14
TÍNH TOÁN CỘT TIẾT DIỆN CHỮ NHẬ BẢNG SỐ LIỆU CÔNG TRÌNH : TÊN CÔNG TRÌNH : TÊN HẠNG MỤC : Hệ trục ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : 1 BẢNG SỐ LIỆU VẦ VẬT LIỆU 2 VẬT LIỆU THÉP VẬT LIỆU BÊ TÔNG 3 Mác Ra=Ra' Ea Mác Rn Rk Eb Q kg/cm2 kg/cm2 kg/cm2 kg/cm2 kg/cm2 Nội lực AII 2800 2100000 350 155 11 310000 N BẢNG KÍCH THƯỚC CỘT M2=My b (cm) Hướng của - b h (cm) Hướng của - h M3=Mx T = Mz 1 60 Song song OX 30 Song song OY V2 2 40 Song song OX 33 Song song OY V3 3 50 Song song OX 35 Song song OY 4 40 Song song OX 50 Song song OY Mx 5 35 Song song OX 35 Song song OY 6 90 Song song OX 35 Song song OY My 7 35 Song song OX 45 Song song OY 8 35 Song song OX 50 Song song OY K 9 80 Song song OX 65 Song song OY 10 45 Song song OX 70 Song song OY QUÁ TRÌNH TÍNH TOÁN : Đặc điểm cột đang xét: Cột SỐ LIỆU NỘI LỰC NỘI L Tên cột Combo N - Ton 1 Ch.cột 0 33.5 2.85 2.85 33.5 2 Ch.cột 0 45 2.85 2.85 45 3 Ch.cột 0 50 2.85 2.85 50 4 Ch.cột 0 60 2.85 2.85 60 5 Ch.cột 0 70 2.85 2.85 70 6 Ch.cột 0 80 2.85 2.85 80 7 Ch.cột 0 90 2.85 2.85 90 8 Ch.cột 0 100 2.85 2.85 100 Kích thước Tiết diện Station (m) P = N (Ton) M2=My (Ton.m) M3=Mx (Ton.m)

Cot 2 Phuong Cu Chuan

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Cot 2 Phuong Cu Chuan

TÍNH TOÁN CỘT TIẾT DIỆN CHỮ NHẬT ( 2 PHƯƠNG ) THEO TCVN 5574-1991BẢNG SỐ LIỆU CÔNG TRÌNH : GHI CHÚ :

TÊN CÔNG TRÌNH : Qui định hệ trục cột trong ETAB , SAP

TÊN HẠNG MỤC : Hệ trục Màu

ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG : 1 Đỏ

BẢNG SỐ LIỆU VẦ VẬT LIỆU 2 Trắng

VẬT LIỆU THÉP VẬT LIỆU BÊ TÔNG 3 Xanh lơ

MácRa=Ra' Ea

MácRn Rk Eb Qui định chiều nội lực trong ETAB or SAP

kg/cm2 kg/cm2 kg/cm2 kg/cm2 kg/cm2 Nội lực Hướng

AII 2800 2100000 350 155 11 310000 N Luôn song song OZ

BẢNG KÍCH THƯỚC CỘT M2=My Quay quanh trục OX tác dụng theo phương OY

b (cm) Hướng của - b h (cm) Hướng của - hM3=Mx Quay quanh trục OY tác dụng theo phương OX

T = Mz Quay quanh trục OZ tác dụng gây xoắn1 60 Song song OX 30 Song song OY V2 Lực cắt // với trục OX2 40 Song song OX 33 Song song OY V3 Lực cắt // với trục OY3 50 Song song OX 35 Song song OY Qui định tiết diện khi tính với mô men4 40 Song song OX 50 Song song OY

Mxb =

5 35 Song song OX 35 Song song OY h =6 90 Song song OX 35 Song song OY

Myb =

7 35 Song song OX 45 Song song OY h =8 35 Song song OX 50 Song song OY

Khi tính toán cần lưu ý các ghi chú này9 80 Song song OX 65 Song song OY10 45 Song song OX 70 Song song OY

QUÁ TRÌNH TÍNH TOÁN : Đặc điểm cột đang xét: Cột nhà nhiều tầng nhiều nhịp

SỐ LIỆU NỘI LỰC NỘI LỰC TÍNH TOÁN

Tên cột Tiết diện Combo N - Ton

1 Ch.cột 0 33.5 2.85 2.85 33.5 2.852 Ch.cột 0 45 2.85 2.85 45 2.853 Ch.cột 0 50 2.85 2.85 50 2.854 Ch.cột 0 60 2.85 2.85 60 2.855 Ch.cột 0 70 2.85 2.85 70 2.856 Ch.cột 0 80 2.85 2.85 80 2.857 Ch.cột 0 90 2.85 2.85 90 2.858 Ch.cột 0 100 2.85 2.85 100 2.85

Kích thước

Station (m)

P = N (Ton)

M2=My (Ton.m)

M3=Mx (Ton.m)

My - Ton.m

Page 2: Cot 2 Phuong Cu Chuan

9 Ch.cột 0 150 6 6 150 610 Ch.cột 0 200 6 6 200 611 Ch.cột 0 250 6 6 250 612 Ch.cột 0 300 6 6 300 613 Ch.cột 0 350 6 6 350 614 Ch.cột 0 400 6 6 400 615 Ch.cột 0 450 6 6 450 616 Ch.cột 0 500 6 6 500 6

Page 3: Cot 2 Phuong Cu Chuan

TÍNH TOÁN CỘT TIẾT DIỆN CHỮ NHẬT ( 2 PHƯƠNG ) THEO TCVN 5574-1991GHI CHÚ :

Qui định hệ trục cột trong ETAB , SAP

Hướng

Song Song OZ

Song Song OX

Song song OY

Qui định chiều nội lực trong ETAB or SAP

Hướng

Luôn song song OZ

Quay quanh trục OX tác dụng theo phương OY

Quay quanh trục OY tác dụng theo phương OX

Quay quanh trục OZ tác dụng gây xoắnLực cắt // với trục OXLực cắt // với trục OY

Qui định tiết diện khi tính với mô menChiều cao tiết diện cộtChiều rộng tiết diện cộtChiều rộng tiết diện cộtChiều cao tiết diện cột

Khi tính toán cần lưu ý các ghi chú này

Cột nhà nhiều tầng nhiều nhịp m= 0.7

NỘI LỰC TÍNH TOÁN Tiết diện cột Tiết diện cột của My Tiết diện cột của Mx

ho - cm ho - cm

2.85 60 30 60 30 27 30 60 542.85 60 30 60 30 27 30 60 542.85 60 30 60 30 27 30 60 542.85 60 30 60 30 27 30 60 542.85 60 30 60 30 27 30 60 542.85 60 30 60 30 27 30 60 542.85 60 30 60 30 27 30 60 542.85 60 30 60 30 27 30 60 54

Mx - Ton.m

b // OX - cm

h // OY - cm

C.rộng -b(cm)

C.cao - h (cm)

C.rộng -b(cm)

C.cao - h (cm)

Page 4: Cot 2 Phuong Cu Chuan

6 60 30 60 30 27 30 60 546 60 30 60 30 27 30 60 546 60 30 60 30 27 30 60 546 60 30 60 30 27 30 60 546 60 30 60 30 27 30 60 546 60 30 60 30 27 30 60 546 60 30 60 30 27 30 60 546 60 30 60 30 27 30 60 54

Page 5: Cot 2 Phuong Cu Chuan

Cốt thép chịu mô men My Cốt thép chịu mô men Mx

Ltt - m

4 L.T.Lớn 0.81 0.1 0.1 3 L.T.Lớn 0.41 0.050624 L.T.Lớn 0.81 0.1 0.1 3 L.T.Lớn 0.41 0.050624 L.T.Lớn 0.81 0.1 0.1 3 L.T.Lớn 0.41 0.050624 L.T.Lớn 0.81 0.1 0.34 3 L.T.Lớn 0.41 0.050624 L.T.Lớn 0.81 0.1 0.81 3 L.T.Lớn 0.41 0.050624 L.T.Lớn 0.81 0.1 1.3 3 L.T.Lớn 0.41 0.050624 L.T.Lớn 0.81 0.1 1.8 3 L.T.Lớn 0.41 0.050624 L.T.Lớn 0.81 0.1 2.3 3 L.T.Lớn 0.41 0.05062

Chiều dài cột Trạng

tháiTrạng tháiFa=Fa'

(cm2)m% mgt% mmax% Fa=Fa'

(cm2)m%

Page 6: Cot 2 Phuong Cu Chuan

4 L.T.bé 0.81 0.1 0.05 3 L.T.Bé 0.41 0.050624 L.T.bé 5.72 0.70617 0.7 3 L.T.Bé 0.41 0.050624 L.T.bé 14.98 1.84938 1.82 3 L.T.Bé 3.17 0.391364 L.T.bé 24.72 3.05185 3.1 T. b*h L.T.Bé 12.97 1.601234 L.T.bé 34.97 4.31728 4.3 T. b*h L.T.Bé 22.74 2.807414 L.T.bé 45.27 5.58889 5.6 T. b*h L.T.Bé 32.59 4.023464 L.T.bé 55.47 6.84815 6.8 T. b*h L.T.Bé 42.3 5.222224 L.T.bé 66.01 8.14938 8.1 T. b*h L.T.Bé 52.24 6.44938

Page 7: Cot 2 Phuong Cu Chuan

Cốt thép chịu mô men Mx

1.01 31.24 31.52 32.09 32.6 33.2 33.7 34.3 3

mgt% mmax%

Page 8: Cot 2 Phuong Cu Chuan

0.05 30.05 30.39 31.6 32.8 34 T. b*h

5.22 T. b*h6.4 T. b*h

Page 9: Cot 2 Phuong Cu Chuan

TÍNH CỘT TIẾT DIỆN CHỮ NHẬT CHỊU UỐN 2 PHƯƠNG CÔNG TRÌNH :

HẠNG MỤC :

TCVN 5574-1991

SỐ LIỆU NỘI LỰC Tiết diện cột Số liệu thép Tổng hợp

Tiết diện Combo Ltt - m Mác Mác mtt% mtt% mtt%

1 Ch.cột 0 0 33.5 2.85 2.85 60 30 4 AII 2800 350 155 9.3 L.T.Lớn 0.8 0.1 3 4.7 L.T.Lớn 0.4 0.05 3 2.4 0.13 62 Ch.cột 0 0 45 2.85 2.85 60 30 4 AII 2800 350 155 9.3 L.T.Lớn 0.8 0.1 3 4.7 L.T.Lớn 0.4 0.05 3 2.4 0.13 63 Ch.cột 0 0 50 2.85 2.85 60 30 4 AII 2800 350 155 9.3 L.T.Lớn 0.8 0.1 3 4.7 L.T.Lớn 0.4 0.05 3 2.4 0.13 64 Ch.cột 0 0 60 2.85 2.85 60 30 4 AII 2800 350 155 9.3 L.T.Lớn 0.8 0.1 3 4.7 L.T.Lớn 0.4 0.05 3 2.4 0.13 65 Ch.cột 0 0 70 2.85 2.85 60 30 4 AII 2800 350 155 9.3 L.T.Lớn 0.8 0.1 3 4.7 L.T.Lớn 0.4 0.05 3 2.4 0.13 66 Ch.cột 0 0 80 2.85 2.85 60 30 4 AII 2800 350 155 9.3 L.T.Lớn 0.8 0.1 3 4.7 L.T.Lớn 0.4 0.05 3 2.4 0.13 67 Ch.cột 0 0 90 2.85 2.85 60 30 4 AII 2800 350 155 9.3 L.T.Lớn 0.8 0.1 3 4.7 L.T.Lớn 0.4 0.05 3 2.4 0.13 68 Ch.cột 0 0 100 2.85 2.85 60 30 4 AII 2800 350 155 9.3 L.T.Lớn 0.8 0.1 3 4.7 L.T.Lớn 0.4 0.05 3 2.4 0.13 69 Ch.cột 0 0 150 6 6 60 30 4 AII 2800 350 155 9.3 L.T.bé 0.8 0.1 3 4.7 L.T.Bé 0.4 0.05 3 2.4 0.13 610 Ch.cột 0 0 200 6 6 60 30 4 AII 2800 350 155 9.3 L.T.bé 5.7 0.71 3 4.7 L.T.Bé 0.4 0.05 3 12.2 0.68 611 Ch.cột 0 0 250 6 6 60 30 4 AII 2800 350 155 9.3 L.T.bé 15 1.85 3 4.7 L.T.Bé 3.2 0.39 3 36.4 2.02 612 Ch.cột 0 0 300 6 6 60 30 4 AII 2800 350 155 9.3 L.T.bé 24.7 3.05 T. b*h 4.7 L.T.Bé 13 1.6 3 75.4 4.19 613 Ch.cột 0 0 350 6 6 60 30 4 AII 2800 350 155 9.3 L.T.bé 35 4.32 T. b*h 4.7 L.T.Bé 22.7 2.81 3 115.4 6.41 T.b*h14 Ch.cột 0 0 400 6 6 60 30 4 AII 2800 350 155 9.3 L.T.bé 45.3 5.59 T. b*h 4.7 L.T.Bé 32.6 4.02 T. b*h 155.8 8.66 T.b*h15 Ch.cột 0 0 450 6 6 60 30 4 AII 2800 350 155 9.3 L.T.bé 55.5 6.85 T. b*h 4.7 L.T.Bé 42.3 5.22 T. b*h 195.6 10.87 T.b*h16 Ch.cột 0 0 500 6 6 60 30 4 AII 2800 350 155 9.3 L.T.bé 66 8.15 T. b*h 4.7 L.T.Bé 52.2 6.45 T. b*h 236.4 13.13 T.b*h

Chiều dài cột

Số liệu bê tông

Cốt thép chịu My (My quay quanh trục OX) , My=M2

Cốt thép chịu Mx (Mx quay quanh trục OY) , Mx=M3

Tên cột

Station (m)

P = N (Ton)

M2=My (Ton.m)

M3=Mx (Ton.m)

b // OX cm

h // OY cm

Ra=Ra' kg/cm2

Rntt kg/cm2

ly Trạng thái

Fa=Fa' cm2

mmax% lx Trạng

tháiFa=Fa'

cm2mmax

%

Sum-Fa

cm2

mmax%

Page 10: Cot 2 Phuong Cu Chuan

bang1 bang2 Ea So lieu be tongAI 2300 2100000 mac Rn(kg/cm2) Rk(kg/cm2)AII 2800 2100000 150 65 6AIII 3600 2100000 200 90 7.5

bang3 kg/cm2 250 110 8.8bang4 300 130 10

350 155 11400 170 12500 215 13.4600 250 14.5

bang5bang6

Page 11: Cot 2 Phuong Cu Chuan

bang7 bang8 Bang he so lien ket cotEb(kg/cm2) 0 0 Cột 2 đầu liên kết ngàm

210000 20 20 Cột một dầu ngàm và 1 đầu khớp240000 22 22 Cột 1 đầu ngàm 1 đầu tự do265000 25 25 Cột nhà nhiều tầng nhiều nhịp290000 30 30 Cột nhà 1 tầng 1 nhịp310000 35 35 Cột nhà 1 tầng nhiều nhịp330000 40 40 bang11360000 45 45 bang10380000 50 50

55 55bang6 60 60

65 6570 7075 7580 8085 8590 9095 95

100 100105 105110 110115 115120 120

Page 12: Cot 2 Phuong Cu Chuan

0.50.7

20.71.51.2

bang10