Upload
phu-phan
View
137
Download
7
Embed Size (px)
Citation preview
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 1
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
BÁO GIÁ NGÀY 14/06/2011 (đã bao gồm VAT)
Chương Trình Khuyến Mãi
1
Thông Tin chung:Thông tin Tài Khoản, Chính sách Bảo Hành quý khách vui lòng đọc phụ lục ở trang cuối
Báo giá update thường xuyên tại: http://www.xuanvinh.org (Download báo giá)
Xuân Vinh: Mua trọn bộ máy quý khách được tặng USB 4GB hoặc chiết khấu có giá trị tương đương.
Dịch Vụ Vàng: Hỗ trợ Bảo trì máy tính trọn đời miễn phí tại Xuân Vinh.
Tất cả giá nêu trên là giá bán giao hàng MIỄN PHÍ tại Đà Nẵng (phạm vi bán kính 15km tính từ Xuân Vinh).
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 2
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
Báo giá Linh KiệnCPU INTEL Socket 775
39 Intel Celeron D430 1.8 GHz 512K, bus 800MHz, 64 bit, SK 775 850,200 36t46 E3400 1,002,800 36t
1,350,000 36t76 1,656,800 36t
1,560,000 36t87 1,896,600 36t
117 E7500 C.2.D 2,550,600 36t149 Q8300 Q.C 3,248,200 36t183 Q8400 Q.C 3,989,400 36t
CPU INTEL Socket 1156114 2,485,200 36t
223 4,861,400 36
321 6,997,800 36
CPU INTEL Socket 1155 SBG620 Intel® Pentium G620 2.6GHz 3MB Cache 64bit Dual Core 32nm 1,650,000 36t
i3-2100 2,600,000 36t
i3-2120 3,170,000 36t
i5-2300 4,080,000 36t
i5-2310 4,120,000 36t
i5-2400 4,180,000 36t
i5-2500 4,550,000 36t
i5-2500K 4,920,000 36t
i7-2600 6,490,000 36t
i7-2600K 6,997,000 36t
5,100,000 36t
5,820,000 36t
CPU INTEL Socket 1366288 6,278,400 36t
305 6,649,000 36t
CPU AMD Socket AM3S-140 AMD Sempron 140 2.7GHz Cache 1M, 3600 FSB, 45W, 45nm 800,000 36t
Celeron D430 Intel Celeron E3400 2.6x2 GHz, 1MB, bus 800MHz, 64 bit, Box
E5700 D.Core Intel Pentium E5700 3.0GHz 2MB 64 bit Dual Core bus 800 BoxE6500 D.Core Intel Pentium E6500 2.93GHz 2MB 64 bit Dual Core bus 1066 BoxE6600 D.Core Intel Pentium E6600 3.06GHz 2MB 64 bit Dual Core bus 1066 BoxE6700 D.Core Intel Pentium E6700 3.2GHz 2MB 64 bit Dual Core bus 1066 Box
Intel C.2.D E7500 2.93GHz 3MB Bus 1066MHz 64Bit 45nm BoxIntel Core 2 Quad Q8300, 2.5 GHz, 4MB, 64 bit, bus 1333, BoxIntel Core 2 Quad Q8400, 2.66 GHz, 4MB, 64 bit, bus 1333, SK 775 45nm Box
Intel Core i3-540
Intel® Core™ i3 540 3.06Ghz, Socket 1156, 4M L3 Cache, 64Bit, 73W. FSB 2.5GT/s 2 Core 4 Theards 32nm
Intel Core i5-760
Intel® Core™ i5 760 2.8Ghz, Socket 1156, 8M L3 Cache, 64Bit, 95W. FSB 2.5GT/s 4 Core 4 Theards 45nm Turbo Boost Technology
Intel Core i7-870
Intel® Core™ i7 870 2.93Ghz, Socket 1156, 8M L3 Cache, 64Bit, 95W. FSB 2.5GT/s 4 Core 8 Theards 45nm Turbo Boost Technology
Intel® Core i3 2100 3.1Ghz LGA 1155 3M L3 Cache 64Bit 65W 2 Core 4 Theards 32nm, 65W, Intel® HD Graphics 2000
Intel® Core i3 2120 3.3Ghz LGA 1155 3M L3 Cache 64Bit 65W 2 Core 4 Theards, 32nm, 65W, Intel® HD Graphics 2000
Intel® Core™ i5 2300 2.8Ghz Turbo @3.1GHz, Socket 1155, 6M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 4 Theards Intel HD Graphics 2000
Intel® Core™ i5 2310 2.9Ghz Turbo @3.1GHz, Socket 1155, 6M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 4 Theards Intel HD Graphics 2000
Intel® Core™ i5 2400 3.1Ghz Turbo @3.4GHz, Socket 1155, 6M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 4 Theards Intel HD Graphics 2000
Intel® Core™ i5 2500 3.3Ghz Turbo @3.7GHz, Socket 1155, 6M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 4 Theards Intel HD Graphics 2000
Intel® Core™ i5 2500K 3.3Ghz Turbo @3.7GHz, Socket 1155, 6M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 4 Theards. Unlock HSN Intel HD Graphics 3000Intel® Core™ i7 2600 3.4Ghz Turbo @3.8GHz, Socket 1155, 8M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 8 Theards Intel HD Graphics 2000
Intel® Core™ i7 2600K 3.4Ghz Turbo @3.8GHz, Socket 1155, 8M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 8 Theards Unlock HSN Intel HD Graphics 3000
Xeon E3-1230
Intel® Xeon i7 E3-1230 3.2Ghz Turbo @3.4GHz, Socket 1155, 8M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 8 Theards Xeon I7
Xeon E3-1235
Intel® Xeon i7 E3-1235 3.2Ghz Turbo @3.4GHz, Socket 1155, 8M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 8 Theards Intel HD Graphics 3000
Intel Core i7-950
Intel® Core™ i7 950 3.06Ghz, Socket 1366, 8M L3 Cache, 64Bit, 130W. FSB 4.8GT/s 4 Core 8 Theards 45nm Turbo Boost Technology QPI Links
Intel Core i7-960
Intel® Core™ i7 960 3.2Ghz, Socket 1366, 8M L3 Cache, 64Bit, 130W. FSB 4.8GT/s 4 Core 8 Theards 45nm Turbo Boost Technology QPI Links
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 3
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
S-145 AMD Sempron 145 2.8GHz Cache 1M, 3600 FSB, 45W, 45nm 860,000 36t
AII X2 245 AMD Athlon II X2 245 Dual Core, 2.9GHz 64 bit 45nm 65W 1,310,000 36tAII X2 250 AMD Athlon II X2 250 Dual Core, 3.0GHz 64 bit 45nm 65W 1,390,000 36tAII X2 255 AMD Athlon II X2 255 Dual Core, 3.1GHz 64 bit 45nm 65W 1,450,000 36tAII X3 445 AMD Athlon II X3 445 Triple Core, 3.1GHz 64 bit 45nm AM3 1,730,000 36tAII X3 450 AMD Athlon II X3 450 Triple Core, 3.2GHz 64 bit 45nm AM3 1,790,000 36tAII X3 455 AMD Athlon II X3 455 Triple Core, 3.3GHz 64 bit 45nm AM3 1,850,000 36tAII X4 635 AMD Athlon II X4 635 Quard Core, 2.9GHz 64 bit 45nm AM3 2,270,000 36tAII X4 640 AMD Athlon II X4 640 Quard Core, 3.0GHz 64 bit 45nm AM3 2,350,000 36t
P2 X4-945 Phenom II X4-945 Quad-Core Bus 4000MHz Xung 3.0GHz L3 6MB. 2,720,000 36t
P2 X4-955 Phenom II X4-955 Quad-Core Bus 4000MHz Xung 3.2GHz L3 6MB. 2,950,000 36t
P2 X4-965 Phenom II X4-965 Quad-Core Bus 4000MHz Xung 3.4GHz L3 6MB. 3,190,000 36t
P2 X4-970 Phenom II X4-970 Quad-Core Bus 4000MHz Xung 3.5GHz L3 6MB. 3,590,000 36t
P2 X6 1055T 3,890,000 36t
P2 X6 1075T 4,190,000 36t
P2 X6 1090T 4,360,000 36t
P2 X6 1100T 4,810,000 36t
Mainboard Intel 1155 Stepping B3Intel 1155 (B3) Đã Fix Lỗi
71 1,547,800 36t
77 1,678,600 36t
89 1,940,200 36t
98 2,136,400 36t
106 2,310,800 36t
2,480,000 36t
2,880,000 36t
192 4,185,600 36t
Asus 1155 (B3) Đã Fix Lỗi
Phenom II X6-1055T 6 Nhân Xung 2.8GHz Turbo Core 3.3MHz 45nm 125W Cache L2 3MB L3 6MB
Phenom II X6-1075T 6 Nhân Xung 3.0GHz Turbo Core 3.2MHz 45nm 125W Cache L2 3MB L3 6MB Black Edition
Phenom II X6-1090T 6 Nhân Xung 3.2GHz Turbo Core 3.6MHz 45nm 125W Cache L2 3MB L3 6MB
Phenom II X6-1100T 6 Nhân Xung 3.3GHz Turbo Core 3.7MHz 45nm 125W Cache L2 3MB L3 6MB
Intel DH61WW
Intel DH61WW (B3) Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 VGA S/p D-sub (GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x) 1x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel Pro Gigabit LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s 1-Year License Antivirus Antispyware Firewall Antispam SMART Security
Intel DH61CR
Intel DH61CR (B3) Intel H61 LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 VGA S/p D-sub, DVI (GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x) 2xPCIe(1x), 1PCI, Sound 6CH Intel Pro GigabitLAN, 10 USB 4x SATA 3Gb/s
Intel DH61BE
Intel DH61BE (B3) LGA1155 Intel H61 2 x DDRIII 1333 MHz D-Sub, DVI PCI-E x16 Sound 8 channels (6 jacks), Optical LAN 10/100/1000 10 USB 2.0 2 x SATA 3.0 (6Gb/s) 2 USB 3.0 4 x SATA 2 2 x PCIx1 slots 3 x USB
Intel DH67VR
Intel DH67VR (B3) Intel H67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 4x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, HDMI with HD , 1x PCIe (16x) 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 10CH (HD), 12 USB(2.0) 2x USB(3.0), 2x SATA 6Gb/s (RAID 0, 1) SMART Security free
Intel DH67BL
Intel DH67BL (B3) Intel H67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 Sandy Bridge-Turbo Boost 4x DDR3-1333/1066 (D.C) 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel Gigabit LAN VGA S/p DVI, HDMI (GPU In CPU) Sound 10CH (HD), 2x USB(3.0) 14 USB(2.0) 2x eSATA(3Gb/s), 2x SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10) + 2x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10)
Intel DH67CL B3
Intel DH67CLB3 Intel H67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 4x DDR3-1333/1066 (D.C), 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 3x PCI, Intel Gigabit LAN VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2x USB(3.0) , 14 USB(2.0) 2x eSATA(3Gb/s), 2x SATA 6Gb/s(RAID 0,1,5,10)+ 2x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10)
Intel DP67BA B3
Intel DP67BAB3 Intel P67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 4x DDR3-1333/1066 (D.C), 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 3x PCI, Intel Gigabit LAN 1x eSATA(3Gb/s), 2x SATA 6Gb/s(RAID 0,1,5,10)+ 3x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) Sound 10CH (HD), 2x USB(3.0) , 14 USB(2.0), Maximum-PC and Smart Security 4
Intel S1200BTS
Intel S1200BTS (B3) Intel® C202 chipset Up to 32GB DDR3 1333/1066 MHz in 4 DDR3 DIMM sockets 2 (x8) PCI-E 2.0 (1 using x16 slot), 1 (x4) PCI-E (using x8 slot); 1 32-bit PCI slot Integrated Dual Intel Gigabit Ethernet Controller 6x SATA (3 Gbps) Ports; RAID 0, 1, 5, 10
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 4
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
1,694,000 36t
1,839,000 36t
1,983,000 36t
2,450,000 36t
126 2,746,800 36t
3,181,000 36t
190 4,142,000 36t
220 4,796,000 36t
8,181,000 36t
Gigabyte 1155 (B3) Đã Fix Lỗi
Asus P8H61-M LE (B3)
Asus P8H61-M LE (B3) Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA on board ( GPU) S/p D-Sub, DVI, 1x PCIe (16x), 4x SATA 3Gb/s, Sound 8CH, Gigabit LAN, 2x PCI(1x), 1x PCI , 10 USB (2.0) 100% Solid Capacitors, Anti-Surge , EPU, GPU Boost, EFI Bios , TurboV,
Asus P8H61-M (B3)
Asus P8H61-M (B3) Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA on board ( GPU) S/p D-Sub, DVI, HDMI, 10xUSB 4x SATA 3Gb/s, Sound 8CH, Gigabit LAN, 1x PCIe (16x), 2x PCI(1x), 1x PCI S/PDIF, 100% Solid Capacitors, Protect 3.0 , EPU, GPU Boost, EFI Bios , TurboV
P8H61-M LE/USB3 (B3)
Asus P8H61-M LE/USB3 (B3) Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 2x DDR3-1333/1066 VGA S/p D-Sub, DVI, 1x PCIe (16x), Sound 8CH 4x SATA 3Gb/s, Gigabit LAN, 2x PCI(1x), 1x PCI 2x USB(3.0), 8 USB 100% Solid Capacitors, Anti-Surge EPU, GPU Boost, EFI Bios TurboV
Asus P8H61 PRO
Asus Asus P8H61 PRO (B3) Asus P8H61 PRO <REV 3.0> PROTECT 3.0 USB (3) & SATA 6Gb/s Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 2x DDR3-1333/1066 (D.C), 1x PCIe (16x), 2x PCI(1x), 3x PCI, Gigabit LAN 2x SATA 6Gb/s + 4x SATA 3Gb/s, Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 10 USB(2.0), 100% Solid Capacitors, Anti-Surge Protection (3.0), EPU, CrashFree BIOS, MemOK!, GPU Boost, Precision Tweaker, EFI Bios (EZ Mode), TurboV, AI Suite II.
Asus P8H67-V (ATX) B3
Asus P8H67-V (ATX) B3 Intel H67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 4x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, HDMI (GPU Inside CPU) 2x PCIe (16x) S/p Quad-GPU CrossFireX (16/x4), 2x PCI(1x), 3x PCI, Gigabit LAN 1x ATA133, 2x SATA 6Gb/s S/p (RAID 0,1,5,10) + 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 12 USB(2.0), 100% Solid Capacitors, Anti-Surge Protection (3.0), EPU CrashFree BIOS, MemOK!, GPU Boost, Precision Tweaker, EFI Bios (EZ Mode), TurboV, AI Suite II.
Asus P8P67 LEDual IntelligentProcessors 2
Asus P8P67 LE Dual Intelligent Processors 2Intel P67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 4x DDR3-2200/./1866/1600/./1066 (D.C) Intel XMP, 2x 1394a, 1x ATA (133) 2x SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), 1x SATA (6Gb) 1x eSATA (6Gb/s),2x PCIe (16x) (S/p ATI Quad-GPU CrossFireX) , 2x PCIe(1x) 3x PCI, Sound 8CH, 2xUSB(3.0), 14 USB(2.0), Gigabit LAN , 100% Japan-made Solid Capacitors , Anti-Surge Protection, DTS Surround Sensation, Stack Cool 3, T.Probe, TurboV EVO, Dual Intelligent Processors 2, DIGI+ VRM, TPU, AI Suite II
Asus P8P67 PRODual IntelligentProcessors 2 B3
Asus P8P67 PRO Dual IntelligentProcessors 2 B3 Intel P67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 4x DDR3-2200/1066 (D.C) Intel XMP, 2x 1394a, Bluetooth (EDR) 2x SATA(6Gb/s), 2x SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) 2x eSATA (3.0), 3x PCIe (16x) S/p (Nvidia SLI or ATI CrossFireX) S/p Quad-GPU, 2x PCIe(1x), 2x PCI, Sound 8CH, 4xUSB(3.0), 12 USB(2.0), Intel Gigabit LAN S/p Dual Interconnect between Lan controller and PHY, 100% Japan-made Solid Capacitors , 12+2 Phases Power, Anti-Surge Protection, DTS Surround Sensation UltraPC, MemOK!, Stack Cool 3, T.Probe, TurboV EVO, Dual Intelligent Processors 2, DIGI+ VRM, TPU, AI Suite II
Asus SABERTOOTH P67 Certified by US Military
Asus SABERTOOTH P67 Certified by US Military Intel P67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 4x DDR3-1866/1333 (D.C) 2x 1394a, Digit 2x SATA(6Gb/s), 2x SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) 2x eSATA (3.0), 2x PCIe (16x) S/p ( Nvidia SLI or ATI CrossFireX) S/p Quad-GPU, 3x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 8CH, 4xUSB(3.0), 12 USB(2.0), Intel Gigabit LAN S/p Dual Interconnect between Lan controller and PHY, 100% Japan-made Solid Capacitors True 10+2 Phases power, Anti-Surge Protection, TUF Thermal Armor, E.S.P, TUF Capacitors, TUF Chokes, TUF MOSFET, Ultimate Cool
Asus MAXIMUS IV EXTREME REPUBLIC OF GAMERS
Asus MAXIMUS IV EXTREME REPUBLIC OF GAMERS Intel P67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 4x DDR3-1866/1333 (D.C) S/p Intel XMP, 2x 1394a, Digit 2x SATA(6Gb/s), 2x SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) 2x eSATA (3.0), 2x PCIe (16x) S/p (Nvidia SLI or ATI CrossFireX) S/p Quad-GPU, 3x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 8CH, 4xUSB(3.0), 12 USB(2.0), Intel Gigabit LAN S/p Dual Interconnect between Lan controller and PHY, 100% Japan-made Solid Capacitors , True 10+2 Phases power, Anti-Surge Protection, TUF Thermal Armor, E.S.P, TUF Capacitors, TUF Chokes, TUF MOSFET, Ultimate Cool
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 5
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
1,820,000 36t
2,060,000 36t
2,190,000 36t
2,635,000 36t
2,590,000 36t
2,780,000 36t
2,780,000 36t
3,150,000 36t
2,320,000 36t
2,670,000 36t
GA-H61M-S2V-B3
Gigabyte GA-H61M-S2V-B3 Chipset Intel H61 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel Thiết kế cấp nguồn 4 phase Micro ATX Form * Graphics Port: D-Sub, DVI 1 PCI-E x16 slot V2.0 (băng thông 16x) * Sound 8 channels (3 jacks) LAN Realtek 10/100/1000 10 x USB 2.0 * 4 x SATA 2 3 x PCI-E x1 * Dual BIOS Tụ rắn Nhật Bản tuổi thọ 50.000 giờ 108dB Signal-to-Noise ratio playback 3 x USB Power On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Smart 6 Technology
GA-H61M-D2P-B3
Gigabyte GA-H61M-D2P-B3 Chipset Intel H61 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel Micro ATX Form Graphics Port: D-Sub, DVI PCI-E x16 slot V2.0 (băng thông 4x) Sound 8 channels (3 jacks) LAN Realtek 10/100/1000 10 x USB 2.0 4 x SATA 2 2 x PCI slots Dual BIOS
GA-H61M-USB3-B3
Gigabyte GA-H61M-USB3-B3 - Chipset Intel H61 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel Micro ATX Form Graphics Port: D-Sub, DVI PCI-E x16 slot V2.0 * Sound 8 channels (3 jacks) LAN Atheros 10/100/1000 8 x USB 2.0 2 x USB3.0 * 4 x SATA 2 2 x PCI slots 1 x PCI Ex1 Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản tuổi thọ 50.000 giờ 108dB Signal-to-Noise ratio playback 3 x USB Power On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Smart 6 Technology
GA-HA65M-UD3H-B3
Gigabyte GA-HA65M-UD3H-B3 Chipset Intel H61 4 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel Micro ATX Form Graphics Port: D-Sub, DVI, HDMI PCI-E x16 slot V2.0 Sound 8 channels (6 jacks) LAN Realtek 10/100/1000 8 x USB 2.0 4 x USB3.0 4 x SATA 2 (3Gb/s) 2 x SATA 3 (6Gb/s ) RAID (0, 1) 2 x PCI slots 1 x PCI Ex1 Dual BIOS Ultra Durable 3 108dB Signal-to-Noise ratio playback 3 x USB Power 100% tụ rắn Nhật Bản tuổi thọ 50.000 giờ On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Dynamic Energy Saver 2 Smart 6 Technology
GA-H67M-D2-B3
Gigabyte GA-H67M-D2-B3 Intel H67 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz D-Sub, DVI 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x,4x) support ATI CrossFire Sound 8 channels (3 jacks) LAN Realtek 10/100/1000 14 x USB 2.0 2 x SATA 3.0 (6Gb/s) 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 2 x PCIx1 slots Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản 50.000 giờ 3 x USB Power On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Smart 6 Technology
H67MA-D2H-B3
Gigabyte H67MA-D2H-B3 Intel H67 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz D-Sub, DVI 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x,4x) support ATI CrossFire Sound 8 channels (3 jacks) LAN Realtek 10/100/1000 14 x USB 2.0 2 x SATA 3.0 (6Gb/s) 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 2 x PCIx1 slots Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản 50.000 giờ 3 x USB Power On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Smart 6 Technology USB 3.0
GA-H67M-UD2H-B3
Gigabyte GA-H67M-UD2H-B3 Chipset Intel H67 4 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 32 GB support Dual Channel Micro ATX Form * Graphics Port: D-Sub, DVI, HDMI (Các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chip đồ họa) 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x,4x) support ATI CrossFire Sound 8 channels (6 jacks) with optical S/PDIF support Dolby® Home Theater LAN Realtek 10/100/1000 14 x USB 2.0 * 2 x SATA 3.0 (6Gb/s) 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 2 x PCIx1 slots Dual BIOS Ultra Durable 3 100% tụ rắn Nhật Bản tuổi thọ 50.000 giờ 108dB Signal-to-Noise ratio playback 3 x USB Power On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Smart 6 Technology
GA-H67MA-USB3-B3
Gigabyte GA-H67MA-USB3-B3 Chipset Intel H67 4 x 1.5V DDRIII 1333/1066 MHz Up to 32 GB support Dual Channel Micro ATX Form Graphics Port: D-Sub, DVI, HDMI 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x,4x) support ATI CrossFire * Sound 8 channels ( 3 jacks ) Support for S/PDIF Out LAN Realtek 10/100/1000 12 x USB 2.0 2 x USB 3.0 * 2 x SATA 3.0 (6Gb/s) 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 2 x PCIx1 slots Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản tuổi thọ 50.000 giờ 108dB Signal-to-Noise ratio playback 3 x USB Power On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Smart 6 Technology
GA-P61-USB3-B3
Gigabyte GA-P61-USB3-B3 - Chipset Intel H61 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel ATX Form 1 x PCI-E x16 slot V2.0 Sound 8 channels ( 3 jacks ) with S/PDIF out LAN Realtek 10/100/1000 8 USB 2.0 2 x USB 3.0 * 4 x SATA 2 (3Gb/s) Com Port LPT Port 2 x PCI Ex1 3 x PCI * Dual BIOS 3 x USB Power 100% tụ rắn Nhật Bản tuổi thọ 50.000 giờ 108dB Signal-to-Noise ratio playback On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Smart 6 Technology
GA-PA65-UD3-B3
Gigabyte GA-PA65-UD3-B3 Chipset Intel H61 4 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 16 GB support Dual Channel ATX Form 1 x PCI-E x16 slot V2.0 Sound 8 channels (6 jacks) with coaxial S/PDIF out LAN Realtek 10/100/1000 10 USB 2.0 4 x USB 3.0 * 2 x SATA 3 (6Gb/s) 4 x SATA 2 (3Gb/s) RAID (0, 1) 1 x PCI Ex1 4 x PCI * Dual BIOS Ultra Durable 3 3 x USB Power 100% tụ rắn Nhật Bản
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 6
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
2,960,000 36t
2,960,000 36t
3,380,000 36t
3,970,000 36t
4,230,000 36t
3,650,000 36t
3,820,000 36t
4,190,000 36t
4,780,000 36t
ECS 1155 (B3) Đã Fix Lỗi
GA-PH67A-D3-B3
Gigabyte GA-PH67A-D3-B3 Chipset Intel H67 4 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 32 GB support Dual Channel ATX Form 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4) ATI CrossFireX * Sound 8 channels (3 jacks) with optical S/PDIF out LAN Realtek 10/100/1000 10 x USB 2.0 2 x USB 3.0 2 x SATA 3 (6Gb/s) 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) Com Port LPT Port 3 x PCI Ex1 2 x PCI Dual BIOS 3 x USB Power 100% tụ rắn Nhật Bản tuổi thọ 50.000 giờ On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Smart 6 Technology
GA-PH67-UD3-B3
Gigabyte GA-PH67-UD3-B3 Chipset Intel H67 4 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Dual Channel ATX Form 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4) ATI CrossFireX Sound 8 channels (6 jacks) with optical S/PDIF LAN Realtek 10/100/1000 14 USB 2.0 2 x SATA 3 (6Gb/s) 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 3 x PCI Ex1 2 x PCI Dual BIOS Ultra Durable 3 3 x USB Power 100% tụ rắn Nhật Bản 50.000 giờ
GA-P67A-D3-B3
Gigabyte GA-P67A-D3-B3 Chipset Intel P67 4 x 1.5V DDRIII 2200/1600 MHz Up to 32 GB support Dual Channel ATX Form 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4) ATI CrossFireX * Sound 8 channels (3 jacks) with S/PDIF out LAN Realtek 10/100/1000 10 USB 2.0 2 x USB 3.0 2 x SATA 3 (6Gb/s) 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) Com Port LPT Port 3 x PCI Ex12 x PCI Dual BIOS 3 x USB Power 100% tụ rắn Nhật Bản tuổi thọ 50.000 giờ On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Smart 6 Technology
GA-P67A-UD3R-B3
Gigabyte GA-P67A-UD3R-B3 Chipset Intel P67 4 x 1.5V DDRIII 2200/1600 MHz ATX Form 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4) ATI CrossFireX Sound 8 channels (6 jacks) with S/PDIF LAN Realtek 10/1000 12 USB 2.0 2 x USB 3.0 2 x SATA 3 (6Gb/s) 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 3 x PCI Ex1 2 x PCI Dual BIOS Ultra Durable 3 3 x USB Power 100% tụ rắn Nhật Bản 50.000 giờ
GA-P67A-UD3P-B3
Gigabyte GA-P67A-UD3P-B3 Chipset Intel P67 4 x 1.5V DDRIII 2200/1600 MHz 32 GB Dual Channel ATX Form (Board mạch màu đen thiết kế 12 pha cấp nguồn) 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4) ATI CrossFireX Sound 8 channels (6 jacks) with S/PDIF Dolby Home Theatre LAN Realtek 10/100/1000 14 USB 2.0 4 x USB 3.0 2 x SATA 3 (6Gb/s) 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 3 x PCI Ex1 2 x PCI Dual BIOS Ultra Durable 3 3 x USB Power 100% tụ rắn Nhật Bản tuổi thọ 50.000 giờ
GA-Z68A-D3-B3
Gigabyte GA-Z68A-D3-B3 Chipset Intel Z68 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB support Dual Channel ATX Form (Hỗ trợ công nghệ Intel Smart Response tăng tốc độ hệ thống bằng việc kết hợp ổ cứng thường và ổ cứng chuẩn SSD) 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16,x4) Support ATI CrossFireX Sound 8 channels with S/PDIF out LAN Realtek 10/100/1000 10 USB 2.0 2 x USB 3.0 * 2 x SATA 3.0 (6Gb/s) 4 x SATA 2.0 RAID (0, 1, 5, 10) 3x PCI-E x1 2 x PCI Dual BIOS 3 x USB Power On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Smart 6 Technology
GA-Z68MA-D2H-B3
Gigabyte GA-Z68MA-D2H-B3 Chipset Intel Z68 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB support Dual Channel ATX Form (Hỗ trợ công nghệ Intel Smart Response tăng tốc độ hệ thống bằng việc kết hợp ổ cứng thường và ổ cứng chuẩn SSD) Graphics Port: D-Sub, DVI, HDM (Các giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chip đồ họa) 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16,x8) Support ATI CrossFireX and Nvidia SLI Sound 8 channels with S/PDIF out LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0 2 x USB 3.0 2 x SATA 3.0 (6Gb/s) 4 x SATA 2.0 RAID (0, 1, 5, 10) 1 x PCI-E x16 (4x) 1x PCI-E x1 * Dual BIOS 3 x USB Power On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Smart 6 Technology
GA-Z68X-UD3-B3
Gigabyte GA-Z68X-UD3-B3 Chipset Intel Z68 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB support Dual Channel ATX Form (Hỗ trợ công nghệ Intel Smart Response tăng tốc độ hệ thống bằng việc kết hợp ổ cứng thường và ổ cứng chuẩn SSD ) * 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16,x8) Support ATI CrossFireX and Nvidia SLI * Sound 8 channels with S/PDIF out support Dolby Home Theatre LAN Realtek 10/100/1000 14 USB 2.0 4 x USB 3.0 2 x IEEE1394a (1 trên back panel) * 2 x SATA 3.0 (6Gb/s) 4 x SATA 2.0 RAID (0, 1, 5, 10) 2 x GSATA 3.0 (6Gb/s) RAID 0,1 3x PCI-E x1 2 x PCI Dual BIOS Ultra Durable 3 3 x USB Power 100% tụ rắn Nhật Bản tuổi thọ 50.000 giờ On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Dynamic Energy Saver 2 Smart 6 Technology
GA-Z68X-UD3R-B3
Gigabyte GA-Z68X-UD3R-B3 Chipset Intel Z68 4 x 1.5V DDRIII 1066-2133 MHz Up to 32 GB support Dual Channel ATX Form (Board mạch màu đen thiết kế 16 pha cấp nguồn. Hỗ trợ công nghệ Intel Smart Response tăng tốc độ hệ thống bằng việc kết hợp ổ cứng thường và ổ cứng chuẩn SSD) 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16,x8) Support ATI CrossFireX and Nvidia SLI Sound 8 channels with S/PDIF out support Dolby Home Theatre LAN Realtek 10/100/1000 14 USB 2.0 4 x USB 3.0 2 x IEEE1394a (1 trên back panel) 2 x SATA 3.0 (6Gb/s) 4 x SATA 2.0 RAID (0, 1, 5, 10) 2 x GSATA 3.0 (6Gb/s) RAID 0,1 3x PCI-E x1 2 x PCI * Dual BIOS Ultra Durable 3 3 x USB Power 100% tụ rắn Nhật Bản tuổi thọ 50.000 giờ On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Dynamic Energy Saver 2 Smart 6 Technology
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 7
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
1,330,000 36t
MSI 1155 (B3) Đã Fix Lỗi
80 1,690,000 36t
111 2,290,000 36t
122 2,659,600 36t
160 P67A-C45 3,488,000 36t
Mainboard Intel SocKet 775INTEL 775
1,140,000 36t
1,140,000 36t
GIGABYTE 775
1,330,000 36t
1,710,000 36t
ASUS 775
1,050,000 36t
1,170,000 36t
1,180,000 36t
Foxconn 775
H61H2-M2
ECS H61H2-M2 Intel H61 Express Chipset s/pLGA1155 4+1 Phase Power Design with VRD 12.0 Compliant/ 2x DDR-III 1333/1066 up to 16Gb, 1x PCI Express 16X, 2xPCI Express 1X,SOUND VIA VT1705 6-channel audio CODEC, LAN 10/100,4*SATA II,8X USB 2.0, DVI , VGA, Form Micro-ATX Size, 225mm*180mm
H61M-P23 (B3)
MSI H61M-P23 (B3) Intel® H61 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Dual Chanel 2*DDR3 1066/1333 - Max: 16GB, 1x PCI-Express x16, 2x PCI-Express x1, 1x PCI, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports PS/2 4 x USB 2.0 ports 1 x Graphic Card port, 1 x RJ45 LAN Jack, 1 x 6 in 1 audio jack), Form mATX
H67MA-E35 (B3)
MSI H67MA-E35 (B3) Intel® H67 Chipset Dual 2x DDR3 1066/1333 16GB VGA + DVI + HDMI Share 1024 MB, PCI Express gen2 x16 slot 2 PCI Express gen2 x1 1 x PCI RAID 0/1/5/10 4 x SATA II 2 x SATA III 6Gb/s 4 x USB 2.0 2 x USB 3.0 8-channel audio LAN 10/1000 M-ATX 100% Solid CAP HDMI v1.3 Full HD Video THX TruStudio PRO
PH67A-C43 (B3)
MSI PH67A-C43 (B3) Intel® P67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333MHz - Max: 32GB, 1x PCI-Express x16, 3x PCI-Express x1, 3x PCI, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (- 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 8 x USB 2.0 ports, 1 x Clear CMOS button, 1 x Coaxial SPDIF port, 1 x Optical SPDIF port, 1 x RJ45 LAN Jack, 2 x USB 3.0 ports, 1 x 6 in 1 audio jack), Form ATX
MSI P67A-C45 (B3) Intel® P67 Chipset Dual DDR3 4x 1066/2133 (OC) 32GB PCI Express gen2 x16 3 PCI Express 3 x PCI slots RAID 0/1/5/10 4 x SATA II 2 x SATA III 6Gb/s 8 x USB 2.0 2 x USB 3.0 1 x IEEE1394 8-channel Coaxial/Optical Blu-Ray LAN 10/100/1000 ATX Form Military Class II OC Genie II THX TruStudio PRO APS (Active Phase Switching)
Intel DG41RQ
Intel DG41RQ Intel G41 / ICH7 - FSB1333/1066 - 2x DDR2-800 (DC) - 1x PCI-Ex (16x) 1x ATA100, 4x SATA (II), 2x PCI, Intel Gigabit LAN, 6(CH) Sound VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, 8x USB
Intel DG41WV
Intel DG41WV Intel G41 / ICH7 - FSB1333/1066 - 2x DDR3-1066/800 - 1x PCI-Ex (16x) 4x SATA (II), 1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, Intel LAN, 6(CH) Sound VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, 8x USB
GA-G41MT-S2P
GIGABYTE™ GA-G41MT-S2P Chipset G41/ICH7 FSB 1333/1066/800 MHz 2 x DDRIII 1333(OC)/1066 MHz Support Up to 4 GB Micro ATX Form Thiết kế 4 pha cấp nguồn Integrated VGA Intel® GMA X4500 (share Ram lên 1GB) 1 x PCI E x16 * Sound 8 channels (3 jack) LAN Atheros 10/100/1000 Mbit 8 USB 2.0/1.1 4 x SATA2 2 x PCI Expressx1 1 x PCI slots Dual BIOS Solid Capacitor for CPU VRM Easy Energy Saver 3 x USB Power
GA-EG41MFT-US2H
GIGABYTE™ GA-EG41MFT-US2H Chipset G41/ICH7 FSB 1333/800 MHz 4 x DDRIII 1333(OC)/1066 MHz Support Up 4 GB Micro ATX Form Integrated VGA Intel® GMA X4500 (share Ram lên 1GB) Giao tiếp đồ họa D-Sub, DVI, HDMI Port 1 x PCI E x16 Sound 8 channels LAN Realtek 10/100/1000 Mbit 8 USB 2.0/1.1 2 x IEEE 1394a IDE and FDD 4 x SATA2 1 x PCI Expressx1 2 x PCI slots Dual BIOS Solid Capacitor for CPU VRM Dynamic Energy Saver 3 x USB Power
P5KPL-AM SE Black
ASUS P5KPL-AM SE Intel G31/ICH7, FSB 1600(O.C) /1333/1066/800, 2x DDR2-1066/667 VGA Onboard GMA 3100 (Max 256MB), 1x PCIe(16x), 1x ATA100, 2x SATA(II) Sound 6CH (HD) , Lan onboard, 1x PCIe (1x), 1x PCI , 8x USB, Selling Points : O.C. Profile CrashFree BIOS 3; EZ Flash 2; MyLogo 2; Q-Fan
P5G41T-M LX
Asus P5G41T-M LX Intel G41 / ICH7, FSB 1333/1066/800 Mhz, 2x DDR3-1066/800/667 (D.C) VGA Onboard GMA 4500, 1x PCIe (16x), PCIe(1x), 2x PCI - 1x ATA100, 4x SATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 8x USB., EPU - 100% Conductive Polymer Capacitors, Turbo Key , Anti Surge , Express Gate
P5G41C-M LX
Asus P5G41C-M LX Intel G41 / ICH7, FSB 1333/1066 Mhz, 2x DDR3-1333 + 2x DDR2-1066/800 VGA Onboard GMA 4500 (Max 1849MB), PCIe(16x), 1x PCIe(1x), 2x PCI 1x ATA100, 4x SATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 8x USB., EPU 100% Conductive Polymer Capacitors, Turbo Key , Anti Surge , Express Gate
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 8
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
41 G31-MV 893,800 36t
45 G41-MX-F 981,000 36t
47 1,024,600 36t
Mainboard Core i LGA 1156
88 1,918,400 36t
96 2,092,800 36t
138 3,008,400 36t
Mainboard Intel LGA 1366
5,690,000
36t
5,820,000
36t
5,300,000
36t
5,890,000
36t
Mainboard AMD AM2+/AM3/AM3+
FOXCONN - G31 MV Chipset Intel G31 + ICH7 FSB 1333/800MHz, 2DualDDR2-667/800, VGA 384MB share, 1PCI-Ex16, 2PCI.Sound 6ch, LAN, SATA2. VGA onboard share up to 384MB Intel GMA 3100
FOXCONN - G41 MX-F (LGA775) Intel® 45nm Multi-Core processors 1333/1066/800 MHz (FSB) Dual channel DDR2 800/667x 2 DIMMs, Max 8GB 1* PCIe x16, 1* PCIe x1, 2* PCI 4*SATAII ,1*ATA100 / 5.1
G41-MXE-V
FOXCONN - G41-MXE-V Socket T (LGA775) Supports Intel® 45nm Multi-Core processors 1333/1066/800 MHz (FSB) Intel G41 / ICH7 2x DDR3-1066/800 1x PCI-Ex (16x) 4x SATA (II), 1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, Intel LAN, 6(CH) Sound VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, 8x USB
Intel DH55PJ
Intel DH55PJ Intel H55 Express LGA1156 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 Processor Extreme 2x DDR3-2000/1600/1333 (D.C) S.p Intel XMP & Turbo Boost Technology Multi-VGA S/p D-sub, DVI, 1x PCIe (16x) 2.0, 2x PCIe(1x), 1x PCI, 4x SATA(II) Intel Gigabit LAN Sound 8CH (HD) 12x USB
Gigabyte GA-H55M-S2V
Gigabyte GA-H55M-S2V Chipset Intel H55 2 x 1.5V DDRIII 1666 (OC)/1333/1066 MHz Up to 8 GB support Dual Channel Micro ATX Form Graphics Port: D-Sub, DVI Giao tiếp này phải sử dụng với CPU có tích hợp chip đồ họa PCI-E x16 slot V2.0 Sound 8 channels (3 jacks) LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0 6 x SATA 2 2 x PCI slots 1 x PCI Ex1 Lưu ý: không có giao tiếp ổ đĩa mềm và IDE Dual BIOS 3 x USB Power On/Off charge cho Iphone, Ipod Touch, Ipad
Gigabyte GA-P55-UD3L
Gigabyte GA-P55-UD3L Chipset Intel H55 4 x 1.5V DDRIII 2200/1333/ MHz Up to 16 GB support Dual Channel ATX Form 1 x PCI-E x16 slot V2.0 1 x PCI-E x16 (x4 Mode) ATI CrossFireX Sound 8 channels (3 jacks ) with optical S/PDIF LAN Realtek 10/100/1000 14 USB 2.0 6 x SATA 2 2 x GSATA2 Support RAID (0, 1, JBOD) 1 x FDD 1 x IDE 1 x PCI Ex1 4 x PCI slots Dual BIOS Ultra Durable 3 100% Japanese Solid Capacitors Dynamic Energy Saver 2 Smart 6 Technology
SABERTOOTH X58 ULTIMATE FORCE USB 3.0 - SATA 6GB/s Raid
SABERTOOTH X58 ULTIMATE FORCE USB 3.0 - SATA 6GB/s Raid Certified by Military Socket LGA1366 S/p Intel Core i7 Processor Extreme Intel X58 / ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) 6x DDR3-1866/1600/1333 (Tripple channel) S./p (Extreme Memory Profile) 3x PCIe (16x) S/p Nvidia SLI + ATI CrossFire, 6x SATA (3) Raid (0, 1, 5, 10) 2x SATA (6Gb/s) S/p EZ Backup & SuperSpeed . 2x eSATA(3.0 GB/s) S/p On the go, 2x PCIe(1x), 1x PCI, Gigabit LAN, Sound 8CH , 2x IEEE 1934a, 2x USB 3.0 + 12x USB 2.0, True 10+2 Phases power, Heatsink Coating Tech, E.S.P, TUF Capacitors, TUF Chokes, TUF MOSFETs
P6X58D-E Xtreme Design CPU 6-Core USB3.0 SATA 6GB/s Raid
Asus P6X58D-E Xtreme Design CPU 6-Core USB 3.0 SATA 6GB/s Raid Socket LGA1366 S/p Intel Core i7 Processor Extreme High end Desktop Intel X58 / ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) 6x DDR3-2000/1866/18../1600 (Tripple channel) S./p (Extreme Memory Profile) 3x PCIe (16x) S/p 3 Ways Nvidia SLI + ATI CrossFire, 6x SATA (3.0 Gb/s) With Raid (0, 1, 5, 10 ), 2x SATA (6Gb/s) S/p EZ Backup & SuperSpeed - 1x PCIe(1x), 2x PCI, Gigabit LAN, Sound 8CH (DTS+BD audio), 2x IEEE 1934a, -2x USB 3.0 + 8x USB 2.0, True 16+2 Phases power
GA-X58-USB3
Gigabyte GA-X58-USB3 - Chipset X58/ICH10R QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s 6 x DDRIII 2200/1800/1600 MHz Up to 24 GB with Dual / 3 channel ATX Form (USB 3.0) 3 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x, 16x, 4x) Support ATI CrossFireX NVIDIA SLI Technology Sound 8 channels (6 jacks) with optical S/PDIF support Dolby® Home Theater LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0 2 USB 3.0 * 6 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 3 x PCI Expressx1 1 x PCI slots không có giao tiếp ổ đĩa mềm và IDE Dual BIOS Ez-share BIOS Ultra Durable 3 3 x USB Power 100% Japanese Solid Capacitors Dynamic Energy Saver Advanced 2 Thiết kế tản nhiệt Chipset Silent Pipe 2
GA-X58A-UD3R
Gigabyte GA-X58A-UD3R - Chipset X58/ICH10R QPI 4.8GT/s, 6.4 GT/s 6 x DDRIII 2200/1800/1600 MHz Up to 24 GB with Dual / 3 channel ATX Form USB 3.0 và SATA 3 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x, 16x) 2 x PCI-Ex16 slot V2.0 (8x, 8x) Support 2-Way / 3-Way ATI CrossFireX / NVIDIA SLI Technology Sound 8 channels (6 jacks) with optical S/PDIF support Dolby® Home Theater LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0 2 USB 3.0 3 IEEE 1394a ports 6 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 2 x GSATA2 Support RAID (0, 1, JBOD) 2 x eSata 2.0 / USB Combo 2 x SATA 3.0 Support RAID 0, 1 1 x FDD 1 x IDE 2 x PCI Expressx1 1 x PCI slots Dual BIOS Ez-share BIOS Ultra Durable 3 3 x USB Power 100% Japanese Solid Capacitors tản nhiệt Chipset Silent Pipe 2 Smart 6 Technology
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 9
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
Asus AMD
1,290,000 36t
1,440,000 36t
1,930,000 36t
2,060,000 36t
2,150,000 36t
2,370,000 36t
2,550,000 36t
2,890,000 36t
4,190,000 36t
5,490,000 36t
ASUS M4A78LT-M LX
ASUS M4A78LT-M LX Socket AM3 Chip AMD® 760G/SB710 Bus 5200 MT/s HT 3.0 AM3 / AM2+ 2x DDR3 (Dual Channel) 1866(O.C.)1066; VGA onboard ATI Radeon 3000; Multi-VGA output s/p RGB and Microsoft® DirectX 10 , Hybrid CrossFireX; 1x Pcle (16x) 2x PCle (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 10x USB 2.0; Turbo Key, EPU, Core Unlocker, Anti-surge
ASUS M4A78LT-M LE
ASUS M4A78LT-M LE Socket AM3 Chip AMD 760G/SB710 Bus 5200 MT/s HT 3.0; 2x DDR3 (Dual Channel) 1800(O.C.)/1066; VGA onboard ATI Radeon 3000;Multi-VGA output s/p DVI-D and RGB, Hybrid CrossFireX; 1x Pcle 2.0 (16x) 1x PCle 2.0 (1x) 2x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10,JBOD 1xUltraDMA 133/100/66; Gigabit LAN; 10x USB 2.0; Dual-Channel DDR3 1800(O.C), Turbo Key, Express Gate, EPU, AM3 CPU, HYbrid CFX
ASUS M4A88T-M LE
ASUS M4A88T-M LE Socket AM3 Chip AMD 880G/SB710 ; Bus 5200 MT/s HT 3.0; 2x DDR3 (Dual Channel) 1866(O.C.)/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU ;Multi-VGA output s/p HDMI, DVI and D-Sub, Hybrid CrossFireX; 1x Pcle 2.0 (16x) 2x PCle 2.0 (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10,JBOD 1xUltraDMA 133/100/66; Gigabit LAN; 12x USB 2.0; GPU NOS, Auto Tuning, TurboV, EPU, Core Unlocker
ASUS M4A88T-M
ASUS M4A88T-M Socket AM3 Chip AMD 880G/SB710 ; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0; 4x DDR3 (Dual Channel) 1866(O.C.)/1333/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU ;Multi-VGA output s/p HDMI, DVI-D and D-Sub, Hybrid CrossFireX; 1x Pcle 2.0 (16x) 2x PCle 2.0 (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10,JBOD 1xUltraDMA 133/100/66; Gigabit LAN; 12x USB 2.0; Core Unlocker, TurboV, GPU NOS, Auto Tuning, MemOK!, Turbo Key
ASUS M4A88TD-M
ASUS M4A88TD-M Socket AM3 Chip AMD 880G/SB850 ; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0; 4x DDR3 (Dual Channel) 2000(O.C.)/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU ;Multi-VGA output s/p HDMI, DVI-D and D-Sub, Hybrid CrossFireX; 2x Pcle 2.0 (16x) 2x PCle 2.0 (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10 1xUltraDMA 133/100; Gigabit LAN; 14x USB 2.0; Turbo Unlocker, Core Unlocker, GPU Boost, TurboV EVO, True SATA 6Gb/s
ASUS M4A88TD-M/USB3
ASUS M4A88TD-M/USB3 Socket AM3 Chip AMD 880G/SB850; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0; 4x DDR3 (Dual Channel) 2000(O.C.)/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU ;Multi-VGA output s/p HDMI, DVI-D and D-Sub, Hybrid CrossFireX; 1x Pcle 2.0 (16x) 2x PCle (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,5,10 1xUltra DMA 133/100; Gigabit LAN; 2x USB 3.0 12x USB 2.0; Turbo Unlocker, Core Unlocker,GPU Boost, TurboV EVO, Fully Unleash USB 3.0 and SATA 6Gb/s
ASUS M4A88TD-M EVO/USB3
ASUS M4A88TD-M EVO/USB3 Socket AM3 Chip AMD 880G/SB850; Bus5200 MT/s HyperTransport™ 3.0; 4x DDR3 (Dual Channel) 2000(O.C.)/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU; Multi-VGA s/p ATI CrossFire™X; 2x Pcle 2.0 (16x) 1x PCle (1x) 3x PCI; Sound 8CH; 5x SATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,5,10 1xUltra DMA 133/100 1x eSATA 3Gb/s; Gigabit LAN; 2x USB 3.0 12x USB 2.0; 2xIEEE 1394a; Turbo Unlocker, Core Unlocker, Turbo Key II, GPU Boost, TurboV EVO, USB 3.0 & SATA 6Gb/s
ASUS M4A88TD-V EVO/USB3
ASUS M4A88TD-V EVO/USB3 Socket AM3 Chip AMD 880G/SB850; Bus5200 MT/s HyperTransport™ 3.0; 4x DDR3 (Dual Channel) 2000(O.C.)/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU; Multi-VGA s/p ATI CrossFire™X; 2x Pcle 2.0 (16x) 1x PCle (1x) 3x PCI; Sound 8CH; 5x SATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,5,10 1xUltra DMA 133/100 1x eSATA 3Gb/s; Gigabit LAN; 2x USB 3.0 12x USB 2.0; 2xIEEE 1394a; Turbo Unlocker, Core Unlocker, Turbo Key II, GPU Boost, TurboV EVO, USB 3.0 & SATA 6Gb/s
ASUS M4A89TD PRO/USB3
ASUS M4A89TD PRO/USB3 Socket AM3 Chip AMD 890FX/SB850; Bus5200 MT/s HyperTransport™ 3.0; 4x DDR3 (Dual Channel) 2000(O.C.)/1600/1333/1066; Multi-VGA s/p ATI CrossFire™X; 2x Pcle 2.0 (16x) 1x Pcle 2.0 (4x) 1xPCle 2.0 (1x) 2x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,5,10 1xUltra DMA 133/100 1x eSATA 3Gb/s; Gigabit LAN; 2x USB 3.0 12x USB 2.0; 2xIEEE 1394a; Turbo Unlocker, Core Unlocker, Turbo Key II, TurboV EVO
ASUS CROSSHAIR IV FORMULA
ASUS CROSSHAIR IV FORMULA Socket AM3 Chip AMD 890FX/SB850; Bus5200 MT/s HyperTransport™ 3.0; 4x DDR3 (Dual Channel) 2000(O.C.)/1800(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066; Multi-VGA s/p ATI CrossFire™X; 3x Pcle 2.0 (16x) 1x Pcle 2.0 (4x) 2x PCI 2.2; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,5,10 1x SATA 3Gb/s 1x eSATA 3Gb/s; Gigabit LAN; 2x USB 3.0 12x USB 2.0; 2xIEEE 1394a; TurboV Evo; O.C Profile; Extreme Tweaker; Dual DDR3 2000(O.C); ROG Connect; Turbo Unlocker; Core Unlocker
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 10
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
8,190,000 36t
Gigabyte AMD
1,420,000 36t
109 2,420,890 36t
114 2,531,940 36t
117 2,598,570 36t
129 2,865,090 36t
ECS AMD
1,030,000 36t
53 1,177,130 36t
63 1,399,230 36t
ASUS CROSSHAIR IV EXTREME
ASUS CROSSHAIR IV EXTREME Socket AM3 Chip AMD 890FX/SB850; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0 ; 4xDDR3(Dual Channel) 2000(O.C.)/1800(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066; Multi-VGA s/p Lucid HYDRALOGIX / ATI CrossFire™X ; 5x PCIe 2.0 (16x) ,1x PCI 2.2; Sound 8CH; 6xSATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,5,10 2x SATA 3Gb/s 2x eSATA 3Gb/s; Gigabit LAN; 13x USB 2.0 2x USB 3.0; 2xIEEE 1394a; Bluetooth; TurboV Evo; O.C Profile; Extreme Tweaker; CrossLinx 3, ROG Connect, RC Bluetooth, USB BIOS Flashback
GA-M68MT-S2
Gigabyte GA-M68MT-S2 Chipset Nvidia GeForce 7025/nForce 630a FSB 2000 MT/s 2 x DDRIII 1333/1066 MHz Up to 8 GB Micro ATX Form * Integrated NVIDIA CineFX 3.0 Graphics (D-Sub Port) 1 x PCI-E x16 slot Sound 8 channels (3 jacks) LAN Realtek 10/100/1000 10 USB 2.0 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10, JBOD) 2 x PCI Expressx1 1 x PCI slots * Dual BIOS Solid Capacitor for CPU VRM 3 x USB Power On/Off charge cho Iphone, Ipod Touch, Ipad
GA-880GM-UD2H
Gigabyte GA-880GM-UD2H Chipset AMD 880G/SB710 FSB 5200 MT/s 4 x DDRIII 1800(OC)/1600/1333 MHz Up to 16GB Micro ATX Form VGA ATI Radeon HD4200 (DirectX 10) DVI & HDMI 1 x PCI-E x16 slot V2.0 ATI Hybrid CrossFireX support Sound 8 channels (6 jacks) with Optical S/PDIF support Dolby® Home Theater LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0 2 IEEE 1394a ports (1 trên Back Panel) 5 x SATA 2 RAID (0, 1, 10, JBOD) eSata 2 IDE FDD PCI Ex1 2 x PCI slots Dual BIOS Easy Energy Saver Ultra Durable 3 100% Japanese Solid Capacitors
GA-880G-UD3H
Gigabyte GA-880G-UD3H Chipset AMD 880G/SB710 FSB 5200 MT/s 4 x DDRIII 1866(OC)/1600/1333 MHz Up to 16GB Micro ATX Form * VGA ATI Radeon HD4200 (DirectX 10) DVI & HDMI 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x,4x) ATI Hybrid CrossFireX support Sound 8 channels (6 jacks) with Optical S/PDIF support Dolby® Home Theater LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0 3 IEEE 1394a ports (1 trên Back Panel) 6 x SATA 2 RAID (0, 1, 10, JBOD) 1 x IDE 1 x FDD 3 x PCI Ex1 2 x PCI slots Dual BIOS Easy Energy Saver Ultra Durable 3 100% Japanese Solid Capacitors
GA-880GM-USB3
Gigabyte GA-880GM-USB3 Chipset AMD 880G/SB710 FSB 5200 MT/s 4 x DDRIII 1800(OC)/1600/1333 MHz Up to 16GB Micro ATX Form * VGA ATI Radeon HD4200 (DirectX 10) DVI & HDMI 1 x PCI-E x16 slot V2.0 Sound 8 channels (6 jacks) with Optical S/PDIF support Dolby® Home Theater LAN Realtek 10/100/1000 12 USB 2.0 2 USB 3.0 2 IEEE 1394a ports (1 trên Back Panel) 5 x SATA 2 RAID (0, 1, 10, JBOD) 1 x eSata 2 1 x IDE 1 x FDD 1 x PCI Ex1 2 x PCI slots Dual BIOS Easy Energy Saver Ultra Durable 3 100% Japanese Solid Capacitors
GA-880GA-UD3H
Gigabyte GA-880GA-UD3H Chipset AMD 880GX/SB850 FSB 5200 MT/s 4 x DDRIII 1866(OC)/1600/1333 MHz Up to 16GB ATX Form (USB 3.0 và SATA 3.0) VGA ATI Radeon HD4200 (DirectX 10.1) DVI & HDMI 2 x PCI-Ex16 V2.0 (x16, x4), ATI CrossFireX and ATI Hybrid CrossFireX Sound 8 channels (6 jacks) with Optical S/PDIF support Dolby® Home Theater LAN Realtek 10/100/1000 12 x USB 2.0 3 x USB 3.0 3 IEEE 1394a ports (1 trên Back Panel) * 6 x SATA 3.0 RAID (0, 1,5, 10, JBOD) 2 x GSATA2 Support RAID (0, 1, JBOD) 1 x IDE 1 x FDD 2 x PCI Ex1 3 x PCI slots Dual BIOS Easy Energy Saver 3 x USB Power Ultra Durable 3 100% Japanese Solid Capacitors
ECS MCP61M-M3
ECS MCP61M-M3 NIVIDIA® Geforce 6100 & Nforce430 CHIP s/p AMD Phenom™ II processor (SocketAM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface, 2x Dual Channnel DDR3 1333/1066 upto 8Gb, 1XPCI Express 16X, 1x PCI Express 1X, 2 x PCI, SOUND VIA® VT1705 6-channel CODEC, VGA GF 6150SE, LAN Realtek 8201EL-GR 10/100, 4 xSATA 3.0Gb/s, 1XCOM1,1Xspdif port,10 x USB, Form Micro ATX
ECS A780LM-M
ECS A780LM-M AMD® 780G & AMD® SB700 CHIP s/p Phenom™ II /Athlon™/ Sempron processors (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface, 2x Dual Channnel DDR3 1600/1333 upto 16Gb, 1XPCI Express 16X, 1x PCI Express 1X, 2x PCI, SOUND VIA® VT1705 6-channel, VGA ATI Radeon HD3000, LAN Atheros AR8131 Gigabit, 6 xSATA 3.0Gb/s, 1x SPDIF,1 x DVI,1x COM 1, 10 x USB, Micro ATX
A880GM-M7
ECS A880GM-M7 AMD® 880G & AMD® SB8710 (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU 2xDDR3 1600/1333/1066/800 upto 16Gb, 1XPCI Express 16X, 1x PCI Express 1X, 2x PCI, SOUND VIA VT1705 6-Chanel High Definition audio CODEC, VGA ATI Radeon HD4250 share memory up to 512MB, LAN ATHEROS Gigabit, 6xSATA 6.0Gb/s,1x SPDIF, 10 x USB, DVI port, VGA port, COM1 port, Form micro ATX 244mm*210mm
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 11
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
63 1,399,230 36t
72 1,599,120 36t
89 1,976,690 36t
117 2,598,570 36t
JETWAY AMD
43 MAC68TM 955,030 36t
63 1,399,230 36t
78 1,732,380 36t
117 HA12 2,598,570 36t
Biostar AMD
N68S3B 990,000 36t
A880G+ 1,430,000 36t
78 TA880GB+ 1,732,380 36t
81 TA870 1,799,010 36t
84 TA870U3+ 1,865,640 36t
A785GM-AD3 Black
ECS A785GM-AD3 Black AMD® 785G & AMD® SB710 FSB Hyper Transport 3.0CPU Interface, 4x Dual Channel DDR3 1600 upto 16Gb,1XPCI Express 16X, 2xPCI Express 1X, 3 x PCI ,SOUND REALTEK ALC888S- 8 channel CODEC, VGA ATI™ Radeon HD4200, LAN RTL 8111DL Gigabit, 5 xSATA 3.0Gb/s,1x eSATA,2xUltra DMA, RAID 0, RAID 1, RAID 10, 1xDVI port,12x USB,ATX Full Size
A880GM-AD3 Black
ECS A880GM-AD3 Black AMD® 880G & AMD® SB8710 CHIP (Socket AM3) 4xDDR3 1600/800 upto 32Gb, 1XPCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 3x PCI, SOUND Realtek ALC888S 8-Chanel High VGA ATI Radeon HD4250 share memory up to 512MB, LAN REALTEK 8111DL Gigabit, 1xeSata, 5xSATA 6.0Gb/s,1x SPDIF, 12 x USB, DVI port, VGA port, RAID0, RAID1, RAID10,Form ATX
IC890 GXM-A
ECS IC890GXM-A AMD® 890GX & AMD® SB850 Socket AM3 FSB Hyper Transport 3.0 CPU 5200 4x DDR3 1333/1066 32Gb, 2XPCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 2x PCI, SOUND Realtek ALC892 8-Ch VGA ATI Radeon HD4290, LAN REALTEK 8111DL Gigabit, 5xSATA 6.0Gb/s, 1xeSATA, 14 x USB, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 10, DVI,VGA port, Form ATX
A890 GXM-A Black
ECS A890GXM-A Black AMD® 890GX & AMD® SB850 CHIP Socket AM3, FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface,s/p transfer rate up to 5200 mega-transfers per second, 4x DDR3 1333/1066 upto 32Gb, 3XPCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 1 x PCI, SOUND Realtek ALC892 8-Ch High Definition audio CODEC, VGA ATI Radeon HD4290, LAN REALTEK 8111DL Gigabit, 5xSATA 6.0Gb/s, 1xeSATA, 14 x USB, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 10, DVI,HDMI,VGA port, Form ATX
Jetway MAC68TM (mico-ATX) HT1000, 2 x Dual DDR3 1333/8GB Supports Socket AM3 Processor, NVIDIA® nForce 7025-630a (MCP68S) chipset, 1 x PCI-E X16, 1 x PCI, 1 ATA133, 4 x SATA 3Gb/s Raid, 6 x USB 2.0, 6 CH HD Audio, LAN 10/100M, Integrated GeForce™6200 Graphics, D-Sub, share 512MB
MA3-785GP
JETWAY MA3-785GP (micro-ATX) HT 3.0, 2 x Dual DDR3 1333/8GB Supports AM3 Processor, ATI Hybrib Chipset AMD785G / AMD SB710, 1 x PCI-E X16, 1 ATA133, 6 x SATA2 3Gb/s Raid, 8 USB 2.0, 6-CH HD Audio, GIGABIT LAN, Integrated Graphic ATI HD4200 (DDR3 128MB SIDE PORT MEMORY), D-Sub/ DVI/ HDMI Output
HZ03-GT-V2
JETWAY HZ03-GT-V2 (micro-ATX) HT 3.0, 4 x Dual DDR3 1600/8GB Supports AM3 Processor, AM3 CPU Ready, ATI Hybrib Chipset AMD880G / AMD SB710, 2 x PCI-E X16(2.0), 1 ATA133, 6 x SATA2 3Gb/s Raid, 8 USB2.0, 8-CH HD Audio, GIGABIT LAN, Integrated Graphic ATI HD4250, D-Sub/ DVI/ HDMI OutputJETWAY HA12 (ATX) HT 3.0, 4 x Dual DDR3 1600/8GB Supports AM3 Processor, AM3 CPU Ready, ATI Hybrib Chipset AMD890GX / AMD SB850, 2 x PCI-E X16(2.0), 1 ATA133, 6 x SATA3 6Gb/s Raid, 2 USB3.0, 10 USB2.0, 8-CH HD Audio, GIGABIT LAN, Integrated Graphic ATI HD4250, D-Sub/ DVI/ HDMI Output,Integrated DDR3 128MB sideport memory
BIOSTAR N68S3B (mico-ATX) HT 2G, 2 x Dual DDR3 1333/8GB Supports Socket AM3 Processor Chipset NVIDIA 7025-630a (MCP68S), 1 x PCI-E X16, 2 x PCI, 1 ATA133, 2 SATA 3Gb/s Raid, 6 USB 2.0, 6 CH HD Audio, LAN 10/100M, Integrated NVIDIA GeForce 7025 Graphics (DX9), D-Sub, share 512MBBIOSTAR A880G+ Supports AMD Phenom Socket AM3 Processor ATI HYBRIB Chipset AMD 880G / SB710, 1 x PCI-E X16 (2.0), 4 SATA 6Gb/s Raid, (m-ATX) 8 x USB 2.0, 6-CH HD Audio, Gigabit LAN, Integrated Graphics ATI 4250 (DX10), HT 5.2, 2 x Dual DDR3 1333/ 8GB HDMI/ DVI/ D-Sub, share 512MBBIOSTAR TA880GB+ VGA Onboard (m-ATX) HT 5.2, 4 x Dual DDR3 1600 (OC) Supports AMD Phenom Socket AM3 Processor ATI HYBRIB Chipset AMD 880G / SB710, 1 x PCI-E X16 (2.0), 6 SATA 6Gb/s Raid, 7 x USB 2.0, 6-CH HD Audio, Gigabit LAN, Integrated Graphics ATI 4250 (DX10), HDMI/ DVI/ D-Sub, share 512MBBIOSTAR TA870 (ATX)HT 5.2, 4 x Dual DDR3 1800/ 16GB Supported AMD Mutil Core(x6,x4,x2), socket AM3 Processor Chipset AMD 870G / SB850, 2 x PCI-E X16 (2.0), 6 SATA3 6Gb/s Raid, 7 x USB 2.0, 6-CH HD Audio, Gigabit LANBIOSTAR TA870U3+ (ATX) HT 5.2, 4 x Dual DDR3 1600/16GB Supported AMD Mutil Core(x6,x4,x2), socket AM3 Processor Chipset AMD 870G / SB850, 2 x PCI-E X16 (2.0), 6 SATA3 6Gb/s Raid, 2 USB3.0, 5 USB2.0, 6-CH HD Audio, Gigabit LAN
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 12
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
89 1,976,690 36t
116 TA890GXE 2,576,360 36t
MSI AMD
52 K9A2 CF 1,133,600 36t
71 1,547,800 36t
77 785GM-P45 1,678,600 36t
89 1,940,200 36t
Asrock AMD
64 1,421,440 36t
158 3,509,180 36t
RAM DDR 2Elixer 355,000
36tKingston 360,000Kingmax 380,000Kingston 2GB Kingston DDR 2 Bus 800 Tem Chính hãng 660,000
36tElixer 2GB Elixir, Dynet DDR 2 Bus 800 Tem Chính hãng 688,000Kingmax 2GB Kingmax DDR 2 Bus 800 Tem Chính hãng 700,000
RAM DDR 3
Kingston1GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 310,000
36t2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 520,0001GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 Elixir, Dynet, Adata, Apacer 290,000
36t2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 Elixir, Dynet, Adata, Apacer 500,000
Kingmax
1GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 333,000
36t
2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 540,0004GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 1,350,000
680,000
TA890GXB HD
BIOSTAR TA890GXB HD (m-ATX) VGA 128MB DDR3 HT 5.2, 4 x Dual DDR3 1600/16GB Supports AMD Phenom Socket AM3 Processor ATI HYBRIB Chipset AMD 890GX / SB850, 1 x PCI-E X16 (2.0), 1 eSATA, 6 SATA 6Gb/s Raid, 8 x USB 2.0, 6-CH HD Audio, Gigabit LAN, Integrated Graphics ATI 4290 (DX10), HDMI/ DVI/ D-Sub, share 512MB
BIOSTAR TA890GXE VGA 128MB DDR3 (m-ATX) HT 5.2, 4 x Dual DDR3 1600/16GB Supports AMD Phenom Socket AM3 Processor ATI HYBRIB Chipset AMD 890GX / SB850, 1 x PCI-E X16 (2.0), 1 x PCI-E X1, 1 eSATA, 5 SATA 6Gb/s Raid, 8 x USB 2.0, 8-CH HD Audio, Gigabit LAN, IEEE1394 Integrated Graphics ATI 4290 (DX10), HDMI/ DVI/ D-Sub, share 512MB
MSI K9A2 CF AMD® 790X/SB600 AM2/AM2+ HT 3.0 (5200 MT/s) Dual Chanel 4*DDR2-667/1066MHz 2x PCI-Express x16 1x PCI-Express x1, 2x PCI , 1 khe IDE 66/100/133, 4x SATAII 3Gb/s, RAID0/1/0+1 ,Cổng GIGAbitLan 100/1000 Realtek 111C , Sound 8 Chanel Realtek® ALC888 hỗ trợ Vista, 8 cổng Hi-Speed USB2.0 support 480Mb/s , 1x IEEE1394 Form ATX ,BIOS Plug & Play
KA780GM2
MSI KA780GM2 AMD® 780G/SB700 HT 3.0 (5200 MT/s) Dual Chanel 2 DDR2 667/800/1066MHz VGA Onboard ATI Radeon™ HD3200 upto 512MB TV-Out, S-Video & HDMI DVI-D, 1x PCI-Express x16 1x PCI-Express x1 2x PCI 1 khe IDE 66/100/133, 4x SATAII RAID0/1/0+1 GIGAbitLan 100/1000 Realtek 111C Sound 8 Chanel Realtek® ALC888 8 Hi-Speed USB2.0 1x IEEE1394MSI 785GM-P45 AMD® 785G/SB710 Socket AM3 HT 3.0 (2.6 Ghz) Dual Chanel 4*DDR3-800/1333MHz (upto 16GB), VGA Onboard ATI Radeon™ HD4200 upto 512MB HDMI và DVI-D, 1x PCI-Express x16 1x PCI-Express x1 2x PCI , 1 khe IDE 66/100/133, 5x SATAII 3Gb/s , RAID0/1/0+1/JBOD GIGAbitLan 100/1000 Realtek 8111DL , Sound 8 Chanel Realtek® ALC888 8 cổng Hi-Speed USB2.0 480Mb/s, 1x IEEE1394 Form M-ATX
785GM-E51
MSI 785GM-E51 AMD® 785G/SB710 AM3 Dual Chanel 4 DDR3-800/1333MHz VGA Onboard ATI Radeon™ HD4200 512MB HDMI DVI-D, PCI-Express x16 1x PCI-Express x1 2x PCI , 1 khe IDE 66/100/133, 5x SATAII RAID0/1/0+1/JBOD GIGAbitLan 100/1000 của Realtek 8111DL , Sound 8 Chanel Realtek® ALC888 8 Hi-Speed USB2.0
ASROCK 880GM-LE
ASROCK 880GM-LE HT 3.0, 2 x Dual DDR3 1800/8G 140W, AMD 880G, SB 710, PCI Express 2.0 x16, PCI Express 2.0 2 x PCI slots, 6 x SATA3 6.0 Gb/s, RAID 0, RAID 1, RAID 10 and JBOD ATA133 IDE 12 USB 2.0 5.1 CH HD Audio GIGABIT LAN Smart BIOS, DuraCap, OC Tuner, IES, OC DNA. Hybrid CrossFireX, Supports Full HD 1080p Blu-ray (BD)/HD-DVD DVI-D HD 4250 (DX10), DVI/ D-Sub
890GX Extreme 4
ASROCK 890GX Extreme 4 VGA 512 MB VGA 128MB Hybrid CrossFireX HT 3.0, 4 x Dual DDR3 1800/16G Chipset AMD RS880D/SB850 , 3 x PCI-E X16, 1 x PCI-E X1 ; 1xATA133, 6xSATAII I, 6.8 Gb/s Raid, 1 eSATA2, 12 USB 2.0, 2 USB 3.0, 7.1 CH HD Audio, GIGABIT LAN IEEE1394, Smart BIOS, DuraCap, OC Tuner, IES, OC DNA,Integrated Radeon HD 4290 graphics (DX10), HDMI/ DVI/ D-Sub
1GB NCP, Dynet,Adata, Apacer DDR 2 Bus 800 Tem Chính hãng
1GB Kingston DDR 2 Bus 800 Tem Chính hãng1GB Kingmax DDR 2 Bus 800 Tem Chính hãng
Elixer Dynet NCP
2GB DDR3 Bus 1600 9-9-9-24 Box (Chip BGA công nghệ NANO Siêu mát không cần tản nhiệt)
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 13
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
Kingmax
1,520,000
36t
16
G-Skill
355,360
36t
27 599,670
49 1,088,290
67 1,488,070
72 1,599,120
67 1,488,070
71 1,576,910
75 1,665,750
66 1,465,860
101 2,243,210
27
Corsair
599,670
36t
28 621,880
70 1,554,700
120 2,665,200
145 3,220,450
HDD Ổ Cứng Desktop 3.5" InternalSEAGATE 3.5" Internal
36 250GB 784,800 36t44 500GB 959,200 36t64 1 TB Seagate 1 TB (1000GB) SATA2 7200 32MB 1,395,200 36t91 1.5 TB Seagate 1.5 TB (1500GB) SATA2 7200 32MB 1,983,800 36t
115 2.0 TB Seagate 2.0 TB (2000GB) SATA2 7200 32MB 2,507,000 36t
Hitachi 3.5" Internal36 250GB Hitachi 250GB SATA2 7200 8MB 784,800 36t43 500GB Hitachi 500GB SATA2 7200 16MB 937,400 36t
SAMSUNG 3.5" Internal34 160GB Samsung 160GB SATA2 7200 8MB 741,200 36t36 250GB Samsung 250GB SATA2 7200 8MB 784,800 36t44 500GB Samsung 500GB SATA2 7200 8MB 959,200 36t
WESTERN DIGITAL 3.5" Internal34 160GB WD1600AAJS Caviar Blue 160GB SATA2 7200rpm, 8M 741,200 36t38 320GB 860,000 36t44 500GB 959,200 36t
64 1 TB 1,395,200 36t
4GB DDR3 Bus 1600 9-9-9-24 Box (Chip BGA công nghệ NANO Siêu mát không cần tản nhiệt)
F3-10600CL9S-1GBNQ DDR3 1GB (1 x 1GB) PC 10666 (1333MHz) Độ trễ: 9-9-9-24 Voltage: 1.5v Tản Nhiệt Nhôm màu đỏ.
NT series | F3-10666CL9S-2GBNT DDR3 2GB (1 x 2GB) DDR3-PC 10666 (1333MHz) Độ trễ: 9-9-9-24 Voltage: 1.5v
NT series | F3-10666CL9S-4GBNT DDR3 4GB (1 x 4GB) DDR3-PC 10666 (1333MHz) Độ trễ: 9-9-9-24 Voltage: 1.5v
RIPJAWS series | F3-10666CL8D-4GBRM DDR3 4GB (2 x 2GB) PC3-10666 (1333MHz) Độ trễ: CL 8-8-8-24-2N Vol: 1.5v Tản nhiệt
RIPJAWS series | F3-12800CL8D-4GBRM DDR3 4GB (2 x 2GB) PC3-12800 (1600MHz) Độ trễ: CL 8-8-8-24-2N Vol: 1.5v Tản nhiệt
RIPJAWS X series F3-10666CL9D-4GBXL DDR3 4GB (2 x 2GB) PC3-10666 (1333MHz) Độ trễ: CL 9-9-9-24-2N Vol: 1.5v Tản nhiệt
RIPJAWS X series F3-10666CL8D-4GBXL DDR3 4GB (2 x 2GB) PC3-10666 (1333MHz) Độ trễ: CL 8-8-8-24-2N Vol: 1.5v Tản nhiệt
RIPJAWS X series F3-10666CL7D-4GBXL DDR3 4GB (2 x 2GB) PC3-10666 (1333MHz) Độ trễ: CL 7-7-7-24-2N Vol: 1.5v Tản nhiệt
RIPJAWS X series F3-12800CL9D-4GBXL DDR3 4GB (2 x 2GB) PC3-12800 (1600MHz) Độ trễ: CL 9-9-9-24-2N Vol: 1.5v Tản nhiệt
[ SNIPER ] F3-10666CL9D-8GBSR2 8GB (2 x 4GB) | Tốc độ: PC3-10666 (1333MHz) | Độ trễ: CL 9-9-9-24-2N | Voltage: 1.5v
VS2GB1333D3 DDR3 VALUESELECT 2GB Bus 1333MHz (PC 10.66GB/sec) CAS Latency: 9-9-9-24, CL9 Voltage: 1.65v
CMXG2GX3M1A1333C9 DDR3 CORSAIR GAMING 2GB BUS 1333 PC 10.66GB/sec CAS Latency 9-9-9-24 CL9 Voltage: 1.65v
CMX4GX3M2A1600C9 DDR3 CORSAIR XMS3 4GB KIT (2*2GB) BUS 1600 CAS9 4GB (PC 12.8GB/sec) CAS Latency: 9-9-9-24, CL9 | Voltage: 1.5vCMX6GX3M3A1600C9 DDR3 CORSAIR XMS3 6GB KIT (3*2GB) BUS 1600 CAS9 6GB (PC 12.8GB/sec) CAS Latency: 9-9-9-24, CL9 Voltage: 1.65vCMZ8GX3M2A1600C9B DDR3 CORSAIR VENGEANCE 8GB KIT (2*4GB) BUS 1600 CAS9 CAS Latency: 9-9-9-24, CL9 Voltage: 1.5v Sandy Bridge
Seagate 250GB SATA3 7200 8MB
Seagate 500GB SATA3 7200 16MB
WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M
WD5000AAKX Caviar Blue 500GB SATA 3 7200rpm 16M
WD10EARS Caviar Green 1TB SATA2 IntelliPower Cache 64M Windows Mac Tiết kiệm 40% năng lượng
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 14
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
85 1.5 TB 1,853,000 36t
108 2.0 TB 2,354,400 36t
220 3.0 TB 4,796,000 36t
HDD Ổ Cứng Notebook 2.5" InternalWESTERN DIGITAL 2.5" Internal
44 250GB WD2500BEVT Scorpio Blue 250GB SATA 5400rpm, 8M 959,200 36t46 320GB WD3200BEVT Scorpio Blue 320GB SATA 5400rpm, 8M 1,002,800 36t61 500GB WD5000BPVT Scorpio Blue 500GB SATA 5400rpm, 8M 1,329,800 36t
HDD EXTERNAL 2.5" Không nguồn phụFujitsu 2.5" EXTERNAL
65 320GB 1,397,500 24t79 500GB 1,698,500 24t
WESTERN DIGITAL 2.5" EXTERNAL59 320GB 1,268,500 36t74 500GB 1,591,000 36t
105 750GB 2,257,500 36t145 1TB 3,117,500 36t
65 320GB 1,397,500 36t
79 500GB 1,698,500 36t
179 1TB 3,848,500 36t
HDD EXTERNAL 3.5" Western Digital91 1TB Element 1,956,500 36t
111 2,386,500 36t
144 3,096,000 36t
97 2,085,500 36t
153 3,289,500 36t
153 3,289,500 36t
DVD15 LG LG DVD Sata (±R)18x CD-R 40x 322,500 12t22 LG LG DVDRW Sata (±R)18x CD-R 40x 473,000 12t15 Samsung SamSung DVD Sata (±R)18x CD-R 40x 322,500 12t22 Samsung SamSung DVDRW Sata W48x/R48x/RW32x 473,000 12t17 365,500 12t
29 Pioneer RW 623,500 12t
17 Asus DVD 365,500 12t
WD15EARS Caviar Green 1.5TB SATA2 IntelliPower Cache 64M Windows Mac Tiết kiệm 40% năng lượng
WD20EARS Caviar Green 2TB SATA2 IntelliPower Cache 64M Windows Mac Tiết kiệm 40% năng lượng
WD30EZRSDTL Caviar Green 3TB SATA2 IntelliPower Cache 64M Windows Mac Tiết kiệm 40% năng lượng
Fujitsu 320GB Tốc độ 60MB/s 8MB Cache USB 2.0 Vỏ nhôm
Fujitsu 320GB Tốc độ 60MB/s 8MB Cache USB 2.0 Vỏ nhôm
WDC Elements 320GB USB 2.0
WDC Elements 500GB USB 2.0
WDC Elements 750GB USB 2.0
WDC Elements 1TB USB 2.0
WDBACY3200ABK 320GB Passport Essential nhiều màu USB 3.0 Chống sốc Thiết kế siêu nhỏ Tự động backup Mã hóa 256 Bit
WDBACY5000ABK 500GB Passport Essential nhiều màu USB 3.0 Chống sốc Thiết kế siêu nhỏ Tự động backup Mã hóa 256 Bit
WDBACX0010BBK 1TB Passport Essential nhiều màu USB 3.0 Chống sốc Thiết kế siêu nhỏ Tự động backup Mã hóa 256 Bit
Western Digital 1TB 3.5" Element USB Kích thước: 203 x 36 x 124 mm. nặng: 1kg 7200rpm 480MB/s
1.5 TB Element
Western Digital 1.5 TB 3.5" Element USB Kích thước: 203 x 36 x 124 mm. nặng: 1kg 7200rpm 480MB/s
2.0 TB Element
Western Digital 2.0 TB 3.5" Element USB Kích thước: 203 x 36 x 124 mm. nặng: 1kg 7200rpm 480MB/s
1TB Essential Edition
WDBACW0010HBK Essential Edition 1TB USB 3.0 7200rpm 4.8 Gbit/s Tự động bật tắt nguồn Hiển thị dung lượng trống Mã hóa 256bit. Màn hình E-Label2TB
Essential Edition
WDBACW0020HBK Essential Edition 2TB USB 3.0 7200rpm 4.8 Gbit/s Tự động bật tắt nguồn Hiển thị dung lượng trống Mã hóa 256bit. Màn hình E-Label3TB
Essential Edition
WDBACW0030HBK Essential Edition 3TB USB 3.0 7200rpm 4.8 Gbit/s Tự động bật tắt nguồn Hiển thị dung lượng trống Mã hóa 256bit. Màn hình E-Label
Pioneer DVD DVD-130D PATA, Pioneer DVD-230D(đen) SATA DVD (±R)18x CD-R
40xPioneer DVR-S18LBK, DVR-A18LBK DVD(±R)22x , DVD(±R DL)12x, (DVD±RW) 8x, DVD RAM 12x, CD-R 40x, CD-RW-32x.Anti DustDVD-E818A PATA (White/Black) DVD-E818A6T- SATA (White/Black) Sp Read DVD (±R)18x Read CD-ROM 48x
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 15
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
27 Asus RW 580,500 12t
17 HP DVD 365,500 12t
29 623,500 12t
VGA PCI-E (16X)
ASUS Nvidia920,000 24t
1,120,000 24t
1,650,000 24t
1,990,000 24t
1,950,000 24t
2,080,000 24t
2,620,000 24t
2,980,000 24t
4,640,000 24t
4,080,000 24t
5,490,000 24t
5,850,000 24t
8,190,000 24t
ASUS Ati Radeon1,080,000 24t
1,310,000 24t
1,570,000 24t
1,990,000 24t
2,190,000 24t
2,440,000 24t
3,490,000 24t
5,090,000 24t
DWR-22B2S (PATA) DWR-22B2ST (SATA) White & Black S/p x-Multi-CRW W48x/R48x/RW32x Reading DVD(±R)22x
HP DVD-Rom RM465 (Màu đen) DVD ROM 18X, CD ROM 48X SATA
HP DVD RW
HP DVD-RW HP-1270i (Màu đen) DVD : +/-R 24X; +RW 8X; -RW 6X; 16X DVD ROM; ( DVD +/-R DL ) 12X; DVD-RAM 12X CD : 48X R ; 32X RW ; 48X ROM SATA LightScrible Technology
EN210/DI/512MD2(LP)
Asus GT210 512MB GF210 + GPU PhysX - DDR2-512MB- 64bit - S/p VGA / DVI-I (HDCP) / HDMI
EN210 Silent/DI/1GD3/V2(LP)
Asus EN210 Silent/DI/1GD3/V2(LP) GF GTS210 + GPU PhysX - DDR3-1024MB - 64bit - S/p D-Sub+ DVI (HDCP) / HDMI
ENGT220/DI/1GD2
Asus GF GTS220 + GPU PhysX - DDR2-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI (HDCP) / HDMI
ENGT240/DI/1GD3
Asus GF GTS240 + GPU PhysX - DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI (HDCP) / HDMI S/p 3 Ways SLI
GTS430 1024MB
Asus ENGT430/DI/1GD3 GF GTS430, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11
GTS440 1024MB
Asus ENGT440/DI/1GD3 GF GTS440 - GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11 3D Vision Ready, DirectCU - Play Games with Iphone & Ipod
GTS450 1GB D3
Asus ENGTS450 /DI/1GD3 GF GTS450 - GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11 3D Vision Ready , - Play Games with Iphone & Ipod
GTS450 1GB D5
Asus ENGTS450 DirectCU /DI/1GD5 GF GTS450 - GPU PhysX, DDR5-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11 3D Vision Ready , DirectCU - Play Games with Iphone & Ipod
ENGTX460 1024MB
Asus ENGTX460 DirectCU/2DI/1GD5 GF GTX460 + GPU PhysX- DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HDCP) / VGA /HDTV / HDMI Port, 3 Ways SLI
GTX550 1GB D5
Asus ENGTX550 Ti DC TOP/DI/1GD5 GF GTS550 Ti - GPU PhysX, DDR5-1024MB - 192bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI Direct x11 - 3D Vision Ready , DirectCU, S/p SLI
GTX560 Ti 1GD5
Asus ENGTX560 Ti DCII/2DI/1GD5 GF GTX560Ti + GPU PhysX - DDR5-1024MB 256bit Dual DVI (HDCP) VGA HDMI (1.4) HDCP S/p 3 Ways SLI Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II
GTX560 Ti 1GD5 Top
Asus ENGTX560 Ti DCII TOP/2DI/1GD5 (900Mhz) + GPU PhysX - DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HD) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II
GTX570 Ti 1GD5
Asus ENGTX570 DCII/2DIS/1280MD5 GF GTX570Ti + GPU PhysX - DDR5-1280MB - 320bit - Dual DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4) / HDCP S/p 3 Ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II
EAH5450 512MD2(LP)
Asus EAH5450 SILENT/DI/512MD2(LP) ATI HD5450 - DDR2-512MB - 64bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port
EAH5450 1GD3
Asus EAH5450 SILENT/DI/1GD3 ATI HD5450 - DDR3-1024MB - 64bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port
EAH5570/DI/1GD2
Asus HD5570 1024MB ATI RHD-5570 - DDR2-1024MB - 128bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port
EAH5570/DI/1GD3
Asus HD5570 1024MB ATI RHD-5570 - DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port
EAH5670/DI/1GD3
Asus HD5670 1024MB ATI RHD-5670 - DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port
EAH5670/DI/1GD5
Asus HD5670 1024MB ATI RHD-5670 - DDR5-1024MB - 128bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port
EAH5770 1GD5/A
Asus EAH5770 CUCORE/2DI/1GD5/A ATI RHD-5770 - DDR5-1024MB - 128bit - S/p Dual DVI / VGA /HDTV / HDMI Port (S/p Multi LCD) Direct X11EAH5850
DIRECTCU TOP/2DIS/1GD5 ATI EYEFINITY
Asus EAH5850 DIRECTCU TOP/2DIS/1GD5 ATI - EYEFINITY ATI RHD-5850 - DDR5-1024MB - 256bit - S/p Dual DVI / HDCP / VGA / HDMI Port / Display Port S/p Multi Display YesX3 With ATI - EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 16
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
4,090,000 24t
5,090,000 24t
6,650,000 24t
7,280,000 24t
8,780,000 24t
Gigabyte Nvidia940,000 24t
1,090,000 24t
1,290,000 24t
1,680,000 24t
1,790,000 24t
1,920,000 24t
2,160,000 24t
2,580,000 24t
3,220,000 24t
3,380,000 24t
4,050,000 24t
4,670,000 24t
5,160,000 24t
6,370,000 24t
9,170,000 24t
14,230,000 24t
Gigabyte Ati Radeon844,000 24t
1,050,000 24t
1,310,000 24t
1,520,000 24t
EAH6850 DC/2DIS/1GD5/V2
Asus EAH6850 DC/2DIS/1GD5/V2 DIRECTCu ATI RHD-6850 DDR5 1024MB 256bit S/p Dual DVI HDCP VGA HDMI Port (1.4) Display Port S/p Multi Display YesX3 With ATI EEYFINITY Technology Direct X11
EAH6870 DC/2DIS/1GD5
AsusEAH6870 DC/2DIS/1GD5 DIRECTCu ATI RHD-6870 - DDR5-1024MB - 256bit - S/p Dual DVI/HDCP/VGA / HDMI Port (1.4) /2x Display Port (1.2) S/p Multi Display YesX6 With ATI - EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11EAH6950
DCII/2DI4S/1GD5
Asus EAH6950 DCII/2DI4S/1GD5 6 Monitor Output DIRECTCu ATI RHD-6950 DDR5-1024MB 256bit Dual DVI/VGA HDMI Port 4x Display Port Multi Display X6 AMD HD3D
EAH6950 DCII/2DI4S/2GD5
Asus EAH6950 DCII/2DI4S/2GD5 6 Monitor Output - DIRECTCu ATI RHD-6950 - DDR5-2048MB - 256bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (1.4) / 4x Display Port (1.2) S/p Multi Display YesX6
EAH6970 DCII/2DI4S/2GD5
Asus EAH6970 DCII/2DI4S/2GD5 6 Monitor Output DIRECTCu ATI RHD-6970 DDR5-2048MB 256bit Dual DVI VGA HDMI Port (1.4) 4x Display Port (1.2) Multi Display X6
GV-N210 OC-512I
Gigabyte GV-N210OC-512I NVIDIA® GeForce GT 210 512MB GDDR2 64bit 650Mhz/800Mhz DVI-I HDMI D-Sub Port HDTV and HDCP
GV-N210TC-1GI
Gigabyte GV-N210TC-1GI NVIDIA® GeForce GT 210 512MB Turbo 1GB GDDR2 64bit 650Mhz/800Mhz DVI-I HDMI D-Sub Port HDTV and HDCP
GV-N210D2-1GI
Gigabyte GV-N210D2-1GI NVIDIA® GeForce GT 210 1GB GDDR2 64bit 475Mhz/800Mhz DVI-I HDMI D-Sub Port HDTV and HDCP
GV-N220D2-1GI
Gigabyte GV-N220D2-1GI NVIDIA® GeForceTM GT 220 Memory 1GB GDDR2 128bit Core 625Mhz Memory 800Mhz DVI-I HDMI D-Sub HDTV and HDCPGV-N220OC-
1GIGigabyte GV-N220OC-1GI NVIDIA® GeForceTM GT 220 Memory 1GB GDDR3 128bit Core 720Mhz Memory 1600Mhz DVI-I HDMI D-Sub HDTV and HDCPGV-N430 OC-
1GLGigabyte GV-N430OC-1GL NVIDIA® GeForceTM GT 430 1GB GDDR3 128bit Core 730Mhz Memory 1800Mhz DVI-I HDMI D-Sub HDTV HDCP
GV-N440D3-1GI
Gigabyte GV-N440D3-1GI NVIDIA® GeForceTM GT 440 1GB GDDR3 128bit 830Mhz/1800Mhz DVI-I HDMI D-Sub HDTV HDCP
GV-N250-512I
Gigabyte GV-N250-512I NVIDIA® GeForceTM GTS 250 512MB GDDR3 256bit 675Mhz/2000Mhz SLI DVI-I HDMI D-Sub
GV-N450-1GI Gigabyte GV-N450-1GI GTS 450 Memory 1GB GDDR5 128bit 810Mhz/3608Mhz SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port
GV N450 OC 1GI
Gigabyte GV-N450OC-1GI GTS 450 Memory 1GB GDDR5 128bit 830Mhz/3608Mhz SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port
GV-N550 OC-1GI
Gigabyte GV-N550OC-1GI NVIDIA® GeForceTM GTX 550 Ti Memory 1GB GDDR5 192bit Core clock 970Mhz Memory clock 4200Mhz Dual DVI Port mini HDMI Port
GV-N460SE-1GI
Gigabyte GV-N460SE-1GI - NVIDIA® GeForceTM GTX 460 Memory 1GB GDDR5 256bit Core clock 730Mhz Memory clock 3400Mhz Dual DVI Port mini HDMI Port HDTV and HDCP
GV-N460OC-1GI
Gigabyte GV-N460OC-1GI NVIDIA® GeForceTM GTX 460 Memory 1GB GDDR5 256bit Core clock 715Mhz Memory clock 3600Mhz Supports SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port HDTV and HDCP
GV-N560 OC-1GI
Gigabyte GV-N560 OC-1GI GTX 560 Ti 1GB GDDR5 256bit 900Mhz4000Mhz SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port
GV-N570 OC-13I
Gigabyte GV-N570 OC-13I GTX 570 1280MB GDDR5 320bit 780Mhz3800Mhz SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port
GV-N580 UD-15I
Gigabyte GV-N580 UD-15I GTX 580 1536MB GDDR5 384bit 795Mhz4000Mhz SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port
GV-R455HM-512I
Gigabyte GV-R455HM-512I ATI HD 4550 128MB GDDR3 64bit share 512MB PCI E 16x ATI CrossFireX DVI-I HDMI D-Sub HDTV HDCP
GV-R545OC-512I
Gigabyte GV-R545OC-512I ATI RadeonTM HD 5450 Memory 512MB GDDR3 64bit Core 700Mhz Memory 1600Mhz PCI Express x16 ATI CrossFireX™ DVI-I Port HDMI Port D-Sub Port HDTV and HDCP
GV-R545SC-1GI
Gigabyte GV-R545SC-1GI ATI RadeonTM HD 5450 Memory 1GB GDDR3 64bit Core 650Mhz Memory 1600Mhz PCI Express x16 ATI CrossFireX™ DVI-I Port HDMI Port D-Sub Port HDTV and HDCP
GV-R465OC-1GI
Gigabyte GV-R465OC-1GI ATI RadeonTM HD 4650 1GB GDDR2 128bit Core 650Mhz Memory 800Mhz PCI Express x16 Supports ATI CrossFireX™ * DVI-I Port HDMI Port D-Sub Port HDTV and HDCP
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 17
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
1,960,000 24t
2,180,000 24t
3,290,000 24t
3,760,000 24t
3,330,000 24t
3,580,000 24t
4,170,000 24t
5,410,000 24t
7,260,000 24t
9,230,000 24t
HIS (Ati Radeon)1,887,000 24t
1,830,000 24t
HD4850 512 2,332,000 24t
2,430,000 24t
2,150,000 24t
2,580,000 24t
2,890,000 24t
3,797,000 24t
3,970,000 24t
5,690,000 24t
5,380,000 24t
SPARKLE (Nvidia)56 1,243,760 24t
1,780,000 24t
1,740,000 24t
2,840,000 24t
GV-R557OC-1GI
Gigabyte GV-R557OC-1GI ATI RadeonTM HD 5570 Memory 1GB GDDR3 128bit Core 670Mhz Memory 1600Mhz PCI Express x16 ATI CrossFireX™ DVI-I Port HDMI Port D-Sub Port HDTV and HDCP
GV-R567D3-1GI
Gigabyte GV-R567D3-1GI ATI RadeonTM HD 5670 Memory 1GB GDDR5 128bit Core 785Mhz Memory 4000Mhz PCI Express x16 ATI CrossFireX™ DVI-I Port HDMI Port D-Sub Port HDTV and HDCP
GV-R575OC-1GI
Gigabyte GV-R575OC-1GI ATI RadeonTM HD 5750 Memory 1GB GDDR5 128bit Core 740Mhz Memory 4800Mhz ATI CrossFireX™ * Dual DVI-I Ports HDMI Port D-Sub Port Display Port HDTV and HDCP
GV-R577UD-1GD
Gigabyte GV-R577UD-1GD ATI RadeonTM HD 5770 Memory 1GB GDDR5 128bit Core 850Mhz Memory 4800Mhz PCI Express x16 ATI CrossFireX™ Dual DVI-I Ports HDMI Port Display Port HDTV and HDCP
GV-R675OC-1GI
Gigabyte GV-R675OC-1GI AMD RadeonTM HD 6750 Memory 1GB GDDR5 128bit Core clock 740Mhz Memory clock 4800Mhz Dual DVI Ports HDMI Port D-Sub Port (by Adapter) Dual mini Display Port
GV-R677UD-1GD
Gigabyte GV-R677UD-1GD AMD RadeonTM HD 6770 Memory 1GB GDDR5 128bit Core clock 850Mhz Memory clock 4800Mhz Dual DVI Ports HDMI Port D-Sub Port (by Adapter) Dual mini Display Port
GV-R685D5-1GD
Gigabyte GV-R685D5-1GD ATI Radeon HD6850 Memory 1GB GDDR5 256bit Core 775Mhz Memory 4000Mhz PCI Express x16 V2.1 ATI CrossFireX™ Dual DVI-I Ports HDMI Port Display Port HDTV and HDCP
GV-R687OC-1GD
Gigabyte GV-R687OC-1GD ATI RadeonTM HD 6870 Memory 1GB GDDR5 256bit Core 915Mhz Memory 4200Mhz PCI Express x16 V2.1 CrossFireX Dual DVI-I HDMI Dual mini Display Port HDTV and HDCP
GV-R695OC-1GD
Gigabyte GV-R695OC-1GD ATI RadeonTM HD 6950 Memory 1GB GDDR5 256bit PCI Express x16 V2.1 ATI CrossFireX™ Dual DVI-I Ports HDMI Port 2 x mini Display Port HDTV and HDCP
GV-R697OC-2GD
Gigabyte GV-R697OC-2GD - AMD RadeonTM HD 6970 Graphics Processing Unit Memory 2GB GDDR5 256bit Core clock 900Mhz Memory clock 5500Mhz Dual DVI Ports HDMI Port Display Port
HD5570 512MB
HIS ATI Radeon HD5570 512MB GDDR5 128bits (Core/Mem 650MHz 3800Mhz D-Sub/DVI/HDMI/ PCI-E 2.0 ATI CrossFireX™
HD4670 ICQ1GB
HIS ATI Radeon HD4670 Chipset - 1024MB GDDR3 128bits (Core/Mem 660MHz 1900Mhz DVI-I x2, TV-Out PCI-E 2.0 ATI CrossFireX™
HIS HD4850 512MB Fan (Full HD 1080p) HDMI (256bit) GDDR3 DVI / Display Port HDMI (HDCP) PCIe (RoHS) ( Eyefinity)
HD4850 IceQ 512
HIS HD4850 512MB IceQ 4 (Full HD 1080p) HDMI (256bit) GDDR3 DVI / Display Port HDMI (HDCP) PCIe (RoHS) ( Eyefinity)
HD5670 512MB IceQ
HIS HD 5670 IceQ (DirectX 11/ Full HD 1080p) Native HDMI 512MB (128bit) GDDR5 Dual Link-DVI / VGA / HDMI (HDCP) PCIe (RoHS)
HD5750 512MB
HIS HD 5750 IceQ (Full HD 1080p) HDMI 512MB (128bit) GDDR5 Dual DL-DVI Display Port HDMI (HDCP) PCIe RoHS Support DirectX 11 Eyefinity
HD5750 1024MB
HIS HD 5750 (Full HD 1080p) HDMI 1.0GB (128bit) GDDR5 DVI Display Port HDMI (HDCP) PCIe RoHS Support DirectX 11 Eyefinity
HD5770 1024MB
HIS HD 5770 ICEQ 5 TURBO (Full HD 1080p) Native HDMI 1GB (128bit) GDDR5
HD5830 1024MB
HIS HD 5830 iCooler V (Full HD 1080p) Native HDMI 1GB (256bit) GDDR5
HD5850 1024MB
HIS HD 5850 Fan (Full HD 1080p) Native HDMI 1GB (256bit) GDDR5
HD6870 1024MB
HIS HD 6870 Fan (Full HD 1080p) Native HDMI 1GB (256bit) GDDR5 HDMI/2xDVI/2xMini DP
9500 GT 512MB
SPARKLE 9500GT 512MB DirectX® 10.1 512MB DDR2 with 128-bit Supports D-Sub / DVI / HDMI ports
GT 240 512MB
SPARKLE GT240 512MB DirectX® 10.1 512MB DDR5 with 128-bit Supports D-Sub / DVI / HDMI ports
GT 240 1024MB
SPARKLE GT240 1024MB DirectX® 10.1 1024MB DDR3 with 128-bit Supports D-Sub / DVI / HDMI ports
GTS450 1024MB
SPARKLE GF GTS450GF GTX450 + GPU PhysX- DDR5-1024MB - 128bit - Dual DVI (HDCP) / VGA /HDTV / HDMI Port, 3 Ways SLI
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 18
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
4,160,000 24t
5,240,000 24t
PowerColor59 1,310,390 24t
78 1,732,380 24t
127 2,820,670 24t
148 3,287,080 24t
90 1,998,900 24t
100 2,221,000 24t
139 3,087,190 24t
MSI Nvidia
62 1,377,020 24t
148 3,287,080 24t
4,330,000 24t
4,490,000 24t
4,690,000 24t
9,350,000 24t
3,690,000 24t
5,030,000 24t
5,520,000 24t
5,760,000 24t
6,490,000 24t
8,150,000 24t
MSI Ati Radeon
1,920,000 24t
2,490,000 24t
3,420,000 24t
GTS460 1024MB
SPARKLE GF GTS460GF GTX460 + GPU PhysX- DDR5-1024MB - 256bit - Dual DVI (HDCP) / VGA /HDTV / HDMI Port, 3 Ways SLI
GTS470 1024MB
SPARKLE GF GTS470GF GTX470 + GPU PhysX- DDR5-1280MB - 320bit - Dual DVI (HDCP) / VGA /HDTV / HDMI Port, 3 Ways SLI
HD4650 1GB
PowerColor HD4650 1GB DDR3, 128bit, Dual DVI/ VGA/HDMI PCI-E 2.0 Engine Clock: 600MHz; Memory Clock: 390MHz x 2; (DX10.1)
HD5570 1GB
PowerColor HD5570 1GB GDDR3 128bits (Core/Mem clock 650MHz / 1900Mhz) D-Sub/DVI/HDMI/ Support ATI CrossFireX™
HD5750 1GB
PowerColor HD5750 1GB GDDR5, 128bit, DVI/ VGA/ HDMI Output PCI-E 2.1 Engine Clock: 700MHz; Memory Clock: 4000MHz; (DX11)
HD5770 1GB
PowerColor HD5770 PCI-E 2.1 1GB GDDR5, 128bit, Dual DVI/ HDMI/ TV Out Engine Clock: 850MHz; Memory Clock: 1200X4 MHz (4.8Gbps); (DX11)
HD6570 1GB
PowerColor HD6570 1GB GDDR3, 128bit, DVI/ VGA/ HDMI Output PCI-E 2.1 Engine Clock: 650MHz; Memory Clock: MHz ; (DX11)
HD6670 1GB
PowerColor HD6670 1GB GDDR3, 128bit, DVI/ VGA/ HDMI Output PCI-E 2.1 Engine Clock: 800MHz; Memory Clock: MHz ; (DX11)
HD6750 1GB
PowerColor HD6750 1GB GDDR3, 128bit, DVI/ VGA/ HDMI Output PCI-E 2.1 Engine Clock: 700MHz; Memory Clock: 4000MHz ; (DX11)
N9500GT-MD512/D2
MSI N9500GT-MD512/D2 NVIDIA Geforce 9500GT 512 GDDR2 128bit (Core/Mem 500MHz / 800Mhz) DVI-I HDMI Dsub HDCP Capable Blu-ray/HD DVD Support NVIDIA PureVideo HD RoHS Compliant PCI-E 2.0
N450GTX Cyclone 1GD5/OC
MSI N450GTX Cyclone 1GD5/OC GeForce GTS 450 - 1024Mb DDR5 256 bits (Core/Mem clock 850MHz /3600Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI Support NVIDIA® 3-way SLI™
N460GTX Cyclone 1GD5/OC
MSI N460GTX Cyclone 1GD5/OC GeForce GTX 460 1024Mb DDR5 256 bits (Core/Mem 725MHz/3600Mhz) Dual DVI-I, TV-Out (via S-Video to Composite) VGA 01 HDMI NVIDIA® 3-way SLI™
N460GTX Hawk
MSI N460GTX Hawk GeForce GTX 460 1024Mb DDR5 256 bits (Core/Mem 780MHz/3600Mhz) Dual DVI-I, TV-Out (via S-Video to Composite) VGA 01 HDMI NVIDIA® 3-way SLI™
N460GTX Hawk Talon Attack
MSI N460GTX Hawk Talon Attack GeForce GTX 460 1024Mb DDR5 256 bits (Core/Mem 810MHz/3900Mhz) Dual DVI-I, TV-Out (via S-Video to Composite) VGA 01 HDMI NVIDIA® 3-way SLI™
N480GTX-M2D15
MSI N480GTX-M2D15 GeForce GTX 480 - 1536 MB GDDR5 384 bits (Core/Mem 607MHz /3348Mhz) Dual DVI-I, TV-Out ( S-Video) HDTV-out, VGA HDMI Port MSI 3-in 1 Support NVIDIA® 3-way SLI™
N550GTX-Ti Cyclone II 1GD5/OC
MSI N550GTX-Ti Cyclone II 1GD5/OC GeForce GTX 550 Ti - 1024 MB GDDR5 192 bits (Core/Mem clock 950MHz / 4300Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1N560GTX
Twin Frozr II/OC
MSI N560GTX Twin Frozr II/OC GeForce GTX 560 - 1280 MB GDDR5 256 bits (Core/Mem clock 870MHz / 4080Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1
N560GTX-Ti Twin Frozr II
MSI N560GTX-Ti Twin Frozr II GeForce GTX 560 Ti - 1280 MB GDDR5 256 bits (Core/Mem clock 822MHz / 4000Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1N560GTX-Ti
Twin Frozr II OC
MSI N560GTX-Ti Twin Frozr II OC GeForce GTX 560 Ti - 1280 MB GDDR5 256 bits (Core/Mem clock 880MHz / 4200Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1N560GTX-Ti
HawkMSI N560GTX-Ti Hawk GeForce GTX 560 Ti - 1280 MB GDDR5 256 bits (Core/Mem clock 950MHz / 4200Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1
N570GTX-M2D12D5
MSI N570GTX-M2D12D5 GeForce GTX 570 1280 MB GDDR5 320 bits (Core/Mem clock 732MHz / 3800Mhz) Dual DVI-I x 2 mini HDMI NVIDIA SLI
R4670-2D1G/D3
MSI R4670-2D1G/D3 ATI Radeon HD4670 Chipset - 1024MB GDDR3 128bits (Core/Mem clock 660MHz / 1900Mhz) -Dual-link DVI-I x2, TV-Out PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX™
R6670-MD1GD5
MSI R6670-MD1GD5 ATI Radeon HD 6670 1024 GDDR5 128bits (Core/Mem clock 800MHz / 4000Mhz) Dual-link DVI-I x 1, HDMI x 1, DisplayPort x 1 PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX™
R5770 Hawk
MSI R5770 Hawk ATI Radeon HD 5770 - 1GB GDDR5 128bits (Core/Mem 700MHz / 4600Mhz) -Dual-link DVI-I x2, TV-Out HDTV-out, VGA HDMI (DVI to HDMI adaptor)
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 19
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
4,310,000 24t
5,340,000 24t
5,760,000 24t
R6870 Hawk 5,930,000 24t
6,450,000 24t
7,420,000 24t
9,490,000 24t
Monitor (Màn hình) LCDAOC
1,690,000 36t
AOC 719SA 2,090,000 36t
2,020,000 36t
AOC 919SW 2,240,000 36t
2,340,000 36t
3,510,000 36t
3,727,000 36t
SAMSUNG
E1720NRX 2,330,000 24t
B1930N 2,350,000 24t
R6850 Cyclone 1GD5 Power Edition/OC
MSI R6850 Cyclone 1GD5 Power Edition/OC AMD Radeon HD 6850 - 1GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 860MHz / 4400Mhz) DisplayPort x 1 - Dual DVI-I x 1 - Signal DVI-D x1 - HDMI x 1 PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX™
R6870-2PM2D1GD5
MSI R6870-2PM2D1GD5 AMD Radeon HD 6870 - 1GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 900MHz / 4200Mhz) - Dual-link DVI-I x 2, mini DisplayPort x 1 Support ATI CrossFireX™
R6870 Twinfrozr II
MSI R6870 Twinfrozr II AMD Radeon HD 6870 - 1GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 900MHz / 4200Mhz) - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1
MSI R6870 Hawk AMD Radeon HD 6870 - 1GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 930MHz / 4200Mhz) - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1
R6950 2PM2D2GD5
MSI R6950 2PM2D2GD5 AMD Radeon HD 6950 - 2GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 800MHz / 5000Mhz) - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1
R6950 Twin Frozr II/OC
MSI R6950 Twin Frozr II/OC AMD Radeon HD 6950 - 2GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 810MHz / 5000Mhz) - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1
R6970 2PM2D2GD5
MSI R6970 2PM2D2GD5 AMD Radeon HD 6970 - 2GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 880MHz / 5500Mhz) - Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1
AOC 1620SW
AOC 1620SW Màn hình LCD 15.6'', wide (16:9) Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 8ms. Độ tương phản 4000:1. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 90 độ. Giao tiếp D-Sub. Hệ thống ColorBoost với 5 chế độ hoạt động định sẵnAOC 719SA Màn hình LCD 17'', vuông (4:3) Độ phân giải 1280x1024. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản 30000:1. Độ sáng 300cd/m2. Góc nhìn 160 độ. Giao tiếp D-Sub. Đặc biệt tích hợp Speaker 1Wx2
AOC 941SW 931SWL
AOC 931SWL/941SW Màn hình LCD 18.5'', wide (16:9) Độ phân giải: 1366 x 768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản cao 60000:1 Độ sáng 250 cd/m2. Góc nhìn 170 độ. Giao tiếp D-Sub. Chương trình điều khiển trực quan Multi-color Menu icons với 5 chế dộ màu Vỏ nhựa bóng.
AOC 919SW Màn hình 19'',wide (16:10) Độ phân giải 1440x900. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản 8000:1 Độ sáng 300cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Giao tiếp D-Sub Vỏ nhựa công nghệ PianoPolish
AOC E943FW Led Siêu Mỏng
AOC E943FW Màn hình 18.5'',LED mỏng 12,9mm.Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Độ tương phản động siêu cao 50,000,000:1 cổng DVI-D. 16,7 triệu màu. Công nghệ LED 50% điện năng.
AOC E2043F Led Siêu mỏng
AOC E2043F Màn hình 20'', LED mỏng 12,9mm.Độ phân giải 1600x900. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Độ tương phản động siêu cao 50,000,000:1 cổng DVI-D 16,7 triệu màu. Công nghệ LED 50% điện năng.
AOC 2219VG
AOC 2219VG Màn hình 22'', wide (16:10) Độ phân giải 1680x1050. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản cực cao 10.000:1 (Công nghệ DCR). Độ sáng 300cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Giao tiếp DVI-D và D-Sub. Các tính năng đặc biệt DCB, DCR, Eco Mode
Samsung E1720NRX 17 inch Vuông 4:3; Độ sáng: 250cd/m2; Độ phân giải: 1280x1024; Độ tương phản: 50000:1; Góc nhìn: 170/160độ; Thời gian đáp ứng: 5ms; Hỗ trợ màu 16.7 triệu màu Tính năng đặc biệt MagicBright3 Magic Eco magic Angle Offtimer, Image Size Color Effect, Customized key; Tín hiệu vào: D-sub.Samsung B1930N 18.5" Wide Độ phân giải: 1360x768dpi; Độ sáng: 250cd/m2. Thời gian đáp : 5ms (GTG); Độ tương phản: DC: 50000:1 (Typ: 1000:1). Góc nhìn: 170/160 độ (CR>10). Kết nối D-sub. Tính năng đặc biệt: MagicBright, Magic Eco, Off time, Image SizeColor Effect, Customizea key. thân thiện với môi trường
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 20
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
2,550,000 24t
B2030 2,750,000 24t
S20A300B 3,095,000 24t
3,550,000 24t
FujitsuFujitsu 905G 1,990,000 24t
Philips2,120,000 24t
Acer
H193HQV 1,990,000 24t
G195HQ bd 2,180,000 24t
LG
LG 1742SE 2,150,000 24t
LG W1943S 2,150,000 24t
LG E1940S 2,330,000 24t
LG E1942S 2,570,000 24t
LG E2050T 3,090,000 24t
BX1931N Led
Samsung BX1931N Led 18.5 inch Wide Độ phân giải: 1360x768dpi; Độ sáng: 250cd/m2. Thời gian đáp : 5ms (GTG); Độ tương phản: DC: 50000:1 (Typ: 1000:1). Góc nhìn: 170/160 độ (CR>10). Kết nối D-sub. Tính năng đặc biệt: MagicBright, Magic Eco, Off time, Image SizeColor Effect, Customizea key. Dòng sản phẩm thân thiện với môi trường
Samsung B2030 20 inch Wide Độ phân giải: 1600x900dpi; Độ sáng: 250cd/m2. Thời gian đáp : 5ms (GTG); Độ tương phản: DC: 50000:1 (Typ: 1000:1). Góc nhìn: 170/160 độ (CR>10). Kết nối D-sub. Tính năng đặc biệt: MagicBright, Magic Eco, Off time, Image SizeColor Effect, Customizea key. thân thiện với môi trường.Samsung S20A300B Kích thước màn hình: 20", kiểu màn hình: Active Matrix TFT LCD. Độ phân giải: 1600 x 900; Góc nhìn: 170°(H) / 160°(V). Khả năng hiển thị màu: 16.7 triệu màu: Độ sáng màn hình: 250cd/m2; Độ tương phản (Typ): 1000:1; Thời gian đáp ứng: 5ms. D-Sub, DVI-D. Công suất tiêu thụ: 19W
Samsung P2250
Samsung P2250 LAVENDER (Wide 16:9, FULL HD) 21.5" Wide Độ phân giải: 1920x1080dpi; Độ sáng: 300cd/m2. Thời gian đáp : 2ms (GTG); Độ tương phản: 50000:1 (Typ: 1000:1). Góc nhìn: 170/160 độ Kết nối D-sub & DVI-D. Tính năng MagicBright, Off time, Image SizeColor Effect, Customizea key, MagicWizard & Magic Tune với AssetManagement.
Fujitsu 905G 18.5 inch Wide 1366 x 768 @ 60Hz Contrast 20'000:1 Brightness 300cd/ m2 Viewing 176°(H) 176°(V) Response time 5ms VGA, DVI Power 50W
Philips 191EL2SB
Philips 191EL2SB 18.5 inch Wide 1366 x 768 @ 60Hz Contrast 20'000:1 Brightness 300cd/ m2 Viewing 176°(H) 176°(V) Response 5ms VGA, Power 50W
Acer H193HQV 18.5" inch Wide Vỏ được đánh bóng Glossy/ Piano Finish. Độ phân giải: 1366x768. Thời gian đáp ứng: 5ms. Tương phản: 5000:1 Max (ACM). Hiển thị màu:: 16.7 M. Kết nối: D-Sub & DVI.
Acer G195HQ bd 18.5 inch Wide 1366 x 768 @ 60Hz Contrast 20'000:1 Brightness 300cd/ m2 ViewingAngle 176°(H) 176°(V) Response time 5ms VGA, Power 50W DVI Màn Hình Gương
LCD 1742SE 17 inch Vuông Thời gian đáp ứng: 5ms. Độ tương phản: 8000:1. Độ sáng: 300cd/m2. Độ phân giải tối đa: 1280 x 1024 (SXGA). Góc nhìn: 170/170 độ. Cống kết nối: D-sub
LCD W1943S 18.5 inch Wide Độ phân giải: 1366 x 768. Góc nhìn: 170/170 độ. Kích thước điểm ảnh: 0.3mm. Hỗ trợ màu: 16.7 triệu màu. Độ sáng: 300cd/m2. Độ tương phản: 1000: 1. Thời gian đáp ứng: 5ms. Ngõ vào: D-SubLCD LG E1940S LED 18.5" wide (16:9) Công nghệ mới LED tiết kiệm 40% điện năng tiêu thụ,. Độ phân gải: 1360 X 768 @ 60Hz(Digital-Recommended); Độ sáng: 250cd/m2; Độ tương phản: 5000000(DC) Contrast ratio :1000:1 ; Thời gian đáp ứng 5ms; Góc nhìn: 170/160; kết nối: D-sub; 14W LCD LG E1942S Vuông 19" (Kích thước màn hình: 19" inch vuông - Độ phân giải 1280 x 1024. Độ sáng 300cd/m². Tương phản 1600 : 1. Góc hiển thị 160 / 160. Thời gian đáp ứng 8ms)
LCD LG E2050T LED 20" wide (16:9) Công nghệ mới LED tiết kiệm 40% điện năng tiêu thụ; Độ phân gải: 1600 x 900 Độ sáng: 250cd/m2; Độ tương phản: 5.000.000 (DC); Thời gian đáp ứng 5ms; Góc nhìn: 170/160; kết nối: D-sub, DVI; CS 21W Các phím điều chỉnh cảm ứng
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 21
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
LG E2250T 3,630,000 24t
HPHP S1921 2,220,000 36t
HP LE1711 2,550,000 36t
HP X20 LED 2,750,000 12t
Dell
E1910H 2,250,000 36t
E170S 2,380,000 36t
E190S 2,940,000 36t
IN2020M 3,090,000 36t
4,890,000 36t
5,700,000 36t
ASUSVH192D 2,120,000 24t
VH192C 2,280,000 24t
VB195T 3,248,000 24t
MS202N 2,980,000 24t
VH222H 3,150,000 24t
VH242H 3,790,000 24t
MS226H 3,990,000 24t
LG E2250T Led 21.5" Công nghệ mới LED tiết kiệm 40% điện năng tiêu thụ, Độ phân gải: 1920x1080. Độ sáng: 250cd/m2; Độ tương phản: 5.000.000 (DC); Thời gian đáp ứng 5ms; Góc nhìn: 170/160; kết nối: D-sub, DVI; CS 21W Các phím điều chỉnh cảm ứng
HP S1921 18.5" (TFT) VGA D-type DVI-D Độ phân giải 1366x768 Pixel pitch 0.3 250cd/m2 1000:01:00 160° / 160° (typical)
HP LE1711 17 inch Vuông Độ sáng 300cd/m2 Độ tương phản 800:1 thời gian đáp ứng 5ms phân giải 1280 x 1024 Góc nhìn 170/170. D- Sub
HP X20 LED WLED backlight. Kích thước màn hình: 20" widescreen. Độ phân giải: 1600 x 900 / 60 Hz. Thời gian đáp ứng: 5ms. Kích thước (WxDxH): 49.2 cm x 16.6 cm x 35.6 cm. Trọng lượng: 2.7 kg. Tương phản: 1000:1. DVI-D, VGA
Dell E1910H Kích thước màn hình: 18.5" Widescreen (16:9). Độ phân giải: 1360 X 768. Tương phản: 1000 :1 (typical). Độ sáng: 250 CD/m2 (typical). Thời gian đáp ứng: 5ms. Gócc nhìn: (160° vertical / 160° horizontal). Kết nối: D-subDell E170S Kích thước màn hình: 17" Vuông Độ phângiải: 1280x 1024 . Độ tương phản: 800:1. Góc nhìn: 160độ/160độ; Thời gian đáp ứng: 5(ms) Kết nối: D-Sub Dell E190S Kích cỡ màn hình: 19" (Vuông) Độ phângiải: 1280x 1024 . Độ tương phản: 800:1. Góc nhìn: 160độ/160độ; Thời gian đáp ứng: 5(ms) Kết nối: D-SubDell IN2020M Kích cỡ màn hình: 20inch; Độ phân giải: 1600 X 900 at 60Hz; Tương phản: 8.000.000: 1 (estimated); Độ sáng: 250 CD/m2 (typical). Thời gian đáp ứng: 5ms. Góc nhìn: 160°vertical /160° horizontal. Hỗ trợ màu: 16.7 triệu màu. W-LED. Kết nối: D-SUB, DVI
U2211H Ultrasharp
DELL U2211H Kích cỡ màn hình: 21.5". Panel Type: IPS độ phân giải: 1920 x 1080 at 60 Hz. Tương phản: 10,000:1 Độ sáng: 300 cd/m2 Thời gian: 8ms Góc nhìn: (178° / 178°). Color Gamut: 82%2 (100% sRGB coverage). Color Depth: 16.7m. Pixel Pitch: 0.265 mm 1 (DVI-D) HDCP, VGA, USB 2.0 4 USB 2.0
U2311H Ultrasharp
DELL U2311H LCD 23” Kích cỡ màn hình: 23". Panel Type: IPS độ phân giải: 1920 x 1080 at 60 Hz. Tương phản: 10,000:1 Độ sáng: 300 cd/m2 Thời gian: 8ms Góc nhìn: (178° / 178°). Color Gamut: 82%2 (100% sRGB coverage). Color Depth: 16.7m. Pixel Pitch: 0.265 mm 1 DVI-D HDCP, VGA, 1 USB 2.0 4 USB 2.0
Asus VH192D 18.5" Wide HD 1366x768 - Contrast Ratio 10000:1 - Response Time 5(ms), D-Sub
Asus VH192C 18.5" Wide Màn hình gương siêu sáng, có LOA tích hợp sẵn, cổng DVI cho hình ảnh độ nét cao. Độ phân giải: HD1366x768 Độ tơng phản: 10000:1 Thời gian đáp ứng: 5(ms), Kết nối: D-sub & DVI
Asus VB195T 19" Vuông SXGA 1280x1024 (4:3) - Contrast Ratio 50.000:1 - Response Time 5(ms), D-sub &DVI, Stereo Speaker
ASUS MS202N: Công nghệ mới LED tiết kiệm 40% điện năng tiêu thụ với thiết kế siêu mỏng tiết kiệm diện tích. Độ phân giải: 1600x900 Độ tương phản: 50.000:1 Thời gian đáp ứng: 5(ms), D-Sub /DVI (HDCP)
ASUS VH222H Full HD 1920x1080 HD1080P Contrast Ratio 20.000:1 Response Time 5(ms), Speaker (2W x 2 stereo) Audio, Earphone Jack, SPDIF S/p D-Sub / DVI-D / HDMI
ASUS VH242H Full HD 1920x1080 - HD1080P - Contrast Ratio 20.000:1 - Response Time 5(ms), Speaker (2W x 2 stereo) Audio, Earphone Jack, SPDIF , S/p D-Sub / DVI-D / HDMI
ASUS MS226H: LED Full HD 1920x1080 - Smart Contrast Ratio 50.000:1 - Response Time 2(ms), Earphone Jack (S/p HDMI only) S/p D-Sub /DVI / HDCP/ HDMI ** HD , MIC Array (2 sensor)
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 22
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
VK266H 7,580,000 24t
BenQ
G610HDA 1,690,000 24t
2,150,000 24t
2,150,000 24t
3,836,000 24t
CASE (Vỏ Máy tính)12 261,600 0
13 283,400 0
14 305,200 0
41 893,800 0
90 Jetek 9801 1,962,000 0
12 Patriod ATX 261,600 0
12 Patriod Mini 261,600 0
12 Golden ATX 261,600 0
15 Patriod LS 327,000 0
16 348,800 0
27 588,600 0
19 Patriod S600 414,200 0
27 588,600 0
26 566,800 0
ASUS VK266H : WUXGA 1920x1200 - Smart Contrast Ratio 20.000:1 Response Time 2(ms), Speaker (3Wx2 stereo) RMS Camera 2.0 Mega Earphone Jack S/p DVI-D /HDCP/ HDMI 1.1 Full HD 1080P MIC Array (2 sensor)
BenQ G610HDA Màn hình LCD 15.6'', wide (16:9) Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 8ms. Độ tương phản 4000:1. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 90 độ. Giao tiếp D-Sub.
BenQ G702AD
BenQ G702AD 17 inch Vuông 1280x1024 Contrast Ratio 4000:1 Response Time 5(ms) S/p D-Sub
BenQ G925HDA
BenQ G925HDA Màn hình LCD 18.5" Wide (16:9) Black 1366x768 40.000:1 5ms 200 cd/m2 23W D-sub Senseye+Photo.
BenQ V2220 Led
BenQ V2220 Màn hình LED LCD 21.5" Full HD Wide (16:9) Black 1920x1080 1000:1 5ms 250 cd/m2 D-sub, DVI-D 10.000.000:1 giảm điện tiêu thụ đến 43.3%
Jetek Series A8
Jetek Series X6 405 x 175 x 365(mm) Thép SGCC 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 2 CD/DVD-ROM FDD HDD Ống hút
Jetek Series X6
Jetek Series X6 Kích thước: 330 x 175 x 418(mm) Thép SGCC 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 2 CD/DVD-ROM C513FDD HDD Ống hút, quạt 8cm X601, X602, X603, X605, X606
Jetek Series X3
Jetek Series X3 Kích thước: 410 x 175 x 410(mm) Thép SGCC 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 4 CD/DVD-ROM C513FDD HDD Ống hút, quạt 8cm X302, X303, X305, X306
Jetek 9003, 9002
Jetek 9003, 9002 Kích thước: 480 x 195 x 410(mm) Full ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 4 CD/DVD-ROM FDD HDD Ống hút, quạt 12cm, 20cm Led, Nguồn đặt dưới, HDD ngang, chốt CD, HDD, thoáng.
Jetek 9801 Kích thước: 480 x 195 x 410(mm) Full ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 5 CD/DVD-ROM FDD HDD Ống hút, quạt 12cm, 20cm Led, Nguồn dưới, HDD ngang, chốt CD, HDD, Khoang rộng thoáng, support Water CoolingKích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 4 CD/DVD-ROM FDD HDD, CITY 2 / 3 / 4 / 5 / REC 1 / REC 2, BEN 1 / BEN 2 / BEN 3, PS 1/2/3/4
Kích thước: 330 x 175 x 418(mm) Thép SGCC 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 2 CD/DVD-ROM C513FDD HDD, Các dòng DHL DHL 1 / DHL 2 / DHL 3 Atom 1/2/3/4
Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 4 CD/DVD-ROM FDD HDD, Các dòng 5878, 5831, 5833, 5828, 5827Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 4 CD/DVD-ROM FDD HDD, Case Cứng dày, thiết kế đẹp, có FAN 12cm: ZIP 1 / LS 460 / LS 590 / LS 690
Patriod Window XP
Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB MIC SPEAKER 4 DVD FDD HDD, thiết kế đẹp, có FAN 8cm, bên hông trong suốt: XP1/XP2
Patriod Mini Có Nguồn
Case Mini Metro -B/R + nguồn Micro 450W Case Micro ATX, nhỏ gọn, đẹp thích hợp cho phòng khách. Có sẵn nguồn mini. Các dòng, Metro -B/R, S500+, V1Lắp đuợc nguồn thường. Case Slim, có thể để nằm hoặc đứng. 370*135*350mm. Độ dày thép hộp 0.5mm SECC Fan làm mát 1 fan 8cm trên thân sau. 1 CD-ROM 1 FDD HDD USB PORT 2*USB2.0 WITH HD AUDIO. Thích hợp cho HTPC
Patriod MAX
Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 4 CD/DVD-ROM FDD HDD, thiết kế đẹp, đường cong, sơn bóng sang trọng, có FAN 2x8cm, bên hông trong suốt
Patriod NANO
Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 4 CD/DVD-ROM FDD HDD, thiết kế đẹp, đường cong, sơn bóng sang trọng, có FAN 8cm, bên hông trong suốt
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 23
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
30 654,000 0
32 697,600 0
34 Patriod Blue 741,200 0
37 806,600 0
26 566,800 0
CASE Vỏ Máy tính - Cooler Master44 CM 330/331 977,240 0
40 CM 332 333 888,400 0
44 CM 335 977,240 0
39 CM 370 866,190 0
45 CM 430 999,450 0
87 CM 590 1,932,270 0
66 CM 600 1,465,860 0
89 CM 690 1,976,690 0
99 CM 690+ 2,198,790 0
109 2,420,890 0
65 1,443,650 0
63 UPS 100 1,399,230 0
36 CM 360 799,560 0
113 CM 922 2,509,730 0
146 CM 932 3,242,660 0
202 4,486,420 0
255 5,663,550 0
119 2,642,990 0
Patriod X5, X6
Kích thước: 510 x 185 x 420(mm) 0.60(mm) ATX 04 USB + 01 MIC + 01 SPEAKER 04 CD/DVD-ROM + 01 FDD/ Card Reader + 02 HDD 01 quạt 12cm phía trước, 02 quạt 12cm hông, Fan Led xanh
Patriod Roland
Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 2 CD/DVD-ROM FDD HDD Bên Hông trong suốt, 3 Fan Màu 1x8cm, 2x12cm thiết kế đẹp, Hot nhất năm 2009
Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 2 CD/DVD-ROM FDD HDD Fan Hông 22cm, Fan Trước 12cm thiết kế đẹp
Patriod Omega
Kích thước 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB MIC, SPEAKER 2 CD/DVD-ROM FDD HDD Fan Hông 22cm Đồng hồ hiển thị điều khiển FanPatriod
SniperKích thước 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB MIC, SPEAKER 2 CD/DVD-ROM FDD HDD 3 Fan 12 trước, trên, sau
Cooler Master 330/331 Không nguồn , có 1 quạt 12cm, bên hông trong suốt, nguyên liệu nhôm & thép cao cấp
Cooler Master 332/333 Không nguồn , có 1 quạt 12cm, bên hông trong suốt, nguyên liệu nhôm & thép cao cấp Màu Black (W)203 x (H)413 x (L)486 mm 6 kg SECC ATX, Micro-ATX 5.25" 4(exposed) 3.5" 2(Exposed) 5 (Hidden) I/O Panel USB 2.0 x 2, MIC x 1, SPK x 1 120mm front fan (optional), Expansion Slots 7Cooler Master Elite 335 Window. Không nguồn, có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp Black (W)185 x (H)413 x (L)486 mm 6 kg SECC ATX, Micro-ATX 5.25" 4(Exposed) 3.5" 6 (Hidden); 1 (Exposed) I/O Panel USB 2.0 x 2, MIC x 1, SPK x 1 120mm front fan(optional), One 120mm rear fan Expansion Slots 7Cooler Master 370 No Windows Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 fan
Cooler Master Elite 430 2 Fan 12cm, nhôm và thép cao cấp Black Material Steel Body ; ABS Plastic 190 x 424 x 490 mm 5.8 kg / 12.78 lbs ATX/Micro-ATX 5.25" 3 Exposed 3.5" 2 Exposed 5 Hidden I/O Panel USB 2.0 x2, Mic x1, Audio x1, 1394a x 1, (optional) Top: 120 mm fan x 2 (optional) Front: 120 mm blue LED fan x 1,140 mm fan x 1 (optional) Rear: 80/90/120 mm fan x1(optional) Side: 120 mm fan x 1(optional) Bottom:80/90/120 mm fan x1(optional) Power Supply Standard ATX PS2(optional)Cooler Master CENTURION 590 RS-590 Không nguồn 2 quạt 12cm Bên hông trong suốt Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp (W) 210 x (H) 440 x (D)510 mm 9.3 kg Cooler Master RC 600 Không nguồn Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp Có 2 Fan 14cm + 12cm (W) 202 x (H) 440 x (D) 485 mm 8.5 kg / 18.7 lb ATX / Micro-ATXCooler Master RC 690 Không nguồn, 3 quạt 12cm, bên hông trong suốt nguyên liệu nhôm và thép cao cấp (W)213 X (H)482 x (D)524.5 mm 9.8 kg ATX, Micro-ATX nVIDIA SLI
Cooler Master RC 690 II Plus Có 3 quạt 12 cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, bên hông trong suốt, mở rộng được 10 fan
CM 690 Advance
Cooler Master RC 690 II Advance Có 3 quạt 12 cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , bên hông trong suốt, mở rộng được 11 fan , hỗ trợ External sata HDD dock và VGA card braket
CM Centurion 5
Cooler Master Centurion 5 Không nguồn , có 2 quạt 12cm, bên hông trong suốt, nguyên liệu nhôm & thép cao cấp
Cooler Master UPS 100 2 FAN 20cm, mở rộng được 3 Fan 20cm + 2 fan 12cm, nguyên liệu thép cao cấp, Support gắn Water Cooler
Cooler Master Elite 360 Slim Không nguồn, Quạt 12cm, nhôm và thép cao cấp Chuyên HTPC
Cooler Master RC 922 HAF 2 FAN 20cm, mở rộng được 3 Fan 20cm + 2 fan 12cm, nguyên liệu thép cao cấp, Support gắn Water Cooler
Cooler Master RC 932 HAF 2 FAN 20cm, mở rộng được 3 Fan 20cm + 2 fan 12cm, nguyên liệu thép cao cấp, Support gắn Water Cooler Mệnh danh "Nhà máy gió"CM RC 942
- HAF XCooler Master RC 932 HAF 2 FAN 20cm, mở rộng được 3 Fan 20cm + 2 fan 12cm, nguyên liệu thép cao cấp, Support gắn Water Cooler Mệnh danh "Nhà máy gió"CM
COSMOS SCooler Master COSMOS S Có 4 quạt 12cm 10fan 20cm 1 VGA Air duct nguyên liệu nhôm 100% hỗ trợ gắn tản nhiệt nước mở rộng được 6 fan
CM STORM - SCOUT
Cooler Master STORM - SCOUT Có 1 quạt 12cm, 1 quạt 14cm, mở rộng được 5 fan, nguyên liệu nhôm & thép cao cấp, có quai xách , bên hông trong suốt
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 24
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
215 4,775,150 0
CASE Vỏ Máy tính - Ikonik
38 828,400 0
40 872,000 0
43 937,400 0
48 1,046,400 0
52 1,133,600 0
55 1,199,000 0
65 1,417,000 0
PSU (Nguồn)Bộ Nguồn thường ổn định
11 MU 500W Fan 12cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn 239,800 12t11 SP, SD 500W Fan 12cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn 239,800 12t13 Mini 450W Fan 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 3 đầu cắm nguồn 283,400 12t13 Arrow 500W Fan 12cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn 283,400 12t13 Jetek S500 Fan 8cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn 283,400 12t15 Jetek 327,000 12t
CoolerMaster Cao Cấp Công Suất thực17 C.M 350W 377,570 12t
23 510,830 12t
CM SNIPER
Cooler Master SNIPER Có 2 quạt 20cm, 1 quạt 12cm, mở rộng được 5 fan, nguyên liệu nhôm & thép cao cấp
IKONIK SOHO1
IKONIK SOHO1 (Có cửa sổ mica) Kích thước : (Cao / Dài/ Rộng) 425 x 466x 195 mm Chất liệu : Khung Thép Bezel (SECC 0.5mm) Mặt nhựa bóng ABS Màu: Nội ngoại thất sơn đen toàn bộ Trọng lượng: 5.4 kg Khe mở rộng 7 slot Khay ổ 5.25" 4 Khay ổ 3.5" Cắm trong 5, cắm ngoài 1 I/O Panel USB 2.0 x 2 ,Mic x 1,Audio x 1 Fan làm mát Trước: 120 mm fan x 1 (optional) Sau: 120 mm fan x1 (kèm theo) Nóc: 120 / 140 cm x 2 (optional) Dưới: 120/90/80 mm fan x 1 (optional) Fiter lọc bụi : Trước x 1, Trên x 2, Dưới x 2 (optional)
IKONIK SOHO2
IKONIK SOHO2 (Có cửa sổ mica) Kích thước : (Cao / Dài/ Rộng) 425 x 448x 195 mm Chất liệu : Khung Thép Bezel (SECC 0.5mm) Mặt nhựa bóng ABS Màu: Nội ngoại thất sơn đen toàn bộ Trọng lượng: 5.4 kg Khe mở rộng 7 slot Khay ổ 5.25" 4 Khay ổ 3.5" Cắm trong 5, cắm ngoài 1 I/O Panel USB 2.0 x 2 ,Mic x 1,Audio x 1 Fan làm mát Trước: 120 mm fan x 1 (optional) Sau: 120 mm fan x1 (kèm theo) Nóc: 120 / 140 cm x 2 (optional) Dưới: 120/90/80 mm fan x 1 (optional) Fiter lọc bụi : Trước x 1, Trên x 2, Dưới x 2 (optional)
IKONIK G900/910
IKONIK G900/910 (Có cửa sổ mica) Kích thước : (Cao / Dài/ Rộng) 430 x 462x 195 mm Chất liệu : Khung Thép Bezel (SECC 0.5mm) Mặt nhựa bóng ABS Màu: Nội ngoại thất sơn đen toàn bộ Trọng lượng: 5.4 kg Khe mở rộng 7 slot Khay ổ 5.25" 4 Khay ổ 3.5" Cắm trong 5, cắm ngoài 1 I/O Panel USB 2.0 x 2 ,Mic x 1,Audio x 1 Fan làm mát Trước: 120 mm fan x 1 (optional) Sau: 120 mm fan x1 (kèm theo) Nóc: 120 / 140 cm x 2 (optional) Dưới: 120/90/80 mm fan x 1 (optional) Fiter lọc bụi : Trước x 1, Trên x 2, Dưới x 2 (optional)
IKONIK EN2
IKONIK EN2 (Có cửa sổ mica) Kích thước : (Cao / Dài/ Rộng) 430 x 480x 200 mm Chất liệu : Khung Thép Bezel (SECC 0.6mm) Mặt lưới thoáng Nội thất sơn đen toàn bộ Trọng lượng: 5.2 kg Khe mở rộng 7 slot Khay ổ 5.25" 4 Khay ổ 3.5" Cắm trong 5, cắm ngoài 1 I/O Panel USB 2.0 x 2 ,Mic x 1,Audio x 1 Fan làm mát Trước: 120 mm fan x 1 (optional) Sau: 120 mm fan x1 (kèm theo) Nóc: 120 / 140 cm x 2 (optional) Fiter lọc bụi : Trước x 1, Trên x 1, Dưới x 1 (optional)
IKONIK EN5
IKONIK EN5 (Có cửa sổ mica) Kích thước : (Cao / Dài/ Rộng) 465 x 480x 200 mm Chất liệu : Khung Thép Bezel (SECC 0.6mm) Mặt lưới thoáng Nội thất sơn đen toàn bộ Trọng lượng: 5.2 kg Khe mở rộng 7 slot Khay ổ 5.25" 4 Khay ổ 3.5" Cắm trong 5, cắm ngoài 1 I/O Panel USB 2.0 x 2 ,Mic x 1,Audio x 1 Fan làm mát Trước: 120 mm fan x 1 (optional) Sau: 120 mm fan x1 (kèm theo) Nóc: 120 / 140 cm x 2 (optional) Fiter lọc bụi : Trước x 1, Trên x 1, Dưới x 1 (optional)
IKONIK TRANSFROM A10
IKONIK TRANSFROM A10 (Có cửa sổ mica) Kích thước : (Cao / Dài/ Rộng) 465 x 480x 200 mm Chất liệu : Khung Thép Bezel (SECC 0.6mm) Mặt lưới thoáng Nội thất sơn đen toàn bộ Trọng lượng: 5.2 kg Khe mở rộng 7 slot Khay ổ 5.25" 4 Khay ổ 3.5" Cắm trong 5, cắm ngoài 1 I/O Panel USB 2.0 x 2 ,Mic x 1,Audio x 1 Fan làm mát Trước: 120 mm fan x 1 (optional) Sau: 120 mm fan x1 (kèm theo) Nóc: 120 / 140 cm x 2 (optional) Fiter lọc bụi : Trước x 1, Trên x 1, Dưới x 1 (optional)
IKONIK OPTIMUS 1200 +
IKONIK OPTIMUS 1200 + (Có cửa sổ mica) Kích thước : (Cao / Dài/ Rộng) 465 x 480x 200 mm Chất liệu : Khung Thép Bezel (SECC 0.6mm) Mặt lưới thoáng Nội thất sơn đen toàn bộ Trọng lượng: 6.8 kg Khe mở rộng 7 slot Khay ổ 5.25" 4 Khay ổ 3.5" Cắm trong 5, cắm ngoài 1 I/O Panel USB 2.0 x 2 ,Mic x 1,Audio x 1 Fan làm mát Trước: 120 mm fan x 1 (optional) Sau: 120 mm fan x1 (kèm theo) Nóc: 120 / 140 cm x 2 (optional) Fiter lọc bụi : Trước x 1, Trên x 1, Dưới x 1 (optional)
Q300 Fan 8cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn CS 280W
Cooler Master 350W Thermal fan 8cm (4pin) CPU 2 sata 4 ata màu bạc
C.M 350W Elite
POWER COOLER MASTER 350W - ELITE fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin ) CPU, 3 sata, 3 ata ,màu bạc
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 25
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
28 621,880 12t
33.5 744,035 12t
29 644,090 12t
44 977,240 12t
53 1,177,130 12t
59 1,310,390 12t
73 1,621,330 12t
78 1,732,380 12t
101 2,243,210 12t
121 2,687,410 12t
219 4,863,990 12t
91 2,021,110 12t
109 2,420,890 12t
126 2,798,460 12t
FSP Cao Cấp Công Suất thực37 821,770 12t
AcBel Cao Cấp Công Suất thực17 E2 300W 24 pins, 4connectors, 2SATA, fan 8cm,1x8pins 377,570 12t22 E2 350W 24 pins, 4connectors, 2SATA, fan12cm,1x8pins 488,620 12t
E2 400W 24 pins, 4connectors, 2SATA, fan12cm,1x8pins (for dual CPU) 555,000 12tE2 450W 24 pins, 5connectors, 2SATA, ver 2.3 ATX, fan 12cm,1x8pins 680,000 12t
E2 470W Plus 740,000 12t
37 E2 510W 821,770 12t
CE2 550W 1,150,000 12t
36 I 430W 799,560 12t
42 I 470W 932,820 12t
1,050,000 12t
64 I560W 1,421,440 12t
73 R8 II 600W 1,621,330 36t
219 R9 900W 4,863,990 36t
C.M 400W Elite
POWER COOLER MASTER 400W - ELITE fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc
C.M 460W Elite
POWER COOLER MASTER 460W - ELITE fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc
C.M 350W Extreme
COOLER MASTER 350W V2.3 EXTREME fan 12cm, 2 đường 12v, (4pin và 8 pin) CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn, lưới chống nhiễu, màu đen
C.M 460W Extreme
COOLER MASTER 460W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 4 sata, 5 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6 pin, lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHSC.M 500W
ExtremeCOOLER MASTER 500W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 4 sata, 5 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6 pin, lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHSC.M 550W
ExtremeCOOLER MASTER 550W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHSC.M 600W
ExtremeCOOLER MASTER 600W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHSC.M 650W
ExtremeCOOLER MASTER 650W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS
SILENT PRO M 500
COOLER MASTER 500W - V2.3 SILENT PRO M Fan 135mm, 5 IDE, 6SATA, 1 đường 12v for OC 34A, CPU (4+4p), 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 625W
C.M 650W Real Pro
COOLER MASTER 650W V2.2 REAL PRO Fan 12cm 3 đường 12v 6 sata 5 đầu cắm nguồn, Dual 8 pin, 2 PCI Express 6 pin, active PFC, chuẩn RoHS + SLI + 80 plus, công suất đỉnh 780w lưới chống nhiễu, màu đen
COOLER MASTER 1000W SILENT
COOLER MASTER 1000W - V2.3 SILENT PRO M Fan 135mm, 6 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC 80A, CPU(4+4pin), 6 PCI- e 6+2pin, 2 PCI- e Y, Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus Bronze, Công suất đỉnh 1200WCOOLER
MASTER 550W GX
COOLER MASTER 550W - V2.3 GX Fan 120mm, 3 IDE, 6SATA, 1 đường 12v for OC 44A, CPU(4+4pin), 2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 85% , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 660W, lưới chống nhiễu, màu đenCOOLER
MASTER 650W GX
COOLER MASTER 650W - V2.3 GX Fan 120mm, 3 IDE, 6SATA, 1 đường 12v for OC 52A, CPU(4+4pin), 2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 85% , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 780W, lưới chống nhiễu, màu đenCOOLER
MASTER 750W GX
COOLER MASTER 750W - V2.3 GX Fan 120mm, 3 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC 60A, CPU(4+4pin), 2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 85% , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 900W, lưới chống nhiễu, màu đen
FSP Saga 400W
FSP SAGA 400W Fan 12cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 2 sata, 6 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6 pin, chuẩn RoHS
Acbel E2 470 Plus 24 pins, 5connectors, 2SATA, ver 2.3 ATX, fan 12cm Plus Bản cao cấp, Màu đen24 pins, 5 connectors, 2xSATA, 1xPCI express, 1x8pins for new MB, ver 2.0 ATX, fan 8cm, continuity 480W, peak 510W,
24 pins, 5 connectors, 2xSATA, 1xPCI express, 1x8pins for new MB, ver 2.0 ATX, fan 12cm
24 pins, 5 connectors, 2xSATA, 1xPCI express, 1x8pins for new MB, ver 2.0 ATX, fan 12cm, continuity 430W, peak 470W,Black
24 pins, 6 connectors, 2 SATA, Fan 12cm, ver 2.2 ATX,1x8pins (for dual CPU);1x6pins(for PCI-express),Non PFC, Bạc
I 510W BLACK
Acbel I Power 510W 24 pins, 5connectors, 2 SATA, fan 12cm, ver 2.2 ATX, 1x8pins (for dual CPU) 1x6pins(for PCI-express), PFC, Black coating (Vỏ đen)
24 pins,7connectors,4SATA, fan 12cm,ver 2.2 ATX, 2VGA 1x8pins(for dual CPU), 2x6pins(for PCI-express), activePFC,
24 pins,7connectors, 6SATA, fan 12cm,ver 2.2 ATX, 2VGA 1x8pins(for dual CPU), 2x6pins(for PCI-express), activePFC, Hiệu năng 88%
24 pins,12connectors, 10SATA, fan 12cm,ver 2.2 ATX, 2VGA 1x8pins(for dual CPU), 4x6pins(for PCI-express), activePFC, Hiệu năng 88%
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 26
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
Speaker Loa Máy Tính15 E-Bus 2.1 327,000 24t
7 152,600 06t
14 305,200 06t
12 261,600 06t
36 784,800 24t
55 1,199,000 24t
109 2,376,200 24t
352 7,673,600 24t
Microlab (Loa Máy Tính)10 B55 2.0 218,000 12t
18 M 100 Microlab Loa M100/2.1 Công suất: 10W (2.5Wx2+5W) NEW 392,400 12t19 M 109 Microlab Loa M109/2.1 Công suất: 16W RMS(4Wx2+8W) 414,200 12t22 M 113 Microlab M113 /2.1 Công suất: 3W x 2 + 7W 479,600 12t23 M 119 Microlab M119/2.1 Công suất: 20W (5Wx2+10W) 501,400 12t29 M 590 2.1 Microlab M590 /2.1 ( 50W RMS, 9W x 2 + 14W ) 632,200 12t29 M 111 Microlab M111 /2.1 Công suất: 13W (3Wx2+7W) 632,200 12t
SoundMax (Loa Máy Tính)20 436,000 12t
20 436,000 12t
35 763,000 12t
36 784,800 12t
41 893,800 12t
HEADPHONE - EARPHONESala V80 35,000QB950 65,000
150,000
230,000
Model GS-805 Loa E-Bus 2.1 50W (RMS), hệ thống khử tạp âm, chống nhiễu, Volume Treble, Bass S/N Ratio >70dB, THD<0.5%
Genius SP-S110
Genius SP-S110 Công suất thực 1W Volume Control jack cắm tai nghe, Loa 2.0, nhu cầu tốt cho việc học ngoại ngữ
Genius SP-S200
Genius SP-S200 Công suất thực 6W; Âm thanh nổi; nút nguồn; điều
chỉnh âm thanh 3D và tone; jack cắm tai nghe; Line in
Genius SP-M120
Genius SP-M120 Loa 2.0, 2W RMS, khe cắm tai nghe, màng loa kim loại chống nhiễu từ, nút điều chỉnh âm lượng, thiết kế màu đen bóng sành điệu, âm thanh Stereo mạnh mẽ
LOGITECH X210
LOGITECH X210 Loa 2.1 50W (RMS), Sử dụng công nghệ FDD2, giúp khử tạp âm & cho âm thanh nhất quán
LOGITECH X230
LOGITECH X230: Loa 2.1 25W (RMS), Sử dụng công nghệ FDD2, giúp khử tạp âm & cho âm thanh nhất quán.
Logitech X540
LOGITECH X540: Loa 5.1 70 Watts, Stereo Speaker 5.1, sử dụng công nghệ lọc âm thanh FDD2 sẽ khử được những tạp âm và tạo cho âm thanh nhất quán, liên tục hơn so với thiết kế 2 loa thành phần như thông thường, headphone jack 3.5mm. Loa X-540 cho âm thanh khá chuẩn, năm loa vệ tinh đều dạng có chân đế, đứng, riêng loa giữa dạng nằm ngang. Các tần âm thể hiện tốt, nhất là âm trung
Logitech Z5500
Logitech Z5500: Hệ thống loa âm thanh vòm 5.1 đạt chuẩn THX . Tổng công suất 505W (RMS) gồm 1 loa SUB 118W , 04 loa vệ tinh 62W và 01 loa trung tâm 69W. Ampli tích hợp hỗ trợ Digital optical (cáp quang), Digital coaxial (Cáp đồng trục), 6 kênh Analog
Microlab B55/2.0 Xài nguồn USB thích hợp cho Laptop Loa B55 *Công suất ra: 1 RMS Wx2 (USB) 3Wx2 RMS (5 V)
SoundMaxA-820 - 2.1
SoundMax A-820 2.1 BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER, 2 SPEAKERS WITH HIFI , 25W RMS
SoundMaxA-910 - 2.1
SoundMax A-910 2.1 BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER, 2 SPEAKERS WITH HIFI , 25W RMS
SoundMaxA4000-4.1
SoundMax A4000-4.1 BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1
SUBWOOFER, 4 SPEAKERS WITH HIFI , 60W RMS
SoundMaxA5000-4.1
SoundMax A5000-4.1 BASS, TREBLE, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER, 4 SPEAKERS SURROUND WITH HIFI, 2 INPUTS WITH DIGITAL OUT , 60W RMSSoundMax
B10 – 5.1
SoundMax B10 – 5.1 FRONT REA, CENTER BASS VOLUME CONTROL 1 SUBWOOFER 1 CENTER 4 SATELLITE SPEAKERS SURROUND WITH HIFI 3 INPUTS WITH AC3, DTS, REMOTE CONTROL.70W RMS
Sala V80 2 Loa, 1 Micro, Nút chỉnh Volume, chất lượng tốt cho InternetQB950 2 Loa, 1 Micro, Nút chỉnh Volume, chất lượng tốt cho Internet
Genius HS-03N
Genius HS-03N Microphone xoay 180o, Volume control. Loại nhỏThiết kế linh hoạt, có thể gấp gọn gàng.
A4Tech HS.50
A4Tech HS.50 Stereo headset; Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại; Thiết kế ôm gọn tai tạo sự thoải mái khi sử dụng; Tặng kèm móc treo headphone.
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 27
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
240,000
180,000
GAMING GEAR (Mouse)31 Razer Krait Professional Gaming Mouse 675,800 12t35 Razer Abysus Professional Gaming Mouse 763,000 12t41 Razer Abysus Mirror Professional Gaming Mouse 893,800 12t41 Microsoft Microsoft IntelliMouse Explorer 3.0 893,800 12t59 1,286,200 12t
Mouse Pad (Tấm lót chuột)Thường Tấm Lót thường (vải bố, dù, láng …) 5,000 0
2 Microsoft Microsoft MousePad mouse pad 43,600 04 B.I.H Burn In Hell Small mouse pad 87,200 0
5 B.I.H Burn In Hell Medium mouse pad 109,000 06 B.I.H Big Burn In Hell Big mouse pad Large 130,800 0
19 Razer Razer Sphex mouse pad 414,200 06 H1 Ranto Pad mouse pad 130,800 08 H3 Ranto Pad mouse pad 174,400 0
18 H5 Ranto 44x36cm, dày 4mm mouse pad 392,400 015 Ranto Ranto Transformer 327,000 015 B.I.H Burn In Hell mouse pad Scopion Extra 327,000 0
10 B.I.H Burn In Hell mouse pad Revolution 218,000 0
18 B.I.H Burn In Hell Bio Chemical Weapon 392,400 026 QCK Mass QCK Mass New Logo mouse pad 566,800 030 QCK+ QCK+ Limited Edition mouse pad 654,000 019 Cooler Master Mouse pad 414,200 017 Dota MousePad Nopoo DOTA 370,600 026 Razer Razer Goliathus Fragger Control mouse pad 566,800 026 Razer Razer Goliathus Fragger Speed mouse pad 566,800 0
Keyboard Bàn Phím140,000 06t
155,000 06t
Dell USB 150,000 06t
185,000 06t
KB110 Genuis KB110 Bàn Phím Giao tiếp cổng PS2 95,000 06tKB220 195,000 06t
KB-350e 277,000 06t
KB-G235 277,000 06t
277,000 06t
451,000 06t
A4Tech HS.800
A4Tech HS.800 Stereo headset; Tai nghe dành cho game thủ - thoải mái sử dụng trong thời gian dài
A4Tech HS.28
A4Tech HS.28 Stereo headset; Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại; Nút chỉnh volume trên tai nghe; Bao tai nghe có thể tháo rời để giặt sạch. Màu: đen, cam
Razer MouseRazer MouseRazer Mouse
Razer Mouse Razer Death Adder Gaming Mouse 3500 dpi
Cooler Master
Mitsumi PS/2
Mitsumi Model 104/105 Bàn Phím Chính hãng PS/2 Black Color English version Model KFK-EA4XT, MTC, FPT, KTB Malaysia
Mitsumi USB
Mitsumi Model 104/105 Bàn Phím Chính hãng USB Black Color English version Model KFK-EA4XT, MTC, FPT, KTB Malaysia
Dell Model SK-8115 Bàn Phím Chính hãng USB Black Color English version, Model SK-8115
Numpad Phím Số
Pocket Calculator Bàn phím số dành cho MTXT, PC thuận tiện cho công việc Kế toán Giao tiếp USB, Chuyển đổi giữa PC và Calculator, 12 ký tự, 8 phím nóng, USB hoặc Pin, No Driver.
Genuis KB220 Bàn phím Multi dạng mỏng 12 phím nóng giao tiếp USB
Genuis KB-350e Bàn phím Multi, 21 phím nóng, 4 WayPad, kết nối internet, tích hợp Vista, Windows 7, giao tiếp USB, Kiểu dáng mỏng
Genuis KB-G235 Bàn phím Gaming, Giao tiếp USB 6 phím màu đỏ êm ái còn là trợ thủ đắc lực trong Game 8 phím nóng: Multimedia, chữ in theo công nghệ laser không bị phai, có lỗ thoát nước ở bên dưới
LuxeMate i220
Genuis LuxeMate i220 Bàn phím Multi dạng mỏng, phong cách Apple giúp gõ thoải mái , phím êm, thiết kế đế kim loại cho cảm giác đằm tay khi sử dụng 10 phím nóng Multimedia internet Giao tiếp USB
Ergo Media 500
Genuis Ergo Media 500 Bàn phím chuyên dụng dành cho game, phím số và phím game, có thể thiết lập 3 cấu hình game yêu thích, bấm nút Switch để chuyển đổi giữa các cấu hình này. Giao tiếp USB
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 28
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
533,000 06t
51 1,111,800 12t
Mouse Chuột2 Mitsumi Mouse Optical Scroll USB MINI Loại 1 40,000
Mitsumi Mouse Optical Scroll USB ECM-6603 MINI Chính hãng 120,000 06tMitsumi Mouse Optical Scroll USB ECM-6607 Chính hãng 100,000 06tGenuis Chuột Quang 120/100 90,000 06tDelux Chuột Quang 80,000 06t
10.5 Rapoo 1100 228,900 06t
17 Rapoo 3000 370,600 06t
19 Rapoo 3200 414,200 06t
20 Rapoo 3300 436,000 06t
23 Rapoo 3600 501,400 06t
14 Rapoo V1 305,200 06t
28 Rapoo V2 610,400 06t
65 Rapoo V8 Chuột Laser không dây cao cấp dành cho Game thủ 1,417,000 06t4 A4 OP.720 A4TECH-OP.720 Chuột quang phổ thông; PS/2, Đen 87,200 06t
6.5 A4 BW.18K 141,700 06t
7 A4 K4.3D 152,600 06t
8 174,400 06t
9 A4 X6.66E 196,200 06t
9.5 207,100 06t
17 A4 X.760H 370,600 06t
43 937,400 06t
20 436,000 06t
24 523,200 06t
8.5 185,300 06t
25.5 555,900 06t
Slimstar 801
Genuis Slimstar 801 Bộ bàn phím chuột không dây đơn giản và thời trang Công nghệ 2.4Ghz, đầu nhận plug-n-forget 8 phím nóng, bàn phím chống thấm nước
Razer Arctosa
Razer Arctosa Gaming Keyboard Thiết kế với công nghệ chơi game đầu ngành từ Razer, Arctosa Razer đi kèm với tính năng vượt trội như lập trình đầy đủ các phím Hyperesponse ™ với khả năng vĩ mô, phần mềm tùy chỉnh cấu hình với on-the-fly chuyển mạch và 1000Hz Ultrapolling ™, cho bạn những lợi thế cạnh tranh để thực hiện nhanh hơn và tốt hơn trong trò chơi Chọn lọc chống bóng mờ cho cluster chơi game WASD Dễ dàng truy cập các phím media
Chuột quang không dây 3 nút điều khiển, độ phân giải 1000 DPI, khoảng cách hoạt động lên tới 10m, sử dụng 1 pin AA Alkaline đóng kèm, có công tắc bật tắt
Chuột quang không dây 3 nút điều khiển với đầu tiếp nhận tín hiệu Nano, điều chỉnh được 2 mức độ phân giải 500 và 1000 DPI, Khoảng cách hoạt động lên tới 10m, sử dụng 2 pin AAA Alkaline đóng kèm
Chuột quang không dây 5 nút điều khiển với đầu tiếp nhận tín hiệu Nano, điều chỉnh được 2 mức độ phân giải 500 và 1000 DPI, Khoảng cách hoạt động lên tới 10m, sử dụng 1 pin AA Alkaline đóng kèm
Chuột quang không dây siêu nhỏ với đầu tiếp nhận tín hiệu Nano, độ phân giải 1000DPI, Khoảng cách hoạt động lên tới 10m, sử dụng 1 pin AAA Alkaline đóng kèm sử dụng khoảng 3 tháng, Công tắc bật tắt
Chuột Laser không dây siêu nhỏ với đầu tiếp nhận Nano, điều chỉnh được 2 mức độ phân giải lên tới 800 và 1600DPI, sử dụng 1 pin AAA Alkaline Công tắc bật tắtChuột quang dây dành cho Game thủ, Độ phân giải lên tới 2400DPI với nút điều chỉnh 3 cấp độ, có 5 phím lập trình
Chuột Laser dây dành cho Game thủ, Độ phân giải lên tới 3200 DPI với nút điều chỉnh 4 cấp độ
A4TECH-BW.18K Chuột quang mini; USB 2.0 Dây rút Mầu sắc đỏ, xanh & xám.A4TECH-K4.3D Chuột quang văn phòng USB 2.0 1000dpi Nút bấm thay thế double-click, chỉnh 16 câu lệnh Chạy được trên bề mặt gương.
A4 X6.22D.1
A4TECH-X6.22D.1 X6.22D.2 Chuột Laser đen/đỏ, USB 2.0; 1000 dpi; nút bấm thay thế double click; đầu scroll chữ U cho cảm giác thoải mái
A4TECH-X6.66E Chuột laser mini; USB 2.0; Dây rút; 1000dpi; Nút bấm thay thế double-click; Tùy chỉnh được kích thước chuột lớn/nhỏ.
A4 X5.70MD
A4TECH-X5.70MD Chuột quang văn phòng mini; USB 2.0; 800dpi; Tùy chỉnh 8 câu lệnh; Chạy được trên bề mặt gương; 2 nút phụ có chức năng phóng to thu nhỏA4TECH-X.760H Chuột quang dành cho gamer; USB 2.0, 2000 DPI, chống xê dịch khi nhấc chuột lên khỏi mặt phằng, 64K onboard memory save config chuột, 4D scroll, thời gian đáp ứng 3ms
A4TECH-XL.747H
A4TECH-XL.747H Chuột laser dành cho gamer; USB 2.0; 3600dpi; Chức năng chống rung/lắc khi nhắc chuột lên khỏi mặt phẳng; Bộ nhớ 64Kb tích hợp sẵn cho phép lưu cấu hình chuột khi chơi game; Bộ công cụ giúp chỉnh trọng lượng chuột; Thời gian đáp ứng 3ms.
A4TECH-G7.630G7.300
A4TECH-G7.630, G7.300 Chuột quang không dây; 1600dpi; Công nghệ nano 2.4ghz: khoảng cách 15m & hạn chế nhiễu sóng; Đầu nhận tín hiệu siêu nhỏ; Hiểu thị mức pin; Phím cuốn 4D; Màu đen (G7-630), màu vàng (G7-300).
A4TECH-G10-660L-1
A4TECH-G10-660L-1 Chuột glassrun không dây Meetingman, 10link (5mouse & 5keyboard), màu đen, đầu nhận tín hiệu siêu nhỏ. Con trỏ laser, bút tutor 5 màu, chức năng 16in1, 2000DPI, tiết kiệm 30% điện năng, kèm airpaid và túi vải. Cho phép thiết lập và hiển thị các thông tin đã cài đặt, khoảng cách 15-20m
A4TECH-Q3-310-1, 2, 4, 5
A4TECH-Q3-310-1, Q3-310-2, Q3-310-4, Q3-310-5 Công nghệ Glassrun, mouse có thể di chuyển được trên nhiều mặt phẳng, dây 60cm thích hợp cho laptop, tần số hoạt động 250Hz, độ phân giải 1000DPI, chức năng 8 in 1, phím cuộn 4 chiều
A4TECH-BT-310
A4TECH-BT-310 Công nghệ không dây bluetooth, khoảng cách làm việc 10m, tiết kiệm pin, hiển thị mức pin, 1000DPI, 8 in 1, phím cuộn 4 chiều chạy được trên nhiều mặt phẳng (Máy tính có tích hợp Bluetooth)
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 29
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
12 261,600 06t
49 Genius 1,068,200 6t
25 545,000 12t
58 1,264,400 12t
66 1,438,800 12t
Network (Thiết Bị Mạng)D-LINK
Switc
h
280,000 24t
735,000 24t
999,000 24t
Switc
h
2,353,000 24t
4,066,000 24t
Switc
h
1,285,000 24t
2,750,000 24t
3,980,000 24t
Net
Car
d
115,000 24t
315,000 24t
ADSL
380,000 24t
490,000 24t
910,000 24t
A4TECH-G3-280
A4TECH-G3-280 Chuột wireless 2.4G mini, khoảng cách 10m, chạy được trên nhiều mặt phẳng, con trỏ không bị rung, tự động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu, độ phân giải 1000DPI, Nano receiver
Genius G-Pen 4500 Bảng vẽ, viết và mouse không dây, giao tiếp USB.
CM CHOIIX CRUISER
Cooler Master CHOIIX CRUISER BLACK - WHITE - GREEN - BLUE - RED 2.4G wireless 1600 dpi Blue trace sensor sử dụng trên mọi địa hình như thủy tinh, kim loại, gỗ, gạch, thảm, đá hoa cương . Có chế độ tự động ngắt nguồn khi không sử dụng nhằm kéo dài thời gian sử dụng pin , sử dụng 2 pin AAA Thiết kế nhỏ gọn.
STORM INFERNO
Cooler Master MOUSE CM STORM INFERNO 4000 dpi, tích hợp Sentinel-X
(64KB)
STORM SENTINEL
Cooler Master STORM SENTINEL 5600 dpi, tích hợp Sentinel-X (64KB) , màn hình LCD OLED , đèn 7 màu cá tính , đầu cắm mạ vàng , hệ thống điều chỉnh cân nặng 5x4.5g, USB 2.0
Unmanaged Ethernet Switch
DES-1008A 8 Port Ethernet Switch Bộ chuyển mạch kết nối mạng LAN 8 cổng RJ45 10/100Mbps Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x MDI/MDIX tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng dò tìm tốc độ 10/100Mbps
DES-1016D 16 Port Ethernet Switch Bộ chuyển mạch kết nối mạng LAN 8 cổng RJ45 10/100Mbps Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) Tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps Lắp được vào tủ Rack 19',DES-1024D/E 24 Port Ethernet Switch Bộ chuyển mạch kết nối mạng LAN 8 cổng RJ45 10/100Mbps Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) dò tìm tốc độ 10/100Mbps Kiến trúc non-blocking, tốc độ chuyển mạch lên tới 4.8Gbps
Ethernet Switch +
Gigabit Port
DES-1026G/E 24 Port Layer 2 Switch Plus 2 Gigabit Port 24 cổng RJ45 10/100 & 2 cổng RJ45 10/100/1000Mbps Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) Tự động dò tìm tốc độ phù hợp 10/100Mbps Kiến trúc non-blocking, tốc độ chuyển mạch lên tới 8.8Gbps Lắp được vào tủ Rack 19''DES-1050G 48 Port Ethernet Switch Copper Gigabit Uplinks 48 cổng LAN RJ45 10/100 và 2 cổng Gigabit RJ45 10/100/1000Mbps Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng) Tự động dò tìm tốc độ phù hợp 10/100Mbps Kiến trúc non-blocking, tốc độ chuyển mạch lên tới 13.6Gbps Lắp được vào tủ Rack 19''
Gigabit Switch
DGS-1008D/E 8 Port Gigabit Switch 8 Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps Tự động dò tìm tốc độ phù hợp MDI/MDIX tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp Hỗ trợ 802.3x Flow control, 802.1p QoS, True
DGS-1016D 16 Port Gigabit Switch 16 Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps Tự động dò tìm tốc độ phù hợp MDI/MDIX tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp Hỗ trợ 802.3x Flow control, 802.1p QoS, True
DGS-1024D 24 Port Gigabit Switch 24 Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps Tự động dò tìm tốc độ phù hợp MDI/MDIX tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp Hỗ trợ 802.3x Flow control, 802.1p QoS, True
Card Mạng Gắn Trong
DFE-520TX+ PCI Ethernet Network Adapter Card kết nối mạng LAN 10/100MbpsDGE-528T PCI Giga Network Adapter Card kết nối mạng LAN tốc độ 10/100/1000Mbps
ADSL và ADSL
Wireless Router
DSL-526B ADSL2/2+ Combo Ethernet/USB Router Tặng bộ lọc tín hiệu (Filter) Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+ 1 Cổng RJ11, 1 Cổng RJ45 10/100Mbps, 1 Cổng USB kết nối PC Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMPDSL-2542B ADSL2/2+ 4 Port Ethernet Router Tặng bộ lọc tín hiệu (Filter) Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+ 1 CổngRJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, FirewallDSL-2640B ADSL2/2 Wireless G Router Tặng bộ lọc tín hiệu (Filter) Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+ kết nối không dây chuẩn 802.11g, mã hóa WEP, WAP & WAP2 1 Cổng RJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX Hỗ trợ DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall, WPS(PBC/PIN)
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 30
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
ADSL
1,690,000 24t
720,000 24t
1,090,000 24t
2,050,000 24t
1,320,000 24t
5,220,000 24t
435,000 24t
475,000 24t
850,000 24t
975,000 24t
1,355,000 24t
USB
3G
720,000 12t
850,000 12t
TP-LINK
Net
Car
d
80,000 12t
ADSL và ADSL
Wireless Router
DSL-2740B ADSL2/2+ Wireless N Router Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+ Kết nối không dây chuẩn 802.11n, mã hóa WEP, WPA & WPA2 1 Cổng RJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX DHCP, DDNS, NAT DMZ QoS SNMP Firewall VPN Pass-through WPS (PBC/PIN)
Wireless N Router
DIR-600 Wireless N 150 Router Tốc độ tối đa 150Mbps, tương thích ngược 802.11g & 802.11b. 1 ăng-ten ngoài 2dBi chuẩn N. 4 cổng UTP 10/100Mbps LAN, tự động nhận cáp MDI-X, 1 cổng UTP 10/100Mbps WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, SPI, NAT, PPTP & IPSec pass-through cho VPN, DHCP Server. Quản lý giao diện web, Telnet management, bảo mật 64/128-bit WEP, WPA & WPA2, WPS (PBC, PIN)
DIR-615 Wireless N Router tốc độ tối đa 300Mbps tương thích ngược có 2 ăng-ten gắn ngoài 2dBi chuẩn N 4 cổng UTP 10/100Mbps LAN, tự nhận cáp thẳng và chéo, 1 cổng UTP 10/100Mbps WAN cho ADSL Cable Modem, SPI, NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server Quản lý giao diện web, Telnet management, bảo mật 64/128-bit WEP, WPA & WPA2, WPS (PBC, PIN)
DIR-655 Xtreme N Gigabit Router tốc độ 300Mbps, có 3 ăng-ten gắn ngoài 2dBi có thể tháo rời chuẩn N (rộng hơn 6 lần và xa hơn 14 lần) 4 UTP 10/1000Mbps LAN, Auto-MDI-X, 1 UTP 10/1000Mbps WAN cho ADSL Cable Modem, tạo Server ảo, DMZ, Port forwarding QoS, NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server, SPI. Quản lý giao diện Web, Telnet management, bảo mật 64/128-bit WEP, WPA-PSK Security, WPA2-PSK,WPS (PBC, PIN) GreenEthernet Technology, USB SharePort Technology & Guest Zone function
Wireless N Access Point
DAP-1360 Wireless N Access Point chuẩn N tốc độ 300Mbps 2 ăng-ten rời 2dBi tháo lắp được, 1 LAN 10/100Mbps bảo mật 64/128 bit-WEP, WPA/WPA2 PSK, WPA/WPA2-EAP, TKIP, AES. MAC address filtering, WPS (PBC, PIN) Hoạt động với 7 chế độ: Access Point, Wireless Client, Bridge, Bridge with AP, Repeater, WISP Client Router, WISP Repeater.
DAP-2553 AirPremier N Dual Band PoE Access Point hai băng tầng 2.4Ghz và 5Ghz chuẩn 802.11 a/b/g/n Access Point, WDS, WDS with AP, Wireless Client. Bảo mật với WEP 64/128 bit, WPA Personal/Enterprise, WPA 2 Personal/Enterprise, WPA 2 PSK/ASE trên WDS, 802.1x, MAC address filtering. 3 ăng-ten rời 3dbi cho 2.4 Ghz và 5dbi cho 5Ghz. Cổng LAN hỗ trợ PoE, quản trị AP bằng Web GUI, telnet, SSH
Wireless N 150 Adaptor
DWA 525 Wireless N 150 PCI Adapter PCI chuẩn N tốc độ150Mbps nhận sóng tốt trong môi trường gia đình & văn phòng. Tương tích ngược Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM, WPS (PBC, PIN)DWA-125 Wireless N 150 USB Adapter USB chuẩn N tốc độ150Mbps Khả năng nhận sóng tốt trong môi trường gia đình & văn phòng. Tương tích ngược Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM, WPS
Wireless Xtreme N
Addaptor - 300Mbps
DWA-140 RangerBooster N USB Adapter Chuẩn không dây 802.11n cho tốc độ cao gấp 12 lần & xa hơn gấp 4 lần 802.11g Tương thích ngược Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP, TKIP, AES, 802.1x, WMM, WPS (PBC, PIN)DWA-556 Xtreme N PCI Express Adapter Cạc mạng không dây dùng cho PC, 3 Antenna lưỡng cực giúp gia tăng tín hiệu. Chuẩn không dây 802.11n cho tốc độ cao gấp 14 lần so với chuẩn 802.11g Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM Truyền không dây tín hiệu Stream HD Video, chia sẽ Files, và lướt web Kết nối với PC qua khe cắm (PCIe)
DWA-160 Xtreme N Dualband USB Adapter (Hai băng tần 2.4Ghz & 5Ghz) Card mạng không dây USB, tốc độ tối đa 300Mbps/54Mbps (802.11a/b/g/n) hoạt động ở tần số 2.4GHz hay 5GHz, Tích hợp ăng-ten với công nghệ N Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM, WPS (PBC, PIN)
USB 3G - 3G Wireless Router
DWM-152 3.5G HSDPA USB Modem ăng-ten ngầm Tốc độ dowload 3.6 Mbps, upload 384Kbps. Hỗ trợ công nghệ HSDPA/UMTS (3G/3.5G) Tần số GSM/GPRS/EGDE: 850/900/1800/1900 MHz Tần số UMTS/HSDPA 2100/1900/850 MHz Hỗ trợ SMS tiếng Việt, khe cắm thẻ nhớ Micro-SD, quản lý SMS, tự động cài đặt và hoạt động. Sử dụng sim 3G: Vinaphone, Viettel, MobifoneDWM-156 3.75G HSDPA USB Modem ăng-ten ngầm Tốc độ dowload tối đa 7.2Mbps, upload tối đa 5.76Mbps. Hỗ trợ công nghệ UMTS/HSUPA /HSDPA (3G/3.5G/3.75G) Tần số GSM/GPRS/EGDE: 850/900/1800/1900 MHz Tần số UMTS/HSPA: 2100/1900/850 MHz Hỗ trợ SMS tiếng Việt, khe cắm Micro-SD, quản lý SMS, tự động cài đặt hoạt động. Sử dụng sim 3G Vinaphone Viettel Mobifone
Card Mạng Dùng Dây
TF-3200 10/100M PCI Network Interface Card, RJ45 port
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 31
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
Net
Car
d165,000 12t
250,000 12t
250,000 12t
240,000 12t
260,000 12t
300,000 12t
300,000 12t
550,000 12t
760,000 12t
Switc
h
10/100M
170,000 12t210,000 12t490,000 12t970,000 12t510,000 12t760,000 12t
1,880,000 12t2,590,000 12t
Wire
less
54Mbps
450,000 12t
775,000 12t
745,000 12t
940,000 12t
550,000 12t
760,000 12t
950,000 12t
1,090,000 12t
ADSL
350,000 12t
495,000 12t
820,000 12t
880,000 12t
Card Mạng Dùng Dây TG-3269 32bit Gigabit PCI Network Interface Card, RealTek RTL8169SC
chipset, 10/100/1000Mbps Auto-Negotiation RJ45 port, Auto MDI/MDX
Card Mạng Không Dây 54Mbps - 802.11g
TL-WN310G 54M Wireless CardBus Adapter (Card Wireless 54M gắn khe PCMCIA dùng cho laptop), 2.4GHz, 802.11g/b
TL-WN350G 54M Wireless PCI Adapter (Card Wireless 54M dùng cho Desktop, gắn qua khe PCI) 2.4GHz, 802.11g/b, Ăng-ten liền.
TL-WN321G 54M Wireless USB Adapter, Card mạng Wireless gắn ngoài qua cổng USB, cho máy Laptop & Desktop, tốc độ kết nối Wi-fi 54Mbps
Card Mạng Không Dây chuân N -
Tốc độ truyền lên
tới 300Mbps
TL-WN721N USB chuẩn N 150Mbps, Atheros chipset, 1T1R, 2.4GHz, hỗ trợ chuẩn 802.11n và 802.11g/b, hỗ trợ kết nối PSP X-Link
TL-WN722N tích hợp ăng-ten ngoài 4dBi giúp mở rộng vùng phủ sóng mạnh hơn so với model 721N
TL-WN781ND Card mạng wireless PCI-Express 150Mbps chuẩn N, Atheros chipset, 1T1R, 2.4GHz, compatible with 802.11n/g/b, Ăng-ten rời
TL-WN851N Card mạng PCI Wireless chuẩn N với tốc độ 300Mbps, sử dụng chipset cao cấp Atheros, có 2 ăng-ten rời (2.4GHz, 802.11n Draft 2.0), tương thích ngược với chuẩn 802.11g/b, Ăng-ten rời
TL-WN951N Card mạng PCI Wireless chuẩn N với tốc độ 300Mbps, sử dụng chipset cao cấp Atheros, có 3 ăng-ten rời (2.4GHz, 802.11n Draft 2.0), tương thích ngược với chuẩn 802.11g/b, Ăng-ten rời
TL-SF1005D Switch 5-ports 10/100M RJ45
TL-SF1008D Switch 8-ports 10/100M RJ45
TL-SF1016D Switch 16-port 10/100M RJ45
TL-SF1024 Switch 24-ports 10/100M RJ45
Gigabit Switch
TL-SG1005D 5-port Gigabit Switch 10/100/1000M RJ45 ports
TL-SG1008D 8-port Gigabit Switch 10/100/1000M RJ45 ports
TL-SG1016D 16-port Gigabit Switch 10/100/1000M RJ45 ports
TL-SG1024D 24-port Gigabit Switch 10/100/1000M RJ45 ports
TL-WR340G 54M Wireless Router 2.4GHz, 802.11g/b, Built-in 4-port Switch, supports PPPoE, Dynamic IP, Static IP, L2TP, BigPond Cable Internet Access, 802.1X, Parental control, Ăng-ten 5dBi cố định, công suất phát cực đại lên tới 19dBmTL-WA5110G 54Mbps High Power Wireless Access Point, 26dBm (400mw), Atheros, 2.4GHz 802.11g/b, 1 10/100 LAN, 1 detachable 4dBi antenna, passive PoE, WISP Client Router/AP/AP Client/ Repeater/Bridge/Multi-Bridge/AP Router300/150Mbp
s + cổng USB cho kết nối modem 3G
TL-MR3220 150Mbps Wireless N lite 3G Router, tương thích UMTS/HSPA/EVDO USB modem, 3G/WAN failover, 2.4GHz, 802.11n/g/b, 1 Ăng-ten rờiTL-MR3420 300Mbps Wireless N 3G Router, tương thích UMTS/HSPA/EVDO USB modem, 3G/WAN failover, 2T2R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, 2 Ăng-ten rời
chuân N tốc độ nhanh hơn từ 3-6
lần
TL-WR740N 150M Wireless N Router, Athreos chipset, 1T1R, 2.4GHz, work with 802.11n product, compatible with 802.11g/b, 4 10/100 LAN, 1 10/100 WAN, SPI firewall, autorun utility, Ăng-ten liền
TL-WR841N 300Mbps Wireless N Router (upto 300Mbps), Atheros, 2T2R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, Built-in 4-port Switch, 2 Ăng-ten liền
TL-WR940N 300Mbps Wireless N Router (Full 300Mbps), Atheros, 3T3R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, Built-in 4-port Switch, 3 Ăng-ten liền
TL-WR941ND 300Mbps Wireless N Router (Full 300Mbps), Atheros, 3T3R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, Built-in 4-port Switch, 3 Ăng-ten rời
ADSL và ADSL
Wireless Router
TD-8811 / 8817 ADSL2+ Router với 1 cổng LAN Ethernet & 1 cổng USB. Tính năng DHCP server + NAT + DMZ Host + Firewall... Download 24Mbps, Upload 3.5Mbps. Tặng 1 spliter original.
TD-8840T ADSL2+ Router với 4 cổng LAN Ethernet. Tính năng DHCP server + NAT+ DMZ Host + Firewall... Download upto 24Mbps, Upload 3.5Mbps. Đặc biệt chạy tốt cho IPTV (có tính năng physical port + VLAN & tản nhiệt cho chipset). Tặng 1 spliter original
TD-W8901G 54Mb Wireless ADSL2+ Router with built-in 4 ports switch Ethernet, DHCP server + NAT + Firewall + DMZ.. support 802.11g/b, Ăng-ten rời . Tặng kèm 1 spliter original
TD-W8950ND / 8951ND 150Mb Wireless ADSL2+ Router, hỗ trợ wireless chuẩn N 150Mbps (1T1R) & tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g, tính năng DHCP server + NAT + DMZ + Firewall Ăng-ten rời
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 32
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
ADSL
1,195,000 12t
USB
3G
570,000 12t
670,000 12t
790,000 12t
Fan CPU Intel 775/1156/1366/AMDFan 775 Fan Intel Socket 775 65,000Fan AMD Fan AMD Socket 940 100,000
15 CM 101 327,000
46 CM Sphere 1,002,800
25 545,000
28 610,400
37 806,600
48 1,046,400
56 CM Z600 1,220,800
63 CM V8 1,373,400
63 CM V6 GT 1,373,400
58 1,264,400
59 1,286,200
Fan VGAFAN VGA 360,000
Fan Case 8/9/12/14/20FAN Đen 20,000FAN Đen 35,000FAN Màu 100,000FAN Màu 120,000
170,000
230,000
340,000
Keo Tản NhiệtKeo Tản Nhiệt Đồng (ống) Tản nhiệt cho CPU, GPU 30,000
Keo CM 90,000Keo AS5 150,000
Cables
ADSL và ADSL
Wireless Router
TD-W8961ND 300Mb Wireless ADSL2+ Router with 4 Ports LAN ethernet, wireless chuẩn N 300Mbps (2T2R) & tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g, tính năng DHCP server + NAT + DMZ + Firewall…chống sét 4000V + support IPTV, 2 Ăng-ten 3 dBi rời
USB 3G - 3G Wireless Router
USB Modem 3G 3.6M Modem USB 3G tốc độ 3.6Mbps, chạy tốt với SIM của 3 mạng Vina, Mobi & Viettel
USB Modem 3G 7.2M Modem USB 3G/3.5G tốc độ 7.2 Mbps, chạy tốt với SIM của 3 mạng Vina, Mobi & Viettel
USB Modem 3G 14.4M Modem USB 3G/3.5G/ 3.75G tốc độ 14.4 Mbps, chạy tốt với SIM của 3 mạng Vina, Mobi & Viettel
Cooler Master Hyper 101 UNIVERSAL Giải nhiệt CPU Intel Socket LGA1156 / 775 AMD Socket AM3 / AM2 / 940 / 939
Cooler Master SPHERE Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 AMD socket AM2/AM2+/940/939/754
CM Votex 752+
Cooler Master VOTEX 752 PLUS Giải nhiệt cho hầu hết các CPU bằng lá nhôm và đồng nguyên chất, có 1 fan 9cm
CM HYPER TX 3
Cooler Master Hyper TX-3 GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156 AMD socket 754/939/940/AM2/AM3
CM Hyper 212+
Cooler Master Hyper 212 Plus GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156 / 1366 AMD socket 939/AM2/AM3
CM Hyper N520
Cooler Master Hyper N520 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/ 1156 / 1366 AMD socket 754/939/940/AM2/AM3
Cooler Master Z600 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156 / 1366 AMD socket 940/AM2/AM3
Cooler Master V8 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156 / 1366 AMD socket 940/AM2/AM3
Cooler Master V6GT Giải nhiệt cho các CPU Intel Socket LGA1366 / 1156 / 775 AMD Socket AM3/AM2+/AM2
CM Hyper N620
Cooler Master Hyper N620 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/ 1156 / 1366 AMD socket 754/939/940/AM2/AM3
Asus Triton 77
Asus Triton 77 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 AMD socket AM2/AM2+/940/939/754
PCCooler SVC737-CU Giải pháp tản nhiệt cho GPU
80×80×25mm 0.20A±10% 118.5g 2.4W 12VDC 1300±10%RPM120×120×25mm 0.20A±10% 118.5g 2.4W 12VDC 1300±10%RPMDeep Cool 80×80×25mm 0.20A±10% 118.5g 2.4W 12VDC 1300±10%RPMDeep Cool 120×120×25mm 0.16A±10% 60g 1.92W 12VDC 1800±10%RPM.Cooler
Master 12Cooler Master 120×120×25mm 0.16A±10% 60g 1.92W 12VDC 3000±10% RPM. Fan màu siêu êm (19dBA), kích thước 120mm, tốc độ đạt 2000rpm, 90CFMCooler
Master 14Cooler Master BLUE LED SILENT FAN Fan màu siêu êm (16dBA), kích thước 140mm, tốc độ đạt 1000rpm, 60.9CFM
Cooler Master 20
Cooler Master MEGAFLOW (BLUE) Fan màu siêu êm (19dBA), kích
thước 200mm, tốc độ đạt 700rpm, 110CFM
Keo bạc đồng
Keo COOLER MASTER THERMAL GREASE Tản nhiệt cho CPU, GPUArtic Silver 5 Tản nhiệt cho CPU, GPU
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 33
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
HDMI 1m 130,000HDMI 3m 150,000HDMI 5m 200,000Cable Net Cable AMP loại tốt, bấm 2 đầu RJ đơn vị mét 4,000Cable Net Cable AMP nguyên thùng loại tốt 390,000VGA Cable VGA to VGA 1m5 (loại orginal) 50,000VGA Cable VGA to VGA 5m 140,000VGA Cable VGA to VGA 10m 200,000DVI-HDMI Cable DVI to HDMI 1m8 140,000DVI VGA Cable DVI to VGA 1m8 120,000VGA HDMI Cable HDMI to VGA 1m8 140,000USB PS2 USB sang PS2 30,000USB COM USB sang COM R232 120,000USB LPT Cable USB to LPT loại dày 120,000
Phụ kiệnUSB Transcend 2GB/ Kingston 135,000 24tUSB Transcend 4GB/ Kingston 185,000 24t
5 Webcam Webcam Coloviz 6 mắt 109,000 3t
21 457,800 12t
Pin CMOS Pin cmos 5,000Tool Box Hộp nối dây mạng 20,000Bluetooth USB bluetooth tự nhận, cực nhỏ, (NEW) 100,000Kèm Mạng Kèm bấm mạng 3 chức năng 70,000Kèm Mạng Kèm bấm mạng 3 chức năng loại tốt Sunkit 150,000Card PCI Card PCI to HUB usb (4 cổng USB) 150,000Card PCI Card PCI to COM 200,000Card PCI Card PCI to IDE, SATA 220,000
UPS40 Santak 500 872,000 36t96 2,092,800 36t
Printer (Máy In)78 1,700,400 36t
126 2,746,800 36t
117 HP P1102 2,550,600 36t
95 2,071,000 36t
190 4,142,000 36t
Console (Máy Game)
3,100,000 3t
Aten High Quality Cable HDMI PC, Console Connector Dài 1.5m
Aten High Quality Cable HDMI PC, Console Connector Dài 3m
Aten High Quality Cable HDMI PC, Console Connector Dài 5m
Webcam PK.720MJ
A4Tech PK.720MJ Webcam USB 2.0, độ phân giải 640x480; Micro; Tự động chỉnh tiêu cự và độ sáng.
SANTAK STANDARD OFF- LINE UPS TG500VA (300W), AVR (chức năng ổn áp)Santak
1000SANTAK STANDARD OFF- LINE UPS TG1000VA (600W), AVR (chức năng ổn áp)
Samsung 1640
Samsung 1640 Loại máy in: Laser đen trắng giấy: A4 Độ phân giải: 600x600 dpi Kết nối: USB2.0 Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 16tờ Khay đựng giấy thường CANON
LASER LBP 2900
CANON LASER LBP 2900 Tốc độ 12 trang/phút Độ phận giải 2400x600 dpi Bộ nhớ 2MB Công suất 5.000 trang/tháng giao tiếp USB 2.0 Loại mực Canon EP 303HP LASER JET P1102 Tốc độ 18 trang/phút Độ phận giải 1200*600 dpi Bộ nhớ 2MB Công suất 5000 trang/tháng USB 2.0 Loại mực HP 85A (CE285A)
Brother HL-2140
Brother HL-2140 Tốc độ in 22 trang/ phút Độ phân giải 2400 x 600dpi Bộ nhớ 8MB Giao tiếp USB 2.0 & Parallel Khay giấy 250 trang
Epson LQ 300+
Epson LQ 300+ Printing Method: 24-pin, serial impact dot matrix + Print Speed: High Speed Draft: 529 cps (12 cpi); 440 cps (10 cpi); Draft: 330 cps (10 cpi), Letter Quality: 110 cps (10 cpi).
Playstation 2 90006
Playstation 2 90006 Nguồn điện trực tiếp, Chơi Game DVD PlayStation 2 & PlayStation 1, Xem Phim DVD, Khi mua máy đã được lắp sẳn Modchip để chơi được game chép và game gốc Trọn bộ sản phẩm 1 Tay Bấm Zin 1 Dây Cable AV 1 Dây Điện Nguồn Power Cataloque Sách Hướng Dẫn Khuyến Mãi: Tặng Game Kèm Theo
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 34
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
8,200,000 1t
4,900,000 1t
180,000 1d
50,000 1d
250,000 1t
70,000 1d
Thảm Nhảy 200,000 1d
USB to PS2 USB Dual Nối Tay cầm PS2 vào Máy tính, hỗ trợ Rung, 2 ngõ ra. 100,000 1d
1,050,000 1t
PSP-GO 5,200,000 1t
150,000 0
Sạc PSP 150,000 0
3,800,000 1t
R4 500,000 0
6,000,000 1t
1,200,000 1t
5,700,000 1t
PC Control Tay cầm 626 Dual Shock Rùng 100,000PC Control Tay cầm 553 Rùng 120,000PC Control Tay cầm MK66 Dilong 100,000PC Control Tay cầm 88 Tay Đôi rung 150,000
Software Phần Mềm Bản Quyền
150,000 12t
PlayStation 3 - Slim 160GB
PlayStation 3 - Slim 160GB 1 Tay bấm Dual Shock 3, Dây Cáp USB, Dây Điện Nguồn AC, Dây AV hình Catalog hướng dẫn kèm theo, Firmware hack được để chơi game trên HDD
PSP-3006 Black
PSP-3006 Black Nghe nhạc MP3, WMA, ACC Xem phim MP4, AVI, Film Flash, UMD Iso, UMD Disc Internet Wifi, Web, Email chat voice trên Skype Có thể kết nối với TV. Miễn phí hack máy để chơi game trên thẻ
Card Save PS2 8MB
Memory Card 8MB - PS2 Thẻ Nhớ 8MB thiết kế đặc biệt dành cho Save Game PS2 + Loại zin chính hãng - Chất Lượng ổn Định Tương thích với tất cả Games PS2
Cable PS2 TV
PS2 3rd party Cable: + Thiết kế đặc biệt cho hệ máy PS2 + Chất lượng hình ảnh và âm thanh rõ nét + Thích hợp với hệ TV
Tay Câm PS2
PS2 Official Dual Shock Pad + Thiết kế đặc biệt dành cho PS2 + Chức năng rung động tay điều khiển trong khi chơi
Tay Câm PS1, PS2
PS1 Official Pad + Thiết kế đặc biệt dành cho PS1 và PS2, hỗ trợ tối đa cho các phòng game dịch vụ, hỗ trợ PES, WE, game no Dual Shock. (hiệu quả cao)PS2 Dancing Mat + Không trơn trượt, chất lượng độ bền cao + Tương thích với mọi bề mặt + Thích hợp với những loại games nhảy, di chuyển + Thích hợp với tất cả các version của hệ máy PS2
PS3 Dual Shock 3 Controller
PS3 Dual Shock 3 Controller + Chức năng rung Kết nối sóng Bluetooth or USB wireless Pin sạc Lithium-Ion Có thể vừa chơi vừa sạc pin khi kết nối qua cổng USB Gồm 2 màu: màu đen và trắng
PSP-GO Black Nghe nhạc MP3, WMA, ACC Xem phim MP4, AVI, Film Flash, UMD Iso, UMD Disc Internet Wifi, Web, Email chat voice trên Skype Có thể kết nối với TV. Miễn phí hack máy để chơi game trên Bộ nhớ flash 16GB
PSP Ultra Slim Silicon
PSP (slim) Ultra Slim Silicon Guard Skin + Thiết kế đặc biệt cho PSP trở nên thon nhỏ Silicon mềm, bền, bảo vệ bộ điều khiển trong thời gian chơi game Bảo vệ an toàn cho máy PSP của bạn Gồm 3 màu: màu trắng, đen và xanhPSP Official Power/Supply Charger Sạc, cung cấp nguồn cho PSP
Nintendo DS Lite
Máy Nintendo DS Màu Đen Nguồn sạc pin cho máy 220 Volt Bút cảm ứng 2 Cây Màu Đen Quý khách sẽ được chép game đầy thẻ khi mua chung R4
R4 - Revolution For DS R4 là thiết bị chạy Game Nintendo DS trên thẻ nhớ
Nintendo Wii - Phiên bản 4.0U
Máy Nintendo Wii - Korea Version: Remote, Nunchuck Adaptor AC/DC 220 Volt, Dây Cable AV, Kệ đặt máy đứng, Thanh tiếp nhận cảm ứng hành vi Sensor bar, 2 pin AA, Sách Tiếng Nhật & Tiếng Anh. Đã bẻ khóa, chơi game copy
Wii Official Remote Control
Wii Official Remote Control Điều khiển từ xa qua cổng Bluetooth Kết nối điều khiển tối đa: 4 tay Remote Khoảng cách tốt nhất: 5 mét Cảm biến vận động cơ thể Loa âm thanh Buttons: A, B, - (Minus), + (Plus), Home, 1 and 2
Xbox360 - Arcade Jasper2
Xbox360 - Arcade Jasper2 Hình Ảnh, Âm Thanh Chất Lượng Cao Xem Phim DVD, MP4, WMV, AVi Nghe Nhạc MP3, WMA, Máy XBox360 Arcade Jasper (độ phân giải 1080p) Bộ nhớ save bên trong 512MB 1 Tay Bấm Wireless + 2 Pin AA Dây Cable AV Adapter AC/DC 220V(110V) Dây Cable Nguồn
Kasperky Antivirus 2011
KAV 2011 – cốt lõi cho hệ thống bảo mật máy tính của bạn với khả năng bảo vệ tự động trong thời gian thực khỏi hàng loạt các mối đe doạ trong thế giới số như Bảo vệ náy tính chống lại virus và spyware theo thời gian thực Quét mã độc trong trang web và email Bảo vệ mã số cá nhân mọi lúc mọi nơi Quét lỗ hổng và tư vấn xử lý. Dễ dàng truy cập những tiện ích trên máy tính
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 35
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
300,000 12t
110,000 12t
190,000 12t
200,000 12t
MÁY BỘ XUÂN VINH
Kaspersky Internet Security 2011
KIS 2011 – Bảo vệ toàn diện máy tính của bạn Kaspersky Internet Security 2011 có mọi ứng dụng bảo mật tốt nhất để bạn kết nối an toàn khi bạn truy cập internet. Kaspersky Internet Security 2011 bảo vệ máy tính của bạn và gia đình an toàn dù bạn đang làm việc, giao dịch ngân hàng, mua bán hoặc chơi game trực tuyến. Ngăn chặn các mối nguy hiểm với Kaspersky Internet Security 2011. Kaspersky Internet Security 2011 được tích hợp sẵn tất cả tính năng và công nghệ của Kaspersky Anti-Virus 2011
Panda Antivirus Pro 2011
Panda Antivirus Pro 2011 một giải pháp an ninh và diệt Virus tuyệt vời dành cho Windows, giúp bảo vệ máy tính của bạn tránh khỏi bất kỳ mối đe doạn nào Online cũng như lúc Offline. Panda Antivirus Pro 2011 có giao diện mới đẹp hơn, trực quan và dễ sử dụng. Chỉ cần cài đặt mình Panda Antivirus Pro bạn có thể tránh được những mối lo ngại thường ngày về các loại virus, spyware, rootkit, hacker, lừa đảo trực tuyến
Panda Internet Security 2011
Panda Internet Security 2011 là một bộ công cụ bảo mật cho phép bạn sử dụng Internet một cách thoải mái và an tâm. Nó bảo vệ bạn khỏi virus, spyware, rootkit, hacker, lừa đảo trực tuyến, đánh cắp nhận dạng và các mối đe dọa khác từ Internet. Các công cụ chống thư rác sẽ giữ hộp thư của bạn luôn sạch sẽ trong khi tính năng Parental Control đảm bảo con bạn có thể sử dụng web một cách an toàn. Và nhờ vào công nghệ mới Trí tuệ tập thể, giải pháp an ninh này hiện tại nhanh hơn nhiều so với các phiên bản trước
Bkav Pro 2010
BkavPro Internet Security là phần mềm diệt virus tiên phong trong sử dụng công nghệ điện toán đám mây. Kết hợp giữa công nghệ diệt virus thông minh và công nghệ bảo vệ truy cập Internet, BkavPro có những tính năng ưu việt mà phiên bản miễn phí BkavHome không có như: Diệt virus siêu đa hình (metamorphic virus), diệt rootkit, nhận diện virus theo hành vi, bảo vệ usb, tường lửa cá nhân, công nghệ chống bùng nổĐặc biệt, BkavPro có tính năng cập nhật hoàn toàn tự động, thay vì phải cập nhật thủ công như với phiên bản miễn phí. Ngoài ra khách hàng sử dụng BkavPro có bản quyền sẽ được hỗ trợ trực tiếp từ các chuyên gia hàng đầu về virus máy tính trong suốt quá trình sử dụng
Máy bộ Xuân Vinh được tặng chương trình bảo trì máy tính miễn phí trọn đời (>1.500.000) và một trong nhiều phần quà hấp dẫn: Antivirus, Bàn phím chuột AMD, USB 4GB, Loa Máy Tính 2.0, Bàn phím số, Ổ Quang DVD tùy dòng sản phẩm.
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 36
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
XV
I_D
4301
CPU Intel Celeron D430 1.8 GHz 512K, bus 800MHz, 64 bit, SK 775 ###
Mainboard ###
RAM 1GB NCP, Dynet,Adata, Apacer DDR 2 Bus 800 Tem Chính hãng ###HDD Seagate 250GB SATA3 7200 8MB ###CASE ATX Tùy chọn. ###Nguồn 500W Fan 12cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn ###Keyboard Genuis KB110 Bàn Phím Giao tiếp cổng PS2 ###Mouse Chuột Quang Giao tiếp PS2/USB Genius, Mitsumi, Delux, A4tech … ###
Monitor ###
Giá: 5,260,000 ###
XV
A_S
1401
CPU AMD Sempron 140 2.7GHz Cache 1M, 3600 FSB, 45W, 45nm ###
Mainboard ###
RAM 1GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 ###HDD Seagate 250GB SATA3 7200 8MB ###CASE ATX Tùy chọn. ###Nguồn 500W Fan 12cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn ###Keyboard Option 0Mouse Option 0
Monitor ###
Giá: 5,060,000 ###
XV
_E57
01
CPU Intel Pentium E5700 3.0GHz 2MB 64 bit Dual Core bus 800 Box ###
Mainboard ###
RAM 2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 ###HDD Seagate 250GB SATA3 7200 8MB ###CASE ATX Tùy chọn. ###Nguồn 500W Fan 12cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn ###Keyboard Genuis KB110 Bàn Phím Giao tiếp cổng PS2 ###Mouse Chuột Quang Giao tiếp PS2/USB Genius, Mitsumi, Delux, A4tech … ###
Monitor ###
Giá: 6,230,000 ###
XV
_E65
01
CPU Intel Pentium E6500 2.93GHz 2MB 64 bit Dual Core bus 1066 Box ###
FOXCONN - G31 MV Chipset Intel G31 + ICH7 FSB 1333/800MHz, 2DualDDR2-667/800, VGA 384MB share, 1PCI-Ex16, 2PCI.Sound 6ch, LAN, SATA2. VGA onboard share up to 384MB Intel GMA 3100
AOC 1620SW Màn hình LCD 15.6'', wide (16:9) Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 8ms. Độ tương phản 4000:1. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 90 độ. Giao tiếp D-Sub. Hệ thống ColorBoost với 5 chế độ hoạt động định sẵn
Jetway MAC68TM (mico-ATX) HT1000, 2 x Dual DDR3 1333/8GB Supports Socket AM3 Processor, NVIDIA® nForce 7025-630a (MCP68S) chipset, 1 x PCI-E X16, 1 x PCI, 1 ATA133, 4 x SATA 3Gb/s Raid, 6 x USB 2.0, 6 CH HD Audio, LAN 10/100M, Integrated GeForce™6200 Graphics, D-Sub, share 512MB
AOC 1620SW Màn hình LCD 15.6'', wide (16:9) Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 8ms. Độ tương phản 4000:1. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 90 độ. Giao tiếp D-Sub. Hệ thống ColorBoost với 5 chế độ hoạt động định sẵn
Asus P5G41C-M LX Intel G41 / ICH7, FSB 1333/1066 Mhz, 2x DDR3-1333 + 2x DDR2-1066/800 VGA Onboard GMA 4500 (Max 1849MB), PCIe(16x), 1x PCIe(1x), 2x PCI 1x ATA100, 4x SATA (II) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 8x USB., EPU 100% Conductive Polymer Capacitors, Turbo Key , Anti Surge , Express Gate
AOC 1620SW Màn hình LCD 15.6'', wide (16:9) Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 8ms. Độ tương phản 4000:1. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 90 độ. Giao tiếp D-Sub. Hệ thống ColorBoost với 5 chế độ hoạt động định sẵn
+ USB 4GB trị giá 160.000
+ Bộ Phím Chuột AMD,
Antivirus
+ USB 4GB trị giá 160.000
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 37
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
XV
_E65
01Mainboard ###
RAM 2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 ###HDD WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M ###CASE ATX Tùy chọn. ###Nguồn Cooler Master 350W Thermal fan 8cm (4pin) CPU 2 sata 4 ata màu bạc ###Keyboard Genuis KB110 Bàn Phím Giao tiếp cổng PS2 ###Mouse Chuột Quang Giao tiếp PS2/USB Genius, Mitsumi, Delux, A4tech … ###
Monitor ###
Giá: 7,020,000 ###
XV
_A25
01
CPU AMD Athlon II X2 250 Dual Core, 3.0GHz 64 bit 45nm 65W ###
Mainboard ###
RAM 2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 ###HDD WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M ###CASE ATX Tùy chọn. ###Nguồn Cooler Master 350W Thermal fan 8cm (4pin) CPU 2 sata 4 ata màu bạc ###Keyboard Option 0Mouse Option 0
Monitor ###
Giá: 6,630,000 ###
XV
I_21
00
CPU ###
Mainboard ###
RAM 2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 ###HDD WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M ###CASE ATX Tùy chọn. ###Nguồn Cooler Master 350W Thermal fan 8cm (4pin) CPU 2 sata 4 ata màu bạc ###Keyboard Genuis KB110 Bàn Phím Giao tiếp cổng PS2 ###Mouse Chuột Quang Giao tiếp PS2/USB Genius, Mitsumi, Delux, A4tech … ###
Monitor ###
Giá: 8,390,000 ###
XV
I_54
01
CPU ###
Intel DG41WV Intel G41 / ICH7 - FSB1333/1066 - 2x DDR3-1066/800 - 1x PCI-Ex (16x) 4x SATA (II), 1x PCI-Ex (1x), 2x PCI, Intel LAN, 6(CH) Sound VGA Onboard (GMA X4500) S/p D-Sub, 8x USB
AOC 931SWL/941SW Màn hình LCD 18.5'', wide (16:9) Độ phân giải: 1366 x 768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản cao 60000:1 Độ sáng 250 cd/m2. Góc nhìn 170 độ. Giao tiếp D-Sub. Chương trình điều khiển trực quan Multi-color Menu icons với 5 chế dộ màu Vỏ nhựa bóng.
ECS A780LM-M AMD® 780G & AMD® SB700 CHIP s/p Phenom™ II /Athlon™/ Sempron processors (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface, 2x Dual Channnel DDR3 1600/1333 upto 16Gb, 1XPCI Express 16X, 1x PCI Express 1X, 2x PCI, SOUND VIA® VT1705 6-channel, VGA ATI Radeon HD3000, LAN Atheros AR8131 Gigabit, 6 xSATA 3.0Gb/s, 1x SPDIF,1 x DVI,1x COM 1, 10 x USB, Micro ATX
AOC 931SWL/941SW Màn hình LCD 18.5'', wide (16:9) Độ phân giải: 1366 x 768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản cao 60000:1 Độ sáng 250 cd/m2. Góc nhìn 170 độ. Giao tiếp D-Sub. Chương trình điều khiển trực quan Multi-color Menu icons với 5 chế dộ màu Vỏ nhựa bóng.
Intel® Core i3 2100 3.1Ghz LGA 1155 3M L3 Cache 64Bit 65W 2 Core 4 Theards 32nm, 65W, Intel® HD Graphics 2000Intel DH61WW (B3) Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 VGA S/p D-sub (GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x) 1x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel Pro Gigabit LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s 1-Year License Antivirus Antispyware Firewall Antispam SMART Security
AOC 931SWL/941SW Màn hình LCD 18.5'', wide (16:9) Độ phân giải: 1366 x 768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản cao 60000:1 Độ sáng 250 cd/m2. Góc nhìn 170 độ. Giao tiếp D-Sub. Chương trình điều khiển trực quan Multi-color Menu icons với 5 chế dộ màu Vỏ nhựa bóng.
Intel® Core™ i3 540 3.06Ghz, Socket 1156, 4M L3 Cache, 64Bit, 73W. FSB 2.5GT/s 2 Core 4 Theards 32nm
+ USB 4GB trị giá 160.000
+ Bộ Phím Chuột AMD,
Antivirus
+ USB 4GB trị giá 160.000
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 38
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
XV
I_54
01
Mainboard ###
RAM 2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 ###HDD WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M ###VGA ###CASE ATX Tùy chọn. ###Nguồn ###Keyboard Option 0Mouse Option 0Monitor Option 0
Giá: 9,540,000 ###
XV
A_X
6401
CPU AMD Athlon II X4 640 Quard Core, 3.0GHz 64 bit 45nm AM3 ###
Mainboard ###
RAM 2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 ###HDD WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M ###CASE ATX Tùy chọn. ###Nguồn ###Keyboard OptionMouse Option
Monitor ###
Giá: 8,390,000 ###
XV
I_24
00
CPU ###
Mainboard ###
RAM 2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 ###HDD WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M ###CASE ATX Tùy chọn. ###Nguồn ###Keyboard Genuis KB110 Bàn Phím Giao tiếp cổng PS2 ###Mouse Chuột Quang Giao tiếp PS2/USB Genius, Mitsumi, Delux, A4tech … ###
Monitor ###
Giá: 11,600,000 ###
XV
A_P
1055
CPU ###
Gigabyte GA-P55-UD3L Chipset Intel H55 4 x 1.5V DDRIII 2200/1333/ MHz Up to 16 GB support Dual Channel ATX Form 1 x PCI-E x16 slot V2.0 1 x PCI-E x16 (x4 Mode) ATI CrossFireX Sound 8 channels (3 jacks ) with optical S/PDIF LAN Realtek 10/100/1000 14 USB 2.0 6 x SATA 2 2 x GSATA2 Support RAID (0, 1, JBOD) 1 x FDD 1 x IDE 1 x PCI Ex1 4 x PCI slots Dual BIOS Ultra Durable 3 100% Japanese Solid Capacitors Dynamic Energy Saver 2 Smart 6 Technology
Asus GF GTS220 + GPU PhysX - DDR2-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI (HDCP) / HDMI
Acbel E2 470 Plus 24 pins, 5connectors, 2SATA, ver 2.3 ATX, fan 12cm Plus Bản cao cấp, Màu đen
ECS A880GM-M7 AMD® 880G & AMD® SB8710 (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU 2xDDR3 1600/1333/1066/800 upto 16Gb, 1XPCI Express 16X, 1x PCI Express 1X, 2x PCI, SOUND VIA VT1705 6-Chanel High Definition audio CODEC, VGA ATI Radeon HD4250 share memory up to 512MB, LAN ATHEROS Gigabit, 6xSATA 6.0Gb/s,1x SPDIF, 10 x USB, DVI port, VGA port, COM1 port, Form micro ATX 244mm*210mm
Acbel E2 470 Plus 24 pins, 5connectors, 2SATA, ver 2.3 ATX, fan 12cm Plus Bản cao cấp, Màu đen
AOC 919SW Màn hình 19'',wide (16:10) Độ phân giải 1440x900. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản 8000:1 Độ sáng 300cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Giao tiếp D-Sub Vỏ nhựa công nghệ PianoPolish
Intel® Core™ i5 2400 3.1Ghz Turbo @3.4GHz, Socket 1155, 6M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 4 Theards Intel HD Graphics 2000Gigabyte GA-H67M-D2-B3 Intel H67 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz D-Sub, DVI 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x,4x) support ATI CrossFire Sound 8 channels (3 jacks) LAN Realtek 10/100/1000 14 x USB 2.0 2 x SATA 3.0 (6Gb/s) 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 2 x PCIx1 slots Dual BIOS 100% tụ rắn Nhật Bản 50.000 giờ 3 x USB Power On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Smart 6 Technology
Acbel E2 470 Plus 24 pins, 5connectors, 2SATA, ver 2.3 ATX, fan 12cm Plus Bản cao cấp, Màu đen
AOC 919SW Màn hình 19'',wide (16:10) Độ phân giải 1440x900. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản 8000:1 Độ sáng 300cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Giao tiếp D-Sub Vỏ nhựa công nghệ PianoPolish
Phenom II X6-1055T 6 Nhân Xung 2.8GHz Turbo Core 3.3MHz 45nm 125W Cache L2 3MB L3 6MB
+ DVD 16X, Bộ bàn phím chuột quang,
Antivirus
+ Bộ Phím Chuột AMD,
Antivirus
+ USB 4GB trị giá 160.000
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 39
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
XV
A_P
1055
Mainboard ###
RAM ###HDD WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M ###
VGA ###
CASE ATX Tùy chọn. ###
Nguồn ###
Keyboard OptionMouse OptionMonitor Option 0
Giá: 10,400,000 ###
XV
I_26
00
CPU ###
Mainboard ###
RAM ###
HDD WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M ###VGA ###CASE ATX Tùy chọn. ###
Nguồn ###
Keyboard Genuis KB110 Bàn Phím Giao tiếp cổng PS2 ###Mouse Chuột Quang Giao tiếp PS2/USB Genius, Mitsumi, Delux, A4tech … ###Monitor Option 0
Giá: 15,070,000 ###
XV
A_P
1090
CPU ###
Mainboard ###
RAM 4GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 ###HDD WD3200AAKX Caviar Blue 320GB SATA 3 7200rpm 16M ###
VGA ###
CASE ATX Tùy chọn. ###
Nguồn ###
Keyboard OptionMouse OptionMonitor Option 0
ECS IC890GXM-A AMD® 890GX & AMD® SB850 Socket AM3 FSB Hyper Transport 3.0 CPU 5200 4x DDR3 1333/1066 32Gb, 2XPCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 2x PCI, SOUND Realtek ALC892 8-Ch VGA ATI Radeon HD4290, LAN REALTEK 8111DL Gigabit, 5xSATA 6.0Gb/s, 1xeSATA, 14 x USB, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 10, DVI,VGA port, Form ATXCMXG2GX3M1A1333C9 DDR3 CORSAIR GAMING 2GB BUS 1333 PC 10.66GB/sec CAS Latency 9-9-9-24 CL9 Voltage: 1.65v
SPARKLE GT240 1024MB DirectX® 10.1 1024MB DDR3 with 128-bit Supports D-Sub / DVI / HDMI ports
Acbel I Power 510W 24 pins, 5connectors, 2 SATA, fan 12cm, ver 2.2 ATX, 1x8pins (for dual CPU) 1x6pins(for PCI-express), PFC, Black coating (Vỏ đen)
Intel® Xeon i7 E3-1230 3.2Ghz Turbo @3.4GHz, Socket 1155, 8M L3 Cache, 64Bit, 95W. 4.8GT/s 4 Core 8 Theards Xeon I7Asus P8H67-V (ATX) B3 Intel H67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 4x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, HDMI (GPU Inside CPU) 2x PCIe (16x) S/p Quad-GPU CrossFireX (16/x4), 2x PCI(1x), 3x PCI, Gigabit LAN 1x ATA133, 2x SATA 6Gb/s S/p (RAID 0,1,5,10) + 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 12 USB(2.0), 100% Solid Capacitors, Anti-Surge Protection (3.0), EPU CrashFree BIOS, MemOK!, GPU Boost, Precision Tweaker, EFI Bios (EZ Mode), TurboV, AI Suite II.
CMZ8GX3M2A1600C9B DDR3 CORSAIR VENGEANCE 8GB KIT (2*4GB) BUS 1600 CAS9 CAS Latency: 9-9-9-24, CL9 Voltage: 1.5v Sandy Bridge
Asus GF GTS220 + GPU PhysX - DDR2-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI (HDCP) / HDMI
Acbel I Power 510W 24 pins, 5connectors, 2 SATA, fan 12cm, ver 2.2 ATX, 1x8pins (for dual CPU) 1x6pins(for PCI-express), PFC, Black coating (Vỏ đen)
Phenom II X6-1090T 6 Nhân Xung 3.2GHz Turbo Core 3.6MHz 45nm 125W Cache L2 3MB L3 6MBGigabyte GA-880GA-UD3H Chipset AMD 880GX/SB850 FSB 5200 MT/s 4 x DDRIII 1866(OC)/1600/1333 MHz Up to 16GB ATX Form (USB 3.0 và SATA 3.0) VGA ATI Radeon HD4200 (DirectX 10.1) DVI & HDMI 2 x PCI-Ex16 V2.0 (x16, x4), ATI CrossFireX and ATI Hybrid CrossFireX Sound 8 channels (6 jacks) with Optical S/PDIF support Dolby® Home Theater LAN Realtek 10/100/1000 12 x USB 2.0 3 x USB 3.0 3 IEEE 1394a ports (1 trên Back Panel) * 6 x SATA 3.0 RAID (0, 1,5, 10, JBOD) 2 x GSATA2 Support RAID (0, 1, JBOD) 1 x IDE 1 x FDD 2 x PCI Ex1 3 x PCI slots Dual BIOS Easy Energy Saver 3 x USB Power Ultra Durable 3 100% Japanese Solid CapacitorsSPARKLE GF GTS450GF GTX450 + GPU PhysX- DDR5-1024MB - 128bit - Dual DVI (HDCP) / VGA /HDTV / HDMI Port, 3 Ways SLI
Acbel I Power 510W 24 pins, 5connectors, 2 SATA, fan 12cm, ver 2.2 ATX, 1x8pins (for dual CPU) 1x6pins(for PCI-express), PFC, Black coating (Vỏ đen)
+ Bộ Phím Chuột AMD,
Antivirus
+ USB 4GB trị
giá 160.000
+ Bộ Phím Chuột AMD,
Antivirus
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 40
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
XV
A_P
1090
Giá: 13,280,000 ###
Thông tin Tài Khoản:Công ty TNHH Xuân Vinh 121 Hàm Nghi, ĐN Tel: 05113.868888
ACB Công ty TNHH Xuân Vinh 55185259VCB Trần Thị Kim Phượng 0041000043558
Agribank Lê Thanh Bình 2000201041473Kinh Doanh 1. Phượng: 0914553222 Yahoo: tggdanang
2. Bình: 0913448000 Yahoo: mqnam3. Tín: 0905878179 Yahoo: Onlythienlong4. Dũng: 0905927733 Yahoo: kenta_tgg29075. Hưng: 0905215579 Yahoo: hung_tanhung
Bảo Hành Định 0905777995 Yahoo: xuanvinh_kythuatCác Bộ Phận Kế Toán - Kho Hàng - Kỹ Thuật xin vui lòng gọi 05113.868888
Giờ Làm Việc Tất cả các ngày trong tuần, Sáng: 8h - 12h Chiều: 13h30 - 18hBảo Hành Từ thứ 2 đến thứ 7, Chủ nhật nghỉ. Sáng: 8h - 11h30h Chiều: 14h - 17h
Phụ Lục: Chính sách & Bảo Hành
SeagateWD 134 Hàm Nghi Đà Nẵng - 05113.749234 (05 Đặng Thai Mai)LG 202 Nguyễn Văn Linh, Q. Thanh Khê , Đà Nẵng
Acer 43 Nguyễn Văn Linh, Q. Thanh Khê , Đà Nẵng 0511.3565477
FPTPSD 124 Hà Huy Tập, Q. Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng 0511 3715 888
Viettel 57 Tôn Thất Đạm, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng 05113.62 5166Axioo 17 Hoàng Hoa Thám Đà Nẵng 05113.691821
An Nhất 83 Nguyễn Hoàng Đà Nẵng, 05113.691888Viscom 52 Trần Tống Đà Nẵng 05113.655888Silicom 43 Nguyễn Hữu Thọ Đà Nẵng 05113.539777
Cảm Ơn quý Khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi.
1 . Điều kiện bảo hành: Tất cả các thiết bị phải có tem bảo hành hợp lệ của Xuân Vinh, thời gian còn hiệu lực, tem nguyên vẹn. Hư hỏng được xác định do lỗi của nhà sản xuất.
2 . Từ chối Bảo Hành: Phiếu bảo hành và tem bảo hành dán trên thiết bị (kể cả tem bảo hành của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối) bị rách mờ hoặc tẩy xóa.- Tự ý sửa chữa bởi các kỹ thuật viên không phải của Xuân Vinh.- Có dấu hiệu của chuột bọ, côn trùng xâm nhập, Hư hòng do các nguyên nhân như thiên tai, hỏa hoạn, rơi vỡ, rạn nứt bụi bặm, nước vào, sử dụng sai điện áp quy định.- Hư hỏng đối với các trường hợp riêng như CPU cong hoặc gãy chân, ổ cứng nứt vỡ IDE, mạch bị han rỉ, oxy hóa, cháy nổ IC, FET, phù tụ, đứt mạch ... Bảo Hành với VGA phải có PSU đi kèm.Không Bảo Hành với Virus Tin học, phần mềm dữ liệu của quý khách, chỉ hỗ trợ bảo trì xử lý.
3 . Trường Hợp Bảo Hành Không còn hàng đổi (End Of Life): Nếu không có sản phẩm tương được hoặc không thể thỏa thuận, chúng tôi sẽ hoàn tiền theo công thức : Giá trị sản phẩm / số ngày bảo hành x số ngày bảo hành còn lại (miễn trừ các ngày Quý Khách gởi Bảo Hành tại công ty)
Quý khách mua Sản Phẩm Chính Hãng của bất kỳ công ty Tin Học nào cũng được Bảo Hành tại các Trung Tâm Bảo Hành Ủy Quyền của Hãng, yên tâm về uy tín và chất lượng
Địa chỉ một số Trung tâm Bảo Hành tại Đà Nẵng - Tham Khảo27 Hoàng Văn Thụ, Đà nẵng , ĐT: 05113561587
336 Lê Duẩn, TP. Đà Nẵng 05113.562666, 60 Hàm Nghi TP. Đà Nẵng
Mọi thắc mắc về hỗ trợ bảo hành và thái độ phục vụ của nhân viên . Quý khách vui lòng liên hệ: Mr. Bình 0913.448000