30
I THÉP XÂY DỰNG A Tổng Công ty Thép Việt Nam Thép cuộn 1 Đường kính 6mm CT3* Tấn 16,370,000 2 Đường kính 7mm - 8mm CT3* " 16,320,000 3 Đường kính 10mm - 20mmm CT3* " 16,610,000 Thanh trơn 4 Đường kính 10mm CT3 Tấn 16,670,000 5 Đường kính 12mm - 25mmm CT3 " 16,670,000 Thanh vằn 6 Đường kính 10mm CT5-SD295 Tấn 16,470,000 7 Đường kính 12 - 32mm CT5-SD295 " 16,320,000 8 Đường kính 36mm CT5-SD295 " 16,620,000 9 Đường kính 10mm (Quencing) SD390 " 16,470,000 10 Đường kính 12 - 32mm (Quencing) SD390 " 16,320,000 Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM CÔNG BGIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 11 NĂM 2012 (Theo Thông tư số 04/2010/TT-BXD ngày 26/05/2010, Thông tư số 09/2008/TT-BXD ngày 17/4/2008 của Bộ Xây dựng và Chỉ thị số 13/2008/CT-UBND ngày 09/5/2008 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh, Công văn số 7763/BTC-ĐT ngày 03/7/2008 của Bộ Tài chính và Công văn số 1551/BXD-KTXD ngày 01/8/2008 của Bộ Xây dựng) STT Tên hàng - Quy cách Đơn vtính Ghi chú Đơn giá bán chưa có thuế giá trị gia tăng Tiêu chuẩn kỹ thuật TCVN 1651- 2:2008 TCVN 1651- 1:2008 TCVN 1651- 1:2008 1

CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

  • Upload
    phungtu

  • View
    222

  • Download
    3

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

I THÉP XÂY DỰNG

A Tổng Công ty Thép Việt Nam

Thép cuộn

1 Đường kính 6mm CT3*Tấn 16,370,000

2 Đường kính 7mm - 8mm CT3*" 16,320,000

3 Đường kính 10mm - 20mmm CT3*" 16,610,000

Thanh trơn

4 Đường kính 10mm CT3Tấn 16,670,000

5 Đường kính 12mm - 25mmm CT3" 16,670,000

Thanh vằn

6 Đường kính 10mm CT5-SD295Tấn

16,470,000

7 Đường kính 12 - 32mm CT5-SD295"

16,320,000

8 Đường kính 36mm CT5-SD295"

16,620,000

9 Đường kính 10mm (Quencing) SD390"

16,470,000

10 Đường kính 12 - 32mm (Quencing) SD390 "

16,320,000

Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận

1 TP.HCMGiá thép góc

ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực

thuộc chi nhánh TP.HCM

CÔNG BỐGIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT

TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINHTHÁNG 11 NĂM 2012

(Theo Thông tư số 04/2010/TT-BXD ngày 26/05/2010, Thông tư số 09/2008/TT-BXD ngày 17/4/2008 của Bộ Xây dựng và Chỉ thị số 13/2008/CT-UBND ngày 09/5/2008

của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh, Công văn số 7763/BTC-ĐT ngày 03/7/2008 của Bộ Tài chính và Công văn số 1551/BXD-KTXD ngày 01/8/2008 của Bộ

Xây dựng)

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

TCVN 1651-2:2008

TCVN 1651-1:2008

TCVN 1651-1:2008

1

Page 2: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

11 Đường kính 12 - 36mm SD390"

16,470,000

12 Đường kính 40-43mm SD390"

16,770,000

13 Đường kính 10mm Gr60"

16,820,000

14 Đường kính 12 - 32mm Gr60"

16,670,000

15 Đường kính 36 - 43mm Gr60"

16,970,000

Thép góc (CT3)

16 25 x 25 x (2,5 - 3mm)Tấn

16,950,000

17 30 x 30 x (2,5 - 3mm )"

16,950,000

18 40 x 40 x (2,5 - 4mm)"

16,950,000

19 50 x 50 x (3 - 5mm)"

16,950,000

20 60 x 60 x 5mm"

16,950,000

21 63 x 63 x (4 - 6mm)"

16,950,000

22 65 x 65 x (4 - 6mm)"

16,950,000

23 70 x 70 x (5 - 7mm)"

16,950,000

24 75 x 75 x (5 - 9mm)"

16,950,000

25 90 x 90 x( 8 - 9mm)"

16,950,000

26 100 x 100 x 10mm"

16,950,000

B Công ty TNHH Thương mại Thép POMINA

27 Thép cuộn 6mm SWRM20Tấn

15,000,000

28 Thép cuộn 8mm SWRM20"

15,000,000

Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận

1 TP.HCMGiá thép góc

ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực

thuộc chi nhánh TP.HCM

Giá giao tại Nhà máy Thép

POMINA - Đường 27 KCN

Sóng Thần II Bình Dương

TCVN 1656:1993,

TCVN 7571-

1:2006, TCVN 7571-

2:2006, TCVN 7571-5:2006

TCVN 1651-2:2008

2

Page 3: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

29 Thép cuộn 10mm SWRM20"

15,240,000

30 Thép thanh vằn 10mm - SD 390"

15,300,000

31 Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm-SD390 "

15,150,000

32 Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD390 "

15,450,000

33 Thép thanh vằn 10mm Gr 60"

15,500,000

34 Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm Gr60 "

15,350,000

35 Thép thanh vằn 36mm - 40mm Gr60 "

15,650,000

36 Thép thanh vằn 10mm SD490"

15,650,000

37 Thép thanh vằn 12mm - 32mm SD490"

15,500,000

38 Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD490"

15,800,000

39 Thép thanh vằn 10mm BS460B"

15,650,000

40 Thép thanh vằn 12mm - 32mm BS460B"

15,500,000

41 Thép thanh vằn 36mm - 40mm BS460B"

15,800,000

C Công ty TNHH Thép SeAH Việt Nam

42Ống thép đen (tròn, vuông, hộp) độ dày 1.0mm đến 1.4mm. Đường kính từ F15 đến F114

kg 17,336

43Ống thép đen (tròn, vuông, hộp) độ dày 1.5mm đến 1.6mm. Đường kính từ F15 đến F114

" 16,972

44Ống thép đen (tròn, vuông, hộp) độ dày 1.7mm đến 1.9mm. Đường kính từ F15 đến F114

" 16,863

Địa chỉ: Số 7 đường 3A, KCN

Biên Hòa II, Đồng Nai

Giá giao trên địa bàn TP.HCM

Giá giao tại Nhà máy Thép

POMINA - Đường 27 KCN

Sóng Thần II Bình Dương

TCVN 1651-1:2008

BS 1387 hoặc

ASTM A53

TCVN 1651-2:2008

3

Page 4: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

45Ống thép đen (tròn, vuông, hộp) độ dày 2.0mm đến 5.0mm. Đường kính từ F15 đến F114

" 16,754

46 Ống thép đen (tròn) độ dày 5.1mm đến 6.35mm. Đường kính từ F15 đến F114

" 16,863

47 Ống thép đen độ dày 3.4mm đến 6.35mm. Đường kính từ F141 đến F219

" 17,081

48 Ống thép đen độ dày 3.36mm đến 12.0mm. Đường kính từ F141 đến F219

" 17,400

49Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 1.5mm đến 1.6mm. Đường kính từ F15 đến F114

" 22,372

50Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 1.7mm đến 1.9mm. Đường kính từ F15 đến F114

" 21,881

51Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 2.0mm đến 6.35mm. Đường kính từ F15 đến F114

" 21,545

52Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 3.4mm đến 6.35mm. Đường kính từ F141 đến F219

" 22,000

53Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 6.36mm đến 12.0mm. Đường kính từ F141 đến F219

" 22,281

54Ống tôn kẽm (tròn, vuông, hộp) độ dày 1.0mm đến 2.3. Đường kính từ F15 đến F60

" 18,181

II XI MĂNG

Địa chỉ: Số 7 đường 3A, KCN

Biên Hòa II, Đồng Nai

Giá giao trên địa bàn TP.HCM

BS 1387 hoặc

ASTM A53

4

Page 5: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

A Công ty cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh

55 Xi măng PCB 40 bao 70,909

56 Xi măng PCB 40 xá tấn 1,500,000

B Công ty TNHH Xi măng HOLCIM Việt Nam

Xi măng PCB 40

57 _Giá giao tại Cát Lái, quận 2 bao 80,000

58 _Giá giao tại Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Cần Giờ, Quận 7 "

80,000

59 Xi măng PCB 40 xá tấn 1,527,272

C Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1

60 Xi măng PCB 40 bao TCVN 6260:2011 74,090

61 Vữa xây, vữa tô cao cấp M75 (bao 50kg)

tấn 666,200

62 Vữa xây Extra M75 (bao 50kg) tấn 2,918,200

63 Vữa tô Extra M75 (bao 50kg) tấn 992,200

III DÂY - CÁP ĐIỆN

Công ty CP Dây Cáp điện Việt Nam (CADIVI)

Dây điện ruột đồng

64 CV-1-750V (7/0.425) m 3,320

TCVN 6260:2011

TCVN 6260:2011

Địa chỉ: 360 Bến Chương Dương, quận 1 TP.HCMGiá giao tại các

Nhà máy của đơn vị tại TP.HCMTCVN

4314:2003

Địa chỉ: 161 đường 30/4 TX Tây Ninh, tỉnh

Tây NinhGiá bán tại TP.HCM

Đ/c: 81-85 Hàm Nghi Quận I

TP.HCMLầu 9-10, Fideco

TowerGiá giao tại TP.HCM

TCVN 6260:2011

Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1

TP.HCMGiá giao trong

phạm vi TP.HCM

5

Page 6: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

65 CV-1,25 -750V (7/0.45) " 3,980

66 CV -1,5-750V (7/0.52) " 4,630

67 CV -2 -750V (7/0.6) " 5,930

68 CV -2.5 -750V (7/0.67) " 7,280

69 CV -3,0- 750V (7/0.75) " 8,630

70 CV -3,5- 750V (7/0.8) " 9,980

71 CV -4-750 ( 7/0.85) " 11,100

72 CV -5-750 V (7/0.95) " 14,160

73 CV- 10-750V (7/1.35) " 27,200

74 CV -14- 750 V (7/1.6) " 36,700

75 CV -25-750V(7/2.14) " 64,800

76 CV -50-750V(19/1.8) " 125,100

77 CV -75-750V(19/2.25) " 193,300

78 CV -100-750V(19/2.6) " 257,300

79 CV -240-750V(61/2.25) " 618,600

80 CV -300-750V(61/2.52) " 774,400

Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC(CXV -(3+1)R - 0,6/1KV

81 _ 3 x 38 + 1 x 22 m 364,900

82 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 467,400

83 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 648,300

84 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 894,500

85 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 1,095,900

TCVN 6610-4:2000

TCVN 5935 : 1995

TCVN 6610-4:2000

Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1

TP.HCMGiá giao trong

phạm vi TP.HCM

6

Page 7: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

86 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 1,483,900

87 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,784,800

88 _ 3 x 200 + 1 x 100 " 1,839,400

89 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 2,249,600

90 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 2,838,300

Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC, giáp băng 2 lớp băng thép (CXV/DSTA -(3+1)R - 0,6/1KV

91 _ 3 x 38 + 1 x 22 m 386,800

92 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 509,500

93 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 698,100

94 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 954,800

95 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 1,164,700

96 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 1,567,300

97 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,879,300

98 _ 3 x 200 + 1 x 100 " 1,935,500

99 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 2,359,900

100 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 2,969,100

Dây đồng trần xoắn

101 _ Tiết diện > 4mm2 đến = 11 mm2 kg 274,900

102 _ Tiết diện > 11mm2 đến = 50 mm2 " 272,500

103 _ Tiết diện > 50 mm2" 273,100

Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 2R-0,6/1KV)

Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1

TP.HCMGiá giao trong

phạm vi TP.HCM

TCVN 5935 : 1995

TCVN 5935 : 1995

TCVN 5064 : 1994

7

Page 8: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

104 _ 2 x 11 mm2 m 71,400

105 _ 2 x 22 mm2 " 128,800

106 _ 2 x 38 mm2 " 208,100

Cáp điện kế 4 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC, giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- (3 + 1)R- 0,6/1KV)

107 _ 3 x 22 +1 x 11 mm2m 222,100

108 _ 3 x 38 +1 x 22 mm2" 373,200

Cáp duplex 2 ruột đồng, bọc 2 ruột cách điện PVC (Du-CV-2R- 0,6/1KV)

109 _ 2 x 11 mm2 m 58,500

110 _ 2 x 22 mm2 " 118,700

Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV)

111 _ 4 x 11 mm2 m 116,300

112 _ 4 x 22 mm2 " 234,200

113 _ 4 x 38 mm2 " 389,300

Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]

114 _ 3 x 50 mm2 m 661,600

115 _ 3 x 240 mm2 " 2,449,100

Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1

TP.HCMGiá giao trong

phạm vi TP.HCM

TCVN 6610-3:2000

TCVN 5935 : 1995

TCVN 5935 : 1995

TCVN 5935 : 1995

TCVN 5935 : 1995

8

Page 9: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]

116 _ 3 x 50 mm2 m 737,100

117 _ 3 x 240 mm2 " 2,601,700

Dây nhôm trần lõi thép các loại

118 _ >50 đến = 95 mm2kg 67,200

119 _ >95 đến = 240 mm2" 68,800

Cáp xoắn vặn hạ thế (LV - ABC - 0,6 / 1KV ruột nhôm)

120 _ 4 x 70 mm2 m 88,000

121 _ 4 x 95 mm2 " 119,500

122 _ 4 x 120 mm2 " 142,300

Cáp trung thế treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: [AsXV-1R-12/20 (24)KV cách điện 5.5mm]

123 _ 120 mm2 m 76,800

124 _ 240 mm2 " 125,900

IV ỐNG CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM

Công ty TNHH Xây dựng Công trình Hùng Vương Ống cống rung - ép dài 2,5m (H30-HK80)

125 _Đk 300 md 241,200

Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1

TP.HCMGiá giao trong

phạm vi TP.HCM

Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10,

TP.HCMGiá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực

TP. HCM

TCVN 5935 : 1995

TCVN 5064 : 1994

TCVN 6647-1998

TCVN 5935 : 1995

9

Page 10: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

126 _Đk 400 " 305,800

127 _Đk 500 " 425,300

128 _Đk 600 " 476,900

129 _Đk 700 " 619,600

130 _Đk 800 " 742,000

131 _Đk 900 " 976,200

132 _Đk 1000 " 1,111,000

133 _Đk 1200 " 1,823,900

134 _Đk 1500 " 2,544,500

135 _Đk 1800 " 3,584,900

136 _Đk 2000 " 4,116,000

Cống hộp rung ép

137 _ 1,0 x 1,0 m md 2,951,900

138 _ 1,2 x 1,2 m " 3,317,900

139 _ 1,6 x 1,6 m " 5,101,900

140 _ 1,6 x 2,0 m " 6,623,300

141 _ 2,0 x 2,0 m " 7,641,500

142 _ 2,5 x 2,5 m " 11,780,100

143 _ 3,0 x 3,0 m " 15,989,400

144 _ 2 x ( 1,6 x 1,6 ) m " 8,752,000

145 _ 2 x ( 1,6 x 2,0 ) m " 11,607,400

146 _ 2 x ( 2,0 x 2,0 ) m " 14,222,700

147 _ 2 x ( 2,5 x 2,5 ) m " 21,822,400

TCXDVN 372:2006

Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10,

TP.HCMGiá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực

TP. HCM

TCXDVN 392:2007

10

Page 11: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

148 _ 2 x ( 3,0 x 3,0 ) m " 31,252,300

Cống ly tâm dài từ 1m đến 4 m (H30-HK80)

149 _ Đk 300 md 277,900

150 _ Đk 400 " 353,700

151 _ Đk 500 d 6 cm " 486,200

152 _ Đk 600 d 6 cm " 538,400

153 _ Đk 700 d 8 cm " 703,000

154 _ Đk 800 " 855,900

155 _ Đk 900 " 1,131,600

156 _ Đk 1000 " 1,263,400

157 _ Đk 1200 " 2,122,800

158 _ Đk 1250 2,235,800

159 _ Đk 1500 " 2,922,000

160 _ Đk 1800 " 4,124,600

161 _ Đk 2000 " 4,763,000

Cống quay ly tâm kết hợp rung dài từ 1m đến 4m

162 _ Đk 200 md 288,200

163 _ Đk 300 " 301,900

164 _ Đk 400 " 377,500

165 _ Đk 600 " 600,500

166 _ Đk 800 " 1,049,800

167 _ Đk 1000 " 1,578,600

168 _ Đk 1200 " 2,277,900

Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10,

TP.HCMGiá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực

TP. HCM

TCXDVN 372:2006

TCXDVN 372:2006

11

Page 12: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

169 _ Đk 1500 " 3,405,700

170 _ Đk 2000 " 4,939,500

V GẠCH CÁC LOẠI

A Công ty TNHH CPAC Monier Việt Nam

171 Ngói chính viên 11,363

172 Ngói nóc " 21,818

173 Ngói ghép hai " 27,272

174 Ngói rìa " 21,818

175 Ngói cuối rìa " 27,272

176 Ngói cuối nóc " 31,818

177 Ngói cuối mái " 31,818

178 Ngói ghép ba " 38,181

179 Ngói ghép bốn " 38,181

B Công ty cổ phần Đầu tư Sản xuất Vật liệu Xây dựng Sao Việt Nhật

180 Ngói lợp chính (425x340 mm) viên 9,818

181 Ngói nóc (3.3 viên/md) " 15,455

Đ/c: 506/19/56 đường 3/2 phường

14, quận 10, TP.HCM

Giá giao tại Nhà máy số Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa,

tỉnh Long An

Đ/c: Số 9, đường số 10, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình

DươngGiá giao trong

phạm vi TP.HCM

TCXDVN 372:2006

TCVN 1453:1986

TCVN 1453:1986

12

Page 13: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

182 Ngói cuối nóc (3.3 viên/md) " 20,000

183 Ngói cuối mái (3.3 viên/md) " 20,000

184 Ngói rìa (3 viên/md) " 15,455

185 Ngói rìa đuôi (3 viên/md) " 20,000

186 Ngói chạc 2 (góc vuông) " 27,273

187 Ngói chạc 3Y & T " 29,091

188 Ngói chạc 4 " 31,818

189 Ngói ghép " 27,273

C Công ty cổ phần Gạch Ngói Đồng Nai

Gạch xây

Gạch 4 lỗ (80 x 80x 180), 60 viên/m2

190 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức)

viên 1,245

191 + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp)

" 1,263

192 + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh)

" 1,272

Đ/c: 506/19/56 đường 3/2

phường 14, quận 10, TP.HCM

Giá giao tại Nhà máy số Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa,

tỉnh Long An

Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1,

TP.HCMTCVN

1450:2009

TCVN 1453:1986

13

Page 14: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

193 + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn)

" TCVN 1450:2009 1,281

Gạch đinh (40 x 80x 180), 120 viên/m2

194 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức)

viên 1,200

195 + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp)

" 1,218

196 + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh)

" 1,227

197 + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn)

" 1,236

Gạch 4 lỗ (90 x 90x 190), 50 viên/m2

198 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức)

viên 1,536

199 + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp)

" 1,550

200 + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh)

" 1,564

201 + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn)

" 1,582

Gạch đinh (45 x 90x 190), 100 viên/m2

TCVN 1450:2009

TCVN 1450:2009

Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1,

TP.HCM

14

Page 15: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

202 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức)

viên 1,491

203 + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp)

" 1,505

204 + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh)

" 1,519

205 + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn)

" 1,537

Gạch lát chữ U (A1), 25 viên/m2

206 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức)

viên 4,673

207 + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp)

" 4,691

208 + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh)

" 4,710

209 + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn)

" 4,728

Gạch tàu lục giác (A1), 25 viên/m2

210 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức)

viên 4,763

211 + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp)

" 4,781

Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1,

TP.HCM

TCVN 1450:2009

TCVN 90:1981

TCVN 90:1981

15

Page 16: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

212 + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh)

" 4,791

213 + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn)

" 4,818

Ngói lợp đã bao gồm hóa chất chống thấm (A1)

Ngói 22 M-R (XN5), 22 viên/m2

214 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức)

viên 7,559

215 + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp)

" 7,591

216 + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh)

" 7,628

217 + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn)

" 7,655

Ngói Nóc, 3 viên/m dài

218 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức)

viên 18,045

219 + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp)

" 18,072

220 + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh)

" 18,136

Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1,

TP.HCM

TCVN 1452:2004

TCVN 1452:2004

TCVN 90:1981

16

Page 17: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

221 + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn)

" TCVN 1452:2004 18,182

Ngói Viền âm dương, 5 bộ/m dài

222 + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức)

viên 38,845

223 + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp)

" 38,863

224 + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh)

" 38,881

225 + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn)

" 38,922

VI ĐÁ

Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ

226 Đá 0 - 4 m3 137,700

227 Đá 1 - 2 " 181,250

228 Đá 4 - 6 " 156,560

229 Đá 5 - 7 " 151,500

230 Đá mi " 113,760

VII CÁT

231 Cát xây dựng m3 157,080

232 Cát thường " 111,600

Đ/c: 119 Điện Biên phủ, quận 1,

TP.HCMTCVN

1452:2004

Đ/c: Đường DT743 xã Bình

An, huyện Dĩ An, Bình Dương.

Giá giao tại mỏ đá huyện Dĩ An,

Bình Dương

Tham khảo giá thị trường tỉnh

Đồng Nai

TCVN 1453:1986

17

Page 18: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

233 Cát san lấp " 70,800

VIII GỖ

234 Gỗ thông cốp pha dài trên 3,5m m3 3,810,000

235 Gỗ xẻ nhóm 4 dài dưới 3m m3 6,360,000

236 Cừ tràm đk 80-100 dài 4,5m cây 12,000

237 Cừ tràm đk 100-120 dài 4,0m cây 13,000

238 Cây chống (bạch đàn) cây 13,000

IX BÊ TÔNG NHỰA NÓNG

Công ty TNHH MTV Quản lý Công trình giao thông Sài Gòn; Công ty TNHH TM DV Vận tải Xây dựng Giao Thông T&T

239 Bê tông nhựa nóng hạt thô tấn 1,280,000

240 Bê tông nhựa nóng hạt trung tấn 1,290,000

241 Bê tông nhựa nóng hạt mịn tấn 1,300,000

X NHỦ TƯƠNG

Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T

242 Nhủ tương CRS-1 Tấn 13,500,000

243 Nhủ tương CRS-2 " 13,900,000

244 Nhủ tương CSS-1h " 14,200,000

XI NHỰA ĐƯỜNG

Giá giao tại trạm bê tông nhựa

nóng: Ấp Thái Bình, phường Long Bình quận 9

TP.HCM

Tham khảo giá thị trường TP.HCM

Giá giao tại kho Nhà máy số ấp

Bình Phước B, xã Bình Chuẩn,

huyện Thuận An, Bình Dương

ASTM D2397-05;

TCVN 8817-1:2011

22TCN 249:1998;

TCVN 8819:2011

18

Page 19: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

A Công ty TNHH Nhựa đường Petrolimex

245 Nhựa đường đặc nóng 60/70 tấn 15,600,000

246 Nhựa đường phuy 60/70 " 16,800,000

B Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T

247 Nhựa đường lỏng MC70 tấn 24,400,000

248 Nhựa đường đặc nóng 60/70 " 15,450,000

XII BÊ TÔNG TƯƠI

Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở

Chi phí bơm: 95.000 đ/m3 đối với khối lượng bơm >20m3 và 2.000.000 đ/ca đối với khối lượng bơm <20m3, độ sụt 10 ± 2

249 Bê tông mác 200 m3 1,054,545

250 Bê tông mác 250 m3 1,109,090

251 Bê tông M300-R28 m3 1,163,636

XIII CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP

A Công ty cổ phần Beton 6

Cọc vuông BTCT (bê tông đá 1x2 M300)

252Cọc BTCT 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) Sắt chủ 4Φ16 (AII) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly

md TCXDVN 286 : 2003 320,000

AASHTO:M82

TCVN 8818-1:2011

22TCN 279-01; TCVN

8818-1:2011

Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1,

TP.HCMGiá trên là giá giao

tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm

thép nối cọc tại công trường

Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận

Bình Tân. Giá giao trong

phạm vi TP.HCM

TCVN 374:2006

Đ/c: Số 1 Khâm Khiêm - Hà NộiGiá bán tại kho

Nhà Bè - TP.HCM

Giá giao tại kho Nhà máy số ấp

Bình Phước B, xã Bình Chuẩn,

huyện Thuận An, Bình Dương

19

Page 20: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

253Cọc BTCT 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) Sắt chủ 4Φ18(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly

md 420,000

254

Cọc BTCT 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 4Φ22(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly

md 570,000

255

Cọc BTCT 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 8Φ20(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly

md 825,000

Cọc vuông BTCT DƯL - BTTA (bê tông đá 1x2 M500)

256Cọc BTTA 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) cáp chủ 4Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly

md 270,000

257Cọc BTTA 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) cáp chủ 4Φ9ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly

md 365,000

258Cọc BTTA 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 8Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly

md 465,000

259Cọc BTTA 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 4Φ12,7ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly

md 620,000

B Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở

260

Cọc BTCT 250 x 250 (Thép chính: 4 cây sắt Φ16, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 200x200x70x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 250)

md TCVN 7888:2008 295,000

Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1,

TP.HCMGiá trên là giá

giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối

cọc tại công trường

Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá

bao gồm chi phí thi công ép cọc và giao trong

phạm vi TP.HCM

TCXDVN 286 : 2003

TCXDVN 390 : 2007JIS A 5373

: 2004

20

Page 21: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

261

Cọc BTCT 300 x 300 (Thép chính: 4 cây sắt Φ18, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 250x250x100x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 300)

md TCVN 7888:2008 405,000

Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá bao gồm chi phí thi công ép cọc và giao trong phạm

vi TP.HCM

XIV TRỤ ĐÈN

Công ty TNHH SX-TM&XD Thiên Minh

262Trụ sau khi gia công nhúng nóng, đế trụ 400mm x 400mm x 12mm + 4 gân tăng cường dày 6mm

263Trụ thép bát giá côn liền cần đơn cao 12m x 4mm (dày 4mm, đáy Φ 191, Φ ngọn 60mm)

trụ 7,950,000

264Trụ thép bát giá côn liền cần đơn cao 11m x 4mm (dày 4mm, đáy Φ 163, Φ ngọn 56mm)

" 7,350,000

265Trụ thép bát giá côn liền cần đơn cao 11m x 3.5mm (dày 4mm, đáy Φ 163, Φ ngọn 56mm)

" 7,100,000

266Trụ thép bát giá côn liền cần đơn cao 10m x 4mm (dày 4mm, đáy Φ 175, Φ ngọn 56mm)

" 7,000,000

267Trụ thép bát giá côn liền cần đơn cao 10m x 3.5mm (dày 4mm, đáy Φ 175, Φ ngọn 56mm)

" 6,850,000

XV TÔN

Tôn lạnh khổ 1,07m hữu dụng 1m (9 sóng)

268 0,35 mm m 48,000

269 0,4 mm " 56,000

270 0,45 mm " 64,000

271 0,5 mm " 70,000

Đ/c: E19-E20 đường Nguyễn

Oanh, P.17 Q.Gò Vấp TP.HCMGiá giao tại TP.HCM

BS 5649-1982; EN40

Đ/c: E19-E20 đường Nguyễn

Oanh, P.17 Q.Gò Vấp TP.HCMGiá giao tại TP.HCM

BS 5649-1982; EN40

Tham khảo giá thị trường TP.HCM

21

Page 22: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Tôn kẽm khổ 1,07m hữu dụng 1m (9 sóng)

272 0,3 mm m 35,238

273 0,35 mm " 40,952

274 0,4 mm " 44,761

275 0,45 mm " 48,571

XVI CỬA GỖ

Công ty cổ phần Sản xuất & Trang trí Mộc Hòa Bình

Cửa gỗ Xoan đào (Việt Nam)-tương đương gỗ nhóm 4 (bộ)

276 Panô gỗ đặc lá xách, Panô kiểu m2 2,710,000

277 Gỗ đặc, carô Panô gỗ " 2,430,000

278 Gỗ đặc cánh dày 40mm, Panô gỗ " 2,800,000

Cửa gỗ Căm xe (Myanmar) - tương đương gỗ nhóm 2 (bộ)

279 Panô gỗ đặc lá xách, Panô kiểu m2 3,510,000

280 Gỗ đặc, carô Panô gỗ " 3,160,000

281 Gỗ đặc cánh dày 40mm, Panô gỗ " 3,640,000

Cửa gỗ kính Xoan đào (Việt Nam) -tương đương gỗ nhóm 4 (bộ)

282 Cánh gỗ đặc dầy 40mm panô kính đơn giản

m2 2,142,000

283 Gỗ đặc, carô kính trong 5mm " 2,210,000

284 Gỗ đặc, panô, carô kính trong 5mm " 2,470,000

Cửa gỗ kính Căm xe (Myanmar) - tương đương gỗ nhóm 2 (bộ)

285 Cánh gỗ đặc dầy 40mm panô kính đơn giản

m2 2,714,000

TCVN 192:1996

TCVN 192:1996

TCVN 192:1996

Đ/c: 235 Võ Thị Sáu P,7 Q.3

TP.HCMGiá bao gồm

khung bao, cánh, chỉ và chi phí lắp

đặt tại công trường

Giá giao trong khu vực TP.HCM

Tham khảo giá thị trường TP.HCM

TCVN 192:1996

22

Page 23: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

286 Gỗ đặc, carô kính trong 5mm " 2,800,000

287 Gỗ đặc, panô, carô kính trong 5mm " 3,170,000

XVII VẢI ĐỊA KỸ THUẬT

A Công ty cổ phần SX TM Liên Phát

Vải địa kỹ thuật Polyfelt TS (Hà Lan), sợi dài liên tục, 100%PP chính phẩm, ổn định hóa UV

288 Polyfelt TS 20 - 4 m x 250m m2 13,900

289 Polyfelt TS 30 - 4 m x 225m" 15,700

290 Polyfelt TS 40 - 4 m x 200m"

18,400

291 Polyfelt TS 50 - 4 m x 175m"

20,300

292 Polyfelt TS 60 - 4 m x 135m"

25,700

293 Polyfelt TS 65 - 4 m x 125m"

28,900

294 Polyfelt TS 70 - 4 m x 100m"

32,900

295 Polyfelt TS 80 - 4 m x 90m"

40,800

B Công ty TNHH Hoàng Minh

Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên tục 100%PP chính phẩm do hãng Royal TenCate (Hà Lan) sản xuất

296 Polyfelt TS 20 (9.5kN/m) m2 14,000

297 Polyfelt TS 30 (11.5kN/m)"

15,800

298 Polyfelt TS 40 (13.5kN/m)"

18,500

299 Polyfelt TS 50 (15.0kN/m)"

20,500

300 Polyfelt TS 60 (19.0kN/m)"

26,000

TCVN 8874:2011; AASHTO M288-96

Đ/C: 143 Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận,

TP.HCMGiá giao tại kho

số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm

Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM

Đ/c: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận

Phú Nhuận, TP.HCM

Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương

TCVN 192:1996

TCVN 8874:2011; AA8HTO M288-96

23

Page 24: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

301 Polyfelt TS 65 (21.5kN/m)"

29,200

302 Polyfelt TS 70 (14.0kN/m)"

33,200

XVIII RỌ ĐÁ

A Công ty cổ phần SX TM Liên Phát

Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P8 (8 x 10) cm

303 Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 m2 47,000

304 Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 m2 53,000

305 Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 m2 59,000

Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai P10 (10 x 12) cm

306 Dây đan 2,2- 3,2 dây viền 2,7 - 3,7 m2 44,000

307 Dây đan 2,4- 3,4 dây viền 2,7 - 3,7 m2 47,000

308 Dây đan 2,7- 3,7 dây viền 3,4 - 4,4 m2 52,000

B Công ty TNHH Hoàng Minh

309 Rọ đá bọc PVC 2x1x0,3 (2.2/3.3 - P8) 5.8m2/cái

m2 47,000

310 Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.2/3.3 - P8) 7.5 m2/cái

" 45,000

311 Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.7/3.8 - P10) 7.5 m2/cái

" 58,000

312 Rọ đá bọc PVC 2x1x1 (2.7/3.8 - P10) 11 m2/cái

" 65,000

313 Rọ đá bọc PVC 2x4x0.3 (2.2/3.3 - P8) 21.4 m2/cái

" 45,000

314 Rọ đá bọc PVC 2x5x0.3 (2.2/3.3 - P8) 26.6 m2/cái

" 45,000

Đ/C: 143 Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận,

TP.HCMGiá giao tại kho

số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm

Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM

Đ/c: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận

Phú Nhuận, TP.HCMGiá giao tại kho huyện

Dĩ An, Bình Dương

TCVN 2053:1993

TCVN 2053:1993

TCVN 8874:2011; AA8HTO M288-96

Địa chỉ: 201Bis Hoàng Văn Thụ

phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCMGiá giao tại kho

huyện Dĩ An, Bình

TCVN 2053:1993

TCVN 2053:1993

Địa chỉ: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận

Phú Nhuận, TP.HCM

Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương

24

Page 25: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

315 Rọ đá bọc PVC 2x6x0.3 (2.2/3.3 - P8) 31.8 m2/cái

" 45,000

XIX SƠN GIAO THÔNG

Công ty TNHH Yên Sinh

Bột sơn màu trắng, vàng - hiệu Calmax - Taiwan (20% hạt phản quang)

tấn 26,750,000

316 Sơn lót (YH-P02) tấn 81,748,000

317 Đinh phản quang mắt mèo (các màu) viên 147,660

318 Đinh phản quang bằng nhựa (các màu) viên 84,530

319 Keo dán BITUMINOUS ADHESIVE kg 165,850

320 Keo dán MEGAPOXY kg 262,500

XX NẮP HỐ GA

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thiên PhátBộ khung và nắp hố ga (khung vuông dương, nắp tròn) chân chìa bằng gang cầu (khung: 800 x 800, Chân chìa: 900x900, nắp đk 630)

321 12,5 tấn bộ 4,500,000

322 25 tấn " 4,800,000

323 40 tấn " 5,820,000

324 60 tấn " 7,800,000

325 90 tấn " 10,200,000

Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông âm, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 850, nắp đk 650)

326 12,5 tấn bộ 3,531,000

TCVN 8787:2011

TCVN 8787:2011

Đ/c: 36B Nguyễn Thiện Thuật,

P.24 Bình Thạnh, TP.HCM

Giá giao tại kho bên mua trong

nội thành TP.HCM

Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc

NinhGiá giao đến

chân công trình

Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc

NinhGiá giao đến

chân công trình

BS EN 124

BS EN 124

huyện Dĩ An, Bình Dương

BS EN 124

25

Page 26: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

327 25 tấn " 4,173,000

328 40 tấn " 4,815,000

329 60 tấn " 5,585,400

330 90 tấn " 6,099,000

Bộ khung và nắp hố ga (khung tròn, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 90, nắp đk 630

331 12,5 tấn bộ 3,338,400

332 25 tấn " 4,044,600

333 40 tấn " 4,494,000

334 60 tấn " 5,136,000

335 90 tấn " 5,778,000

Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông, nắp vuông) bằng gang cầu (khung: 850 x 850, nắp 740 x 740)

336 12,5 tấn bộ 4,320,000

337 25 tấn " 4,680,000

338 40 tấn " 5,160,000

339 60 tấn " 6,600,000

340 90 tấn " 6,720,000

Bộ song chắn rác gang cầu (khung:500 x 350 x 30)

341 12,5 tấn bộ 690,000

342 25 tấn " 920,000

343 40 tấn " 1,150,000

344 60 tấn " 1,380,000

BS EN 124

Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc

NinhGiá giao đến

chân công trình

BS EN 124

BS EN 124

BS EN 124

26

Page 27: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

345 90 tấn " 1,725,000

Bộ song chắn rác bằng gang cầu (khung: 960 x 530, nắp 860 x 430)

346 12,5 tấn bộ 2,568,000

347 25 tấn " 2,889,000

348 40 tấn " 3,595,200

349 60 tấn " 4,173,000

350 90 tấn " 4,815,000

Bộ Khung và Nắp bể cáp gang cầu

351 Bộ Gainvo nhỏ (khung: 330x330x43; Nắp: 260x260), 12,5 tấn

bộ 509,355

352 Bộ Gainvo to (khung: 630x570x65; Nắp: 605x450), 12,5 tấn

" 2,315,250

353 Bộ bể cáp 2 cánh trên hè (khung: 945x872x80; Nắp: 800x700), 12,5 tấn

" 5,853,878

354 Bộ bể cáp 2 cánh dưới đường (khung: 910x950x100; Nắp: 750x750), 40 tấn

" 7,460,878

355Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 12,5 tấn

bộ 6,945,750

356Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 12,5 tấn

" 11,113,200

357 Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 40 tấn

" 12,193,650

358 Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 40 tấn

" 13,891,500

359 Bộ bể cáp 6 cánh dưới đường (khung: 2415x950x100; Nắp: 2250x750), 40 tấn

" 20,451,375

XXI GẠCH BLOCK XÂY DỰNG

BS EN 124

Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc

NinhGiá giao đến

chân công trình

BS EN 124

27

Page 28: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

A Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1

Gạch Block

360 _10 x 20 x 40 cm viên

6,410

361 _20 x 20 x 20 cm "

6,140

362 _20 x 20 x 40 cm 9,250

363 _8 x 18 x 19 cm"

4,540

364 _8 x18 x 38 cm"

5,600

365 _18 x 18 x 19 cm"

5,500

366 _20 x 20 x 20 cm "

5,870

367 _20 x 20 x 40 cm "

8,460

368 _8 x 18 x 19 cm"

4,440

369 _8 x18 x 38 cm"

5,380

370 _18 x 18 x 19 cm"

5,280

371 _18 x 18 x 38 cm"

6,980

Gạch tự chèn chữ I"

372 Chữ I dày 50mm 3,180

373 Chữ I dày 60mm " 3,340

374 Chữ I dày 50mm " 3,310

375 Chữ I dày 60mm " 3,510

Gạch tự chèn chữ S "

TCVN 6476 : 1999

Mác 200

Địa chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3)

P.Nguyễn Thái Bình Quận 1

Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà

Tiên 1

TCVN 6477 : 1999

Mác 75

TCVN 6477 : 1999

Mác 75

TCVN 6476 : 1999

Mác 50

TCVN 6476 : 1999

Mác 100

28

Page 29: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

376 Chữ S dày 50mm 3,110

377 Chữ S dày 60mm " 3,270

378 Chữ S dày 50mm " 3,230

379 Chữ S dày 60mm " 3,430

B Công ty cổ phần Gạch Khối Tân Kỷ Nguyên

380 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x75mm)

viên 11,045

381 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x100mm)

" 14,727

382 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x150mm)

" 22,113

383 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x200mm)

" 29,501

384 Vữa xây E-Block 40kg/bao 100,000

385 Vữa tô E-Block 40kg/bao 81,818

C Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng Thế hệ mới

386 Gạch Block bê tông khí chưng áp (75mm)

viên 10,800

387 Gạch Block bê tông khí chưng áp (100mm)

" 14,400

388 Gạch Block bê tông khí chưng áp (150mm)

" 21,600

389 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200mm)

" 28,800

390 Vữa xây NBV 1-1 bao (50kg) 145,000

391 Vữa trát NBV 1-3 bao (50kg) 120,000

Đ/c: 60 Đặng Dung, Phường

Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí

MinhGiá giao tại Nhà máy: Cụm Công

nghiệp Thịnh Phát, Ấp 3, Xã Lương Bình,

Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

TCVN: 7959:2008

TCVN 7959:2008

TCVN 4314

Địa chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu

(lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng

Hà Tiên 1

TCVN 4314

Đ/c: 456 - 458 Hai Bà Trưng,

quận 1, TP.HCMGiá giao tại Nhà máy: 44/12 ấp Tây, xã Vĩnh Phú, huyện

Thuận An, tỉnh Bình Dương

TCVN 6476 : 1999

Mác 100

TCVN 6476 : 1999

Mác 200

29

Page 30: CÔNG BỐ GIÁ HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG ... VLXD Thang11 2012.pdf · 1651-1:2008 TCVN 1651-1:2008 1. STT Tên hàng - Quy cách Đơn vị tính Ghi ch

STT Tên hàng - Quy cáchĐơn

vị tính Ghi chú

Đơn giá bán chưa

có thuế giá trị gia tăng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

392 Vữa lát gạch NBK - 01 bao (25kg) 112,500

393 Bột trét tường chuyên dụng cho gạch bê tông nhẹ

bao (50kg) 178,000

398 Bột trét tường nội thất cao cấp bao (40kg) 171,000

399 Bột trét tường ngoại thất cao cấp bao (40kg)

TCVN 7239:2003 140,000

TCVN 7239:2003

PHAN ĐỨC NHẠN

KT. GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNGPHÓ GIÁM ĐỐC

TP.Hồ Chí Minh, ngày 26 tháng 11 năm 2012

Đ/c: 456 - 458 Hai Bà Trưng,

quận 1, TP.HCMGiá giao tại Nhà máy: 44/12 ấp Tây, xã Vĩnh Phú, huyện

Thuận An, tỉnh Bình Dương

* Ghi chú : - Giá công bố trên là giá dùng để tham khảo trong quá trình xác định giá xây dựng công trình trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.- Các sản phẩm, hàng hóa được ghi tại Bảng công bố giá vật liệu xây dựng này, được xác định và công bố theo các báo giá do nhà sản xuất cung cấp; và chưa loại trừ các khoản chiết khấu, hoa hồng,.. (nếu có) của nhà sản xuất

30