Upload
nam-hoai-tran
View
265
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 1/722
Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp tù do h¹nh phóc
Dù to¸n thiÕt kÕ
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER 11 TẦNG
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG ĐIỆN
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 2/722
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A 3,574,856,458
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 1,734,519,247
+ Chênh lệch vật liệu CL Theo bảng bù giá 1,840,337,211
Cộng A A1 + CL 3,574,856,458
2 Chi phí Nhân công NC NC1 1,617,519,919
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 898,622,177
Nhân hệ số riêng nhân công Xây lắp NC1 B1 x 1,8 1,617,519,919
3 Chi phí Máy thi công M M1 37,141,385
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 29,952,730
Nhân hệ số riêng máy M1 C1 x 1,24 37,141,385
4 Chi phí trực tiếp khác TT (VL + NC + M) x 2,5% 130,737,944
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M + TT 5,360,255,706
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6,5% 348,416,621
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5,5% 313,976,978
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 6,022,649,305
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 602,264,931
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdcpt G+GTGT 6,624,914,236
V Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt Gxdcpt x 1% 66,249,142
VI TỔNG CỘNG Gxd Gxdcpt + Gxdnt 6,691,163,378
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER 11 TẦNG
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG ĐIỆN
2
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 3/722
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 0001 Đồng lá 0,5mm - <1,5mm kg 0.050 30,000 30,000 0 0
2 0046 Thép lá 1mm kg 10.000 11,905 13,200 1,295 12,950
3 0098 Rơle nhiệt RT, dòng chỉnh định 2-2,8A cái 6.000 154,500 347,400 192,900 1,157,400
4 0116 Đèn chiếu gương gắn tường, bóng Compact 1x13W/220V bộ 252.000 17,510 339,000 321,490 81,015,480
5 0135 Bóng vòng huỳnh quang 1x32W/220V bộ 562.000 22,660 28,000 5,340 3,001,080
6 0136 Đèn gắn tường, bóng Compact 1x18W/220V bộ 152.000 74,160 393,000 318,840 48,463,680
7 0136 Đèn chiếu tranh ánh sáng vàng gắn tường 3x16W/220V bộ 458.000 74,160 363,000 288,840 132,288,720
8 0137 Bóng sợi đốt 1x40W/220V bộ 104.000 10,000 6,300 -3,700 -384,800
9 0138 Đèn Dowlight âm tr ần 173x230x145, bóng 1x18W/220V bộ 62.000 25,750 190,000 164,250 10,183,500
10 0138 Đèn Dowlight âm tr ần 220x230x195, bóng 1x26W/220V bộ 4.000 25,750 360,000 334,250 1,337,000
11 0139 Đèn Downligt 173x230x145 bóng đôi 2x13W/220V bộ 160.000 20,600 288,000 267,400 42,784,00012 0139 Đèn Halogen thả bàn ăn, bóng 3x16W/220V bộ 152.000 20,600 1,176,000 1,155,400 175,620,800
13 0139 Đèn Downligt 100x135x90 bóng 1x13W/220V bộ 1,244.000 20,600 134,000 113,400 141,069,600
14 0173 ổ cắm đôi 2x16A cái 1,923.000 31,700 51,800 20,100 38,652,300
15 0174 Nút bấm dừng 220VAC cái 7.000 27,300 27,300 0 0
16 0174 ổ cắm đơn 1x16A cái 23.000 27,300 38,000 10,700 246,100
17 0174 Nút bấm khởi động 220VAC cái 6.000 27,300 27,300 0 0
18 0183 Aptomat MCB 30A-1P cái 20.000 34,545 59,600 25,055 501,100
19 0183 Aptomat MCB 20A-1P cái 730.000 34,545 59,600 25,055 18,290,150
BẢNG CHÊNH LỆCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER 11 TẦNG
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG ĐIỆN
3
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 4/722
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
20 0183 Aptomat MCB 16A-1P cái 126.000 34,545 59,600 25,055 3,156,930
21 0183 Aptomat MCB 25A-1P cái 50.000 34,545 59,600 25,055 1,252,750
22 0188 Aptomat MCCB 80A-3P-15KA/S cái 7.000 224,762 428,000 203,238 1,422,666
23 0188 Aptomat MCCB 50A-3P-15KA/S cái 3.000 224,762 428,000 203,238 609,714
24 0188 Aptomat MCCB 30A-3P-10KA/S cái 2.000 224,762 383,000 158,238 316,476
25 0188 Aptomat MCCB 25A-3P-10KA/S cái 16.000 224,762 383,000 158,238 2,531,808
26 0188 Aptomat MCCB 100A-2P-15KA/S cái 8.000 224,762 383,000 158,238 1,265,904
27 0188 Aptomat MCCB 80A-2P-15KA/S cái 4.000 224,762 383,000 158,238 632,952
28 0188 Aptomat MCCB 60A-2P-15KA/S cái 112.000 224,762 383,000 158,238 17,722,656
29 0188 Aptomat MCCB 60A-2P-10KA/S cái 12.000 224,762 383,000 158,238 1,898,856
30 0188 Que hàn điện d4 kg 0.200 7,004 16,000 8,996 1,799
31 0188 Aptomat MCCB 100A-3P-15KA/S cái 1.000 224,762 828,000 603,238 603,238
32 0189 Aptomat MCCB 150A-3P-36KA/S cái 4.000 329,524 1,490,000 1,160,476 4,641,904
33 0189 Aptomat MCCB 125A-3P-25KA/S cái 2.000 329,524 1,130,000 800,476 1,600,952
34 0190 Aptomat MCCB 200A-3P-36KA/S cái 18.000 549,524 1,490,000 940,476 16,928,568
35 0192 Aptomat MCCB 250A-3P-36KA/S cái 10.000 600,000 2,425,000 1,825,000 18,250,000
36 0192 Aptomat MCCB 300A-4P-36KA/S cái 2.000 600,000 3,637,000 3,037,000 6,074,000
37 0217 Vadơlin kg 0.600 24,000 24,000 0 0
38 0219 Cồn công nghiệp kg 4.310 6,600 6,600 0 0
39 0222 Bóng đèn dài 0,6m-20W/220V bộ 54.000 7,500 29,000 21,500 1,161,000
40 0223 Bóng đèn dài 1,2m -36W/220V bộ 556.000 11,500 46,000 34,500 19,182,000
41 0223 Bóng đèn dài 1,2m-36W/220V bộ 486.000 11,500 46,000 34,500 16,767,000
42 0236 Xăng M92 kg 4.000 8,409 15,364 6,955 27,818
43 0242 Dầu máy AK15(dầu nhờn) kg 5.000 12,753 12,753 0 0
44 0245 Dầu các loại kg 2.000 0 0 0 0
45 0251 Mỡ YC kg 1.150 25,000 25,000 0 0
46 0261 Sơn chống r ỉ kg 1.320 9,091 9,091 0 0
47 0300 Giấy ráp(18cm x24) tờ 0.650 5,000 5,000 0 0
4
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 5/722
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
48 0308 Vải tr ắng (0,8m) m 4.300 8,000 8,000 0 0
49 0315 Amiăng tấm m2 0.100 41,600 41,600 0 0
50 0396 Giẻ lau kg 0.500 2,500 2,500 0 051 0704 Công tơ 1 pha cái 152.000 139,050 244,583 105,533 16,041,016
52 0705 Công tơ 1.3KW/380V/3P cái 6.000 380,000 628,500 248,500 1,491,000
53 0705 Công tơ đo công suất hữu công 3 pha 5A cái 4.000 380,000 603,500 223,500 894,000
54 0708 Công tắc đơn 1x10A/220V cái 504.000 5,305 23,200 17,895 9,019,080
55 0709 Công tắc đôi 2 chiều 2x10A/220V cái 52.000 10,609 29,200 18,591 966,732
56 0709 Công tắc đôi 2x10A/220V cái 65.000 10,609 30,700 20,091 1,305,915
57 0710 Công tắc ba 3x10A/220V cái 560.000 15,914 38,200 22,286 12,480,160
58 0711 Công tắc bốn 4x10A/220V cái 8.000 21,218 49,700 28,482 227,856
59 0712 Công tắc năm 5x10A/220V cái 4.000 26,523 57,200 30,677 122,708
60 0815 Chao chụp bộ 666.000 4,120 4,120 0 0
61 1050 Giẻ lau( báo giá ) Kg 7.585 2,500 2,500 0 0
62 1058 Coliê cái 1,012.600 15,000 15,000 0 0
63 1076 Cồn công nghiệp Kg 16.565 6,600 6,600 0 0
64 1082 Băng vải nhựa, ni lông ( băng dính ) Cuộn 5.340 8,000 8,000 0 0
65 1084 Dây Cu/PVC/PVC 1cx1,5mm2 m 18,207.000 1,316 3,620 2,304 41,948,928
66 1085 Dây Cu/PVC/PVC 1cx10mm2 m 213.180 6,546 21,100 14,554 3,102,622
67 1085 Bu lông M6x60 chẻ chân Cái 832.500 3,500 3,500 0 0
68 1088 Dây Cu/PVC/PVC 1cx2,5mm2 m 640.560 1,994 5,570 3,576 2,290,643
69 1092 Dây Cu/PVC/PVC 1cx6mm2 m 99.960 4,031 12,870 8,839 883,546
70 1097 Dây Cu/PVC/PVC 2x10mm2 m 1,514.700 15,967 54,700 38,733 58,668,875
71 1098 Dây Cu/PVC/PVC 2x16mm2 m 1,391.280 22,067 80,400 58,333 81,157,536
72 1099 Dây Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 m 39,555.600 3,925 11,580 7,655 302,798,118
73 1100 Dây Cu/PVC/PVC 2x25mm2 m 69.360 33,949 122,500 88,551 6,141,897
74 1101 Dây Cu/PVC/PVC 2x4mm2 m 155.040 5,729 18,380 12,651 1,961,411
75 1102 Dây Cu/PVC/PVC 2x6mm2 m 342.720 9,336 27,200 17,864 6,122,350
5
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 6/722
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
76 1109 Dây Cu/PVC/PVC 3x2,5mm2 m 1,487.160 5,379 22,800 17,421 25,907,814
77 1329 ống luồn dây uPVC D20mm m 37,158.600 5,091 7,740 2,649 98,421,984
78 1329 ống luồn dây ruột gà PVC D20mm m 1,487.160 5,091 3,340 -1,751 -2,604,01779 1330 ống luồn dây uPVC D32mm m 714.000 6,545 21,404 14,859 10,609,397
80 1614 Hộp nối dây PVC 100x100x50mm cái 1,368.000 2,122 39,200 37,078 50,722,704
81 1618 Tủ điện âm tường EM6PL cái 36.000 4,774 113,000 108,226 3,896,136
82 1619 Tủ điện âm tường EM9PL cái 54.000 5,305 178,000 172,695 9,325,530
83 1620 Tủ điện âm tường EM13PL cái 58.000 5,835 232,000 226,165 13,117,570
84 1621 Tủ điện âm tường EM16PL cái 4.000 7,426 371,000 363,574 1,454,296
85 1627 Hộp số (nếu có) cái 8.000 32,960 32,960 0 0
86 1666 Đèn sự cố 2x75W, có ắc quy duy trì trong 3h cái 57.000 61,800 750,000 688,200 39,227,400
87 1666 Đèn Exit bóng huỳnh quang 1x8W, có ắc quy duy trì trong 3h cái 50.000 61,800 430,000 368,200 18,410,000
88 1707 Máy biến dòng IDM/5A, 5VA cái 66.000 123,600 264,000 140,400 9,266,400
89 1858 Quạt thông gió 200x200-1x28W/220V cái 161.000 84,872 250,000 165,128 26,585,608
90 1858 Quạt thông gió 150x150 cái 23.000 84,872 200,000 115,128 2,647,944
91 1866 Quạt tr ần 1x1000W/220V cái 8.000 345,454 500,000 154,546 1,236,368
92 2571 Hộp đèn huỳnh quang gắn tường 1x0,6m bộ 54.000 27,000 27,000 0 0
93 2574 Hộp đèn 1 bóng không có chụp dài 1.2m bộ 556.000 41,000 41,000 0 0
94 2575 Hộp đèn huỳnh quang chóa treo thả 2x1,2m bộ 99.000 57,000 681,000 624,000 61,776,000
95 2575 Hộp đèn huỳnh quang lắp nổi 3x1,2m bộ 54.000 57,000 1,065,000 1,008,000 54,432,000
96 2576 Hộp đèn huỳnh quang chóa tán quang 3x1,2m bộ 60.000 99,300 1,065,000 965,700 57,942,000
97 Z999 Vật liệu khác % 49,631
TỔNG VẬT LIỆU 1,840,337,211
6
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 62/722BẢNG DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER 11 TẦNG
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 63/722
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C1 BA.13601 Lắp đặt đèn gắn tường, bóng Compact
1x18W/220V
bộ 152.000 76,385 10,476 11,610,520 1,592,352 0
2 BA.13301 Lắp đèn huỳnh quang gắn tường 1.2m, bóng1x36W/220V
bộ 556.000 53,550 19,788 29,773,800 11,002,128 0
3 BA.13102 Lắp đèn ốp trần bóng vòng huỳnh quang1x32W/220V
bộ 562.000 28,119 8,730 15,802,878 4,906,260 0
4 BA.13604 Lắp đèn Downligt 173x230x145 bóng đôi
2x13W/220V
bộ 160.000 21,218 6,984 3,394,880 1,117,440 0
5 BA.13604 Lắp đèn Downligt 100x135x90 bóng1x13W/220V
bộ 1,244.000 21,218 6,984 26,395,192 8,688,096 0
6 BA.13601 Lắp đèn chiếu tranh ánh sáng vàng gắn tường3x16W/220V
bộ 458.000 76,385 10,476 34,984,330 4,798,008 0
7 BA.13604 Lắp đèn Halogen thả bàn ăn, bóng3x16W/220V
bộ 152.000 21,218 6,984 3,225,136 1,061,568 0
8 BA.13602 Lắp đèn chiếu gương gắn tường, bóngCompact 1x13W/220V
bộ 252.000 18,035 11,640 4,544,820 2,933,280 0
9 BA.11201 Lắp quạt thông gió 200x200-1x28W/220V cái 161.000 85,721 14,550 3,234 13,801,081 2,342,550 520,674
10 BA.13302 Lắp đèn huỳnh quang chóa treo thả 1,2m-2x36W/220V bộ 99.000 81,200 27,935 8,038,800 2,765,565 0
11 BA.13201 Lắp đèn huỳnh quang gắn tường 0,6m-1x20W/220V
bộ 54.000 35,190 16,878 1,900,260 911,412 0
12 BA.13101 Lắp đèn ốp trần, bóng sợi đốt 1x40W/220V bộ 104.000 14,826 7,566 1,541,904 786,864 0
13 BA.19405 Lắp đèn Exit bóng huỳnh quang 1x8W, có ắcquy duy trì trong 3h
bộ 50.000 62,418 14,550 3,120,900 727,500 0
14 BA.19405 Lắp đèn sự cố 2x75W, có ắc quy duy trì trong3h
bộ 57.000 62,418 14,550 3,557,826 829,350 0
15 BA.13302 Lắp đèn huỳnh quang lắp nổi 1,2m-2x36W/220V
bộ 54.000 81,200 27,935 4,384,800 1,508,490 0
16 BA.13303 Lắp đèn huỳnh quang chóa tán quang 1,2m-3x36W/220V
bộ 60.000 135,138 33,173 8,108,280 1,990,380 0
Khốilượng
Mã số Đơn giá Thành tiền
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER 11 TẦNG
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG ĐIỆN
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị
63
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.CKhốilượng
Mã số Đơn giá Thành tiềnSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị
17 BA.13605 Lắp đèn Dowlight âm trần 220x230x195, bóng1 26W/220V
bộ 4.000 26,523 8,730 106,092 34,920 0
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 64/722
1x26W/220V
18 BA.13605 Lắp đèn Dowlight âm trần 173x230x145, bóng1x18W/220V
bộ 62.000 26,523 8,730 1,644,426 541,260 0
19 BA.11101 Lắp đặt quạt trần 1x1000W/220V cái 8.000 382,198 14,550 9,701 3,057,584 116,400 77,608
20 BA.18202 Lắp ổ cắm đôi 2x16A cái 1,923.000 31,859 6,984 61,264,857 13,430,232 0
21 BA.15406 Lắp hộp nối dây PVC 100x100x50mm hộp 1,368.000 2,228 24,444 1,293 3,047,904 33,439,392 1,768,824
22 BA.18101 Lắp công tắc đơn 1x10A/220V cái 504.000 5,332 5,820 2,687,328 2,933,280 0
23 BA.18102 Lắp công tắc đôi 2x10A/220V cái 65.000 10,662 6,402 693,030 416,130 0
24 BA.18103 Lắp công tắc ba 3x10A/220V cái 560.000 15,994 6,984 8,956,640 3,911,040 0
25 BA.18104 Lắp công tắc bốn 4x10A/220V cái 8.000 21,324 7,566 170,592 60,528 0
26 BA.18105 Lắp công tắc năm 5x10A/220V cái 4.000 26,656 8,148 106,624 32,592 0
27 BA.18102 Lắp công tắc đôi 2 chiều 2x10A/220V cái 52.000 10,662 6,402 554,424 332,904 0
28 BA.16205 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 m 38,780.000 4,124 2,037 159,928,720 78,994,860 029 BA.16306 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 3x2,5mm2 m 1,458.000 5,624 2,212 8,199,792 3,225,096 0
30 BA.16206 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x4mm2 m 152.000 6,019 2,095 914,888 318,440 0
31 BA.16207 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x6mm2 m 336.000 9,808 2,212 3,295,488 743,232 0
32 BA.16209 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x10mm2 m 1,485.000 16,775 2,619 24,910,875 3,889,215 0
33 BA.16210 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x16mm2 m 1,364.000 23,184 3,026 31,622,976 4,127,464 0
34 BA.16211 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x25mm2 m 68.000 35,667 3,376 2,425,356 229,568 0
35 BA.16113 Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC 1cx10mm2 m 209.000 6,877 2,212 1,437,293 462,308 0
36 BA.16112 Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC 1cx6mm2 m 98.000 4,235 2,095 415,030 205,310 0
37 BA.16109 Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC 1cx2,5mm2 m 628.000 2,095 1,746 1,315,660 1,096,488 038 BA.16107 Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC 1cx1,5mm2 m 17,850.000 1,383 1,746 24,686,550 31,166,100 0
39 BA.14403 Lắp đặt ống nhựa đặt ống luồn dây uPVCD32mm
m 700.000 7,677 16,878 776 5,373,900 11,814,600 543,200
40 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt ống luồn dây uPVCD20mm
m 36,430.000 5,972 15,132 647 217,559,960 551,258,760 23,570,210
41 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt ống luồn dây ruột gàPVC D20mm
m 1,458.000 5,972 15,132 647 8,707,176 22,062,456 943,326
42 BA.19306 Lắp đặt aptomat MCCB 300A-4P-36KA/S cái 2.000 603,000 116,398 1,206,000 232,796 0
43 BA.19306 Lắp đặt aptomat MCCB 250A-3P-36KA/S cái 10.000 603,000 116,398 6,030,000 1,163,980 0
44 BA.19305 Lắp đặt aptomat MCCB 200A-3P-36KA/S cái 18.000 555,019 87,298 9,990,342 1,571,364 045 BA.19304 Lắp đặt aptomat MCCB 150A-3P-36KA/S cái 4.000 332,819 49,469 1,331,276 197,876 0
46 BA.19304 Lắp đặt aptomat MCCB 125A-3P-25KA/S cái 2.000 332,819 49,469 665,638 98,938 0
64
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.CKhốilượng
Mã số Đơn giá Thành tiềnSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị
47 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 100A-3P-15KA/S cái 1.000 227,010 40,739 227,010 40,739 0
48 BA 19303 Lắ đặt t t MCCB 80A 3P 15KA/S ái 7 000 227 010 40 739 1 589 070 285 173 0
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 65/722
48 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 80A-3P-15KA/S cái 7.000 227,010 40,739 1,589,070 285,173 0
49 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 50A-3P-15KA/S cái 3.000 227,010 40,739 681,030 122,217 0
50 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 30A-3P-10KA/S cái 2.000 227,010 40,739 454,020 81,478 051 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 25A-3P-10KA/S cái 16.000 227,010 40,739 3,632,160 651,824 0
52 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 100A-2P-15KA/S cái 8.000 227,010 40,739 1,816,080 325,912 0
53 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 80A-2P-15KA/S cái 4.000 227,010 40,739 908,040 162,956 0
54 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 60A-2P-15KA/S cái 112.000 227,010 40,739 25,425,120 4,562,768 0
55 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 60A-2P-10KA/S cái 12.000 227,010 40,739 2,724,120 488,868 0
56 BA.19202 Lắp đặt aptomat MCB 30A-1P cái 20.000 35,581 14,550 711,620 291,000 0
57 BA.19202 Lắp đặt aptomat MCB 25A-1P cái 50.000 35,581 14,550 1,779,050 727,500 0
58 BA.18201 Lắp ổ cắm đơn 1x16A cái 23.000 27,437 5,820 631,051 133,860 0
59 BA.11201 Lắp đặt quạt thông gió 150x150 cái 23.000 85,721 14,550 3,234 1,971,583 334,650 74,382
60 BA.19501 Lắp công tơ điện 1 pha cái 152.000 141,831 13,386 9,701 21,558,312 2,034,672 1,474,552
61 BA.19202 Lắp đặt aptomat MCB 20A-1P cái 730.000 35,581 14,550 25,974,130 10,621,500 0
62 BA.19202 Lắp đặt aptomat MCB 16A-1P cái 126.000 35,581 14,550 4,483,206 1,833,300 0
63 BA.19502 Lắp đặt công tơ 1.3KW/380V/3P cái 6.000 387,600 15,714 9,701 2,325,600 94,284 58,206
64 BA.19104 Lắp Rơle nhiệt RT, dòng chỉnh định 2-2,8A cái 6.000 157,590 20,952 945,540 125,712 0
65 BA.18201 Lắp nút bấm khởi động 220VAC cái 6.000 27,437 5,820 164,622 34,920 0
66 BA.18201 Lắp nút bấm dừng 220VAC cái 7.000 27,437 5,820 192,059 40,740 0
67 BA.19402 Lắp máy biến dòng IDM/5A, 5VA bộ 66.000 125,454 37,829 8,279,964 2,496,714 0
68 BA.19502 Lắp công tơ đo công suất hữu công 3 pha 5A cái 4.000 387,600 15,714 9,701 1,550,400 62,856 38,804
69 BA.15410 Lắp tủ điện âm tường EM6PL hộp 36.000 5,013 31,427 1,293 180,468 1,131,372 46,54870 BA.15411 Lắp tủ điện âm tường EM9PL hộp 54.000 5,570 34,919 1,293 300,780 1,885,626 69,822
71 BA.15412 Lắp tủ điện âm tường EM13PL hộp 58.000 6,127 37,829 1,293 355,366 2,194,082 74,994
72 BA.15413 Lắp tủ điện âm tường EM16PL hộp 4.000 7,797 37,829 1,293 31,188 151,316 5,172
73 07.3201 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầmcáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx4mm2
100m 5.870 126,970 247,541 745,314 1,453,066 0
74 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 4cx4mm2 m 598.740 44,600 26,703,804 0 0
75 07.3201 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầmcáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx6mm2
100m 0.420 126,970 247,541 53,327 103,967 0
76 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 4cx6mm2 m 42.840 62,800 2,690,352 0 0
77 07.3201 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầmcáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx10mm2
100m 0.250 126,970 247,541 31,743 61,885 0
78 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 4cx10mm2 m 25.500 101,400 2,585,700 0 0
65
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.CKhốilượng
Mã số Đơn giá Thành tiềnSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị
79 07.3201 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầmcáp cáp Cu/XLPE/PVC 4cx16mm2
100m 0.160 126,970 247,541 20,315 39,607 0
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 66/722
cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx16mm280 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 4cx16mm2 m 16.320 152,000 2,480,640 0 0
81 07.3203 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầmcáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx50mm2
100m 0.250 126,970 357,338 31,743 89,335 0
82 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 4cx50mm2 m 25.500 443,600 11,311,800 0 0
83 07.3204 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầmcáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx70mm2
100m 1.500 128,680 467,134 193,020 700,701 0
84 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 4cx70mm2 m 153.000 617,200 94,431,600 0 0
85 07.3204 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầmcáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx95mm2
100m 6.750 128,680 467,134 868,590 3,153,155 0
86 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 4cx95mm2 m 688.500 851,000 585,913,500 0 0
87 07.3205 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầmcáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx120mm2
100m 0.250 158,680 548,983 39,670 137,246 0
88 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 4cx120mm2 m 25.500 1,043,700 26,614,350 0 0
89 07.3201 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầmcáp, cáp Cu/XLPE/PVC 1cx70mm2
100m 0.250 126,970 247,541 31,743 61,885 0
90 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 1cx70mm2 m 25.500 152,200 3,881,100 0 0
91 07.3201 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầmcáp, cáp Cu/XLPE/PVC 1cx35mm2
100m 6.750 126,970 247,541 857,048 1,670,902 0
92 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 1cx35mm2 m 688.500 78,400 53,978,400 0 0
93 07.2205 Lắp đặt máng cáp tôn đục lỗ sơn tĩnh điện250x75mm
100m 0.550 1,942,500 4,570,662 1,068,375 2,513,864 0
94 TT Máng cáp tôn đục lỗ sơn tĩnh điện 250x75mm m 56.100 39,900 2,238,390 0 0
95 07.2204 Lắp đặt máng cáp tôn đục lỗ sơn tĩnh điện150x75mm
100m 6.790 1,942,500 3,940,098 13,189,575 26,753,265 0
96 TT Máng cáp tôn đục lỗ sơn tĩnh điện 150x75mm m 692.580 28,000 19,392,240 0 0
97 TT Cút chuyển hướng cáp 90 độ cái 80.000 25,000 2,000,000 0 0
98 TT Cút chuyển hướng cáp chữ T250-150 cái 10.000 26,500 265,000 0 0
99 07.2204 Lắp đặt thang cáp điện lực 500x125x2500 100m 0.985 1,942,500 3,940,098 1,913,363 3,880,997 0
100 TT Thang cáp điện lực 500x125x2500 m 100.470 49,500 4,973,265 0 0
101 TT Khớp chuyển hướng 90 độ cho thang cáp điệnlực cái 8.000 30,000 240,000 0 0
102 02.2121 Lắp đặt máy cắt dùng khí SF6 loại 500 kV máy 1.000 168,612 10,448,546 680,100 168,612 10,448,546 680,100
66
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.CKhốilượng
Mã số Đơn giá Thành tiềnSTT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị
103 02.8101 Lắp đặt tổ máy phát điện và bộ chuyển mạchATS
bộ 1.000 223,253 568,946 6,308 223,253 568,946 6,308
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 67/722
THM TỔNG CỘNG : ĐIỆN 1,734,519,247 898,622,177 29,952,730
67
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
I.) VẬT LIỆU
1 0001 Đồ lá 0 5 1 5 k 30 000 30 000 1
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 68/722
1 0001 Đồng lá 0,5mm - <1,5mm kg 30,000. 30,000. 1.
2 0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 6,500. 6,500. 1.
3 0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 7,100. 7,100. 1.
4 0033 Bao tải kg 6,000. 6,000. 1.
5 0046 Thép lá 1mm kg 11,905. 11,905. 1.
6 0055 Blook cột cái 490,000. 490,000. 1.
7 0063 Bu lông M6 bộ 335. 335. 1.
8 0072 Bu lông M 14 x 45 bộ 2,221. 2,221. 1.
9 0073 Bu lông M 14 x 60 bộ 2,527. 2,527. 1.
10 0082 Cáp tín hiệu chống nhiễu RG59-75 m 0. 0. 1.
11 0097 Cáp thoát sét chuyên dụng HVSC 7 lớp m 0. 0. 1.
12 0097 Cáp thoát sét đồng M70 m 0. 75,000. 1.
13 0097 Cáp tiếp địa đồng M70 m 0. 0. 1.
14 0098 Rơle nhiệt RT, dòng chỉnh định 2-2,8A cái 154,500. 154,500. 1.
15 0108 Cáp điện thoại 10x2cx0,5mm2 chống nhiễu 10 m 0. 0. 1.
16 0108 Cáp điện thoại 2x2cx0,5mm2 chống nhiễu 10 m 0. 0. 1.
17 0110 Cáp điện thoại 100x2cx0,5mm2 chống nhiễu 10 m 0. 0. 1.
18 0114 Cát vàng m3 65,000. 65,000. 1.
19 0116 Đèn chiếu gương gắn tường, bóng Compact1x13W/220V
bộ 17,510. 17,510. 1.
20 0118 0. 0. 1.
21 0120 Côn, cút nhựa 34mm cái 1,200. 1,200. 1.
22 0125 ổ cắm tivi + điện thoại cái 11,800. 11,800. 1.
23 0125 ổ cắm tivi + internet cái 11,800. 11,800. 1.
24 0125 ổ cắm điện thoại + internet cái 11,800. 45,000. 1.
25 0125 ổ cắm tivi cái 11,800. 11,800. 1.
26 0125 ổ cắm điện thoại cái 11,800. 11,800. 1.68
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
27 0125 ổ cắm Internet cái 11,800. 11,800. 1.
28 0129 Cọc L 50x50x5-2500 cọc 274,000. 274,000. 1.
29 0135 Bóng vòng huỳnh quang 1x32W/220V bộ 22,660. 22,660. 1.
30 0136 Đèn gắn tường, bóng Compact 1x18W/220V bộ 74,160. 74,160. 1.
31 0136 Đèn chiếu tranh ánh sáng vàng gắn tường
3x16W/220V
bộ 74,160. 74,160. 1.
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 69/722
3x16W/220V
32 0137 Bóng sợi đốt 1x40W/220V bộ 10,000. 10,000. 1.
33 0138 Đèn Dowlight âm tr ần 173x230x145, bóng1x18W/220V
bộ 25,750. 25,750. 1.
34 0138 Đèn Dowlight âm tr ần 220x230x195, bóng
1x26W/220V
bộ 25,750. 25,750. 1.
35 0139 Đèn Halogen thả bàn ăn, bóng 3x16W/220V bộ 20,600. 20,600. 1.
36 0139 Đèn Downligt 100x135x90 bóng 1x13W/220V bộ 20,600. 20,600. 1.
37 0139 Cồn công nghiệp kg 6,600. 6,600. 1.
38 0139 Đèn Downligt 173x230x145 bóng đôi 2x13W/220V bộ 20,600. 20,600. 1.
39 0155 Cột thủy tinh cách điện L=2m, D=100mm cột 470,000. 470,000. 1.
40 0156 Cột đỡ thép tráng kẽm L=2,7m, D=100mm, kèm
chân đếcột 544,644. 544,644. 1.
41 0160 Chân dây co 7x4 cái 22,500. 22,500. 1.
42 0172 Dây đồng F 4 m 4,000. 4,000. 1.
43 0173 ổ cắm đôi 2x16A cái 31,700. 31,700. 1.
44 0174 Nút bấm khởi động 220VAC cái 27,300. 27,300. 1.
45 0174 Nút bấm dừng 220VAC cái 27,300. 27,300. 1.
46 0174 ổ cắm đơn 1x16A cái 27,300. 27,300. 1.
47 0178 Dây điện PVC 2 x 0,75 m 3,497. 3,497. 1.
48 0179 Cáp nguồn cho camera 2x1.5mm2 m 9,975. 15,000. 1.
49 0183 Aptomat MCB 25A-1P cái 34,545. 34,545. 1.
50 0183 Aptomat MCB 30A-1P cái 34,545. 34,545. 1.
51 0183 Aptomat MCB 20A-1P cái 34,545. 34,545. 1.
52 0183 Aptomat MCB 16A-1P cái 34,545. 34,545. 1.
53 0188 Aptomat MCCB 50A-3P-15KA/S cái 224,762. 224,762. 1.
54 0188 Aptomat MCCB 30A-3P-10KA/S cái 224,762. 224,762. 1.
69
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
55 0188 Aptomat MCCB 25A-3P-10KA/S cái 224,762. 224,762. 1.
56 0188 Aptomat MCCB 100A-2P-15KA/S cái 224,762. 224,762. 1.
57 0188 Aptomat MCCB 80A-2P-15KA/S cái 224,762. 224,762. 1.
58 0188 Aptomat MCCB 60A-2P-15KA/S cái 224,762. 224,762. 1.
59 0188 Aptomat MCCB 60A-2P-10KA/S cái 224,762. 224,762. 1.
60 0188 Que hàn điện d4 kg 7 004 7 004 1
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 70/722
60 0188 Que hàn điện d4 kg 7,004. 7,004. 1.
61 0188 Aptomat MCCB 100A-3P-15KA/S cái 224,762. 224,762. 1.
62 0188 Aptomat MCCB 80A-3P-15KA/S cái 224,762. 224,762. 1.
63 0189 Dây tiếp địa đồng tr ần M70 m 27,830. 27,830. 1.
64 0189 Aptomat MCCB 125A-3P-25KA/S cái 329,524. 329,524. 1.
65 0189 Aptomat MCCB 150A-3P-36KA/S cái 329,524. 329,524. 1.
66 0190 Aptomat MCCB 200A-3P-36KA/S cái 549,524. 549,524. 1.
67 0192 Aptomat MCCB 250A-3P-36KA/S cái 600,000. 600,000. 1.
68 0192 Aptomat MCCB 300A-4P-36KA/S cái 600,000. 600,000. 1.
69 0194 Dây thép F2 kg 9,500. 9,500. 1.
70 0217 Vadơlin kg 24,000. 24,000. 1.
71 0219 Cồn công nghiệp kg 6,600. 6,600. 1.
72 0222 Bóng đèn dài 0,6m-20W/220V bộ 7,500. 7,500. 1.
73 0223 Bóng đèn dài 1,2m-36W/220V bộ 11,500. 11,500. 1.
74 0223 Bóng đèn dài 1,2m -36W/220V bộ 11,500. 11,500. 1.
75 0236 Xăng M92 kg 8,409. 8,409. 1.
76 0242 Dầu máy AK15(dầu nhờn) kg 12,753. 12,753. 1.
77 0245 Dầu các loại kg 0. 0. 1.
78 0251 Mỡ YC kg 25,000. 25,000. 1.
79 0255 Đinh vít nở M 6 bộ 250. 250. 1.
80 0259 Cọc tiếp địa bằng thép bọc đồng D19mm, L=2.4m điện cực 70,500. 70,500. 1.
81 0261 Sơn chống r ỉ kg 9,091. 9,091. 1.
82 0268 Đệm co cái 5,000. 5,000. 1.
83 0291 Giấy giáp số 0 tờ 5,000. 5,000. 1.
84 0295 Giấy in 40 x 20000 mm cuộn 35,000. 35,000. 1.
85 0298 Giấy in khổ A 4 ram 28,000. 28,000. 1.
70
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
86 0300 Giấy ráp(18cm x24) tờ 5,000. 5,000. 1.
87 0304 Giẻ lau sạch vải sợi bông kg 3,000. 3,000. 1.
88 0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 500. 500. 1.
89 0308 Vải tr ắng (0,8m) m 8,000. 8,000. 1.
90 0315 Amiăng tấm m2 41,600. 41,600. 1.
91 0329 Mối hàn cadweld mối 130 500 130 500 1
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 71/722
91 0329 Mối hàn cadweld mối 130,500. 130,500. 1.
92 0333 Hắc ín kg 4,500. 4,500. 1.
93 0336 Hộp kiểm tra điện tr ở tiếp địa hộp 0. 0. 1.
94 0352 Khoá đai Inox A 200 (200 x 0,4) bộ 20,000. 20,000. 1.
95 0359 Kim thu sét phóng điện sơm, bán kính bảo vệ R55m,
H>=40m
cái 27,317. 27,317. 1.
96 0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 500. 500. 1.
97 0369 Nhãn đánh dấu đầu cáp cái 200. 200. 1.
98 0370 0. 0. 1.
99 0371 Nhựa thông kg 8,000. 8,000. 1.
100 0386 ống gen mềm F 5 m 500. 500. 1.101 0396 Giẻ lau kg 2,500. 2,500. 1.
102 0422 Que hàn điện kg 10,500. 10,500. 1.
103 0425 Sơn mầu các loại kg 21,000. 21,000. 1.
104 0428 Sơn tổng hợp kg 18,800. 18,800. 1.
105 0431 Khớp nối giữa cột thủy tinh cách điện và cột thép
tráng kẽm
cái 167,900. 167,900. 1.
106 0436 Tăng đơ loại trung cái 15,000. 15,000. 1.
107 0444 Tai co bộ 15,000. 15,000. 1.
108 0445 Tem đánh dấu cái 500. 500. 1.
109 0455 Thân dây co 7 x 4 cái 72,000. 72,000. 1.
110 0459 Thanh kẹp cáp thanh 25,000. 25,000. 1.
111 0463 Thép F 3 kg 6,500. 6,500. 1.
112 0464 Thép F 4 kg 7,150. 7,150. 1.
113 0465 Thép làm thu lôi F 4 kg 7,000. 7,000. 1.
114 0470 Thép F 16 kg 4,010. 4,010. 1.
115 0479 Thép L 60 x 60 kg 7,330. 7,330. 1.71
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
116 0490 Thiếc hàn kg 34,600. 34,600. 1.
117 0501 Xi măng PC 30 kg 691. 691. 1.
118 0520 Đế âm tường cái 50,000. 50,000. 1.
119 0539 Thép tấm dầy 1,5 mm kg 8,215. 8,215. 1.
120 0540 Then hãm co cái 15,000. 15,000. 1.
121 0547 Bút đánh dấu cái 10,000. 10,000. 1.
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 72/722
121 0547 Bút đánh dấu cái 10,000. 10,000. 1.
122 0549 Gen nilon cách điện F 6 m 800. 800. 1.
123 0552 Hộp đấu dây 20 đôi IDF có chống sét hộp 36,000. 36,000. 1.
124 0565 Dây thép F1 kg 8,600. 8,600. 1.
125 0577 ống PVC F 21 m 3,520. 3,520. 1.
126 0704 Công tơ 1 pha cái 139,050. 139,050. 1.
127 0705 Công tơ đo công suất hữu công 3 pha 5A cái 380,000. 380,000. 1.
128 0705 Công tơ 1.3KW/380V/3P cái 380,000. 380,000. 1.
129 0708 Công tắc đơn 1x10A/220V cái 5,305. 25,000. 1.
130 0709 Công tắc đôi 2x10A/220V cái 10,609. 10,609. 1.
131 0709 Công tắc đôi 2 chiều 2x10A/220V cái 10,609. 10,609. 1.
132 0710 Công tắc ba 3x10A/220V cái 15,914. 15,914. 1.
133 0711 Công tắc bốn 4x10A/220V cái 21,218. 21,218. 1.
134 0712 Công tắc năm 5x10A/220V cái 26,523. 26,523. 1.
135 0719 Vữa xi măng cát vàng mác 100 m3 390,000. 390,000. 1.
136 0776 Blốc dây co (300x300x250) cái 55,000. 55,000. 1.
137 0786 Bu lông M8x10 cm bộ 3,500. 3,500. 1.
138 0787 Cọc đất L 50x50x5 - mạ 600 bộ 79,600. 79,600. 1.
139 0815 Chao chụp bộ 4,120. 4,120. 1.
140 0865 Hộp đấu dây chính MDF 200 đôi có chống sét hộp 40,000. 40,000. 1.
141 0867 Lạt nhựa 5 x 150mm cái 500. 500. 1.
142 1050 Giẻ lau( báo giá ) Kg 2,500. 2,500. 1.
143 1058 Coliê cái 15,000. 15,000. 1.
144 1076 Cồn công nghiệp Kg 6,600. 6,600. 1.
145 1082 Băng vải nhựa, ni lông ( băng dính ) Cuộn 8,000. 8,000. 1.
146 1084 Dây Cu/PVC/PVC 1cx1,5mm2 m 1,316. 1,316. 1.
72
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
147 1085 Bu lông M6x60 chẻ chân Cái 3,500. 3,500. 1.
148 1085 Dây Cu/PVC/PVC 1cx10mm2 m 6,546. 6,546. 1.
149 1088 Dây Cu/PVC/PVC 1cx2,5mm2 m 1,994. 1,994. 1.
150 1092 Dây Cu/PVC/PVC 1cx6mm2 m 4,031. 4,031. 1.
151 1097 Dây Cu/PVC/PVC 2x10mm2 m 15,967. 15,967. 1.
152 1098 Dây Cu/PVC/PVC 2x16mm2 m 22,067. 22,067. 1.
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 73/722
y , ,
153 1099 Dây Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 m 3,925. 3,925. 1.
154 1100 Dây Cu/PVC/PVC 2x25mm2 m 33,949. 33,949. 1.
155 1101 Dây Cu/PVC/PVC 2x4mm2 m 5,729. 5,729. 1.
156 1102 Dây Cu/PVC/PVC 2x6mm2 m 9,336. 9,336. 1.
157 1109 Dây Cu/PVC/PVC 3x2,5mm2 m 5,379. 5,379. 1.
158 1329 ống luồn dây uPVC D16mm m 5,091. 5,091. 1.
159 1329 ống luồn dây uPVC D20mm m 5,091. 5,091. 1.
160 1329 ống luồn dây ruột gà PVC D20mm m 5,091. 5,091. 1.
161 1330 ống luồn dây uPVC D32mm m 6,545. 6,545. 1.
162 1614 Hộp nối dây PVC 100x100x50mm cái 2,122. 2,122. 1.
163 1618 Tủ điện âm tường EM6PL cái 4,774. 4,774. 1.
164 1619 Tủ điện âm tường EM9PL cái 5,305. 5,305. 1.
165 1620 Tủ điện âm tường EM13PL cái 5,835. 5,835. 1.
166 1621 Tủ điện âm tường EM16PL cái 7,426. 7,426. 1.
167 1627 Hộp số (nếu có) cái 32,960. 32,960. 1.
168 1666 Đèn sự cố 2x75W, có ắc quy duy trì trong 3h cái 61,800. 61,800. 1.
169 1666 Đèn Exit bóng huỳnh quang 1x8W, có ắc quy duy trì
trong 3h
cái 61,800. 61,800. 1.
170 1707 Máy biến dòng IDM/5A, 5VA cái 123,600. 123,600. 1.
171 1858 Quạt thông gió 200x200-1x28W/220V cái 84,872. 84,872. 1.
172 1858 Quạt thông gió 150x150 cái 84,872. 84,872. 1.
173 1866 Quạt tr ần 1x1000W/220V cái 345,454. 345,454. 1.
174 2571 Hộp đèn huỳnh quang gắn tường 1x0,6m bộ 27,000. 27,000. 1.
175 2574 Hộp đèn 1 bóng không có chụp dài 1.2m bộ 41,000. 41,000. 1.
176 2575 Hộp đèn huỳnh quang chóa treo thả 2x1,2m bộ 57,000. 57,000. 1.
73
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
177 2575 Hộp đèn huỳnh quang lắp nổi 3x1,2m bộ 57,000. 57,000. 1.
178 2576 Hộp đèn huỳnh quang chóa tán quang 3x1,2m bộ 99,300. 99,300. 1.
II.) NHÂN CÔNG
1 N000 Công nhân 3,0/7 công 50,565. 50,565. 1.
2 N002 Công nhân 3,5/7 công 54,820. 54,820. 1.
3 N004 Công nhân 4,0/7 công 59,071. 59,071. 1.
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 74/722
4 N007 Công nhân 6,0/7 công 81,100. 81,100. 1.
5 N010 Kỹ sư 4,0/8 công 74,774. 74,774. 1.
6 N012 Kỹ sư 5,0/8 công 81,533. 81,533. 1.
7 N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 58,198.85 58,198.85 1.
8 N6131 Ngày công bậc 4,0/7 công 99,815. 99,815. 1.
9 N6136 Ngày công bậc 4,5/7 công 108,163. 108,163. 1.
10 N6350 Bậc thợ 3,5/7 công 92,728. 92,728. 1.
11 N6400 Bậc thợ 4/7 công 99,815. 99,815. 1.
III.) MÁY THI C NG
1 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 2,750. 2,750. 1.2 M002 Đồng hồ mê gôm ca 1,688. 1,688. 1.
3 M007 Biến thế tự ngẫu 220v 20 A ca 1,680. 1,680. 1.
4 M010 Cẩu 5 tấn ca 1,071,467. 1,071,467. 1.
5 M026 Máy đo điện tr ở cách điện ca 6,784. 6,784. 1.
6 M028 Máy đo điện tr ở tiếp đất ca 13,804. 13,804. 1.
7 M042 Máy đo hệ số khuếch đại ca 37,917. 37,917. 1.
8 M048 Máy đo mức milivon ca 6,784. 6,784. 1.
9 M056 Máy đo suy hao ca 80,925. 80,925. 1.
10 M057 Máy đo tần số ca 76,125. 76,125. 1.
11 M067 Máy bộ đàm 5 w ca 4,515. 4,515. 1.
12 M081 Máy hàn 14 kw ca 77,338. 77,338. 1.
13 M094 Máy tính chuyên dụng ca 35,067. 35,067. 1.
14 M133 Máy hiện sóng ca 61,974. 61,974. 1.
15 M145 Máy đo độ méo tần số và tạp âm ca 31,145. 31,145. 1.
16 M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 64,671. 64,671. 1.
17 M225 Vol met điện tử ca 2,750. 2,750. 1.74
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
18 M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 13,388. 13,388. 1.
19 M429 Máy hàn HQ 14 KW ca 126,157. 126,157. 1.
20 M569 Cần tr ục bánh hơi 16 tấn ca 1,360,200. 1,360,200. 1.
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 75/722
75
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 BA.13601 Lắp đặt đèn gắn tường, bóng Compact bộ 152.
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER
HẠNG MỤC : ĐIỆN
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượngĐịnh mức hao phí Kh
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 76/722
p ặ g g, g p
1x18W/220V
ộ
a.) V ật li ệu
0136 Đèn gắn tường, bóng Compact 1x18W/220V bộ 1. 152.
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.18
2 BA.13301 Lắp đèn huỳnh quang gắn tường 1.2m, bóng
1x36W/220V
bộ 556.
a.) V ật li ệu
2574 Hộp đèn 1 bóng không có chụp dài 1.2m bộ 1. 556.0223 Bóng đèn dài 1,2m -36W/220V bộ 1. 556.
Z999 Vật liệu khác % 2.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.34
3 BA.13102 Lắp đèn ốp tr ần bóng vòng huỳnh quang
1x32W/220V
bộ 562.
a.) V ật li ệu
0135 Bóng vòng huỳnh quang 1x32W/220V bộ 1. 562.
0815 Chao chụp bộ 1. 562.
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.15
4 BA.13604 Lắp đèn Downligt 173x230x145 bóng đôi
2x13W/220V
bộ 160.
a.) V ật li ệu
0139 Đèn Downligt 173x230x145 bóng đôi 2x13W/220V bộ 1. 160.76
Z999 Vật liệu khác % 3.b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.12
5 BA.13604 Lắp đèn Downligt 100x135x90 bóng 1x13W/220V bộ 1,244.
a.) V ật li ệu
0139 Đèn Downligt 100x135x90 bóng 1x13W/220V bộ 1. 1,244.
Z999 Vật liệu khác % 3.
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 77/722
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.12
6 BA.13601 Lắp đèn chiếu tranh ánh sáng vàng gắn tường
3x16W/220V
bộ 458.
a.) V ật li ệu
0136 Đèn chiếu tranh ánh sáng vàng gắn tường
3x16W/220V
bộ 1. 458.
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.187 BA.13604 Lắp đèn Halogen thả bàn ăn, bóng 3x16W/220V bộ 152.
a.) V ật li ệu
0139 Đèn Halogen thả bàn ăn, bóng 3x16W/220V bộ 1. 152.
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.12
8 BA.13602 Lắp đèn chiếu gương gắn tường, bóng
Compact 1x13W/220V
bộ 252.
a.) V ật li ệu
0116 Đèn chiếu gương gắn tường, bóng Compact
1x13W/220V
bộ 1. 252.
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.2
9 BA.11201 Lắp quạt thông gió 200x200-1x28W/220V cái 161.
a.) V ật li ệu 77
1858 Quạt thông gió 200x200-1x28W/220V cái 1. 161.Z999 Vật liệu khác % 1.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.05
10 BA.13302 Lắp đèn huỳnh quang chóa treo thả 1,2m-
2x36W/220V
bộ 99.
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 78/722
a.) V ật li ệu
2575 Hộp đèn huỳnh quang chóa treo thả 2x1,2m bộ 1. 99.
0223 Bóng đèn dài 1,2m-36W/220V bộ 2. 198.
Z999 Vật liệu khác % 1.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.48
11 BA.13201 Lắp đèn huỳnh quang gắn tường 0,6m-
1x20W/220V
bộ 54.
a.) V ật li ệu
2571 Hộp đèn huỳnh quang gắn tường 1x0,6m bộ 1. 54.
0222 Bóng đèn dài 0,6m-20W/220V bộ 1. 54.
Z999 Vật liệu khác % 2.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.29
12 BA.13101 Lắp đèn ốp tr ần, bóng sợi đốt 1x40W/220V bộ 104.
a.) V ật li ệu
0137 Bóng sợi đốt 1x40W/220V bộ 1. 104.
0815 Chao chụp bộ 1. 104.Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.13
13 BA.19405 Lắp đèn Exit bóng huỳnh quang 1x8W, có ắc quy
duy trì trong 3h
bộ 50.
a.) V ật li ệu
1666 Đèn Exit bóng huỳnh quang 1x8W, có ắc quy duy trì
trong 3h
cái 1. 50.
78
Z999 Vật liệu khác % 1.b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
14 BA.19405 Lắp đèn sự cố 2x75W, có ắc quy duy trì trong 3h bộ 57.
a.) V ật li ệu
1666 Đèn sự cố 2x75W, có ắc quy duy trì trong 3h cái 1. 57.
Z999 Vật liệu khác % 1.
b ) Nhâ ô
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 79/722
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
15 BA.13302 Lắp đèn huỳnh quang lắp nổi 1,2m-2x36W/220V bộ 54.
a.) V ật li ệu
2575 Hộp đèn huỳnh quang lắp nổi 3x1,2m bộ 1. 54.
0223 Bóng đèn dài 1,2m-36W/220V bộ 2. 108.
Z999 Vật liệu khác % 1.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.4816 BA.13303 Lắp đèn huỳnh quang chóa tán quang 1,2m-
3x36W/220V
bộ 60.
a.) V ật li ệu
2576 Hộp đèn huỳnh quang chóa tán quang 3x1,2m bộ 1. 60.
0223 Bóng đèn dài 1,2m-36W/220V bộ 3. 180.
Z999 Vật liệu khác % 1.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.57
17 BA.13605 Lắp đèn Dowlight âm tr ần 220x230x195, bóng
1x26W/220V
bộ 4.
a.) V ật li ệu
0138 Đèn Dowlight âm tr ần 220x230x195, bóng
1x26W/220V
bộ 1. 4.
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.1579
18 BA.13605 Lắp đèn Dowlight âm tr ần 173x230x145, bóng1x18W/220V bộ 62.
a.) V ật li ệu
0138 Đèn Dowlight âm tr ần 173x230x145, bóng
1x18W/220V
bộ 1. 62.
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.15
19 BA.11101 Lắp đặt quạt trần 1x1000W/220V cái 8.
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 80/722
19 BA.11101 Lắp đặt quạt tr ần 1x1000W/220V cái 8.
a.) V ật li ệu
1866 Quạt tr ần 1x1000W/220V cái 1. 8.
1627 Hộp số (nếu có) cái 1. 8.
Z999 Vật liệu khác % 1.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.15
20 BA.18202 Lắp ổ cắm đôi 2x16A cái 1,923.a.) V ật li ệu
0173 ổ cắm đôi 2x16A cái 1. 1,923.
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.12
21 BA.15406 Lắp hộp nối dây PVC 100x100x50mm hộp 1,368.
a.) V ật li ệu
1614 Hộp nối dây PVC 100x100x50mm cái 1. 1,368.Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.42
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.02
22 BA.18101 Lắp công tắc đơn 1x10A/220V cái 504.
a.) V ật li ệu
80
0708 Công tắc đơn 1x10A/220V cái 1. 504.Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.1
23 BA.18102 Lắp công tắc đôi 2x10A/220V cái 65.
a.) V ật li ệu
0709 Công tắc đôi 2x10A/220V cái 1. 65.
Z999 Vật liệu khác % 0.5
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 81/722
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.11
24 BA.18103 Lắp công tắc ba 3x10A/220V cái 560.
a.) V ật li ệu
0710 Công tắc ba 3x10A/220V cái 1. 560.
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.12
25 BA.18104 Lắp công tắc bốn 4x10A/220V cái 8.
a.) V ật li ệu
0711 Công tắc bốn 4x10A/220V cái 1. 8.
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.13
26 BA.18105 Lắp công tắc năm 5x10A/220V cái 4.
a.) V ật li ệu
0712 Công tắc năm 5x10A/220V cái 1. 4.
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.14
27 BA.18102 Lắp công tắc đôi 2 chiều 2x10A/220V cái 52.
a.) V ật li ệu
0709 Công tắc đôi 2 chiều 2x10A/220V cái 1. 52.
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công 81
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.1128 BA.16205 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 m 38,780.
a.) V ật li ệu
1099 Dây Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 m 1.02 39,555.6
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.035
29 BA.16306 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 3x2,5mm2 m 1,458.
) Vật liệ
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 82/722
a.) V ật li ệu
1109 Dây Cu/PVC/PVC 3x2,5mm2 m 1.02 1,487.16
Z999 Vật liệu khác % 2.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.038
30 BA.16206 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x4mm2 m 152.
a.) V ật li ệu
1101 Dây Cu/PVC/PVC 2x4mm2 m 1.02 155.04
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.036
31 BA.16207 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x6mm2 m 336.
a.) V ật li ệu
1102 Dây Cu/PVC/PVC 2x6mm2 m 1.02 342.72
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.038
32 BA.16209 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x10mm2 m 1,485.
a.) V ật li ệu
1097 Dây Cu/PVC/PVC 2x10mm2 m 1.02 1,514.7
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.045
33 BA.16210 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x16mm2 m 1,364.
a.) V ật li ệu 82
1098 Dây Cu/PVC/PVC 2x16mm2 m 1.02 1,391.28Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.052
34 BA.16211 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x25mm2 m 68.
a.) V ật li ệu
1100 Dây Cu/PVC/PVC 2x25mm2 m 1.02 69.36
Z999 Vật liệu khác % 3.
b ) Nhân công
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 83/722
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.058
35 BA.16113 Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC 1cx10mm2 m 209.
a.) V ật li ệu
1085 Dây Cu/PVC/PVC 1cx10mm2 m 1.02 213.18
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.038
36 BA.16112 Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC 1cx6mm2 m 98.
a.) V ật li ệu
1092 Dây Cu/PVC/PVC 1cx6mm2 m 1.02 99.96
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.036
37 BA.16109 Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC 1cx2,5mm2 m 628.
a.) V ật li ệu
1088 Dây Cu/PVC/PVC 1cx2,5mm2 m 1.02 640.56
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.03
38 BA.16107 Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC 1cx1,5mm2 m 17,850.
a.) V ật li ệu
1084 Dây Cu/PVC/PVC 1cx1,5mm2 m 1.02 18,207.
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công 83
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.0339 BA.14403 Lắp đặt ống nhựa đặt ống luồn dây uPVC
D32mm
m 700.
a.) V ật li ệu
1330 ống luồn dây uPVC D32mm m 1.02 714.
Z999 Vật liệu khác % 15.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.29
c.) Máy thi công
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 84/722
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.012
40 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt ống luồn dây uPVC
D20mm
m 36,430.
a.) V ật li ệu
1329 ống luồn dây uPVC D20mm m 1.02 37,158.6
Z999 Vật liệu khác % 15.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.26
c.) Máy thi công M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.01
41 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt ống luồn dây ruột gà PVC
D20mm
m 1,458.
a.) V ật li ệu
1329 ống luồn dây ruột gà PVC D20mm m 1.02 1,487.16
Z999 Vật liệu khác % 15.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.26
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.01
42 BA.19306 Lắp đặt aptomat MCCB 300A-4P-36KA/S cái 2.
a.) V ật li ệu
0192 Aptomat MCCB 300A-4P-36KA/S cái 1. 2.
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
84
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 2.
43 BA.19306 Lắp đặt aptomat MCCB 250A-3P-36KA/S cái 10.
a.) V ật li ệu
0192 Aptomat MCCB 250A-3P-36KA/S cái 1. 10.
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 2.
44 BA.19305 Lắp đặt aptomat MCCB 200A-3P-36KA/S cái 18.
a.) Vật liệu
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 85/722
a.) V ật li ệu
0190 Aptomat MCCB 200A-3P-36KA/S cái 1. 18.
Z999 Vật liệu khác % 1.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 1.5
45 BA.19304 Lắp đặt aptomat MCCB 150A-3P-36KA/S cái 4.
a.) V ật li ệu
0189 Aptomat MCCB 150A-3P-36KA/S cái 1. 4.
Z999 Vật liệu khác % 1.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.85
46 BA.19304 Lắp đặt aptomat MCCB 125A-3P-25KA/S cái 2.
a.) V ật li ệu
0189 Aptomat MCCB 125A-3P-25KA/S cái 1. 2.
Z999 Vật liệu khác % 1.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.85
47 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 100A-3P-15KA/S cái 1.
a.) V ật li ệu
0188 Aptomat MCCB 100A-3P-15KA/S cái 1. 1.
Z999 Vật liệu khác % 1.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
48 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 80A-3P-15KA/S cái 7.
a.) V ật li ệu 85
0188 Aptomat MCCB 80A-3P-15KA/S cái 1. 7.
Z999 Vật liệu khác % 1.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
49 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 50A-3P-15KA/S cái 3.
a.) V ật li ệu
0188 Aptomat MCCB 50A-3P-15KA/S cái 1. 3.
Z999 Vật liệu khác % 1.
b.) Nhân công
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 86/722
) g
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
50 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 30A-3P-10KA/S cái 2.
a.) V ật li ệu
0188 Aptomat MCCB 30A-3P-10KA/S cái 1. 2.
Z999 Vật liệu khác % 1.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
51 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 25A-3P-10KA/S cái 16.
a.) V ật li ệu
0188 Aptomat MCCB 25A-3P-10KA/S cái 1. 16.
Z999 Vật liệu khác % 1.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
52 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 100A-2P-15KA/S cái 8.
a.) V ật li ệu
0188 Aptomat MCCB 100A-2P-15KA/S cái 1. 8.
Z999 Vật liệu khác % 1.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
53 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 80A-2P-15KA/S cái 4.
a.) V ật li ệu
0188 Aptomat MCCB 80A-2P-15KA/S cái 1. 4.
Z999 Vật liệu khác % 1.
b.) Nhân công 86
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
54 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 60A-2P-15KA/S cái 112.
a.) V ật li ệu
0188 Aptomat MCCB 60A-2P-15KA/S cái 1. 112.
Z999 Vật liệu khác % 1.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
55 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 60A-2P-10KA/S cái 12.
a.) V ật li ệu
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 87/722
0188 Aptomat MCCB 60A-2P-10KA/S cái 1. 12.
Z999 Vật liệu khác % 1.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
56 BA.19202 Lắp đặt aptomat MCB 30A-1P cái 20.
a.) V ật li ệu
0183 Aptomat MCB 30A-1P cái 1. 20.
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
57 BA.19202 Lắp đặt aptomat MCB 25A-1P cái 50.
a.) V ật li ệu
0183 Aptomat MCB 25A-1P cái 1. 50.
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
58 BA.18201 Lắp ổ cắm đơn 1x16A cái 23.
a.) V ật li ệu
0174 ổ cắm đơn 1x16A cái 1. 23.
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.1
59 BA.11201 Lắp đặt quạt thông gió 150x150 cái 23.
a.) V ật li ệu 87
1858 Quạt thông gió 150x150 cái 1. 23.
Z999 Vật liệu khác % 1.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.05
60 BA.19501 Lắp công tơ điện 1 pha cái 152.
a.) V ật li ệu
0704 Công tơ 1 pha cái 1. 152.
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 88/722
Z999 Vật liệu khác % 2.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.23
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.15
61 BA.19202 Lắp đặt aptomat MCB 20A-1P cái 730.
a.) V ật li ệu
0183 Aptomat MCB 20A-1P cái 1. 730.
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
62 BA.19202 Lắp đặt aptomat MCB 16A-1P cái 126.
a.) V ật li ệu
0183 Aptomat MCB 16A-1P cái 1. 126.
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
63 BA.19502 Lắp đặt công tơ 1.3KW/380V/3P cái 6.
a.) V ật li ệu
0705 Công tơ 1.3KW/380V/3P cái 1. 6.
Z999 Vật liệu khác % 2.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.27
c.) Máy thi công 88
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.15
64 BA.19104 Lắp Rơle nhiệt RT, dòng chỉnh định 2-2,8A cái 6.
a.) V ật li ệu
0098 Rơle nhiệt RT, dòng chỉnh định 2-2,8A cái 1. 6.
Z999 Vật liệu khác % 2.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.36
65 BA.18201 Lắp nút bấm khởi động 220VAC cái 6.
a.) V ật li ệu
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 89/722
0174 Nút bấm khởi động 220VAC cái 1. 6.
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.1
66 BA.18201 Lắp nút bấm dừng 220VAC cái 7.
a.) V ật li ệu
0174 Nút bấm dừng 220VAC cái 1. 7.
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.1
67 BA.19402 Lắp máy biến dòng IDM/5A, 5VA bộ 66.
a.) V ật li ệu
1707 Máy biến dòng IDM/5A, 5VA cái 1. 66.
Z999 Vật liệu khác % 1.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.65
68 BA.19502 Lắp công tơ đo công suất hữu công 3 pha 5A cái 4.
a.) V ật li ệu
0705 Công tơ đo công suất hữu công 3 pha 5A cái 1. 4.
Z999 Vật liệu khác % 2.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.27
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.1589
69 BA.15410 Lắp tủ điện âm tường EM6PL hộp 36.
a.) V ật li ệu
1618 Tủ điện âm tường EM6PL cái 1. 36.
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.54
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.02
70 BA.15411 Lắp tủ điện âm tường EM9PL hộp 54.
) Vậ liệ
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 90/722
a.) V ật li ệu
1619 Tủ điện âm tường EM9PL cái 1. 54.
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.6
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.02
71 BA.15412 Lắp tủ điện âm tường EM13PL hộp 58.
a.) V ật li ệu
1620 Tủ điện âm tường EM13PL cái 1. 58.
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.65
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.02
72 BA.15413 Lắp tủ điện âm tường EM16PL hộp 4.
a.) V ật li ệu
1621 Tủ điện âm tường EM16PL cái 1. 4.
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.65
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.02
90
73 07.3201 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm
cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx4mm2
100m 5.87
a.) V ật li ệu
1076 Cồn công nghiệp Kg 0.7 4.109
1050 Giẻ lau( báo giá ) Kg 0.3 1.761
1058 Coliê cái 8. 46.96
1082 Băng vải nhựa, ni lông ( băng dính ) Cuộn 0.2 1.174
b.) Nhân công
N6400 Bậc thợ 4/7 công 2.48
75 07 3201 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường trong hầm 100m 0 42
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 91/722
75 07.3201 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầmcáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx6mm2
100m 0.42
a.) V ật li ệu
1076 Cồn công nghiệp Kg 0.7 0.294
1050 Giẻ lau( báo giá ) Kg 0.3 0.126
1058 Coliê cái 8. 3.36
1082 Băng vải nhựa, ni lông ( băng dính ) Cuộn 0.2 0.084
b.) Nhân công
N6400 Bậc thợ 4/7 công 2.4877 07.3201 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm
cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx10mm2
100m 0.25
a.) V ật li ệu
1076 Cồn công nghiệp Kg 0.7 0.175
1050 Giẻ lau( báo giá ) Kg 0.3 0.075
1058 Coliê cái 8. 2.
1082 Băng vải nhựa, ni lông ( băng dính ) Cuộn 0.2 0.05
b.) Nhân công
N6400 Bậc thợ 4/7 công 2.48
79 07.3201 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm
cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx16mm2
100m 0.16
a.) V ật li ệu
1076 Cồn công nghiệp Kg 0.7 0.112
1050 Giẻ lau( báo giá ) Kg 0.3 0.048
1058 Coliê cái 8. 1.28
1082 Băng vải nhựa, ni lông ( băng dính ) Cuộn 0.2 0.03291
b.) Nhân công
N6400 Bậc thợ 4/7 công 2.48
81 07.3203 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm
cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx50mm2
100m 0.25
a.) V ật li ệu
1076 Cồn công nghiệp Kg 0.7 0.175
1050 Giẻ lau( báo giá ) Kg 0.3 0.075
1058 Coliê cái 8. 2.
1082 Băng vải nhựa, ni lông ( băng dính ) Cuộn 0.2 0.05
b ) Nhân công
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 92/722
b.) Nhân công
N6400 Bậc thợ 4/7 công 3.58
83 07.3204 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm
cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx70mm2
100m 1.5
a.) V ật li ệu
1076 Cồn công nghiệp Kg 0.8 1.2
1050 Giẻ lau( báo giá ) Kg 0.4 0.6
1058 Coliê cái 8. 12.
1082 Băng vải nhựa, ni lông ( băng dính ) Cuộn 0.3 0.45b.) Nhân công
N6400 Bậc thợ 4/7 công 4.68
85 07.3204 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm
cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx95mm2
100m 6.75
a.) V ật li ệu
1076 Cồn công nghiệp Kg 0.8 5.4
1050 Giẻ lau( báo giá ) Kg 0.4 2.7
1058 Coliê cái 8. 54.
1082 Băng vải nhựa, ni lông ( băng dính ) Cuộn 0.3 2.025
b.) Nhân công
N6400 Bậc thợ 4/7 công 4.68
87 07.3205 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm
cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx120mm2
100m 0.25
a.) V ật li ệu
1076 Cồn công nghiệp Kg 0.8 0.2
1050 Giẻ lau( báo giá ) Kg 0.4 0.192
1058 Coliê cái 10. 2.5
1082 Băng vải nhựa, ni lông ( băng dính ) Cuộn 0.3 0.075
b.) Nhân công
N6400 Bậc thợ 4/7 công 5.5
89 07.3201 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm
cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 1cx70mm2
100m 0.25
a.) V ật li ệu
1076 Cồn công nghiệp Kg 0.7 0.175
1050 Giẻ lau( báo giá ) Kg 0.3 0.075
1058 Coliê cái 8. 2.
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 93/722
1082 Băng vải nhựa, ni lông ( băng dính ) Cuộn 0.2 0.05
b.) Nhân công
N6400 Bậc thợ 4/7 công 2.48
91 07.3201 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm
cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 1cx35mm2
100m 6.75
a.) V ật li ệu
1076 Cồn công nghiệp Kg 0.7 4.725
1050 Giẻ lau( báo giá ) Kg 0.3 2.0251058 Coliê cái 8. 54.
1082 Băng vải nhựa, ni lông ( băng dính ) Cuộn 0.2 1.35
b.) Nhân công
N6400 Bậc thợ 4/7 công 2.48
93 07.2205 Lắp đặt máng cáp tôn đục lỗ sơn tĩnh điện
250x75mm
100m 0.55
a.) V ật li ệu
1058 Coliê cái 100. 55.
1085 Bu lông M6x60 chẻ chân Cái 100. 55.
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N6350 Bậc thợ 3,5/7 công 42.49
95 07.2204 Lắp đặt máng cáp tôn đục lỗ sơn tĩnh điện
150x75mm
100m 6.79
a.) V ật li ệu
1058 Coliê cái 100. 679.93
1085 Bu lông M6x60 chẻ chân Cái 100. 679.
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N6350 Bậc thợ 3,5/7 công 42.49
99 07.2204 Lắp đặt thang cáp điện lực 500x125x2500 100m 0.985
a.) V ật li ệu
1058 Coliê cái 100. 98.5
1085 Bu lông M6x60 chẻ chân Cái 100. 98.5
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 94/722
) g
N6350 Bậc thợ 3,5/7 công 42.49
102 02.2121 Lắp đặt máy cắt dùng khí SF6 loại 500 kV máy 1.
a.) V ật li ệu
0219 Cồn công nghiệp kg 4.3 4.3
0261 Sơn chống r ỉ kg 1.32 1.32
0300 Giấy ráp(18cm x24) tờ 0.65 0.65
0217 Vadơlin kg 0.6 0.6
0308 Vải tr ắng (0,8m) m 4.3 4.3
0251 Mỡ YC kg 0.65 0.65
0396 Giẻ lau kg 0.5 0.5
0236 Xăng M92 kg 3.5 3.5
b.) Nhân công
N6136 Ngày công bậc 4,5/7 công 96.6
c.) Máy thi công
M569 Cần tr ục bánh hơi 16 tấn ca 0.5
103 02.8101 Lắp đặt tổ máy phát điện và bộ chuyển mạchATS
bộ 1.
a.) V ật li ệu
0251 Mỡ YC kg 0.5 0.5
0242 Dầu máy AK15(dầu nhờn) kg 5. 5.
0245 Dầu các loại kg 2. 2.
0046 Thép lá 1mm kg 10. 10.
0188 Que hàn điện d4 kg 0.2 0.294
0236 Xăng M92 kg 0.5 0.5
0001 Đồng lá 0,5mm - <1,5mm kg 0.05 0.05
0219 Cồn công nghiệp kg 0.01 0.01
0315 Amiăng tấm m2 0.1 0.1
b.) Nhân công
N6131 Ngày công bậc 4,0/7 công 5.7
c.) Máy thi công
M429 Máy hàn HQ 14 KW ca 0.05
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 95/722
95
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 1. #REF!
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER
HẠNG MỤC : CHỐNG SÉT
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượngĐịnh mức hao phí Kh
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 96/722
0097 Cáp tiếp địa đồng M70 m 1.01 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.32
2 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0565 Dây thép F1 kg 0.025 #REF!
0329 Mối hàn cadweld mối 1. #REF!Z999 Vật liệu khác % 2.
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.3
3 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0422 Que hàn điện kg 0.15 #REF!
0359 Kim thu sét phóng điện sơm, bán kính bảo vệ R55m,
H>=40m
cái 1. #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 1.95
c.) Máy thi công
M081 Máy hàn 14 kw ca 0.05
4 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0465 Thép làm thu lôi F 4 kg 1.509 #REF!96
0155 Cột thủy tinh cách điện L=2m, D=100mm cột 1. #REF!
0129 Cọc L 50x50x5-2500 cọc 1. #REF!
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N002 Công nhân 3,5/7 công 1.24
c.) Máy thi công
M010 Cẩu 5 tấn ca 0.07
5 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0501 Xi ă PC 30 k 1 33 #REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 97/722
0501 Xi măng PC 30 kg 1.33 #REF!
0425 Sơn mầu các loại kg 0.43 #REF!
0156 Cột đỡ thép tráng kẽm L=2,7m, D=100mm, kèm
chân đếcột 1. #REF!
0114 Cát vàng m3 0.008 #REF!
0055 Blook cột cái 1. #REF!
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N002 Công nhân 3,5/7 công 1.
c.) Máy thi công
M010 Cẩu 5 tấn ca 0.07
6 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0431 Khớp nối giữa cột thủy tinh cách điện và cột thép
tráng kẽm
cái 1. #REF!
0425 Sơn mầu các loại kg 0.133 #REF!0072 Bu lông M 14 x 45 bộ 3. #REF!
Z999 Vật liệu khác % 2.
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 1.2
7 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0776 Blốc dây co (300x300x250) cái 1. #REF!97
0540 Then hãm co cái 1. #REF!
0464 Thép F 4 kg 0.28 #REF!
0463 Thép F 3 kg 1. #REF!
0455 Thân dây co 7 x 4 cái 1. #REF!
0444 Tai co bộ 1. #REF!
0436 Tăng đơ loại trung cái 1. #REF!
0333 Hắc ín kg 0.5 #REF!
0268 Đệm co cái 3. #REF!
0160 Chân dây co 7x4 cái 1. #REF!
0073 Bu lông M 14 x 60 bộ 1. #REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 98/722
0033 Bao tải kg 1. #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 1.85
8 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0787 Cọc đất L 50x50x5 - mạ 600 bộ 1. #REF!
0577 ống PVC F 21 m 2.5 #REF!
0459 Thanh kẹp cáp thanh 1. #REF!
0352 Khoá đai Inox A 200 (200 x 0,4) bộ 6. #REF!
0336 Hộp kiểm tra điện tr ở tiếp địa hộp 1. #REF!
0255 Đinh vít nở M 6 bộ 4. #REF!
0172 Dây đồng F 4 m 4. #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 2.1
c.) Máy thi công
M028 Máy đo điện tr ở tiếp đất ca 0.1
9 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0259 Cọc tiếp địa bằng thép bọc đồng D19mm, L=2.4m điện cực 1. #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.4
10 #REF! #REF! #REF! #REF!98
a.) V ật li ệu
0189 Dây tiếp địa đồng tr ần M70 m 1.01 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.04
11 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0097 Cáp thoát sét chuyên dụng HVSC 7 lớp m 1.01 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.03
12 #REF! #REF! #REF! #REF!
) Vật liệ
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 99/722
a.) V ật li ệu
0097 Cáp thoát sét đồng M70 m 1.01 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.03
99
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0520 Đế âm tường cái 1. #REF!
0125 ổ cắm tivi cái 1 #REF!
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER
HẠNG MỤC : ĐIỆN NHẸ
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượngĐịnh mức hao phí Kh
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 100/722
0125 ổ cắm tivi cái 1. #REF!
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.17
2 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0520 Đế âm tường cái 1. #REF!
0125 ổ cắm điện thoại cái 1. #REF!
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.17
3 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0520 Đế âm tường cái 1. #REF!
0125 ổ cắm Internet cái 1. #REF!
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.17
4 #REF! #REF! #REF! #REF!a.) V ật li ệu
0520 Đế âm tường cái 1. #REF!
0125 ổ cắm tivi + điện thoại cái 1. #REF!
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.17
5 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu 100
0520 Đế âm tường cái 1. #REF!
0125 ổ cắm tivi + internet cái 1. #REF!
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.17
6 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0520 Đế âm tường cái 1. #REF!
0125 ổ cắm điện thoại + internet cái 1. #REF!
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.17
7 #REF! #REF! #REF! #REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 101/722
7 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0445 Tem đánh dấu cái 20. #REF!
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 30. #REF!
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.35
9 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0445 Tem đánh dấu cái 20. #REF!
0370 0 0 0.009 #REF!
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 10. #REF!
0139 Cồn công nghiệp kg 0.006 #REF!
0118 0 0 1. #REF!
0108 Cáp điện thoại 2x2cx0,5mm2 chống nhiễu 10 m 10.2 #REF!Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.045
c.) Máy thi công
M002 Đồng hồ mê gôm ca 0.1
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.12
11 #REF! #REF! #REF! #REF!101
a.) V ật li ệu
0445 Tem đánh dấu cái 20. #REF!
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 20. #REF!
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.35
13 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0445 Tem đánh dấu cái 2. #REF!
0139 Cồn công nghiệp kg 0.1 #REF!
0063 Bu lông M6 bộ 4 #REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 102/722
0063 Bu lông M6 bộ 4. #REF!
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N007 Công nhân 6,0/7 công 0.1
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 0.05
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.1
15 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0719 Vữa xi măng cát vàng mác 100 m3 0.005 #REF!
0552 Hộp đấu dây 20 đôi IDF có chống sét hộp 1. #REF!
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.63
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 0.5M028 Máy đo điện tr ở tiếp đất ca 0.1
16 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0865 Hộp đấu dây chính MDF 200 đôi có chống sét hộp 1. #REF!
0719 Vữa xi măng cát vàng mác 100 m3 0.008 #REF!
Z999 Vật liệu khác % 3.102
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 1.26
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 0.7
M028 Máy đo điện tr ở tiếp đất ca 0.1
17 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0445 Tem đánh dấu cái 20. #REF!
0370 0 0 0.009 #REF!0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 10. #REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 103/722
0139 Cồn công nghiệp kg 0.006 #REF!
0118 0 0 1. #REF!
0108 Cáp điện thoại 10x2cx0,5mm2 chống nhiễu 10 m 10.2 #REF!
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.045
c.) Máy thi công M002 Đồng hồ mê gôm ca 0.1
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.12
19 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0445 Tem đánh dấu cái 20. #REF!
0370 0 0 0.02 #REF!
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 10. #REF!
0139 Cồn công nghiệp kg 0.012 #REF!
0120 Côn, cút nhựa 34mm cái 1. #REF!
0110 Cáp điện thoại 100x2cx0,5mm2 chống nhiễu 10 m 10.2 #REF!
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.055
c.) Máy thi công
103
M002 Đồng hồ mê gôm ca 0.2
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.2
21 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0490 Thiếc hàn kg 0.03 #REF!
0386 ống gen mềm F 5 m 0.5 #REF!
0291 Giấy giáp số 0 tờ 0.5 #REF!
0139 Cồn công nghiệp kg 0.1 #REF!
Z999 Vật liệu khác % 2.b.) Nhân công
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 104/722
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 2.9
N004 Công nhân 4,0/7 công 2.1
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 0.2
M057 Máy đo tần số ca 0.3
M056 Máy đo suy hao ca 0.2
M042 Máy đo hệ số khuếch đại ca 0.4M026 Máy đo điện tr ở cách điện ca 0.2
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.5
23 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0.01 #REF!
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0.2N004 Công nhân 4,0/7 công 0.2
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 0.05
M056 Máy đo suy hao ca 0.1
M026 Máy đo điện tr ở cách điện ca 0.05
25 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu 104
0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0.01 #REF!
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0.2
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.2
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 0.05
M056 Máy đo suy hao ca 0.1
M026 Máy đo điện tr ở cách điện ca 0.05
27 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 105/722
0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0.02 #REF!
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0.3
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.25
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 0.05M056 Máy đo suy hao ca 0.15
M026 Máy đo điện tr ở cách điện ca 0.1
29 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0.02 #REF!
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0.3N004 Công nhân 4,0/7 công 0.25
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 0.05
M056 Máy đo suy hao ca 0.15
M026 Máy đo điện tr ở cách điện ca 0.1
31 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu 105
0867 Lạt nhựa 5 x 150mm cái 15. #REF!
0295 Giấy in 40 x 20000 mm cuộn 0.1 #REF!
0139 Cồn công nghiệp kg 0.05 #REF!
Z999 Vật liệu khác % 2.
b.) Nhân công
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0.78
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.17
c.) Máy thi công
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.05
32 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 106/722
0867 Lạt nhựa 5 x 150mm cái 15. #REF!
0295 Giấy in 40 x 20000 mm cuộn 0.1 #REF!
0139 Cồn công nghiệp kg 0.05 #REF!
Z999 Vật liệu khác % 2.
b.) Nhân công
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0.78
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.17c.) Máy thi công
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.05
33 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0867 Lạt nhựa 5 x 150mm cái 30. #REF!
0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0.1 #REF!
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công N010 Kỹ sư 4,0/8 công 4.1
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.5
c.) Máy thi công
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.3
37 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0298 Giấy in khổ A 4 ram 0.02 #REF!106
Z999 Vật liệu khác % 2.
b.) Nhân công
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 14.
c.) Máy thi công
M094 Máy tính chuyên dụng ca 3.
38 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0445 Tem đánh dấu cái 20. #REF!
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 20. #REF!
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 107/722
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.35
40 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0786 Bu lông M8x10 cm bộ 1. #REF!
0547 Bút đánh dấu cái 0.1 #REF!
0428 Sơn tổng hợp kg 0.1 #REF!0291 Giấy giáp số 0 tờ 0.5 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 1.15
44 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
1329 ống luồn dây uPVC D16mm m 1.02 #REF!
Z999 Vật liệu khác % 15.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.26
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.01
107
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu 0549 Gen nilon cách điện F 6 m 1.5 #REF!
0490 Thiếc hàn kg 0 03 #REF!
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER
HẠNG MỤC : MẠNG CAMERA
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượngĐịnh mức hao phí Kh
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 108/722
0490 Thiếc hàn kg 0.03 #REF!
0371 Nhựa thông kg 0.01 #REF!
Z999 Vật liệu khác % 2.
b.) Nhân công
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 1.
N004 Công nhân 4,0/7 công 1.5
c.) Máy thi công
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.5
3 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0304 Giẻ lau sạch vải sợi bông kg 0.3 #REF!
0178 Dây điện PVC 2 x 0,75 m 3. #REF!
0139 Cồn công nghiệp kg 0.2 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 3.
c.) Máy thi công
M225 Vol met điện tử ca 0.5
M067 Máy bộ đàm 5 w ca 1.
M007 Biến thế tự ngẫu 220v 20 A ca 1.
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.2
4 #REF! #REF! #REF! #REF!
108
a.) V ật li ệu
0539 Thép tấm dầy 1,5 mm kg 19.62 #REF!
0470 Thép F 16 kg 1.96 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 2.
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 0.3
6 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu 0539 Thép tấm dầy 1,5 mm kg 3.9 #REF!
0479 Thép L 60 x 60 kg 1.4 #REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 109/722
0 9 ép 60 60 g #
0470 Thép F 16 kg 0.5 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 1.5
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 0.2
8 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0304 Giẻ lau sạch vải sợi bông kg 0.2 #REF!
0139 Cồn công nghiệp kg 0.2 #REF!
b.) Nhân công
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 1.
N004 Công nhân 4,0/7 công 2.
c.) Máy thi công
M067 Máy bộ đàm 5 w ca 0.3
M007 Biến thế tự ngẫu 220v 20 A ca 0.5
M002 Đồng hồ mê gôm ca 0.5
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.5
9 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
109
0490 Thiếc hàn kg 0.015 #REF!
0386 ống gen mềm F 5 m 1. #REF!
0139 Cồn công nghiệp kg 0.1 #REF!
0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0.5 #REF!
Z999 Vật liệu khác % 2.
b.) Nhân công
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 1.55
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.84
c.) Máy thi công
M145 Máy đo độ méo tần số và tạp âm ca 0.1M133 Máy hiện sóng ca 0.1
M048 Máy đo mức milivon ca 0 1
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 110/722
M048 Máy đo mức milivon ca 0.1
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.5
11 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0549 Gen nilon cách điện F 6 m 1.5 #REF!
0490 Thiếc hàn kg 0.03 #REF!
0371 Nhựa thông kg 0.01 #REF!
Z999 Vật liệu khác % 2.
b.) Nhân công
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 1.
N004 Công nhân 4,0/7 công 1.5
c.) Máy thi công
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.5
13 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0369 Nhãn đánh dấu đầu cáp cái 20. #REF!
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 3. #REF!
0082 Cáp tín hiệu chống nhiễu RG59-75 m 10.3 #REF!
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.24110
c.) Máy thi công
M002 Đồng hồ mê gôm ca 0.1
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.1
15 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V ật li ệu
0445 Tem đánh dấu cái 20. #REF!
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 30. #REF!
Z999 Vật liệu khác % 5.
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.3517 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) Vật liệu
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 111/722
a.) V ật li ệu
0194 Dây thép F2 kg 0.3 #REF!
0179 Cáp nguồn cho camera 2x1.5mm2 m 10.2 #REF!
Z999 Vật liệu khác % 3.
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.29
18 #REF! #REF! #REF! #REF!a.) V ật li ệu
1329 ống luồn dây uPVC D20mm m 1.02 #REF!
Z999 Vật liệu khác % 15.
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.26
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.01
111
Nhân công Máy
ối lượng hao phí
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 112/722
27.36
189.04
84.3
112
19.2
149.28
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 113/722
82.44
18.24
50.4
113
40.25
8.05
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 114/722
47.52
15.66
13.52
114
12.5
14.25
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 115/722
25.92
34.2
0.6115
9.3
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 116/722
2.
1.2
230.76
574.56
27.36
116
50.4
7.15
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 117/722
67.2
1.04
0.56
117
5.72
1,357.3
55 404
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 118/722
55.404
5.472
12.768
66.825
118
70.928
3.944
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 119/722
7.942
3.528
18.84
119
535.5
203.
8.4
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 120/722
9,471.8
364.3
379.08
14.58
120
4.
20.
27.
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 121/722
3.4
1.7
0.7
121
4.9
2.1
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 122/722
1.4
11.2
5.6
122
2.8
78.4
8.4
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 123/722
5.
12.5
2.3
123
5.75
1.15
34.96
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 124/722
22.8
182.5
31.5
1.62
124
0.9
2.16
0.6
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 125/722
0.7
42.9
1.08
0.6125
19.44
0.72
32 4
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 126/722
32.4
1.08
37.7
1.16
2.6
0.08
126
14.5576
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 127/722
1.0416
0.62
127
0.3968
0.895
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 128/722
7.02
31.59
128
1.375
0.62
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 129/722
16.74
23.3695
129
288.5071
41.8527
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 130/722
96.6
0.5
130
5.7
0.05
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 131/722
131
Nhân công Máy
#REF!
ối lượng hao phí
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 132/722
#REF!
#REF!
#REF!
132
#REF!
#REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 133/722
#REF!
#REF!
#REF!
133
#REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 134/722
#REF!
#REF!
#REF!
134
#REF!
#REF!
#REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 135/722
135
Nhân công Máy
#REF!
ối lượng hao phí
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 136/722
#REF!
#REF!
#REF!
136
#REF!
#REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 137/722
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
137
#REF!
#REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 138/722
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
138
#REF!
#REF!
#REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 139/722
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
139
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 140/722
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
140
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 141/722
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
141
#REF!
#REF!
#REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 142/722
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
142
#REF!
#REF!
#REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 143/722
#REF!
#REF!
#REF!
143
Nhân công Máy
#REF!
ối lượng hao phí
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 144/722
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
144
#REF!
#REF!
#REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 145/722
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
145
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 146/722
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!146
#REF!
#REF!
#REF!
5/10/2018 dien ami - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/dien-ami 147/722
#REF!
#REF!
#REF!
147