17
NOVAS Tech Co.,Ltd 105B Nguyen Luong Bang St, Danang Tel: 0511.736.909. Fax: 0511.736.909 Email: [email protected] GIA O TRI NH BI T, P S7-200 (Sư du ng vơ i NOVAS Training Kit S7-200) Bo tai lieu ging dđy S7-200 y ầồ ca NOVAS Tech Co., Ltd bao gm: 1. Gia o trı nh ly thuye t S7-200 2. Gia o trı nh t, p là nh S7-200 3. Gia o trı nh bư i t, p S7-200 4. Hớơ ng dn s dung NOVAS Training Kit 5. S7-200 System Manual 6. CD phn m m Step7-MicroWin v4.0 NOVAS mong nhn ầ ó c gý p y tbđn ầể c giì o trı nh hoan thien hn. Ca c b`i tˆ p the hiô n qua mo hı nh ượơc chn lc tnh˜ ng ng du ng thế c t , s˘ p x p tưọn gi n ư n phc tĐ p.

Giao Trinh Bai Tap S7-200

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Giao Trinh Bai Tap S7-200

NOVAS Tech Co.,Ltd 105B Nguyen Luong Bang St, Danang

Tel: 0511.736.909. Fax: 0511.736.909 Email: [email protected]

GIA O TRINH BẬI T, P S7-200

(Sư du ng vơ i NOVAS Training Kit S7-200)

Bo tai lieu giạng dđy S7-200 ầ y ầồ cồa NOVAS Tech Co., Ltd bao gậm:

1. Gia o trınh ly thuye t S7-200 2. Gia o trınh t, p là nh S7-200 3. Gia o trınh bư i t, p S7-200 4. Hớơng dn s� dung NOVAS Training Kit 5. S7-200 System Manual 6. CD phn m� m Step7-MicroWin v4.0

NOVAS mong nhợn ầ� óc gýp y tọ bđn ầểc ầ giìo trınh hoan thien hộ n.

Ca c b`i t p the hiôn qua mo hınh ượơc chừn lừc tữ nh˜ng ụng dung thế c t, s˘p xp tữ ưọn gi�n ưn phục tĐp.

Page 2: Giao Trinh Bai Tap S7-200

Gia o trınh bư i t, p

P P a g e◔���� ����

2

MU C LU C: 1. ON/OFF (Contact, coil, box) ................................................3 2. ẢAO CHIE U Ả O NG CÈ (Set, reset)....................................3 3. Ả ` N GIAO THˆ NG (Timer, Compare, SM, M)....................4 4. B˘NG TA I (Timer)................................................................5 5. KHÁ I Ả O NG SAO TAM GI´C (Timer).................................6 6. TƯ Ả O NG ẢẤ NG C´C C�P Ả IỐ N TRÁ (Timer) ................7 7. HỐ THỚ NG C�P NÓ Ị C (Timer, P, N)................................8 8. Ả ` N NH�P NH´Y (Timer, Rotate, SM, Subroutine) ...........9 9. BÈ M ẢINH LÓ Ỏ NG CH�T LÂNG (Timer, Compare).......10 10. ATS (Timer, Counter, Compare) ........................................11 11. THANG NÀNG HÊNG (V, Set, Reset) ...............................12 12. TRO N PHỚ I LIỐ U (Timer)..................................................13 13. TRO N HO´ CH�T (Timer).................................................13 14. M´Y PHA CÊ PHỖ/TRÊ (Timer)........................................15 15. CANH B´O L-I TRẾM BIÃN ´P (Timer, subroutine)........16 16. B I Ả ỂU XE.......................................................................16 17. Ả IE U KHI�N QUY TR�NH GIA Cˆ NG SP.........................17 Chơ ì ng trınh cho cac bậ i tˆ p ợ ơ ố c trınh bậ y cuo i giao trınh.

Page 3: Giao Trinh Bai Tap S7-200

Gia o trınh bư i t, p

P P a g e◔���� ����

3

1. ON/OFF (Contact, coil, box) I. Ye u cau

§ óộng c t mằt tip ưiem v`o ra búng nất ên

II. B�ng à au v` o ra. 1.1.1.1.1 Te n

bin ị ia chı Ghi chu

Bat I0.0 Nu t nhan Bắt Tat I0.1 Nu t nhan T˘t HT Q0.0 ầ ậu ra b, t/t t he tho ng

III. Gi�n à o thơ i gian

a t T

Ht T T

T

T

2H

2. Ð ỀO CHIEU ÐONG CÈ (Set, reset) I. Mì hốnh v` Ye u cau Nu t ”Direct„ ßà ộơng cư quay thu,n. Nu t ”Reversal„ ßà ộơng cư quay ngợừc. Nu t Stop ßà d`ng ộơng cư.

II. B�ng à au v` o ra

2.1.1.1.1 Tịn bin óia ch1 Ghi chấ

Start I0.0 Cap nguon (Bat) Stop_off I0.1 Cat nguon (Tat) Direct I0.2 Nut chay thuan Reversal I0.3 Nut chay nguoc K1 Q0.0 Contactor K1 K3 Q0.1 Contactor K3 H1 Q0.2 Chi thi DC dang chay thuan H2 Q0.3 Chi thi DC dang chay nguoc Mean1 V0.0 Bit trung gian bat/tat Mean2 V0.1 Bit trung gian "Chay thuan" Mean3 V0.2 Bit trung gian "Chay nguoc"

T A R O A

T A PD

IEOC V A

OC LC O T R M

PA PONEU LC O A PONV EO V W O A

1 H

W HLH

2H

2K

3H

3G G

3G3H

MGMKMH

DE

3H

3G

Page 4: Giao Trinh Bai Tap S7-200

Gia o trınh bư i t, p

P P a g e◔���� ����

4

III. Gi�n à o thơ i gian

T

T

T

T

T

2S

rTt 1T

2R

e vsv1l t K

3 o

3 R

rTp_fpDD

ic1vYT

T

T

T

3. ÐÔN GIAO THĂNG (Timer, Compare, SM, M) I. Mì hốnh v` Ye u cau

FYH

OYH

OK

eK

FK

FH

eH

OH

OYK

FYKOK

eK

FK

OK

eK

FK

OYH FYH

OYHFYHN

A O R YYEV NMEF2 A NT eT A C

Dds dt rianbuorrlb

PbYhnt m

PbR orlc nraf

P44

OH FH

OYK

FYK

eH

eH OHFH

OYK

FYK

ầ iể u khi n ộôn giao thãng ng tợ. ờ Thái gian sỏng ộôn ộ�, vùng, xanh lận lợừt lù 30s, 3s, 27s. ầ ôn xanh ội bơ sỏng khi ộôn ộ� cíng phıa sỏng vù nhap nhỏy vỳi chu ky 1s khi ộôn vùng cíng phıa sỏng.

II. B�ng à au v` o ra Symbol Address Comment Automatic I0.0 Nu t nhan start Off I0.1 Nu t nhan stop R1 Q0.0 ầ � 1 Y1 Q0.1 Vùng 1 G1 Q0.2 Xanh 1 RF1 Q0.3 Xanh ội bơ 1

Page 5: Giao Trinh Bai Tap S7-200

Gia o trınh bư i t, p

P P a g e◔���� ����

5

GF1 Q0.4 ầ � ội bơ 1 R2 Q0.5 ầ � 2 Y2 Q0.6 Vùng 2 G2 Q0.7 Xanh 2 RF2 Q1.0 Xanh ội bơ 2 GF2 Q1.1 ầ � ội bơ 2

III. Gi�n à o thơ i gian

e R

e S

GS

OS

OR

GR

ADD

u m Tp= t TcYH607l

T

T

T

T

T

T

T

T

Ho 96o 7l

Ho 46o l

HFS6o l

e 8S

O8S T

HFR 6o 7l

Ho M6S9l

T

T

O8R

e 8R

HF76S9l

4. B˘NG TỀ I (Timer) I. Mì hốnh v` Ye u cau

SEQUENCE CONTROL CIRCURT

L R

PoPSPR

L S

3H

3G

3v 2K

2G

2v

2H

3v3G3H

T rnir

C bnuhd

V lbyNG

V lbyNK

V lbyNH

T A PD

V lbyd-liNH V lbyd-liNK V lbyd-liNG

W HLH 1 H 1 HLHW H W HLH 1 H

L S

§ Số trong ca c nh` ma y chuyen ca t, hô thăng trằn bị to ng nhế a nộng hay ưinh lợơng phăi liôu

trong nh` ma y xi m…ng í § Timer

Ch à ự tư à ệng: Nu t ENABLE: bảng tứi thạ nhat hoết ộãng, 10s tiìp theo thữ bảng tứi thạ 2 hoết ộơng, 10s nủa bảng tứi thạ 3. Ch à ự tay: Muo n bảng tứi nùo hoết ộơng thữ an nu t CONV cóa bảng tứi ộổ. ầ chuy n ộồi giủa hai chì ộơ: nhan STOP rởi nhan START tré lếi.

II. B�ng à au v` o ra

Page 6: Giao Trinh Bai Tap S7-200

Gia o trınh bư i t, p

P P a g e◔���� ����

6

Symbol Address Comment Start I0.0 Nu t nhan start STOP I0.1 Nu t nhan stop Enable I0.2 Cho phựp hoết ộơng tâ ộơng Conv 1 Q0.0 Bảng tứi 1 (K1) Conv 2 Q0.1 Bảng tứi 2 (K3) Conv 3 Q0.2 Bảng tứi 3 (K4) H1 Q0.4 ầ ôn bỏo Conv 1 H2 Q0.5 ầ ôn bỏo Conv 2 H3 Q0.6 ầ ôn bỏo Conv 3 H4 Q0.7 ầ ôn bỏo é chì ộơ tâ ộơng

III. Gi�n à o thơ i gian

2R

2F

2o

2S

rHAC

n pEs4R

n pEs4S

bEtWKv

n pEs4o

rTt 1T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

H6R 7l

H6S7l

5. KHỰ I ÐONG SAO TAM GIA C (Timer) I. Mì hốnh v` Ye u cau

§ Muc ưởch: gi�m ưiôn a p khi khòi ưằng ưằng cọ ưe ư�m b�o dớng khòi ưằng kho ng �nh hợòng ưn ưiôn lợủi.

Nhan nu t START (S6) he tho ng ộổng contactor K3 vù K4: ộơng cư hoết ộơng chì ộơ ộau sao (ợ ien ap lậm viec 220VAC). Sau thái gian 30 giê y he tho ng ng t contactor K3 vù chuy n sang ộổng contactor K1, ộơng cư hoết ộơng é chì ộơ ộau tam giỏc (ợ ien ap lậm viec 380VAC). Cỏc rưle K1, K3, K4 cho phựp ộau no i motor thâ c bằn ngoùi.

II. B�ng à au v` o ra

T A R O A

YR T A

T MP1

T A PD

G W K

1 KLK

W H

1 HLH

T A R OXIC MA R NV EOV W OA

3v

3G

2K

2H

3H

3v3G3H

MGMKMH

3v

3H

3G

Page 7: Giao Trinh Bai Tap S7-200

Gia o trınh bư i t, p

P P a g e◔���� ����

7

Symbol Address Comment STOP I0.0 D`ng SLOW I0.1 Chếy ch,m FAST I0.2 Chếy nhanh START I0.3 Khéi ộơng ộơng cư sao tam giỏc K1 Q0.0 Contactor K1 K3 Q0.1 Contactor K3 K4 Q0.2 Contactor K4 H1 Q0.4 ầ ôn bỏo chếy ch,m H2 Q0.5 ầ ôn bỏo chếy nhanh

III. Gi�n à o thơ i gian

rHAC

3 F

2R

rHu e H

3 R

3 o

rPA(

8u rH

T

T

T

T

T

T

T

T

T

H6o 7l

H6o 7l

6. TƯ ÐONG ÐẤNG CA C C�P Ð IỐ N TRỰ (Timer) I. Mì hốnh v` Ye u cau § Muc ưởch: gi�m dớng khòi ưằng

cặa to`n hô thăng hoổc thay ưềi tăc ưằ ưằng cọ búng ca c cêp ưiôn trò

Ch ưằ tế ưằng: nhan nu t AUTO (S5) thữ he tho ng ộổng contactor K1, sau 10s ộổng K4, vù 10s tiìp theo ộổng K3, 10s tiìp theo ộổng K2. Nhan STOP thữ cỏc contactor K1 ộìn K4 ộể u mé

Ch ưằ tay: Nhan MANUAL ộ chuy n sang chì ộơ bặng tay, muo n ộổng cap ộien tré nùo nhan nu t tợưng ạng K2, K3, K4ó (S3, S2, S1) lu c nùy contactor K1 ộổng kôm theo vỳi contactor K2 hoửc K3 hoửc K4

II. B�ng à au v` o ra Symbol Address Comment AUTO I0.0 Chì ộơ tâ ộơng STOP I0.1 Chì ộơ d`ng MANUAL I0.2 Chì ộơ bặng tay S1(K4) I0.3 Nu t nhan S1 tỏc ộơng contactor K4

2G

2K

R W A P

R U W R M

3K

3G

W 1L

Ze9

G

A 2OC C ND2R T C NR W A P R A EV NT A R O A C O

2H

3v

3G

3K

3H

3v

MHMKMG

T A PD

3v3G3K3H

3H

3K

3G

3v

Page 8: Giao Trinh Bai Tap S7-200

Gia o trınh bư i t, p

P P a g e◔���� ����

8

S2(K3) I0.4 Nu t nhan S2 tỏc ộơng contactor K3 S3(K2) I0.5 Nu t nhan S3 tỏc ộơng contactor K2 K1 Q0.0 ầ ổng contactor K1 K2 Q0.1 ầ ổng contactor K2 K3 Q0.2 ầ ổng contactor K3 K4 Q0.3 ầ ổng contactor K4 H1 Q0.4 ầ ôn bỏo ộổng contactor K2 é chì ộơ MANUAL H2 Q0.5 ầ ôn bỏo ộổng contactor K3 é chì ộơ MANUAL H3 Q0.6 ầ ôn bỏo ộổng contactor K4 é chì ộơ MANUAL

III. Gi�n à o thơ i gian

T

T

T

rS4)3 o U

ro 4)3 SU

rR 4)3 FU

u NHA L u 5Nu P

H6R 7l

3 S

2o

2S

2R

rHAC

3 F

3 o

3 R

L u 5Nu P

H6R 7l

u NHA

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

H6R 7l

7. HỐ THỚ NG C�P NÓỊ C (Timer, P, N) I. Mì hốnh v` Ye u cau cìng nghấ § óiâu khien cung cêp v` phèn phăi nợủc sinh hoĐt dèn cợ

He tho ng b chạa (tank) gởm 4 mạc cứm biìn S6, S7, S9, S11. PUMP 1,2: bưm nợỳc vùo b chạa PUMP 3,4: bưm nợỳc t` b chạa ộìn hơ sinh hoết Ch ưằ búng tay: Nhan nu t MANUAL (S1) cho phựp thụ cỏc PUMP 1 vù PUMP 3 ộơc l,p nhau. Nhan nu t S2 thữ PUMP1 bưm nợỳc vùo b cho ộìn khi S11=1 thữ d`ng lếi. Khi nhan nu t S3 thữ PUMP3 bưm nợỳc cap cho cỏc hơ sinh hoết cho ộìn khi S6=0 thữ d`ng lếi. Nhan STOP he tho ng d`ng hoết ộơng. Ch ưằ tế ưằng: PUMP1,2 bưm nợỳc vùo b chạa cho ộìn khi S9=1 thữ t t PUMP1 (PUMP2

tiìp tọc), PUMP 3,4 hoết ộơng bưm nợỳc ộìn cỏc hơ sinh hoết, ộìn khi S7=1 thữ PUMP3 d`ng vù b, t PUMP1 tré lếi.

II. B�ng à au v` o ra

2G

3G

3K

T 7

T 6

T 0

3K

3G

T :5NT A PD

T H5N R U W R M

T K5N3G

T G5N3K

T v 5NR W A P

2v

2G

2H

2K

T 7

T 6

T 0

R W A P R A EV N1 R A C O NV PU A OPMNT eT A C

T HH

T HH

2H

A R U 3

DW DNv

DW DNGDW DNK

DW DNH

Page 9: Giao Trinh Bai Tap S7-200

Gia o trınh bư i t, p

P P a g e◔���� ����

9

Symbol Address Comment STOP I0.0 D`ng MANUAL I0.1 Chì ộơ tay S2(K3) I0.2 Nu t nhan chòn bưm 3 hoết ộơng é chì ộơ bặng tay S3(K2) I0.3 Nu t nhan chòn bưm 1 hoết ộơng é chì ộơ bặng tay AUTO I0.4 Chì ộơ tâ ộơng S6 I0.5 Sensor cứm biìn mạc thap S6 S7 I0.6 Sensor cứm biìn mạc thap S7 S9 I0.7 Sensor cứm biìn mạc cao S9 S11 I1.0 Sensor cứm biìn mạc cao S11 PUMP1 (K2) Q0.0 Bưm 1 hoết ộơng PUMP2 (H1) Q0.1 Bưm 2 hoết ộơng PUMP3(K3) Q0.2 Bưm 3 hoết ộơng PUMP4(H3) Q0.4 Bưm 4 hoết ộơng

III. Gi�n à o thơ i gian

TrHAC

CNL CF4)2o U

r9

CNL CR 4)3 SU

CNL CS4)2R U

CNL Co 4)3 o U

rR R

r

ro )3 SU

r0

rS)3 o U

L u 5Nu P

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

u NHA L u 5Nu P

u NHA

8. ÐÔN NH�P NHA Y (Timer, Rotate, SM, Subroutine) I. Mì hốnh v` Ye u cau § B�ng qu�ng ca o, ưiâu khien hô thăng ưũn ò ca c sèn khêu hay ca c vờ trợẽ ngí

Nu t UP: sỏng dận t` H1 ộìn H8, cỏch nhau 1s. Nu t DOWN: t t dận t` H8 ộìn H1, cỏch nhau 1s. Nu t AUTO: ộôn sỏng quay vịng.

II. B�ng c☃u hốnh à au v` o ra

T 85NR W A P

T v 5NV MPV 3

T G5NW D

T K5NIP1 U

T H5NT A R O A

T :5NT A PD

R W A P R A EV NMEF2A2p

26

20

28

2 v

2G

2H

2K

2K

2H

2G

2v

28

20

26

2p

Page 10: Giao Trinh Bai Tap S7-200

Gia o trınh bư i t, p

P P a g e◔���� ����

10

Symbol Address Comment STOP I0.0 D`ng START I0.1 Khéi ộơng DOWN I0.2 Chì ộơ hi n thi giứm dận UP I0.3 Chì ộơ hi n thi tảng dận CLOCK I0.4 Chì ộơ nhap nhỏy xung AUTO I0.5 Chì ộơ tâ ộơng H1 Q0.0 Led hi n thi 1 H2 Q0.1 Led hi n thi 2 H3 Q0.2 Led hi n thi 3 H4 Q0.3 Led hi n thi 4 H5 Q0.4 Led hi n thi 5 H6 Q0.5 Led hi n thi 6 H7 Q0.6 Led hi n thi 7 H8 Q1.7 Led hi n thi 8

II. Gi�n à o thơ i gian

2M

NC u NHATrHAC

29

2R

2F

2d

20

2o

2S

NC

u NHA

n PAn 3

iA(5

rHu e H

T

H6R lH6R l

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

iA(5 n PAn 3

9. BÈM Ð ỢNH LÓ Ỏ NG CH�T LÂ NG (Timer, Compare) I. Mì hốnh v` Ye u cau

§ Hô thăng sỏ tế ưiâu khien bọm hoổc x� ưe mế c chêt lẩng ưn vi trở Level 1, Level 2, Level 3, Level 4, Full, Empty

II. B�ng à au v` o ra

H

LH

T H:

T 7

T p

T 6

T 0

HLH

C c kr-

MdydhNH

MdydhNK

MdydhNG

MdydhNv

Yohh

2v

2G

2H

2K

T H:

T 7

T p

T 6

T 0

ZEMPNV PU A OPM

Yohh

MdydhNv

MdydhNG

MdydhNK

MdydhNH

C c kr-

T HH

T HH

Page 11: Giao Trinh Bai Tap S7-200

Gia o trınh bư i t, p

P P a g e◔���� ����

11

9.1.1.1.1 Te n bin ị ia chı Ghi chu

Level1 I0.0 Dieu khien chat long ve muc 1 Level2 I0.1 Dieu khien chat long ve muc 2 Level3 I0.2 Dieu khien chat long ve muc 3 Level4 I0.3 Dieu khien chat long ve muc 4 Empty I0.4 Dieu khien bom chat long day xilo Full I0.5 Dieu khien hut het chat long trong xilo S6 I0.6 Sensor xac dinh chat long co o vi tri muc 1 S7 I0.7 Sensor xac dinh chat long co o vi tri muc 2 S8 I1.0 Sensor xac dinh chat long co o vi tri muc 3 S9 I1.1 Sensor xac dinh chat long co o vi tri muc 4 S10 I1.2 Sensor xac dinh het chat long S11 I1.3 Sensor xac dinh chat long day binh V1 Q0.0 Bat van xa M1 Q0.1 Bat bom day chat long H1 Q0.2 Chi thi dieu khien o muc 1 H2 Q0.3 Chi thi dieu khien o muc 2 H3 Q0.4 Chi thi dieu khien o muc 3 H4 Q0.5 Chi thi dieu khien o muc 4 HEmpty M1.0 Chi thi trung gian cho 'Empty' HFull M0.1 Chi thi trung gian cho 'Full' Lev_Var VW0 Chi muc hien tai cua chat long

10. ATS (Timer, Counter, Compare) I. Mì hốnh v` Ye u cau

§ Chuyen ưềi ưiôn a p lợủi sang ch ưằ ưiôn a p ma y pha t khi mêt ưiôn v` ngợơc lĐi.

He tho ng ợ iểu khin ợ ắng c˘t thặng qua cế p contactor K1 vậ K2. K1: ộổng nguởn ộien lợỳi K2: ộổng nguởn mỏy phỏt H1: tın hieu ộể mỏy phỏt H2: tın hieu d`ng mỏy phỏt H3: bỏo l i mỏy phỏt khãng ộể ộợừc S1: Status: nh,n biìt trếng thỏi cóa lợỳi ộien (S1=0: cổ ộien hay S1=1: mat ộien), vẽn mat ộien sau 10s thữ phỏt tın hieu ộể mỏy phỏt (H1). Nìu ộể lận ộậu mỏy phỏt hoết ộơng to t thữ tın hieu feedback=1, bơ ộiể u khi n sỉ

khãng phỏt tın hieu ộể nủa. Nìu mỏy phỏt chợa hoết ộơng thữ ộể tiìp lận 2, 3. Sau 3 lận mù mỏy phỏt vẽn khãng hoết ộơng thữ bỏo ộôn H3 sỉ bỏo l i. Khi cổ ộien lợỳi tré lếi: sau 10s thữ c t contactor mỏy phỏt, sau 30s thữ phỏt tın hieu díng mỏy phỏt vù phỏt tın hieu ộổng contactor lợỳi ộien S2: Feedback: hởi tiìp cho biìt trếng thỏi cóa mỏy phỏt ộ hoết ộơng hay chợa

II. B�ng à au v` o ra Symbol Address Comment

Y

2H

2K

2G

3K

3H

T K5NYdds unfx

T H5NT rnrot

R W A P R A EV NA O R U T YC ONT eT A C

FC U C O R A PO

3K3H

MGMKMH MEU C NDP1 C O

Page 12: Giao Trinh Bai Tap S7-200

Gia o trınh bư i t, p

P P a g e◔���� ����

12

Status I0.0 Trếng thỏi: cổ hay cu p ộien Feedback I0.1 Hởi tiìp bỏo mỏy phỏt cổ ộể ộợừc hay khãng K1 Q0.0 Contactor lợỳi ộien K2 Q0.1 Contactor mỏy phỏt START(H1) Q0.2 Phỏt tın hieu ộể mỏy khi cu p ộien OFF GEN(H2) Q0.3 Phỏt tın hieu t t mỏy phỏt FAULT(H3) Q0.4 Bỏo l i khi mỏy phỏt khãng ộể ộợừc

III. Gi�n à o thơ i gian

rTt Tm l

8u NPH)2 o U

3 S

A884Ob5)2SU

rHu e H)2R U

3 R

8vvkWtYw

o 7l

R 7l

T

T

T

T

T

T

T

T

PcEv4CpI v1 OvEv1t Tp1

R 7l

PcEv4CpI v1

11. THANG NÊNG HẬNG (V, Set, Reset) I. Mì hốnh v` Ye u cau

§ Nèng hĐ h`ng hoa ò to` nh`, bn c�ng, nh` ma y § V, Set, Reset

Thang nê ng hùng gởm 4 tậng. Vi trı cỏc sensor cứm biìn tậng 1 ộìn 4 (S1 ộìn S4). Viec lâ a chòn tậng thãng qua cỏc nu t an S0 ờ S5. Khi thang nê ng é vi trı tậng nùo thữ ộôn chẩ thi tậng tợưng ạng sỏng (H1 ờ H4). Sensor S10 vù S11 lù nhặm bứo ve hùnh trữnh thang nê ng hùng, khi l i, buởng thang dich chuy n gửp cỏc sensor bứo ve S10, S11 thữ sỉ d`ng.

II. B�ng à au v` o ra

Te n bin ị ia chı Ghi chu

Station1 I0.0 Dieu khien hang hoa ve tram 1

Station2 I0.1 Dieu khien hang hoa ve tram 2

Station3 I0.2 Dieu khien hang hoa ve tram 3

Station4 I0.3 Dieu khien hang hoa ve tram 4

Stop_off I0.4 Tat

Start I0.5 Bat

T A R A EPU Nv

T A R A EPU NG

T A R A EPU NK

T A R A EPU NHT A R A EPU Nv

T A R A EPU NG

T A R A EPU NK

T A R A EPU NH

T HH

T H:

T 0

T 6

T p

T 7

T HH

T H:

T 7

T p

T 6

T 0

2v

2G

2K

T A PD

T A R OA

K

H

2H

FPPIT NMEYA N R V 2 EU C

v

p

HK

H0

K:

H

Page 13: Giao Trinh Bai Tap S7-200

Gia o trınh bư i t, p

P P a g e◔���� ����

13

S6 I0.6 Sensor xac dinh hang hoa o tram 1

S7 I0.7 Sensor xac dinh hang hoa o tram 2

S8 I1.0 Sensor xac dinh hang hoa o tram 3

S9 I1.1 Sensor xac dinh hang hoa o tram 4

S10 I1.2 Sensor xac dinh hang hoa o vi tri thap nhat

S11 I1.3 Sensor xac dinh hang hoa o vi tri cao nhat

M1 Q0.0 Ha hang

M2 Q0.1 Nang hang

H1 Q0.2 Chi thi dieu khien o tram 1

H2 Q0.3 Chi thi dieu khien o tram 2

H3 Q0.4 Chi thi dieu khien o tram 3

H4 Q0.5 Chi thi dieu khien o tram 4

on_off M0.2 Bien trung gian de on/off

Lev_Var VW0 Chi vi tri hien tai

12. TRON PHỚ I LIỐ U (Timer) I. Mì hốnh v` Ye u cau

§ Hô thăng ưinh lợơng phăi liôu ca c loĐi phu gia trong nh` ma y xi m…ng, ưinh lợơng v` trằn phăi liôu trong ma y trằn bị to ngí

Ch ưằ tay: (Manual) Lu c nùy ta cổ th ộiể u khi n ộơc l,p cỏc bảng tứi (Conveyor) 1, 2 hoửc 3 bặng cỏc nu t S1, S2, S3 ộôn bỏo tợưng ạng lù H2, H3, H4. Ch ưằ tế ưằng: (Auto) tın hieu ộiể u khi n mé van Enable Substances 1/2 tỏc ộơng ộ bảng tứi 1 vù 2 hoết ộơng, ộìn khi lieu trong xilo ộết mạc cao L+ thữ d`ng. Tiìp ộổ bảng tứi 3 hoết ộơng ộợa pho i lieu ra ngoùi ộìn khi lieu trong xilo tỳi mạc thap L- thữ d`ng, van Enable Substances 1/2 tỏc ộơng tré lếi.

13. TRON HOA CH�T (Timer) I. Mì hốnh v` Ye u cau

T out rnbfdNKT out rnbfdNH

V lbyd-liNKV lbyd-liNH

V lbyd-liNG

a+

MX

M/

2H

2K

2G

2v

C bnuhdNT out rnbfdt NHBK

C bnuhdNT out rNHBK

IiaydV lbyd-liG

IiaydNV lbyd-liNH

IiaydNV lbyd-liNK

n+NMdydh

abNMdydhMX

M/

T v 5NV lbyd-liNK

T 85NR orlc nraf

T G5NV lbyd-liNH

T K5NV lbyd-liNG

T H5N nbonh

T :5NT rlk

EZEU FNW U EA

Page 14: Giao Trinh Bai Tap S7-200

Gia o trınh bư i t, p

P P a g e◔���� ����

14

T A PD

R U W R M

T W g T

V R A R M

EU C OA N

R W A PV 2C EV R MNDMR U A T

EU C OA NFR T

V R A R MeT A

2v

2G

2K

2H

H

LH

3K 3G

M/

MX G

MX

M/ EZ

V llhnbr

Ebhdr

Porhdr

EU C OA NFR T

V R A R MeT A

HLH

Dils ofr

G K

T W g T A R U V C

EZ

G

§ Số dung trong ca c nh` ma y ch bit dợơc phầm, ch bin thuăc no ng s�n hay trong ca c nh` ma y trằn sọní

+ CATALYST: (H5) Chat xu c tỏc + INERT GAS: (H6) Khı trư + SUBSTANCE: (M1) Lieu chınh + PRODUCT: (V1) hổa chat thùnh ph�m

+ COOLANT: (M3) Nợỳc lùm mỏt he tho ng + L+, L-: cứm biìn mạc cao vù thap cóa thíng trơn + MIX: ộơng cư trơn hoỏ chat

Ch ưằ tay: (Manual) nhan nu t S2, S3, S4 ộ ộổng cỏc van CATALYST, INERT GAS, SUBSTANCE ộơc l,p nhau ộ ki m tra hoết ộơng cóa cỏc bưm vù van. Ch ưằ tế ưằng: (Auto) tâ ộơng mé van CATALYST, INERT GAS vù bưm SUBSTANCE vùo buởng trơn, ộìn khi cứm biìn bỏo mạc cao L+ tỏc ộơng thữ he tho ng chuy n sang trơn (MIX) theo hai chiể u thu,n vù nghich (m i chiể u chếy 10s ) ộởng thái nợỳc lùm mỏt COOLANT luê n chuy n lùm mỏt thíng . Hìt thái gian trơn, he tho ng xứ hổa chat thãng qua van xứ V1 cho thùnh ph�m ộậu ra, ộìn khi cứm biìn mạc thap L- tỏc ộơng thữ khổa van V1, khổa COOLANT, he tho ng b t ộậu chu trữnh mỳi.

II. B�ng à au v` o ra Symbol Address Comment AUTO I0.0 Chì ộơ tâ ộơng STOP I0.1 Chì ộơ d`ng MANUAL I0.2 Chì ộơ bặng tay S1(SUBS) I0.3 Nu t nhan bưm chat lieu chınh (MANUAL) S2(CATAL) I0.4 Nu t nhan mé van chat xu c tỏc (MANUAL) S3(INERT) I0.5 Nu t nhan mé van khı trư (MANUAL) L+ I0.6 Sensor bỏo mạc cao L- I0.7 Sensor bỏo mạc thap Coolant(M3) Q0.0 Bưm nợỳc lùm mỏt SUBS(M1) Q0.1 Bưm chat lieu chınh Product(V1) Q0.2 Mé van ộợa sứn ph�m ra ngoùi CATALYST Q0.4 Mé van chat xu c tỏc INERT GAS Q0.5 Mé van khı trư MIX DIR Q0.6 ầ ơngcư trơn quay thu,n MIX REV Q0.7 ầ ơng cư trơn quay ngợừc H1 Q1.0 ầ ôn bỏo é chì ộơ MANUAL H2 Q1.1 ầ ôn bỏo chat lieu chınh (SUBS) é chì ộơ MANUAL H3 Q1.2 ầ ôn bỏo chat xu c tỏc (CATAL) é chì ộơ MANUAL H4 Q1.3 ầ ôn bỏo chat khı trư(INERT) é chì ộơ MANUAL

III. Gi�n à o thơ i gian

Page 15: Giao Trinh Bai Tap S7-200

Gia o trınh bư i t, p

P P a g e◔���� ����

15

L u 5Nu Pu NHA

rNa r)L R U

V5be H4Ou r

n u Hu PGrH

C1pkm YT)-R U

rS)n u Hu PU

P+

n ppKtET)L o U

ro )V5be HU

PX

L u 5Nu P

rR)rNa rU

rHAC

u NHA

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

2S

2R

L V�4e b-

L V�4iVe

T2F

2o

H6R 7l

H6R 7l

14. MA Y PHA CẬ PHỖ /TRẬ (Timer) I. Mì hốnh

T ow ni

Ebt dirNV lab

ahx

Adn

Odc lydNV ok

V l44dd

NV ok

IiabxLnhyd

Odc lyd

V okNYahhds

V okNOdc lyds

2K

2H

2G

T ow niNLnhyd

Iiabx4ar

ahxT ow ni

ahxNLnhyd

2v

A C R BV PYYC C NLC U IEU F N R V 2 EU C

Page 16: Giao Trinh Bai Tap S7-200

Gia o trınh bư i t, p

P P a g e◔���� ����

16

15. CỀNH BA O L� I TRẾ M BIÃN A P (Timer, subroutine) I. Mì hốnh v` Ye u cau § Hiôn nay, hỗu ht ca c trĐm bin a p 110KV số dung PLC ưe c�nh ba o ca c l�i nhiôt ưằ, a p

suêt, ưộng c t ca c dao ca ch lyí búng cới hoổc chuo ng, ư�ng thẽ i hien thi ca c l�i qua b�ng LED ò b`n ưiâu khien trung tèm

Khi cổ l i bỏo vể thữ sỉ cổ cịi hoửc chuãng bỏo ộơng vù cỏc ộôn bỏo l i sỉ bỏo vi trı l i xuat hien é dếng nhap nhỏy. - Nu t Off_bell_horn díng ộ t t bỏo ộơng. - Nu t Acknowledge díng ộ xỏc nh,n l i vù t t nhap nhỏy cỏc ộôn. - Nu t Reset: reset l i. Nỗu l�i khặng duy trı ợ ẫn bao l�i t˘t Nỗu l�i duy trı ợ ẫn bao l�i vờn sang cho ợ ỗn khi ngơ ụi vˆ n hậ nh kh˘c phuc ợ ơ ố c l�i - Nu t Test_Display díng ộ ki m tra cỏc ộôn cịn to t hay khãng. Trữnh tâ nhan nu t: Acknowledge → Reset. Ngợừc lếi thữ Reset vã dọng.

II. B�ng à au v` o ra 15.1.1.1.1 Te n

bin ị ia chı Ghi chu

ACK I1.0 Xac nhan loi Reset I1.1 Reset loi Test I1.2 Thu den va coi Faul1 I0.0 Nguon loi 1 Faul2 I0.1 Nguon loi 2 Faul3 I0.2 Nguon loi 3 Faul4 I0.3 Nguon loi 4 Faul5 I0.4 Nguon loi 5 Faul6 I0.5 Nguon loi 6 Faul7 I0.6 Nguon loi 7 Faul8 I0.7 Nguon loi 8 Pos_Fau1 Q0.0 Chi thi loi 1 Pos_Fau2 Q0.1 Chi thi loi 2 Pos_Fau3 Q0.2 Chi thi loi 3 Pos_Fau4 Q0.3 Chi thi loi 4 Pos_Fau5 Q0.4 Chi thi loi 5 Pos_Fau6 Q0.5 Chi thi loi 6 Pos_Fau7 Q0.6 Chi thi loi 7 Pos_Fau8 Q0.7 Chi thi loi 8 Horn Q1.0 Coi

16. B˜ I Ð , U XE I. Mì hốnh

DXNYnohrNH

DXNYnohrNK

DXNYnohrNG

DXNYnohrNv

DXNYnohrN8

DXNYnohrN0

DXNYnohrN6

DXNYnohrNp

2libg dhh3v3G

2H3G

3v

T v 5NOdt dr

T G5NR fxblQ hds w d

T K5NP44NudhhNmlib

T H5NA dt rNIat khn-

A O R U T YPO C O NR MR O NT eT A C 2p

26

20

28

2 v

2G

2K

2K

2H

2G

2 v

28

20

26

2p

Page 17: Giao Trinh Bai Tap S7-200

Gia o trınh bư i t, p

P P a g e◔���� ����

17

FOC C U

O C I

DFOC C U

C ZEA

DOC I

T rlk

08vGK

H

D

Aafxdr

W MA EXT A POC eNV R ONDR O3

C c diw dbf-

PYY

PU

17. Ð IEU KHI� N QUY TRINH GIA CĂNG SP I. Mì hốnh

T C � W C U V C NV PU A OPM

K

H

2H

2K

2G

2 v

T HH

T H:

T 7

T p

T 6

T 0

Prod

uctio

n lin

e

Work place machined

Crude work place

Eject

Lower left side

Cut screw threadright M10 9mm deep

Lower rightside

Drill Φ 8,5mm(Bore through)

Place an arrestthe tool

Drill Φ 4mm(Bore through)

T :5NPYY

T H5NT A R A EPU NH

T K5NT A R A EPU NK

T G5NT A R A EPU NG

T v 5NT A R A EPU Nv

T 85NR W A P

Station 3

S11

S9

S8

S10

S7

S6

Station 2

Station 4

Station 1