42
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 55 ( Môn thi: Tiếng Pháp Trình độ B1 STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Điểm Môn N Nghe Đọc Viết Chữ ký 1 1208 Nguyễn Bằng An 19.10.1983 Hải Phòng 2 1209 Nguyễn Thị Tuyết Anh 04.03.1978 Hải Phòng 3 1210 Phạm Thục Anh 05/01/1979 Tuyên Quang 4 1211 Triệu Tuấn Anh 16/05/1989 Nam Định 5 1212 Hồ Thị Ánh 20.08.1989 Nghệ An 6 1213 Trương Thị Ánh 19/06/1989 H Ni 7 1214 Trần Thị Hồng Bắc 06.11.1980 H Ni 8 1215 Phan Thị Ngọc Bích 01/08/1988 H Ni 9 1216 Phí Thị Bích 16/09/1989 H Ni 10 1217 Nguyễn Thanh Bình 12/01/1983 Tuyên Quang 11 1218 Phạm Đức Cường 06/09/1984 Bắc Giang 12 1219 Nguyễn Thị Dịu 27/02/1989 Bắc Ninh 13 1220 Nguyễn Hong Đô 01/10/1977 Hải Dương 14 1221 Đo Thị Kim Dung 12/01/1983 Hưng Yên 15 1222 Nguyễn Thị Dung 20/04/1984 Nghệ An 16 1223 Vũ Thị Kim Dung 10/01/1985 Nam Định 17 1224 Đỗ Thu H 22/04/1985 Bắc Ninh 18 1225 Hong Thị H 22/7/1986 Thanh Hoá 19 1226 Hứa Thị Thanh H 27/08/1984 H Ni 20 1227 Lương Hải H 15.08.1983 Bắc Giang 21 1228 Lương Thi Hải H 21/12/1983 Tuyên Quang 22 1229 Ngô Thị H 08/03/1981 Nam Định 23 1230 Nguyễn Ngọc H 23/06/1980 Tuyên Quang 24 1231 Phùng Thị Ngọc H 04/10/1986 Nam Định Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc Giám thị:.…………....…………………………. H Ni, ngy tháng Giám khảo Nói:…………………………………. TRƯỞNG ĐIỂM TH Giám khảo Viết 1: ................................................... Giám khảo Viết 2: ................................................... 2013 Chữ ký Ngh-Đ-V

DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

Embed Size (px)

DESCRIPTION

DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.

Citation preview

Page 1: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 55 (101-C1)

Môn thi: Tiếng Pháp Trình độ B1

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói

Mã đề

Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1208 Nguyễn Bằng An 19.10.1983 Hải Phòng

2 1209 Nguyễn Thị Tuyết Anh 04.03.1978 Hải Phòng

3 1210 Phạm Thục Anh 05/01/1979 Tuyên Quang

4 1211 Triệu Tuấn Anh 16/05/1989 Nam Định

5 1212 Hồ Thị Ánh 20.08.1989 Nghệ An

6 1213 Trương Thị Ánh 19/06/1989 Ha Nôi

7 1214 Trần Thị Hồng Bắc 06.11.1980 Ha Nôi

8 1215 Phan Thị Ngọc Bích 01/08/1988 Ha Nôi

9 1216 Phí Thị Bích 16/09/1989 Ha Nôi

10 1217 Nguyễn Thanh Bình 12/01/1983 Tuyên Quang

11 1218 Phạm Đức Cường 06/09/1984 Bắc Giang

12 1219 Nguyễn Thị Dịu 27/02/1989 Bắc Ninh

13 1220 Nguyễn Hoang Đô 01/10/1977 Hải Dương

14 1221 Đao Thị Kim Dung 12/01/1983 Hưng Yên

15 1222 Nguyễn Thị Dung 20/04/1984 Nghệ An

16 1223 Vũ Thị Kim Dung 10/01/1985 Nam Định

17 1224 Đỗ Thu Ha 22/04/1985 Bắc Ninh

18 1225 Hoang Thị Ha 22/7/1986 Thanh Hoá

19 1226 Hứa Thị Thanh Ha 27/08/1984 Ha Nôi

20 1227 Lương Hải Ha 15.08.1983 Bắc Giang

21 1228 Lương Thi Hải Ha 21/12/1983 Tuyên Quang

22 1229 Ngô Thị Ha 08/03/1981 Nam Định

23 1230 Nguyễn Ngọc Ha 23/06/1980 Tuyên Quang

24 1231 Phùng Thị Ngọc Ha 04/10/1986 Nam Định

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

Page 2: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 56 (102-C1)

Môn thi: Tiếng Pháp Trình độ B1

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Điểm Môn NóiMã đề

Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1232 Trần Thị Thu Ha 11/03/1989 Thanh Hóa

2 1233 Đỗ Thị Thu Hằng 20/12/1983 Tuyên Quang

3 1234 Nguyễn Thị Hằng 30/10/1986 Vĩnh Phúc

4 1235 Nguyễn Thị Hằng 07/01/1989 Bắc Ninh

5 1236 Đỗ Thị Hạnh 19/05/1987 Thanh Hóa

6 1237 Ninh Thị Hạnh 14/09/1987 Ninh Bình

7 1238 Trần Mỹ Hạnh 12/12/1983 Yên Bái

8 1239 Nguyễn Thị Minh Hiếu 13.01.1980 Hải Dương

9 1240 Nguyễn Thị Hoa 28/08/1988 Ha Nam

10 1241 Nguyễn Thị Thanh Hoa 27/3/1981 Thái Bình

11 1242 Nguyễn Thị Thanh Hoa 09/05/1987 Ninh Bình

12 1243 Trần Thị Thanh Hòa 16/10/1981 Nam Định

13 1244 Nguyễn Thị Tố Hoan 27.04.1987 Hải Phòng

14 1245 Hoang Thị Hồng 26/11/1988 Vĩnh Phúc

15 1246 Trần Thị Thu Hồng 31/07/1989 Nam Định

16 1247 Bùi Thanh Huệ 31/05/1983 Yên Bái

17 1248 Bùi Thị Ngọc Huệ 23/05/1988 Ha Nam

18 1249 Nguyễn Thị Huệ 02/11/1989 Hải Dương

19 1250 Nguyễn Thị Kim Huệ 15.01.1985 Phú Thọ

20 1251 Nguyễn Thị Mai Hương 11/01/1986 Phú Thọ

21 1252 Tạ Thị Mai Hương 03/01/1985 Thái Nguyên

22 1253 Lã Thị Hường 16/04/1987 Ha Nôi

23 1254 Nguyễn Thị Hường 12/02/1979 Bắc Ninh

24 1255 Lưu Quang Hưởng 17.03.1978 Hưng Yên

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

D54
_Administrator_: BS
Page 3: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 57 (103-C1)

Môn thi: Tiếng Pháp Trình độ B1

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói

Mã đề

Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1256 Chu Thị Thu Huyền 14/07/1988 Ha Nam

2 1257 Đao Thị Huyền 08.04.1979 Hải Phòng

3 1258 Đỗ Thị Thanh Huyền 27.10.1984 Ha Nôi

4 1259 Lưu Thị Thu Huyền 25/05/1988 Hải Phòng

5 1260 Nguyễn Thanh Huyền 12/11/1987 Ha Nam

6 1261 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29.01.1977 Quảng Ninh

7 1262 Vũ Thị Thanh Huyền 13/06/1985 Ha Nam

8 1263 Thân Văn Khởi 03/10/1984 Bắc Giang

9 1264 Nguyễn Thị La 26/04/1986 Hưng Yên

10 1265 Nguyễn Thị Liên 15/08/1987 Nam Định

11 1266 Nguyễn Thị Linh 04/01/1989 Hải Dương

12 1267 Trần Thị Long 11/05/1988 Nghệ An

13 1268 Lý Thị Hoang Mến 16/06/1987 Thái Nguyên

14 1269 Khuất Thị Mỹ Nga 07.10.1984 Phú Thọ

15 1270 Phí Thị Nga 19/10/1983 Thái Bình

16 1271 Vũ Thị Thanh Nga 12.01.1984 Hải Dương

17 1272 Nguyễn Thị Ngân 30/5/1980 Hưng Yên

18 1273 Trần Thị Bích Ngọc 14/10/1987 Nam Định

19 1274 Nguyễn Thị Trang Nguyên 01/06/1987 Bắc Giang

20 1275 Lê Thị Minh Nguyệt 20.04.1987 Hưng Yên

21 1276 Phạm Thị Nhan 12/11/1986 Ha Nam

22 1277 Nguyễn Hồng Nhung 14/6/1989 Bắc Ninh

23 1278 Nguyễn Hồng Nhung 08/05/1987 Ha Nôi

24 1279 Phạm Thị Hồng Nhung 12/03/1988 Ha Nam

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

D102
_Administrator_: BS
Page 4: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 58 (Hội trường 1-C1)

Môn thi: Tiếng Pháp Trình độ B1

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói

Mã đềNghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1280 Trần Thị Nhung 20/01/85 Thanh Hoá

2 1281 Nguyễn Thị Oanh 10/04/1989 Bắc Giang

3 1282 Nguyễn Thị Kim Oanh 10/10/1987 Yên Bái

4 1283 Trần Thị Phấn 02/09/1988 Ha Nam

5 1284 Nguyễn Thị Phúc 17/3/1988 Nam Định

6 1285 Đinh Thị Ha Phương 09/02/1988 Hải Phòng

7 1286 Hoang Thị Lan Phương 02.10.1984 Nam Định

8 1287 Lương Thị Minh Phương 03/05/1985 Ha Nôi

9 1288 Nguyễn Thị Lan Phương 31/10/1987 Nam Định

10 1289 Phạm Thị Lan Phương 22/12/1984 Ha Nam

11 1290 Lê Thị Phượng 09/08/1987 Ha Nôi

12 1291 Nguyễn Thị Phượng 15/7/1986 Bắc Giang

13 1292 Phạm Thị Phượng 30.08.1979 Hải Phòng

14 1293 Ngô Thị Như Quỳnh 05/05/1985 Ha Nam

15 1294 Nguyễn Ha Sâm 31/10/1989 Ha Nam

16 1295 Vũ Thị Sinh 15/03/1988 Bắc Ninh

17 1296 Phạm Thanh Tâm 15.02.1984 Ninh Bình

18 1297 Lê Thị Thái 05/02/1979 Bắc Giang

19 1298 Hoang Thị Tâm Thanh 08/01/1988 Thanh Hóa

20 1299 Vũ Thị Thảo 22/04/1978 Nam Định

21 1300 Nguyễn Thị Thu 10.09.1982 Nghệ An

22 1301 Nguyễn Thị Xuân Thu 11.07.1985 Thái Nguyên

23 1302 Vũ Thị Thương 04/06/1989 Hải Phòng

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

D125
_Administrator_: BS
D135
_Administrator_: BS
Page 5: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 59 (104-C1)

Môn thi: Tiếng Pháp Trình độ B1

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Điểm Môn NóiMã đề

Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1303 Nguyễn Thị Thuý 16/6/1988 Hưng Yên

2 1304 Đặng Thị Thu Thúy 12/03/1988 Nam Định

3 1305 Bùi Thị Thủy 03/08/1985 Hòa Bình

4 1306 Bùi Thị Thủy 08.03.1985 Hòa Bình

5 1307 Mai Thị Thủy 23/07/1989 Ninh Bình

6 1308 Nguyễn Thanh Thủy 08.09.1983 Hải Dương

7 1309 Nguyễn Thanh Thủy 07/01/1976 Ha Nôi

8 1310 Nguyễn Thu Thủy 17/9/1988 Ha Nôi

9 1311 Lại Thanh Tình 06.08.1988 Ha Nam

10 1312 Lại Thanh Tình 08/06/1988 Ha Nôi

11 1313 Nguyễn Thị Toan 15.12.1989 Thái Bình

12 1314 Nguyễn Thị Thanh Trâm 26/12/1987 Nghệ An

13 1315 Đinh Thị Thu Trang 16.12.1989 Ha nôi

14 1316 Giang Thị Trang 06/08/1988 Thái Bình

15 1317 Lê Xuân Hương Trang 16.04.1983 Thái Bình

16 1318 Nguyễn Thùy Trang 14/11/1988 Ha Nôi

17 1319 Đỗ Hữu Trường 08.09.1981 Hải Phòng

18 1320 Cao Văn Tuyên 08/12/1984 Ninh Bình

19 1321 Bùi Thị Ngọc Tuyền 05.09.1979 Hải Dương

20 1322 Lê Thị Hồng Vân 21/06/1988 Ha Nam

21 1323 Hoang Thị Xuân 08/12/1985 Bắc Giang

22 1324 Ngô Thị Xuyên 20/08/1987 Thanh Hóa

23 1325 Nguyễn Thị Hoang Yến 14/10/1977 Thái Nguyên

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

Page 6: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

24

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:…………………………………. TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 60 (107-C1)

Môn thi: Tiếng Nga Trình độ B1

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Điểm Môn NóiMã đề

Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1174 Cầm Thị Kiều Anh 06.09.1977 Sơn La

2 1175 Nguyễn Doãn Cảnh09.10.1983 Nam Định

3 1176 Bùi Thị Dinh 21.08.1977 Hưng Yên

4 1177 Lương Văn Dương 22.08.1977 Ha Nam

5 1178 Phạm Ngọc Duy 27.09.1985 Thái Nguyên

6 1179 Phùng Thị Thu Hằng 09/10/1984 Thái Nguyên

7 1180 Ngô Thị Huệ08.02.1982 Hải Phòng

8 1181 Dương Lan Hương 20/09/1984 Bắc Kạn

9 1182 Lê Minh Hường 30/09/1983 Bắc Giang

10 1183Ngô Thị Hường 14/9/1980 Ha Nam

11 1184 Lương Thị Huyền 14/09/1985 Lạng Sơn

12 1185 Nguyễn Ngọc Khải 18.10.1974 Ha Nôi

13 1186 Trần Thị Khánh 24/09/1986 Vĩnh Phúc

14 1187 Nguyễn Doãn Khôi 20.01.1977 Ha Nôi

15 1188 Hạ Thị Mến 06/02/87 Ha Nôi

16 1189 Nguyễn Xuân Miên 01.01.1986 Thái Bình

17 1190 Bùi Thị Ngọc Minh 31/12/86 Nam Định

18

19

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

Page 7: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

20

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 61 (108-C1)

Môn thi: Tiếng Nga Trình độ B1

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói

Mã đềNghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1191 Đỗ Lê Minh 19/05/1984 Thái Nguyên

2 1192 Phạm Thị Thu Nga 06/06/1985 Bắc Kạn

3 1193 Phan Thị Minh Phượng 15.10.1979 Thái Nguyên

4 1194 Lê Minh Quý 05/9/1981 Tuyên Quang

5 1195 Nguyễn Văn Thắng 15.04.1979 Nam Định

6 1196 Phạm Thu Thảo 18/01/1986 Ninh Bình

7 1197 Trần Thị Thu 03/11/1988 Ha Nam

8 1198Tạ Thị Phương Thuý 20/7/1984 Phú Thọ

9 1199Nguyễn Minh Thủy 30.07.1979 Thái Nguyên

10 1200 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 07/04/1987Hải Dương

11 1201 Trần Thị Thuỷ 16/12/1982 Ha Nôi

12 1202 Lê Văn Trường 20.02.1972 Nam Định

13 1203Nguyễn Văn Tuân 12/02/1982 Bắc Giang

14 1204 Ha Minh Tuấn 31/08/1978 Thái Nguyên

15 1205Nguyễn Thị Phương Tuyết 19/10 Ninh Bình

16 1206 Đỗ Thị Hương Vân 11.07.1975 Thái Bình

17 1207 Nguyễn Đăng Việt 12/09/1984 Thái Bình

18

19

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

Page 8: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

20

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 62 (201-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói

Mã đề

Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1409 Chu Thị Vân Anh 19/2/1983 Thái Nguyên

2 1410 Đinh Nguyễn An 23/11/1981 Hoa Bình

3 1411 Nguyễn Thị Tường An 26.06.1982 Hưng Yên

4 1412 Đam Duy Ân 15/11/1975 Thanh Hóa

5 1413 Đoan Thục Anh 12.12.1976 Bắc Giang

6 1414 Kim Ngọc Anh 14/03/1975 Ha Nôi

7 1415 Lê Hồng Anh 17/10/1980 Vĩnh Phú

8 1416 Nguyễn Thị Tuyết Anh 13/05/1965 Ha Tĩnh

9 1417 Vũ Thuý Anh 26/6/1978 Ha Nam

10 1418 Nguyễn Thu Băng 12/07/1978 Ha Nôi

11 1419 Nông Thị Biên 12.11.1987 Cao Bằng

12 1420 Hoang Thái Bình 07/06/1974 Ha Nôi

13 1421 Nguyễn Xuân Bình 17/10/1960 Ha Nôi

14 1422 Phạm Thị Hải Châu 31/7/1979 Hải Phòng

15 1423 Đặng Ha Chi 30/1/1984 Vĩnh Phúc

16 1424 Nguyễn Thị Kim Chi 15/4/1980 Ha Nôi

17 1425 Đỗ Văn Chiểu 19/08/1979 Hải Phòng

18 1426 Phạm Đình Chinh 14/03/1978 Ninh Bình

19 1427 Phạm Hồng Chuyên 23/12/1979 Hưng Yên

20 1428 Lê Việt Cường 20/08/1985 Ha Nôi

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

Page 9: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

21 1429 Nguyễn Mạnh Cường 24/12/1977 Ha Nôi

22 1430 Phạm Huy Cường 25/4/1982 Vĩnh Phúc

23

24

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị :.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói :………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 63 (202-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói

Mã đề

Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1431 Phạm Kiên Cường 13/03/1983 Ninh Bình

2 1432 Chu Anh Đao 23/01/1976 Phú Thọ

3 1433 Nguyễn Văn Diễn 15/04/1976 Hải Dương

4 1434 Vũ Văn Doanh 09/03/1981 Thanh Hóa

5 1435 Nguyễn Trịnh Đông 12/07/1974 Hải Phòng

6 1436 Trần Nhật Duật 21/3/1975 Ha Tĩnh

7 1437 Hoang Thanh Đức 16/01/1968 Ha Nôi

8 1438 Ngô Trường Đức 8/10/1954 Thanh Hoá

9 1439 Phạm Anh Đức 10/05/1982 Hải Phòng

10 1440 Nguyễn Kim Dung 25.01.1987 Nam Định

11 1441 Nguyễn Thị Thu Dung 29/8/1982 Thanh Hóa

12 1442 Phùng Lê Dung 8/12/1985 Ha Nôi

13 1443 Đậu Văn Dũng 16/9/1978 Ha Nôi

14 1444 Lê Tiến Dũng 03.10.1976 Vĩnh Phúc

15 1445 Phùng Chí Dũng 03/02/1981 Ha Nôi

16 1446 Trần Việt Dũng 3/11/1978 Ha Nôi

17 1447 Trịnh Viết Dược 01/09/1985 Ha Nôi

18 1448 Đỗ Huy Dương 22/10/1978 Ha Nôi

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

Page 10: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

19 1449 Ngô Thị Thùy Dương 07/06/1984 Quảng Ninh

20 1450 Phạm Thị Dương 28/08/1980 Hải Phòng

21 1451 Bùi Thị Duyên 22.11.1987 Thanh Hoá

22 1452 Lê Thị Thu Giang 15/07/1977 Thái Nguyễn

23

24

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 64 (203-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói

Mã đề

Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1453 Nguyễn Thanh Giang 27/10/1976 Nam Định

2 1454 Nguyễn Thị Giang 12.01.1975 Nghệ An

3 1455 Nguyễn Thị Kim Giang 20/7/1983 Ha Nôi

4 1456 Phạm Hoang Giang 29/6/1979 Phú Thọ

5 1457 Ngô Thái Ha 17/12/1981 Thái Bình

6 1458 Nguyễn Thị Thu Ha 24/05/1981 Hải Phòng

7 1459 Nguyễn Thị Thu Ha 15.12.1975 Thanh Hoá

8 1460 Trần Thu Ha 15/03/87 Bắc Giang

9 1461 Lê Tứ Hải 03/02/1962 Hòa Bình

10 1462 Nguyễn Minh Hải 06.01.1978 Thái Bình

11 1463 Trần Quang Hải 17/04/1973 Ha Nam

12 1464 Nguyễn Thị Thuý Hằng 14/11/1978 Phú Thọ

13 1465 Nguyễn Thị Thúy Hằng 16/05/1977 Nghệ An

14 1466 Nguyễn Thị Thúy Hằng 13/5/1971 Ha Nôi

15 1467 Phạm Thị Thu Hằng 01/05/1982 Quảng Ninh

16 1468 Tạ Thu Hằng 11/03/1975 Ninh Bình

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

Page 11: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

17 1469 Vũ Thị Hạnh 18/12/87 Thanh Hoá

18 1470 Nghiêm Quý Hao 30/11/1969 Ha Nôi

19 1471 Trần Đăng Hiên 06/08/1983 Ha Nôi

20 1472 Hoang Thị Hiền 22/07/1987 Nam Định

21 1473 Hoang Hữu Hiệp 10/11/1980 Vĩnh Phúc

22 1474 Đặng Ngọc Hiếu 17/6/1973 Thái Bình

23

24

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 65 (204-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói

Mã đề

Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1475 Nguyễn Văn Hiếu 13/10/1982 Ha Tĩnh

2 1476 Bùi Thị Hoa 17/11/1982 Thái Bình

3 1477 Đặng Kim Hoa 09.07.1962 Bắc Ninh

4 1478 Nông Thị Hoa 22/08/1978 Thái Nguyên

5 1479 Nguyễn Thu Hoai 12/11/1970 Ha Nôi

6 1480 Nguyễn Hải Hoang 30/04/1979 Ha Nôi

7 1481 Trần Thuận Hoang 17.04.1970 Quảng Bình

8 1482 Bùi Đình Hợi 15/04/1983 Thanh Hóa

9 1483 Nguyễn Thanh Hồng 7/11/1984 Phú Thọ

10 1484 Nguyễn Thị Minh Hồng 31/10/1981 Ha Nôi

11 1485 Nguyễn Văn Hồng 06/10/1986 Nghệ An

12 1486 Đặng Thị Bích Hợp 01/05/1984 Phú Yên

13 1487 Lê Văn Huấn 4/11/1986 Ha Nôi

14 1488 Phạm Anh Hùng 06/01/1982 Ha Tĩnh

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

Page 12: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

15 1489 Trần Thiết Hùng 19/6/1974 Ha Nôi

16 1490 Cao Vũ Hưng 10/05/1980 Hải Phòng

17 1491 Lưu Việt Hưng 21/02/1977 Ha Nôi

18 1492 Phạm Hoang Hưng 19/07/1979 Ha Nôi

19 1493 Trần Thu Hương 15/10/1978 Ha Nôi

20 1494 Trịnh Thuý Hương 10.02.1981 Thái Nguyên

21 1495 Vũ Thị Thu Hương 28/3/1974 Hưng Yên

22 1496 Đặng Thị Thu Hường 10.05.1987 Phú Thọ

23

24

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 66 (205-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói

Mã đề

Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1497 Nguyễn Thị Thu Hường 25/10/1982 Thanh Hóa

2 1498 Trần Thị Hường 08.07.1987 Ha Nam

3 1499 Chu Thanh Huy 05/06/1983 Thái Nguyên

4 1500 Trần Thị Huyền 3/9/1984 Sơn La

5 1501 Nguyễn Phương Khánh 28/3/1982 Đa Nẵng

6 1502 Trương Ngọc Kiểm 15/11/1983 Bắc Ninh

7 1503 Nguyễn Ngọc Kiên 19/01/1961 Nam Định

8 1504 Bùi Ngọc Kính 9/24/1978 Thanh Hoá

9 1505 Vũ Trọng Lâm 21/05/1969 Hải Dương

10 1506 Hoang Thị Mai Lan 26/10/87 Ha Nôi

11 1507 Nguyễn Thị Lan 03/09/1979 Ha Nôi

12 1508 Nguyễn Huyền Lê 26/03/1976 Thái Nguyên

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

D412
_Administrator_: BS
D414
_Administrator_: Bổ sung
Page 13: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

13 1509 Trần Thị Liễu 14/02/1976 Ha Nôi

14 1510 Đỗ Thị Thanh Loan 23/8/1981 Ha Nôi

15 1511 Nguyễn Thị Thanh Loan 11/01/1976 Thái Nguyên

16 1512 Trần Thị Loan 30.09.1987 Yên Bái

17 1513 Nguyễn Hữu Lợi 04/11/1969 Ha Nôi

18 1514 Lê Thị Nguyệt Lưu 18/2/1973 Ha Nôi

19 1515 Trần Thị Lựu 07/11/1982 Thái Bình

20 1516 Nguyễn Thị Luyến 26/12/1982 Ha Nôi

21 1517 Lê Thị Khánh Ly 10.02.1981 Phú Thọ

22 1518 Lê Thị Lý 06.08.1980 Thanh Hoá

23

24

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 67 (301-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói

Mã đề

Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1519 Nguyễn Đắc Lý 15/3/1979 Ha Nôi

2 1520 Đinh Thị Thái Mai 07/07/1983

3 1521 Hoang Đức Minh 10/29/1965 Quảng Ninh

4 1522 Lưu Hoang Minh 04/03/1982 Ha Nôi

5 1523 Ngô Thị Minh 1/26/1964 Quảng Ninh

6 1524 Nguyễn Bá Minh 19/8/1964 Ha Nôi

7 1525 Nguyễn Sơn Minh 08/04/1977 Ha Nôi

8 1526 Ngô Hoang Nam 05.07.1985 Ha Nam

9 1527 Ngô Xuân Nam 02/12/1976 Nam Định

10 1528 Nguyễn Hồng Nam 12/03/1968 Ha Nôi

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

Thừa Thiên-Huế

Page 14: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

11 1529 Lê Hoai Nga 06/05/1979 Ha Nôi

12 1530 Nguyễn Thị Hằng Nga 02/04/1984 Hưng Yên

13 1531 Võ Thị Mỹ Nga 04/11/1982 Phú Yên

14 1532 Lê Như Nga 12/12/1970 Thanh Hóa

15 1533 Dương Thanh Nghị 13/01/1980 Hải Phòng

16 1534 Nguyễn Thế Nghĩa 01/04/1965 Vĩnh Phúc

17 1535 Nguyễn Văn Nghĩa 20/01/1979 Nam Định

18 1536 Lê Đăng Nguyên 07/04/1976 Hải Phòng

19 1537 Lương Việt Nguyên 01/06/1976 Ha Nam

20 1538 Nguyễn Đình Nguyên 30/08/1971 Ha Nôi

21 1539 Nguyễn Thị Thế Nguyên 18/08/1976 Quảng Ninh

22 1540 Nguyễn Minh Nguyệt 03/02/1983 Nghệ An

23

24

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 68 (302-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói

Mã đề

Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1541 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 30/04/1982 Nam Định

2 1542 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 27/08/1976 Ha Nôi

3 1543 Nguyễn Thị Thanh Nhan 01/07/1980 Ha Nôi

4 1544 Nguyễn Duy Nhiên 21/10/1971 Thái Bình

5 1545 Đặng Hoai Nhơn 04/09/1977 Ha Nôi

6 1546 Nguyễn Gia Như 04/12/1977

7 1547 Lê Đắc Nhường 16/08/1983 Hải Phòng

8 1548 Vũ Văn Nhượng 08/08/1982 Quảng Ninh

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

Thừa Thiên Huế

D461
_Administrator_: Bổ sung
Page 15: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

9 1549 Bùi Trung Ninh 30/06/1981 Thái Bình

10 1550 Đặng Hải Ninh 30/05/1980 Thái Bình

11 1551 Đoan Minh Phương 17/02/1979 Ha Nôi

12 1552 Lê Thị Thu Phương 01/10/1982

13 1553 Ngô Thị Lan Phương 29/05/1983 Quang Ninh

14 1554 Nguyễn Duy Phương 24/12/1984 Thái Nguyên

15 1555 Trần Đức Phương 15/11/1977 Ha Nôi

16 1556 Trần Thị Phương 16.04.1986 Ha Nôi

17 1557 Trần Thị Lan Phương 02.08.1987 Nam Định

18 1558 Trần Thị Mai Phương 27/7/1983 Nam Định

19 1559 Nguyễn Thị Phượng 2/9/1983 Hải Dương

20 1560 Phạm Thị Thanh Phượng 08.03.1983 Hải Dương

21 1561 Đao Phú Quý 25/3/1975 Vĩnh Phúc

22 1562 Cao Lệ Quyên 07/02/1983 Ha Nôi

23

24

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 69 (303-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói

Mã đề

Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1563 Lê Khắc Quynh 01/12/1982 Thái Bình

2 1564 Nguyễn Lê Tú Quỳnh 01/12/1975 Ha Nôi

3 1565 Trần Thị Thúy Quỳnh 22/09/1979 Ha Nôi

4 1566 Triệu Tiến Sang 03/11/1983 Ha Nôi

5 1567 Nguyễn Thị Minh Sáng 11/07/1966 Ha Nôi

6 1568 Nguyễn Trường Sơn 26/08/1977 Ha Nôi

Thừa Thiên Huế

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

Page 16: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

7 1569 Nguyễn Đình Tai 04/10/1983 Ha Nôi

8 1570 Vũ Anh Tai 07/11/1980 Thái Bình

9 1571 Phí Thị Thanh Tâm 01/03/1982 Thái Bình

10 1572 Nguyễn Đình Thái 10/09/1981 Quảng Bình

11 1573 Trần Xuân Thân 12/05/1980 Ha Nam

12 1574 Nguyễn Toan Thắng 02/04/1981 Lạng Sơn

13 1575 Phạm Vũ Thắng 03/12/1971 Ha Nôi

14 1576 Vương Quốc Thắng 14/05/1975 Nghệ An

15 1577 Trần Lê Thanh 05.11.1968 Ha Nôi

16 1578 Trương Bảo Thanh 06/11/1971 Ha Nôi

17 1579 Hồ Thị Thanh 25/02/1977 Thái Bình

18 1580 Lê Phương Thảo 11/2/1979 Ha Nôi

19 1581 Lương Thị Phương Thảo 17.01.1964 Thanh Hóa

20 1582 Nguyễn Văn Thảo 22/01/1974 Hải Phòng

21 1583 Nguyễn Ngọc Thế 13/01/1986 Bắc Giang

22 1584 Lưu Văn Thiêm 22/03/1980 Thái Bình

23

24

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 70 (Hội trường 3-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói

Mã đề

Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1585 Trần Văn Thiện 01.01.1968 Quảng Trị

2 1586 Nguyễn Thị Thịnh 16/9/1981 Ninh Bình

3 1587 Triệu Văn Thịnh 8/5/1974 Thanh Hóa

4 1588 Vũ Thị Hồng Thịnh 27.11.1986 Ha Nôi

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

Page 17: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

5 1589 Nguyễn Đức Thọ 16/12/1979 Ha Nôi

6 1590 Dương Thị Kim Thoa 15/7/1983 Vĩnh Phúc

7 1591 Nguyễn Thị Hiếu Thu 04.02.1981 Quảng Ninh

8 1592 Phạm Minh Thu 22/12/1976 Ha Nôi

9 1593 Trần Thị Tuyết Thu 18/09/1978 Ninh Bình

10 1594 Trịnh Hoai Thu 06.09.1975 Ha Nôi

11 1595 Nguyễn Văn Thuận 15/09/1980 Bình Dương

12 1596 Phạm Thu Thùy 18/10/1982 Hải Phòng

13 1597 Trần Thị Kim Tĩnh 03/12/1978 Nghệ An

14 1598 Vũ Ngọc Toán 21/05/1978 Nam Định

15 1599 Nguyễn Xuân Toan 29/11/1981 Ha Nôi

16 1600 Lê Thị Bích Trâm 03/12/1975 Ha Nôi

17 1601 Phạm Thị Trầm 20/05/1979 Thái Bình

18 1602 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/09/88 Nam Định

19 1603 Phạm Thu Trang 17/12/1984 Phú Thọ

20 1604 Lê Anh Trung 30/05/1981 Thanh Hóa

21 1605 Nguyễn Xuân Trung 17/01/1977 Hưng Yên

22 1606 Nguyễn Hữu Tư 25/11/1981 Hải Dương

23

24

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN Phòng thi: 71 (304-C1)Môn thi: Tiếng Anh Trình độ B2

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói

Mã đề

Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1607 Nguyễn Đắc Tuân 11/6/1981 Hải Dương

2 1608 Banh Quốc Tuấn 10/05/1979

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

TP Hồ Chí Minh

Page 18: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

3 1609 Chu Anh Tuấn 04/03/1979 Ha Nôi

4 1610 Trần Anh Tuấn 09.06.1978 Thanh Hóa

5 1611 Bùi Đức Tùng 26/03/1976 Quảng Ninh

6 1612 Nguyễn Song Tùng 17/11/1973 Nghệ An

7 1613 Đỗ Phúc Tuyến 28/07/1980 Thái Bình

8 1614 Trần Thị Tuyết 10/10/1978 Bắc Giang

9 1615 Bùi Hồng Vân 28/08/1983 Hải Phòng

10 1616 Bùi Thanh Vân 22/10/1978 Thanh Hóa

11 1617 Lê Phương Vân 25/11/1982 Tuyên Quang

12 1618 Lê Thị Bích Vân 10/10/1976 Quảng Ninh

13 1619 Nguyễn Thị Thanh Vân 29/04/1979 Nam Định

14 1620 Phan Hải Vân 12.08.1986 Ha Tĩnh

15 1621 Nguyễn Việt 27/06/1967 Bắc Giang

16 1622 Nguyễn Phan Việt 24.04.1985 Ha Nôi

17 1623 Nguyễn Quốc Việt 29.03.1968 Thái Bình

18 1624 Lê Văn Thanh Vũ 20/05/1977

19 1625 Phạm Nguyễn Ha Vũ 04/05/1980 Ha Nôi

20 1626 Trần Mai Vũ 25/08/1984

21 1627 Lê Thị Hoang Yến 14/01/1976 Hưng Yên

22 1628 Phạm Đức Huyền Yến 22/09/1986 Ha Nam

23 1629 Vũ Thị Ngọc Yến 03.11.1988 Thái Bình

24

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN

Môn thi: Tiếng Nga Trình độ B2 Phòng thi: 72 (404-C1) - tờ 1

Buổi chiều thi Nghe tại 401-C1

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói

Mã đề

Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

Thừa Thiên-Huế

Thừa Thiên-Huế

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

D602
_Administrator_: Bổ sung
Page 19: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

1 1630 Tạ Thị Vân Ha 11/11/1975 Ha Nôi

2 1631 Nguyễn Thị Hoa 21/7/1982 Thanh Hóa

3 1632 Hoang Thế Anh 25/07/1971 Ha Nôi

4 1633 Dương Thị Thanh Hương 16/10/1969 Tuyên Quang

5 1634 Lê Văn Phong 10/10/1982 Thanh Hóa

6 1635 Cao Duy Trinh 06.10.1963 Thái Nguyên

7

8

9

10

11

12

13

14

15

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN

Môn thi: Tiếng Pháp Trình độ B2 Phòng thi: 72 (404-C1) - tờ 2

Page 20: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói

Mã đề

Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1636 Nguyễn Bá Đạt 05/06/1975 Phú Thọ

2 1637 Nguyễn Thị Giang 12.07.1980 Thanh Hoá

3 1638 Trần Thị Ái Hoa 6/6/1966 Huế

4 1639 Nguyễn Thị Thanh Hương 18/02/1982 Phú Thọ

5 1640 Trịnh Hồng Nam 26.02.1979 Thanh Hóa

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THITRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KỲ THI XÉT CHUẨN ĐẦU RA SĐH

Thời gian: 08. 09. 2013 Điểm thi: Nhà C1 - Trường ĐHNN

Môn thi: Tiếng Trung Trình độ B2 Phòng thi: 72 (404-C1) - tờ 3

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú

Page 21: DS phong thi 8.9.2013 tai dia diem nha C1.xls

Buổi chiều thi Nghe tại 407-C1

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhĐiểm Môn Nói

Mã đề

Nghe Đọc Viết Chữ ký Điểm

1 1641Nguyễn Văn Chung 24/11/1984 Hoa Bình

2 1642 Hoang Thị Ngọc Điểm 10.6.1981 Thái Nguyên

3 1643 Phạm Vân Dung 01.02.1977 Thái Bình

4 1644 Nguyễn Việt Hùng 01.07.1981 Thái Nguyên

5 1645 Trần Thị Ngọc Liên 14.06.1977 Hải Phòng

6 1646 Nguyễn Thị Việt Nga 21-04- 1983 Thanh Hóa

7

8

9

10

11

12

13

14

15

Danh sách gồm có: thí sinh Số thí sinh dự thi môn Nghe…….;Đọc - Viết………...; Nói…………

Giám thị:.…………....…………………………. Ha Nôi, ngay tháng năm 2013

Giám khảo Nói:………………………………….TRƯỞNG ĐIỂM THI

Giám khảo Viết 1: ...................................................

Giám khảo Viết 2: ...................................................

Thư ký HĐ thi: …………......…………………….

Chữ ký Ngh-Đ-

V

Ghi chú