14
SGIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHĐÀ NẴNG TRƯỜNG TRUNG HC PHTHÔNG CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN CNG HOÀ XÃ HI CHNGHĨA VIỆT NAM Độc lp - Tdo - Hnh phúc DANH SÁCH HC SINH LP 10A1 MÔN CHUYÊN: TOÁN HC NĂM HỌC: 2020 2021 GIÁO VIÊN CHNHIM: Nguyn Chí Liêm STT HTÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ 01 Nguyễn Đức Bách Nam 06/12/2005 02 Nguyn Quang Đức Nam 13/08/2005 03 Hoàng Duy Hi Nam 01/02/2005 04 Bùi Phm Như Ho N12/12/2005 05 Nguyn Duy Hu Nam 16/07/2005 06 Lê Trung Minh Hin Nam 12/10/2005 07 Nguyn Bá Hiếu Nam 18/04/2005 08 Trn Minh Hiếu Nam 20/06/2005 09 Tăng Trần Mnh Hưng Nam 12/01/2005 10 Võ Đức Anh Huy Nam 17/09/2005 11 Lưu Tuấn Kit Nam 14/10/2005 12 HKhang Nam 23/01/2005 13 Trà Đình Mnh Nam 13/01/2005 14 Lê Hoàng Nam Nam 06/02/2005 15 Nguyn Phm Phơng Nam Nam 29/10/2005 16 Hunh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005 17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005 18 Lê Nguyn Qunh Như N09/02/2005 19 Phan Hoàng Nhi N14/01/2005 20 Phùng Thiên Phước Nam 26/01/2005 21 Trn Thế Phong Nam 08/06/2005 22 Đặng Hunh Anh Quân Nam 24/08/2005 23 Nguyn Thành Quc Nam 11/12/2005 24 Lê Nguyn Hoài Quyên N11/11/2005 25 Đỗ Thành Tâm Nam 09/01/2005 26 Trn Nguyn Ngc Tho N18/04/2005 27 Nguyn Trn Thng Nam 15/07/2005 28 Tào Đại Thng Nam 13/02/2005 29 Lê Chí Trung Nam 25/06/2005 30 Lê Quc Vit Nam 02/04/2005 Tng kết danh sách có 30 hc sinh./. Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020 HIỆU TRƯỞNG

DANH SÁCH HỌC SINH L MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC NĂM HỌC: … · 16 Huỳnh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005 17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005 18 Lê Nguyễn Quỳnh Như

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH HỌC SINH L MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC NĂM HỌC: … · 16 Huỳnh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005 17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005 18 Lê Nguyễn Quỳnh Như

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG

CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A1

MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC – NĂM HỌC: 2020 – 2021

GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Nguyễn Chí Liêm

STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ

01 Nguyễn Đức Bách Nam 06/12/2005

02 Nguyễn Quang Đức Nam 13/08/2005

03 Hoàng Duy Hải Nam 01/02/2005

04 Bùi Phạm Như Hảo Nữ 12/12/2005

05 Nguyễn Duy Hậu Nam 16/07/2005

06 Lê Trung Minh Hiển Nam 12/10/2005

07 Nguyễn Bá Hiếu Nam 18/04/2005

08 Trần Minh Hiếu Nam 20/06/2005

09 Tăng Trần Mạnh Hưng Nam 12/01/2005

10 Võ Đức Anh Huy Nam 17/09/2005

11 Lưu Tuấn Kiệt Nam 14/10/2005

12 Hồ Bá Khang Nam 23/01/2005

13 Trà Đình Mạnh Nam 13/01/2005

14 Lê Hoàng Nam Nam 06/02/2005

15 Nguyễn Phạm Phơng Nam Nam 29/10/2005

16 Huỳnh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005

17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005

18 Lê Nguyễn Quỳnh Như Nữ 09/02/2005

19 Phan Hoàng Nhi Nữ 14/01/2005

20 Phùng Thiên Phước Nam 26/01/2005

21 Trần Thế Phong Nam 08/06/2005

22 Đặng Huỳnh Anh Quân Nam 24/08/2005

23 Nguyễn Thành Quốc Nam 11/12/2005

24 Lê Nguyễn Hoài Quyên Nữ 11/11/2005

25 Đỗ Thành Tâm Nam 09/01/2005

26 Trần Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 18/04/2005

27 Nguyễn Trần Thắng Nam 15/07/2005

28 Tào Đại Thắng Nam 13/02/2005

29 Lê Chí Trung Nam 25/06/2005

30 Lê Quốc Việt Nam 02/04/2005

Tổng kết danh sách có 30 học sinh./.

Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020

HIỆU TRƯỞNG

Page 2: DANH SÁCH HỌC SINH L MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC NĂM HỌC: … · 16 Huỳnh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005 17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005 18 Lê Nguyễn Quỳnh Như

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG

CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A2

MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC – NĂM HỌC: 2020 – 2021

GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Nguyễn Quốc Khánh

STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ

01 Nguyễn Thiên Ấn Nam 05/02/2005

02 Nguyễn Trần Nhật Châu Nam 13/04/2005

03 Bùi Anh Duy Nam 17/04/2005

04 Nguyễn Trần Công Hữu Đạt Nam 12/04/2005

05 Lê Thị Thu Hương Nữ 23/05/2005

06 Đặng Phúc Hưng Nam 13/10/2005

07 Nguyễn Bá Nhật Hoàng Nam 19/09/2005

08 Đoàn Minh Huy Nam 02/01/2005

09 Nguyễn Đình Huy Nam 14/11/2005

10 Nguyễn Gia Huy Nam 20/04/2005

11 Trần Duy Nam Khánh Nam 04/07/2005

12 Nguyễn Hữu Anh Khoa Nam 18/02/2005

13 Phạm Gia Hùng Khoa Nam 09/05/2005

14 Bùi Đoàn Khánh Linh Nữ 21/04/2005

15 Chế Viết Bảo Long Nam 01/09/2005

16 Nguyễn Tuấn Long Nam 14/07/2005

17 Đỗ Lê Tuyết Ly Nữ 17/04/2005

18 Thái Nhật Minh Nam 14/01/2005

19 Đặng Nguyễn Bình Nguyên Nữ 17/10/2005

20 Lê Trí Nguyên Nam 28/08/2005

21 Trương Thanh Nhân Nam 11/06/2005

22 Lê Đức Minh Nhật Nam 07/08/2005

23 Nguyễn Hoàng Nhi Nữ 28/09/2005

24 Trần Nguyễn Hoàng Quân Nam 04/01/2005

25 Hà Khánh Quỳnh Nữ 15/03/2005

26 Trần Anh Tuấn Nam 13/01/2005

27 Đặng Thị Ngọc Thảo Nữ 01/09/2005

28 Nguyễn Văn Trung Nam 30/09/2005

29 Trần Văn Việt Nam 01/01/2005

30 Phan Thị Ngọc Vy Nữ 02/01/2005

Tổng kết danh sách có 30 học sinh./.

Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020

HIỆU TRƯỞNG

Page 3: DANH SÁCH HỌC SINH L MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC NĂM HỌC: … · 16 Huỳnh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005 17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005 18 Lê Nguyễn Quỳnh Như

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG

CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A3

MÔN CHUYÊN: VẬT LÝ – NĂM HỌC: 2020 – 2021

GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Nguyễn Thị Hoàng Hậu

STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ

01 Trương Hoàng Thành An Nam 09/12/2005

02 Nguyễn Đức Anh Nam 14/04/2005

03 Phạm Hoàng Bách Nam 28/04/2005

04 Trần Duy Xuân Bách Nam 19/06/2005

05 Vũ Xuân Tùng Dương Nam 27/11/2005

06 Nguyễn Thị Kim Hoàng Hà Nữ 07/12/2005

07 Nguyễn Hữu Hào Nam 28/11/2005

08 Lê Bá Khánh Hoàng Nam 12/01/2005

09 Phạm Bảo Huy Nam 14/01/2005

10 Lê Thị Thúy Li Nữ 28/01/2005

11 Lê Hoàng Long Nam 01/04/2005

12 Lê Nguyễn Tường Minh Nam 21/09/2005

13 Vương Hoàng Nam Nam 10/12/2005

14 Đỗ Thị Thanh Nga Nữ 18/06/2005

15 Hồ Đoàn Minh Ngọc Nữ 16/04/2005

16 Nguyễn Hoàn Nguyên Nam 18/03/2005

17 Tăng Hoàng Thảo Nhi Nữ 06/05/2005

18 Trần Cao Hạnh Nhi Nữ 27/01/2005

19 Nguyễn Minh Quân Nam 31/10/2005

20 Phạm Thanh Tùng Nam 17/03/2005

21 Phạm Minh Tuấn Nam 17/07/2005

22 Nguyễn Hữu Tín Nam 22/07/2005

23 Phan Lê Thành Uyên Nữ 17/07/2005

24 Hoàng Văn Nam 28/09/2005

25 Trần Hữu Quang Vinh Nam 02/09/2005

Tổng kết danh sách có 25 học sinh./.

Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020

HIỆU TRƯỞNG

Page 4: DANH SÁCH HỌC SINH L MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC NĂM HỌC: … · 16 Huỳnh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005 17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005 18 Lê Nguyễn Quỳnh Như

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG

CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A4

MÔN CHUYÊN: VẬT LÝ – NĂM HỌC: 2020 – 2021

GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Nguyễn Thùy Dương

STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ

01 Phạm Hồng Ân Nam 30/09/2005

02 Trần Ngọc Bảo Châu Nữ 01/01/2005

03 Phạm Thế Minh Đạt Nam 29/06/2005

04 Dương Hải Đăng Nam 22/07/2005

05 Nguyễn Đắc Minh Đức Nam 10/03/2005

06 Nguyễn Minh Hiền Nữ 23/03/2005

07 Trần Văn Hiền Nam 16/08/2005

08 Phan Công Hiệp Nam 20/04/2005

09 Ngô Văn Huy Nam 15/11/2005

10 Nguyễn Quang Huy Nam 25/03/2005

11 Võ Hoàng Khải Nam 03/10/2005

12 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 06/03/2005

13 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi Nữ 10/11/2005

14 Nguyễn Trường Sơn Nam 06/12/2005

15 Nguyễn Đức Siêu Nam 27/05/2005

16 Nguyễn Mã Sinh Nam 06/12/2005

17 Huỳnh Ngọc Tấn Tài Nam 26/05/2005

18 Nguyễn Đặng Quỳnh Tiên Nữ 30/03/2005

19 Ngô Quang Tiến Nam 24/04/2005

20 Nguyễn Minh Thịnh Nam 04/10/2005

21 Nguyễn Lê Bảo Trân Nữ 17/05/2005

22 Lê Nhật Trung Nam 02/05/2005

23 Nguyễn Thị Kiều Vi Nữ 02/01/2005

24 Hồ Lê Tường Vy Nữ 15/06/2005

25 Nguyễn Lê Như Ý Nữ 01/08/2005

Tổng kết danh sách có 25 học sinh./.

Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020

HIỆU TRƯỞNG

Page 5: DANH SÁCH HỌC SINH L MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC NĂM HỌC: … · 16 Huỳnh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005 17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005 18 Lê Nguyễn Quỳnh Như

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG

CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10A5

MÔN CHUYÊN: TIN HỌC – NĂM HỌC: 2020 – 2021

GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Nguyễn Hữu Siêu

STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ

01 Lê Ngọc Bảo Anh Nam 10/07/2005

02 Nguyễn Trần Duy Bảo Nam 26/01/2005

03 Phạm ánh Dương Nam 10/10/2005

04 Phan Tuấn Đạt Nam 27/09/2005

05 Cao Minh Đức Nam 17/03/2005

06 Nguyễn Minh Huy Nam 15/05/2005

07 Lê Đại King Nam 09/01/2005

08 Lê Đức Nam Khánh Nam 19/05/2005

09 Trần Lê Phương Linh Nữ 03/06/2005

10 Nguyễn Hoàng Minh Nguyên Nam 22/03/2005

11 Đinh Thành Nhật Nam 19/12/2005

12 Trần Đình Phước Nam 15/03/2005

13 Huỳnh Bảo Quyên Nữ 28/12/2005

14 Trần Trường Sơn Nam 17/11/2005

15 Trần Nguyễn Duy Tân Nam 05/07/2005

16 Trần Vạn Tấn Nam 05/09/2005

17 Nguyễn Hữu Phúc Toàn Nam 26/03/2005

18 Huỳnh Đoàn Thanh Tuyền Nữ 13/01/2005

19 Phạm Minh Thu Nữ 03/07/2005

20 Nguyễn Nguyên Vũ Nam 22/12/2005

Tổng kết danh sách có 20 học sinh./.

Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020

HIỆU TRƯỞNG

Page 6: DANH SÁCH HỌC SINH L MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC NĂM HỌC: … · 16 Huỳnh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005 17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005 18 Lê Nguyễn Quỳnh Như

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG

CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10B1

MÔN CHUYÊN: HÓA HỌC – NĂM HỌC: 2020 – 2021

GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Võ Trường Sơn STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ

01 Phạm Văn Cường Nam 10/07/2005

02 Nguyễn Huỳnh Minh Châu Nữ 22/11/2005

03 Bùi Phan Quỳnh Chi Nữ 09/02/2005

04 Mai Hoàng Linh Chi Nữ 09/03/2005

05 Trần Đình Dũng Nam 11/07/2005

06 Bùi Trường Giang Nam 18/11/2005

07 Nguyễn Việt Hoàng Nam 06/03/2005

08 Hồ Nguyễn Bảo Khanh Nam 23/01/2005

09 Hà Huỳnh Tuấn Khoa Nam 12/10/2005

10 Nguyễn Hoàng Anh Khoa Nam 05/11/2005

11 Nguyễn Ngọc Anh Khoa Nam 21/01/2005

12 Lê Thị Thùy Linh Nữ 05/03/2005

13 Lưu Khánh Linh Nữ 28/10/2005

14 Nguyễn Văn Linh Nam 17/07/2005

15 Phan Đức Mạnh Nữ 07/10/2005

16 Lê Nguyễn Tường Ngọc Nữ 04/05/2005

17 Nguyễn Phương Nguyên Nữ 22/09/2005

18 Trần Văn Khôi Nguyên Nam 20/05/2005

19 Mai Lưu Quỳnh Nhi Nữ 11/01/2005

20 Hồ Đắc Gia Phú Nam 18/10/2005

21 Đỗ Vĩnh Phúc Nam 07/10/2005

22 Nguyễn Minh Phúc Nam 26/06/2005

23 Bùi Anh Quân Nam 25/10/2005

24 Lê Đức Quang Nam 06/10/2005

25 Võ Quốc Tài Nam 23/06/2005

26 Trần Trọng Tấn Nam 01/06/2005

27 Cao Hoàng Thủy Tiên Nữ 14/10/2005

28 Phạm Thị Kim Thương Nữ 30/05/2005

29 Lê Khánh Thiện Nam 06/04/2005

30 Lương Thị Nguyên Thùy Nữ 18/12/2005

31 Dương Uyên Thy Nữ 13/01/2005

32 Nguyễn Ngọc Hiền Trang Nữ 31/07/2005

33 Bùi Minh Triết Nam 09/05/2005

Page 7: DANH SÁCH HỌC SINH L MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC NĂM HỌC: … · 16 Huỳnh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005 17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005 18 Lê Nguyễn Quỳnh Như

34 Hoàng Phạm Phương Uyên Nữ 02/12/2005

35 Nguyễn Lê Gia Vĩ Nam 11/07/2005

Tổng kết danh sách có 35 học sinh./. Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020

HIỆU TRƯỞNG

Page 8: DANH SÁCH HỌC SINH L MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC NĂM HỌC: … · 16 Huỳnh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005 17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005 18 Lê Nguyễn Quỳnh Như

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG

CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10B2

MÔN CHUYÊN: SINH HỌC – NĂM HỌC: 2020 – 2021

GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Đỗ Thị Hiền Trang STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ

01 Võ Thị Vân Anh Nữ 29/07/2005

02 Nguyễn Hồ Anh Đào Nữ 14/09/2005

03 Đinh Phúc Đạt Nam 01/11/2005

04 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 24/09/2005

05 Võ Huy Hoàng Nam 29/05/2005

06 Nguyễn Thị Mỹ Kiều Nữ 19/06/2005

07 Lê Lâm Khánh Nam 11/04/2005

08 Nguyễn Trần Nam Khánh Nam 12/01/2005

09 Nguyễn Anh Khoa Nam 14/09/2005

10 Trang Hồ Tuệ Lâm Nữ 26/03/2005

11 Nguyễn Phan Phương Linh Nữ 13/05/2005

12 Nguyễn Vũ Minh Ngọc Nữ 02/09/2005

13 Phạm Thị Xuân Ngọc Nữ 24/03/2005

14 Lê Bảo Uyên Nhi Nữ 05/07/2005

15 Lê Trần Bảo Nhi Nữ 10/06/2005

16 Lương Trác Nhĩ Nam 03/12/2005

17 Nguyễn Hoàng Oanh Nữ 21/09/2005

18 Trần Duy Phát Nam 24/05/2005

19 Hà Nguyên Phương Nam 30/03/2005

20 Nguyễn Nguyên Phương Nam 28/03/2005

21 Nguyễn Thị Khánh Quyên Nữ 12/04/2005

22 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 27/02/2005

23 Đỗ Hoàng Dạ Thảo Nữ 17/02/2005

24 Mai Việt Thảo Nữ 05/02/2005

25 Nguyễn Ngọc Phương Thảo Nữ 16/09/2005

26 Trần Lê Thanh Thảo Nữ 15/03/2005

27 Trần Thị Minh Thảo Nữ 26/08/2005

28 Phan Chánh Thiên Nam 27/02/2005

29 Hồ Mai Thy Nữ 28/02/2005

30 Nguyễn Ngọc Đoan Thy Nữ 18/09/2005

31 Đinh Phạm Bảo Trân Nữ 08/03/2005

32 Nguyễn Mai Uyên Nữ 25/01/2005

33 Trần Quang Vinh Nam 04/08/2005

Page 9: DANH SÁCH HỌC SINH L MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC NĂM HỌC: … · 16 Huỳnh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005 17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005 18 Lê Nguyễn Quỳnh Như

34 Trần Duy Vũ Nam 03/02/2005

35 Trịnh Xuân Vũ Nam 16/05/2005

Tổng kết danh sách có 35 học sinh./.

Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020

HIỆU TRƯỞNG

Page 10: DANH SÁCH HỌC SINH L MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC NĂM HỌC: … · 16 Huỳnh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005 17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005 18 Lê Nguyễn Quỳnh Như

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG

CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10C1

MÔN CHUYÊN: NGỮ VĂN – NĂM HỌC: 2020 – 2021

GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Phạm Huỳnh Hồng Diễm

STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ

01 Nguyễn Thùy Phương Anh Nữ 21/04/2005

02 Lưu Hoàng Thiên Ân Nữ 01/01/2005

03 Phạm Ánh Quỳnh Duyên Nữ 01/01/2005

04 Trương Thị Minh Hậu Nữ 08/03/2005

05 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 06/01/2005

06 Đinh Nguyễn Ngọc Khánh Nữ 14/08/2005

07 Nguyễn Thị Xuân Ly Nữ 07/01/2005

08 Hồ Trần Như Mai Nữ 09/04/2005

09 Nguyễn Lê Xuân Mai Nữ 10/01/2005

10 Ngô Thị Trà My Nữ 21/02/2005

11 Nguyễn Bảo Ngân Nữ 25/11/2005

12 Nguyễn Phạm Khánh Nguyên Nữ 03/03/2005

13 Huỳnh Thảo Nhi Nữ 24/08/2005

14 Lê Tuyết Nhi Nữ 01/11/2005

15 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 11/04/2005

16 Lê Vũ Thúy Quỳnh Nữ 15/01/2005

17 Lê Thị Thanh Thủy Nữ 15/07/2005

18 Huỳnh Vũ Nhã Trân Nữ 14/11/2005

19 Phan Bảo Trân Nữ 03/02/2005

20 Nguyễn Hải Hoài Trinh Nữ 23/12/2005

21 Phan Thị Ngọc Thúy Uyên Nữ 25/06/2005

22 Trần Nguyễn Châu Uyên Nữ 01/08/2005

23 Nguyễn Mai Hồng Vũ Nữ 21/01/2005

24 Hoàng Vương Tường Vy Nữ 19/09/2005

25 Tăng Lê Nhã Y Nữ 18/02/2005

Tổng kết danh sách có 25 học sinh./.

Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020

HIỆU TRƯỞNG

Page 11: DANH SÁCH HỌC SINH L MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC NĂM HỌC: … · 16 Huỳnh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005 17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005 18 Lê Nguyễn Quỳnh Như

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG

CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10C2

MÔN CHUYÊN: LỊCH SỬ + ĐỊA LÝ – NĂM HỌC: 2020 – 2021

GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Phạm Thị Bích Thư

STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ

01 Nguyễn Ý An Nữ 19/02/2005 Lịch Sử

02 Nguyễn Vũ Nhật Hằng Nữ 30/10/2005 Lịch Sử

03 Lê Trọng Khải Nam 10/02/2005 Lịch Sử

04 Nguyễn Thị Mỹ Liên Nữ 11/01/2005 Lịch Sử

05 Trần Lê Bảo Ngọc Nữ 27/08/2005 Lịch Sử

06 Huỳnh Thị Uyên Nhi Nữ 21/12/2005 Lịch Sử

07 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 12/08/2005 Lịch Sử

08 Tạ Anh Thư Nữ 31/03/2005 Lịch Sử

09 Ngô Phương Thảo Nữ 20/07/2005 Lịch Sử

10 Mai Bảo Trân Nữ 02/08/2005 Lịch Sử

11 Võ Nguyễn Hoài An Nữ 19/07/2005 Địa Lý

12 Nguyễn Ngọc Bảo Anh Nữ 16/04/2005 Địa Lý

13 Phạm Tâm Anh Nữ 02/10/2005 Địa Lý

14 Võ Thị Mỹ Dung Nữ 22/03/2005 Địa Lý

15 Nguyễn Đại Long Nam 28/09/2005 Địa Lý

16 Lê Nguyễn Đông Nghi Nữ 26/02/2005 Địa Lý

17 Dương Võ Quỳnh Tiên Nữ 22/11/2005 Địa Lý

18 Nguyễn Tuấn Quang Tùng Nam 09/12/2005 Địa Lý

19 Phan Minh Quỳnh Trâm Nữ 11/07/2005 Địa Lý

20 Đặng Minh Vũ Nam 31/08/2005 Địa Lý

Tổng kết danh sách có 20 học sinh./.

Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020

HIỆU TRƯỞNG

Page 12: DANH SÁCH HỌC SINH L MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC NĂM HỌC: … · 16 Huỳnh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005 17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005 18 Lê Nguyễn Quỳnh Như

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG

CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10D1

MÔN CHUYÊN: TIẾNG ANH – NĂM HỌC: 2020 – 2021

GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Trần Văn Quân STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ

01 Chu Phan Khánh An Nữ 12/01/2005

02 Phan Vũ Trâm Anh Nữ 07/03/2005

03 Trần Vân Anh Nữ 09/02/2005

04 Đỗ An Bình Nữ 29/03/2005

05 Lê Kim Châu Nam 21/01/2005

06 Đỗ Nguyên Giác Nam 11/04/2005

07 Phạm Thảo Giang Nữ 10/06/2005

08 Nguyễn Thị Minh Hà Nữ 15/02/2005

09 Đoàn Trần Minh Huy Nam 26/03/2005

10 Hoàng Xuân Gia Khánh Nữ 08/06/2005

11 Lương Công Khánh Nam 07/06/2005

12 Lê Nguyễn Văn Khang Nam 26/10/2005

13 Nguyễn Tiến Khang Nam 01/04/2005

14 Hoàng Ngọc Đăng Khoa Nam 02/04/2005

15 Võ Đăng Khoa Nam 20/05/2005

16 Nguyễn Mai Gia Mẫn Nữ 28/05/2005

17 Nguyễn Thị Xuân Na Nữ 19/03/2005

18 Nguyễn Ngọc Ni Nữ 08/08/2005

19 Nguyễn Bảo Ngân Nữ 16/06/2005

20 Đặng Trần Minh Ngọc Nữ 04/01/2005

21 Nguyễn Hồng Hạnh Nguyên Nữ 15/04/2005

22 Lê Bảo Phước Nam 07/06/2005

23 Dương Hoàng Tú Nam 17/04/2005

24 Lê Vũ Quỳnh Thư Nữ 23/05/2005

25 Trương Tấn Thành Nam 24/05/2005

26 Phan Phương Thảo Nữ 04/10/2005

27 Trần Doãn Bảo Trâm Nữ 11/09/2005

28 Đặng Trần Minh Trang Nữ 18/05/2005

29 Nguyễn Thiên Nhã Trân Nữ 09/07/2005

30 Phan Nguyễn Nam Trân Nữ 20/08/2005

31 Huỳnh Hồ Phương Uyên Nữ 31/03/2005

32 Nguyễn Thanh Vũ Nam 13/08/2005

Page 13: DANH SÁCH HỌC SINH L MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC NĂM HỌC: … · 16 Huỳnh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005 17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005 18 Lê Nguyễn Quỳnh Như

33 Nguyễn Đình Vỹ Nam 06/09/2005

34 Nguyễn Hữu Hùng Vĩ Nam 13/02/2005

35 Hà Hoàng Vy Nữ 20/02/2005

Tổng kết danh sách có 35 học sinh./. Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020

HIỆU TRƯỞNG

Page 14: DANH SÁCH HỌC SINH L MÔN CHUYÊN: TOÁN HỌC NĂM HỌC: … · 16 Huỳnh Kim Nghĩa Nam 09/01/2005 17 Nguyễn Văn Khôi Nguyên Nam 21/07/2005 18 Lê Nguyễn Quỳnh Như

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG

CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10D2

MÔN CHUYÊN: TIẾNG PHÁP + NHẬT – NĂM HỌC: 2020 – 2021

GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Nguyễn Đỗ Hà Anh

STT HỌ TÊN GT NGÀY SINH GHI CHÚ

01 Lê Vũ Bảo Châu Nữ 28/01/2005 Tiếng Pháp

02 Võ Lê Phương Khanh Nữ 08/02/2005 Tiếng Pháp

03 Nguyễn Hoàng Lan Nữ 30/05/2005 Tiếng Pháp

04 Đỗ Hà My Nữ 14/05/2005 Tiếng Pháp

05 Đặng Trần Thục Nghi Nữ 08/03/2005 Tiếng Pháp

06 Nguyễn Vũ Quỳnh Như Nữ 02/04/2005 Tiếng Pháp

07 Nguyễn Hồ Hoài Phương Nữ 08/08/2005 Tiếng Pháp

08 Huỳnh Nguyễn Thảo Tiên Nữ 01/02/2005 Tiếng Pháp

09 Trần Ngọc Thủy Tiên Nữ 27/10/2005 Tiếng Pháp

10 Mang Ngọc Trân Nữ 10/04/2005 Tiếng Pháp

11 Đặng Nguyễn Vàng Anh Nữ 10/09/2005 Tiếng Nhật

12 Hồ Thanh Bảo Huy Nữ 21/03/2005 Tiếng Nhật

13 Lê Thị Minh Khánh Nữ 02/09/2005 Tiếng Nhật

14 Lê Thị Mỹ Nga Nữ 17/07/2005 Tiếng Nhật

15 Phạm Thị Bảo Ngọc Nữ 21/01/2005 Tiếng Nhật

16 Trần Lê Bảo Ngọc Nữ 06/05/2005 Tiếng Nhật

17 Nguyễn Minh Thục Nữ 31/10/2005 Tiếng Nhật

18 Huỳnh Hồ Thùy Trâm Nữ 21/09/2005 Tiếng Nhật

19 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 28/09/2005 Tiếng Nhật

20 Võ Ngọc Lâm Uyên Nữ 19/10/2005 Tiếng Nhật

Tổng kết danh sách có 20 học sinh./.

Đà Nẵng, ngày 07 tháng 8 năm 2020

HIỆU TRƯỞNG