315
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CH CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓ Số TT Họ và tên Sinh viên Quê quán Khoa/Ban 1 1535 Hứa Thành Công 2/8/1991 TP.HCM QTKD NVQS 2 1539 Phan Thị Kim Yến 6/13/1905 TP.HCM QTKD Khai Thuế 3 1540 Phan Thị Kim Yến 6/13/1905 TP.HCM QTKD VVĐP 4 1546 Phùng Thị Linh 28/09/91 Lâm Đồng TCCN VVĐP 5 1558 Nguyễn Văn Lành 1991 Đồng Tháp CNTT NVQS 6 1559 Nguyễn Văn Lành 1991 Đồng Tháp CNTT VVĐP 7 1560 Võ Thị Hoài 20/10/91 ?? KT-TC-NH VVĐP 8 1561 Trần Thị Huyền Diệu 20/04/90 Quảng Ngãi KT-TC-NH VVĐP 9 1564 Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/6/1991 Tiền Giang KT-TC-NH VVĐP 10 1566 Bùi Thị Cúc 27/2/90 Tiền Giang KT-TC-NH VVĐP 11 12 13 14 15 16 17 18 Số GXN Ngày, tháng năm sinh Lý do xin giấy xác nhận

Giay Xac Nhan Khoa 5

Embed Size (px)

DESCRIPTION

GXN

Citation preview

Page 1: Giay Xac Nhan Khoa 5

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Số TT Họ và tên Sinh viên Quê quán Khoa/Ban

1 1535 Hứa Thành Công 2/8/1991 TP.HCM QTKD NVQS

2 1539 Phan Thị Kim Yến 6/13/1905 TP.HCM QTKD Khai Thuế

3 1540 Phan Thị Kim Yến 6/13/1905 TP.HCM QTKD VVĐP

4 1546 Phùng Thị Linh 28/09/91 Lâm Đồng TCCN VVĐP

5 1558 Nguyễn Văn Lành 1991 Đồng Tháp CNTT NVQS

6 1559 Nguyễn Văn Lành 1991 Đồng Tháp CNTT VVĐP

7 1560 Võ Thị Hoài 20/10/91 ?? KT-TC-NH VVĐP

8 1561 Trần Thị Huyền Diệu 20/04/90 Quảng Ngãi KT-TC-NH VVĐP

9 1564 Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/6/1991 Tiền Giang KT-TC-NH VVĐP

10 1566 Bùi Thị Cúc 27/2/90 Tiền Giang KT-TC-NH VVĐP

11

12

13

14

15

16

17

18

Số GXN

Ngày, tháng năm sinh

Lý do xin giấy xác nhận

Page 2: Giay Xac Nhan Khoa 5

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

Page 3: Giay Xac Nhan Khoa 5

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

Page 4: Giay Xac Nhan Khoa 5
Page 5: Giay Xac Nhan Khoa 5

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Page 6: Giay Xac Nhan Khoa 5
Page 7: Giay Xac Nhan Khoa 5
Page 8: Giay Xac Nhan Khoa 5
Page 9: Giay Xac Nhan Khoa 5

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

5083 10/5/2009 Nguyễn Văn Rõ 6/26/1987 C3SH4 An Giang Vay vốn

5084 Quách Hùng 9/5/1988 C2VL1 TP.HCM V/V

5085 Trần Quang Hiếu 12/24/1991 C5CNG Khánh Hoà NVQS

5086 Trần Quang Hiếu 12/24/1991 C5CNG Khánh Hoà V/V

5087 Lê Thị Hồng Sa 4/23/1988 C3SH6 Bến Tre V/V

5088 Nguyễn Thị Tâm Viễn 7/9/1990 C4SH4 Bình Thuận V/V

5089 Nguyễn Văn Thạch 6/28/1988 C4VL1 Tây Ninh V/V

5090 Võ Thị Mỹ Phương 10/27/1989 C3SH5 Cần Thơ V/V

5091 Nguyễn Anh Khoa 3/22/1988 C3VL1 Đồng nai V/V

5092 Đỗ Thị Lệ 9/26/1990 C4SH3 Bắc Giang V/V

5093 Nguyễn Thuỵ Vi Vi 2/3/1988 C3SH2 Phú Yên V/V

5094 Đặng Thị Kiều 6/12/1988 C3SH2 Thái Bình V/V

5095 Lê Thị Ánh Hoàng 8/3/1989 C3SH5 Bình Thuận V/V

5096 Nguyễn Vũ Bá 5/19/1989 C3SH1 Đồng Tháp V/V

5097 Nguyễn Thành Cường 12/10/1990 C4SH4 Bình Thuận V/V

5098 Lê Thị Ánh Nguyệt 7/24/1989 C3VL2 Phú Yên V/V

5099 Võ Thị Phương Loan 6/17/1990 C4SH3 Bình Thuận V/V

5100 Phạm Thái An 6/20/1990 C4SH1 Vĩnh Long V/V

Số Công văn

Lý do xin giấy xác nhận

Page 10: Giay Xac Nhan Khoa 5

5101 Võ Thị Cẩm Nhung 10/10/1989 C3SH5 Vĩnh Long V/V

5102 Võ Chí Thuận 3/29/1991 C5CNG Bạc Liêu NVQS

5103 Võ Chí Thuận 3/29/1991 C5CNG Bạc Liêu V/V

5104 Nguyễn Văn Mến 8/5/1991 C5CNG Long An NVQS

5105 Vũ Ngọc Hải 12/20/1990 C5CNG Đăklăk NVQS

5106 Vũ Ngọc Hải 12/20/1990 C5CNG Đăklăk V/V

5107 Mai Xuân Quốc 9/3/1990 C4SH3 Ninh Thuận NVQS

5108 Mai Xuân Quốc 9/3/1990 C4SH3 Ninh Thuận V/V

5109 Bùi Văn Mãi 4/16/1989 C3SH4 Quảng Ngãi V/V

5110 Nguyễn Thị Trang 1989 C3SH3 Tây Ninh V/V

5111 Lê Văn Hiếu 6/1/1978 C3SH4 Tây Ninh V/V

5112 Lê Văn Hiếu 6/1/1978 C3SH4 Tây Ninh V/V

5113 Nguyễn Thị Thảo 9/15/1988 C3SH5 Bình Định V/V

5114 Vũ Trọng Phát 8/28/1989 C3SH4 Đăklăk V/V

5115 Lê Thị Kiều Nga 2/1/1989 C3SH5 Bình Thuận V/V

5116 Ngô Thị Thắm 3/10/1988 C4SH6 Bình Định V/V

5117 Phạm Thị Mộng Tiên 6/28/1989 C3SH4 Tiền Giang V/V

5118 Nguyễn Văn Thuỳ 10/24/1989 C3VL2 Đăklăk V/V

5119 Nguyễn Thị Tốt 8/31/1988 C3SH6 Ninh Thuận V/V

5120 Trần Thị Thu Trang 3/23/1989 C3SH6 Long An V/V

5121 Nguyễn Thị Hiền 10/18/1988 C3SH4 Đăklăk V/V

5122 Tạ Thị Tuyết Mai 3/18/1991 C5CNG Cần Thơ V/V

5123 Đặng Thị Thuý Tiên 7/2/1991 C5CNG Quảng Ngãi V/V

5124 Trần Thanh Tú 3/28/1991 C5CNG Phú Yên NVQS

Page 11: Giay Xac Nhan Khoa 5

5125 Trần Thanh Tú 3/28/1991 C5CNG Phú Yên V/v

Page 12: Giay Xac Nhan Khoa 5

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN

Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Page 13: Giay Xac Nhan Khoa 5
Page 14: Giay Xac Nhan Khoa 5

14

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán

2500 16/9/09 Trần Thị Tuyết Duyên 7/5/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

2501 Trần Thị Tuyết Duyên 7/5/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

2502 Phạm Đặng Đan Duy 5/8/1990 KT-TC-NH Long An

2503 Vũ Thị Phương Thảo 31/10/1990 KT-TC-NH DăkNông

2504 Mai Văn Quốc 25/11/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng tàu

2505 Mai Văn Quốc 25/11/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng tàu

2506 Trần Nhân 5/10/1991 KT-TC-NH Bình Định

2507 Trần Nhân 5/10/1991 KT-TC-NH Bình Định

2508 Võ Đức Hiếu 26/12/1991 KT-TC-NH Thừa Thiên - Huế

2509 Võ Đức Hiếu 26/12/1991 KT-TC-NH Thừa Thiên - Huế

2510 Trương Thị Mộng Điệp 13/5/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

2511 Lê Nguyễn Viễn Thông 12/5/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

2512 Lê Nguyễn Viễn Thông 12/5/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

2513 Nguyễn Kim Nhật Minh 11/12/1991 KT-TC-NH TP.HCM

2514 Hùynh Thục Quyên 14/7/1991 KT-TC-NH TP.HCM

2515 Phạm Tứ Hằng 2/1/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng tàu

2516 Trần Thị Dung 29/1/1991 KT-TC-NH Phú Yên

Số Công văn

Page 15: Giay Xac Nhan Khoa 5

15

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2517 Nguyễn Thị Minh Hậu 1/8/1991 KT-TC-NH Phú Yên

2518 Vũ Xuân Quân 17/6/1991 KT-TC-NH DăkNông

2519 Vũ Xuân Quân 17/6/1991 KT-TC-NH DăkNông

2520 Hồ Minh Cường 19/11/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

2521 Hồ Minh Cường 19/11/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

2522 Lâm Ngọc Kim Ngân 13/9/1991 KT-TC-NH

2523 Mai Thị Kim Loan 8/7/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

2524 Đặng Thị kiều Oanh 24/7/1991 KT-TC-NH ĐakLăk

2525 Trần Thị Khấp 16/7/1991 KT-TC-NH Long An

2526 Lê Thị Loan Anh 3/2/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

2527 Hùynh Thị Kim Liên 10/9/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng tàu

2528 Lê Nguyễn Đinh Thạnh 27/8/1991 KT-TC-NH TP.HCM

2529 Lê Nguyễn Đinh Thạnh 27/8/1991 KT-TC-NH TP.HCM

2530 Hùynh Đức Thảo 1/9/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

2531 Hùynh Đức Thảo 1/9/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

2532 Nguyễn Thị Yến 16/11/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

2533 Vũ Thị Thu Huyền 4/9/1991 KT-TC-NH ĐakLăk

Page 16: Giay Xac Nhan Khoa 5

16

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2534 Trương Thanh Hằng 17/10/1991 KT-TC-NH TP.HCM

2535 Nguyễn Thị Ngọc Thật 24/8/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

2536 Biện Thị Hồng Phấn 6/10/1991 KT-TC-NH

2537 Lưu Kim Phúc 8/11/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng tàu

2538 Lưu Kim Phúc 8/11/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng tàu

2539 Hùynh Lê Thanh Chương 28/8/1991 KT-TC-NH DăkNông

2540 Hùynh Lê Thanh Chương 28/8/1991 KT-TC-NH DăkNông

2541 Lưu Thị Bích Giàu 25/12/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

2542 Lê Trần Thị Thùy Dương 25/7/1991 KT-TC-NH TP.HCM

2543 Nguyễn Thị Trúc 16/7/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

2544 Nguyễn Thị Thảo 16/9/1991 KT-TC-NH ĐakLăk

2545 Nguyễn Thị Kim Yến 30/9/1990 KT-TC-NH ĐakLăk

2546 Trịnh Cao Triển 1/4/1991 KT-TC-NH ĐakLăk

2547 Trịnh Cao Triển 1/4/1991 KT-TC-NH ĐakLăk

2548 Nguyễn Hồ Quang Sinh 17/6/1991 KT-TC-NH Gia Lai

2549 Nguyễn Hồ Quang Sinh 17/6/1991 KT-TC-NH Gia Lai

2550 Nguyễn Thái Sơn 26/10/1991 KT-TC-NH Vĩnh Long

Page 17: Giay Xac Nhan Khoa 5

17

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2551 Nguyễn Thái Sơn 26/10/1991 KT-TC-NH Vĩnh Long

2552 Lê Thị Kim Hà 3/1/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng tàu

2553 Phạm Thị Viên 1/6/1991 KT-TC-NH Bình Định

2554 Võ Thị Hải Yến 15/4/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

2555 Nguyễn Thị Thúy Vân 1/10/1991 KT-TC-NH Bình Định

2556 Nguyễn Thị Thanh Trúc 17/9/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

2557 Hòang Thị Ngọc Diễm 27/8/1990 KT-TC-NH Đồng Nai

2558 Hùynh Thị Ngọc Hải 9/6/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

2559 Nguyễn Thị Đạt 17/9/1990 KT-TC-NH DăkNông

2560 Võ Thị Kim Ngọc 19/5/1991 KT-TC-NH ĐakLăk

2561 Lê Thị Mỹ Phương 2/4/1990 KT-TC-NH Bình Thuận

2562 Trần Thị Thảo Nguyên 23/8/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

2563 Trần Thị Thảo Nguyên 23/8/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

2564 Phan Như Hùynh 25/12/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

2565 Phan Như Hùynh 25/12/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

2566 Trần Ngọc Chi 27/12/1990 KT-TC-NH Bình Thuận

2567 Trần Ngọc Chi 27/12/1990 KT-TC-NH Bình Thuận

Page 18: Giay Xac Nhan Khoa 5

18

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2568 Lê Cao Đẳng 15/8/1991 KT-TC-NH Bến Tre

2569 Lê Cao Đẳng 15/8/1991 KT-TC-NH Bến Tre

2570 Võ Thành Tân 24/3/1991 KT-TC-NH Long An

2571 Võ Thành Tân 24/3/1991 KT-TC-NH Long An

2572 Đặng Phước Anh 12/10/1989 KT-TC-NH DăkNông

2573 Đặng Phước Anh 12/10/1989 KT-TC-NH DăkNông

2574 Trương Minh Nghĩa 8/3/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

2575 Trương Minh Nghĩa 8/3/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

2576 Trần Khánh Luân 20/1/1986 KT-TC-NH TP.HCM

2577 Thái Thị Kim Hương 26/8/1991 KT-TC-NH Bến Tre

2578 Vũ Thị Thùy Anh 30/1/1991 KT-TC-NH Nam Định

2579 Nguyễn Thị Kim Thơ 12/7/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

2580 Nguyễn Thị Phương Lành 19/1/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

2581 Nguyễn Thị Liên 27/1/1991 KT-TC-NH Bình Phước

2582 Đặng Thị Thanh Tâm 26/4/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

2583 Trần Thị Kim Thoa 2/11/1991 KT-TC-NH

2584 Trần Thị Ngọc Trân 16/12/1991 KT-TC-NH TP.HCM

Page 19: Giay Xac Nhan Khoa 5

19

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2585 Nguyễn Thanh Hùng 7/4/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

2586 Nguyễn Thanh Hùng 7/4/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

2587 Trần Vũ Long KT-TC-NH Bình Thuận

2588 Châu Thị Thanh Tuyền 20/5/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

2589 Lê Thái Vân Phụng 3/4/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

2590 Nguyễn Thị Kim Xuyến 20/4/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

2591 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 13/8/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

2592 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 23/10/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

2593 Nguyễn Thị Thùy Dương 12/5/1990 KT-TC-NH Bến Tre

2594 Phạm Thị Tú Trinh 23/4/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

2595 Nguyễn Thị Thanh Kiều 1/1/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

2596 Võ Đình Khôi 0/0/1986 KT-TC-NH Đồng Tháp

2597 Mai Thị Thêu 8/7/1991 KT-TC-NH Thanh Hóa

2598 Trần Hữu Vinh 10/4/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

2599 Trần Minh Tâm 5/8/1990 KT-TC-NH Long An

2600 Trần Minh Tâm 5/8/1990 KT-TC-NH Long An

2601 Phạm Ngọc Kim Thiên 11/7/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

Page 20: Giay Xac Nhan Khoa 5

20

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2602 Phạm Ngọc Kim Thiên 11/7/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

2603 Hùynh Châu Trúc Ngân 9/11/1991 KT-TC-NH Bến Tre

2604 Hồ Nguyên Thảo Ly 2/1/1991 KT-TC-NH TP.HCM

2605 Nguyễn Thị Hồng Nhung 17/3/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

2606 Nguyễn Việt Hiển 7/12/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng

2607 Nguyễn Việt Hiển 7/12/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng

2608 Hùynh Kim Hùng 24/3/1990 KT-TC-NH Khánh Hòa

2609 Hùynh Kim Hùng 24/3/1990 KT-TC-NH Khánh Hòa

2610 Trần Hùynh Thanh 20/9/1991 KT-TC-NH

2611 Hà Lâm Hồng Linh 26/2/1990 KT-TC-NH An Giang

2612 Trần Thị Bạch Lê 14/11/1991 KT-TC-NH TP.HCM

2613 Nguyễn Thị Thu Cúc 25/4/1991 KT-TC-NH Gia Lai

2614 Đặng Xuân Phương 6/11/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng Tàu

2615 Đặng Xuân Phương 6/11/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng Tàu

2616 Lê Hùynh Thế Bảo 26/7/1991 KT-TC-NH TP.HCM

2617 Lê Hùynh Thế Bảo 26/7/1991 KT-TC-NH TP.HCM

2618 Nguyễn Thị Kim Thoa 11/4/1991 KT-TC-NH Gia Lai

Page 21: Giay Xac Nhan Khoa 5

21

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2619 Đỗ Phương Thủy 16/11/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

2620 Lê Hùng Thiên Vũ 20/6/1989 KT-TC-NH ĐakLăk

2621 Nguyễn Thị Thùy Dung 1/1/1990 KT-TC-NH Quảng Ngãi

2622 Trần Thị Ngọc Ân 7/1/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

2623 Hồ Thị Thúy Nga 10/9/1990 KT-TC-NH ĐakLăk

2624 Trần Văn Dũng 20/6/1990 KT-TC-NH Đồng Nai

2625 Trần Văn Dũng 20/6/1990 KT-TC-NH Đồng Nai

2626 Phạm Hữu Phúc 3/5/1991 KT-TC-NH Bà Rịa Vũng Tàu

2627 Phạm Minh Tiến 10/8/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

2628 Nguyễn Chí Thạch 9/11/1989 KT-TC-NH ĐakLăk

2629 Nguyễn Chí Thạch 9/11/1989 KT-TC-NH ĐakLăk

2630 Hùynh Ngọc Tây Nguyên 24/2/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

2631 Hùynh Ngọc Tây Nguyên 24/2/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

2632 Võ Thị Hồng Phượng 22/5/1991 KT-TC-NH

2633 Trần Thị Diễm Mi 22/2/1991 KT-TC-NH Long An

2634 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 1/2/1990 KT-TC-NH Vĩnh Long

2635 Lê Thị Diễm Kiều 24/7/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

Page 22: Giay Xac Nhan Khoa 5

22

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2636 Phạm Thị Ngọc 17/8/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

2637 Lê Nữ Hòai Trang 30/10/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

2638 Hùynh Khánh Duy 4/7/1991 KT-TC-NH Long An

2639 Hùynh Khánh Duy 4/7/1991 KT-TC-NH Long An

2640 Phan Tiến Thành 28/2/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

2641 Phan Tiến Thành 28/2/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

2642 Phạm Quốc Văn 10/9/1990 KT-TC-NH DăkNông

2643 Phạm Quốc Văn 10/9/1990 KT-TC-NH DăkNông

2644 Nguyễn Thanh Sang 13/9/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

2645 Nguyễn Thanh Sang 13/9/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

2646 Nguyễn Thanh Tùng 6/7/1990 KT-TC-NH Long An

2647 Nguyễn Thanh Tùng 6/7/1990 KT-TC-NH Long An

2648 Hòang Trọng Tài 27/6/1991 KT-TC-NH TP.HCM

2649 Hòang Trọng Tài 27/6/1991 KT-TC-NH TP.HCM

2650 Lương Hồng Trí 8/4/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng

2651 Lương Hồng Trí 8/4/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng

2652 Nguyễn Trương Hải Đăng 5/11/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

Page 23: Giay Xac Nhan Khoa 5

23

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2653 Nguyễn Trương Hải Đăng 5/11/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

2654 Nguyễn Thị Bích Tuyền 22/7/1991 KT-TC-NH Kiên Giang

2655 Hùynh Thảo Ngân 6/4/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

2656 Phạm Thị Mộng Thu 29/9/1990 KT-TC-NH Đồng Tháp

2657 Trần Ngọc Mỹ Tiên 17/12/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

2658 Nguyễn Thị Mỹ Linh 13/1/1990 KT-TC-NH Quảng Trị

2659 Nguyễn Tường Linh 18/9/1991 KT-TC-NH Bình Dương

2660 Trần Thị Tú Uyên 24/2/1991 KT-TC-NH An Giang

2661 Nguyễn Duy Thịnh 1/1/1991 KT-TC-NH Gia Lai

2662 Nguyễn Đồng Tiến 29/12/1991 KT-TC-NH TP.HCM

2663 Nguyễn Đồng Tiến 29/12/1991 KT-TC-NH TP.HCM

2664 Trương Minh Vũ 1/1/1991 KT-TC-NH Bình Định

2665 Trương Minh Vũ 1/1/1991 KT-TC-NH Bình Định

2666 Trần Thanh Linh Phú 20/10/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

2667 Trần Thanh Linh Phú 20/10/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

2668 Trương Thị Thu Hiền 14/11/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

2669 Trương Thị Thu Hiền 14/11/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

Page 24: Giay Xac Nhan Khoa 5

24

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2670 Nguyễn Thị Thanh Vân 19/11/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

2671 Nguyễn Lý Mỹ Dung 2/2/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

2672 Nguyễn Bé Hiền 7/4/1990 KT-TC-NH Bến Tre

2673 Hồ Thị Thu Thủy 20/6/1991 KT-TC-NH Bình Định

2674 Nguyễn Thị Xuân Thi 23/3/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

2675 Lê Thị Cẩm Vi 6/4/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

2676 Trần Thị Thu Hiền 31/10/1991 KT-TC-NH Phú Yên

2677 Trần Thủy Tiên 8/1/1991 KT-TC-NH TP.HCM

2678 Lê Hòang Yến 15/10/1991 KT-TC-NH Gia Lai

2679 Lê Thị Nhật Linh 1/8/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

2680 Nguyễn Phùng Thái Ngọc 10/3/1991 KT-TC-NH Bình Phước

2681 Nguyễn Nam 7/3/1991 KT-TC-NH ĐakLăk

2682 Nguyễn Hòang Nam 3/8/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

2683 Nguyễn Hòang Nam 3/8/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

2684 Phạm Ngọc Minh Mẫn 23/9/1991 KT-TC-NH TP.HCM

2685 Phạm Ngọc Minh Mẫn 23/9/1991 KT-TC-NH TP.HCM

2686 Hà Lê Dũng 26/8/1991 KT-TC-NH TP.HCM

Page 25: Giay Xac Nhan Khoa 5

25

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2687 Hà Lê Dũng 26/8/1991 KT-TC-NH TP.HCM

2688 Hồ Tấn Minh 21/3/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

2689 Hồ Tấn Minh 21/3/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

2690 Bùi Thị Hòai Thu 29/1/1991 KT-TC-NH Bến Tre

2691 Lê Thị Mỹ Kim 13/10/1991 KT-TC-NH Bến Tre

2692 Lê Ngô Gia Tử 17/3/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

2693 Nguyễn Thị Hòa 4/5/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

2694 Phaạm Thị Hồng Nhung 4/9/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

2695 Phan Thị Trúc Phương 6/10/1991 KT-TC-NH Long An

2696 Ninh Thị Mỹ Duyên 19/12/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

2697 Đọan Minh Dũng 7/2/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

2698 Đọan Minh Dũng 7/2/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

2699 Lâm Tấn Phát 22/3/1991 KT-TC-NH Bến Tre

2700 Lâm Tấn Phát 22/3/1991 KT-TC-NH Bến Tre

2701 Nguyễn Hòang Nghĩa 20/12/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

2702 Nguyễn Hòang Nghĩa 20/12/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

2703 Lê Thị Kim Giao KT-TC-NH Tây Ninh

Page 26: Giay Xac Nhan Khoa 5

26

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2704 Lê Thị Thủy 20/5/1991 KT-TC-NH Bình Phước

2705 Nguyễn Bá Thạnh 2/10/1989 KT-TC-NH Đà Nẵng

2706 Nguyễn Bá Thạnh 2/10/1989 KT-TC-NH Đà Nẵng

2707 Ngô Văn Tân 10/7/1991 QTKD Bình Định

2708 Trần Ngọc Nam 26/12/1990 QTKD TP.HCM

2709 Lê Anh Tuấn 18/1/1991 QTKD Kiên Giang

2710 Lê Anh Tuấn 18/1/1991 QTKD Kiên Giang

2711 Trần Văn Hiển 15/8/1991 QTKD An Giang

2712 Trần Văn Hiển 15/8/1991 QTKD An Giang

2713 Bành Nghi Huy 10/2/1991 QTKD TP.HCM

2714 Bành Nghi Huy 10/2/1991 QTKD TP.HCM

2715 Hùynh Tấn Giang 19/3/1991 QTKD Bình Thuận

2716 Hùynh Tấn Giang 19/3/1991 QTKD Bình Thuận

2717 Hòang Ngọc Tâm 8/7/1991 QTKD Đồng Tháp

2718 Hòang Ngọc Tâm 8/7/1991 QTKD Đồng Tháp

2719 Trần Văn Kiên 4/4/1986 QTKD Hải Phòng

2720 Trần Văn Kiên 4/4/1986 QTKD Hải Phòng

Page 27: Giay Xac Nhan Khoa 5

27

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2721 Lê Bảo Tòan 10/1/1990 QTKD Bến Tre

2722 Lê Bảo Tòan 10/1/1990 QTKD Bến Tre

2723 Dương Thủy Tiên 28/4/1991 QTKD TP.HCM

2724 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 9/4/1991 QTKD Long An

2725 Nguyễn La Thị Phúc 10/8/1991 QTKD Bà Rịa Vũng tàu

2726 Trần Anh quốc 7/11/1990 QTKD TP.HCM

2727 Trần Anh quốc 7/11/1990 QTKD TP.HCM

2728 Đỗ Văn Minh 3/5/1991 QTKD ĐakLăk

2729 Đỗ Văn Minh 3/5/1991 QTKD ĐakLăk

2730 Triệu Lợi Phát 2/10/1991 QTKD TP.HCM

2731 Triệu Lợi Phát 2/10/1991 QTKD TP.HCM

2732 Lê Minh Cần 20/2/1991 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu

2733 Lê Minh Cần 20/2/1991 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu

2734 Trần Công Sang 22/7/1991 QTKD TP.HCM

2735 Võ Trung Hiếu 29/10/1991 QTKD Đồng Tháp

2736 Võ Trung Hiếu 29/10/1991 QTKD Đồng Tháp

2737 Võ Dương Tiến 17/9/1990 QTKD Đồng Nai

Page 28: Giay Xac Nhan Khoa 5

28

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2738 Võ Dương Tiến 17/9/1990 QTKD Đồng Nai

2739 Bạch Thị Vàng 4/11/1991 QTKD Long An

2740 Trần Thị Kim Thủy 18/8/1991 QTKD Bình Thuận

2741 Nguyễn Trần Mai Ly 26/4/1991 QTKD Đồng Nai

2742 Phan Thị Ngọc Thảo 6/11/1991 QTKD TP.HCM

2743 Trần Thị Ngọc Sáng 8/6/1990 QTKD Bình Thuận

2744 Trần Thị Ái Thu 16/8/1991 QTKD Đồng Nai

2745 Đỗ Thị Phú Cập 20/10/1990 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu

2746 Nguyễn Thị Thu Kiều 5/6/1991 QTKD Bình Thuận

2747 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/12/1991 QTKD Ninh Thuận

2748 Nguyễn Thị Bích Ly 19/9/1991 QTKD Kiên Giang

2749 Nguyễn Thị Lan 18/8/1991 QTKD TP.HCM

2750 Hùynh Hữu Thông 14/12/1991 QTKD Tiền Giang

2751 Âu Ngọc Vinh 29/4/1991 QTKD TP.HCM

2752 Âu Ngọc Vinh 29/4/1991 QTKD TP.HCM

2753 Ngô Hữu Hà 30/1/1991 QTKD TP.HCM

2754 Ngô Hữu Hà 30/1/1991 QTKD TP.HCM

Page 29: Giay Xac Nhan Khoa 5

29

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2755 Phạm Huy Hòang 10/4/1991 QTKD TP.HCM

2756 Phạm Huy Hòang 10/4/1991 QTKD TP.HCM

2757 Nguyễn Thị Mỹ Dung 26/11/1991 QTKD Đồng nai

2758 Mai Phương Dung 18/12/1991 QTKD TP.HCM

2759 Nguyễn Thị Thanh Đào 30/7/1991 QTKD Đồng nai

2760 Nguyễn Thị Ngọc Sương 7/6/1991 QTKD TP.HCM

2761 Trần Thị Diễm 28/10/1991 QTKD Tây Ninh

2762 Hòang Thị Xoan 10/7/1991 QTKD Bà Rịa Vũng tàu

2763 Lê Thị Mộng Thu 29/3/1991 QTKD TP.HCM

2764 Hùynh Thị Thanh Loan 24/2/1991 QTKD TP.HCM

2765 Lương Thị Mỹ Linh 27/6/1991 QTKD Phú Yên

2766 Nguyễn Thị Thọai 20/9/1991 QTKD

2767 Lê Thị Anh Thơ 28/6/1991 QTKD Bình Định

2768 Nguyễn Thụy Biên 16/2/1991 QTKD ĐakLăk

2769 Đậu Xuân Hảo 20/11/1990 QTKD ĐakLăk

2770 Đậu Xuân Hảo 20/11/1990 QTKD ĐakLăk

2771 Ngô Thị Xuân Hảo 18/3/1991 QTKD TP.HCM

Page 30: Giay Xac Nhan Khoa 5

30

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2772 Nguyễn Thị Ngọc Hà 27/8/1990 QTKD Đồng Nai

2773 Nguyễn Thị Hồng Diễm 24/1/1991 QTKD Long An

2774 Nguyễn Trung Hiếu 8/4/1991 QTKD Bến Tre

2775 Nguyễn Trung Hiếu 8/4/1991 QTKD Bến Tre

2776 Võ Thị Hồng Sương 25/1/1991 QTKD Bình Thuận

2777 Võ Thị Hồng Sương 25/1/1991 QTKD Bình Thuận

2778 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 22/12/1991 QTKD TP.HCM

2779 Phạm Hòang Nam 27/7/1991 QTKD Long An

2780 Phạm Hòang Nam 27/7/1991 QTKD Long An

2781 Ngô Ngọc Minh 14/7/1991 QTKD Bình Định

2782 Ngô Ngọc Minh 14/7/1991 QTKD Bình Định

2783 Vũ Thị Thanh Thùy 2/9/1991 QTKD Tây Ninh

2784 Trần Minh Thế 16/6/1991 QTKD Bình Thuận

2785 Trần Minh Thế 16/6/1991 QTKD Bình Thuận

2786 Nông Thị Thu QTKD Bình Phước

2787 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2/3/1991 QTKD Lâm Đồng

2788 Trần Thị Ỷ Lan 15/8/1991 QTKD Khánh Hòa

Page 31: Giay Xac Nhan Khoa 5

31

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2789 Lý Thị Diệu Hiền 18/10/1990 QTKD Đồng Nai

2790 Lê Thị Mỹ Liên 3/3/1991 QTKD Lâm Đồng

2791 Tạ Thị Kim Ngân 15/9/1991 QTKD Tây Ninh

2792 Đinh Thị Hồng Thi 14/2/1991 QTKD Bến Tre

2793 Nguyễn Thị Hoàng Anh 14/3/1991 QTKD Bến Tre

2794 Nguyễn Mai Giao Vy 15/11/1991 QTKD

2795 Nguyễn Thị Thùy Trang 2/1/1991 QTKD Long an

2796 Võ Thị Thúy Hằng 3/8/1991 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu

2797 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10/10/1991 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu

2798 Trần Mai Bảo Lâm 5/3/1991 QTKD Lâm đồng

2799 Nguyễn Duy Thành 20/12/1991 QTKD Bình Định

2800 Nguyễn Duy Thành 20/12/1991 QTKD Bình Định

2801 Võ Hùng Tiến 28/11/1989 QTKD Bến Tre

2802 Nguyễn Thị Bích Liên 4/10/1991 QTKD Bến Tre

2803 Võ Thị Hồng Gấm 20/6/1991 QTKD Tây Ninh

2804 Hồ Thị Lang 8/3/1991 QTKD Bình định

2805 Phạm Thị Kiều Tiên 13/7/1991 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu

Page 32: Giay Xac Nhan Khoa 5

32

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2806 Nguyễn Thị Ngọc Bích 10/11/1989 QTKD Tiền Giang

2807 Nguyễn Nữ Quỳnh Yên 15/4/1991 QTKD Ninh Thuận

2808 Trần Phú Tiến 9/12/1991 QTKD TP.HCM

2809 Nguyễn Trường Hải 30/12/1991 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu

2810 Nguyễn Trường Hải 30/12/1991 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu

2811 Trần Thị Hương 15/5/1990 QTKD Đồng Nai

2812 Nguyễn Thị Kim Thoa 21/7/1991 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu

2813 Trần Thị Thúy Hằng 3/7/1989 QTKD Bến Tre

2814 Nguyễn Văn Toàn 8/7/1990 QTKD Ninh Thuận

2815 Đinh Quang Minh 28/1/1991 QTKD TP.HCM

2816 Nguyễn Văn Bắc 2/8/1990 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu

2817 Nguyễn Văn Bắc 2/8/1990 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu

2818 Nguyễn Trần Tuấn Dũng 22/11/1991 QTKD TP.HCM

2819 Nguyễn Trần Tuấn Dũng 22/11/1991 QTKD TP.HCM

2820 Đoàn Thị Thùy Linh 26/2/1991 QTKD Bình Thuận

2821 Lê Kiều Oanh 10/5/1991 QTKD Đồng Nai

2822 Nfguyễn Ngọc Quỳnh Mai 7/7/1991 QTKD TP.HCM

Page 33: Giay Xac Nhan Khoa 5

33

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2823 Thái Thị My Lai 20/12/1991 QTKD Bình Thuận

2824 Lê Văn Thìn 6/6/1989 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu

2825 Lê Văn Thìn 6/6/1989 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu

2826 Nguyễn Hoài Linh 23/1/1988 QTKD Long An

2827 Nguyễn Hoài Linh 23/1/1988 QTKD Long An

2828 Hoàng Trọng Hưng 2/12/1990 QTKD Đồng Nai

2829 Hoàng Trọng Hưng 2/12/1990 QTKD Đồng Nai

2830 Trần Hoàng Minh 11/8/1991 QTKD Bến Tre

2831 Trần Hoàng Minh 11/8/1991 QTKD Bến Tre

2832 Phạm Huỳnh Trúc Ly 30/8/1991 QTKD Bến Tre

2833 Nguyễn văn Làm 20/2/1991 QTKD Ninh Thuận

2834 Lê Quang Vũ 24/7/1989 QTKD Hà Nội

2835 Lê Quang Vũ 24/7/1989 QTKD Hà Nội

2836 Vũ Thị Lệ Thúy 2/3/1991 QTKD Lâm Đồng

2837 Ngô Ngọc Trúc Linh 16/11/1991 QTKD Đồng Nai

2838 Nguyễn Hoàng Quận Nương 21/2/1990 QTKD Đồng Tháp

2839 Trần Hà My 2/7/1991 QTKD Bình Thuận

Page 34: Giay Xac Nhan Khoa 5

34

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2840 Đoàn Thị Kim Dung 27/2/1991 QTKD Ninh Thuận

2841 Trương Thanh Liêm 4/12/1991 QTKD Tây Ninh

2842 Trương Thanh Liêm 4/12/1991 QTKD Tây Ninh

2843 Phạm Văn Viết Lãm 8/7/1991 QTKD Đồng Nai

2844 Phạm Văn Viết Lãm 8/7/1991 QTKD Đồng Nai

2845 Phan Minh Son 28/7/1991 QTKD Tiền Giang

2846 Phan Minh Son 28/7/1991 QTKD Tiền Giang

2847 Võ Thái Học 1991 QTKD Đồng Tháp

2848 Võ Thái Học 1991 QTKD Đồng Tháp

2849 Lưu Phục Cường 27/10/1989 QTKD Đà Lạt

2850 Lê Nhật Nam 15/4/1990 QTKD Đồng Nai

2851 Đoàn Huỳnh Phúc Thịnh 19/8/1991 QTKD TP.HCM

2852 Phạm Đăng Khoa 7/10/1991 QTKD TP.HCM

2853 Phạm Thị Hoàng Anh 1990 QTKD Bình Dương

2854 Nguyễn Đặng Hoài Linh 21/10/1991 QTKD Bà Rịa Vũng Tàu

2855 Nguyễn Ngọc Kiều Ngân 13/2/1990 QTKD Tây Ninh

2856 Nguyễn Hà Huyền Chi 6/6/1990 QTKD Đồng Nai

Page 35: Giay Xac Nhan Khoa 5

35

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2857 Vũ Thị Ngọc Mỹ 21/11/1990 QTKD Đồng Nai

2858 Nguyễn Thị Mùi 10/7/1991 QTKD Lâm Đồng

2859 Tống Cái Sứng 20/12/1990 QTKD Đồng Nai

2860 Vũ Hoàng Nam 29/11/1991 QTKD TP.HCM

2861 Lương Thị Thu Nga 3/2/1991 QTKD TP.HCM

2862 Nguyễn Thị Kim Anh 20/6/1988 QTKD ĐakLăk

2863 Phạm Yến Thuận 27/10/1991 QTKD Tiền Giang

2864 Trương Văn Trai 25/8/1990 QTKD Bình Dương

2865 Nguyễn Hoàng Sinh 21/7/1991 QTKD Gia Lai

2866 Nguyễn Hoàng Sinh 21/7/1991 QTKD Gia Lai

2867 Trần Quốc Dũng 10/8/1991 QTKD Ninh Thuận

2868 Trần Quốc Dũng 10/8/1991 QTKD Ninh Thuận

2869 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 29/9/1991 QTKD Tiền Giang

2870 Võ Thị Quỳnh Giang 20/8/1990 QTKD Khánh Hòa

2871 Thái Thanh Tùng 18/9/1989 QTKD Bình Dương

2872 Tô Kiều Ngân 10/12/1991 QTKD TP.HCM

2873 Nguyễn Thị Yến Nhi 3/12/1991 QTKD Tây Ninh

Page 36: Giay Xac Nhan Khoa 5

36

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2874 Lê Đỗ Kiều Trâm 14/9/1991 QTKD

2875 Phạm Thùy Anh Thư 3/11/1991 QTKD TP.HCM

2876 Nguyễn Thị Thu Hồng 1991 QTKD Tây Ninh

2877 Tống Thị Trúc 30/12/1991 QTKD Bến Tre

2878 Nguyễn Thị Nhị 27/4/1990 QTKD Bình Định

2879 Trần Thị Lan Anh 28/7/1991 QTKD TP.HCM

2880 Trần Lê Quang Tình 15/4/1991 QTKD Ninh Thuận

2881 Phạm Văn Hảo 15/8/1990 QTKD ĐakLăk

2882 Phạm Văn Hảo 15/8/1990 QTKD ĐakLăk

2883 Huỳnh Hải Đăng 8/2/1991 QTKD Tây Ninh

2884 Huỳnh Hải Đăng 8/2/1991 QTKD Tây Ninh

2885 Nguyễn Thị Thùy Trang 5/2/1990 QTKD Long An

2886 Trần Lê Bích Ngọc 11/8/1991 QTKD Long An

2887 Trần Thị Kim Ngân 27/6/1991 QTKD Tiền Giang

2888 Nguyễn Thị Phương Hiền 11/10/1991 QTKD Đồng Nai

2889 Trần Thị Ngọc Tươi 1/6/1991 QTKD Đồng Tháp

2890 Nguyễn Tấn Phát 15/2/1988 SINH HỌC Tây Ninh

Page 37: Giay Xac Nhan Khoa 5

37

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2891 Nguyễn Tấn Phát 15/2/1988 SINH HỌC Tây Ninh

2892 Trịnh Trung Đông 4/3/1991 SINH HỌC Đồng Tháp

2893 Trịnh Trung Đông 4/3/1991 SINH HỌC Đồng Tháp

2894 Lê Hữu Tài 8/11/1991 SINH HỌC TP.HCM

2895 Lê Hữu Tài 8/11/1991 SINH HỌC TP.HCM

2896 Trương Trọng Nghĩa 19/9/1991 SINH HỌC TP.HCM

2897 Lê Thiên Nhựt 27/9/1991 SINH HỌC TP.HCM

2898 Lê Thiên Nhựt 27/9/1991 SINH HỌC TP.HCM

2899 Nguyễn Đức Thạnh 5/11/1991 SINH HỌC Kiên Giang

2900 Nguyễn Đức Thạnh 5/11/1991 SINH HỌC Kiên Giang

2901 Hồ Công Nguyên 26/3/1990 SINH HỌC Ninh Thuận

2902 Hồ Công Nguyên 26/3/1990 SINH HỌC Ninh Thuận

2903 Hồ Công Nguyên 26/3/1990 SINH HỌC Ninh Thuận

2904 Lê Duy Đạo 15/11/1989 SINH HỌC Bình Thuận

2905 Lê Duy Đạo 15/11/1989 SINH HỌC Bình Thuận

2906 Trần Công Tú 19/10/1991 SINH HỌC TP.HCM

2907 Trần Công Tú 19/10/1991 SINH HỌC TP.HCM

Page 38: Giay Xac Nhan Khoa 5

38

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2908 Nguyễn Thanh Dũng 21/2/1991 SINH HỌC Bình Thuận

2909 Nguyễn Thanh Dũng 21/2/1991 SINH HỌC Bình Thuận

2910 Nguyễn Trần Anh Tiến 22/7/1991 SINH HỌC An Giang

2911 Nguyễn Trần Anh Tiến 22/7/1991 SINH HỌC An Giang

2912 Lê Huỳnh Trung 5/12/1991 SINH HỌC Tiền Giang

2913 Lữ Minh Tuấn 17/1/1991 SINH HỌC An Giang

2914 Phạm Văn Hưởng 15/7/1991 SINH HỌC Lâm Đồng

2915 Phạm Văn Hưởng 15/7/1991 SINH HỌC Lâm Đồng

2916 Đinh Thị Thúy Duy 17/10/1991 SINH HỌC Bến Tre

2917 Trần Quốc Đại 22/12/1987 SINH HỌC Tây Ninh

2918 Phùng Nguyễn Tuyết Hạnh 31/7/1989 SINH HỌC TP.HCM

2919 Trần Thị Vũ Hương 6/11/1991 SINH HỌC Đồng Tháp

2920 Trần Thị Kim Hằng 10/6/1991 SINH HỌC Đồng Tháp

2921 Nguyễn Hoàng Lân 16/3/1991 SINH HỌC TP.HCM

2922 Trần Thị Chưa 4/2/1991 SINH HỌC Ninh Thuận

2923 Hà Chí Hào 10/3/1987 SINH HỌC TP.HCM

2924 Hoàng Xuân Diệu 11/9/1991 SINH HỌC Đồng Nai

Page 39: Giay Xac Nhan Khoa 5

39

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2925 Nguyễn Thị Chít 1/10/1990 SINH HỌC Bình Định

2926 Đinh Kiều Trinh 29/3/1991 SINH HỌC Lâm Đồng

2927 Quan Thị Thanh Tuyền 29/11/1991 SINH HỌC TP.HCM

2928 Nguyễn Mạnh Lành 10/7/1990 Điện-Đ.tử Đồng Nai

2929 Đồng Đăng Sang 8/2/1991 Điện-Đ.tử Bến Tre

2930 Đồng Đăng Sang 8/2/1991 Điện-Đ.tử Bến Tre

2931 Mai Đức Long 30/8/1991 Điện-Đ.tử TP.HCM

2932 Mai Đức Long 30/8/1991 Điện-Đ.tử TP.HCM

2933 Phạm Linh Vương 3/5/1991 Điện-Đ.tử Long An

2934 Phạm Linh Vương 3/5/1991 Điện-Đ.tử Long An

2935 Mai Thanh Phương 18/4/1991 Điện-Đ.tử Đồng Nai

2936 Mai Thanh Phương 18/4/1991 Điện-Đ.tử Đồng Nai

2937 Nguyễn Thị Ngọc Hải 5/10/1990 Điện-Đ.tử Tiền Giang

2938 Nguyễn Thanh Phong 11/5/1991 Điện-Đ.tử TP.HCM

2939 Nguyễn Thanh Phong 11/5/1991 Điện-Đ.tử TP.HCM

2940 Mạch Triệu Vĩ 17/11/1991 Điện-Đ.tử TP.HCM

2941 Phạm Văn Lâm 9/1/1991 Điện-Đ.tử Thanh Hóa

Page 40: Giay Xac Nhan Khoa 5

40

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2942 Phạm Văn Lâm 9/1/1991 Điện-Đ.tử Thanh Hóa

2943 Nguyễn Minh Sơn 10/4/1991 Điện-Đ.tử Ninh Thuận

2944 Nguyễn Hoàng Long 3/9/1989 Điện-Đ.tử Bình Phước

2945 Nguyễn Hoàng Long 3/9/1989 Điện-Đ.tử Bình Phước

2946 Nguyễn Hoàng Long 3/9/1989 Điện-Đ.tử Bình Phước

2947 Trần Quốc Bão 25/6/1990 Điện-Đ.tử Ninh Thuận

2948 Trần Quốc Bão 25/6/1990 Điện-Đ.tử Ninh Thuận

2949 Huỳnh Thanh Đắc 1/1/1990 Điện-Đ.tử TP.HCM

2950 Huỳnh Thanh Đắc 1/1/1990 Điện-Đ.tử TP.HCM

2951 Võ Văn Nghĩa 22/2/1991 Điện-Đ.tử Khánh Hòa

2952 Võ Văn Nghĩa 22/2/1991 Điện-Đ.tử Khánh Hòa

2953 Phùng Ngọc Tân 14/1/1991 Điện-Đ.tử TP.HCM

2954 Phùng Ngọc Tân 14/1/1991 Điện-Đ.tử TP.HCM

2955 Hứa Thành Thái 23/10/1991 Điện-Đ.tử An Giang

2956 Hứa Thành Thái 23/10/1991 Điện-Đ.tử An Giang

2957 Nguyễn Văn Hưng 26/4/1989 Điện-Đ.tử Bình Phước

2958 Lại Hoàng Nam 22/10/1991 Điện-Đ.tử Long An

Page 41: Giay Xac Nhan Khoa 5

41

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2959 Lại Hoàng Nam 22/10/1991 Điện-Đ.tử Long An

2960 Trần Thanh Lân 3/9/1989 Điện-Đ.tử Lâm Đồng

2961 Trần Thanh Lân 3/9/1989 Điện-Đ.tử Lâm Đồng

2962 Trần Văn Nhanh 23/3/1991 Điện-Đ.tử Long An

2963 Trần Văn Nhanh 23/3/1991 Điện-Đ.tử Long An

2964 Lê Thanh Sang 29/10/1990 Điện-Đ.tử Đồng Nai

2965 Lê Thanh Sang 29/10/1990 Điện-Đ.tử Đồng Nai

2966 Đào Thanh Minh 25/8/1987 CK-XD Bình Định

2967 Ngô Quốc Quý 19/1/1991 Khánh Hòa

2968 Ngô Quốc Quý 19/1/1991 Khánh Hòa

2969 Phạm Văn Phú 2/2/1989 Bình Định

2970 Phạm Văn Phú 2/2/1989 Bình Định

2971 Nguyễn Ngọc Anh 20/05/1990 TCCN Tp.HCM

2972 Nguyễn Ngọc Anh 20/05/1990 TCCN Tp.HCM

2973 Nguyễn Ngọc Anh 20/05/1990 TCCN Tp.HCM

2974 17/09 Nguyễn Đỗ đăng Khoa 13/6/1990 QTKD Tp.HCM

2975 Nguyễn Đỗ đăng Khoa 13/6/1990 QTKD Tp.HCM

Page 42: Giay Xac Nhan Khoa 5

42

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2976 Phạm Thị Thơm 8/1/1991 QTKD Bình Thuận

2977 Lê Thị Bích Phượng 2/6/1990 QTKD Đồng Nai

2978 Từ Chí Lương 13/9/1991 QTKD Tp.HCM

2979 Nguyễn Thị Thủy Tiên 19/7/1991 QTKD An Giang

2980 Thái Thị Thanh Thảo 24/09/1991 QTKD An Giang

2981 Trương Thị Thiên Anh 1/4/1991 QTKD Đồng Nai

2982 Nguyễn Thị Lâm 23/10/1990 QTKD Đồng Nai

2983 Nguyễn Thanh Thủy 15/01/1990 QTKD TpHCM

2984 Nguyễn Thùy Ngân 8/9/1991 QTKD

2985 Nguyễn Thị Mỹ Phương 23/10/1991 QTKD TpHCM

2986 Thân Văn Chí 21/03/1989 QTKD Bắc Giang

2987 Thân Văn Chí 21/03/1989 QTKD Bắc Giang

2988 Nguyễn Thanh Thái 2/3/1989 QTKD Daklak

2989 Nguyễn Thanh Thái 2/3/1989 QTKD Daklak

2990 Vương Văm Long 8/5/1991 QTKD Bình Phước

2991 Vương Văm Long 8/5/1991 QTKD Bình Phước

2992 Nguyễn Thị Thu Trang 1/9/1990 QTKD TpHCM

Page 43: Giay Xac Nhan Khoa 5

43

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

2993 Dương Ngọc Thơ 21/2/1991 QTKD Hậu Giang

2994 Lê Minh Tâm 7/9/1991 QTKD TpHCM

2995 Lê Minh Tâm 7/9/1991 QTKD TpHCM

2996 Triệu Anh Thư 18/04/1991 QTKD TpHCM

2997 Nguyễn Công Được 24/06/1988 QTKD Đồng Nai

2998 Phùng Thị Tú Trinh 28/3/1991 QTKD BÌnh Phước

2999 Phan Thị Ngọc Hương 6/2/1991 QTKD

3000 Trần Thị Ngọc Tâm 18/3/1990 QTKD Đồng Nai

3001 Lê Minh Lý 16/03/1991 QTKD Bình Định

3002 Lê Minh Lý 16/03/1991 QTKD Bình Định

3003 Lê Minh Thành 4/4/1991 QTKD TpHCM

3004 Nguyễn Thị ly 13/11/1992 QTKD DakLak

3005 Nguyễn Thị Hoàng Phương 24/4/1991 QTKD TPHCM

3006 Nguyễn Nhã Anh Thư 8/8/1991 QTKD TPHCM

3007 Đinh Trương Uyên Trang 26/01/19991 QTKD TPHCM

3008 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 10/9/1990 QTKD Daklak

3009 Lê Thị Hiên 20/5/1990 QTKD Nghệ An

Page 44: Giay Xac Nhan Khoa 5

44

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3010 Lê Xuân Vĩ 25/11/1991 QTKD Phú Yên

3011 Nguyễn Mạnh Thường 4/11/1991 QTKD Bình Thuận

3012 Nguyễn Mạnh Thường 4/11/1991 QTKD Bình Thuận

3013 Bùi Kim Phụng 11/10/1989 QTKD TPHCM

3014 Nguyễn Ngọc Mỹ 29/06/1991 QTKD

3015 Mai Ngọc Bích Phương 8/10/1991 QTKD TPHCM

3016 Võ Thị Huyền Trang 17/3/1990 QTKD Tiền Giang

3017 Nguyễn Thị Diệt 16/6/1989 QTKD Bình Định

3018 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 13/5/1991 QTKD TPHCM

3019 Lê Nhã Ca 6/6/1991 QTKD Quãng Ngãi

3020 Đinh Thị Loan 22/4/1990 QTKD Bình Thuận

3021 Trần Huy Thắng 2/10/1991 QTKD TPHCM

3022 Phan Ngọc Phúc 22/07/99 QTKD TPHCM

3023 Võ Thị Hồng Nguyên 23/12/90 QTKD TPHCM

3024 Nguyễn Văn Thường 21/01/91 QTKD Quảng Ngãi

3025 Nguyễn Văn Thường 21/01/91 QTKD Quảng Ngãi

3026 Nguyễn Đức Huấn 5/9/1991 QTKD Đồng Nai

Page 45: Giay Xac Nhan Khoa 5

45

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3027 Nguyễn Đức Huấn 5/9/1991 QTKD Đồng Nai

3028 Lê Ngọc Ần 30/04/91 QTKD Daknông

3029 Lê Ngọc Ẩn 30/04/91 QTKD Daknông

3030 Nguyễn Dương Trường Hải 4/10/1991 QTKD TPHCM

3031 Nguyễn Dương Trường Hải 4/10/1991 QTKD TPHCM

3032 Văn Viết Hải 25/09/90 QTKD Nam Định

3033 Văn Viết Hải 25/09/90 QTKD Nam Định

3034 Nguyễn Thị Minh Phương 10/7/1991 QTKD TPHCM

3035 Dương Lý An 11/6/1990 QTKD Bạc Liêu

3036 Nguyễn Ngọc Bé 3/4/1989 QTKD Sóc Trăng

3037 Nguyễn Ngọc Bé 3/4/1989 QTKD Sóc Trăng

3038 Huỳnh Quốc Đạt 30/08/90 QTKD Bình Thuận

3039 Huỳnh Quốc Đạt 30/08/90 QTKD Bình Thuận

3040 Lê Thị Mỹ Châu 21/10/90 QTKD Bà Rịa - Vũng Tàu

3041 Lê Quang Vinh 5/1/1991 QTKD Long An

3042 Lê Quang Vinh 5/1/1991 QTKD Long An

3043 Nguyễn Hoàng Khanh 6/12/1991 QTKD ?/

Page 46: Giay Xac Nhan Khoa 5

46

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3044 Mai Tấn Phát 15/05/91 QTKD Khánh Hòa

3045 Phạm Thị Vĩnh 17/03/91 QTKD Đồng Nai

3046 Trần Hữu Cường 10/1/1990 QTKD Tây Ninh

3047 Trần Hữu Cường 10/1/1990 QTKD Tây Ninh

3048 Nguyễn Văn Tấn 24/02/90 QTKD Long An

3049 Nguyễn Văn Tấn 24/02/90 QTKD Long An

3050 Vũ Minh Thông 2/2/1989 QTKD Bà Rịa - Vũng Tàu

3051 Vũ Minh Thông 2/2/1989 QTKD Bà Rịa - Vũng Tàu

3052 Nguyễn Thanh Lâm 28/12/91 QTKD Lâm Đồng

3053 Trần Thế Duy 5/2/1991 QTKD Tiền Giang

3054 Trần Thế Duy 5/2/1991 QTKD Tiền Giang

3055 Nguyễn Thị Phương Huyền 1/6/1991 QTKD Kiên Giang

3056 Trần Huỳnh Tấn Hưng 20/10/91 QTKD TPHCM

3057 Trần Huỳnh Tấn Hưng 20/10/91 QTKD TPHCM

3058 Nguyễn Thanh Trẻ 1/3/1991 QTKD Khánh Hòa

3059 Nguyễn Thanh Trẻ 1/3/1991 QTKD Khánh Hòa

3060 Nguyễn Thanh Hiệp 25/09/91 QTKD TPHCM

Page 47: Giay Xac Nhan Khoa 5

47

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3061 Nguyễn Thanh Hiệp 25/09/91 QTKD TPHCM

3062 Lê Hoàng Minh Tuyết 6/10/1991 QTKD TPHCM

3063 Nguyễn Thị Cẩm Nhi 19/09/91 QTKD Bình Định

3064 Nguyễn Trần Công Trứ 26/10/91 QTKD Phú Yên

3065 Nguyễn Trần Công Trứ 26/10/91 QTKD Phú Yên

3066 Nguyễn Trung Bảo 21/09/85 QTKD TPHCM

3067 Nguyễn Trung Bảo 21/09/85 QTKD TPHCM

3068 Nguyễn Thị Hà Trang 18/03/91 QTKD Daknông

3069 Nguyễn Thị Thu Vang 10/9/1991 QTKD Daknông

3070 Lê Thị Cẩm Thao 1/8/1990 QTKD Long An

3071 Bùi Thị Lương 29/11/91 QTKD Đồng Nai

3072 Lê Hưng Khánh Trường 8/11/1991 QTKD TPHCM

3073 Lê Hưng Khánh Trường 8/11/1991 QTKD TPHCM

3074 Phi Nguyễn Đức Trung 29/05/91 QTKD Đồng Nai

3075 Phi Nguyễn Đức Trung 29/05/91 QTKD Đồng Nai

3076 Nguyễn Hoàng Ái Vân 25/07/91 QTKD Ninh Thuận

3077 Nguyễn Phùng Dương triệu 11/10/1991 QTKD Đồng Nai

Page 48: Giay Xac Nhan Khoa 5

48

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3078 Nguyễn Phùng Dương triệu 11/10/1991 QTKD Đồng Nai

3079 Phạm Thị Trúc Đầy 17/03/91 QTKD Đồng Tháp

3080 Hứa Chí Thành 1/11/1989 QTKD TPHCM

3081 Hứa Chí Thành 1/11/1989 QTKD TPHCM

3082 Hà Sanh Lợi 3/2/1991 QTKD TPHCM

3083 Hà Sanh Lợi 3/2/1991 QTKD TPHCM

3084 Võ Văn Hương 27/10/91 QTKD TPHCM

3085 Trần Bảo Thùy 25/04/91 QTKD An Giang

3086 Lê Diễm Hân 27/12/90 QTKD ??

3087 Nguyễn Thị Hồng Loan 20/7/91 QTKD Long An

3088 Lê Hoàng 12/7/?? QTKD Bình Định

3089 Lê Hoàng 12/7/?? QTKD Bình Định

3090 Lê Minh Cường 27/09/91 QTKD TPHCM

3091 Lê Minh Cường 27/09/91 QTKD TPHCM

3092 Trương Thị Ngọc Duyên 25/09/89 QTKD Tây Ninh

3093 Phạm Thị Kim Liên 3/1/1990 QTKD Bình thuận

3094 Huỳnh Hiếu Hiền 11/1/1991 QTKD tp.HCM

Page 49: Giay Xac Nhan Khoa 5

49

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3095 Huỳnh Hiếu Hiền 11/1/1991 QTKD tp.HCM

3096 Trần Hoàng Vũ 23/10/91 QTKD Tp.HCM

3097 Trần Hoàng Vũ 23/10/91 QTKD Tp.HCM

3098 Hoàng Phí Hải 1/3/1991 QTKD Tp.HCM

3099 Trần Thị Hoài Diễm 16/12/90 KT-TC-NH Bình Thuận

3100 Nguyễn Thị Kim Chi 7/10/1990 KT-TC-NH Bình Định

3101 Trương Thị Hậu 2/6/1990 KT-TC-NH Bình Định

3102 Phan Chí Hiếu 16/8/91 KT-TC-NH Tp.HCM

3103 Phan Chí Hiếu 16/8/91 KT-TC-NH Tp.HCM

3104 Nguyễn Ngô Mỹ Khả 25/10/91 KT-TC-NH Tiền Giang

3105 Võ Thị Trang Thư 22/5/90 KT-TC-NH Đồng Nai

3106 Đặng Thúy Duy 2/5/1991 KT-TC-NH Trà Vinh

3107 Hoàng Thị Cẩm Nhung 30/11/90 KT-TC-NH Tây Ninh

3108 Lê Hữu Nam Uyên 1/5/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

3109 Nguyễn Thị Phà Ca 11/12/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

3110 Lê Thị Diệu Sâm 15/10/90 KT-TC-NH Tây Ninh

3111 Hồ Thị Mỹ Thảo 20/10/91 KT-TC-NH

Page 50: Giay Xac Nhan Khoa 5

50

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3112 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 8/3/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

3113 Đặng Thị Kim Thi 24/03/91 KT-TC-NH Tây Ninh

3114 Trần Thị Thu Trang 2/1/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

3115 Đoàn Thị Tuyết Nhung 28/09/91 KT-TC-NH Long An

3116 Lý Chánh Phong 26/7/91 KT-TC-NH Tp.HCM

3117 Lý Chánh Phong 26/7/91 KT-TC-NH Tp.HCM

3118 Hồ Tấn Minh 21/3/91 KT-TC-NH Đồng Tháp

3119 Hồ Tấn Minh 21/3/91 KT-TC-NH Đồng Tháp

3120 Hồ Nguyễn Thái Dũng 20/03/89 KT-TC-NH Đăk Lăk

3121 Hồ Nguyễn Thái Dũng 20/03/89 KT-TC-NH Đăk Lăk

3122 Nguyễn Thị Thu 8/11/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

3123 Sân Sậu Minh Tân 16/02/91 KT-TC-NH Tp.HCM

3124 Lương Thị Kim Phượng 1/1/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

3125 Nguyễn Thị Thùy Giang 4/2/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

3126 Lê Thụy Thùy Vân 11/6/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

3127 Trần Thị Linh 4/2/1991 KT-TC-NH Bình Châu

3128 Từ Thúy Liên 25/11/89 KT-TC-NH Tp.HCM

Page 51: Giay Xac Nhan Khoa 5

51

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3129 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/1/91 KT-TC-NH Bến Tre

3130 Nguyễn Thị Bích Tuyền 20/04/91 KT-TC-NH Bình Thuận

3131 Phan Diễn Kiều 4/10/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

3132 Nguyễn Thị Kim Trinh 15/10/90 KT-TC-NH Bình Phước

3133 Lê Thị Thu Thủy 20/09/91 KT-TC-NH Quãng Ngãi

3134 Bùi Khánh Hà 26/12/91 KT-TC-NH Ninh Thuận

3135 Phan Thị Thanh Thảo 12/12/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

3136 Lê Thị Minh Nguyệt 8/2/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

3137 Nguyễn Hữu Thùy 17/10/91 KT-TC-NH Long An

3138 Nguyễn Hữu Thùy 17/10/91 KT-TC-NH Long An

3139 Tạ Kim Thành 6/3/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

3140 Vũ Văn Nam 22/10/91 KT-TC-NH Nam Định

3141 Nguyễn Thị Diệu Linh 13/10/91 KT-TC-NH Đăk Lắk

3142 Lê Thị Minh Thuyền 15/05/91 KT-TC-NH Quãng Ngãi

3143 Nguyễn Thúy Vy 22/02/91 KT-TC-NH An Giang

3144 Phan Thị Quỳnh An 9/3/1991 KT-TC-NH BR-VT

3145 Lê Mộng Thúy Ngân 10/2/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận

Page 52: Giay Xac Nhan Khoa 5

52

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3146 Huỳnh Minh Nguyệt 26/11/91 KT-TC-NH Tiền Giang

3147 Nguyễn Hoàng Oanh 28/8/91 KT-TC-NH Long An

3148 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 17/3/91 KT-TC-NH Long An

3149 Ngô Thị Phương Thùy 23/11/91 KT-TC-NH Đồng Nai

3150 Nguyễn Trọng Tín 21/0391 KT-TC-NH Gia Lai

3151 Nguyễn Trọng Tín 21/0391 KT-TC-NH Gia Lai

3152 Ngô Anh Khoa 12/1/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

3153 Ngô Anh Khoa 12/1/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

3154 Trần Thị Thu Hiếu 13/3/91 KT-TC-NH Quãng Ngãi

3155 Hồ Thị Trang 22/12/91 KT-TC-NH Đắc Nông

3156 Nguyễn Thị Diễm Phúc 21/1/90 KT-TC-NH Tp.HCM

3157 Hồ Tiểu Phượng 1/4/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

3158 Huỳnh Nhật Tân 2/1/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

3159 Phạm Kim Anh 17/11/90 KT-TC-NH Lâm Đồng

3160 Trần Quốc Thái 9/7/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

3161 Trần Quốc Thái 9/7/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

3162 Trần Thị Thảo 4/9/1990 KT-TC-NH Quãng Ngãi

Page 53: Giay Xac Nhan Khoa 5

53

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3163 Nguyễn Duy Sơn 5/1/1991 KT-TC-NH Bình Định

3164 Nguyễn Duy Sơn 5/1/1991 KT-TC-NH Bình Định

3165 Trà Thị Mỹ Thuận 29/10/90 KT-TC-NH Tiền Giang

3166 Đặng Thị Hoàng Dung 5/1/1991 KT-TC-NH Long An

3167 Võ Thị Mộng Kiều 1991 KT-TC-NH Long An

3168 Võ Thị Tuyết Nhung 6/9/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

3169 Lê Thị Thanh Thủy 13/08/90 KT-TC-NH Tây ninh

3170 KT-TC-NH

3171 KT-TC-NH

3172 KT-TC-NH

3173 KT-TC-NH

3174 KT-TC-NH

3175 KT-TC-NH

3176 KT-TC-NH

3177 KT-TC-NH

3178 KT-TC-NH

3179 KT-TC-NH

Page 54: Giay Xac Nhan Khoa 5

54

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3180 KT-TC-NH

3181 KT-TC-NH

3182 KT-TC-NH

3183 KT-TC-NH

3184 KT-TC-NH

3185 KT-TC-NH

3186 KT-TC-NH

3187 KT-TC-NH

3188 KT-TC-NH

3189 KT-TC-NH

3190 KT-TC-NH

3191 KT-TC-NH

3192 KT-TC-NH

3193 KT-TC-NH

3194 KT-TC-NH

3195 KT-TC-NH

3196 KT-TC-NH

Page 55: Giay Xac Nhan Khoa 5

55

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3197 KT-TC-NH

3198 KT-TC-NH

3199 KT-TC-NH

3200 KT-TC-NH

3201 KT-TC-NH

3202 KT-TC-NH

3203 KT-TC-NH

3204 KT-TC-NH

3205 KT-TC-NH

3206 KT-TC-NH

3207 KT-TC-NH

3208 KT-TC-NH

3209 KT-TC-NH

3210 KT-TC-NH

3211 KT-TC-NH

3212 KT-TC-NH

3213 KT-TC-NH

Page 56: Giay Xac Nhan Khoa 5

56

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3214 KT-TC-NH

3215 KT-TC-NH

3216 KT-TC-NH

3217 KT-TC-NH

3218 KT-TC-NH

3219 KT-TC-NH

3220 KT-TC-NH

3221 KT-TC-NH

3222 KT-TC-NH

3223 KT-TC-NH

3224 KT-TC-NH

3225 KT-TC-NH

3226 KT-TC-NH

3227 KT-TC-NH

3228 KT-TC-NH

3229 KT-TC-NH

3230 KT-TC-NH

Page 57: Giay Xac Nhan Khoa 5

57

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3231 KT-TC-NH

3232 KT-TC-NH

3233 KT-TC-NH

3234 KT-TC-NH

3235 KT-TC-NH

3236 KT-TC-NH

3237 KT-TC-NH

3238 KT-TC-NH

3239 KT-TC-NH

3240 KT-TC-NH

3241 KT-TC-NH

3242 KT-TC-NH

3243 KT-TC-NH

3244 KT-TC-NH

3245 KT-TC-NH

3246 KT-TC-NH

3247 KT-TC-NH

Page 58: Giay Xac Nhan Khoa 5

58

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3248 KT-TC-NH

3249 KT-TC-NH

3250 KT-TC-NH

3251 KT-TC-NH

3252 KT-TC-NH

3253 KT-TC-NH

3254

3255

3256

3257

3258

3259

3260

3261

3262

3263

3264

Page 59: Giay Xac Nhan Khoa 5

59

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3265

3266

3267

3268

3269

3270

3271

3272

3273

3274

3275

3276

3277

3278

3279

3280

3281

Page 60: Giay Xac Nhan Khoa 5

60

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3282

3283

3284

3285

3286

3287

3288

3289

3290

3291

3292

3293

3294

3295

3296

3297

3298

Page 61: Giay Xac Nhan Khoa 5

61

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3299

3300

3301

3302

3303

3304

3305

3306

3307

3308

3309

3310

3311

3312

3313

3314

3315

Page 62: Giay Xac Nhan Khoa 5

62

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3316

3317

3318

3319

3320

3321

3322

3323

3324

3325

3326

3327

3328

3329

3330

3331

3332

Page 63: Giay Xac Nhan Khoa 5

63

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3333

3334

3335

3336

3337

3338

3339

3340

3341

3342

3343

3344

3345

3346

3347

3348

3349

Page 64: Giay Xac Nhan Khoa 5

64

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3350

3351

3352

3353

3354

3355

3356

3357

3358

3359

3360

3361

3362

3363

3364

3365

3366

Page 65: Giay Xac Nhan Khoa 5

65

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3367

3368

3369

3370

3371

3372

3373

3374

3375

3376

3377

3378

3379

3380

3381

3382

3383

Page 66: Giay Xac Nhan Khoa 5

66

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3384

3385

3386 Nguyễn Mạnh Phương 18/6/1990 KT-TC-NH Bến Tre

3387 Nguyễn Mạnh Phương 18/6/1990 KT-TC-NH Bến Tre

3388 18/9 Trần Anh Quân 6/9/1990 CNTT Tân Phú

3389 Phạm Văn Đồng 11/2/1991 CNTT Đồng Tháp

3390 Phạm Văn Đồng 11/2/1991 CNTT Đồng Tháp

3391 Ngô Quang Trìu 1/1/1991 CNTT Quảng Nam

3392 Ngô Quang Trìu 1/1/1991 CNTT Quảng Nam

3393 Nguyễn Dương Tiến 4/3/1990 CNTT Long An

3394 Nguyễn Dương Tiến 4/3/1990 CNTT Long An

3395 Mai Xuân Dương 19/09/1991 CNTT Bình Phước

3396 Mai Xuân Dương 19/09/1991 CNTT Bình Phước

3397 Lâm Hàm Hưng Vượng 27/05/1991 CNTT Tp.HCM

3398 Lâm Hàm Hưng Vượng 27/05/1991 CNTT Tp.HCM

3399 Nguyễn Hoàng Thông 27/12/1990 CNTT Tp.HCM

3400 Nguyễn Hoàng Thông 27/12/1990 CNTT Tp.HCM

Page 67: Giay Xac Nhan Khoa 5

67

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3401 Nguyễn Thành Minh 8/15/1989 CNTT Daklak

3402 Nguyễn Thành Minh 8/15/1989 CNTT Daklak

3403 Nguyễn Thanh Tuấn 4/22/1991 CNTT Tp.HCM

3404 Nguyễn Thanh Tuấn 4/22/1991 CNTT Tp.HCM

3405 Trương Thanh Bảo Linh 5/7/1991 CNTT Ninh Thuận

3406 Trương Thanh Bảo Linh 5/7/1991 CNTT Ninh Thuận

3407 Võ Minh Quân 9/9/1991 CNTT Tiền Giang

3408 Võ Minh Quân 9/9/1991 CNTT Tiền Giang

3409 Nguyễn Việt Quân 1/17/1991 CNTT Daklak

3410 Nguyễn Việt Quân 1/17/1991 CNTT Daklak

3411 Nguyễn Đức Hoài Nam 12/18/1991 CNTT Đồng Nai

3412 Nguyễn Đức Hoài Nam 12/18/1991 CNTT Đồng Nai

3413 Vũ Văn Ánh 11/15/1991 CNTT Lâm Đồng

3414 Vũ Văn Ánh 11/15/1991 CNTT Lâm Đồng

3415 Nguyễn Duy Phong 1991 CNTT Tiền Giang

3416 Nguyễn Duy Phong 1991 CNTT Tiền Giang

3417 Trần Văn Thành 2/13/1990 CNTT Tp.HCM

Page 68: Giay Xac Nhan Khoa 5

68

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3418 Trần Văn Thành 2/13/1990 CNTT Tp.HCM

3419 Nguyễn Đào Ngọc Ẩn 1/25/1990 CNTT Long An

3420 Nguyễn Đào Ngọc Ẩn 1/25/1990 CNTT Long An

3421 Nguyễn Thành Vũ 7/2/1991 CNTT Long An

3422 Nguyễn Thành Vũ 7/2/1991 CNTT Long An

3423 Trần Huỳnh Nhật Trường 5/25/1991 CNTT Ninh Thuận

3424 Trần Huỳnh Nhật Trường 5/25/1991 CNTT Ninh Thuận

3425 Dương Công Lộc 4/12/1989 CNTT Tiền Giang

3426 Dương Công Lộc 4/12/1989 CNTT Tiền Giang

3427 Trần Công Huy 11/16/1991 CNTT Kiên Giang

3428 Trần Công Huy 11/16/1991 CNTT Kiên Giang

3429 Nguyễn Hoàng Thông 12/15/1991 CNTT Tp.HCM

3430 Nguyễn Hoàng Thông 12/15/1991 CNTT Tp.HCM

3431 Lữ Bính Dân 8/11/1990 CNTT Tp.HCM

3432 Lữ Bính Dân 8/11/1990 CNTT Tp.HCM

3433 Huỳnh Thanh Trưng 5/10/1991 CNTT Bình Định

3434 Huỳnh Thanh Trưng 5/10/1991 CNTT Bình Định

Page 69: Giay Xac Nhan Khoa 5

69

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3435 Lương Nguyễn Hoàng Duy 10/14/1991 CNTT Bến Tre

3436 Lương Nguyễn Hoàng Duy 10/14/1991 CNTT Bến Tre

3437 Bùi Hải Linh 12/14/1991 CNTT Tp.HCM

3438 Bùi Hải Linh 12/14/1991 CNTT Tp.HCM

3439 Trương Ngọc Phú 10/29/1991 CNTT Tp.HCM

3440 Trương Ngọc Phú 10/29/1991 CNTT Tp.HCM

3441 Nguyễn Minh Tâm 1/30/1991 CNTT Long An

3442 Nguyễn Minh Tâm 1/30/1991 CNTT Long An

3443 Võ Chí Lâm 10/6/1990 CNTT Bình Định

3444 Võ Chí Lâm 10/6/1990 CNTT Bình Định

3445 Nguyễn Ngọc Mai 8/8/1989 CNTT Daknong

3446 Nguyễn Ngọc Mai 8/8/1989 CNTT Daknong

3447 Phan Minh Đạt 2/24/1991 CNTT Đồng Tháp

3448 Phan Minh Đạt 2/24/1991 CNTT Đồng Tháp

3449 Nguyễn Hoàng Tâm 1/19/1991 CNTT Tiền Giang

3450 Nguyễn Hoàng Tâm 1/19/1991 CNTT Tiền Giang

3451 Tăng Minh Triều 5/7/1991 CNTT Tp.HCM

Page 70: Giay Xac Nhan Khoa 5

70

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3452 Tăng Minh Triều 5/7/1991 CNTT Tp.HCM

3453 K' Kệ 9/24/1989 CNTT Daknong

3454 K' Kệ 9/24/1989 CNTT Daknong

3455 Nguyễn Ngọc Tuấn 11/16/1991 CNTT Ninh Thuận

3456 Nguyễn Ngọc Tuấn 11/16/1991 CNTT Ninh Thuận

3457 Phạm Hoàng Tuấn Thanh 11/20/1990 CNTT Tp.HCM

3458 Phạm Hoàng Tuấn Thanh 11/20/1990 CNTT Tp.HCM

3459 Nguyễn Thanh Dũng 3/19/1990 CNTT Tp.HCM

3460 Nguyễn Thanh Dũng 3/19/1990 CNTT Tp.HCM

3461 Nguyễn Thanh Trọng 12/9/1991 CNTT Tp.HCM

3462 Nguyễn Thanh Trọng 12/9/1991 CNTT Tp.HCM

3463 Trần Bá Lực 4/14/1990 CNTT Long An

3464 Trần Bá Lực 4/14/1990 CNTT Long An

3465 Đoàn Trấn Lĩnh 5/23/1991 CNTT Long An

3466 Đoàn Trấn Lĩnh 5/23/1991 CNTT Long An

3467 Võ Văn Tân 11/24/1991 CNTT Bình Định

3468 Võ Văn Tân 11/24/1991 CNTT Bình Định

Page 71: Giay Xac Nhan Khoa 5

71

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3469 Nguyễn Minh Hoàng 11/14/1991 CNTT Tp.HCM

3470 Nguyễn Minh Hoàng 11/14/1991 CNTT Tp.HCM

3471 Trương Nhật Cường 4/10/1991 CNTT Long An

3472 Trương Nhật Cường 4/10/1991 CNTT Long An

3473 Lê Tấn Phát 4/10/1990 CNTT Thừa Thiên Huế

3474 Lê Tấn Phát 4/10/1990 CNTT Thừa Thiên Huế

3475 Nguyễn Hoàng Đức 10/29/1991 CNTT Đồng Nai

3476 Nguyễn Hoàng Đức 10/29/1991 CNTT Đồng Nai

3477 Nguyễn Ngọc Hữu 2/10/1991 CNTT Vũng Tàu

3478 Nguyễn Ngọc Hữu 2/10/1991 CNTT Vũng Tàu

3479 Phan Nhựt Thanh 2/20/1991 CNTT Bến Tre

3480 Phan Nhựt Thanh 2/20/1991 CNTT Bến Tre

3481 Lê Minh Ngọc 9/21/1991 CNTT Bến Tre

3482 Lê Minh Ngọc 9/21/1991 CNTT Bến Tre

3483 Văn Hoài Đức 1/6/1991 CNTT Bình Định

3484 Văn Hoài Đức 1/6/1991 CNTT Bình Định

3485 Nguyễn Thái Ẩn 1/12/1991 CNTT Ninh Thuận

Page 72: Giay Xac Nhan Khoa 5

72

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3486 Nguyễn Thái Ẩn 1/12/1991 CNTT Ninh Thuận

3487 Trương Trọng Hà 1/1/1991 CNTT Bình Định

3488 Trương Trọng Hà 1/1/1991 CNTT Bình Định

3489 Lê Đỗ Quang 6/23/1991 CNTT Gia Lai

3490 Lê Đỗ Quang 6/23/1991 CNTT Gia Lai

3491 Trần Anh Minh 6/20/1991 CNTT Tp.HCM

3492 Trần Anh Minh 6/20/1991 CNTT Tp.HCM

3493 Đoàn Tấn Phát 4/12/1991 CNTT Tp.HCM

3494 Đoàn Tấn Phát 4/12/1991 CNTT Tp.HCM

3495 Đặng Hồng Hảo 5/19/1991 CNTT Bình Định

3496 Đặng Hồng Hảo 5/19/1991 CNTT Bình Định

3497 Nguyễn Văn Nhật 12/12/1991 CNTT Thanh Hóa

3498 Nguyễn Văn Nhật 12/12/1991 CNTT Thanh Hóa

3499 Trần Anh Hoàng 1/20/1990 CNTT Ninh Thuận

3500 Trần Anh Hoàng 1/20/1990 CNTT Ninh Thuận

3501 Nguyễn Công Hiếu 6/22/1991 CNTT Tp.HCM

3502 Nguyễn Công Hiếu 6/22/1991 CNTT Tp.HCM

Page 73: Giay Xac Nhan Khoa 5

73

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3503 Lê Thanh Long 1/10/1991 CNTT Bình Định

3504 Lê Thanh Long 1/10/1991 CNTT Bình Định

3505 Huỳnh Anh Dũng 8/10/1991 CNTT Bình Thuận

3506 Huỳnh Anh Dũng 8/10/1991 CNTT Bình Thuận

3507 Nguyễn Đức Tài 12/14/1991 CNTT Tp.HCM

3508 Nguyễn Đức Tài 12/14/1991 CNTT Tp.HCM

3509 Võ Thanh Trung Nghĩa 5/30/1991 CNTT Long An

3510 Võ Thanh Trung Nghĩa 5/30/1991 CNTT Long An

3511 Nguyễn Thế Duy 3/19/1991 CNTT Tiền Giang

3512 Nguyễn Thế Duy 3/19/1991 CNTT Tiền Giang

3513 Nguyễn Hoàng Bửu 11/11/1991 CNTT Tây Ninh

3514 Nguyễn Hoàng Bửu 11/11/1991 CNTT Tây Ninh

3515 Nguyễn Đình Luân 5/29/1990 CNTT Gia Lai

3516 Nguyễn Đình Luân 5/29/1990 CNTT Gia Lai

3517 Nguyễn Hữu Vinh 12/27/1991 CNTT Long An

3518 Nguyễn Hữu Vinh 12/27/1991 CNTT Long An

3519 Huỳnh Hoàng Quân 7/29/1991 CNTT Long An

Page 74: Giay Xac Nhan Khoa 5

74

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3520 Huỳnh Hoàng Quân 7/29/1991 CNTT Long An

3521 Nguyễn Quốc Thắng 10/13/1991 CNTT Long An

3522 Nguyễn Quốc Thắng 10/13/1991 CNTT Long An

3523 Dương Hoài Nghĩa 7/6/1991 CNTT Bình Định

3524 Dương Hoài Nghĩa 7/6/1991 CNTT Bình Định

3525 Trần Thiện Hoan 1/26/1989 CNTT Tây Ninh

3526 Trần Thiện Hoan 1/26/1989 CNTT Tây Ninh

3527 Trần Văn Tú 8/25/1991 CNTT Long An

3528 Trần Văn Tú 8/25/1991 CNTT Long An

3529 Nguyễn Văn Cho 1989 CNTT Tiền Giang

3530 Nguyễn Văn Cho 1989 CNTT Tiền Giang

3531 Trương Trọng Nghĩa 6/15/1991 CNTT Tp.HCM

3532 Trương Trọng Nghĩa 6/15/1991 CNTT Tp.HCM

3533 Phạm Văn Tiệp 11/5/1988 CNTT Nam Định

3534 Phạm Văn Tiệp 11/5/1988 CNTT Nam Định

3535 Phạm Văn Thắng 7/11/1987 CNTT DakNong

3536 Phạm Văn Thắng 7/11/1987 CNTT DakNong

Page 75: Giay Xac Nhan Khoa 5

75

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3537 Nguyễn Quốc Thắng 6/28/1990 CNTT KonTum

3538 Nguyễn Quốc Thắng 6/28/1990 CNTT KonTum

3539 Phùng Nhật Đăng Khoa 6/13/1990 CNTT Tiền Giang

3540 Phùng Nhật Đăng Khoa 6/13/1990 CNTT Tiền Giang

3541 Nguyễn Văn Quân 5/8/1991 CNTT Bình Định

3542 Nguyễn Văn Quân 5/8/1991 CNTT Bình Định

3543 Nguyễn Thế Sơn 6/6/1990 CNTT Tp.HCM

3544 Nguyễn Thế Sơn 6/6/1990 CNTT Tp.HCM

3545 Hoàng Trung Việt 4/9/1991 CNTT Hà Tĩnh

3546 Hoàng Trung Việt 4/9/1991 CNTT Hà Tĩnh

3547 Bùi Văn Thịnh 4/12/1989 CNTT Đồng Nai

3548 Bùi Văn Thịnh 4/12/1989 CNTT Đồng Nai

3549 Nguyễn Thanh Việt 2/28/1991 CNTT Ninh Thuận

3550 Nguyễn Thanh Việt 2/28/1991 CNTT Ninh Thuận

3551 Nguyễn Thanh Hòa 6/20/1990 CNTT Daklak

3552 Nguyễn Thanh Hòa 6/20/1990 CNTT Daklak

3553 Đỗ Thanh Phong 3/16/1991 CNTT Gia Lai

Page 76: Giay Xac Nhan Khoa 5

76

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3554 Đỗ Thanh Phong 3/16/1991 CNTT Gia Lai

3555 Huỳnh Thành Lập 5/13/1989 CNTT Bình Định

3556 Huỳnh Thành Lập 5/13/1989 CNTT Bình Định

3557 Nguyễn Xuân Châu 2/2/1991 CNTT Tp.HCM

3558 Nguyễn Xuân Châu 2/2/1991 CNTT Tp.HCM

3559 Nguyễn Hải Đăng 10/18/1991 CNTT Bến Tre

3560 Phan Trọng Chinh 12/26/1991 CNTT Ninh Thuận

3561 Nguyễn Xuân Sơn 2/13/1991 CNTT Tp.HCM

3562 Nguyễn Hữu Hoàng 7/22/1991 CNTT Quảng Ngãi

3563 Võ Anh Tứ 10/17/1990 CNTT Bình Thuận

3564 Lê Minh Vương 12/25/1991 CNTT Tp.HCM

3565 Nguyễn Quang Thịnh 7/2/1990 CNTT Tp.HCM

3566 Lữ Bằng Thăng 6/10/1991 CNTT Tp.HCM

3567 Võ Kiến Giang 6/20/1991 CNTT Tp.HCM

3568 Nguyễn Trương Hoàng Dũng 11/25/1991 CNTT Tp.HCM

3569 Vũ Trần Chiến 10/14/1991 CNTT Tp.HCM

3570 Huỳnh Tạ Chiêu Phát 1/26/1991 CNTT Tp.HCM

Page 77: Giay Xac Nhan Khoa 5

77

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3571 Tăng Gia Lạc 12/12/1989 CNTT Tp.HCM

3572 Phạm Phú Hậu 10/10/1990 CNTT Tp.HCM

3573 Nguyễn Anh Dũng 1/19/1991 CNTT Tp.HCM

3574 Lê Đặng Hoàng Tân 6/28/1991 CNTT Tp.HCM

3575 Trịnh Thanh Tâm 2/2/1991 CNTT Tp.HCM

3576 Nguyễn Tiến Đạt 11/15/1991 CNTT Tp.HCM

3577 Nguyễn Thanh Trí 10/5/1989 CNTT Tp.HCM

3578 Nguyễn Tuấn Vinh 5/10/1991 CNTT Bến Tre

3579 Hồ Thái Văn Tuốc Sê 11/6/1991 CNTT Tp.HCM

3580 Trương Anh Hoàn Vũ 11/23/1991 CNTT Tp.HCM

3581 Nguyễn Trung Kiên 12/22/1991 CNTT Bà Rịa- Vũng Tàu

3582 Phạm Minh Hiếu 4/14/1990 CNTT Tp.HCM

3583 Lê Tấn Thành 8/15/1990 CNTT Tp.HCM

3584 Lê Thành Trung 9/5/1991 CNTT Tp.HCM

3585 Nghiêm Phú Luân 9/11/1990 CNTT Tp.HCM

3586 Nguyễn Sỹ Hùng 3/4/1991 CNTT Bình Dương

3587 Nguyễn Trần Minh Nhật 12/7/1991 CNTT Tp.HCM

Page 78: Giay Xac Nhan Khoa 5

78

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3588 Nguyễn Hoàng Phi 3/12/1991 CNTT Tiền Giang

3589 Huỳnh Kiến Hòa 3/30/1991 CNTT Tp.HCM

3590 Lê Hữu Hào 10/27/1991 CNTT Daklak

3591 Nguyễn Trần Đắc Lộc 12/25/1991 CNTT Tp.HCM

3592 Nguyễn Hoàng Minh 1/20/1991 CNTT Tp.HCM

3593 Huỳnh Tuấn Khiêm 6/10/1991 CNTT Tây Ninh

3594 Nguyễn Ngọc Lượng 5/5/1991 CNTT Daklak

3595 Trần Quang Thái 2/28/1991 CNTT Tp.HCM

3596 Võ Tấn Tài 6/22/1991 CNTT Tp.HCM

3597 Huỳnh Kim Hải Đăng 3/3/1991 CNTT Tp.HCM

3598 Hồ Nhật Trường 1/1/1991 CNTT Long An

3599 Lâm Quốc Nhẫn 6/9/1991 CNTT Kiên Giang

3600 Trương Tư Viễn 11/10/1991 CNTT Tp.HCM

3601 Trần Văn Văn 3/8/1990 CNTT Khánh Hòa

3602 Trương Hải Viên 7/4/1991 CNTT Bình Định

3603 Đinh Thái Điền 10/2/1991 CNTT Đồng Nai

3604 Phạm Quốc Đạt 9/30/1991 CNTT Ninh Thuận

Page 79: Giay Xac Nhan Khoa 5

79

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3605 Lê Văn Khá 7/12/1990 CNTT Bình Thuận

3606 Võ Tấn Lộc 1/13/1991 CNTT Tp.HCM

3607 Lê Nguyễn Bạch Long 8/19/1991 CNTT Tp.HCM

3608 Huỳnh Nguyễn Trung Hiếu 5/28/1991 CNTT Tp.HCM

3609 Phạm Văn Cường 11/16/1991 CNTT Bến Tre

3610 Trần Đức Tín 7/28/1991 CNTT Daklak

3611 Nguyễn Thị Bích Vân 11/30/1991 CNTT Tp.HCM

3612 Bùi Thị Thùy Nhung 4/13/1991 CNTT Đồng Tháp

3613 Phạm Nguyễn Kim Ngân 10/2/1991 CNTT Bến Tre

3614 Mạc Thị Kim Ngân 7/13/1991 CNTT

3615 Phạm Văn Toàn 7/16/1989 CNTT Tp.HCM

3616 Trương Thị Kim Thoa 1/4/1991 CNTT Đồng Nai

3617 Nguyễn Thị Yến Chi 8/20/1990 CNTT Bà Rịa - Vũng Tàu

3618 Nguyễn Thị Thơm 12/22/1991 CNTT Kon Tum

3619 Phạm Thị Trúc Ly 3/2/1991 CNTT Cần Thơ

3620 Nguyễn Thị Ngọc Lan 3/19/1990 CNTT Tiền Giang

3621 Trương Quang Ái 3/22/1989 CNTT Bến Tre

Page 80: Giay Xac Nhan Khoa 5

80

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3622 Trần Thị Thùy Dung 11/5/1991 CNTT Long An

3623 Nguyễn Văn Thống 7/6/1987 CNTT Bình Định

3624 Nguyễn Thị Kim Hồng 10/20/1989 CNTT Bình Phước

3625 Nguyễn Nhật Trùng Dương 4/23/1991 CNTT Tp.HCM

3626 Nguyễn Nhật Trùng Dương 4/23/1991 CNTT Tp.HCM

3627 Phan Đức Vinh CNTT Tp.HCM

3628 Trần Phong Dinh 1/19/1991 CNTT Tp.HCM

3629 Trần Phong Dinh 1/19/1991 CNTT Tp.HCM

3630 Nguyễn Thành Cường 2/17/1991 CNTT Tp.HCM

3631 Nguyễn Thành Cường 2/17/1991 CNTT Tp.HCM

3632 Nguyễn Văn Long 12/5/1991 CNTT Tây Ninh

3633 Lê Đình Thi 4/10/1991 CNTT Ninh Thuận

3634 Lê Đình Thi 4/10/1991 CNTT Ninh Thuận

3635 Nguyễn Hoàng Thái 10/6/1990 CNTT Tiền Giang

3636 Nguyễn Hoàng Thái 10/6/1990 CNTT Tiền Giang

3637 Nguyễn Huỳnh Tú 3/1/1991 Tp.HCM

3638 Nguyễn Huỳnh Tú 3/1/1991 Tp.HCM

Page 81: Giay Xac Nhan Khoa 5

81

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3639 Hồ Thị Mỹ Liên 6/20/1991

3640 Huỳnh Lê Tuấn Anh 11/10/1991 Ninh Thuận

3641 Huỳnh Lê Tuấn Anh 11/10/1991 Ninh Thuận

3642 Phạm Kim Tín 10/11/1990 Tp.HCM

3643 Nguyễn Trọng Ánh 2/5/1990 Gia Lai

3644 9/18/2009 Huỳnh Sơn Trung 8/1/1991 CK-XD Kiên Giang

3645 Nguyễn Văn Thanh 6/6/1991 CK-XD Quảng Bình

3646 Trần Lê Vũ Bình 6/7/1991 CK-XD Bình Thuận

3647 Phan Hồng Quốc 6/25/1991 CK-XD Bình Định

3648 Phan Hồng Quốc 6/25/1991 CK-XD Bình Định

3649 Ngô Tấn Nghiêm 6/1/1991 CK-XD Quảng Ngãi

3650 Ngô Tấn Nghiêm 6/1/1991 CK-XD Quảng Ngãi

3651 Hồ Tấn Hoàn 4/4/1991 CK-XD Bình Định

3652 Tô Hoàng Sơn 5/15/1991 CK-XD Tp.HCM

3653 Phan Đình Thạnh 5/12/1991 CK-XD Bình Định

3654 Lê Quý Xuân Thanh 11/13/1990 CK-XD Lâm Đồng

3655 Nguyễn Quang Tuấn 5/29/1991 CK-XD Bình Định

Page 82: Giay Xac Nhan Khoa 5

82

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3656 Nguyễn Quang Tuấn 5/29/1991 CK-XD Bình Định

3657 Phạm Duy Đạo 4/24/1991 CK-XD Daklak

3658 Phạm Duy Đạo 4/24/1991 CK-XD Daklak

3659 Mai Xuân Ngọc 8/23/1991 CK-XD Bình Thuận

3660 Mai Xuân Ngọc 8/23/1991 CK-XD Bình Thuận

3661 Phan Dương Lâm 11/17/1991 CK-XD Tiền Giang

3662 Nguyễn Trọng Tín 9/4/1991 CK-XD Bình Định

3663 Nguyễn Trọng Tín 9/4/1991 CK-XD Bình Định

3664 Hoàng Bá Công 5/5/1991 CK-XD Bình Phước

3665 Hoàng Bá Công 5/5/1991 CK-XD Bình Phước

3666 Lâm Kim Quốc 2/17/1991 CK-XD Ninh Thuận

3667 Lâm Kim Quốc 2/17/1991 CK-XD Ninh Thuận

3668 Trần Văn Quang 9/3/1991 CK-XD Long An

3669 Lê Trần Nhật Minh CK-XD Ninh Thuận

3670 Lê Trần Nhật Minh CK-XD Ninh Thuận

3671 Nguyễn Thanh Long 7/1/1991 CK-XD Kiên Giang

3672 Nguyễn Thanh Long 7/1/1991 CK-XD Kiên Giang

Page 83: Giay Xac Nhan Khoa 5

83

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3673 Đoàn Trần Nam Hiệp 5/2/1991 CK-XD Tp.HCM

3674 Phạm Văn Nam 6/2/1990 CK-XD BR-VT

3675 Phạm Văn Nam 6/2/1990 CK-XD BR-VT

3676 Tăng Tuấn Thiện 1/1/1990 CK-XD Vĩnh Long

3677 Tăng Tuấn Thiện 1/1/1990 CK-XD Vĩnh Long

3678 Nguyễn Văn Dũng 9/6/1990 CK-XD Bình Định

3679 Nguyễn Văn Dũng 9/6/1990 CK-XD Bình Định

3680 Mai Quốc Thông CK-XD Tiền Giang

3681 Mai Quốc Thông CK-XD Tiền Giang

3682 Quách Nhật Duy 10/15/1991 CK-XD Cà Mau

3683 Quách Nhật Duy 10/15/1991 CK-XD Cà Mau

3684 Lê Minh Quang 2/10/1991 CK-XD Bình Định

3685 Lê Minh Quang 2/10/1991 CK-XD Bình Định

3686 Lương Văn Nhân 3/26/1991 CK-XD Bến Tre

3687 Lương Văn Nhân 3/26/1991 CK-XD Bến Tre

3688 Huỳnh Hữu Thi 6/2/1991 CK-XD Bình Định

3689 Huỳnh Hữu Thi 6/2/1991 CK-XD Bình Định

Page 84: Giay Xac Nhan Khoa 5

84

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3690 Thái Văn Dũng 4/23/1991 CK-XD Bình Định

3691 Thái Văn Dũng 4/23/1991 CK-XD Bình Định

3692 Nguyễn Hoài Mãi 11/10/1990 CK-XD Long An

3693 Nguyễn Hoài Mãi 11/10/1990 CK-XD Long An

3694 Lưu Chí Minh 6/2/1991 CK-XD Daknong

3695 Lê Đức Tuấn 3/24/1991 CK-XD Bình Thuận

3696 Lê Đức Tuấn 3/24/1991 CK-XD Bình Thuận

3697 Lê Khánh Hưng 11/2/1991 CK-XD Daklak

3698 Võ Thành Lực 2/28/1990 CK-XD Quảng Ngãi

3699 Nguyễn Ngọc Chương 12/6/1991 CK-XD Bình Định

3700 Nguyễn Ngọc Chương 12/6/1991 CK-XD Bình Định

3701 Trần Công Quý 11/7/1990 CK-XD Tp.HCM

3702 Trần Công Quý 11/7/1990 CK-XD Tp.HCM

3703 Tô Văn Danh 4/25/1991 CK-XD Bình Định

3704 Hồ Duy Thanh 11/24/1991 CK-XD Tiền Giang

3705 Hồ Duy Thanh 11/24/1991 CK-XD Tiền Giang

3706 Đinh Hữu Danh 9/9/1991 CK-XD An Giang

Page 85: Giay Xac Nhan Khoa 5

85

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3707 Đinh Hữu Danh 9/9/1991 CK-XD An Giang

3708 Nguyễn Dương Phong 2/12/1991 CK-XD Đồng Nai

3709 Nguyễn Dương Phong 2/12/1991 CK-XD Đồng Nai

3710 Võ Minh Triều 9/1/1991 CK-XD Quảng Ngãi

3711 Võ Minh Triều 9/1/1991 CK-XD Quảng Ngãi

3712 Trần Thanh Châu 8/22/1989 CK-XD Daklak

3713 Trần Thanh Châu 8/22/1989 CK-XD Daklak

3714 Nguyễn Quốc Thanh 10/27/1991 CK-XD Long An

3715 Nguyễn Quốc Thanh 10/27/1991 CK-XD Long An

3716 Trần Văn Cường 1991 CK-XD Bình Thuận

3717 Trần Văn Cường 1991 CK-XD Bình Thuận

3718 Lê Văn Chiến 2/2/1991 CK-XD Tp.HCM

3719 Lê Văn Chiến 2/2/1991 CK-XD Tp.HCM

3720 Lê Văn Tuyên 6/18/1987 CK-XD Thanh Hóa

3721 Lê Văn Tuyên 6/18/1987 CK-XD Thanh Hóa

3722 Nguyễn Đăng Ly 8/17/1991 CK-XD Bình Định

3723 Phạm Công Danh 3/24/1991 CK-XD Bình Định

Page 86: Giay Xac Nhan Khoa 5

86

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3724 Lê Minh Huy 1/22/1991 CK-XD Tiền Giang

3725 Võ Đức Tấn 4/15/1991 CK-XD Bình Định

3726 Võ Đức Tấn 4/15/1991 CK-XD Bình Định

3727 Nguyễn Văn Sinh 10/10/1990 CK-XD Tp.HCM

3728 Nguyễn Văn Sinh 10/10/1990 CK-XD Tp.HCM

3729 Nguyễn Ngọc Hiệu 4/16/1990 CK-XD Daklak

3730 Nguyễn Ngọc Hiệu 4/16/1990 CK-XD Daklak

3731 Từ Ngọc Khoa 3/12/1990 CK-XD Bình Định

3732 Từ Ngọc Khoa 3/12/1990 CK-XD Bình Định

3733 Nguyễn Tấn Đạt 4/7/1991 CK-XD Tp.HCM

3734 Nguyễn Tấn Đạt 4/7/1991 CK-XD Tp.HCM

3735 Trần Minh Phúc 5/5/1991 CK-XD Daklak

3736 Trần Minh Phúc 5/5/1991 CK-XD Daklak

3737 Nguyễn Ngọc Tân 10/28/1991 CK-XD Đồng Nai

3738 Nguyễn Ngọc Tân 10/28/1991 CK-XD Đồng Nai

3739 Nguyễn Đức Huy 7/27/1991 CK-XD Ninh Thuận

3740 Nguyễn Đức Huy 7/27/1991 CK-XD Ninh Thuận

Page 87: Giay Xac Nhan Khoa 5

87

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3741 Nguyễn Văn Phố 7/20/1991 CK-XD Bình Định

3742 Nguyễn Văn Phố 7/20/1991 CK-XD Bình Định

3743 Trương Quốc Toản 5/28/1990 CK-XD Cà Mau

3744 Nguyễn Đình Thuận 9/9/1990 CK-XD Bình Định

3745 Nguyễn Đình Thuận 9/9/1990 CK-XD Bình Định

3746 Phạm Văn Thiện 4/4/1991 CK-XD Nam Định

3747 Đỗ Ngọc Tuyến 11/1/1990 CK-XD Phú Yên

3748 Phạm Ngọc Thạch 1/12/1991 CK-XD Long An

3749 Trần Minh Tài 10/20/1990 CK-XD Đồng Nai

3750 Trần Minh Tài 10/20/1990 CK-XD Đồng Nai

3751 Nguyễn Thanh Long 4/21/1991 CK-XD Đồng Nai

3752 Nguyễn Thanh Long 4/21/1991 CK-XD Đồng Nai

3753 Đặng Đình Tiếp 8/2/1990 CK-XD BR-VT

3754 Đặng Đình Tiếp 8/2/1990 CK-XD BR-VT

3755 Phạm Văn Tấn 2/15/1991 CK-XD BR-VT

3756 Trương Chí Khanh 4/10/1991 CK-XD Tiền Giang

3757 Trương Chí Khanh 4/10/1991 CK-XD Tiền Giang

Page 88: Giay Xac Nhan Khoa 5

88

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3758 Nguyễn Phước Tân 6/24/1991 CK-XD Long An

3759 Nguyễn Phước Tân 6/24/1991 CK-XD Long An

3760 Võ Nhật Huy 3/13/1991 CK-XD Long An

3761 Võ Nhật Huy 3/13/1991 CK-XD Long An

3762 Phạm Văn Bình 9/11/1991 CK-XD Hà Nội

3763 Phạm Văn Bình 9/11/1991 CK-XD Hà Nội

3764 Trần Quang Vinh 8/24/1991 CK-XD Tp.HCM

3765 Nguyễn Hữu Tần 11/15/1989 CK-XD Daklak

3766 Nguyễn Hữu Tần 11/15/1989 CK-XD Daklak

3767 Mai Lý Đăng Quang 12/23/1991 CK-XD Tiền Giang

3768 Võ Nhật Minh 6/17/1991 CK-XD Tây Ninh

3769 Võ Nhật Minh 6/17/1991 CK-XD Tây Ninh

3770 Nguyễn Trung Hòa 2/2/1991 CK-XD Tp.HCM

3771 Nguyễn Huỳnh Bảo Tài 7/16/1991 CK-XD Phú Yên

3772 Đào Duy Nhật 10/7/1991 CK-XD Bình Định

3773 Đào Duy Nhật 10/7/1991 CK-XD Bình Định

3774 Dương Ngọc Tiến 9/27/1991 CK-XD Phú Yên

Page 89: Giay Xac Nhan Khoa 5

89

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3775 Dương Ngọc Tiến 9/27/1991 CK-XD Phú Yên

3776 Đào Minh Hùng 3/21/1991 CK-XD Long An

3777 Đào Minh Hùng 3/21/1991 CK-XD Long An

3778 Nguyễn Tấn Phước 7/9/1991 CK-XD Ninh Thuận

3779 Nguyễn Bảo Trung 11/10/1991 CK-XD Đồng Tháp

3780 Nguyễn Bảo Trung 11/10/1991 CK-XD Đồng Tháp

3781 Nguyễn Duy Phương 4/10/1991 CK-XD Tiền Giang

3782 Nguyễn Văn Lợi 7/8/1991 CK-XD Tp.HCM

3783 Nguyễn Văn Lợi 7/8/1991 CK-XD Tp.HCM

3784 Nguyễn Ngọc Nhiều 11/17/1991 CK-XD Long An

3785 Nguyễn Thanh Hùng 11/23/1991 CK-XD Long An

3786 Nguyễn Thanh Hùng 11/23/1991 CK-XD Long An

3787 Nguyễn Văn Lợi 10/19/1991 CK-XD Tiền Giang

3788 Nguyễn Văn Lợi 10/19/1991 CK-XD Tiền Giang

3789 Bùi Ngọc Trung 12/16/1991 CK-XD Lâm Đồng

3790 Bùi Ngọc Trung 12/16/1991 CK-XD Lâm Đồng

3791 Nguyễn Đăng Quang 7/14/1991 CK-XD Gia Lai

Page 90: Giay Xac Nhan Khoa 5

90

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3792 Nguyễn Đăng Quang 7/14/1991 CK-XD Gia Lai

3793 Nguyễn Minh Thông 4/29/1991 CK-XD Đồng Nai

3794 Nguyễn Văn Toàn 3/7/1990 CK-XD Tp.HCM

3795 Nguyễn Văn Toàn 3/7/1990 CK-XD Tp.HCM

3796 Lê Duy Tân 5/1/1991 CK-XD Ninh Thuận

3797 Lê Duy Tân 5/1/1991 CK-XD Ninh Thuận

3798 Trần Văn Ty 1/31/1991 CK-XD Phú Yên

3799 Trần Văn Ty 1/31/1991 CK-XD Phú Yên

3800 Kiều Quốc Thanh 10/8/1990 CK-XD Long An

3801 Kiều Quốc Thanh 10/8/1990 CK-XD Long An

3802 Nguyễn Văn Mầm 11/24/1989 CK-XD Phú Yên

3803 Nguyễn Văn Mầm 11/24/1989 CK-XD Phú Yên

3804 Trần Bình Phú CK-XD Tp.HCM

3805 Hoàng Tuấn Anh 9/22/1991 CK-XD Tp.HCM

3806 Hoàng Tuấn Anh 9/22/1991 CK-XD Tp.HCM

3807 Trần Nguyễn Như Ngọc 3/26/1990 CK-XD Quảng Ngãi

3808 Trần Nguyễn Như Ngọc 3/26/1990 CK-XD Quảng Ngãi

Page 91: Giay Xac Nhan Khoa 5

91

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3809 Phạm Minh Hùng 2/3/1990 CK-XD Long An

3810 Phạm Minh Hùng 2/3/1990 CK-XD Long An

3811 9/19/2009 Trịnh Thanh Định 11/2/1991 QTKD Quảng Ngãi

3812 Đoàn Tuấn Khôi 5/22/1991 QTKD Tp.HCM

3813 Đoàn Tuấn Khôi 5/22/1991 QTKD Tp.HCM

3814 Văn Hoàng Vũ 5/12/1991 QTKD Tp.HCM

3815 Nguyễn Thị Trúc Phương 12/2/1990 QTKD Bến Tre

3816 Bùi Ngọc Minh 3/6/1990 QTKD Long An

3817 Nguyễn Thị Nhật Linh 4/20/1991 QTKD Khánh Hòa

3818 Hoàng Thị Khuyên 11/10/1991 QTKD Daklak

3819 Nguyễn Thiên Thanh 2/27/1991 QTKD Bình Định

3820 Hồ Hoàng Duy Lâm 4/6/1991 QTKD DakNong

3821 Hồ Hoàng Duy Lâm 4/6/1991 QTKD DakNong

3822 Nguyễn Thị Thu Thảo 1/25/1991 QTKD Bình Thuận

3823 Lê Thị Ngọc Thịnh 4/7/1991 QTKD Đồng Nai

3824 Nguyễn Quốc Anh 1/3/1991 QTKD BR-VT

3825 Trương Thị Thùy Dung 1/1/1991 QTKD Lâm Đồng

Page 92: Giay Xac Nhan Khoa 5

92

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3826 Đặng Thị Kim Sa 10/8/1991 QTKD Bình Định

3827 Phạm Thị Ngọc Hà 2/7/1991 QTKD Khánh Hòa

3828 Huỳnh Thị Thu Thuyền 6/11/1991 QTKD Quảng Ngãi

3829 Lê Hữu Diệu 1/8/1984 QTKD Quảng Nam

3830 Huỳnh Thị Mỹ Thắm 3/5/1991 QTKD Quảng Ngãi

3831 Nguyễn Khoa Nam 11/24/1991 QTKD Bến Tre

3832 Nguyễn Khoa Nam 11/24/1991 QTKD Bến Tre

3833 Vũ Thị Kim Oanh 2/21/1991 QTKD Lâm Đồng

3834 Nguyễn Minh Cảnh 8/30/1991 QTKD Vũng Tàu

3835 Nguyễn Minh Cảnh 8/30/1991 QTKD Vũng Tàu

3836 Trần Thị Tuyết Lanh 6/16/1991 QTKD Gia Lai

3837 Trần Kim Trọng 10/13/1990 QTKD

3838 Nguyễn Ngọc Thùy 4/30/1991 QTKD Bến Tre

3839 Trần Thị Hảo 11/20/1991 QTKD Đồng Nai

3840 Đỗ Thị Bích Lệ 2/10/1991 QTKD Bình Định

3841 Châu Thị Bích Huyền 10/20/1991 QTKD Bến Tre

3842 Phan Thị Linh 10/1/1990 QTKD

Page 93: Giay Xac Nhan Khoa 5

93

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3843 Cao Thị Lan Anh 8/13/1991 QTKD Lâm Đồng

3844 Nguyễn Thị Hằng Nhung 6/25/1991 QTKD Daklak

3845 Đoàn Thị Như Ý 5/20/1990 QTKD Gia Lai

3846 Nguyễn Ngọc Khánh 6/18/1991 QTKD Bình Định

3847 Chí Cường Tiến 2/13/1991 QTKD Đồng Nai

3848 Phan Diễm Thúy 1991 QTKD Tiền Giang

3849 Nguyễn Ngọc Phương Thi 3/13/1991 QTKD Lâm Đồng

3850 Phan Thị Cẩm Loan 11/25/1988 QTKD Bình Phước

3851 Nguyễn Thị Hải 8/21/1991 QTKD Daklak

3852 Trịnh Minh Nghĩa 5/17/1991 QTKD Bạc Liêu

3853 Trần Huy Thái 6/19/1991 QTKD Long An

3854 Trần Huy Thái 6/19/1991 QTKD Long An

3855 Hồ Thị Luôn 11/14/1991 QTKD Ninh Thuận

3856 Đỗ Đại Bảo 12/14/1991 Đ-ĐT Quảng Ngãi

3857 Đỗ Đại Bảo 12/14/1991 Đ-ĐT Quảng Ngãi

3858 Nguyễn Hữu Cường 4/14/1986 Đ-ĐT Tiền Giang

3859 Lâm Cao Phong 5/19/1991 Đ-ĐT Cần Thơ

Page 94: Giay Xac Nhan Khoa 5

94

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3860 Nguyễn Thành Lộc 10/9/1991 Đ-ĐT Tp.HCM

3861 Nguyễn Thành Lộc 10/9/1991 Đ-ĐT Tp.HCM

3862 Nguyễn Ngọc Hiền 3/15/1991 Đ-ĐT Gia Lai

3863 Nguyễn Ngọc Hiền 3/15/1991 Đ-ĐT Gia Lai

3864 Nguyễn Ngọc Hiền 3/15/1991 Đ-ĐT Gia Lai

3865 Đinh Văn Vi 1/23/1989 Đ-ĐT Đồng Nai

3866 Trần Ngọc Thắng 3/28/1988 Đ-ĐT Kon Tum

3867 Trần Minh Nhựt 10/14/1991 Đ-ĐT Bình Dương

3868 Trần Minh Nhựt 10/14/1991 Đ-ĐT Bình Dương

3869 Bùi Minh Phú 10/22/1987 Đ-ĐT

3870 Phạm Đăng Thành 9/30/1990 Đ-ĐT Ninh Thuận

3871 Phạm Đăng Thành 9/30/1990 Đ-ĐT Ninh Thuận

3872 Phạm Ngọc Trung 6/2/1988 Đ-ĐT Daklak

3873 Nguyễn Hoàng Thiện 11/19/1991 Đ-ĐT Tp.HCM

3874 Nguyễn Hoàng Thiện 11/19/1991 Đ-ĐT Tp.HCM

3875 Phạm Minh Phi 8/20/1991 Đ-ĐT Long An

3876 Phạm Minh Phi 8/20/1991 Đ-ĐT Long An

Page 95: Giay Xac Nhan Khoa 5

95

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3877 Nguyễn Thị Thanh Hà 3/16/1991 CNSH Kiên Giang

3878 Nguyễn Thị Đào 3/17/1991 CNSH Bình Định

3879 Trần Thị Thanh Thuyến 11/30/1991 CNSH Tiền Giang

3880 Nguyễn Tuấn Thanh 9/23/1991 CNSH Tp.HCM

3881 Nguyễn Huỳnh Thanh Phong 9/8/1991 CNSH Tiền Giang

3882 Đỗ Xuân Liêm 6/23/1990 CNSH Lâm Đồng

3883 Nguyễn Quốc Bảo 10/27/1991 CNSH Ninh Thuận

3884 Nguyễn Quốc Bảo 10/27/1991 CNSH Ninh Thuận

3885 Mai Tố Huyên CNSH Long An

3886 Lê Thị Hồng Thắm 8/13/1991 CNSH Tây Ninh

3887 Trương Hoàng Mỹ Linh 12/18/1991 CNSH Bình Thuận

3888 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1/1/1991 CNSH Tp.HCM

3889 Bùi Kim Phúc 4/25/1991 CNSH Tp.HCM

3890 Nguyễn Đoàn Tiểu My 12/23/1991 CNSH Bến Tre

3891 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 11/28/1991 CNSH Lâm Đồng

3892 Trần Quốc Anh 11/28/1991 CNSH Cà Mau

3893 Trần Quốc Anh 11/28/1991 CNSH Cà Mau

Page 96: Giay Xac Nhan Khoa 5

96

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3894 Nguyễn Dương Cảnh 3/9/1991 CNSH Long An

3895 Nguyễn Dương Cảnh 3/9/1991 CNSH Long An

3896 Bùi Công Hải 11/10/1990 CNSH Daklak

3897 Bùi Công Hải 11/10/1990 CNSH Daklak

3898 Nguyễn Tự Tường 4/19/1990 CNSH Khánh Hòa

3899 Nguyễn Tự Tường 4/19/1990 CNSH Khánh Hòa

3900 Huỳnh Thị Minh Hằng 2/20/1991 CNSH Bình Thuận

3901 Phạm Văn Mười 14/11/1991 KT-TC-NH Đắk Lắk

3902 Nguyễn Hồng Đức 26/8/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

3903 Trần Quân Thành 8/8/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

3904 Trương Văn Hào 9/4/1991 KT-TC-NH Trà Vinh

3905 Nguyễn Ngọc Vương 25/1/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

3906 Vũ Thị Ánh Tuyết 30/3/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

3907 Phạm Thị Liên 20/04/1990 KT-TC-NH Đồng Nai

3908 Mai Hoàng Anh 24/1/1991 KT-TC-NH BR-VT

3909 Nguyễn Thị Thùy Phương 25/7/1991 KT-TC-NH Đắk Lắk

3910 Nguyễn Lưu Minh Thư 2/4/1991 KT-TC-NH BR-VT

Page 97: Giay Xac Nhan Khoa 5

97

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3911 Trần Thị Minh Hiếu 19/5/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận

3912 Nguyễn Hữu Nghĩa 8/8/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

3913 Nguyễn Thị Thanh Nga 21/6/1991 KT-TC-NH Long An

3914 Nguyễn Văn Công 10/8/1991 KT-TC-NH BR-VT

3915 Nguyễn Văn Công 10/8/1991 KT-TC-NH BR-VT

3916 Nguyễn Minh Có 3/10/1990 KT-TC-NH Long An

3917 Võ Thanh Nam 16/9/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

3918 Võ Thanh Nam 16/9/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

3919 Đăng Thị Thu Vân 25/5/1991 KT-TC-NH Long An

3920 Lê Thị Thuộc 16/5/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận

3921 Đỗ Thị Thùy Trang 26/4/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

3922 Nguyễn Trần Minh Thư 6/11/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

3923 Trần Thị Thúy Nga 7/7/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

3924 Trần Thị Kim Yến 7/10/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

3925 Phan Thị Minh Nguyệt 1/4/1991 KT-TC-NH

3926 Phạm Thị Ngọc Trang 6/11/1991 KT-TC-NH Bình Định

3927 Phạm Thị Ngọc Giàu 26/4/1991 KT-TC-NH

Page 98: Giay Xac Nhan Khoa 5

98

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3928 Lại Minh Tuấn 21/8/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

3929 Lại Minh Tuấn 21/8/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

3930 Hoàng Ngọc Trang 19/5/1991 KT-TC-NH Bình Phước

3931 Vũ Việt Cường 17/12/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

3932 Vũ Việt Cường 17/12/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

3933 Lê Thị Hậu Giang 13/7/1991 KT-TC-NH

3934 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 19/9/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

3935 Ngô Thị Ngọc Ánh 5/8/1990 KT-TC-NH BR-VT

3936 Nguyễn Huỳnh Liên 31/1/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

3937 Lê Thị Thi Thơ 1/2/1991 KT-TC-NH Bình Định

3938 Phạm Thị Thanh Nguyệt 10/3/1991 KT-TC-NH

3939 Trần Thị Phượng Oanh 8/8/1991 KT-TC-NH

3940 Trần Thị Thanh Thảo 16/4/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

3941 Trần Thị Quế Hương 5/9/1991 KT-TC-NH

3942 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/5/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

3943 Trần Ngọc Mai Thanh 15/2/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

3944 Nguyễn Phương Vũ 8/8/1990 KT-TC-NH Bình Định

Page 99: Giay Xac Nhan Khoa 5

99

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3945 Trần Văn Nhật Quang 27/10/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

3946 Nguyễn Thị Huyền Trân 1/7/1991 KT-TC-NH Long An

3947 Võ Thị Mỹ Phượng 7/11/1990 KT-TC-NH Quảng Nam

3948 Nguyễn Thị Mỹ 8/12/1991 KT-TC-NH Đắk Nông

3949 Nguyễn Thị Kim Tiến 23/2/1990 KT-TC-NH Quảng Ngãi

3950 Trần Thị Minh Thư 20/9/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

3951 Năng Kim Uyên 27/06/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

3952 Trương Thị Tôn Nữ Trà Mi 3/2/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

3953 Nguyễn Cao Thăng 11/28/1991 TCCN Tp.HCM

3954 Nguyễn Thị Thanh 7/2/1989 TCCN Hà Tĩnh

3955 Đoàn Thanh Tuyền 5/23/1990 TCCN Tây Ninh

3956 Đoàn Thanh Tuyền 5/23/1990 TCCN Tây Ninh

3957 Nguyễn Thị Thu Hồng 6/4/1991 TCCN Tp.HCM

3958 Nguyễn Thị Kim Cúc 7/4/1990 TCCN Ninh Thuận

3959 20-Sep Bùi Chí Thanh 12/9/1990 QTKD Tp.HCM

3960 Nguyễn Linh 8/6/1991 QTKD Bình Thuận

3961 Lê Khôi Nguyên 9/25/1990 QTKD Đồng Tháp

Page 100: Giay Xac Nhan Khoa 5

100

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3962 Nguyễn Quốc Trung 4/8/1991 QTKD Tây Ninh

3963 Dịch Cảnh Hòa 8/17/1991 QTKD Đồng Nai

3964 Dương Duy Chương 2/2/1991 QTKD Đồng Nai

3965 Hồng Tấn Khánh 10/30/1991 QTKD Tp.HCM

3966 Trần Duy Khoa 12/29/1989 QTKD Lâm Đồng

3967 Nguyễn Quang Hưng 2/14/1991 QTKD Bình Định

3968 Nguyễn Bình Lâm 11/16/1991 QTKD Tp.HCM

3969 Nguyễn Thành Minh 4/22/1991 QTKD Đồng Nai

3970 Nguyễn Văn Tùng 12/28/1991 QTKD Bắc Ninh

3971 Nguyễn Quang Huy 11/2/1991 QTKD Tp.HCM

3972 Trần Lê Hoàng Ân 9/6/1991 QTKD Tiền Giang

3973 Dương Vũ Hoàng 12/11/1991 QTKD Tiền Giang

3974 Lê Nhật Thịnh 12/14/1991 QTKD An Giang

3975 Trương Quốc Đạt 6/14/1991 QTKD Tp.HCM

3976 Trần Thị Hoài Xuân 9/9/1991 QTKD BR-VT

3977 Phan Thùy Dung 1/20/1991 QTKD Đồng Nai

3978 Huỳnh Văn Hòa 11/24/1991 QTKD Bình Định

Page 101: Giay Xac Nhan Khoa 5

101

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3979 Huỳnh Văn Hòa 11/24/1991 QTKD Bình Định

3980 Nguyễn Phú Thịnh 6/11/1991 QTKD Bình Định

3981 Nguyễn Phú Thịnh 6/11/1991 QTKD Bình Định

3982 Nguyễn Trường Thọ 3/11/1991 QTKD Tp.HCM

3983 Nguyễn Thị Ngọc Hân 7/14/1991 QTKD

3984 Nguyễn Ngọc Nghĩa 10/26/1991 QTKD Vũng Tàu

3985 Nguyễn Ngọc Nghĩa 10/26/1991 QTKD Vũng Tàu

3986 Nguyễn Mậu Thịnh 8/12/1991 QTKD Lâm Đồng

3987 Nguyễn Huy Để 6/7/1991 QTKD Tp.HCM

3988 Nguyễn Huy Để 6/7/1991 QTKD Tp.HCM

3989 Lê Đồng Việt 9/28/1991 QTKD Bến Tre

3990 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2/4/1991 QTKD Khánh Hòa

3991 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11/20/1991 QTKD Tây Ninh

3992 La Thị Thảo 10/4/1991 QTKD Thanh Hóa

3993 Lê Văn Thiên Long 3/10/1991 QTKD DakLak

3994 Lê Văn Thiên Long 3/10/1991 QTKD DakLak

3995 Nguyễn Văn Lâm 2/20/1991 QTKD Ninh Thuận

Page 102: Giay Xac Nhan Khoa 5

102

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

3996 Đặng Văn Lợi 5/26/1991 QTKD Quảng Ngãi

3997 Đặng Văn Lợi 5/26/1991 QTKD Quảng Ngãi

3998 Phan Thị Thúy 10/5/1990 QTKD Bình Định

3999 Trần Thị Ngọc My 29/2/1990 QTKD Bình Thuận

4000 Bùi Thị Bích Hậu 12/30/1991 QTKD Bến Tre

4001 Nguyễn Hữu Thọ 1/10/1990 QTKD Tiền Giang

4002 Nguyễn Tường Vi 5/5/1990 QTKD Tp.HCM

4003 Lê Thị Thu Thảo 12/22/1991 QTKD Bến Tre

4004 Phạm Thị Xuân Bông 1/12/1988 QTKD Bình Thuận

4005 Nguyễn Khương Mỹ Hạnh 7/1/1991 QTKD Tp.HCM

4006 Nguyễn Thị Thanh Thảo 7/24/1991 QTKD Bình Định

4007 Lồng Sỳ Dậu 5/19/1990 QTKD Đồng Nai

4008 Huỳnh Thị Kiều Oanh 1/26/1991 QTKD Kiên Giang

4009 Lê Trần Tuấn Anh 6/22/1991 QTKD Bình Dương

4010 Bùi Thị Xuân Thu 9/5/1991 QTKD Lâm Đồng

4011 Nguyễn Thị Thanh Hường 11/20/1991 QTKD Lâm Đồng

4012 Trịnh Văn Hào 9/1/1991 QTKD Thanh Hóa

Page 103: Giay Xac Nhan Khoa 5

103

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4013 Nguyễn Khương Duy 11/28/1991 QTKD Tp.HCM

4014 Nguyễn Khương Duy 11/28/1991 QTKD Tp.HCM

4015 Phạm Thị Lâm 9/4/1991 QTKD Bình Định

4016 Lê Văn Hòa 9/17/1991 QTKD Tp.HCM

4017 Bùi Quốc Minh 6/1/1991 QTKD Tp.HCM

4018 Cao Đức Khiêm 3/1/1991 QTKD Tp.HCM

4019 Đỗ Thị Ngọc Dung 5/9/1991 QTKD Bình Định

4020 Ngô Nguyễn Ngọc Phượng 3/31/1991 QTKD Long An

4021 Trần Thị Thảo 8/16/1990 QTKD Bình Phước

4022 Võ Thị Huyền Linh 4/12/1991 QTKD Bình Thuận

4023 Đặng Thị Thắm 10/3/1991 QTKD Thanh Hóa

4024 Lê Thị Thanh Tạo 8/17/1991 QTKD Daklak

4025 Lê Thị Quỳnh Như 6/22/1991 QTKD Quảng Ngãi

4026 Đặng Vũ Tú Nhật 12/12/1991 QTKD BR-VT

4027 Đặng Vũ Tú Nhật 12/12/1991 QTKD BR-VT

4028 Nguyễn Thị Trà My 7/17/1991 QTKD DakNong

4029 Võ Anh Dũng 1/31/1990 QTKD Tp.HCM

Page 104: Giay Xac Nhan Khoa 5

104

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4030 Trần Minh Thái QTKD Đồng Tháp

4031 Ngô Thị Thùy Linh 10/13/1991 QTKD Thái Bình

4032 Trần Hoàng Sơn 8/9/1991 QTKD Tp.HCM

4033 Đỗ Thị Kim Giàu 3/27/1991 QTKD Đồng Nai

4034 Trần Thanh Trung 6/28/1991 QTKD Tp.HCM

4035 Nguyễn Thị Bích Tuyền 7/20/1991 QTKD Bến Tre

4036 Nguyễn Huỳnh Tấn Phát QTKD Tp.HCM

4037 Nguyễn Kiều Minh Nghĩa 3/29/1991 QTKD Tp.HCM

4038 Bùi Đăng Khoa 2/22/1991 QTKD Tp.HCM

4039 Trần Nam Hải 2/2/1991 QTKD Tp.HCM

4040 Bùi Thị Chung 3/26/1991 QTKD Lâm Đồng

4041 Vũ Thành Tâm 9/2/1990 QTKD Tp.HCM

4042 Trần Trung Kiên 8/14/1990 QTKD Ninh Bình

4043 Trần Trung Kiên 8/14/1990 QTKD Ninh Bình

4044 Nguyễn Văn Nhực 3/1/1990 QTKD BR-VT

4045 Nguyễn Văn Nhực 3/1/1990 QTKD BR-VT

4046 Nguyễn Văn Đàm 4/20/1990 QTKD Quảng Ngãi

Page 105: Giay Xac Nhan Khoa 5

105

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4047 Nguyễn Văn Đàm 4/20/1990 QTKD Quảng Ngãi

4048 Phan Thị Ngọc Tuyền 9/29/1991 QTKD Long An

4049 Đỗ Thành Nhân 9/17/1991 QTKD Tiền Giang

4050 Diệp Minh Ký 3/31/1990 QTKD Tp.HCM

4051 Nguyễn Ngọc Minh Hoàng 5/12/1991 QTKD Vũng Tàu

4052 Đinh Văn Trương 6/19/1991 QTKD Tp.HCM

4053 Nguyễn Thị Hương Xuân 2/15/1991 QTKD Lâm Đồng

4054 Nguyễn Hoàng Châu Phong 4/30/1991 QTKD BR-VT

4055 Nguyễn Hoàng Châu Phong 4/30/1991 QTKD BR-VT

4056 Nguyễn Minh Đức 6/8/1991 QTKD Tp.HCM

4057 Nguyễn Đình Thái 4/25/1990 QTKD Đồng Nai

4058 Nguyễn Đình Thái 4/25/1990 QTKD Đồng Nai

4059 Phạm Thị Cẩm Ngân 9/4/1991 QTKD Lâm Đồng

4060 Nguyễn Tấn Lộc 6/27/1991 QTKD Long An

4061 Nguyễn Tấn Lộc 6/27/1991 QTKD Long An

4062 Lâm Kim Long 8/13/1989 QTKD Tp.HCM

4063 Lâm Kim Long 8/13/1989 QTKD Tp.HCM

Page 106: Giay Xac Nhan Khoa 5

106

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4064 Hứa Hữu Hằng 11/18/1990 QTKD Bình Định

4065 Trần Thị Bích Huệ 8/17/1991 QTKD Tp.HCM

4066 Mohamách Asaliêm 3/27/1991 QTKD Tp.HCM

4067 Mohamách Asaliêm 3/27/1991 QTKD Tp.HCM

4068 Lê Thị Hồng 7/17/1991 QTKD Bắc Ninh

4069 Phạm Ngọc Phổ 11/25/1991 QTKD Quảng Ngãi

4070 Phạm Ngọc Phổ 11/25/1991 QTKD Quảng Ngãi

4071 Trần Thanh Linh 6/16/1990 QTKD Bến Tre

4072 Trần Thanh Linh 6/16/1990 QTKD Bến Tre

4073 Nguyễn Hoàng Triệu 1/7/1991 QTKD Tp.HCM

4074 Nguyễn Hoàng Triệu 1/7/1991 QTKD Tp.HCM

4075 Chềnh Kim Phượng 6/20/1990 QTKD Đồng Nai

4076 Châu Hoàng Phương Tân 6/14/1991 QTKD Tiền Giang

4077 Châu Hoàng Phương Tân 6/14/1991 QTKD Tiền Giang

4078 Võ Thị Thảo Phương 7/24/1991 QTKD Tây Ninh

4079 Phùng Quốc Tình 4/11/1991 QTKD Lâm Đồng

4080 Ngô Nhật Cường 10/12/1991 QTKD Tp.HCM

Page 107: Giay Xac Nhan Khoa 5

107

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4081 Hồ Thị Mai Tế 6/16/1990 QTKD Bình Định

4082 Đường Thị Diệu Hương 4/2/1991 QTKD Bình Phước

4083 Trần Thị Ngọc Trinh 2/24/1991 QTKD Bến Tre

4084 Nguyễn Thị Trang 6/16/1990 QTKD Nam Định

4085 Phạm Văn Nhân 3/23/1991 QTKD Long An

4086 Phạm Văn Nhân 3/23/1991 QTKD Long An

4087 Đỗ Thị Bích Hạnh 7/3/1989 QTKD Lâm Đồng

4088 Lê Thị Hoàng Mỹ 8/5/1991 QTKD Vĩnh Long

4089 Đinh Hoàng Kim Ngân 8/26/1991 QTKD Long An

4090 Lạc Nhật Minh 7/17/1991 QTKD Tp.HCM

4091 Lê Quang Thanh 12/5/1991 QTKD Bình Dương

4092 Đặng Hữu Đức 6/16/1991 QTKD Tây Ninh

4093 Nguyễn Minh Quân 8/20/1990 QTKD Bình Thuận

4094 Nguyễn Minh Quân 8/20/1990 QTKD Bình Thuận

4095 Nguyễn Minh Trung 5/6/1991 QTKD Tiền Giang

4096 Nguyễn Ngọc Yến Vỹ 1/8/1991 QTKD Tp.HCM

4097 Hoàng Thị Kiều Oanh 6/7/1990 QTKD Lâm Đồng

Page 108: Giay Xac Nhan Khoa 5

108

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4098 Trần Thị Kiều Nga 6/20/1990 QTKD Sóc Trăng

4099 Nguyễn Thị Kim Thư 9/20/1991 QTKD DakNong

4100 Đặng Ngọc Thanh Nhàn 5/30/1991 QTKD Tp.HCM

4101 Lê Phùng Hiếu 2/24/1991 QTKD Ninh Thuận

4102 Lê Phùng Hiếu 2/24/1991 QTKD Ninh Thuận

4103 Hà Văn Tuấn 10/19/1990 QTKD Thanh Hóa

4104 Hà Văn Tuấn 10/19/1990 QTKD Thanh Hóa

4105 Nguyễn Thị Thùy Trang 9/15/1991 QTKD Tp.HCM

4106 Nguyễn Gia Lăng 7/24/1991 QTKD Khánh Hòa

4107 Lưu Thành Nhân 5/7/1991 QTKD Tp.HCM

4108 Lưu Thành Nhân 5/7/1991 QTKD Tp.HCM

4109 Nguyễn Thu Trinh 3/18/1991 QTKD BR-VT

4110 Trần Xuân Ánh 4/3/1991 QTKD Long An

4111 Trần Xuân Ánh 4/3/1991 QTKD Long An

4112 Trình Phúc Sáng 9/19/1991 QTKD Bình Phước

4113 Trình Phúc Sáng 9/19/1991 QTKD Bình Phước

4114 Nguyễn Văn Tâm 7/8/1991 QTKD Bình Phước

Page 109: Giay Xac Nhan Khoa 5

109

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4115 Nguyễn Văn Tâm 7/8/1991 QTKD Bình Phước

4116 Sau Mỹ Vân 10/11/1991 QTKD

4117 Đào Thanh Hằng 8/24/1991 QTKD Bình Dương

4118 Nguyễn Thị Trường An 8/27/1990 QTKD Gia Lai

4119 Bùi Thị Thu Thảo 7/20/1991 QTKD Lâm Đồng

4120 Nguyễn Thị Kim Ngọc 7/6/1988 QTKD Quảng Nam

4121 Nguyễn Thị Thu Thảo 12/21/1991 QTKD Đồng Nai

4122 Nguyễn Thị Bích Hiên 6/1/1991 QTKD Phú Yên

4123 Huỳnh Thị Bích Trâm 12/20/1991 QTKD Tp.HCM

4124 Nguyễn Thị Đăng Châu 2/4/1991 QTKD Tp.HCM

4125 Võ Hùng 12/2/1991 QTKD Khánh Hòa

4126 Võ Hùng 12/2/1991 QTKD Khánh Hòa

4127 Vũ Ngọc Liên 8/1/1991 QTKD BR-VT

4128 Trịnh Quý Phấn 5/2/1991 QTKD Tp.HCM

4129 Lê Đức Thanh Tùng 8/26/1991 QTKD Tp.HCM

4130 Nguyễn Thanh Dững 9/10/1991 QTKD Tiền Giang

4131 Nguyễn Thanh Dững 9/10/1991 QTKD Tiền Giang

Page 110: Giay Xac Nhan Khoa 5

110

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4132 Trần Thị Ánh Dương 6/4/1991 QTKD Thanh Hóa

4133 Nguyễn Thành Nguyên 5/5/1990 QTKD Long An

4134 Nguyễn Thành Nguyên 5/5/1990 QTKD Long An

4135 Phạm Thị Kim Hồng 12/14/1990 QTKD Bình Thuận

4136 Trần Thanh Châu 10/19/1987 QTKD Tp.HCM

4137 Trần Thanh Châu 10/19/1987 QTKD Tp.HCM

4138 Huỳnh Nghĩa 7/27/1991 QTKD Bình Định

4139 Huỳnh Nghĩa 7/27/1991 QTKD Bình Định

4140 Nguyễn Thị Bích Ngọc 4/3/1991 QTKD Tiền Giang

4141 Phạm Thị Thu Thảo 9/4/1991 QTKD Daklak

4142 Bùi Tiến Trung 12/29/1989 QTKD Bến Tre

4143 Bùi Tiến Trung 12/29/1989 QTKD Bến Tre

4144 Mai Thanh Bình 1991 QTKD An Giang

4145 Mai Thanh Bình 1991 QTKD An Giang

4146 Phạm Thị Như Quỳnh 11/5/1990 QTKD Ninh Bình

4147 Lê Thanh Nhàn 7/16/1991 QTKD Tp.HCM

4148 Lê Thị Đài Trang 3/10/1990 QTKD Hà Tĩnh

Page 111: Giay Xac Nhan Khoa 5

111

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4149 Võ Tấn Đạt 8/8/1991 QTKD Tây Ninh

4150 Võ Tấn Đạt 8/8/1991 QTKD Tây Ninh

4151 Phạm Trọng Duy 5/19/1991 QTKD Bến Tre

4152 Phạm Trọng Duy 5/19/1991 QTKD Bến Tre

4153 Phạm Thị Thanh Duyên 4/5/1990 QTKD Bến Tre

4154 Phạm Thị Trang Phương 10/29/1991 QTKD

4155 Trần Văn Thắng 6/22/1991 QTKD Đồng Nai

4156 Huỳnh Văn Bảo 2/2/1991 QTKD BR-VT

4157 Trương Thị Thanh Tuyền 7/15/1990 QTKD Lâm Đồng

4158 Trương Thị Thanh Tuyền 7/15/1990 QTKD Lâm Đồng

4159 Nguyễn Ngọc Xuân Lan 12/13/1989 QTKD Lâm Đồng

4160 Từ Thị Ngọc Như 7/27/1991 QTKD Daklak

4161 Châu Yến Thanh 8/1/1991 QTKD Tây Ninh

4162 Hoàng Thiện Duy Thanh 6/15/1990 QTKD DakNong

4163 Nguyễn Xuân Liễu Yến Nhi 10/5/1991 QTKD Bình Thuận

4164 Nguyễn Thế Vinh 3/3/1990 QTKD Bình Thuận

4165 Nguyễn Thế Vinh 3/3/1990 QTKD Bình Thuận

Page 112: Giay Xac Nhan Khoa 5

112

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4166 Phan Thanh Thụy Trâm 11/19/1991 QTKD Bình Thuận

4167 Nguyễn Đặng Thanh Hân 3/27/1990 QTKD Tp.HCM

4168 Vũ Thị Thu Hường 1/1/1988 QTKD Đồng Nai

4169 Huỳnh Văn Trung 1985 QTKD Trà Vinh

4170 Huỳnh Văn Trung 1985 QTKD Trà Vinh

4171 Bạch Thị Yến Thư 1/4/1991 QTKD Quảng Ngãi

4172 Nguyễn Thành Nguyên 7/25/1991 QTKD Quảng Bình

4173 Hồ Văn Khai 9/1/1991 QTKD Nghệ An

4174 Hồ Văn Khai 9/1/1991 QTKD Nghệ An

4175 Hà Thị Thùy Trang 11/8/1991 QTKD Lâm Đồng

4176 Phạm Thị Hồng 9/8/1991 QTKD

4177 Nguyễn Hoàng Châu Phong 4/30/1991 QTKD BR-VT

4178 Trần Trúc Thanh 10/18/1991 QTKD Tp.HCM

4179 Võ Đức Lợi 4/12/1991 QTKD Bình Định

4180 Võ Tấn Lực 2/15/1991 QTKD Tp.HCM

4181 Lê Nhựt Minh 4/22/1991 QTKD Tp.HCM

4182 Huỳnh Thanh Khởi 10/13/1991 QTKD Tp.HCM

Page 113: Giay Xac Nhan Khoa 5

113

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4183 Lê Duy Quang 1/17/1991 QTKD Đồng Tháp

4184 Lương Văn Hiến 5/15/1987 QTKD Nam Định

4185 Đoàn Tấn Đạt 3/17/1991 QTKD Tp.HCM

4186 Nguyễn Hoàng Đạt 1/3/1991 QTKD Bến Tre

4187 Nguyễn Thị Tú Anh 2/13/1991 QTKD Hà Tĩnh

4188 Trương Thị Diễm Trân 2/7/1990 QTKD Tiền Giang

4189 Đặng Thị Hương 3/1/1991 QTKD Bến Tre

4190 Trương Mỹ Linh 7/30/1991 QTKD Tp.HCM

4191 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 10/16/1991 QTKD Bình Định

4192 Nguyễn Thị Lan Hương 9/12/1991 QTKD Đà Lạt

4193 Hồ Thị Kim Hồng 2/2/1990 QTKD Phú Yên

4194 Nguyễn Hữu Thanh Nguyên 10/14/1991 QTKD Ninh Thuận

4195 Nguyễn Thị Út Huệ 2/22/1990 QTKD Dalak

4196 Nguyễn Đức Huy 8/20/1991 QTKD Tp.HCM

4197 Nguyễn Thị Mỹ Chi 5/2/1991 QTKD Long An

4198 Nguyễn Thị Mỹ Liên 4/1/1991 QTKD Ninh Thuận

4199 Phạm Thị Dung 12/28/1990 QTKD Lâm Đồng

Page 114: Giay Xac Nhan Khoa 5

114

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4200 Lê Thị Hồng Hướng 4/14/1991 QTKD Bình Định

4201 Võ Kim Châu 3/27/1991 QTKD Bình Định

4202 Võ Kim Châu 3/27/1991 QTKD Bình Định

4203 Nguyễn Thanh Long 9/28/1991 QTKD TT Huế

4204 Nguyễn Thanh Long 9/28/1991 QTKD TT Huế

4205 Nguyễn Phước Hậu 12/20/1991 QTKD Đồng Tháp

4206 Nguyễn Phước Hậu 12/20/1991 QTKD Đồng Tháp

4207 Võ Thị Thanh Tuyền 1/13/1991 QTKD Bến Tre

4208 Phạm Bảo Duy 4/4/1990 QTKD Ninh Thuận

4209 Phạm Bảo Duy 4/4/1990 QTKD Ninh Thuận

4210 Đặng Thị Thanh Tuyền 7/28/1990 QTKD Ninh Thuận

4211 Trương Tấn Phát 6/10/1991 QTKD Bình Định

4212 Trương Tấn Phát 6/10/1991 QTKD Bình Định

4213 Lưu Thị Thu Hồng 8/6/1991 QTKD Nam Định

4214 Trương Nhật Thành 1/25/1990 QTKD Khánh Hòa

4215 Nguyễn Vĩnh Kinh Luân 8/22/1991 QTKD Bình Định

4216 Nguyễn Vĩnh Kinh Luân 8/22/1991 QTKD Bình Định

Page 115: Giay Xac Nhan Khoa 5

115

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4217 Đoàn Thị Lộc 6/7/1991 QTKD Bình Phước

4218 Lê Thị Li Lan 1991 QTKD Bình Thuận

4219 Hồ Thị Kim Sen 11/5/1991 QTKD Long An

4220 Nguyễn Thị Năm 3/4/1990 QTKD Quảng Bình

4221 Bùi Thị Kim Khang 8/25/1991 QTKD

4222 Nguyễn Thị Thiên Hương 11/3/1991 QTKD Lâm Đồng

4223 Lê Thị Mai Thảo 10/29/1991 QTKD Sóc Trăng

4224 Trần Nguyễn Xuân Tuyền 10/31/1991 QTKD Bình Dương

4225 Lữ Việt Huy 8/28/1991 KT-TC-NH TP.HCM

4226 Võ Vũ Quang 5/18/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

4227 Trương Hữu Trọng 7/8/1991 KT-TC-NH Bình Định

4228 Đinh Bảo Sơn 4/20/1991 KT-TC-NH Gia Lai

4229 Trần Hoàng Châu 5/20/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

4230 Ngô Thành Quân 10/12/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4231 Nguyễn Phương Tùng 10/20/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4232 Võ Hồng Hải 5/20/1991 KT-TC-NH Long An

4233 Nguyễn Công Toại 5/6/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

Page 116: Giay Xac Nhan Khoa 5

116

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4234 Nguyễn Thế Phương 1/22/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4235 Thân Thanh Nhật 8/25/1990 KT-TC-NH Đăk Lắc

4236 Nguyễn Ngọc Thiện 4/10/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4237 Lê Minh Thượng 2/9/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4238 Nguyễn Tấn Định 6/15/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

4239 Lê Văn Thống 8/26/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

4240 Nguyễn Quốc Thái 4/9/1991 KT-TC-NH An Giang

4241 Võ Anh Chương 2/13/1990 KT-TC-NH Bến Tre

4242 Lê Quang Trung 3/15/1989 KT-TC-NH Đăk Lắc

4243 Nguyễn Chí Hiếu 7/28/1991 KT-TC-NH BR-VT

4244 Phan Huỳnh Long 3/24/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4245 Đinh T. Ngọc Kim Như Quỳnh 2/17/1990 KT-TC-NH Tp.HCM

4246 Đỗ Thị Cẩm Liên 8/29/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

4247 Trương Thị Tường Vy 8/15/1990 KT-TC-NH Đồng Nai

4248 Trương Thị Nhàn 7/19/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

4249 Đặng Thị Dung 2/10/1990 KT-TC-NH Nghệ An

4250 Bùi Thị Mỹ Linh 11/15/1991 KT-TC-NH Đăk Lắc

Page 117: Giay Xac Nhan Khoa 5

117

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4251 Nguyễn Thị Ngân Trinh 9/23/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4252 Nguyễn Duy Thắng 6/18/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4253 Nguyễn Duy Thắng 6/18/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4254 Văn Ngọc Thành 12/5/1990 KT-TC-NH Bình Định

4255 Văn Ngọc Thành 12/5/1990 KT-TC-NH Bình Định

4256 Nguyễn Thị Anh Thy 5/24/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4257 Nguyễn Văn Cảnh 2/3/1990 KT-TC-NH Long An

4258 Nguyễn Văn Cảnh 2/3/1990 KT-TC-NH Long An

4259 Nguyễn Thị Ngọc Xuân 2/20/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

4260 Lê Thị Ngọc Trưng 7/12/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

4261 Trương Huỳnh Quảng Nam 9/4/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

4262 Trương Huỳnh Quảng Nam 9/4/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

4263 Lê Thị Hằng 12/27/1989 KT-TC-NH Cà Mau

4264 Nguyễn Phương Tiền Giang 11/18/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4265 Mai Thị Tuyết Nga 7/21/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4266 Nguyễn Ngọc Hoàng 9/2/1991 KT-TC-NH Đăk Lắc

4267 Nguyễn Ngọc Hoàng 9/2/1991 KT-TC-NH Đăk Lắc

Page 118: Giay Xac Nhan Khoa 5

118

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4268 Nguyễn Lê Kiều Thảo 1/8/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4269 Nguyễn Thị Kim Thoa 10/11/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4270 Trần Thị Đoan Trang 10/20/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4271 Nguyễn Mai Chi 9/24/1991 KT-TC-NH Gia Lai

4272 Nguyễn Trí Hậu 5/13/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4273 Nguyễn Trí Hậu 5/13/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4274 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 9/19/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4275 Nguyễn Thùy Dung 7/2/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4276 Đặng Thị Phương Thảo 2/10/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

4277 Lữ Cơ Trung 6/26/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

4278 Lữ Cơ Trung 6/26/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

4279 Nguyễn Thị Hương Giang 11/25/1990 KT-TC-NH Bến Tre

4280 Lê Thị Bích Phượng 6/26/1990 KT-TC-NH Quảng Nam

4281 Huỳnh Phương Thảo 7/19/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4282 Nguyễn Thị Bé Tư 6/27/1991 KT-TC-NH Long An

4283 Phạm Thị Thùy Tuyên 8/2/1991 KT-TC-NH Long An

4284 Trần Lê Anh Thư 3/13/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

Page 119: Giay Xac Nhan Khoa 5

119

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4285 Ngô Thị Kiều Diễm 11/7/1991 KT-TC-NH Bình Định

4286 Võ Thị Thắm 6/6/1991 KT-TC-NH Gia Lai

4287 Mìu Thị Bích Phượng 7/16/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

4288 Trần Thị Thủy Tiên 12/9/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4289 Đỗ Huỳnh Hồng Lý 8/15/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

4290 Ngô Thị Kim Chi 3/10/1991 KT-TC-NH Long An

4291 Phạm Thị Nhung 12/15/1989 KT-TC-NH Bến Tre

4292 Nguyễn Thị Ngọc Báu 5/4/1990 KT-TC-NH Khánh Hòa

4293 Đặng Thị Cẩm Tiên 1/13/1991 KT-TC-NH Long An

4294 Hà Chiến Thắng 2/25/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

4295 Hà Chiến Thắng 2/25/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

4296 Ra Nai K'Trang 8/29/1989 KT-TC-NH Lâm Đồng

4297 Nguyễn Thái Ngân 1/1/1990 KT-TC-NH Tây Ninh

4298 Trần Thị Tuyết Ngọc 1/16/1991 KT-TC-NH

4299 Nguyễn Thị Hà Giang 6/30/1991 KT-TC-NH Nghệ An

4300 Phạm Hoàng Dư 5/19/1990 KT-TC-NH Long An

4301 Phạm Hoàng Dư 5/19/1990 KT-TC-NH Long An

Page 120: Giay Xac Nhan Khoa 5

120

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4302 Nguyễn Thị Trinh 6/29/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

4303 Trần Trúc Hà 7/3/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4304 Đào Thị uyển Nhi 9/1/1990 KT-TC-NH Gia Lai

4305 Phạm Thị Hồng Hạnh 9/25/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

4306 Ngô Thị Kim Ngọc 6/28/1989 KT-TC-NH Tp.HCM

4307 Nguyễn Trung Tín 4/20/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng

4308 Nguyễn Trung Tín 4/20/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng

4309 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 4/4/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4310 Huỳnh Anh Thư 1/20/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

4311 Nguyễn Thị Thanh Hằng 6/11/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4312 Huỳnh Thị Hồng Kim 12/16/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4313 Nguyễn Thị Thanh Thủy 7/5/1990 KT-TC-NH Long An

4314 Lê Minh Trí 2/27/1991 KT-TC-NH Cà Mau

4315 Lê Minh Trí 2/27/1991 KT-TC-NH Cà Mau

4316 Lê Thị Thu Thủy 6/6/1990 KT-TC-NH

4317 Đoàn Thị Miền 6/11/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4318 Trần Minh Toàn 1991 KT-TC-NH Tiền Giang

Page 121: Giay Xac Nhan Khoa 5

121

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4319 Trần Minh Toàn 1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4320 Trần Bá Minh 9/5/1990 KT-TC-NH Vĩnh Phúc

4321 Trần Bá Minh 9/5/1990 KT-TC-NH Vĩnh Phúc

4322 Đinh Thị Dung Vy 9/29/1991 KT-TC-NH Đăk Lắc

4323 Nguyễn Thị Mỹ Hà 5/15/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4324 Phạm Ngọc Trường Duy 4/17/1991 KT-TC-NH Phú Yên

4325 Phạm Ngọc Trường Duy 4/17/1991 KT-TC-NH Phú Yên

4326 Nguyễn Hà Thúy Vy 8/26/1991 KT-TC-NH Phú Yên

4327 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 3/26/1991 KT-TC-NH Long An

4328 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1/15/1991 KT-TC-NH Long An

4329 Đặng Thị Linh 8/20/1991 KT-TC-NH Bình Định

4330 Phạm Vĩnh Khánh 9/29/1990 KT-TC-NH Trà Vinh

4331 Phạm Vĩnh Khánh 9/29/1990 KT-TC-NH Trà Vinh

4332 Nguyễn Vụ Hoài Ngân 5/19/1991 KT-TC-NH Bình Định

4333 Đỗ Thị Bích 1/6/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

4334 Trần Thiện Đoan Trang 10/8/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

4335 Phạm Thị Liên Thảo 6/18/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

Page 122: Giay Xac Nhan Khoa 5

122

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4336 Lê Thị Thu 2/1/1990 KT-TC-NH Đồng Tháp

4337 Ngô Thị Thanh Thúy 8/2/1991 KT-TC-NH

4338 Cao Văn Đại 10/25/1988 CK-XD Đồng Tháp

4339 Nguyễn Tấn Đạt 9/19/1991 CK-XD Ninh Thuận

4340 Nguyễn Đình Quang 11/22/1991 CK-XD Nghệ An

4341 Nguyễn Phú Kiệt 9/22/1991 CK-XD Tp.HCM

4342 Phan Hữu Duy 7/11/1991 CK-XD Bến Tre

4343 Nguyễn Hữu Tùng 7/3/1991 CK-XD Tp.HCM

4344 Võ Thanh Tùng 10/2/1990 CK-XD Bạc Liêu

4345 Nguyễn Hoàng Giang 6/24/1990 CK-XD Ninh Thuận

4346 Nguyễn Hoàng Giang 6/24/1990 CK-XD Ninh Thuận

4347 Phạm Đức Nhật 6/5/1991 CK-XD Bình Thuận

4348 Phạm Đức Nhật 6/5/1991 CK-XD Bình Thuận

4349 Thiên Trung Chỉnh 3/29/1990 CK-XD Ninh Thuận

4350 Thiên Trung Chỉnh 3/29/1990 CK-XD Ninh Thuận

4351 Nguyễn Lộc Phú 4/27/1991 CK-XD Khánh Hòa

4352 Nguyễn Lộc Phú 4/27/1991 CK-XD Khánh Hòa

Page 123: Giay Xac Nhan Khoa 5

123

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4353 Trần Đình Chỉ 3/14/1991 CK-XD Khánh Hòa

4354 Trần Đình Chỉ 3/14/1991 CK-XD Khánh Hòa

4355 Phan Thành Quốc 9/2/1991 CK-XD Gia Lai

4356 Phan Thành Quốc 9/2/1991 CK-XD Gia Lai

4357 Quách Hải Hà 6/27/1991 CK-XD Bình Phước

4358 Quách Hải Hà 6/27/1991 CK-XD Bình Phước

4359 Võ Trường Giang 11/27/1989 CK-XD Tiền Giang

4360 Nguyễn Thanh Hùng 6/13/1991 CK-XD Long An

4361 Nguyễn Thanh Hùng 6/13/1991 CK-XD Long An

4362 Quan Cẩm Toàn 5/9/1991 CNTT Tp.HCM

4363 Quan Cẩm Toàn 5/9/1991 CNTT Tp.HCM

4364 Nguyễn Anh Quân 11/20/1991 CNTT BR-VT

4365 Nguyễn Anh Quân 11/20/1991 CNTT BR-VT

4366 Nguyễn Minh Khang 4/18/1990 CNTT Tp.HCM

4367 Nguyễn Minh Khang 4/18/1990 CNTT Tp.HCM

4368 Phan Thị Mỹ Duyên 11/30/1989 CNTT Đồng Tháp

4369 Lê Tường Quân 2/14/1990 CNTT Bến Tre

Page 124: Giay Xac Nhan Khoa 5

124

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4370 Lê Tường Quân 2/14/1990 CNTT Bến Tre

4371 Đàng Năng Thị Xuân Dậu 4/25/1988 CNTT Ninh Thuận

4372 Lý Quốc Hưng 8/28/1991 CNTT BR-VT

4373 Lý Quốc Hưng 8/28/1991 CNTT Đồng Tháp

4374 Nguyễn Danh 8/5/1991 CNTT Bình Định

4375 Nguyễn Danh 8/5/1991 CNTT Bình Định

4376 Đàm Quang Bình 4/1/1991 CNTT Lâm Đồng

4377 Nguyễn Đại Bảo 10/25/1991 CNTT Tp.HCM

4378 Lê Quí Tin 4/4/1991 CNTT Bình Định

4379 Nguyễn Văn Tèo 8/26/1991 CNTT Long An

4380 Nguyễn Vũ Phương Toàn 12/26/1991 CNTT Long An

4381 Phan Hoàng Nam 5/3/1991 CNTT Khánh Hòa

4382 Nguyễn Văn Công 11/5/1991 CNTT Quảng Ngãi

4383 Bành Kiến Hòa 8/26/1991 CNTT Tp.HCM

4384 Phạm Văn Toản 8/25/1990 CNTT Ninh Thuận

4385 Nguyễn Văn Truyển 8/14/1987 CNTT An Giang

4386 Âu Ban Lộc 1/31/1989 CNTT Khánh Hòa

Page 125: Giay Xac Nhan Khoa 5

125

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4387 Nguyễn Văn Hùng 9/2/1989 CNTT Đồng Nai

4388 Nguyễn Hùng Sơn 2/28/1990 CNTT

4389 Trang Hùng Tuân 9/19/1989 CNTT Tây Ninh

4390 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/16/1990 CNTT Vĩnh Long

4391 Phạm Ngọc Diễn 6/10/1990 CNTT Daklak

4392 Nguyễn Quốc Dũng 6/23/1990 CNTT Đồng Tháp

4393 Võ Ngọc Tài 6/7/1989 CNTT Tp.HCM

4394 Lương Thị Nguyệt 2/27/1990 CNTT Bình Định

4395 Nguyễn Đình Kiên 3/3/1990 CNTT Hải Phòng

4396 Phạm Thành Khoa 12/29/1988 CNTT Long An

4397 Văn Hoàng Vũ 12/5/1991 QTKD Tp.HCM

4398 Tống Cái Sứng 20/12/1990 QTKD Đồng Nai

4399 Tống Cái Sứng 20/12/1990 QTKD Đồng Nai

4400 Trương Thị Bích 11/11/1990 C4QT1 Lâm Đồng

4401 An Thị Hương 15/6/1988 C3QT3 Đồng Nai

4402 Trần Thị Thúy Kiều 24/8/1988 C3QT3 Đồng Tháp

4403 Đỗ Thị Thùy Trang 12/11/1989 C4QT1 Đồng Nai

Page 126: Giay Xac Nhan Khoa 5

126

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4404 Lê Đình Yên 10/9/1985 QTKD Thanh Hóa

4405 Lê Đình Yên 10/9/1985 QTKD Thanh Hóa

4406 Đặng Sỹ Quỳnh 27/4/1990 QTKD Lâm Đồng

4407 Đặng Sỹ Quỳnh 27/4/1990 QTKD Lâm Đồng

4408 Lê Thị Dung 20/7/1991 QTKD Long An

4409 Nguyễn Hoàng Hải 20/5/1990 QTKD Lâm Đồng

4410 Nguyễn Hoàng Hải 20/5/1990 QTKD Lâm Đồng

4411 Nguyễn Thị Uyên Trâm 2/1/1991 QTKD Lâm Đồng

4412 Trần Liên Hương 10/5/1991 QTKD Bạc Liêu

4413 Nguyễn Tín 30/3/1991 QTKD Ninh Thuận

4414 Nguyễn Tín 30/3/1991 QTKD Ninh Thuận

4415 Nguyễn Hoa Đình 7/1/1991 QTKD An Giang

4416 Thái Văn Lợi 4/1/1989 QTKD Bạc Liêu

4417 Thái Văn Lợi 4/1/1989 QTKD Bạc Liêu

4418 Lê Thị Thùy Trang 20/4/1991 QTKD Tây Ninh

4419 Nguyễn Thị Thu Thảo 13/3/1991 QTKD Bình Định

4420 Nguyễn Thị Thanh Trúc 30/5/1991 QTKD Bến Tre

Page 127: Giay Xac Nhan Khoa 5

127

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4421 Hồ Tâm Nhi 2/5/1990 QTKD Tp.HCM

4422 Lê Hồng Trang 7/12/1991 QTKD Tây Ninh

4423 Hàng Ngọc Yến 10/7/1990 QTKD Ninh Thuận

4424 Lương Thị Thu Vàng 12/1/1991 QTKD Phú Yên

4425 Lìu Quốc Cường 12/26/1991 CNSH Tp.HCM

4426 Võ Hoàng Lâm Tùng 1/23/1991 CNSH Bến Tre

4427 Phạm Thị Thủy 12/8/1989 CNSH Nam Định

4428 Trần Hải Minh 1/3/1990 CNSH Tp.HCM

4429 Phan Thị Thu Hương 9/28/1987 CNSH Tp.HCM

4430 Nông Thị Thùy Linh 2/27/1988 CNSH Tp.HCM

4431 Trần Thị Thu Vân 1/24/1991 CNSH Long An

4432 Chu Lê Diệu Khuyên 5/16/1987 CNSH Nghệ An

4433 Hà Thị Lanh 9/15/1988 CNSH Hưng Yên

4434 Ngô Thị Thỏa 4/14/1988 CNSH Ninh Thuận

4435 Nguyễn Thị Khôn 2/9/1990 CNSH Đồng Tháp

4436 Phạm Bảo Trung 6/10/1988 CNSH Long An

4437 Phạm Bảo Trung 6/10/1988 CNSH Long An

Page 128: Giay Xac Nhan Khoa 5

128

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4438 Lâm Nguyễn Hoàng Tùng 8/17/1990 CNSH Kiên Giang

4439 Nguyễn Thị Kim Ngân 3/18/1989 CNSH Bến Tre

4440 Dương Thị Minh Thuận 10/17/1987 CNSH Bến Tre

4441 Đỗ Nguyễn Anh Thư 11/16/1988 CNSH Long An

4442 Võ Thị Kim Hồng 3/15/1990 CNSH Bình Thuận

4443 La Thị Hoàng Vân 11/3/1990 CNSH Tp.HCM

4444 Lê Trương Mỹ Tiên 8/19/1989 CNSH Đồng Tháp

4445 Nguyễn Thị Thanh Thủy 8/9/1990 CNSH Lâm Đồng

4446 Võ Khắc Hòa 10/7/1991 Đ-ĐT Tp.HCM

4447 Bùi Lê Thái Bảo 12/17/1988 Đ-ĐT Tp.HCM

4448 Nguyễn Văn Quyển 1/16/1991 Đ-ĐT Tiền Giang

4449 Lê Quốc Trưởng 4/20/1991 Đ-ĐT Long An

4450 Lê Trường Sơn 3/10/1990 Đ-ĐT Đồng Tháp

4451 Ngô Hữu Nghị 4/15/1991 Đ-ĐT Đồng Tháp

4452 Huỳnh Thanh Sang 7/25/1991 Đ-ĐT Long An

4453 Huỳnh Thanh Sang 7/25/1991 Đ-ĐT Long An

4454 Quách Hiếu Huy 4/15/1991 Đ-ĐT Cà Mau

Page 129: Giay Xac Nhan Khoa 5

129

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4455 Quách Hiếu Huy 4/15/1991 Đ-ĐT Cà Mau

4456 Sắn Hiếu Đức 9/25/1989 Đ-ĐT Bình Phước

4457 Sắn Hiếu Đức 9/25/1989 Đ-ĐT Bình Phước

4458 26-Sep Tạ Kim Thành 3/6/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4459 Phạm Trần Phương Hằng 8/20/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4460 Đoàn Thị Tố Hương 7/25/1991 KT-TC-NH Quảng Bình

4461 Dương Thị Thanh 6/10/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng

4462 Nguyễn Ngọc Tùng 3/12/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

4463 Nguyễn Ngọc Tùng 3/12/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

4464 Nguyễn Tân 11/24/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4465 Nguyễn Tân 11/24/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4466 Phạm Văn Nam 11/23/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

4467 Nguyễn Thị Kim Hương 7/26/1990 KT-TC-NH Daklak

4468 Dương Minh Khoa 12/23/1991 KT-TC-NH An Giang

4469 Nguyễn Thị Lệ Thân 8/6/1991 KT-TC-NH Bình Định

4470 Nguyễn Mạnh Hoàng 9/9/1991 KT-TC-NH Daklak

4471 Nguyễn Mạnh Hoàng 9/9/1991 KT-TC-NH Daklak

Page 130: Giay Xac Nhan Khoa 5

130

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4472 Trần Trung Nghĩa 11/14/1991 KT-TC-NH Bình Dương

4473 Nguyễn Thanh Sang 5/20/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

4474 Nguyễn Hữu Nguyên Lâm 11/16/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng

4475 Phạm Thị Thu Thảo 3/2/1991 KT-TC-NH Bình Phước

4476 Nguyễn Thị Phương Thảo 5/5/1990 KT-TC-NH Daklak

4477 Hồ Tuấn Nam 10/11/1990 KT-TC-NH Tp.HCM

4478 Nguyễn Hoàng Kim Ngân KT-TC-NH Tp.HCM

4479 Huỳnh Thị Kim Chung 12/27/1991 KT-TC-NH Kiên Giang

4480 Lê Thị Trúc Đào 12/15/1990 KT-TC-NH Long An

4481 Dương Thị Ngọc Huyền 6/20/1991 KT-TC-NH Gia Lai

4482 Nguyễn Đình Nhân 12/10/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

4483 Nguyễn Đình Nhân 12/10/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

4484 Trần Thị Bích Cẩm 4/6/1991 KT-TC-NH Bình Định

4485 Trần Quỳnh Tuyết Hương 8/24/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4486 Lê Anh Nhu 8/10/1990 KT-TC-NH Bình Thuận

4487 Lê Anh Nhu 8/10/1990 KT-TC-NH Bình Thuận

4488 Bùi Thị Kiều 12/25/1990 KT-TC-NH Đồng Nai

Page 131: Giay Xac Nhan Khoa 5

131

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4489 Phan Hoàng Minh 1/18/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4490 Ngô Thị Diễm 6/5/1991 KT-TC-NH BR-VT

4491 Hoàng Thị Mai 1/16/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4492 Đàm Lê Phương Trang 5/27/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4493 Lê Thị Hoàng Oanh 12/24/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4494 Trần Thị Hoa Hạ 12/25/1991 KT-TC-NH Bình Định

4495 Huỳnh Y Minh 2/16/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4496 Nguyễn Thị Diễm My 9/14/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4497 Huỳnh Thị Đông 2/20/1991 KT-TC-NH Bình Định

4498 Nguyễn Trường Giang 8/8/1991 KT-TC-NH Bình Dương

4499 Nguyễn Trường Giang 8/8/1991 KT-TC-NH Bình Dương

4500 Nguyễn Trần Tuyết Hạnh 2/20/1991 KT-TC-NH Gia Lai

4501 Hồ Thị Thùy Dương 3/28/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4502 Ngô Văn Pháp 8/3/1991 KT-TC-NH Nghệ An

4503 Ngô Văn Pháp 8/3/1991 KT-TC-NH Nghệ An

4504 Phạm Vỉnh Thọ 11/1/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4505 Phạm Vỉnh Thọ 11/1/1991 KT-TC-NH Bến Tre

Page 132: Giay Xac Nhan Khoa 5

132

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4506 Nguyễn Quang Minh Anh Quân 9/18/1991 KT-TC-NH Gia Lai

4507 Nguyễn Thị Thanh Tịnh 9/13/1991 KT-TC-NH Bình Phước

4508 Phan Thị Cẩm Hằng 3/19/1991 KT-TC-NH Vĩnh Long

4509 Nguyễn Văn Sinh 5/17/1991 KT-TC-NH Vũng Tàu

4510 Nguyễn Văn Sinh 5/17/1991 KT-TC-NH Vũng Tàu

4511 Đoàn Thị Kim Bình 12/1/1991 KT-TC-NH

4512 Nguyễn Hồng Ngọc Thúy 5/20/1991 KT-TC-NH Kiên Giang

4513 Nguyễn Phạm Tường Vy 5/26/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4514 Nguyễn Duy Quí 10/20/1991 KT-TC-NH Bình Định

4515 Nguyễn Duy Quí 10/20/1991 KT-TC-NH Bình Định

4516 Lê Thị Kim Phê 1/10/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4517 Nguyễn Hạ Bảo Quyên 3/23/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

4518 Đặng Thị Kiến Tuyến 11/29/1990 KT-TC-NH Tiền Giang

4519 Từ Thụy Xuân Diễm 3/16/1991 KT-TC-NH Vĩnh Long

4520 Lê Thị Tú Trinh 10/15/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4521 Đỗ Huỳnh Mai 5/17/1991 KT-TC-NH Long An

4522 Nguyễn Thị Thanh Thảo 6/13/1990 KT-TC-NH BR-VT

Page 133: Giay Xac Nhan Khoa 5

133

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4523 Nguyễn Phương Thảo 12/2/1991 KT-TC-NH Trà Vinh

4524 Đinh Thị Ánh 7/13/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4525 Mai Bá Huỳnh Long 9/14/1991 KT-TC-NH Long An

4526 Mai Bá Huỳnh Long 9/14/1991 KT-TC-NH Long An

4527 Huỳnh Trần Thị Trâm Thảo 7/9/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

4528 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 11/20/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng

4529 Phan Văn Bắc 9/19/1989 KT-TC-NH Bình Phước

4530 Phan Văn Bắc 9/19/1989 KT-TC-NH Bình Phước

4531 Huỳnh Thị Phượng 2/26/1990 KT-TC-NH Đồng Nai

4532 Lương Thị Thúy Hằng 4/1/1990 KT-TC-NH Đồng Nai

4533 Võ Thị Minh Hiền 6/27/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

4534 Nguyễn Thanh Duy 6/29/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4535 Lưu Xuân Thảo 2/17/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4536 Hoàng Khánh Chiến 5/2/1991 KT-TC-NH Daklak

4537 Hoàng Khánh Chiến 5/2/1991 KT-TC-NH Daklak

4538 Đoàn Thanh Trúc Như 6/12/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4539 Nguyễn Thị Như Huế 2/6/1991 KT-TC-NH DakLak

Page 134: Giay Xac Nhan Khoa 5

134

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4540 Đặng Thị Xuân Hiền 2/18/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận

4541 Trần Thị Lan Anh 11/4/1991 KT-TC-NH Bình Phước

4542 Trần Thị Tý Hồng 3/2/1990 KT-TC-NH Nha Trang

4543 Nguyễn Thị Thanh Duyên 6/20/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4544 Hà Thị Xuân 2/7/1991 KT-TC-NH Thanh Hóa

4545 Nguyễn Hoàng Ngọc Dung 10/10/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

4546 Phạm Thị Hồng Vân 12/14/1989 KT-TC-NH Bến Tre

4547 Lê Thị Huỳnh Như 6/20/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4548 Hàng Ngọc Chi 7/16/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4549 Trần Thị Quý 10/4/1991 KT-TC-NH Daklak

4550 Đồng Phước Hồng Thắm 2/27/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

4551 Phạm Thanh Tâm 11/12/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

4552 Trần Thị Tú Nguyên 10/22/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

4553 Nguyễn Nhựt Quang 9/4/1991 KT-TC-NH Sóc Trăng

4554 Nguyễn Minh Thuận 2/2/1991 KT-TC-NH Bình Định

4555 Nguyễn Minh Thuận 2/2/1991 KT-TC-NH Bình Định

4556 Trần Quế Anh 8/28/1991 KT-TC-NH Bến Tre

Page 135: Giay Xac Nhan Khoa 5

135

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4557 Vũ Vy Linh 5/5/1991 KT-TC-NH Bình Định

4558 Kiều Mỹ Xuyên 5/20/1990 KT-TC-NH Bến Tre

4559 Phan Tống Phương Chi 5/27/1990 KT-TC-NH Tiền Giang

4560 Nguyễn Thị Bích Thủy 8/10/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4561 Hồ Thị Mai 2/21/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4562 Lê Thị Cẩm Loan 10/13/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

4563 Huỳnh Phạm Phương Hồng 1/9/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4564 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1/2/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4565 Hoàng Vi Hạ 3/28/1991 KT-TC-NH Daklak

4566 Phạm Trần Mỹ Phượng 11/20/1989 KT-TC-NH Tiền Giang

4567 Hồ Thị Thu Trang 10/27/1991 KT-TC-NH Kiên Giang

4568 Cao Thị Ngọc Tuyết 2/3/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

4569 Phạm Thị Thu Hà 8/7/1991 KT-TC-NH Long An

4570 Phan Ngọc Hương 9/2/1991 KT-TC-NH Bình Định

4571 Võ Thị Giác 1/1/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4572 Lý Thị Kim Nương 12/15/1989 KT-TC-NH Long An

4573 Nguyễn Ngọc Thy 1/1/1987 KT-TC-NH Long An

Page 136: Giay Xac Nhan Khoa 5

136

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4574 Nguyễn Hữu Trọng 25/9/1990 KT-TC-NH Đồng Nai

4575 Nguyễn Hữu Trọng 25/9/1990 KT-TC-NH Đồng Nai

4576 Lê Thị Mai Phi 30/1/1991 KT-TC-NH Long An

4577 Trần Đức Hiếu 14/3/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4578 Trần Đức Hiếu 14/3/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4579 Hồ Thị Vĩ Hà 20/1/1991 KT-TC-NH Gia Lai

4580 Từ Thị Thủy 20/10/1990 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4581 Đặng Đức Hiền 7/9/1991 KT-TC-NH Kiên Giang

4582 Đặng Đức Hiền 7/9/1991 KT-TC-NH Kiên Giang

4583 Nguyễn Thị Thùy Dung 23/6/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

4584 Phạm Thị Bích Ngọc 30/6/1991 KT-TC-NH ĐắkLắk

4585 Phạm Đăng Cường 31/7/1991 KT-TC-NH Kiên Giang

4586 Phạm Đăng Cường 31/7/1991 KT-TC-NH Kiên Giang

4587 Đỗ Thị Thu Năm 28/4/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4588 Nguyễn Ngọc Tuyển 7/6/1991 KT-TC-NH ĐắkLắk

4589 Nguyễn Ngọc Tuyển 7/6/1991 KT-TC-NH ĐắkLắk

4590 Khuất Hùng Hậu 13/12/1990 KT-TC-NH Bình Thuận

Page 137: Giay Xac Nhan Khoa 5

137

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4591 Khuất Hùng Hậu 13/12/1990 KT-TC-NH Bình Thuận

4592 Phan Thị Bích Vân 27/11/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

4593 Mai Thị Thanh Nhàn 20/7/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

4594 Trần Vũ Trung 20/11/1991 KT-TC-NH Binh Định

4595 Trần Vũ Trung 20/11/1991 KT-TC-NH Binh Định

4596 Nguyễn Quốc Triều 11/6/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4597 Nguyễn Quốc Triều 11/6/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4598 Phạm Đỗ Duy Tân 28/4/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

4599 Ngô Quỳnh Trúc Ly 20/4/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4600 Thi Nguyễn Hồng Thảo 16/10/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4601 Nguyễn Thị Minh Phượng 7/9/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4602 Quốc Thị Hoàng Yến 4/12/1990 KT-TC-NH ĐắkLắk

4603 Phạm Lê Diễm Phương 30/4/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

4604 Phan Thị Điệp 11/6/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận

4605 Đinh Thị Diễm 10/1/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4606 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 20/8/1990 KT-TC-NH Phú Yên

4607 Nguyễn Thị Hoa 15/9/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

Page 138: Giay Xac Nhan Khoa 5

138

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4608 Đậu Thị Sáu 10/7/1991 KT-TC-NH Nghệ An

4609 Trần Lý Kim Hoàng 18/8/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4610 Huỳnh Thị Tường 20/12/1991 KT-TC-NH Gia Lai

4611 Lê Thị Thu Trang 27/9/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4612 Lê Phan Thảo Ly 14/5/1990 KT-TC-NH Thừa Thiên Huế

4613 Phạm Nguyễn Quỳnh Nhi 23/5/1991 KT-TC-NH BR-VT

4614 Mai Thị Thúy Hằng 18/9/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4615 Lê Giám Định 10/4/1988 KT-TC-NH Cà Mau

4616 Lê Giám Định 10/4/1988 KT-TC-NH Cà Mau

4617 Trần Thị Yến Oanh 11/2/1990 KT-TC-NH Đồng Tháp

4618 Phan Thu Sang 1/7/1991 KT-TC-NH Long An

4619 Hà Thị Diễm Thi 2/4/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4620 Bành Thị Hiếu 24/6/1991 KT-TC-NH Binh Định

4621 Phan Vũ Nhật Linh 16/6/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4622 Phan Vũ Nhật Linh 16/6/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4623 Nguyễn Thị Ngọc Hà 20/11/1989 KT-TC-NH Kiên Giang

4624 Lê Quốc Lợi 20/2/1989 KT-TC-NH Kiên Giang

Page 139: Giay Xac Nhan Khoa 5

139

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4625 Lê Quốc Lợi 20/2/1989 KT-TC-NH Kiên Giang

4626 Trần Thị Ngọc Ái 19/2/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4627 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/11/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4628 Võ Thị Uyển Chi 15/8/1990 KT-TC-NH Đồng Nai

4629 Lê Thị Phương Liên 30/4/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4630 Trương Minh Thuận 18/10/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4631 Trương Minh Thuận 18/10/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4632 Võ Thị Ngọc Trang 13/2/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4633 Nguyễn Thị Ngọc Trang 18/10/1990 KT-TC-NH Tiền Giang

4634 Đinh Thị Bảo Trâm 21/4/1991 KT-TC-NH Phú Yên

4635 Nguyễn Thị Nga 15/10/1991 KT-TC-NH

4636 Bùi Thị Dịu 8/7/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4637 Trịnh Ngọc Khánh Trang 15/7/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4638 Văn Thị Kim Tiền 20/6/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4639 Đỗ Thị Như Quỳnh 10/5/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

4640 Phan Thị Thanh Hải 30/6/1990` KT-TC-NH Gia Lai

4641 Tăng Thị Hồng 16/6/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

Page 140: Giay Xac Nhan Khoa 5

140

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4642 Bùi Thị Huyền Trang 4/12/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4643 Võ Thị Trang Nghiêm 20/2/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng

4644 Huỳnh Thị Tuyết Ngân 28/12/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4645 Trần Thị Cẩm Châu 4/4/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4646 Nguyễn Thị Mỹ Hương 3/9/1991 KT-TC-NH Long An

4647 Phạm Thị Minh Úc 2/10/1991 KT-TC-NH ĐắkLắk

4648 Ngô Thị Diễm Tuyền 11/11/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4649 Phạm Vũ Huyền Trang 19/10/1990 KT-TC-NH Đồng Nai

4650 Phạm Quang Khương 25/12/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4651 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên 18/1/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

4652 Bùi Thị Thanh Kiều 21/6/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4653 Lê Thị Bích Thì 15/3/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4654 Nguyễn Thị Phương An 9/11/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4655 Hồ Thị Vân 5/9/1991 KT-TC-NH ĐắkLắk

4656 Võ Thị Diễm 12/6/1991 KT-TC-NH Vũng Tàu

4657 Nguyễn Thị Lệ Thu 12/1/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

4658 Lê Trần Thị Mỹ Linh 24/11/1990 KT-TC-NH Đồng Nai

Page 141: Giay Xac Nhan Khoa 5

141

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4659 Bùi Thị Thanh Lam 29/7/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4660 Phan Thị Thu Thảo 22/8/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4661 Nguyễn Thị Thúy Hằng 3/3/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

4662 Lê Thị Tú Trinh 21/1/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4663 Bùi Thị Ngọc Phụng 1/1/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4664 Huỳnh Bé Diễm 12/4/1991 KT-TC-NH Long An

4665 Nguyễn Văn Tình 13/11/1991 KT-TC-NH Long An

4666 Nguyễn Thị Lê Trang 30/12/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4667 Trần Thị Bảo Yến 19/9/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4668 Nguyễn Thị Kim Liên 16/6/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4669 Trần Thị Minh Nhựt 22/2/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4670 Nguyễn Thị Ánh Diệu 18/8/1991 KT-TC-NH

4671 Hoàng Ngọc Thạch 26/6/1990 KT-TC-NH Tp.HCM

4672 Hoàng Ngọc Thạch 26/6/1990 KT-TC-NH Tp.HCM

4673 Trần Thị Trúc Linh 4/1/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4674 Bùi Nhã Thư 18/10/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4675 Huỳnh Tiến Quốc 24/8/1991 KT-TC-NH Đắk Nông

Page 142: Giay Xac Nhan Khoa 5

142

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4676 Huỳnh Tiến Quốc 24/8/1991 KT-TC-NH Đắk Nông

4677 Lý Trương Anh Thư 29/6/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4678 Nguyễn Thị Ny Na 27/11/1988 KT-TC-NH Vũng Tàu

4679 Nguyễn Thị Hoài 22/10/1991 KT-TC-NH

4680 Nguyễn Trí Hà Mi 3/2/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận

4681 Tạ Thị Diễm My 20/10/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4682 Nguyễn Thị Cẩm Vân 20/9/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4683 Nguyễn Thị Thúy Hằng 19/5/1991 KT-TC-NH Quảng Bình

4684 Lê Thị Minh Nguyệt 13/7/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4685 Huỳnh Khánh Vân 14/8/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4686 Mai Thị Hoa 30/7/1990 KT-TC-NH Đắk Nông

4687 Lê Cao Phúc 27/8/1991 KT-TC-NH Binh Định

4688 Lê Cao Phúc 27/8/1991 KT-TC-NH Binh Định

4689 Nguyễn Diễm Ngọc 22/1/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4690 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 23/11/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4691 Kiều Thị Ly 24/7/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4692 Võ Thị Thanh Dung 1/12/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

Page 143: Giay Xac Nhan Khoa 5

143

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4693 Bùi Thị Huyền Trâm 7/7/1991 KT-TC-NH ĐắkLắk

4694 Trần Phú 19/8/1991 KT-TC-NH ĐắkLắk

4695 Trần Phú 19/8/1991 KT-TC-NH ĐắkLắk

4696 Lương Thị Quế Châu 20/7/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

4697 Trần Thị Trúc Giang 11/12/1991 KT-TC-NH Trà Vinh

4698 Nguyễn Thị Hồng Thắm 17/8/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4699 Lê Hồng Tới 9/16/1990 CNSH Thanh Hóa

4700 Lê Hồng Tới 9/16/1990 CNSH Thanh Hóa

4701 Châu Ngọc Huyền Trân 10/1/1989 CNSH Bạc Liêu

4702 Phạm Trấn Minh Thùy 1/21/1988 CNSH Bến Tre

4703 Châu Thị Nể 5/15/1991 CNSH Ninh Thuận

4704 Phan Ngọc Đang Em 12/8/1989 CNSH Sóc Trăng

4705 Đặng Hữu Trọng 5/26/1991 CNSH Đồng Tháp

4706 Lý Minh Hùng 10/31/1990 CNSH Tp.HCM

4707 Nguyễn Thị Luyến 10/12/1991 CNSH Thái Binh

4708 Phan Thị Thanh Tâm 2/19/1991 CNSH Bình Định

4709 Nguyễn Hà Thị Ngọc Hân 12/31/1991 CNSH Long An

Page 144: Giay Xac Nhan Khoa 5

144

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4710 Dương Xuân Khoánh 5/24/1990 CNSH Đồng Tháp

4711 Dương Xuân Khoánh 5/24/1990 CNSH Đồng Tháp

4712 Nguyễn Hoàng Em 3/29/1991 CNSH Long An

4713 Nguyễn Hoàng Em 3/29/1991 CNSH Long An

4714 Huỳnh Thị Nguyệt 1/1/1989 CNSH Quảng Ngãi

4715 Nguyễn Thành Phát 2/16/1991 CNSH Tp.HCM

4716 Nguyễn Văn Ngọ 2/20/1990 CNSH Lâm Đồng

4717 Nguyễn Lưu Thị Tuyết Mai 11/21/1991 CNSH Vĩnh Long

4718 Phan Trường Giang 4/20/1991 CNSH Quảng Nam

4719 Mai Thị Anh Hiền 2/5/1991 CNSH Bến Tre

4720 Cao Lê Cẩm Bình 6/20/1991 CNSH Long An

4721 Nguyễn Phạm Bích Ngân 12/5/1991 CNSH Lâm Đồng

4722 Nguyễn Thị Thúy Vi 8/10/1991 CNSH Long An

4723 Mai Như Thủy 9/27/1990 CNSH Tp.HCM

4724 Hoàng Thị Hồng Phước 2/27/1990 CNSH Lâm Đồng

4725 Vũ Thị Thanh Hoài 1/1/1990 CNSH Cần Thơ

4726 Nguyễn Nữ Trầm My 12/16/1989 CNSH Ninh Thuận

Page 145: Giay Xac Nhan Khoa 5

145

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4727 Hoàng Hữu Quốc Việt 8/26/1991 CNSH Đồng Nai

4728 Nguyễn Thị Hương 10/16/1989 CNSH Bình Thuận

4729 Nguyễn Thị Anh Thư 8/10/1991 CNSH Tp.HCM

4730 Lê Ngô Hoàng Vũ 3/26/1990 CNSH Phú Yên

4731 Lê Ngô Hoàng Vũ 3/26/1990 CNSH Phú Yên

4732 Bùi Quốc Trạng 8/6/1990 CNSH Bình Dương

4733 Võ Thị Thanh Tâm 7/15/1991 CNSH Đồng Nai

4734 Nguyễn Văn Nghĩa 10/18/1990 Đ- ĐT TP.HCM

4735 Nguyễn Văn Nghĩa 10/18/1990 Đ- ĐT TP.HCM

4736 Trần Bá Thông 2/8/1991 Đ- ĐT Bình Định

4737 Trần Bá Thông 2/8/1991 Đ- ĐT Bình Định

4738 Đỗ Như Bảo 3/1/1991 Đ- ĐT TP.HCM

4739 Đỗ Như Toàn 3/1/1991 Đ- ĐT TP.HCM

4740 Nguyễn Đức Vũ 4/7/1990 Đ- ĐT Bình Định

4741 Phan Hoàng Hải 8/29/1991 Đ- ĐT Ninh Thuận

4742 Trương Quốc Khánh 11/2/1991 Đ- ĐT Long An

4743 Nguyễn Văn Vịnh 7/27/1991 Đ- ĐT Tây Ninh

Page 146: Giay Xac Nhan Khoa 5

146

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4744 Nguyễn Văn Vịnh 7/27/1991 Đ- ĐT Tây Ninh

4745 Nguyễn Minh Sơn 4/10/1991 Đ- ĐT TP.HCM

4746 Nguyễn Minh Sơn 4/10/1991 Đ- ĐT TP.HCM

4747 Nguyễn Bá Thiện 8/20/1991 Đ- ĐT Vĩnh Long

4748 Nguyễn Bá Thiện 8/20/1991 Đ- ĐT Vĩnh Long

4749 Lưu Quốc Tuấn 3/24/1991 Đ- ĐT Tiền Giang

4750 Lưu Quốc Tuấn 3/24/1991 Đ- ĐT Tiền Giang

4751 Nguyễn Đông Hà 5/22/1991 Đ- ĐT Vũng Liêm

4752 Phạm Thanh Vũ 3/1/1991 Đ- ĐT Bình Định

4753 Phạm Thanh Vũ 3/1/1991 Đ- ĐT Bình Định

4754 Nguyễn Xuân Việt 7/12/1991 Đ- ĐT Bình thuận

4755 Nguyễn Thanh Phong 4/20/1990 Đ- ĐT Tiền Giang

4756 Nguyễn Thanh Phong 4/20/1990 Đ- ĐT Tiền Giang

4757 Nguyễn Xuân Minh Nhựt 2/19/1989 Đ- ĐT TP.HCM

4758 Nguyễn Hoài Ân 11/24/1991 Đ- ĐT TP.HCM

4759 Lê Tấn Phát 8/7/1991 Đ- ĐT TP.HCM

4760 Trần Thanh Oai 2/26/1990 Đ- ĐT Hà Tĩnh

Page 147: Giay Xac Nhan Khoa 5

147

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4761 Trần Thanh Oai 2/26/1990 Đ- ĐT Hà Tĩnh

4762 Trần Minh Bảo 7/20/1991 Đ- ĐT Quãng Ngãi

4763 Trần Minh Bảo 7/20/1991 Đ- ĐT Quãng Ngãi

4764 29-Sep Nguyễn Hữu Nhân 4/30/1990 KT-TC-NH Đồng Tháp

4765 Nguyễn Hữu Nhân 4/30/1990 KT-TC-NH Đồng Tháp

4766 Đỗ Bá Lâm 12/10/1990 KT-TC-NH Bình Thuận

4767 Đỗ Bá Lâm 12/10/1990 KT-TC-NH Bình Thuận

4768 Nguyễn Hữu Trí 5/16/1989 KT-TC-NH Bình Định

4769 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 1/23/1990 KT-TC-NH

4770 Nguyễn Phan Huy Hoàng 8/18/1991 KT-TC-NH Bình Dương

4771 Nguyễn Phan Huy Hoàng 8/18/1991 KT-TC-NH Bình Dương

4772 Nguyễn Trọng Thái 11/19/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4773 Nguyễn Trọng Thái 11/19/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4774 Nguyễn Thành Vũ 3/24/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4775 Nguyễn Thành Vũ 3/24/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4776 Nguyễn Thị Thanh Mỹ 8/18/1991 KT-TC-NH

4777 Huỳnh Minh Đức 7/4/1991 KT-TC-NH BR-VT

Page 148: Giay Xac Nhan Khoa 5

148

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4778 Nguyễn Thị Lan Hương 12/28/1991 KT-TC-NH Bình Định

4779 Đoàn Thị Ngọc Kiều 12/5/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4780 Trần Thị Thanh Thủy 5/22/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4781 Lê Cảnh Thanh Phong 5/1/1990 KT-TC-NH BR-VT

4782 Lê Cảnh Thanh Phong 5/1/1990 KT-TC-NH BR-VT

4783 Nguyễn Thị Ngọc Trang 1/7/1989 KT-TC-NH Sóc Trăng

4784 Nguyễn Thị Thu Huyền 8/10/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4785 Phạm Thụy Phương Thảo 2/25/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4786 Lê Thị Hoài Hiệp 7/27/1991 KT-TC-NH Bình Định

4787 Đặng Thị Tố Quyên 10/10/1990 KT-TC-NH Kiên Giang

4788 Trần Cẩm Hồng 3/19/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4789 Bùi Thị Thủy Tiên 6/18/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4790 Nguyễn Thị Hồng Luyến 12/30/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

4791 Dương Văn Bôn 4/18/1991 KT-TC-NH DakLak

4792 Dương Văn Bôn 4/18/1991 KT-TC-NH DakLak

4793 Nguyễn Minh Bằng 12/19/1990 KT-TC-NH Long An

4794 Nguyễn Minh Bằng 12/19/1990 KT-TC-NH Long An

Page 149: Giay Xac Nhan Khoa 5

149

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4795 Bùi Thị Ngọt 2/17/1989 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4796 Trần Ngọc Hoàng Kim 9/14/1990 KT-TC-NH Cần Thơ

4797 Nguyễn Thúy Ngân 6/4/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng

4798 Cao Đức Huy 10/31/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4799 Nguyễn Công Khang 10/10/1991 KT-TC-NH Bắc Ninh

4800 Nguyễn Minh Hòa 5/25/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4801 Nguyễn Duy Khánh 5/21/1990 KT-TC-NH Bình Dương

4802 Ngô Đại Hải 7/20/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4803 Nguyễn Hữu Dương 4/8/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

4804 Nguyễn Bảo Thiên 9/7/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4805 Nguyễn Phát Đạt 1/25/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4806 Lê Vô Va 8/20/1991 KT-TC-NH Bình Định

4807 Nguyễn Công Đông 5/20/1991 KT-TC-NH DakLak

4808 Phạm Thành Nguyên 1/1/1991 KT-TC-NH Kiên Giang

4809 Lê Tiến Dũng 6/7/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

4810 Phạm Huỳnh Thiên Phúc 1/1/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4811 Lê Trọng Tuấn 10/21/1990 KT-TC-NH DakLak

Page 150: Giay Xac Nhan Khoa 5

150

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4812 Lương Đức Sinh 8/8/1991 KT-TC-NH DakLak

4813 Lê Việt Toàn 10/3/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4814 Hoàng Xuân Chính 3/29/1990 KT-TC-NH DakLak

4815 Nguyễn Đăng Khoa 2/3/1991 KT-TC-NH Bình Đinh

4816 Nguyễn Châu Quang Huy 3/15/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4817 Đào Xuân Hùng 11/12/1991 KT-TC-NH Phú Yên

4818 Võ Tấn Đạt 8/14/1991 KT-TC-NH Long An

4819 Hồ Thị Thúy Huỳnh 8/24/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

4820 Huỳnh Bích Linh 3/5/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4821 Đỗ Hoàng Trung 1/27/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4822 Đỗ Hoàng Trung 1/27/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

4823 Võ Thị Mỹ Chỉ 6/9/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4824 Lê Thị Ngọc Huyền 6/29/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

4825 Nguyễn Thị Thùy Dung 6/23/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4826 Lê Ngọc Kim Trang 4/27/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4827 Lê Thị Ánh Tuyết 11/8/1991 KT-TC-NH Bình Định

4828 Lê Thị Quỳnh Mai 3/4/1991 KT-TC-NH Cần Thơ

Page 151: Giay Xac Nhan Khoa 5

151

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4829 Bùi Thị Ngọc 10/26/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4830 Trần Lê Văn 6/25/1989 KT-TC-NH Phú Yên

4831 Trần Lê Văn 6/25/1989 KT-TC-NH Phú Yên

4832 Trần Thị Bích Vân 3/20/1991 KT-TC-NH BR-VT

4833 Trần Thị Bích Phượng 8/30/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

4834 Trần Thị Thùy Trang 12/2/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

4835 Huỳnh Thị Trường Nhi 7/9/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4836 Trần Thị Hoàng Dung 1/31/1989 KT-TC-NH Bình Phước

4837 Ngô Thị Kim Miên 10/20/1990 KT-TC-NH Bình Phước

4838 Lê Thị Hằng 11/17/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

4839 Hồ Nguyễn Mỹ Dung 7/20/1992 KT-TC-NH DakLak

4840 Hứa Kim Nữ 1/29/1990 KT-TC-NH Cà Mau

4841 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 5/21/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4842 Nguyễn Thị Bình 8/27/1990 KT-TC-NH Đồng Nai

4843 Trần Tuấn Anh 6/14/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

4844 Nguyễn Thị Kim Ngân 2/18/1990 KT-TC-NH Đồng Tháp

4845 Dương Thị Mỹ Duyên 7/12/1990 KT-TC-NH Đồng Tháp

Page 152: Giay Xac Nhan Khoa 5

152

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4846 Nguyễn Thị Bích Huyền 7/2/1990 KT-TC-NH Tiền Giang

4847 Huỳnh Đức Tài 9/9/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4848 Lê Thị Xuân 5/10/1990 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4849 Lê Thị Phúc Hiền 8/15/1989 KT-TC-NH Bình Thuận

4850 Phan Thị Thiên Phụng 9/30/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4851 Hà Đình Tân 2/10/1991 KT-TC-NH DakNong

4852 Đỗ Thị Cuộc 3/20/1991 KT-TC-NH

4853 Phan Thị Thanh Huyền 2/12/1991 KT-TC-NH Bình Định

4854 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 7/26/1991 KT-TC-NH Bình Định

4855 Trần Thị Mỹ Xuân 5/29/1991 KT-TC-NH Bình Định

4856 Trần Thị Thúy 7/25/1991 KT-TC-NH Bình Định

4857 Đỗ Thùy Trang 6/28/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4858 Nguyễn Thị Thơ 8/24/1990 KT-TC-NH Tiền Giang

4859 Nguyễn Thái Bình 12/24/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

4860 Nguyễn Thái Bình 12/24/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

4861 Châu Thanh Dung 8/20/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4862 Mai Kim Oanh 7/5/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

Page 153: Giay Xac Nhan Khoa 5

153

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4863 Huỳnh Trọng Tín 2/13/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4864 Huỳnh Thị Hồng Trang 1/6/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4865 Trần Thị Hoa 5/23/1991 KT-TC-NH DakNong

4866 Phan Thị Cẩm Vân 7/22/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

4867 Hoàng Thị Quỳnh 2/17/1991 KT-TC-NH DakNong

4868 Bùi Thị Minh Dung 3/3/1991 KT-TC-NH Phú Yên

4869 Đặng Hoàng Vy 8/17/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

4870 Phạm Đoàn Nhật Trường 9/20/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4871 Phạm Đoàn Nhật Trường 9/20/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4872 Lý Ngọc Dung 1/26/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

4873 Hồ Thị Dung 1/7/1991 KT-TC-NH Phú Yên

4874 Nguyễn Đức Vũ 6/16/1990 KT-TC-NH BR-VT

4875 Nguyễn Văn Lý 2/25/1990 CNTT Quảng Ngãi

4876 Ninh Quốc Cường 9/2/1990 CNTT Nghệ An

4877 Đào Văn Hải 2/10/1987 CNTT BR-VT

4878 Nguyễn Viết Hùng 4/20/1987 CNTT Kon Tum

4879 Tải Thị Thu Hà 9/10/1991 CNTT

Page 154: Giay Xac Nhan Khoa 5

154

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4880 Lê Quốc Hoàn 10/4/1990 CNTT DakLak

4881 Đào Văn Truyền 7/9/1991 CNTT Lâm Đồng

4882 Đào Văn Truyền 7/9/1991 CNTT Lâm Đồng

4883 Phạm Quốc Bảo 7/21/1990 CNTT Long An

4884 Phạm Quốc Bảo 7/21/1990 CNTT Long An

4885 Phan Chí Nguyên 1991 CNTT Đồng Tháp

4886 Lê Văn Sử 10/15/1990 CNTT Thanh Hóa

4887 Lê Văn Sử 10/15/1990 CNTT Thanh Hóa

4888 Lê Nam Thi 9/30/1991 CNTT Tp.HCM

4889 Nguyễn Trương Quang Huy 9/4/1991 CNTT Tp.HCM

4890 Trần Minh Thành 6/19/1991 CNTT Tp.HCM

4891 Nguyễn Hữu Trọng CNTT Gia Lai

4892 Hoàng Thị Sinh 12/2/1991 CNTT Bình Thuận

4893 Nghiêm Phú Luân 9/11/1990 CNTT Tp.HCM

4894 Trương Đình Lập 1991 CNTT Daklak

4895 Trương Đình Lập 1991 CNTT Daklak

4896 Nguyễn Huy Hoàng 8/12/1991 CNTT Tp.HCM

Page 155: Giay Xac Nhan Khoa 5

155

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4897 Nguyễn Huy Hoàng 8/12/1991 CNTT Tp.HCM

4898 Trần Hữu Việt 10/20/1990 CNTT DakLak

4899 Trần Hữu Việt 10/20/1990 CNTT DakLak

4900 Võ Hoàng Long 3/26/1991 CNTT Tp.HCM

4901 Võ Hoàng Long 3/26/1991 CNTT Tp.HCM

4902 Phan Tấn Lực 5/25/1991 CNTT Long An

4903 Nguyễn Viết Duy Hiếu 8/4/1991 CNTT Ninh Thuận

4904 Phạm Ngọc Huy 1/18/1991 CNTT Phú Yên

4905 Phạm Ngọc Huy 1/18/1991 CNTT Phú Yên

4906 Trần Tấn Phát 4/18/1991 CNTT Cần Giờ

4907 Trần Tấn Phát 4/18/1991 CNTT Cần Giờ

4908 Lê Tấn Thành 1/25/1990 CNTT Đồng Nai

4909 Lê Tấn Thành 1/25/1990 CNTT Đồng Nai

4910 Phan Văn Mẫn 11/19/1991 CNTT Tp.Huế

4911 Phan Văn Mẫn 11/19/1991 CNTT Tp.Huế

4912 Nguyễn Huy Cường 10/13/1989 CNTT Bến Tre

4913 Nguyễn Võ Quang Nhật 12/11/1991 CNTT Long An

Page 156: Giay Xac Nhan Khoa 5

156

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4914 Nguyễn Võ Quang Nhật 12/11/1991 CNTT Long An

4915 Nguyễn Tự Quang 4/13/1991 CNTT Bình Định

4916 Nguyễn Tự Quang 4/13/1991 CNTT Bình Định

4917 Nguyễn Ngọc Bình 2/1/1990 CNTT Quảng Ngãi

4918 Nguyễn Ngọc Bình 2/1/1990 CNTT Quảng Ngãi

4919 Đào Văn Hải 2/10/1987 CNTT Vũng Tàu

4920 Lê Khánh Hòa 12/25/1990 CNTT Khánh Hòa

4921 Nguyễn Hữu Trung 12/21/1991 CNTT Bình Định

4922 Nguyễn Hữu Trung 12/21/1991 CNTT Bình Định

4923 Vũ Nguyễn Thùy Phương 9/5/1991 CNTT

4924 Lê Thành Minh 5/2/1988 CNTT Tp.HCM

4925 Võ Dương Phi 12/9/1989 CNTT Nghệ An

4926 Võ Dương Phi 12/9/1989 CNTT Nghệ An

4927 Võ Tấn Lộc 1/13/1991 CNTT Tp.HCM

4928 Hoàng Ngọc Tùng 5/10/1991 CNTT Thanh Hóa

4929 Hoàng Ngọc Tùng 5/10/1991 CNTT Thanh Hóa

4930 Phạm Duy 4/13/1990 CNTT Đồng Nai

Page 157: Giay Xac Nhan Khoa 5

157

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4931 Phạm Duy 4/13/1990 CNTT Đồng Nai

4932 Võ Thành Thi 3/25/1991 CNTT Tiền Giang

4933 Võ Thành Thi 3/25/1991 CNTT Tiền Giang

4934 Trần Nhật Tuấn Vũ 7/20/1991 CNTT Tp.HCM

4935 Đoàn Hải Dương 1990 CNTT Đồng Tháp

4936 Đoàn Hải Dương 1990 CNTT Đồng Tháp

4937 Bùi Minh Đức 10/23/1991 CNTT Tp.HCM

4938 Huỳnh Khánh Đạt 11/7/1991 CNTT Tp.HCM

4939 Nguyễn Anh Tú 9/22/1990 CNTT Tây Ninh

4940 Huỳnh Lê Thanh 2/16/1988 CNTT Vĩnh Long

4941 Nguyễn Minh Nhật 12/8/1991 CNTT Tiền Giang

4942 Nguyễn Quang Thịnh 7/2/1990 CNTT Tp.HCM

4943 Nguyễn Quang Thịnh 7/2/1990 CNTT Tp.HCM

4944 29-Sep Nguyễn Thị Mỹ Năng 12/24/1991 KT-TC-NH Long An

4945 Phạm Thị Kim Lan 11/25/1989 KT-TC-NH Bến Tre

4946 Lê Hải Đăng 10/10/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4947 Lê Hải Đăng 10/10/1991 KT-TC-NH Bến Tre

Page 158: Giay Xac Nhan Khoa 5

158

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4948 Lê Thị Thu 5/5/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

4949 Nguyễn Phạm Thiên Trang 6/8/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4950 Dương Phát Tài 9/12/1990 KT-TC-NH Tp.HCM

4951 Hồ Vĩnh Khương 1/24/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4952 Lê Thị Mai Linh 12/24/1991 KT-TC-NH DakLak

4953 Lê Văn Thống 8/26/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

4954 Võ Thị Kim Thoa 4/17/1991 KT-TC-NH

4955 Nguyễn Thị Hương Thủy 6/20/1990 KT-TC-NH Phú Yên

4956 Trần Trung Nhân 6/19/1990 KT-TC-NH DakLak

4957 Nguyễn Thị Mai 2/16/1990 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4958 Nguyễn Thị Ngọc Lan Thanh 10/18/1991 KT-TC-NH Long An

4959 Lê Thị Huyền Trang 9/10/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận

4960 Lữ Ngọc Tuyết Trinh 7/12/1991 KT-TC-NH

4961 Võ Thị Triều Thương 12/15/1991 KT-TC-NH Bến Tre

4962 Trần Thị Tiến 5/17/1991 KT-TC-NH Bình Định

4963 Phan Thị Hồng 8/3/1991 KT-TC-NH Bình Định

4964 Võ Thị Thanh Thùy 12/11/1991 KT-TC-NH Long An

Page 159: Giay Xac Nhan Khoa 5

159

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4965 Phan Thị Kim Xuyến 6/30/1991 KT-TC-NH Long An

4966 Nguyễn Thị Mỹ Vinh 12/7/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

4967 Dương Minh Sang 1/17/1988 KT-TC-NH Bến Tre

4968 Nguyễn Thị Ngân 8/29/1990 KT-TC-NH Long An

4969 Tài Nữ Phấn Hồng 3/28/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận

4970 Nguyễn Thị Mỹ Linh 4/24/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng

4971 Nguyễn Thị Ngọc 2/5/1991 KT-TC-NH Thanh Hóa

4972 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 7/12/1991 KT-TC-NH

4973 Nguyễn Thị Thanh Vân 5/16/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng

4974 Bùi Thị Thúy Hằng 12/19/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

4975 Phạm Thị Quỳnh Trâm 10/21/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận

4976 Phạm Hoàng Thống 4/28/1991 KT-TC-NH Vĩnh Long

4977 Phạm Hoàng Thống 4/28/1991 KT-TC-NH Vĩnh Long

4978 Ka Duyệt 1/20/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4979 Nguyễn Trần Mộng Linh 9/24/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

4980 Nguyễn Thái Thiên Trâm 7/17/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

4981 Vũ Văn Linh 11/28/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

Page 160: Giay Xac Nhan Khoa 5

160

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4982 Vũ Văn Linh 11/28/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4983 Nguyễn Thị Đào 10/20/1991 KT-TC-NH DakLak

4984 Giã Trường An 9/25/1990 KT-TC-NH Vĩnh Long

4985 Giã Trường An 9/25/1990 KT-TC-NH Vĩnh Long

4986 Nguyễn Thị Thu Thảo 4/6/1991 KT-TC-NH Bình Định

4987 Phạm Thị Ánh Hồng 3/5/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

4988 Trần Diễm Hường 2/20/1991 KT-TC-NH Cà Mau

4989 Lê Thị Như Anh 12/30/1991 KT-TC-NH

4990 Ngô Lê Hoàng Diệu 7/31/1990 KT-TC-NH Kon Tum

4991 Lê Thị Thương 1991 KT-TC-NH

4992 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 9/23/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

4993 Trịnh Thị Hiếu 10/26/1990 KT-TC-NH Tp.HCM

4994 Huỳnh Tấn Quyền 3/3/1990 KT-TC-NH BR-VT

4995 Huỳnh Tấn Quyền 3/3/1990 KT-TC-NH BR-VT

4996 Nguyễn Minh Thúy 7/26/1991 KT-TC-NH

4997 Tống Thị Thùy Trâm 12/25/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

4998 Nguyễn Hoàng Thông 9/20/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

Page 161: Giay Xac Nhan Khoa 5

161

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

4999 Nguyễn Hoàng Thông 9/20/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

5000 Võ Thị Thanh Thảo 10/26/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

5001 Võ Thị Phúc 2/22/1990 KT-TC-NH DakLak

5002 Võ Thị Hoa 1/5/1990 KT-TC-NH Hà Tĩnh

5003 Đặng Cao Nhân 8/16/1990 KT-TC-NH Bến Tre

5004 Đặng Cao Nhân 8/16/1990 KT-TC-NH Bến Tre

5005 Nguyễn Phương Văn Nga 2/6/1991 KT-TC-NH Bến Tre

5006 Võ Thị Thảo 9/6/1990 KT-TC-NH Bình Định

5007 Phan Thu Hiền 10/26/1991 KT-TC-NH Bình Định

5008 Lý Dạ Thảo 6/27/1991 KT-TC-NH Đà Nẵng

5009 Phạm Quốc Hùng 9/15/1990 KT-TC-NH Gia Lai

5010 Trần Thị Thanh Tâm 12/31/1991 KT-TC-NH Bình Định

5011 Hỷ Quây Rin 3/10/1990 KT-TC-NH Đồng Nai

5012 Huỳnh Nhật Tân 1/2/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

5013 Phạm Thị Ngọc Tươi 4/30/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

5014 Phạm Thị Tố Nga 5/10/1991 KT-TC-NH Tây Ninh

5015 Đào Nguyễn Minh Thy 10/1/1991 KT-TC-NH Bình Thuận

Page 162: Giay Xac Nhan Khoa 5

162

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5016 Nguyễn Thị Thúy Hằng 6/27/1991 KT-TC-NH Bến Tre

5017 Trịnh Thị Hảo 2/24/1991 KT-TC-NH Thanh Hóa

5018 Võ Thị Thu Trang 1/13/1990 KT-TC-NH Bình Phước

5019 Phạm Thị Phương Anh 3/24/1990 KT-TC-NH Lâm Đồng

5020 Nguyễn Thị Mỹ Dung 5/11/1991 KT-TC-NH Cần Thơ

5021 Trần Ngọc Thảo Quyên 7/1/1991 KT-TC-NH Long An

5022 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 7/2/1990 KT-TC-NH Bình Định

5023 Đinh Thị Thanh Thảo 2/17/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

5024 Nguyễn Thị Thu Ngà 7/15/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

5025 Nguyễn Huỳnh Trương Minh Nguyệt 10/6/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

5026 Bùi Thị Yến 7/13/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

5027 Trần Ngọc Minh 8/20/1991 KT-TC-NH Long An

5028 Trần Ngọc Minh 8/20/1991 KT-TC-NH Long An

5029 Nguyễn Thị Thu Hà 1/19/1989 KT-TC-NH DakNong

5030 Mai Thị Thanh Hà 6/19/1991 KT-TC-NH Long An

5031 Nguyễn Tuyết Nhung 9/14/1991 KT-TC-NH Long An

5032 Nguyễn Ngọc Hoàng Thái 9/9/1990 KT-TC-NH Khánh Hòa

Page 163: Giay Xac Nhan Khoa 5

163

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5033 Nguyễn Ngọc Hồng Thiên 9/9/1990 KT-TC-NH Khánh Hòa

5034 Đặng Thị Trang 6/30/1991 KT-TC-NH Quảng Ngãi

5035 Nguyễn Thị Thủy 11/21/1991 KT-TC-NH DakLak

5036 Nguyễn Thị Mai Thảo 11/10/1991 KT-TC-NH DakLak

5037 Bùi Mạnh Thắng 6/2/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

5038 Tạ Kim Thành 3/6/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

5039 Trần Thị Hoài Thương 10/9/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

5040 Ngô Trung Thành 8/24/1989 KT-TC-NH Lâm Đồng

5041 Ngô Trung Thành 8/24/1989 KT-TC-NH Lâm Đồng

5042 Trần Thị Xuân Thủ 4/24/1990 KT-TC-NH Quảng Ngãi

5043 Hoàng Thị Thu Sương 11/4/1991 KT-TC-NH Quảng Trị

5044 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 4/16/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

5045 Nguyễn Tùng Lâm 4/28/1990 KT-TC-NH Tp.HCM

5046 Nguyễn Tùng Lâm 4/28/1990 KT-TC-NH Tp.HCM

5047 Phan Thị Ngọc Ngân 4/21/1991 KT-TC-NH An Giang

5048 Đoàn Thị Hoa 3/22/1990 KT-TC-NH Ninh Thuận

5049 Phan Thị Nhật Oanh 2/16/1990 KT-TC-NH DakLak

Page 164: Giay Xac Nhan Khoa 5

164

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5050 Nguyễn Thị Hoài Thu 9/18/1989 KT-TC-NH Đồng Nai

5051 Phan Thị Thu Trang 10/2/1991 KT-TC-NH Long An

5052 Bùi Lê Như Phượng 5/16/1991 KT-TC-NH Đồng Tháp

5053 Phạm Thị Thùy Trang 6/29/1991 KT-TC-NH Gia Lai

5054 Võ Thúy Duy 9/22/1991 KT-TC-NH Bến Tre

5055 Hoàng Mỹ Trinh 11/18/1991 KT-TC-NH DakLak

5056 Thuận Thị Đào 9/12/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

5057 Nguyễn Thị Xuân Nga 10/29/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

5058 Nguyễn Thị Kim Oanh 2/24/1991 KT-TC-NH Lâm Đồng

5059 Bùi Thị Sen 6/15/1991 KT-TC-NH

5060 Nguyễn Hồng Dưỡng 7/24/1991 KT-TC-NH Bình Định

5061 Nguyễn Hồng Dưỡng 7/24/1991 KT-TC-NH Bình Định

5062 Trần Hiền Minh 8/12/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

5063 4-Oct Phạm Thị Quỳnh Hương 8/13/1990 KT-TC-NH DakLak

5064 Nguyễn Thị Như Ý 3/30/1991 KT-TC-NH DakLak

5065 Nguyễn Thị Kim Thoa 4/11/1991 KT-TC-NH Gia Lai

5066 Huỳnh Thị Bích Như 7/16/1991 KT-TC-NH Long An

Page 165: Giay Xac Nhan Khoa 5

165

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5067 Nguyễn Hồng Dưỡng 7/24/1991 KT-TC-NH Bình Định

5068 Nguyễn Thị Khuyến 6/21/1990 KT-TC-NH Bình Định

5069 Trần Hoàng Phương Thảo 12/14/1991 KT-TC-NH Tiền Giang

5070 Phạm Thị Ngọc Hà 1/23/1991 KT-TC-NH Bình Định

5071 Nguyễn Thị Trang 8/10/1991 KT-TC-NH Đồng Nai

5072 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/2/1991 KT-TC-NH Long An

5073 Trần Hoàng Châu 5/20/1991 KT-TC-NH Khánh Hòa

5074 Trần Thị Huỳnh Mai 7/28/1990 KT-TC-NH Long An

5075 Nguyễn Phi Long 12/24/1991 KT-TC-NH Tp.HCM

5076 Ngô Đặng Ngọc Xuân 4/28/1991 KT-TC-NH Bình Dương

5077 Hoàng Vũ Thị Tường Vân 7/9/1990 KT-TC-NH BR-VT

5078 Huỳnh Minh Tân 10/14/1989 KT-TC-NH Sóc Trăng

5079 Võ Thị Thảo 7/20/1991 KT-TC-NH

5080 Huỳnh Thị Ngọc Hân 9/29/1991 KT-TC-NH

5081 Lê Thị Kim Phương 10/22/1991 KT-TC-NH Ninh Thuận

5082 Nguyễn Thị Kim Hồng 1/26/1991 KT-TC-NH

5083 10/5/2009 Nguyễn Văn Rõ 6/26/1987 C3SH4 An Giang

Page 166: Giay Xac Nhan Khoa 5

166

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5084 Quách Hùng 9/5/1988 C2VL1 TP.HCM

5085 Trần Quang Hiếu 12/24/1991 C5CNG Khánh Hoà

5086 Trần Quang Hiếu 12/24/1991 C5CNG Khánh Hoà

5087 Lê Thị Hồng Sa 4/23/1988 C3SH6 Bến Tre

5088 Nguyễn Thị Tâm Viễn 7/9/1990 C4SH4 Bình Thuận

5089 Nguyễn Văn Thạch 6/28/1988 C4VL1 Tây Ninh

5090 Võ Thị Mỹ Phương 10/27/1989 C3SH5 Cần Thơ

5091 Nguyễn Anh Khoa 3/22/1988 C3VL1 Đồng nai

5092 Đỗ Thị Lệ 9/26/1990 C4SH3 Bắc Giang

5093 Nguyễn Thuỵ Vi Vi 2/3/1988 C3SH2 Phú Yên

5094 Đặng Thị Kiều 6/12/1988 C3SH2 Thái Bình

5095 Lê Thị Ánh Hoàng 8/3/1989 C3SH5 Bình Thuận

5096 Nguyễn Vũ Bá 5/19/1989 C3SH1 Đồng Tháp

5097 Nguyễn Thành Cường 12/10/1990 C4SH4 Bình Thuận

5098 Lê Thị Ánh Nguyệt 7/24/1989 C3VL2 Phú Yên

5099 Võ Thị Phương Loan 6/17/1990 C4SH3 Bình Thuận

5100 Phạm Thái An 6/20/1990 C4SH1 Vĩnh Long

Page 167: Giay Xac Nhan Khoa 5

167

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5101 Võ Thị Cẩm Nhung 10/10/1989 C3SH5 Vĩnh Long

5102 Võ Chí Thuận 3/29/1991 C5CNG Bạc Liêu

5103 Võ Chí Thuận 3/29/1991 C5CNG Bạc Liêu

5104 Nguyễn Văn Mến 8/5/1991 C5CNG Long An

5105 Vũ Ngọc Hải 12/20/1990 C5CNG Đăklăk

5106 Vũ Ngọc Hải 12/20/1990 C5CNG Đăklăk

5107 Mai Xuân Quốc 9/3/1990 C4SH3 Ninh Thuận

5108 Mai Xuân Quốc 9/3/1990 C4SH3 Ninh Thuận

5109 Bùi Văn Mãi 4/16/1989 C3SH4 Quảng Ngãi

5110 Nguyễn Thị Trang 1989 C3SH3 Tây Ninh

5111 Lê Văn Hiếu 6/1/1978 C3SH4 Tây Ninh

5112 Lê Văn Hiếu 6/1/1978 C3SH4 Tây Ninh

5113 Nguyễn Thị Thảo 9/15/1988 C3SH5 Bình Định

5114 Vũ Trọng Phát 8/28/1989 C3SH4 Đăklăk

5115 Lê Thị Kiều Nga 2/1/1989 C3SH5 Bình Thuận

5116 Ngô Thị Thắm 3/10/1988 C4SH6 Bình Định

5117 Phạm Thị Mộng Tiên 6/28/1989 C3SH4 Tiền Giang

Page 168: Giay Xac Nhan Khoa 5

168

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5118 Nguyễn Văn Thuỳ 10/24/1989 C3VL2 Đăklăk

5119 Nguyễn Thị Tốt 8/31/1988 C3SH6 Ninh Thuận

5120 Trần Thị Thu Trang 3/23/1989 C3SH6 Long An

5121 Nguyễn Thị Hiền 10/18/1988 C3SH4 Đăklăk

5122 Tạ Thị Tuyết Mai 3/18/1991 C5CNG Cần Thơ

5123 Đặng Thị Thuý Tiên 7/2/1991 C5CNG Quảng Ngãi

5124 Võ Hồng Quân 1/30/1990 C4TH1 Tp.HCM

5125 Trương Huỳnh Ngọc Tân 8/20/1990 C4TH3 Tp.HCM

5126 Phạm Huỳnh Minh Nhựt 10/22/1989 C3TH2 Tiền Giang

5127 Thái Công Danh 2/2/1988 C2TH1 Bình Định

5128 Lương Công Đức 7/31/1988 C3TH6 Tp.HCM

5129 Vũ Thị Mộng Tuyền 4/5/1989 C3TH2 Tp.HCM

5130 Huỳnh Thanh Lý 11/14/1989 C3TH6 Quảng Ngãi

5131 Ngô Thị Thúy Diễm 10/18/1989 C3TH2 Gia Lai

5132 Ngô Thị Thúy Diễm 10/18/1989 C3TH2 Gia Lai

5133 Trương Quốc Yên 5/9/1990 C4TH3 Bạc Liêu

5134 Phạm Thị Nhung 9/9/1989 C3TH2 Nam Định

Page 169: Giay Xac Nhan Khoa 5

169

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5135 Phạm Thị Nhung 9/9/1989 C3TH2 Nam Định

5136 Lê Duy Luynh 12/13/1990 C4TH1 Tây Ninh

5137 Trần Duy Hiệp 12/16/1990 C4TH2 Cần Thơ

5138 Nguyễn Bảo Lộc 5/14/1989 C3TH4 Bình Thuận

5139 Nguyễn Đình Hiếu 3/14/1988 C3TH4 Lâm Đồng

5140 Mai Văn Thức 1/4/1989 C3TH6 Bình Thuận

5141 Nguyễn Thị Kiều Trang 5/15/1988 C3TH2 Đồng Nai

5142 Nguyễn Thị Kiều Trang 5/15/1988 C3TH2 Đồng Nai

5143 Nguyễn Dương Hải 2/28/1990 C4TH2 Phú Yên

5144 Nguyễn Tuấn Phát 11/17/1990 C4TH2 Tiền Giang

5145 Trần Xuân Tính 3/9/1988 C3TH5 Đồng Tháp

5146 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 9/30/1988 C3TH5 Bình Định

5147 Nguyễn Thị Ngọc Bích 6/26/1989 C3TH4 Đồng Nai

5148 Lê Văn Hưng 10/2/1988 C4TH4 Đồng Nai

5149 Dương Hoàng Oanh 2/15/1987 C3TH5 Đồng Nai

5150 Đoàn Văn Trung 5/4/1989 C3TH6 DakNong

5151 Cao Quốc Tài 11/27/1988 C3TH3 Tây Ninh

Page 170: Giay Xac Nhan Khoa 5

170

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5152 Hứa Thị Mỹ Hạnh 8/19/1989 C3TH6 Đồng Nai

5153 Nguyễn Văn Triệu 11/19/1989 C3TH5 Tiền Giang

5154 Đoàn Minh Thành 1989 C3TH5 Tiền Giang

5155 Châu Thị Phú Dinh 7/25/1987 C5CNG Ninh Thuận

5156 Nguyễn Quốc Dương 8/16/1991 C5CNG Vĩnh Long

5157 Nguyễn Quốc Dương 8/16/1991 C5CNG Vĩnh Long

5158 Dương Trọng Mỹ 10/10/1990 C5CNG Bình Định

5159 Dương Trọng Mỹ 10/10/1990 C5CNG Bình Định

5160 Nguyễn Lã Hoàng Nam 5/24/1991 C5CNG

5161 Huỳnh Bá Minh Hải 1/15/1991 C5CNG Tp.HCM

5162 Huỳnh Bá Minh Hải 1/15/1991 C5CNG Tp.HCM

5163 Trần Bá Duy 12/4/1991 C5KTE Bình Định

5164 Nguyễn Thanh Tâm 10/6/1990 C4DT3 Tp.HCM

5165 Nguyễn Minh Đoàn 6/5/1989 C4DT3 Long An

5166 Trần Đức Thắng 19/6/1989 C3TH3 Tp.HCM

5167 Nguyễn Trung Kiên 1/8/1987 C3CK1 Lâm Đồng

5168 Phan Trí Dũng 2/1/1984 CL08KT04 BR-VT

5169 Võ Ngọc Tuấn 24/2/1989 C3QT1 Tp.HCM

Page 171: Giay Xac Nhan Khoa 5

171

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5170 Thái Công Phú 10/2/1987 C3QT5 An Giang

5171 Vũ Thị Hường 30/11/1988 C3QT7 Bình Phước

5172 Lại Thị Như Quỳnh 6/4/1989 C3QT6 Lâm Đồng

5173 Nguyễn Thị Tú Anh 13/2/1991 C5KTE Đắk Nông

5174 Bùi Trọng Kiện 20/12/1991 Bình Định

5175 Bùi Trọng Kiện 20/12/1991 Bình Định

5176 Lê Thị Kim Thanh 7/12/1989 C4QT2 Tp.HCM

5177 Trần Thị Ngọc Giàu 20/7/1991 C5KTE Đồng Tháp

5178 Nguyễn Thanh Tùng C3QT1 Tây Ninh

5179 Gịp Thế Tiền 21/12/1991 C5KTE Đồng Nai

5180 Nguyễn Văn Thành 15/3/1990 C4QT3 Thanh Hóa

5181 Nguyễn Văn Thành 15/3/1990 C4QT3 Thanh Hóa

5182 Nguyễn Văn Thành 15/3/1990 C4QT3 Thanh Hóa

5183 Trần Chánh Mùi 4/7/1991 C5KTE

5184 Phạm Thị Lệ Hằng 25/9/1988 C2QT6 Long An

5185 Trần Việt Tuấn 13/1/1989 C3QT4 Tp.HCM

5186 Lê Thị Mỹ Châu 21/10/1990 C5KTE BR-VT

5187 Tô Thị Hồng Thái 26/5/1991 C5KTE Nghệ An

5188 Tô Thị Hồng Thái 26/5/1991 C5KTE Nghệ An

5189 Nguyễn Đình Phan Khánh 17/7/1989 C4QT1 Tiền Giang

Page 172: Giay Xac Nhan Khoa 5

172

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5190 Mai Thị Quỳnh Duyên 28/3/1991 C5KTE Quảng Ngãi

5191 Phạm Thị Hồng Vân 5/7/1989 C4VP1 Kon Tum

5192 Cao Thị Mẫu 5/1/1989 C3QT5 Lâm Đồng

5193 Nguyễn Thị Ngọc Hân 20/12/1988 C3QT5 Phú Yên

5194 Tăng Quý Nhi 22/6/1990 C4QT4 Tp.HCM

5195 Nguyễn Quốc Tú 25/6/1990 C4QT4 Tây Ninh

5196 Nguyễn Văn Quang 24/4/1988 C5KTE Đắk Lắk

5197 Đinh Phước Chung 5/11/1990 C5KTE Đồng Nai

5198 Nguyễn Cao Ngọc Thảo 29/5/1989 C3QT7 Tp.HCM

5199 Phan Thị Tường Vi 2/8/1988 C3QT2 Bến Tre

5200 Phạm Thúy Mai 11/5/1989 C3QT8 Tp.HCM

5201 Nguyễn Xuân Lai 18/1/1989 C3QT2 Long An

5202 Phạm Văn Nguyên 6/3/1991 C5KTE Đắk Lắk

5203 Dương Nhật Nguyên 26/6/1991 C5KTE BR-VT

5204 Bùi Thúy Vy 8/9/1989 C3QT3 Đồng Nai

5205 Bùi Trung Hiếu 14/5/1990 C4QT3 Tp.HCM

5206 Nguyễn Văn Danh 2/7/1989 C3QT4 Bình Định

5207 Trần Quốc Toản 6/9/1988 C3QT4 Lâm Đồng

5208 Phạm Thị Hồng Thảo 7/1/1988 C3QT1 Tiền Giang

5209 Nguyễn Hữu Hiếu 16/9/1990 C5KTE Tp.HCM

Page 173: Giay Xac Nhan Khoa 5

173

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5210 Võ Thị Thùy Trang 17/3/1988 C3QT8

5211 Nguyễn Hoàng Minh 20/4/1990 C4QT3 Bình Dương

5212 Nguyễn Hoàng Minh 20/4/1990 C4QT3 Bình Dương

5213 Huỳnh Thị Kiều Loan 16/4/1990 C5KTE Cần Thơ

5214 Trần Thanh Thi 23/5/1991 C5KTE Khánh Hòa

5215 Phạm Thị Thùy Ngân 9/5/1988 C3QT5 Tp.HCM

5216 Nguyễn Thị Mai 11/10/1991 C5KTE Kiên Giang

5217 Trần Văn Thắng 25/4/1989 C4QT4 Nam Định

5218 Trần Văn Thắng 25/4/1989 C4QT4 Nam Định

5219 Nguyễn Vũ Thọ 29/6/1991 C5KTE Khánh Hòa

5220 Ngô Văn Phú 29/8/1991 C5KTE Bình Thuận

5221 Ngô Văn Phú 29/8/1991 C5KTE Bình Thuận

5222 Lý Thị Thanh Kim Thoa 4/10/1991 C5KTE Ninh Thuận

5223 Dương Ngọc Thiện 27/6/1991 C5KTE Quảng Ngãi

5224 Lê Thị Thúy Kiều 12/3/1991 C5KTE Long An

5225 Trần Thị Thanh Bình 1/1/1990 C4QT4 Bình Dương

5226 Trương Thị Hoan 22/3/1990 C5KTE Ninh Thuận

5227 Võ Thị Thanh Ngân 15/2/1990 C5KTE Đắk Lắk

5228 Bùi Thanh Thủy 30/4/1991 C5KTE Lâm Đồng

5229 Trần Thị Thu Thanh 27/3/1991 C5KTE Ninh Thuận

Page 174: Giay Xac Nhan Khoa 5

174

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5230 Lê Thị Thanh Thúy 3/8/1991 C5KTE Bình Thuận

5231 Phạm Duy Linh 7/3/1991 C5KTE Tây Ninh

5232 Phạm Thị Thúy Phượng 25/7/1990 C5KTE Long An

5233 Trần Duy Khoa 29/12/1989 C5KTE Lâm Đồng

5234 Nguyễn Minh Trưởng 18/10/1989 C3QT2 Ninh Thuận

5235 Nguyễn Cao Thi 2/9/1991 C5KTE Sóc Trăng

5236 Ngô Đặng Phúc 30/9/1991 C5KTE Tp.HCM

5237 Hồ Thị Tuyền 11/5/1987 C3QT4 Bến Tre

5238 Nguyễn Thị Lệ Quyên 1/8/1989 C3QT2 Khánh Hòa

5239 Trần Thị Thảo Dung 5/4/1989 C3QT6 Quảng Ngãi

5240 Phan Văn Lân 26/2/1988 C4QT1 Quảng Ngãi

5241 Vương Huyền Trang 1/10/1989 C3QT3

5242 Hoàng Thị Diệu Hương 6/7/1989 C3QT8 BR-VT

5243 Lê Thị Tuyết Nhung 19/4/1988 C3QT2 Đồng Nai

5244 Nguyễn Thị Hồng Tiên 16/5/1989 C3QT2 Ninh Thuận

5245 Nguyễn Kiều Bích Trâm 29/8/1989 C3QT9 Bình Thuận

5246 Hô Thị Xuân Liên 3/12/1988 C3QT2 Bình Thuận

5247 Nguyễn Thị Bi 20/6/1988 C3QT2 BR-VT

5248 Lê Thị Hoa Mai 14/10/1989 C3QT1 BR-VT

5249 Trần Thị Yến Oanh 30/12/1987 C3QT5 Kiên Giang

Page 175: Giay Xac Nhan Khoa 5

175

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5250 Nguyễn Thị Mỹ Kim 16/9/1988 C3QT5 BR-VT

5251 Phạm Thị Kim Anh 21/11/1989 C3QT9 Tp.HCM

5252 Trần Thị Cẩm Duyên 12/7/1989 C3QT8 Kiên Giang

5253 Tống Đinh Minh Hằng 21/12/1989 C3QT1 Đà Lạt

5254 Trần Ngọc Thùy 1989 C3QT8 Bình Dương

5255 Nguyễn Thanh Tùng 15/6/1989 C3QT1 Tây Ninh

5256 Ngô Ngọc Mến 28/6/1986 C3QT1 Đồng Nai

5257 Nguyễn Minh Hiển 8/1/1989 C3QT2 An Giang

5258 Văn Hồng Vinh 5/8/1989 C5KTE Đồng Tháp

5259 Văn Hồng Vinh 5/8/1989 C5KTE Đồng Tháp

5260 Nguyễn Thị Kim Mai 23/5/1991 C5KTE Đắk Lắk

5261 Nguyễn Nguyên Ngọc 8/12/1991 Đắk Lắk

5262 Nguyễn Nguyên Ngọc 8/12/1991 Đắk Lắk

5263 Lê Thị Tình 13/5/1990 C4VP1 Thanh Hóa

5264 Đỗ Trần Nhật Ni 2/9/1990 Bình Thuận

5265 Lê Văn Trọng 26/8/1991 C5KTE Tp.HCM

5266 Lê Văn Bình 1980 C5KTE Quảng Trị

5267 Lê Văn Bình 1980 C5KTE Quảng Trị

5268 10/6/2009 Nguyễn Hoài Dũng 11/1/1989 C3DT3 Tp.HCM

5269 Vũ Minh Huân C4CK1 Tp.HCM

Page 176: Giay Xac Nhan Khoa 5

176

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5270 Phạm Ngọc Quí 12/7/1989 C4CK1 Tp.HCM

5271 Nguyễn Hữu Sáu 8/8/1985 CL08XD1 Thanh Hóa

5272 Trương Thành Du 10/6/1990 C4DT1 Quảng Ngãi

5273 Nguyễn Hữu Thao 10/16/1990 C5KTE Tp.HCM

5274 Tô Thanh Thiên 2/5/1990 C5CNG Tp.HCM

5275 Lê Vỹ 8/14/1990 C5CNG Tp.HCM

5276 Mai Xuân Hội 7/24/1990 C5KTE Tp.HCM

5277 Mai Xuân Hội 7/24/1990 C5KTE Tp.HCM

5278 Phạm Trọng Cương 4/20/1991 C5KTE Ninh Thuận

5279 Phạm Trọng Cương 4/20/1991 C5KTE Ninh Thuận

5280 Hồ Văn Thanh 8/26/1984 C3VL1 Bến Tre

5281 Nguyễn Thị Hoàng Thảo Lan 10/26/1991 C5KTE DakLak

5282 Phạm Thị Tâm 3/18/1991 C5KTE Hà Tĩnh

5283 Nguyễn Thị Lan Hương 6/2/1991 C5KTE Khánh Hòa

5284 Phạm Thị Trắng 1/14/1989 C5KTE Bình Thuận

5285 Bùi Đại Nghĩa 3/21/1989 C3TH4 Quảng Ngãi

5286 Phạm Tùng Lâm 2/23/1988 T4KT1 Tây Ninh

Page 177: Giay Xac Nhan Khoa 5

177

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5287 Trương Thị Thanh Thảo 12/10/1990 T4KT6 Tp.HCM

5288 Lê Thị Kiều Oanh 6/1/1990 C5KTE Ninh Thuận

5289 Trần Hữu Vinh 1/8/1989 C3TH1 Tiền Giang

5290 Nguyễn Thị Kim Thuận 1/22/1991 C5KTE Bình Định

5291 Phạm Hoàng Thái 7/31/1991 T5CNG Long An

5292 Phạm Hoàng Thái 7/31/1991 T5CNG Long An

5293 Nguyễn Lê Kiều Khanh 4/19/1991 C5KTE Tp.HCM

5294 Nguyễn Thị Ngân 10/8/1991 C5KTE Bình Thuận

5295 Phan Mậu Sơn 11/11/1991 C5KTE Gia Lai

5296 Nguyễn Thị Yến Nhi 5/24/1991 C5KTE Lâm Đồng

5297 Phạm Thị Ngọc Yến 11/27/1991 C5KTE Lâm Đồng

5298 Trần Thị Anh Trâm 3/28/1990 C4SH4 Ninh Thuận

5299 Nguyễn Thị Phẻn 10/4/1991 C5KTE Ninh Thuận

5300 Nguyễn Thị Mỹ Phượng C5KTE Tp.HCM

5301 Lê Thị Ngọc Mai 1/8/1990 C5KTE Tp.HCM

5302 Lê Quang Hào 6/2/1989 C3TH6 Ninh Thuận

5303 Bùi Thị Kim Tuyền 4/1/1990 T4KT3 Tiền Giang

Page 178: Giay Xac Nhan Khoa 5

178

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5304 Lê Xuân Binh 10/28/1987 T5CNG DakLak

5305 Khổng Thị Thu Hiền 9/20/1989 C3QT7 Quảng Trị

5306 Khổng Thị Thu Hiền 9/20/1989 C3QT7 Quảng Trị

5307 Trần Ngọc Tùng 1990 C4DT2 Vũng Tàu

5308 Trần Ngọc Tùng 1990 C4DT2 Vũng Tàu

5309 Trương Thị Huệ 3/15/1990 T4TH2 DakLak

5310 Trần Đức Tùng Dương 6/26/1990 C4CK1 Gia Lai

5311 Trịnh Bảo Duy 3/27/1990 C5CNG Tp.HCM

5312 Dương Thị Mai Trang 6/16/1991 C5KTE Long An

5313 Trần Duy Linh 11/10/1990 C4KT1 Tp.HCM

5314 Phạm Thị Tâm 4/6/1991 C5KTE DakLak

5315 Lê Thị Xuân 7/14/1988 C3VL2 Hà Tĩnh

5316 Nguyễn Văn Tình 2/28/1990 C4DT1 Bình Định

5317 Huỳnh Thị Thùy Trinh 5/22/1991 C5KTE DakLak

5318 Nguyễn Thúy Loan 3/12/1991 C5KTE Tp.HCM

5319 Nguyễn Thúy Loan 3/12/1991 C5KTE Tp.HCM

5320 Đỗ Văn Tiến 8/4/1988 C4DT2 Lâm Đồng

Page 179: Giay Xac Nhan Khoa 5

179

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5321 Lê Trịnh Trường Sơn 6/7/1990 C5KTE Ninh Thuận

5322 Trương Công Tâm 2/2/1990 T4TH2 Tp.HCM

5323 Trương Công Tâm 2/2/1990 T4TH2 Tp.HCM

5324 Nguyễn Thị Thu Liễu 12/16/1988 T4KT4 Tây Ninh

5325 Bùi Thị Ngân 12/8/1989 C3QT4 DakLak

5326 Nguyễn Ninh Tân CL08TT5 Quảng Bình

5327 Ngô Thị Hằng 12/18/1990 C4SH3 Quảng Ngãi

5328 Văn Thị Nhầm 9/20/1989 C4SH4 TT-Huế

5329 Trần Văn Hiền 3/10/1987 C3DT1 Nam Định

5330 Phạm Thị Như Thạch 4/5/1991 C5KtE Bình Thuận

5331 Nguyễn Tường Duy 6/27/1987 CL08DT2 Tiền Giang

5332 Phan Thị Thảo 12/11/1990 T4Kt5 Tiền Giang

5333 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2/20/1990 C5KTE Tiền Giang

5334 Nguyễn Đông Hà 3/22/1991 C5CNG Vĩnh Long

5335 Nguyễn Xuân Lộc 4/2/1991 C5CNG Tp.HCM

5336 Nguyễn Đức Trường Thạnh 11/10/1989 C3DT1 Lâm Đồng

5337 Lê Thị Mỹ Thuận 5/12/1991 C5KTE Bình Định

Page 180: Giay Xac Nhan Khoa 5

180

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5338 Trịnh Thị Hồng Phương 6/6/1990 C4SH4 Nam Định

5339 Trịnh Thị Hồng Phương 6/6/1990 C4SH4 Nam Định

5340 Hà Duy Thuận 5/20/1990 C4TH1 Bình Phước

5341 Hà Duy Thuận 5/20/1990 C4TH1 Bình Phước

5342 Võ Thanh Trung 4/29/1990 T5CNG Long An

5343 Ngô Văn Lĩnh 12/14/1983 T5CNG Bình Dương

5344 Ngô Văn Lĩnh 12/14/1983 T5CNG Bình Dương

5345 Nguyễn Thanh Bình 4/6/1988 C3VL1 Tiền Giang

5346 Nguyễn Hoàng Trung 11/9/1986 C3XD2 Phú Yên

5347 Lý Thị Hồng Yến 3/16/1990 C5KTE Tp.HCM

5348 Ừng Thị Yến Linh 9/12/1990 T4KT3 Đồng Nai

5349 Đỗ Lệ Châu 4/24/1991 C5KTE Tp.HCM

5350 Nguyễn Thị Hồng Xuân 10/28/1991 C5KTE Tp.HCM

5351 Ngô Kim Ngân 10/7/1987 C5KTE Ninh Thuận

5352 Nguyễn Thị Kim Hương 7/26/1990 C5KTE DakLak

5353 Bùi Minh Tú C5KTE DakLak

5354 Trần Lương 11/27/1990 T4TH1 Tp.HCM

Page 181: Giay Xac Nhan Khoa 5

181

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5355 Đặng Thị Kim Hồng 1/26/1990 T4TH1 Long An

5356 Đinh Ngọc Hải 5/23/1991 C5KTE Bình Định

5357 Hoàng Nguyễn Vũ Trình 5/30/1986 C1TH1 Bình Thuận

5358 Nguyễn Thị Kim Cúc 10/16/1990 T4KT3 Đồng Nai

5359 10/7/2009 Vũ Văn Thịnh 9/26/1986 C5KTE Ninh Bình

5360 Lê Phi Trường 2/15/1989 T5CNG Quảng Bình

5361 Nguyễn Thị Kim Ngân 6/24/1991 T5KTE Long An

5362 Trần Thị Phụng 11/15/1991 C5KTE Quảng Ngãi

5363 Lê Thị Kim Ngọc 10/17/1991 T5KTE Bến Tre

5364 Nguyễn Minh Đoàn 8/13/1988 C5KTE DakNong

5365 Nguyễn Minh Đoàn 8/13/1988 C5KTE DakNong

5366 Trịnh Xuân Tình 7/11/1987 C5KTE Bình Phước

5367 Trịnh Xuân Tình 7/11/1987 C5KTE Bình Phước

5368 Phạm Thanh Sang 1/3/1991 C5CNG Bình Định

5369 Phạm Thanh Sang 1/3/1991 C5CNG Bình Định

5370 Nguyễn Tuấn Duy 5/2/1991 C5KTE Tp.HCM

5371 Nguyễn Thị Đông 12/28/1991 C5KTE Bình Định

Page 182: Giay Xac Nhan Khoa 5

182

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5372 Trần Thị Mỹ Ân 7/12/1991 C5KTE Bình Định

5373 Lê Thị Duyên 5/24/1991 C5KTE Phú Yên

5374 Trần Văn Thắng 6/22/1991 C5KTE Đồng Nai

5375 Nguyễn Kim Tuyến 7/15/1990 C5KTE Ninh Thuận

5376 Bình Minh Trang 12/17/1991 C5KTE

5377 Lê Thị Ngọc Diễm 5/28/1990 C5KTE Bình Phước

5378 Nguyễn Hoài Bảo 9/12/1990 C5KTE Bến Tre

5379 Nguyễn Hoài Bảo 9/12/1990 C5KTE Bến Tre

5380 Nguyễn Minh Ngọc 3/5/1991 C5CNG Long An

5381 Nguyễn Minh Ngọc 3/5/1991 C5CNG Long An

5382 Lê Thị Vân 6/20/1991 C5KTE DakLak

5383 Nguyễn Văn Tuân 1/27/1991 C5CNG Bình Dương

5384 Võ Hoàng Long 1/10/1990 T5CNG Tp.HCM

5385 Lê Văn Thạnh 11/20/1991 C5CNG Bình Định

5386 Nguyễn Ngọc Vĩ 4/20/1991 C5CNG Quảng Ngãi

5387 Trần Đình Duy 9/20/1989 C5CNG Quảng Ngãi

5388 Nguyễn Thành Tài 7/5/1990 C5CNG Ninh Thuận

Page 183: Giay Xac Nhan Khoa 5

183

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5389 Chí Cường Tiến 2/13/1991 C5CNG Đồng Nai

5390 Bùi Xuân Hoàng 12/12/1991 C5CNG Bình Định

5391 Nguyễn Thanh An 11/11/1991 C5CNG Tiền Giang

5392 Bùi Đình Chiến 11/25/1989 C5CNG Thái Bình

5393 Sầu Vĩnh An 1/7/1991 C5CNG Tp.HCM

5394 Đào Trường Duy 10/24/1990 C5CNG DakLak

5395 Cao Anh Duy 6/27/1991 C5KTE Tp.HCM

5396 Trần Đức Mạnh 8/25/1987 C3XD1 Tp.HCM

5397 Nguyễn Thị Âu 8/5/1991 C5CNG Tp.HCM

5398 Lê Anh Đức 10/16/1991 T5KTE An Giang

5399 Nguyễn Minh Quân 8/20/1990 C5KTE Bình Thuận

5400 Nguyễn Thị Thi 3/20/1991 C5KTE Bình Định

5401 Trương Ngọc Linh 11/10/1987 C3XD2 Phan Thiết

5402 Nguyễn Thị Kim Nga 6/19/1991 T5KTE Kon Tum

5403 Nguyễn Trương Bảo Châu 8/13/1991 C5KTE

5404 Trương Thị Ngọc Phước 1/1/1987 T4KT6 Long An

5405 Nguyễn Thị Quyền 2/1/1988 C5KTE Bình Thuận

Page 184: Giay Xac Nhan Khoa 5

184

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5406 Võ Xuân Tuấn C3XD1 Gia Lai

5407 Hồ Thảo Trang 7/22/1991 C5KTE Gia Lai

5408 Võ Thị Thanh Bình 5/20/1989 C3SH1 DakLak

5409 Hà Mỹ Kim 10/20/1990 C4QT3 Tiền Giang

5410 Phạm Ngọc Kim Vân 1/4/1990 C4QT3 Bình Thuận

5411 Huỳnh Công Trí 8/24/1991 C5CNG Ninh Thuận

5412 Huỳnh Công Trí 8/24/1991 C5CNG Ninh Thuận

5413 Lê Thị Lệ Thanh Hương 1/20/1982 CL08KT4 Bình Định

5414 Nguyễn Thị Thu Hằng 3/17/1991 C5KTE Đồng Nai

5415 Nguyễn Thị Thùy 4/24/1991 C5KTE Hải Phòng

5416 Võ Huyền Trâm 4/16/1989 T4KT3

5417 Nguyễn Thị Minh Ngân 2/6/1989 C3QT6 Tp.HCM

5418 Mai Thị Trúc Ly 12/20/1990 T4KT4 Tiền Giang

5419 Đoàn Quốc Việt 10/13/1991 C5KTE

5420 Hồ Thị Thương 12/7/1991 C5KTE Bình Định

5421 Nguyễn Quốc Thái 5/25/1990 C5KTE Tp.HCM

5422 Nguyễn Quốc Thái 5/25/1990 C5KTE Tp.HCM

Page 185: Giay Xac Nhan Khoa 5

185

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5423 Nguyễn Quang Trung 3/30/1989 C3TH4 An Giang

5424 Trần Thị Kim Trọng 2/28/1991 C5CNG Khánh Hòa

5425 Huỳnh Thế Phục 7/4/1991 C5CNG Kiên Giang

5426 Vũ Quốc Anh 10/16/1991 C5KTE Tp.HCM

5427 Vũ Quốc Anh 10/16/1991 C5KTE Tp.HCM

5428 Trần Thị Dung 5/5/1990 C5KTE Nghệ An

5429 Nguyễn Tuấn Tú 3/20/1991 C5KTE Ninh Thuận

5430 Nguyễn Tuấn Tú 3/20/1991 C5KTE Ninh Thuận

5431 Võ Thị Tuyết Mỹ 6/18/1991 C5KTE Khánh Hòa

5432 Tạ Văn Thế 9/13/1988 C5KTE Hưng Yên

5433 Tạ Văn Thế 9/13/1988 C5KTE Hưng Yên

5434 Tô Thanh Trúc 4/10/1991 C5KTE Gia Lai

5435 Trần Minh Thành 6/19/1991 C5CNG Quảng Ngãi

5436 Diệp Thế Huy 7/3/1991 C5KTE DakLak

5437 Diệp Thế Huy 7/3/1991 C5KTE DakLak

5438 Nguyễn Thị Ngọc Mai 3/2/1991 C5KTE Long An

5439 Nguyễn Phi Long 1/26/1990 C5KTE DakLak

Page 186: Giay Xac Nhan Khoa 5

186

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5440 Nguyễn Phi Long 1/26/1990 C5KTE DakLak

5441 Trần Thị Loan 6/5/1991 C5KTE Hà Tĩnh

5442 Đỗ Đặng Thanh Thơ 2/23/1992 C5KTE Ninh Thuận

5443 Hứa Thị Thanh Nhàn 7/20/1991 C5KTE Tây Ninh

5444 Vũ Thị Thảo Vi 9/23/1991 C5KTE DakLak

5445 Lê Thị Mến 1/16/1991 C5KTE Quảng Ngãi

5446 Võ Mai Hoa Mỹ 10/6/1990 C5KTE Bình Thuận

5447 Nguyễn Đặng Thư Huyền 11/29/1991 C5KTE Gia Lai

5448 Nguyễn Thị Bích Điệp 9/16/1991 C5KTE DakLak

5449 Nguyễn Thanh Quang 3/28/1991 C5KTE Tp.HCM

5450 Nguyễn Thanh Quang 3/28/1991 C5KTE Tp.HCM

5451 Phan Văn Tuấn 1/28/1990 C5KTE Bình Phước

5452 Phan Văn Tuấn 1/28/1990 C5KTE Bình Phước

5453 Nguyễn Thị Thúy An 1991 C5KTE Tiền Giang

5454 Trần Thị Mỹ An 11/2/1991 C5KTE Đồng Nai

5455 Trần Hùng 2/1/1989 C5KTE Nghệ An

5456 Trần Hùng 2/1/1989 C5KTE Nghệ An

Page 187: Giay Xac Nhan Khoa 5

187

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5457 Uông Thị Tú 1/5/1991 C5KTE Đồng Nai

5458 Bùi Minh Thành 8/25/1990 C5KTE Hải Dương

5459 Bùi Minh Thành 8/25/1990 C5KTE Hải Dương

5460 Đoàn Xuân Tường Vi 6/27/1991 C5KTE Ninh Thuận

5461 Đoàn Thúy Nhi 2/15/1991 C5KTE Bến Tre

5462 Đặng Hoài Ngân 9/28/1991 C5KTE Lâm Đồng

5463 Phan Thị Mỹ Linh 6/18/1990 C5KTE Long An

5464 Nguyễn Thanh Hiền 7/17/1991 C5KTE Tây Ninh

5465 Nguyễn Thanh Hiền 7/17/1991 C5KTE Tây Ninh

5466 Nguyễn Xuân Cảnh 3/4/1991 C5CNG Quảng Nam

5467 Nguyễn Xuân Cảnh 3/4/1991 C5CNG Quảng Nam

5468 Trần Trung Hiếu 3/29/1991 C5KTE An Giang

5469 Nguyễn Khánh Trình 9/15/1991 C5KTE

5470 Phạm Minh Quân 6/22/1991 C5KTE Tây Ninh

5471 Phạm Minh Quân 6/22/1991 C5KTE Tây Ninh

5472 Hoàng Thị Thảo Ly 10/1/1991 C5KTE Ninh Thuận

5473 Đào Thị Yến Phương 9/15/1991 C5KTE Ninh Thuận

Page 188: Giay Xac Nhan Khoa 5

188

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5474 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 7/25/1991 C5KTE Tp.HCM

5475 Trần Thị Hải 8/10/1990 C5KTE Hà Tĩnh

5476 Phạm Văn Lập 10/24/1991 C5KTE DakLak

5477 Phạm Văn Lập 10/24/1991 C5KTE DakLak

5478 Phan Thái Hiền 7/27/1991 C5KTE

5479 Trần Thị Bích Thảo 1/17/1990 C5KTE Long An

5480 Lê Thị Ngọc Yến 9/14/1991 C5CNG

5481 Thiều Thị Mộng Thu 5/27/1991 C5KTE Bến Tre

5482 Nguyễn Ngọc Hồng Nhung 2/21/1991 C5KTE Long An

5483 Đào Phương Quyên 9/15/1991 C5KTE Vĩnh Long

5484 Lê Thị Ngọc Diệp 4/7/1991 C5KTE BR-VT

5485 Lê Thị Lê Hiền 5/30/1991 C5CNG Gia Lai

5486 Lê Thị Lê Hiền 5/30/1991 C5CNG Gia Lai

5487 Phạm Thị Thúy Vân 12/4/1991 C5KTE Bình Định

5488 Nguyễn Lê Thy 9/30/1991 C5KTE Bình Định

5489 Mạc Cẩm Giang 11/9/1991 C5KTE Quảng Ngãi

5490 Bùi Khả Vĩ 6/24/1990 C5KTE DakNong

Page 189: Giay Xac Nhan Khoa 5

189

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5491 Bùi Khả Vĩ 6/24/1990 C5KTE DakNong

5492 Trần Phương Đại 3/7/1987 C5KTE Lâm Đồng

5493 Nguyễn Thị Kiều Trang 9/22/1991 C5KTE Vĩnh Long

5494 Nguyễn Thị Xuân Lý 3/1/1988 C5KTE Quảng Ngãi

5495 Bùi Chí Nghĩa 4/10/1990 C5KTE Đồng Nai

5496 Bùi Chí Nghĩa 4/10/1990 C5KTE Đồng Nai

5497 Vũ Thiên Hoàng 1/19/1991 C5KTE Đồng Nai

5498 Vũ Thiên Hoàng 1/19/1991 C5KTE Đồng Nai

5499 Phạm Thị Thu Hương 6/20/1990 C5KTE

5500 Huỳnh Thị Thùy Trang 12/5/1991 C5KTE Long An

5501 Nguyễn Thị Thịnh Phú 6/26/1991 C5KTE Kiên Giang

5502 Hồ Minh Tiện 10/10/1991 C5KTE Bình Định

5503 Hồ Minh Tiện 10/10/1991 C5KTE Bình Định

5504 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 31/3/1991 C5KTE Tp.HCM

5505 Đào Lê Xuân Huy 10/5/1991 T5CNG Đồng Nai

5506 Đào Lê Xuân Huy 10/5/1991 T5CNG Đồng Nai

5507 Ngô Trung Hảo 21/8/1991 C5KTE Ninh Thuận

Page 190: Giay Xac Nhan Khoa 5

190

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5508 Ngô Trung Hảo 21/8/1991 C5KTE Ninh Thuận

5509 Võ Thị Thu Lệ 19/3/1991 C5CNG Quảng Trị

5510 Đỗ Khôi Nguyên 25/12/1991 C5CNG Khánh Hòa

5511 Đỗ Khôi Nguyên 25/12/1991 C5CNG Khánh Hòa

5512 Nguyễn Huy Ánh 22/11/1991 C5CNG Hà Tĩnh

5513 Nguyễn Huy Ánh 22/11/1991 C5CNG Hà Tĩnh

5514 Nguyễn Phát Hưng 21/3/1991 C5CNG Đồng Nai

5515 Nguyễn Phát Hưng 21/3/1991 C5CNG Đồng Nai

5516 Đỗ Ngọc Nguyên Thảo 11/9/1991 C5KTE Đồng Tháp

5517 Nguyễn Thanh Hưng 15/3/1990 C5KTE Đồng Nai

5518 Nguyễn Thanh Hưng 15/3/1990 C5KTE Đồng Nai

5519 Trương Thị Nhật Liên 28/8/1991 C5KTE BR-VT

5520 Trần Văn Điền 10/9/1991 C5KTE BR-VT

5521 Trần Văn Điền 10/9/1991 C5KTE BR-VT

5522 Nguyễn Hữu Tùng 3/7/1991 C5CNG Ninh Thuận

5523 Vũ Thị Kim Tươi 4/12/1990 K5TC Bình Phước

5524 Trần Thị Tú 17/4/1991 C5KTE Hải Phòng

Page 191: Giay Xac Nhan Khoa 5

191

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5525 Trần Nguyễn Thị Vân Trang 9/1/1990 C5KTE Lâm Đồng

5526 Nguyễn Ngọc Ánh 30/5/1991 C5KTE Đắk Lắk

5527 Phạm Văn Toản 25/8/1990 C5CNG Thanh Hóa

5528 Lâm Minh Thạnh 10/10/1989 C5CNG Bình Định

5529 Lâm Minh Thạnh 10/10/1989 C5CNG Bình Định

5530 Nguyễn Thị Hiền 22/8/1990 C5CNG Lâm Đồng

5531 Trương Ngọc Thắng 4/12/1990 C5CNG Bình Định

5532 Nguyễn Huỳnh Bảo Tài 16/7/1991 C5CNG Phú Yên

5533 Huỳnh Lữ Nguyên Ngữ 28/10/1990 C5CNG Bình Thuận

5534 Huỳnh Lữ Nguyên Ngữ 28/10/1990 C5CNG Bình Thuận

5535 Nguyễn Thị Mỹ 3/7/1991 C5KTE Đồng Nai

5536 Nguyễn Thị Thanh Nghĩa 10/4/1991 C5KTE Bình Định

5537 Phạm Thị Hài 10/8/1991 C5KTE Nam Định

5538 Lê Thị Ngọc Hương 22/5/1991 C5KTE BR-VT

5539 Lê Trần Trúc Chi 25/8/1991 C5KTE Tp.HCM

5540 Hoàng Thị Tường Vi 13/4/1991 C5KTE Bình Định

5541 Trương Quốc Khánh 2/11/1991 C5CNG Long An

Page 192: Giay Xac Nhan Khoa 5

192

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5542 Lê Thị Thảo Ly 20/7/1991 C5KTE Long An

5543 Trần Quốc Nam 28/12/1989 C5CNG Long An

5544 Trần Thái Bảo 22/1/1991 C5CNG Quảng Nam

5545 Trần Thái Bảo 22/1/1991 C5CNG Quảng Nam

5546 Mai Nguyễn Xuân Tài 6/1/1991 C5CNG Bình Thuận

5547 Mai Nguyễn Xuân Tài 6/1/1991 C5CNG Bình Thuận

5548 Nguyễn Văn Công 5/11/1991 C5CNG Quảng Ngãi

5549 Dương Vũ Hoàng 11/12/1991 C5KTE Tiền Giang

5550 Nguyễn Cao Lịch 17/11/1991 C5KTE Đắk Lắk

5551 Nguyễn Cao Lịch 17/11/1991 C5KTE Đắk Lắk

5552 Huỳnh Thị Mỹ Linh 17/12/1990 T5KTE

5553 Lê Thị Hương 3/11/1991 C5KTE Long An

5554 Nguyễn Thị Hương 28/8/1991 C5KTE Thanh Hóa

5555 Nguyễn Thị Hà 13/10/1990 C5KTE Ninh Thuận

5556 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 31/10/1991 C5KTE Bình Phước

5557 Lê Thị Tình Thương 8/11/1991 C5KTE BR-VT

5558 Mai Bích Phượng 6/4/1991 C5KTE BR-VT

Page 193: Giay Xac Nhan Khoa 5

193

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5559 Nguyễn Quang Tuấn 10/3/1990 T5KTE Cần Thơ

5560 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 31/10/1991 C5KTE Bình Phước

5561 Trần Thị Diễm Kiều 9/8/1991 C5KTE Kon Tum

5562 Lương Thị Cẩm Giang 23/4/1991 C5KTE Đồng Tháp

5563 Nguyễn Thị Thanh Thúy 15/4/1991 C5KTE Quảng Ngãi

5564 Phạm Đức Thuận 15/5/1991 T5KTE Bình Định

5565 Phạm Đức Thuận 15/5/1991 T5KTE Bình Định

5566 Thái Bá Đức 24/12/1990 C5KTE Nghệ An

5567 Thái Bá Đức 24/12/1990 C5KTE Nghệ An

5568 Mai Văn Lộc 20/1/1990 C5KTE Đắk Nông

5569 Mai Văn Lộc 20/1/1990 C5KTE Đắk Nông

5570 Chung Hữu Diệu 22/12/1991 C5KTE Bến Tre

5571 Phan Thị Cẩm Linh 20/4/1991 C5KTE Bình Định

5572 Trần Xuân Xuân C3TH5

5573 Đinh Hiền Triết 21/8/1989 C5KTE Tp.HCM

5574 Đinh Hiền Triết 21/8/1989 C5KTE Tp.HCM

5575 Nguyễn Trường Duẫn 13/1/1991 C5CNG Long An

Page 194: Giay Xac Nhan Khoa 5

194

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5576 Nguyễn Trường Duẫn 13/1/1991 C5CNG Long An

5577 Phạm Thị Ngọc Thanh 15/1/1991 C5KTE Long An

5578 Nguyễn Phan Thị Minh Thư 22/2/1991 C5KTE BR-VT

5579 Nguyễn Văn Nhựt 14/5/1989 C5KTE Bình Định

5580 Nguyễn Văn Nhựt 14/5/1989 C5KTE Bình Định

5581 Võ Thị Kiều Trinh 27/12/1991 C5KTE

5582 Võ Thị Diễm Quỳnh 3/4/1991 C5KTE Quảng Ngãi

5583 Đào Ngọc Thi 15/4/1989 T5KTE Bến Tre

5584 Ngô Thị Mận 4/10/1990 C5KTE Quảng Ngãi

5585 Huỳnh Thị Hòa Ngọc 28/6/1989 C5KTE Đắk Lắk

5586 Đoàn Thị Kim Thoa 12/5/1991 C5KTE Long An

5587 Võ Thị Luyện 10/11/1990 C5KTE Quảng Bình

5588 Nguyễn Thị Phi Bằng 25/10/1990 C5KTE Lâm Đồng

5589 Trần Thị Thu Thảo 5/5/1991 C5KTE Tp.HCM

5590 Lý Thị Thảo Nguyên 30/8/1991 C5KTE Bình Định

5591 Nguyễn Thị Thanh Dung 9/11/1991 C5KTE Tp.HCM

5592 Nguyễn Duy Quyền 3/12/1991 C5KTE Ninh Thuận

Page 195: Giay Xac Nhan Khoa 5

195

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5593 Nguyễn Duy Quyền 3/12/1991 C5KTE Ninh Thuận

5594 Lê Thị Thanh Vân 11/7/1991 C5KTE Ninh Thuận

5595 Nguyễn Phụng Long Vân 1/9/1991 C5KTE Tp.HCM

5596 Cao Thị Loan 5/7/1991 C5KTE Lâm Đồng

5597 Phạm Ngọc Chi 11/12/1990 C5KTE BR-VT

5598 Phạm Ngọc Chi 11/12/1990 C5KTE BR-VT

5599 Trần Thị Hồng Vân 21/11/1991 T5KTE Quảng Ngãi

5600 Phạm Thị Thảo Ly 9/6/1991 C5KTE Bình Thuận

5601 Huỳnh Thị Cẩm Viên 4/8/1991 C5KTE Quảng Ngãi

5602 Nguyễn Thị Tình 14/10/1990 C5KTE Phú Yên

5603 Phan Thị Huyền 20/1/1991 C5KTE Quảng Ngãi

5604 Đặng Thị Bích Trâm 28/5/1991 C5KTE Quảng Ngãi

5605 Nguyễn Thành Tín 10/10/1991 C5CNG Bình Định

5606 Nguyễn Thành Tín 10/10/1991 C5CNG Bình Định

5607 Đinh Thị Mộng Huyền 15/5/1991 C5KTE Long An

5608 Nguyễn Thị Lệ Quyên 22/11/1989 C5KTE Lâm Đồng

5609 Huỳnh Thị Hậu 12/10/1991 C5KTE Quảng Ngãi

Page 196: Giay Xac Nhan Khoa 5

196

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5610 Phan Thị Tuyết Loan 22/11/1990 C5KTE Bình Định

5611 Đoàn Thanh Lý 27/6/1991 C5CNG Khánh Hòa

5612 Đoàn Thanh Lý 27/6/1991 C5CNG Khánh Hòa

5613 Nguyễn Mạnh Dũng 3/1/1991 C5CNG Vĩnh Lonh

5614 Nguyễn Mạnh Dũng 3/1/1991 C5CNG Vĩnh Lonh

5615 Phạm Thị Diệp Phúc 24/11/1989 T5KTE Đắk Lắk

5616 Nguyễn Vũ Lâm 15/12/1990 C5CNG Quảng Trị

5617 Nguyễn Vũ Lâm 15/12/1990 C5CNG Quảng Trị

5618 Huỳnh Hữu Thông 14/12/1991 C5KTE Tiền Giang

5619 Hồ Minh Chung 1/1/1990 C5KTE Cà Mau

5620 Nguyễn Thị Lài 26/6/1991 C5KTE Bình Định

5621 Trần Kim Trọng 13/10/1990 C5KTE Bình Định

5622 Trần Kim Trọng 13/10/1990 C5KTE Bình Định

5623 Nguyễn Hà Úc 28/9/1991 C5CNG Đồng Nai

5624 Nguyễn Hà Úc 28/9/1991 C5CNG Đồng Nai

5625 10/10/2009 Bùi Tấn Vĩ CL08X1LT Quảng Ngãi

5626 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh CL08KT4 Quảng Ngãi

Page 197: Giay Xac Nhan Khoa 5

197

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5627 Lâm Xuân Vương 9/9/1987 C3XD2 Ninh Thuận

5628 Lê Văn Dũng 3/15/1986 T5CNG Bình Dương

5629 Trần Thanh Thi 5/23/1991 C5KTE Khánh Hòa

5630 Nguyễn Vũ Thọ 6/29/1991 C5KTE Khánh Hòa

5631 Lê Thị Xuân Cang 2/6/1991 C5KTE Bình Tân

5632 Võ Thanh Tâm 1/9/1990 T4DT1 Tp.HCM

5633 Nguyễn Hữu Hùng 12/14/1990 C4CK1 Lâm Đồng

5634 Âu Kim Nhung 1/23/1991 C5KTE Tp.HCM

5635 Âu Kim Nhung 1/23/1991 C5KTE Tp.HCM

5636 Ngô Kiều Lam 11/9/1988 C3SH5 Bến Tre

5637 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/20/1988 C3QT7 Đồng Nai

5638 Nguyễn Thị Phượng Liên 1/6/1989 T4KT2 Long An

5639 Lê Việt Toàn 10/3/1991 C5KTE TP.HCM

5640 Phạm Thị Thùy Linh 3/24/1991 C5KTE Tiền Giang

5641 Nguyễn Trung Kiên 12/22/1991 C5KTE BR-VT

5642 Trần Thị Lan 2/16/1990 C5KTE Tây Ninh

5643 Phạm Thị Ngọc 5/24/1990 C5KTE Gia Lai

Page 198: Giay Xac Nhan Khoa 5

198

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5644 Lê Như Ý 4/30/1990 C5KTE BR-VT

5645 Huỳnh Nguyễn Anh Mai 7/29/1988 T4KT3 Tp.HCM

5646 Phạm Thị Hoàng Diệu 2/8/1988 C3QT6 Bình Thuận

5647 Vũ Thị Thanh Trúc 10/14/1991 C5KTE Đồng Nai

5648 Nguyễn Thị Thùy Linh 6/21/1987 C3TH1 An Giang

5649 Lê Thế Sơn 11/6/1991 C5CNG Tây Ninh

5650 Hoàng Văn Thức 6/15/1991 C5KTE Lâm Đồng

5651 Huỳnh Lệ Hồng Nhi 4/29/1991 C5KTE Ninh Thuận

5652 Mang Thị Ngọc Phát 2/19/1988 C3SH2 Long An

5653 Trần Minh Tài 10/20/1990 C5CNG Đồng Nai

5654 Nguyễn Thị Khả Tú 12/15/1991 C5KTE Ninh Thuận

5655 Đỗ Anh Tuấn 2/15/1991 C5KTE Đà Nẵng

5656 Nguyễn Thị Kiều Trang C3TH2 Đồng Nai

5657 Tống Hữu Cường Quốc 1/1/1988 C5KTE Vĩnh Long

5658 Nguyễn Ngọc Như Ý 11/5/1989 C5KTE Bến Tre

5659 Trần Thị Thùy Linh 10/6/1990 C4VP1 Tây Ninh

5660 Nguyễn Thị Trang 12/26/1990 T4TH1 Nghệ An

Page 199: Giay Xac Nhan Khoa 5

199

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5661 Đoàn Đại Điệp 5/20/1991 T4TH3 Bình Định

5662 Nguyễn Thanh An 2/17/1989 C4QT3 Tp.HCM

5663 Phùng Minh Toản 2/20/1988 C4QT3 Đồng Nai

5664 Nguyễn Văn Tiến Dũng 2/29/1988 C4SH2 Đồng Nai

5665 Đặng Ngọc Tuyển 11/28/1990 C4CK1 Bình Định

5666 Vũ Thị Luyến 12/20/1989 T4KT7 Bình Phước

5667 Châu Thanh Sơn 4/10/1990 C5KTE Tiền Giang

5668 Châu Thanh Sơn 4/10/1990 C5KTE Tiền Giang

5669 Lê Thanh Hồng 4/17/1985 CL08KT1 Tiền Giang

5670 Cao Văn Thưởng 5/8/1987 CL08X1LT Trà Vinh

5671 Trương Thị Thu Hiền 11/14/1991 C5KTE Ninh Thuận

5672 Đỗ Thị Như Phượng 9/21/1991 C5KTE Quảng Ngãi

5673 Huỳnh Thành Trung 10/20/1987 C5KTE Bến Tre

5674 Hoàng Thị Hiếu 6/4/1990 C4SH4 Nghệ An

5675 Nguyễn Thị Thu Hương 6/18/1990 C4SH2 Long An

5676 Trương Thị Kim Hoa 1/4/1991 C5CNG Đồng Nai

5677 Nguyễn Thị Thu Trang 6/9/1990 C5CNG DakLak

Page 200: Giay Xac Nhan Khoa 5

200

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5678 Hồ Thị Thu Hiền 12/10/1991 C5KTE Bình Thuận

5679 Thân Thị Thùy Dung 9/22/1991 C5KTE Kon Tum

5680 Nguyễn Thị Hồng Trâm 1/18/1990 C5KTE Đồng Nai

5681 Thái Thị Vinh Thủy 1/12/1989 C5KTE Lâm Đồng

5682 Nguyễn Thị Thùy Ngân 11/14/1990 C5KTE Bình Thuận

5683 Nguyễn Thị Thoa 5/25/1991 C5KTE Bình Thuận

5684 Hà Tuấn Minh 2/12/1990 C4CK1 Quảng Ngãi

5685 Hoàng Thành Công 12/30/1990 C5KTE Đồng Nai

5686 Hoàng Thành Công 12/30/1990 C5KTE Đồng Nai

5687 Phạm Thị Thanh Thủy 12/12/1987 C3KT3 BR-VT

5688 Đặng Văn Hiền 2/15/1990 C4QT3 Đồng Nai

5689 Lý Hiệp Hưng 2/1/1990 C4QT3 Bình Định

5690 10/12/2009 Đoàn Quốc Việt 10/13/1991 C5KTE Tp.HCM

5691 Bùi Thị Kiều 12/25/1990 C5KTE Đồng Nai

5692 Phan Khắc Hải 7/3/1989 C5KTE Vũng Tàu

5693 Phan Khắc Hải 7/3/1989 C5KTE Vũng Tàu

5694 Nguyễn Hoàng Trúc 12/1/1991 C5KTE Bình Định

Page 201: Giay Xac Nhan Khoa 5

201

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5695 Lê Chí Hiếu 11/11/1989 C5KTE Bến Tre

5696 Lê Chí Hiếu 11/11/1989 C5KTE Bến Tre

5697 Trần Thị Thu Hiếu C3QT6 Vũng Tàu

5698 Văn Công Hòa 2/10/1990 C5KTE Tp.HCM

5699 Văn Công Hòa 2/10/1990 C5KTE Tp.HCM

5700 Đỗ Thị Thảo Nguyên 1/1/1988 C4QT1

5701 Lê Thị Hương Trà 5/26/1990 T4KT2 Ninh Thuận

5702 Huỳnh Thị Bích Ngọc 3/11/1989 C3QT4 Quảng Nam

5703 Nguyễn Bá Dư 11/10/1989 C3DT3 Tiền Giang

5704 Võ Anh Chương 2/3/1990 C5KTE Bến Tre

5705 Huỳnh Thị Mỹ Huệ 3/11/1991 C5KTE Bình Định

5706 Nguyễn Thị Mỹ Loan 6/10/1991 C5KTE Ninh Thuận

5707 Lý Kim Thanh 9/10/1990 T4TH4 Tp.HCM

5708 Nguyễn Thị Ngọc 11/2/1987 T4KT5 Bình Thuận

5709 Trần Thị Kiều Duyên 1/6/1989 T4KT5 Bình Phước

5710 Võ Tấn Đạt 8/14/1991 C5KTE Long An

5711 Nguyễn Thị Yến Nhi 2/24/1991 T5KTE Tiền Giang

Page 202: Giay Xac Nhan Khoa 5

202

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5712 Nguyễn Thị Mỹ Lành 10/22/1991 C5KTE Bình Định

5713 Nguyễn Thị Mỹ Lành 10/22/1991 C5KTE Bình Định

5714 Kiều Thị Kim Ánh 8/1/1987 C3SH2 Quảng Ngãi

5715 Nguyễn Thị Hồng 11/19/1990 C5KTE Quảng Trị

5716 Trần Thị Phương Dung 7/20/1991 C5KTE Quảng Ngãi

5717 Nguyễn Thị Bích Thủy 6/20/1990 C5KTE Quảng Trị

5718 Võ Tấn Đạt 2/6/1989 T4TH4 Long An

5719 Võ Tấn Đạt 2/6/1989 T4TH4 Long An

5720 Nguyễn Nguyễn Uyên Thy 11/19/1991 C5KTE Tp.HCM

5721 Trịnh Thị Thùy Dung 2/10/1990 T5KTE Long An

5722 Nguyễn Ngọc Sáng 6/8/1989 C3QT2 Tp.HCM

5723 Nguyễn Ngọc Sáng 6/8/1989 C3QT2 Tp.HCM

5724 Nguyễn Đức Hòa 9/15/1990 C5CNG Tp.HCM

5725 Nguyễn Đức Hòa 9/15/1990 C5CNG Tp.HCM

5726 Lê Thị Thanh Phúc 9/24/1991 C5KTE Ninh Thuận

5727 Nguyễn Thị Tường Vi 1/1/1991 C5KTE Ninh Thuận

5728 Nguyễn Thị Xuyến 12/23/1986 C3SH6 Bến Tre

Page 203: Giay Xac Nhan Khoa 5

203

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5729 Phạm Thị Thanh Xuân 9/20/1988 C3XD1 Ninh Thuận

5730 Tô Thị Hồng Thái C5KTE Nghệ An

5731 Nguyễn Hoàng Chương 1/6/1989 C3DT2 Lâm Đồng

5732 Lê Trường Sơn 3/10/1990 C5CNG Đồng Tháp

5733 Võ Quốc Đạt 6/12/1990 C4SH1 Bình Thuận

5734 Phan Thị Ngọc Hạnh 5/15/1991 C5KTE Bình Thuận

5735 Nguyễn Diễm Vân Tp.HCM

5736 13-Oct Lê Thị Thắm 11/10/1991 C5KTE ĐakNông

5737 Nguyễn Thị Như Ý 3/30/1991 C5KTE DakLak

5738 Nguyễn Thị Luyến 10/12/1991 C5KTE Tp.HCM

5739 Hồ Duy Quang 10/25/1987 C3QT2 Quảng Ngãi

5740 Trần Phát Minh 1/7/1989 C4XD1 An Giang

5741 Nguyễn Công Tấn 11/26/1989 C3TH5 Đồng Tháp

5742 Chung Văn Luân 6/27/1988 T4TH2 Tp.HCM

5743 Mai Hữu Hạnh 9/4/1987 T4KT2 Long An

5744 Nguyễn Hoàng Duống 6/18/1991 C5KTE Bình Dương

5745 Dương Nhật Nguyên 6/26/1991 C5KTE BR-VT

Page 204: Giay Xac Nhan Khoa 5

204

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5746 Trương Thuận Đạt 9/15/1991 C5KTE Tp.HCM

5747 Lê Thị Ngọc Mai 5/31/1988 C3KT1 Tây Ninh

5748 Võ Thanh Cường 12/10/1989 C5KTE DakLak

5749 Nguyễn Minh Quân 6/20/1989 C3TH5 Tp.HCM

5750 Cao Quốc Việt 6/10/1988 C3TH5 Tp.HCM

5751 Võ Trường Giang 11/27/1989 C5CNG Tiền Giang

5752 Nguyễn Văn Tranh 10/10/1989 C4DT2 Kiên Giang

5753 Nguyễn Văn Tranh 10/10/1989 C4DT2 Kiên Giang

5754 Tài Trung Kiên 11/23/1987 C4DT2 Ninh Thuận

5755 Nguyễn Thị Ngọc Bích 3/3/1991 C5KTE Đồng Nai

5756 Trần Xuân Hoan 11/25/1989 T4TH3 Quảng Nam

5757 Bùi Tiến Hải 3/15/1988 C3SH4 Quảng Ngãi

5758 Phạm Thị Thanh 3/13/1991 T5KTE Tây Ninh

5759 Nguyễn Thị Hoàng Phượng 11/14/1991 T5KTE Long An

5760 Nguyễn Thị Thùy Trang 5/10/1990 C5KTE Đồng Nai

5761 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 9/16/1990 C5KTE Vũng Tàu

5762 Ông Thị Ngọc Hoa 8/17/1989 T4TH2 Tp.HCM

Page 205: Giay Xac Nhan Khoa 5

205

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5763 Trần Thị Phương Thảo 6/18/1985 CL08KT3 Đồng Nai

5764 Nguyễn Phương Bình 1/17/1989 T4TH3 Tây Ninh

5765 Nguyễn Ngọc Minh Hoàng 5/12/1991 C5KTE Vũng Tàu

5766 Bùi Hoàng Hải 4/6/1991 C5KTE Khánh Hòa

5767 Bùi Hoàng Hải 4/6/1991 C5KTE Khánh Hòa

5768 Vũ Dũng Chinh 12/1/1989 C3CK2 Kiên Giang

5769 Ngô Chí Trung 11/5/1989 T4TH2 Tp.HCM

5770 Võ Thị Hồng Phước 10/10/1988 C3SH6 DakLak

5771 Võ Trọng Hiền 11/26/1989 C3CK1 Khánh Hòa

5772 Trần Văn Thế Minh 1990 T4DC1 Tiền Giang

5773 Trần Văn Thế Minh 1990 T4DC1 Tiền Giang

5774 Quan Mỹ Ly 2/24/1989 C3SH5 Tp.HCM

5775 Nguyễn Quang Dương 10/21/1988 C3QT7 Tp.HCM

5776 Nguyễn Quang Dương 10/21/1988 C3QT7 Tp.HCM

5777 Nguyễn Thanh Sang 8/16/1990 T4DC1 Tây Ninh

5778 Nguyễn Thanh Sang 8/16/1990 T4DC1 Tây Ninh

5779 Thị Ngân 3/15/1991 C5CNG Bình Phước

Page 206: Giay Xac Nhan Khoa 5

206

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5780 Huỳnh Văn Lương 10/4/1988 C3QT6 Tây Ninh

5781 Huỳnh Văn Lương 10/4/1988 C3QT6 Tây Ninh

5782 Trần Thị Thu Trang 3/23/1989 C3SH6 Long An

5783 Trần Bích Ngọc 11/17/1991 C5KTE Tp.HCM

5784 Nguyễn Anh Thư 1/31/1991 C5KTE Tp.HCM

5785 Phan Hải Hiệp 8/7/1989 C5KTE Khánh Hòa

5786 Lê Văn Sơn 11/12/1985 C3SH4 Long An

5787 Huỳnh Hữu Lợi 3/22/1987 C3CK2 Khánh Hòa

5788 Nguyễn Thị Cẩm Vân 9/29/1990 C4TH1 Bình Dương

5789 Phạm Thị Trang 8/10/1990 C5KTE Tp.HCM

5790 Lê Thị Thực 8/20/1990 C5KTE Thanh Hóa

5791 Trần Thị Anh Thư 3/21/1987 C3SH3 Đồng Tháp

5792 Lê Đình Tiến 8/18/1989 T4TH4 Tp.HCM

5793 Lê Thành Đạt 11/16/1989 T4KT2 Long An

5794 Huỳnh Văn Phương 8/30/1987 C3SH3 Đồng Tháp

5795 Huỳnh Văn Phương 8/30/1987 C3SH3 Đồng Tháp

5796 Nguyễn Đức Thịnh 1/6/1990 C4XD1 Bình Thuận

Page 207: Giay Xac Nhan Khoa 5

207

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5797 Huỳnh Thanh Phúc C3DT3

5798 Nguyễn Thị Kim Ánh 8/19/1990 C5KTE Đồng Tháp

5799 Nguyễn Văn Thuận 1/15/1991 C5CNG Ninh Thuận

5800 Nguyễn Văn Thuận 1/15/1991 C5CNG Ninh Thuận

5801 Nguyễn Lại Đình Phước 11/15/1991 C5KTE Đồng Nai

5802 Nguyễn Lại Đình Phước 11/15/1991 C5KTE Đồng Nai

5803 Lưu Thị Thu Hiền 2/10/1991 C5KTE Long An

5804 Nguyễn Ngọc Mộng Hà 3/30/1991 C5KTE Tây Ninh

5805 Lâm Trung Hiếu 11/10/1985 C3DT1 Kiên Giang

5806 Lê Thị Ngọc Mỹ 1/1/1990 C4SH3 Đồng Nai

5807 Trần Lê Bằng 3/5/1990 C4TH2 Lâm Đồng

5808 Nguyễn Thị Huỳnh Như 7/27/1989 T4KT6 Long An

5809 Nguyễn Trọng Nguyên 5/25/1988 C3QT5 DakLak

5810 Huỳnh Hà Trúc Linh 9/17/1989 C5CNG Tp.HCM

5811 17-Oct Nguyễn Thúy Loan 1991 C5KTE Tp.HCM

5812 Nguyễn Thúy Loan 1991 C5KTE Tp.HCM

5813 Trịnh Ngọc Lân 2/20/1990 C4SH1 Vũng Tàu

Page 208: Giay Xac Nhan Khoa 5

208

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5814 Quách Chi Vàng 7/30/1991 C5CNG Tp.HCM

5815 Quách Chi Vàng 7/30/1991 C5CNG Tp.HCM

5816 Trương Minh 11/6/1989 C3TH2 Tp.HCM

5817 Trương Huỳnh Sơn 7/26/1991 C5CNG Tp.HCM

5818 Trương Huỳnh Sơn 7/26/1991 C5CNG Tp.HCM

5819 Phan Hoài Tâm 11/24/1991 C5CNG Long An

5820 Lê Đình Phương Trân 4/23/1991 C5KTE Ninh Thuận

5821 Nguyễn Minh Dương 7/6/1989 C3TH4 Long An

5822 Nguyễn Văn Tịnh 1989 C3TH4 Tây Ninh

5823 Dương Chí Huy 11/29/1989 C3TH2 Tp.HCM

5824 Nguyễn Trang Thảo Vy 8/31/1991 C5KTE Long An

5825 Châu Thị Kim Hà C4QT2 Tp.HCM

5826 Hoàng Ngọc Yến C4QT2 Tp.HCM

5827 Lưu Thị Diễm Thúy 3/6/1989 C3SH4 Bến Tre

5828 Lưu Thị Diễm Thúy 3/6/1989 C3SH4 Bến Tre

5829 Bùi Quốc Hùng C4TH1 Tp.HCM

5830 Đinh Thị Lệ Hằng 5/3/1991 C5CNG Bình Định

Page 209: Giay Xac Nhan Khoa 5

209

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5831 Đặng Thị Dương 8/17/1989 T5KTE Hà Tĩnh

5832 Võ Thị Huyền Trang 11/21/1989 T4KT2 DakLak

5833 Phạm Văn Tầm 2/25/1990 T4DC1 Bình Phước

5834 Thiềm Nhật Vương 8/25/1990 C4QT3 Bình Thuận

5835 Nguyễn Lê Thanh Vân 1/29/1991 C5KTE Tp.HCM

5836 Phan Thị Loan 9/1/1990 T4TH2 Tây Ninh

5837 Phạm Quang Thuật 3/27/1983 CL08KT1 Hà Nam

5838 Hồ Lê Mỹ Thanh 1/9/1990 C4QT3 Bình Dương

5839 Diệp Thị Thảo Trang 10/21/1990 C4TH2 Bình Định

5840 Trang Trọng Huyền 11/15/1990 T5KTE Đồng Nai

5841 Nguyễn Thị Bích Vân 10/16/1990 T5KTE Vĩnh Long

5842 Dương Thị Linh 5/4/1989 C3QT1 Thanh Hóa

5843 Lâm Kim Long 8/13/1989 C5KTE Tp.HCM

5844 Nguyễn Thị Tuyết Quân 6/29/1990 C4QT1 Tp.HCM

5845 Nguyễn Thị Luyện 5/14/1988 C4VL2 Thanh Hóa

5846 Trần Huỳnh Nhật Trường 5/25/1991 C5CNG Ninh Thuận

5847 Trần Huỳnh Nhật Trường 5/25/1991 C5CNG Ninh Thuận

Page 210: Giay Xac Nhan Khoa 5

210

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5848 Hoàng Kim Long 5/19/1990 C4QT2 Đồng Nai

5849 Hoàng Kim Long 5/19/1990 C4QT2 Đồng Nai

5850 Lê Thị Thu Thảo 10/12/1991 C5KTE DakLak

5851 Huỳnh Tuyết Lan 3/2/1990 T4VP1 Long An

5852 Nguyễn Văn Vượng 6/25/1991 C5KTE Hà Nội

5853 Nguyễn Thị Nguyên 9/6/1991 C5KTE Bình Định

5854 Trịnh Thị Như Ngọc 4/10/1989 C3SH3 Vũng Tàu

5855 Lương Văn Hùng 3/20/1989 C3TH4 Bình Định

5856 Quách Mỹ Dung 5/22/1990 T4KT6 Tp.HCM

5857 Lê Sỹ Kiên 3/12/1990 T5CNG Thanh Hóa

5858 Trần Thị Bích Thảo 1/17/1990 C5KTE Long An

5859 Trần Phước Thuận 8/13/1988 CL08KT05 Tiền Giang

5860 Trần Phước Thuận 8/13/1988 CL08KT05 Tiền Giang

5861 Lê Thị Trúc Ly 2/11/1989 C3QT1 Lâm Đồng

5862 Ngô Vũ Linh 2/23/1990 T4DT1 Long An

5863 Ngô Vũ Linh 2/23/1990 T4DT1 Long An

5864 Lê Thị Thu Oanh 11/22/1991 C5KTE Bình Định

Page 211: Giay Xac Nhan Khoa 5

211

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5865 Ngô Thị Bích Ngọc 11/24/1988 C3QT06 Lâm Đồng

5866 Lâm Thị Thu Hiền 3/13/1991 C5KTE Bình Định

5867 Hoàng Công Mạnh 9/20/1988 C3DT1 Nghệ An

5868 Võ Thị Hồng Diễm 12/3/1988 C3SH5 Bến Tre

5869 Nguyễn Bấc Hối 1/1/1989 C3TH3 Bến Tre

5870 Trần Việt Tuấn 4/13/1989 C3QT5 Tp.HCM

5871 Phạm Ngọc Mỹ Duy 6/30/1991 C5TH3 Bến Tre

5872 Nguyễn Ngọc Thoa 4/19/1991 C5QT10 Bến Tre

5873 Đặng Thị Nhã 1/25/1991 C5KTE Vũng Tàu

5874 Đặng Ngọc Phương Thảo 8/7/1990 T5KTE Tp.HCM

5875 Nguyễn Trí Hậu 5/13/1991 T5KTE Tp.HCM

5876 Nguyễn Duy Khanh 1/23/1989 C3DT2 Long An

5877 Nguyễn Duy Khanh 1/23/1989 C3DT2 Long An

5878 Vũ Dạ Thảo 8/7/1990 T5KTE Tp.HCM

5879 Nguyễn Thị Hoa 12/12/1991 C5KTE Nghệ An

5880 Lê Thị Nga 11/15/1989 C5KTE Nghệ An

5881 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 11/23/1990 T5KTE Tp.HCM

Page 212: Giay Xac Nhan Khoa 5

212

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5882 Nguyễn Thái Kim Oanh 5/28/1989 T4KT6 Long An

5883 Nguyễn Thị Phú Quý 2/12/1988 C4SH4 Khánh Hòa

5884 Nguyễn Nhật Tân 11/6/1989 C3TH4 Tiền Giang

5885 Nguyễn Thị Tuyết Sương 9/11/1991 C5KTE Ninh Thuận

5886 Lê Anh Vin 10/25/1988 C3DT3 Quảng Ngãi

5887 Trần Văn Nhật Quang 10/27/1991 C5KTE Thừa Thiên Huế

5888 Nguyễn Thị Thùy Trang 8/15/1988 C5KTE Bến Tre

5889 Nguyễn Đỗ Anh Khoa 6/16/1990 C5KTE Tp.HCM

5890 Bùi Tuyết Nhi 11/13/1988 C3SH6 Tp.HCM

5891 Nguyễn Trần Thiên Thành 10/27/1990 C4QT3 Đồng Nai

5892 Ngô Thị Chắc 9/17/1990 C5KTE Vũng Tàu

5893 Đào Trọng Hùng 9/10/1990 C5KTE Bình Định

5894 Đào Trọng Hùng 9/10/1990 C5KTE Bình Định

5895 Trần Thị Mộng Tiền 4/25/1990 C5KT10 Bến Tre

5896 Phạm Tuấn 12/12/1988 C4XD1 TT-Huế

5897 Phạm Tuấn 12/12/1988 C4XD1 TT-Huế

5898 Nguyễn Thị Kim Anh 10/11/1989 C5KTE Tp.HCM

Page 213: Giay Xac Nhan Khoa 5

213

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5899 Trương Công Điện 4/3/1990 C4DT1 Phú Yên

5900 Trương Công Điện 4/3/1990 C4DT1 Phú Yên

5901 Hồ Hải Ninh 6/2/1991 C5CNG Bình Thuận

5902 Đỗ Minh Tâm 6/12/1986 T5TH2 Bình Định

5903 Đỗ Minh Tâm 6/12/1986 T5TH2 Bình Định

5904 Lê Thị Quyên 4/8/1989 C5KTE Thanh Hóa

5905 Lê Thị Quyên 4/8/1989 C5KTE Thanh Hóa

5906 Huỳnh Minh Nguyệt 7/20/1990 T4KT3 Tp.HCM

5907 Nguyễn Thị Thu Huyền 6/9/1990 T4KT1 Lâm Đồng

5908 Đặng Quốc Tiệp 9/12/1989 C3TH5 Phú Yên

5909 Phan Thị Tường Vi 8/21/1988 C3QT2 Bến Tre

5910 Đinh Bảo Thắng 12/24/1988 C4DT2 Bình Định

5911 Phạm Quốc Phong 12/10/1990 C5KTE Ninh Thuận

5912 Châu Thị Kim Hà 12/14/1990 C4QT2 Tp.HCM

5913 Phan Châu Thanh An 10/16/1989 C3QT1 Long An

5914 Phạm Thị Ngọc Hân 12/2/1990 T4KT3 Bến Tre

5915 Lê Thị Mỹ Vi 11/6/1990 C4QT2 Vũng Tàu

Page 214: Giay Xac Nhan Khoa 5

214

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5916 Phạm Thị Bích Giàu T4KT4 Bình Thuận

5917 Nguyễn Phương Tây 12/12/1988 C3SH1 Phú Yên

5918 Trần Thị Mỹ Ánh 12/28/1991 C5KTE Bình Định

5919 Đinh Thị Anh 3/21/1991 C5KTE Bình Thuận

5920 Nguyễn Lâm Huy Hùng 3/11/1989 C3VL1 Vĩnh Long

5921 Nguyễn Thị Thu Hương 6/10/1989 C3QT4 Vũng Tàu

5922 Lê Thị Mai 4/9/1988 C3QT4 Thanh Hóa

5923 Mai Thị Thu Hằng 2/5/1988 C3QT4 Đồng Nai

5924 Miêu Kong 8/20/1991 C5QT17 Cà Mau

5925 Phạm Đình Cử 8/17/1988 C3DT1 Bình Định

5926 Hà Bỉnh Hoàng Phương 2/25/1991 C5KTE Tp.HCM

5927 Trần Thị Hoa 11/10/1991 C5KT10 Bình Định

5928 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 2/26/1991 C5KT9 Bình Định

5929 Vũ Thị Kim Ly 1/26/1989 C5KTE Lâm Đồng

5930 Nguyễn Ngọc Trường Sơn 5/10/1989 C3QT8 Tp.HCM

5931 Nguyễn Ngọc Trường Sơn 5/10/1989 C3QT8 Tp.HCM

5949 10/20/2009 Nguyễn Thị Lệ Huyền 6/15/1991 C5CNG DakNong

Page 215: Giay Xac Nhan Khoa 5

215

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5950 Nguyễn Thị Lệ Huyền 6/15/1991 C5CNG DakNong

5951 Trần Tuấn Minh 8/16/1991 C5TH5 Tp.HCM

5952 Võ Duy Hiếu 11/14/1990 T4TH2 Tp.HCM

5953 Võ Duy Hiếu 11/14/1990 T4TH2 Tp.HCM

5954 Nguyễn Hữu Phương 4/20/1989 T4BC1 Khánh Hòa

5955 Võ Thị Thúy Phước 8/2/1989 C4QT2 Quảng Ngãi

5956 Bùi Nhật Trường 8/27/1989 C3TH5 Tp.HCM

5957 Nguyễn Phú Việt 1/1/1990 T5CNG Đồng Nai

5958 Phạm Thị Tố Nga 5/10/1991 C5KTE Tây Ninh

5959 Trần Quốc Đạt 3/10/1990 C4DT1 Quảng Nam

5960 Ngô Lê Hoàng Diệu C5TC07 Tp.HCM

5961 Lê Thị Kim Duyên C3QT8 Tây Ninh

5962 Phan Thị Lan 11/10/1988 C4SH4 Quảng Trị

5963 Nguyễn Thúy Ngân 6/21/1990 C5QT17 Hải Phòng

5964 Ngô Thị Thanh Tân 3/9/1990 T4KT1 Ninh Thuận

5965 Hà Minh Luân 3/12/1991 C5CNG Long An

5966 Hà Minh Luân 3/12/1991 C5CNG Long An

Page 216: Giay Xac Nhan Khoa 5

216

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5967 Võ Ngọc Tâm 8/12/1991 C5XD2 Quảng Trị

5968 Nguyễn Kim Thành 10/15/1990 C5QT16 Vũng Tàu

5969 Lương Thanh Hùng 1990 C4CK1 Long An

5970 Phạm Văn Kiệm 2/20/1990 C4CK1 Ninh Bình

5971 Nguyễn Thị Xuân Tuyền 2/15/1991 C5TC9 Tp.HCM

5972 Nguyễn Thị Bích Thủy 6/20/1990 C5QT12 Quảng Trị

5973 Nguyễn Thị Diệu Anh 9/1/1991 C5TC8 Vũng Tàu

5974 Hoàng Thị Minh 6/15/1989 C3QT6 Thanh Hóa

5975 Nguyễn Quốc Cường 1/1/1991 C5CNG Bình Định

5976 Nguyễn Quốc Cường 1/1/1991 C5CNG Bình Định

5977 Châu Sơn 7/11/1990 C4DT1 DakNong

5978 Võ Thanh Tâm 4/19/1990 C4SH4 Bến Tre

5979 Vương Thái Châu 11/1/1991 C5TC10 Bình Định

5980 Trần Thị Hạnh Lâm 10/26/1988 C3QT3 Vũng Tàu

5981 Nguyễn Ngọc Thạch 11/30/1988 C3CK2 Long An

5982 Nguyễn Ngọc Thạch 11/30/1988 C3CK2 Long An

5983 Lê Chí Cường 10/22/1989 C3QT3 Đồng Tháp

Page 217: Giay Xac Nhan Khoa 5

217

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

5984 Nguyễn Ngọc Phiên 9/20/1989 C3QT5 Bến Tre

5985 Đỗ Quốc Thanh 5/10/1991 C5KTE Tây Ninh

5986 Nguyễn Thái Châu 7/11/1990 C5CNG Đồng Nai

5987 Trần Thị Thanh Tâm 9/29/1988 C3SH4 Long An

5988 Trần Thị Ngọc Bảo 10/9/1988 C3SH4 Bến Tre

5989 Trần Thị Lý 6/6/1990 T4KT8 TT-Huế

5990 Hoàng Lê Ngọc Hạnh 7/2/1991 C5CNG DakLak

5991 Nguyễn Thị Bảo Nhi 4/23/1990 T4KT8 Tiền Giang

5992 Lê Hồng Thái 10/17/1987 T4DT1 Đồng Tháp

5993 Lê Hồng Thái 10/17/1987 T4DT1 Đồng Tháp

5994 Trần Ngọc Khoa 5/21/1988 C3XD2 Bình Thuận

5995 Trần Thị Thu Thủy 6/5/1989 C4SH4 DakLak

5996 Phạm Thị Thùy My 10/28/1990 C5QT13 DakLak

5997 Hoàng Thiên Duy Thanh 6/15/1990 C5QT15 DakNong

5998 Nguyễn Thanh Tình 1/6/1986 C3XD2 Hà Tĩnh

5999 Hoàng Nhật Phương 12/25/1986 CL08TT2 Thái Nguyên

6000 Trịnh Duy Nhất 6/6/1989 C4CK1 Bình Định

Page 218: Giay Xac Nhan Khoa 5

218

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6001 Võ Thị Kim Hạnh 9/10/1990 T4BC1 Long An

6002 Võ Thị Hiếu Hiền 1/1/1991 C5KTE Quảng Ngãi

6003 Nguyễn Thị Tuyết 8/20/1990 C4QT3

6004 Dương Vĩ Thọ 1/26/1991 T5KTE Tp.HCM

6005 Phạm Quốc Đạt 9/20/1991 C5CNG Ninh Thuận

6006 Tô Thanh Thiện 2/5/1990 T5CNG Tp.HCM

6007 Trương Thị Ngọc Thủy 7/18/1990 T4KT6 Long An

6008 Lâm Thị Thu Trang 11/4/1990 C4QT2 Bến Tre

6009 Lê Thông Phái 12/24/1988 C3QT1 Tp.HCM

6010 Lê Thông Phái 12/24/1988 C3QT1 Tp.HCM

6011 Vũ Thị Phương Thảo 10/22/1991 C5KTE Gia Lai

6012 Trần Thị Diễm My 5/19/1991 C5KTE Tây Ninh

6013 Đỗ Hồng Sơn 9/20/1989 C4SH3 Nghệ An

6014 Nguyễn Bá Sơn 7/8/1988 T4DC1 Long An

6015 Đặng Ngọc Tuyển 11/28/1990 C4CK1 Bình Định

6016 Nguyễn Thị Hồng 11/19/1990 C5QT8 Quảng Trị

6017 Nguyễn Doãn Bình 11/12/1989 C4CK1 Tp.HCM

Page 219: Giay Xac Nhan Khoa 5

219

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6018 Lê Xuân Ngọc 8/13/1991 C5KTE Tp.HCM

6019 Trịnh Trọng Chong 6/13/1990 C4SH2 Bình Định

6020 Nguyễn Thị Mận 3/28/1991 C5QT08 Vũng Tàu

6021 Ngô Phước Thành 1988 C5XD2 Tiền Giang

6022 Trần Đoàn Lâm 11/23/1991 C5XD1 Tp.HCM

6023 Dương Quang Huy 4/26/1991 C5QT1 Tp.HCM

6024 Dương Quang Huy 4/26/1991 C5QT1 Tp.HCM

6025 Phạm Thị Ngọc Châu 1991 C5QT8 Đồng Nai

6026 Trần Quốc Việt 3/9/1990 C5XD2 Quảng Nam

6027 Trần Ngọc Thi 11/14/1991 T5KTE Tiền Giang

6028 Lý Thị Mỹ Phụng 8/14/1991 T5KTE Tp.HCM

6029 Hồ Phi 7/24/1990 C5QT16 Ninh Thuận

6030 Hồ Phi 7/24/1990 C5QT16 Ninh Thuận

6031 Nguyễn Xuân Thọ 7/13/1991 C5KTE Ninh Thuận

6032 Lê Thị Ngọc Diệu 12/4/1991 C5KT1 Bình Định

6033 Phạm Thị Thanh Tuyền 10/2/1991 C5KTE Tp.HCM

6034 Trần Ngọc Diệp 8/25/1991 C5KTE DakLak

Page 220: Giay Xac Nhan Khoa 5

220

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6035 Nguyễn Thúy Hồng 9/2/1989 C5QT3 Ninh Thuận

6036 Hoàng Thị Kim Thủy 4/25/1990 C5QT16 Đồng Nai

6037 Đỗ Minh Nhựt 8/20/1988 C4SH2 Long An

6038 Phạm Thị Trúc Ly 3/2/1991 C5CNG Cần Thơ

6039 Dương Thị Kim Oanh 2/15/1988 C3VL1 Bình Định

6040 Nguyễn Đức Thắng 9/10/1988 C5KT2 Nghệ An

6041 Nguyễn Thị Nhung 5/18/1991 C5QT4 Tiền Giang

6042 Ngô Đức Thống 8/4/1991 C5CNG Vũng Tàu

6043 Phạm Minh Hải 6/10/1988 C5XD1 Quảng Bình

6044 Nguyễn Xuân Sang 4/9/1991 C5XD2 Quảng Ngãi

6045 Huỳnh Thị Ngọc Anh 11/9/1991 C5XD2 Bình Thuận

6046 Đặng Tân Thanh 11/7/1991 C5XD1 Bến Tre

6047 Đặng Tân Thanh 11/7/1991 C5XD1 Bến Tre

6048 Phạm Minh Đức 3/26/1991 C5XD1 Khánh Hòa

6049 Phạm Minh Đức 3/26/1991 C5XD1 Khánh Hòa

6050 Võ Văn Nắm 5/21/1991 C5XD1 Tiền Giang

6051 Võ Văn Nắm 5/21/1991 C5XD1 Tiền Giang

Page 221: Giay Xac Nhan Khoa 5

221

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6052 Lê Xuân Dũng 9/10/1991 C5XD3 DakLak

6053 Nguyễn Thị Bảo Trân 5/10/1984 T4KT2 Tp.HCM

6054 Võ Thị Viễn Trinh 4/21/1990 T4KT2 Tp.HCM

6055 Võ Thị Tòng Trinh 4/21/1990 T4KT2 Tp.HCM

6056 Nguyễn Ngọc Thiện 4/10/1991 C5VP1 Tp.HCM

6057 Châu Bích Hiền 11/12/1989 C3SH4 Bình Định

6058 Đỗ Vĩ Cường 11/12/1988 C3SH1 Tp.HCM

6059 Ngô Thị Kim Thi 8/16/1990 T4TH2 Long An

6060 Nguyễn Thành Lộc C3ĐT1 Vũng Tàu

6061 10/27/2009 Nguyễn Anh Trí 10/7/1989 C3TH3 Tp.HCM

6062 Nguyễn Lê Đăng Khoa 3/6/1988 C3TH2 Khánh Hòa

6063 Dương Duy Thảo C3TH3 Bến Tre

6064 Huỳnh Tấn Phong 8/18/1990 T4KT3 Ninh Thuận

6065 Vũ Ngọc Toàn 7/5/1989 C3TH5 Tiền Giang

6066 Nguyễn Đức Gia 11/26/1987 CL08TT5 Bình Định

6067 Nguyễn Quang Bình 10/6/1987 CL08TT5 Tiền Giang

6068 Nguyễn Tiến Vũ 1/30/1990 C5DT2 Khánh Hòa

Page 222: Giay Xac Nhan Khoa 5

222

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6069 Nguyễn Nhật Phương 4/21/1989 C3QT1 Tp.HCM

6070 Nguyễn Sơn Huy 8/24/1989 C3SH4 Bình Dương

6071 Nguyễn Anh Ninh 4/3/1989 C3QT5 Khánh Hòa

6072 Bùi Thanh Phong 1/12/1990 C4XD1 Vũng Tàu

6073 Huỳnh Tấn Hồi 8/26/1991 C5QT10 Phú Yên

6074 Hà Minh Hải 8/1/1987 C3QT7 Bình Dương

6075 Lâm Phước Sang 1/7/1988 C4QT4 Kiên Giang

6076 Phạm Thị Liên 4/20/1990 C5QT8 Vũng Tàu

6077 Nguyễn Phúc Thành 5/6/1989 C3SH5 Vĩnh Long

6078 Lê Trường An 6/4/1990 C4QT3 Tiền Giang

6079 Lê Trường An 6/4/1990 C4QT3 Tiền Giang

6080 Nguyễn Phong Nhã 8/3/1990 T4KT3 Tây Ninh

6081 Nguyễn Phong Nhã 8/3/1990 T4KT3 Tây Ninh

6082 Huỳnh Thanh 5/20/1989 T4DT1 Đồng Tháp

6083 Huỳnh Thanh 5/20/1989 T4DT1 Đồng Tháp

6084 Hồ Đức Hoàng 7/23/1991 C5DT2 DakLak

6085 Hồ Đức Hoàng 7/23/1991 C5DT2 DakLak

Page 223: Giay Xac Nhan Khoa 5

223

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6086 Lưu Văn Tú 10/8/1991 C5CNG DakNong

6087 Lưu Văn Tú 10/8/1991 C5CNG DakNong

6088 Vũ Lê Huy 12/3/1990 C4QT4 Tp.HCM

6089 Vũ Lê Huy 12/3/1990 C4QT4 Tp.HCM

6090 Nguyễn Văn Huệ 3/3/1988 T4DT1 Kiên Giang

6091 Nguyễn Văn Huệ 3/3/1988 T4DT1 Kiên Giang

6092 Nguyễn Hoài Thanh 5/19/1988 C5VP2 Bình Định

6093 Nguyễn Hoài Thanh 5/19/1988 C5VP2 Bình Định

6094 Trần Quang Siếu 9/14/1990 T4TH2 Bình Định

6095 Trần Quang Siếu 9/14/1990 T4TH2 Bình Định

6096 Võ Văn Hậu 10/29/1991 T5DC1 Bình Định

6097 Võ Văn Hậu 10/29/1991 T5DC1 Bình Định

6098 Trần Thanh Dũng 8/10/1991 T5CNG Tp.HCM

6099 Trần Thanh Dũng 8/10/1991 T5CNG Tp.HCM

6100 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 9/24/1988 C3SH6 Bình Phước

6101 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 4/10/1989 C3QT6 Tây Ninh

6102 Đào Thị Quỳnh Như 1988 T4KT3 An Giang

Page 224: Giay Xac Nhan Khoa 5

224

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6103 Phạm Thị Hiền Nhi 12/21/1989 C3SH5 Quảng Ngãi

6104 Cao Tiến Dũng 1/26/1990 T4TH2 Vũng Tàu

6105 Cao Tiến Dũng 1/26/1990 T4TH2 Vũng Tàu

6106 Phan Đình Việt 5/5/1991 C5XD3 Bình Định

6107 Nguyễn Thị Thảo 6/27/1991 C5VP2 Thanh Hóa

6108 Huỳnh Trương Thị Hoàng Dung 9/17/1990 C5TC7 Kiên Giang

6109 Nguyễn Minh Cường 7/4/1987 C3QT5 Tp.HCM

6110 Hoàng Thị Nga 11/8/1991 C5TC12

6111 Trần Thanh Hóa 2/27/1989 C4VL1 Bình Thuận

6112 Nguyễn Nam Phong 12/10/1990 T4TH3 Tiền Giang

6113 Trần Minh Tâm 10/11/1989 T4TH4 Quảng Ngãi

6114 Nguyễn Thanh Thảo T4KT3 Tp.HCM

6115 Tạ Kim Thành Tp.HCM

6116 Nguyễn Thị Thùy Linh 5/11/1985 08SHLT Bình Dương

6117 Phạm Ngọc Phúc 12/20/1990 T4TH3 Tp.HCM

6118 Mạc Thị Xuyến 11/21/1991 C5KTE

6119 Trương chiến Thắng 1/17/1989 C5DT2 Hà Tĩnh

Page 225: Giay Xac Nhan Khoa 5

225

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6120 Nguyễn Thị Kim Dung 1/7/1986 CL08TC5 Tp.HCM

6121 Nguyễn Phương Vy 2/27/1990 T5CNG Vũng Tàu

6122 Nguyễn Thanh Hoan 1989 C4TH2 Trà Vinh

6123 Nguyễn Dương Phong 2/12/1991 C5XD2 Đồng Nai

6124 Trương Thị Diện 9/2/1989 C3QT6 Đồng Nai

6125 Lê Như Thủy 3/5/1988 T5KTE Đồng Nai

6126 Phan Thị Hường 10/8/1991 C5VP2 Hà Tĩnh

6127 Nguyễn Thị Hải 10/10/1990 C5QT8 DakLak

6128 Tạ Ngọc Lan 4/8/1990 C5QT9 Tp.HCM

6129 Nguyễn Văn Hiếu 12/27/1990 T4TH1 Quảng Ngãi

6130 Ngô Thị Vi Sa 11/3/1991 C5QT4 Bình Định

6131 Lưu Hồng Ngự 2/11/1989 C3QT5

6132 Phan Thị Kim Thoa 12/27/1988 T5KTE Vũng Tàu

6133 Mai Thị Minh 8/10/1988 C3SH2 Nghệ An

6134 Trần Thị Bạch Nhung 10/28/1989 T4TH1 An Giang

6135 Nguyễn Thị Diễm Hương 10/10/1991 C5QT4 Tp.HCM

6136 Nguyễn Nhật Trúc Hà 9/7/1991 C5QT4 Khánh Hòa

Page 226: Giay Xac Nhan Khoa 5

226

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6137 Nguyễn Thị Ngân 12/22/1989 C3QT3 Bình Thuận

6138 Võ Thanh Huy 9/17/1986 C3QT3 Vũng Tàu

6139 Võ Trường Giang 11/27/1989 C5XD3 Tiền Giang

6140 Đoàn Thị Hữu Hạnh 2/24/1990 C5KT8 Bến Tre

6141 Nguyễn Văn Lâm 9/2/1987 C4SH2 Nghệ An

6142 Nguyễn Phan Thị Minh Thư 2/22/1991 C5QT6 Vũng Tàu

6143 Huỳnh Bá Minh Hải 1/15/1991 C5TH3 Tp.HCM

6144 Trương Công Vinh 9/27/1989 C3TH6 Quảng Ngãi

6145 Hoàng Bảo Châu 4/14/1991 C5DT1 DakLak

6146 Trịnh Thị Ngọc Bích 2/20/1990 T4KT4 Long An

6147 Phạm Đỗ Duy Tân 4/28/1991 C5TC14 Tây Ninh

6148 Trần Hồng Diễm 10/24/1987 C4SH4 Long An

6149 Trần Thị Hà 5/25/1988 C3QT2 Hà Tĩnh

6150 Nguyễn Minh Trung 5/6/1991 C5QT12 Tiền Giang

6151 Nguyễn Thị Diễm Trang 2/11/1990 T4KT3 Long An

6152 Trương Quốc Yên 5/9/1990 C4TH3 Bạc Liêu

6153 Nguyễn Vĩnh Nghi 7/27/1991 C5KTE Sóc Trăng

Page 227: Giay Xac Nhan Khoa 5

227

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6154 Hoàng Thị Yến Thanh 9/26/1991 C5KTE Bình Thuận

6155 Đoàn Thị Tài 6/8/1991 C5QT11 Quảng Ngãi

6156 Lương Minh Thành 12/3/1989 C3TH3 Tiền Giang

6157 Hồng Tấn Khánh 10/30/1991 C5QT16 Tp.HCM

6158 Nguyễn Danh Sơn 4/19/1984 08C1LT Đồng Nai

6159 Trần Thị Tuyết Ngọc 1/16/1991 C5KTE Bình Thuận

6160 29/10/2009 Lê Văn Diện C5KT4 Nghệ An

6161 Phan Huệ Linh 12/6/1991 C5TC2 Tp.HCM

6162 Phan Huệ Linh 12/6/1991 C5TC2 Tp.HCM

6163 Lê Ngọc Dũng C5TH5 Tp.HCM

6164 Đinh Thị Khánh 08SHLT

6165 Lê Văn Quý C3QT5 DakLak

6166 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Tiền Giang

6167 Nguyễn Đức Cường 08DLTSG Bắc Ninh

6168 Đỗ Văn Bình 1987 CL08TT5 Kiên Giang

6169 Trần Tuấn Ánh 15/10/1985 CL08KT3 Bình Thuận

6170 Nguyễn Văn Danh 1/24/1991 C5KT1 Quảng Ngãi

Page 228: Giay Xac Nhan Khoa 5

228

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6171 Nguyễn Văn Hùng 9/2/1989 C4TH2 Đồng Nai

6172 Trịnh Quốc Thái 3/9/1986 CL08TT5 Tiền Giang

6173 Võ Văn Quang 1/16/1990 C5KTE Tp.HCM

6174 Vũ Quốc Anh 10/16/1991 C5QT10 Tp.HCM

6175 Trần Thị Bích Ngọc 7/5/1990 T5KT2 Lâm Đồng

6176 Nguyễn Thị Hồng Quế 10/28/1990 T5KT2 Lâm Đồng

6177 Phan Nhựt Nam 11/1/1991 C5TH2 Tp.HCM

6178 Hà Công Thanh 4/2/1987 C2TH2 Vũng Tàu

6179 Đỗ Kim Tiến 11/4/1991 C5QT10 Bình Định

6180 Tô Tùng Trung 5/12/1990 T5KT2 Tp.HCM

6181 Phan Thị Hồng Vân 10/27/1991 C5QT9 Tp.HCM

6182 La Thị Tuyết Nhung Tp.HCM

6183 Phạm Trần Phương Thảo 10/16/1991 C5TC9 Ninh Thuận

6184 Dương Thị Vân 2/2/1989 C3QT8 Quảng Ngãi

6185 Đỗ Thị Phương Thảo 7/2/1988 C3QT7 Hòa Bình

6186 Nguyễn Xuân Lộc 4/2/1991 C5TH5 Tp.HCM

6187 Nguyễn Văn Tranh 10/10/1989 C4DT2 Kiên Giang

Page 229: Giay Xac Nhan Khoa 5

229

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6188 Huỳnh Thái Thi 1991 C5QT11 Tiền Giang

6189 Nguyễn Thị Kim Liên 11/19/1991 C5QT12 Ninh Thuận

6190 Nguyễn Thanh Tuấn 8/19/1989 C3XD2 Tây Ninh

6191 Lê Thị Liễu 4/10/1991 C5KTE Lâm Đồng

6192 Võ Thị Ánh Tuyết 8/16/1991 C5QT17 Phú Yên

6193 Nguyễn Vũ Anh Tuấn 8/19/1990 C4TH3 DakLak

6194 Nguyễn Thị Huỳnh Nghĩa 11/5/1989 C3QT1 Bình Định

6195 Nguyễn Thị Hồng Hiếu 8/16/1990 T4VP1 Ninh Thuận

6196 Đặng Ngọc Vũ 5/17/1990 C4VP2 An Giang

6197 Nguyễn Văn Muôn 6/25/1989 C4TH3 Bến Tre

6198 Nguyễn Văn Muôn 6/25/1989 C4TH3 Bến Tre

6199 Đỗ Thị Thu Hường 5/10/1990 T4KT1 Quảng Ngãi

6200 Võ Quốc Lâm 10/1/1991 C5QT17 DakLak

6201 Nguyễn Hoàng Luân 1/2/1990 C4DT2 Tiền Giang

6202 Đặng Thị Minh Nguyệt 2/16/1988 C5TH3 Khánh Hòa

6203 Đỗ Thị Kim Oanh 7/6/1990 C5XD2 Hưng Yên

6204 Phan Quốc Việt 1/20/1990 C5XD2 Quảng Bình

Page 230: Giay Xac Nhan Khoa 5

230

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6205 Nguyễn Thụy Tuyết Ngân 12/18/1991 C5KT9 Tp.HCM

6206 Nguyễn Thụy Tuyết Ngân 12/18/1991 C5KT9 Tp.HCM

6207 Trần Thiên Vũ C3DT3 Quảng Ngãi

6208 Trần Thiên Vũ C3DT3 Quảng Ngãi

6209 Lê Thị Bé Thiệt 6/13/1990 C5QT5 Tiền Giang

6210 Nguyễn Huy Cường 2/5/1991 C5DT2 Kon Tum

6211 Trần Ngọc Nhân T4TH2 Long An

6212 Trần Ngọc Nhân T4TH2 Long An

6213 Lượng Thị Kim Thảo 12/23/1989 C3SH1 Bình Thuận

6214 Nguyễn Chí Cường 9/22/1986 C3CK1 Tp.HCM

6215 Nguyễn Thế Long 9/4/1990 C5XD2 Bình Phước

6216 Huỳnh Thị Bích Ngọc 3/11/1989 C3QT4 Quảng Nam

6217 Hoàng Thị Vân 10/1/1991 C5KT7 Bắc Ninh

6218 Hoàng Thùy Linh 2/14/1991 C5KT7 Tp.HCM

6219 Nguyễn Thị Huỳnh Nga 7/23/1991 C5SH1 Tiền Giang

6220 Nguyễn Thị Ngọc Hân 9/5/1991 C5SH1 Lâm Đồng

6221 Nguyễn Thị Hơn 2/18/1990 C5KTE Bình Định

Page 231: Giay Xac Nhan Khoa 5

231

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6222 Trần Thị Gúp 1988 C3SH6 Tiền Giang

6223 Nguyễn Quốc Dũng 5/15/1988 Tp.HCM

6224 Nguyễn Quốc Dũng 5/15/1988 Tp.HCM

6225 Nguyễn Thị Tâm 2/16/1989 T4KT3 Hà Tĩnh

6226 Nguyễn Thị Trang 8/20/1991 C5QT3 Bình Định

6227 Đoàn Thị Phương Thảo 1/17/1991 T5TH1 Tiền Giang

6228 Phạm Minh Hùng 2/3/1990 C5CNG Long An

6229 Nguyễn Ngọc Tài 12/25/1985 T5DT1 DakNong

6230 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 12/20/1991 C5QT17 Long An

6231 Nguyễn Văn Tèo 8/26/1991 C5CNG Long An

6232 Trần Thị Kim Thúy 5/15/1990 T5KT1 Tp.HCM

6233 Nguyễn Thị Như Ý 3/25/1989 C3QT1 Vũng Tàu

6234 Nguyễn Thị Hồng 9/20/1989 C3QT2 Thanh Hóa

6235 Phạm Hoàng Ngọc Hiệp 7/13/1991 C5QT17 Tp.HCM

6236 Nguyễn Đăng Trình 9/4/1990 C5TH4 Vũng Tàu

6237 Nguyễn Đăng Trình 9/4/1990 C5TH4 Vũng Tàu

6238 Nguyễn Thị Bích Trâm C3QT8 Tp.HCM

Page 232: Giay Xac Nhan Khoa 5

232

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6239 Trần Quốc Tuấn 6/28/1990 C5CK1

6240 Trần Văn Lăng 7/10/1991 T5TH2 Bình Định

6241 Nguyễn Thị Hồng Nhi 12/22/1987 Ninh Thuận

6242 Lê Đình Hiếu 2/12/1990 C4XD1 Bến Tre

6243 Lê Đình Hiếu 2/12/1990 C4XD1 Bến Tre

6244 11/4/2009 Nguyễn Thị Hảo C3SH2 Quảng Ngãi

6245 Bùi Thị Thanh Thuyên C5QT6 Bình Thuận

6246 Nguyễn Thị Hưng CL08KT4 Quảng Ngãi

6247 Võ Thị Ngọc Trang T5TH2 Bình Thuận

6248 Nguyễn Thị Thúy Hằng C3SH6 Trà Vinh

6249 Nguyễn Văn Hòa CL08TT5 BR-VT

6250 Võ Thanh Tâm C4SH4 Bến Tre

6251 Đoàn Trần Minh Thanh C4DT2 Tp.HCM

6252 Võ Thị Hồng Sương C5QT5 Bình Thuận

6253 Trần Tiến Trình C5XD3 Ninh Bình

6254 Nguyễn Thị Việt Thành C5QT8 Long An

6255 Nguyễn Thị Út Em C5KT5 Bình Phước

Page 233: Giay Xac Nhan Khoa 5

233

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6256 Lê Thị Ngọc Chúc T5KT3 Tp.HCM

6257 Lương Quang Khải 10/2/1987 CL09DT1 Tp.HCM

6258 Nguyễn Thanh Phong 9/26/1990 T5TH2 Long An

6259 Võ Minh Thảo 10/13/1989 C3QT2 Bến Tre

6260 Võ Thị Thanh Thảo 2/21/1989 C3SH4 Bình Định

6261 Lương Thị Mỹ Liên 9/14/1988 CL09KT1 Đồng Nai

6262 Nguyễn Văn Muôn 6/25/1989 C4TH3 Bến Tre

6263 Trần Quang Minh 6/15/1987 C2CK1 An Giang

6264 Nguyễn Hữu Tuân 8/20/1990 C4TH3 Bình Phước

6265 Trần Thị Bích Liên 10/1/1991 C5TC10 Bình Thuận

6266 Phạm Trần Đăng Khoa 7/19/1990 C4SH2 Tiền Giang

6267 Phạm Ngọc Phúc 12/20/1990 T4TH1 Tp.HCM

6268 Võ Thanh Phong 1990 C4TH2 Long An

6269 Phạm Văn Triều 4/12/1989 C3CK1 Tiền Giang

6270 Nguyễn Quý Nhân 3/18/1990 C4TH2 Bình Thuận

6271 Trần Kim Hiền 2/13/1987 CL08KT06 Ninh Thuận

6272 Trần Đức Huy 1/30/1990 C4TH1 Tây Ninh

Page 234: Giay Xac Nhan Khoa 5

234

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6273 Phan Mạnh Hùng 4/20/1990 C4DT1 Tp.HCM

6274 Lê Thị Dương Thư 1/27/1991 T5KT2 Bến Tre

6275 Nguyễn Anh Tuấn 8/3/1989 C4SH1 Tp.HCM

6276 Phạm Văn Ngàn 1987 T4KT5 Tiền Giang

6277 Thái Thị Ngọc Huyền 5/30/1991 Long An

6278 Nguyễn Thúy Ngân 21-Jun

6279 Nguyễn Trần Quang Hiển 9/18/1989 T4TH2 Tiền Giang

6280 Hồ Đặng Thị Hoa 5/25/1991 C5KTE Đà Lạt

6281 Trần Văn Học 7/26/1986 CL09DT1 Nam Định

6282 Nguyễn Quốc Tuấn 3/2/1987 C4DT1 Quảng Ngãi

6283 Trương Quốc Yên 5/9/1990 C4TH3 Bạc Liêu

6284 Phạm Thị Xuân Thủy 8/10/1991 C5TC4 Tp.HCM

6285 Lưu Huỳnh Sơn 3/8/1987 CL09TT1 Trà Vinh

6286 Lê Thái Minh Trung 10/5/1989 C3TH6 Tp.HCM

6287 Trần Hoàng Châu 5/20/1991 C5TC14 Khánh Hòa

6288 Đặng Trương Lệ Quyên 4/25/1988 CL09KT1 Gia Lai

6289 Đường Lệ Nhàn 4/20/1990 T4KT3

Page 235: Giay Xac Nhan Khoa 5

235

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6290 Nguyễn Văn Giàu 1987 C3SH6 An Giang

6291 Bùi Duy Thanh 6/24/1985 08C4LT Quảng Ngãi

6292 Dương Thái Trung 7/27/1991 C5TH3 DakLak

6293 Dương Thái Trung 7/27/1991 C5TH3 DakLak

6294 Trần Thị Ngọc Trâm 10/19/1988 C3QT1 Ninh Thuận

6295 Phạm Tuấn Hải 7/13/1987 C3XD2 Quảng Bình

6296 Võ Tấn Lộc 1/13/1991 C5CNG Tp.HCM

6297 Đặng Thị Ái Hằng 8/12/1988 C3QT4 Bình Thuận

6298 Nguyễn Kim Ngọc 4/9/1990 T4KT5 Đồng Nai

6299 Nguyễn Thị Thu Hà 12/8/1989 C5QT13 DakLak

6300 Tô Kiều Ngân 12/10/1991 C5QT13 Tp.HCM

6301 Nguyễn Tú Anh 2/13/1991 C5QT13 Hà Tĩnh

6302 Nguyễn Hồng Phúc 7/14/1990 C5TH5 Tp.HCM

6303 Nguyễn Thị Thu Thảo 6/28/1988 C3SH5

6304 Trần Thị Thúy Hằng 1/10/1991 C5QT5 Bình Định

6305 Nguyễn Hữu Thế 1/21/1988 C4CK Tiền Giang

6306 Ngô Thị Kim Tuyến 12/2/1990 C5TC18 Quảng Ngãi

Page 236: Giay Xac Nhan Khoa 5

236

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6307 Nguyễn Trọng Huấn 7/18/1990 C4XD1 DakLak

6308 Phan Danh Nghiệp 11/29/1990 C5TC15 Vũng Tàu

6309 Phạm Thị Xuân Thu 1/5/1991 C5TH5 Đồng Nai

6310 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1/15/1988 C3QT2 Tp.HCM

6311 Trần Thị Thủy Tiên 6/1/1991 C5SH2 Đồng Nai

6312 Trần Đoàn Nhật An 4/9/1989 C3QT1 Tp.HCM

6313 Vũ Ngọc Thanh Hoa 6/2/1991 C5QT17 Tp.HCM

6314 Võ Văn Ái 8/18/1986 C3XD1 Quảng Ngãi

6315 Lê Thị Trà Giang 1/22/1991 T5TH1 Lonh An

6316 Nguyễn Thành Nam 12/15/1991 C5SH2 Quảng Bình

6317 Phạm Thị Thanh Trúc 7/29/1991 C5KTE

6318 Châu Sơn 7/11/1990 C4DT1 Đắk Nông

6319 Nguyễn Thị Kiều Thơ 11/29/1989 C4SH3 Tiền Giang

6320 Phạm Minh Tiến 8/10/1991 C5TC18 Tây Ninh

6321 Phạm Nguyễn Thu Bình 8/17/1988 C3QT5 Lâm Đồng

6322 Phạm Nguyễn Minh Châu 4/20/4991 C5TC01 Vĩnh Long

6323 Võ Thị Oanh 12/9/1989 C3SH1 Bình Định

Page 237: Giay Xac Nhan Khoa 5

237

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6324 Trần Ngọc Thanh 5/16/1989 C4QT2 Đồng Nai

6325 Nguyễn Thị Nga 2/1/1990 T4KT3 Long An

6326 Nguyễn Anh Khoa 11/28/1988 C3TH2 Tp.HCM

6327 Bùi Công Tiển 9/18/1989 C3TH3 Tây Ninh

6328 Trần Quốc Viên 3/21/1990 C4SH2 Đắk Lắk

6329 Trương Thanh Liêm 12/4/1991 C5QT09 Tây Ninh

6330 Võ Thanh Tâm 4/19/1990 C4SH4 Bến Tre

6331 Ngô Thị Thúy 6/30/1986 C3SH1 Huế

6332 Đỗ Thanh Thịnh 3/28/1990 C4SH3

6333 Nguyễn Thị Bích Hạnh 12/22/1991 C5QT07 Phú Yên

6334 Đồng Việt Cường 7/26/1990 C5CNG Gia Lai

6335 Đồng Việt Cường 7/26/1990 C5CNG Gia Lai

6336 Bùi Chí Thanh 12/9/1990 C5QT6 Kon Tum

6337 Hà Thị Hồng Thương 1/18/1991 T5KT3 DakLak

6338 Khương Nguyễn Thùy Linh 8/15/1991 C5KT4 An Giang

6339 Trương Thị Hạnh 1/6/1989 C3QT3 Bình Phước

6340 Lê Thị Tố Như 5/19/1990 C5KTE Tp.HCM

Page 238: Giay Xac Nhan Khoa 5

238

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6341 Nguyễn Thụy Tiểu Trinh 5/5/1991 C5QT7 Bình Định

6342 Chu Đình Hiếu 9/25/1989 C3DT1 Bắc Ninh

6343 Lưu Thị Hiệp 10/5/1989 C4VL2 Lâm Đồng

6344 Phạm Thị Ly Ly 2/2/1990 T4KT2 Tiền Giang

6345 Võ Thị Hồng Sương 1/25/1991 C5KTE Bình Thuận

6346 Vũ Huy Mạnh 2/1/1987 C3DT3 Tp.HCM

6347 Vũ Huy Mạnh 2/1/1987 C3DT3 Tp.HCM

6348 Hoàng Văn Phương 4/22/1987 C3DT3 Bình Phước

6349 Nguyễn Văn Cường 10/12/1989 C3QT4 Thanh Hóa

6350 Hứa Hoàng Phú 4/23/1990 C5QT6 Vũng Tàu

6351 Lê Thị Mỹ Ngọc 3/16/1991 C5QT7 Tp.HCM

6352 Trương Hoài Lê Quốc Thái 1/11/1985 T4DT1 Bạc Liêu

6353 Âu Quang Lịch 4/7/1990 T5TH2 Lâm Đồng

6354 Vương Kim Tuyền 10/20/1990 C5TC5 Tp.HCM

6355 Hà Xuân Lâm 2/11/1989 C3SH2 Thanh Hóa

6356 Trương Sĩ Nhơn Đức 11/22/1988 T4DT1 Bình Định

6357 Nguyễn Ngọc Xuân Hương 6/25/1991 C5QT2 Đồng Nai

Page 239: Giay Xac Nhan Khoa 5

239

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6358 Bùi Tiến Lộc 3/15/1989 C3TH4 Vũng Tàu

6359 Bùi Tiến Lộc 3/15/1989 C3TH4 Vũng Tàu

6360 Vũ Quốc Anh Tuấn 10/30/1990 C4TH2 Thanh Hóa

6361 Phạm Thị Yến Nhi 6/21/1990 T4KT5 Long An

6362 Phạm Văn Tấn 15-Feb C5XD1 Vũng Tàu

6363 Bùi Minh Tú 7/28/1985 CL08XD1 DakLak

6364 Trần Văn Mộc 7/15/1988 C3TH6 Lâm Đồng

6365 Trần Văn Mộc 7/15/1988 C3TH6 Lâm Đồng

6366 Nguyễn Thị Phượng 5/18/1988 CL09KT1 Bình Thuận

6367 Nguyễn Thị Phượng 5/18/1988 CL09KT1 Bình Thuận

6368 Tăng Thị Lý 9/20/1991 C5CNG Long An

6369 Đặng Thị Mỹ Phương 6/9/1989 T4KT4 Tp.HCM

6370 Bùi Quốc Xuân 6/14/1986 CL09TT1 Bình Thuận

6371 Trần Văn Thịnh 8/10/1986 CL08DT TT Huế

6372 Nguyễn Thái Huyền 4/11/1991 C5KTE Tp.HCM

6373 Trần Đức Trung 7/10/1990 C4TH3 Gia Lai

6374 Trần Đức Trung 7/10/1990 C4TH3 Gia Lai

Page 240: Giay Xac Nhan Khoa 5

240

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Ngày Họ và tên Sinh viên Ngày, tháng năm sinh Lớp /Khoa Quê quán Số Công văn

6375 Trần Xuân Hoang 11/25/1989 T4TH3 Quảng Nam

6376 Phạm Thanh Tuấn 6/3/1990 T5CNG Bình Định

6377 Văn Hồng Vinh 8/5/1989 C5QT14 Đồng Tháp

6378 Huỳnh Thị Ngọc Thanh 2/10/1989 T4KT4 Quảng Ngãi

6379 Lê Trung Nhân 10/20/1987 C4DT2 Bình Thuận

6380 Trần Đức Tâm 8/28/1990 C4DT1 Tp.HCM

Page 241: Giay Xac Nhan Khoa 5

241

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

vay vốn

ưu đãi

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 242: Giay Xac Nhan Khoa 5

242

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 243: Giay Xac Nhan Khoa 5

243

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Page 244: Giay Xac Nhan Khoa 5

244

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Thuế TNCN

Vay vốn

Thuế TNCN

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Page 245: Giay Xac Nhan Khoa 5

245

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

ưu đãi

Vay vốn

Page 246: Giay Xac Nhan Khoa 5

246

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

NVQS

Vay vốn

NVQS

Page 247: Giay Xac Nhan Khoa 5

247

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Ưu đãi

Page 248: Giay Xac Nhan Khoa 5

248

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Ưu đãi

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

NVQS

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 249: Giay Xac Nhan Khoa 5

249

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Ưu đãi

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Page 250: Giay Xac Nhan Khoa 5

250

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Ưu đãi

Vay vốn

Page 251: Giay Xac Nhan Khoa 5

251

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Ưu đãi

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

NVQS

NVQS

Vay vốn + Ưu đãi

NVQS

Vay vốn

NVQS

Page 252: Giay Xac Nhan Khoa 5

252

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Page 253: Giay Xac Nhan Khoa 5

253

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

NVQS

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Page 254: Giay Xac Nhan Khoa 5

254

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

NVQS

Vay vốn

NVQS

Page 255: Giay Xac Nhan Khoa 5

255

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Page 256: Giay Xac Nhan Khoa 5

256

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Ưu đãi

Vay vốn

Page 257: Giay Xac Nhan Khoa 5

257

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Ưu đãi

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 258: Giay Xac Nhan Khoa 5

258

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Ưu đãi

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 259: Giay Xac Nhan Khoa 5

259

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Ưu đãi

NVQS

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

NVQS

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 260: Giay Xac Nhan Khoa 5

260

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 261: Giay Xac Nhan Khoa 5

261

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Ưu đãi

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 262: Giay Xac Nhan Khoa 5

262

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 263: Giay Xac Nhan Khoa 5

263

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Page 264: Giay Xac Nhan Khoa 5

264

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Ưu đãi

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Page 265: Giay Xac Nhan Khoa 5

265

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

NVQS

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 266: Giay Xac Nhan Khoa 5

266

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

NVQS

Page 267: Giay Xac Nhan Khoa 5

267

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Ưu đãi

NVQS

Vay vốn

Ưu đãi

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Page 268: Giay Xac Nhan Khoa 5

268

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Ưu đãi

NVQS

Vay vốn

Page 269: Giay Xac Nhan Khoa 5

269

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Page 270: Giay Xac Nhan Khoa 5

270

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 271: Giay Xac Nhan Khoa 5

271

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Page 272: Giay Xac Nhan Khoa 5

272

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Page 273: Giay Xac Nhan Khoa 5

273

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Page 274: Giay Xac Nhan Khoa 5

274

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Page 275: Giay Xac Nhan Khoa 5

275

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Page 276: Giay Xac Nhan Khoa 5

276

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Sổ ưu đãi GD

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 277: Giay Xac Nhan Khoa 5

277

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 278: Giay Xac Nhan Khoa 5

278

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

NVQS

Vay vốn

LĐ TBXH

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 279: Giay Xac Nhan Khoa 5

279

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Page 280: Giay Xac Nhan Khoa 5

280

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 281: Giay Xac Nhan Khoa 5

281

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Page 282: Giay Xac Nhan Khoa 5

282

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Page 283: Giay Xac Nhan Khoa 5

283

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Page 284: Giay Xac Nhan Khoa 5

284

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Page 285: Giay Xac Nhan Khoa 5

285

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Page 286: Giay Xac Nhan Khoa 5

286

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Page 287: Giay Xac Nhan Khoa 5

287

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Page 288: Giay Xac Nhan Khoa 5

288

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Page 289: Giay Xac Nhan Khoa 5

289

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Page 290: Giay Xac Nhan Khoa 5

290

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Page 291: Giay Xac Nhan Khoa 5

291

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Page 292: Giay Xac Nhan Khoa 5

292

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Page 293: Giay Xac Nhan Khoa 5

293

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay vốn

NVQS

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Page 294: Giay Xac Nhan Khoa 5

294

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Page 295: Giay Xac Nhan Khoa 5

295

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Page 296: Giay Xac Nhan Khoa 5

296

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Page 297: Giay Xac Nhan Khoa 5

297

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Page 298: Giay Xac Nhan Khoa 5

298

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Page 299: Giay Xac Nhan Khoa 5

299

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Ưu Đãi

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Page 300: Giay Xac Nhan Khoa 5

300

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Page 301: Giay Xac Nhan Khoa 5

301

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Page 302: Giay Xac Nhan Khoa 5

302

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Page 303: Giay Xac Nhan Khoa 5

303

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Page 304: Giay Xac Nhan Khoa 5

304

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Page 305: Giay Xac Nhan Khoa 5

305

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Page 306: Giay Xac Nhan Khoa 5

306

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 307: Giay Xac Nhan Khoa 5

307

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Page 308: Giay Xac Nhan Khoa 5

308

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Page 309: Giay Xac Nhan Khoa 5

309

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 310: Giay Xac Nhan Khoa 5

310

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Page 311: Giay Xac Nhan Khoa 5

311

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 312: Giay Xac Nhan Khoa 5

312

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

Page 313: Giay Xac Nhan Khoa 5

313

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Page 314: Giay Xac Nhan Khoa 5

314

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Page 315: Giay Xac Nhan Khoa 5

315

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 316: Giay Xac Nhan Khoa 5

316

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 317: Giay Xac Nhan Khoa 5

317

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Page 318: Giay Xac Nhan Khoa 5

318

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

Thuế

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 319: Giay Xac Nhan Khoa 5

319

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 320: Giay Xac Nhan Khoa 5

320

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Page 321: Giay Xac Nhan Khoa 5

321

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Ưu Đãi

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 322: Giay Xac Nhan Khoa 5

322

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 323: Giay Xac Nhan Khoa 5

323

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 324: Giay Xac Nhan Khoa 5

324

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 325: Giay Xac Nhan Khoa 5

325

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 326: Giay Xac Nhan Khoa 5

326

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

Page 327: Giay Xac Nhan Khoa 5

327

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Page 328: Giay Xac Nhan Khoa 5

328

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 329: Giay Xac Nhan Khoa 5

329

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Page 330: Giay Xac Nhan Khoa 5

330

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Page 331: Giay Xac Nhan Khoa 5

331

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Page 332: Giay Xac Nhan Khoa 5

332

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 333: Giay Xac Nhan Khoa 5

333

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 334: Giay Xac Nhan Khoa 5

334

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 335: Giay Xac Nhan Khoa 5

335

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Page 336: Giay Xac Nhan Khoa 5

336

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 337: Giay Xac Nhan Khoa 5

337

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 338: Giay Xac Nhan Khoa 5

338

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Dịch Vụ

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 339: Giay Xac Nhan Khoa 5

339

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Page 340: Giay Xac Nhan Khoa 5

340

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 341: Giay Xac Nhan Khoa 5

341

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Page 342: Giay Xac Nhan Khoa 5

342

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Page 343: Giay Xac Nhan Khoa 5

343

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 344: Giay Xac Nhan Khoa 5

344

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 345: Giay Xac Nhan Khoa 5

345

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 346: Giay Xac Nhan Khoa 5

346

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 347: Giay Xac Nhan Khoa 5

347

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Page 348: Giay Xac Nhan Khoa 5

348

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Vay vốn

Page 349: Giay Xac Nhan Khoa 5

349

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay vốn

Vay vốn

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 350: Giay Xac Nhan Khoa 5

350

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Page 351: Giay Xac Nhan Khoa 5

351

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 352: Giay Xac Nhan Khoa 5

352

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 353: Giay Xac Nhan Khoa 5

353

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 354: Giay Xac Nhan Khoa 5

354

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 355: Giay Xac Nhan Khoa 5

355

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Page 356: Giay Xac Nhan Khoa 5

356

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 357: Giay Xac Nhan Khoa 5

357

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 358: Giay Xac Nhan Khoa 5

358

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 359: Giay Xac Nhan Khoa 5

359

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 360: Giay Xac Nhan Khoa 5

360

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 361: Giay Xac Nhan Khoa 5

361

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 362: Giay Xac Nhan Khoa 5

362

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 363: Giay Xac Nhan Khoa 5

363

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Page 364: Giay Xac Nhan Khoa 5

364

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 365: Giay Xac Nhan Khoa 5

365

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 366: Giay Xac Nhan Khoa 5

366

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 367: Giay Xac Nhan Khoa 5

367

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 368: Giay Xac Nhan Khoa 5

368

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Page 369: Giay Xac Nhan Khoa 5

369

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 370: Giay Xac Nhan Khoa 5

370

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 371: Giay Xac Nhan Khoa 5

371

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 372: Giay Xac Nhan Khoa 5

372

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Page 373: Giay Xac Nhan Khoa 5

373

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Page 374: Giay Xac Nhan Khoa 5

374

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 375: Giay Xac Nhan Khoa 5

375

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 376: Giay Xac Nhan Khoa 5

376

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Page 377: Giay Xac Nhan Khoa 5

377

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 378: Giay Xac Nhan Khoa 5

378

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 379: Giay Xac Nhan Khoa 5

379

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 380: Giay Xac Nhan Khoa 5

380

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 381: Giay Xac Nhan Khoa 5

381

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Page 382: Giay Xac Nhan Khoa 5

382

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Page 383: Giay Xac Nhan Khoa 5

383

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Page 384: Giay Xac Nhan Khoa 5

384

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 385: Giay Xac Nhan Khoa 5

385

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 386: Giay Xac Nhan Khoa 5

386

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Page 387: Giay Xac Nhan Khoa 5

387

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Ưu Đãi

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Page 388: Giay Xac Nhan Khoa 5

388

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 389: Giay Xac Nhan Khoa 5

389

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 390: Giay Xac Nhan Khoa 5

390

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 391: Giay Xac Nhan Khoa 5

391

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Ưu Đãi

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 392: Giay Xac Nhan Khoa 5

392

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Ưu Đãi

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay vốn

Page 393: Giay Xac Nhan Khoa 5

393

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

V/V

NVQS

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

Page 394: Giay Xac Nhan Khoa 5

394

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

V/V

NVQS

V/V

NVQS

NVQS

V/V

NVQS

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

Page 395: Giay Xac Nhan Khoa 5

395

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

V/V

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Thẻ Ngân Hàng

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 396: Giay Xac Nhan Khoa 5

396

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Thẻ Ngân Hàng

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Thẻ Ngân Hàng

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 397: Giay Xac Nhan Khoa 5

397

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay VốnNVQSNVQSNVQSNVQS

Sổ Ưu ĐãiSổ Ưu ĐãiVay Vốn

Page 398: Giay Xac Nhan Khoa 5

398

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay VốnVay VốnVay Vốn

Thẻ Xe BusNVQS

Vay VốnVay VốnVay VốnNVQSNVQSNVQS

Vay VốnSổ Ưu ĐãiVay Vốn

BS Hồ Sơ Việc LàmVay Vốn

ĐKSD Cước điện thoạiVay Vốn

Sổ Ưu ĐãiVay Vốn

Page 399: Giay Xac Nhan Khoa 5

399

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay Vốn

Page 400: Giay Xac Nhan Khoa 5

400

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay VốnVay VốnNVQS

Vay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnNVQS

Vay VốnNVQS

Vay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay Vốn

Page 401: Giay Xac Nhan Khoa 5

401

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay VốnNVQS

Vay VốnVay Vốn

Làm thẻ ATM + Vay vốnBS Hồ Sơ Học Bổng

NVQSVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay Vốn

Page 402: Giay Xac Nhan Khoa 5

402

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnVay VốnNVQS

Vay VốnVay VốnNVQS

Vay VốnVay VốnVay VốnVay VốnNVQS

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Page 403: Giay Xac Nhan Khoa 5

403

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Khai Báo Thuế

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 404: Giay Xac Nhan Khoa 5

404

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Ưu Đãi

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 405: Giay Xac Nhan Khoa 5

405

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Ưu Đãi

Khai Thuế

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Xe Bus

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 406: Giay Xac Nhan Khoa 5

406

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Ưu Đãi

Vay Vốn

Vay vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Xe Bus

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 407: Giay Xac Nhan Khoa 5

407

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Ưu Đãi

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Ưu Đãi

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Xe Bus

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Ưu Đãi

NVQS

Page 408: Giay Xac Nhan Khoa 5

408

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Ưu Đãi

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 409: Giay Xac Nhan Khoa 5

409

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Page 410: Giay Xac Nhan Khoa 5

410

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 411: Giay Xac Nhan Khoa 5

411

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 412: Giay Xac Nhan Khoa 5

412

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Page 413: Giay Xac Nhan Khoa 5

413

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 414: Giay Xac Nhan Khoa 5

414

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 415: Giay Xac Nhan Khoa 5

415

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Page 416: Giay Xac Nhan Khoa 5

416

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

Page 417: Giay Xac Nhan Khoa 5

417

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 418: Giay Xac Nhan Khoa 5

418

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 419: Giay Xac Nhan Khoa 5

419

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 420: Giay Xac Nhan Khoa 5

420

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Page 421: Giay Xac Nhan Khoa 5

421

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 422: Giay Xac Nhan Khoa 5

422

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 423: Giay Xac Nhan Khoa 5

423

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Page 424: Giay Xac Nhan Khoa 5

424

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Mua Vé Xe Bus

NVQS

NVQS

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 425: Giay Xac Nhan Khoa 5

425

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 426: Giay Xac Nhan Khoa 5

426

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 427: Giay Xac Nhan Khoa 5

427

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 428: Giay Xac Nhan Khoa 5

428

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 429: Giay Xac Nhan Khoa 5

429

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Xe Bus

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 430: Giay Xac Nhan Khoa 5

430

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Ưu Đãi

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Xe Bus

Khai Thuế

Xe Bus

Xe Bus

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Page 431: Giay Xac Nhan Khoa 5

431

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Xin Việc Làm

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 432: Giay Xac Nhan Khoa 5

432

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Xin Việc

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Học Sư Phạm

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 433: Giay Xac Nhan Khoa 5

433

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 434: Giay Xac Nhan Khoa 5

434

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Xe Bus

NVQS

Page 435: Giay Xac Nhan Khoa 5

435

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

ĐK tạm trú

NVQS

NVQS

Thuế

NVQS

Xe Bus

NVQS

NVQS

NVQS

Xe Bus

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Vay Vốn

Ưu Đãi

Vay Vốn

Page 436: Giay Xac Nhan Khoa 5

436

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 437: Giay Xac Nhan Khoa 5

437

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 438: Giay Xac Nhan Khoa 5

438

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 439: Giay Xac Nhan Khoa 5

439

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 440: Giay Xac Nhan Khoa 5

440

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Khai Thuế

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 441: Giay Xac Nhan Khoa 5

441

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 442: Giay Xac Nhan Khoa 5

442

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Ưu Đãi

NVQS

Khai Thuế

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Ưu Đãi

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 443: Giay Xac Nhan Khoa 5

443

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Xe Bus

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 444: Giay Xac Nhan Khoa 5

444

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 445: Giay Xac Nhan Khoa 5

445

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

NVQS

NVQS

Khai Thuế

Page 446: Giay Xac Nhan Khoa 5

446

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Tạm Trú

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 447: Giay Xac Nhan Khoa 5

447

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 448: Giay Xac Nhan Khoa 5

448

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Ưu Đãi

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Page 449: Giay Xac Nhan Khoa 5

449

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Vay Vốn Ngân Hàng

NVQS

Xe Bus

NVQS

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 450: Giay Xac Nhan Khoa 5

450

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Cước ĐT

Cước ĐT

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 451: Giay Xac Nhan Khoa 5

451

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 452: Giay Xac Nhan Khoa 5

452

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 453: Giay Xac Nhan Khoa 5

453

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 454: Giay Xac Nhan Khoa 5

454

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Thuế TN

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Ưu Đãi

NVQS

NVQS

NVQS

Page 455: Giay Xac Nhan Khoa 5

455

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

NVQS

NVQS

Thuế TN

Vay NH

Vay NH

Thuế TN

NVQS

NVQS

NVQS

Du Học

Thu Hồi Đất

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 456: Giay Xac Nhan Khoa 5

456

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 457: Giay Xac Nhan Khoa 5

457

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Học Bổng

Học Bổng

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 458: Giay Xac Nhan Khoa 5

458

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 459: Giay Xac Nhan Khoa 5

459

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Ưu Đãi

Page 460: Giay Xac Nhan Khoa 5

460

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Ưu Đãi

NVQS

NVQS

NVQS

Xin Việc

Xin Việc

NVQS

NVQS

NVQS

Du Học

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

NVQS

Page 461: Giay Xac Nhan Khoa 5

461

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Xin Việc

NVQS

NVQS

Xe Bus

Xe Bus

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 462: Giay Xac Nhan Khoa 5

462

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 463: Giay Xac Nhan Khoa 5

463

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 464: Giay Xac Nhan Khoa 5

464

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 465: Giay Xac Nhan Khoa 5

465

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Ưu Đãi

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Page 466: Giay Xac Nhan Khoa 5

466

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Vay Vốn

Ưu Đãi

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

NVQS

Vay Vốn

Page 467: Giay Xac Nhan Khoa 5

467

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÂN SINH VIÊN - KHÓA V

Lý do xin giấy xác nhận Ký nhận, ghi rõ Họ và Tên

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn

Vay Vốn