63
STT Danh mục vật liệu Đơn vị Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại 1 Xăng MOGA 92 kg 29,332 TP. HB 2 Dầu điezen Kg 23,778 Tại TP HB 3 Nước thi công m3 7,180 - Công ty TNHH nhựa đường PETROLIMEX Tại TPHB 4 Nhựa đường đặc nóng 60/70 Kg 16,454 - 5 Nhựa đường phuy 60/70 Kg 17,730 - 6 Nhựa đường nhũ tương Kg 12,954 - 7 Nhựa đường nhũ tương Polime ( CRS1P), Kg 26,030 - 8 Nhựa đường nhũ tương Polime ( PMB1), Kg 27,031 Cát, đá, sỏi, vôi - 9 Cát đen chuẩn m3 100,000 Tại TP HB 10 Cát vàng m3 230,000 - 11 Sỏi đổ bê tông( 1.2) m3 130,000 - Công ty vôi đá Lương Sơn 12 Bột đá m3 81,818 CT vôi đá Lương Sơn-HB 13 Đá răm 0,5 m3 77,273 - 14 Đá 1x2 - 2x4 m3 109,091 - 15 Đá 1x2 - 2x3 m3 109,091 - 16 Đá 4x6 m3 95,455 - 17 Cấp phối đá dăm lớp dưới m3 77,273 - 18 Cấp phối đá dăm lớp trên m3 86,364 CT vôi đá Lương Sơn-HB 19 Đá hộc m3 90,909 Lương Sơn 20 Đất đá thải m3 18,182 Xi măng các loại 21 Xi măng Bỉm sơn( Bao PCB 30) Kg 1,336 - 22 Xi măng Bỉm sơn( Bao PCB 40) Kg 1,355 - Công ty CP Xi măng Sông Đà 23 Xi măng Lò đứng Sông Đà Kg 955 Công ty XM Sông Đà PHỤ LỤC VỀ GIÁ MỘT SỐ LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU THÁNG 5/2012 (Kèm theo công văn số : 425 /SXD - QLHĐXD ngày 9 tháng 5 năm 2012 của Sở Xây dựng Hoà Bình) Đơn vị tính: Đồng Page 1

Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

STT Danh mục vật liệu Đơn vị

Giá thông

báo (không có

VAT )

Thông báo tại

1 Xăng MOGA 92 kg 29,332 TP. HB

2 Dầu điezen Kg 23,778 Tại TP HB

3 Nước thi công m3 7,180 -

Công ty TNHH nhựa đường PETROLIMEX Tại TPHB

4 Nhựa đường đặc nóng 60/70 Kg 16,454 -

5 Nhựa đường phuy 60/70 Kg 17,730 -

6 Nhựa đường nhũ tương Kg 12,954 -

7 Nhựa đường nhũ tương Polime ( CRS1P), Kg 26,030 -

8 Nhựa đường nhũ tương Polime ( PMB1), Kg 27,031

Cát, đá, sỏi, vôi -

9 Cát đen chuẩn m3 100,000 Tại TP HB

10 Cát vàng m3 230,000 -

11 Sỏi đổ bê tông( 1.2) m3 130,000 -

Công ty vôi đá Lương Sơn

12 Bột đá m3 81,818 CT vôi đá Lương Sơn-HB

13 Đá răm 0,5 m3 77,273 -

14 Đá 1x2 - 2x4 m3 109,091 -

15 Đá 1x2 - 2x3 m3 109,091 -

16 Đá 4x6 m3 95,455 -

17 Cấp phối đá dăm lớp dưới m3 77,273 -

18 Cấp phối đá dăm lớp trên m3 86,364 CT vôi đá Lương Sơn-HB

19 Đá hộc m3 90,909 Lương Sơn

20 Đất đá thải m3 18,182

Xi măng các loại

21 Xi măng Bỉm sơn( Bao PCB 30) Kg 1,336 -

22 Xi măng Bỉm sơn( Bao PCB 40) Kg 1,355 -

Công ty CP Xi măng Sông Đà

23 Xi măng Lò đứng Sông Đà Kg 955 Công ty XM Sông Đà

PHỤ LỤC VỀ GIÁ MỘT SỐ LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU THÁNG 5/2012

(Kèm theo công văn số : 425 /SXD - QLHĐXD ngày 9 tháng 5 năm 2012 của Sở Xây dựng Hoà Bình)

Đơn vị tính: Đồng

Page 1

Page 2: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

Công ty CP Xi măng VINACONEX Lương Sơn

24 Xi măng Lò đứng Lương Sơn Kg 850 Lương Sơn

Gạch các loại

Gạch Quỳnh lâm ( loại 1) tại lò Quỳnh Lâm -HB

25 Gạch đặc: loại A65 x105x220 Viên 1,045 Tại Quỳnh Lâm -HB

26 Gạch rỗng 2 lỗ loại A: 65x105x220 Viên 1,000 -

27 Gạch xốp cách nhiệt Viên 7,727

28 Gạch vỡ m3 136,364

Gạch Tuy nel Lương Sơn Tại Lương sơn -HB

29 Gạch 2 lỗ A1 sẫm Viên 909 Tại Lương sơn -HB

30 Gạch 2 lỗ A1 hồng Viên 864 Tại Lương sơn -HB

31 Gạch 2 lỗ A2 vách Viên 800

32 Gạch 2 lỗ A2 hồng Viên 682

33 Gạch đặc A1 sẫm Viên 1,364

34 Gạch đặc A hồng Viên 1,318

35 Gạch đặc A2 sẫm Viên 1,273

Gạch Tuynel VINACERA ( Công ty CP Hương sơn). Mông Hoá - Kỳ Sơn

Gạch đặc

36 A1 sẫm Viên 1,282 -

37 A1 Hồng Viên 1,191

Gạch rỗng 2 lỗ -

38 A1 sẫm Viên 955 -

39 A1 hồng mới Viên 864 -

40 A1 mặt sàng Viên 764 -

Gach rỗng 4 lỗ tròn ( R 90) Mông Hoá - Kỳ Sơn

41 A1 sẫm Viên 1,291 -

42 A1 hồng Viên 1,200 -

43 A2 Viên 700 -

Gach rỗng 6 lỗ tròn ( R 150) -

44 A1 sẫm Viên 1,864 -

45 A1 hồng Viên 1,773 -

46 6 lỗ 1/2 Viên 955 -

Gạch nem tách 250 x 250 Mông Hoá - Kỳ Sơn

Page 2

Page 3: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

47 A1 sẫm Viên 864 -

48 A1 hồng Viên 809 -

49 A2 sẫm mới Viên 773 -

50 A2 hồng mới Viên 727 -

Gạch nem tách 200 x 200 Mông Hoá - Kỳ Sơn

51 A1 Viên 636 -

52 A2 Viên

Gạch nem tách 300

53 A1 sẫm mới Viên 2,500 -

54 A1 sẫm cũ Viên 1,864 -

55 A1 hồng mới Viên 2,345 -

Gạch lá dừa ( 100 x 200 x 20) Mông Hoá - Kỳ Sơn

56 A1 hồng Viên 682 -

57 A2 Viên 591 -

Gạch mắt na 250

58 A1 sẫm Viên 1,773 -

59 A1 hồng Viên 1,500 -

Ngói 22 viên /m2

60 A1 sẫm Viên 3,318 -

61 A1 sẫm chống rêu mốc Viên 3,591 -

62 A1 Hồng Viên 2,864 -

63 A2 Viên 2,182 -

64 A3 Viên 1,364 -

Ngói bò to( 2,8Kg) Mông Hoá - Kỳ Sơn

65 A1 sẫm Viên 5,000 -

66 A2 Viên 3,636 -

Ngói bò nhỏ -

67 A1 sẫm Viên 1,818 -

68 A2 Viên 1,636 -

69 Ngói vảy( 0,5kg) Viên 841 -

70 Ngói hài( 0,8kg) Viên 995 -

71 Ngói chiếu Viên 545 -

72 Gạch thẻ Viên 773 -

Page 3

Page 4: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

Công ty cổ phần nghiên cứu và phát triển công nghệ mới

73Gạch Block bê tông đặc mác 100 KT 210*100*60 ( TL=2,3

kg) Viên 990 Xóm Miều, xã Trung Minh- Thành

phố Hòa Bình, tỉnh HB

Gạch Granite Thạch Bàn Tại TP Hòa Bình

Gạch Granite truyền thống muối tiêu Tại TP Hòa Bình

74 Gạch lát nền , kích thước 400 x 400, men -

75 001; 028 m2 154,286 -

76 014; 036; 031 m2 165,714

77 043; m2 188,571

78 010; m2 196,190

Gạch lát nền , kích thước 400 x 400, bóng -

79 001; 028 m2 216,190 -

80 014; 036; 031 m2 232,381

81 043; m2 259,048

82 010; m2 272,381

Gạch lát nền , kích thước 500 x 500, men -

83 001; 028 m2 171,429 -

84 014; 036; 031 m2 180,000

85 043; m2 202,857

86 010; m2 216,190

Gạch lát nền , kích thước 600 x 600, men -

87 001; 028 m2 203,810 -

88 014; 036; 031 m2 209,524

89 043; m2 235,238

90 010; m2 247,619

Gạch lát nền , kích thước 600 x 600, bóng -

91 001; 028 m2 258,095 -

92 014; 036; 031 m2 296,190

93 043; m2 309,524

94 010; m2 324,762

Gạch lát nền, công nghệ NANO

Gạch lát nền , kích thước 600 x 600, bóng. ( Vân đá)

95 612;625,626,629;629;621;821;825;826;812 m2 341,905

Gạch lát nền , kích thước 600 x 600, bóng, (hạt mịn)

Page 4

Page 5: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

96 604,605,606,608,801,805 m2 315,238

Công ty cổ phần Viglacera Hà Nội( Từ Liêm HN) TP Hòa Bình

Gạch lát nền , kích thước 400 x 400x9(1 hộp =6 viên),. A1 TP Hòa Bình

97 M-401, 402, …..422, 427; Viên 17,424 -

98 G401, 402….419, 420; Viên 17,424 -

99 V401, 402,….419,420, Viên 17,424 -

100 H401,402….419,420 Viên 17,424 -

101 V429,V439,V431 Viên 17,121

Gạch viền kích thước 130 x 400 x9 mm

102 TM - 401,402 . . . . . . . . . . . . . . 439,440 Viên 6,136

103 TG - 401,402 . . . . . . . . . . . . . . . 439,440 Viên 6,136 -

104 TV - 401,402 . . . . . . . . . . . . . . .439,440 Viên 6,136 -

105 TH - 401,402 . . . . . . . . . . . . . . . 439,440 Viên 6,136 -

Gạch lát nền , kích thước 500 x 500x9(1 hộp =4 viên) - -

106 M5: 01,02,03,04,05. . . . . . . . . . . . . . . . 10 Viên 28,409 -

107 G5: 01,02,03,04,05. . . . . . . . . . . . . . . . . 10 Viên 28,409 -

108 V5: 01,02,03,04,05 . . . . . . . . . . . . . . . . .15 Viên 28,409 -

109 H5: 01,02,03,04,05 . . . . . . . . . . . . . . . . .10 Viên 28,409 -

110 V 525, V526 Viên 28,864 -

111 M 507 Viên 30,000 -

Gạch viền trang trí kích thước 125 x 500x9( hộp 16 viên) - -

112 TM5- 01,02,03 . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10 Viên 8,806 -

113 TC5- 01,02,03 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10 Viên 8,806 -

114 TV5- 01,02,03 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .10 Viên 8,806 -

115 TH5- 01,02,03 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .10 Viên 8,806 -

Gạch BLOCK bê tông khí VINACERA. - -

116 Gạch KT 600x200x100 viên 15,624 -

117 Gạch KT 600x200x150 viên 23,436 -

118 Gạch KT 600x200x200 viên 31,248 -

Lâm sản ( Công ty CPXD kinh doanh tổng hợp HB) TPHB

119 Gỗ cầu phong nhóm V+VI m3 5,796,000 -

120 Gỗ ly tô nhóm V+VI m3 5,796,000 -

121 Gỗ xà gồ+ vì kèo nhóm V m3 5,060,000 -

Page 5

Page 6: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

122 Gỗ ván khuôn+côp pha m3 2,702,000 -

123 Gỗ chèn khi lắp cấu kiện m3 2,702,000 -

124 Gỗ chống m3 2,645,000 -

125 Gỗ làm khe co giãn m3 2,645,000 -

126 Gỗ dầm cầu nhóm V m3 5,520,000 -

127 Gỗ cèp pha dïng cho c«ng t¸c ®æ bª t«ng m3 2,415,000 -

128 Gỗ nẹp + giằng chống m3 2,702,000 -

129 Gỗ đà chống m3 2,702,000 -

130 Gỗ dổi thành khí ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3 19,550,000 -

131 Gỗ de thành khí ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3 14,950,000 -

132 Gỗ trò chỉ thành khí ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3 18,975,000 -

133 Gỗ nghiến thành khí ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3 19,550,000 -

134 Gỗ trai thành khí( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3 16,675,000 -

135Gỗ ván thành khí nhóm IV ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy >

4cm) m3 17,480,000 -

136Gỗ làm mặt cầu công tác nhóm IV ( dài > 2M, Rộng > 25 cm,

dầy > 4cm) m3 11,500,000 -

137 Củi kg 920 -

138 Cây chống bạch đàn phi 8-10mm, dài 6m - 8m cây 34,500 -

139 Tre cây + luồng phi 8-10mm, dài 6m - 8m cây 30,000 -

140 Bương ngâm phi 10 dài 6m - 8m Cây 34,500 -

141 Trụ cầu thang ( 125x125 x1m) gỗ nhóm II Cái 1,150,000 -

142 Tay vin cầu thang gỗ nhóm II m 700,000 -

143 Con tiện cầu thang ( 50x50x800) gỗ nhóm II, cả đế cái 90,000

Cửa các loại (cả phụ kiện,sơn,Khung dầy 4cm, ván dầy

3cm, huỳnh 2 mặt ) TPHB

Cửa đi pa nô,( Huỳnh 2 mặt) TPHB

144 Gỗ de m2 1,449,000 -

145 Gỗ dổi m2 1,989,000 -

146 Gỗ trò chỉ m2 1,932,000 -

147 Gỗ hồng sắc nhóm V m2 1,207,000 -

Cửa đi pa nô chớp TPHB

148 Gỗ de m2 1,620,000 -

149 Gỗ dổi m2 1,980,000 -

150 Gỗ trò chỉ m2 1,950,000 -

151 Gỗ hồng sắc nhóm V m2 1,320,000 -

Page 6

Page 7: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

Cửa đi pa nô kính 5 ly,( Huỳnh 2 mặt) TPHB

152 Gỗ de m2 1,380,000 -

153 Gỗ dổi m2 1,805,000 -

154 Gỗ trò chỉ m2 1,748,000 -

155 Gỗ hồng sắc nhóm V m2 1,080,000 -

Cửa sổ pa nô( huỳnh 2 mặt) TPHB

156 Gỗ de m2 1,506,000 -

157 Gỗ dổi m2 1,748,000 -

158 Gỗ trò chỉ m3 1,621,000 -

159 Gỗ hồng sắc nhóm V m2 1,081,000 -

Cửa sổ chớp TPHB

160 Gỗ de m2 1,322,000 -

161 Gỗ dổi m2 1,863,000 -

162 Gỗ trò chỉ m2 1,805,000 -

163 Gỗ hồng sắc nhóm V m2 1,150,000 -

Cửa sổ kính TPHB

164 Gỗ de m2 1,080,000 -

165 Gỗ dổi m2 1,322,000 -

166 Gỗ trò chỉ m2 1,265,000 -

167 Gỗ hồng sắc nhóm V m2 1,023,000 -

168 Cửa kính lật cả khung gỗ nhóm III m2 1,023,000 -

Khuôn cửa các loại TPHB

169 Khuôn đơn gỗ trai 6x13 m 322,000 -

170 Khuôn kép gỗ trai 6x25 m 530,000 -

171 Khuôn đơn gỗ sến 6x13 m 340,000 -

172 Khuôn kép gỗ sến 6x25 m 540,000 -

173 Khuôn đơn gỗ nghến 6x13 m 356,000 -

174 Khuôn kép gỗ nghiến 6x25 m 570,000 -

175 Khuôn đơn gỗ hồng sắc 6x13 m 220,000 -

176 Khuôn kép gỗ hồng sắc 6x25 m 350,000 -

177 Khuôn đơn gỗ trò chỉ 6x13 m 345,000 -

178 Khuôn kép gỗ trò chỉ 6x25 m 520,000 -

Cửa, vách kính khung nhôm v( Lắp đặt hoàn chỉnh) TPHB

Page 7

Page 8: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

179

Cửa đi: phần dưới pa nô nhôm, phần trên kính dày 5 ly, nhôm

Đài Loan màu vàng. m2 720,000 -

180 Cửa sổ: Nhôm Đài Loan màu vàng, kính dày 5 ly màu trà m2 700,000 -

181 Cửa đi: Nhôm Đài Loan màu vàng, kính 5 ly trắng m2 670,000 -

182 Cửa đi: Nhôm Đài Loan màu vàng, kính mờ dày 5 ly m2 700,000 -

183 Cửa đi: Nhôm Đài Loan màu vàng, kinh màu trà 5 ly m2 700,000 -

184 Vách nhôm Đài Loan màu vàng, kính trăng 5 ly m2 570,000 -

185

Vách nhôm Đài Loan màu vàng, phần trên kính trắng dày 5 ly,

phần dưới bịt nhôm. m2 620,000 -

186 Ô thoáng cửa, nhôm Đài Loan màu vàng, kính dày 5 ly. m2 540,000 -

ThÐp Th¸i Nguyªn Thµnh phè Hßa B×nh

187 Thép cuộn

188 Thép cuộn CT3-phi 6, phi 8 kg 16,110 -

189 Thép cuộn gai D8 ( SD295A) kg 16,110 -

190 Thép cuộn D10 ( CT5, SD295A) kg 16,410 -

191 Thép cuộn D10 (SD390, SD490) , kg 16,610 -

Thép tròn trơn CT3, L ≥ 8,6 Thµnh phè Hßa B×nh

192 D10 kg 16,010 -

193 D12 kg 15,810 -

194 D14 - 40 kg 15,660 -

Thép cây vằn CT5,SD295A, L ≥ 11,7m Tại TPHB

195 D10 kg 16,410 -

196 D12 kg 16,210 -

197 D14 - 40 kg 16,060 -

Thép cây vằn SD390 SD490A, L ≥ 11,7m Tại TPHB

198 D10 kg 16,610 -

199 D12 kg 16,410 -

200 D14 - 40 kg 16,260 -

Thép hình - Tại TPHB

Thép góc L = 6m,9m,12m

201 L63 - L75 CT3 kg 15,960 -

202 L80 - L100 CT3 kg 16,060 -

203 L120 - L125 CT3 kg 16,160 -

204 L130 CT3 kg 16,160 -

205 L63 - L75 SS540 kg 16,160 -

Page 8

Page 9: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

206 L80 - L100 SS540 kg 16,260 -

207 L120 - L125 SS540 kg 16,360 -

208 L130 - SS540 kg 16,360 -

Thép chữ C- CT3 Tại TPHB

209 C8 - C10 Kg 16,060 -

210 C12 Kg 16,160 -

211 C14:C18 kg 16,260 -

Thép chữ I-CT3 Tại TPHB

212 I10 - I12 Kg 16,060 -

213 I14 - I16 Kg 16,260 -

CÔNG TY THÉP HÌNH HÀ NỘI Tại TPHB

Thép tấm đen. lá CT3C-SS400-08KP-0235B

Thép lá cán nguội Tại TPHB

214 Thép tấm lá dày 0.6ly KT:1.25x2.5m Kg 19,665 -

215 Thép tấm lá dày 1ly KT:1.25x2.5m Kg 19,665 -

216 Thép tấm lá dày 1,2ly KT:1.25x2.5m Kg 19,665 -

217 Thép tấm lá dày 1.5ly KT:1.25x2.5m Kg 19,665 -

218 Thép tấm lá dày 0.5ly KT:1.00x2.0m Kg 19,665 -

Thép lá cán nóng: Tại TPHB

219 Thép tấm lá dày 2ly SS400:1000x2000mm Kg 17,393 -

220 Thép tấm lá dày 2,5ly SS400:1.250x2.500mm Kg 17,393 -

221 Thép tấm lá dày 3ly SS400:1.250x6000mm Kg 15,120 -

222 Thép tấm lá dày 3ly SS400:1500x6000mm Kg 15,120 -

223 Thép tấm lá dày 4ly SS400:1.500x6000mm Kg 14,665 -

Thép tấm cán nóng SS400 Tại TPHB

224 5 x 1500 x 6000 mm Kg 14,665 -

225 6 x 1500 x 6000 mm Kg 14,665 -

226 8 x 1500 x 6000 mm Kg 14,665 -

227 10 x 1500 x 6000mm Kg 14,665 -

228 12 x 2000 x 6000mm Kg 14,665 -

229 14 x 2000 x 6000 mm Kg 14,665 -

Thép góc (Equal Angle) Tại TPHB

L=12m, SS400 -

Page 9

Page 10: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

230 L 100 x 100 x 8 Kg 16,029 -

231 L 100 x 100 x 7 Kg 16,029 -

232 L 120 x 120 x 8 Kg 16,938 -

233 L 120 x 120 x 10 Kg 16,938 -

234 L 130 x130x 9 Kg 17,393 -

235 L 130 x 130x 10 Kg 17,393 -

236 L 130 x 130x 12 Kg 17,393 -

Cây dài = 6m ( CT+B404L) Tại TPHB

237 L30x30x3 Kg 16,029 -

238 L40x40x3 Kg 15,120 -

239 L40x40x4 Kg 15,120 -

240 L50x50x4 Kg 15,120 -

241 L50x50x5 Kg 15,120 -

242 L63x63x5 Kg 15,120 -

243 L63x63x6 Kg 15,120 -

244 L70x70x5 Kg 15,575 Tại TPHB

245 L70x70x6 Kg 15,575 -

246 L70x70x7 Kg 15,575 -

247 L75x75x5 Kg 15,575 -

248 L75x75x6 Kg 15,575 -

249 L75x75x7 Kg 16,029 -

250 L75x75x8 Kg 16,029 -

251 L80x80x6 Kg 16,029 -

252 L80x80x8 Kg 16,029 -

253 L90x90x6 Kg 16,029 -

254 Cây dài = 9m Tại TPHB

255 L90x90x8 Kg 16,029 -

256 L120x120x10 Kg 16,938 -

257 L100x100x8 Kg 16,029 -

Thép hộp vuông+ hình chữ nhật Vinapie ) Tại TPHB

Cây dài = 6m Tại TPHB

258 {} 14x14x0,8; TL :1,97kg Kg 19,211 -

259 {} 14x14x0,9; TL :2,19kg Kg 19,211 -

Page 10

Page 11: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

260 {} 14x14x1,0; TL :2,41kg Kg 19,211 -

261 {} 14x14x1,2; TL :2,85kg Kg 19,211 -

262 {} 16x16x0,8; TL :2,25kg Kg 19,211 -

263 {} 16x16x0,9; TL :2,52kg Kg 19,211 -

264 {} 16x16x1,0; TL :2,78kg Kg 19,211 -

265 {} 16x16x1,2; TL :3,3kg Kg 19,211 Tại TPHB

266 {} 20x20x0,8; TL :2,85kg Kg 19,211 -

267 {} 20x20x0,9; TL :3,19kg Kg 19,211 -

268 {} 20x20x1,0; TL :3,63kg Kg 19,211 -

269 {} 20x20x1,2; TL :4,19kg Kg 19,211 -

270 {} 20x20x1,4; TL :4,83kg Kg 19,211 -

271 {} 20x20x1,5 Kg 19,211 -

272 {} 20x25x1,2 Kg 19,211 -

273 {} 20x25x1,4 Kg 19,211 Tại TPHB

274 {} 20x40x0,8 Kg 19,211 -

275 {} 20x40x0,9 Kg 19,211 -

276 {} 20x40x1 Kg 19,211 -

277 {} 20x40x1,2 Kg 19,211 -

278 {} 20x40x1,5 Kg 19,211 -

279 {} 25x25x0,8, TL :3,59kg Kg 19,211 -

280 {} 25x25x0,9; TL :4,03kg Kg 19,211 -

281 {} 25x25x1,0; TL :4,45kg Kg 19,211 -

282 {} 25x25x1,2; TL :5,3kg Kg 19,211 -

283 {} 25x25x1,5; TL :6,54kg Kg 19,211 Tại TPHB

284 {} 25x50x1 Kg 19,211 -

285 {} 25x50x1,4 Kg 19,211 -

286 {} 25x50x1,5 Kg 19,211 -

287 {} 25x50x1,8 Kg 19,211 -

288 {} 30x30x0,9 Kg 19,211 -

289 {} 30x30x1,0 Kg 19,211 -

290 {} 30x30x1,2 Kg 19,211 -

291 {} 30x30x1,5 Kg 19,211 -

292 {} 30x60x1,2 Kg 19,211 -

Page 11

Page 12: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

293 {} 30x60x1,4 Kg 19,211 -

294 {} 30x60x1,5 Kg 19,211 -

295 {} 30x60x1,8 Kg 19,211 -

296 {} 40x40x1 Kg 19,211 -

297 {} 40x40x1,2 Kg 19,211 -

298 {} 40x40x1,4 Kg 19,211 -

299 {} 40x40x1,5 Kg 19,211 Tại TPHB

300 {} 40x80x1,4 Kg 19,211 -

301 {} 40x80x1,5 Kg 19,211 -

302 {} 40x80x1,8 Kg 18,756 -

303 {} 40x80x2 Kg 18,756 -

304 {} 40x100x1,5 Kg 19,211 -

305 {} 50x50x1,4 Kg 19,211 -

306 {} 50x50x1,5 Kg 19,211 -

307 {} 50x50x1,8 Kg 18,756 -

308 {} 50x50x2,0 Kg 18,756 -

309 {} 60x60x1,4 Kg 19,211 -

310 {} 60x60x1,5 Kg 19,211 -

311 {} 60x60x1,8 Kg 18,756 Tại TPHB

312 {} 60x60x2,0 Kg 18,756 -

313 {} 60x60x2,5 Kg 18,756 -

314 {} 60x120x2,5 Kg 18,756 -

315 {} 90x90x2,0 Kg 18,756 -

316 {} 90x90x2,5 Kg 18,756 -

Tôn lợp AUSTNAM -

Tôn AUSTNAM thường AC 11, số sóng 11, cao sóng 18,5 Tại TP HB

317 0,4 mm m2 150,909 -

318 0,42 mm m2 156,364 -

319 0,45 mm m2 165,455 -

320 0,47 mm m2 169,091 -

Tôn AUSTNAM thường AS 880, số sóng 12, cao sóng 22 - Tại TPHB

321 0,47mm lớp mạ Az150 m2 205,455 -

Tôn AUSTNAM thường Alock màu, số sóng 3, cao sóng 40 - Tại TPHB

Page 12

Page 13: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

322 0,47mm lớp mạ Az150 m2 242,727 -

323 0,47 mm lớp mạ Zn12 m2 210,909 -

324 0,45mm lớp mạ Zn12 m2 206,364 -

Tôn AUSTNAM ASEAM, số sóng 2, cao sóng 65 - Tại TPHB

325 0,47mm lớp mạ Az150 m2 220,000 -

326 0,45mm lớp mạ Zn120 m2 187,273 -

Tôn AUSTNAM sóng ngói khổ 1070mm loại thường Tại TPHB

327 0,4 mm m2 160,909 -

328 0,42 mm m2 166,364 -

329 0,45 mm m2 175,455 -

330 0,47 mm m2 179,091 -

Tôn AUSTNAM vách, trần, khổ 1130mm loại thường -

331 0,4 mm m2 142,909 -

332 0,42 mm m2 148,364 -

333 0,45 mm m2 157,455 -

334 0,47 mm m2 161,091 -

Tôn AUSTNAM AC 12, sóng khổ 1000mm loại thường ,

số sóng 11, cao sóng 18,5Tại TPHB

335 0,4 mm m2 160,909 -

336 0,42 mm m2 166,364 -

337 0,45 mm m2 175,455 -

338 0,47 mm m2 179,091 -

Tôn AUSTNAM AK 6, sóng khổ 1065, loại thường, số

sóng 11, cao sóng 18,5Tại TPHB

339 0,4 mm m2 150,909 -

340 0,42 mm m2 156,364 -

341 0,45 mm m2 165,455 -

342 0,47 mm m2 169,091 -

Tôn AUSTNAM AK 5, sóng khổ 1100, loại thường, số

sóng 11, cao sóng 18,5Tại TPHB

343 0,4 mm m2 146,909 -

344 0,42 mm m2 152,364 -

345 0,45 mm m2 161,455 -

346 0,47 mm m2 165,091 -

Tôn AUSTNAM ATEK 6, sóng khổ 1065mm, loại thường,

số sóng 12, cao sóng 22Tại TPHB

347 0,4 mm m2 140,909 -

Page 13

Page 14: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

348 0,42 mm m2 146,364 -

349 0,45 mm m2 155,455 -

350 0,47 mm m2 159,091 -

Tấm lợp cách âm. cách nhiệt ( APU), khổ 1065, 6 sóng

AUSTNAM Tại TPHB

351 APU dày 0,40 mm m2 232,727 -

352 APU dày 0,42 mm m2 238,182 -

353 APU dày 0,45 mm m2 247,273 -

354 APU dày 0,47 mm m2 250,909 -

Tấm lợp cách âm. cách nhiệt ( APU 1), khổ 1065, 11 sóng

AUSTNAM Tại TPHB

355 APU dày 0,40 mm m2 238,727 -

356 APU dày 0,42 mm m2 244,182 -

357 APU dày 0,45 mm m2 253,273 -

358 APU dày 0,47 mm m2 256,909 -

Tấm lợp cách âm. cách nhiệt ( APU 2), khổ 1065, 11 sóng

AUSTNAM Tại TPHB

359 APU dày 0,40 mm m2 228,727 -

360 APU dày 0,42 mm m2 234,182 -

361 APU dày 0,45 mm m2 243,273 -

362 APU dày 0,47 mm m2 246,909 -

Phụ kiện

Các tấm ốp nóc, ốp sườn, máng nước

363 Loại 0,42mm -

364 Khổ rộng 300mm m 45,727 -

365 Khổ rộng 400mm m 59,091 -

366 KHổ rộng 600mm m 86,818 -

367 Khổ rộng 900mm m 127,091 -

368 Khổ rộng 1200mm m 164,545 -

Loại 0,45mm Tại TPHB

369 Khổ rộng 300mm m 48,182 -

370 Khổ rộng 400mm m 62,455 -

371 KHổ rộng 600mm m 91,818 -

372 Khổ rộng 900mm m 134,545 -

373 Khổ rộng 1200mm m 174,545 -

Loại 0,47mm Tại TPHB

Page 14

Page 15: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

374 Khổ rộng 300mm m 53,000 -

375 Khổ rộng 400mm m 72,455 -

376 KHổ rộng 600mm m 106,818 -

377 Khổ rộng 900mm m 157,091 -

378 Khổ rộng 1200mm m 204,545 -

Tấm ốp nóc, ốp sườn, máng nước ( Tôn màu AS

880/ATEK/ALOK) Tại TPHB

Loại 0,47mm Tại TPHB

379 Khổ rộng 300mm m 47,273 -

380 Khổ rộng 400mm m 61,182 -

381 KHổ rộng 600mm m 90,000 -

382 Khổ rộng 900mm m 131,818 -

383 Khổ rộng 1200mm m 170,909 -

Ống nước tôn AC11/AK106/sóng ngói Tại TPHB

Loại 0,42mm

384 Khổ rộng 362mm m 55,727 -

385 Khổ rộng 522mm m 81,818 -

Loại 0,45 mm -

386 Khổ rộng 362mm m 58,455 -

387 Khổ rộng 522mm m 85,909 -

Loại 0,47mm -

388 Khổ rộng 362mm m 59,727 -

389 Khổ rộng 522mm m 87,727 -

Ông nước tôn AS880/ATEK/AOK Tại TPHB

Loại 0,47mm -

390 Khổ rộng 362mm m 63,909 -

391 Khổ rộng 522mm m 92,727 -

Tôn lợp SUNTEK -

Tôn SUNTEK , 11 sóng, khổ 1070( tôn ngói, tôn mát, tôn

múi)Tại TPHB

392 Dày 0,3 mm. m2 82,273 -

393 Dày 0,35 mm. m2 93,636 -

394 Dày 0,4 mm, m2 103,636 -

395 Dày 0,45 mm m2 111,818 -

Tôn SUNTEK , 6 sóng, khổ 1070 Tại TPHB

Page 15

Page 16: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

396 Dày 0,3 mm m2 82,773 -

397 Dày 0,35 mm m2 94,136 -

398 Dày 0,4 mm m2 104,136 -

399 Dày 0,45 mm m2 112,318 -

Tôn SUNTEK , ngói, vòm, khổ 1070 Tại TPHB

400 Dày 0,35 mm m2 99,091 -

401 Dày 0,4 mm m2 109,091 -

403 Dày 0,45 mm m2 117,273 -

Tôn mát - S2( Opêned cell)

Tôn 6 sóng khổ 1065

404 Dày 0,3 mm m2 151,455 -

405 Dày 0,35 mm m2 160,545 -

406 Dày 0,4 mm m2 170,818 -

407 Dày 0,4 5mm m2 179,273 -

Tôn mát - S1( Opêned cell)

Tôn 6 sóng khổ 1065

408 dày 0,3 mm m2 167,182 -

409 dày 0,35 mm m2 176,273 -

410 dày 0,4 mm m2 186,545 -

411 dày 0,45mm m2 195,000 -

Tôn mát suntex, loại 11 sóng ( closed cell)

Tôn mát - S2, sóng khổ 1070-11 sóng

412 dày 0,3 mm m2 154,455 -

413 dày 0,35 mm m2 163,545 -

414 dày 0,4 mm m2 173,818 -

415 dày 0,4 5mm m2 182,273 -

Tôn mát - S1, sóng khổ 1070-11 sóng

416 dày 0,3 mm m2 170,182 -

417 dày 0,35 mm m2 179,273 -

418 dày 0,4 mm m2 189,545 -

419 dày 0,4 5mm m2 198,000 -

Phụ kiện 9 máng nươc, ống sối, úp nóc, úp sườn…)

SUNTEKTại TPHB

Tôn phẳng

Page 16

Page 17: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

Độ dày 0,3mm -

420 Khổ rộng 240mm m 21,364 -

421 Khổ rộng 300mm m 22,727 -

422 Khổ rộng 400mm m 29,091 -

423 Khổ rộng 600mm m 41,818 -

424 Khổ rộng 900mm m 60,909 -

425 Khổ rộng 1200mm m 80,000 -

Độ dày 0,35mm Tại TPHB

426 Khổ rộng 240mm m 24,091 -

427 Khổ rộng 300mm m 25,455 -

428 Khổ rộng 400mm m 33,182 -

429 Khổ rộng 600mm m 47,727 -

430 Khổ rộng 900mm m 70,000 -

431 Khổ rộng 1200mm m 91,818 -

Độ dày 0,40mm TPHB

432 Khổ rộng 240mm m 25,909 -

433 Khổ rộng 300mm m 28,182 -

434 Khổ rộng 400mm m 36,364 -

435 Khổ rộng 600mm m 53,182 -

436 Khổ rộng 900mm m 77,727 -

437 Khổ rộng 1200mm m 102,727 -

Độ dày 0,45mm TPHB

438 Khổ rộng 240mm m 27,727 -

439 Khổ rộng 300mm m 30,455 -

440 Khổ rộng 400mm m 39,545 -

441 Khổ rộng 600mm m 57,273 -

442 Khổ rộng 900mm m 84,545 -

443 Khổ rộng 1200mm m 111,364 -

Công ty TNHH Nhà nước MTV Cơ điện Trần Phú

Dây điện dân dụng bọc pvc chất lượng cao

Dây đơn bọc pvc

Dây đơn 1 sợi

444 VCm 1 m 2,433

Page 17

Page 18: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

445 VCm 1,5 m 3,728

446 VCm 2,5 m 5,849

447 VCm 4 m 9,081

448 VCm 6 m 13,415

Dây đơn 7 sợi -

449 VCm 1,5 m 4,022

450 VCm 2,5 m 6,326

451 VCm 4 m 9,990

452 VCm 6 m 14,397

453 VCm 10 m 24,975

Dây đơn nhiều sợi -

454 VCm 0,3 m 826

455 VCm 0,5 m 1,423

456 VCm 0,7 m 1,846

457 VCm 0,75 m 2,029

458 VCm 1 m 2,580

459 VCm 1,5 m 3,893

460 VCm 2,5 m 6,253

461 VCm 4 m 9,788

462 VCm 6 m 14,223

463 VCm 10 m 25,525

464 VCm 16 m 39,721

465 VCm 25 m 60,306

Dây đôi mềm nhiều sợi -

Dây tròn -

466 VCm 0,7 m 5,344

467 VCm 1 m 7,584

468 VCm 1,5 m 9,971

469 VCm 2,5 m 16,390

470 Dây dẹt -

471 VCm 0,5 m 3,388

472 VCm 0,7 m 4,334

473 VCm 1 m 6,133

Page 18

Page 19: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

474 VCm 1,5 m 8,411

475 VCm 2,5 m 13,773

476 VCm 4 m 21,238

477 VCm 6 m 31,540

Dây dính cách -

478 VCm 1 m 6,326

479 VCm 1,5 m 9,228

480 VCm 2,5 m 13,938

481 VCm 4 m 21,283

482 VCm 6 m 30,631

Dây súp -

483 VCm 0,3 m 2,002

484 VCm 0,5 m 3,315

485 VCm 0,7 m 3,930

Dây 3 ruột tròn, dẹt -

486 VCm 0,5 m 5,950

487 VCm 0,7 m 6,850

488 VCm 1 m 9,558

489 VCm 1,5 m 13,663

490 VCm 2,5 m 21,357

Dây 4 ruột tròn -

491 VCm 2,5 m 27,692

Cáp đồng bọc hạ thế 1 lớp nhựa ( Cu/PVC-0,6/1KV) - TPHB

492 Dây cáp 1x16 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 37,027

493 Dây cáp 1x25 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 57,015

494 Dây cáp 1x35 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 80,457

495 Dây cáp 1x50 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 112,868

496 Dây cáp 1x70 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 154,813

497 Dây cáp 1x95 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 212,638

498 Dây cáp 1x120 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 266,787

499 Dây cáp 1x150 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 330,926

500 Dây cáp 1x185 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 411,608

501 Dây cáp 1x240 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 526,379

Page 19

Page 20: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

502 Dây cáp 1x300 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 668,456

503 Dây cáp 1x400 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 908,399

Cáp đồng bọc hạ thế 2 lớp nhựa ( Cu/XLPE/PVC-

0,6/1KV) - TPHB

504 Dây cáp 1x16 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 39,794

505 Dây cáp 1x25 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 59,711

506 Dây cáp 1x35 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 82,840

507 Dây cáp 1x50 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 115,504

508 Dây cáp 1x70 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 157,863

509 Dây cáp 1x95 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 216,176

510 Dây cáp 1x120 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 270,948

511 Dây cáp 1x150 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 335,871

512 Dây cáp 1x185 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 417,186

513 Dây cáp 1x240 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 532,801

514 Dây cáp 1x300 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 676,415

515 Dây cáp 1x400 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 918,419

Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV -

516 Cáp ngầm 2x6 (7/1,04) m 43,551

517 Cáp ngầm 2x10 (7/1,35) m 64,175

518 Cáp ngầm 2x16 (7/1,70) m 94,051

519 Cáp ngầm 2x25 (7/2,13) m 140,168

520 Cáp ngầm 2x35 (7/2,51) m 186,287

521 Cáp ngầm 2x50 (7/3) m 258,516

522 Cáp ngầm 2x70 (19/2,13) m 347,820

523 Cáp ngầm 2x95 (19/2,51) m 472,694

524 Cáp ngầm 3x4 (7/0,85) m 47,793

525 Cáp ngầm 3x6 (7/1,04) m 59,287

526 Cáp ngầm 3x10 (7/1,35) m 89,264

527 Cáp ngầm 3x16 (7/1,70) m 131,615

528 Cáp ngầm 3x25 (7/2,13) m 198,367

529 Cáp ngầm 3x35 (7/2,5) m 267,039

530 Cáp ngầm 3x50 (19/1,8) m 372,273

531 Cáp ngầm 3x70 (19/2,13) m 503,004

532 Cáp ngầm 3x95 (19/2,5) m 688,023

Page 20

Page 21: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

533 Cáp ngầm 3x120 (19/2,8) m 851,209

534 Cáp ngầm 3x150 (37/2,25) m 1,068,583

535 Cáp ngầm 3x185 (37/2,5) m 1,323,792

536 Cáp ngầm 3 x 6 + 1 x4 m 69,629

537 Cáp ngầm 3 x 10 + 1 x 6 m 103,990

538 Cáp ngầm 3 x 16 + 1 x 10 m 155,358

539 Cáp ngầm 3 x 25 + 1 x 10 m 222,974

540 Cáp ngầm 3 x 25 +1 x16 m 237,502

541 Cáp ngầm 3 x 35 + 1 x16 m 305,052

542 Cáp ngầm 3 x 35 + 1 x25 m 327,740

543 Cáp ngầm 3 x 50 +1 x25 m 429,477

544 Cáp ngầm 3 x 50 + 1 x 35 m 453,114

545 Cáp ngầm 3 x 70 + 1x 35 m 592,603

546 Cáp ngầm 3 x70 + 1 x50 m 626,711

547 Cáp ngầm 3 x 95 + 1 x 50 m 811,971

548 Cáp ngầm 3 x 95 + 1 x 70 m 859,235

549 Cáp ngầm 3 x 120 + 1x70 m 1,023,723

550 Cáp ngầm 3 x 120 + 1 x 95 m 1,087,010

551 Cáp ngầm 3 x 150 + 1 x 95 m 1,305,937

552 Cáp ngầm 3 x 150 + 1 x 120 m 1,353,051

553 Cáp ngầm 3 x 185 + 1 x 95 m 1,565,555

554 Cáp ngầm 3 x 185 + 1x120 m 1,618,360

555 Cáp ngầm 3 x 240 + 1 x 120 m 1,980,373

556 Cáp ngầm 3 x 240 + 1 x 150 m 2,054,421

557 Cáp ngầm 3 x 300 + 1 x 150 m 2,653,296

558 Cáp ngầm 4x4 (7/0,85) m 57,429

559 Cáp ngầm 4x6 (7/1,04) m 80,659

560 Cáp ngầm 4x10 (7/1,35) m 117,539

561 Cáp ngầm 4x16 (7/1,70) m 171,357

562 Cáp ngầm 4x25 (7/2,13) m 257,951

563 Cáp ngầm 4x35 (7/2,5) m 354,566

564 Cáp ngầm 4x50 (19/1,8) m 494,910

565 Cáp ngầm 4x70 (19/2,13) m 669,328

Page 21

Page 22: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

566 Cáp ngầm 4x95 (19/2,5) m 915,527

567 Cáp ngầm 4x120 (19/2,8) m 1,132,708

568 Cáp ngầm 4x150 (37/2,25) m 1,435,322

569 Cáp ngầm 4x185 (37/2,5) m 1,776,950

570 Cáp ngầm 4x240 (37/2,84) m 2,260,782

Cáp treo hạ thế Cu/XLPE/PVC 0,6-1KV

571 2 x 4 ( 7/0,85) m 24,256

572 2 x 6 ( 7/1,1) m 34,558

573 2 x 10 ( 7/1,35) m 55,651

574 2 x 16 ( 7/1,70) m 84,558

575 2 x 25 ( 7/2,13) m 129,240

576 3 x 4 ( 7/0,85) m 35,700

577 3 x 6 ( 7/1,1) m 50,204

578 3 x 10 ( 7/1,35) m 79,356

579 3 x 16 ( 7/1,70) m 119,705

580 3x 25 ( 7/2,13) m 185,375

581 3x 35 ( 7/2,51) m 251,210

582 3 x 50 ( 7/3) m 354,423

583 3 x 70 ( 19/2,13) m 482,239

584 3x 95( 19/2,51) m 663,642

585 3x120( 19/2,8) m 823,507

586 3 x 4 + 1x2,5 m 43,105

587 3 x 6 + 1x4 m 60,139

588 3 x 10 + 1x6 m 89,536

589 3 x 16 + 1x10 m 142,895

590 3 x 25 + 1x10 m 207,734

591 3 x 25 + 1x16 m 221,462

592 3 x 35 + 1x16 m 287,752

593 3 x 35 + 1x25 m 307,028

594 3 x 50 + 1x25 m 402,523

595 3 x 50 + 1x35 m 426,884

596 3 x 70 + 1x35 m 559,604

597 3 x 70 + 1x50 m 592,176

Page 22

Page 23: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

598 3 x 95 + 1x50 m 767,897

599 3 x 95 + 1x70 m 814,797

600 3 x 120 + 1x70 m 973,923

601 3 x 120 + 1x95 m 1,033,752

602 3 x 150 + 1x95 m 1,245,826

603 3 x 150 + 1x120 m 1,298,444

604 3 x 185 + 1x95 m 1,493,210

605 3 x 185 + 1x120 m 1,546,076

606 3 x 240 + 1x120 m 1,897,598

607 3 x240 + 1x150 m 1,964,030

608 3 x 300 + 1x150 m 2,472,766

609 4 x 4 (7 /0,85) m 45,767

610 4 x 6 (7 /1,04) m 68,595

611 4 x 10 (7 /1,35) m 103,795

612 4 x 16 (7 /1,70) m 156,237

613 4 x 25 (7 /2,13) m 242,989

614 4 x 35 (7 /2,5) m 331,610

615 4 x 50 (7 /3) m 468,390

616 4 x 70 (19 /2,13) m 638,477

617 4 x 95 (19 /02,51) m 877,585

618 4 x 120 (19 /2,8) m 1,089,449

619 4 x 150 (37 /2,25) m 1,372,034

620 4 x 185(37 /2,51) m 1,704,197

621 4 x 240 (37 /2,84) m 2,174,785

Công ty CP vật liệu & dịch vụ XD BMC

Xí bệt hàng tiêu chuẩn TPHB

622 Hai khối.xả nhấn .nắp êm. Mã hiệu A2020.( 680x390x740) Bộ 1,383,636

623 Một khối. xả nhấn . nắp êm. Mã hiệu A005.( 710x420x610) Bộ 2,292,727

624 Một khối.xả nhấn,nắp êm. Mã hiệu A17.( 750x410x 645) Bộ 2,292,727

625 Một khối ,xả nhấn, nắp êm. Mã hiệu A 63.(710 x410x 610) Bộ 2,383,636

626 Một khối,xả nhấn,nắp êm. Mã hiệu B6167( 700x380x775) Bộ 2,020,000

Lavabo - hàng tiêu chuẩn - TPHB

627 Lavabo 3 lỗ + chân dài, Mã hiệu A207( 510 x 426 x 820) Bộ 510,000

Page 23

Page 24: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

628 Lavabo 3 lỗ + chân lửng,Mã hiệu B027( 500 x 420 x 540) Bộ 555,455

629 Lavabo 3 lỗ + chân dài.,Mã hiệu B304 (500 x 420 x 810) Bộ 555,455

Sen vòi - hàng tiêu chuẩn ( Lavabo) - TPHB

630

Sen tắm nóng lạnh + bát sen ,dây sen,gá đỡ PZ02 (đồng, mạ

Chrome) Bộ 628,818

631

Vòi Lavabo lỗ nóng lạnh + bộ xi phông, ống thải PZ01(Đồng,

mạ Chrome) Bộ 737,273

632

Sen tắm nóng lạnh + bát sen ,dây sen,gá đỡ B 3025( Đồng,

mạ Chrome) Bộ 764,545

633

Vòi Lavabo nóng lạnh + bộ xi phông, ống thải A3025(Đồng,

mạ Chrome) Bộ 800,909

634Sen tắm nóng lạnh + bát sen ,dây sen,gá đỡ TY02(Mạ Niken)

Bộ 782,727

635

Vòi Lavabo 2 lỗ nóng lạnh + bộ xi phông, ống thải TY01(mạ

Chrome Niken) Bộ 828,182

636Vòi chậu bếp nóng lạnh gắn tường , thân đồng H3034 ( mạ

Crome) Bộ 555,455

637 Vòi Xịt + dây 1,5 m + Gá đỡ S104 C (Mạ Crome) Bộ 128,182

Công ty CP thương mại VIGLACERA

Xí bệt két liền , nắp rơi êm TPHB

638 Bệt BL5(Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ 2,976,000

639 Bệt C109,V40(Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ 3,065,000

640 Bệt CO504(Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ 3,238,000

641 Bệt V38 (Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ 3,415,000

642 Bệt V45 (Nano - PK 2N, nắp êm) Bộ 3,583,000

643 Bệt V37 (Nano - PK 2N, nắp êm) Bộ 3,588,000

644 Bệt V39(Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ 3,765,000

645 Bệt V43(Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ 3,924,000

646 Bệt V41,V42 (Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ 4,028,000

647 Bệt V35 (Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ 4,115,000

648 Bệt V46 (Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ 5,413,000

649 Bệt V47(Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ 5,889,000

Sản phẩm nắp rơi êm TPHB

650 Bệt VI07( PK 2 nhấn , nắp rơi êm ) Bộ 2,322,000

651 Bệt AR5(Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ 2,821,000

652 Bệt V02,3( PK 2 nhấn , nắp rơi êm ) Bộ 2,436,000

653Bệt VI88( PK 2 nút nhấn , nắp rơi êm )+ chậu VTL2,VTL3,

VTL3N. Bộ 2,214,000

654Bệt VT34( PK 2 nút nhấn , nắp rơi êm )+ Chậu VTL2, VTL3,

VTL3N. Bộ 2,182,000

Page 24

Page 25: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

Sản phẩm bệt phổ thông TPHB

655Bệt VI77( PK 2 nút nhấn,nắp nhựa )+ Chậu VTL2,VTL3,

VTL3N. Bộ 1,640,000

656Bệt VI44( PK tay gạt, nắp nhựa )+ Chậu VTL2,

VTL3,VTL3N. Bộ 1,623,000

657Bệt VI28( PK 1 nhấn siêu nhẹ , nắp nhựa )+ Chậu

VTL2,VTL3 Bộ 1,803,000

658Bệt VI66( PK 2 nút nhấn, nắp nhựa )+ Chậu VTL2,VTL3,

VTL3N. Bộ 1,979,000

659Bệt VT18 M ( PK tay gạt, nắp nhựa )+ Chậu VTL2,VTL3,

VTL3N Bộ 1,938,000

660 Bệt BTE( PK 1 nút nhấn, nắp BTE ) Bộ 1,590,000

Chậu rửa TPHB

661 Chậu VTL2, VTL3N, VTL3, VI1T (gá GC1) Cái 332,000

662 Chậu góc, chậu trẻ em Cái 282,000

663 Chậu bàn âm CA1 (giá đỡ ) Cái 840,000

664 Chậu CD5 Cái 1,115,000

665 Chậu bàn dương CD1,CD2; Chậu bàn âm CA2 ( giá đỡ ) Cái 682,000

666 Chậu + chân VI5 ( chân chậu treo tường,gá GC1) Bộ 789,000

667 Chậu + chân V02,3 Bộ 737,000

668 Chậu HL4-600+ chân HL4-600 Bộ 981,000

Tiểu nam, tiểu nữ TPHB

669 Tiểu nam TT1,TT3,TT7 Cái 350,000

670 Tiểu nam T1( Vòi ,ống xả, cụm gioăng JT1,gá GC1) Cái 1,401,000

671 Tiểu nam TV5,TT5(cụm gioăng JT1,gá GC1) Cái 964,000

672 Tiểu nữ VB3,VB5 Cái 789,000

Chân chậu TPHB

673 Chân chậu VI1T,VI5,V02.3LD,V02.3,TE Cái 350,000

674 Chân chậu V02,7, VTL4, HL4-600 Cái 526,000

Sản phẩm khác TPHB

675 Xí xổm ST8,ST8M Cái 385,000

676 Két treo VI15 ( phụ kiện tay gạt ) Cái 630,000

677 SBK 01 (Phô kiÖn phßng t¾m 8 chi tiÕt) Bộ 526,000

678 Bé c¶m øng tiểu dïng cho c¸c lo¹i tiÓu Bộ 2,188,000

679 Gá chậu, tiểu treo GC1 Bộ 35,000

Sơn màu các loại

680 Sơn đỏ Alkyd ĐB kg 49,864 TPHB

681 Sơn xanh lá cây Alkyd ĐB-26 kg 52,764

Page 25

Page 26: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

682 Sơn xanh lam Alkyd ĐB-01 kg 48,564

683 Sơn đen Alkyd kg 43,064

684 Sơn chống rỉ sắt Alkyd kg 39,864

685 Sơn trắng Alkyd kg 47,864

686 Sơn vàng Alkyd ĐB-03 kg 63,964

687 Hắc ín kg 22,727

Công ty CP Que hàn Việt đức( Quan canh - Nhị Kê -

Thường tín HTTPHB

Que hàn N46 Giá tại TPHB

688 D=2,5 Kg 20,205 -

689 D=3, D=3,25 Kg 19,681 -

690 D=4 Kg 19,577 -

691 D=5 Kg 19,577 -

692 A, D=4,3, D=5 Kg 19,577 -

Que hàn J421 TPHB

693 D=2,5 Kg 15,701 -

694 D=3, D=3,25, Kg 15,177 -

695 D=4, D=5 Kg 15,177 -

Que han N47 TPHB

696 D=4, D=3,25 kg 15,701 -

Que hàn J420 TPHB

697 D=3,25, D=4 Kg 14,758 -

Que hàn N38 TPHB

698 D=3, D=3,25, D=4 Kg 16,434 -

Que hàn N 42 TPHB

699 D =3, D=3,25, Kg 18,634 -

700 D 4 Kg 18,634 -

Que hàn N 45 TPHB

701 D = 3,2 Kg 18,739 -

702 D = 4 kg 18,634 -

Que hàn N50-6B TPHB

703 D=3 Kg 22,405 -

704 D=4 Kg 22,405 -

705 D=5 Kg 22,405 -

Page 26

Page 27: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

Que hàn N55--6B TPHB

706 D=3,25 Kg 22,929 -

707 D=4 Kg 22,615 -

Que hàn 6013 TPHB

708 D = 3, D = 3,25 Kg 19,681 -

709 D =4 Kg 19,577 -

Que hàn E 7016 TPHB

710 D=3 Kg 25,234 -

711 D=4 Kg 25,024 -

Que hàn 7018 TPHB

712 D=3 Kg 25,234 -

713 D=4 Kg 25,024 -

Que hàn cắt TPHB

714 D=3 Kg 20,205 -

715 D=4 Kg 20,309 -

Que hàn ngang Thµnh phè Hßa B×nh

716 D=3 Kg 23,872 -

717 D=4 Kg 23,662

Que hàn HX 5 Thµnh phè Hßa B×nh

718 D =4 Kg 52,472

719 D =5 Kg 52,472 -

Que hàn đắp

720 Đắp cr 250 x4 Kg 30,786 -

721 Đắp cr 60 x4 Kg 33,091 -

722 Đắp Mn 250 x4 Kg 30,786 -

723 Đắp Mn 350 x4 Kg 30,786 -

724 Đắp Mn 500 x4 Kg 34,139 -

725 Đắp Mn 500 x5 Kg 33,615 -

Que hàn INOX

726 INOX x 2,5 Kg 97,520

727 INOX x 3 Kg 95,424

728 Dây hàn H 08A - VD phi 1,6 Kg 19,262

729 Dây hàn H 08A - VD phi 2, Kg 19,158

Page 27

Page 28: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

730 Dây hàn H 08A - VD phi 2,5 -> phi 3 Kg 19,053

731 Dây hàn H 08A - VD phi 3,2 -> phi 4 Kg 18,843

Dây mạ đồng

732Dây hàn H 08A - VD phi 1,6 Kg 21,043

Dây hàn dưới lớp khí bảo vệ

733 Dây hàn W 49 - VD phi 0,8 Kg 24,710

734 Dây hàn W 49 - VD phi 0,9 Kg 24,186

735 Dây hàn W 49 - VD phi 10 Kg 23,453

736 Dây hàn W 49 - VD phi 1,2 Kg 23,139

737 Dây hàn W 49 - VD phi 1,4 -> phi 1,6 Kg 22,824

738Bột hàn Kg 13,397

C«ng ty Nhựa Tiền phong Thµnh phè Hßa B×nh

èng nhựa u PVC d¸n keo ( theo tiªu chuản ISO 4422:

1996-TCVN 6151-2002, hệ số an toàn C=2,5)

èng tho¸t n­íc uPVC -

739 D = 21 , dày 1 m 5,525

740 D = 27 , dày 1 m 6,835

741 D = 34 , dày 1 m 8,895

742D = 42 , dày 1,.2

m 13,203

743 D = 48 , dày 1,.4 m 15,544

744 D = 60 , dày 1,.4 m 20,132

745 D = 75 , dày 1,.5 m 28,278

746 D = 90 , dày 1,.5 m 34,552

747 D = 110 , dày 1,.9 m 52,155

èng Class 0 Thµnh phè Hßa B×nh

748 D = 21 , dày 1,2 m 6,742

749 D = 27 , dày 1,3 m 8,615

750 D = 34 , dày 1,3 m 10,487

751 D = 42 , dày 1,5 m 14,888

752 D = 48 , dày 1,.6 m 18,165

753 D = 60 , dày 1,.5 m 24,158

754 D = 75 , dày 1,.9 m 33,054

755 D = 90 , dày 1,8 m 39,515

756 D = 110 , dày 2,2 m 58,991

Page 28

Page 29: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

757 D = 125 , dày 2,5 m 72,568

758 D = 140 , dày 2,8 m 90,359

759 D = 160 , dày 3,2 m 120,604

760D = 200, dày3,9

m 181,186

761 D = 500, dày 9,8 m 1,164,275

èng Class 1 Thµnh phè Hßa B×nh

762 D = 21 , dày 1,5 m 7,304

763 D = 27 , dày 1,6 m 10,113

764 D = 34 , dày 1,7 m 12,735

765 D = 42 , dày 1,7 m 17,416

766D = 48 , dày 1,.9

m 20,694

767 D = 60 , dày 1,8 m 29,402

768 D = 75 , dày 2,2 m 37,361

769 D = 90 , dày 2,2 m 46,163

770 D = 110 , dày 2,7 m 68,729

771 D = 125 , dày 3,1 m 85,022

772 D = 140 , dày 4 m 106,277

773D = 160 , dày 4

m 140,548

774 D = 180 , dày 4,4 m 172,291

775 D = 200, dày4,9 m 218,922

776 D = 225, dày 5,5 m 266,864

777 D = 250, dày 6,2 m 351,043

778 D = 280, dày 6,9 m 417,431

779 D = 315, dày 7,7 m 523,895

780 D = 355, dày 8,7 m 684,482

781 D = 400, dày 9,8 m 869,695

782 D = 450, dày 11 m 1,099,385

783 D = 500, dày 12,3 m 1,388,253

èng Class 2 Thµnh phè Hßa B×nh

784 D = 21 , dày 1,6 m 8,895

785 D = 27 , dày 2 m 11,236

786 D = 34 , dày 2 m 15,544

787 D = 42 , dày 2 m 19,851

Page 29

Page 30: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

788 D = 48 , dày 2,3 m 23,971

789 D = 60 , dày 2,3 m 34,271

790 D = 75 , dày 2,9 m 48,785

791D = 90 , dày 2,7

m 53,466

792 D = 110 , dày 3,2 m 78,280

793 D = 125 , dày 3,7 m 100,753

794 D = 140 , dày 4,1 m 125,285

795 D = 160 , dày 4,7 m 162,272

796 D = 180 , dày 5,3 m 205,064

797 D = 200, dày 5,9 m 254,597

798D = 225, dày 6,6

m 316,397

799 D = 250, dày 7,3 m 409,565

800 D = 280, dày 8,2 m 491,778

801 D = 315, dày 9,2 m 628,581

802 D = 355, dày 10,4 m 814,262

803 D = 400, dày 11,7 m 1,034,307

804 D = 450, dày 13,2 m 1,311,658

èng Class 3 -

805 D =21 , dày 2,4 m 10,487 Thµnh phè Hßa B×nh

806 D = 27 , dày 3 m 15,825

807 D = 34 , dày 2,6 m 17,791

808 D = 42 , dày 2,5 m 23,315

809 D = 48 , dày 2,9 m 29,027

810 D = 60 , dày 2,9 m 41,387

811 D = 75 , dày 3,6 m 59,927

812 D = 90 , dày 3,5 m 70,134

813 D = 110 , dày 4,2 m 109,648

814 D = 125 , dày 4,8 m 127,814

815 D = 140 , dày 5,4 m 167,515

816 D = 160 , dày 6,2 m 209,839

817 D = 180 , dày 6,9 m 261,901

818 D = 200, dày 7,7 m 324,918

819 D = 225, dày 8,6 m 410,783

Page 30

Page 31: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

820 D = 250, dày 9,6 m 529,420

821 D = 280, dày 10,7 m 631,858

822 D = 315, dày 12,1 m 789,635

823D = 355, dày 13,6

m 1,056,593

824 D = 400, dày 15,3 m 1,339,094

825 D = 450, dày 17,2 m 1,693,601

èng Class 4 Thµnh phè Hßa B×nh

826 D = 34 , dày 3,8 m 26,218

827 D = 42 , dày 3,2 m 28,934

828 D = 48 , dày 3,6 m 36,425

829D = 60 , dày 3,6

m 51,968

830 D = 75 , dày 4,5 m 76,033

831 D = 90 , dày 4,3 m 86,988

832 D = 110 , dày 5,3 m 131,278

833 D = 125 , dày 6 m 160,961

834 D = 140 , dày 6,7 m 205,157

835 D = 160 , dày 7,7 m 266,302

836D = 180 , dày 8,6

m 335,125

837 D = 200, dày 9,6 m 416,214

838 D = 225, dày 10,8 m 526,985

839 D = 250, dày 11,9 m 669,313

840 D = 280, dày 13,4 m 866,511

841 D = 315, dày 15 m 1,093,298

842 D = 355, dày 16,9 m 1,299,298

843 D = 400, dày 19,1 m 1,654,367

844 D = 450, dày 21,5 m 2,098,204

èng Class 5 Thµnh phè Hßa B×nh

845 D = 42 , dày 4,7 m 38,765

846 D = 48 , dày 5,4 m 52,155

847 D = 60 , dày 4,5 m 62,455

848 D = 75 , dày 5,6 m 91,764

849 D = 90 , dày 5,4 m 107,963

850 D = 110 , dày 6,6 m 162,085

Page 31

Page 32: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

851 D = 125 , dày 7,4 m 197,385

852 D = 140 , dày 8,3 m 252,256

853 D = 160 , dày 9,5 m 326,885

854D = 180 , dày 10,7

m 415,184

855 D = 200, dày 11,9 m 513,034

856 D = 225, dày 13,4 m 651,335

857 D = 250, dày 14,8 m 828,869

858 D = 280, dày 16,6 m 994,699

859 D = 315, dày 18,7 m 1,259,690

860 D = 355, dày 21,1 m 1,603,335

861D = 400, dày 23,7

m 2,028,164

èng Class 6 Thµnh phè Hßa B×nh

862 D = 60 , dày 7,1 m 91,764

863 D = 75 , dày 8,4 m 132,495

864 D = 90 , dày 6,7 m 130,529

865 D = 110 , dày 8,1 m 196,355

866 D = 125 , dày 9,2 m 242,144

867D = 140 , dày 10,3

m 309,655

868 D = 160 , dày 11,8 m 401,981

869 D = 180 , dày 13,3 m 509,382

870 D = 200, dày 14,7 m 626,708

871 D = 225, dày 16,6 m 779,055

872 D = 250, dày 18,4 m 1,011,085

873 D = 280, dày 20,6 m 1,212,685

874 D = 315, dày 23,2 m 1,533,389

875 D = 355, dày 26,1 m 1,953,255

876 D = 400, dày 29,4 m 2,477,618

èng Class 7 Thµnh phè Hßa B×nh

877 D = 90 , dày 10,1 m 188,490

878 D = 110 , dày 12,3 m 279,411

879 D = 125 , dày 14 m 345,799

880 D = 140 , dày 15,7 m 437,563

881 D = 160 , dày 17,9 m 569,684

Page 32

Page 33: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

M¸ng ®iÖn vµ èng läc uPVC -

882 èng lọc uPVC - -

883 èng u.PVC D48 Class 0 m 31,805 -

884 èng u.PVC D48 Class 1 m 39,502 -

885 èng u.PVC D48 Class D m 47,569 -

886 èng u.PVC D90 x 2,7 m 87,256 -

887 èng u.PVC D90 x 6 m 161,995 -

M¸ng ®iÖn (3m/c©y)-

Thµnh phè Hßa B×nh

888 èng luån d©y ®iÖn D15 m 1,842 -

889 M¸ng ®iÖn 14x8 m 2,747 -

890M¸ng ®iÖn 18x10

m 4,869 -

891 M¸ng ®iÖn 28x10 m 6,617 -

892 M¸ng ®iÖn 40x20 m 9,488 -

893 M¸ng ®iÖn 60x40 m 16,542 -

894 M¸ng ®iÖn 100x40 m 29,058 -

èng nhựa HDPE - PE80 (TP) -

-

èng PN16 Thµnh phè Hßa B×nh

895D = 20 dµy 2,3

m 9,364 -

896 D = 25 dµy 2,8 m 14,139 -

897 D = 32 dµy 3,6 m 23,315 -

898 D = 40 dµy 4,5 m 35,675 -

899 D = 50 dµy 5,6 m 55,152 -

900 D = 63 dµy 7,1 m 87,831 -

901 D = 75 dµy 8,4 m 124,443 -

902 D = 90 dµy 10,1 m 178,658 -

903 D =110 , dày 12,3 m 270,422

904 D = 125 , dày 14 m 346,642

905 D = 140 , dày 15,7 m 433,162

906 D = 160 , dày 17,9 m 568,373

907 D =180 , dày 20,1 m 718,378

908 D = 200, dày 22,4 m 893,572

909 D = 225, dày 25,2 m 1,105,377

910 D = 250, dày 27,9 m 1,365,405

Page 33

Page 34: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

911 D = 280, dày 31,3 m 1,710,549

912 D = 315, dày 35,2 m 2,176,109

913 D = 355, dày 39,7 m 2,762,366

914D =4 00, dày 44,7

m 3,514,360

915 D = 450, dày 50,3 m 4,440,236

916 D = 500, dày 55,8 m 5,502,354

èng PN12,5 Thµnh phè Hßa B×nh

917 D = 20 dµy 1,9 m 7,772 -

918 D = 25 dµy 2,3 m 11,798 -

919 D = 32 dµy 3 m 19,476 -

920D = 40 dµy 3,7

m 30,057 -

921 D = 50 dµy 4,6 m 46,537 -

922 D = 63 dµy 5,8 m 73,973 -

923 D = 75 dµy 6,8 m 103,468 -

924 D = 90 dµy 8,2 m 148,882 -

925 D =110 , dày 10 m 222,761

926 D =125 , dày 11,4 m 289,898

927D =140 , dày 12,7

m 357,597

928 D =160 , dày 14,6 m 470,055

929 D =180 , dày 16,4 m 596,183

930 D = 200, dày 18,2 m 735,514

931 D = 225, dày 20,5 m 919,977

932 D = 250, dày 22,7 m 1,150,416

933 D = 280, dày 25,4 m 1,441,719

934 D = 315, dày 28,6 m 1,802,032

935 D = 355, dày 32,2 m 2,286,600

936 D = 400, dày 36,3 m 2,901,978

937 D = 450, dày 40,9 m 3,667,736

938 D = 500, dày 45,4 m 4,562,713

èng PN10 Thµnh phè Hßa B×nh

939 D = 25 dµy 1,9 m 10,113 -

940 D = 32 dµy 2,4 m 16,199 -

941 D = 40 dµy 3 m 25,001 -

Page 34

Page 35: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

942 D = 50 dµy 3,7 m 38,485 -

943 D = 63 dµy 4,7 m 61,425 -

944 D = 75 dµy 5,6 m 87,831 -

945D = 90 dµy 6,7

m 124,443 -

946 D =110 , dày 8,1 m 188,022

947 D =125 , dày 9,2 m 239,896

948 D =140 , dày 10,3 m 29,402

949 D =160 , dày 11,8 m 392,336

950 D =180 , dày 13,3 m 496,085

951 D = 200, dày 14,7 m 617,438

952D = 225, dày 16,6

m 762,668

953 D = 250, dày 18,4 m 943,105

954 D = 280, dày 20,6 m 1,183,002

955 D = 315, dày 23,2 m 1,496,684

956 D = 355, dày 26,1 m 1,900,163

957 D = 400, dày 29,4 m 2,415,912

958 D = 450, dày 33,1 m 3,059,100

959D = 500, dày 36,8

m 3,793,584

èng PN8 Thµnh phè Hßa B×nh

960 D = 32 dµy 1,9 m 13,858 -

961 D = 40 dµy 2,4 m 20,694 -

962 D = 50 dµy 3 m 32,211 -

963 D = 63 dµy 3,8 m 51,219 -

964 D = 75 dµy 4,5 m 72,475 -

965 D = 90 dµy 5,4 m 104,966 -

966 D =110 , dày 6,6 m 15,263

967 D =125 , dày 7,4 m 195,045

968 D =140 , dày 8,3 m 244,578

969 D =160 , dày 9,5 m 319,019

970 D =180 , dày 10,7 m 404,603

971 D = 200, dày 11,9 m 502,734

972 D = 225, dày 13,4 m 634,761

973 D = 250, dày 14,8 m 780,085

Page 35

Page 36: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

974 D = 280, dày 16,6 m 979,343

975 D = 315, dày 18,7 m 1,239,652

976 D = 355, dày 21,1 m 1,562,416

977D = 400, dày 23,7

m 1,995,204

978 D = 450, dày 26,7 m 2,509,080

979 D = 500, dày 29,7 m 3,117,904

èng PN6 Thµnh phè Hßa B×nh

980 D = 40 dµy 1,9 m 17,135 -

981 D = 50 dµy 2,4 m 26,593 -

982 D = 63 dµy 3 m 41,106 -

983D = 75 dµy 3,5

m 58,429 -

984 D = 90 dµy 4,3 m 94,011 -

985 D =110 , dày 5,3 m 123,975

986 D =125 , dày 6 m 159,744

987 D =140 , dày 6,7 m 198,509

988 D =160 , dày 7,7 m 260,871

989 D =180 , dày 8,6 m 328,102

990D = 200, dày 9,6

m 407,693

991 D = 225, dày 10,8 m 514,064

992 D = 250, dày 11,9 m 628,955

993 D = 280, dày 13,4 m 791,508

994 D = 315, dày 15 m 994,886

995 D = 355, dày 16,9 m 1,272,705

996 D = 400, dày 19,1 m 1,603,616

997 D = 450, dày 21,5 m 2,046,891

998 D = 500, dày 23,9 m 2,503,743

Phụ tùng ép phun u PVC (TP) Tại TPHB

Đầu nối thẳng ép phun u PVC -

999 D 21 Cái 936 -

1000 D 27 Cái 1,124 -

1001 D 34 Cái 1,217 -

Đầu nối ren trong - -

1002 D 21 Cái 1,030 -

Page 36

Page 37: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1003 D 27 Cái 1,217 -

1004 D 34 Cái 2,247 -

1005 D 42 Cái 3,090 -

1006 D 48 Cái 4,495 -

1007 D 60, PN 10 Cái 7,023 -

1008 D 75, PN 10 Cái 12,828 -

Đầu nối ren ngoài

1009 D 21 Cái 1,030 -

1010 D 27 Cái 1,217 -

1011 D 34 Cái 2,247 -

1012 D 42 Cái 3,090 -

1013 D 48 Cái 4,495 -

1014 D 60, PN 10 Cái 7,116 -

1015 D 75 Cái 8,146 -

Đầu nối CB - -

1016 D 27-21 Cái 1,030 -

1017 D 34-21 Cái 1,405 -

1018 D 42-21 Cái 2,060 -

1019 D 48-21 Cái 2,809 -

1020 D 60-21 Cái 4,026 -

1021 D 34-27 Cái 1,873 -

1022 D 42-27 Cái 2,247 -

1023 D 48-27 Cái 2,903 -

1024 D 60-27 Cái 4,775 -

1025 D 42-34 Cái 2,435 -

1026 D 48-34 Cái 2,996 -

1027 D 60-34 Cái 4,775 -

1028 D75 - 34, PN 10 Cái 9,176 -

1029 D 90-34 Cái 9,738 -

1030 D110 - 34, PN 7 Cái 14,795 -

1031 D 48-42 Cái 3,090 -

1032 D60 - 42, PN 10 Cái 5,525 -

1033 D 75-42 Cái 6,742 -

Page 37

Page 38: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1034 D 90-42 Cái 10,206 -

1035 D90 - 42, PN 10 Cái 12,735 -

1036 D110 - 42, PN 7 Cái 14,888 -

1037 D 60-48 Cái 5,150 -

1038 D 75-48 Cái 6,929 -

1039 D 90-48 Cái 10,487 -

1040 D 110-48 Cái 15,450 -

1041 D 75-60 Cái 7,678 -

1042 D90 - 60, PN 7 Cái 10,581 -

1043 D 110-60 Cái 15,450 -

1044 D 90-75 Cái 11,330 -

1045 D 110-75 Cái 15,731 -

1046 D 110-90 Cái 17,323 -

1047 D 160-90 Cái 77,718 -

1048 D 200-100 Cái 146,073 -

1049 D200 - 160, PN 10 Cái 156,279 -

Ba ch¹c 90 ®é-

Thµnh phè Hßa B×nh

1050 D 21 Cái 1,685 -

1051 D 27 Cái 2,809 -

1052 D 34 Cái 3,933 -

1053 D 42 Cái 5,618 -

1054 D 48 Cái 7,491 -

1055 D 60 Cái 12,828 -

1056 D 60, PN 10 Cái 18,353 -

1057 D 75 Cái 21,536 -

1058 D 90 Cái 29,683 -

1059 D 90, PN 10 Cái 47,474 -

1060 D 110 Cái 50,283 -

1061 D 110, PN 10 Cái 71,819 -

1062 D 125 Cái 108,899 -

1063 D 140 Cái 127,439 -

1064 D 160 Cái 139,986 -

1065 D 200 Cái 400,576 -

Page 38

Page 39: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

Ba ch¹c 45 ®é-

Thµnh phè Hßa B×nh

1066 D 34 Cái 2,903 -

1067 D 42 Cái 6,086 -

1068 D 60 Cái 14,514 -

1069 D 75 Cái 30,057 -

1070 D 90 Cái 37,455 -

1071 D 110 Cái 53,560 -

1072 D 125 Cái 101,876 -

1073 D 140 Cái 170,512 -

1074 D 160 Cái 245,889 -

Nèi gãc 90 ®é-

Thµnh phè Hßa B×nh

1075 D 21 Cái 1,124 -

1076 D 27 Cái 1,685 -

1077 D 34 Cái 2,435 -

1078 D 42 Cái 3,933 -

1079 D 48 Cái 5,805 -

1080 D 60 Cái 8,240 -

1081 D 60, PN 10 Cái 13,446 -

1082 D 75 Cái 15,731 -

1083 D 90 Cái 22,847 -

1084 D 90, PN 10 Cái 33,054 -

1085 D 110 Cái 37,174 -

1086 D 110, PN 10 Cái 49,159 -

1087 D 125 Cái 68,729 -

1088 D 140 Cái 85,584 -

1089 D 160 Cái 106,745 -

1090 D 200 Cái 313,869 -

Nèi gãc 45 ®é-

Thµnh phè Hßa B×nh

1091 D 21 Cái 1,124 -

1092 D 27 Cái 1,405 -

1093 D 34 Cái 2,060 -

1094 D 42 Cái 2,809 -

1095 D 48 Cái 4,869 -

Page 39

Page 40: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1096 D 60 Cái 8,146 -

1097 D 75, PN 10 Cái 14,607 -

1098 D 90 Cái 20,038 -

1099 D 90, PN 10 Cái 26,593 -

1100 D 110 Cái 28,840 -

1101 D 110, PN 10 Cái 47,474 -

1102 D 125, PN8 Cái 49,815 -

1103 D 140 Cái 62,455 -

1104 D 160 Cái 92,700 -

1105 D 200 Cái 222,012 -

Ba ch¹c CB-

Thµnh phè Hßa B×nh

1106 D 27 - 21 Cái 2,247 -

1107 D 34 - 21 Cái 2,715 -

1108 D 42 - 21 Cái 3,745 -

1109 D 48 - 21 Cái 6,086 -

1110 D 34 - 27 Cái 3,090 -

1111 D 42 - 27 Cái 4,401 -

1112 D 48 - 27 Cái 6,367 -

1113 D 48 - 34 Cái 6,742 -

1114 D 60 - 27 Cái 8,615 -

1115 D 75 - 27 Cái 13,765 -

1116 D 60 - 34 Cái 10,300 -

1117 D75 - 34 Cái 14,607 -

1118 D 75 - 42 Cái 15,731 -

1119 D 90 - 42 Cái 20,694 -

1120 D 75 - 48 Cái 17,697 -

1121 D 110 - 48, PN 10 Cái 48,972 -

1122 D 75-60 Cái 19,757 -

1123 D90 - 60, PN 10 Cái 35,488 -

Ba ch¹c cong-

Thµnh phè Hßa B×nh

1124 D 90 C¸i 61,894 -

1125 D 90 máng C¸i 37,829 -

1126 D 110 C¸i 122,289 -

Page 40

Page 41: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1127 D 110 máng C¸i 62,924 -

PhÔu thu n­íc-

Thµnh phè Hßa B×nh

1128 D 75 Cái 16,855 -

1129 D 110 Cái 28,278 -

Nèi th¼ng ren ngoµi PN16-

Thµnh phè Hßa B×nh

1130 D 21 Cái 1,685 -

1131 D 27 Cái 2,247 -

1132 D 34 Cái 3,465 -

1133 D 42 Cái 5,618 -

1134 D 48 Cái 6,742 -

1135 D 60 Cái 11,892 -

Nèi th¼ng ren trong ®ång PN16-

Thµnh phè Hßa B×nh

1136 D 21 Cái 10,300 -

1137 D 27 Cái 14,045 -

1138 D 34 Cái 18,915 -

1139 D 42 Cái 36,144 -

1140 D 48 Cái 45,975 -

1141 D 60 Cái 54,777 -

Nèi gãc ren trong ®ång PN16-

Thµnh phè Hßa B×nh

1142 D 21 Cái 9,551 -

1143 D 27 Cái 15,263 -

1144 D 34 Cái 22,098 -

Nèi gãc 90 ®é u.PVC PN16-

Thµnh phè Hßa B×nh

1145 D 21 Cái 2,435 -

1146 D 27 Cái 2,903 -

1147 D 34 Cái 5,805 -

1148 D 42 Cái 9,083 -

1149 D 48 Cái 12,266 -

1150 D 60 Cái 19,757 -

Ba ch¹c 90 ®é u.PVC PN16-

Thµnh phè Hßa B×nh

1151 D 21 Cái 3,090 -

1152 D 27 Cái 4,026 -

1153 D 34 Cái 7,023 -

Page 41

Page 42: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1154 D 42 Cái 11,798 -

1155 D 48 Cái 16,855 -

1156 D 60 Cái 26,125 -

§Çu bÞt-

Thµnh phè Hßa B×nh

1157 D 21 PN16 Cái 1,124 -

1158 D 27 PN16 Cái 1,405 -

1159 D 34 PN16 Cái 2,715 -

1160 D 42 PN16 Cái 4,495 -

1161 D 48 PN10 Cái 3,090 -

1162 D 60 PN10 Cái 9,083 -

1163 D 90 PN10 Cái 18,821 -

1164 D 110 PN10 Cái 30,525 -

Nèi th¼ng u.PVC PN16-

Thµnh phè Hßa B×nh

1165 D 21 Cái 1,685 -

1166 D 27 Cái 2,247 -

1167 D 34 Cái 4,307 -

1168 D 42 Cái 6,555 -

1169 D 48 Cái 8,521 -

1170 D 60 Cái 13,296 -

Van cÇu-

Thµnh phè Hßa B×nh

1171 D 21 Cái 23,784 -

1172 D 27 Cái 30,900 -

1173 D 34 Cái 42,043 -

Chôp läc n­íc-

Thµnh phè Hßa B×nh

1174 Sè 1 Cái 22,473 -

1175 Sè 2 Cái 22,473 -

PhÔu ch¾n r¸c-

Thµnh phè Hßa B×nh

1176 D 48 Cái 13,109 -

1177 D 60 Cái 27,342 -

1178 D 90 Cái 32,866 -

MÆt bÝch-

Thµnh phè Hßa B×nh

1179 D 60 Cái 67,418 -

1180 D 75 Cái 94,292 -

Page 42

Page 43: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1181 D 90 Cái 94,292 -

1182 D 110 Cái 126,784 -

1183 D 140 Cái 215,738 -

1184 D 160 Cái 302,352 -

1185 D 200 Cái 528,296 -

1186 D 250 Cái 739,634 -

Syphon-

Thµnh phè Hßa B×nh

1187 D 42 Cái 9,083 -

1188 D 48 Cái 12,828 -

1189 D 60 Cái 20,694 -

1190 D 75 Cái 39,421 -

1191 D 90 Cái 53,373 -

1192 D 110 Cái 86,052 -

§Çu bÞt x¶ th«ng t¾c-

Thµnh phè Hßa B×nh

1193 D 60 Cái 6,742 -

1194 D 75 Cái 11,236 -

1195 D 90 Cái 17,978 -

1196 D 110 Cái 22,005 -

1197 D 125 Cái 32,585 -

1198 D 140 Cái 39,421 -

1199 D 160 Cái 52,998 -

Khíp nèi bª t«ng-

Thµnh phè Hßa B×nh

1200 Khíp nèi bª t«ng m 55,339 -

Tø ch¹c cong-

Thµnh phè Hßa B×nh

1201 D 110 Cái 84,179 -

B¹c chuyÓn bËc-

Thµnh phè Hßa B×nh

1202 D75 - 34 Cái 7,678 -

1203 D 90 - 34 Cái 11,517 -

1204 D 75 - 42 Cái 7,678 -

1205 D 90 - 42 Cái 11,611 -

1206 D 110 - 42 Cái 20,694 -

1207 D 90 -48 Cái 12,266 -

1208 D 110 - 48 Cái 23,128 -

Page 43

Page 44: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1209 D 75 - 60 Cái 7,678 -

1210 D 90 - 60 Cái 13,296 -

1211 D 110 - 60 Cái 24,065 -

1212 D 90 - 75 Cái 11,798 -

1213 D 110 - 75 Cái 25,750 -

1214 D 140 - 75 Cái 33,054 -

1215 D 110 - 90 Cái 27,061 -

1216 D 125 - 90 Cái 36,144 -

1217 D 140 - 90 Cái 43,728 -

1218 D 140 - 110 Cái 43,728 -

1219 D 160 - 110 Cái 72,006 -

1220 D 200 - 110 Cái 127,907 -

N¾p bÓ phèt-

Thµnh phè Hßa B×nh

1221 N¾p bÓ phèt Cái 30,057 -

Zo¨ng cao su vµ keo d¸n PVC-

Thµnh phè Hßa B×nh

Zo¨ng cao su

1222 D 63 Cái 6,274 -

1223 D 75 Cái 9,457 -

1224 D 90 Cái 11,985 -

1225 D 110 Cái 15,356 -

1226 D 125 Cái 17,135 -

1227 D 140 Cái 19,945 -

1228 D 160 Cái 24,626 -

1229 D 180 Cái 29,589 -

1230 D 200 Cái 32,585 -

1231 D 225 Cái 42,698 -

1232 D 250 Cái 45,882 -

1233 D 280 Cái 61,987 -

1234 D 315 Cái 75,565 -

1235 D 355 Cái 136,428 -

1236 D 400 Cái 184,838 -

1237 D 450 Cái 340,930 -

1238 D 500 Cái 410,315 -

Page 44

Page 45: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

Keo d¸n PVC-

Thµnh phè Hßa B×nh

1239 Keo PVC 15 Gr Tuýp 2,903 -

1240 Keo PVC 30 Gr Tuýp 4,307 -

1241 Keo PVC 50 GrTuýp 6,742

-

1242 Keo 1 kg Kg 121,540 -

Phô tïng Ðp phun HDPE( Tiền Phong) Thµnh phè Hßa B×nh

Đầu nối thẳng Thµnh phè Hßa B×nh

1243 D 20 B« 17,135 -

1244 D 25 Bộ 25,500 -

1245 D 32 Bộ 33,104 -

1246 D 40Bộ 49,145

-

1247 D 50 Bộ 63,982 -

1248 D 63 Bộ 84,289 -

1249 D 75 Bộ 137,422 -

1250 D 90 Bộ 237,717 -

Nối gãc 90 ®é Thµnh phè Hßa B×nh

1251 D 20 B« 21,255 -

1252 D 25Bộ 24,202

-

1253 D 32 Bộ 33,104 -

1254 D 40 Bộ 52,669 -

1255 D 50 Bộ 68,155 -

1256 D 63 Bộ 114,333 -

1257 D 75 Bộ 161,253 -

1258 D 90 Bộ 271,598 -

Ba ch¹c 90 ®é Thµnh phè Hßa B×nh

1259 D 20 B« 21,630 -

1260 D 25 Bộ 30,693 -

1261 D 32 Bộ 35,607 -

1262 D 40 Bộ 69,545 -

1263 D 50 Bộ 111,458 -

1264 D 63 Bộ 133,620 -

1265 D 75 Bộ 216,055 -

1266 D 90 Bộ 399,317 -

Page 45

Page 46: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

§Çu nèi b»ng bÝch Thµnh phè Hßa B×nh

1267 D 40 C¸i 14,280 -

1268 D 50 Cái 20,493 -

1269 D 63 Cái 25,871 -

1270 D 75 Cái 40,336 -

1271 D 90 Cái 60,829 -

Kh©u nèi Thµnh phè Hßa B×nh

1272 D 20 x ( 1/2",3/4") Bé 11,962 -

1273 D 25 x ( 3/.4" , 1" ) Bé 13,909 -

1274 D 32 x 1" Bé 16,876 -

1275 40 x 11/4"Bé 29,580

-

1276 40/11/2" Bé 28,467 -

1277 D 50 x 11/2" Bé 34,865 -

1278 D 50 x 2" Bé 52,669

1279 D 63 x 2" Bé 61,385 -

1280 D 63 x 21/2" Bé 60,365

1281 D 75 x 21/2" Bé 94,025

1282 D 90x3"Bé 151,133

Kh©u nối ren trong Thµnh phè Hßa B×nh

1283 D 20 - 1/2" Bé 10,675

1284 D 25 - 3/4" Bé 14,465

§Çu nèi CB Thµnh phè Hßa B×nh

1285 D 32 - 25 Bộ 35,700

1286 D 40 - 20 Bộ 36,720 -

1287 D 40 - 25 Bộ 38,389 -

1288 D 40 - 32 Bộ 43,675

1289 D 50 - 25 Bộ 44,880 -

1290 D 50 - 32 Bộ 46,085 -

1291 D 50 - 40 Bộ 57,862 -

1292 D 63 - 20 Bộ 61,107 -

1293 D 63 - 40 Bộ 79,931 -

1294 D 63 - 63 Bộ 80,951 -

1295 D 90-60 Bộ 178,407

Page 46

Page 47: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

Nèi CB d¸n Thµnh phè Hßa B×nh

1296 Đa năng 90-20 Cái 7,210 -

1297 D 90 - 75 - 63 Cái 32,176 -

1298 D 125 - 110 - 90 Cái 84,753 -

1299 D 160 - 14 0- 125 Cái 132,322 -

1300 D 200 - 180 - 160 Cái 180,355

Ba chạc 90 độ CB phun-

Thµnh phè Hßa B×nh

1301 D 25 - 20 Cái 39,131 -

1302 D 32 - 25 Cái 53,689 -

1303 D 40 - 20 Cái 63,611 -

1304 D 40 - 32 Cái 65,280

1305 D 50 - 25 Cái 77,427

1306 D 50 - 40 Cái 95,602

1307 D 63 - 25 Cái 110,067 -

1308 D 63 - 32 Cái 111,736 -

1309 D 63 - 40 Cái 116,836 -

1310 D 63 - 50 Cái 117,068 -

1311 D 75 - 63 Cái 212,695 -

Đai khởi thuỷ-

Thµnh phè Hßa B×nh

1312 D 32 x ( 1/2", 3/4" ) Bé 21,049 -

1313 D 40 x ( 1/2", 3/4" ) Bé 30,971 -

1314 D 50 x (1/2", 3/4' , 1" ) Bé 37,833 -

1315 D 63 x (1/2", 3/4' , 1" ) Bé 53,689 -

1316 D 63 x 11/4" Bé 57,584

1317 D 75 x (1/2", 3/4' , 1" ) Bé 68,155 -

1318 D 75 x 1.1/2" Bé 72,327

1319 D 75 x 2" Bé 75,295

1320 D 90 x (1/2", 3/4' , 1", 11/2") Bé 81,600

1321 D 90 x 2" Bé 84,567 -

1322 D 110 x (1", 2" ) Bé 121,475

1323 D 110 x 11/2" Bé 113,776

Đầu bịt PE phun-

Thµnh phè Hßa B×nh

1324 D 20 Bé 8,708 -

Page 47

Page 48: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1325 D 25 Bé 10,113 -

1326 D 32 Bé 16,969 -

1327 D 40 Bé 29,765 -

1328 D 50Bé 42,655

-

1329 D 63 Bé 63,889 -

1330 D 75 Bé 97,603 -

1331 D 90 Bé 154,897 -

Nối gãc ren ngoài Thµnh phè Hßa B×nh

1332 D 20 x 1/2" Bé 12,518 -

1333 D 25 x 3/4" Bé 14,187 -

1334 D 40 x 11/2"Bé 41,264

1335 D 50 x 11/2" Bé 59,253

1336 D 63 x 2" Bé 91,707

Phô tïng chÞu nhiÖt PPR ( C«ng ty CP nhùa TiÒn phong). Thµnh phè Hßa B×nh

Nối thẳng ( măng s«ng)

1337 D 20 Cái 2,715 -

1338 D 25 Cái 4,635 -

1339 D 32 Cái 7,023 -

1340 D 40 Cái 11,236 -

1341 D 50 Cái 19,936 -

1342 D 63 Cái 42,218 -

1343 D 75 Cái 67,395 -

1344 D 90 Cái 114,130 -

1345 D 110 Cái 183,183 -

Nối ren trong-

Thµnh phè Hßa B×nh

1346 D 20 x 1/2" Cái 33,567 -

1347 D 25 x 1/2" Cái 41,078 -

1348 D 25 x 3/4" Cái 45,807 -

1349 D 32 x 1" Cái 73,328 -

1350 D 40 x 11/4" Cái 181,545 -

1351 D 50 x 11/2" Cái 241,787 -

1352 D 63 x 2" Cái 485,485 -

1353 D 75 x 21/4" Cái 731,640 -

Page 48

Page 49: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1354 D 75 x 21/2" Cái 731,640 -

1355 D 90 x 3" Cái 1,467,300 -

1356 D 90 x 31/2" Cái 1,467,300 -

Nối ren n goµi-

Thµnh phè Hßa B×nh

1357 D 20 x 1/2" Cái 42,098 -

1358 D 25 x 1/2" Cái 48,960 -

1359 D 25 x 3/4" Cái 58,116 -

1360 D 32 x 1" Cái 87,312 -

1361 D40 x 1,1/4" Cái 254,351 -

1362 D 50 x 1,1/2" Cái 313,651 -

1363 D 63 x 2" Cái 533,280 -

1364 D 75 x 2,1/2" Cái 797,970 -

1365 D 75 x 2,1/4" Cái 797,970 -

1366 D 90 x 3,1/2" Cái 1,575,840 -

1367 D 110 x 4" Cái 2,717,520 -

1368 D 110 x 4,1/2" Cái 2,717,520 -

Nối gãc 90 độ-

Thµnh phè Hßa B×nh

1369 D 20 Cái 5,150 -

1370 D 25 Cái 6,835 -

1371 D 32 Cái 11,985 -

1372 D 40 Cái 19,664 -

1373 D 50 Cái 34,170 -

1374 D 63 Cái 102,204 -

1375 D 75 Cái 133,767 -

1376 D 90 Cái 206,412 -

1377 D 110 Cái 378,378 -

Nối gãc 90 độ ren trong-

Thµnh phè Hßa B×nh

1378 D 20 x 1/2" Cái 37,369 -

1379 D 25 x 1/2" Cái 42,330 -

1380 D 25 x 3/4" Cái 57,120 -

1381 D 32 x 1" Cái 105,570 -

1382 D 40 x 1" Cái 241,996 -

Nối gãc 90 độ ren ngoµi-

Thµnh phè Hßa B×nh

Page 49

Page 50: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1383 D 20 x 1/2" Cái 52,576 -

1384 D 25 x 1/2" Cái 58,389 -

1385 D 25 x 3/4" Cái 73,718 -

1386 D 32 x 1" Cái 111,458 -

1387 D 40 x 1" Cái 272,195 -

Ba chạc 90 độ Thµnh phè Hßa B×nh

1388 D 20 Cái 5,993 -

1389 D 25 Cái 9,364 -

1390 D 32 Cái 15,450 -

1391 D 40 Cái 23,877 -

1392 D 50 Cái 469,200 -

1393 D 63 Cái 117,393 -

1394 D 75 Cái 146,973 -

1395 D 90 Cái 231,818 -

1396 D110 Cái 410,782 -

Ba chạc 90 độ ren trong-

Thµnh phè Hßa B×nh

1397 D 20 x 1/2" Cái 37,647 -

1398 D 25 x 1/2" Cái 39,965 -

1399 D 25 x 3/4" Cái 58,650 -

1400 D 32 x 1" Cái 134,640 -

1401 D 32 x 3/4" Cái 134,640 -

1402 D 50 x 1/2" Cái 219,978 -

1403 D 50 x 3/4" Cái 255,530 -

Ba chạc 90 độ ren ngoài-

Thµnh phè Hßa B×nh

1404 D 20 x 1/2" Cái 46,410 -

1405 D 25 x 1/2" Cái 50,165 -

1406 D 25 x 3/4" Cái 60,829 -

1407 D 32 x 1" Cái 132,396 -

1408 D 50 x 1" Cái 151,470 -

1409 D 50 x 3/4" Cái 151,470 -

Đầu bịt Thµnh phè Hßa B×nh

1410 D 20 Cái 2,550

1411 D 25 Cái 4,173

Page 50

Page 51: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1412 D 30 Cái 5,610

1413 D 40 Cái 8,670

1414 D 50 Cái 16,320

Van chặn nấm nhựa Thµnh phè Hßa B×nh

1415 D 20 Cái 115,301

1416 D 25 Cái 158,425

1417 D 32 Cái 174,048

1418 D 40 Cái 267,878

1419 D 50 Cái 411,685

1420 D 63 Cái 621,273

1421 D 75 Cái 1,026,927

1422 D 90 Cái 1,288,227

Đầu nối CB Thµnh phè Hßa B×nh

1423 D 25 - 20 Cái 4,194

1424 D 32 - 20 Cái 5,836

1425 D 32 - 25 Cái 5,836

1426 D 40 - 20 Cái 9,118

1427 D 40 - 25 Cái 9,118

1428 D 40 - 32 Cái 9,118

1429 D 50 - 20 Cái 16,396

1430 D 50 - 25 Cái 16,396

1431 D 50 - 32 Cái 16,396

1432 D 50 - 40 Cái 16,396

1433 D 63 - 20 Cái 31,700

1434 D 63 - 25 Cái 31,700

1435 D 63 - 32 Cái 31,700

1436 D 63 - 40 Cái 31,700 -

1437 D 63 - 50 Cái 31,700 -

1438 D 75 - 50 Cái 55,383 -

1439 D 75 - 63 Cái 55,383 -

1440 D 90 - 63 Cái 89,269 -

1441 D 90 - 75 Cái 89,269 -

1442 D 110 - 75 Cái 159,318 -

Page 51

Page 52: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1443 D 110 - 90 Cái 159,318 -

Zắc co ren trong Thµnh phè Hßa B×nh

1444 D 20 x 1/2" Cái 78,657

1445 D 25 x 3/4" Cái 125,651

1446 D 32 x 1" Cái 183,967

1447 D 40 x 11/4" Cái 288,576

1448 D 50 x 11/2" Cái 501,000

1449 D 63 x 2" Cái 670,338

Zắc co ren ngoài Thµnh phè Hßa B×nh

1450 D 20 x 1/2" Cái 83,767

1451 D 25 x 3/4" Cái 125,450

1452 D 32 x 1" Cái 204,909

1453 D 40 x 11/4" Cái 304,207

1454 D 50 x 11/2" Cái 525,048

1455 D 63 x 2" Cái 726,450

Zắc co nhựa Thµnh phè Hßa B×nh

1456 D 20 Cái 33,567

1457 D 25 Cái 49,609

1458 D 32 Cái 71,400

1459 D 40 Cái 81,600

1460 D 50 Cái 122,706

1461 D 63 Cái 280,500

Nối gãc 45 độ ( PPR) Thµnh phè Hßa B×nh

1462 D 20 Cái 4,326

1463 D 25 Cái 6,555

1464 D 32 Cái 10,300

1465 D 40 Cái 19,009

1466 D 50 Cái 38,945

1467 D 63 Cái 89,018

1468 D 75 Cái 135,173

1469 D 90 Cái 160,800

1470 D 110 Cái 278,659

Ba chạc 90 độ CB( PPR) Thµnh phè Hßa B×nh

Page 52

Page 53: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1471 25 - 20 Cái 9,364

1472 32 - 20 Cái 16,320

1473 32 - 25 Cái 16,320

1474 40 - 20 Cái 35,978

1475 40 - 25 Cái 35,978

1476 40 - 32 Cái 35,978

1477 5 0- 20 Cái 63,055

1478 50 - 25 Cái 63,055

1479 75 - 25 Cái 150,490

1480 63 - 25 Cái 110,995

1481 50 - 32 Cái 63,055

1482 63 - 32 Cái 110,995

1483 75 - 40 Cái 150,490

1484 75 - 50 Cái 150,490

1485 90 - 50 Cái 234,320

1486 75 - 63 Cái 156,450

1487 90 - 63 Cái 243,600

1488 90 - 75 Cái 243,600

èng nhựa chịu nhiệt PPR Thµnh phè Hßa B×nh

PN 10

1489 D 20 dµy 2,3 m 20,678

1490 D 25 dµy 2,3 m 36,720

1491 D 32 dµy 2,9 m 47,755

1492 D 40 dµy 3,7 m 63,982

1493 D 50 dµy 4,6 m 93,840

1494 D 63 dµy 5,8 m 147,827

1495 D 75 dµy 6,8 m 206,040

1496 D 90 dµy 8,2 m 300,245

1497 D 110 dµy 10 m 480,301

1498 D 125 dµy 11,4 m 594,523

1499 D 140 dµy 12,7 m 734,068

1500 D 160 dµy 14,6 m 991,935

PN 16 Thµnh phè Hßa B×nh

Page 53

Page 54: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1501 D 20 dµy 2,8 m 23,460

1502 D 25 dµy 3,5 m 44,370

1503 D 32 dµy 4,4 m 56,935

1504 D 40 dµy 5,5 m 79,282

1505 D 50 dµy 6,9 m 117,856

1506 D 63 dµy 8,6 m 184,463

1507 D 75 dµy 10,3 m 268,017

1508 D 90 dµy 12,3 m 382,515

1509 D 110 dµy 15,1 m 573,221

1510 D 125 dµy 17,1 m 751,740

1511 D 140 dµy 19,2 m 919,776

1512 D 160 dµy 21,9 m 1,200,573

PN 20 Thµnh phè Hßa B×nh

1513 D 20 dµy 3,4 m 25,500

1514 D 25 dµy 4,2 m 44,787

1515 D 32 dµy 5,4 m 65,836

1516 D 40 dµy 6,7 m 102,000

1517 D 50 dµy 8,3 m 158,100

1518 D 63 dµy 10,5 m 248,001

1519 D 75 dµy 12,5 m 343,216

1520 D 90 dµy 15 m 512,254

1521 D 110 dµy 18,3 m 722,150

1522 D 125 dµy 20,8 m 972,639

1523 D 140 dµy 23,3 m 1,226,100

1524 D 160 dµy 26,6 m 1,628,603

PN 25 Thµnh phè Hßa B×nh

1525 D 20 dµy 4,1 m 29,580

1526 D 25 dµy 5,1 m 48,960

1527 D 32 dµy 6,5 m 75,295

1528 D 40 dµy 8,1 m 116,280

1529 D 50 dµy 10,1 m 180,911

1530 D 63 dµy 12,7 m 287,850

1531 D 75 dµy 15,1 m 404,826

Page 54

Page 55: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1532 D 90 dµy 18,1 m 580,291

1533 D 110 dµy 22,1 m 871,171

1534 D 125 dµy 25,1 m 1,164,795

1535 D 140 dµy 28,1 m 1,527,600

1536 D 160 dµy 32,2 m 1,987,890

èng nhựa uPVC nối ghÐp bằng Zoăng cao su ( Tiền

phong)-

Thµnh phè Hßa B×nh

PN5

1537 D 63. dầy 1,6 m 23,089 -

1538 D 75 - dÇy 1,9 m 32,176 -

1539 D 90 - dµy 2,2 m 44,973 -

1540 D 110 - dµy 2,7 m 66,949 -

1541 D 125 - dµy 3,1 m 82,898 -

1542 D 140 - dµy 3,5 m 102,561 -

1543 D 160 -dµy 4 m 135,615 -

1544 D 180 - dµy 4,4 m 166,283 -

1545 D 200 - dµy 4,9 m 211,182 -

1546 D 225 - dµy 5,5 m 256,184 -

1547 D 250 - dµy 6,2 m 336,949 -

1548 D 280 - dµy 6,9 m 400,630 -

1549 D 315 - dµy 7,7 m 502,865 -

1550 D 355 - dµy 8,7 m 657,087 -

1551 D 400 - dµy 9,8 m 834,790 -

1552 D 450 - dµy 11 m 1,055,341 -

1553 D 500 - dµy 12,3 m 1,332,539 -

PN 6 Thµnh phè Hßa B×nh

1554 D 63. dầy 1,9 m 27,262 -

1555 D 75 -dµy 2,2 m 36,442 -

1556 D 90 - dµy 2,7 m 52,113 -

1557 D 110 - dµy 3,2 m 76,222 -

1558 D 125 - dµy 3,7 m 98,198 -

1559 D 140 - dµy 4,1 m 120,833 -

1560 D 160 - dµy 4,7 m 156,550 -

1561 D 180 - dµy 5,3 m 196,889 -

Page 55

Page 56: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1562 D 200 - dµy 5,9 m 244,398 -

1563 D 225 - dµy 6,6 m 303,693 -

1564 D 250 - dµy 7,3 m 393,138 -

1565 D 280 - dµy 8,2 m 47,144 -

1566 D 315 - dµy 9,2 m 603,365 -

1567 D 355 - dµy 10,4 m 781,616 -

1568 D 400 - dµy 11,7 m 990,782 -

1569 D 450 - dµy 13,2 m 1,256,577 -

PN 8 Thµnh phè Hßa B×nh

1570 D 63. dầy 2,4 m 34,031 -

1571 D 75 - dµy 2,9 m 47,569 -

1572 D 90 - dµy 3,5 m 68,340 -

1573 D 110 - dµy 4,2 m 105,775 -

1574 D 125 - dµy 4,8 m 123,312 -

1575 D 140 - dµy 5,4 m 161,600 -

1576 D 160 - dµy 6,2 m 201,365 -

1577 D 180 - dµy 6,9 m 251,433 -

1578 D 200 - dµy 7,7 m 311,915 -

1579 D 225 -dµy 8,6 m 394,325 -

1580 D 250 - dµy 9,6 m 508,165 -

1581 D 280 - dµy 10,7 m 606,563 -

1582 D 315 - dµy 12,1 m 757,953 -

1583 D 355 - dµy 13,6 m 1,012,209 -

1584 D 400 - dµy 15,3 m 1,282,746 -

1585 D 450 - dµy 17,2 m 1,622,489 -

PN 10 Thµnh phè Hßa B×nh

1586 D 63. dầy 3 m 42,562 -

1587 D 75 - dµy 3,6 m 58,789 -

1588 D 90 - dµy 4,3 m 84,753 -

1589 D 110 - dµy 5,3 m 126,617 -

1590 D 125 -dµy 6 m 155,356 -

1591 D 140 - dµy 6,7 m 197,960 -

1592 D 160 - dµy 7,7 m 255,635 -

Page 56

Page 57: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1593 D 180 - dµy 8,6 m 321,691 -

1594 D 200 - dµy 9,6 m 399,533 -

1595 D 225 - dµy 10,8 m 505,880 -

1596 D 250 - dµy 11,9 m 642,469 -

1597 D 280 - dµy 13,4 m 831,775 -

1598 D 315 - dµy 15 m 1,047,314 -

1599 D 355 - dµy 16,9 m 1,244,632 -

1600 D 400 - dµy 19,1 m 1,584,831 -

1601 D 450 - dµy 21,5 m 2,008,008 -

PN 12,5 Thµnh phè Hßa B×nh

1602 D 63. dầy 3,8 m 52,762 -

1603 D 75 - dµy 4,5 m 74,089 -

1604 D 90 - dµy 5,4 m 104,214 -

1605 D 110 - dµy 6,6 m 156,366 -

1606 D 125 - dµy 7,4 m 190,431 -

1607 D 140 - dµy 8,3 m 242,114 -

1608 D 160 - dµy 9,5 m 313,834 -

1609 D 180 - dµy 10,7 m 398,528 -

1610 D 200 - dµy 11,9 m 492,450 -

1611 D 225 - dµy 13,4 m 625,201 -

1612 D 250 - dµy 14,8 m 795,595 -

1613 D 280 - dµy 16,6 m 952,941 -

1614 D 315 - dµy 18,7 m 1,206,791 -

1615 D 355 - dµy 21,1 m 1,535,958 -

1616 D 400 - dµy 23,7 m 1,940,965 -

PN 16 Thµnh phè Hßa B×nh

1617 D 63. dầy 4,7 m 64,538 -

1618 D 75 - dµy 5,5 m 89,389 -

1619 D 90 - dµy 6,6 m 125,975 -

1620 D 110 - dµy 8,1 m 189,421 -

1621 D 125 - dµy 9,2 m 232,429 -

1622 D 140 - dµy 10,3 m 297,297 -

1623 D 160 - dµy 11,8 m 385,829 -

Page 57

Page 58: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1624 D 180 - dµy 13,3 m 488,978 -

1625 D 200 - dµy 14,7 m 601,630 -

1626 D 225 - dµy 16,6 m 747,811 -

1627 D 250 - dµy 18,4 m 968,624 -

1628 D 280 - dµy 20,6 m 1,161,748 -

1629 D 315 - dµy 23,2 m 1,468,939 -

1630 D 355 - dµy 26,1 m 1,871,142 -

1631 D 400 - dµy 29,4 m 2,371,096 -

èng n­íc s¹ch chÞu nhiÖt cao cÊp PPR PILSA Thµnh phè Hßa B×nh

ống nước nóng PPR PILSA

1632 D 20 m 33,150

1633 D 25 m 56,712

1634 D 32 m 95,546

1635 D 40 m 146,147

1636 D 50 m 233,261

1637 D 63 m 343,610

1638 D 75 m 477,275

1639 D 90 m 734,052

1640 D 110 m 1,065,200

ống nước lạnh PPR PILSA

1641 D 20 m 28,866

1642 D 25 m 44,370

1643 D 32 m 63,327

1644 D 40 m 91,708

1645 D 50 m 131,354

1646 D 63 m 226,125

1647 D 75 m 331,349

1648 D 90 m 507,324

1649 D 110 m 755,559

C¸c phụ kiện

Nót bịt PPR PILSA-

Thµnh phè Hßa B×nh

1650 D 20 chiÕc 5,500 -

1651 D 25 chiÕc 66,000 -

Page 58

Page 59: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1652 D 32 chiÕc 9,700 -

1653 D 40 chiÕc 16,000 -

1654 D 50 chiÕc 28,600 -

1655 D 63chiÕc 60,300

-

1656 D 75 chiÕc 100,900 -

ChÕch PPR PILSA-

Thµnh phè Hßa B×nh

1657 D 20 chiÕc 6,900 -

1658 D 25 chiÕc 9,900 -

1659 D 32 chiÕc 17,400 -

1660 D 40 chiÕc 34,900 -

1661 D 50chiÕc 66,800

-

1662 D 63 chiÕc 162,300 -

1663 D 75 chiÕc 269,000 -

Cót PPR PILSA-

Thµnh phè Hßa B×nh

1664 D 20 chiÕc 7,600 -

1665 D 25 chiÕc 10,800 -

1666 D 32 chiÕc 17,600 -

1667 D 40chiÕc 28,100

-

1668 D 50 chiÕc 58,900 -

1669 D 63 chiÕc 115,000 -

1670 D 75 chiÕc 171,600 -

M¨ng s«ng PPR PILSA-

Thµnh phè Hßa B×nh

1671 D 20 chiÕc 5,800 -

1672 D 25 chiÕc 8,300 -

1673 D 32 chiÕc 13,000 -

1674 D 40 chiÕc 18,000 -

1675 D 50 chiÕc 32,100 -

1676 D 63 chiÕc 91,500 -

1677 D 75 chiÕc 132,000 -

Tª ®Òu PPR PILSA-

Thµnh phè Hßa B×nh

1678 D 20 chiÕc 9,600 -

1679 D 25 chiÕc 13,900 -

1680 D 32 chiÕc 23,300 -

Page 59

Page 60: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1681 D 40 chiÕc 39,100 -

1682 D 50 chiÕc 69,500 -

1683 D 63 chiÕc 169,400 -

1684 D 75chiÕc 246,200

-

C«ng ty Nhùa Phóc Hµ Thµnh phè Hßa B×nh

èng nhùa chÞu nhiÖt HDPE-DEKKO PE80 -

PN6

1685 D = 40 , dày 1,9 m 17,135 Thµnh phè Hßa B×nh

1686 D = 50, dày 2,4 m 26,593 -

1687 D = 63 , dày 3,0 m 41,106 -

1688D = 75 , dày 3,5

m 58,429 -

1689 D = 90 , dày 4,3 m 94,011 -

1690 D = 110 , dày 5,3 m 123,975 -

1691 D = 125 , dày 6,0 m 159,744 -

1692 D = 140, dày 6,7 m 198,509 -

1693 D = 160 , dày 7,7 m 260,871 -

1694 D = 180, dày 8,6 m 328,102 -

1695D = 200 , dày 9,6

m 407,693 -

1696 D = 225 , dày 10,8 m 514,064 -

1697 D = 250, dày 11,9 m 628,955 -

1698 D = 280, dày 13,4 m 791,508 -

1699 D = 315, dày 15,0 m 994,886 -

PN8

1700 D = 40 , dày 2,4 m 13,858 Thµnh phè Hßa B×nh

1701 D = 50, dày 3,0 m 20,694 -

1702 D = 63 , dày 3,8 m 32,211 -

1703 D = 75 , dày 4,5 m 51,219 -

1704 D = 90 , dày 5,4 m 72,475 -

1705 D = 110 , dày 6,6 m 104,966 -

1706 D = 125 , dày 7,4 m 152,627 -

1707 D = 140, dày 8,3 m 195,045 -

1708 D = 160 , dày 9,5 m 244,578 -

1709 D = 180, dày 10,7 m 319,019 -

Page 60

Page 61: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1710 D = 200 , dày 11,9 m 404,603 -

1711 D = 225 , dày 13,4 m 502,734 -

1712 D = 250, dày 14,8 m 634,761 -

1713D = 280, dày 16,6

m 780,085 -

1714 D = 315, dày 18,7 m 979,343 -

Cót 90 Thµnh phè Hßa B×nh

1715 D 20 Cái 5,193

1716 D 25 Cái 67,691

1717 D 32 Cái 11,869

1718 D 40 Cái 19,658

1719 D 50 Cái 34,124

1720 D 63 Cái 104,504

1721 D 75 Cái 136,309

1722 D 90 Cái 213,829

ChÕch 45 Thµnh phè Hßa B×nh

1723 D 20 Cái 4,203

1724 D 25 Cái 6,670

1725 D 32 Cái 10,050

1726 D 40 Cái 20,100

1727 D 50 Cái 38,373

1728 D 63 Cái 88,988

1729 D 75 Cái 135,127

1730 D 90 Cái 168,475

Tª Thµnh phè Hßa B×nh

1731 D 20 Cái 5,847

1732 D 25 Cái 9,136

1733 D 32 Cái 15,075

1734 D 40 Cái 24,120

1735 D 50 Cái 48,240

1736 D 63 Cái 115,666

1737 D 75 Cái 144,811

1738 D 90 Cái 228,775

M¨ng s«ng Thµnh phè Hßa B×nh

Page 61

Page 62: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1739 D 20 Cái 2,650

1740 D 25 Cái 4,477

1741 D 32 Cái 6,944

1742 D 40 Cái 11,055

1743 D 50 Cái 20,283

1744 D 63 Cái 42,301

1745 D 75 Cái 67,061

1746 D 90 Cái 113,565

Bån chøa n­íc INOX T©n ¸ Thµnh phè Hßa B×nh

Bån ®øng

1747 Bồn INOX 310 L, D = 770 Bộ 1,331,180 Thµnh phè Hßa B×nh

1748 Bồn INOX 500 L, D= 770 Bộ 1,763,460 -

1749 Bồn INOX 700L, D= 770 Bộ 2,176,550 -

1750 Bồn INOX 1000 L, D= 960 Bộ 2,846,180 -

1751 Bồn INOX 1200 L, D=980 Bộ 3,186,550 -

1752 Bồn INOX 1300 L, D=1050 Bộ 3,571,360 -

1753 Bồn INOX 1500 L, D=1200 Bộ 4,315,730 -

1754 Bồn INOX 2000 L, D=1200 Bộ 5,767,100 -

1755 Bån INOX 2500 L, D=1380 Bộ 7,272,000 -

1756 Bån INOX 3000 L, D=1380 Bộ 8,429,460 -

1757 Bån INOX 3500 L, D = 1380 Bộ 9,595,000 -

1758 Bån INOX 4000 L, D = 1380 Bộ 10,761,550 -

1759 Bån INOX 4500 L, D = 1380 Bộ 12,046,270 -

1760 Bån INOX 5000 L, D = 1420 Bộ 13,313,820 -

1761 Bån INOX 6000 L, D = 1420 Bộ 15,609,550 -

1762 Bån INOX 10000 L, D = 1700 Bộ 28,463,820 -

Bån Ngang

1763 Bồn INOX 310 L, D = 770 Bộ 1,496,820 Thµnh phè Hßa B×nh

1764 Bồn INOX 500 L, D= 770 Bộ 1,873,550 -

1765 Bồn INOX 700L, D= 770 Bộ 2,286,640 -

1766 Bồn INOX 1000 L, D= 960 Bộ 3,030,000 -

1767 Bồn INOX 1200 L, D=980 Bộ 3,369,360 -

1768 Bồn INOX 1300 L, D=1050 Bộ 3,755,180 -

Page 62

Page 63: Cong Bo Gia Vat Lieu Xay Dung Tinh Hoa Binh - 05/2012 xay dung/Thang 05-2012... · 2012. 12. 9. · Giá thông báo (không có VAT ) Thông báo tại ... 119 Gỗ cầu phong nhóm

1769 Bồn INOX 1500 L, D=1200 Bộ 4,535,910 -

1770 Bồn INOX 2000 L, D=1200 Bộ 5,986,270 -

1771 Bån INOX 2500 L, D=1380 Bộ 7,455,820 -

1772 Bån INOX 3000 L, D=1380 Bộ 8,649,640 -

1773 Bån INOX 3500 L, D = 1380 Bộ 9,898,000 -

1774 Bån INOX 4000 L, D = 1380 Bộ 11,238,270 -

1775 Bån INOX 4500 L, D = 1380 Bộ 12,524,000 -

1776 Bån INOX 5000 L, D = 1420 Bộ 13,791,550 -

1777 Bån INOX 6000 L, D = 1420 Bộ 16,270,090 -

1778 Bån INOX 10000 L, D = 1700 Bộ 30,300,000 -

Chậu rửa INOX Tân á TPHB

1779 Chậu 2 hố - 1 bàn KT 1000x460x180 Bộ 736,000 -

1780 Chậu 2 hố - 1 bàn KT 1050x450x180 Bộ 836,000 -

1781 Chậu 2 hố - 1 hố phụ KT 980x500x180 Bộ 891,000 -

1782 Chậu 2 hố - không bàn KT800x460x180 Bộ 718,000 -

1783 Chậu 2 hố - không bàn KT710x460x180 Bộ 655,000 -

1784 Chậu 2 hố - 1 hố phụ,1 bàn KT1000x504x180 Bộ 764,000 -

1785 Chậu 1 hố - 1 bàn KT 700x400x180 Bộ 436,000 -

1786 Chậu 1 hố - 1 bàn KT 800x440x180 Bộ 510,000 -

1787 Chậu 1 hố - 1 bàn KT800x420x180 Bộ 500,000 -

1788 Chậu 1 hố - 1 bàn KT800x470x180 Bộ 500,000 -

1789 Chậu 1 hố - không bàn KT450x365x180 Bộ 300,000 -

Máy nước nóng năng lượng mặt trời Hướng Dương TPHB

Loại không có hỗ trợ điện

1790 Hướng Dương 47-15 KT 1570 x 1120 x 1140 Bộ 5,810,000 -

1791 Hướng Dương 47-18 KT 1570 x 1340 x 1140 Bộ 6,182,000 -

1792 Hướng Dương 47-21 KT 1570 x 1550 x 1140 Bộ 6,745,000 -

1793 Hướng Dương 47-24 KT 1570 x 1760 x 1140 Bộ 7,273,000 -

1794 Hướng Dương 47-35 KT 1570 x 2510 x 1140 Bộ 11,136,000 -

1795 Hướng Dương 58-15 KT 1850 x 1290 x 1240 Bộ 6,436,000 -

1796 Hướng Dương 58-18 KT 1850 x 1520 x 1240 Bộ 7,164,000 -

1797 Hướng Dương 58-21 KT 1850 x 1750 x 1240 Bộ 7,718,000 -

1798 Hướng Dương 58-24 KT 1850 x 2010 x 1240 Bộ 8,318,000 -

Page 63