13
STT TÊN KỸ THUẬT VIỆN PHÍ 1 Khám bệnh Nhi 100000 2 Khám bệnh (ngoài giờ) 150000 3 Khám u máu nhi 38700 4 Bao phòng A12 800000 5 Bao phòng A14 800000 6 Bao phòng A23 750000 7 Bao phòng A21 750000 8 Bao phòng A17 1050000 9 H.pylori (IgG+CIM) 222000 10 Varicella Zoster IgG (Thủy đậu) 165000 11 VDRL 120000 12 HPV PCR 967000 13 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 250000 14 C3 122000 15 Dengue IgG 133000 16 Cell block / dịch 280000 17 ADA (Adenosine Deaminase) /dịch 104000 18 PCR HPV định tính 450000 19 Procalcitonin 375000 20 Bilirubin GT 22000 21 Varicella Zoster IgM (Thủy đậu) 165000 22 Heroin/Morphine máu 130000 23 Định lượng Albumin[ dịch màng bụng] 25000 24 Định lượng Creatinin ( dịch chọc dò) 25000 25 Định lượng Ure ( dịch màng bụng - màng phổi - màng tim) 25000 26 Bilirubin TT 25000 27 Anti TPO (Antimicrosomal) 275000 28 Peptide C 209000 29 Anti dsDNA 272000 30 C4 122000 31 Bilirubin TP 25000 32 Gamma GT (γ GT) 32000 33 Phản ứng Widal 80000 34 Alkalin Phosphatase (ALP) 35000 35 Lactate Dehydrogenase (LDH) 33000 36 Albumin 25000 37 Globulin 44000 38 Progesterone 146000 39 HIV 127000 40 Amylase máu 48000 41 H.pylori IgG 94000 42 H.pylori IgM 94000 DANH MỤC DỊCH VỤ, KỸ THUẬT

DANH MỤC DỊCH VỤ, KỸ THUẬTbvdhyd.vn/coso3/dmkt.pdfSTT TÊN KỸ THUẬT VIỆN PHÍ 1 Khám bệnh Nhi 100000 2 Khám bệnh (ngoài giờ) 150000 3 Khám u máu nhi 38700

  • Upload
    others

  • View
    13

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH MỤC DỊCH VỤ, KỸ THUẬTbvdhyd.vn/coso3/dmkt.pdfSTT TÊN KỸ THUẬT VIỆN PHÍ 1 Khám bệnh Nhi 100000 2 Khám bệnh (ngoài giờ) 150000 3 Khám u máu nhi 38700

STT TÊN KỸ THUẬT VIỆN PHÍ

1 Khám bệnh Nhi 100000

2 Khám bệnh (ngoài giờ) 150000

3 Khám u máu nhi 38700

4 Bao phòng A12 800000

5 Bao phòng A14 800000

6 Bao phòng A23 750000

7 Bao phòng A21 750000

8 Bao phòng A17 1050000

9 H.pylori (IgG+CIM) 222000

10 Varicella Zoster IgG (Thủy đậu) 165000

11 VDRL 120000

12 HPV PCR 967000

13Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC)

(cho 1 loại kháng sinh)250000

14 C3 122000

15 Dengue IgG 133000

16 Cell block / dịch 280000

17 ADA (Adenosine Deaminase) /dịch 104000

18 PCR HPV định tính 450000

19 Procalcitonin 375000

20 Bilirubin GT 22000

21 Varicella Zoster IgM (Thủy đậu) 165000

22 Heroin/Morphine máu 130000

23 Định lượng Albumin[ dịch màng bụng] 25000

24 Định lượng Creatinin ( dịch chọc dò) 25000

25Định lượng Ure ( dịch màng bụng - màng

phổi - màng tim)25000

26 Bilirubin TT 25000

27 Anti TPO (Antimicrosomal) 275000

28 Peptide C 209000

29 Anti dsDNA 272000

30 C4 122000

31 Bilirubin TP 25000

32 Gamma GT (γ GT) 32000

33 Phản ứng Widal 80000

34 Alkalin Phosphatase (ALP) 35000

35 Lactate Dehydrogenase (LDH) 33000

36 Albumin 25000

37 Globulin 44000

38 Progesterone 146000

39 HIV 127000

40 Amylase máu 48000

41 H.pylori IgG 94000

42 H.pylori IgM 94000

DANH MỤC DỊCH VỤ, KỸ THUẬT

Page 2: DANH MỤC DỊCH VỤ, KỸ THUẬTbvdhyd.vn/coso3/dmkt.pdfSTT TÊN KỸ THUẬT VIỆN PHÍ 1 Khám bệnh Nhi 100000 2 Khám bệnh (ngoài giờ) 150000 3 Khám u máu nhi 38700

43 Glucose đói 25000

44 Test HP (IgG - IgM) 210000

45 Dengue NS1 Ag 162000

46 HbA1c 144000

47 Testosterone 126000

48 Rubella IgG 122000

49 Rubella IgM 143000

50 Ure máu 25000

51 BUN 25000

52 Creatine máu 25000

53 Cholesterol 33000

54 Triglyceride 32000

55 HDL 29000

56 VLDL 85000

57 Lipid total 60000

58 CK 32000

59 CK - MB 48000

60 NT-proBNP 468000

61 IgE 202000

62 Fe huyết thanh 39000

63 Kháng thể kháng nhân: ANA 288000

64 Ferritin 132000

65 INR 154000

66 Tranferrin 78000

67 ION đồ (K, Na,Cl, Ca) 85000

68 Phosphorus 29000

69 Lipoprotein (APO - A1) 84000

70 Lipoprotein (APO - A1 + APO- B) 156000

71 LDL 35000

72 Troponin - I 155000

73 Troponin - T 165000

74 Glucose (sau ăn) 25000

75 Insulin 112000

76 HBV - DNA (định lượng) 330000

77 Định lượng T4 175000

78 Điện di Hemoglobin 320000

79 ION ĐỒ (Fe, Mg, P) 86000

80 Calci [Máu] 25000

81 HCV - RNA (định lượng) 600000

82 Phết máu ngoại biên 78000

83 Magnesium máu 39000

84 HLA - B27 1200000

85 CRP định lượng 55000

86 Kháng thể kháng cơ trơn ASM 1030000

87 Aldosteron [Máu] 234000

88 Điện di Protein 360000

89 A/G 47000

Page 3: DANH MỤC DỊCH VỤ, KỸ THUẬTbvdhyd.vn/coso3/dmkt.pdfSTT TÊN KỸ THUẬT VIỆN PHÍ 1 Khám bệnh Nhi 100000 2 Khám bệnh (ngoài giờ) 150000 3 Khám u máu nhi 38700

90 Protein máu toàn phần 25000

91 CPK 90000

92 Định lượng hoạt tính yếu tố V Leiden 690000

93 Clonorchis sinensis IgM/G (sán lá gan nhỏ) 155000

94 HTCĐ.Toxocara canis ( giun đũa chó) 298000

95 Toxoplasma gondii 298000

96 Echinococcus - IgM/IgG (sán dãi chó) 290000

97 Schistosoma mansoni - IgG (sán máng) 102000

98 E.histolytica (Amip trong gan/phổi) 298000

99 Ascaris lumbricoides - IgM/IgG (Giun đũa) 240000

100 Filariasis (giun chỉ) 84000

101 Độ thanh thải Creatinine 59000

102 Soi cặn nước tiểu 50000

103 Micro-abumin niệu 59000

104 Đạm niệu 24h 25000

105 Soi phân KSTĐR - AMIB 80000

106 Máu ẩn trong phân 72000

107 Đo loãng xương 120000

108 Siêu âm cơ 100000

109 Siêu âm Khớp 100000

110 Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 1 5000000

111 Drap giường 120000

112 Mai hoa châm (ngoài giờ) 120000

113 Cấy chỉ điều trị đau lưng 560000

114 Nhĩ châm (ngoài giờ) 120000

115 Tập vận động (ngoài giờ) 100000

116Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện

rượu100000

117 Nhĩ châm điều trị mất ngủ 100000

118Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm

khớp dạng thấp85000

119 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 560000

120 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân (ngoài giờ) 240000

121 Tập vận động tại giường 85000

122 Hào châm (ngoài giờ) 120000

123 Chích lể (ngoài giờ) 120000

124 Tập vận động chủ động-Nhi 85000

125Phục hồi chức năng vận động người bệnh

tai biến mạch máu não85000

126ĐIỀU TRỊ MẮT CÁ CHÂN BẰNG ĐỐT ĐIỆN,

PLASMA, LASER, NITƠ LỎNG333000

127 Xoa bóp bấm huyệt cai thuốc lá 100000

128 Tiêm thuốc tĩnh mạch một lần 20000

129 Xoa bóp bấm huyệt (ngoài giờ) 120000

130 Tập do liệt thần kinh trung ương 40000

131 Băng bó vết thương 80000

Page 4: DANH MỤC DỊCH VỤ, KỸ THUẬTbvdhyd.vn/coso3/dmkt.pdfSTT TÊN KỸ THUẬT VIỆN PHÍ 1 Khám bệnh Nhi 100000 2 Khám bệnh (ngoài giờ) 150000 3 Khám u máu nhi 38700

132Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật

do bệnh phong85000

133Xoa bóp bấm huyệt điều trị hỗ trợ cai

nghiện ma tuý-Ẩn100000

134 Cứu (ngoài giờ) 96000

135 Tập vận động chủ động 85000

136 Tập vận động có kháng trở 85000

137Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện

thuốc lá100000

138 Ga rô hoặc băng ép cầm máu 80000

139 Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 3 8500000

140 Tập do cứng khớp 40000

141Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng

đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại khó)440000

142Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng

đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại đơn

giản)

150000

143Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn

tính ≤ 8 giờ250000

144 Cấp tóm tắt bệnh án bằng tiếng Anh 220000

145 Lấy máu tĩnh mạch một lần 20000

146ĐIỀU TRỊ U ỐNG TUYẾN MỒ HÔI BẰNG ĐỐT

ĐIỆN, PLASMA, LASER, NITƠ LỎNG333000

147 Tập vận động cột sống 85000

148 Điện tim thường 50000

149Phục hồi chức năng cho người bệnh đau

lưng85000

150 Tập các vận động thô của bàn tay 85000

151 Tập vận động chủ động - NT 85000

152Mài da mặt bằng laser CO2 siêu xung, máy

mài da800000

153 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai 40000

154Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn

thương sụn chêm khớp gối40000

155Vật lý trị liệu PHCN người bệnh sau mổ

thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống

thắt lưng

40000

156Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương

cánh tay40000

157 Kỹ thuật ức chế co cứng chân 51000

158 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình 51000

159 Điện mãng châm (ngoài giờ) 120000

160 Điện châm (ngoài giờ) 120000

161 Cấy chỉ (ngoài giờ) 660000

162 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm 28500

163Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau

chấn thương khớp gối40000

164 Tập các vận động khéo léo của bàn tay 85000

Page 5: DANH MỤC DỊCH VỤ, KỸ THUẬTbvdhyd.vn/coso3/dmkt.pdfSTT TÊN KỸ THUẬT VIỆN PHÍ 1 Khám bệnh Nhi 100000 2 Khám bệnh (ngoài giờ) 150000 3 Khám u máu nhi 38700

165 Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) 30100

166Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn

thương sọ não40000

167 Hội chẩn ngoại viện 500000

168Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng

khớp40000

169Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn

thương dây chằng chéo trước khớp gối40000

170 Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi 40000

171Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây

VII ngoại biên40000

172Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy

thân xương đùi40000

173Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau

thần kinh toạ40000

174 Hội chẩn nội viện 200000

175 Tập phối hợp tay miệng 85000

176 Tập phối hợp tay mắt 85000

177 Tập phối hợp hai tay 85000

178 Tập dáng đi 85000

179 Kỹ thuật ức chế co cứng tay 51000

180ĐIỀU TRỊ DÀY SỪNG DA DẦU, ÁNH SÁNG

BẰNG ĐỐT ĐIỆN, PLASMA, LASER, NITƠ

LỎNG

333000

181ĐIỀU TRỊ HẠT CƠM BẰNG ĐỐT ĐIỆN,

PLASMA, LASER, NITƠ LỎNG333000

182ĐIỀU TRỊ U MỀM LÂY BẰNG ĐỐT ĐIỆN,

PLASMA, LASER, NITƠ LỎNG333000

183 Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 2 6000000

184Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột

sống cổ - lưng)85000

185 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt 40000

186 Điều trị bớt sùi da đầu 440000

187 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 560000

188 Xoa bóp phòng chống loét 100000

189 Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai 40000

190 Tập vận động có trợ giúp 85000

191 Điều trị bằng tia hồng ngoại 50000

192 Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 1B 5500000

193 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi 40000

194 Thở oxy cách quãng (>8 lần) 150000

195 Điện mãng châm 100000

196 Nhĩ Châm ( sử dụng nhĩ hoàn) 200000

197 CHÍCH RẠCH ÁP XE NHỎ 186000

198Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương

pháp YHCT105000

Page 6: DANH MỤC DỊCH VỤ, KỸ THUẬTbvdhyd.vn/coso3/dmkt.pdfSTT TÊN KỸ THUẬT VIỆN PHÍ 1 Khám bệnh Nhi 100000 2 Khám bệnh (ngoài giờ) 150000 3 Khám u máu nhi 38700

199 Xông họng 40000

200 Xác nhận điều trị ngoại trú 60000

201ĐIỀU TRỊ SẦN CỤC BẰNG ĐỐT ĐIỆN,

PLASMA, LASER, NITƠ LỎNG333000

202 Thở Oxy cách quãng (>8 lần) 30 phút/lần 30000

203Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương

pháp YHCT105000

204Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng

(một lần)100000

205 Ánh sáng xanh trị liệu bệnh da 180000

206ĐIỀU TRỊ HẠT CƠM PHẲNG BẰNG ĐỐT

ĐIỆN, PLASMA, LASER, NITƠ LỎNG333000

207 Chuyển viện 50000

208Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương

pháp YHCT105000

209Vận động trị liệu cho người bệnh bất động

tại giường ≤ 8 giờ100000

210Cải thiện sẹo rỗ, vết nhăn sâu vùng mặt

(lần 2)2800000

211 Cấp phó bản các loại giấy đã cấp 70000

212Cải thiện sẹo rỗ, vết nhăn sâu vùng mặt

(lần 1)3000000

213 Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 4 18000000

214 Tiêm nội sẹo, nội thương tổn 600000

215Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới

20% diện tích cơ thể220000

216 Tiêm Nội sẹo, nội thương tổn 600000

217 Ngày giường bệnh ban ngày 125000

218Cải thiện sẹo rỗ, vết nhăn sâu vùng mặt

(lần 3 trở lên)2500000

219 Luyện tập dưỡng sinh-CXK 50000

220 Tập vận động có trợ giúp 85000

221Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại

biên (một lần)50000

222 Kỹ thuật di động khớp 51000

223Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện

ma tuý100000

224Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa

người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động40000

225 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp 130000

226Vận chuyển người bệnh đi làm Cận lâm

sàng150000

227 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) 100000

228Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng

đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại

trung bình)

300000

Page 7: DANH MỤC DỊCH VỤ, KỸ THUẬTbvdhyd.vn/coso3/dmkt.pdfSTT TÊN KỸ THUẬT VIỆN PHÍ 1 Khám bệnh Nhi 100000 2 Khám bệnh (ngoài giờ) 150000 3 Khám u máu nhi 38700

229Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da

bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại

khó)

440000

230 Thủy châm điều trị đau lưng 130000

231Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da

bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại

đơn giản)

150000

232Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da

bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại

trung bình)

300000

233 Tập vận động thụ động 85000

234 Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay 28500

235 Cấp tóm tắt bệnh án bằng tiếng Việt 120000

236 Thở oxy cách quãng (>8 lần) 30 phút/lần 30000

237 Xác nhận điều trị ngoại trú bằng tiếng Anh 170000

238 Công tiêm thuốc 20000

239 Thở oxy cách quãng (>8 lần) 60 phút/lần 65000

240 Cạo gió 50000

241 Thở oxy liên tục 150000

242 Điện di ion trị liệu 600000

243 Rửa bàng quang 198000

244 Truyền dịch chai đầu 50000

245 Đốt điện loại A (đơn giản) 150000

246 Thay drap trải giường 20000

247 Đốt điện loại B (trung bình) 300000

248 Truyền dịch chai sau 30000

249 Điều trị bằng đắp paraphin - VLTL 50000

250 Xông mũi 50000

251 Xác nhận điều trị nội trú 60000

252 Đốt điện loại C (khó) 440000

253 Sẹo lồi bắn lần 2 4500000

254 Đốt laser loại A (đơn giản) 300000

255 Sẹo lồi bắn lần đầu 5000000

256 Xác nhận điều trị nội trú tiếng Anh 170000

257 Đốt laser loại B (trung bình) 440000

258 Đốt laser loại C (khó) 600000

259 Chích sẹo lồi 600000

260 Đốt mụn cóc (1 mụn) 80000

261 Triệt lông bẹn (lần 1) 1500000

262 Triệt lông bẹn (lần 2) 1300000

263 Triệt lông bẹn (lần 3 trở lên) 1000000

264 Triệt lông cẳng chân 1 bên (lần 1) 2000000

265 Triệt lông cẳng chân 1 bên (lần 2) 1500000

266 Triệt lông cẳng chân 1 bên (lần 3 trở lên) 1200000

267 Triệt lông cẳng tay 1 bên (lần 1) 1500000

268 Triệt lông cẳng tay 1 bên (lần 2) 1300000

269 Triệt lông cẳng tay 1 bên (lần 3 trở lên) 1000000

Page 8: DANH MỤC DỊCH VỤ, KỸ THUẬTbvdhyd.vn/coso3/dmkt.pdfSTT TÊN KỸ THUẬT VIỆN PHÍ 1 Khám bệnh Nhi 100000 2 Khám bệnh (ngoài giờ) 150000 3 Khám u máu nhi 38700

270 Triệt lông cánh tay 1 bên (lần 1) 1500000

271 Triệt lông cánh tay 1 bên (lần 2) 1300000

272 Triệt lông cánh tay 1 bên (lần 3 trở lên) 1000000

273 Triệt lông lách 1 bên (lần 1) 1000000

274 Triệt lông lách 1 bên (lần 2) 900000

275 Triệt lông lách 1 bên (lần 3 trở lên) 800000

276 Triệt lông đùi 1 bên (lần 1) 2500000

277 Triệt lông đùi 1 bên (lần 2) 2000000

278 Triệt lông đùi 1 bên (lần 3 trở lên) 1800000

279 Triệt lông ria mép (lần 1) 1000000

280 Triệt lông ria mép (lần 2) 900000

281 Triệt lông ria mép (lần 3 trở lên) 800000

282 Triệt lông vùng bụng (lần 1) 1500000

283 Triệt lông vùng bụng (lần 2) 1000000

284 Triệt lông vùng bụng (lần 3 trở lên) 800000

285 Triệt lông vùng ngực (lần 1) 2500000

286 Triệt lông vùng ngực (lần 2) 2000000

287 Triệt lông vùng ngực (lần 3 trở lên) 1800000

288 U mạch 1-5 lần phát tia (lần 1) 3000000

289 U mạch 1-5 lần phát tia (lần 2) 2500000

290 U mạch 1-5 lần phát tia (lần 3 trở lên) 2000000

291 U mạch 6-10 lần phát tia (lần 1) 4000000

292 U mạch 6-10 lần phát tia (lần 2) 3500000

293 U mạch 6-10 lần phát tia (lần 3 trở lên) 3000000

294 U mạch trên 10 lần phát tia (lần 1) 5000000

295 U mạch trên 10 lần phát tia (lần 2) 4500000

296 U mạch trên 10 lần phát tia (lần 3 trở lên) 3500000

297 Xóa nhăn chân mày bằng Botox 3500000

298 Xóa nhăn đuôi mắt bằng Botox 4000000

299 Xóa nhăn trán bằng Botox 4000000

300 Xóa xăm diện tích lớn (lần 1) 3000000

301 Xóa xăm diện tích lớn (lần 2) 2800000

302 Xóa xăm diện tích lớn (lần 3 trở lên) 2500000

303 Xóa xăm diện tích nhỏ (lần 1) 2000000

304 Xóa xăm diện tích nhỏ (lần 2) 1500000

305 Xóa xăm diện tích nhỏ (lần 3 trở lên) 1200000

306 Xóa xăm diện tích trung bình (lần 1) 2500000

307 Xóa xăm diện tích trung bình (lần 2) 2000000

308 Xóa xăm diện tích trung bình (lần 3 trở lên) 1800000

309 Điều trị u máu bằng tia laser có gây mê 5000000

310 Điều trị u máu bằng tia laser không gây mê 4500000

311 Trẻ da hóa vùng mặt (lần 1) 4500000

312 Trẻ da hóa vùng mặt (lần 2) 4000000

313 Trẻ da hóa vùng mặt (lần 3 trở lên) 2500000

Page 9: DANH MỤC DỊCH VỤ, KỸ THUẬTbvdhyd.vn/coso3/dmkt.pdfSTT TÊN KỸ THUẬT VIỆN PHÍ 1 Khám bệnh Nhi 100000 2 Khám bệnh (ngoài giờ) 150000 3 Khám u máu nhi 38700

314 Làm phẳng sẹo bằng laser CO2 800000

315Cắt u máu lam tỏa, đường kính bằng và

trên 10cm3400000

316Cắt u màu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn

có đường kính trên 10cm3400000

317Phẫu thuật u mạch máu dưới da đường

kính dưới 5cm3400000

318Quang đông, quang bốc bay tổ chức bằng

Laser CO2 điều trị u máu các thể ở da, điều

trị mào gà sinh dục, giãn tĩnh mạch

3000000

319 Điều trị sẹo lồi 1-5 lần phát tia (lần 1) 3000000

320 Điều trị sẹo lồi 1-5 lần phát tia (lần 2) 2500000

321 Điều trị sẹo lồi 1-5 lần phát tia (lần 3 trở lên) 2000000

322 Điều trị sẹo lồi 6-10 lần phát tia (lần 1) 4000000

323 Điều trị sẹo lồi 6-10 lần phát tia (lần 2) 3500000

324Điều trị sẹo lồi 6-10 lần phát tia (lần 3 trở

lên)3000000

325 Điều trị sẹo lồi trên 10 lần phát tia (lần 1) 5000000

326 Điều trị sẹo lồi trên 10 lần phát tia (lần 2) 4500000

327Điều trị sẹo lồi trên 10 lần phát tia (lần 3

trở lên)3500000

328 Điều trị sẹo rỗ 1-5 lần phát tia (lần 1) 3000000

329 Điều trị sẹo rỗ 1-5 lần phát tia (lần 2) 2500000

330 Điều trị sẹo rỗ 1-5 lần phát tia (lần 3 trở lên) 2000000

331 Điều trị sẹo rỗ 6-10 lần phát tia (lần 1) 4000000

332 Điều trị sẹo rỗ 6-10 lần phát tia (lần 2) 3500000

333Điều trị sẹo rỗ 6-10 lần phát tia (lần 3 trở

lên)3000000

334 Điều trị sẹo rỗ trên 10 lần phát tia (lần 1) 5000000

335 Điều trị sẹo rỗ trên 10 lần phát tia (lần 2) 4500000

336Điều trị sẹo rỗ trên 10 lần phát tia (lần 3 trở

lên)3500000

337Điều trị bệnh da tăng sắc tố ( Nevus bẩm

sinh, Dát cà phê sữa, Đốm nâu...)5000000

338 Tập các vận động thô của bàn tay 85000

339 Tập điều hòa cảm giác 85000

340 Điều trị bằng tia hồng ngoại - NT 50000

341Vật lý trị liệu PHCN người bệnh sau mổ

thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống

thắt lưng-Nhi

40000

342 Tập vận động có kháng trở - NT 85000

343 Tập do cứng khớp-Nhi 40000

344 Kéo cột sống bằng máy-NT 80000

Page 10: DANH MỤC DỊCH VỤ, KỸ THUẬTbvdhyd.vn/coso3/dmkt.pdfSTT TÊN KỸ THUẬT VIỆN PHÍ 1 Khám bệnh Nhi 100000 2 Khám bệnh (ngoài giờ) 150000 3 Khám u máu nhi 38700

345 Nẹp khớp gối-Nhi 28500

346 Tập các vận động khéo léo của bàn tay 85000

347Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây

VII ngoại biên40000

348 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt 40000

349 Tập vận động cột sống 85000

350 Kỹ thuật di động mô mềm 51000

351Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày

(ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi

giải trí…)

85000

352 Kỹ thuật di động khớp 51000

353 Tập do liệt thần kinh trung ương 40000

354Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật

do bệnh phong-Nhi85000

355Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột

sống cổ - lưng)85000

356Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật

do bệnh phong85000

357Phục hồi chức năng cho người bệnh đau

lưng85000

358 Máng đỡ bàn tay-NT 28500

359 Tập tri giác và nhận thức 85000

360 Tập phối hợp tay miệng 85000

361 Nẹp khớp gối 28500

362 Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng ngày 50000

363 Lượng giá chức năng thăng bằng 50000

364 Lượng giá lao động hướng nghiệp 50000

365 Thử cơ bằng tay 50000

366 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng 85000

367 Tập phối hợp hai tay 85000

368 Tập phối hợp tay mắt 85000

369Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương

pháp YHCT-NT103000

370Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn

thương dây chằng chéo trước khớp gối40000

371Vật lý trị liệu PHCN người bệnh sau mổ

thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống

thắt lưng

40000

372Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa

người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động40000

373Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy

thân xương đùi40000

374Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau

chấn thương khớp gối-Nhi40000

375Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh

liệt tủy70000

Page 11: DANH MỤC DỊCH VỤ, KỸ THUẬTbvdhyd.vn/coso3/dmkt.pdfSTT TÊN KỸ THUẬT VIỆN PHÍ 1 Khám bệnh Nhi 100000 2 Khám bệnh (ngoài giờ) 150000 3 Khám u máu nhi 38700

376 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi 85000

377 Chích lể-NT 100000

378 Kéo cột sống thắt lưng 70000

379Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay -

Nhi28500

380 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai 40000

381Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn

thương sụn chêm khớp gối40000

382Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay-

Nhi28500

383 Kỹ thuật ức chế co cứng chân 51000

384 Kỹ thuật ức chế co cứng tay 51000

385 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình 51000

386 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực 30100

387Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra

vào xe lăn28500

388Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra

vào xe lăn28500

389 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm 28500

390Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn

thương sọ não40000

391Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL

với các dụng cụ trợ giúp thích nghi85000

392Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng

khớp40000

393Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau

chấn thương khớp gối40000

394 Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi 40000

395 Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai 40000

396Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương

cánh tay40000

397 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi 40000

398Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau

thần kinh toạ40000

399 Kéo cột sống cổ 70000

400 Tập vận động chủ động 85000

401 Tập do liệt thần kinh trung ương-Nhi 40000

402Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn

thương sọ não-Nhi40000

403Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng

khớp-Nhi40000

404 Hồng Ngoại 50000

405Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại

liệt-Nhi40000

406Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau

thần kinh toạ-Nhi40000

407Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy

thân xương đùi-Nhi40000

Page 12: DANH MỤC DỊCH VỤ, KỸ THUẬTbvdhyd.vn/coso3/dmkt.pdfSTT TÊN KỸ THUẬT VIỆN PHÍ 1 Khám bệnh Nhi 100000 2 Khám bệnh (ngoài giờ) 150000 3 Khám u máu nhi 38700

408Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây

VII ngoại biên-Nhi40000

409Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn

thương dây chằng chéo trước khớp gối-Nhi40000

410 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi-Nhi 40000

411Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương

cánh tay-Nhi40000

412 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm-Nhi 28500

413Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn

thương sụn chêm khớp gối-Nhi40000

414 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai-Nhi 40000

415Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai-

Nhi40000

416Phục hồi chức năng vận động người bệnh

tai biến mạch máu não85000

417 Tập do cứng khớp 40000

418 Lượng giá chức năng ngôn ngữ 50000

419 Lượng giá chức năng dáng đi 50000

420 Máng đỡ bàn tay 28500

421 Tập dáng đi 85000

422 Tập vận động thụ động 85000

423 Tập vận động tự do tứ chi 85000

424Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm

khớp dạng thấp85000

425 Tập vận động có trợ giúp 85000

426 Nhĩchâm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 100000

427 Tập vận động tại giường 85000

428Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột

sống cổ - lưng)-Nhi85000

429Phục hồi chức năng cho người bệnh đau

lưng-Nhi85000

430 Tập vận động cột sống-Nhi 85000

431Phục hồi chức năng vận động người bệnh

tai biến mạch máu não-Nhi85000

432Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm

khớp dạng thấp-Nhi85000

433 Tập vận động thụ động 85000

434 Tập vận động tại giường-Nhi 85000

435 Tập vận động có kháng trở 85000

436 Nhĩ châm điều trị mất ngủ 100000

437 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp 130000

438 Bó êm cẳng chân 70000

439 Bó êm cẳng tay 70000

440 Bó êm đùi 60000

441 Giác hơi - NT 50000

Page 13: DANH MỤC DỊCH VỤ, KỸ THUẬTbvdhyd.vn/coso3/dmkt.pdfSTT TÊN KỸ THUẬT VIỆN PHÍ 1 Khám bệnh Nhi 100000 2 Khám bệnh (ngoài giờ) 150000 3 Khám u máu nhi 38700

442 Hướng dẫn dưỡng sinh - NT 60000

443 Kéo cột sống bằng thiết bị 40000

444 Kéo nắn cột sống, khớp (bằng tay) 50000

445 Massage 30 phút 50000

446Người bệnh dùng thiết bị tập (có YS,ĐD

hướng dẫn)30000

447 Người bệnh dùng thiết bị tự tập 20000

448 Ôn châm với điếu ngải - NT 82000

449 Ôn châm với hồng ngoại - NT 82000

450 Sóng ngắn - NT 45000

451 Tập dưỡng sinh - NT 50000

452 Tập không thiết bị 40000

453 Tập VLTL phục hồi liệt 40000

454 Xoa bóp bấm huyệt - NT 100000

455 Xông hơi 50000

456 Bấm nắn + bó thuốc 70000

457 Điện châm 100000

458 Điện châm cai thuốc lá 100000

459 Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 100000

460 Điều trị bằng sóng ngắn - CC 30000

461 Kéo giãn cột sống cổ bằng máy - CC 40000

462 Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máy - CC 40000

463 Ôn châm với điếu ngải - CC 82000

464 Ôn châm với hồng ngoại - CC 82000

465 Tập dưỡng sinh 50000

466 Giấy gói thuốc 500

467 Lớp dưỡng sinh 60000

468 Vận chuyển người bệnh đi làm cận lâm sàng 150000