0.88 0.55 2.13 58 x14 42662 Trần Anh Khoa 1.57 0.90 1.70 52 x15 42697 Vũ Quốc Tưởng 0.89 0.93 2.11 64 x

Tổng lớp: 8 6 1 15Lớp: CTT52DH2

1 49855 Đỗ Đình Công 1.38 0.60 2.16 59 x2 49863 Nguyễn Khắc Hoàng 0.92 0.13 1.81 49 x3 49884 Lương Tuấn Vũ 1.31 0.94 1.97 67 x

Tổng lớp: 3 0 0 3Lớp: BDA53DH

TBCHK 122

TBCHK 131

Cảnh báo

mức 1

Cảnh báo

mức 2

Cảnh báo

mức 3

Ghi chú

Trang 21

1 44963 Đặng Văn Đức 0.33 0.00 1.21 14 x2 48468 Khánh 0.00 0.00 1.82 11 x3 48481 Phạm Văn Mạnh 1.77 0.78 1.86 29 x4 45072 Nguyễn Cao Minh 1.30 0.70 1.48 22 x5 45126 Vũ Ngọc Tâm 0.00 0.00 1.91 11 x6 48537 Phạm Thị Thanh Xuân 0.46 0.25 1.61 14 x

Tổng lớp: 2 3 1 6Lớp: CTT53DH

1 46299 Nguyễn Văn Dũng 0.81 0.00 0.00 0 x2 46351 Nguyễn Tiến Đạt 0.84 0.00 1.64 22 x3 46312 Nguyễn Quốc Huy 0.40 0.00 2.00 3 x4 46362 Nguyễn Bảo Khánh 1.05 0.83 1.53 30 x5 46367 Nguyễn Văn Nghị 1.13 0.41 1.54 23 x6 46368 Đặng Văn Ngọc 0.00 0.00 1.27 11 x7 46323 Đào Trọng Quyết 0.18 0.00 1.54 23 x8 46325 Trần Ngọc Sơn 1.26 0.97 1.34 44 x9 46326 Nguyễn Sinh Tâm 0.25 0.97 1.65 33 x10 46377 Nguyễn Đắc Thư 1.13 0.43 2.04 35 x11 46346 Nguyễn Thế Vinh 1.47 0.50 1.67 27 x

Tổng lớp: 5 4 2 11Lớp: BDA54DH

1 51739 Ngô Sơn Hảo 0.00 0.00 0.00 0 x2 50955 Phạm Văn Hậu 0.00 0.50 2.00 3 x3 51743 Lê Thị Thu Hằng 0.00 0.88 1.17 9 x4 51750 Nguyễn Phương Hiền 0.00 0.38 1.50 3 x5 50963 Phạm Văn Khoa 0.00 0.67 1.50 4 x6 50967 Mai Đức Mạnh 0.00 0.50 1.50 4 x7 51790 Chu Lê Minh 0.00 0.50 2.00 3 x8 51495 Nguyễn Huy Thắng 0.00 0.50 2.00 3 x9 51502 Bùi Minh Thu 0.00 0.75 1.00 9 x10 51514 Đỗ Quyết Tiến 0.00 0.75 3.00 3 x

Tổng lớp: 10 0 0 10Lớp: CTT54DH1

1 50868 Đặng Quốc Anh 0.00 0.63 2.50 3 x2 51696 Nguyễn Quang Anh 0.00 0.50 1.00 6 x3 50870 Phạm Tuấn Anh 0.00 0.67 1.33 6 x4 51375 Vũ Thị Kim Anh 0.00 0.96 1.15 10 x5 50875 Ngô Văn Duy 0.00 0.58 1.00 7 x6 50879 Đặng Tiến Đạt 0.00 0.58 1.00 7 x7 51407 Nguyễn Thị Hậu 0.00 0.63 1.25 6 x8 50882 Đỗ Văn Hiếu 0.00 0.00 0.00 0 x9 51772 Trần Trung Kiên 0.00 0.50 2.00 3 x10 51144 Vũ Xuân Sáng 0.00 0.58 1.00 7 x11 51826 Hoàng Trung Thành 0.00 0.75 1.00 9 x12 50901 Lê Cảnh Toàn 0.00 0.33 2.00 2 x13 50904 Nguyễn Minh Tuấn 0.00 0.63 2.50 3 x14 51535 Nguyễn Hoàng Việt 0.00 0.00 0.00 0 x15 51864 Bùi Xuân Vương 0.00 0.63 2.50 3 x

Tổng lớp: 15 0 0 15Lớp: CTT54DH2

1 50914 Phạm Đình Dương 0.00 0.00 0.00 0 x

Nguyễn Đức Quốc

Trang 22

2 51441 Trần Văn Lâm 0.00 0.00 0.00 0 x3 52077 Phạm Sĩ Tùng 0.00 0.50 2.00 3 x4 52106 Nguyễn Thị Xuân 0.00 0.00 0.00 0 x

Tổng lớp: 4 0 0 4Lớp: XDD54CD

1 53898 Nguyễn Trung Anh 0.00 0.60 1.50 4 x2 54043 Hứa Viết Bảo 0.00 0.00 0.00 0 x3 53903 Nguyễn ánh Dương 0.00 0.20 1.00 2 x4 54312 Đoàn Văn Duy 0.00 0.60 1.00 6 x5 54071 Đinh Tuấn Hiệp 0.00 0.40 1.00 4 x6 53850 Trần Đức Huy 0.00 0.50 1.25 4 x7 53866 Vũ Anh Khoa 0.00 0.20 1.00 2 x8 53875 Trương Quỳnh Mai 0.00 0.50 1.25 4 x9 54107 Đồng Văn Ninh 0.00 0.00 0.00 0 x10 54245 Vũ Tiến Kông 0.00 0.85. 1.10 10 x11 53907 Nguyễn Đình Quyết 0.00 0.20 1.00 2 x12 53923 Phạm Ngọc Sơn 0.00 0.30 1.50 2 x13 55096 Nguyễn Văn Thắng 0.00 0.70 1.17 6 x14 54293 Phạm Quang Trung 0.00 0.60 1.00 6 x15 54360 Bùi Thanh Tùng 0.00 0.30 1.50 2 x16 53792 Nguyễn Duy Tùng 0.00 0.00 0.00 0 x

Tổng lớp: 16 0 0 16Lớp: KCD51DH

1 40064 Trần Văn Duy 1.35 0.96 2.25 107 x2 40073 Nguyễn Xuân Hải 1.11 0.77 1.84 102 x3 40107 Nguyễn Phương Linh 0.76 0.63 1.74 73 x4 40077 Nguyễn Văn Linh 0.75 0.62 1.61 78 x5 40094 Nguyễn Đăng Tuyên 1.13 1.37 1.67 111 x6 40095 Đào Đức Việt 1.33 0.57 1.94 87 x

Tổng lớp: 4 1 1 6Lớp: XDD51DH1

6 39969 Nguyễn Đức Thắng 1.74 0.84 1.98 98 x7 39982 Phạm Văn Trường 0.96 0.50 1.81 78 x

Tổng lớp: 1 1 0 2Lớp: XDD51DH2

1 39991 Phạm Tiến Công 1.59 0.61 1.86 80 x2 38176 Bùi Văn Dũng 1.12 0.61 1.84 86 x4 37301 Nguyễn Quốc Hùng 0.91 0.29 1.98 87 x5 40007 Trần Trọng Huy 1.28 0.92 1.76 100 x7 40047 Nguyễn Thành Trung 1.48 0.85 1.98 80 x8 40054 Trần Quang Việt 1.68 1.26 1.77 106 x

Tổng lớp: 3 3 0 6Lớp: KCD52DH

1 43017 Trần Thế Anh 1.24 0.83 2.13 65 x2 41842 Nguyễn Việt Đức 0.00 0.00 1.43 29 x3 44316 Phạm Mạnh Hùng 0.67 0.43 1.73 47 x4 43057 Nguyễn Hoàng Nam 0.00 0.80 2.19 36 x5 41809 Đoàn Văn Phú 1.63 0.89 1.97 61 x6 43065 Phạm Văn Quyền 1.17 0.97 1.88 55 x7 43069 Phạm Trường Sang 0.18 0.50 1.83 49 x8 43074 Tô Tấn Tài 0.56 0.56 1.81 55 x

Trang 23

9 43081 Vũ Thị Thủy 1.81 0.60 1.86 52 x10 43088 Phạm Văn Tiến 1.13 0.55 1.79 57 x11 43096 Phạm Văn Trưởng 1.08 0.98 1.79 66 x12 39916 Trương Đức Văn 0.44 0.83 1.83 53 x13 43109 Vũ Văn Vinh 0.21 0.85 1.64 50 x

Tổng lớp: 6 5 2 13Lớp: XDD52DH1

1 42868 Nguyễn Đức Anh 1.34 0.79 1.84 75 x2 42871 Vũ Văn Bính 1.34 0.89 1.80 72 x3 42877 Vũ Xuân Cường 1.50 0.70 1.97 63 x4 42885 Nguyễn Anh Đông 0.00 0.00 2.10 43 x6 49887 Nguyễn Thành Tâm 0.00 0.77 1.35 17 x8 42926 Lê Hữu Thức 1.48 0.94 2.21 70 x9 42933 Nguyễn Văn Tuấn 2.36 0.00 1.73 47 x

Tổng lớp: 6 1 0 7Lớp: XDD52DH2

2 42940 Nghiêm Tùng Anh 2.19 0.00 2.03 31 x Bỏ học3 42952 Vũ Văn Đại 0.83 0.33 1.86 54 x4 42955 Nguyễn Văn Giang 0.00 0.73 2.43 48 x5 42972 Trần Tuấn Kiệt 1.44 0.65 1.55 71 x6 42985 Phạm Trung Quyết 0.88 0.90 2.09 53 x7 43011 Lương Thị Yến 2.25 0.79 1.87 67 x

Tổng lớp: 1 3 2 6Lớp: XDD52DH3

1 49832 Nguyễn Văn Hiền 1.61 0.83 1.94 70 x2 49842 Lê Thanh Quang 2.11 0.94 2.24 78 x

Tổng lớp: 2 0 0 2Lớp: KCD53DH

2 43042 Nguyễn Văn Hưng 0.79 0.92 1.75 26 x3 46423 Nguyễn Tuấn Nam 1.00 0.97 1.51 34 x4 46425 Trần Viết Phú 0.81 0.90 1.83 29 x5 46433 Vũ Thanh Thảo 1.07 0.75 1.58 43 x6 46439 Lưu Văn Trọng 0.80 0.75 1.40 35 x7 46442 Nguyễn Văn Tuấn 0.79 0.00 1.00 6 x

Tổng lớp: 2 3 1 6Lớp: XDD53DH1

1 46133 Lê Đình Bốn 2.95 0.00 1.88 17 x2 46139 Hoàng Trọng Cường 1.33 0.61 2.06 25 x3 44806 Phạm Trung Đức 2.00 0.67 1.91 40 x4 46158 Đinh Quang Huy 0.00 0.00 0.00 0 x5 46176 Vũ Đức Nhiên 0.95 0.70 1.92 43 x6 46184 Ngô Văn Tài 1.95 0.00 1.63 23 x7 46186 Trần Đình Thăng 0.76 0.95 1.67 38 x8 46194 Nguyễn Mạnh Tiến 0.90 0.83 1.46 27 x9 46208 Đỗ Đức Việt 1.24 0.78 1.90 40 x

Tổng lớp: 5 3 1 9Lớp: XDD53DH2

1 46214 Hà Công Chính 1.03 0.74 1.44 36 x2 46226 Trần Quốc Đoàn 0.55 0.95 1.60 29 x3 46236 Phạm Đức Hoàng 1.21 0.50 1.74 35 x4 46249 Đặng Thành Luân 0.55 0.71 1.69 29 x

Trang 24

6 46263 Nguyễn Hữu Tân 1.17 0.54 2.12 33 x8 46285 Nguyễn Quốc Việt 1.11 0.50 1.45 31 x

Tổng lớp: 4 1 1 6Lớp: KCD54DH

1 51133 Hồ Sỹ Bình 0.00 0.38 1.50 3 x2 51157 Nguyễn Thành Công 0.00 0.00 0.00 0 x3 51390 Hoàng Xuân Đông 0.00 0.96 1.15 10 x4 51165 Nguyễn Huy Hoàng 0.00 0.75 3.00 3 x5 51167 Trần Huy Hoàng 0.00 0.00 0.00 0 x6 51181 Đoàn Văn Phúc 0.00 0.75 1.50 6 x7 51186 Đào Quang Thịnh 0.00 0.75 1.50 6 x8 51153 Vũ Văn Vượng 0.00 0.67 1.60 5 x

Tổng lớp: 8 0 0 8Lớp: XDD54DH1

1 51014 Đoàn Minh Hải 0.00 0.00 0.00 0 x2 51023 Phạm Duy Khánh 0.00 0.17 1.00 2 x3 51027 Nguyễn Duy Khương 0.00 0.75 1.50 6 x4 51040 Phạm Văn Quang 0.00 0.75 1.50 6 x5 51057 Nguyễn Văn Tuấn 0.00 0.00 0.00 0 x6 55179 Son 0.00 0.00 0.00 0 x

Tổng lớp: 6 0 0 6Lớp: XDD54DH2

1 51069 Đới Quốc Du 0.00 0.00 0.00 0 x2 51073 Nguyễn Việt Dũng 0.00 0.50 2.00 3 x3 51079 Nguyễn Văn Giỏi 0.00 0.67 2.00 4 x4 51097 Phạm Trung Kiên 0.00 0.00 0.00 0 x5 51177 Bùi Trung Nguyên 0.00 0.00 0.00 0 x6 51108 Phạm Văn Nhuận 0.00 0.33 1.00 4 x7 51114 Nguyễn Văn Sơn 0.00 0.42 1.00 5 x8 51119 Ngô Đức Thịnh 0.00 0.00 0.00 0 x9 51121 Trần Xuân Tiến 0.00 0.00 0.00 0 x

Tổng lớp: 9 0 0 9Tổng toàn khoa: 129 36 13 178

7. KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

STT Mã SV Họ đệm Tên TBCTL TCTL

Lớp: CNT54CD1 55035 Bùi Tuấn Anh 0.00 0.00 0.00 0 x2 53932 Khổng Hữu Anh 0.00 0.47 1.60 5 x3 53979 Đỗ Công Bình 0.00 0.71 2.40 5 x4 53937 Vũ Đức Duy 0.00 0.00 0.00 0 x5 54330 Nguyễn Thành Đạt 0.00 0.38 1.30 5 x6 53940 Trương Văn Điệp 0.00 0.00 0.00 0 x7 54152 Đoàn Thế Đức 0.00 0.00 0.00 0 x8 53983 Nguyễn Thái Hải 0.00 0.59 2.00 5 x9 53943 Phạm Văn Hải 0.00 0.41 1.40 5 x10 53986 Phạm Viết Minh Hiếu 0.00 0.00 0.00 0 x11 54146 Nguyễn Nhật Hoàng 0.00 0.00 0.00 0 x

Vongvisay

TBCHK 122

TBCHK 131

Cảnh báo

mức 1

Cảnh báo

mức 2

Cảnh báo

mức 3

Ghi chú

Trang 25

12 53757 Vũ Văn Huyền 0.00 0.71 1.33 9 x13 53758 Nguyễn Thế Linh 0.00 0.65 1.57 7 x14 53698 Trần Phan Thành Long 0.00 0.59 1.43 7 x15 53624 Ngô Minh Nghĩa 0.00 0.00 0.00 0 x16 55163 Phan Hồng Phú 0.00 0.53 1.80 5 x17 53994 Nguyễn Hoàng Phúc 0.00 0.00 0.00 0 x18 53962 Nguyễn Tất Thắng 0.00 0.65 1.57 7 x19 53888 Vũ Lâm Tiến 0.00 0.00 0.00 0 x20 54306 Triệu Đình Toàn 0.00 0.47 1.00 8 x21 53964 Đoàn Đức Trọng 0.00 0.76 1.44 9 x22 55064 Nguyễn Đức Trọng 0.00 0.29 1.00 5 x23 53999 Đinh Văn Trường 0.00 0.74 2.50 5 x24 53966 Đoàn Văn Trường 0.00 0.47 1.60 5 x25 54993 Hoàng Anh Tuấn 0.00 0.44 2.50 3 x26 53969 Trần Quốc Tuấn 0.00 0.35 2.00 3 x27 54003 Hoàng Tùng 0.00 0.00 0.00 0 x28 53971 Ngô Đăng Tùng 0.00 0.00 0.00 0 x29 53972 Nguyễn Thanh Tùng 0.00 0.47 1.60 5 x

Tổng lớp: 29 0 0 29Lớp: CNT51DH1

1 40176 Nguyễn Ngọc Tiến 2.28 0.53 2.25 95 x2 40185 Lê Thanh Tùng 2.17 0.77 1.94 102 x3 40191 Phạm Anh Vũ 1.44 0.90 2.05 89 x

Tổng lớp: 3 0 0 3Lớp: CNT51DH2

1 40223 Lê Ngọc Hưng 2.53 0.98 2.12 97 x2 40245 Trần Văn Quân 2.18 0.19 1.92 98 x3 40256 Đoàn Ngọc Thuyết 1.05 0.33 2.86 84 x4 40265 Nguyễn Văn Tuấn 2.56 0.88 2.45 106 x

Tổng lớp: 4 0 0 4Lớp: CNT52DH1

1 43019 Nguyễn Đăng Ba 0.00 0.52 2.14 25 x2 43122 Trần Viễn Đông 0.29 0.90 1.76 37 x3 44727 Phạm Thanh Hà 1.46 0.64 1.94 65 x4 43128 Vũ Văn Hiếu 2.43 0.85 2.43 81 x5 44730 Ninh Công Hoàng 1.65 0.68 1.64 71 x6 44738 Nguyễn Tùng Linh 1.33 0.61 1.84 58 x7 43150 Sơn 1.26 0.00 2.07 37 x8 43160 Tiên 1.00 0.81 2.33 55 x

Tổng lớp: 4 3 1 8Lớp: CNT52DH2

1 43025 Nguyễn Đức Cường 1.50 0.63 1.72 74 x2 42780 Nguyễn Văn Đức 0.89 0.55 1.59 67 x3 43180 Giang 1.65 0.98 1.71 77 x4 42801 Tăng Phú Hữu 1.21 0.57 1.99 61 x5 44774 Bùi Đức Khanh 1.36 0.88 1.75 44 x6 42804 Đặng Quang Kình 2.42 0.00 2.22 51 x7 43198 Nguyễn Bình Minh 2.03 0.00 1.86 47 x8 43056 Vũ Tuấn Minh 2.50 0.00 2.10 24 x9 43202 Bùi Đức Nhân 1.58 0.00 1.77 54 x10 43206 Vũ Hoàng Sơn 1.77 0.63 1.68 72 x

Nguyễn Vũ TrườngNguyễn Tuấn Thủy

Nguyễn Thị Hương

Trang 26

11 43209 Bùi Văn Thắng 1.24 0.94 1.79 77 x12 43212 Phạm Thị Lệ Thủy 2.46 0.76 2.47 79 x13 43215 Nguyễn Văn Trình 1.93 0.96 1.86 77 x14 43218 Đinh Xuân Tùng 0.00 0.00 2.38 26 x15 43221 Quách Nhật Tùng 1.48 0.88 2.05 77 x

Tổng lớp: 10 5 0 15Lớp: CNT52DH3

1 38447 Tạ Đình Dũng 1.40 0.87 1.98 66 x2 42814 Trịnh Hải Nam 1.43 0.53 1.80 69 x3 44819 Trần Thị Ngân 1.79 0.35 2.10 72 x4 43270 Nguyễn Văn Thành 2.31 0.00 2.82 57 x5 43279 Vũ Mạnh Trường 0.90 0.63 1.81 69 x

Tổng lớp: 4 1 0 5Lớp: CNT53DH1

1 45213 Nguyễn Hải An 0.86 0.56 1.59 34 x2 946460 Phạm Thế Anh 0.86 0.00 0.00 0 x3 45420 Tăng Diệu Anh 0.86 0.00 3.06 16 x4 45428 Phạm Minh Đức 0.00 0.00 1.40 10 x5 45436 Bùi Xuân Hoàng 2.04 0.00 1.68 31 x6 45238 Đặng Quang Huy 0.63 0.42 2.16 22 x7 45240 Phạm Thái Huy 2.80 0.90 2.17 26 x8 45260 Phạm Việt Quân 1.03 0.95 2.00 26 x9 45264 Nguyễn Vũ Thành 0.00 0.00 2.00 4 x10 45271 Phạm Quang Toản 1.00 0.91 2.17 18 x11 45274 Phạm Quang Trung 0.00 0.00 1.17 6 x

Tổng lớp: 6 2 3 11Lớp: CNT53DH2

1 45292 Hoàng Hải Đăng 0.00 0.75 1.61 14 x2 45291 Phạm Văn Đạt 0.24 0.00 1.70 15 x3 45293 Nguyễn Thành Giáp 0.70 0.84 1.61 32 x4 45294 Đỗ Ngọc Hà 0.70 0.00 2.44 24 x5 45299 Phạm Hoàng Hiệp 1.83 0.93 1.88 43 x6 45326 Nguyễn Văn Quang 0.50 0.00 1.79 21 x7 49999 Cù Thị Thu Thủy 0.00 0.93 1.86 7 x

Tổng lớp: 3 4 0 7Lớp: CNT53DH3

1 45358 Đào Mạnh Công 0.55 0.21 2.19 21 x2 45359 Phạm Bá Dũng 1.68 0.66 1.58 36 x3 45371 Nguyễn Nhật Hoàng 0.20 0.67 1.33 27 x4 45372 Trương Quang Huy 2.21 0.89 2.15 41 x5 45377 Hoàng Quang Khải 0.92 0.94 2.02 33 x6 45393 Đặng Hoài Ninh 1.00 0.47 1.55 40 x7 45405 Trần Quang Thịnh 0.77 0.94 1.73 39 x8 45477 Trần Tuấn Trung 0.27 0.00 2.00 17 x9 45479 Đinh Công Tùng 1.17 0.83 1.67 45 x

Tổng lớp: 4 5 0 9Lớp: CNT54DH1

1 51203 Nguyễn Văn Chí 0.00 0.00 0.00 0 x2 49702 Norlasing Kanya 0.00 0.40 1.00 2 x3 49696 Vannasane Pavy 0.00 0.00 1.30 5 x4 49699 Inthavong Souliya 0.00 0.00 1.30 5 x

Trang 27

Tổng lớp: 4 0 0 4Lớp: CNT54DH2

1 51303 Hương 0.00 0.91 1.11 14 x2 51316 Lê Bùi Tuấn Nghĩa 0.00 0.00 0.00 0 x3 51321 Hoàng Thị Nhàn 0.00 0.00 0.00 0 x4 51351 Nguyễn Minh Tuấn 0.00 0.00 0.00 0 x

Tổng lớp: 4 0 0 4Lớp: KPM54DH

1 51952 Mai Văn Giang 0.00 0.79 1.69 8 x2 51953 Nguyễn Thị Thu Hà 0.00 0.00 0.00 0 x3 51405 Nguyễn Thị Ngọc Hân 0.00 0.71 1.20 10 x4 51981 Lại Hồng Quyền 0.00 0.47 1.60 5 x5 51984 Phạm Đức Thành 0.00 0.65 1.38 8 x6 51999 Phạm Văn Tuấn 0.00 0.71 1.50 8 x7 52001 Trương Minh Tuấn 0.00 0.44 1.50 5 x

Tổng lớp: 7 0 0 7Lớp: TTM54DH

1 52021 Nguyễn Kỳ Duyên 0.00 0.74 1.56 8 x2 52034 Lại Trung Hiếu 0.00 0.00 0.00 0 x

Tổng lớp: 2 0 0 2Tổng toàn khoa: 84 20 4 108

8. KHOA KINH TẾ

STT Mã SV Họ đệm Tên TBCTL TCTL

Lớp: KTB53CD11 48844 Bùi Việt Anh 0.24 0.39 1.26 17 x2 48851 Đồng Văn Bình 0.00 0.00 1.00 3 x3 48862 Trần Thái Dương 0.53 0.81 1.57 29 x4 48866 Lê Sơn Hải 1.06 0.91 1.71 33 x5 48871 Nguyễn Thái Hoà 0.53 0.69 1.46 28 x6 48878 Phạm Mạnh Hùng 0.64 0.82 1.50 32 x7 48875 Nguyễn Đức Huy 1.00 0.75 2.05 21 x8 48895 Vũ Quang Minh 0.35 0.00 1.91 11 x9 48899 Phùng Chính Nghĩa 1.08 0.64 2.33 21 x10 48901 Phạm Đăng Nguyên 1.24 0.72 1.85 31 x11 48902 Phùng Văn Nhân 0.38 0.69 1.63 23 x12 48913 Trần Thế Tản 0.50 0.00 1.75 20 x13 48916 Vũ Cao Thành 0.00 0.45 1.80 15 x14 48929 Toàn 1.07 1.00 1.35 37 x15 48934 Nguyễn Đức Trung 1.41 0.00 2.19 8 x16 48935 Nguyễn Thành Trung 0.53 0.93 1.53 30 x

Tổng lớp: 5 7 4 16Lớp: KTB53CD2

1 48945 Lại Thế Anh 0.00 0.00 1.43 15 x

2 48948 Nguyễn Trung Anh 0.24 0.00 1.31 13 x

3 48951 Nguyễn Thanh Bình 1.06 0.94 1.48 40 x

4 48431 Phan Thành Chung 0.18 0.00 2.06 8 x

5 38962 Bùi Đại Dương 0.00 0.00 1.92 19 x

Nguyễn Thị Quỳnh

TBCHK 122

TBCHK 131

Cảnh báo

mức 1

Cảnh báo

mức 2

Cảnh báo

mức 3

Ghi chú

Nguyễn Bá Khánh

Trang 28

6 36452 Đinh Văn Duy 0.00 0.57 1.80 23 x

7 48962 Hà Văn Đông 0.76 0.00 1.98 25 x

8 49703 Hoàng Công Hiệp 0.47 0.00 1.06 18 x

9 48979 Vũ Việt Hùng 1.35 0.00 1.77 11 x

10 48989 Nguyễn Văn Tài Linh 1.18 0.56 1.55 31 x

11 48999 Bùi Trung Nghĩa 0.12 0.63 1.86 22 x

12 36479 Nguyễn Viết Nho 0.12 0.00 1.74 19 x

13 49018 Lại Phương Thảo 1.62 0.98 1.59 35 x

14 49627 Đỗ Thanh Tùng 1.09 0.94 1.34 40 x

Tổng lớp: 5 3 6 14Lớp: KTB53CD3

1 49046 Anh 1.15 0.00 1.94 24 x2 49053 Đồng Minh Chiến 0.92 0.63 1.58 20 x3 49055 Phan Thị Ngọc Diệp 1.63 0.83 1.82 34 x4 49061 Trần Quang Đạt 0.13 0.18 1.00 4 x5 40401 Nguyễn Huy Điệp 0.00 0.00 1.94 34 x6 49066 Phạm Mỹ Hạnh 0.68 0.85 1.47 31 x7 49071 Hoàng Việt Hoàng 0.21 0.00 1.14 14 x8 49072 Phạm Thị Thu Hồng 1.57 0.72 1.42 37 x9 49086 Bùi Thị Khánh Linh 1.36 0.00 1.45 11 x10 49088 Hoàng Thuỳ Linh 1.13 0.94 1.42 39 x11 49095 Ngô Hoàng Nam 0.46 0.86 1.88 17 x12 49099 Phạm Đức Ngọc 0.00 0.00 1.20 5 x13 49100 Vũ Quốc Ngọc 1.24 0.94 1.75 40 x14 49114 Nguyễn Duy Thanh 0.47 0.00 1.63 8 x15 49126 Đỗ Đình Thư 0.82 0.89 1.45 28 x16 49128 Lương Quỳnh Trang 1.19 0.57 1.95 21 x17 49136 Vũ Trọng Tùng 0.73 0.97 1.71 26 x

Tổng lớp: 6 7 4 17Lớp: QKD53CD1

1 49661 Lê Tuấn Anh 1.00 0.40 1.57 14 x2 49146 Nguyễn Hoàng Anh 1.82 0.42 1.80 22 x3 49147 Nguyễn Thế Anh 1.24 0.20 1.48 32 x

4 49663 Anh 0.88 0.36 1.47 17 x

5 49151 Lưu Bảo Châu 1.03 0.72 1.39 28 x6 49635 Nguyễn Bảo Đại 0.00 0.67 1.29 7 x7 38786 Phạm Bá Đạt 0.50 0.00 1.43 22 x8 49636 Nguyễn Thị Thu Hà 1.15 0.00 1.52 24 x9 49067 Vũ Thị Mỹ Hằng 1.24 0.71 1.72 39 x10 49171 Nguyễn Đức Hậu 1.62 0.71 1.69 40 x11 49638 Lê Thanh Hoàng 0.47 0.31 1.43 20 x12 49188 Hoàng Mạnh Hùng 0.00 0.00 1.25 6 x13 49182 Nguyễn Quốc Huy 0.82 0.64 1.38 36 x14 49191 Mai Kim Khánh 1.56 0.00 1.83 21 x15 49645 Đoàn Văn Mạnh 0.29 0.67 1.10 20 x16 49205 Giang Tuấn Nghĩa 0.00 0.75 1.50 5 x17 49647 Nguyễn Trung Nghĩa 0.62 0.00 1.50 12 x18 49648 Đoàn Hải Phong 1.00 0.82 1.85 24 x19 49223 Lương Lê Si 1.12 0.38 1.60 25 x20 48769 Phạm Hùng Thắng 0.75 0.21 1.54 23 x

Nguyễn Ngọc Huyền

Nguyễn Vũ Hoàng

Trang 29

21 49226 Vũ Hoài Thanh 1.65 0.46 1.75 34 x22 49649 Hoàng Duy Thành 0.00 0.22 1.53 18 x23 49251 Nguyễn Minh Trí 0.35 0.43 1.59 16 x24 49652 Lê Khánh Trình 0.41 0.18 1.47 19 x25 49256 Nguyễn Hữu Tuân 0.76 0.33 1.50 22 x26 49263 Nguyễn Xuân Tùng 0.50 0.36 1.53 15 x27 49265 Trần Quốc Tùng 0.56 0.20 1.43 15 x28 49666 Phạm Đức Việt 0.65 0.44 1.08 24 x

Tổng lớp: 11 6 11 28Lớp: QKD53CD2

1 49678 Bùi Tuấn Anh 1.47 0.54 1.67 35 x2 49155 Cao Văn Chung 1.09 0.97 1.74 34 x3 49163 Nguyễn Tiến Đạt 0.85 0.63 1.54 28 x4 49164 Nguyễn Phú Giới 1.15 0.96 1.61 36 x5 49170 Lê Thu Hậu 1.00 0.46 1.52 27 x6 49175 Phan Hoàng Hiệp 1.15 0.90 2.00 30 x7 49637 Đỗ Ngọc Hoàn 1.12 0.63 1.61 31 x8 49640 Phạm Bảo Hoàng 0.62 0.00 1.58 18 x9 49179 Bùi Thị Huệ 1.32 0.97 1.41 39 x10 49180 Đỗ Lê Huy 0.27 0.50 1.28 23 x11 49181 Ngô Quang Huy 0.50 0.27 1.52 21 x12 49641 Phạm Nhật Huy 1.20 0.67 1.34 28 x13 49643 Trần Duy Khánh 1.54 0.84 1.54 36 x14 49195 Hoàng Văn Long 1.12 0.67 1.54 26 x15 49209 Nguyễn Thị Nhúng 1.73 0.00 1.48 23 x16 49215 Ngô Bích Phượng 0.91 0.00 1.41 16 x17 49220 Nguyễn Văn Quỳnh 1.03 0.61 1.53 34 x18 49236 Nguyễn Toàn Thắng 0.29 0.35 1.18 19 x19 49243 Phạm Thị Thuý 1.18 0.58 1.38 38 x

Tổng lớp: 13 5 1 19Lớp: QKT53CD1

1 49275 Nguyễn Phương Anh 0.89 0.00 1.65 20 x2 49279 Lê Thị Ngọc ánh 1.00 0.25 1.64 28 x3 49280 Vũ Thị Chinh 1.68 0.00 0.00 0 x4 39427 Trần Quốc Đạt 1.70 0.00 1.69 32 x5 49290 Phan Thị Hương Giang 1.65 0.00 1.91 11 x6 49293 Vũ Hải Hà 1.47 0.50 1.98 30 x7 49301 Mai Thị Kim Hoa 1.14 1.10 1.35 40 x8 49302 Nguyễn Thị Hoa 1.14 0.00 1.73 11 x9 49303 Nguyễn Thị Hoài 1.38 0.94 1.42 37 x10 42799 Vũ Ngọc Hưng 0.00 0.50 1.71 19 x11 49197 Nguyễn Quỳnh Ly 0.43 0.00 1.92 13 x12 49323 Trà My 1.74 0.00 1.00 13 x13 49330 Đặng Thị Oanh 2.18 0.42 1.96 35 x14 49337 Nguyễn Hải Sơn 0.00 0.00 1.63 16 x15 49338 Nguyễn Thái Sơn 0.67 0.86 1.38 28 x16 49359 Nghiêm Xuân Trường 1.85 0.75 2.20 33 x17 49362 Nguyễn Sơn Tùng 1.71 0.00 1.32 11 x18 49365 Hoàng Ngọc Vân 1.20 0.69 1.62 30 x19 49368 Ngô Thị Xuân 1.85 0.00 1.14 11 x

Tổng lớp: 9 8 2 19

Trang 30

Lớp: QKT53CD21 49370 Ngô Quỳnh Anh 0.00 0.29 1.61 18 x2 49377 Hoàng Thị Kim Châu 0.62 0.75 1.16 28 x3 49378 Lại Thị Quỳnh Châu 0.62 0.00 1.17 9 x4 49379 Đinh Thị Cúc 0.62 0.00 1.73 30 x5 40122 Trần Văn Cương 1.00 0.13 1.83 30 x6 49380 Lương Mạnh Cường 1.00 0.00 0.00 0 x7 49382 Đỗ Thị Mỹ Dung 0.42 0.00 1.62 13 x8 49383 Lê Thị Thanh Dung 0.82 0.93 1.50 32 x9 49384 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 0.80 0.81 1.55 28 x10 49388 Nguyễn Thị Lê Giang 0.80 0.00 1.84 16 x11 49391 Phạm Bảo Hà 0.88 0.80 1.72 30 x12 49400 Đặng Huy Hoàng 0.18 0.00 1.85 13 x13 49402 Đỗ Thị Ngọc Huệ 1.21 1.05 1.34 44 x14 49414 Lưu Yến Linh 0.75 0.74 1.57 36 x15 48683 Ngô Thị Thuỳ Linh 0.71 0.83 1.50 32 x16 49426 Nguyễn Thị Phương 0.60 0.00 0.00 0 x17 49428 Nguyễn Thị Thu Phương 1.62 0.96 1.71 39 x18 49429 Vũ Thị Phượng 1.00 0.96 1.41 34 x19 49431 Nguyễn Thị Quyên 1.06 0.63 1.48 28 x20 49433 Hoàng Thị Minh Tâm 1.38 0.92 1.44 36 x21 49437 Đào Thị Phương Thảo 0.24 0.00 1.50 9 x22 49439 Nguyễn Phương Thảo 1.33 0.00 1.58 13 x23 49441 Trần Thu Thảo 0.29 0.95 1.52 32 x24 49442 Vũ Phương Thảo 0.93 1.42 1.39 37 x25 49445 Nguyễn Thị Thơm 0.94 0.00 1.50 9 x26 49447 Lương Thị Minh Thuý 0.50 0.00 2.05 19 x27 49451 Ngô Thị Trang 1.47 0.00 1.71 14 x28 49452 Trang 0.36 0.00 1.58 12 x29 49453 Trần Thị Trang 1.47 0.00 0.00 0 x30 49455 Đặng Thành Trung 1.47 0.00 1.88 21 x

Tổng lớp: 7 16 7 30Lớp: QKT53CD3

1 49479 Đỗ Mạnh Cường 1.33 0.00 0.00 0 x2 49505 Phạm Thị Thu Huyền 0.97 0.88 1.46 38 x3 49516 Nguyễn Thị Lương 0.71 0.95 1.56 25 x4 49531 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1.23 0.87 1.72 34 x5 49657 Trần Thị Thơm 1.27 0.85 1.92 26 x6 49551 Nguyễn Thị Minh Trang 0.68 0.89 1.54 27 x7 49552 Phạm Quỳnh Trang 0.26 0.57 1.63 8 x8 49555 Đặng Anh Tuấn 0.24 0.78 1.21 19 x

Tổng lớp: 2 3 3 8Lớp: KTB54CD1

1 55120 Nguyễn Phương Anh 0.00 0.55 1.50 4 x2 53468 Trịnh Thị Lan Anh 0.00 0.55 1.50 4 x3 54392 Ninh Thị Bích 0.00 0.73 2.00 4 x4 54393 Vũ Thị Lệ Chi 0.00 0.00 0.00 0 x5 53762 Trần Văn Đạt 0.00 0.00 0.00 0 x6 54333 Trần Nhất Giang 0.00 0.00 0.00 0 x7 55008 Lê Xuân Hiệp 0.00 0.64 1.40 5 x8 53604 Phạm Hồng Hoàng 0.00 0.00 0.00 0 x

Nguyễn Thị Huyền

Trang 31

9 53853 Lê Tùng Hưng 0.00 0.00 0.00 0 x10 54417 Nguyễn Quốc Huy 0.00 0.27 1.00 3 x11 55116 Vũ Minh Huy 0.00 0.00 0.00 0 x12 54434 Phạm Thị Thuỳ Linh 0.00 0.27 1.00 3 x13 54098 Triệu Tuấn Linh 0.00 0.00 0.00 0 x14 54334 Đoàn Thanh Long 0.00 0.00 0.00 0 x15 54438 Phan Văn Mạnh 0.00 0.27 1.50 2 x16 54439 Lê Thị Minh 0.00 0.73 2.00 4 x17 54008 Vũ Xuân Minh 0.00 0.18 1.00 2 x18 54443 Nguyễn Công Nên 0.00 0.45 1.00 5 x19 54164 Vũ Thị Mai Ngọc 0.00 0.64 1.00 7 x20 54458 Uông Thị Phượng 0.00 0.73 1.14 7 x21 54467 Đỗ Thái 0.00 0.36 2.00 2 x22 54469 Nguyễn Anh Thư 0.00 1.18 1.18 11 x23 54336 Lý Huyền Trang 0.00 0.59 1.30 5 x24 54676 Phạm Vũ Thu Trang 0.00 0.45 1.00 5 x25 43095 Trần Tiến Trung 0.00 0.00 0.00 0 x26 54481 Lương Anh Tuấn 0.00 0.27 1.00 3 x27 54482 Vũ Thanh Tùng 0.00 0.55 2.00 3 x28 54485 Phạm Đức Việt 0.00 0.18 1.00 2 x

Tổng lớp: 28 0 0 28Lớp: KTB54CD2

1 54307 Đoàn Thị Vân Anh 0.00 0.45 1.00 5 x2 53857 Nguyễn Hoàng Anh 0.00 0.00 0.00 0 x3 53598 Vũ Đại Dương 0.00 0.27 1.00 3 x4 55164 Trịnh Minh Đức 0.00 0.00 0.00 0 x5 54508 Trịnh Thị Thúy Hoa 0.00 0.45 1.00 5 x6 54510 Đoàn Ngọc Hoàng 0.00 0.36 1.00 4 x7 54512 Trương Việt Hoàng 0.00 0.73 1.33 6 x8 54178 Nguyễn Thị Thu Huyền 0.00 1.18 1.18 11 x9 54663 Ngô Thị Liên 0.00 1.18 1.18 11 x10 54529 Nguyễn Đức Mạnh 0.00 0.55 1.00 6 x11 55159 Phạm Thư Nghiên 0.00 0.55 1.00 6 x12 54544 Nguyễn Thùy Như 0.00 0.55 2.00 3 x13 54545 Phạm Thị Ninh 0.00 0.27 1.50 2 x14 54548 Phạm Thúy Phương 0.00 0.27 1.50 2 x15 53714 Đỗ Đức Thành 0.00 0.27 1.00 3 x16 55129 Bùi Thị Thu Thảo 0.00 0.82 1.13 8 x17 54182 Thảo 0.00 0.95 1.17 9 x18 54562 Đỗ Thị Thuỳ Trang 0.00 0.27 1.00 3 x19 54005 Phạm Đức Vượng 0.00 0.00 0.00 0 x

Tổng lớp: 19 0 0 19Lớp: QKD54CD

1 54017 Trần Thị Vân Anh 0.00 0.27 1.50 2 x2 54188 Hà Thị ánh 0.00 1.18 1.18 11 x3 54771 Đinh Khắc Bưởi 0.00 0.36 1.00 4 x4 54196 Nguyễn Xuân Cường 0.00 0.36 1.00 4 x5 54019 Bùi Thế Dũng 0.00 0.00 0.00 0 x6 54674 Quách Thị Điệp 0.00 0.27 1.50 2 x7 55162 Nguyễn Minh Đức 0.00 0.18 1.00 2 x8 54582 Vũ Ngọc Hải 0.00 0.00 0.00 0 x

Nguyễn Thị Hương

Trang 32

9 54070 Nguyễn Minh Hiến 0.00 0.45 1.00 5 x10 53459 Vũ Thế Hiệp 0.00 0.18 1.00 2 x11 54586 Nguyễn Hoàng 0.00 0.27 1.00 3 x12 54013 Phạm Huy Hoàng 0.00 0.00 0.00 0 x13 53831 Ngô Tuấn Linh 0.00 0.82 1.00 9 x14 54739 Nguyễn Đức Nam 0.00 0.00 0.00 0 x15 54740 Trần Thị Nga 0.00 0.55 1.00 6 x16 54584 Trần Thị Thu Nga 0.00 0.36 1.00 4 x17 53874 Đoàn Duy Phong 0.00 0.27 1.00 3 x18 54800 Nguyễn Thị Hoài Phương 0.00 0.55 2.00 3 x19 54015 Nguyễn Minh Quân 0.00 0.00 0.00 0 x20 54192 Vũ Thị Xuân Quỳnh 0.00 0.59 1.30 5 x21 54680 Phạm Minh Sáng 0.00 0.27 1.00 3 x22 55121 Nguyễn Hồng Thái 0.00 0.18 1.00 2 x23 54803 Lê Việt Thành 0.00 0.45 1.00 5 x24 54840 Nguyễn Thị Thu Trang 0.00 0.68 1.50 5 x25 53918 Nguyễn Xuân Trường 0.00 0.59 1.30 5 x

26 54818 Tùng 0.00 0.41 1.50 3 x

27 54765 Phùng Thị Hải Yến 0.00 0.55 2.00 3 xTổng lớp: 27 0 0 27

Lớp: QKT54CD1 54844 Mai Thị Phương Anh 0.00 0.50 2.00 3 x2 54683 Nguyễn Phú Ngọc Anh 0.00 0.25 1.00 3 x3 54592 Nguyễn Thị Tú Anh 0.00 0.71 1.70 5 x4 53718 Trần Quang Anh 0.00 0.96 1.15 10 x5 54848 Nguyễn Ngọc Diệp 0.00 0.75 1.29 7 x6 53816 Trần Thanh Hằng 0.00 0.79 1.90 5 x7 54858 Chu Bích Hạnh 0.00 0.75 1.50 6 x8 54917 Vũ Văn Hoàng 0.00 0.63 2.50 3 x9 54221 Phạm Thị Nhật Lệ 0.00 0.50 1.00 6 x10 54872 Hà Thị Phương Liên 0.00 0.75 1.80 5 x11 55157 Nguyễn Thùy Linh 0.00 0.75 1.50 6 x12 53768 Phạm Đức Long 0.00 0.75 1.50 6 x13 53847 Vũ Ngọc Mạnh 0.00 0.75 1.50 6 x14 54875 Vũ Thị Trà Mi 0.00 0.63 1.25 6 x15 54927 Nga 0.00 0.75 1.50 6 x16 54626 Lê Thị Ngân 0.00 0.63 1.25 6 x17 54227 Nguyễn Thị Hà Phương 0.00 0.00 0.00 0 x18 54228 Trần Như Quỳnh 0.00 0.00 0.00 0 x19 54824 Lê Công Thắng 0.00 0.00 0.00 0 x20 54981 Vũ Viết Thanh 0.00 0.25 1.00 3 x21 54889 Lê Thị Thảo 0.00 0.00 0.00 0 x22 54028 Lò Thị Thơm 0.00 0.42 1.00 5 x23 54214 Đinh Thị Hoài Thu 0.00 0.71 1.21 7 x24 55165 Nguyễn Trí Trung 0.00 0.25 1.00 3 x25 39314 Bùi Văn Mạnh 0.00 2.00 2.00 5 x26 53864 Nguyễn Xuân Việt 0.00 0.00 0.00 0 x27 54219 Bùi Đình Vũ 0.00 0.75 1.50 6 x28 54029 Đỗ Viết Vương 0.00 0.38 1.50 3 x

Tổng lớp: 28 0 0 28

Nguyễn Phạm Dương

Nguyễn Thị Thanh

Trang 33

Lớp: KTB51DH11 40335 Bùi Thị Hậu 1.87 0.46 2.34 96 x2 40355 Nguyễn Bình Minh 1.84 0.98 2.53 115 x

Tổng lớp: 2 0 0 2Lớp: KTB51DH2

1 40397 Hoàng Thế Công 1.69 0.98 2.36 105 x2 40407 Nguyễn Thị Hậu 0.59 0.00 2.31 68 x3 40409 Đinh Hữu Hoàng 1.35 0.94 1.94 109 x4 40456 Đặng Văn Tư 1.11 0.94 2.13 106 x5 40454 Vũ Văn Tuấn 1.41 0.95 2.13 106 x

Tổng lớp: 4 1 0 5Lớp: KTB51DH3

1 40513 Trần Việt Thắng 0.88 0.83 1.79 77 xTổng lớp: 0 1 0 1

Lớp: KTB51DH41 40534 Ngô Văn Cẩn 1.74 0.86 2.21 101 x2 40542 Đinh Chính Hai 1.10 0.84 2.18 104 x3 40555 Vũ Thị Huyền 1.79 0.00 3.05 95 x4 40560 Trịnh Đức Kiên 1.71 0.76 2.17 107 x5 40567 Phạm Thanh Nam 0.67 0.76 2.25 70 x6 40580 Nguyễn Xuân Thành 1.23 0.77 1.88 106 x7 38364 Vũ Văn Tuyển 1.66 0.22 1.75 80 x

Tổng lớp: 5 2 0 7Lớp: KTN51DH1

1 37604 Nguyễn Quang Đạt 0.00 0.88 2.28 114 xTổng lớp: 0 1 0 1

Lớp: KTN51DH2

1 40670 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2.13 0.00 2.52 57 x

Tổng lớp: 0 0 1 1Lớp: KTN51DH3

1 40750 Phạm Thu Hiền 0.00 0.60 3.02 61 xTổng lớp: 0 0 1 1

Lớp: QKD51DH11 40835 Trần Thị Mùi 0.00 0.00 2.40 72 x2 40839 Phạm Thị Nhung 1.19 0.85 1.96 93 x3 40855 Phạm Thanh Vân 0.95 0.00 2.87 19 x

Tổng lớp: 1 1 1 3Lớp: QKD51DH2

1 40898 Ninh Tiến Thành 0.70 0.89 2.34 86 xTổng lớp: 0 1 0 1

Lớp: QKT51DH11 40976 Trần Thị Việt Trinh 1.43 0.84 2.13 104 x

Tổng lớp: 1 0 0 1Lớp: QKT51DH2

1 41038 Trần Đức Thịnh 0.74 0.47 1.92 64 xTổng lớp: 0 0 1 1

Lớp: QKT51DH31 41107 Nguyễn Đức Thọ 1.55 0.99 1.95 96 x

Tổng lớp: 0 1 0 1Lớp: QKT51DH4

Trang 34

1 41133 Dương Thị Hà Giang 1.42 0.93 2.13 92 xTổng lớp: 1 0 0 1

Lớp: KTB52DH11 43508 Nguyễn Đức Mạnh 1.08 0.87 2.21 54 x2 43539 Phan Huy Tùng 1.06 0.68 1.88 61 x

Tổng lớp: 2 0 0 2Lớp: KTB52DH3

1 43622 Nguyễn Văn Dũng 2.91 0.00 2.09 44 x2 43676 Đinh Ngọc Văn 2.72 0.00 2.33 29 x

Tổng lớp: 0 1 1 2Lớp: KTB52DH4

1 43726 Trần Hoàng Sơn 1.59 0.83 2.15 65 xTổng lớp: 1 0 0 1

Lớp: KTN52DH11 43794 Lê Thị Tú Anh 0.00 0.00 3.23 47 x

Tổng lớp: 0 1 0 1Lớp: KTN52DH3

1 37692 Trần Văn Hoàn 2.26 0.00 2.04 89 xTổng lớp: 1 0 0 1

Lớp: QKD52DH11 43753 Vũ Thị Yến Chi 1.00 0.88 2.32 55 x2 53056 Nguyễn Thế Hiệp 1.97 0.00 0.00 0 x3 44034 Vũ Mạnh Hiếu 1.12 0.86 2.24 47 x4 43440 Nguyễn Văn Tài 0.00 0.00 1.75 34 x5 43447 Phạm Đức Thịnh 0.63 0.14 1.76 43 x6 43460 Nguyễn Thị Thu Trang 1.42 0.55 2.40 47 x

Tổng lớp: 4 2 0 6Lớp: QKD52DH2

1 43752 Trần Thị Vân Chi 1.03 0.82 2.12 62 x2 43380 Nguyễn Thanh Hà 0.92 0.79 2.29 55 x3 43424 Lê Hoài Nam 1.00 0.63 1.66 53 x4 44055 Cao Vũ Thuy 0.87 0.78 1.99 46 x

Tổng lớp: 2 2 0 4Lớp: QKT52DH1

1 943768 Trần Thu Huyền 3.19 0.00 0.00 0 x2 943405 Phạm Thị Mai Khanh 2.94 0.00 0.00 0 x3 43193 Hoàng Thị Diệu Linh 1.13 0.95 2.32 59 x4 44089 Đặng Thị Nga 0.56 0.00 2.23 41 x5 943781 Trần Thị Thanh 2.47 0.00 0.00 0 x6 44111 Đào Thị Huyền Trang 1.75 0.89 2.28 64 x

Tổng lớp: 5 1 0 6Lớp: QKT52DH2

1 44123 Nguyễn Ngọc Bách 0.41 0.86 1.87 51 x2 44139 Đặng Minh Khôi 1.72 0.98 2.04 71 x3 44166 Khổng Thị Thu 2.09 0.00 2.64 38 x

Tổng lớp: 1 2 0 3Lớp: QKT52DH3

1 43386 Lê Thu Hiền 2.50 0.00 3.03 45 x2 44326 Trần Đức Hữu 1.67 0.00 2.67 15 x3 41752 Nguyễn Bá Sáng 1.10 0.83 1.84 54 x4 44228 Vũ Minh Thu 1.47 0.71 1.97 51 x

Trang 35

5 44238 Bùi Thanh Tùng 1.38 0.67 1.84 58 xTổng lớp: 4 1 0 5

Lớp: QKT52DH41 44253 Nguyễn Thị Huy Hằng 0.90 0.81 2.65 59 x

Tổng lớp: 0 1 0 1Lớp: QKT52DH5

1 49802 Hứa Hào Hiệp 0.50 0.79 1.89 51 x2 49803 Trần Đức Hùng 0.64 0.65 1.82 54 x

Tổng lớp: 0 2 0 2Lớp: KTB53DH1

1 47231 Phạm Thị Huyền 3.12 0.00 2.81 31 xTổng lớp: 1 0 0 1

Lớp: KTB53DH21 47202 Nguyễn Nhật Hiếu 1.97 0.95 2.23 45 x2 43678 Lê Hoàng Việt 0.53 0.50 2.05 22 x

Tổng lớp: 1 0 1 2Lớp: KTB53DH3

1 47154 Nguyễn Hữu Chiến 0.00 0.00 1.60 5 x2 47343 Phạm Văn Thọ 0.00 0.80 1.57 23 x3 47395 Phạm Hiếu Tú 1.35 0.50 1.88 34 x

Tổng lớp: 1 1 1 3Lớp: KTN53DH1

1 49744 Nguyễn Hà Anh 0.00 0.00 0.00 0 x2 46784 Mai Thị Lan Hương 1.65 0.00 1.78 20 x

Tổng lớp: 1 1 0 2Lớp: KTN53DH2

1 49742 Tô Thị Thùy Vân 2.47 0.00 0.00 0 xTổng lớp: 0 1 0 1

Lớp: KTN53DH31 49743 Nguyễn Thái Anh 0.00 0.81 1.30 5 x

Tổng lớp: 0 1 0 1Lớp: LQC53DH

1 48563 Ngô Thu Ngân 1.20 0.15 2.06 27 xTổng lớp: 1 0 0 1

Lớp: QKD53DH11 47015 Trần Thị Thu Hiền 1.77 0.91 1.86 33 x2 47088 Lê Thị Minh Thảo 0.00 0.00 3.50 3 x

Tổng lớp: 1 1 0 2Lớp: QKD53DH2

1 47039 Ngô Thị Thuỳ Linh 1.92 0.00 2.86 14 x2 47092 Lý Hữu Thắng 0.00 0.47 1.69 13 x

Tổng lớp: 1 1 0 2Lớp: QKT53DH2

1 49741 Dương Cẩm Tú 0.00 0.93 1.63 8 xTổng lớp: 0 1 0 1

Lớp: QKT53DH3331 46464 Trần Thị Lan Anh 1.60 0.78 1.47 31 x332 46479 Nguyễn Danh Cường 1.60 0.58 1.75 28 x333 46730 Hoàng Sơn Tùng 1.13 1.03 1.36 37 x

Tổng lớp: 3 0 0 3Lớp: KTB54DH1

Trang 36

1 50271 Nguyễn Trí Đức 0.00 1.14 1.14 14 x2 52144 Nguyễn Thị Loan 0.00 0.93 1.18 11 x3 52179 Phạm Anh Tuấn 0.00 0.32 1.50 3 x4 52180 Bùi Thanh Tùng 0.00 0.21 1.00 3 x5 52183 Phạm Quốc Việt 0.00 0.00 0.00 0 x

Tổng lớp: 5 0 0 5Lớp: KTB54DH2

1 52189 Bùi Đăng Chính 0.00 0.36 1.00 5 x2 52195 Nguyễn Duy Dũng 0.00 0.29 2.00 2 x3 52199 Phùng Thị Hạnh 0.00 0.00 0.00 0 x4 52228 Đỗ Công Hà Phan 0.00 0.36 1.00 5 x5 52229 Nguyễn Tuấn Phong 0.00 0.79 1.38 8 x6 52236 Trần Văn Sinh 0.00 0.79 1.38 8 x

Tổng lớp: 6 0 0 6Lớp: KTB54DH3

1 52304 Phạm Thị Hằng Nga 0.00 0.64 1.13 8 xTổng lớp: 1 0 0 1

Lớp: KTN54DH11 52736 Đào Thị Khánh Hà 0.00 0.63 1.25 6 x2 49705 Somsakoun Khuanan 0.00 0.17 1.00 2 x3 55202 Lê Thu Nga 0.00 0.50 1.15 10 x4 52764 Đoàn Thị Ngoan 0.00 0.50 2.00 3 x5 52785 Nguyễn Thuỳ Trang 0.00 0.54 1.30 5 x6 52076 Phạm Đức Thanh Tùng 0.00 1.13 1.13 12 x7 52793 Lã Hà Vi 0.00 0.25 1.00 3 x8 49700 Xaypanya Viengla 0.00 0.00 1.00 3 x

Tổng lớp: 8 0 0 8Lớp: KTN54DH2

1 52794 Hoàng Thị Anh 0.00 1.17 1.17 12 x2 52795 Nhữ Hà Trang Anh 0.00 0.25 1.00 3 x3 50783 Phạm Hà Anh 0.00 0.58 1.17 6 x4 52812 Trần Thanh Hoa 0.00 0.63 1.25 6 x5 52829 Nguyễn Thị Ngọc Mai 0.00 0.00 0.00 0 x6 55214 Vũ Mạnh Tùng 0.00 0.00 0.00 0 x7 52862 Trịnh Thị Tô Yến 0.00 0.38 1.50 3 x

Tổng lớp: 7 0 0 7Lớp: KTN54DH3

1 50206 Quách Hoàng Đạt 0.00 0.75 1.29 7 x2 52880 Trần Thị Thu Hà 0.00 0.00 0.00 0 x3 52908 Nguyễn Thị Bích Ngọc 0.00 0.00 0.00 0 x4 52912 Nguyễn Thị Lan Phương 0.00 0.00 0.00 0 x5 52924 Chu Thị Thu Trang 0.00 0.00 0.00 0 x6 52928 Lương Xuân Tuấn 0.00 0.17 1.00 2 x7 51270 Nguyễn Viết Tuấn 0.00 0.67 1.60 5 x

Tổng lớp: 7 0 0 7Lớp: KTN54DH4

1 52937 Lê Thị Bình 0.00 0.00 0.00 0 x2 52939 Hoàng Linh Chi 0.00 1.17 1.17 12 x3 52955 Lê Thị Thanh Huyền 0.00 0.50 1.20 5 x4 52983 Đặng Ngọc Quý 0.00 0.75 1.29 7 x5 52998 Nguyễn Anh Tuấn 0.00 0.71 1.21 7 x

Trang 37

Tổng lớp: 5 0 0 5Lớp: LQC54DH1

1 52416 Cao Thị Thuý An 0.00 0.50 1.40 5 x2 52509 Vũ Bạch Long Hiệp 0.00 0.79 1.38 8 x3 52539 Nguyễn Ngọc Hùng 0.00 0.71 1.11 9 x4 53360 Phạm Thị Xuân Thu 0.00 0.71 1.00 10 x

Tổng lớp: 4 0 0 4Lớp: LQC54DH2

1 50951 Đỗ Tiến Đức 0.00 0.79 1.38 8 x2 52542 Phạm Ngọc Hưng 0.00 1.11 1.11 14 x3 52556 Trần Quốc Hưởng 0.00 0.57 2.00 4 x4 53387 Nguyễn Việt Quang 0.00 0.64 1.50 6 x5 51268 Lê Quang Tuấn 0.00 0.75 1.50 7 x

Tổng lớp: 5 0 0 5Lớp: LQC54DH3

1 53401 Bùi Tuấn Anh 0.00 0.61 1.21 7 x2 52472 Nguyễn Đình Dương 0.00 0.54 1.25 6 x3 53412 Vũ Quốc Hiệu 0.00 0.00 0.00 0 x4 53420 Trần Thanh Nga 0.00 0.57 1.14 7 x

Tổng lớp: 4 0 0 4Lớp: QKD54DH1

1 53007 Nguyễn Tấn Dương 0.00 0.58 1.00 7 x2 53088 Nguyễn Tiến Đạt 0.00 0.42 1.00 5 x3 53090 Đinh Trung Đức 0.00 0.67 1.00 8 x4 53008 Ngô Thị Hương Giang 0.00 0.67 1.60 5 x5 52504 Mai Thị Thu Hiền 0.00 0.25 1.50 2 x6 53013 Lê Khắc Huân 0.00 0.25 1.00 3 x7 53020 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 0.00 0.25 1.00 3 x8 52626 Kim Lâm Phúc 0.00 0.96 1.15 10 x9 52639 Đoàn Thị Thúy Phượng 0.00 0.58 1.40 5 x10 55175 Peou 0.00 0.25 1.00 3 x11 55176 Tang 0.00 0.00 0.00 0 x12 55177 Malayphone 0.00 0.25 1.00 3 x

Tổng lớp: 12 0 0 12Lớp: QKD54DH2

1 53045 Trần Hoàng Anh 0.00 1.13 1.13 12 x2 53048 Nguyễn Đăng Duy 0.00 0.00 0.00 0 x3 52467 Nguyễn Quang Duy 0.00 0.75 1.50 6 x4 53070 Nguyễn Hải Nam 0.00 0.63 1.25 6 x5 53113 Mai Ngọc Quân 0.00 0.42 1.00 5 x6 52710 Hoàng Trọng Tùng 0.00 0.50 1.00 6 x7 53125 Nguyễn Bá Vinh 0.00 0.50 1.00 6 x

Tổng lớp: 7 0 0 7Lớp: QKT54DH1

1 53128 Phạm Thị Hải Anh 0.00 0.58 1.40 5 x2 53137 Đặng Thị Hồng Hạnh 0.00 0.50 1.00 6 x3 53139 Nguyễn Huy Hiệp 0.00 1.17 1.17 12 x4 55178 Manivanh 0.00 0.50 2.00 3 x

Tổng lớp: 4 0 0 4Lớp: QKT54DH1

1 52545 Bùi Thị Thu Hương 0.00 0.75 1.29 7 x

PutthearithSopheaktraVongphila

Phouthavong

Trang 38

2 53222 Đỗ Minh Trang 0.00 0.63 1.25 6 x3 53224 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 0.00 0.25 1.00 3 x4 52713 Đàm Thị Tú 0.00 0.79 1.19 8 x

Tổng lớp: 4 0 0 4Lớp: QKT54DH3

1 55211 Vũ Thị Hương Ly 0.00 0.00 0.00 0 xTổng lớp: 2 0 0 2

Lớp: QKT54DH31 53294 Bùi Xuân Huy 0.00 1.13 1.13 12 x2 53299 Nguyễn Thị Lanh 0.00 0.71 1.70 5 x3 55210 Lê Lương Hải Ngọc 0.00 0.00 0.00 0 x4 53312 Nhàn 0.00 0.50 1.00 6 x5 53324 Bùi Thị Trang 0.00 0.50 1.20 5 x6 52689 Đoàn Thị Trang 0.00 0.63 1.50 5 x7 52712 Trần Văn Tùng 0.00 0.25 1.00 3 x

Tổng lớp: 7 0 0 7Tổng toàn Khoa: 292 83 45 420

9. VIỆN KHOA HỌC CƠ SỞ

STT Mã SV Họ đệm Tên TBCTL TCTL

Lớp CĐT54ĐH1 51725 Phạm Bá Điền 0.5 1 6 x2 51431 Nguyễn Văn Hưởng 0 0 0 x

3 51855 Tùng 0.25 1 3 x

4 51438 Đào Nguyên Lâm 0 0 0 x5 51933 Nguyễn Hữu Phước 0 0 0 x6 51931 Vũ Đình Hưng 0 0 0 x7 51439 Đỗ Đặng Tùng Lâm 0 0 0 x8 51753 Đinh Trọng Hiệp 0.5 1 6 x9 51922 Bùi Đức Anh 0 0 0 x10 51381 Phạm Văn Chinh 0.25 1 3 x11 51498 Đặng Xuân Thiện 0 0 0 x12 51939 Phạm Thành Trung 0.42 1 5 x13 51389 Vũ Tuấn Đạt 0.75 3 3 x14 51416 Vũ Phú Hoàng 0.67 1.6 5 x15 51934 Phùng Văn Sơn 0.58 1.4 5 x16 51532 Vũ Viết Tưởng 0.58 1 7 x17 51923 Lê Tuấn Anh 0.83 1.11 9 x18 51940 Lê Công Trường 0.67 1.6 5 x19 51824 Hoàng Ngọc Sơn 0.5 2 3 x20 51717 Đỗ Tiến Dũng 0 0 0 x21 51836 Vũ Thị Minh Thu 0 0 0 x22 51391 Nguyễn Tài Đức 0.58 1 7 x

Tổng: 22 0 0 22Lớp KCK54DH

1 51400 Nguyễn Văn Hải 0 0 0 x2 51905 Lê Minh Quang 0 0 0 x

Nguyễn Thị Thanh

TBCHK 122

TBCHK 131

Cảnh báo

mức 1

Cảnh báo

mức 2

Cảnh báo

mức 3

Ghi chú

Nguyễn Đức Hoàng

Trang 39

3 51150 Đỗ Kim Tiến 0 0 0 x4 51898 Phạm Văn Lịch 0 0 0 x5 51903 Vũ Thanh Phan 0 0 0 x6 51904 Vũ Văn Phụng 0.75 3 3 x

Tổng: 6 0 0 6Tổng toàn Viện: 28 0 0 28

10. CÔNG TY IMET

STT Mã SV Họ đệm Tên TBCTL TCTL

Lớp QKT51-ĐC21 41561 Trịnh Thị Ngọc Thủy 2.18 0.58 1.88 97 x

Tổng: 1 0 0 1Lớp: XDD51-ĐC1

1 41308 Nguyễn Mạnh Cường 0.27 0.26 2.06 62 x Thôi học2 41313 Trần Văn Dũng 1.29 0.98 2.08 102 x3 41316 Đoàn Ngọc Duy 0.31 0.45 1.67 71 x4 41332 Nguyễn Mạnh Quân 1.21 0.48 1.92 56 x

Tổng: 1 3 0 4Lớp: XDD51-ĐC2

1 41350 Đào Thành Đạt 0.62 0.48 1.91 72 x2 41354 Trần Thanh Hải 1.00 0.61 1.88 66 x3 41360 Dương Ngọc Huy 1.87 1.20 1.77 113 x4 41359 Nguyễn Đình Hữu 1.50 1.04 1.73 109 x5 41378 Vũ Văn Thanh 1.45 0.96 2.05 112 x6 41544 Trần Văn Thành 0.48 0.58 1.88 80 x7 41387 Nguyễn Anh Trung 1.20 0.93 1.82 103 x

Tổng: 4 3 0 7Tổng toàn Công ty 6 6 0 12

11. VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

STT Mã SV Họ đệm Tên TBCTL TCTL

Lớp: CTT04031 49998 Nguyễn Đức Tiến 0.00 1.11 1.48 12 x

Tổng 1 0 0 1

Lớp CTTT04021 55277 Đào Trong Luật 0.79 0.79 14 x2 55299 Ngô Thế Việt 0.5 0.70 10 x

Tổng 2 0 0 2

Lớp CTTT04031 55327 Vũ Hữu Nhật 0.79 0.79 10 x

Tổng 1 0 0 1

Lớp CTTT0404

TBCHK 122

TBCHK 131

Cảnh báo

mức 1

Cảnh báo

mức 2

Cảnh báo

mức 3

Ghi chú

TBCHK 122

TBCHK 131

Cảnh báo

mức 1

Cảnh báo

mức 2

Cảnh báo

mức 3

Ghi chú

Trang 40

1 55363 Trần Anh Khôi 0.67 2.35 4 x2 55357 Hoàng Thị Trà Hương 0.61 2.15 4 x3 55379 Đỗ Mạnh Thắng 0.57 2.00 4 x4 55361 Hoàng Thị Thúy Huyền 0.53 1.85 4 x5 55376 Nguyễn Thế Sơn 0.53 1.85 4 x6 55380 Nguyễn Minh Thắng 0.53 1.85 4 x7 55369 Bùi Đặng Minh 0.51 1.80 4 x8 55352 Bùi Văn Dũng 0.43 1.50 4 x9 55374 Trần Phú Quý 0.43 1.50 4 x10 55348 Đỗ Thanh Bình 0.29 1.00 4 x11 55362 Vũ Ngọc Duy Khánh 0.29 1.00 4 x

Tổng 11 0 0 11Tổng toàn Viện ĐTQT 15 0 0 15

Trang 41

BM.05-QT.PDT.0601/01/14-REV: 01

Trang 42

Thôi học

402714021943270454209464604529436686362054629946312463514636835380379953844438449385453833741668384454862748690428875000250125552135021742537457994585945872458943898942027420454221843076430984456744568427984972349724497254972642142457633712846442552014329440407404844362243676

497214893436479389624894548962489794970340401490864911447231430954998955212406704379449718497283769249742552055521449609363363863738709393193962944377393064233342375446764468045626456214550745511408555305649209492154972944089443274416647951497154338644326411234981434534394274067449197

492804929049302493234933749362493684937549378493794938049382493884942649437494394944549447494514945349455494793931449415465445521155210429404613346158461843995143086