12
Tun TN Mã HP SHSV Họ v tên Lớp Nhóm Học kỳ 2-DD2-20202 Thời gian Tun 4, 5 1111 20203106 Võ Thanh Huyền CTTN-KT Hóa học-K65 Nhóm 1 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201083 Nguyễn Hải Yến CTTN-KT Hóa học-K65 Nhóm 1 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20207254 Nguyễn Thị Bình Dệt May 01-K65 Nhóm 1 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20200621 Nguyễn Kim Thủy Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 1 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201080 Nguyễn Thị Tố Uyên Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 1 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20207248 Trịnh Thị Huyền Anh Dệt May 03-K65 Nhóm 2 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20207336 Nguyễn Thị Thùy Linh Dệt May 03-K65 Nhóm 2 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201200 Cao Thị Hồng Nhung Thực phẩm 01-K65 Nhóm 2 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20207236 Hà Thị Bích An Dệt May 03-K65 Nhóm 2 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20207237 Nguyễn Văn An Dệt May 04-K65 Nhóm 2 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201849 Trn Minh Anh Hóa học 01-K65 Nhóm 3 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201908 Nguyễn Hải Phong Hóa học 01-K65 Nhóm 3 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201362 Nguyễn Thái Anh Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 3 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201381 Hoàng Ngọc Ánh Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 3 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201523 Trn Đình Hưng Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 4 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201533 Đàm Quang Huy Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 4 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201561 Dương Đức Khánh Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 4 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201570 Lương Trinh Lam Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 4 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201580 Nguyễn Thị Hồng Liên Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 4 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201665 Nguyễn Thị Hồng Nhung Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 5 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201750 Lê Hoài Thu Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 5 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201813 Nguyễn Thị Hải Yến Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 5 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201818 Đặng Bảo An Kỹ thuật hóa học 02-K65 Nhóm 5 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201571 Nguyễn Hoàng Lâm Kỹ thuật hóa học 02-K65 Nhóm 5 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201685 Đặng Thị Phương Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 6 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201468 Trn Ngọc Hải Kỹ thuật hóa học 03-K65 Nhóm 6 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201495 Đỗ Văn Hoà Kỹ thuật hóa học 03-K65 Nhóm 6 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201635 Nguyễn Tuấn Nam Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 6 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3 Tun 4, 5 1111 20201677 Nguyễn Huy Phong Kỹ thuật hóa học 03-K65 Nhóm 1 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3 Tun 4, 5 1111 20201724 Nguyễn Hoàng Tâm Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 1 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3 Tun 4, 5 1111 20201770 Nguyễn Thị Trang Kỹ thuật hóa học 03-K65 Nhóm 1 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3 Tun 4, 5 1111 20201364 Nguyễn Thu Anh Kỹ thuật hóa học 03-K65 Nhóm 1 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3 Tun 4, 5 1111 20201356 Nguyễn Hoàng Anh Kỹ thuật hóa học 04-K65 Nhóm 1 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3 Tun 4, 5 1111 20201698 Lê Minh Quân Kỹ thuật hóa học 04-K65 Nhóm 2 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3 Tun 4, 5 1111 20201764 Nguyễn Khánh Toàn Kỹ thuật hóa học 06-K65 Nhóm 2 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3 Tun 4, 5 1111 20201507 Lê Minh Hồng Kỹ thuật hóa học 05-K65 Nhóm 2 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3 Tun 4, 5 1111 20201463 Vũ Ngọc Thu Hà Kỹ thuật hóa học 08-K65 Nhóm 2 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3 Tun 4, 5 1111 20201775 Vương Thùy Trang Kỹ thuật hóa học 08-K65 Nhóm 2 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3 Tun 4, 5 1111 20201664 Nguyễn Phương Nhung Kỹ thuật hóa học 10-K65 Nhóm 3 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3 DANH SCH CHIA NHM TN VT L 1 (PH1110, 1111), Tun 4,5 bt đu t 18/10/2021

DANH SÁCH CHIA NHÓM TN VẬT LÝ Tuầ bắđầ từ

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH CHIA NHÓM TN VẬT LÝ Tuầ bắđầ từ

Tuân TN Mã HP SHSV Họ va tên Lớp Nhóm Học kỳ 2-DD2-20202 mã Thời gian

Tuân 4, 5 1111 20203106 Võ Thanh Huyền CTTN-KT Hóa học-K65 Nhóm 1 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201083 Nguyễn Hải Yến CTTN-KT Hóa học-K65 Nhóm 1 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20207254 Nguyễn Thị Bình Dệt May 01-K65 Nhóm 1 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20200621 Nguyễn Kim Thủy Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 1 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201080 Nguyễn Thị Tố Uyên Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 1 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20207248 Trịnh Thị Huyền Anh Dệt May 03-K65 Nhóm 2 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20207336 Nguyễn Thị Thùy Linh Dệt May 03-K65 Nhóm 2 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201200 Cao Thị Hồng Nhung Thực phẩm 01-K65 Nhóm 2 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20207236 Hà Thị Bích An Dệt May 03-K65 Nhóm 2 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20207237 Nguyễn Văn An Dệt May 04-K65 Nhóm 2 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201849 Trân Minh Anh Hóa học 01-K65 Nhóm 3 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201908 Nguyễn Hải Phong Hóa học 01-K65 Nhóm 3 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201362 Nguyễn Thái Anh Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 3 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201381 Hoàng Ngọc Ánh Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 3 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201523 Trân Đình Hưng Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 4 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201533 Đàm Quang Huy Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 4 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201561 Dương Đức Khánh Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 4 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201570 Lương Trinh Lam Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 4 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201580 Nguyễn Thị Hồng Liên Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 4 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201665 Nguyễn Thị Hồng Nhung Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 5 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201750 Lê Hoài Thu Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 5 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201813 Nguyễn Thị Hải Yến Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 5 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201818 Đặng Bảo An Kỹ thuật hóa học 02-K65 Nhóm 5 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201571 Nguyễn Hoàng Lâm Kỹ thuật hóa học 02-K65 Nhóm 5 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201685 Đặng Thị Phương Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 6 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201468 Trân Ngọc Hải Kỹ thuật hóa học 03-K65 Nhóm 6 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201495 Đỗ Văn Hoà Kỹ thuật hóa học 03-K65 Nhóm 6 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201635 Nguyễn Tuấn Nam Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 6 20202 1 Thời gian K2-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201677 Nguyễn Huy Phong Kỹ thuật hóa học 03-K65 Nhóm 1 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201724 Nguyễn Hoàng Tâm Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 1 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201770 Nguyễn Thị Trang Kỹ thuật hóa học 03-K65 Nhóm 1 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201364 Nguyễn Thu Anh Kỹ thuật hóa học 03-K65 Nhóm 1 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201356 Nguyễn Hoàng Anh Kỹ thuật hóa học 04-K65 Nhóm 1 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201698 Lê Minh Quân Kỹ thuật hóa học 04-K65 Nhóm 2 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201764 Nguyễn Khánh Toàn Kỹ thuật hóa học 06-K65 Nhóm 2 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201507 Lê Minh Hồng Kỹ thuật hóa học 05-K65 Nhóm 2 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201463 Vũ Ngọc Thu Hà Kỹ thuật hóa học 08-K65 Nhóm 2 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201775 Vương Thùy Trang Kỹ thuật hóa học 08-K65 Nhóm 2 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201664 Nguyễn Phương Nhung Kỹ thuật hóa học 10-K65 Nhóm 3 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

DANH SACH CHIA NHOM TN VÂT LY 1 (PH1110, 1111), Tuân 4,5 băt đâu tư 18/10/2021

Page 2: DANH SÁCH CHIA NHÓM TN VẬT LÝ Tuầ bắđầ từ

Tuân 4, 5 1111 20203695 Nguyễn Thanh Hà Điện tử 05-K65 Nhóm 3 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203581 Trân Văn Thắng Điện tử 05-K65 Nhóm 3 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203419 Lương Trung Hiếu Điện tử 07-K65 Nhóm 3 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203735 Đàm Đức Mạnh Điện tử 07-K65 Nhóm 3 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203592 Nguyễn Thành Thiện Điện tử 07-K65 Nhóm 4 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203634 Phạm Anh Tuấn Điện tử 09-K65 Nhóm 4 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203307 Lê Hải Anh Điện tử 09-K65 Nhóm 4 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203354 Đỗ Thành Đạt Điện tử 09-K65 Nhóm 4 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20200119 Bùi Thái Dương Điện tử 09-K65 Nhóm 4 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203463 Trân Ngọc Huyền Điện tử 09-K65 Nhóm 5 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203499 Lê Đức Mạnh Điện tử 09-K65 Nhóm 5 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203747 Bành Hà Nguyên Điện tử 09-K65 Nhóm 5 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203762 Bùi Thái Sơn Điện tử 09-K65 Nhóm 5 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203567 Nguyễn Thị Tâm Điện tử 09-K65 Nhóm 5 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203763 Đào Xuân Sơn Điện tử 10-K65 Nhóm 6 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203486 Vũ Đình Linh Điện tử 10-K65 Nhóm 6 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1110 20200603 Nguyễn Thu Thảo KT Điều khiển-Tự động hóa 02-K65 Nhóm 6 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1110 20202072 Sâm Đỗ Đức Anh Kỹ thuật điện 04-K65 Nhóm 6 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1110 20202430 Võ Bảo Lâm KT Điều khiển-Tự động hóa 01-K65 Nhóm 6 20202 2 Thời gian K2-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20200674 Nguyễn Anh Vũ Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 1 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201043 Vũ Ngọc Minh Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 1 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201050 Hồ Tú Nhi Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 1 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201069 Chu Thị Xuân Thu Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 1 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201045 Đỗ Thị Trà My Kỹ thuật sinh học 01-K65 Nhóm 1 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20200448 Ngô Phương Nguyên Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 2 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20203039 Bùi Thị Hồng Nhung Quản trị kinh doanh 01-K65 Nhóm 2 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201890 Vũ Thiên Long Hóa học 01-K65 Nhóm 2 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201916 Đặng Thành Siêu Hóa học 01-K65 Nhóm 2 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201391 Đàm Phú Bình Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 2 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201768 Đặng Thuỳ Trang Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 3 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20200683 Trân Đức Thi Kỹ thuật hóa học 03-K65 Nhóm 3 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20203946 Nguyễn Đắc Hải Môi trường 01-K65 Nhóm 3 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20203994 Nguyễn Minh Ngọc Môi trường 02-K65 Nhóm 3 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20203998 Lê Phan Thảo Nhi Môi trường 03-K65 Nhóm 4 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20204018 Lê Xuân Thắng Môi trường 03-K65 Nhóm 4 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20203957 Phạm Huy Hoàng Môi trường 01-K65 Nhóm 4 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20202620 Đỗ Công Hiếu KT Điều khiển-Tự động hóa 03-K65 Nhóm 4 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20205806 Vũ Hoàng Quân Cơ khí 09-K65 Nhóm 4 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20202550 Trương Anh Tú KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K65 Nhóm 5 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20204280 Vũ Quang Đàn Kỹ thuật nhiệt 04-K65 Nhóm 5 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20204284 Lê Thế Đạt Kỹ thuật nhiệt 04-K65 Nhóm 5 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20204352 Đào Trọng Khánh Kỹ thuật nhiệt 04-K65 Nhóm 5 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20204360 Phạm Phương Linh Kỹ thuật nhiệt 04-K65 Nhóm 5 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Page 3: DANH SÁCH CHIA NHÓM TN VẬT LÝ Tuầ bắđầ từ

Tuân 4, 5 1110 20204432 Phan Trọng Trí Kỹ thuật nhiệt 04-K65 Nhóm 6 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20202361 Nguyễn Trường Giang KT Điều khiển-Tự động hóa 01-K65 Nhóm 6 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20205992 Nguyễn Duy Quân Cơ khí 04-K65 Nhóm 6 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20206012 Trân Minh Trí Cơ khí 05-K65 Nhóm 6 20202 3 Thời gian K3-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20203869 Hoàng Mạnh Ân CTTT HT nhúng & IoT 01-K65 Nhóm 1 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20203870 Lê Hoàng Anh CTTT HT nhúng & IoT 01-K65 Nhóm 1 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20203894 Phùng Đình Hoàng Anh CTTT HT nhúng & IoT 01-K65 Nhóm 1 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20200108 Trịnh Việt Dũng CTTT HT nhúng & IoT 01-K65 Nhóm 1 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20200437 Vũ Minh Nghĩa CTTT HT nhúng & IoT 01-K65 Nhóm 1 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20200217 Đỗ Minh Hiếu Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 2 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201070 Nguyễn Đăng Thực Kỹ thuật sinh học 01-K65 Nhóm 2 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201032 Nguyễn Trung Kiên Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 2 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201107 Phạm Thị Chiên Thực phẩm 01-K65 Nhóm 2 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201245 Phạm Thị Kiều Trang Thực phẩm 01-K65 Nhóm 3 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201266 Lương Văn Bằng Thực phẩm 02-K65 Nhóm 3 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201186 Nguyễn Hà My Thực phẩm 02-K65 Nhóm 3 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201103 Trân Phương Anh Thực phẩm 01-K65 Nhóm 3 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20200347 Lê Phương Linh Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 4 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201058 Đặng Hồng Sơn Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 4 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20200830 Yayoud Xaiyasen Thực phẩm 01-K65 Nhóm 4 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201275 Hoàng Phi Hùng Thực phẩm 04-K65 Nhóm 4 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201174 Nguyễn Thị Tường Linh Thực phẩm 03-K65 Nhóm 5 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20200831 Latsada Thongdinalay Thực phẩm 01-K65 Nhóm 5 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201209 Tô Thị Phượng Thực phẩm 03-K65 Nhóm 5 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201102 Phạm Thị Vân Anh Thực phẩm 04-K65 Nhóm 5 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201273 Nguyễn Thu Giang Thực phẩm 03-K65 Nhóm 6 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201184 Lê Đình Minh Thực phẩm 04-K65 Nhóm 6 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201224 Nguyễn Thị Phương Thanh Thực phẩm 04-K65 Nhóm 6 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20203042 Nguyễn Tân Phương Quản trị kinh doanh 01-K65 Nhóm 6 20202 4 Thời gian K4-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201446 Nguyễn Hà Khánh Duy Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 1 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201504 Trân Nhật Hoàng Kỹ thuật hóa học 02-K65 Nhóm 1 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201541 Tô Quang Huy Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 1 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201552 Nguyễn Thị Phương Huyền Kỹ thuật hóa học 02-K65 Nhóm 1 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201647 Hoàng Minh Nghĩa Kỹ thuật hóa học 03-K65 Nhóm 1 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201438 Đỗ Mạnh Dũng Kỹ thuật hóa học 03-K65 Nhóm 2 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201447 Nguyễn Hải Duy Kỹ thuật hóa học 02-K65 Nhóm 2 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201627 Văn Tiến Minh Kỹ thuật hóa học 03-K65 Nhóm 2 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203939 Võ Ánh Dương Môi trường 02-K65 Nhóm 2 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20204019 Bùi Phương Thanh Môi trường 01-K65 Nhóm 3 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20202022 Trân Thu Phương Anh Công nghệ giáo dục 01-K65 Nhóm 3 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203986 Nguyễn Văn Mạnh Môi trường 03-K65 Nhóm 3 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203999 Phạm Bình Nhi Môi trường 01-K65 Nhóm 3 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20204005 Đỗ Thành Quân Môi trường 01-K65 Nhóm 4 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Page 4: DANH SÁCH CHIA NHÓM TN VẬT LÝ Tuầ bắđầ từ

Tuân 4, 5 1111 20204045 Vũ Khánh Vy Môi trường 01-K65 Nhóm 4 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20202030 Lại Thị Mỹ Hạnh Công nghệ giáo dục 01-K65 Nhóm 4 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1110 20202301 Trân Tuấn Anh KT Điều khiển-Tự động hóa 03-K65 Nhóm 4 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1110 20205521 Nguyễn Văn An Cơ khí 09-K65 Nhóm 4 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1110 20206028 Phạm Thành Vinh Cơ khí 09-K65 Nhóm 5 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1110 20200129 Hoàng Minh Đạo KT Điều khiển-Tự động hóa 03-K65 Nhóm 5 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1110 20200466 Trân Trung Phong KT Điều khiển-Tự động hóa 02-K65 Nhóm 5 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1110 20204337 Nguyễn Việt Hưng Kỹ thuật nhiệt 06-K65 Nhóm 5 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1110 20204354 Nghiêm Quốc Khánh Kỹ thuật nhiệt 06-K65 Nhóm 6 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1110 20205591 Đào Văn Đức Cơ khí 03-K65 Nhóm 6 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1110 20205747 Nguyễn Công Lý Cơ khí 11-K65 Nhóm 6 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1110 20202402 Ngô Khắc Huy KT Điều khiển-Tự động hóa 02-K65 Nhóm 6 20202 5 Thời gian K4-2,5- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201012 Nguyễn Hữu Công Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 1 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201055 Nguyễn Phú Thiều Quang Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 1 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201958 Trân Tiến Hải KT in 01-K65 Nhóm 1 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201961 Nguyễn Duy Hiếu KT in 01-K65 Nhóm 1 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201965 Ngô Thị Huệ KT in 01-K65 Nhóm 2 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201976 Trân Quyết KT in 01-K65 Nhóm 2 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201978 Hoàng Văn Thái KT in 01-K65 Nhóm 2 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201980 Nguyễn Công Trường KT in 01-K65 Nhóm 2 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201981 Phạm Quốc Việt KT in 01-K65 Nhóm 3 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201979 Dương Phương Thảo KT in 01-K65 Nhóm 3 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201761 Nguyễn Sơn Thủy Kỹ thuật hóa học 02-K65 Nhóm 3 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201795 Nguyễn Khắc Tùng Kỹ thuật hóa học 02-K65 Nhóm 3 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201699 Nguyễn Duy Quân Kỹ thuật hóa học 05-K65 Nhóm 4 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201830 Nguyễn Vũ Sơn Kỹ thuật hóa học 06-K65 Nhóm 4 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203933 Bùi Đình Đức Môi trường 02-K65 Nhóm 4 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20190379 Nguyễn Thế Tài Kỹ thuật sinh học 02-K64 Nhóm 4 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203935 Ngô Minh Đức Môi trường 01-K65 Nhóm 5 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203993 Lê Đức Ngoạn Môi trường 01-K65 Nhóm 5 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203653 Cao Hoàng An Điện tử 02-K65 Nhóm 5 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203421 Nguyễn Văn Hiếu Điện tử 02-K65 Nhóm 5 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20200142 Phạm Tiến Đạt Điện tử 06-K65 Nhóm 6 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203425 Nguyễn Thị Thuý Hoa Điện tử 07-K65 Nhóm 6 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203655 Hồ Việt Anh Điện tử 07-K65 Nhóm 6 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203714 Nguyễn Việt Hùng Điện tử 07-K65 Nhóm 6 20202 6 Thời gian K5-2,5- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20205888 Hà Văn Tú Cơ khí 09-K65 Nhóm 1 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20202339 Đỗ Hùng Dũng KT Điều khiển-Tự động hóa 03-K65 Nhóm 1 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20202480 Nguyễn Duy Ninh KT Điều khiển-Tự động hóa 03-K65 Nhóm 1 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20202377 Hoàng Minh Hiếu KT Điều khiển-Tự động hóa 05-K65 Nhóm 1 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20202336 Tạ Duy Đức KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K65 Nhóm 2 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20202624 Mai Quang Hiếu KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K65 Nhóm 2 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20200329 Lê Khánh Khiêm KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K65 Nhóm 2 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Page 5: DANH SÁCH CHIA NHÓM TN VẬT LÝ Tuầ bắđầ từ

Tuân 4, 5 1110 20202449 Ngô Đức Mạnh KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K65 Nhóm 3 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20202236 Đỗ Thảo Vi Kỹ thuật điện 03-K65 Nhóm 3 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20202305 Ngô Gia Bảo KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K65 Nhóm 3 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20202644 Nguyễn Duy Khánh KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K65 Nhóm 3 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20200835 Nhim Makara Kỹ thuật điện 04-K65 Nhóm 4 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20202126 Đỗ Minh Hồng Kỹ thuật điện 05-K65 Nhóm 4 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20204327 Vũ Tuyên Hoàng Kỹ thuật nhiệt 04-K65 Nhóm 4 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20204426 Hoàng Minh Tiến Kỹ thuật nhiệt 04-K65 Nhóm 5 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20204301 Nguyễn Anh Dũng Kỹ thuật nhiệt 05-K65 Nhóm 5 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20204371 Lý Khánh Nam Kỹ thuật nhiệt 05-K65 Nhóm 5 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20204498 Đậu Đình Sáng Kỹ thuật nhiệt 05-K65 Nhóm 5 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20161431 Đỗ Ngọc Hiểu Vật liệu kim loại 2 K61 Nhóm 6 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20202638 Mai Đức Huy KT Điều khiển-Tự động hóa 01-K65 Nhóm 6 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20202640 Lương Tiến Khanh KT Điều khiển-Tự động hóa 01-K65 Nhóm 6 20202 7 Thời gian K5-2,5- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20203897 Bùi Vũ Bình Giang CTTT HT nhúng & IoT 01-K65 Nhóm 1 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201086 Ngô Minh Đức Kỹ thuật sinh học 01-K65 Nhóm 1 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201029 Nguyễn Thị Thu Huyền Kỹ thuật sinh học 01-K65 Nhóm 1 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201040 Nguyễn Đình Mạnh Kỹ thuật sinh học 01-K65 Nhóm 1 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201049 Lê Ánh Nguyệt Kỹ thuật sinh học 01-K65 Nhóm 2 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201071 Nguyễn Văn Tiến Kỹ thuật sinh học 01-K65 Nhóm 2 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20207290 Hồ Thị Thu Hiền Dệt May 01-K65 Nhóm 2 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201053 Trân Thị Nhung Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 2 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201027 Đỗ Quang Huy Kỹ thuật sinh học 01-K65 Nhóm 3 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201042 Nguyễn Thái Quang Minh Kỹ thuật sinh học 01-K65 Nhóm 3 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20207332 Nguyễn Hoài Linh Dệt May 03-K65 Nhóm 3 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20207370 Nguyễn Văn Oanh Dệt May 03-K65 Nhóm 3 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20207442 Nguyễn Kim Trung Dệt May 03-K65 Nhóm 4 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201591 Nguyễn Văn Linh Kỹ thuật hóa học 02-K65 Nhóm 4 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201469 Bùi Minh Hằng Kỹ thuật hóa học 04-K65 Nhóm 4 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201631 Lê Đình Nam Kỹ thuật hóa học 07-K65 Nhóm 4 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20200656 Vũ Phương Uyên Môi trường 02-K65 Nhóm 5 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20204036 Lê Cẩm Tú Môi trường 03-K65 Nhóm 5 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20204041 Nguyễn Hoàng Anh Vũ Môi trường 03-K65 Nhóm 5 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20204013 Chu Thúy Quyên Môi trường 01-K65 Nhóm 5 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20200617 Vũ Đức Thịnh Điện tử 01-K65 Nhóm 6 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203324 Dương Quốc Bảo Điện tử 03-K65 Nhóm 6 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203367 Nguyễn Đình Đức Điện tử 02-K65 Nhóm 6 20202 8 Thời gian K2-3,6- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203375 Bùi Việt Dũng Điện tử 02-K65 Nhóm 1 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203334 Lê Đức Chiến Điện tử 03-K65 Nhóm 1 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203383 Phạm Mạnh Dũng Điện tử 03-K65 Nhóm 1 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203692 Trân Ngọc Duy Điện tử 05-K65 Nhóm 1 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203766 Nguyễn Xuân Thanh Điện tử 07-K65 Nhóm 2 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203591 Nguyễn Đức Thiện Điện tử 06-K65 Nhóm 2 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Page 6: DANH SÁCH CHIA NHÓM TN VẬT LÝ Tuầ bắđầ từ

Tuân 4, 5 1111 20203328 Phạm Thành Bin Điện tử 07-K65 Nhóm 2 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203444 Lê Thu Hương Điện tử 07-K65 Nhóm 2 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203520 Đỗ Văn Ngọc Điện tử 07-K65 Nhóm 3 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203553 Trương Thị Quyên Điện tử 07-K65 Nhóm 3 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203616 Trân Quang Trà Điện tử 07-K65 Nhóm 3 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203336 Vũ Thị Chinh Điện tử 07-K65 Nhóm 4 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203548 Nguyễn Đăng Quang Điện tử 11-K65 Nhóm 4 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20207987 Lê Phúc Lai Điện tử 10-K65 Nhóm 4 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203649 Ngô Minh Vũ Điện tử 11-K65 Nhóm 4 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20200229 Trân Minh Hiếu KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K65 Nhóm 5 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20202557 Lê Minh Tuấn KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K65 Nhóm 5 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20206122 Phạm Thị Hoa Biển Toán-Tin 01-K65 Nhóm 5 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20206152 Vương Tuấn Kiệt Toán-Tin 01-K65 Nhóm 5 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20206166 Nguyễn Học Sơn Toán-Tin 02-K65 Nhóm 6 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20204395 Đào Hữu Sơn Kỹ thuật nhiệt 06-K65 Nhóm 6 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20206148 Đỗ Khánh Huyền Toán-Tin 03-K65 Nhóm 6 20202 9 Thời gian K2-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20204292 Nguyễn Bá Dự Kỹ thuật nhiệt 06-K65 Nhóm 1 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20205701 Trân Quang Huy Cơ khí 03-K65 Nhóm 1 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20205979 Nguyễn Tiến Mạnh Cơ khí 03-K65 Nhóm 1 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201251 Nguyễn Thanh Tùng Thực phẩm 02-K65 Nhóm 1 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201100 Nguyễn Công Hải Anh Thực phẩm 02-K65 Nhóm 2 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20200854 Kuy Sonit Thực phẩm 02-K65 Nhóm 2 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201285 Nguyễn Quốc Thắng Thực phẩm 03-K65 Nhóm 2 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201295 Nguyễn Hữu Vinh Thực phẩm 03-K65 Nhóm 3 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201105 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Thực phẩm 03-K65 Nhóm 3 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20203019 Bùi Gia Hưng Quản trị kinh doanh 02-K65 Nhóm 3 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20203024 Phạm Trân Vũ Huy Quản trị kinh doanh 01-K65 Nhóm 4 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20203183 Nguyễn Thị Thu Thủy Tài chính ngân hàng 01-K65 Nhóm 4 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20203192 Nguyễn Thị Vân Tài chính ngân hàng 01-K65 Nhóm 4 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20203025 Phạm Thanh Huyền Quản trị kinh doanh 02-K65 Nhóm 5 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201871 Nguyễn Thị Phương Huệ Hóa học 02-K65 Nhóm 5 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201919 Lê Thị Hồng Sương Hóa học 02-K65 Nhóm 5 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201924 Trương Minh Thư Hóa học 01-K65 Nhóm 6 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20201938 Nguyễn Minh Tú Hóa học 01-K65 Nhóm 6 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20180739 Lê Minh Hoàn Kỹ thuật hóa học 07-K63 Nhóm 6 20202 10 Thời gian K4-3,6- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1111 20200834 Sam Phavy Thực phẩm 04-K65 Nhóm 1 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20200850 Yeam Seak Loang Dệt May 01-K65 Nhóm 1 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201019 Lê Phấn Dương Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 1 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201059 Phạm Đức Tài Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 1 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20200853 Sroeurn Dalin Thực phẩm 02-K65 Nhóm 2 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20200852 Sorl Sreypov Thực phẩm 02-K65 Nhóm 2 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201787 Nguyễn Cẩm Tú Kỹ thuật hóa học 02-K65 Nhóm 2 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201536 Ngô Hoàng Gia Huy Kỹ thuật hóa học 05-K65 Nhóm 3 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Page 7: DANH SÁCH CHIA NHÓM TN VẬT LÝ Tuầ bắđầ từ

Tuân 4, 5 1111 20201632 Lê Giang Nam Kỹ thuật hóa học 08-K65 Nhóm 3 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203981 Đỗ Hoàng Long Môi trường 01-K65 Nhóm 3 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20200842 Meng Ly Nika Kỹ thuật hóa học 10-K65 Nhóm 3 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20200841 Kim Phearak Kỹ thuật hóa học 10-K65 Nhóm 4 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20200851 Moun Sreynet Môi trường 01-K65 Nhóm 4 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20200849 Yun Yiset Môi trường 01-K65 Nhóm 4 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20204021 Nguyễn Doãn Thịnh Môi trường 03-K65 Nhóm 5 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201713 Nông Thị Như Quỳnh Kỹ thuật hóa học 09-K65 Nhóm 5 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20200843 Nen Sreytoch Kỹ thuật hóa học 10-K65 Nhóm 5 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203927 Nguyễn Thanh Bình Môi trường 02-K65 Nhóm 5 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20190755 Đỗ Trịnh Quốc Dũng Kỹ thuật hóa học 01-K64 Nhóm 6 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20190827 Nguyễn Trung Hiếu Kỹ thuật hóa học 01-K64 Nhóm 6 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20204006 Nguyễn Đình Quân Môi trường 02-K65 Nhóm 6 20202 11 Thời gian K5-3,6- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20202241 Đào Long Vũ Kỹ thuật điện 03-K65 Nhóm 1 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20202063 Hoàng Thị Phương Anh Kỹ thuật điện 04-K65 Nhóm 1 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20202129 Trân Khánh Hưng Kỹ thuật điện 04-K65 Nhóm 1 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20202237 Đỗ Quang Viên Kỹ thuật điện 04-K65 Nhóm 1 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20206109 Phan Lạc An Toán-Tin 01-K65 Nhóm 2 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20206191 Bùi Công Danh Toán-Tin 01-K65 Nhóm 2 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20206157 Nguyễn Quang Minh Toán-Tin 01-K65 Nhóm 2 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20205967 Vi Văn Kiên Cơ khí 11-K65 Nhóm 3 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20205736 Nguyễn Quang Lộc Cơ khí 06-K65 Nhóm 3 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201539 Nguyễn Quang Huy Kỹ thuật hóa học 09-K65 Nhóm 3 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201492 Trân Trung Hiếu Kỹ thuật hóa học 10-K65 Nhóm 4 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203757 Nguyễn Minh Quang Điện tử 02-K65 Nhóm 4 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203350 Bùi Tiến Đạt Điện tử 04-K65 Nhóm 4 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203353 Đỗ Quốc Đạt Điện tử 08-K65 Nhóm 5 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203487 Đăng Đức Lộc Điện tử 11-K65 Nhóm 5 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203539 Lê Minh Quân Điện tử 11-K65 Nhóm 5 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203774 Nguyễn Đức Trọng Điện tử 11-K65 Nhóm 6 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203428 Lê Đăng Hoàn Điện tử 11-K65 Nhóm 6 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20180739 Lê Minh Hoàn Kỹ thuật hóa học 07-K63 Nhóm 6 20202 12 Thời gian K1-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201280 Trân Thùy Linh Thực phẩm 04-K65 Nhóm 1 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20207286 Nguyễn Thị Hằng Dệt May 01-K65 Nhóm 1 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20207356 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Dệt May 01-K65 Nhóm 1 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201243 Mai Thùy Trang Thực phẩm 02-K65 Nhóm 1 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20207293 Thân Thị Thu Hiền Dệt May 04-K65 Nhóm 2 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201286 Nguyễn Thị Phương Thảo Thực phẩm 03-K65 Nhóm 2 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201260 Nguyễn Thị Xuyến Thực phẩm 04-K65 Nhóm 2 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201977 Đặng Thị Tâm KT in 01-K65 Nhóm 2 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201866 Hà Mạnh Hiệp Hóa học 01-K65 Nhóm 3 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201822 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 3 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201484 Lê Văn Hiệp Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 3 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Page 8: DANH SÁCH CHIA NHÓM TN VẬT LÝ Tuầ bắđầ từ

Tuân 4, 5 1111 20201360 Nguyễn Phương Anh Kỹ thuật hóa học 09-K65 Nhóm 3 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201578 Nguyễn Phương Liên Kỹ thuật hóa học 09-K65 Nhóm 4 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201615 Đặng Văn Mạnh Kỹ thuật hóa học 09-K65 Nhóm 4 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203950 Dương Thị Thu Hiền Môi trường 03-K65 Nhóm 4 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201826 Cao Thị Lương Kỹ thuật hóa học 10-K65 Nhóm 4 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203540 Nguyễn Đại Hồng Quân Điện tử 01-K65 Nhóm 5 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203587 Giáp Thị Thế Điện tử 01-K65 Nhóm 5 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203458 Trân Quang Huy Điện tử 02-K65 Nhóm 5 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203480 Bùi Thị Lê Điện tử 01-K65 Nhóm 5 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20200480 Nguyễn Anh Phương Điện tử 02-K65 Nhóm 6 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203541 Trân Hồng Quân Điện tử 02-K65 Nhóm 6 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203775 Lê Viết Trung Điện tử 02-K65 Nhóm 6 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203650 Phạm Minh Vũ Điện tử 02-K65 Nhóm 6 20202 13 Thời gian K2-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203710 Bùi Việt Hoàng Điện tử 02-K65 Nhóm 1 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203572 Đỗ Duy Thái Điện tử 04-K65 Nhóm 1 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203518 Nguyễn Khắc Nghĩa Điện tử 05-K65 Nhóm 1 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203536 Nguyễn Qúy Phương Điện tử 04-K65 Nhóm 1 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203555 Nguyễn Phi San Điện tử 04-K65 Nhóm 1 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203318 Vũ Đức Anh Điện tử 05-K65 Nhóm 2 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203467 Bùi Duy Khánh Điện tử 05-K65 Nhóm 2 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203608 Lương Khánh Toàn Điện tử 05-K65 Nhóm 2 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203651 Vũ Minh Vương Điện tử 05-K65 Nhóm 2 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20200345 Hoàng Khánh Linh Điện tử 06-K65 Nhóm 2 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203557 Đỗ Ngọc Sáng Điện tử 06-K65 Nhóm 3 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203378 Đỗ Tiến Dũng Điện tử 06-K65 Nhóm 3 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203737 Lê Đức Minh Điện tử 07-K65 Nhóm 3 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203756 Đặng Thành Quang Điện tử 08-K65 Nhóm 3 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203400 Vũ Quang Duy Điện tử 07-K65 Nhóm 3 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20200863 Vũ Minh Đức Điện tử 09-K65 Nhóm 4 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203478 Nguyễn Thành Kiên Điện tử 07-K65 Nhóm 4 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203750 Trân Minh Phúc Điện tử 08-K65 Nhóm 4 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203546 Đường Văn Quang Điện tử 09-K65 Nhóm 4 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20190158 ANG SOPHEAKTRA Môi trường 02-K64 Nhóm 4 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203321 Phùng Quang Bắc Điện tử 10-K65 Nhóm 5 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203669 Nguyễn Phạm Hà Chung Điện tử 10-K65 Nhóm 5 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203754 Đặng Anh Quân Điện tử 10-K65 Nhóm 5 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203381 Lưu Đạt Dũng Điện tử 10-K65 Nhóm 5 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20203547 Nghiêm Văn Quang Điện tử 10-K65 Nhóm 5 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20200519 Lê Văn Quyết Điện tử 10-K65 Nhóm 6 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1110 20202116 Nguyễn Viết Hiếu Kỹ thuật điện 04-K65 Nhóm 6 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1110 20206170 Dương Tuấn Thành Toán-Tin 03-K65 Nhóm 6 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1110 20173027 Hoàng Trung Đức Công nghệ thông tin 10-K62 Nhóm 6 20202 14 Thời gian K2-4,7- Phòng 205,D3

Tuân 4, 5 1111 20201427 Nguyễn Trác Đoàn CTTN-KT Hóa học-K65 Nhóm 1 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Page 9: DANH SÁCH CHIA NHÓM TN VẬT LÝ Tuầ bắđầ từ

Tuân 4, 5 1111 20203909 Đặng Anh Quân CTTT HT nhúng & IoT 01-K65 Nhóm 1 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201022 Nguyễn Thị Hà Kỹ thuật sinh học 01-K65 Nhóm 1 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201046 Phạm Thảo My Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 1 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20207455 Vũ Thị Linh Dệt May 02-K65 Nhóm 1 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20207327 Đào Hiền Linh Dệt May 02-K65 Nhóm 2 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201035 Trân Phúc Lâm Kỹ thuật sinh học 01-K65 Nhóm 2 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203185 Nguyễn Như Thùy Trang Tài chính ngân hàng 01-K65 Nhóm 2 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201953 Nguyễn Đình Đoàn KT in 01-K65 Nhóm 2 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201345 Kiều Ngọc Anh Kỹ thuật hóa học 03-K65 Nhóm 2 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201551 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Kỹ thuật hóa học 01-K65 Nhóm 3 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201346 Kiều Thế Anh Kỹ thuật hóa học 04-K65 Nhóm 3 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201575 Nguyễn Thị Phương Lan Kỹ thuật hóa học 06-K65 Nhóm 3 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201690 Lê Tố Phương Kỹ thuật hóa học 06-K65 Nhóm 3 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201680 Trân Minh Phong Kỹ thuật hóa học 06-K65 Nhóm 4 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201722 Đinh Thị Thanh Tâm Kỹ thuật hóa học 09-K65 Nhóm 4 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20174942 Vũ Quang Minh MT.01-K62 Nhóm 4 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20172549 Phạm Minh Hiếu ĐTVT.10-K62 Nhóm 4 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20182890 Phạm Văn Vinh Điện tử 04-K63 Nhóm 4 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20190143 SAN SOPHANETH Điện tử 07-K64 Nhóm 5 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20205663 Trân Văn Hoàng Cơ khí 10-K65 Nhóm 5 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20205678 Nguyễn Gia Hưng Cơ khí 09-K65 Nhóm 5 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20205889 Nguyễn Anh Tú Cơ khí 10-K65 Nhóm 5 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20200077 Nguyễn Thị Cường KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K65 Nhóm 5 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20202411 Bùi Quốc Khánh KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K65 Nhóm 6 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20200539 Phạm Việt Tiến KT Điều khiển-Tự động hóa 05-K65 Nhóm 6 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20205691 Nguyễn Công Huy Cơ khí 03-K65 Nhóm 6 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20205952 Nguyễn Thái Học Cơ khí 04-K65 Nhóm 6 20202 15 Thời gian K3-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20200221 Lê Trung Hiếu CTTT HT nhúng & IoT 01-K65 Nhóm 1 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20200361 Lê Sỹ Tuấn Long CTTT HT nhúng & IoT 01-K65 Nhóm 1 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20200433 Đào Trọng Nghĩa CTTT HT nhúng & IoT 01-K65 Nhóm 1 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20200473 Nguyễn Đức Trường Phúc CTTT HT nhúng & IoT 01-K65 Nhóm 1 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20203887 Võ Bá Thông CTTT HT nhúng & IoT 01-K65 Nhóm 2 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20203890 Nguyễn Huy Toàn CTTT HT nhúng & IoT 01-K65 Nhóm 2 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20200638 Đặng Quốc Trung CTTT HT nhúng & IoT 01-K65 Nhóm 2 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20203916 Lê Minh Tuấn CTTT HT nhúng & IoT 01-K65 Nhóm 3 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20200183 Đặng Trường Giang CTTT HT nhúng & IoT 02-K65 Nhóm 3 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20200465 Trân Ngọc Hùng Phong CTTT HT nhúng & IoT 02-K65 Nhóm 3 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20203889 Lê Hữu Toàn CTTT HT nhúng & IoT 02-K65 Nhóm 3 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20201057 Trân Tấn Sang Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 4 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20201088 Thạch Phương Mai Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 4 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20201072 Tạ Ngọc Tiến Kỹ thuật sinh học 02-K65 Nhóm 4 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20201141 Nguyễn Thuý Hiền Thực phẩm 01-K65 Nhóm 5 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20201161 Đỗ Thế Kiên Thực phẩm 01-K65 Nhóm 5 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Page 10: DANH SÁCH CHIA NHÓM TN VẬT LÝ Tuầ bắđầ từ

Tuân 4, 5 1111 20201294 Đỗ Thị Thanh Vân Thực phẩm 01-K65 Nhóm 5 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20207252 Đào Ngọc Ánh Dệt May 03-K65 Nhóm 5 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20207272 Nguyễn Bùi Thùy Dương Dệt May 03-K65 Nhóm 6 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20201179 Trương Khánh Linh Thực phẩm 01-K65 Nhóm 6 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20203134 Nguyễn Nhật Quỳnh Trang Kế toán 01-K65 Nhóm 6 20202 16 Thời gian K4-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20200864 Nguyễn Văn Dương Thực phẩm 04-K65 Nhóm 1 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20202996 Kim Văn Chi Quản trị kinh doanh 01-K65 Nhóm 1 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203009 Lương Đức Hiền Quản trị kinh doanh 01-K65 Nhóm 1 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203037 Hà Huy Ngọc Quản trị kinh doanh 01-K65 Nhóm 1 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201626 Phạm Tuấn Minh Kỹ thuật hóa học 02-K65 Nhóm 2 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201359 Nguyễn Phương Anh Kỹ thuật hóa học 02-K65 Nhóm 2 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201423 Văn Thế Diệu Kỹ thuật hóa học 06-K65 Nhóm 2 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201529 Nguyễn Thị Thu Hương Kỹ thuật hóa học 07-K65 Nhóm 3 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201739 Hoàng Phương Thảo Kỹ thuật hóa học 07-K65 Nhóm 3 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201576 Trân Thị Lan Kỹ thuật hóa học 07-K65 Nhóm 3 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203938 Nguyễn Tuấn Dũng Môi trường 01-K65 Nhóm 3 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20202019 Ngụy Thị Lan Anh Công nghệ giáo dục 01-K65 Nhóm 4 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20180697 Nguyễn Thu Hà Kỹ thuật hóa học 08-K63 Nhóm 4 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203926 Lê Ngọc Bình Môi trường 01-K65 Nhóm 4 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20180352 Lê Thị Thuý Nga Kỹ thuật sinh học 01-K63 Nhóm 5 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203405 Trình Hữu Giang Điện tử 04-K65 Nhóm 5 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203365 Đỗ Đình Đức Điện tử 06-K65 Nhóm 5 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203609 Nguyễn Đức Toàn Điện tử 06-K65 Nhóm 5 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203673 Vũ Thành Đạt Điện tử 07-K65 Nhóm 6 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20190147 VANN CHANMOLYKA Thực phẩm 02-K64 Nhóm 6 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203397 Lê Văn Duy Điện tử 10-K65 Nhóm 6 20202 17 Thời gian K4-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1110 20205679 Nguyễn Thành Hưng Cơ khí 10-K65 Nhóm 1 20202 18 Thời gian K4-4,7- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20202712 Nguyễn Minh Tiến KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K65 Nhóm 1 20202 18 Thời gian K4-4,7- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20202247 Phan Thanh Tuấn Anh Kỹ thuật điện 03-K65 Nhóm 1 20202 18 Thời gian K4-4,7- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20200299 Đỗ Chí Kiên Kỹ thuật điện 04-K65 Nhóm 2 20202 18 Thời gian K4-4,7- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20204300 Lê Trung Dũng Kỹ thuật nhiệt 04-K65 Nhóm 2 20202 18 Thời gian K4-4,7- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20204389 Vũ Hải Quang Kỹ thuật nhiệt 04-K65 Nhóm 2 20202 18 Thời gian K4-4,7- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20200291 Nguyễn Thị Thu Huyền Toán-Tin 01-K65 Nhóm 3 20202 18 Thời gian K4-4,7- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20200363 Nguyễn Hoàng Long Toán-Tin 01-K65 Nhóm 3 20202 18 Thời gian K4-4,7- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20204341 Lâm Viết Huy Kỹ thuật nhiệt 05-K65 Nhóm 3 20202 18 Thời gian K4-4,7- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20204353 Hoàng Ngọc Khánh Kỹ thuật nhiệt 05-K65 Nhóm 4 20202 18 Thời gian K4-4,7- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20204404 Lưu Duy Thái Kỹ thuật nhiệt 05-K65 Nhóm 4 20202 18 Thời gian K4-4,7- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20204450 Lê Văn Tuấn Kỹ thuật nhiệt 05-K65 Nhóm 4 20202 18 Thời gian K4-4,7- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20204504 Nguyễn Đinh Mạnh Tường Kỹ thuật nhiệt 05-K65 Nhóm 5 20202 18 Thời gian K4-4,7- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20206766 Phạm Đăng Khoa Hạt nhân 01-K65 Nhóm 5 20202 18 Thời gian K4-4,7- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20205973 Lê Hoàng Long Cơ khí 10-K65 Nhóm 5 20202 18 Thời gian K4-4,7- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20205616 Lý Xuân Dương Cơ khí 03-K65 Nhóm 6 20202 18 Thời gian K4-4,7- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20202635 Phạm Việt Hùng KT Điều khiển-Tự động hóa 01-K65 Nhóm 6 20202 18 Thời gian K4-4,7- Phòng 206,D3

Page 11: DANH SÁCH CHIA NHÓM TN VẬT LÝ Tuầ bắđầ từ

Tuân 4, 5 1110 20205989 Lê Ngọc Phan Cơ khí 05-K65 Nhóm 6 20202 18 Thời gian K4-4,7- Phòng 206,D3

Tuân 4, 5 1110 20202348 Nguyễn Tiến Dũng KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K65 Nhóm 1 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1110 20202438 Hà Hải Long KT Điều khiển-Tự động hóa 02-K65 Nhóm 1 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1110 20202597 Nguyễn Trí Đạt KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K65 Nhóm 1 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1110 20202601 Nguyễn Văn Đông KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K65 Nhóm 1 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1110 20202410 Tạ Doãn Khải KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K65 Nhóm 2 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1110 20202300 Phạm Tuấn Anh KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K65 Nhóm 2 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1110 20202387 Đào Mạnh Hoàng KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K65 Nhóm 2 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1110 20202634 Nguyễn Tuấn Hùng KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K65 Nhóm 2 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1110 20204496 Võ Đức Quang Kỹ thuật nhiệt 03-K65 Nhóm 3 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1110 20200663 Huỳnh Quốc Việt Toán-Tin 01-K65 Nhóm 3 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1110 20206214 Hoàng Văn Toàn Toán-Tin 02-K65 Nhóm 3 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1110 20206182 Nguyễn Minh Tùng Toán-Tin 02-K65 Nhóm 3 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1110 20206209 Trân Minh Quang Toán-Tin 03-K65 Nhóm 4 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1110 20205709 Đinh Trọng Khang Cơ khí 03-K65 Nhóm 4 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1110 20202316 Nguyễn Công Danh KT Điều khiển-Tự động hóa 01-K65 Nhóm 4 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20203872 Trân Duy Anh CTTT HT nhúng & IoT 02-K65 Nhóm 4 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20200424 Tạ Thành Nam CTTT HT nhúng & IoT 02-K65 Nhóm 5 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20201056 Hồ Thị Quỳnh Kỹ thuật sinh học 01-K65 Nhóm 5 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20201236 Đinh Thị Thu Thủy Thực phẩm 02-K65 Nhóm 5 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20201258 Hà Thị Xin Thực phẩm 02-K65 Nhóm 5 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20201262 Nguyễn Thị Hoàng Yến Thực phẩm 02-K65 Nhóm 6 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20201233 Bùi Thị Uý Thương Thực phẩm 03-K65 Nhóm 6 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20201751 Vũ Thị Hoài Thu Kỹ thuật hóa học 02-K65 Nhóm 6 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20201753 Lại Thị Minh Thư Kỹ thuật hóa học 04-K65 Nhóm 6 20202 19 Thời gian K5-4,7- Phòng 202,D3

Tuân 4, 5 1111 20201459 Nguyễn Mạnh Hà Kỹ thuật hóa học 04-K65 Nhóm 1 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201535 Lê Văn Huy Kỹ thuật hóa học 04-K65 Nhóm 1 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201727 Nguyễn Hồng Thái Kỹ thuật hóa học 04-K65 Nhóm 1 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201651 Nhữ Thị Bích Ngọc Kỹ thuật hóa học 07-K65 Nhóm 1 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201487 Nguyễn Đình Hiếu Kỹ thuật hóa học 04-K65 Nhóm 2 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203925 Trịnh Mai Anh Môi trường 03-K65 Nhóm 2 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203928 Nguyễn Lê Minh Châu Môi trường 03-K65 Nhóm 2 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20201444 Phùng Thế Dương Kỹ thuật hóa học 09-K65 Nhóm 3 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203968 Nguyễn Minh Khánh Môi trường 03-K65 Nhóm 3 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203991 Nguyễn Trọng Nghĩa Môi trường 02-K65 Nhóm 3 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203680 Nguyễn Anh Đức Điện tử 01-K65 Nhóm 3 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203523 Hoàng Minh Nhất Điện tử 01-K65 Nhóm 4 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203765 Nguyễn Xuân Thắng Điện tử 01-K65 Nhóm 4 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203358 Lê Thế Thành Đạt Điện tử 02-K65 Nhóm 4 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203472 Hoàng Trung Kiên Điện tử 01-K65 Nhóm 5 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203676 Nguyễn Công Trình Độ Điện tử 02-K65 Nhóm 5 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203707 Phạm Bá Minh Hiếu Điện tử 03-K65 Nhóm 5 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203368 Nguyễn Quang Đức Điện tử 03-K65 Nhóm 5 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Page 12: DANH SÁCH CHIA NHÓM TN VẬT LÝ Tuầ bắđầ từ

Tuân 4, 5 1111 20203654 Đỗ Tuấn Anh Điện tử 06-K65 Nhóm 6 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203372 Vũ Minh Đức Điện tử 09-K65 Nhóm 6 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3

Tuân 4, 5 1111 20203723 Lê Văn Huỳnh Điện tử 11-K65 Nhóm 6 20202 20 Thời gian K5-4,7- Phòng 203,D3