Upload
others
View
5
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A1
MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC – NĂM HỌC: 2020 – 2021
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Nguyễn Chí Liêm
STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ
01 Nguyễn Đức Bách Nam 06/12/2005
02 Nguyễn Quang Đức Nam 13/08/2005
03 Hoàng Duy Hải Nam 01/02/2005
04 Bùi Phạm Như Hảo Nữ 12/12/2005
05 Nguyễn Duy Hậu Nam 16/07/2005
06 Lê Trung Minh Hiển Nam 12/10/2005
07 Nguyễn Bá Hiếu Nam 18/04/2005
08 Trần Minh Hiếu Nam 20/06/2005
09 Tăng Trần Mạnh Hưng Nam 12/01/2005
10 Võ Đức Anh Huy Nam 17/09/2005
11 Lưu Tuấn Kiệt Nam 14/10/2005
12 Hồ Bá Khang Nam 23/01/2005
13 Trà Đình Mạnh Nam 13/01/2005
14 Lê Hoàng Nam Nam 06/02/2005
15 Nguyễn Phạm Phơng Nam Nam 29/10/2005
16 Huỳnh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005
17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005
18 Lê Nguyễn Quỳnh Như Nữ 09/02/2005
19 Phan Hoàng Nhi Nữ 14/01/2005
20 Phùng Thiên Phước Nam 26/01/2005
21 Trần Thế Phong Nam 08/06/2005
22 Đặng Huỳnh Anh Quân Nam 24/08/2005
23 Nguyễn Thành Quốc Nam 11/12/2005
24 Lê Nguyễn Hoài Quyên Nữ 11/11/2005
25 Đỗ Thành Tâm Nam 09/01/2005
26 Trần Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 18/04/2005
27 Nguyễn Trần Thắng Nam 15/07/2005
28 Tào Đại Thắng Nam 13/02/2005
29 Lê Chí Trung Nam 25/06/2005
30 Lê Quốc Việt Nam 02/04/2005
Tổng kết danh sách có 30 học sinh./.
Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A2
MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC – NĂM HỌC: 2020 – 2021
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Nguyễn Quốc Khánh
STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ
01 Nguyễn Thiên Ấn Nam 05/02/2005
02 Nguyễn Trần Nhật Châu Nam 13/04/2005
03 Bùi Anh Duy Nam 17/04/2005
04 Nguyễn Trần Công Hữu Đạt Nam 12/04/2005
05 Lê Thị Thu Hương Nữ 23/05/2005
06 Đặng Phúc Hưng Nam 13/10/2005
07 Nguyễn Bá Nhật Hoàng Nam 19/09/2005
08 Đoàn Minh Huy Nam 02/01/2005
09 Nguyễn Đình Huy Nam 14/11/2005
10 Nguyễn Gia Huy Nam 20/04/2005
11 Trần Duy Nam Khánh Nam 04/07/2005
12 Nguyễn Hữu Anh Khoa Nam 18/02/2005
13 Phạm Gia Hùng Khoa Nam 09/05/2005
14 Bùi Đoàn Khánh Linh Nữ 21/04/2005
15 Chế Viết Bảo Long Nam 01/09/2005
16 Nguyễn Tuấn Long Nam 14/07/2005
17 Đỗ Lê Tuyết Ly Nữ 17/04/2005
18 Thái Nhật Minh Nam 14/01/2005
19 Đặng Nguyễn Bình Nguyên Nữ 17/10/2005
20 Lê Trí Nguyên Nam 28/08/2005
21 Trương Thanh Nhân Nam 11/06/2005
22 Lê Đức Minh Nhật Nam 07/08/2005
23 Nguyễn Hoàng Nhi Nữ 28/09/2005
24 Trần Nguyễn Hoàng Quân Nam 04/01/2005
25 Hà Khánh Quỳnh Nữ 15/03/2005
26 Trần Anh Tuấn Nam 13/01/2005
27 Đặng Thị Ngọc Thảo Nữ 01/09/2005
28 Nguyễn Văn Trung Nam 30/09/2005
29 Trần Văn Việt Nam 01/01/2005
30 Phan Thị Ngọc Vy Nữ 02/01/2005
Tổng kết danh sách có 30 học sinh./.
Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A3
MÔN CHUYÊN: VẬT LÝ – NĂM HỌC: 2020 – 2021
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Nguyễn Thị Hoàng Hậu
STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ
01 Trương Hoàng Thành An Nam 09/12/2005
02 Nguyễn Đức Anh Nam 14/04/2005
03 Phạm Hoàng Bách Nam 28/04/2005
04 Trần Duy Xuân Bách Nam 19/06/2005
05 Vũ Xuân Tùng Dương Nam 27/11/2005
06 Nguyễn Thị Kim Hoàng Hà Nữ 07/12/2005
07 Nguyễn Hữu Hào Nam 28/11/2005
08 Lê Bá Khánh Hoàng Nam 12/01/2005
09 Phạm Bảo Huy Nam 14/01/2005
10 Lê Thị Thúy Li Nữ 28/01/2005
11 Lê Hoàng Long Nam 01/04/2005
12 Lê Nguyễn Tường Minh Nam 21/09/2005
13 Vương Hoàng Nam Nam 10/12/2005
14 Đỗ Thị Thanh Nga Nữ 18/06/2005
15 Hồ Đoàn Minh Ngọc Nữ 16/04/2005
16 Nguyễn Hoàn Nguyên Nam 18/03/2005
17 Tăng Hoàng Thảo Nhi Nữ 06/05/2005
18 Trần Cao Hạnh Nhi Nữ 27/01/2005
19 Nguyễn Minh Quân Nam 31/10/2005
20 Phạm Thanh Tùng Nam 17/03/2005
21 Phạm Minh Tuấn Nam 17/07/2005
22 Nguyễn Hữu Tín Nam 22/07/2005
23 Phan Lê Thành Uyên Nữ 17/07/2005
24 Hoàng Văn Nam 28/09/2005
25 Trần Hữu Quang Vinh Nam 02/09/2005
Tổng kết danh sách có 25 học sinh./.
Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A4
MÔN CHUYÊN: VẬT LÝ – NĂM HỌC: 2020 – 2021
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Nguyễn Thùy Dương
STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ
01 Phạm Hồng Ân Nam 30/09/2005
02 Trần Ngọc Bảo Châu Nữ 01/01/2005
03 Phạm Thế Minh Đạt Nam 29/06/2005
04 Dương Hải Đăng Nam 22/07/2005
05 Nguyễn Đắc Minh Đức Nam 10/03/2005
06 Nguyễn Minh Hiền Nữ 23/03/2005
07 Trần Văn Hiền Nam 16/08/2005
08 Phan Công Hiệp Nam 20/04/2005
09 Ngô Văn Huy Nam 15/11/2005
10 Nguyễn Quang Huy Nam 25/03/2005
11 Võ Hoàng Khải Nam 03/10/2005
12 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 06/03/2005
13 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi Nữ 10/11/2005
14 Nguyễn Trường Sơn Nam 06/12/2005
15 Nguyễn Đức Siêu Nam 27/05/2005
16 Nguyễn Mã Sinh Nam 06/12/2005
17 Huỳnh Ngọc Tấn Tài Nam 26/05/2005
18 Nguyễn Đặng Quỳnh Tiên Nữ 30/03/2005
19 Ngô Quang Tiến Nam 24/04/2005
20 Nguyễn Minh Thịnh Nam 04/10/2005
21 Nguyễn Lê Bảo Trân Nữ 17/05/2005
22 Lê Nhật Trung Nam 02/05/2005
23 Nguyễn Thị Kiều Vi Nữ 02/01/2005
24 Hồ Lê Tường Vy Nữ 15/06/2005
25 Nguyễn Lê Như Ý Nữ 01/08/2005
Tổng kết danh sách có 25 học sinh./.
Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A5
MÔN CHUYÊN: TIN HỌC – NĂM HỌC: 2020 – 2021
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Nguyễn Hữu Siêu
STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ
01 Lê Ngọc Bảo Anh Nam 10/07/2005
02 Nguyễn Trần Duy Bảo Nam 26/01/2005
03 Phạm ánh Dương Nam 10/10/2005
04 Phan Tuấn Đạt Nam 27/09/2005
05 Cao Minh Đức Nam 17/03/2005
06 Nguyễn Minh Huy Nam 15/05/2005
07 Lê Đại King Nam 09/01/2005
08 Lê Đức Nam Khánh Nam 19/05/2005
09 Trần Lê Phương Linh Nữ 03/06/2005
10 Nguyễn Hoàng Minh Nguyên Nam 22/03/2005
11 Đinh Thành Nhật Nam 19/12/2005
12 Trần Đình Phước Nam 15/03/2005
13 Huỳnh Bảo Quyên Nữ 28/12/2005
14 Trần Trường Sơn Nam 17/11/2005
15 Trần Nguyễn Duy Tân Nam 05/07/2005
16 Trần Vạn Tấn Nam 05/09/2005
17 Nguyễn Hữu Phúc Toàn Nam 26/03/2005
18 Huỳnh Đoàn Thanh Tuyền Nữ 13/01/2005
19 Phạm Minh Thu Nữ 03/07/2005
20 Nguyễn Nguyên Vũ Nam 22/12/2005
Tổng kết danh sách có 20 học sinh./.
Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10B1
MÔN CHUYÊN: HÓA HỌC – NĂM HỌC: 2020 – 2021
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Võ Trường Sơn STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ
01 Phạm Văn Cường Nam 10/07/2005
02 Nguyễn Huỳnh Minh Châu Nữ 22/11/2005
03 Bùi Phan Quỳnh Chi Nữ 09/02/2005
04 Mai Hoàng Linh Chi Nữ 09/03/2005
05 Trần Đình Dũng Nam 11/07/2005
06 Bùi Trường Giang Nam 18/11/2005
07 Nguyễn Việt Hoàng Nam 06/03/2005
08 Hồ Nguyễn Bảo Khanh Nam 23/01/2005
09 Hà Huỳnh Tuấn Khoa Nam 12/10/2005
10 Nguyễn Hoàng Anh Khoa Nam 05/11/2005
11 Nguyễn Ngọc Anh Khoa Nam 21/01/2005
12 Lê Thị Thùy Linh Nữ 05/03/2005
13 Lưu Khánh Linh Nữ 28/10/2005
14 Nguyễn Văn Linh Nam 17/07/2005
15 Phan Đức Mạnh Nữ 07/10/2005
16 Lê Nguyễn Tường Ngọc Nữ 04/05/2005
17 Nguyễn Phương Nguyên Nữ 22/09/2005
18 Trần Văn Khôi Nguyên Nam 20/05/2005
19 Mai Lưu Quỳnh Nhi Nữ 11/01/2005
20 Hồ Đắc Gia Phú Nam 18/10/2005
21 Đỗ Vĩnh Phúc Nam 07/10/2005
22 Nguyễn Minh Phúc Nam 26/06/2005
23 Bùi Anh Quân Nam 25/10/2005
24 Lê Đức Quang Nam 06/10/2005
25 Võ Quốc Tài Nam 23/06/2005
26 Trần Trọng Tấn Nam 01/06/2005
27 Cao Hoàng Thủy Tiên Nữ 14/10/2005
28 Phạm Thị Kim Thương Nữ 30/05/2005
29 Lê Khánh Thiện Nam 06/04/2005
30 Lương Thị Nguyên Thùy Nữ 18/12/2005
31 Dương Uyên Thy Nữ 13/01/2005
32 Nguyễn Ngọc Hiền Trang Nữ 31/07/2005
33 Bùi Minh Triết Nam 09/05/2005
34 Hoàng Phạm Phương Uyên Nữ 02/12/2005
35 Nguyễn Lê Gia Vĩ Nam 11/07/2005
Tổng kết danh sách có 35 học sinh./. Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10B2
MÔN CHUYÊN: SINH HỌC – NĂM HỌC: 2020 – 2021
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Đỗ Thị Hiền Trang STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ
01 Võ Thị Vân Anh Nữ 29/07/2005
02 Nguyễn Hồ Anh Đào Nữ 14/09/2005
03 Đinh Phúc Đạt Nam 01/11/2005
04 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 24/09/2005
05 Võ Huy Hoàng Nam 29/05/2005
06 Nguyễn Thị Mỹ Kiều Nữ 19/06/2005
07 Lê Lâm Khánh Nam 11/04/2005
08 Nguyễn Trần Nam Khánh Nam 12/01/2005
09 Nguyễn Anh Khoa Nam 14/09/2005
10 Trang Hồ Tuệ Lâm Nữ 26/03/2005
11 Nguyễn Phan Phương Linh Nữ 13/05/2005
12 Nguyễn Vũ Minh Ngọc Nữ 02/09/2005
13 Phạm Thị Xuân Ngọc Nữ 24/03/2005
14 Lê Bảo Uyên Nhi Nữ 05/07/2005
15 Lê Trần Bảo Nhi Nữ 10/06/2005
16 Lương Trác Nhĩ Nam 03/12/2005
17 Nguyễn Hoàng Oanh Nữ 21/09/2005
18 Trần Duy Phát Nam 24/05/2005
19 Hà Nguyên Phương Nam 30/03/2005
20 Nguyễn Nguyên Phương Nam 28/03/2005
21 Nguyễn Thị Khánh Quyên Nữ 12/04/2005
22 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 27/02/2005
23 Đỗ Hoàng Dạ Thảo Nữ 17/02/2005
24 Mai Việt Thảo Nữ 05/02/2005
25 Nguyễn Ngọc Phương Thảo Nữ 16/09/2005
26 Trần Lê Thanh Thảo Nữ 15/03/2005
27 Trần Thị Minh Thảo Nữ 26/08/2005
28 Phan Chánh Thiên Nam 27/02/2005
29 Hồ Mai Thy Nữ 28/02/2005
30 Nguyễn Ngọc Đoan Thy Nữ 18/09/2005
31 Đinh Phạm Bảo Trân Nữ 08/03/2005
32 Nguyễn Mai Uyên Nữ 25/01/2005
33 Trần Quang Vinh Nam 04/08/2005
34 Trần Duy Vũ Nam 03/02/2005
35 Trịnh Xuân Vũ Nam 16/05/2005
Tổng kết danh sách có 35 học sinh./.
Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10C1
MÔN CHUYÊN: NGỮ VĂN – NĂM HỌC: 2020 – 2021
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Phạm Huỳnh Hồng Diễm
STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ
01 Nguyễn Thùy Phương Anh Nữ 21/04/2005
02 Lưu Hoàng Thiên Ân Nữ 01/01/2005
03 Phạm Ánh Quỳnh Duyên Nữ 01/01/2005
04 Trương Thị Minh Hậu Nữ 08/03/2005
05 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 06/01/2005
06 Đinh Nguyễn Ngọc Khánh Nữ 14/08/2005
07 Nguyễn Thị Xuân Ly Nữ 07/01/2005
08 Hồ Trần Như Mai Nữ 09/04/2005
09 Nguyễn Lê Xuân Mai Nữ 10/01/2005
10 Ngô Thị Trà My Nữ 21/02/2005
11 Nguyễn Bảo Ngân Nữ 25/11/2005
12 Nguyễn Phạm Khánh Nguyên Nữ 03/03/2005
13 Huỳnh Thảo Nhi Nữ 24/08/2005
14 Lê Tuyết Nhi Nữ 01/11/2005
15 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 11/04/2005
16 Lê Vũ Thúy Quỳnh Nữ 15/01/2005
17 Lê Thị Thanh Thủy Nữ 15/07/2005
18 Huỳnh Vũ Nhã Trân Nữ 14/11/2005
19 Phan Bảo Trân Nữ 03/02/2005
20 Nguyễn Hải Hoài Trinh Nữ 23/12/2005
21 Phan Thị Ngọc Thúy Uyên Nữ 25/06/2005
22 Trần Nguyễn Châu Uyên Nữ 01/08/2005
23 Nguyễn Mai Hồng Vũ Nữ 21/01/2005
24 Hoàng Vương Tường Vy Nữ 19/09/2005
25 Tăng Lê Nhã Y Nữ 18/02/2005
Tổng kết danh sách có 25 học sinh./.
Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10C2
MÔN CHUYÊN: LỊCH SỬ + ĐỊA LÝ – NĂM HỌC: 2020 – 2021
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Phạm Thị Bích Thư
STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ
01 Nguyễn Ý An Nữ 19/02/2005 Lịch Sử
02 Nguyễn Vũ Nhật Hằng Nữ 30/10/2005 Lịch Sử
03 Lê Trọng Khải Nam 10/02/2005 Lịch Sử
04 Nguyễn Thị Mỹ Liên Nữ 11/01/2005 Lịch Sử
05 Trần Lê Bảo Ngọc Nữ 27/08/2005 Lịch Sử
06 Huỳnh Thị Uyên Nhi Nữ 21/12/2005 Lịch Sử
07 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 12/08/2005 Lịch Sử
08 Tạ Anh Thư Nữ 31/03/2005 Lịch Sử
09 Ngô Phương Thảo Nữ 20/07/2005 Lịch Sử
10 Mai Bảo Trân Nữ 02/08/2005 Lịch Sử
11 Võ Nguyễn Hoài An Nữ 19/07/2005 Địa Lý
12 Nguyễn Ngọc Bảo Anh Nữ 16/04/2005 Địa Lý
13 Phạm Tâm Anh Nữ 02/10/2005 Địa Lý
14 Võ Thị Mỹ Dung Nữ 22/03/2005 Địa Lý
15 Nguyễn Đại Long Nam 28/09/2005 Địa Lý
16 Lê Nguyễn Đông Nghi Nữ 26/02/2005 Địa Lý
17 Dương Võ Quỳnh Tiên Nữ 22/11/2005 Địa Lý
18 Nguyễn Tuấn Quang Tùng Nam 09/12/2005 Địa Lý
19 Phan Minh Quỳnh Trâm Nữ 11/07/2005 Địa Lý
20 Đặng Minh Vũ Nam 31/08/2005 Địa Lý
Tổng kết danh sách có 20 học sinh./.
Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10D1
MÔN CHUYÊN: TIẾNG ANH – NĂM HỌC: 2020 – 2021
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Trần Văn Quân STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ
01 Chu Phan Khánh An Nữ 12/01/2005
02 Phan Vũ Trâm Anh Nữ 07/03/2005
03 Trần Vân Anh Nữ 09/02/2005
04 Đỗ An Bình Nữ 29/03/2005
05 Lê Kim Châu Nam 21/01/2005
06 Đỗ Nguyên Giác Nam 11/04/2005
07 Phạm Thảo Giang Nữ 10/06/2005
08 Nguyễn Thị Minh Hà Nữ 15/02/2005
09 Đoàn Trần Minh Huy Nam 26/03/2005
10 Hoàng Xuân Gia Khánh Nữ 08/06/2005
11 Lương Công Khánh Nam 07/06/2005
12 Lê Nguyễn Văn Khang Nam 26/10/2005
13 Nguyễn Tiến Khang Nam 01/04/2005
14 Hoàng Ngọc Đăng Khoa Nam 02/04/2005
15 Võ Đăng Khoa Nam 20/05/2005
16 Nguyễn Mai Gia Mẫn Nữ 28/05/2005
17 Nguyễn Thị Xuân Na Nữ 19/03/2005
18 Nguyễn Ngọc Ni Nữ 08/08/2005
19 Nguyễn Bảo Ngân Nữ 16/06/2005
20 Đặng Trần Minh Ngọc Nữ 04/01/2005
21 Nguyễn Hồng Hạnh Nguyên Nữ 15/04/2005
22 Lê Bảo Phước Nam 07/06/2005
23 Dương Hoàng Tú Nam 17/04/2005
24 Lê Vũ Quỳnh Thư Nữ 23/05/2005
25 Trương Tấn Thành Nam 24/05/2005
26 Phan Phương Thảo Nữ 04/10/2005
27 Trần Doãn Bảo Trâm Nữ 11/09/2005
28 Đặng Trần Minh Trang Nữ 18/05/2005
29 Nguyễn Thiên Nhã Trân Nữ 09/07/2005
30 Phan Nguyễn Nam Trân Nữ 20/08/2005
31 Huỳnh Hồ Phương Uyên Nữ 31/03/2005
32 Nguyễn Thanh Vũ Nam 13/08/2005
33 Nguyễn Đình Vỹ Nam 06/09/2005
34 Nguyễn Hữu Hùng Vĩ Nam 13/02/2005
35 Hà Hoàng Vy Nữ 20/02/2005
Tổng kết danh sách có 35 học sinh./. Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10D2
MÔN CHUYÊN: TIẾNG PHÁP + NHẬT – NĂM HỌC: 2020 – 2021
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Nguyễn Đỗ Hà Anh
STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ
01 Lê Vũ Bảo Châu Nữ 28/01/2005 Tiếng Pháp
02 Võ Lê Phương Khanh Nữ 08/02/2005 Tiếng Pháp
03 Nguyễn Hoàng Lan Nữ 30/05/2005 Tiếng Pháp
04 Đỗ Hà My Nữ 14/05/2005 Tiếng Pháp
05 Đặng Trần Thục Nghi Nữ 08/03/2005 Tiếng Pháp
06 Nguyễn Vũ Quỳnh Như Nữ 02/04/2005 Tiếng Pháp
07 Nguyễn Hồ Hoài Phương Nữ 08/08/2005 Tiếng Pháp
08 Huỳnh Nguyễn Thảo Tiên Nữ 01/02/2005 Tiếng Pháp
09 Trần Ngọc Thủy Tiên Nữ 27/10/2005 Tiếng Pháp
10 Mang Ngọc Trân Nữ 10/04/2005 Tiếng Pháp
11 Đặng Nguyễn Vàng Anh Nữ 10/09/2005 Tiếng Nhật
12 Hồ Thanh Bảo Huy Nữ 21/03/2005 Tiếng Nhật
13 Lê Thị Minh Khánh Nữ 02/09/2005 Tiếng Nhật
14 Lê Thị Mỹ Nga Nữ 17/07/2005 Tiếng Nhật
15 Phạm Thị Bảo Ngọc Nữ 21/01/2005 Tiếng Nhật
16 Trần Lê Bảo Ngọc Nữ 06/05/2005 Tiếng Nhật
17 Nguyễn Minh Thục Nữ 31/10/2005 Tiếng Nhật
18 Huỳnh Hồ Thùy Trâm Nữ 21/09/2005 Tiếng Nhật
19 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 28/09/2005 Tiếng Nhật
20 Võ Ngọc Lâm Uyên Nữ 19/10/2005 Tiếng Nhật
Tổng kết danh sách có 20 học sinh./.
Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG